Blog

  • Những Cách Dạy Trẻ Học Toán Lớp 2 Hiệu Quả Nhất

    Những Cách Dạy Trẻ Học Toán Lớp 2 Hiệu Quả Nhất

    Học toán lớp 2 là một trong những bước quan trọng trong hành trình học tập của trẻ em. Giai đoạn này không chỉ giúp trẻ làm quen với các khái niệm cơ bản về toán học mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho những cấp học sau. Vậy làm thế nào để giúp trẻ học toán lớp 2 hiệu quả mà không gây áp lực cho trẻ? Hãy cùng khám phá những cách dạy trẻ học toán lớp 2 thông minh và dễ hiểu qua bài viết này.

    1. Xác Định Được Đúng Tình Trạng Hiện Tại Của Trẻ

    Để có được phương pháp dạy học phù hợp, phụ huynh cần xác định năng lực và tình trạng học tập của trẻ. Có những câu hỏi cần đặt ra như: Trẻ có đang học tốt môn toán không? Điểm thi như thế nào? Trẻ có khả năng phân tích và giải toán hay không? Khi nắm rõ được năng lực hiện tại của trẻ, phụ huynh sẽ có cách tiếp cận phù hợp nhất, từ đó cải thiện hiệu quả học tập cho trẻ.

    Xác định đúng năng lực hiện tại của trẻXác định đúng năng lực hiện tại của trẻ

    2. Sử Dụng Phương Pháp Học Tập Thú Vị

    Trẻ em rất thích khám phá những điều mới mẻ, do đó việc áp dụng các phương pháp dạy toán sáng tạo sẽ giúp trẻ tăng cường khả năng tiếp thu. Phụ huynh có thể lồng ghép các trò chơi vào giờ học để khơi gợi sự hứng thú của trẻ. Ví dụ, sử dụng trò chơi toán học, các bài học tương tác hoặc đồ họa để trẻ học tập một cách thú vị hơn.

    3. Đa Dạng Hóa Các Dạng Bài Tập

    Việc học toán không phải là một quá trình ngắn hạn mà là sự tích lũy dần dần. Do đó, phụ huynh nên cho trẻ làm nhiều dạng bài tập khác nhau, giúp trẻ quen với nhiều khái niệm toán học mới. Mỗi bài tập nên được thiết kế theo một trình tự nhất định và có độ khó tăng dần, đồng thời đa dạng hóa các dạng bài tập sẽ giúp trẻ phát triển tốt hơn trong môn học này.

    4. Liên Hệ Việc Học Với Thực Tiễn

    Khi học tập gắn liền với thực tiễn, trẻ em sẽ có khả năng hiểu sâu và ứng dụng tốt hơn. Phụ huynh nên khuyến khích trẻ sử dụng các bài toán có liên quan đến cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tính tiền khi đi mua sắm, đo đạc chiều dài hoặc diện tích của các vật xung quanh. Việc này không chỉ củng cố kiến thức mà còn giúp trẻ hình thành tư duy toán học vững chắc.

    Tư duy toán học với các phép tính dành cho trẻTư duy toán học với các phép tính dành cho trẻ

    5. Những Lưu Ý Khi Dạy Trẻ Học Toán Lớp 2 Hiệu Quả Nhất

    Cuối cùng, phụ huynh cần nhớ rằng, mỗi trẻ có một cách tiếp nhận kiến thức khác nhau, vì vậy không nên ép buộc trẻ học theo cách mà bản thân mình cho là đúng. Thay vào đó, hãy tạo một môi trường học tập thoải mái và khuyến khích trẻ phát biểu ý kiến. Thường xuyên ghi nhận nỗ lực và thành công của trẻ, điều này sẽ giúp trẻ cảm thấy tự tin hơn trong việc học toán.

    Phương pháp học tập thú vị, sáng tạo và kích thích sự ham học hỏiPhương pháp học tập thú vị, sáng tạo và kích thích sự ham học hỏi

    Kết Luận

    Như vậy, qua bài viết trên, chúng tôi đã giới thiệu đến bạn những cách dạy trẻ học toán lớp 2 hiệu quả mà phụ huynh nên biết. Hãy làm cho môn toán trở nên dễ dàng và thú vị hơn cho trẻ, từ đó tạo cảm giác thích thú trong quá trình học tập. Đừng ngần ngại thay đổi phương pháp dạy học để mang lại trải nghiệm học tập tốt nhất cho trẻ.

  • Bài Tập Tính Diện Tích Các Hình Học Lớp 5 Kèm Đáp Án PDF

    Bài Tập Tính Diện Tích Các Hình Học Lớp 5 Kèm Đáp Án PDF

    Bài tập về diện tích các hình học là một phần quan trọng trong chương trình toán lớp 5, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức cũng như áp dụng các công thức tính diện tích của các hình học cơ bản như hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình tam giác, hình thang, và hình tròn… Các bài tập không chỉ tạo cho học sinh thói quen làm quen mà còn nâng cao khả năng tính toán của các em.

    Dưới đây là tổng hợp các công thức và phương pháp tính diện tích của các hình học cơ bản, kèm theo các bài tập thực hành giúp học sinh nâng cao kỹ năng giải toán hiệu quả.

    1. Diện Tích Xung Quanh và Diện Tích Toàn Phần của Hình Hộp Chữ Nhật

    Khái niệm về diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật không chỉ giúp học sinh làm quen với các hình học thực tế mà còn mở rộng kiến thức toán học. Tìm hiểu công thức và áp dụng vào bài tập giúp củng cố kiến thức tổng quát một cách hiệu quả.

    Hình hộp chữ nhậtHình hộp chữ nhật

    Một Số Bài Tập Ví Dụ:

    Bài 1:

    Một căn phòng dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5 m, chiều rộng 3 m, chiều cao 4 m. Tính diện tích xung quanh và diện tích mặt sàn của căn phòng đó.

    Bài 2:

    Một cái hộp giấy dạng hình hộp chữ nhật có chiều rộng 18 cm, chiều dài gấp đôi chiều rộng và gấp 4 lần chiều cao. Tính diện tích xung quanh của hình hộp đó.

    >>> Link tải bài tập: https://tkbooks.vn/dien-tich-xung-quanh-va-dien-tich-toan-phan-cua-hinh-hop-chu-nhat/

    2. Công Thức Tính Diện Tích Hình Lập Phương Lớp 5 Kèm Bài Tập + Lời Giải

    Hình lập phương là một trong những hình học cơ bản, và việc nắm vững công thức tính diện tích của hình lập phương là rất quan trọng. Cuốn bài tập này sẽ cung cấp cho bạn công thức cùng các bài tập luyện tập chi tiết.

    Hình lập phươngHình lập phương

    Một Số Bài Tập Ví Dụ:

    Bài 1:
    Cửa hàng bánh ngọt thường bọc một lớp túi bóng quanh chiếc bánh hình lập phương có cạnh 9 cm. Hãy tính diện tích phần túi bóng cần sử dụng.

    Bài 2:
    Mai muốn phủ các mặt xung quanh và mặt trên cùng của một chiếc bánh có dạng hình lập phương cạnh 10 cm bằng một lớp kem. Tính diện tích phần bánh cần phủ.

    >>> Link tải bài tập: https://tkbooks.vn/cong-thuc-tinh-dien-tich-hinh-lap-phuong-lop-5-kem-bai-tap-loi-giai/

    3. Công Thức và Bài Tập Tính Diện Tích Hình Tam Giác Lớp 5 PDF

    Hình tam giác là một trong những hình học cơ bản nhưng có thể gây khó khăn cho nhiều học sinh trong việc áp dụng công thức tính diện tích. Bài tập này sẽ giúp các em luyện tập cách tính diện tích tam giác từ các bài tập đơn giản đến nâng cao.

    Hình tam giácHình tam giác

    Một Số Bài Tập Ví Dụ:

    Bài 1:
    Tính diện tích của hình tam giác, biết:

    a) Độ dài đáy là 4 cm và chiều cao là 3 cm.

    b) Độ dài đáy là 5 dm và chiều cao là 8 dm.

    Bài 2:
    Cho tam giác ABC có diện tích 120 cm. Gọi M là trung điểm của AB, N là trung điểm của AC. Nối M với N. Tìm diện tích tam giác AMN và hình thang MNCB.

    >>> Link tải bài tập: https://tkbooks.vn/cong-thuc-va-bai-tap-tinh-dien-tich-hinh-tam-giac-lop-5-pdf/

    4. Bài Tập Tính Diện Tích Hình Thang Lớp 5 Có Đáp Án PDF

    Hình thang là một hình trong số các hình phức tạp hơn trong môn Toán lớp 5. Bài tập này sẽ giúp học sinh làm quen với công thức tính diện tích hình thang, đồng thời cũng củng cố năng lực tính toán qua các bài tập mẫu.

    Hình thang

    Một Số Bài Tập Ví Dụ:

    Bài 1:
    Tính diện tích hình thang, biết:

    a) Độ dài hai đáy lần lượt là 4 cm và 6 cm; chiều cao là 3 cm.

    b) Độ dài hai đáy lần lượt là 11 cm và 9 cm; chiều cao là 8 cm.

