Tác giả: seopbn

  • Cách bật/tắt Inline AutoComplete trong thanh địa chỉ File Explorer trên Windows 11

    Cách bật/tắt Inline AutoComplete trong thanh địa chỉ File Explorer trên Windows 11

    Hệ điều hành Windows 11 mang đến nhiều tính năng mới, trong đó có khả năng tự động hoàn thành nội dung khi bạn nhập vào thanh địa chỉ của File Explorer và Run. Tính năng này gọi là Inline AutoComplete. Khi bạn kích hoạt tính năng này, nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian bằng cách gợi ý những địa chỉ mà bạn đã từng truy cập hoặc nhập trước đó. Tuy nhiên, có thể bạn sẽ muốn tắt hoặc bật tính năng này theo nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

    Tính năng Inline AutoComplete là gì?

    Tính năng Inline AutoComplete trên Windows 11 cho phép thanh địa chỉ trong File Explorer và hộp thoại Run tự động điền các địa chỉ mà bạn đã nhập trước đó khi bắt đầu gõ. Ví dụ, nếu bạn đã từng truy cập vào thư mục “Tài liệu”, khi bạn bắt đầu nhập “T”, hệ thống sẽ hiển thị gợi ý cho bạn. Bạn chỉ cần nhấn phím mũi tên phải hoặc Enter để hoàn tất mà không cần phải đánh tất cả.

    Tuy nhiên, theo mặc định, tính năng này sẽ bị tắt, và bạn cần kích hoạt nó nếu muốn sử dụng. Ngoài ra, việc tắt tính năng này sẽ không ảnh hưởng đến lịch sử của thanh địa chỉ.

    Cách bật/tắt Inline AutoComplete trong thanh địa chỉ File Explorer và Run qua Internet Properties

    1. Mở Control Panel (thiết lập điều khiển) và chọn Internet Options.
    2. Nhấp vào tab Advanced trong Internet Properties.
    3. Trong phần Browsing, bạn có thể chọn (bật) hoặc bỏ chọn (tắt) tính năng Use inline AutoComplete tùy vào nhu cầu của bạn.
    4. Nhấn OK để lưu thay đổi.

    Bật/tắt Inline AutoComplete trong thanh địa chỉ File Explorer và Run qua Internet PropertiesBật/tắt Inline AutoComplete trong thanh địa chỉ File Explorer và Run qua Internet Properties

    Cách bật/tắt Inline AutoComplete sử dụng file REG

    Nếu bạn muốn điều chỉnh tính năng Inline AutoComplete thông qua file registry, hãy làm theo các bước sau:

    1. Tải xuống file REG mà bạn cần, sau đó thực hiện theo các bước sau:

    2. Lưu file .reg trên desktop của bạn.

    3. Nhấp đúp vào file .reg để hợp nhất nó với registry.

    4. Khi được nhắc, chọn Run và sau đó chọn Yes để xác nhận các lựa chọn cần thiết.

    5. Nếu File Explorer hoặc hộp thoại Run đang mở, hãy đóng và mở lại để áp dụng thay đổi.

    6. Cuối cùng, bạn có thể xóa file .reg đã tải xuống nếu không cần nữa.

    Kết luận

    Tính năng Inline AutoComplete trong Windows 11 giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách tiết kiệm thời gian nhập địa chỉ. Tuy nhiên, người dùng có quyền quyết định bật hoặc tắt nó theo nhu cầu riêng. Hy vọng với các hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng thực hiện được tùy chỉnh này trên máy tính của mình.

    Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác tại hocoffice.com!

  • 6 vấn đề cần giải quyết khi cài đặt ISO Windows tùy chỉnh như Tiny11

    6 vấn đề cần giải quyết khi cài đặt ISO Windows tùy chỉnh như Tiny11

    Windows là hệ điều hành được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, nhưng không phải lúc nào nó cũng hoàn hảo. Một số người dùng thường kêu ca rằng Windows quá nặng nề và tiêu tốn nhiều tài nguyên. Để giải quyết vấn đề này, các bản ISO Windows tùy chỉnh như Tiny11 đã xuất hiện như là một giải pháp thú vị. Tuy nhiên, trước khi quyết định cài đặt, bạn cần nhận thức rõ về những rủi ro tiềm ẩn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 6 vấn đề quan trọng mà bạn có thể gặp phải khi cài đặt các phiên bản ISO tùy chỉnh này.

    1. Nguy Cơ Về Phần Mềm Độc Hại

    Khi tải xuống các ISO Windows tùy chỉnh từ các nguồn không đáng tin cậy, bạn có thể vô tình tải một bản sao chứa phần mềm độc hại. Những ISO này có thể không đi kèm với các phần mềm bảo mật như Microsoft Defender, làm cho hệ thống của bạn dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công từ bên ngoài. Vì vậy, luôn kiểm tra nguồn gốc và tính xác thực trước khi tải xuống bất kỳ phần mềm nào.

    2. Nguy Cơ Từ Keylogger

    Nếu ISO tùy chỉnh có chứa keylogger, bạn có thể vô tình để lộ thông tin nhạy cảm như thông tin tài khoản ngân hàng, mật khẩu email và các dữ liệu quan trọng khác. Điều này có thể khiến bạn gặp phải nguy cơ lớn về quyền riêng tư và bảo mật khỏi các hacker và tội phạm mạng.

    3. Khai Thác Tài Nguyên Hệ Thống

    Ngày nay, nhiều phần mềm độc hại có thể lợi dụng tài nguyên hệ thống của bạn để thực hiện các hành động không mong muốn như khai thác tiền ảo hay tấn công mạng. Điều này có thể diễn ra mà bạn không hề hay biết, dẫn đến việc hệ thống của bạn chậm chạp và không ổn định.

    Laptop bị màn hình đỏLaptop bị màn hình đỏ

    4. Thiếu Bản Cập Nhật

    Một vấn đề lớn của các phiên bản ISO tùy chỉnh là bạn sẽ không nhận được các bản cập nhật chính thức từ Microsoft. Điều này có thể khiến hệ thống của bạn không được bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật mới, tạo ra rủi ro lớn về an toàn cho dữ liệu của bạn.

    5. Có Thể Làm Hỏng Thiết Bị

    Mỗi bản ISO tùy chỉnh có thể không đi kèm với tất cả các thành phần cần thiết cho hệ thống của bạn. Việc thiếu một số driver hoặc tính năng quan trọng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng, thậm chí làm hỏng thiết bị của bạn.

