Danh mục: loigiaihay

  • Lựa Chọn Ngôi Trường Cấp 3 Phù Hợp Cho Con Yêu

    Lựa Chọn Ngôi Trường Cấp 3 Phù Hợp Cho Con Yêu

    Việc lựa chọn trường cấp 3 cho con yêu là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai học tập và phát triển toàn diện của các em. Làm thế nào để lựa chọn được ngôi trường cấp 3 phù hợp nhất cho con em mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những lưu ý và gợi ý, giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

    I. Phân loại các trường cấp 3 tại Việt Nam

    Tại Việt Nam, các trường cấp 3 (hay còn gọi là trung học phổ thông – THPT) được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số phân loại chính:

    1. Trường công lập

    Trường công lập là trường học do nhà nước đầu tư kinh phí và cơ sở vật chất để duy trì hoạt động. Trường công lập hoạt động theo sự chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Do đó, các hoạt động của trường, chế độ lương, thưởng của giáo viên, khen thưởng thi đua, kỷ luật của học sinh đều phụ thuộc và thực hiện theo quy định thống nhất do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.

    Trường công lập luôn là lựa chọn hàng đầu của phụ huynh khi bắt đầu chọn trường cấp 3 cho conTrường công lập luôn là lựa chọn hàng đầu của phụ huynh khi bắt đầu chọn trường cấp 3 cho con
    Trường công lập luôn là lựa chọn hàng đầu của phụ huynh khi bắt đầu chọn trường cấp 3 cho con

    Ưu điểm:

    • Học phí thấp: Trường công lập được nhà nước hỗ trợ nên học phí thấp hơn so với các loại trường khác.
    • Chất lượng giáo dục: Nhiều trường công lập có truyền thống giáo dục tốt, giáo viên có kinh nghiệm và chất lượng.
    • Môi trường cạnh tranh: Học sinh phải vượt qua kỳ thi tuyển sinh để vào trường công lập, tạo ra một môi trường học tập cạnh tranh và động lực.

    Nhược điểm:

    • Sĩ số lớp đông: Lớp học thường có số lượng học sinh lớn, giáo viên khó có thể quan tâm đầy đủ tới từng học sinh.
    • Hạn chế về cơ sở vật chất: Một số trường công lập có cơ sở vật chất hạn chế do ngân sách nhà nước có giới hạn.

    2. Trường tư thục

    Trường tư thục (hay còn gọi là trường dân lập, trường ngoài công lập) là trường học được thành lập và điều hành bởi cá nhân, tổ chức trong nước hoặc ngoài nước. Các trường này thường có mức học phí cao hơn và hoạt động tự chủ hơn.

    Ưu điểm:

    • Cơ sở vật chất tốt: Trường tư thục thường đầu tư mạnh về cơ sở vật chất, tạo môi trường học tập hiện đại.
    • Sĩ số lớp nhỏ: Lớp học thường ít học sinh, giáo viên dễ dàng theo sát và chăm sóc học sinh.
    • Chương trình học linh hoạt: Trường có thể thiết kế chương trình giáo dục đa dạng và phù hợp với nhu cầu của từng học sinh và gia đình.

    Nhược điểm:

    • Học phí cao: Học phí tại các trường tư thục thường cao hơn do không có sự hỗ trợ từ nhà nước.
    • Chất lượng không đồng đều: Chất lượng giáo dục có thể không đồng đều giữa các trường tư thục, phụ thuộc vào quản lý và đội ngũ giáo viên.

    3. Trường bán công

    Trường bán công là mô hình trường học công lập kết hợp một phần tự chủ tài chính, thường nhận sự hỗ trợ từ nhà nước nhưng cũng họp tác với các tổ chức, cá nhân trong hoạt động giáo dục.

    Ưu điểm:

    • Chương trình học phong phú: Trường bán công thường có nhiều chương trình học đa dạng, linh hoạt để đáp ứng nhu cầu học sinh.
    • Cơ sở vật chất tương đối tốt: Nhờ sự đầu tư từ cả nhà nước và cá nhân, trường bán công thường có cơ sở vật chất khá tốt.

    Nhược điểm:

    • Chất lượng không ổn định: Chất lượng giảng dạy có thể không đồng đều, phụ thuộc vào việc quản lý của từng trường.
    • Học phí cao hơn trường công lập: Mức học phí có thể cao hơn trường công lập, khiến cho phụ huynh cần cân nhắc kỹ.

    II. Lựa chọn ngôi trường cấp 3 cho con dựa trên chất lượng trường

    Chất lượng trường cũng là một trong những tiêu chí hàng đầu phụ huynh cần lưu ý khi chọn trường cấp 3 cho con. Một số tiêu chí và chất lượng dưới đây sẽ giúp phụ huynh có cái nhìn khái quát về chất lượng của ngôi trường cấp 3 mà mình định chọn:

    1. Hoạt động đào tạo của trường

    Đây là yếu tố quan trọng nhất mà phụ huynh cần quan tâm khi chọn trường cấp 3 cho con. Chất lượng đào tạo được phản ánh qua chương trình đào tạo và trình độ của giáo viên, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình và kết quả học tập của con.

    Chất lượng của ngôi trường cấp 3 mà các con theo học cũng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến định hướng và tương lai của các con sau nàyChất lượng của ngôi trường cấp 3 mà các con theo học cũng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến định hướng và tương lai của các con sau này
    Chất lượng của ngôi trường cấp 3 mà các con theo học cũng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến định hướng và tương lai của các con sau này

    2. Phương pháp giảng dạy

    Sự đa dạng về phương pháp giảng dạy cũng là điều quan trọng mà cha mẹ cần chú ý vì phương pháp học tập phù hợp sẽ giúp con học tập một cách hiệu quả hơn. Thay vì phương pháp giảng dạy truyền thống cứng nhắc, cha mẹ nên hướng đến phương pháp học tập hiện đại, không chỉ đơn thuần là cung cấp kiến thức mà còn giúp con tăng hứng thú học tập và thúc đẩy khả năng sáng tạo của con.

    3. Cơ sở vật chất

    Những trường tập trung đầu tư đến cơ sở vật chất nên được cha mẹ ưu tiên lựa chọn bởi cơ sở vật chất không chỉ giúp giáo viên giảm thiểu đi phần thời gian trình bày lý thuyết, mà còn tạo điều kiện cho các em học sinh tiếp cận, trải nghiệm, tương tác, chủ động tư duy, tìm tòi và sáng tạo từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn giúp học sinh nâng cao khả năng tiếp thu, lĩnh hội, trải nghiệm kiến thức, đồng thời rèn luyện và hoàn thiện các kỹ năng cần thiết trong quá trình học tập tại trường.

    III. Lựa chọn trường cấp 3 cho con dựa trên học phí và các chi phí khác

    Khi lựa chọn trường cấp 3 cho con, một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét chính là học phí và các chi phí liên quan. Mức học phí không chỉ phản ánh chất lượng giáo dục mà còn phải phù hợp với khả năng tài chính của gia đình. Ngoài học phí chính thức, phụ huynh cần lưu ý đến các khoản phí khác như phí học thêm, phí đóng phục, sách giáo khoa và các hoạt động ngoại khóa.

    Một số gợi ý để chọn trường có mức học phí phù hợp:

    • Nghiên cứu và so sánh: Tìm hiểu kỹ các trường cấp 3 trong khu vực, so sánh học phí và các chi phí phát sinh giữa các trường để có cái nhìn tổng quan về mức độ chi phí.
    • Xem xét học bổng và hỗ trợ tài chính: Nhiều trường có chương trình học bổng hoặc hỗ trợ tài chính dành cho học sinh giỏi hoặc gia đình khó khăn. Hãy tìm hiểu để tận dụng các cơ hội này.
    • Tham khảo ý kiến từ cộng đồng: Hỏi ý kiến từ những phụ huynh có con em đã và đang học tại trường để có được thông tin thực tế về chi phí và chất lượng giáo dục.