    Bài 4:
    Một mảnh đất dạng hình thang có độ dài hai đáy là 35 m và 15 m, chiều cao là 20 m. Tính số tiền mua cỏ để phủ kín mảnh đất đó, biết rằng mỗi mét vuông cỏ có giá tiền là 45.000 đồng.

    >>> Link tải bài tập: https://tkbooks.vn/bai-tap-tinh-dien-tich-hinh-thang-lop-5-co-dap-an-pdf/

    5. Bài Tập Tính Diện Tích Hình Tròn Lớp 5 Kèm Đáp Án PDF

    Tính diện tích hình tròn có thể khiến một số bạn cảm thấy khó khăn, nhưng với các bài tập hướng dẫn chi tiết và đáp án giải thích rõ ràng, học sinh sẽ dễ dàng nắm vững công thức và phương pháp tính diện tích hình tròn.

    Hình trònHình tròn

    Một Số Bài Tập Ví Dụ:

    Bài 2:
    Ở một vùng sản xuất, người ta trồng lúa trên những thửa ruộng có dạng hình tròn bán kính 50 m. Biết rằng có 1000 thửa ruộng như vậy. Hỏi tổng diện tích ruộng lúa là bao nhiêu mét vuông?

    Bài 3:
    Một bánh xe ô tô có đường kính là 56 cm.

    a) Bánh xe quay 500 vòng, ô tô đi được bao nhiêu mét?

    b) Tính diện tích phần mâm (lazang) bánh xe, biết độ dày lốp là 6 cm.

    >>> Link tải bài tập: https://tkbooks.vn/bai-tap-tinh-dien-tich-hinh-tron-lop-5-kem-dap-an-pdf/

    6. Tính Diện Tích Hình Thang Vuông Lớp 5 – Quy Tắc và Bài Tập Vận Dụng

    Hình thang vuông có một chút khác biệt so với hình thang thông thường. Bài tập này sẽ giúp học sinh nắm được quy tắc và cách áp dụng vào các bài tập cụ thể để tính diện tích chính xác.

    Một Số Bài Tập Ví Dụ:

    Bài 1:
    Khu đất dạng hình thang vuông có đáy lớn là 65 m, đáy bé là 45 m. Nếu mở rộng thành khu đất hình chữ nhật nhưng vẫn giữ nguyên đáy lớn và chiều cao thì diện tích khu đất tăng thêm 1000 m2. Hãy tính diện tích hình thang vuông ban đầu?

    Bài 2:
    Cho hình thang ABCD vuông tại A và D có AB = 3cm; AD = 7cm; CD = 10cm. Tính diện tích hình thang ABCD.

    >>> Link tải bài tập: https://tkbooks.vn/tinh-dien-tich-hinh-thang-vuong-lop-5-quy-tac-va-bai-tap-van-dung/

    Các bài tập trên được thiết kế để giúp học sinh lớp 5 nâng cao kỹ năng tính diện tích của các hình học phổ biến, đồng thời cũng cung cấp đáp án chi tiết để các em tự kiểm tra kết quả. Các em hãy tải về và luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giải toán của mình nhé!

    Tài liệu này cũng có sẵn trong cuốn 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 5 và cuốn Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 5. Quý phụ huynh hãy mua ngay cho con cuốn sách này để giúp con học tốt môn Toán hơn nhé!

    Link đọc thử sách 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 5: https://drive.google.com/file/d/1bD2vpRYqsx_Sqyi5Ww72Bgb4i58BrziO/view

    Link đọc thử sách Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 5: https://drive.google.com/file/d/163GvnnemjLbIeYW7ZhT5TYYBSWhXqCb7/view

    Link đặt mua sách với giá ưu đãi: https://luyende.tkbooks.vn/lop5

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Đa thức một biến lớp 7: Kiến thức và bài tập cơ bản

    Đa thức một biến lớp 7: Kiến thức và bài tập cơ bản

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đa thức một biến, những kiến thức cơ bản cũng như các dạng bài tập thường gặp. Đặc biệt, bài viết không chỉ đem lại kiến thức lý thuyết mà còn có các bài tập kèm theo lời giải chi tiết, giúp các em học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về chủ đề này.

    I. Lý thuyết về đa thức một biến lớp 7

    1. Đa thức một biến là gì?

    Đa thức một biến (hay còn gọi là đơn thức) là biểu thức đại số có dạng tích của một số thực với một lũy thừa của biến, trong đó số thực gọi là hệ số, và số mũ của lũy thừa là bậc của đa thức.

    Một số khái niệm cơ bản là:

    • Số 0 được coi là một đa thức bậc 0.
    • Đa thức bậc 0 không có bậc.

    2. Cộng, trừ, nhân đa thức

    Để cộng (hay trừ) hai đa thức một biến cùng bậc với nhau, ta cộng (hay trừ) các hệ số với nhau và giữ nguyên lũy thừa của biến. Kết quả thu được là một đa thức một biến.

    Để nhân hai đa thức một biến với nhau, ta nhân các hệ số với nhau và nhân các lũy thừa của biến với nhau. Kết quả cũng sẽ là một đa thức một biến.

    3. Đa thức một biến là gì?

    Đa thức một biến (gọi tắt là đa thức) là tổng các đơn thức của cùng một biến, mỗi đơn thức trong tổng gọi là một hạng tử của đa thức đó.

    Số 0 là một đa thức và được gọi là đa thức không.

    Ta ký hiệu đa thức bằng một chữ cái in hoa, đôi khi ký hiệu thêm biến trong ngoặc đơn.

    Lý thuyết về đa thức một biếnLý thuyết về đa thức một biến

    4. Khái niệm rút gọn và sắp xếp đa thức một biến

    Rút gọn đa thức một biến là thực hiện các phép toán cộng, trừ các đơn thức cùng bậc, được thực hiện bằng cách viết chúng dưới dạng rút gọn và sắp xếp các hạng tử của nó theo lũy thừa giảm dần của biến.

    5. Bậc và các hệ số của đa thức một biến

    Trong một đa thức rút gọn và khác đa thức không bậc

    Bậc của hạng tử có bậc cao nhất chính là bậc của đa thức đó.

    Hệ số của hạng tử có bậc cao nhất chính là hệ số cao nhất của đa thức đó.

    Hệ số của hạng tử bậc 0 chính là hệ số tự do của đa thức đó.

    6. Nghiệm của đa thức một biến

    Nếu tại x = a, đa thức F(x) có giá trị bằng 0, tức là F(a) = 0 thì ta gọi a (hay x = a) là một nghiệm của đa thức F(x).

    II. Bài tập về đa thức một biến lớp 7

    Dạng 1: Nhận biết đa thức một biến, đa thức một biến

    + Phương pháp

    Để nhận biết một biểu thức là đa thức một biến, chúng ta cần căn cứ vào định nghĩa của đa thức một biến để phân tích.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1

    Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức một biến?

    a) 2x^4.

    b) 2 – (4/5)y^2.

    c) 4x^3y^2.

    d) x + y + z.

    e) (1/2)x.

    f) -5x^2.

    g) 0.

    h) 2.

    Hướng dẫn giải

    Các biểu thức là đa thức một biến là:

    a) 2x^4.

    e) (1/2)x.

    f) -5x^2.

    g) 0.

    h) 2.

    Ví dụ 2

    Trong các đa thức sau, đa thức nào là đa thức một biến?

    a) 3x^2 + 4x + 1.

    b) 1/x^2 + 2x – 3.

    c) (x^2 – 4x)/2022.

    d) xy + x + y – 1.

    e) √(x^2 + 4x + 9).

    f) 4x/(y – 2).

    g) x^2022.

    h) (3/2)x – xy^2.

    Hướng dẫn giải

    Các đa thức là đa thức một biến là:

    a) 3x^2 + 4x + 1.

    c) (x^2 – 4x)/2022.

    g) x^2022.

    Dạng 2: Rút gọn đa thức một biến, đa thức một biến

    + Phương pháp

    Áp dụng quy tắc cộng, trừ, nhân các đa thức một biến.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1

    Rút gọn các đa thức sau:

    a) 2x^3 + 3x^3 – (2/3)x^3.

    b) 2/3x^2 – (3/4)x^2 + (-1/2)x^2.

    c) 2x^2 – (-2x)^2 + 4x(-1/2)x.

    Hướng dẫn giải

    a) 2x^3 + 3x^3 – (2/3)x^3 = (2 + 3 – 2/3)x^3 = (13/3)x^3.

    b) 2/3x^2 – (3/4)x^2 – (1/2)x^2 = (2/3 – 3/4 – 1/2)x^2 = (-7/12)x^2.

    c) 2x^2 – (-2x)^2 + 4x(-1/2)x = 2x^2 – 4x^2 – 2x^2 = -4x^2.