    6. Vấn Đề Pháp Lý

    Việc sử dụng và phân phối các ISO Windows tùy chỉnh thường tồn tại trong vùng xám pháp lý. Nhiều trang web không cung cấp thông tin đầy đủ về nguồn gốc của các bản ISO này, và việc sử dụng chúng có thể vi phạm các điều khoản của Microsoft. Hãy luôn nắm rõ các quy định trước khi tải về.

    Các ISO Windows Tùy Chỉnh Khác

    Khái niệm về các phiên bản Windows nhẹ như Tiny11 đã dẫn đến sự ra đời của nhiều hệ điều hành tùy chỉnh khác nhau. AtlasOS, ReviOS và KernelOS đều là những ví dụ điển hình. Các phiên bản này nhằm mục đích cải thiện hiệu suất cho các hệ thống cũ hoặc phục vụ cho những nhu cầu đặc thù như chơi game.

    Trang chủ AtlasOSTrang chủ AtlasOS

    Dù có những ưu điểm nhất định, ISO Windows tùy chỉnh không được hỗ trợ chính thức vẫn tồn tại rủi ro trong việc sử dụng. Bạn cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về nguồn gốc và tính phù hợp của phiên bản mà bạn muốn cài đặt.

    ISO Windows Tùy Chỉnh Có Đáng Để Thử?

    Việc sử dụng ISO Windows tùy chỉnh thường có một số rủi ro tiềm ẩn, từ việc thiếu các ứng dụng cần thiết cho đến các lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Trước khi quyết định, hãy đảm bảo rằng bạn chỉ sử dụng trên các thiết bị không chứa thông tin nhạy cảm để hạn chế thiệt hại nếu có sự cố xảy ra.

    Laptop có hình nền màu xanhLaptop có hình nền màu xanh

    Cuối cùng, nếu bạn muốn tự tạo một bản ISO Windows tùy chỉnh từ phiên bản gốc của Microsoft, hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng vào các công cụ hoặc script mà mình sử dụng, như NTLite hay MSMG Toolkit. Hãy thận trọng và ý thức rõ ràng về mọi rủi ro có thể xảy ra khi khám phá.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các mẹo và thủ thuật liên quan đến Windows, hãy truy cập hocoffice.com để được hướng dẫn một cách chi tiết hơn.

  • Photoshop hay Lightroom có tính năng chỉnh sửa AI tốt hơn?

    Photoshop hay Lightroom có tính năng chỉnh sửa AI tốt hơn?

    Hình ảnh tốt không chỉ phụ thuộc vào độ sáng hay màu sắc đẹp, mà còn vào cách sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để tôn vinh những đặc điểm nổi bật của bức ảnh. Hiện nay, hai phần mềm hàng đầu trong lĩnh vực này là Adobe Photoshop và Lightroom. Vậy công cụ nào có tính năng chỉnh sửa AI tốt hơn? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

    1. Điều Chỉnh Cơ Bản

    Khi bắt đầu chỉnh sửa ảnh, việc thực hiện các điều chỉnh cơ bản là rất quan trọng. Cả hai phần mềm đều cung cấp các công cụ AI hỗ trợ người dùng trong quá trình này.

    Lightroom

    Lightroom nổi bật với công cụ khử nhiễu (Denoise) được giới thiệu vào năm 2023, cho phép người dùng loại bỏ nhiễu hạt trên bức ảnh của mình dễ dàng hơn. Bằng cách chọn Denoise và điều chỉnh mức độ khử nhiễu, bạn sẽ có bức ảnh sạch hơn, phù hợp với phong cách chụp của mình.

    Công cụ khử nhiễu trong Adobe LightroomCông cụ khử nhiễu trong Adobe Lightroom

    Ngoài ra, tính năng Auto cũng được tích hợp để tự động điều chỉnh độ phơi sáng, màu sắc và cân bằng trắng. Đây là tính năng hữu ích, mặc dù nhiều người thường không sử dụng nó thường xuyên.

    Photoshop

    Photoshop cũng không hề kém cạnh khi sở hữu nhiều công cụ chỉnh sửa tương tự. Người dùng có thể sử dụng Camera Raw để tự động điều chỉnh độ sáng, màu sắc cùng với các tùy chọn như Auto Tone, Auto Contrast và Auto Color, giúp tối ưu màu nền rất hiệu quả.

    Tự động điều chỉnh tông màu, màu sắc và độ tương phản trong PhotoshopTự động điều chỉnh tông màu, màu sắc và độ tương phản trong Photoshop

    tùy chọn chiến thắng: Hòa

    2. Sửa Lỗi Trong Hình Ảnh

    Trong quá trình chỉnh sửa, có thể bạn cần phải sửa các nhược điểm hoặc dấu vết không mong muốn trên bức ảnh.

    Lightroom

    Lightroom cung cấp công cụ Healing, cho phép người dùng dễ dàng sửa chữa các điểm khuyết trong ảnh. Hệ thống AI của Lightroom sẽ tự động phát hiện và thay thế khu vực đã sửa chữa, mang lại sự tiện lợi trong nhiều trường hợp.

    Photoshop

    Photoshop nổi bật với tính năng Spot Healing, giúp tự động sửa những khu vực cần thay đổi trong vòng vài giây. Đây thực sự là một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn có nhiều chi tiết cần phải điều chỉnh.

    Tính năng Spot Healing trong PhotoshopTính năng Spot Healing trong Photoshop

    tùy chọn chiến thắng: Photoshop

    3. Ý Tưởng Hình Ảnh

    Ngoài việc chỉnh sửa bức ảnh đã chụp, cả hai phần mềm cũng cho phép người dùng sáng tạo ý tưởng hình ảnh mới. Photoshop đã ra mắt tính năng Generate Image, cho phép tạo hình ảnh mới từ yêu cầu bằng văn bản, điều mà Lightroom chưa hỗ trợ.

    Tạo hình ảnh trong Photoshop BetaTạo hình ảnh trong Photoshop Beta

    tùy chọn chiến thắng: Photoshop

    4. Chỉnh Sửa Nâng Cao

    Sau khi hoàn tất các điều chỉnh cơ bản, bạn có thể áp dụng các tính năng AI để nâng cao chất lượng hình ảnh của mình. Lightroom cho phép người dùng tự động xác định bầu trời và các đối tượng trong ảnh, hỗ trợ tối ưu hóa rất hiệu quả.

    Công cụ chọn bầu trời trong Adobe LightroomCông cụ chọn bầu trời trong Adobe Lightroom

    Trong khi đó, Photoshop cho phép người dùng xóa nền ảnh và điều này giúp dễ dàng hơn trong việc thực hiện các tác vụ nâng cao.

