Blog

  • Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Một Câu Chuyện

    Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Một Câu Chuyện

    Các em đang tìm kiếm cách viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc qua một câu chuyện hay và ý nghĩa? Bài viết dưới đây sẽ giúp các em!

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho các em dàn ý và các bài văn mẫu chuẩn để các em tham khảo. Hãy cùng khám phá ngay để nâng cao kỹ năng viết văn của mình nhé!

    I. Dàn Ý Cho Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Một Câu Chuyện

    1. Mở Bài

    • Giới thiệu chung về câu chuyện và cảm xúc ban đầu.
    • Nhắc đến câu chuyện (tên câu chuyện), tôi luôn cảm thấy… (ấn tượng, xúc động, khám phá, tiếc nuối…).
    • Câu chuyện không chỉ hấp dẫn mà còn mang đến nhiều bài học ý nghĩa.

    2. Thân Bài

    Trình bày tình cảm, cảm xúc của các nhân vật và tình tiết trong câu chuyện.

    Nhân vật chính/nên bạn ấn tượng:

    • Cảm thấy yêu mến, khám phá hay thương cảm? Vì sao?
    • Hành động, tính cách nào của nhân vật gây ấn tượng sâu sắc?
    • Tình tiết nào khiến mình xúc động hoặc ấn tượng nhất?
    • Tình tiết nào khiến mình vui, buồn, hồi hộp hay suy ngẫm?
    • Những chi tiết đó mang ý nghĩa gì, gợi lên điều gì trong lòng mình?

    Bài học rút ra từ câu chuyện:

    • Câu chuyện giúp mình hiểu thêm điều gì về cuộc sống, về đạo đức, về tính người?
    • So sánh với thực tế, câu chuyện mang ý nghĩa gì đối với bản thân và mọi người?

    3. Kết Bài

    • Khẳng định lại cảm xúc và ý nghĩa câu chuyện.
    • Câu chuyện không chỉ mang đến bài học sâu sắc mà còn để lại dấu ấn khó quên trong lòng tôi.
    • Qua đó, tôi càng thêm yêu thích những câu chuyện giàu ý nghĩa của văn học dân gian/văn học hiện đại.

    II. Bài Văn Mẫu

    1. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh”

    Mỗi lần nhắc lại câu chuyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh”, tôi không khỏi khâm phục tài trí và sức mạnh của Sơn Tinh, đồng thời lại thấy thương cảm và tiếc nuối cho Thủy Tinh. Sơn Tinh quả thực là một vị thần tài giỏi, có thể dời núi, nâng đất, mang đến sự phồn vinh cho con người. Nhưng Thủy Tinh cũng không hề kém cạnh, chỉ vì tình yêu không thành mà lòng cảm giác hóa thành cơn giận dữ. Năm nào cũng vậy, lúc nửa đêm lại nhắc nhở về cuộc chiến xưa, khiến tôi cảm nhận rõ hơn về sức mạnh thiên nhiên và ý chí kiên cường của con người trong cuộc đấu tranh bảo vệ cuộc sống. Câu chuyện không chỉ hấp dẫn mà còn mang đến bài học quý giá: thiên nhiên có thể hung dữ, nhưng nếu con người đoàn kết, kiên trì, chúng ta sẽ luôn chiến thắng.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    2. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Sự Tích Sầu Đâu”

    Câu chuyện “Sự Tích Sầu Đâu” luôn khiến tôi xúc động và khám phá điều kỳ diệu của những con người khuyết tật. Sinh ra với ngoại hình khác biệt, Sầu Đâu từng bị mọi người coi thường, nhưng cậu không bao giờ buồn bã hay tự ti mà luôn chăm chỉ, hiểu thảo với mẹ. Tôi cảm thấy vui mừng khi nhớ tới tài năng và sự tốt bụng của Sầu Đâu, cậu đã tìm được hạnh phúc bên người vợ hiền, chung thủy. Điều đặc biệt, chi tiết Sầu Đâu lấp láy sắp xếp để trở thành chàng trai khôi ngô khiến tôi nhận ra rằng chúng ta không thể đánh giá con người qua vẻ bề ngoài. Câu chuyện dạy tôi bài học về lòng nhân ái và niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    3. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Thạch Sanh”

    Câu chuyện “Thạch Sanh” khiến tôi vô cùng ngưỡng mộ và khám phá lòng dũng cảm, chính trực của nhân vật chính. Từ một chàng trai mồ côi, sống nghèo khổ, Thạch Sanh vẫn không oán trách số phận mà luôn kiên cường, trung thực. Tôi thích nhất chi tiết Thạch Sanh một mình chiến đấu với Chằn Tinh và Đại Bàng để cứu người, thể hiện phẩm chất anh hùng đáng quý. Khi bị kẻ gian hãm hại, Thạch Sanh vẫn kiên nhẫn chờ đợi cơ hội, điều này làm tôi cảm thấy yêu mến và tôn trọng hơn sự ngay thẳng, chân thành trong cuộc sống. Câu chuyện mang đến bài học rằng những người hiền lành, dũng cảm sẽ luôn giành được thắng lợi, còn kẻ gian ác cuối cùng cũng sẽ phải chịu thất bại.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    4. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Cây Tre Trăm Đốt”

    Câu chuyện “Cây Tre Trăm Đốt” vừa khiến tôi thích thú, vừa làm tôi cảm thấy căm ghét sự tham lam, gian dối của nhân vật lão phú ông. Anh nông dân hiền lành, chăm chỉ, với lòng yêu thương con gái phú ông nhưng lại bị lừa dối và chịu nhiều thiệt thòi. Tôi vô cùng hài hước khi cuối cùng anh đã lấy lại công bằng bằng sự giúp đỡ của Bụt. Hình ảnh cây tre trăm đốt như một phép màu nhiệm, vật chất tốt đẹp mang lại hạnh phúc cho người tốt. Qua câu chuyện, tôi nhận ra rằng cuộc sống luôn có nhân quả, những ai sống chân thành, thật thà rồi sẽ nhận được điều tốt đẹp.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    5. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Sự Tích Hồ Gươm”

    Câu chuyện “Sự Tích Hồ Gươm” làm tôi cảm thấy tự hào và xúc động về tinh thần yêu nước của dân tộc ta. Hình ảnh Lê Lợi nhận được thanh gươm thần để đánh đuổi giặc ngoại xâm hiện niềm tin rằng chính nghĩa luôn chiến thắng.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    Hy vọng bài viết trên đã giúp các em hiểu rõ hơn cách viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc qua một câu chuyện. Hãy áp dụng dàn ý và bài mẫu để tự viết những đoạn văn hay cho riêng mình nhé!

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom

    Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom

    Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom là tài liệu quan trọng giúp trẻ nắm vững từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề phòng ngủ. Với các bài tập được thiết kế sinh động, dễ hiểu, bé sẽ hứng thú hơn trong việc học tiếng Anh. Tài liệu đi kèm file PDF miễn phí rất tiện lợi cho phụ huynh và giáo viên trong việc hướng dẫn bé ôn luyện tại nhà.