    Ví dụ 2

    Rút gọn các biểu thức sau (nếu được) rồi sắp xếp thành từng nhóm gồm các đơn thức đồng bậc:

    5x^2; 4x^3; (-1/2)x^2; √3x^4; ((1/2)x)^2; (6x)(-9x^3); x(-2x)^2; 4x^2 + 2x^2.

    Hướng dẫn giải

    Ta có

    ((1/2)x)^2 = 1/4.x^2; (6x)(-9x^3) = -54x^4; x(-2x)^2 = 4x^3; 4x^2 + 2x^2 = 6x^2.

    Suy ra các nhóm đơn thức đồng bậc là:

    – Các đơn thức bậc 2 gồm 5x^2; ((1/2)x)^2; 4x^2 + 2x^2.

    – Các đơn thức bậc 3 gồm 4x^3; x(-2x)^2.

    – Các đơn thức bậc 4 gồm √3x^4; (6x)(-9x^3).

    Dạng 3: Xác định bậc, hệ số của đơn thức, đa thức

    + Phương pháp

    Bước 1: Rút gọn đơn thức, đa thức. Đối với đa thức, ta cần sắp xếp các hạng tử của đa thức theo lũy thừa giảm dần của biến.

    Bước 2: Xác định bậc, hệ số của đơn thức, đa thức.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1

    Rút gọn rồi xác định bậc, hệ số của các đơn thức sau:

    a) ((-2/3)x)^3

    b) ((3/2)x^3)((-1/3)x)^2.

    c) 3x^2((-2x)^3)((3/2)x^4).

    Hướng dẫn giải

    a) ((-2/3)x)^3 = (-2/3)^3 * x^3 = (-8/27)x^3.

    Đơn thức (-8/27)x^3 có hệ số bằng (-8/27) và bậc 3.

    b) ((3/2)x^3)((-1/3)x)^2 = ((3/2)x^3)((-1/3)^2 x^2) = (3/2) (1/9) * x^5 = (1/6)x^5.

    Đơn thức (1/6)x^5 có hệ số bằng (1/6) và bậc 5.

    c) 3x^2 (-2x)^3 ((3/2)x^4) = 3 (-2)^3 ((3/2)) (x^2 x^3 x^4) = 3 (-8) (3/2) x^9 = -36x^9.

    Đơn thức -36x^9 có hệ số bằng -36 và bậc 9.

    Ví dụ 2

    Viết đa thức thỏa mãn điều kiện sau:

    a) Có hệ số bằng (-2/3) và bậc bằng 4.

    b) Có hệ số bằng hệ số của đa thức 2x^3 và cùng bậc với đa thức ((1/2)x^2)^4.

    Hướng dẫn giải

    a) Đơn thức cần tìm là (-2/3)x^4.

    b) Đơn thức có hệ số bằng 2 và cùng bậc là 2x^4.

    Ví dụ 3

    Xác định bậc, hệ số cao nhất và hệ số tự do của mỗi đa thức sau:

    a) M(x) = x^4 + 2x^3 – 3x^2 + 6x – 1.

    b) N(x) = 6x^2 – 3x^3 + 9x^4 – 3x + 2.

    c) P(x) = 2x^2 + 3x^4 – x + 4 – 3x^3 + 2x^2 – 4x^3 – 2x^2.

    Hướng dẫn giải

    a) Đa thức M(x) có bậc 4, hệ số cao nhất bằng 1 và hệ số tự do bằng -1.

    b) Ta có N(x) = 9x^4 – 3x^3 + 6x^2 – 3x + 2.

    Đa thức N(x) có bậc 4, hệ số cao nhất bằng 9 và hệ số tự do bằng 2.

    c) Ta có P(x) = 3x^4 + (-3x^3 – 4x^3) + (2x^2 + 2x^2 – 2x^2) – x + 4 = 3x^4 – 7x^3 + 2x^2 – x + 4.

    Đa thức P(x) có bậc 4, hệ số cao nhất bằng 3 và hệ số tự do bằng 4.

    Dạng 4: Tính giá trị của đơn thức, đa thức

    + Phương pháp

    Bước 1: Rút gọn đơn thức, đa thức.

    Bước 2: Thay giá trị của biến vào đơn thức, đa thức và thực hiện các phép tính.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1

    Tính giá trị của các đa thức sau tại x = -2; x = 1.

    a) A = (1/4)x^3.

    b) B = ((1/4)x^3)((-3/2)x^2)^2((1/2)x)^4.

    Hướng dẫn giải

    a) Thay x = -2 vào đa thức A, ta có A = (1/4)(-2)^3 = (1/4)(-8) = -2.

    Thay x = 1 vào đa thức A, ta có A = (1/4)(1)^3 = (1/4)(1) = (1/4).

    Vậy A = -2 khi x = -2 và A = 1/4 khi x = 1.

    b) B = ((1/4)x^3)((-3/2)x^2)^2((1/2)x)^4 = [1/4 (-3/2)^2 (1/2)^4].[x^3 (x^2)^2(x)^4] = (9/64)x^9.

    Thay x = -2 vào đa thức B, ta có B = (9/64)(-2)^9 = (9/64)(-512) = -72.

    Thay x = 1 vào đa thức B, ta có B = (9/64)(1)^9 = (9/64)(1) = (9/64).

    Vậy B = -72 khi x = -2 và B = 9/64 khi x = 1.

    Ví dụ 2

    Cho đơn thức A = (1/2)a^2 x^4 với a là hàng số. Tìm giá trị của a để đơn thức có giá trị bằng 2 khi x = 2.

    Hướng dẫn giải

    Vì đơn thức có giá trị bằng 2 khi x = 2 nên (1/2)a^2 * 2^4 = 2 sẽ cho ta (1/2)a^2 * 16 = 2 → (1/2)a^2 * 16 = 2 → a^2 = 1/8 → a = -1/2 hoặc a = 1/2.

    Vậy a = -1/2 hoặc a = 1/2 thì đơn thức có giá trị bằng 2 khi x = 2.

    Ví dụ 3

    Cho đa thức P(x) = x^4 + x^2 + 1. Tính P(-2); P(0); P(1).

    Hướng dẫn giải

    P(-2) = (-2)^4 + (-2)^2 + 1 = 16 + 4 + 1 = 21.

    P(0) = (0)^4 + (0)^2 + 1 = 0 + 0 + 1 = 1.

    P(1) = (1)^4 + (1)^2 + 1 = 1 + 1 + 1 = 3.

    Dạng 5: Chứng minh giá trị của đa thức không phụ thuộc vào giá trị của biến

    + Phương pháp

    Để chứng minh giá trị của đa thức không phụ thuộc vào giá trị của biến, ta chứng minh đa thức là một số không đổi (hằng số).

    + Ví dụ

    Ví dụ 1

    Chứng minh rằng giá trị của đa thức sau không phụ thuộc vào giá trị của biến.

    a) A(x) = 4x^3 + 3x^2 – 4x – 1 + 2x – x^3 – 3x^2 – 3x^3 + 2x + 4.

    b) B(x) = 2x^3 – x^5 + 4x^2 – 3 + 2x – 2x^3 + x^5 + 3 – 2x – 4x^2.

    c) C(x) = x^2(x^3 + 2x) – x(x^4 + 1) – 2x^3 + x – 2.

    Hướng dẫn giải

    a) A(x) = 4x^3 + 3x^2 – 4x – 1 + 2x – x^3 – 3x^2 – 3x^3 + 2x + 4

    = (4x^3 – x^3 – 3x^3) + (3x^2 – 3x^2) + (-4x + 2x + 2x) + (-1 + 4)

    = 0.x^3 + 0.x^2 + 0.x + 3 = 3.

    3 là hằng số nên giá trị của đa thức A(x) không phụ thuộc vào giá trị của biến.

    b) B(x) = 2x^3 – x^5 + 4x^2 – 3 + 2x – 2x^3 + x^5 + 3 – 2x – 4x^2

    = (-x^5 + x^5) + (2x^3 – 2x^3) + (4x^2 – 4x^2) + (2x – 2x) + (-3 + 3)

    = 0.x^5 + 0.x^3 + 0.x^2 + 0.x + 0 = 0.

    0 là hằng số nên giá trị của đa thức B(x) không phụ thuộc vào giá trị của biến.

    c) C(x) = x^2(x^3 + 2x) – x(x^4 + 1) – 2x^3 + x – 2

    = x^5 + 2x^3 – x^5 – x – 2x^3 + x – 2

    = (x^5 – x^5) + (2x^3 – 2x^3) + (x – x) – 2

    = 0.x^5 + 0.x^3 + 0.x – 2 = -2

    -2 là hằng số nên giá trị của đa thức C(x) không phụ thuộc vào giá trị của biến.

    Ví dụ 2

    Cho đa thức M(x)=4r’-3x+6mr-r-3-3r’. Tìm giá trị của m để đa thức M(x) không phụ thuộc vào giá trị của biến.

    Kết luận

    Thông qua bài viết “Bài tập về đa thức một biến lớp 7 có đáp án cực chi tiết”, chúng ta đã cùng nhau đi qua các kiến thức cơ bản và một số dạng toán thường gặp về đa thức một biến. Học sinh lớp 7 có thể sử dụng bài viết này như một công cụ học tập hiệu quả, giúp các em củng cố và mở rộng kiến thức toán học, đặc biệt là trong phần đại số.