    Nút Remove Background trong Adobe PhotoshopNút Remove Background trong Adobe Photoshop

    tùy chọn chiến thắng: Lightroom

    Kết Luận

    Dù Photoshop có những tính năng vượt trội trong chỉnh sửa cơ bản và sửa chữa lỗi, nhưng Lightroom cũng không kém phần hiệu quả với những công cụ AI riêng. Cuối cùng, việc sử dụng cả hai phần mềm sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho người dùng.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm chỉnh sửa ảnh hoàn hảo, hãy cân nhắc việc sử dụng cả Photoshop và Lightroom, bởi vì sự kết hợp giữa chúng có thể mang đến cho bạn những tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo nhất. Hãy ghé thăm trang web hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích trong việc sử dụng các công cụ này!

  • Cách khắc phục sự cố với chế độ Sleep trong Windows 10

    Cách khắc phục sự cố với chế độ Sleep trong Windows 10

    Máy tính của bạn thường xuyên vào chế độ Sleep không mong muốn hoặc không thể tự động vào chế độ Sleep? Đây là những vấn đề phổ biến mà nhiều người dùng gặp phải trong quá trình sử dụng Windows 10. Chế độ Sleep giúp tiết kiệm điện năng và mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà hơn, nhưng nếu nó không hoạt động đúng cách, điều này có thể gây ra sự phiền phức trong công việc hàng ngày của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục các sự cố liên quan đến chế độ Sleep trên Windows 10.

    Nguyên nhân gây ra sự cố với chế độ Sleep

    Trước khi tiến hành khắc phục sự cố, bạn cần hiểu rõ nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này. Một số yếu tố cản trở PC vào chế độ Sleep có thể bao gồm ứng dụng, cài đặt hoặc phần cứng không tương thích. Cùng khám phá cách xác định và khắc phục những yếu tố này.

    Tìm kiếm ứng dụng cản trở chế độ Sleep

    1. Mở Command Prompt với quyền quản trị bằng cách tìm kiếm từ khóa CMD và nhấn chuột phải chọn Run As Administrator.

    2. Chạy lệnh sau để kiểm tra các ứng dụng đang ngăn chặn chế độ Sleep:

      powercfg -requests

    Kết quả hiển thị tất cả các ứng dụng và tiến trình ngăn cản chế độ Sleep. Nếu có ứng dụng nào không cần thiết, bạn hãy xem xét gỡ cài đặt hoặc vô hiệu hóa nó.

    Kiểm tra máy tính để tìm ứng dụng cản trở chế độ SleepKiểm tra máy tính để tìm ứng dụng cản trở chế độ Sleep

    Nếu tren Command Prompt hiển thị ứng dụng gây cản trở, bạn có thể khắc phục bằng cách vô hiệu hóa ứng dụng này bằng lệnh:

    powercfg -requestsoverride PROCESS "<tên_ứng_dụng>" SYSTEM

    Kiểm tra cài đặt cho chế độ Sleep

    Nếu PC không tự động vào chế độ Sleep, bạn cần kiểm tra lại các cài đặt trong hệ thống:

    1. Vào Control Panel và chọn Power Options.
    2. Nhấp vào Choose what the power buttons do và kiểm tra xem đã thiết lập đúng cho Put the computer to sleep chưa.

    Kiểm tra cài đặt cho chế độ SleepKiểm tra cài đặt cho chế độ Sleep

    Nếu mục này được thiết lập không hợp lý, bạn có thể điều chỉnh thời gian cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

    Vô hiệu hóa tính năng Fast Startup

    Tính năng Fast Startup có thể gây ra xung đột với chế độ Sleep, đặc biệt trên máy tính cũ. Để tắt tính năng này, bạn cần vào:

    1. Control Panel > Power Options
    2. Nhấp vào Choose what the power buttons do.
    3. Bỏ chọn Turn on Fast Startup.

    Mở tắt Fast StartupMở tắt Fast Startup

    Kiểm tra nhiệt độ máy tính

    Nhiệt độ máy tính quá cao có thể dẫn đến việc PC tự động chuyển sang chế độ Sleep để bảo vệ các linh kiện bên trong. Để đảm bảo máy tính hoạt động tốt, kiểm tra nhiệt độ các linh kiện như CPU và GPU. Nếu phát hiện có dấu hiệu quá nhiệt, cần vệ sinh hoặc thay thế tản nhiệt.

    Kiểm tra các thiết bị ngoại vi

    Nếu bạn có nhiều thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính, hãy thử ngắt các thiết bị này và kiểm tra xem máy tính có tự động vào chế độ Sleep không. Những thiết bị như máy in, USB có thể là thủ phạm gây ra lỗi.

    Lưu ý khi khôi phục cài đặt nguồn mặc định

    Nếu bạn đã nâng cấp lên Windows 10 hoặc thực hiện cập nhật lớn, cài đặt nguồn có thể đã bị lỗi. Vào Settings > System > Power & sleep settings và chọn Additional power settings. Trong đây, bạn có thể khôi phục cài đặt nguồn mặc định để giải quyết vấn đề.

    Mở tắt Fast StartupMở tắt Fast Startup

    Kết luận

    Những bước khắc phục trên hy vọng sẽ giúp bạn giải quyết sự cố liên quan đến chế độ Sleep trên Windows 10 một cách hiệu quả. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn sau khi đã thử các biện pháp này, có thể bạn cần kiểm tra phần cứng hoặc nhờ đến sự trợ giúp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

    Hãy truy cập hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều mẹo và thủ thuật sử dụng máy tính hiệu quả nhé!

  • Hướng dẫn cài đặt tính năng WiFi & WiFi Direct trên máy in Epson

    Hướng dẫn cài đặt tính năng WiFi & WiFi Direct trên máy in Epson

    Nhằm đáp ứng nhu cầu in ấn nhanh chóng từ smartphone, máy in Epson đã được trang bị hai tính năng hữu ích: in qua WiFi và in qua WiFi Direct. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách cài đặt kỹ lưỡng hai tính năng này để việc in ấn của bạn trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn bao giờ hết.

    Hướng Dẫn Cài Đặt In Qua WiFi

    Bước 1: Kết Nối Nguồn Điện và Bật Máy In

    Trước tiên, bạn cần kết nối máy in với nguồn điện và bật máy in lên.

    Bước 2: Tải Ứng Dụng Epson Smart Panel

    Mở kho ứng dụng trên thiết bị di động của bạn (Play Store cho Android và App Store cho iOS) và tìm kiếm ứng dụng Epson Smart Panel. Tải về và cài đặt ứng dụng này.

