Tác giả: seopbn

  • Cách kích hoạt tính năng cuộn bằng hai ngón tay trên laptop Windows

    Cách kích hoạt tính năng cuộn bằng hai ngón tay trên laptop Windows

    Khi sử dụng laptop, việc di chuyển giữa các trang web và tài liệu trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết cách kích hoạt tính năng cuộn bằng hai ngón tay. Đây là tính năng cực kỳ hữu ích trên các thiết bị chạy hệ điều hành Windows, cho phép bạn cuộn lên hoặc xuống nội dung chỉ bằng cách vuốt hai ngón tay trên bàn di chuột. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể để kích hoạt và tùy chỉnh tính năng này trên Windows 10.

    Bật Tính Năng Cuộn Bằng Hai Ngón Tay Trên Windows 10

    Đầu tiên, bạn cần kiểm tra và đảm bảo rằng tính năng này đã được bật. Quy trình thực hiện rất đơn giản. Hãy làm theo các bước sau:

    1. Nhấp vào nút Start (Bắt đầu), sau đó chọn Settings (Cài đặt).
      Chọn tùy chọn Settings trong menu Start của Windows 10Chọn tùy chọn Settings trong menu Start của Windows 10

    2. Từ cửa sổ Cài đặt, bấm vào Devices (Thiết bị).
      Nhấp chuột vào DevicesNhấp chuột vào Devices

    3. Trong danh sách bên trái, bạn hãy chọn Touchpad (Bàn di chuột).
      Nhấp vào TouchpadNhấp vào Touchpad

    4. Cuộn xuống cho đến khi tìm thấy mục Scroll and Zoom (Cuộn và Phóng to). Bên dưới, hãy đảm bảo rằng hộp kiểm Drag two fingers to scroll (Kéo hai ngón tay để cuộn) đã được tích chọn.
      Kích hoạt tính năng cuộn bằng hai ngón tay trên Windows.Kích hoạt tính năng cuộn bằng hai ngón tay trên Windows.

    Sau khi đã kích hoạt, bạn có thể sử dụng hai ngón tay trên bàn di chuột để cuộn qua các trang web và tài liệu một cách mượt mà.

    Tùy Chỉnh Tính Năng Cuộn Hai Ngón Tay

    Nếu bạn cảm thấy hướng cuộn không tự nhiên, Windows cho phép bạn tùy chỉnh lại. Bạn có thể chọn giữa hai tuỳ chọn khác nhau cho hướng cuộn:

    1. Downward motion scrolls down: Khi bạn di chuyển ngón tay xuống, trang sẽ cuộn xuống.
    2. Downward motion scrolls up: Khi bạn di chuyển ngón tay xuống, trang sẽ cuộn lên, tương tự như cách cuộn trên các thiết bị di động.

    Hãy thử nghiệm với cả hai cài đặt để tìm ra cái mà bạn cảm thấy thoải mái nhất.

    Chọn hướng cuộn bằng hai ngón tay.Chọn hướng cuộn bằng hai ngón tay.

    Bật Hoặc Tắt Tính Năng Cuộn Trong Cửa Sổ Không Hoạt Động

    Một trong những tính năng bổ sung hữu ích là khả năng cuộn trong cửa sổ không hoạt động. Điều này có nghĩa là bạn có thể di chuyển con trỏ chuột trên một trang web mà không cần nhấp vào đó và vẫn có thể cuộn nội dung.

    Để bật tính năng này, làm theo các bước sau:

    1. Trở lại cửa sổ Devices như đã trình bày ở bước đầu. Thay vì chọn Touchpad, hãy chọn Mouse (Chuột).
    2. Tìm nút chuyển đổi có nội dung Scroll inactive windows when I hover over them (Cuộn các cửa sổ không hoạt động khi tôi di chuột qua chúng) và bật hoặc tắt tùy theo sở thích của bạn.
      Chuyển đổi cài đặt cuộn trong cửa sổ không hoạt động.Chuyển đổi cài đặt cuộn trong cửa sổ không hoạt động.

    Kết Luận

    Tính năng cuộn bằng hai ngón tay trên laptop cung cấp sự linh hoạt và hiệu quả trong việc điều hướng nội dung trên màn hình. Bằng cách thực hiện các bước đơn giản trên, bạn sẽ có thể tận dụng tính năng này một cách tối ưu. Hãy thử nghiệm và tùy chỉnh để có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng máy tính chạy Windows tại trang web hocoffice.com.

  • Cách bật và kết nối Bluetooth trên Windows 11

    Cách bật và kết nối Bluetooth trên Windows 11

    Bluetooth đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt khi sử dụng các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, tai nghe và loa. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách bật và kết nối Bluetooth trên Windows 11 một cách dễ dàng và nhanh chóng.

    Mở đầu, chúng ta cùng khám phá các phương pháp bật Bluetooth mà bạn có thể áp dụng ngay trên hệ điều hành Windows 11 của mình để tận hưởng những thiết bị không dây một cách tiện lợi nhất.

    Cách 1: Bật Bluetooth Bằng Menu Cài Đặt Nhanh

    Phương pháp nhanh nhất để bật Bluetooth trên Windows 11 là sử dụng menu cài đặt nhanh. Bạn có thể truy cập menu này bằng cách nhấp chuột vào biểu tượng chỉ báo nằm ở góc phải màn hình, bên trái mục ngày và giờ.

    Nhấp chuột vào biểu tượng chỉ báoNhấp chuột vào biểu tượng chỉ báo

    Khi menu Quick Settings hiển thị, hãy tìm và nhấp vào biểu tượng Bluetooth, có hình như một chữ “B” cách điệu.

    Nhấp vào biểu tượng BluetoothNhấp vào biểu tượng Bluetooth

    Nếu bạn không thấy biểu tượng Bluetooth trong menu này, hãy nhấp vào biểu tượng bút chì và thêm Bluetooth vào danh sách các biểu tượng hiển thị.

