Tác giả: seopbn

  • Cách tìm dung lượng RAM tối đa của máy tính

    Cách tìm dung lượng RAM tối đa của máy tính

    Khi bạn đầu tư vào một chiếc máy tính, việc biết dung lượng RAM tối đa mà máy có thể hỗ trợ là điều rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn tối ưu hoá hiệu suất máy mà còn tiết kiệm chi phí khi nâng cấp. Dưới đây là những cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa cho các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Linux.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa của máy tính Windows

    Để tìm ra dung lượng RAM tối đa mà máy tính Windows của bạn hỗ trợ, bạn có thể sử dụng Command Prompt với lệnh sau:

    wmic memphysical get MaxCapacity, MemoryDevices

    Khi sử dụng lệnh này, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn thông tin về dung lượng RAM tối đa (tính bằng kilobyte). Để dễ dàng hơn, bạn có thể chuyển đổi giá trị này thành gigabyte bằng cách chia cho 1048576.

    Ví dụ:
    Nếu kết quả trả về là 33554432 kilobytes, thì dung lượng RAM tối đa sẽ là:

    33554432 ÷ 1048576 = 32GB

    Ảnh minh hoạ cho lệnh MaxCapacity:

    Lệnh MaxCapacity để xác định dung lượng RAM tối đa có thể được cài đặt trên thiết bị WindowsLệnh MaxCapacity để xác định dung lượng RAM tối đa có thể được cài đặt trên thiết bị Windows

    Lệnh cũng cho biết số khe nhớ trên bo mạch chủ. Để biết dung lượng RAM tối đa cho mỗi khe, bạn chỉ cần chia tổng dung lượng RAM tối đa cho số khe cắm. Trong ví dụ trên, với hai khe cắm, bạn có thể cài đặt tối đa 16GB RAM mỗi khe.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa trên macOS

    Đối với người dùng Mac, phương pháp dễ nhất để tìm dung lượng RAM tối đa là sử dụng menu “About this Mac”. Bạn chỉ cần nhấp vào mục này trong menu Apple, sau đó chọn “More Info” để xem thông số kỹ thuật của hệ thống.

    Tại phần “Hardware Overview”, bạn sẽ thấy dung lượng RAM tối đa mà máy của bạn hỗ trợ.

    Lưu ý:

    • Đối với các dòng MacBook Air và một số mẫu MacBook Pro cũ, giá trị “Memory” hiển thị chính xác là dung lượng RAM tối đa mà bạn có thể lắp đặt.

    Tổng số lõi trong thiết bị MacBook Air cùng với bộ nhớ tính bằng GB.Tổng số lõi trong thiết bị MacBook Air cùng với bộ nhớ tính bằng GB.

    • Đối với các dòng Mac Pro mới với chip Apple M2/M3 Pro hoặc Max, dung lượng RAM tối đa sẽ phụ thuộc vào tổng số lõi của chip. Bạn cần chú ý đến thông số này nếu có ý định nâng cấp RAM trong tương lai.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa trên Linux

    Đối với hệ điều hành Linux, bạn có thể sử dụng lệnh dmidecode trong terminal để kiểm tra dung lượng RAM tối đa. Nếu lệnh này chưa được cài đặt sẵn, bạn có thể cài đặt bằng các lệnh dưới đây tuỳ vào bản phân phối mà bạn đang sử dụng:

    #ubuntu/debian 
    sudo apt install dmidecode   
    
    #arch 
    sudo pacman -S dmidecode   
    
    #Fedora 
    sudo dnf install dmidecode   
    
    #openSUSE 
    sudo zypper in dmidecode

    Sau khi cài đặt, bạn chỉ cần sử dụng lệnh sau:

    sudo dmidecode -t 16

    Lệnh này sẽ cung cấp thông tin về dung lượng bộ nhớ và số khe cắm. Ví dụ, trong một máy ảo Ubuntu, nó có thể trả về dung lượng RAM tối đa 3GB (3000MB).

    Dung lượng bộ nhớ tối đa của máy Ubuntu sử dụng lệnh dmidecode trong Terminal.Dung lượng bộ nhớ tối đa của máy Ubuntu sử dụng lệnh dmidecode trong Terminal.

    Kết luận

    Việc biết được dung lượng RAM tối đa mà máy tính của bạn hỗ trợ là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách kiểm tra dung lượng RAM trên các hệ điều hành phổ biến.

    Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tìm hiểu về các thủ thuật văn phòng khác, hãy truy cập hocoffice.com để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!

  • 7 cách sử dụng Lightroom và Photoshop kết hợp với nhau

    7 cách sử dụng Lightroom và Photoshop kết hợp với nhau

    Khi chỉnh sửa hình ảnh, người dùng thường phân vân giữa việc chọn Adobe Lightroom hay Adobe Photoshop. Mỗi phần mềm đều có những tính năng riêng, và việc sử dụng cả hai cùng nhau sẽ mang lại những lợi ích vượt trội. Việc kết hợp này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn nâng cao chất lượng bức ảnh của bạn. Dưới đây là 7 cách hữu ích để kết hợp Lightroom và Photoshop trong quá trình chỉnh sửa ảnh.

    1. Xem trước hình ảnh và lựa chọn

    Xem trước hình ảnh trong LightroomXem trước hình ảnh trong Lightroom

    Trước khi bắt đầu quá trình chỉnh sửa, bạn cần xác định những bức ảnh mà mình muốn làm việc và những bức nào muốn loại bỏ. Lightroom Classic là lựa chọn tốt nhất cho việc này, cho phép bạn xem trước các hình ảnh một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần nhấp đúp vào hình ảnh để xem ở kích thước đầy đủ, từ đó có thể quyết định nhập ảnh nào vào để chỉnh sửa.

    2. Chỉnh sửa hình ảnh cơ bản

    Khi đã thực hiện các chỉnh sửa ban đầu trong Lightroom, một số vấn đề có thể không thể khắc phục bằng công cụ này. Trong những trường hợp như vậy, Photoshop sẽ là lựa chọn lý tưởng để loại bỏ các chi tiết không mong muốn. Bạn có thể sử dụng các công cụ như PatchingSpot Healing để làm sạch bức ảnh và mang đến hiệu ứng chỉnh sửa hoàn hảo.