    Hy vọng rằng, những kiến thức và phương pháp được trình bày trong bài viết sẽ hỗ trợ các em trong hành trình học tập và đạt được thành tích cao trong các bài kiểm tra sắp tới. Chúc các em luôn học tập hiệu quả và tìm thấy niềm vui trong mỗi bài toán!

    Link tài liệu tham khảo: Làm chủ kiến thức Toán bằng sơ đồ tư duy lớp 7 tập 2

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 7 hàng đầu tại Việt Nam.

    TKbooks.vn

  • Top 5 sách tham khảo Toán lớp 3 nên mua nhất hiện nay

    Top 5 sách tham khảo Toán lớp 3 nên mua nhất hiện nay

    Việc chọn sách tham khảo Toán lớp 3 chất lượng không chỉ giúp phụ huynh hỗ trợ hiệu quả cho con em mình trong học tập mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các em phát triển kiến thức. Dưới đây là danh sách 5 cuốn sách tham khảo Toán lớp 3 được đánh giá cao, giúp phụ huynh và giáo viên có cái nhìn tổng quan và quyết định hợp lý nhất cho quá trình học tập của các em.

    1. Bộ sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 3

    Cuốn sách “Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 3” ra đời với mong muốn giúp các em học sinh lớp 3 ôn luyện kỹ năng giải toán một cách phong phú và nâng cao hơn, từ đó cải thiện điểm số trên lớp và có đủ kiến thức để tự tin bước vào các kỳ thi học sinh giỏi.

    Bộ sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 3Bộ sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 3

    Nội dung cuốn sách

    Bộ sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán 3 gồm 350 bài toán điển hình được chia làm hai tập tương ứng với hai kỳ học:

    • Tập 1 tương ứng với kiến thức kì I từ tuần 1 đến tuần 18
    • Tập 2 tương ứng với kiến thức kì II từ tuần 19 đến tuần 35.

    Các bài toán trong cuốn sách này được xây dựng là những bài toán điển hình trong chương trình Toán lớp 3 như: Các số đến 1000; bảng nhân chia 2 và 5; bảng nhân chia 4, 6, 7, 8; trung điểm của đoạn thẳng, hình tròn, hình tam giác…

    Phần đáp án với diễn giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn và áp dụng kiến thức đó vào việc giải toán. Cuốn sách được viết theo chủ đề sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống của Nhà Xuất bản Giáo dục.

    Với bộ sách này, tác giả mong muốn các em học sinh rèn luyện khả năng tự học, vững vàng tự tin học giỏi và yêu thích môn Toán hơn.

    2. Chinh phục nâng cao Toán 3

    Cuốn sách “Chinh phục nâng cao Toán 3” là tài liệu ôn luyện Toán nâng cao dành cho học sinh lớp 3 phát triển năng lực.

    Sách Chinh phục nâng cao Toán 3Sách Chinh phục nâng cao Toán 3

    Nội dung cuốn sách

    Cuốn sách cung cấp hơn 500 câu hỏi trắc nghiệm trải đều trong bộ 35 tuần học cả năm giúp học sinh chinh phục các dạng bài thường gặp trong kỳ thi Học sinh giỏi, Tráng Nguyên, Violympic, Vioedu…

    Ngoài ra, sách còn có đáp án & video bài giảng chi tiết, giúp các em có thể tự học tại nhà. Cuốn sách được biên soạn theo chương trình mới, bám sát theo chương trình học.

    Chúng tôi mong rằng quyển sách sẽ góp phần hỗ trợ đắc lực cho việc học giỏi Toán của học sinh lớp 3.

    3. Để giỏi Toán con phải giỏi tính 3

    Cuốn sách “Để giỏi Toán con phải giỏi tính 3” nhằm mục đích giúp các em học sinh lớp 3 thành thạo các phép tính cơ bản trong chương trình học trên lớp.

    Cuốn sách Để giỏi Toán con phải giỏi tính 3Cuốn sách Để giỏi Toán con phải giỏi tính 3

    Nội dung cuốn sách

    Cuốn sách được biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới. Các bài tính được thiết kế theo lộ trình học của học sinh lớp 3 xuyên suốt năm học như:

    • Bẻ luyện tập phép nhân.
    • Bẻ luyện tập phép chia.
    • Bẻ luyện tập bảng cửu chương.
    • Bẻ nhân trong phạm vi 1000.
    • Bẻ chia trong phạm vi 1000.
    • Bẻ nhân, chia trong phạm vi 1000.
    • Bẻ cộng trong phạm vi 100 000.
    • Bẻ trừ trong phạm vi 100 000.
    • Bẻ cộng trừ trong phạm vi 100 000.
    • Bẻ nhân trong phạm vi 100 000.
    • Bẻ chia trong phạm vi 100 000.
    • Bẻ nhân chia trong phạm vi 100 000.

    Cuốn sách đi kèm với các video hướng dẫn tính và các video bài giảng. Quý phụ huynh có thể tham khảo bằng cách quét các mã QR được đặt ở góc mỗi trang sách.

    Hy vọng rằng cuốn sách tham khảo Toán lớp 3 này sẽ mang lại kiến thức thật bổ ích cùng những trải nghiệm thật tuyệt vời, hy vọng đây sẽ là một cuốn sách quý trên kệ sách của bạn!

    4. Vở Bài tập nâng cao Toán 3

    Vở Bài Tập Nâng Cao Toán Lớp 3 (Bám Sát SGK Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống) gồm các bài toán bám sát chương trình GDPT mới hiện hành.

    Bộ sách Vở Bài tập nâng cao Toán 3Bộ sách Vở Bài tập nâng cao Toán 3

    Nội dung cuốn sách

    Cuốn sách này khác với sách giáo khoa (SGK) ở những điểm sau:

    Sách được viết theo định hướng đổi mới phương pháp dạy Toán ở tiểu học với tinh thần cốt lõi là dạy Toán qua các hoạt động. Các hoạt động học tập ở đây bao gồm những công việc mà học sinh (HS) phải tự làm để qua đó:

    a) Chiếm lĩnh được kiến thức mới.

    b) Rèn luyện các kỹ năng toán học tương ứng với kiến thức đó.

    c) Tự kiểm tra xem mình đã đạt yêu cầu chưa (nếu chưa thì phải học lại).

    Ba nhóm công việc trên có tên là:

    (a) Ta cùng học nho.

    (b) Ta cùng luyện tập.

    (c) Em tự kiểm tra.

    Chúng là xương sống của mỗi bài học.

    Vì sau mỗi bài học đều có phần luyện tập và tự kiểm tra nên sách không có các bài Luyện tập riêng rẽ như ở SGK mà chỉ có một số ít bài Ôn tập chung mà thôi. Bởi vì một khi HS đã tự làm được phần Em tự kiểm tra là coi như đạt yêu cầu.

    Các bài ôn tập này không có nhóm công việc “Ta cùng học nho” (như ở mục 1a) mà chỉ có hai nhóm công việc là:

    (a) Ta cùng ôn tập.

    (b) Em tự kiểm tra.

    Ở đầu mỗi bài đều có phần Tiêu đề, được viết trong khung hình lạ nhất ngụ ý rằng đây là mục tiêu mà HS phải hướng tới và có thể chiếm lĩnh cho đươc.

    Trong một số bài còn có mục Khơi mạch – thực chất là Nêu vấn đề tạo tình huống để HS phải suy nghĩ – nhằm dẫn dắt HS đi vào bài mới. Tuy nhiên, vì khuôn khổ sách có hạn nên chỉ có một số ít bài đặc biệt mới có mục này, kết hợp để quý vị giáo dục và phụ huynh học sinh tham khảo mà thôi.

    Sách chỉ bám theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chứ không viết theo chương trình chi tiết đến từng tiết học như SGK. Ở đây, các nội dung toán học của Toán 3 được trình bày riêng rẽ trong mỗi bài học theo từng chủ đề.

    Hy vọng rằng những bài toán này, các em sẽ thấy yêu thích môn toán và phát triển tư duy toán học.

    5. Phiếu bài tập cuối tuần Toán lớp 3

    Phiếu bài tập cuối tuần lớp 3 ra đời với mong muốn giúp các em học sinh lớp 3 rèn luyện và nắm vững kiến thức, tự tin bước tiếp trên con đường học tập.

    Cuốn sách Phiếu bài tập cuối tuần Toán 3Cuốn sách Phiếu bài tập cuối tuần Toán 3

    Nội dung cuốn sách

    Bộ sách gồm các bài luyện tập Toán được chia theo tuần, ôn tập tổng quát kiến thức của 35 tuần học. Ngoài ra, cuốn sách cũng cung cấp các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ để các con trau dồi thêm, tự tin chinh phục điểm cao trong các bài kiểm tra trên lớp.

    Mỗi phiếu bài tập hàng tuần sẽ có 2 phần: Trắc nghiệm và tự luận.