    Khi bạn nhấp vào biểu tượng Bluetooth, nó sẽ chuyển sang màu xanh, cho biết tính năng đã được bật. Để kết nối một thiết bị, nhấp chuột phải vào biểu tượng và chọn “Chuyển đến Cài đặt”.

    Chọn “Go to Settings”Chọn “Go to Settings”

    Cách 2: Bật Bluetooth Qua Ứng Dụng Cài Đặt

    Ngoài cách sử dụng menu cài đặt nhanh, bạn cũng có thể bật Bluetooth thông qua ứng dụng Settings. Để làm điều này:

    1. Mở ứng dụng Settings bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + i trên bàn phím, hoặc mở menu Start và tìm kiếm từ khóa “settings”.

    Nhấn vào biểu tượng bánh răng trả vềNhấn vào biểu tượng bánh răng trả về

    1. Trong giao diện Settings, tìm và nhấp vào mục “Bluetooth & Devices”.

    Nhấp vào mục “Bluetooth & Devices”Nhấp vào mục “Bluetooth & Devices”

    1. Trong cài đặt Bluetooth, vì vậy bạn chỉ cần chuyển công tắc bên cạnh “Bluetooth” sang “On”.

    Bật “Bluetooth”Bật “Bluetooth”

    Khi Bluetooth đã được bật, bạn có thể tiến hành kết nối với thiết bị.

    Cách 3: Kết Nối Thiết Bị Bluetooth Trên Windows 11

    Khi bạn đã bật Bluetooth, hãy làm theo các bước sau để kết nối với thiết bị ngoại vi không dây:

    1. Vào mục “Bluetooth & Devices” trong ứng dụng Settings và nhấp vào nút “Add Device” có biểu tượng dấu cộng lớn.

    Nhấp vào nút “Add Device”Nhấp vào nút “Add Device”

    1. Trong cửa sổ “Add a Device,” chọn “Bluetooth”.

    Nhấp vào “Bluetooth”Nhấp vào “Bluetooth”

    1. Đảm bảo rằng thiết bị bạn muốn kết nối đã được bật nguồn và ở chế độ ghép nối. Windows sẽ tìm kiếm các thiết bị khả dụng xung quanh và hiển thị danh sách các thiết bị.

    Nhấp vào tên của thiết bị trong danh sáchNhấp vào tên của thiết bị trong danh sách

    1. Khi bạn thấy thiết bị mình muốn kết nối, hãy nhấp vào tên của thiết bị trong danh sách. Nếu là chuột, tay cầm chơi game hoặc tai nghe, thiết bị sẽ tự động kết nối. Đối với bàn phím, Windows có thể yêu cầu bạn nhập mã xác nhận.

    2. Khi thông báo “Your device is ready to go” xuất hiện, bạn đã kết nối thành công với thiết bị Bluetooth. Nhấp “Done” để hoàn tất.

    Nhấp vào “Done”Nhấp vào “Done”

    Đóng ứng dụng Settings và bắt đầu tận hưởng trải nghiệm với các thiết bị Bluetooth kết nối không dây của bạn!

    Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bật và kết nối Bluetooth trên Windows 11. Hãy truy cập vào website hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều mẹo và thủ thuật công nghệ hữu ích khác!

  • Cách mở file hosts trên Windows

    Cách mở file hosts trên Windows

    Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc thao tác trên hệ điều hành Windows đã trở nên ngày càng phổ biến. Một trong những nhiệm vụ mà người dùng thường gặp phải là mở và chỉnh sửa file hosts. File này giữ vai trò quan trọng trong việc ánh xạ tên miền với địa chỉ IP. Hãy cùng tìm hiểu cách mở file hosts trên Windows một cách chi tiết qua bài viết dưới đây.

    File hosts là gì?

    File hosts là một tập tin văn bản đơn giản có vai trò quan trọng trong hệ điều hành. Nó được sử dụng để ánh xạ tên miền với địa chỉ IP, cho phép máy tính hiểu được đâu là địa chỉ thực sự của một website. Việc điều chỉnh file hosts giúp người dùng có thể truy cập vào các trang web mà không cần chờ đợi thông tin DNS được cập nhật. Chức năng này cực kỳ hữu ích cho các nhà phát triển web hoặc những người cần kiểm tra website trước khi chính thức ra mắt.

    Với nhiều lý do khác nhau, có thể cần cập nhật file hosts trên máy tính của bạn để phân giải đúng một trang web theo tên miền của nó. Lý do này thường được áp dụng khi bạn mua một tên miền mới hoặc khi chuyển một tên miền hiện có sang nhà cung cấp dịch vụ Internet khác.

    Cách mở file hosts trên Windows

    Bước 1: Tìm đến thư mục chứa file hosts

    Trước tiên, bạn cần xác định vị trí file hosts. Theo mặc định, file này thường được lưu trữ trong ổ C. Có hai cách để truy cập đến thư mục chứa file hosts:

    Cách 1: Sử dụng hộp thoại Run:

    1. Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
    2. Nhập đường dẫn C:WindowsSystem32driversetc vào hộp thoại, sau đó nhấn OK.

    Nhập đường dẫn vào RunNhập đường dẫn vào Run

    Cách 2: Sử dụng thanh tìm kiếm:

    1. Trên thanh tìm kiếm của Windows, gõ C:WindowsSystem32driversetc và nhấn Enter.
    2. Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị thư mục chứa file hosts. Bạn chỉ cần nhấn vào nó.

    Tìm kiếm thư mục chứa file hostTìm kiếm thư mục chứa file host

    Bước 2: Mở file hosts

    Sau khi đã truy cập vào thư mục chứa file hosts, bạn thực hiện các bước sau:

    1. Nhấn chuột phải vào file hosts và chọn Open with.

    Mở file hostMở file host

    Bước 3: Chọn trình mở file

    Khi giao diện “How do you want to open this file?” hiện lên, bạn thường sẽ chọn Notepad. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ soạn thảo khác như Word, Excel hoặc bất kỳ trình soạn thảo nào bạn cảm thấy phù hợp.