    Chi phí cũng là yếu tố ảnh hưởng rất nhiều đến việc lựa chọn trường cấp 3 cho conChi phí cũng là yếu tố ảnh hưởng rất nhiều đến việc lựa chọn trường cấp 3 cho con
    Chi phí cũng là yếu tố ảnh hưởng rất nhiều đến việc lựa chọn trường cấp 3 cho con

    IV. Lựa chọn trường cấp 3 dựa trên vị trí địa lý

    Vị trí địa lý của trường cấp 3 là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn ngôi trường phù hợp cho con. Một trường học gần nhà sẽ giúp con tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển, giảm bớt sự mệt mỏi do việc di chuyển xa hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, bởi thời gian sẽ được sử dụng hiệu quả hơn cho việc học tập và nghỉ ngơi.

    Ngoài ra, vị trí của trường cũng ảnh hưởng đến sự an toàn và tiện ích xung quanh như hệ thống giao thông, khu vực mua sắm, y tế và các dịch vụ khác. Khi chọn trường, phụ huynh nên xem xét những trường nằm trong khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi, an ninh tốt và môi trường sống lành mạnh. Việc chọn một ngôi trường có vị trí địa lý phù hợp sẽ góp phần tạo nên một môi trường học tập hiệu quả và thoải mái cho con.

    V. Lựa chọn trường cấp 3 dựa trên năng lực và định hướng của con

    Lựa chọn ngôi trường phù hợp cho con không chỉ dựa vào năng lực học tập mà còn phụ thuộc vào định hướng nghề nghiệp và sở thích cá nhân của con. Dưới đây là một số gợi ý để cha mẹ có thể dễ dàng lựa chọn trường phù hợp với từng năng lực và định hướng của con:

    1. Trường chuyên

    • Năng lực học tập: Con có thành tích học tập xuất sắc, kỹ năng tự học tốt và có niềm đam mê mạnh mẽ với một hoặc nhiều môn học.
    • Định hướng: Con mong muốn tham gia các kỳ thi học sinh giỏi, muốn được đào tạo chuyên sâu và định hướng theo ngành nghề như khoa học, công nghệ, y khoa, hoặc nghiên cứu.

    2. Trường quốc tế

    • Năng lực học tập: Con có khả năng ngoại ngữ tốt, đặc biệt là tiếng Anh, và thích nghi tốt với môi trường học tập quốc tế.
    • Định hướng: Con có kế hoạch du học hoặc làm việc trong môi trường quốc tế, phát triển các kỹ năng mềm và nghề nghiệp trong tương lai.

    3. Trường công lập

    • Năng lực học tập: Con có thành tích học tập trung bình, có định hướng học tập rõ ràng và muốn học tập trong môi trường giáo dục chính quy.
    • Định hướng: Con muốn tham gia vào các kỳ thi đại học trong nước hoặc đi theo con đường nghề nghiệp kỹ thuật, dịch vụ trong tương lai.

    4. Trường tư thục

    • Năng lực học tập: Con có năng lực học tập ở mức khá, có đam mê học tập và muốn được cải thiện khả năng học tập của bản thân.
    • Định hướng: Con mong muốn học tập trong một môi trường năng động, được tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa và giảng dạy theo chương trình sáng tạo.

    Mỗi loại trường đều có những ưu điểm riêng, việc lựa chọn phù hợp sẽ giúp con phát huy tối đa năng lực và định hướng phát triển bản thân một cách toàn diện và hiệu quả nhất.

    VI. Một số lưu ý và gợi ý khi chọn trường cấp 3 cho con

    1. Tìm hiểu kỹ thông tin về các trường

    Ngày nay việc tìm kiếm thông tin về các trường cho con trở nên vô cùng đơn giản và dễ dàng bởi hầu hết các thông tin đều được các trường đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội. Cha mẹ có thể tìm hiểu thông tin qua website của nhà trường, các trang thông tin khác như Facebook, Zalo,…hoặc tham khảo ý kiến từ nhiều người đã có kinh nghiệm như bạn bè, đồng nghiệp, người thân,…đã và đang có con theo học tại các trường bạn quan tâm để có thông tin thực tế về các khoản phí và chất lượng giáo dục.

    2. Tham quan và trực tiếp gặp gỡ giáo viên, học sinh của trường

    Để chắc chắn hơn trước khi đưa ra quyết định lựa chọn trường cho con, cha mẹ có thể liên hệ để gặp gỡ giáo viên nhằm tìm hiểu phương pháp giảng dạy, chương trình học và sự tận tâm của nhà trường đối với học sinh. Ngoài ra, việc trò chuyện với các học sinh hiện tại sẽ giúp cha mẹ có cái nhìn thực tế về môi trường giáo dục, sự phát triển cá nhân của các em.

    3. Thảo luận và lắng nghe ý kiến của con em

    Một yếu tố quan trọng khác trong quá trình lựa chọn trường học là thảo luận và lắng nghe ý kiến của chính con em mình. Các bậc phụ huynh nên tạo cơ hội để con được bày tỏ suy nghĩ và cảm nhận của mình về ngôi trường mà con sẽ theo học. Điều này không chỉ giúp trẻ cảm thấy được tôn trọng và có tiếng nói trong quyết định quan trọng này mà còn giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về mong muốn, sở trường và nguyện vọng của con.

    Việc chọn trường cấp 3 cho con yêu là một quyết định đòi hỏi sự cân nhắc kỹ càng về nhu cầu, khả năng của con cùng với các yếu tố khác xung quanh. Mong rằng qua những lưu ý trên, bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho tương lai của con mình. Hãy nhớ rằng, một ngôi trường tốt không chỉ là nơi cung cấp kiến thức mà còn là nơi nuôi dưỡng và phát triển toàn diện nhân cách và khả năng sống của con.

    TKbooks.vn

  • Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 4 – Kết nối tri thức

    Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 4 – Kết nối tri thức

    Để giúp các em chuẩn bị cho kỳ thi giữa kì 1 môn Tiếng Việt một cách hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ nội dung, hình thức của đề thi cũng như hướng dẫn giải các câu hỏi có trong đề. Các em hãy tham khảo nhé!

    Đề thi giữa kì 1 số 1

    I. ĐỌC – HIỂU (2,0 điểm)

    Đọc thầm văn bản sau:

    Bài đọc trong đề thi giữa kì số 1Bài đọc trong đề thi giữa kì số 1

    Dựa vào nội dung bài đọc, khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    1. Đàn kiến đã thoát khỏi vùng nước nhờ điều gì?
      A. Một cây cầu gỗ xinh xắn
      B. Mấy cành rác do một chú chim nhả xuống
      C. Một cành cây gần đó bắc ngang qua vùng nước

    2. Vì sao chú chim thích làm tổ trên cành cây sơn trà?
      A. Vì những gai nhọn của sơn trà làm chú thích thú.
      B. Vì những gai nhọn của sơn trà giúp chú chim tấn công kẻ thù.
      C. Vì những gai nhọn giúp sơn trà tấn công kẻ thù và khi ấy nó góp phần che chở cho tổ chim.

    3. Con vật nào đã bất chấp gai nhọn để tới gần tổ chim?
      A. Mèo và quạ
      B. Mèo rừng xám
      C. Cả hai ý A và B.

    4. Đàn kiến làm gì để tổ chim đã từng giúp mình?
      A. Chui vào tai mèo rừng, đốt cho chúng đau nhói đến mức phải bừng cháy
      B. Nhanh chóng tấn công hình ra khắp cành sơn trà
      C. Cả hai ý trên.

    5. Hãy nêu ý nghĩa câu chuyện trên, từ đó em rút ra được bài học gì cho bản thân?

    6. Viết 1 – 2 câu về việc em đã được người khác giúp đỡ.

    II. LUYỆN TỪ VÀ CÂU (3,0 điểm)

    1. Bài đọc trên sử dụng những dấu câu nào?
      ……………………………………………………

    2. Dấu hai chấm trong bài có tác dụng gì?
      A. Báo hiệu bộ phận cầu đừng sau nó là lời của nhân vật.
      B. Đánh dấu phần chú thích trong câu.
      C. Báo hiệu bộ phận cầu đừng sau nó là lời giải thích cho bộ phận cầu trước.