    3. Sử dụng Color Grading trong Lightroom

    Bánh xe phân loại màu trong Adobe LightroomBánh xe phân loại màu trong Adobe Lightroom

    Lightroom là lựa chọn tuyệt vời để thực hiện các chỉnh sửa màu sắc. Bạn có thể điều chỉnh các thanh trượt Vibrance, Saturation, và sử dụng bánh xe Color Grading để tinh chỉnh màu sắc cho bức ảnh. Các tính năng này giúp bạn tạo ra những tông màu độc đáo và sống động hơn cho từng vùng trong bức ảnh như vùng sáng, tối hay tông màu trung tính.

    4. Nâng cao chỉnh sửa màu trong Photoshop

    Thanh trượt Color Balance trong PhotoshopThanh trượt Color Balance trong Photoshop

    Sau khi hoàn tất chỉnh sửa màu cơ bản trong Lightroom, bạn có thể tiếp tục nâng cao màu sắc trong Photoshop. Tính năng Color Balance cho phép bạn điều chỉnh tương đối chính xác các màu sắc như xanh, đỏ và vàng cho các vùng sáng, tối và tông màu trung tính. Việc này giúp bạn tạo nên những bức hình sắc nét và cuốn hút hơn.

    5. Tạo các dự án sáng tạo

    Photoshop rất hiệu quả trong việc tạo ra các dự án sáng tạo như ảnh ghép hay hình ảnh cho Instagram. Bạn có thể tận dụng Lightroom để thực hiện các điều chỉnh ban đầu trước khi sử dụng Photoshop để tạo bố cục và hoàn thiện những chi tiết. Sau khi hoàn tất, hình ảnh có thể được xuất ra ở nhiều định dạng khác nhau như JPEG, PNG.

    6. Thực hiện các chỉnh sửa đơn giản trong Lightroom

    Các điều chỉnh cơ bản trong Adobe LightroomCác điều chỉnh cơ bản trong Adobe Lightroom

    Lightroom rất hữu ích cho những người chỉ cần thực hiện các chỉnh sửa đơn giản. Bạn có thể điều chỉnh độ phơi sáng, độ tương phản hay sắc nét chỉ với một vài thao tác sử dụng thanh trượt. Cả phiên bản Classic và Creative Cloud đều cung cấp nhiều công cụ hữu ích để cải thiện hình ảnh nhanh chóng.

    7. Nhập trực tiếp từ Lightroom CC sang Photoshop

    Chỉnh sửa file Lightroom trong PhotoshopChỉnh sửa file Lightroom trong Photoshop

    Nếu bạn đang sử dụng Lightroom Creative Cloud, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi các hình ảnh sang Photoshop để tiếp tục chỉnh sửa mà không cần phải lưu lại và nhập lại file. Bạn chỉ cần chọn File > Edit in Photoshop để bắt đầu quá trình chỉnh sửa mà không làm gián đoạn công việc của mình.

    Kết luận

    Việc kết hợp giữa Lightroom và Photoshop mang đến cho bạn những công cụ mạnh mẽ để nâng cao sức mạnh chỉnh sửa ảnh. Thao tác từ xem trước đến chỉnh sửa chuyên sâu sẽ giúp bạn có được những bức ảnh đẹp nhất. Hãy thử nghiệm và sáng tạo để khám phá những tiềm năng vô hạn mà hai phần mềm này có thể mang lại cho bạn. Để có thêm những thủ thuật và mẹo hữu ích, hãy ghé thăm website hocoffice.com!

  • Cách thay đổi ngôn ngữ bàn phím trên Windows 11

    Cách thay đổi ngôn ngữ bàn phím trên Windows 11

    Khi làm việc với khách hàng quốc tế hay đơn giản là bạn muốn nhập liệu bằng một ngôn ngữ khác thì việc thay đổi ngôn ngữ bàn phím trên Windows 11 là điều cần thiết. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách dễ dàng thay đổi ngôn ngữ và bố cục bàn phím của mình để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

    Thêm Ngôn Ngữ Bàn Phím Mới

    Khi thiết lập Windows 11 lần đầu, bạn đã lựa chọn ngôn ngữ bàn phím ưa thích. Tuy nhiên, bạn có thể thay đổi hoặc thêm ngôn ngữ khác dễ dàng như sau:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + i.

    2. Chọn Thời gian & ngôn ngữ từ thanh bên trái.

    3. Nhấp vào Ngôn ngữ & khu vực trong khung bên phải.

      Nhấp vào "Language & Region"Nhấp vào "Language & Region"

    4. Nhấn nút Thêm ngôn ngữ.

      Nhấp vào nút "Add a Language".Nhấp vào nút "Add a Language".

    5. Chọn ngôn ngữ bạn muốn thêm và nhấn Tiếp theo.

      Nhấp vào nút "Next"Nhấp vào nút "Next"

    6. Nhấn Cài đặt để bắt đầu quá trình cài đặt.

      Nhấp vào "Install"Nhấp vào "Install"

    Sau khi cài đặt thành công, ngôn ngữ mới sẽ xuất hiện trong danh sách Ngôn ngữ. Bạn có thể dễ dàng chọn ngôn ngữ từ biểu tượng trên thanh tác vụ.

    Danh sách ngôn ngữDanh sách ngôn ngữ

    Ngoài ra, để chuyển đổi nhanh giữa các ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Windows + Spacebar hoặc Alt + Shift.

    Thay Đổi Bố Cục Bàn Phím

    Các ngôn ngữ khác nhau đi kèm với bố cục bàn phím khác nhau. Nếu bố cục mặc định không phù hợp, bạn có thể thay đổi theo hướng dẫn sau:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt và vào Thời gian & ngôn ngữ > Ngôn ngữ & khu vực.

    2. Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh ngôn ngữ bạn muốn thay đổi và chọn Tùy chọn ngôn ngữ.