    • Phần trắc nghiệm sẽ có 8 câu hỏi cho các em lựa chọn đáp án đúng.
    • Phần tự luận sẽ có 4 câu hỏi có lời văn để các em tự làm bài.

    Ưu điểm của cuốn sách

    • Nội dung bám sát chương trình sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
    • Hệ thống các bài tập phong phú, mang tính tổng hợp và ôn luyện toán diện.
    • Dung lượng phù hợp với việc học cuối tuần để các con vẫn có thời gian thư giãn và vui chơi.
    • Sách được thiết kế với bố cục rõ ràng với nhiều hình ảnh sinh động, giúp các con hứng thú với việc học vào những ngày cuối tuần.

    Bộ sách Phiếu bài tập cuối tuần chính là tâm huyết của các thầy cô với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, mong muốn các con rèn luyện và nắm vững kiến thức, tự tin bước tiếp trên con đường học tập.

    Trong cuộc hành trình tìm kiếm sách tham khảo Toán lớp 3, chúng ta đã cùng nhau khám phá và đánh giá những cuốn sách được cho là có nội dung và phương pháp học xuất sắc nhất hiện nay.

    Việc lựa chọn sách phù hợp không chỉ đảm bảo sự thành công trong học tập mà còn là một bước quan trọng trong việc tạo ra môi trường học tập tích cực và đầy sáng tạo cho các em.

    Hy vọng rằng thông qua bài viết này, quý phụ huynh và giáo viên đã có thêm thông tin hữu ích để có thể chọn lựa được những cuốn sách tham khảo Toán lớp 3 phù hợp nhất cho các em.

    Ngoài môn Toán, bố mẹ cũng nên mua cho con những cuốn sách tham khảo lớp 3 của những bộ môn khác như Tiếng Việt, Tiếng Anh để giúp con giỏi toàn diện và nâng cao kiến thức cũng như đạt điểm số cao hơn nữa.

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh tiểu học hàng đầu tại Việt Nam!

  • Bài Tập Phép Trừ Có Nhớ Lớp 2 Trong Phạm Vi 100

    Bài Tập Phép Trừ Có Nhớ Lớp 2 Trong Phạm Vi 100

    Chào các bậc phụ huynh và các em học sinh! Bài viết này sẽ giúp các em ôn tập các kiến thức liên quan đến phép trừ có nhớ qua những bài tập thú vị và bổ ích. Phép trừ là một phần quan trọng trong toán học lớp 2, và việc nắm vững các kỹ năng này sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập. Dưới đây là những bài tập được biên soạn kỹ lưỡng, nhằm hỗ trợ các em phát triển kỹ năng làm toán.

    I. Phép Trừ Có Nhớ Số Có Hai Chữ Số Với Số Có Hai Chữ Số

    1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Khoanh tròn vào chữ cái đúng nhất với câu trả lời:

    Bài 1:

    Cho 77 – 15 = 40 + … Số thích hợp để điền vào chỗ trống là:

    A. 22

    B. 20

    C. 23

    D. 24

    Bài 2:

    Trong phép trừ: 76 – 53 = 23, số 76 gọi là:

    A. Số hạng

    B. Hiệu

    C. Số bị trừ

    D. Số trừ

    Bài 3:

    Hiệu của số lớn nhất có hai chữ số khác nhau với số tròn chức lớn nhất có hai chữ số là:

    A. 8

    B. 9

    C. 7

    D. 6

    Bài 4:

    Để đến được lá cây nhanh nhất, cần đi qua đường nào?

    A. Đi qua hòn đá

    B. Đi qua quả táo

    C. Đi qua bông hoa

    D. Ba đường đều bằng nhau.

    Bài 4 - Phần trắc nghiệm - Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sốBài 4 – Phần trắc nghiệm – Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số

    Bài 5:

    Nêu quả với lá thích hợp bằng cách nêu các phép tính có kết quả giống nhau (theo mẫu):

    Bài 5 - Phần trắc nghiệm - Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sốBài 5 – Phần trắc nghiệm – Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số

    2. Bài Tập Tự Luận

    Bài 6: Tính:

    72 – 17 + 23 = …

    Bài 7:

    Hiệu của hai số là 45. Nếu giảm số bị trừ đi 13 đơn vị và tăng số trừ thêm 5 đơn vị thì hiệu mới là bao nhiêu?

    Bài 8:

    Ngân trên có 2 thùng chứa nước, ngân dưới có 12 thùng chứa nước. Hỏi ngân dưới nhiều hơn ngân trên bao nhiêu thùng?

    Bài 9: Tìm?

    a. 42 – 13 – 9 = …

    b. 67 – 27 – 19 = …


    II. Bài Tập Phép Trừ Có Nhớ Số Có Hai Chữ Số

    1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Khoanh vào chữ cái đúng:

    Bài 1:

    Cho 91 – 32 = 64 – … = 75 – …

    Bài 2: Tìm?

    a. 91 – 32 = …

    b. 34 + … = 82 – 17 = 28 + …

    2. Bài Tập Tự Luận

    Bài 10:

    Ngân có 54 lít nước, lấy ra lần một 26 lít, lần hai 17 lít. Hỏi trong ngân còn lại bao nhiêu lít nước?

    Bài 11:

    Có 45 học sinh trong lớp 2A, trong đó số học sinh nữ là 28 học sinh. Hỏi số học sinh nam là bao nhiêu học sinh?


    Các bài tập trên được biên soạn theo chương trình học từ sách giáo khoa và sách bổ trợ, giúp các em làm quen với các phép tính một cách thú vị và dễ hiểu. Đây là tài liệu quý giá cho các bậc phụ huynh và các em học sinh tham khảo và luyện tập. Chúc các em học tốt môn Toán!

    Tài Liệu Tham Khảo

    • Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 2 – Tập 1
    • 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 2

    Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này!

  • So Sánh Các Số Có Hai Chữ Số – Hướng Dẫn Chi Tiết Dành Cho Học Sinh Lớp 1

    So Sánh Các Số Có Hai Chữ Số – Hướng Dẫn Chi Tiết Dành Cho Học Sinh Lớp 1

    Khi học Toán, việc so sánh các số là một kỹ năng rất quan trọng giúp trẻ phát triển tư duy logic và khả năng phân tích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách so sánh các số có hai chữ số, đồng thời làm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức cho các em học sinh lớp 1.

    I. Khái Niệm và Nguyên Tắc So Sánh Số

    Số có hai chữ số bao gồm các số từ 10 đến 99. Để so sánh hai số, chúng ta sẽ dựa vào giá trị của chữ số hàng chục và hàng đơn vị của chúng.

    Các Bước So Sánh Số

    Bước 1: So Sánh Chữ Số Hàng Chục

    Khi so sánh hai số, đầu tiên chúng ta sẽ so sánh chữ số ở hàng chục. Số nào có chữ số hàng chục lớn hơn thì số đó lớn hơn.

    Ví dụ: 34 và 27. Chữ số hàng chục của 34 là 3, chữ số hàng chục của 27 là 2, vì vậy 34 > 27.

    Bước 2: Nếu Chữ Số Hàng Chục Bằng Nhau, So Sánh Chữ Số Hàng Đơn Vị

    Nếu chữ số hàng chục bằng nhau, chúng ta sẽ so sánh chữ số ở hàng đơn vị. Số nào có chữ số hàng đơn vị lớn hơn thì số đó lớn hơn.

    Ví dụ: 32 và 38. Chữ số hàng chục là 3, bằng nhau, nhưng chữ số hàng đơn vị của 32 là 2, còn của 38 là 8, nên 38 > 32.

    Bước 3: Kết Luận So Sánh

    Nếu cả hai chữ số ở hàng chục và hàng đơn vị đều bằng nhau, thì hai số đó sẽ bằng nhau.

    Ví dụ: 45 và 45, ta có 45 = 45.

    II. Bài Tập So Sánh Các Số Có Hai Chữ Số Lớp 1

    1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.

    Số lớn nhất trong các số 68; 75; 57; 29 là:

    A. 68

    B. 75

    C. 57

    D. 29

    Bài 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.

    Số bé nhất trong các số 83; 38; 19; 91 là:

    A. 83

    B. 38

    C. 19

    D. 91

    Bài 3. Số lớn nhất trong các số 74; 39; 52; 89 là:

    A. 74

    B. 39

    C. 52

    D. 89

    Bài 4. Số bé nhất trong các số 63; 18; 17; 29 là:

    A. 63

    B. 18

    C. 17

    D. 29

    Bài 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S:

    a) 45

    b) 76 > 58 ☐

    c) 65 = 65 ☐

    d) 85 > 90 ☐

    e) 35

    f) 36 > 48 ☐

    g) 75 = 57 ☐

    h) 95 > 90 ☐

    Hình ảnh bài tập trắc nghiệmHình ảnh bài tập trắc nghiệm

    2. Bài Tập Tự Luận

    Bài 6. Điền dấu thích hợp vào ô trống.