    Mở file host bằng NotepadMở file host bằng Notepad

    Bước 4: Chỉnh sửa file hosts

    Nếu bạn muốn chỉnh sửa file hosts, bạn cần mở Notepad với quyền Admin. Sau đó làm theo các bước sau:

    1. Mở Notepad bằng quyền Admin.
    2. Chọn File, sau đó đi đến đường dẫn C:WindowsSystem32driversetc để mở file hosts.

    Mở Notepad bằng AdminMở Notepad bằng Admin

    Kết thúc

    Thao tác mở file hosts trên Windows không khó, chỉ cần bạn làm theo hướng dẫn trên. Sau khi đã mở được file hosts, bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các thông tin trong đó để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Đừng quên lưu lại sau khi thực hiện các thay đổi để chúng có hiệu lực.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nhiều thủ thuật khác trong việc sử dụng máy tính Windows, hãy truy cập trang web hocoffice.com để có thêm kiến thức hữu ích.

  • Cách thay đổi kích thước hình ảnh đúng cách trong Photoshop

    Cách thay đổi kích thước hình ảnh đúng cách trong Photoshop

    Nhiều người yêu thích sử dụng Photoshop để chỉnh sửa hình ảnh nhưng lại gặp khó khăn khi cần thay đổi kích thước mà không làm biến dạng nội dung chủ đạo. Khoảng cách giữa khung hình và các chủ thể chính thường khiến việc điều chỉnh tỷ lệ trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp hiệu quả để thay đổi kích thước hình ảnh trong Photoshop mà vẫn giữ nguyên chất lượng hình ảnh.

    1. Giới thiệu về Content-Aware Scale trong Photoshop

    Bằng cách sử dụng tính năng Content-Aware Scale, người dùng có thể thay đổi kích thước hình ảnh mà không làm biến dạng các thành phần chính trong bức ảnh. Tính năng này cho phép bạn kéo dài hoặc nén phần nền trong khi bảo vệ chủ thể chính, như con người hay các đối tượng khác.

    Khi sử dụng cách truyền thống, như công cụ Free Transform (Ctrl + T), bạn có thể gặp phải tình trạng kéo giãn không đồng đều hình ảnh. Điều này gây ra sự biến dạng cho các nhân vật, vật thể, hoặc khung cảnh quan trọng.

    Chính vì vậy, Content-Aware Scale trở thành công cụ sáng suốt và thông minh hơn, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh bố cục mà vẫn bảo tồn được tỷ lệ của các đối tượng chính.

    Thiết lập công cụ Content-Aware-Scale của PhotoshopThiết lập công cụ Content-Aware-Scale của Photoshop

    2. Cách sử dụng Content-Aware Scale

    2.1 Mở hình ảnh và chọn layer

    Để bắt đầu, bạn cần mở bức hình cần chỉnh sửa trong Photoshop và chuyển đổi nó thành một layer trong bảng Layers. Đừng quên mở rộng canvas nếu hình ảnh cần nhiều không gian hơn cho việc kéo dài.

    2.2 Thay đổi tỷ lệ nhanh chóng

    Tiến hành vào Edit > Content-Aware Scale. Photoshop sẽ hiển thị một hộp bao quanh hình ảnh, với điểm tham chiếu ở giữa đối tượng chính như là điểm cố định. Bạn hãy kéo một trong các điểm trên hộp giới hạn để thay đổi kích thước hình ảnh mà không làm biến dạng đối tượng chủ đạo.

    Khi kéo, chỉ phần nền sẽ kéo dài, còn các bức hình trong chủ thể vẫn sẽ được giữ nguyên tỷ lệ.

    Hình ảnh đã hoàn thiện với Content-Aware Scale được áp dụngHình ảnh đã hoàn thiện với Content-Aware Scale được áp dụng

    Mẹo: Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy làm việc với hình ảnh có độ phân giải cao và thực hiện các điều chỉnh dai dẳng thay vì thay đổi tỷ lệ quá mức.

    2.3 Bảo vệ chủ thể bằng kênh Alpha

    Trong trường hợp chủ thể bắt đầu kéo dài, bạn cần thông báo cho Photoshop về các khu vực cần bảo vệ. Bằng cách sử dụng công cụ chọn (Object Selection hoặc Quick Masking) hãy chọn vùng quanh chủ thể.

    Sau đó, vào bảng Channels và nhấp vào Save Selection As Channel. Thao tác này sẽ tạo ra một Alpha Channel mới chỉ chứa nội dung mà bạn đã chọn.

    Có thể chọn Edit > Content-Aware Scale, và trên thanh Options ở trên cùng, chọn kênh Alpha trong mục Protect. Kéo các handle góc để điều chỉnh kích thước; nền sẽ thay đổi theo hướng bạn kéo mà vẫn giữ nguyên hình ảnh được bảo vệ.

    Chọn kênh để bảo vệ đối tượng đã chọn trước khi áp dụng Content-Aware ScaleChọn kênh để bảo vệ đối tượng đã chọn trước khi áp dụng Content-Aware Scale

    3. Mẹo để tối ưu kết quả

    Để thu được kết quả tốt nhất khi thay đổi kích thước hình ảnh, bạn nên:

    • Thay đổi kích thước từng bước nhỏ để đạt được kết quả tự nhiên nhất.
    • Sử dụng thanh trượt Amount trong thanh Options để điều chỉnh sao cho tỷ lệ cân đối khi thay đổi kích thước.
    • Giữ nguyên tôn màu da khi thay đổi kích thước ảnh chân dung bằng cách bật chức năng Protect Skin Tones.
    • Lưu ý rằng Content-Aware Scale không hoạt động với Smart Objects và Layer Masks của Photoshop.

    Cuối cùng, bạn hãy mở một hình ảnh bất kỳ và bắt đầu thử nghiệm tính năng Content-Aware Scale. Đây là một giải pháp tuyệt vời khi bạn cần hình ảnh phù hợp cho bài trình bày hoặc bố cục.

    Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các mẹo và thủ thuật hữu ích trong việc sử dụng Photoshop!

  • Hướng dẫn sử dụng công thức tính lãi kép Excel

    Hướng dẫn sử dụng công thức tính lãi kép Excel

    Lãi kép không chỉ đơn thuần là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình. Nhiều người có thể cảm thấy khó khăn khi nhắc đến các thuật ngữ tài chính, nhưng với hướng dẫn chi tiết dưới đây, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được cách tính lãi kép bằng Excel một cách hiệu quả.

    Giới thiệu về lãi kép

    Lãi kép là gì?

    Lãi kép (Compounding Interest) là hình thức lãi suất mà số tiền lãi bạn kiếm được sẽ được cộng dồn vào vốn gốc, từ đó sinh lãi trên tổng số tiền mới (vốn gốc + lãi). Nói cách khác, lãi suất sẽ được tính không chỉ trên vốn gốc mà còn trên lãi đã tích lũy từ những kỳ trước.

    Bạn có thể hình dung rằng, khi bạn gửi một khoản tiền vào ngân hàng theo hình thức lãi suất kép, ngân hàng sẽ không chỉ trả lãi cho số tiền bạn gửi mà còn trả lãi cho chính số lãi đã cộng vào vốn gốc. Điều này giúp tăng tốc độ sinh lãi và mang lại lợi nhuận cao hơn cho bạn.

    Lãi kép là gìLãi kép là gì

    Ví dụ về lãi kép

    Giả sử bạn đầu tư 100 triệu đồng với lãi suất 12% mỗi năm:

    • Năm 1: Lãi = 100 triệu * 12% = 12 triệu. Tổng = 112 triệu.
    • Năm 2: Lãi = 112 triệu * 12% = 13.44 triệu. Tổng = 112 + 13.44 = 125.44 triệu.
    • Năm 3: Lãi = 125.44 triệu * 12% ≈ 15.05 triệu. Tổng ≈ 140.49 triệu.
    • Năm 4: Total ≈ 157.35 triệu.
    • Năm 5: Total ≈ 176.23 triệu.

    Có thể thấy, số tiền lãi nhận được ngày càng tăng theo từng năm, nhờ vào việc lãi được cộng dồn.

    Hướng dẫn chi tiết cách tính lãi kép trong Excel

    Công thức tính lãi kép trong Excel

    Công thức tính lãi kép trong Excel có dạng:

    FV = PV * (1 + i)^n

    Trong đó:

    • FV: Giá trị tương lai của khoản đầu tư (sau n kỳ).
    • PV: Giá trị hiện tại của khoản đầu tư.
    • i: Lãi suất cá nhân (dạng thập phân).
    • n: Số kỳ đầu tư (năm).

    Công thức tính lãi képCông thức tính lãi kép

    Tính lãi kép theo ngày, tháng, năm trong Excel

    Excel cho phép bạn tính toán lãi kép một cách dễ dàng và tiện lợi thông qua các hàm tích hợp sẵn.

    Tính lãi kép theo ngày

    Cú pháp:

    =FV(PV, i/365, n*365)
    • Ví dụ: Bạn đầu tư 20 triệu đồng tại ngân hàng với lãi suất 5%/năm. Sử dụng công thức:
    =FV(20000000, 5%/365, 3*365)

    Tính lãi kép theo ngàyTính lãi kép theo ngày

    Tính lãi kép theo tháng

    Cú pháp:

    =FV(PV, i/12, n*12)
    • Ví dụ: Đầu tư 20 triệu đồng, lãi suất 5%/năm, sau 3 năm.
    =FV(20000000, 5%/12, 3*12)

    Tính lãi kép theo thángTính lãi kép theo tháng

    Tính lãi kép theo năm

    Cú pháp:

    =FV(PV, i, n)
    • Ví dụ: Đầu tư 20 triệu đồng, lãi suất 5%/năm, sau 3 năm.
    =FV(20000000, 5%, 3)

    Tính lãi kép theo nămTính lãi kép theo năm

    Cách tính lãi kép cho mỗi năm

    Để tính lãi kép cho từng năm một cách chính xác, bạn có thể áp dụng cách thức sau:

    Thêm một cột cho Số năm và sử dụng dấu $ vào các tham số cần cố định, ví dụ:

    =FV($B$2*(1+$B$3)^C2)

    Điều này giúp bạn tính toán lãi kép cho từng năm một cách đơn giản và nhanh chóng.

    Cách tính lãi kép cho mỗi nămCách tính lãi kép cho mỗi năm

    Kết luận

    Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng công thức tính lãi kép trong Excel. Bằng việc nắm vững kiến thức về lãi kép, bạn không những có thể quản lý tài chính cá nhân tốt hơn mà còn có thể đưa ra các quyết định đầu tư thông minh hơn. Hãy ứng dụng ngay kiến thức này để tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư của bạn!

    Chúc bạn thành công trong việc sử dụng Excel để tính toán và quản lý tài chính! Đừng quên ghé thăm website hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • 5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB hiệu quả 100%

    5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB hiệu quả 100%

    Khi bạn chuẩn bị một chiếc USB để cài đặt Windows hay tạo USB boot nhưng lại gặp phải lỗi máy tính không nhận USB, cảm giác bất lực thật khó chịu. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này và làm thế nào để khắc phục hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn 5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB một cách chi tiết và hiệu quả.

    Vì Sao Máy Tính Không Nhận USB?

    Yếu Tố Vật Lý

    Có thể khẳng định rằng, tình trạng máy tính không nhận USB thường xuất phát từ một số vấn đề vật lý như:

    • Cổng USB Bị Bẩn: Nếu cổng USB không được sử dụng lâu ngày, có thể bị bụi bẩn bám vào, cản trở kết nối.
    • Cổng Bị Hỏng: Nếu cổng USB đã qua sử dụng nhiều, có thể bị hỏng hoặc hoen gỉ.
    • USB Bị Hỏng: Trường hợp máy tính nhận thiết bị khác như bàn phím, chuột nhưng không nhận USB là một dấu hiệu cho thấy USB của bạn có thể đã hỏng.