      Chọn "Language Options"Chọn "Language Options"

    3. Nhấn vào Thêm bàn phím dưới mục Bàn phím đã cài đặt.

      Nhấp vào nút "Add a Keyboard"Nhấp vào nút "Add a Keyboard"

    4. Chọn bố cục mà bạn muốn sử dụng. Bạn có thể sử dụng bàn phím trên màn hình để xem bố cục thực tế.

      Chọn bố cụcChọn bố cục

    Xóa Ngôn Ngữ Hoặc Bố Cục Bàn Phím

    Nếu bạn không cần sử dụng một ngôn ngữ nào đó nữa, bạn có thể xóa nó khỏi hệ thống:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt và đến Thời gian & ngôn ngữ > Ngôn ngữ & khu vực.

    2. Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh ngôn ngữ mà bạn muốn xóa và chọn Xóa.

      Chọn "Remove"Chọn "Remove"

    Một thông báo xác nhận sẽ xuất hiện, nhấn để xác nhận việc xóa ngôn ngữ.

    Xác nhận xóaXác nhận xóa

    Để xóa một bố cục, cũng làm tương tự qua Tùy chọn ngôn ngữ và chọn bố cục bạn muốn xóa dưới mục Bàn phím.

    Chọn "Language Options"Chọn "Language Options"

    Bằng cách thực hiện những bước trên, bạn có thể linh hoạt thay đổi ngôn ngữ bàn phím và bố cục trên Windows 11 theo nhu cầu sử dụng của mình. Chúc bạn thành công!

  • Kaspersky Antivirus bị cấm: Đây là 3 lựa chọn thay thế!

    Kaspersky Antivirus bị cấm: Đây là 3 lựa chọn thay thế!

    Kaspersky Antivirus, một trong những phần mềm bảo mật nổi tiếng toàn cầu, đã bị cấm sử dụng tại Mỹ do những lo ngại về bảo mật và mối quan hệ chính trị. Điều này đặt ra thách thức cho người dùng đang tìm kiếm giải pháp thay thế phù hợp để bảo vệ máy tính và dữ liệu cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu ba lựa chọn thay thế tốt nhất cho Kaspersky, giúp bạn tiếp tục an tâm sử dụng máy tính mà không lo lắng về sự an toàn của mình.

    Tại Sao Kaspersky Bị Cấm?

    Kaspersky, một sản phẩm đến từ Nga, phải đối mặt với lệnh cấm từ Chính phủ Mỹ từ ngày 20 tháng 7 năm 2024, xuất phát từ những lo ngại về an ninh quốc gia và sự truy cập của cơ quan này vào thông tin nhạy cảm. Quá trình cấm này bắt đầu từ các lệnh trừng phạt đối với Nga liên quan đến cuộc ngăn chặn quân sự ở Ukraine, nơi Mỹ chỉ định những ứng dụng công nghệ nước ngoài có khả năng thu thập và truyền tải dữ liệu bất hợp pháp. Trong bối cảnh đó, Kaspersky đã trở thành mục tiêu đáng chú ý. Tuy nhiên, trong khi phần mềm này vẫn đang được cập nhật cho đến ngày 29 tháng 9 năm 2024, người dùng không nên chần chừ mà hãy tìm lựa chọn thay thế nhanh chóng.

    3 Lựa Chọn Thay Thế Tốt Nhất Cho Kaspersky

    Nếu bạn đang tìm kiếm phần mềm diệt virus mới, dưới đây là ba ứng dụng nổi bật bạn nên cân nhắc:

    Microsoft Defender

    Chạy quét ngoại tuyến Microsoft DefenderChạy quét ngoại tuyến Microsoft Defender

    Microsoft Defender, trước đây không được đánh giá cao, giờ đây đã trở thành một trong những giải pháp bảo mật hàng đầu cho người dùng Windows. Tích hợp sẵn trong các phiên bản Windows, bạn chỉ cần kích hoạt nó sau khi gỡ cài đặt Kaspersky. Microsoft Defender cung cấp tất cả các chức năng bảo vệ cần thiết và thậm chí còn cho phép tải xuống phiên bản ứng dụng cho cả hệ điều hành macOS và di động.

    Malwarebytes

    Màn hình chính cao cấp của Malwarebytes tháng 6 năm 2024Màn hình chính cao cấp của Malwarebytes tháng 6 năm 2024

    Malwarebytes bắt đầu như một công cụ chống phần mềm độc hại, nhưng hiện đã phát triển thành một ứng dụng diệt virus chuyên nghiệp, đáng tin cậy. Với phiên bản miễn phí có hiệu suất tốt, Malwarebytes cũng cung cấp gói cao cấp với nhiều tính năng nâng cao hơn, giúp bảo vệ hiệu quả hơn bạn khỏi các mối đe doạ từ virus và phần mềm độc hại.

    Bitdefender

    Các cài đặt quét khác nhau trong ứng dụng BitdefenderCác cài đặt quét khác nhau trong ứng dụng Bitdefender

    Bitdefender là lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần cài đặt antivirus trên nhiều thiết bị. Với khả năng tương thích cao, cả trên hệ thống mới và các thiết bị cũ, Bitdefender cung cấp một gói bảo mật toàn diện với hiệu suất nổi bật. Trước đây thường bị đánh giá thấp hơn Kaspersky do giá thành cao hơn, giờ đây, Bitdefender đã trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai rời bỏ Kaspersky.

    Kết Luận

    Với việc Kaspersky bị cấm, người dùng cần nhanh chóng tìm kiếm những giải pháp thay thế khả thi để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân và dữ liệu máy tính. Ba phần mềm được đề xuất: Microsoft Defender, Malwarebytes và Bitdefender không chỉ giúp bảo vệ bạn khỏi các mối nguy hại mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà và hiệu quả. Hãy tìm hiểu và lựa chọn cho mình một phần mềm phù hợp để tiếp tục an tâm làm việc trên máy tính của bạn.

    Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và các thủ thuật công nghệ mới nhất!