    3. Tìm các danh từ, động từ có trong câu văn sau:
      Sơn trà dùng gai làm vũ khí chống lại kẻ thù và khi ấy sơn trà che chở luôn cho cả tổ chim nữa.
      a. Danh từ: ……………………………………………
      b. Động từ: ……………………………………………

    4. Thành ngữ nào sau đây nêu đúng ý nghĩa của câu chuyện?
      A. Kiến tha lâu cũng đầy tổ.
      B. Ăn đến nghĩa trả.
      C. Mèo thì hoa cáo.

    5. Thêm hình ảnh so sánh vào các câu văn sau:
      a. Giọt sương đọng trên lá long lanh như …
      b. Cây phượng nở hoa đỏ rực trông như …
      c. Dòng sông như …

    III. VIẾT (5,0 điểm)

    Em hãy kể lại một câu chuyện về quá trình vượt qua khó khăn thử thách để đạt được thành công trong học tập của bản thân.

    Tải file PDF đề thi giữa kì 1 số 1 tại đây!

    Đề thi giữa kì 1 số 2

    Đọc thầm bài đọc sau:

    Bài đọc trong đề thi giữa kì số 2Bài đọc trong đề thi giữa kì số 2

    Dựa vào nội dung bài đọc, khoanh vào đáp án đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    Câu 1: Câu lạc bộ giải trí miễn phí về cho trẻ em ở độ tuổi nào?
    A. Bảy tuổi trở xuống.
    B. Sáu tuổi trở xuống.
    C. Bốn tuổi trở xuống.

    Câu 2: Người bạn của tác giả đã trả tiền về cho những ai?
    A. Cho mình, cho bạn và cho cậu bé bảy tuổi.
    B. Cho mình, cho cậu bé bảy tuổi và cậu bé bốn tuổi.
    C. Cho mình, cho bạn và cho cậu bé bốn tuổi.

    Câu 3: Người bạn của tác giả lẽ ra có thể tiết kiệm được 3 đô-la bằng cách nào?
    A. Nói dối rằng cả hai đứa còn rất nhỏ.
    B. Nói dối rằng cậu bé lớn chỉ mới sáu tuổi.
    C. Nói dối rằng cậu bé lớn chỉ mới năm tuổi.

    Câu 4: Tại sao người bạn của tác giả lại không muốn “tiết kiệm 3 đô la” theo cách đó?
    A. Vì ông ấy rất giàu, 3 đô la không đáng để ông nói dối.
    B. Vì ông ấy sợ bị phát hiện ra thì xấu hổ.
    C. Vì ông ấy là người rất trung thực và muốn được sự kính trọng của con mình.

    Câu 5: Câu chuyện muốn nói với em điều gì? Viết câu trả lời.
    ………………………………………………………………………

    Câu 6: Nếu em là tác giả, em sẽ nói gì với người bạn của mình?
    ………………………………………………………………………

    Câu 7: Dấu ngoặc kép trong câu: Bạn tôi đi đến quầy vé và hỏi: “Vé vào cửa là bao nhiêu? Bán cho tôi bốn vé.” có tác dụng gì?
    A. Đánh dấu từ ngữ dùng với ý nghĩa đặc biệt
    B. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật
    C. Cả hai ý a và b.

    Câu 8: Bài đọc trên có mấy danh từ riêng?
    A. 1 danh từ riêng
    B. 2 danh từ riêng
    C. 3 danh từ riêng

    Câu 9: Gạch một gạch dưới danh từ, hai gạch dưới động từ có trong câu sau:
    Tôi không muốn bán đi sự kính trọng của mình chỉ với 3 đô la.

    Câu 10: Đặt một câu có sử dụng động từ nói lên tình cảm của em với mẹ.
    ………………………………………………………………………

    ………………………………………………………………………

    ………………………………………………………………………

    Tải file PDF đề thi giữa kì 1 số 2 tại đây!

    Đề thi giữa học kì 1 số 3

    A. PHẦN KIỂM TRA ĐỌC: (10 điểm)

    I. Đọc thành tiếng: (3 điểm)

    – GV cho học sinh đọc đoạn văn bản “Nhà phát minh 6 tuổi” (Trang 51, 52 – SGK Tiếng Việt 4 tập 1 – Kết nối tri thức với cuộc sống). Đảm bảo đọc đúng tốc độ, thời gian 3 – 5 phút/HS. Dựa vào nội dung bài đọc, HS trả lời câu hỏi: Câu nói của người cha: “Đây sẽ là giáo sư đứng thứ bảy của gia tộc tôi!” thể hiện điều gì?

    II. Đọc thầm và làm bài tập: (7 điểm)

    Bài đọc trong đề thi giữa kì số 3Bài đọc trong đề thi giữa kì số 3

    Câu 1 (0,5 điểm). Thỏ và Sóc rủ nhau đi đâu làm gì?
    A. Rủ nhau đi hái hoa.
    B. Rủ nhau đi hái quả.
    C. Rủ nhau đi tìm bạn.

    Câu 2 (0,5 điểm). Khi Thỏ bị trượt chân ngã, Sóc đã làm gì?
    A. Vỗ về thỏ.
    B. Túm lấy áo thỏ và quyết không buông.
    C. Cùng với Thỏ túm lấy cành cây.

    Câu 3 (0,5 điểm). Khi Thỏ bị ngã nhò, Thỏ nói với Sóc câu gì? Hãy ghi lại câu nói đó:
    …………………………………………………………………………………………

    Câu 4 (0,5 điểm). Việc làm của Sóc nói lên điều gì?
    A. Sóc rất bạn bè tốt.
    B. Sóc lắng nghe bạn rất kém.
    C. Sóc là người nhút nhát.

    Câu 5 (1,0 điểm). Câu chuyện Tình bạn có nội dung là gì?
    …………………………………………………………………………………………

    Câu 6 (1.0 điểm). Xác định danh từ (DT), động từ (ĐT) dưới từ gạch chân trong câu sau:
    Thanh ngân ngơ nhìn và bên kia đường đang nảy lộc.

    Câu 7 (1,0 điểm). Tìm 5 danh từ chung theo mỗi yêu cầu sau:
    a. Trong mỗi từ đều có tiếng sông.
    b. Trong mỗi từ đều có tiếng mưa.

    Câu 8 (1,5 điểm). Cho đoạn văn sau:
    Thể thao, muốn thừa nhận những chiếc vợt, tôi co cẳng lên, đập phanh phách vào các ngàn cây. Những ngàn cây gây rát, ý như có nhất dao vưỡn lia qua. Đợi cả mình, trước kia ngắn hẳn hoàn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi. Mỗi khi tôi vỗ lên, đã nghe tiếng phanh phách giòn giã. Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mượt soi gương được và rất ưa nhìn.
    Em hãy tìm các động từ, danh từ có trong đoạn văn trên rồi điền vào bảng sau:

    Danh từ Động từ

    Câu 9 (0,5 điểm). Đặt một câu về một người bạn của em, trong đó có sử dụng 1 danh từ và 1 động từ.
    ………………………………………………………………………………………..

    B. PHẦN KIỂM TRA VIẾT: (10 điểm)

    1. Nghe – viết (2 điểm)

    Nếu chúng mình có phép lạ
    Nếu chúng mình có phép lạ
    Bắt hạt giống nảy mầm nhanh
    Chốc mắt thành cây đậu quả

    2. Tập làm văn (8 điểm)

    Nếu chúng mình có phép lạ
    Nguyên đúc thành người lớn ngay
    Đừng xuống đây biến
    Em hãy viết một bài văn thuật lại hoạt động ở địa phương em mà em có dịp tham gia và chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của em về hoạt động đó.

    Tải file PDF đề thi giữa kì 1 số 3 tại đây!

    Thông qua bài viết này, hy vọng các em sẽ hoàn thành thật tốt bài thi Tiếng Việt giữa kì 1 và đạt được điểm số cao. Những đề thi này và hơn 40 đề luyện tập Tiếng Việt lớp 4 khác được biên soạn rất khoa học và chi tiết trong cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 4. Quý phụ huynh hãy mua ngay cuốn sách này để hỗ trợ con em mình trong quá trình học môn Tiếng Việt nhé!