    Cài đặt ứng dụng và đồng ý các điều khoảnCài đặt ứng dụng và đồng ý các điều khoản

    Bước 3: Cho Phép Kết Nối

    Khởi động ứng dụng và đồng ý với các điều khoản và điều kiện. Đừng quên cấp quyền cho ứng dụng truy cập vị trí và thư viện ảnh của bạn.

    Bước 4: Kiểm Tra Sản Phẩm

    Ứng dụng sẽ hiển thị cửa sổ để xác nhận sản phẩm có được hỗ trợ hay không. Nếu sản phẩm của bạn không được hiển thị, bạn có thể chọn “Đừng hiển thị lại”.

    Thông báo kiểm tra sản phẩm có được hỗ trợ hay khôngThông báo kiểm tra sản phẩm có được hỗ trợ hay không

    Bước 5: Thiết Lập Sản Phẩm Mới

    Chọn “Thiết Lập Sản Phẩm Mới” trên giao diện ứng dụng để bắt đầu quá trình cài đặt. Nếu bạn đã có máy in thiết lập trước đó, hãy chọn “Kết nối sản phẩm đã thiết lập Wi-Fi”.

    Các tùy chọn kết nối ban đầuCác tùy chọn kết nối ban đầu

    Bước 6: Xác Nhận Các Chi Tiết Cuối Cùng

    Ứng dụng sẽ yêu cầu bạn xác nhận rằng máy in đã được bật và không còn kết nối USB. Nhấn “Kế tiếp” khi đã hoàn tất.

    Bắt đầu quá trình thiết lập tài khoản mớiBắt đầu quá trình thiết lập tài khoản mới

    Bước 7: Chọn Sản Phẩm

    Chọn máy in mà bạn đang sở hữu từ giao diện hiện ra. Nếu không thấy máy in, hãy thử các tùy chọn tìm kiếm sản phẩm.

    Chọn sản phẩm sau đó xác nhận kết nốiChọn sản phẩm sau đó xác nhận kết nối

    Bước 8: Thiết Lập Kết Nối WiFi

    Khi ứng dụng hỏi bạn có muốn thiết lập WiFi, nhấn “Có” và chờ ứng dụng xác nhận trạng thái thiết bị.

    Bắt đầu thiết lập kết nối WiFi cho sản phẩmBắt đầu thiết lập kết nối WiFi cho sản phẩm

    Bước 9: Nhập Thông Tin Cần Thiết

    Ứng dụng sẽ đưa ra liên kết để bạn nhập tên máy in và nhấn tìm kiếm. Nhấn và giữ nút WiFi trên máy in cho đến khi đèn nhấp nháy.

    Tìm kiếm hướng dẫn thao tác trên máy inTìm kiếm hướng dẫn thao tác trên máy in

    Bước 10: Xác Nhận Kết Nối Mạng

    Chọn “Có” để xác nhận kết nối và tiếp tục cho đến khi hiện lên cửa sổ nhập mật khẩu WiFi.

    Xác nhận kết nối cho tới khi hiện ra cửa sổ nhập mật khẩu WiFiXác nhận kết nối cho tới khi hiện ra cửa sổ nhập mật khẩu WiFi

    Bước 11: Hoàn Tất Cài Đặt

    Nhập mật khẩu WiFi của bạn và nhấn “Có” để xác nhận. Cuối cùng, ứng dụng sẽ hoàn tất kết nối một cách tự động.

    Nhật mật khẩu WiFi sau đó xác nhận để ứng dụng tự động hoàn tất cài đặt là xongNhật mật khẩu WiFi sau đó xác nhận để ứng dụng tự động hoàn tất cài đặt là xong

    Hướng Dẫn Cài Đặt In Qua WiFi Direct

    Nếu bạn muốn in trực tiếp mà không cần kết nối với mạng WiFi, WiFi Direct sẽ là lựa chọn tốt nhất cho bạn.

    Bước 1: Tải Ứng Dụng

    Giống như trên, bạn cần tải về ứng dụng Epson Smart Panel.

    Bước 2: Kết Nối Nguồn Điện và Bật Máy In

    Hãy kết nối máy in với nguồn điện và bật máy in như bình thường.

    Bước 3: Kích Hoạt Chế Độ WiFi Direct

    Nhấn và giữ nút WiFi kết hợp với nút biểu tượng i bên cạnh cho đến khi thấy hai đèn WiFi nhấp nháy. Đợi cho đến khi chỉ có đèn WiFi Direct sáng.

    Thao tác với các nút trên máy inThao tác với các nút trên máy in

    Bước 4: Nhận Thông Tin Kết Nối

    Nhấn và giữ nút biểu tượng i cho đến khi máy in in ra thông tin về WiFi Direct, bao gồm tên và mật khẩu mạng.

    Vị trí ghi tên và mật khẩu của WiFi DirectVị trí ghi tên và mật khẩu của WiFi Direct

    Bước 5: Kết Nối Smartphone

    Mở phần cài đặt kết nối WiFi trên điện thoại của bạn, chọn mạng WiFi Direct vừa in ra, và nhập mật khẩu để thực hiện kết nối.

    Kết nối WiFi Direct trên smartphoneKết nối WiFi Direct trên smartphone

    Bước 6: Xác Nhận Kết Nối

    Khi mở ứng dụng Epson Smart Panel, bạn sẽ thấy thông báo kết nối thành công với máy in.

    Epson Smart Panel thông báo kết nối thành công với máy inEpson Smart Panel thông báo kết nối thành công với máy in

    Hướng Dẫn In Ảnh Với Epson Smart Panel

    Trên giao diện ứng dụng, bạn sẽ thấy các tùy chọn như In, Chụp tài liệu, và nhiều tính năng hữu ích khác.

    Giao diện cơ bản của ứng dụng Epson Smart PanelGiao diện cơ bản của ứng dụng Epson Smart Panel

    Bạn có thể chọn in ảnh hoặc tài liệu và tùy chỉnh các thông số in như cỡ giấy, chất lượng và màu sắc. Khi máy in đã sẵn sàng, nó sẽ nhanh chóng bắt đầu công việc in mà không có độ trễ.

    Giao diện tùy chỉnh các thông số in và giao diện của tính năng chụp tài liệuGiao diện tùy chỉnh các thông số in và giao diện của tính năng chụp tài liệu

    Kết Luận

    Với khả năng in qua WiFi và WiFi Direct, máy in Epson đã trở thành công cụ hữu ích cho mọi nhu cầu in ấn của người dùng. Việc cài đặt ứng dụng Epson Smart Panel sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc in ấn từ smartphone, làm cho quá trình này trở nên đơn giản và tiện ích hơn bao giờ hết!

    Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc các hướng dẫn thủ thuật văn phòng khác, hãy truy cập ngay hocoffice.com để tìm hiểu thêm!

  • 4 cách lọc trùng trong Excel từ A-Z

    4 cách lọc trùng trong Excel từ A-Z

    Microsoft Excel được biết đến như “trung tâm” của các tiện ích trong việc thiết lập và lưu trữ thông tin, dữ liệu. Tuy nhiên, với những tập dữ liệu lớn, người dùng thường gặp khó khăn trong việc tìm ra thông tin chính xác hoặc loại bỏ các dữ liệu trùng lặp. Đừng lo, Excel đã trang bị cho bạn những công cụ đáng giá để xử lý nhu cầu này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng khám phá 4 cách lọc trùng trong Excel đơn giản và hiệu quả ngay dưới đây!

    1. Sử dụng công cụ Remove Duplicates

    Giới thiệu về Remove Duplicates

    Remove Duplicates là một công cụ hữu ích trong Excel cho phép người dùng gộp các dữ liệu trùng lặp lại với nhau. Bằng cách sử dụng công cụ này, bạn có thể kiểm tra mã hàng hoặc xây dựng một danh sách tùy chọn để sử dụng trong các báo cáo của mình. Đặc biệt, với nguồn dữ liệu lớn, Remove Duplicates giúp bạn thao tác nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết.

    Công cụ này thường được sử dụng để tạo ra danh sách khách hàng, theo dõi nhật ký thu chi, lưu trữ thông tin nhân viên, và tổng hợp các dữ liệu trong kế toán.

    Giao diện công cụ Remove Duplicates trong ExcelGiao diện công cụ Remove Duplicates trong Excel

    Cách thực hiện

    • Bước 1: Mở file Excel bạn cần lọc dữ liệu, sử dụng chuột bôi đen toàn bộ khu vực dữ liệu.
    • Bước 2: Trên thanh công cụ, chọn thẻ Data và tìm đến mục Data Tools và chọn Remove Duplicates.
    • Bước 3: Hộp thoại Remove Duplicates xuất hiện, bạn chọn cột mà mình muốn lọc. Bấm tích vào ô vuông để chọn cột hoặc nhấn Select All để chọn tất cả.
    • Bước 4: Sau khi hoàn tất lựa chọn các cột, nhấn OK. Kết quả sẽ được hiển thị ngay lập tức.

    Hướng dẫn thực hiện Remove DuplicatesHướng dẫn thực hiện Remove Duplicates

    2. Lọc dữ liệu trùng với Conditional Formatting

    Giới thiệu về Conditional Formatting

    Conditional Formatting là một tính năng định dạng có điều kiện trong Excel. Công cụ này hỗ trợ người dùng nhận diện các ô dữ liệu quan trọng khi làm việc với lượng dữ liệu lớn. Nó cho phép áp dụng nhiều kiểu định dạng cho vùng dữ liệu tùy thuộc vào các điều kiện mà người dùng lựa chọn.

    Cách thực hiện

    Bước 1: Khởi động file Excel và bôi đen vùng dữ liệu mà bạn cần kiểm tra.

    Bước 2: Trên thanh công cụ, lần lượt chọn: Home > Conditional Formatting > Highlight Cells Rules > Duplicate Value.

    Bước 3: Hộp thoại New Formatting Rule xuất hiện, cho phép bạn chọn màu sắc cho ô trùng lặp. Ví dụ như:

    • Light Red Fill With Dark Red Text: Nền đỏ chữ đỏ đậm.
    • Yellow Fill With Dark Yellow Text: Nền vàng chữ vàng đậm.
    • Custom Format: Tùy chỉnh màu sắc theo ý muốn cá nhân.

    Hướng dẫn sử dụng Conditional FormattingHướng dẫn sử dụng Conditional Formatting

    Bước 4: Chọn tùy chọn lọc dữ liệu trùng hoặc duy nhất theo nhu cầu.

    3. Lọc dữ liệu trùng với công cụ Advanced Filter

    Giới thiệu Advanced Filter

    Công cụ Advanced Filter là tính năng nâng cao giúp lọc dữ liệu nhanh chóng và chính xác đối với các trường hợp dữ liệu phức tạp. Một số yêu cầu khi sử dụng Advanced Filter là: không có dòng trống trong bảng dữ liệu, không được gộp ô và chỉ có một dòng tiêu đề.

    Cách thực hiện

    Bước 1: Mở file Excel và chọn phạm vi ô/cột mà bạn cần lọc.

    Bước 2: Vào mục Data trên thanh công cụ, trong nhóm Sort & Filter, chọn Advanced.

    Bước 3: Hộp thoại Advanced Filter xuất hiện:

    • Chọn Copy to another location.
    • Tại mục Copy to, nhấp vào ô tham chiếu để chọn vị trí lưu kết quả.
    • Tích vào ô vuông Unique records only và chọn OK.

    Hướng dẫn sử dụng Advanced FilterHướng dẫn sử dụng Advanced Filter

    Bước 4: Kết quả sẽ hiển thị tại vị trí bạn đã chọn trong mục Copy to.

    4. Lọc dữ liệu trùng với công cụ Pivot Table

    Giới thiệu về Pivot Table

    Pivot Table không chỉ giúp phân tích số liệu mà còn cho phép kiểm tra các giá trị trùng lặp rất hiệu quả. Thay vì xóa các giá trị trùng lặp, Pivot Table có thể tự động lọc ra các giá trị duy nhất trong dữ liệu của bạn.

    Cách thực hiện

    Bước 1: Mở file Excel và nhấp vào một ô bất kỳ trong vùng dữ liệu.

    Bước 2: Chọn tab Insert trên thanh công cụ và chọn Pivot Table, tiếp theo nhấn OK khi hộp thoại Create Pivot Table xuất hiện.

    Hướng dẫn sử dụng Pivot TableHướng dẫn sử dụng Pivot Table

    Bước 3: Tại bảng vừa tạo, kéo các dữ liệu cần thiết vào khu vực Row của bảng.

    Bước 4: Để định dạng hộp kết quả, di chuyển đến Design > Report Layout và chọn các chế độ hiển thị như Show in Tabular FormRepeat All Item Labels.

    Bước 5: Xóa bỏ các Subtotals bằng cách vào tab Design > Subtotals và chọn Do Not Show Subtotals.

    Như vậy, bạn đã có một Pivot Table hoàn chỉnh hiển thị các giá trị mà bạn cần.