  • Cách tắt ứng dụng chạy ngầm trên Windows

    Cách tắt ứng dụng chạy ngầm trên Windows

    Khi sử dụng máy tính Windows, nhiều người không để ý đến việc các ứng dụng chạy ngầm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của hệ thống. Việc tắt các ứng dụng này không chỉ giúp giải phóng tài nguyên mà còn nâng cao tốc độ xử lý của máy tính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các phương pháp hiệu quả để tắt ứng dụng chạy ngầm trên Windows 10 và Windows 11.

    Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng điểm qua một số lợi ích của việc tắt ứng dụng chạy ngầm:

    • Giải phóng tài nguyên: Tiết kiệm bộ nhớ RAM và CPU cho các tác vụ quan trọng hơn.
    • Tăng tốc độ khởi động: Giúp máy tính khởi động nhanh hơn khi không có nhiều ứng dụng tự động khởi động cùng hệ điều hành.
    • Cải thiện độ ổn định: Giảm thiểu tình trạng lag hoặc treo ứng dụng do quá nhiều tiến trình chạy cùng lúc.

    Tại Sao Có Nhiều Ứng Dụng Chạy Ngầm?

    Hệ điều hành Windows ngày nay tích hợp nhiều ứng dụng và dịch vụ nền để cải thiện trải nghiệm người dùng và đồng bộ hóa thông tin. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc tăng lượng tài nguyên tiêu thụ. Do đó, việc biết cách tắt đi những ứng dụng không cần thiết là rất quan trọng.

    Cách Tắt Ứng Dụng Chạy Ngầm Trên Windows

    1. Dừng Các Tác Vụ Không Cần Thiết Bằng Task Manager

    Đây là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để tắt ứng dụng ngầm:

    1. Mở Task Manager: Nhấn chuột phải vào thanh Taskbar và chọn “Task Manager” hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc.
    2. Chọn Tab Processes: Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các ứng dụng hoạt động cùng mức sử dụng CPU và RAM.
    3. Kết thúc Tác Vụ: Nhấp chuột phải vào ứng dụng không cần thiết và chọn “End Task”.

    Mở Task ManagerMở Task Manager

    2. Vô Hiệu Hóa Các Dịch Vụ Windows Không Cần Thiết

    Để loại bỏ hoàn toàn một ứng dụng chạy ngầm, bạn có thể vô hiệu hóa dịch vụ của nó:

    1. Mở Windows Services Manager: Nhấn Win + R, gõ services.msc, rồi nhấn Enter.
    2. Tìm Dịch Vụ: Xác định các dịch vụ không cần thiết, nhấp chuột phải và chọn “Properties”.
    3. Vô Hiệu Hóa: Chọn “Startup type” là “Disabled” để ngăn dịch vụ tự động khởi động.

    Windows Services ManagerWindows Services Manager

    3. Sử Dụng MSConfig Để Vô Hiệu Hóa Các Dịch Vụ Không Phải Của Microsoft

    1. Mở MSConfig: Nhấn Win + R, gõ msconfig, rồi nhấn Enter.
    2. Chọn Tab Services: Tại đây, bạn có thể chọn “Hide all Microsoft services” để chỉ hiển thị các dịch vụ không của Microsoft.
    3. Vô Hiệu Hóa: Chọn những dịch vụ không cần thiết và nhấn “Disable all”.

    Cửa sổ System ConfigurationCửa sổ System Configuration

    4. Gỡ Cài Đặt Ứng Dụng Không Cần Thiết

    Nếu bạn không sử dụng một ứng dụng nào đó nữa, việc gỡ bỏ nó sẽ giúp tăng tốc độ máy tính:

    1. Mở Control Panel: Nhấn Win + X và chọn “Control Panel”.
    2. Chọn Uninstall A Program: Tìm và gỡ bỏ các ứng dụng không cần thiết trong danh sách.

    Mở Control PanelMở Control Panel

    5. Tối Ưu Hóa Các Ứng Dụng Chạy Nền

    Trên Windows, bạn có thể kiểm soát xem ứng dụng nào được phép chạy trong nền:

    1. Vào Settings: Nhấn Win + I để mở Windows Settings.
    2. Chọn Privacy: Đi đến “Background apps” và tắt những ứng dụng không cần thiết.

    Chọn Background apps để kiểm tra những ứng dụng chạy ngầmChọn Background apps để kiểm tra những ứng dụng chạy ngầm

    6. Thực Hiện Dọn Dẹp Ổ Đĩa Định Kỳ

    Vệ sinh ổ đĩa định kỳ cũng là cách giúp nâng cao hiệu suất máy tính:

    1. Mở Disk Cleanup: Nhập disk cleanup trong ô tìm kiếm.
    2. Chọn Ổ Đĩa: Chọn ổ đĩa cần dọn dẹp và nhấn OK.
    3. Chọn File Để Xóa: Tích chọn các loại file không cần thiết và nhấn OK để dọn dẹp.

    Dọn dẹp file rác trên ổ đĩaDọn dẹp file rác trên ổ đĩa

    7. Sử Dụng PowerShell Để Dừng Các Process Nhanh Chóng

    1. Mở PowerShell: Nhấn chuột phải vào menu Start và chọn “Windows PowerShell (Admin)”.
    2. Nhập Lệnh: Sử dụng lệnh Get-Process để hiển thị danh sách các process và Stop-Process -Name ProcessName để dừng một process cụ thể.

    Windows PowerShellWindows PowerShell

    8. Tự Động Kết Thúc Các Tiến Trình Ẩn Qua Registry Editor

    1. Mở Registry Editor: Nhấn Win + R, gõ regedit, sau đó nhấn Enter.
    2. Điều Hướng Đến AutoEndTasks: Tạo hoặc tìm kiếm phần AutoEndTasks trong HKEY_CURRENT_USERControl PanelDesktop.
    3. Thay Đổi Giá Trị: Đặt giá trị của AutoEndTasks thành 1 để tự động ngắt kết thúc các task khi không cần thiết.

    Registry EditorRegistry Editor

    Kết Luận

    Việc tắt ứng dụng chạy ngầm trên Windows là một trong những cách hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất của máy tính. Bằng các phương pháp trên, bạn có thể dễ dàng kiểm soát và quản lý tốt hơn các tài nguyên của hệ thống. Đừng quên thực hiện các bước này thường xuyên để máy tính luôn hoạt động ổn định và mượt mà.