    Link đặt sách: https://drive.google.com/file/d/1_UY0QJyXiqcUXCkCMSh9HiMcdYhHG3ia/view?usp=sharing

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 4 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Học Tiếng Anh Ở Lớp 1: Như Thế Nào Để Trẻ Phát Triển Tốt Nhất?

    Học Tiếng Anh Ở Lớp 1: Như Thế Nào Để Trẻ Phát Triển Tốt Nhất?

    Việc giáo dục tiếng Anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình học của học sinh Việt Nam, đặc biệt là ở bậc tiểu học. Điều này khiến cho nhiều phụ huynh và giáo viên đặt ra câu hỏi: “Trẻ lớp 1 có học tiếng Anh không?”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc học tiếng Anh ở lớp 1, từ chương trình giảng dạy, cách thức thi đến mức độ tiếp cận của trẻ trong môn học này.

    1. Có Hay Không Việc Học Tiếng Anh Ở Lớp 1?

    Câu trả lời là có. Theo chương trình giáo dục hiện nay, tiếng Anh đã được đưa vào giảng dạy từ bậc tiểu học, bao gồm cả lớp 1. Việc này giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ mới từ sớm, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ sau này.

    Học tiếng Anh ở lớp 1 thường bao gồm những kiến thức cơ bản và đơn giản như bảng chữ cái, từ vựng thông dụng, số đếm, và các câu giao tiếp hàng ngày. Mục tiêu là giúp trẻ làm quen với âm thanh và cấu trúc của tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.

    Tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục lớp 1Tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục lớp 1

    2. Có Thi Tiếng Anh Ở Lớp 1 Không?

    Thông thường, ở lớp 1, trẻ không phải tham gia vào các kỳ thi tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, một số trường có thể tổ chức các bài kiểm tra đơn giản để đánh giá sự tiến bộ của học sinh và điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp.

    Xem thêm: Chương trình Toán lớp 1 – Phạm vi và kiến thức các con sẽ học trong 2 học kỳ

    3. Chương Trình Tiếng Anh Lớp 1 Theo Bộ Giáo Dục và Đào Tạo

    Chương trình tiếng Anh lớp 1 theo sách giáo khoa Global Success của Bộ Giáo dục và Đào tạo bao gồm 16 Unit, với nội dung như sau:

    • Unit 1: In the school playground
    • Unit 2: In the dining room
    • Unit 3: At the street market
    • Unit 4: In the bedroom
    • Unit 5: At the fish and chip shop
    • Unit 6: In the classroom
    • Unit 7: In the garden
    • Unit 8: In the park
    • Unit 9: In the shop
    • Unit 10: At the zoo
    • Unit 11: At the bus stop
    • Unit 12: At the lake
    • Unit 13: In the school canteen
    • Unit 14: In the toy shop
    • Unit 15: At the football match
    • Unit 16: At home

    16 Unit trong chương trình Tiếng Anh lớp 1 - Sách giáo khoa Global Success16 Unit trong chương trình Tiếng Anh lớp 1 – Sách giáo khoa Global Success

    Mỗi Unit sẽ có 3 bài học (Lesson):

    • Lesson 1:

      • Listen and Repeat: Nghe và nhắc lại từ mới
      • Point and Say: Chỉ vào tranh và nói
    • Lesson 2:

      • Listen and Chant: Nghe và hát theo
      • Listen and Tick: Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng
      • Look and Trace: Nhìn và tìm từ
    • Lesson 3:

      • Listen and Repeat: Nghe và nhắc lại
      • Let’s talk: Nói chuyện
      • Let’s sing: Hát

    Với 16 Unit này, trẻ sẽ học trong khoảng 70 tiết học trong suốt 2 kỳ, tương đương với 2 tiết Tiếng Anh mỗi tuần. Chương trình tiếng Anh lớp 1 của Bộ Giáo dục và Đào tạo được thiết kế nhằm giúp học sinh tiếp cận với tiếng Anh một cách nhẹ nhàng, tự nhiên và hiệu quả. Trẻ sẽ được làm quen với tiếng Anh thông qua việc nghe, nói, đọc và viết cơ bản.

    Hi vọng qua bài viết trên, các bậc phụ huynh đã nắm được thông tin về việc lớp 1 có học tiếng Anh không cũng như các thông tin quan trọng khác liên quan đến chương trình tiếng Anh lớp 1.

    Đừng quên cho con học thêm những cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 1 chất lượng của Tkbooks như Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 1, 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Anh lớp 1 để các con tự tin và đạt điểm số cao hơn trong bộ môn này nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1: Khám Phá Khu Vườn Học Tập

    Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1: Khám Phá Khu Vườn Học Tập

    Chương trình giáo dục tiếng Anh lớp 1 đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với những bài tập được thiết kế vừa học vừa chơi, giúp trẻ em tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1 mà chúng tôi giới thiệu dưới đây sẽ là một công cụ hữu ích cho các bậc phụ huynh trong việc giúp đỡ những đứa trẻ yêu thích học tiếng Anh. Hãy cùng khám phá!

    I. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1: Trong Sân Chơi Trường Học

    Bài tập Unit 1 - File 1Bài tập Unit 1 – File 1

    Bài tập đầu tiên trong Unit 1 tập trung vào chủ đề “Trong Sân Chơi Trường Học”. Nội dung sẽ giúp trẻ nhận diện và gọi tên các đồ vật, hoạt động trong sân chơi. Qua đó, các bé không chỉ học từ vựng mà còn biết cách vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.

    File 2File 2

    File 3File 3

    File 4File 4 

    Tải ngay file PDF bài tập miễn phí tại đây!

    II. Đáp Án

    Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 1Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 1

    Đáp án cho các bài tập trong Unit 1 đã được chuẩn bị, giúp các bậc phụ huynh theo dõi kết quả học tập của trẻ một cách dễ dàng. Hy vọng với bộ bài tập này, trẻ sẽ có thêm sự hứng thú và sự vui vẻ khi học tiếng Anh.

    Các bậc phụ huynh hãy nhớ tải và sử dụng thường xuyên những tài liệu này để hỗ trợ trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ từ những bước đầu tiên nhé!

    Chúc các bé học tập thật tốt và ngày càng yêu thích tiếng Anh hơn nữa!

    Những bài tập ở trên và bộ bài tập của 15 Unit trong toàn bộ chương trình Tiếng Anh lớp 1 đều có sẵn trong cuốn Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Tiếng Anh Lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng bài tập khác.

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view?usp=sharing

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Danh sách 43 nhà xuất bản Trung ương uy tín hàng đầu tại Việt Nam

    Danh sách 43 nhà xuất bản Trung ương uy tín hàng đầu tại Việt Nam

    Trong bối cảnh ngành xuất bản đang ngày càng phát triển, việc lựa chọn nhà xuất bản uy tín để hợp tác không chỉ giúp tác giả nâng cao chất lượng tác phẩm mà còn đảm bảo sự thành công trong việc phát hành. Dưới đây là danh sách các nhà xuất bản Trung ương hàng đầu tại Việt Nam mà bạn có thể tham khảo khi có nhu cầu xuất bản sách hoặc ấn phẩm khác.

    1. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia

    Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia không chỉ đảm bảo chất lượng của các tài liệu phục vụ nhiệm vụ chính trị, mà còn tập trung nâng cao chất lượng các tài liệu tự tài chức xuất bản và phát hành, sách liên kết xuất bản.

    • Địa chỉ: 6/86 Duy Tân, Cầu Giấy và 24 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Website: nxbctqg.org.vn
    • Điện thoại: 032 569 9890
    • Email: sachhaysuthat@gmail.com

    Nhà xuất bản Chính trị Quốc giaNhà xuất bản Chính trị Quốc gia

    2. Nhà xuất bản Tư pháp

    Nhà xuất bản Tư pháp chuyên xuất bản và phát hành các xuất bản phẩm liên quan đến lĩnh vực pháp luật.