    57 ___ 75

    86 ___ 90

    83 ___ 29

    46 ___ 46

    28 ___ 2 (chữ số 8 đơn vị)

    56 ___ 39

    62 ___ 74

    43 ___ 89

    45 ___ 4 (chữ số 5 đơn vị)

    Bài 7. Giúp Tôm và Jerry:

    Chú mèo Tôm câu được những con cá mang số lớn hơn 51, chú chuột Jerry câu được những con cá mang số nhỏ hơn 51. Em hãy giúp Tôm và Jerry bắt cá bằng số tương ứng của mình.

    Hình ảnh bài tập tự luận 1Hình ảnh bài tập tự luận 1

    3. Bài Tập Khó

    Bài 8. Hãy tìm số ghép trên toa tàu.

    Các ghép mang những con số lớn hơn 71 và nhỏ hơn 80.

    Hình ảnh bài tập khóHình ảnh bài tập khó

    III. Kết Luận

    Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách so sánh các số có hai chữ số thông qua các bước cụ thể và các bài tập thực hành phong phú. Hy vọng rằng các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tiễn.

    Để tìm hiểu thêm và luyện tập nhiều hơn, hãy truy cập loigiaihay.edu.vn – nơi cung cấp nhiều tài liệu hữu ích cho việc học tập của các em!

  • Tia Phân Giác và Các Cách Chứng Minh Trong Toán Lớp 9

    Tia Phân Giác và Các Cách Chứng Minh Trong Toán Lớp 9

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tia phân giác và những đặc điểm, tính chất quan trọng của nó trong chương trình Toán lớp 9. Ở đây, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp để chứng minh tia phân giác thừa hưởng những kiến thức toán học cần thiết, đồng thời nâng cao khả năng tư duy logic cho học sinh.

    I. Khái niệm và Tính chất của Tia Phân Giác

    1. Tia Phân Giác của Một Góc

    a. Khái niệm Tia Phân Giác

    Tia phân giác của một góc là tia nằm giữa hai cạnh và chia góc đó thành hai góc bằng nhau. Trong hình vẽ dưới đây, tia Oy là tia phân giác của góc xOz, với góc ∠xOy = ∠yOz = ½ ∠xOz.

    Tia phân giác của một gócTia phân giác của một góc

    b. Tính chất của Tia Phân Giác

    Tính chất chia đôi góc:
    Tia phân giác của góc ∠ABC chia góc này thành hai góc bằng nhau:
    ∠ABD = ∠DBC. Trong đó BD là tia phân giác của góc ∠ABC.

    Tính chất khoảng cách:
    Bất kỳ điểm nào nằm trên tia phân giác của một góc đều cách đều hai cạnh của góc đó. Nếu điểm P nằm trên tia phân giác của góc ∠ABC thì khoảng cách từ P đến hai cạnh AB và BC là bằng nhau:
    d(P, AB) = d(P, BC).

    c. Cách Vẽ Tia Phân Giác

    • Chia số đo góc thành hai phần bằng nhau.
    • Vẽ tia phân giác nằm giữa hai cạnh của góc, sao cho góc tạo bởi một cạnh và tia phân giác bằng nửa số đo của góc đã cho.

    2. Đường Phân Giác của Tam Giác

    a. Khái niệm Đường Phân Giác

    Đường phân giác của tam giác là đoạn thẳng kéo từ một đỉnh của tam giác đến cạnh đối diện, chia góc tại đỉnh đó thành hai góc bằng nhau. Mỗi tam giác đều có ba đường phân giác, và điểm giao nhau của ba đường phân giác này gọi là trọng tâm của tam giác.

    Đường phân giác của tam giácĐường phân giác của tam giác

    b. Tính Chất của Đường Phân Giác

    Tính chất chia cạnh đối diện:
    Đường phân giác của một góc trong tam giác chia cạnh đối diện thành hai đoạn tỷ lệ với hai cạnh kề của góc đó. Nếu đường phân giác của góc A trong tam giác ABC cắt cạnh BC tại điểm D, thì:
    BD/DC = AB/AC.

    Đường tròn nội tiếp:
    Ba đường phân giác trong tam giác giao nhau tại một điểm duy nhất, gọi là tâm của đường tròn nội tiếp tam giác. Điểm này cách đều ba cạnh của tam giác và là tâm của đường tròn nội tiếp.

    Độ dài đường phân giác:
    Độ dài của đường phân giác trong tam giác có thể được tính bằng công thức:
    [ d = frac{2bc}{b + c} cdot cosleft(frac{A}{2}right) ]
    Trong đó a, b, c là độ dài các cạnh của tam giác, và A là góc đối diện với cạnh a.

    Lưu ý: Công thức trên chỉ áp dụng cho trường hợp đường phân giác ngoài của tam giác.

    II. Các Cách Chứng Minh Tia Phân Giác Lớp 9

    1. Chứng Minh Bằng Định Nghĩa Tia Phân Giác

    • Tia phân giác của một góc là tia nằm trong góc đó và chia góc này thành hai góc bằng nhau.
    • Để chứng minh một tia là tia phân giác của góc, ta có thể sử dụng định nghĩa này.

    Ví dụ, ta cần chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Xác định góc AOz và góc zOB.
    • Chứng minh rằng ∠AOz = ∠zOB.

    2. Chứng Minh Bằng Tam Giác Cân

    • Nếu một điểm nằm trên tia phân giác của một góc thì điểm đó cách đều hai cạnh của góc.

    Ví dụ, cần chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Xác định điểm P bất kỳ trên tia Oz.
    • Chứng minh rằng khoảng cách từ P đến OA bằng khoảng cách từ P đến OB.

    3. Chứng Minh Bằng Tính Chất Đường Tròn Nội Tiếp

    • Nếu điểm nằm trên đường tròn nội tiếp tam giác và cách đều ba cạnh của tam giác, thì điểm đó là tâm của đường tròn nội tiếp.

    Ví dụ, hãy chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc ∠AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Xác định tam giác AOB và đường tròn nội tiếp tam giác này.
    • Chứng minh rằng Oz đi qua tâm của đường tròn nội tiếp và chia góc AOB thành hai góc bằng nhau.

    4. Chứng Minh Bằng Các Tính Chất Của Tam Giác Đối Đẳng

    • Nếu hai tam giác đối đẳng với nhau thì các cặp góc tương ứng bằng nhau.

    Ví dụ, chứng minh tia Oz là tia phân giác của góc AOB:

    + Cách Chứng Minh

    • Dùng các tam giác có chứa tia phân giác để chứng minh rằng các tam giác này đối đẳng, từ đó suy ra các góc tương ứng và tia phân giác.

    Các cách chứng minh tia phân giác không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy logic và khả năng áp dụng định lý, định nghĩa vào giải toán. Việc nắm rõ các phương pháp chứng minh tia phân giác sẽ là nền tảng vững chắc cho học sinh lớp 9 trong quá trình ôn thi và các kỳ thi quan trọng khác. Mong rằng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích cho các em trong quá trình học tập và ôn luyện.

    Đừng quên tham khảo thêm các cuốn sách như Đại sốHình học để nắm chắc cách giải tất cả các bài toán trong chương trình lớp 9 nhé!

    Tìm hiểu thêm tại Tkbooks.vn!

  • Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1: Khám Phá Khu Vườn Học Tập

    Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1: Khám Phá Khu Vườn Học Tập

    Chương trình giáo dục tiếng Anh lớp 1 đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với những bài tập được thiết kế vừa học vừa chơi, giúp trẻ em tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1 mà chúng tôi giới thiệu dưới đây sẽ là một công cụ hữu ích cho các bậc phụ huynh trong việc giúp đỡ những đứa trẻ yêu thích học tiếng Anh. Hãy cùng khám phá!

    I. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1: Trong Sân Chơi Trường Học

    Bài tập Unit 1 - File 1Bài tập Unit 1 – File 1

    Bài tập đầu tiên trong Unit 1 tập trung vào chủ đề “Trong Sân Chơi Trường Học”. Nội dung sẽ giúp trẻ nhận diện và gọi tên các đồ vật, hoạt động trong sân chơi. Qua đó, các bé không chỉ học từ vựng mà còn biết cách vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.

    File 2File 2

    File 3File 3

    File 4File 4 

    Tải ngay file PDF bài tập miễn phí tại đây!

    II. Đáp Án

    Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 1Đáp án bài tập tiếng Anh Unit 1

    Đáp án cho các bài tập trong Unit 1 đã được chuẩn bị, giúp các bậc phụ huynh theo dõi kết quả học tập của trẻ một cách dễ dàng. Hy vọng với bộ bài tập này, trẻ sẽ có thêm sự hứng thú và sự vui vẻ khi học tiếng Anh.

    Các bậc phụ huynh hãy nhớ tải và sử dụng thường xuyên những tài liệu này để hỗ trợ trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ từ những bước đầu tiên nhé!

    Chúc các bé học tập thật tốt và ngày càng yêu thích tiếng Anh hơn nữa!

    Những bài tập ở trên và bộ bài tập của 15 Unit trong toàn bộ chương trình Tiếng Anh lớp 1 đều có sẵn trong cuốn Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Tiếng Anh Lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng bài tập khác.