    Đặc biệt, tất cả các bài tập trong file đều bám sát theo chương trình học trong Unit 4 mà các bé lớp 1 đang theo học trên lớp!

    Mời các bậc phụ huynh và giáo viên tham khảo cũng như tải về cho con ôn tập!

    I. Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom

    Dưới đây là các bài tập trong Unit 4 – In the Bedroom:

    Bài tập Unit 4 - File 1Bài tập Unit 4 – File 1

    Bài tập Unit 4 - File 2Bài tập Unit 4 – File 2

    Bài tập Unit 4 - File 3Bài tập Unit 4 – File 3

    Bài tập Unit 4 - File 4Bài tập Unit 4 – File 4

    Bài tập Unit 4 - File 5Bài tập Unit 4 – File 5

    Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây!

    II. Đáp án

    Phụ huynh có thể kiểm tra đáp án cho các bài tập ở phần dưới đây nhé (đáp án cũng đã được đính kèm sẵn trong file PDF mà bố mẹ tải về cho con):

    Phần đáp ánPhần đáp án

    Với Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom kèm file PDF, chắc chắn các bé sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh cũng như đạt điểm cao hơn trên lớp.

    Những bài tập ở trên và bài tập của 15 Unit trong toàn bộ chương trình Tiếng Anh lớp 1 đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng bài tập khác.

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view?usp=sharing

    Hãy tải ngay file PDF để cùng con học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Nghi lễ Lễ rửa làng của người Lô Lô – Khám phá văn hóa đặc sắc

    Nghi lễ Lễ rửa làng của người Lô Lô – Khám phá văn hóa đặc sắc

    Lễ rửa làng của người Lô Lô không chỉ là một nghi lễ mà còn thể hiện sâu sắc tinh thần cộng đồng, tình yêu thiên nhiên và niềm tin vào sự tái sinh. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa sâu xa, cách thức tổ chức của lễ rửa làng cũng như giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc thiểu số này.

    I. Khái quát chung

    1. Tác giả

    Văn bản “Lễ rửa làng” của người Lô Lô do tác giả Phạm Thùy Dung đăng tải trên tạp chí Di sản, tháng 12/2019, trang 22-24.

    Văn bản Lễ rửa làngVăn bản Lễ rửa làng

    2. Thể loại

    Văn bản “Lễ rửa làng của người Lô Lô” thuộc loại văn bản giới thiệu về một lễ tục có nhiều hoạt động cúng được thực hiện theo những quy định chặt chẽ.

    3. Bố cục

    Bố cục của văn bản gồm 3 phần:

    • Phần 1: Giới thiệu lễ rửa làng của người Lô Lô, một trong những dân tộc thiểu số có dân số ít nhất tại Việt Nam với những nét văn hóa phong phú, độc đáo.
    • Phần 2: Quá trình chuẩn bị và diễn ra lễ rửa làng, từ khâu chuẩn bị đến khi lễ chính thức diễn ra.
    • Phần 3: Ý nghĩa của lễ rửa làng trong đời sống văn hóa tinh thần của dân tộc Lô Lô, một nét đẹp văn hóa góp phần làm giàu có bản sắc cộng đồng dân tộc thiểu số Việt Nam.

    II. Đọc hiểu văn bản Lễ rửa làng của người Lô Lô

    1. Được hiểu các yếu tố cấu thành văn bản thông tin

    Văn bản giới thiệu về một hoạt động lễ tục cũng chính là văn bản thông tin vì thế nên cũng có đầy đủ các đặc điểm của văn bản thông tin nói chung:

    Các yếu tố Thể hiện trong văn bản
    Nhan đề Lễ rửa làng của người Lô Lô. Nhan đề có từ “lễ” cho người đọc biết đây là văn bản thuộc kiểu văn bản giới thiệu một lễ tục.
    Sapo Đoạn văn: Khi xong xuôi mùa vụ, đời sống thênh thang, người Lô Lô lại nghĩ tới việc tổ chức lễ rửa làng vào một ngày đẹp trời với những ước vọng tốt lành cho cuộc sống ấm no và…
    Đoạn văn Văn bản được cấu tạo bởi 6 đoạn văn. Mỗi đoạn văn thể hiện một ý tưởng đối hoạichỉnh tập trung làm rõ thông tin khái quát nêu ra ở nhan đề.

    2. Cách truyền tải thông tin trong văn bản “Lễ rửa làng của người Lô Lô”

    • Triển khai theo trình tự thời gian: Đoạn 1, 2 trong văn bản đều nối tiếp nhau một cách hợp lý, tạo một dòng chảy tự nhiên cho câu chuyện.
    • Triển khai theo trình tự từ loại đối tượng này đến đối tượng khác: Trong các giai đoạn, người viết đã trình bày một cách tỉ mỉ từng hoạt động theo trình tự nghi thức diễn ra trong lễ rửa làng.

    3. Ý nghĩa của văn bản:

    Văn bản giới thiệu cúng để thể hiện một lễ tục có ý nghĩa của dân tộc Lô Lô. Qua văn bản, người đọc thấy được nét đẹp văn hóa và tinh thần của người dân nơi đây. Lễ rửa làng không chỉ là một lễ hội mang ý nghĩa cầu mong sự thanh sạch trong cuộc sống, mà còn thể hiện rõ tình đoàn kết của cộng đồng dân tộc Lô Lô.

    III. Kết luận

    Nghi lễ Lễ rửa làng của người Lô Lô chính là một nét đẹp truyền thống không thể thiếu trong văn hóa của dân tộc này. Qua bài viết, chúng ta không chỉ hiểu sâu hơn về ý nghĩa của lễ rửa làng mà còn nhận thức được tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, đừng quên truy cập vào trang web loigiaihay.edu.vn để cập nhật những tài liệu và thông tin bổ ích về văn hóa, lễ hội của các dân tộc Việt Nam!

  • 20+ Bài Tập Tìm và Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 Kèm Theo File PDF Miễn Phí

    20+ Bài Tập Tìm và Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 Kèm Theo File PDF Miễn Phí

    Bài tập tìm và đếm khối lập phương là một trong những nội dung học tập quan trọng giúp các bé lớp 1 rèn luyện khả năng nhận biết và hiểu bài toán hình học. Với việc nắm vững những kiến thức về khối lập phương, các bé sẽ dễ dàng hơn trong việc áp dụng vào các tình huống thực tế trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp 20+ bài tập tìm và đếm khối lập phương kèm theo file PDF miễn phí để giúp trẻ em lớp 1 có thêm tài liệu ôn tập hiệu quả.

    1. Bài Tập Tìm Khối Lập Phương

    Bài Tập Tìm Khối Lập Phương Lớp 1Bài Tập Tìm Khối Lập Phương Lớp 1

    Các bài tập tìm khối lập phương giúp trẻ phát triển tư duy hình học và khả năng quan sát. Dưới đây là một số bài tập đang chờ đón các bé khám phá:

    • Xác định số lượng khối lập phương trong các hình vẽ.
    • Tìm kiếm khối lập phương trong không gian sống xung quanh.

    Bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài tập tại các đường link sau:

    • Các bài tập về hình khối lớp 1 kèm file PDF
    • Bài tập về đếm và so sánh trong phạm vi 10 lớp 1

    2. Bài Tập Đếm Khối Lập Phương

    Bài Tập Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 - File 1Bài Tập Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 – File 1

    Bài Tập Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 - File 2Bài Tập Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 – File 2

    Bài Tập Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 - File 3Bài Tập Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 – File 3

    Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây!

    3. Cách Hướng Dẫn Trẻ Lớp 1 Làm Bài Tập Đếm Khối Lập Phương

    Để hướng dẫn trẻ lớp 1 làm bài tập toán đếm khối lập phương một cách hiệu quả, các bậc phụ huynh có thể tham khảo các bước sau:

    a. Giới thiệu về khối lập phương

    Giải thích cho trẻ rằng khối lập phương là một hình 3D có 6 mặt đều nhau, và mỗi mặt đều là hình vuông. Bạn có thể sử dụng các đồ vật thực tế như khối gỗ, hộp Lego để minh họa.

    Giúp trẻ nhận biết khối lập phương qua đồ chơi hoặc các đồ vật trong nhàGiúp trẻ nhận biết khối lập phương qua đồ chơi hoặc các đồ vật trong nhà

    b. Bắt đầu với những hình đơn giản

    Bắt đầu với việc đếm một khối lập phương đơn giản để trẻ làm quen với khái niệm. Sau khi trẻ đã quen thuộc, có thể tăng dần số lượng khối lập phương để thử thách trẻ hơn.

    c. Sử dụng hình ảnh và mô hình trực quan

    Sử dụng sách bài tập hoặc in các hình ảnh khối lập phương để trẻ đếm. Bằng cách này, trẻ dễ dàng hình dung và thực hành tốt hơn.

    d. Hướng dẫn cách đếm khối lập phương trong các cấu trúc thực tế

    Hướng dẫn trẻ cách đếm từng khối một cách cẩn thận, bắt đầu từ một góc và di chuyển theo hàng hoặc lớp.

    e. Làm bài tập thực hành

    Khuyến khích trẻ làm thêm nhiều bài tập thực hành để trẻ tự tin hơn với việc đếm khối lập phương.

    f. Kiểm tra và sửa bài

    Sau khi trẻ hoàn thành bài, hãy kiểm tra lại kết quả và sửa các lỗi nếu có. Giải thích lại những phần trẻ còn thắc mắc.

    g. Sử dụng các trò chơi và ứng dụng hỗ trợ

    Tìm các trò chơi đếm khối lập phương trên máy tính hoặc điện thoại để trẻ vừa học vừa chơi, giúp trẻ tiếp thu kiến thức tốt hơn.

    Hy vọng rằng bộ tài liệu “20+ Bài Tập Tìm và Đếm Khối Lập Phương Lớp 1 Kèm File PDF Miễn Phí” từ TKbooks.vn sẽ hữu ích cho việc học tập của bé yêu nhà bạn, giúp trẻ rèn luyện khả năng nhận biết và đếm các khối lập phương một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm tài liệu học tập khác, hãy tham khảo các cuốn sách bổ trợ từ TKbooks như:

    • Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 – Tập 1
    • 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Tìm hiểu về Bất Đẳng Thức và Bất Phương Trình trong Toán Học

    Tìm hiểu về Bất Đẳng Thức và Bất Phương Trình trong Toán Học

    Bất đẳng thức và bất phương trình là những khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng trong chương trình Toán học tại bậc trung học phổ thông. Kiến thức này xuất hiện trong khoảng 40% các bài toán và câu hỏi trong kỳ thi THPT Quốc Gia. Do đó, nắm vững kiến thức này là điều cần thiết để các em có thể đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy cùng ôn luyện và củng cố kiến thức về bất đẳng thức và bất phương trình ngay nhé!

    I. BẤT ĐẲNG THỨC

    1. Ôn tập bất đẳng thức

    a. Khái niệm bất đẳng thức

    Một bất đẳng thức được biểu diễn dưới dạng “a >= b” hay “a <= b”, trong đó a và b là hai giá trị số.

    b. Bất đẳng thức hệ quả và bất đẳng thức tương đương

    Nếu có bất đẳng thức “a > c”, thì ta có thể viết lại nó thành nhiều dạng khác nhau với các hệ quả tương tự mà vẫn giữ nguyên giá trị.

    c. Tính chất của bất đẳng thức

    Tính chất của bất đẳng thức cho phép chúng ta so sánh các giá trị cụ thể với nhau. Để minh chứng điều này, chúng ta sử dụng bảng các tính chất của bất đẳng thức.

    Bảng tính chất của bất đẳng thứcBảng tính chất của bất đẳng thức

    2. Bất đẳng thức giữa trung bình cộng và trung bình nhân (bất đẳng thức Cô-si)

    a. Bất đẳng thức Cô-si

    Định nghĩa: Trung bình nhân của hai số không âm luôn ít hơn hoặc bằng trung bình cộng của chúng.

    b. Các hệ quả

    • Tổng của một số dương với nghịch đảo của nó lớn hơn hoặc bằng 2:
      [
      a + frac{1}{a} geq 2; ; forall a > 0
      ]

    • Nếu x, y cùng dương và tổng không thay đổi thì tích xy lớn nhất khi x = y.

    3. Bất đẳng thức chứa cấu giá trị tuyệt đối

    Điều kiện Nội dung
    a > 0

    II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN MỘT ÁN

    1. Khái niệm bất phương trình một ẩn

    a. Bất phương trình một ẩn

    Bất phương trình một ẩn x là một mệnh đề chứa biến có dạng f(x) trong đó f(x) và g(x) là những biểu thức của x.

    Giải bất phương trình là tìm tập nghiệm của nó, khi tập nghiệm rộng thì sẽ được gọi là bất phương trình vô nghiệm.

    b. Điều kiện của một bất phương trình

    Tương tự như phương trình, ta sẽ gán các điều kiện của ẩn số x để f(x) và g(x) có nghĩa.

    c. Bất phương trình chứa tham số

    Trong một bất phương trình, ngoài các chữ biến còn có thể có các chữ khác được xem như những hằng số. Giải và biện luận bất phương trình chứa tham số là xét xem với các giá trị nào của tham số bất phương trình vẫn có nghiệm.

    2. Hệ bất phương trình một ẩn

    Hệ bất phương trình một ẩn x gồm một số bất phương trình một ẩn phải tìm nghiệm chung của chúng.

    Mỗi giá trị của x đồng thời là nghiệm của tất cả các bất phương trình của hệ được gọi là một nghiệm của hệ bất phương trình đó.

    Giải hệ bất phương trình là tìm tập nghiệm của nó.