    • Địa chỉ: Số 35 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Website: nxbtp.moj.gov.vn
    • Điện thoại: (84-4) 62632073
    • Email: nxbtp@moj.gov.vn

    3. Nhà xuất bản Hồng Đức

    • Địa chỉ: Số 65, phố Tràng Thi, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Email: nhaxuatbanhongduc65@gmail.com
    • Điện thoại: 024 3926 0024

    4. Nhà xuất bản Quân đội nhân dân

    Nhà xuất bản Quân đội nhân dân có nhiệm vụ biên tập và xuất bản sách về lịch sử, lý luận chính trị và các tài liệu liên quan đến quân sự.

    • Địa chỉ: 23 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Điện thoại: 024.38455766
    • Website: nxbqdnd.com.vn
    • Email: nxbqdnd@nxbqdnd.com.vn

    5. Nhà xuất bản Công an nhân dân

    • Địa chỉ: 100 Yết Kiêu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • Điện thoại: 069.2342969; 0912277671; 0902211354

    6. Nhà xuất bản Kim Đồng

    Nhà xuất bản Kim Đồng chuyên xuất bản sách thiếu nhi và các tác phẩm văn hóa cho mọi đối tượng.

    • Địa chỉ: 55 Quang Trung, Hà Nội
    • Điện thoại: (024) 39434730
    • Website: nxbkimdong.com.vn
    • Email: info@nxbkimdong.com.vn

    7. Nhà xuất bản Thanh niên

    Nhà xuất bản Thanh niên là cơ quan truyền thông, giáo dục của Trung ương Đoàn, công tác chính trị và văn hóa của Đảng.

    • Địa chỉ: 64 Bĩ Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Website: nhaxuatbanthanhnien.vn
    • Hotline: 04 62 63 1720 – 098 25 26 569

    8. Nhà xuất bản Lao động

    Nhà xuất bản Lao động chuyên xuất bản sách liên quan đến chính sách lao động và các vấn đề xã hội.

    • Địa chỉ: 175 Giảng Võ, Q. Đống Đa, Hà Nội
    • Điện thoại: 04.38515380
    • Email: nxblaodong@yahoo.com
    • Website: nxblaodong.com.vn

    9. Nhà xuất bản Phụ nữ Việt Nam

    Nhà xuất bản này tập trung vào việc xuất bản các tài liệu, ấn phẩm về phụ nữ và gia đình.

    • Địa chỉ: 39 Hàng Chuối, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • Điện thoại: (024) 39710717
    • Website: nxbphunu.com.vn

    10. Nhà xuất bản Mỹ thuật

    Nhà xuất bản Mỹ thuật chuyên xuất bản các ấn phẩm liên quan đến nghệ thuật.

    • Địa chỉ: 44B, Hầm Long, Hoàn Kiếm, Hà Nội
    • Điện thoại: 04-39436126

    11. Nhà xuất bản Sân khấu

    • Địa chỉ: 51 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

    12. Nhà xuất bản Hội nhà văn

    • Địa chỉ: 65 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • Điện thoại: 024 3822 2135
    • Website: nxbhoinhavan.com

    Gặp gỡ giữa các nhà xuất bảnGặp gỡ giữa các nhà xuất bản

    13. Nhà xuất bản Lao động xã hội

    • Địa chỉ: Số 36 – Ngõ Hoà Bình 4 – Minh Khai – Hai Bà Trưng – Hà Nội
    • Điện thoại: 024.36246913
    • Email: nxblaodongxahoi@gmail.com
    • Website: nxbldxh.vn

    14. Nhà xuất bản Khoa học xã hội

    Nhà xuất bản này chuyên xuất bản tài liệu về khoa học xã hội và nhân văn.

    • Địa chỉ: 26 Lý Thường Kiệt, P. Hàng Bài, Q. Hoàn Kiếm Hà Nội
    • Điện thoại: 092 392 36 89
    • Email: lehuongkhxh@gmail.com
    • Website: nxbkhxh.vass.gov.vn

    15. Nhà xuất bản Tôn giáo

    • Địa chỉ: 53 Tràng Thi, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

    Trên đây là danh sách các nhà xuất bản uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Nếu bạn có nhu cầu xuất bản sách, hãy liên hệ với những đơn vị này để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Thông tin chi tiết về từng nhà xuất bản sẽ giúp bạn tìm ra đối tác phù hợp nhất cho tác phẩm của mình. Chúc bạn thành công!

    Để biết thêm thông tin và các tài liệu giáo dục chất lượng, hãy truy cập vào loigiaihay.edu.vn.

  • Tia Phân Giác và Các Cách Chứng Minh Trong Toán Lớp 9

    Tia Phân Giác và Các Cách Chứng Minh Trong Toán Lớp 9

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tia phân giác và những đặc điểm, tính chất quan trọng của nó trong chương trình Toán lớp 9. Ở đây, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp để chứng minh tia phân giác thừa hưởng những kiến thức toán học cần thiết, đồng thời nâng cao khả năng tư duy logic cho học sinh.

    I. Khái niệm và Tính chất của Tia Phân Giác

    1. Tia Phân Giác của Một Góc

    a. Khái niệm Tia Phân Giác

    Tia phân giác của một góc là tia nằm giữa hai cạnh và chia góc đó thành hai góc bằng nhau. Trong hình vẽ dưới đây, tia Oy là tia phân giác của góc xOz, với góc ∠xOy = ∠yOz = ½ ∠xOz.

    Tia phân giác của một gócTia phân giác của một góc

    b. Tính chất của Tia Phân Giác

    Tính chất chia đôi góc:
    Tia phân giác của góc ∠ABC chia góc này thành hai góc bằng nhau:
    ∠ABD = ∠DBC. Trong đó BD là tia phân giác của góc ∠ABC.

    Tính chất khoảng cách:
    Bất kỳ điểm nào nằm trên tia phân giác của một góc đều cách đều hai cạnh của góc đó. Nếu điểm P nằm trên tia phân giác của góc ∠ABC thì khoảng cách từ P đến hai cạnh AB và BC là bằng nhau:
    d(P, AB) = d(P, BC).

    c. Cách Vẽ Tia Phân Giác

    • Chia số đo góc thành hai phần bằng nhau.
    • Vẽ tia phân giác nằm giữa hai cạnh của góc, sao cho góc tạo bởi một cạnh và tia phân giác bằng nửa số đo của góc đã cho.

    2. Đường Phân Giác của Tam Giác

    a. Khái niệm Đường Phân Giác

    Đường phân giác của tam giác là đoạn thẳng kéo từ một đỉnh của tam giác đến cạnh đối diện, chia góc tại đỉnh đó thành hai góc bằng nhau. Mỗi tam giác đều có ba đường phân giác, và điểm giao nhau của ba đường phân giác này gọi là trọng tâm của tam giác.

    Đường phân giác của tam giácĐường phân giác của tam giác

    b. Tính Chất của Đường Phân Giác

    Tính chất chia cạnh đối diện:
    Đường phân giác của một góc trong tam giác chia cạnh đối diện thành hai đoạn tỷ lệ với hai cạnh kề của góc đó. Nếu đường phân giác của góc A trong tam giác ABC cắt cạnh BC tại điểm D, thì:
    BD/DC = AB/AC.

    Đường tròn nội tiếp:
    Ba đường phân giác trong tam giác giao nhau tại một điểm duy nhất, gọi là tâm của đường tròn nội tiếp tam giác. Điểm này cách đều ba cạnh của tam giác và là tâm của đường tròn nội tiếp.

    Độ dài đường phân giác:
    Độ dài của đường phân giác trong tam giác có thể được tính bằng công thức:
    [ d = frac{2bc}{b + c} cdot cosleft(frac{A}{2}right) ]
    Trong đó a, b, c là độ dài các cạnh của tam giác, và A là góc đối diện với cạnh a.

    Lưu ý: Công thức trên chỉ áp dụng cho trường hợp đường phân giác ngoài của tam giác.

    II. Các Cách Chứng Minh Tia Phân Giác Lớp 9

    1. Chứng Minh Bằng Định Nghĩa Tia Phân Giác

    • Tia phân giác của một góc là tia nằm trong góc đó và chia góc này thành hai góc bằng nhau.
    • Để chứng minh một tia là tia phân giác của góc, ta có thể sử dụng định nghĩa này.

    Ví dụ, ta cần chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Xác định góc AOz và góc zOB.
    • Chứng minh rằng ∠AOz = ∠zOB.