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view?usp=sharing

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 4 – Kết nối tri thức

    Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 4 – Kết nối tri thức

    Để giúp các em chuẩn bị cho kỳ thi giữa kì 1 môn Tiếng Việt một cách hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ nội dung, hình thức của đề thi cũng như hướng dẫn giải các câu hỏi có trong đề. Các em hãy tham khảo nhé!

    Đề thi giữa kì 1 số 1

    I. ĐỌC – HIỂU (2,0 điểm)

    Đọc thầm văn bản sau:

    Bài đọc trong đề thi giữa kì số 1Bài đọc trong đề thi giữa kì số 1

    Dựa vào nội dung bài đọc, khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    1. Đàn kiến đã thoát khỏi vùng nước nhờ điều gì?
      A. Một cây cầu gỗ xinh xắn
      B. Mấy cành rác do một chú chim nhả xuống
      C. Một cành cây gần đó bắc ngang qua vùng nước

    2. Vì sao chú chim thích làm tổ trên cành cây sơn trà?
      A. Vì những gai nhọn của sơn trà làm chú thích thú.
      B. Vì những gai nhọn của sơn trà giúp chú chim tấn công kẻ thù.
      C. Vì những gai nhọn giúp sơn trà tấn công kẻ thù và khi ấy nó góp phần che chở cho tổ chim.

    3. Con vật nào đã bất chấp gai nhọn để tới gần tổ chim?
      A. Mèo và quạ
      B. Mèo rừng xám
      C. Cả hai ý A và B.

    4. Đàn kiến làm gì để tổ chim đã từng giúp mình?
      A. Chui vào tai mèo rừng, đốt cho chúng đau nhói đến mức phải bừng cháy
      B. Nhanh chóng tấn công hình ra khắp cành sơn trà
      C. Cả hai ý trên.

    5. Hãy nêu ý nghĩa câu chuyện trên, từ đó em rút ra được bài học gì cho bản thân?

    6. Viết 1 – 2 câu về việc em đã được người khác giúp đỡ.

    II. LUYỆN TỪ VÀ CÂU (3,0 điểm)

    1. Bài đọc trên sử dụng những dấu câu nào?
      ……………………………………………………

    2. Dấu hai chấm trong bài có tác dụng gì?
      A. Báo hiệu bộ phận cầu đừng sau nó là lời của nhân vật.
      B. Đánh dấu phần chú thích trong câu.
      C. Báo hiệu bộ phận cầu đừng sau nó là lời giải thích cho bộ phận cầu trước.

    3. Tìm các danh từ, động từ có trong câu văn sau:
      Sơn trà dùng gai làm vũ khí chống lại kẻ thù và khi ấy sơn trà che chở luôn cho cả tổ chim nữa.
      a. Danh từ: ……………………………………………
      b. Động từ: ……………………………………………

    4. Thành ngữ nào sau đây nêu đúng ý nghĩa của câu chuyện?
      A. Kiến tha lâu cũng đầy tổ.
      B. Ăn đến nghĩa trả.
      C. Mèo thì hoa cáo.

    5. Thêm hình ảnh so sánh vào các câu văn sau:
      a. Giọt sương đọng trên lá long lanh như …
      b. Cây phượng nở hoa đỏ rực trông như …
      c. Dòng sông như …

    III. VIẾT (5,0 điểm)

    Em hãy kể lại một câu chuyện về quá trình vượt qua khó khăn thử thách để đạt được thành công trong học tập của bản thân.

    Tải file PDF đề thi giữa kì 1 số 1 tại đây!

    Đề thi giữa kì 1 số 2

    Đọc thầm bài đọc sau:

    Bài đọc trong đề thi giữa kì số 2Bài đọc trong đề thi giữa kì số 2

    Dựa vào nội dung bài đọc, khoanh vào đáp án đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    Câu 1: Câu lạc bộ giải trí miễn phí về cho trẻ em ở độ tuổi nào?
    A. Bảy tuổi trở xuống.
    B. Sáu tuổi trở xuống.
    C. Bốn tuổi trở xuống.

    Câu 2: Người bạn của tác giả đã trả tiền về cho những ai?
    A. Cho mình, cho bạn và cho cậu bé bảy tuổi.
    B. Cho mình, cho cậu bé bảy tuổi và cậu bé bốn tuổi.
    C. Cho mình, cho bạn và cho cậu bé bốn tuổi.

    Câu 3: Người bạn của tác giả lẽ ra có thể tiết kiệm được 3 đô-la bằng cách nào?
    A. Nói dối rằng cả hai đứa còn rất nhỏ.
    B. Nói dối rằng cậu bé lớn chỉ mới sáu tuổi.
    C. Nói dối rằng cậu bé lớn chỉ mới năm tuổi.

    Câu 4: Tại sao người bạn của tác giả lại không muốn “tiết kiệm 3 đô la” theo cách đó?
    A. Vì ông ấy rất giàu, 3 đô la không đáng để ông nói dối.
    B. Vì ông ấy sợ bị phát hiện ra thì xấu hổ.
    C. Vì ông ấy là người rất trung thực và muốn được sự kính trọng của con mình.

    Câu 5: Câu chuyện muốn nói với em điều gì? Viết câu trả lời.
    ………………………………………………………………………

    Câu 6: Nếu em là tác giả, em sẽ nói gì với người bạn của mình?
    ………………………………………………………………………

    Câu 7: Dấu ngoặc kép trong câu: Bạn tôi đi đến quầy vé và hỏi: “Vé vào cửa là bao nhiêu? Bán cho tôi bốn vé.” có tác dụng gì?
    A. Đánh dấu từ ngữ dùng với ý nghĩa đặc biệt
    B. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật
    C. Cả hai ý a và b.

    Câu 8: Bài đọc trên có mấy danh từ riêng?
    A. 1 danh từ riêng
    B. 2 danh từ riêng
    C. 3 danh từ riêng

    Câu 9: Gạch một gạch dưới danh từ, hai gạch dưới động từ có trong câu sau:
    Tôi không muốn bán đi sự kính trọng của mình chỉ với 3 đô la.

    Câu 10: Đặt một câu có sử dụng động từ nói lên tình cảm của em với mẹ.
    ………………………………………………………………………

    ………………………………………………………………………

    ………………………………………………………………………

    Tải file PDF đề thi giữa kì 1 số 2 tại đây!

    Đề thi giữa học kì 1 số 3

    A. PHẦN KIỂM TRA ĐỌC: (10 điểm)

    I. Đọc thành tiếng: (3 điểm)

    – GV cho học sinh đọc đoạn văn bản “Nhà phát minh 6 tuổi” (Trang 51, 52 – SGK Tiếng Việt 4 tập 1 – Kết nối tri thức với cuộc sống). Đảm bảo đọc đúng tốc độ, thời gian 3 – 5 phút/HS. Dựa vào nội dung bài đọc, HS trả lời câu hỏi: Câu nói của người cha: “Đây sẽ là giáo sư đứng thứ bảy của gia tộc tôi!” thể hiện điều gì?

    II. Đọc thầm và làm bài tập: (7 điểm)

    Bài đọc trong đề thi giữa kì số 3Bài đọc trong đề thi giữa kì số 3

    Câu 1 (0,5 điểm). Thỏ và Sóc rủ nhau đi đâu làm gì?
    A. Rủ nhau đi hái hoa.
    B. Rủ nhau đi hái quả.
    C. Rủ nhau đi tìm bạn.

    Câu 2 (0,5 điểm). Khi Thỏ bị trượt chân ngã, Sóc đã làm gì?
    A. Vỗ về thỏ.
    B. Túm lấy áo thỏ và quyết không buông.
    C. Cùng với Thỏ túm lấy cành cây.

    Câu 3 (0,5 điểm). Khi Thỏ bị ngã nhò, Thỏ nói với Sóc câu gì? Hãy ghi lại câu nói đó:
    …………………………………………………………………………………………

    Câu 4 (0,5 điểm). Việc làm của Sóc nói lên điều gì?
    A. Sóc rất bạn bè tốt.
    B. Sóc lắng nghe bạn rất kém.
    C. Sóc là người nhút nhát.

    Câu 5 (1,0 điểm). Câu chuyện Tình bạn có nội dung là gì?
    …………………………………………………………………………………………

    Câu 6 (1.0 điểm). Xác định danh từ (DT), động từ (ĐT) dưới từ gạch chân trong câu sau:
    Thanh ngân ngơ nhìn và bên kia đường đang nảy lộc.

    Câu 7 (1,0 điểm). Tìm 5 danh từ chung theo mỗi yêu cầu sau:
    a. Trong mỗi từ đều có tiếng sông.
    b. Trong mỗi từ đều có tiếng mưa.