    Để giải một hệ bất phương trình ta giải từng bất phương trình rồi lấy giao của các tập nghiệm.

    3. Một số phép biến đổi bất phương trình

    a. Bất phương trình tương đương

    Hai bất phương trình có cùng tập nghiệm sẽ được nói tới tương đương.

    b. Phép biến đổi tương đương

    Để giải một bất phương trình (hệ bất phương trình) ta liên tiếp biến đổi nó thành những bất phương trình (hệ bất phương trình) tương đương cho đến khi được bất phương trình đơn giản nhất mà ta có thể viết ngay tập nghiệm.

    c. Cộng (trừ)

    Hệ bất phương trình hện hai vế của bất phương trình với cùng một biểu thức mà không làm thay đổi điều kiện của bất phương trình.

    d. Nhân (chia)

    Nếu P(x) không bằng 0, thì P(x)Q(x) cũng có thể được coi là một bất phương trình tương đương.

    e. Bình phương

    Bình phương hai vế của một bất phương trình còn hai vế không âm thì bất phương trình sẽ được mở rộng thành bất phương trình tương đương.

    f. Chú ý

    Trong quá trình biến đổi một bất phương trình thành bất phương trình tương đương cần chú ý đến những điều sau:

    • Trong một bất phương trình P(x), khi nhân (chia) hai vế cho cùng một số x dương, thì tập nghiệm ban đầu của bất phương trình không thay đổi, nhưng tập nghiệm mới của bất phương trình chuyển biến có thể thay đổi.
    • Khi giải một bất phương trình P(x) ta cần phải tính cả nghiệm của bất phương trình mới.

    III. DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT

    1. Định lý về dấu của nhị thức bậc nhất

    a. Nhị thức bậc nhất

    Xét nhị thức bậc nhất ẩn x có dạng f(x) = ax + b trong đó a,b ∈ R, a ≠ 0.

    b. Dấu của nhị thức bậc nhất

    • Định lý:
      Nhị thức f (x) = ax + b có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng (-b/a;+∞), trái dấu với hệ số a khi x lấy giá trị trong khoảng (-∞;-b/a).
    x -∞ -b/a +∞
    f (x) = ax + b trái dấu với a 0 Cùng dấu với a

    Minh họa bằng đồ thị:

    Minh họa bằng đồ thị dấu của nhị thức bậc nhấtMinh họa bằng đồ thị dấu của nhị thức bậc nhất

    2. Xét dấu tích thương các nhị thức bậc nhất

    Giả sử f(x) là một tích của những nhị thức bậc nhất. Áp dụng định lý về dấu của nhị thức bậc nhất có thể xét dấu từng nhân tử.

    Lập bảng xét dấu chung cho tất cả các nhị thức bậc nhất có mặt trong f(x) ta suy ra được dấu của f(x). Trường hợp f(x) là một thương cũng được xét tương tự.

    3. Áp dụng và giải bất phương trình

    Giải bất phương trình f(x) > 0 thực chất là xét xem biểu thức f(x) nhận giá trị dương với những giá trị nào của x (do đó cũng biết f(x) nhận giá trị âm với những giá trị nào của x), làm như vậy ta nói đã xét dấu biểu thức f(x).

    a. Bất phương trình tích, bất phương trình chứa ẩn ở mẫu

    Ví dụ về bất phương trình chứa ẩn ở mẫuVí dụ về bất phương trình chứa ẩn ở mẫu

    b. Bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối

    Bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đốiBất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối

    c. Bất phương trình chứa căn thức và dấu giá trị tuyệt đối

    Bất phương trình chứa căn thức và dấu giá trị tuyệt đối

    d. Các bất phương trình khác

    Các bất phương trình khácCác bất phương trình khác

    IV. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN

    1. Bất phương trình bậc nhất hai ẩn

    Bất phương trình bậc nhất hai ẩn x,y có dạng tổng quát là ax + by ≤ c (1)
    hoặc (ax + by ≥ c)

    Trong đó x, y là hai ẩn; a, b, c là các hệ số (với a² + b² > 0).

    Ví dụ về bất phương trình bậc nhất hai ẩnVí dụ về bất phương trình bậc nhất hai ẩn

    2. Biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn

    Cũng như bất phương trình bậc nhất một ẩn, các bất phương trình bậc nhất hai ẩn thường có vô số nghiệm và để mô tả tập nghiệm của chúng, ta sử dụng phương pháp biểu diễn hình học.

    Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm có tọa độ là nghiệm của bất phương trình (1) được gọi là miền nghiệm của nó.

    Từ đó ta có quy tắc thực hành biểu diễn hình học tập nghiệm (hay biểu diễn miền nghiệm) của bất phương trình ax + by ≤ c như sau (tương tự cho bất phương trình ax + by ≥ c):

    • Bước 1. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, vẽ đường thẳng A: ax + by = c.
    • Bước 2. Lấy một điểm M(x0;y0) nằm trong miền (ta thường lấy góc tọa độ 0).
    • Bước 3. Tính ax0 + by0, và so sánh ax0 + by0 với c.
    • Bước 4. Kết luận.

    + Nếu ax0 + by0 ≤ c thì miền chứa M.

    + Nếu ax0 + by0 > c thì miền không chứa M, là miền nghiệm của ax + by ≥ c.

    Chú ý:

    Miền nghiệm của bất phương trình ax0 + by0 ≤ c chứa đường thẳng ax + by = c là miền nghiệm của bất phương trình ax0 + by0 > c.

    + Ví dụ:

    Biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình 2x + y ≤ 3.

    Lời giải

    Vẽ đường thẳng A:2x + y = 3.

    Lấy góc tọa độ O(0;0), ta thấy O ∉ Δ và có 2.0 + 0 ≤ 3.

    3. Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn

    Tương tự hệ bất phương trình một ẩn.

    Hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn gồm một số bất phương trình bậc nhất hai ẩn x,y phải tìm các nghiệm chung của chúng. Mỗi nghiệm chung đó được gọi là một nghiệm của hệ bất phương trình.

    Cũng như bất phương trình bậc nhất bậc hai một ẩn, ta có thể biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn.

    Ví dụ về hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn

    Lời giải

    Vẽ các đường thẳng:

    • d₁:3x + y = 6
    • d₂: x + y = 4
    • d₃: x = 0 (Oy)
    • d₄: y = 0 (Ox)

    Vì điểm M0(1;1) có tọa độ thỏa mãn tất cả các bất phương trình trong hệ trên nên ta tồn tại các nửa mặt phẳng không chứa điểm M là miền không thuộc miền nghiệm của hệ đã cho.

    Đồ thị miền nghiệm của hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩnĐồ thị miền nghiệm của hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn

    V. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI

    1. Định lý về dấu của tam thức bậc hai

    a. Tam thức bậc hai

    Xét tam thức bậc hai ẩn x có dạng f(x) = ax² + bx + c , trong đó a,b,c ∈ R, a ≠ 0.

    b. Dấu của tam thức bậc hai

    Cho f(x) = ax² + bx + c (a ≠ 0); Δ = b² – 4ac

    • Nếu Δ < 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a.
    • Nếu Δ = 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số a, trái dấu khi x = -b/2a.