    2. Chứng Minh Bằng Tam Giác Cân

    • Nếu một điểm nằm trên tia phân giác của một góc thì điểm đó cách đều hai cạnh của góc.

    Ví dụ, cần chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Xác định điểm P bất kỳ trên tia Oz.
    • Chứng minh rằng khoảng cách từ P đến OA bằng khoảng cách từ P đến OB.

    3. Chứng Minh Bằng Tính Chất Đường Tròn Nội Tiếp

    • Nếu điểm nằm trên đường tròn nội tiếp tam giác và cách đều ba cạnh của tam giác, thì điểm đó là tâm của đường tròn nội tiếp.

    Ví dụ, hãy chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc ∠AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Xác định tam giác AOB và đường tròn nội tiếp tam giác này.
    • Chứng minh rằng Oz đi qua tâm của đường tròn nội tiếp và chia góc AOB thành hai góc bằng nhau.

    4. Chứng Minh Bằng Các Tính Chất Của Tam Giác Đối Đẳng

    • Nếu hai tam giác đối đẳng với nhau thì các cặp góc tương ứng bằng nhau.

    Ví dụ, chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Dùng các tam giác có chứa tia phân giác để chứng minh rằng các tam giác này đối đẳng, từ đó suy ra các góc tương ứng và tia phân giác.

    Các cách chứng minh tia phân giác không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy logic và khả năng áp dụng định lý, định nghĩa vào giải toán. Việc nắm rõ các phương pháp chứng minh tia phân giác sẽ là nền tảng vững chắc cho học sinh lớp 9 trong quá trình ôn thi và các kỳ thi quan trọng khác. Mong rằng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích cho các em trong quá trình học tập và ôn luyện.

    Đừng quên tham khảo thêm các cuốn sách như Đại sốHình học để nắm chắc cách giải tất cả các bài toán trong chương trình lớp 9 nhé!

    Tìm hiểu thêm tại Tkbooks.vn!

  • Sách Giới Tư Duy Toán Học – Hướng Dẫn Toàn Diện Để Trẻ Phát Triển Tư Duy Logic

    Sách Giới Tư Duy Toán Học – Hướng Dẫn Toàn Diện Để Trẻ Phát Triển Tư Duy Logic

    Sách Giới Tư Duy Toán Học hiện đang là một trong những bộ sách được nhiều phụ huynh tìm kiếm để giúp trẻ phát triển tư duy toán học một cách toàn diện. Bộ sách này không chỉ giúp các em làm quen với các khái niệm cơ bản trong toán học mà còn cung cấp phương pháp rèn luyện tư duy phân tích và giải quyết vấn đề hiệu quả.

    Sách Giới Tư Duy Toán HọcSách Giới Tư Duy Toán Học

    Khi sử dụng bản PDF của sách, nhiều người nhận thấy rằng, file PDF có độ bảo mật cao vì nó không cho phép chỉnh sửa văn bản. Đặc biệt hơn, phiên bản PDF của sách Giới Tư Duy Toán Học lại là bản scan, nên khi mở file, người đọc không thể thay đổi hay bổ sung nội dung như mong muốn. Điều này có thể gây cản trở trong việc áp dụng những khái niệm toán học một cách linh hoạt.

    Nội Dung Phong Phú Của Bộ Sách

    Bộ sách này cung cấp rất nhiều bài tập rèn luyện tư duy cho trẻ, giúp các em làm quen với các bài toán qua nhiều hình thức tương tác khác nhau, như: nối hình với số tương ứng, khoanh tròn các hình thể hiện phép tính, hoặc dán vào hình để có số tương ứng với số lượng. Những bài tập này yêu cầu trẻ phải tương tác với sách, từ đó giúp trẻ hứng thú hơn với việc học.

    Nội Dung Sách Giới Tư Duy Toán HọcNội Dung Sách Giới Tư Duy Toán Học

    Cơ hội để trẻ tiếp xúc với những bài tập này thông qua PDF sẽ hạn chế hơn rất nhiều, vì trong phiên bản PDF, trẻ không thể thực hiện các hoạt động tương tác mà vẫn đảm bảo tính chất của bài học, dẫn đến việc giảm hứng thú học tập.

    Những Lợi Ích Khi Trẻ Học Từ Sách

    Thông qua những trải nghiệm từ những người đã sử dụng bộ sách này, hầu hết phụ huynh đều cho rằng: “Sách rất hay và bổ ích. Con tôi thích thú với các dạng bài tập số và có phần trò chơi nối các chữ số giúp con vừa học, vừa chơi, không cảm thấy nhàm chán khi học môn toán”. Tuy nhiên, điều này sẽ rất khó xảy ra nếu trẻ chỉ tiếp cận với sách qua bản PDF.

    Bố Mẹ Học Cùng Sách Giới Tư Duy Toán HọcBố Mẹ Học Cùng Sách Giới Tư Duy Toán Học

    Bộ sách vốn dành cho trẻ từ 3 – 7 tuổi, với 5 cuốn sách giúp hình thành và phát triển tư duy, đã có đến 203.000 bản được phát hành. Điều này chứng tỏ rằng, bộ sách thực sự đáp ứng nhu cầu của các bậc phụ huynh trong việc giáo dục tư duy và kỹ năng cho con em họ.

    Kết Luận

    Bộ sách Giới Tư Duy Toán Học không chỉ mang lại kiến thức mà còn tạo cơ hội cho trẻ phát triển tư duy và khả năng tư duy logic. Nếu bạn đang cân nhắc về việc mua sách cho trẻ, hãy xem xét đến bộ sách này, vì nó sẽ giúp trẻ được học một cách vui vẻ và hiệu quả hơn rất nhiều so với việc chỉ đọc trên file PDF. Để tìm hiểu thêm và đặt hàng, hãy ghé thăm website loigiaihay.edu.vn.

  • Sách Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia: Hệ Thống Giải Đề Chất Lượng

    Sách Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia: Hệ Thống Giải Đề Chất Lượng

    12 chuyên gia luyện thi THPT12 chuyên gia luyện thi THPT
    Sách Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia gồm 12 quyển giúp học sinh lựa chọn những cuốn phù hợp với nhu cầu cá nhân cho các môn Toán, Lý, Hóa, Văn, Anh.

    Sách luyện thi THPT Quốc Gia không chỉ cung cấp kiến thức mà còn là một công cụ hữu ích cho học sinh trong quá trình ôn tập. Nhờ có bộ sách này, học sinh dễ dàng tìm kiếm và trang bị cho mình kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Nội dung sách được biên soạn khoa học, rõ ràng, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt kiến thức.

    Tác giả Mai Phương chia sẻ bí quyết tăng từ 3 đến 4 điểm trong hai tháng ôn thi.Tác giả Mai Phương chia sẻ bí quyết tăng từ 3 đến 4 điểm trong hai tháng ôn thi.
    Tác giả Mai Phương chia sẻ bí quyết tăng từ 3 đến 4 điểm trong hai tháng ôn thi.

    Các quyển sách trong bộ đều tổng hợp một lượng lớn đề thi thử theo đúng cấu trúc thi năm 2018 của Bộ GD & ĐT. Các đề thi được phân loại và sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó, tạo động lực luyện tập phù hợp cho các em học sinh.

    Những dạng câu hỏi thường có trong đề thi THPT Quốc Gia các năm trước cũng được lựa chọn và biên tập theo chuyên đề giúp học sinh nắm chắc từng phần thi. Cô Mai Phương – tác giả sách Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia chia sẻ: “Việc ôn luyện giải đề thường xuyên, đúng hướng, chuẩn cấu trúc giúp các em có bước chuẩn bị tốt cho kỳ thi quan trọng sẽ diễn ra vào tháng 6 tới.”

    Đề thi kèm bài giải chi tiết là điểm cộng khi luyện đề bằng bộ sách này, bởi lẽ giải vừa giúp kiểm tra đáp án vừa chỉ ra lời sai nếu có trong quá trình tự làm bài. Cũng theo cô Mai Phương, học sinh nên dành thời gian làm bài thi thử, tự chấm điểm sau đó đối chiếu và tham khảo cách giải trong sách.