    Câu 8 (1,5 điểm). Cho đoạn văn sau:
    Thể thao, muốn thừa nhận những chiếc vợt, tôi co cẳng lên, đập phanh phách vào các ngàn cây. Những ngàn cây gây rát, ý như có nhất dao vưỡn lia qua. Đợi cả mình, trước kia ngắn hẳn hoàn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi. Mỗi khi tôi vỗ lên, đã nghe tiếng phanh phách giòn giã. Lúc tôi đi bách bộ thì cả người tôi rung rinh một màu nâu bóng mượt soi gương được và rất ưa nhìn.
    Em hãy tìm các động từ, danh từ có trong đoạn văn trên rồi điền vào bảng sau:

    Danh từ Động từ

    Câu 9 (0,5 điểm). Đặt một câu về một người bạn của em, trong đó có sử dụng 1 danh từ và 1 động từ.
    ………………………………………………………………………………………..

    B. PHẦN KIỂM TRA VIẾT: (10 điểm)

    1. Nghe – viết (2 điểm)

    Nếu chúng mình có phép lạ
    Nếu chúng mình có phép lạ
    Bắt hạt giống nảy mầm nhanh
    Chốc mắt thành cây đậu quả

    2. Tập làm văn (8 điểm)

    Nếu chúng mình có phép lạ
    Nguyên đúc thành người lớn ngay
    Đừng xuống đây biến
    Em hãy viết một bài văn thuật lại hoạt động ở địa phương em mà em có dịp tham gia và chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của em về hoạt động đó.

    Tải file PDF đề thi giữa kì 1 số 3 tại đây!

    Thông qua bài viết này, hy vọng các em sẽ hoàn thành thật tốt bài thi Tiếng Việt giữa kì 1 và đạt được điểm số cao. Những đề thi này và hơn 40 đề luyện tập Tiếng Việt lớp 4 khác được biên soạn rất khoa học và chi tiết trong cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 4. Quý phụ huynh hãy mua ngay cuốn sách này để hỗ trợ con em mình trong quá trình học môn Tiếng Việt nhé!

    Link đặt sách: https://drive.google.com/file/d/1_UY0QJyXiqcUXCkCMSh9HiMcdYhHG3ia/view?usp=sharing

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 4 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Các công thức lũy thừa lớp 6 và bài tập áp dụng

    Các công thức lũy thừa lớp 6 và bài tập áp dụng

    Nội dung bài viết này sẽ giới thiệu các công thức lũy thừa lớp 6 dưới dạng sơ đồ tư duy, kèm theo bài tập thực hành được chia thành các dạng toán với lời giải chi tiết giúp học sinh củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

    I. Các công thức lũy thừa

    1. Lũy thừa với số tự nhiên

    ( a^n = a times a times … times a ) (n lần a, với n là số tự nhiên).
    Ví dụ: ( 2^3 = 2 times 2 times 2 = 8 ).

    2. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số

    ( a^m times a^n = a^{m+n} ).
    Ví dụ: ( 2^3 times 2^4 = 2^{3+4} = 2^7 = 128 ).

    3. Chia hai lũy thừa cùng cơ số

    ( frac{a^m}{a^n} = a^{m-n} ) (a ≠ 0).
    Ví dụ: ( frac{2^5}{2^2} = 2^{5-2} = 2^3 = 8 ).

    4. Lũy thừa của một lũy thừa

    ( (a^m)^n = a^{m times n} ).
    Ví dụ: ( (2^3)^2 = 2^{3 times 2} = 2^6 = 64 ).

    5. Lũy thừa của một tích

    ( (a times b)^n = a^n times b^n ).
    Ví dụ: ( (2 times 3)^2 = 2^2 times 3^2 = 4 times 9 = 36 ).

    6. Lũy thừa của một thương

    ( left( frac{a}{b} right)^n = frac{a^n}{b^n} ) (b ≠ 0).
    Ví dụ: ( left( frac{2}{3} right)^2 = frac{2^2}{3^2} = frac{4}{9} ).

    7. Lũy thừa với số 0

    ( a^0 = 1 ) (a ≠ 0).
    Ví dụ: ( 5^0 = 1 ).

    8. Lũy thừa với số 1

    ( a^1 = a ).
    Ví dụ: ( 7^1 = 7 ).

    Các công thức lũy thừa lớp 6 dưới dạng sơ đồ tư duyCác công thức lũy thừa lớp 6 dưới dạng sơ đồ tư duy

    II. Các dạng toán về lũy thừa lớp 6 kèm lời giải chi tiết

    Dạng 1: Dùng lũy thừa để viết gọn các tích nhiều số giống nhau

    1. Phương pháp

    Biến đổi để xuất hiện các lũy thừa giống nhau.
    Áp dụng quy tắc: ( a times a times … times a = a^n ) (n là số tự nhiên).

    2. Các ví dụ

    Ví dụ 1:

    • Viết gọn các tích sau bằng cách dùng lũy thừa:
      • a) ( 7 times 7 times 7 times 7 );
      • b) ( 3 times 5 times 15 times 15 );
      • c) ( 2 times 2 times 5 times 2 times 5 );
      • d) ( 1000 times 10 times 10 );
      • e) ( a times a times a times b times b times b times b );
      • g) ( x times x times x + y times y times y ).

    Hướng dẫn giải

    • a) ( 7 times 7 times 7 times 7 = 7^4 ).
    • b) ( 3 times 5 times 15 times 15 = 15 times 15 times 15 = 15^3 ).
    • c) ( 2 times 2 times 5 times 2 times 5 = 2^3 times 5^2 ).
    • d) ( 1000 times 10 times 10 = 10 times 10 times 10 times 10 = 10^5 ).
    • e) ( a times a times a times b times b times b times b = a^3 times b^4 ).
    • g) ( x times x times x + y times y times y = x^3 + y^3 ).

    Dạng 2: Nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số

    1. Phương pháp

    Sử dụng công thức ( a^m times a^n = a^{m+n} ) và ( frac{a^m}{a^n} = a^{m-n} ).

    2. Ví dụ

    Ví dụ: Viết kết quả phép tính sau dưới dạng lũy thừa:

    • a) ( 16^3 times 24 );
    • b) ( a^4 times a times a^2 );
    • c) ( frac{a^4}{a} (a ≠ 0) );
    • d) ( frac{415}{45} );
    • e) ( frac{46}{46} );
    • g) ( frac{98}{32} ).

    Hướng dẫn giải

    • a) ( 16^3 times 24 = 16^{3+1} = 16^4 ).
    • b) ( a^4 times a times a^2 = a^{4+1+2} = a^7 ).
    • c) ( frac{a^4}{a} = a^{4-1} = a^3 ).
    • d) ( frac{415}{45} = 415 – 5 = 410 ).
    • e) ( frac{46}{46} = 1 ).
    • g) ( frac{98}{32} = 98 – 1 = 97 ).

    Dạng 3: Viết một số dưới dạng tổng các lũy thừa của 10

    1. Phương pháp

    Viết ( abcd ) thành ( a times 10^3 + b times 10^2 + c times 10^1 + d times 10^0 ).

    2. Ví dụ

    Viết số sau dưới dạng tổng các lũy thừa của 10:

    • a) ( 234 );
    • b) ( 2056 );
    • c) ( 2670 ).

    Hướng dẫn giải

    • a) ( 234 = 2 times 10^2 + 3 times 10^1 + 4 times 10^0 ).
    • b) ( 2056 = 2 times 10^3 + 0 times 10^2 + 5 times 10^1 + 6 times 10^0 ).
    • c) ( 2670 = 2 times 10^3 + 6 times 10^2 + 7 times 10^1 + 0 times 10^0 ).

    Dạng 4: Tìm số mũ hoặc cơ số của một lũy thừa

    1. Phương pháp

    Đưa hai lũy thừa bằng nhau:

    • Trường hợp số mũ bằng nhau, thì ( a = b ).
    • Trường hợp cơ số bằng nhau, thì nếu ( a neq 0, a neq 1 ) thì ( m = n ).

    2. Ví dụ

    Ví dụ 1: Tìm số tự nhiên n, biết:

    • a) ( 2^n = 8 );
    • b) ( 7^n = 49 );
    • c) ( 4^n = 64 );
    • d) ( 5^n = 625 ).

    Hướng dẫn giải

    • a) ( 2^n = 8 ) → ( 2^n = 2^3 ) → ( n = 3 ).
    • b) ( 7^n = 49 ) → ( 7^n = 7^2 ) → ( n = 2 ).
    • c) ( 4^n = 64 ) → ( 4^n = 4^3 ) → ( n = 3 ).
    • d) ( 5^n = 625 ) → ( 5^n = 5^4 ) → ( n = 4 ).

    Hy vọng các công thức lũy thừa lớp 6 dưới dạng sơ đồ tư duy kèm bài tập và lời giải chi tiết trên đây sẽ giúp các em học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về các dạng toán lũy thừa cũng như có thêm tài liệu tham khảo hữu ích để rèn luyện.

    Hãy tiếp tục ôn tập và thực hành nhiều hơn để là chủ kiến thức và đạt được kết quả tốt trong học tập! Ghé thăm loigiaihay.edu.vn để tìm hiểu thêm về các kiến thức toán học và tài liệu tham khảo chất lượng nhé!