    Thêm vào đó, một số USB có công tắc vật lý để bật/tắt chế độ đọc ghi. Nếu bạn có chiếc USB như vậy, hãy thử bật/tắt công tắc để xem máy tính có nhận hay không.

    Nên nhớ rằng, nếu USB từng bị va đập hoặc ẩm ướt, có thể bạn sẽ cần phải mua mới, vì những tổn thương đó thường không được bảo hành.

    Bảo trì USBBảo trì USB

    Yếu Tố Phần Mềm

    Nếu USB và cổng USB đều bình thường, lý do máy tính không nhận USB có thể là do:

    • Thiếu Driver: Driver thiết bị USB có thể chưa được cài đặt hoặc đã lỗi thời.
    • Nhiễm Virus: Máy tính hoặc USB có thể đã bị nhiễm virus, cản trở quá trình nhận diện.
    • Xung Đột Phần Mềm: Xung đột giữa các phần mềm hoặc giữa phần mềm và driver có thể gây ra lỗi.
    • Lỗi Hệ Thống: Hệ điều hành có thể gặp phải vấn đề mà không nhận ra ổ USB.

    Hãy đi vào chi tiết hơn về cách khắc phục những vấn đề này.

    5 Cách Sửa Lỗi Máy Tính Không Nhận USB

    1. Vệ Sinh Cổng USB

    Đầu tiên, hãy kiểm tra cổng USB của máy tính. Nếu có bụi bẩn, hãy vệ sinh khe cắm USB bằng bông tăm hoặc bình xịt khí nén. Tránh dùng chất lỏng hoặc vật cứng, vì có thể làm hỏng mạch điện tử bên trong.

    Vệ sinh cổng USBVệ sinh cổng USB

    2. Kiểm Tra USB

    Một giải pháp đơn giản cho vấn đề này là thử cắm USB vào tất cả các cổng trên máy tính. Nếu USB không nhận mà cổng vẫn hoạt động tốt với các thiết bị khác, có khả năng USB của bạn đã bị hỏng. Nếu cổng nhận thiết bị khác mà không nhận USB, hãy nghĩ đến việc có thể USB đã gặp sự cố.

    3. Khắc Phục Xung Đột Phần Mềm

    Nếu trước đây USB hoạt động bình thường và sau khi cài đặt phần mềm mới lại không nhận nữa, rất có thể có xung đột phần mềm. Mở Task Manager bằng cách nhấn Ctrl + Shift + Esc, xác định phần mềm gây rối và tắt nó lại.

    Khắc phục xung đột phần mềmKhắc phục xung đột phần mềm

    4. Cài Đặt Driver USB

    Việc cập nhật driver USB rất cần thiết. Bạn có thể sử dụng phần mềm tự động để tìm và cập nhật driver cho máy tính. Hoặc nếu bạn muốn thực hiện thủ công, hãy vào Computer Management và chọn Device Manager. Sau đó, tìm “Universal Serial Bus Controller” và xác định driver USB của bạn.

    Cài đặt driver USBCài đặt driver USB

    5. Mở Cổng USB Bị Khóa

    Nhiều thiết bị USB hiện đại có tính năng bảo mật tích hợp, bao gồm cả nút bật/tắt vật lý. Nếu USB của bạn có tính năng này, hãy chắc chắn rằng nó đang ở chế độ “mở” trước khi cắm vào máy tính.

    Khi đã thử hết các bước trên mà vẫn không thể khắc phục, có thể bạn sẽ cần phải mua một chiếc USB mới hoặc mang USB đến trung tâm sửa chữa để được hỗ trợ tìm ra nguyên nhân.

    Kết Luận

    Hy vọng rằng với 5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB kể trên, bạn có thể dễ dàng khắc phục tình trạng này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc bảo trì thiết bị định kỳ và cài đặt driver một cách thường xuyên sẽ giúp quá trình sử dụng của bạn diễn ra suôn sẻ hơn. Nếu bạn cần thêm thông tin về các thủ thuật và mẹo công nghệ, hãy truy cập website hocoffice.com để biết thêm chi tiết.

  • Cách tạo Dev Drive trên Windows 11

    Cách tạo Dev Drive trên Windows 11

    Windows 11 phiên bản 22H2 KB5030310 Build 22621.2361 đã đánh dấu sự ra đời của Dev Drive, một tính năng lưu trữ mới được thiết kế đặc biệt cho nhu cầu của các nhà phát triển. Dev Drive không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn mang lại những đặc điểm nổi bật để quản lý và bảo vệ dữ liệu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tạo Dev Drive một cách dễ dàng và hiệu quả trên Windows 11.

    Dev Drive sử dụng công nghệ Resilient File System (ReFS), cho phép bạn kiểm soát tốt hạ tầng lưu trữ, bảo mật và hiệu quả trong công việc phát triển phần mềm. Với Dev Drive, bạn có thể lưu trữ mã nguồn, thư mục làm việc và cache một cách linh hoạt mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất chung của hệ thống.

    1. Tạo Dev Drive bằng không gian chưa được cấp phát trên ổ đĩa

    Lưu ý:

    • Bạn cần tối thiểu 50GB dung lượng chưa được cấp phát trên ổ đĩa. Nếu không, hãy thu nhỏ phân vùng trên ổ đĩa để tạo không gian cần thiết.
    • Dev Drive sẽ hiển thị dưới dạng ổ trong File Explorer.