    Minh họa hình học về dấu của tam thức bậc 2Minh họa hình học về dấu của tam thức bậc 2

    2. Bất phương trình bậc hai một ẩn

    a. Bất phương trình bậc hai

    Bất phương trình bậc hai ẩn x có bất phương trình:

    ax² + bx + c < 0; ax² + bx + c > 0; ax² + bx + c ≥ 0; ax² + bx + c ≤ 0, trong đó a,b,c ∈ R; a ≠ 0.

    b. Giải bất phương trình bậc hai

    Giải bất phương trình bậc hai ax² + bx + c < 0, với cùng dấu của hệ số a để quá trình xét dấu từng nghiệp tương tự như dấu tam thức bậc hai.

    c. Một số điều kiện tương đương

    Điều kiện tương đương của bất phương trình bậc 2 một ẩnĐiều kiện tương đương của bất phương trình bậc 2 một ẩn

    VI. Một số bài tập về bất đẳng thức và bất phương trình

    Dưới đây là một số dạng toán cơ bản về bất đẳng thức và bất phương trình để các em luyện tập và củng cố kiến thức:

    Bài tập bất đẳng thức và bất phương trìnhBài tập bất đẳng thức và bất phương trình
    Bài tập bất đẳng thức và bất phương trình (tiếp theo)Bài tập bất đẳng thức và bất phương trình (tiếp theo)

    Các dạng toán khác về bất đẳng thức và bất phương trình được ghi chú và diễn giải rất đầy đủ trong cuốn sách Sổ tay Toán học cấp 3 All in one của Tkbooks. Các bạn hãy mua ngay cuốn sách này để ôn luyện các dạng toán này tốt hơn nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh cấp 3 hàng đầu tại Việt Nam.

    Tkbooks.vn

  • Tài Liệu Thi Học Kỳ 1 Tiếng Việt Lớp 1: Kết Nối Tri Thức

    Tài Liệu Thi Học Kỳ 1 Tiếng Việt Lớp 1: Kết Nối Tri Thức

    Chào mừng các bậc phụ huynh và các em học sinh đến với tài liệu thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1. Đây là tài liệu được biên soạn chi tiết, giúp các em học sinh ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới. Tài liệu này không chỉ bao quát các dạng bài kiểm tra mà còn giúp các em tự tin thực hiện tốt bài thi của mình.

    Nội Dung Đề Thi

    I. Đọc Hiểu

    Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

    “Bé Bạch Tuyết mỉm cười khi tiếng chuông ngân vang ‘ô…ô…ô…’. Mặt trời đã chiếu những tia nắng vàng ươm xuống khu vườn nhỏ. Ông chuối đang chăm sóc những quả chuối mẹ chỉ nuôi lớn. Bé mặc chiếc áo màu hồng. Bé còn vuốt tóc và buộc nơ cho tóc. Bé bảo khi đi chơi cần ăn mặc gọn gàng, lịch sự.”

    Câu 2: Trả lời câu hỏi sau dựa vào nội dung vừa đọc:

    1. Bé Bạch Tuyết thức dậy khi nào?
      A. Khi chuông đồng hồ báo thức
      B. Khi mẹ gọi dậy
      C. Khi nghe tiếng chuông ngân vang

    2. Ông chuối có chiếc áo như thế nào?
      A. Màu vàng ươm
      B. Màu hồng
      C. Màu xanh lá

    II. Bài Tập

    Câu 1: Điền s/ x vào chỗ trống:

    hoa…en
    …tương xứng
    …en kế

    Câu 2: Nối chữ với hình tương ứng:

    Nối chữ với hình tương ứngNối chữ với hình tương ứng

    Câu 3: Tạo thành câu thích hợp từ các từ đã cho:

    tuần tra huân chương đầm ấm

    III. Viết Theo Mẫu

    Câu 1: Viết theo mẫu.

    lướt ván
    xoán thứng
    câu chuyện
    buổi chiều

    Nếu có nhu cầu thêm thông tin, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu từ loigiaihay.edu.vn.

    File Đề Thi Số 2

    I. Đọc Hiểu (3,0 điểm)

    “Chiếc quạt nan, bà cho cháu chiếc quạt, viền nan đen, nan xanh. Chiếc quạt nhỏ xinh xinh, em quạt gió đến, ước gì em mau lớn. Ngày đêm quạt cho bà, bà ngon giấc ngủ say, bàn tay em quạt gió.”

    Câu 1: Bà cho cháu cái gì?
    A. Gói kẹo
    B. Quạt cam
    C. Chiếc quạt

    II. Bài Tập (5,0 điểm)

    Câu 1: Điền ch/ tr vào chỗ trống:

    …áo trắng
    t… bếp

    Câu 2: Nối chữ với hình tương ứng:

    Nối chữ với hình tương ứngNối chữ với hình tương ứng

    III. Viết Theo Mẫu (2,0 điểm)

    Câu 1: Viết theo mẫu.

    nghề thuật
    chim khuyên
    bóng tuyết
    khuôn vác


    Hy vọng tài liệu thi học kỳ 1 môn Tiếng Việt lớp 1 đã cung cấp căn cứ vững chắc để các em ôn tập thành công. Các bậc phụ huynh hãy đồng hành cùng con em mình để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên truy cập vào loigiaihay.edu.vn để tìm kiếm thêm nhiều tài liệu bổ ích khác!

    Liên kết tải về tài liệu:

  • Giới thiệu cuốn sách yêu thích “Chiến Binh Cầu Vồng”

    Giới thiệu cuốn sách yêu thích “Chiến Binh Cầu Vồng”

    Trong thế giới văn học đa dạng và phong phú, có những cuốn sách không chỉ mang lại kiến thức mà còn chạm đến từng cung bậc cảm xúc của người đọc. Cuốn sách “Chiến Binh Cầu Vồng” của tác giả Andrea Hirata chính là một trong số đó. Xuất bản lần đầu vào năm 2005, cuốn sách đã nhanh chóng trở thành một hiện tượng văn học tại Indonesia và khắp nơi trên thế giới.

    “Chiến Binh Cầu Vồng” không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về giáo dục mà còn là hành trình đầy cảm hứng về tình yêu thương và sự kiên trì trong cuộc sống.

    Cuốn sách Chiến Binh Cầu VồngCuốn sách Chiến Binh Cầu Vồng

    Nội dung chính

    Câu chuyện trong cuốn sách diễn ra tại làng Gantong, một nơi nghèo khó ở Indonesia, nơi có một ngôi trường Muhammadiyah với những học sinh đặc biệt. Ngôi trường này mặc dù thiếu thốn về cơ sở vật chất nhưng lại tràn đầy tình yêu thương và nhiệt huyết. Nhân vật chính, Ikal cùng với những người bạn của mình như Lintang, Mahar và các bạn học khác, đã trải qua những tháng ngày học tập gian khổ nhưng cũng không kém phần vui vẻ và ý nghĩa.