    Nếu bạn cần thêm thông tin và thủ thuật bổ ích, hãy truy cập hocoffice.com để theo dõi các bài viết mới nhất!

  • Những điều cần biết khi mua máy in di động

    Những điều cần biết khi mua máy in di động

    Máy in di động không còn là một thiết bị xa lạ, đặc biệt trong thời đại công nghệ thông tin phát triển như hiện nay. Việc sở hữu một máy in di động không chỉ giúp bạn in ấn tài liệu dễ dàng mà còn mang lại sự tiện lợi tối ưu cho những người thường xuyên di chuyển. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điều cần lưu ý khi chọn mua máy in di động phù hợp với nhu cầu cá nhân và công việc.

    Ai Cần Một Máy In Di Động?

    Máy in di động là lựa chọn lý tưởng cho những người cần in tài liệu khi đi công tác, như doanh nhân, nhân viên bán hàng, hoặc thậm chí các kiến trúc sư, kỹ thuật viên dịch vụ hiện trường. Thiết bị này cho phép họ in ấn tài liệu như hợp đồng hay biên nhận ngay tại chỗ, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc. Ngoài ra, máy in ảnh di động còn trở thành công cụ hữu ích cho các nhiếp ảnh gia, giúp họ in hình ảnh ngay lập tức theo yêu cầu.

    Máy in di động lý tưởng cho doanh nhânMáy in di động lý tưởng cho doanh nhân

    Lợi Ích Của Máy In Di Động

    Sở hữu một máy in di động mang lại nhiều lợi ích không thể bỏ qua:

    • Tiết kiệm chi phí: Mặc dù một số khách sạn hay quán cà phê cung cấp dịch vụ in ấn, việc sử dụng máy in của riêng bạn sẽ giúp tiết kiệm hơn về lâu dài, nhất là khi bạn thường xuyên cần in tài liệu khi di chuyển.

    • In ấn không cần máy tính: Một số máy in di động cho phép in từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy ảnh thông qua kết nối Bluetooth hoặc Wi-Fi, giúp bạn dễ dàng in mà không cần phải chuẩn bị laptop.

    • Tính linh hoạt: Bạn có thể in ở bất kỳ đâu, từ văn phòng tới những nơi xa xôi, giúp tăng cường khả năng làm việc.

    Kích Thước Và Tính Di Động

    Máy in di động hiện nay rất nhỏ gọn và nhẹ, chỉ khoảng 2,3kg, giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc rằng có sự đánh đổi giữa kích thước máy in và tính năng hoặc hiệu suất. Khi chọn máy in, hãy chắc chắn kiểm tra kích thước để đảm bảo nó phù hợp với túi đựng của bạn.

    Giá Cả

    Một trong những điều đáng lưu ý khi mua máy in di động là giá cả. Thông thường, các máy in di động có giá cao hơn so với máy in để bàn do tính năng di động và thiết kế nhỏ gọn. Bạn cần cân nhắc chi phí cho máy in cũng như hộp mực khi quyết định mua, vì hộp mực cho máy in di động thường đắt hơn khoảng 20%.

    Hiệu Suất In Ấn

    Hiệu suất in ấn là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Hầu hết các máy in di động hiện nay có tốc độ in khoảng 5 trang/phút. Một số mẫu máy in cao cấp thậm chí có thể đạt tốc độ lên tới 23 trang/phút cho tài liệu đen trắng và 16 trang/phút cho tài liệu màu. Độ phân giải in cũng phải đạt từ 300 dpi đến 1200 dpi để đảm bảo chất lượng tài liệu in ra được sắc nét và chuyên nghiệp.

    Tùy Chọn Kết Nối Và Nguồn Cung Cấp

    Một trong những yếu tố cũng rất quan trọng là tùy chọn kết nối. Nhiều máy in di động hiện đại hỗ trợ Wi-Fi và Bluetooth, cho phép người dùng in từ nhiều thiết bị khác nhau mà không cần dây cáp. Hơn nữa, khả năng in từ thẻ nhớ kỹ thuật số là một điểm cộng lớn cho những ai cần in ảnh mà không muốn kết nối máy tính.

    Về nguồn điện, máy in di động thường có nhiều tùy chọn như bộ nguồn AC, pin sạc, sạc qua USB hoặc sạc ô tô. Sự đa dạng trong tùy chọn nguồn cung cấp sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn.

    Có nhiều yếu tố cần xem xét khi mua máy in di độngCó nhiều yếu tố cần xem xét khi mua máy in di động

    Các Tính Năng Quan Trọng Khác Cần Lưu Ý

    • Hệ điều hành: Kiểm tra tính tương thích của driver máy in với hệ điều hành trên laptop của bạn.

    • Kích thước và trọng lượng giấy: Đảm bảo máy in có khả năng in trên các kích thước giấy bạn thường xuyên sử dụng.

    • Độ bền: Nếu có thể, hãy kiểm tra chất lượng của máy in để đảm bảo tính bền bỉ khi sử dụng.

    Như vậy, việc chọn mua một máy in di động không hề đơn giản, nhưng nếu bạn giữ vững những tiêu chí này, bạn sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp nhất với bản thân. Để có thêm thông tin chi tiết hơn về các sản phẩm và thủ thuật liên quan, hãy truy cập hocoffice.com.

  • Cách thay pin CMOS – QuanTriMang.com

    Cách thay pin CMOS – QuanTriMang.com

    Trong thế giới công nghệ ngày nay, máy tính là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Để đảm bảo máy tính luôn hoạt động hiệu quả, việc hiểu rõ các thành phần của máy tính, đặc biệt là pin CMOS, rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về pin CMOS, chức năng của nó, cách nhận biết khi nào cần thay thế và hướng dẫn chi tiết cách thay pin CMOS cho máy tính của bạn.