    Các bước thực hiện:

    1. Mở Settings bằng cách nhấn tổ hợp phím Win + I.

    2. Trong cửa sổ Settings, chọn System ở bên trái và nhấn vào Storage ở bên phải.
      Mở cài đặt bộ nhớMở cài đặt bộ nhớ

    3. Nhấp vào Advanced storage settings và tiếp theo nhấn vào Disks & volumes.
      Vào Disks & volumesVào Disks & volumes

    4. Nhấn vào nút Create Dev Drive.
      Nhấp vào nút Create Dev DriveNhấp vào nút Create Dev Drive

    5. Chọn không gian chưa cấp phát bạn muốn sử dụng cho Dev Drive và nhấn vào Next.
      Chọn không gian muốn sử dụng cho Dev DriveChọn không gian muốn sử dụng cho Dev Drive

    6. Nhập các thông tin cần thiết:

      • Label: Tên của Dev Drive.
      • Drive Letter: Chọn ký tự ổ muốn gán.
      • Size: Dung lượng cần thiết (tính bằng MB, tối thiểu 50GB).
      • Nhấn Format để hoàn tất.
        Tạo Dev DriveTạo Dev Drive
    7. Khi hoàn tất, bạn có thể xác nhận lại trong Settings.

    2. Tạo Dev Drive bằng ổ cứng ảo (VHD/VHDX)

    Lưu ý:

    • Tùy chọn này sẽ tạo ra một ổ cứng ảo mới (VHD/VHDX) cho Dev Drive.
    • Dev Drive này chỉ khả dụng khi file VHD/VHDX được mount.

    Các bước thực hiện:

    1. Mở Settings với tổ hợp phím Win + I.

    2. Chọn System và nhấn vào Storage.
      Mở cài đặt bộ nhớMở cài đặt bộ nhớ

    3. Nhấp vào Advanced storage settings và chọn Disks & volumes.
      Nhấn vào Disks & volumesNhấn vào Disks & volumes

    4. Nhấn vào nút Create Dev Drive.
      Nhấp vào nút Create Dev DriveNhấp vào nút Create Dev Drive

    5. Chọn Create new VHD và nhấn Next.
      Chọn Create new VHDChọn Create new VHD

    6. Nhập thông tin cho file VHD/VHDX:

      • Tên ổ cứng ảo: Nhập tên mà bạn muốn.
      • Location: Chọn thư mục nơi lưu file.
      • Kích thước: Tối thiểu 50GB.
      • Chọn giữa Fixed sizeDynamically expanding.
      • Nhấn vào Create.
        Tạo VHD/VHDX mới cho Dev DriveTạo VHD/VHDX mới cho Dev Drive
    7. Chờ quá trình tạo và mount ổ cứng ảo hoàn tất.
      Tạo và mount ổ cứng ảo mớiTạo và mount ổ cứng ảo mới

    8. Chọn kiểu phân vùng cho VHD/VHDX (GPT/MBR) và nhấp Initialize.
      Chọn kiểu phân vùng sử dụng cho VHD/VHDXChọn kiểu phân vùng sử dụng cho VHD/VHDX

    9. Nhập thông tin cho Dev Drive như ở phần trên và nhấn Format để tạo Dev Drive.
      Tạo Dev Drive trên VHD/VHDXTạo Dev Drive trên VHD/VHDX

    10. Khi hoàn thành, bạn có thể đóng cửa sổ cài đặt nhé!

    Kết luận

    Việc tạo Dev Drive trên Windows 11 có thể nâng cao hiệu suất làm việc của bạn, đặc biệt khi phát triển phần mềm. Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn thực hiện thành công. Hãy tiếp tục theo dõi trên hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thủ thuật và kiến thức bổ ích khác!

  • Có thể khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC không?

    Có thể khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC không?

    Hệ điều hành là phần quan trọng trong trải nghiệm sử dụng máy tính của mỗi người. Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, việc khởi động kép nhiều hệ điều hành không còn là điều quá xa lạ. Một câu hỏi đặt ra là liệu người dùng có thể khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC hay không? Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi đó cùng với hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện.

    Có thể khởi động kép Windows và SteamOS không?

    Câu trả lời là có. Bạn hoàn toàn có thể khởi động SteamOS cùng với Windows 10 hoặc 11. Thậm chí, bạn có thể cài đặt SteamOS cùng với các bản phân phối Linux khác. Tuy nhiên, việc cài đặt có thể có những khác biệt nhất định tùy thuộc vào việc bạn sử dụng Windows và SteamOS trên Steam Deck hay thông qua một chiếc PC thông thường.

    Cài đặt Windows trên Steam Deck yêu cầu bạn phải tạo một phân vùng mới trên ổ SSD của thiết bị để cả hai hệ điều hành có thể hoạt động song song. Trong khi đó, việc cài đặt SteamOS trên PC sẽ đơn giản hơn nhiều, chỉ cần tạo trình cài đặt SteamOS bootable và thực hiện các công đoạn cấu hình cơ bản.

    Cách khởi động kép Windows và SteamOS trên PC

    Để khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC, bạn cần thực hiện một số bước sau:

    1. Xác minh yêu cầu phần cứng cho SteamOS

    Trước tiên, hãy đảm bảo rằng thiết bị của bạn đáp ứng các yêu cầu phần cứng cho SteamOS. SteamOS 2.0 là phiên bản lý tưởng để cài đặt trên PC. Nếu bạn muốn sử dụng các phiên bản khác như Alchemist (SteamOS 1.0) hoặc Brewmaster (SteamOS 3.x), hãy tải xuống ISO hoặc ZIP cho phiên bản phù hợp.

    Xem các yêu cầu hệ thống SteamOSXem các yêu cầu hệ thống SteamOS

    SteamOS không hoạt động trên mọi máy tính, nhưng bạn có thể tìm kiếm giải pháp thay thế như ChimeraOS nếu cần.

    2. Tạo USB boot từ ISO

    Việc tạo USB boot rất đơn giản. Bạn cần một ổ USB với dung lượng tối thiểu 4GB và nên sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành. Sử dụng chương trình Rufus để tạo USB boot:

    Chọn ISO Steam OS trong RufusChọn ISO Steam OS trong Rufus

    Mở Rufus, chọn ổ USB của bạn từ menu thả xuống. Nhấp vào nút SELECT, chọn file ISO SteamOS và nhấp Start để bắt đầu.