    Những thầy cô giáo tại trường, đặc biệt là thầy Harfan và cô Mus, đã trở thành biểu tượng của lòng tận tụy và sự hy sinh vì học sinh. Họ không chỉ đơn thuần dạy chữ mà còn truyền lửa nhiệt huyết và niềm tin vào tương lai cho những đứa trẻ. Một trích đoạn nổi bật trong sách là khi thầy Harfan nói:

    “Nếu chúng ta muốn làm thay đổi thế giới, hãy bắt đầu bằng giáo dục. Những đứa trẻ này, dù nghèo khó, nhưng trong mắt tôi, chúng là những chiến binh cầu vồng, mang theo những ước mơ và hy vọng đến tương lai.”

    Cuốn sách “Chiến Binh Cầu Vồng” đã mang đến cho tôi nhiều bài học quý giá mà chắc chắn tôi sẽ áp dụng trong việc học tập cũng như cuộc sống của mình.

    Bài học đầu tiên là về giáo dục và tinh thần vượt khó. Cuốn sách cho tôi thấy rằng, dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, chỉ cần có niềm tin và sự cố gắng, chúng ta đều có thể đạt được ước mơ của mình. Hình ảnh Lintang, một cậu bé thông minh và kiên trì, hàng ngày phải đạp xe qua những con đường đầy chông gai để đến trường, là minh chứng rõ ràng cho điều đó.

    Bài học thứ hai là về tình bạn và sự đoàn kết: Những đứa trẻ trong câu chuyện, mặc dù đến từ những hoàn cảnh khác nhau, nhưng luôn hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau. Tình bạn của họ là nguồn động lực lớn giúp họ vượt qua những khó khăn. Như Mahar đã từng nói:

    “Chúng ta giống như những mảnh ghép của một bức tranh, chỉ khi gắn kết lại với nhau, chúng ta mới có thể tạo nên điều tuyệt vời.”

    Bài học thứ ba mà tôi học được từ cuốn sách này là về lòng nhân ái và sự tận tụy. Thầy cô giáo tại trường Muhammadiyah là những tấm gương sáng về lòng nhân ái và sự hy sinh. Họ không chỉ dạy kiến thức mà còn gieo rắc những bài học về cuộc sống, về tình yêu thương và sự hy sinh. Cô Mus đã từng nói:

    “Dạy học không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là truyền lửa, truyền tình yêu và hy vọng cho học sinh.”

    Kết luận

    “Chiến Binh Cầu Vồng” không chỉ là một câu chuyện về những đứa trẻ và ngôi trường nghèo khó, mà còn là bức tranh sống động về sức mạnh của giáo dục, tình bạn và lòng kiên trì. Cuốn sách đã giúp tôi hiểu rằng, dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, chỉ cần có niềm tin và sự nỗ lực, chúng ta đều có thể vượt qua. Những bài học từ cuốn sách này sẽ mãi là nguồn động lực lớn, giúp tôi cố gắng hơn trong học tập và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

    Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn biết cách viết bài văn giới thiệu một cuốn sách yêu thích sao cho thật hay và truyền cảm hứng. Hãy tiếp tục duy trì thói quen đọc sách, vì đó chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức và phát triển bản thân trong tương lai. Đừng quên tham khảo thêm những cuốn sách khác trên loigiaihay.edu.vn để nâng cao trình độ cũng như điểm số của mình nhé!

  • Hướng Dẫn Cách Học Toán Lớp 3 Hiệu Quả Tại Nhà Cho Con

    Hướng Dẫn Cách Học Toán Lớp 3 Hiệu Quả Tại Nhà Cho Con

    Học toán lớp 3 là một bước quan trọng trong quá trình phát triển kiến thức toán học cho trẻ em. Để giúp các con vững vàng trong môn học này, phụ huynh cần tìm ra những phương pháp học tập hiệu quả và dễ hiểu nhất. Dưới đây là những cách học toán lớp 3 hữu ích mà các bậc phụ huynh có thể áp dụng tại nhà cho con em mình, giúp các con tiếp thu kiến thức một cách nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

    Tại Sao Phụ Huynh Nên Dạy Con Cách Học Toán Lớp 3 Tại Nhà?

    Mỗi gia đình đều mong muốn con mình học giỏi, học tốt. Mặc dù phụ huynh có thể muốn dạy con mỗi buổi tối, nhưng việc này có thể làm trẻ cảm thấy áp lực và chán nản. Việc dạy học cần được thực hiện một cách linh hoạt, giúp trẻ không cảm thấy bị gò bó và có cơ hội để học tập trong không gian thoải mái nhất. Hơn nữa, phụ huynh cũng nên thường xuyên kiểm tra sự tiến bộ của con để có thể điều chỉnh phương pháp dạy học cho phù hợp.

    Khi được phụ huynh hướng dẫn các cách học toán lớp 3, trẻ sẽ không cảm thấy chán chường trong quá trình học tập và làm bài tập. Điều này giúp trẻ cảm thấy vui vẻ hơn và dễ dàng tiếp thu kiến thức. Việc dạy con cách học toán tại nhà mang lại rất nhiều lợi ích cho việc học tập và phát triển của trẻ; không chỉ đơn thuần là kiến thức mà còn là sự kết nối tình cảm trong gia đình.

    Bộ dạy bế học toán lớp 3 tại nhàBộ dạy bế học toán lớp 3 tại nhà

    Chuẩn Bị Những Kiến Thức Về Cách Học Toán Lớp 3 Cho Con

    Bước vào lớp 3, trẻ sẽ cần củng cố các kiến thức và kỹ năng toán học đã học từ lớp 2 để dễ dàng tiếp thu được những kiến thức mới. Phụ huynh nên kiểm tra lại các kiến thức của con về số học, đặc biệt những phép tính đơn giản như cộng, trừ, nhân và chia.

    Để giúp trẻ có tư duy về toán học tốt hơn, phụ huynh có thể cho trẻ làm các bài tập toán trong sách giáo khoa, hoặc tham gia vào các bài học nhóm. Điều này không chỉ giúp trẻ hiểu rõ hơn về bài học mà còn tạo thêm những trải nghiệm vui vẻ và thú vị. Trong quá trình học, phụ huynh nên lắng nghe và giải thích chi tiết để con hiểu bài tập và các kiến thức liên quan.

    Các kiến thức về cách học toán lớp 3 sẽ được nâng cao dần qua từng bài học. Chính vì vậy, để trẻ học tập hiệu quả nhất, phụ huynh cần đồng hành và hỗ trợ từng bước trong quá trình học toán của trẻ. Hãy khen ngợi khi trẻ làm bài tốt để tạo động lực và sự tự tin cho trẻ.