    Pin CMOS là gì và chức năng của nó

    Pin CMOS (Complementary Metal Oxide Semiconductor) là loại pin được sử dụng để duy trì thông tin trong bộ nhớ BIOS của máy tính. Nó chịu trách nhiệm giữ cho hệ thống biết được thời gian và ngày tháng chính xác, cũng như lưu trữ các cài đặt phần cứng như tốc độ vi xử lý, điện áp và trình tự khởi động.

    Pin CMOS trên bo mạch chủPin CMOS trên bo mạch chủ

    Khi bạn bật máy tính, BIOS sẽ đọc dữ liệu từ chip CMOS để khởi động hệ thống. Nếu pin CMOS mất điện, máy tính sẽ không nhớ được các thiết lập này, dẫn đến những lỗi đáng tiếc như không khởi động được hoặc thời gian không chính xác.

    Khi nào cần thay pin CMOS?

    Việc theo dõi tình trạng của pin CMOS rất quan trọng. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bạn có thể cần phải thay thế pin CMOS:

    • Thông báo lỗi khi khởi động liên quan đến pin CMOS, ví dụ như “CMOS Battery Failure” hay “CMOS Checksum Error”.
    • Đồng hồ hệ thống không chính xác hoặc tự động reset mỗi khi khởi động máy tính.
    • Máy tính không nhớ được các cài đặt BIOS mà bạn đã thay đổi.

    Một lưu ý là pin CMOS thường có tuổi thọ từ 5 đến 10 năm, tuy nhiên, nếu bạn thấy có bất kỳ triệu chứng nào ở trên, hãy cân nhắc thực hiện thay pin để tránh các sự cố không mong muốn.

    Cách thay pin CMOS

    Bước 1: Chuẩn bị

    Trước khi bắt đầu, bạn cần chuẩn bị một số dụng cụ cơ bản như:

    • Một pin CMOS mới (thông thường là pin CR2032).
    • Một bộ tuốc-nơ-vít (nếu cần thiết) để mở vỏ máy tính.
    • Găng tay (tùy chọn) để tránh tình trạng tĩnh điện khi thao tác với linh kiện bên trong máy tính.

    Bước 2: Tắt máy tính và ngắt nguồn

    Trước khi tháo lắp bất kỳ linh kiện nào, bạn hãy đảm bảo máy tính đã được tắt hoàn toàn và rút nguồn điện ra khỏi ổ điện để tránh hiện tượng phóng điện tĩnh.

    Bước 3: Mở vỏ máy tính

    Sử dụng tuốc-nơ-vít để mở vỏ máy tính nếu cần thiết. Đối với một số dòng máy tính, bạn có thể chỉ cần kéo lắp bảo vệ ra bên ngoài.

    Bước 4: Xác định vị trí pin CMOS

    Pin CMOS thường nằm trên bo mạch chủ, dễ dàng nhận diện bởi hình dạng tròn và có kích thước giống như một đồng xu. Trong một số trường hợp, nó có thể được đặt dưới một tấm chắn hoặc gần các linh kiện khác, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra kỹ lưỡng.

    Bước 5: Thay thế pin

    Ghi nhớ vị trí và chiều lắp pin cũ để lắp pin mới theo cách tương tự. Chỉ cần nhẹ nhàng tháo pin cũ ra và lắp pin mới đúng chiều. Đảm bảo pin ngồi chắc chắn trong khe của nó.

    Bước 6: Kiểm tra và hoàn thiện

    Đặt lại vỏ máy tính và cắm nguồn điện vào máy. Khởi động máy tính và kiểm tra xem đồng hồ hệ thống có hoạt động chính xác hay không. Nếu mọi thứ ổn, bạn đã hoàn tất quá trình thay thế pin CMOS.

    Kết luận

    Việc thay pin CMOS là một công việc đơn giản nhưng quan trọng giúp chiếc máy tính của bạn hoạt động ổn định hơn. Nên chú ý theo dõi tình trạng của pin để tránh được những sự cố không đáng có trong quá trình sử dụng. Hãy vệ sinh máy tính thường xuyên và kiểm tra các linh kiện để đảm bảo hiệu suất hoạt động trên mức tối ưu.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo vặt giúp nâng cao hiệu suất máy tính của mình, hãy ghé thăm website hocoffice.com để có thêm thông tin hữu ích và những bài viết hữu ích khác!

  • Hướng dẫn từ A đến Z quy trình lắp đặt camera quan sát đơn giản tại nhà

    Hướng dẫn từ A đến Z quy trình lắp đặt camera quan sát đơn giản tại nhà

    Bạn đang tìm kiếm cách để tự lắp đặt camera quan sát tại nhà nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình từ A đến Z, đảm bảo rằng bạn có thể thực hiện một cách đơn giản và hiệu quả. Hãy cùng khám phá những bước cần thiết để thiết lập hệ thống giám sát an ninh cho gia đình bạn!

    1. Những chuẩn bị cần thiết trước khi lắp đặt camera

    Trước khi bắt đầu quá trình lắp đặt, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ và thiết bị cần thiết. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện. Sau đây là danh sách những vật dụng bạn cần có:

    • Camera quan sát: Chọn loại camera phù hợp với nhu cầu sử dụng, chẳng hạn như camera IP wifi hoặc camera analog.
    • Chân đế camera: Để chắc chắn và ổn định khi lắp đặt.
    • Nguồn điện adapter: Để cung cấp điện cho camera hoạt động.
    • Thẻ nhớ: Để lưu trữ hình ảnh và video từ camera (thường là thẻ MicroSD).
    • Kết nối Internet: Đảm bảo có Wifi ổn định để camera hoạt động hiệu quả.
    • Thiết bị theo dõi: Như smartphone hoặc máy tính để quan sát hình ảnh từ xa.
    • Công cụ hỗ trợ: Ví dụ như tua vít, nẹp điện, kiềm, dây nguồn, máy khoan.