    3. Khởi động lại máy tính và chạy trình cài đặt SteamOS

    Sau khi tạo USB boot, bạn đã sẵn sàng cài đặt SteamOS. Khởi động lại máy tính và liên tục nhấn phím BIOS cho đến khi BIOS load. Bạn cần vào menu Boot Order để điều chỉnh thứ tự khởi động, đảm bảo USB khởi động trước.

    Các tùy chọn cài đặt SteamOS xuất hiệnCác tùy chọn cài đặt SteamOS xuất hiện

    Khi hoàn tất, bạn sẽ thấy menu cài đặt SteamOS xuất hiện.

    4. Chọn Expert Install và cấu hình phân vùng

    Khi bắt đầu cài đặt, hãy chọn Expert Install. Tránh chọn Automated Install để tránh xóa mất dữ liệu trên máy. Tiếp theo, cấu hình các phân vùng mà bạn muốn sử dụng cho SteamOS:

    Chỉnh sửa các phân vùng trong menu Partition disks của trình cài đặt SteamOSChỉnh sửa các phân vùng trong menu Partition disks của trình cài đặt SteamOS

    Tạo phân vùng mới với dung lượng tối thiểu 10GB và chắc chắn rằng phân vùng được đặt là “Mount point: /”. Ngoài ra, bạn cũng cần tạo phân vùng swap file và phân vùng khôi phục tương ứng.

    5. Hoàn tất cài đặt SteamOS

    Khi đã đã hoàn tất việc tạo phân vùng, xác nhận cấu hình và hoàn tất quá trình cài đặt. GRUB bootloader sẽ được cài đặt để bạn có thể lựa chọn giữa Windows và SteamOS khi khởi động máy.

    Chọn bộ sưu tập bổ sung để cài đặt với SteamOSChọn bộ sưu tập bổ sung để cài đặt với SteamOS

    Khi khởi động vào SteamOS lần đầu, đăng nhập với tài khoản mặc định và mật khẩu “steam”. Mở Terminal và chạy script thiết lập SteamOS. Máy tính sẽ khởi động lại và bạn đã sẵn sàng để chơi game trên hệ điều hành mới!

    SteamOS có đáng sử dụng không?

    Người dùng đánh giá cao SteamOS vì những lợi ích mà nó mang lại, đặc biệt khi sử dụng cho mục đích chơi game. Tuy nhiên, nếu bạn không có ý định biến PC của mình thành một hệ thống chơi game chuyên dụng, hãy cân nhắc lắp đặt một giải pháp khác phù hợp hơn. SteamOS là một lựa chọn hấp dẫn về mặt hiệu suất và giao diện đồ họa, nhưng chỉ thực sự phù hợp với người cần một hệ thống chơi game console.

    Bài viết này hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn về việc khởi động kép Windows 10 và SteamOS. Nếu bạn cần thêm thông tin và những thủ thuật văn phòng cần thiết, đừng quên truy cập vào các bài viết khác trên hocoffice.com.

  • [Ưu đãi] – Lắp đặt camera quan sát uy tín, giá rẻ trọn gói

    [Ưu đãi] – Lắp đặt camera quan sát uy tín, giá rẻ trọn gói

    Lắp đặt camera quan sát gia đình là một trong những bước đi quan trọng để bảo đảm an ninh và tiện nghi cho ngôi nhà của bạn. Với sự phát triển của công nghệ, nhu cầu lắp đặt camera giám sát gia đình ngày càng tăng cao nhằm theo dõi và ghi lại mọi hoạt động trong khu vực sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại camera giám sát phổ biến, giúp bạn lựa chọn giải pháp của mình một cách hiệu quả và tiết kiệm nhất.

    1. Các Loại Camera Giám Sát Gia Đình Phổ Biến

    1.1. Camera Quan Sát Hikvision

    Camera Hikvision là một trong những lựa chọn phổ biến nhất khi lắp đặt camera giám sát gia đình. Bộ sản phẩm này bao gồm camera, đầu ghi hình, dây tín hiệu và các linh kiện đi kèm. Với chi phí hợp lý, sản phẩm này không chỉ sở hữu thiết kế tinh tế, độ bền cao mà còn cho phép người dùng theo dõi hình ảnh trực tiếp qua máy tính hoặc điện thoại.

    Hệ thống Camera HikvisionHệ thống Camera Hikvision

    1.2. Camera Hikvision Có Màu Ban Đêm

    Bên cạnh phiên bản thông thường, Hikvision cũng cung cấp camera có khả năng ghi hình màu trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh vào ban đêm, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

    Camera Hikvision có màu ban đêmCamera Hikvision có màu ban đêm

    1.3. Camera Wifi Tiện Lợi

    Camera wifi trở nên phổ biến nhờ vào tính dễ dàng trong việc lắp đặt. Không cần đầu ghi hình, chức năng này chỉ yêu cầu kết nối với nguồn điện và tải ứng dụng trên điện thoại để sử dụng. Các sản phẩm như EZVIZ C1C và C6N đang được người dùng ưa chuộng nhờ vào các tính năng linh hoạt và chất lượng hình ảnh cao.

    Camera Wifi gia đìnhCamera Wifi gia đình

    1.4. Camera Ngoài Trời EZVIZ C3WN

    Camera EZVIZ C3WN có thiết kế chuyên dụng cho môi trường ngoài trời, với khả năng ghi hình sắc nét dưới mọi thời tiết. Tính năng báo động chuyển động và ghi hình liên tục giúp tăng cường độ bảo mật cho ngôi nhà của bạn.

    2. Chi Phí Lắp Đặt Camera Quan Sát

    Chi phí lắp đặt camera quan sát thường được chia thành ba phần chính: giá thiết bị, phí nhân công lắp đặt và phí dịch vụ bảo trì. Tổng chi phí sẽ phụ thuộc vào số lượng camera và cấu hình của hệ thống lắp đặt.