    Giúp con nắm được những kiến thức cơ bản về toán lớp 3Giúp con nắm được những kiến thức cơ bản về toán lớp 3

    Phụ Huynh Nên Tạo Cho Con Một Môi Trường Học Tập Thoải Mái Tại Nhà

    Tạo môi trường học tập thoải mái cho trẻ là điều cần thiết. Nhiều gia đình thường ép trẻ học tập quá mức, điều này có thể gây stress cho trẻ và làm giảm khả năng tập trung vào bài học. Chính vì vậy, phụ huynh cần tạo ra không gian học tập dễ chịu, giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ dàng chuyển đổi giữa học tập và giải trí.

    Để cách học toán lớp 3 hiệu quả cho trẻ, phụ huynh cũng nên lên kế hoạch thời gian học tập cho con một cách hợp lý. Thời gian biểu rõ ràng sẽ giúp trẻ tạo được thói quen học tập và tiếp thu kiến thức mà không cảm thấy căng thẳng.

    Không chỉ vậy, hãy cung cấp cho trẻ những tài liệu học tập phù hợp như sách giáo khoa, sách bài tập, sách hướng dẫn,… phù hợp với môn toán lớp 3 của trẻ. Phụ huynh có thể tìm kiếm những tài liệu hữu ích trên các trang web hoặc ứng dụng di động để hỗ trợ quá trình học tập cho trẻ.

    Tạo cho con có một môi trường học tập thoải máiTạo cho con có một môi trường học tập thoải mái

    Kết Luận

    Trên đây là các cách học toán lớp 3 mà phụ huynh nên biết để giúp trẻ học tập và đạt thành tích cao nhất. Những phương pháp trên có thể giúp các bậc phụ huynh có phương pháp dạy con hiệu quả hơn. Hãy cùng đồng hành và hỗ trợ trẻ trong quá trình học tập để các con có thể phát triển tốt nhất trong môn toán học. Hãy truy cập vào loigiaihay.edu.vn để tìm thêm nhiều thông tin hữu ích về giáo dục cho trẻ.

  • Tích phân và ứng dụng: Kiến thức cơ bản cho học sinh THPT

    Tích phân và ứng dụng: Kiến thức cơ bản cho học sinh THPT

    Tích phân là một phần quan trọng trong chương trình Toán học THPT, đóng góp khoảng 10% các bài toán thi THPT Quốc Gia. Hiểu rõ về tích phân không chỉ giúp các em làm bài thi tốt mà còn là nền tảng cho nhiều môn học cao hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, tính chất và các phương pháp tính tích phân, cũng như ứng dụng của nó trong cuộc sống.

    I. Tích phân là gì?

    1. Khái niệm

    Giả sử hàm số ( f(x) ) liên tục trên khoảng ( K ) và ( a, b in K ). Hàm số ( F(x) ) gọi là nguyên hàm của ( f(x) ) trên ( K ), thì ( F(b) – F(a) ) được gọi là tích phân của ( f(x) ) từ ( a ) đến ( b ).

    Đổi với biến số lấy tích phân, ta có thể chọn bất cứ một chữ cái khác thay cho ( x ), nghĩa là:

    Ý nghĩa hình học:

    Nếu hàm số ( y = f(x) ) liên tục và không âm trên đoạn ([a;b]) thì diện tích ( S ) của hình thang cong giới hạn bởi đường thẳng ( y = f(x) ), trục ( Ox ) và hai đường thẳng thẳng ( x = a, x = b ) là:

    2. Tính chất của tích phân

    Tính chất của tích phânTính chất của tích phân

    II. Phương pháp tính tích phân

    1. Phương pháp đổi biến số

    Định lý:

    Giả sử hàm số ( f(x) ) liên tục trên đoạn ([a;b]). Gọi sử hàm số ( x = Phi(t) ) có đạo hàm liên tục trên đoạn ([alpha; beta]) sao cho ( Phi(alpha) = a; Phi(beta) = b ) và ( a leq Phi(t) leq b ) với mọi ( t in [alpha; beta] ).

    Khi đó:

    Tích phân bằng phương pháp đổi biến số

    Ví dụ về tính tích phân bằng phương pháp đổi biến sốVí dụ về tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số

    2. Phương pháp tính tích phân từng phần

    Định lý:

    Tính tích phân từng phần

    Ví dụ về cách tính tích phân bằng phương pháp tính tích phân từng phầnVí dụ về cách tính tích phân bằng phương pháp tính tích phân từng phần

    III. Ứng dụng tích phân trong tính diện tích, thể tích các loại hình đơn giản

    1. Tính diện tích hình phẳng

    Định lý 1:

    Cho hàm số ( y = f(x), y = g(x) ) liên tục trên ([a;b]).

    • Dạng 1: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng (dạng 1)

    • Dạng 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng (dạng 2)Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng (dạng 2)

    • Dạng 3: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng (dạng 3)

    Trong đó: ( x_1, x_n ) tương ứng là nghiệm nhỏ nhất, lớn nhất của phương trình: ( f(x) = g(x) ).

    • Dạng 4: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng (dạng 4)Ứng dụng tích phân để tính diện tích hình phẳng (dạng 4)

    2. Tính thể tích khối tròn xoay

    a. Tính thể tích của vật thể

    Định lý 2:

    Cắt một vật thể ( C ) bởi hai mặt phẳng (P) và (Q) vuông góc với trục ( Ox ) lần lượt tại ( x = a, x = b (a < b) ). Gọi sử dụng ( S(x) ) là hàm liên tục trên ([a;b]).

    Khi đó thể tích của vật thể ( C ) giới hạn bởi hai mặt phẳng (P) và (Q) được tính theo công thức:

    Công thức tính thể tích của vật thể

    b. Tính thể tích vật tròn xoay

    • Dạng 1: Thể tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Cách tính thể tích vật tròn xoay (dạng 1)Cách tính thể tích vật tròn xoay (dạng 1)

    • Dạng 2: Thể tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Cách tính thể tích vật tròn xoay (dạng 2)

    • Dạng 3: Thể tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

    Cách tính thể tích vật tròn xoay (dạng 3)Cách tính thể tích vật tròn xoay (dạng 3)

    IV. Các lớp tích phân đặc biệt

    • Dạng 1: Hàm số dưới dấu tích phân là hàm chẵn, lẻ

    Bài toán 1: Nếu ( f(x) ) là hàm chẵn và liên tục trên đoạn ([-a;a]) thì:

    Các lớp tích phân đặc biệtCác lớp tích phân đặc biệt

    Các lớp tích phân đặc biệtCác lớp tích phân đặc biệt

    V. Lịch sử về tích phân

    Phép tính tích phân đã được các nhà bác học sử dụng từ trước thế kỷ XVIII. Đến thế kỷ XIX, Cô-si (Cauchy, 1789 – 1857) và Ri-man (Riemann, 1826 – 1866) mới dựng được một lý thuyết chính xác về tích phân. Lý thuyết này về sau được Lơ-be-gơ (Lebesgue, 1875 – 1941) và Đen-joy (Denjoy, 1884 – 1974) hoàn thiện.