    Quy trình lắp đặt camera giám sátQuy trình lắp đặt camera giám sát

    2. Các bước lắp đặt camera

    Khi đã chuẩn bị đầy đủ, bạn có thể bắt tay vào quy trình lắp đặt camera dưới đây:

    Bước 1: Xác định vị trí lắp đặt lý tưởng

    Vị trí lắp đặt camera rất quan trọng. Bạn nên chọn những nơi có tầm nhìn rộng và cao để camera có thể quan sát tối ưu các khu vực cần giám sát như cửa ra vào, cửa sổ hoặc khu vực sân vườn. Nếu không gian rộng, hãy cân nhắc lắp đặt nhiều camera để hạn chế điểm mù.

    Bước 2: Kết nối nguồn điện và thiết lập

    Trước khi lắp đặt cố định camera, hãy kết nối camera với nguồn điện. Sau khi kết nối, camera sẽ bật và có thể nhấp nháy đèn để báo hiệu rằng nó đang hoạt động. Tiếp theo, bạn cần kết nối camera với wifi bằng cách sử dụng dây mạng nếu cần thiết.

    Bước 3: Cài đặt ứng dụng giám sát

    Để theo dõi hình ảnh từ camera trên điện thoại hay máy tính, bạn cần tải về và cài đặt ứng dụng tương ứng của nhà sản xuất. Sau khi cài đặt, hãy đăng nhập và thiết lập các thông số cần thiết để camera có thể hoạt động.

    Lắp đặt và sử dụng cameraLắp đặt và sử dụng camera

    Bước 4: Cố định camera vào vị trí đã chọn

    Dùng máy khoan để khoan một lỗ nhỏ trên tường, sau đó lắp đặt chân đế camera bằng cách gắn tắc kê và ốc vít cho chắc chắn. Cuối cùng, hãy gắn camera vào chân đế và siết chặt lại.

    Bước 5: Điều chỉnh góc nhìn và kiểm tra hình ảnh

    Sau khi camera đã được gắn cố định, bạn hãy mở ứng dụng giám sát trên điện thoại và điều chỉnh góc nhìn camera cho đến khi bạn cảm thấy hài lòng với hình ảnh nhận được.

    3. Một số lưu ý quan trọng khi lắp đặt camera

    3.1. Hiểu rõ chức năng của camera

    Camera không phải là thiết bị chống trộm mà chỉ là thiết bị giám sát. Để tăng cường an ninh, hãy cân nhắc kết hợp camera với các thiết bị báo động khác.

    3.2. Đánh giá môi trường lắp đặt

    Mỗi loại camera sẽ được thiết kế để hoạt động tốt trong các điều kiện khác nhau. Hãy lựa chọn loại camera phù hợp với môi trường lắp đặt như trong nhà hay ngoài trời để đảm bảo hoạt động hiệu quả.

    3.3. Chọn thương hiệu và nhà cung cấp đáng tin cậy

    Việc chọn lựa thương hiệu và nhà cung cấp sản phẩm không chỉ liên quan đến chất lượng mà còn đến chính sách bảo hành và dịch vụ hỗ trợ sau này. Hãy lựa chọn những thương hiệu nổi tiếng và uy tín để có được sản phẩm tốt nhất cho gia đình bạn.

    3.4. Lúc nào nên nâng cấp hệ thống?

    Khi công nghệ ngày càng phát triển, hãy thường xuyên theo dõi các sản phẩm mới và nâng cấp hệ thống camera của bạn để có thể tận hưởng những tính năng mới, ấn tượng hơn và đảm bảo an ninh tối đa cho ngôi nhà.

    camera an ninhcamera an ninh

    Kết luận

    Hy vọng rằng những hướng dẫn về quy trình lắp đặt camera quan sát tại nhà mà chúng tôi đã cung cấp sẽ giúp bạn thực hiện thành công việc giám sát an ninh cho gia đình mình. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích, và đừng quên ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các thủ thuật cũng như kiến thức công nghệ hữu ích khác trong cuộc sống hàng ngày! Chúc bạn lắp đặt camera thành công và đạt được sự an tâm về an ninh cho gia đình!

  • Cách sử dụng Generative Fill của Photoshop để thay đổi quần áo cho người trong ảnh

    Cách sử dụng Generative Fill của Photoshop để thay đổi quần áo cho người trong ảnh

    Bạn đã bao giờ chụp một bức ảnh và nghĩ rằng trang phục của người mẫu không phù hợp với bối cảnh? Việc này thường xảy ra, và các nhiếp ảnh gia cũng đã từng gặp phải tình huống như vậy khi mà màu sắc hoặc kiểu dáng trang phục không đúng với ý tưởng sáng tạo. Trước đây, cách duy nhất để giải quyết vấn đề này là trao đổi với người mẫu về trang phục trước khi chụp. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, giờ đây bạn có thể dễ dàng thay đổi trang phục cho người trong ảnh bằng cách sử dụng tính năng Generative Fill trong phiên bản Photoshop Beta 24.6.0.

    Bước 1: Lựa Chọn Vùng Cần Thay Đổi

    Thực hiện vùng chọn đầu tiênThực hiện vùng chọn đầu tiên

    Để sử dụng Generative Fill cho việc thay đổi trang phục, bước đầu tiên là chọn vùng trang phục cần thay đổi. Bạn có thể sử dụng các công cụ lựa chọn có sẵn trong Photoshop như Rectangular Marquee Tool, Lasso Tool, Object Selection Tool và Quick Selection Tool.

    Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng công cụ Select Subject để chọn đối tượng của mình, sau đó che các khu vực như khuôn mặt và làn da để đạt được lựa chọn chính xác hơn. Ví dụ, trong hình trên, chúng tôi đã sử dụng các công cụ nổi bật để thực hiện các lựa chọn ban đầu trên người mẫu chính.

    Chọn chủ thể đầu tiênChọn chủ thể đầu tiên

    Sau khi đã thực hiện lựa chọn ban đầu, bạn cần sử dụng Lasso Tool để loại bỏ các phần không mong muốn như đầu và tay của người mẫu khỏi vùng chọn.

    Đã bỏ chọn phần đầu và tayĐã bỏ chọn phần đầu và tay

    Khi đã hoàn tất việc loại bỏ các phần dư thừa, bạn có thể tiến tới bước tiếp theo.