    Các tác giả của bộ sách Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia như thầy Phạm Quốc Toàn, Đỗ Minh Hiếu, Chí Bằng, Lương Văn Huy… đều là những người có nhiều kinh nghiệm luyện thi đại học và cao đẳng.

    Hướng dẫn giải chi tiết trong các cuốn sách luyện đề.Hướng dẫn giải chi tiết trong các cuốn sách luyện đề.
    Hướng dẫn giải chi tiết trong các cuốn sách luyện đề.

    Ngoài ra, học sinh nào chưa đủ tự tin để luyện đề có thể thử sức trước với những bài tập nhẹ trong sách. Các bài tập đều có phần hướng dẫn giải chi tiết, đồng thời giải thích về các bẫy có trong đề ra, bí quyết giúp phát hiện bẫy. Riêng với môn tiếng Anh, tác giả Vũ Mai Phương dịch nghĩa đề bài sang Tiếng Việt trước khi phân tích hướng dẫn đáp án đúng.

    Sách bứt phá THPT thi là đỗ. Nhóm tác giả còn tổng hợp kiến thức thi theo các dạng bài và chuyên đề cùng nhiều ví dụ minh họa kỹ lưỡng cũng như cách học mới, đơn cử học Văn bằng sơ đồ tư duy hay 18 phương pháp hiện đại giúp giải nhanh trắc nghiệm Hóa học…

    Chia sẻ của độc giảChia sẻ của độc giả
    Cách thức sở hữu nguồn đề thi thử THPT Quốc Gia 2018 tất cả các môn tại đây.

    Bộ sách Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia không chỉ mang đến cho học sinh kiến thức mà còn là nguồn động viên, khích lệ tinh thần cho các bạn chuẩn bị cho kỳ thi. Không nên bỏ qua cơ hội tìm hiểu và nâng cao kỹ năng học tập qua những cuốn sách hữu ích này!

    Xem thêm:

    TkBooks

  • So Sánh Các Số Có Hai Chữ Số – Hướng Dẫn Chi Tiết Dành Cho Học Sinh Lớp 1

    So Sánh Các Số Có Hai Chữ Số – Hướng Dẫn Chi Tiết Dành Cho Học Sinh Lớp 1

    Khi học Toán, việc so sánh các số là một kỹ năng rất quan trọng giúp trẻ phát triển tư duy logic và khả năng phân tích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách so sánh các số có hai chữ số, đồng thời làm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức cho các em học sinh lớp 1.

    I. Khái Niệm và Nguyên Tắc So Sánh Số

    Số có hai chữ số bao gồm các số từ 10 đến 99. Để so sánh hai số, chúng ta sẽ dựa vào giá trị của chữ số hàng chục và hàng đơn vị của chúng.

    Các Bước So Sánh Số

    Bước 1: So Sánh Chữ Số Hàng Chục

    Khi so sánh hai số, đầu tiên chúng ta sẽ so sánh chữ số ở hàng chục. Số nào có chữ số hàng chục lớn hơn thì số đó lớn hơn.

    Ví dụ: 34 và 27. Chữ số hàng chục của 34 là 3, chữ số hàng chục của 27 là 2, vì vậy 34 > 27.

    Bước 2: Nếu Chữ Số Hàng Chục Bằng Nhau, So Sánh Chữ Số Hàng Đơn Vị

    Nếu chữ số hàng chục bằng nhau, chúng ta sẽ so sánh chữ số ở hàng đơn vị. Số nào có chữ số hàng đơn vị lớn hơn thì số đó lớn hơn.

    Ví dụ: 32 và 38. Chữ số hàng chục là 3, bằng nhau, nhưng chữ số hàng đơn vị của 32 là 2, còn của 38 là 8, nên 38 > 32.

    Bước 3: Kết Luận So Sánh

    Nếu cả hai chữ số ở hàng chục và hàng đơn vị đều bằng nhau, thì hai số đó sẽ bằng nhau.

    Ví dụ: 45 và 45, ta có 45 = 45.

    II. Bài Tập So Sánh Các Số Có Hai Chữ Số Lớp 1

    1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.

    Số lớn nhất trong các số 68; 75; 57; 29 là:

    A. 68

    B. 75

    C. 57

    D. 29

    Bài 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.

    Số bé nhất trong các số 83; 38; 19; 91 là:

    A. 83

    B. 38

    C. 19

    D. 91

    Bài 3. Số lớn nhất trong các số 74; 39; 52; 89 là:

    A. 74

    B. 39

    C. 52

    D. 89

    Bài 4. Số bé nhất trong các số 63; 18; 17; 29 là:

    A. 63

    B. 18

    C. 17

    D. 29

    Bài 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S:

    a) 45

    b) 76 > 58 ☐

    c) 65 = 65 ☐

    d) 85 > 90 ☐

    e) 35

    f) 36 > 48 ☐

    g) 75 = 57 ☐

    h) 95 > 90 ☐

    Hình ảnh bài tập trắc nghiệmHình ảnh bài tập trắc nghiệm

    2. Bài Tập Tự Luận

    Bài 6. Điền dấu thích hợp vào ô trống.

    57 ___ 75

    86 ___ 90

    83 ___ 29

    46 ___ 46

    28 ___ 2 (chữ số 8 đơn vị)

    56 ___ 39

    62 ___ 74

    43 ___ 89

    45 ___ 4 (chữ số 5 đơn vị)

    Bài 7. Giúp Tôm và Jerry:

    Chú mèo Tôm câu được những con cá mang số lớn hơn 51, chú chuột Jerry câu được những con cá mang số nhỏ hơn 51. Em hãy giúp Tôm và Jerry bắt cá bằng số tương ứng của mình.

    Hình ảnh bài tập tự luận 1Hình ảnh bài tập tự luận 1

    3. Bài Tập Khó

    Bài 8. Hãy tìm số ghép trên toa tàu.

    Các ghép mang những con số lớn hơn 71 và nhỏ hơn 80.

    Hình ảnh bài tập khóHình ảnh bài tập khó

    III. Kết Luận

    Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách so sánh các số có hai chữ số thông qua các bước cụ thể và các bài tập thực hành phong phú. Hy vọng rằng các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tiễn.

    Để tìm hiểu thêm và luyện tập nhiều hơn, hãy truy cập loigiaihay.edu.vn – nơi cung cấp nhiều tài liệu hữu ích cho việc học tập của các em!

  • Dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân: Kiến thức cơ bản cho học sinh THPT

    Dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân: Kiến thức cơ bản cho học sinh THPT

    Dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân là những kiến thức rất quan trọng trong chương trình Toán học THPT. Kiến thức này không chỉ xuất hiện phổ biến trong các đề thi tốt nghiệp mà còn là căn cứ để các em làm quen với toán học nâng cao. Việc nắm vững phần này sẽ giúp các em đạt được điểm số tối ưu trong kỳ thi THPT Quốc Gia.

    Dưới đây là tổng hợp kiến thức về dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân. Các em hãy lưu lại và ôn luyện thường xuyên để nắm chắc kiến thức nhé!

    I. PHƯƠNG PHÁP QUY NẠP TOÁN HỌC

    Để chứng minh những mệnh đề liên quan đến số tự nhiên n, ta có thể làm như sau:

    • B1: Kiểm tra xem mệnh đề đã đúng với n = 1.
    • B2: Giả thiết mệnh đề đã đúng với một số tự nhiên bất kỳ n = k > 1, chứng minh rằng nó cũng đúng với n = k + 1.

    Đó là phương pháp quy nạp toán học, hay còn gọi là phương pháp quy nạp.

    Chú ý: Nếu phải chứng minh mệnh đề đã đúng với mọi số tự nhiên n > p (với p là một số tự nhiên), thì:

    • B1: Ta phải kiểm tra mệnh đề đã đúng với n = p;
    • B2: Giả thiết mệnh đề đã đúng với số tự nhiên bất kỳ n = k > p và phải chứng minh rằng nó cũng đúng với n = k + 1.