    Để định nghĩa tích phân, các nhà toán học ở thế kỷ XVII và XVIII không dùng khái niệm giới hạn. Thay vào đó, họ nói “tổng của một số vô cùng lớn nhưng hạng vô cùng nhỏ”. Chẳng hạn, diện tích của hình thang cong là tổng của một số vô cùng lớn nhưng diện tích của những hình chữ nhật vô cùng nhỏ.

    Dựa trên cơ sở này, Kê-ple (Kepler, 1571 – 1630) đã tính một cách chính xác nhiều diện tích và thể tích. Các nghiên cứu này được Ca-va-li-ê-ri (Cavalieri, 1598 – 1647) tiếp tục phát triển.

    Dưới dạng trừu tượng, tích phân đã được Lai-bê-nít định nghĩa và đưa vào ký hiệu J, gọi “tích phân” do Bec-nu-li (Jacob Bernoulli, 1654 – 1705) học trò của Lai-bê-nít đề xuất.

    VI. Bài tập

    Dưới đây là một số dạng toán cơ bản về Tích phân để các em luyện tập:

    Bài tập về tích phân và ứng dụng của tích phânBài tập về tích phân và ứng dụng của tích phân

    Các dạng toán khác về Tích phân và ứng dụng của tích phân được ghi chú và diễn giải rất đầy đủ trong cuốn sách Sổ tay Toán học cấp 3 All in one của Tkbooks. Các bạn hãy mua ngay cuốn sách này để ôn luyện các dạng toán này tốt hơn nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh cấp 3 hàng đầu tại Việt Nam.

    Tkbooks.vn

  • Phân Tích Bài Soạn Văn “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng” Lớp 8

    Phân Tích Bài Soạn Văn “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng” Lớp 8

    Bài soạn văn “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng” không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là cánh cửa mở ra những hiểu biết sâu sắc về tác phẩm văn học mang tính lịch sử và văn hóa của dân tộc. Bài viết này sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về nội dung, bối cảnh, cũng như ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

    I. Khái quát chung về tác giả Nguyễn Huy Tưởng và tác phẩm “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng”

    1. Tác giả Nguyễn Huy Tưởng

    Nguyễn Huy Tưởng (1912 – 1960) sinh ra và lớn lên tại Hà Nội. Ông là một nhà văn có nhiều đóng góp nổi bật trong văn học Việt Nam, đặc biệt trong thể loại tiểu thuyết và kịch. Ông được biết đến qua những tác phẩm tiêu biểu như “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng”, “Sống mãi với Thủ Đô”, và “Bắc Sơn”.

    Nhà văn Nguyễn Huy Tưởng - Tác giả của tác phẩm &quot;Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng&quot;Nhà văn Nguyễn Huy Tưởng – Tác giả của tác phẩm "Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng"

    2. Văn bản “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng”

    Văn bản “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng” được sáng tác năm 1960, trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của đất nước. Tác phẩm không chỉ phản ánh những suy nghĩ, tâm tư của tác giả về quê hương, mà còn gửi gắm những thông điệp sâu sắc về trách nhiệm với Tổ quốc và lòng tự hào dân tộc.

    Hình ảnh minh họa cho tác phẩm &quot;Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng&quot;Hình ảnh minh họa cho tác phẩm "Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng"

    II. Đọc hiểu văn bản “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng”

    1. Đặc điểm thể loại lịch sử trong văn bản

    – Cốt truyện, bối cảnh lịch sử:

    “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng” mang đến những hình ảnh sống động về cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông qua sự kiện tháng 10/1282 ở bến Bình Than. Tác giả đã mô tả tình hình khẩn cấp của đất nước, sự quyết tâm của nhân dân lao động và những người lãnh đạo trong việc bảo vệ tổ quốc.

    – Nhân vật:

    Nhân vật chính trong tác phẩm là những nhân vật lịch sử như Trần Quốc Tuấn, Hưng Đạo Vương, Trần Quốc Toản. Họ không chỉ là những anh hùng dân tộc mà còn là hình mẫu cho lòng yêu nước và sự hy sinh vì Tổ quốc.

    – Ngôn ngữ kể chuyện:

    Ngôn ngữ trong tác phẩm mang đậm sắc thái cổ điển, sử dụng nhiều từ Hán Việt thể hiện sự trang nghiêm và trân trọng đối với lịch sử, văn hóa dân tộc thời Trần.

    – Chi tiết tiêu biểu:

    Các chi tiết trong văn bản thể hiện rõ nét lòng yêu nước mãnh liệt của Trần Quốc Toản khi anh quyết tâm xin vua cho đánh giặc. Những chi tiết sống động như “Trần Quốc Toản xòe bàn tay ra” đã khắc họa sâu sắc tâm hồn và trách nhiệm của nhân vật chính.

    2. Đọc hiểu nội dung văn bản

    2.1. Nhân vật Trần Quốc Toản

    Trần Quốc Toản trong tác phẩm không chỉ thể hiện tinh thần dũng cảm của anh thanh niên yêu nước mà còn ghi dấu ấn với sự quyết tâm cao độ trong cuộc chiến giữ gìn độc lập. Điều này thể hiện qua sự từ chối giảng hòa và mong muốn được đánh giặc, bất chấp tuổi tác và sức lực còn hạn chế.

    2.2. Tinh thần chiến đấu của vua tôi nhà Trần

    Tác phẩm thể hiện rõ tinh thần đoàn kết và quyết tâm cao độ của quân đội nhà Trần trong việc bảo vệ Tổ quốc. Hình ảnh “hội nghị ở bến Bình Than” gợi lên một không khí mãnh liệt, thể hiện quyết tâm ngời ngời của những người lính thời bấy giờ.

    III. Tổng kết

    1. Nghệ thuật

    Tác giả đã thành công trong việc xây dựng nhân vật chính Trần Quốc Toản với những nét tính cách nổi bật, đáng kính. Ngôn ngữ và cách diễn đạt của Nguyễn Huy Tưởng không chỉ đơn thuần là mô tả hành động mà còn đan xen những suy nghĩ, cảm xúc sâu sắc của nhân vật, giúp người đọc dễ dàng hiểu và cảm nhận được bản chất tốt đẹp của Trần Quốc Toản.

    2. Nội dung

    Truyện không chỉ hiện thực hóa tinh thần quyết tâm chống giặc cứu nước của vua tôi nhà Trần mà còn gợi nhớ cho thế hệ hiện tại về trách nhiệm đối với đất nước, khơi dậy lòng tự hào và tinh thần yêu nước trong mỗi chúng ta.

    Hy vọng rằng bài soạn văn “Lá Cải Thêu Sâu Chữ Vàng” lớp 8 không chỉ giúp các em hiểu rõ hơn về tác phẩm mà còn khuyến khích các em tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của dân tộc, để từ đó nuôi dưỡng tình yêu và trách nhiệm đối với quê hương đất nước.

    Để tìm hiểu thêm, mời các em tham khảo các tài liệu khác tại loigiaihay.edu.vn.