    Trên đây là 4 cách lọc trùng trong Excel nhanh chóng và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay. Hãy chọn cách phù hợp nhất với nhu cầu của bạn và thực hiện theo hướng dẫn. Theo dõi website hocoffice.com để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích cho công việc và học tập của bạn nhé! Chúc bạn thành công!

  • Màn hình chuyên dụng cho CCTV

    Màn hình chuyên dụng cho CCTV

    Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, việc bảo mật và giám sát an ninh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hệ thống CCTV (Closed-Circuit Television) chính là giải pháp giúp quan sát và ghi lại hình ảnh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để hệ thống này hoạt động tối ưu, một yếu tố không thể thiếu chính là màn hình chuyên dụng, và màn hình Hikvision đang nổi lên như một lựa chọn lý tưởng. Bài viết này sẽ khám phá những lý do bạn nên sử dụng màn hình chuyên dụng cho hệ thống CCTV và tại sao màn hình Hikvision là lựa chọn phải cân nhắc.

    1. Tại sao nên sử dụng màn hình chuyên dụng cho CCTV?

    Công nghệ hiện đại, tiết kiệm năng lượng

    Hiện nay, màn hình LED đã trở thành công nghệ tiêu chuẩn trong sản xuất màn hình chuyên dụng cho CCTV. So với màn hình LCD, màn hình LED không những tiêu thụ ít năng lượng hơn mà còn có chi phí vận hành thấp hơn. Thực tế cho thấy, màn hình LED tiêu hao năng lượng ít hơn đến 46% so với màn hình LCD cùng kích thước. Điều này không chỉ giảm hóa đơn tiền điện mà còn thân thiện với môi trường.

    Độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét

    Để đảm bảo chất lượng hình ảnh ghi lại từ camera, màn hình chuyên dụng cần đạt độ phân giải cao. Hầu hết các dòng màn hình đời mới đều hỗ trợ độ phân giải Full HD (1080p), mang lại những hình ảnh sắc nét, rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng quan sát từng chi tiết. Độ phân giải này đặc biệt cần thiết trong các tình huống cần phân tích kỹ lưỡng hình ảnh.

    Khả năng tản nhiệt tốt

    Nhiệt độ cao tích tụ lâu trong thiết bị không chỉ gây hư hỏng mà còn làm giảm hiệu suất hoạt động. Việc lựa chọn màn hình có PSU (Nguồn điện chính bên ngoài) sẽ giúp giảm thiểu tối đa nhiệt tích tụ trong thiết bị. Hiện nay, các màn hình LED cũng tỏa nhiệt ít hơn so với màn hình LCD, nhờ vào việc sử dụng ít điện năng.

    Đa dạng cổng kết nối

    Ngày nay, các thiết bị DVR và NVR thường sử dụng nhiều cổng kết nối khác nhau như VGA, HDMI, DVI… Do đó, khi chọn màn hình chuyên dụng, người dùng nên lựa chọn những màn hình có nhiều cổng kết nối phù hợp, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng một cách linh hoạt.

    Hệ thống CCTV chuyên nghiệp với màn hình chuyên dụngHệ thống CCTV chuyên nghiệp với màn hình chuyên dụng

    2. Tại sao chọn màn hình Hikvision cho hệ thống CCTV?

    Hikvision đã tung ra dòng màn hình có loa, có tên gọi là Speaker Monitor Hikvision. Dòng sản phẩm này không chỉ mở rộng danh mục sản phẩm của Hikvision mà còn khẳng định vị thế của thương hiệu trong lĩnh vực giám sát an ninh.

    Biểu tượng của sự bền bỉ và đáng tin cậy

    Hikvision cam kết mang lại sản phẩm chất lượng cao nhất với chế độ bảo hành lên tới 3 năm – đây là một trong những chế độ bảo hành lâu nhất trên thị trường hiện nay. Người tiêu dùng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm.

    Màn hình Hikvision có loaMàn hình Hikvision có loa

    Chất lượng hình ảnh tuyệt đỉnh

    Màn hình Hikvision với độ phân giải Full HD 1080P mang đến hình ảnh sống động và sắc nét. Công nghệ tấm nền VA giúp cải thiện độ tương phản và màu sắc, đem lại trải nghiệm hình ảnh hoàn hảo ngay cả khi hình ảnh gốc không đạt chất lượng cao.

    Hoạt động hiệu quả 24/7

    Với góc nhìn rộng lên đến 178 độ, độ sáng tốt và tần số quét 60Hz, màn hình Hikvision được thiết kế để hoạt động liên tục và hiệu quả trong mọi điều kiện. Tốc độ phản hồi nhanh (chỉ 6.5ms) giúp giảm thiểu độ trễ khi sử dụng.

    Độ phân giải full HD HikvisionĐộ phân giải full HD Hikvision

    Dễ sử dụng, dễ tích hợp

    Màn hình Hikvision không chỉ hỗ trợ các cổng kết nối phổ thông như HDMI, VGA mà còn tích hợp thêm các cổng kết nối khác như BNC, USB 2.0. Điều này giúp tăng cường khả năng kết nối linh hoạt, dễ dàng trong quá trình thiết lập hệ thống giám sát an ninh.

    Một trong những ưu điểm nổi bật khác của màn hình Hikvision là thiết kế tinh tế, hỗ trợ loa 2x2W, cùng với khả năng lắp đặt dễ dàng, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm năng lượng.

    Kết luận

    Những ưu điểm nổi bật của màn hình chuyên dụng cho CCTV và cụ thể là màn hình Hikvision đã chứng minh rằng đây chính là lựa chọn thông minh cho hệ thống giám sát an ninh. Với công nghệ hiện đại, tiết kiệm năng lượng, cùng sự đáng tin cậy trong chất lượng sản phẩm, người dùng sẽ tìm thấy nhiều lợi ích khi đầu tư vào sản phẩm này.

    Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin và tư vấn thêm về màn hình chuyên dụng cho hệ thống CCTV, hãy ghé thăm website của chúng tôi tại hocoffice.com để được hỗ trợ tốt nhất!

  • Hướng dẫn xem thời gian Windows Update lần cuối

    Hướng dẫn xem thời gian Windows Update lần cuối

    Khi người dùng thực hiện cập nhật cho hệ điều hành Windows 11, máy tính sẽ tải về các bản sửa lỗi và nâng cấp bảo mật mới nhất, giúp cải thiện hiệu suất và bảo vệ an toàn cho thiết bị. Việc theo dõi thời gian cập nhật này không chỉ giúp người sử dụng nắm bắt được tình trạng hệ thống mà còn đảm bảo rằng họ luôn sử dụng phiên bản mới nhất với những tính năng tối ưu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để kiểm tra thời gian cập nhật Windows lần cuối.