    Phép thử với một số hữu hạn số tự nhiên, tuy không phải là chứng minh, nhưng cho phép ta dự đoán được kết quả. Kết quả này chỉ là giả thiết, và để chứng minh ta có thể dùng phương pháp quy nạp toán học.

    II. DÃY SỐ

    1. Định nghĩa dãy số

    Mỗi hàm số u xác định trên tập các số nguyên dương N được gọi là một dãy số vô hạn (gọi tắt là dãy số).

    Ký hiệu:

    u: N* → R → u(n).

    Người ta thường viết dãy số dưới dạng khai triển u1, u2, u3, …, un, …,

    trong đó u1 là số hạng đầu, un là số hạng thứ n và là số hạng tổng quát của dãy số.

    Ví dụ về dãy số

    2. Định nghĩa dãy số hữu hạn

    Mỗi hàm số u xác định trên tập M = {1,2,3,…,m} với m ∈ N* được gọi là một dãy số hữu hạn.

    Dạng khai triển của nó là u1, u2, u3, …, un, trong đó u1 là số hạng đầu, un là số hạng cuối.

    Ví dụ về cách xác định dãy sốVí dụ về cách xác định dãy số

    3. Cách cho một dãy số

    a) Dãy số cho bằng công thức của số hạng tổng quát

    Khi đó u(n) = f(n) với f là một hàm số xác định trên N*. Đây là cách khá thông dụng (giống như hàm số) và nếu biết giá trị của n (hay cũng chính là số thứ tự của số hạng) thì ta có thể tính ngay được u(n).

    b) Dãy số cho bằng phương pháp mô tả

    Người ta cho một mệnh đề để mô tả cách xác định các số hạng liên tiếp của dãy số. Tuy nhiên, không thể tìm ngay được u(n) với n tùy ý.

    c) Dãy số cho bằng công thức truy hồi (hay quy nạp)

    • Cho số hạng thứ nhất u1 (hoặc vài số hạng đầu).
    • Với n ≥ 2, cho một công thức tính u(n), nếu biết vài số hạng đứng ngay trước nó). Các công thức có thể là:

    4. Dãy số tăng, dãy số giảm và dãy số bị chặn

    a) Dãy số tăng, dãy số giảm

    Định nghĩa 1

    Dãy số (un) được gọi là dãy số tăng nếu u(n+1) > u_n với mọi n ∈ N*.

    Dãy số (un) được gọi là dãy số giảm nếu u(n+1) < u_n với mọi n ∈ N*.

    Ví dụ về dãy số tăng, dãy số giảmVí dụ về dãy số tăng, dãy số giảm

    Phương pháp khảo sát tính đơn điệu:

    • Phương pháp 1: Xét hiệu H = u_(n+1) – u_n

      • Nếu H > 0 với mọi n ∈ N* thì dãy số tăng.
      • Nếu H < 0 thì dãy số giảm.
    • Phương pháp 2: Nếu un > 0 với mọi n ∈ N* thì lập tỉ số u(n+1)/u_n:

      • Nếu u_(n+1)/u_n > 1 với mọi n ∈ N* thì dãy số tăng.
      • Nếu u_(n+1)/u_n < 1 thì dãy số giảm.

    Chú ý: Không phải mọi dãy số đều tăng hoặc giảm. Chẳng hạn, dãy số (u_n) với u_n = (-3)^n thì là dãy biến thiên không tăng không giảm.

    b) Dãy số bị chặn

    Định nghĩa 2:

    Dãy số (u_n) được gọi là bị chặn trên nếu tồn tại một số M sao cho:

    u_n ≤ M, ∀n ∈ N*

    Dãy số (u_n) được gọi là bị chặn dưới nếu tồn tại một số m sao cho:

    u_n ≥ m, ∀n ∈ N*

    Dãy số (u_n) được gọi là bị chặn nếu nó vừa bị chặn trên vừa bị chặn dưới, tức là tồn tại các số m, M sao cho:

    m ≤ u_n ≤ M, ∀n ∈ N*

    Chú ý: Các dấu “=” không nhất thiết phải xảy ra.

    III. CẤP SỐ CỘNG

    1. Định nghĩa

    Cấp số cộng là một dãy số (hữu hạn hoặc vô hạn), trong đó kể từ số hạng thứ hai, mỗi số hạng đều bằng số hạng đứng ngay trước nó cộng với một số không đổi d.

    Số d được gọi là công sai của cấp số cộng.

    Nếu (u_n) là cấp số cộng với công sai d, ta có công thức truy hồi:

    U_(n+1) = U_n + d (với n ∈ N*).

    Đặc biệt khi d = 0 thì cấp số cộng là một dãy số không đổi (tất cả các số hạng đều bằng nhau).

    Ví dụ về cấp số cộngVí dụ về cấp số cộng

    2. Số hạng tổng quát

    Định lý 1

    Nếu cấp số cộng (u_n) có số hạng đầu u và công sai d thì số hạng tổng quát u_n được xác định bởi công thức:

    u_n = u_1 + (n – 1)d (với n > 2).

    3. Tính chất các số hạng của cấp số cộng

    Định lý 2

    Trong một cấp số cộng, mỗi số hạng (trừ số hạng đầu và cuối) đều là trung bình cộng của hai số hạng đứng kề với nó, nghĩa là:

    Tính chất các số hạng của cấp số cộng

    Bài tập ví dụ cơ bản về cấp số cộngBài tập ví dụ cơ bản về cấp số cộng

    4. Tổng n số hạng đầu của một cấp số cộng

    Định lý 3

    Cho cấp số cộng (u_n). Đặt S_n = u_1 + u_2 + u_3 + … + u_n. Khi đó:

    Tổng n số hạng đầu của một cấp số cộng

    IV. CẤP SỐ NHÂN

    1. Định nghĩa

    Cấp số nhân là một dãy số (hữu hạn hoặc vô hạn), trong đó kể từ số hạng thứ hai, mỗi số hạng đều là tích của số hạng đứng ngay trước nó với một số không đổi q.

    Số q được gọi là công bội của cấp số nhân.

    Nếu (u_n) là cấp số nhân với công bội q ta có công thức truy hồi:

    U_(n+1) = U_n q (với n ∈ N).

    Đặc biệt:

    Khi q = 0, cấp số nhân có dạng u, 0, 0, …, 0, …

    Khi q = 1, cấp số nhân có dạng u_1, u_1, u_1, …, u_1, …

    Khi u_1 = 0 thì với mọi q, cấp số nhân có dạng 0, 0, 0, …, 0, …

    Ví dụ về cấp số nhânVí dụ về cấp số nhân

    2. Số hạng tổng quát

    Định lý l

    Nếu cấp số nhân có số hạng đầu u1 và công bội q thì số hạng tổng quát u_n được xác định bởi công thức:

    U_n = U1 * q^(n-1) (với n ≥ 2).

    3. Tính chất các số hạng của cấp số nhân

    Định lý 2

    Trong một cấp số nhân, bình phương của mỗi số hạng (trừ số hạng đầu và cuối) đều là tích của hai số hạng kề với nó, nghĩa là:

    u(2k) = u(k-1) * u_(k+1) (với k > 2).

    4. Tổng n số hạng đầu tiên của một cấp số nhân

    Định lý 3

    Cho cấp số nhân (u_n) với công bội q = 1.

    Đặt S_n = u_1 + u_2 + … + u_n. Khi đó:

    Tổng n số hạng đầu của một cấp số nhân

    VI. BÀI TẬP LUYỆN TẬP

    Dưới đây là một số dạng toán cơ bản về Dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân để các em luyện tập:

    1. Bài tập về dãy số

    Bài tập về dãy sốBài tập về dãy số

    2. Bài tập về cấp số cộng

    Bài tập về cấp số cộngBài tập về cấp số cộng

    3. Bài tập về cấp số nhân

    Bài tập về cấp số nhânBài tập về cấp số nhân

    Các dạng toán khác về Dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân được ghi chú và diễn giải rất đầy đủ trong cuốn Sổ tay Toán học cấp 3 All in one của Tkbooks. Các bạn hãy mua ngay cuốn sách này để ôn luyện các dạng toán này tốt hơn nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh cấp 3 hàng đầu tại Việt Nam.

    Tkbooks.vn