    Bước 2: Thay Đổi Trang Phục Từ Generative Fill

    Đến bước này, bạn sẽ sử dụng Generative Fill để thực hiện việc thay đổi trang phục cho người mẫu. Với vùng chọn đã sẵn sàng, bạn chỉ cần nhập mô tả về trang phục mới mà bạn muốn. Chẳng hạn, bạn có thể gõ “một bộ vest đen với cà vạt đỏ” hoặc bất kỳ mô tả nào phù hợp với hình ảnh mà bạn đang làm việc.

    Ví dụ về một bộ vest đen với cà vạt đỏVí dụ về một bộ vest đen với cà vạt đỏ

    Sau khi nhập mô tả, nhấn vào nút Generate. Photoshop sẽ tiếp nhận mô tả của bạn và thay thế trang phục của người mẫu bằng hình ảnh mới, ví dụ như bộ vest trang trọng với cà vạt đỏ.

    Tuy nhiên, giống như các công nghệ AI khác hiện có, đôi khi kết quả có thể không hoàn hảo và cần một số chỉnh sửa. Do đó, hãy chăm sóc đến các bộ phận quan trọng như tay và khuôn mặt của người mẫu trong quá trình tạo hình ảnh mới.

    Bộ vest đen mớiBộ vest đen mới

    Trong trường hợp này, bạn có thể tiếp tục điều chỉnh khu vực bàn tay của người mẫu bằng cách loại trừ nó khỏi Generative Fill để tăng tính chính xác của kết quả.

    Bộ đồ mới với phần tay cố địnhBộ đồ mới với phần tay cố định

    Kết quả cuối cùng sẽ đẹp hơn rất nhiều nhờ vào việc thực hiện lựa chọn cẩn thận và chính xác hơn. Nếu bạn có thể chọn vùng đúng, việc thay đổi trang phục cho người mẫu bằng Generative Fill sẽ trở thành một trải nghiệm thú vị và đáng để thử.

    Kết luận

    Công nghệ đã mở ra nhiều cơ hội cho các nhiếp ảnh gia và nhà thiết kế đồ họa trong việc chỉnh sửa và nâng cao tác phẩm của mình. Generative Fill trong Photoshop là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng thay đổi trang phục và tạo ra những hình ảnh đẹp mắt mà không cần phải là một chuyên gia. Đừng ngần ngại hãy thử nghiệm với tính năng này để tạo ra những sản phẩm độc đáo và ấn tượng hơn!

    Khám phá thêm nhiều thủ thuật hữu ích trên website của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Hướng dẫn cách chặn quảng cáo YouTube trên máy tính 2023

    Hướng dẫn cách chặn quảng cáo YouTube trên máy tính 2023

    Bạn có gặp phiền toái khi xem video trên YouTube vì các quảng cáo chen ngang không? Đây là một vấn đề phổ biến mà nhiều người dùng gặp phải và biết cách chặn quảng cáo YouTube sẽ giúp bạn có những trải nghiệm xem video dễ chịu hơn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những cách chặn quảng cáo YouTube hiệu quả nhất trên máy tính.

    Đôi nét về Quảng cáo YouTube

    Quảng cáo YouTube là hình thức quảng cáo phổ biến trong nội dung video, được phát triển dưới dạng quảng cáo video, banner, và nhiều định dạng khác. Quá trình quảng cáo trên nền tảng này được thực hiện qua hệ thống quảng cáo của Google và thường được tính phí theo tương tác như lượt click hoặc lượt hiển thị. Mặc dù rất hiệu quả cho người quảng cáo, quảng cáo cũng gây trở ngại không nhỏ cho người dùng khi làm gián đoạn quá trình xem video.

    Tại sao cần chặn quảng cáo YouTube?

    Quá trình trải nghiệm video của bạn có thể bị gián đoạn bởi quảng cáo, khiến bạn mất tập trung và không thoải mái. Chính vì vậy, việc tìm ra giải pháp chặn quảng cáo trên YouTube không chỉ giúp bạn tận hưởng video một cách trọn vẹn mà còn tiết kiệm thời gian.

    Cách chặn quảng cáo YouTube trên máy tính

    1. Sử dụng tiện ích Adblock Plus

    Bước 1: Tải tiện ích Adblock Plus cho trình duyệt của bạn. Tiện ích này hỗ trợ cho cả Google Chrome và Firefox. Truy cập vào trang Chrome hoặc trang Firefox để tải.

    Bước 2: Nhấn vào “Thêm vào Chrome” và xác nhận cài đặt.

    Tiện ích Adblock Plus cho ChromeTiện ích Adblock Plus cho Chrome

    Bước 3: Sau khi cài đặt, tiện ích sẽ tự động chặn quảng cáo khi bạn xem video trên YouTube. Bạn có thể kiểm tra số lượng quảng cáo đã bị chặn bằng cách nhấn vào biểu tượng tiện ích trên thanh công cụ.

    2. Sử dụng tiện ích Adblock for YouTube

    Bước 1: Tải tiện ích Adblock for YouTube thông qua trang Chrome hoặc trang Firefox.

    Bước 2: Nhấn “Thêm vào Chrome” và hoàn tất cài đặt.

    Tiện ích Adblock Plus cho ChromeTiện ích Adblock Plus cho Chrome

    3. Sử dụng tiện ích AdBlock

    Bước 1: Tương tự, tải tiện ích AdBlock cho trình duyệt Chrome hoặc Firefox.

    Bước 2: Cài đặt và tùy chỉnh theo ý thích của bạn.

    Tiện ích Adblock Plus cho ChromeTiện ích Adblock Plus cho Chrome

    Kết luận

    Chặn quảng cáo YouTube trên máy tính giúp bạn cải thiện đáng kể trải nghiệm xem video của mình. Từ việc sử dụng tiện ích Adblock Plus, Adblock for YouTube đến AdBlock, bạn có nhiều sự lựa chọn để giảm thiểu sự xao lạc từ quảng cáo. Hãy thử ngay hôm nay để tận hưởng những video yêu thích mà không bị gián đoạn! Đừng quên quay lại với chúng tôi tại hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!