    Cách xem thời gian cập nhật Windows lần cuối qua Cài đặt trang chính

    Để kiểm tra thời gian cập nhật, bạn có thể mở cửa sổ Cài đặt (Settings) bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + I. Tại giao diện chính, bạn sẽ thấy thông tin liên quan đến thời gian cập nhật gần nhất của Windows.

    Giao diện Cài đặt Windows 11Giao diện Cài đặt Windows 11

    Kiểm tra thời gian cập nhật qua phần Hệ thống

    Trong giao diện Cài đặt, bạn hãy chọn mục Hệ thống (System). Ở đây, bạn cũng sẽ tìm thấy thông tin cụ thể về thời gian mà Windows đã thực hiện cập nhật gần nhất.

    Mục Hệ thống trong Cài đặt Windows 11Mục Hệ thống trong Cài đặt Windows 11

    Xem thời gian cập nhật Windows qua phần Cập nhật Windows

    Khi ở trang Cài đặt, bạn hãy chọn mục Cập nhật Windows (Windows Update) từ danh sách bên trái. Tại đây, thông tin chi tiết về thời gian cập nhật sẽ được hiển thị rõ ràng, giúp bạn nắm bắt kịp thời.

    Mục Cập nhật WindowsMục Cập nhật Windows

    Thời gian cập nhật Windows gần nhấtThời gian cập nhật Windows gần nhất

    Kết luận

    Việc kiểm tra thời gian cập nhật Windows là rất cần thiết để đảm bảo hệ thống của bạn luôn ở trạng thái tốt nhất. Hãy thường xuyên theo dõi và thực hiện các bước cập nhật cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất máy tính. Để tìm hiểu thêm về các thủ thuật sử dụng Windows và các vấn đề công nghệ khác, hãy truy cập ngay website hocoffice.com.

  • MSI Prestige 14Evo B13M-401VN: Đẹp, hiệu năng đủ tốt cho sinh viên, dân văn phòng!

    MSI Prestige 14Evo B13M-401VN: Đẹp, hiệu năng đủ tốt cho sinh viên, dân văn phòng!

    Laptop văn phòng ngày nay không chỉ cần hiệu năng mạnh mẽ mà còn phải có thiết kế tinh tế và khả năng di động tốt. Với giá khoảng 25 triệu đồng, mẫu laptop MSI Prestige 14Evo B13M-401VN đã khẳng định được giá trị của mình trong thị trường này. Vậy, những điểm gì khiến chiếc laptop này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho sinh viên và dân văn phòng?

    Thiết Kế Sang Trọng và Thanh Lịch

    MSI Prestige 14Evo B13M-401VN sở hữu một thiết kế vô cùng sang trọng nhờ khung vỏ được chế tác từ hợp kim nhôm cao cấp. Mặt lưng của máy được thiết kế đơn giản nhưng lại tinh tế với logo MSI cách điệu, tạo nên một sản phẩm vừa đẹp mắt vừa chắc chắn. Chất liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu hiện tượng flex khi sử dụng.

    Bên cạnh đó, bản lề lớn của máy mang đến cảm giác chắc chắn khi mở ra và đóng lại, đồng thời người dùng có thể dễ dàng mở laptop bằng một tay. Góc mở rộng lên đến 180 độ giúp cải thiện khả năng tản nhiệt và tạo không gian thoải mái khi làm việc.

    MSI Prestige 14Evo B13M 401VNMSI Prestige 14Evo B13M 401VN

    Máy cũng được trang bị nhiều cổng kết nối tiện lợi như 2 cổng USB-C Thunderbolt 4, một cổng HDMI 2.1 hỗ trợ xuất hình ảnh 4K, cùng với jack tai nghe 3.5mm và khe cắm thẻ microSD. Điều này cho phép người dùng dễ dàng kết nối và truyền tải dữ liệu mà không gặp phải rắc rối.

    Màn Hình Hiển Thị Đẹp Mắt

    MSI Prestige 14Evo B13M-401VN trang bị màn hình IPS 14 inch với độ phân giải Full HD, tỷ lệ 16:10. Độ sáng cao 429 nits và độ tương phản đạt 1880:1 tạo ra hình ảnh sắc nét và sống động, đủ đáp ứng các nhu cầu sử dụng hàng ngày. Mặc dù có lớp phủ phản sáng, màn hình vẫn cho góc nhìn rộng và hình ảnh trung thực.

    Tuy nhiên, với những ai làm việc trong lĩnh vực thiết kế chuyên nghiệp, đây có thể không phải là lựa chọn tối ưu do độ chính xác màu chưa cao. Các thông số như độ phủ sRGB lên đến 99% giúp máy có thể hiển thị các nội dung đa phương tiện, nhưng cần chú ý rằng không gian màu Adobe RGB và DCI-P3 vẫn còn hạn chế.

    MSI Prestige 14Evo B13M 401VNMSI Prestige 14Evo B13M 401VN

    Hơn nữa, tần số quét 60Hz cũng đủ để mang lại trải nghiệm lướt web mượt mà và xem phim không bị gián đoạn.

    Bàn Phím và Touchpad Ưu Việt

    Bàn phím của MSI Prestige 14Evo B13M-401VN được đánh giá cao với khoảng cách giữa các phím hợp lý, hành trình phím tốt và có đèn nền, mang đến trải nghiệm gõ thoải mái cho người dùng. Tuy nhiên, điểm trừ có thể là kích thước các phím mũi tên hơi nhỏ, có thể khiến người dùng dễ bấm nhầm trong một số trường hợp.

    Bên cạnh đó, trackpad với kích thước 5,6 inch giúp người dùng dễ dàng thao tác, độ nhạy cao cùng bề mặt nhẵn mịn là một ưu điểm khác mà người dùng sẽ yêu thích.

    Cấu Hình Ổn Định và Hiệu Năng Đáng Tin Cậy

    Chiếc laptop này được trang bị chip Intel Core i5 thế hệ thứ 13 cùng với card đồ họa Intel Iris Xe, cho phép xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng và nhiều ứng dụng nặng như Photoshop hay AutoCAD ở mức độ nhẹ. Hiệu năng của máy có thể đáp ứng tốt cho sinh viên và nhân viên văn phòng làm việc đa nhiệm với hàng chục tab Chrome hoặc các file Excel lớn.

    MSI Prestige 14Evo B13M-401VNMSI Prestige 14Evo B13M-401VN

    Đi kèm là RAM 16GB LPDDR5 với bus 4800MHz, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và đảm bảo khả năng đa nhiệm hiệu quả. Ổ cứng SSD M2 PCIe 512GB cũng đủ lớn cho nhu cầu lưu trữ của người dùng phổ thông.

    Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm một chiếc laptop với hiệu suất chơi game cao, có lẽ bạn nên cân nhắc các mẫu máy có card đồ họa rời.

    Thời Lượng Pin Vượt Trội

    Thời lượng pin là một điểm mạnh của MSI Prestige 14Evo B13M-401VN. Với pin 4 cell 72Whr, máy có thể sử dụng lên đến 16 giờ trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Khi thực hiện các tác vụ hỗn hợp hàng ngày, bạn có thể thoải mái làm việc 8 giờ mà không cần sạc. Đặc biệt, tốc độ sạc nhanh cũng là điểm cộng lớn, chỉ cần 30 phút để sạc đạt 48%.

    Kết Luận: Lựa Chọn Đáng Giá

    Tóm lại, với mức giá khoảng 25,9 triệu đồng, MSI Prestige 14Evo B13M-401VN không chỉ là một chiếc laptop văn phòng cao cấp mà còn là một người bạn đồng hành lý tưởng cho sinh viên có nhu cầu học tập và trải nghiệm di động. Thiết kế đẹp, thời gian sử dụng pin dài và hiệu suất ổn định là những yếu tố nổi bật giúp chiếc máy này ghi điểm trong mắt người tiêu dùng.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu laptop đáng giá cho công việc văn phòng và học tập, hãy tham khảo thêm thông tin tại website hocoffice.com.

  • 3 cách xóa các file và thư mục gần đây trong Windows

    3 cách xóa các file và thư mục gần đây trong Windows

    Trong cuộc sống số hiện đại ngày nay, việc sử dụng máy tính Windows trở nên ngày càng phổ biến, tuy nhiên, nhiều người dùng lại đánh giá thấp tính năng ghi nhớ lịch sử hoạt động và mở tệp gần đây mà Windows cung cấp. Trong khi một số người có thể nghĩ rằng đây là một tính năng hữu ích, thì đối với những ai coi trọng quyền riêng tư, điều này có thể tạo ra sự lo ngại lớn. Nếu bạn đang tìm kiếm cách để xóa tất cả lịch sử tệp gần đây của mình trên Windows, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn 3 phương pháp hiệu quả.

    1. Xóa tệp gần đây khỏi File Explorer

    File Explorer là nơi lưu trữ nhiều thông tin quan trọng về tệp mà bạn đã truy cập. Để xóa lịch sử các tệp gần đây, bạn có thể thực hiện các bước sau:

    1. Mở File Explorer.

    2. Trong bảng điều khiển bên trái và khu vực Home, bạn sẽ thấy danh sách các tệp gần đây dưới phần Quick access.

      Vị trí lịch sử đã lưu của bạn trong phần Quick access.Vị trí lịch sử đã lưu của bạn trong phần Quick access.

    3. Nếu bạn chỉ muốn xóa một tệp cụ thể, hãy nhấp chuột phải vào tệp đó và chọn Remove from Recent.

    4. Để xóa toàn bộ lịch sử, nhấp vào ba dấu chấm ở đầu danh sách tệp, rồi chọn Options.

    5. Tại hộp thoại Options, chuyển đến tab General, bỏ chọn các tùy chọn gần cuối phần Privacy, sau đó nhấn nút Clear bên cạnh Clear File Explorer history.

      Xóa lịch sử vĩnh viễn khỏi Windows File Explorer trong Windows 10/11 qua tab General.Xóa lịch sử vĩnh viễn khỏi Windows File Explorer trong Windows 10/11 qua tab General.

    6. Nhấn OK để hoàn tất quá trình. Lịch sử tệp của bạn sẽ ngay lập tức biến mất.

    2. Xóa lịch sử khỏi Registry

    Registry của Windows cũng lưu trữ thông tin lịch sử mà bạn đã nhập trong thanh URL và các lệnh đã chạy qua cửa sổ Run. Nếu bạn muốn xóa các mục này, hãy làm theo các bước dưới đây:

    1. Mở menu Start, nhập regedit, rồi nhấn Enter.

    2. Điều hướng đến đường dẫn:

      HKEY_CURRENT_USERSoftwareMicrosoftWindowsCurrentVersionExplorer
    3. Tìm key có tên RunMRU (biểu tượng thư mục). Nhấp chuột phải vào nó và chọn xóa.

      Xóa lịch sử lệnh khỏi Registry.Xóa lịch sử lệnh khỏi Registry.

    4. Để xóa lịch sử đường dẫn trong File Explorer, cuộn xuống và tìm TypedPaths. Nhấp chuột phải và chọn xóa tương tự như trên.

    Nếu bạn muốn tự động hóa quá trình này, bạn có thể tạo một tệp batch như sau:

    reg delete HKCUSOFTWAREMicrosoftWindowsCurrentVersionExplorerRunMRU /F
    reg delete HKCUSOFTWAREMicrosoftWindowsCurrentVersionExplorerTypedPaths /F

    Lưu tệp này dưới dạng deletehistory.bat và nhấp đúp để chạy.

    3. Vô hiệu hóa jump list từ Settings

    Cuối cùng, một trong những tính năng lưu trữ lịch sử khác mà bạn có thể muốn vô hiệu hóa là jump list trong Windows. Để làm điều này, hãy thực hiện như sau:

    1. Mở ứng dụng Settings thông qua menu Start và chọn Personalization.

    2. Cuộn xuống và chọn Start.

      Nơi tìm menu con Start bên trong cài đặt Cá nhân hóa trong Windows 11.Nơi tìm menu con Start bên trong cài đặt Cá nhân hóa trong Windows 11.

    3. Tắt tùy chọn Show recently opened items in Start, Jump Lists, and File Explorer.

    Bây giờ, Windows sẽ dừng việc ghi nhớ lịch sử mở tệp của bạn, giúp bảo vệ quyền riêng tư tốt hơn.

    Kết luận

    Việc xóa lịch sử tệp gần đây trong Windows không chỉ giúp bảo vệ quyền riêng tư mà còn giúp máy tính của bạn hoạt động hiệu quả hơn. Bằng cách thực hiện những phương pháp nêu trên, bạn có thể kiểm soát tốt hơn thông tin mà Windows lưu trữ. Đừng quên theo dõi các bài viết khác tại hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thủ thuật hữu ích trong việc sử dụng máy tính!