    • Giá thiết bị: Bao gồm tất cả các thiết bị cần thiết như camera, đầu ghi hình, dây cáp, ổ cứng và phụ kiện khác.
    • Phí nhân công: Công sức của đội ngũ kỹ thuật đến lắp đặt và bảo trì hệ thống.
    • Chi phí bảo trì: Khi cần thiết, việc này thường phải được tính thêm vào trong thỏa thuận ban đầu.

    Chi phí cụ thể còn phụ thuộc vào vị trí đặt camera (chung cư, nhà ở, biệt thự) và các yêu cầu cụ thể của người sử dụng.

    chi phí lắp đặt camera gia đìnhchi phí lắp đặt camera gia đình

    3. Hệ Thống Lắp Đặt Camera Gia Đình Được Ưa Chuộng

    3.1. Hệ Thống Camera IP Không Lưu Hình Ảnh

    Đây là một giải pháp đơn giản cho những ai chỉ cần theo dõi hình ảnh trực tiếp mà không cần lưu trữ. Tuy nhiên, chi phí lắp đặt sẽ thấp hơn nhiều so với hệ thống có ghi hình.

    Hệ thống Camera Wifi EZVIZHệ thống Camera Wifi EZVIZ

    3.2. Hệ Thống Camera Dùng Đầu Ghi Hình

    Đây là hệ thống phổ biến nhất hiện nay, cung cấp khả năng lưu trữ hình ảnh trong khoảng thời gian dài. Người dùng có thể xem lại thông tin và hình ảnh đã ghi lại, điều này cực kỳ hữu ích trong việc bảo vệ tài sản.

    Hệ thống camera gia đình dùng đầu ghiHệ thống camera gia đình dùng đầu ghi

    Kết Luận

    Việc lắp đặt camera quan sát gia đình là một quyết định đúng đắn giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho gia đình bạn. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, các bạn có thể lựa chọn loại camera phù hợp nhất. Hy vọng bài viết này mang lại thông tin hữu ích, hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa hệ thống camera an ninh cho gia đình.

    Để biết thêm thông tin về các sản phẩm và dịch vụ khác, hãy truy cập hocoffice.com.

  • Cách thay đổi màn hình 1 và 2 trong Windows

    Cách thay đổi màn hình 1 và 2 trong Windows

    Trong thời đại công nghệ hiện đại, việc sử dụng nhiều màn hình cho một máy tính đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong môi trường làm việc cũng như trong giải trí. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách cấu hình các màn hình này một cách hợp lý. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách thay đổi vị trí và thiết lập màn hình chính cho hai màn hình trong hệ điều hành Windows 10 và 11.

    Tại sao cần sắp xếp màn hình hợp lý?

    Việc sắp xếp màn hình không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn cải thiện hiệu suất làm việc. Khi màn hình được bố trí một cách hợp lý, con trỏ chuột sẽ dễ dàng di chuyển giữa các màn hình mà không gặp khó khăn nào. Nếu không, bạn có thể gặp phải tình trạng khi kéo chuột sang bên trái nhưng nó lại chuyển sang màn hình phải. Điều này xảy ra rất phổ biến và hoàn toàn có thể khắc phục.

    Sắp xếp lại màn hình 1 và 2 trong Windows

    Để hoán đổi và sắp xếp lại màn hình 1 và 2, hãy thực hiện theo các bước chi tiết sau:

    1. Mở Menu Project
      Nhấn Win + P để mở menu Project. Sau đó, chọn chế độ Extend để mở rộng màn hình của bạn. Nếu bạn không thấy tùy chọn mở rộng, bạn cần kiểm tra lại kết nối của các màn hình.

      Menu ProjectMenu Project

    2. Truy cập Cài đặt Màn hình
      Nhấp chuột phải vào vùng trống trên màn hình và chọn Display Settings. Bạn cũng có thể truy cập qua Settings > System > Display.

      Đi tới Settings > System > DisplayĐi tới Settings > System > Display

    3. Xác định các màn hình
      Trong cửa sổ cài đặt màn hình, nhấp vào Identify. Windows sẽ hiển thị các số trên màn hình giúp bạn nhận và phân biệt màn hình 1 và 2.

      Nhận dạng màn hình bằng hộp được đánh sốNhận dạng màn hình bằng hộp được đánh số

    4. Sắp xếp lại màn hình
      Kéo từng màn hình lên hoặc xuống theo vị trí vật lý thực tế của chúng. Nếu bạn có thiết lập màn hình dọc, hãy sắp xếp màn hình 1 nằm trên màn hình 2.

      Tùy chọn sắp xếp lại màn hìnhTùy chọn sắp xếp lại màn hình

    5. Lưu Cài đặt
      Nhấp vào Apply để lưu các thay đổi. Sau đó, hãy thử di chuyển con trỏ chuột qua lại giữa các màn hình để kiểm tra tính năng.

    Cách Thiết Lập Màn Hình Chính Trong Windows

    Màn hình chính của bạn sẽ hiển thị thanh tác vụ, các biểu tượng desktop và thông báo quan trọng. Để thay đổi màn hình chính:

    1. Mở Settings
      Nhấn Win + I để mở ứng dụng Settings.

    2. Chọn Tab Hệ Thống
      Trong tab System, chọn Display.

      Chọn DisplayChọn Display

    3. Chọn Màn Hình Chính
      Chọn màn hình bạn muốn đặt làm màn hình chính và tìm tùy chọn Make this my main display trong phần Multiple displays.

      Mở rộng Multiple displays để xem thêm tùy chọnMở rộng Multiple displays để xem thêm tùy chọn

    Lợi Ích Khi Sử Dụng Màn Hình Kép

    Việc sắp xếp hợp lý không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm cá nhân mà còn làm việc hiệu quả hơn. Màn hình chính hiển thị các thông tin quan trọng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều khiển các ứng dụng một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, còn có rất nhiều phần mềm hỗ trợ cho việc quản lý nhiều màn hình mà bạn có thể khám phá sử dụng.

    Nếu bạn đang tìm kiếm các mẹo và thủ thuật khác liên quan đến Windows, hãy ghé thăm website hocoffice.com để cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất.