Blog

  • 7 tính năng mới của bản cập nhật Moment 4 được thêm vào Windows 11

    7 tính năng mới của bản cập nhật Moment 4 được thêm vào Windows 11

    Microsoft đã chính thức phát hành bản cập nhật Moment 4 cho Windows 11, đi kèm với nhiều tính năng mới hấp dẫn. Điều này không chỉ làm tăng tính năng sử dụng của hệ điều hành mà còn giúp người dùng trải nghiệm công nghệ tốt hơn. Hãy cùng khám phá 7 tính năng nổi bật từ bản cập nhật này, giúp bạn tận dụng tối đa Windows 11 trong công việc và giải trí hàng ngày.

    1. Windows Copilot – Trợ Lý Ảo Thông Minh

    Windows Copilot ra đời để thay thế Cortana, không còn hoạt động nữa. Với Windows Copilot, bạn có thể thực hiện nhiều chức năng thông minh hơn như tính toán và kiểm tra thời tiết chỉ bằng các câu lệnh đơn giản. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Thời tiết hôm nay thế nào?” hoặc “Tính tổng 25 và 30?”.

    Trợ lý ảo CopilotTrợ lý ảo Copilot

    Windows Copilot không chỉ đơn thuần là một trợ lý, mà còn tính đến khả năng tóm tắt, viết lại và giải thích tài liệu theo yêu cầu sử dụng của người dùng.

    2. Công Cụ Sao Lưu Đám Mây

    Bản cập nhật Moment 4 giới thiệu Windows Backup – một công cụ sao lưu trực tuyến mới. Tính năng này cho phép bạn sao lưu các file và thư mục vào OneDrive, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi mất mát và dễ dàng khôi phục khi cần thiết.

    Ứng dụng sao lưu WindowsỨng dụng sao lưu Windows

    Việc chuyển đổi giữa các máy tính Windows 11 cũng trở nên thuận tiện hơn rất nhiều với tính năng này.

    3. Cài Đặt Ánh Sáng RGB

    Người dùng giờ đây có thể tùy chỉnh ánh sáng RGB cho các thiết bị ngoại vi thông qua phần Dynamic Lighting trong ứng dụng Settings. Một số cài đặt nổi bật bao gồm độ sáng, hiệu ứng ánh sáng, và khả năng kiểm soát ánh sáng nền, giúp bạn thể hiện phong cách cá nhân một cách nổi bật.

    4. Nhãn Taskbar Mới

    Bản cập nhật Moment 4 khôi phục tính năng nhãn Taskbar, cho phép người dùng dễ dàng nhận diện tiêu đề của các cửa sổ phần mềm đang hoạt động. Nếu bạn thấy khó khăn trong việc nhận diện các ứng dụng đang mở, tính năng này sẽ giúp bạn nâng cao trải nghiệm làm việc hàng ngày.

    Tùy chọn Combine taskbar buttons and hide labelsTùy chọn Combine taskbar buttons and hide labels

    Chỉ cần nhấp chuột phải vào Taskbar và chọn cài đặt để điều chỉnh tùy chọn hiển thị nhãn.

    5. Hỗ Trợ Nén Mở Rộng

    Trước đây, Windows 11 chỉ hỗ trợ định dạng ZIP. Tuy nhiên, với Moment 4, hệ điều hành này đã mở rộng hỗ trợ cho các định dạng nén như RAR, TAR và 7Z. Điều này giúp quá trình giải nén các file nén trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.

    6. Cập Nhật Ứng Dụng Paint

    Bản cập nhật Moment 4 còn mang đến một phiên bản Paint được cải tiến với nhiều tính năng nổi bật. Giờ đây, bạn có thể dễ dàng xóa nền ảnh chỉ với một cú nhấp chuột.

    Tùy chọn Remove background trong PaintTùy chọn Remove background trong Paint

    Ngoài ra, chế độ Dark Mode cũng được hỗ trợ, cho phép bạn tùy chỉnh giao diện ứng dụng theo sở thích của mình.

    7. Volume Mixer Trong Quick Settings

    Một tính năng mới khác là Volume Mixer trong Quick Settings, giúp bạn kiểm soát âm lượng của các ứng dụng đang chạy một cách dễ dàng. Bạn có thể nhanh chóng thay đổi âm lượng mà không cần khởi động lại ứng dụng.

    Các tùy chọn đầu ra âm thanh mới trong Quick SettingsCác tùy chọn đầu ra âm thanh mới trong Quick Settings

    Đây chắc chắn là một cải tiến đáng kể cho sự thoải mái của người dùng khi làm việc trên Windows 11.

    Kết Luận

    Bản cập nhật Moment 4 mang đến nhiều tính năng mới và cải tiến hữu ích cho người dùng Windows 11. Từ trợ lý ảo thông minh đến công nghệ định dạng âm thanh nâng cao, các tính năng này không chỉ giúp tăng năng suất làm việc mà còn tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn. Hãy khám phá và tận dụng những tính năng này để tối ưu hóa công việc và giải trí của bạn. Để biết thêm mẹo và thủ thuật về Windows, hãy truy cập vào hocoffice.com.

  • Cách khắc phục lỗi màn hình laptop Windows bị vàng

    Cách khắc phục lỗi màn hình laptop Windows bị vàng

    Việc phát hiện ra màn hình laptop của bạn bị vàng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến trải nghiệm làm việc cũng như giải trí. Không chỉ là vấn đề thẩm mỹ, màu sắc của màn hình còn có thể góp phần vào sức khỏe mắt của bạn. Thực tế là việc màn hình bị ố vàng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lỗi phần cứng đến cài đặt phần mềm. Để khắc phục hiện tượng này, việc trước tiên là tìm hiểu nguyên nhân và áp dụng những biện pháp khắc phục hiệu quả.

    Nguyên nhân phổ biến gây ra hiện tượng ố vàng trên màn hình laptop

    Trước khi tiến hành khắc phục, hãy cùng điểm qua một số nguyên nhân phổ biến khiến màn hình laptop của bạn bị vàng.

    1. Sự cố phần cứng

    Màn hình hoặc các thành phần liên quan (như cáp kết nối) bị hư hỏng hoặc lỗi kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến cách hiển thị màu sắc. Nếu bạn thấy các vết nứt hoặc biểu hiện của hư hỏng, hãy xem xét việc đưa laptop đến trung tâm sửa chữa.

    2. Cài đặt phần mềm

    Các cài đặt màu sắc như tính năng “Night Light” trên Windows có thể làm cho màn hình trở nên vàng hơn. Tính năng này được thiết kế nhằm giảm độ sáng xanh nhưng có thể khiến màu sắc bị oi ả và không tự nhiên.

    3. Sự cố driver đồ họa

    Driver đồ họa không được cập nhật hoặc bị lỗi cũng sẽ dẫn đến các vấn đề liên quan đến hiển thị màu sắc. Đôi khi, việc cập nhật driver đồ họa sẽ giúp khắc phục nhanh chóng hiện tượng này.

    4. Cấu hình màu

    Cấu hình màu không chính xác có thể làm cho cách mà laptop hiển thị màu sắc sai lệch. Kiểm tra cấu hình này và đảm bảo nó đang hoạt động đúng cách là rất cần thiết.

    5. Hiệu chỉnh màn hình

    Một màn hình chưa được hiệu chỉnh đúng cách có thể dẫn đến tông màu sai trong quá trình sử dụng. Việc hiệu chỉnh màn hình định kỳ sẽ giúp duy trì chất lượng hiển thị tốt nhất.

    Cách sửa lỗi màn hình laptop bị vàng trên Windows

    Sau khi đã xác định các nguyên nhân tiềm ẩn, hãy cùng tìm hiểu một số giải pháp có thể thực hiện để khắc phục tình trạng màn hình bị vàng.

    1. Khắc phục sự cố phần cứng

    Trước tiên, hãy kiểm tra bề mặt màn hình để phát hiện nếu có bất kỳ vết nứt hoặc hư hỏng nào. Nếu có, hãy nhờ sự hỗ trợ của kỹ thuật viên để thay thế.

    Bên cạnh đó, cần kiểm tra cáp kết nối màn hình. Đảm bảo rằng cáp không bị đứt hoặc lỏng lẻo. Nếu cần, chắc chắn nó được gắn chắc chắn với bo mạch chủ và màn hình.

    2. Tắt tính năng Night Light

    Nếu bạn nghi ngờ rằng cài đặt phần mềm, đặc biệt là tính năng Night Light, là nguyên nhân chính, hãy tắt nó theo các bước sau:

    1. Nhấp chuột phải vào Start và chọn Settings.
    2. Chọn mục System và sau đó chọn Display.
    3. Tại đây, bạn có thể tắt tính năng Night Light.

    Tắt tính năng Night LightTắt tính năng Night Light

    3. Cập nhật driver đồ họa

    Để cập nhật driver đồ họa, bạn thực hiện như sau:

    1. Mở Device Manager bằng cách tìm kiếm từ khóa này trong thanh tìm kiếm.
    2. Mở mục Display adapters, nhấp chuột phải vào driver của bạn và chọn Update driver.

    Việc cập nhật driver đồ họa thường xuyên sẽ giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu các lỗi màu sắc.

    4. Thêm hồ sơ màu mới

    Nếu cấu hình màu của bạn không đúng, hãy thử thêm một hồ sơ màu mới:

    1. Tải xuống một hồ sơ màu ICC từ một nguồn tin cậy.
    2. Mở Settings, chọn System > Display > Advanced display settings.
    3. Tại đây, chọn Display adapter properties for Display 1 và vào tab Color Management để thêm hồ sơ màu.

    Thêm hồ sơ màu mớiThêm hồ sơ màu mới

    5. Hiệu chỉnh màu hiển thị

    Đặc biệt quan trọng là hiệu chỉnh màu sắc để đảm bảo rằng màu sắc hiển thị chính xác:

    1. Tìm kiếm “Calibrate display color” trong thanh tìm kiếm Windows.
    2. Thực hiện theo hướng dẫn để điều chỉnh gamma, độ sáng và độ tương phản theo yêu cầu.

    Hiệu chỉnh màu hiển thịHiệu chỉnh màu hiển thị

    6. Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp

    Nếu tất cả các giải pháp trên không hiệu quả, hãy cân nhắc việc đưa laptop của bạn đến một trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp hoặc liên hệ với nhà sản xuất laptop.

    Với những thông tin và giải pháp này, hy vọng bạn có thể khắc phục vấn đề màn hình laptop bị vàng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Nếu bạn cần thêm thông tin và thủ thuật về công nghệ, hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm.

  • Hướng dẫn in hai mặt giấy trong Word, PDF, Excel

    Hướng dẫn in hai mặt giấy trong Word, PDF, Excel

    Bạn đang cần in tài liệu hai mặt trong Word, PDF hoặc Excel nhưng không biết cách thực hiện? Đừng lo lắng, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết, giúp bạn dễ dàng thực hiện quy trình in hai mặt một cách hiệu quả.

    Đầu tiên, trước khi bắt tay vào công đoạn in, hãy kiểm tra các điều kiện cần thiết như giấy in, kết nối máy in với máy tính, cũng như đủ mực in để đảm bảo quá trình in diễn ra suôn sẻ. Khi mọi thứ đã sẵn sàng, hãy cùng tìm hiểu cách in hai mặt giấy cho từng ứng dụng một.

    1. Cách in hai mặt giấy trong Word (2003, 2007, 2010, 2013, 2016)

    Đối với máy in không hỗ trợ in hai mặt

    1. Mở hộp thoại in bằng cách sử dụng tổ hợp phím Ctrl + P hoặc vào File > Print.
    2. Trong phần Print, chọn Odd Pages để in các trang lẻ trước (trang 1, 3, 5,…).
    3. Nhấn vào Options và chắc chắn rằng ô Revers print order chưa được tích.
    4. Sau khi in xong các trang lẻ, đảo ngược mặt toàn bộ giấy.
    5. Lặp lại quá trình in bằng cách chọn Even Pages để in các trang chẵn.
    6. Cuối cùng, tích chọn Revers print order và nhấp OK để hoàn tất.

    Lưu ý: Nên thử in 1-2 bản để đảm bảo mọi thứ hoạt động tốt trước khi in số lượng lớn.

    Đối với máy in hỗ trợ in hai mặt

    1. Truy cập vào menu File và chọn Print, hoặc dùng tổ hợp phím Ctrl + P.
    2. Trong mục Print Properties, chọn Finishing và đánh dấu chọn Print on both sides để in hai mặt giấy.

    Hướng dẫn in hai mặt giấy trong WordHướng dẫn in hai mặt giấy trong Word

    2. Cách in hai mặt file PDF

    Để in tài liệu PDF hai mặt, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

    1. Tải và cài đặt ứng dụng Foxit Reader hoặc Adobe Reader để mở file PDF.

    2. Mở file PDF và chọn Print hoặc nhấn Ctrl + P.

    3. Để in các trang lẻ, trong mục Page, chọn các trang bạn muốn in. Ở mục Subset, chọn Odd Pages only và nhấn OK.

      Chọn Odd Pages only và nhấn OK để tiến hành in các trang lẻChọn Odd Pages only và nhấn OK để tiến hành in các trang lẻ

    4. Đảo giấy và thực hiện như trên để in các trang chẵn. Chọn lại Even Pages only và nhấn OK để in các trang còn lại.

    3. Cách in hai mặt trong Excel (2003, 2007, 2010, 2013, 2016)

    Đối với máy in không hỗ trợ in hai mặt

    1. Sao chép dữ liệu từ Excel sang Word bằng cách dùng Paste Special > Microsoft Excel Worksheet Object.
    2. Sau đó, in như đã hướng dẫn ở phần in hai mặt trong Word.

    Đối với máy in hỗ trợ in hai mặt

    1. Vào File > Print > Properties.
    2. Trong phần Finishing, chọn ô Print on both sides. Quá trình in sẽ diễn ra như bình thường.

    Hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn thực hiện thành công việc in hai mặt trong Word, PDF và Excel. Đừng quên chia sẻ những mẹo này với bạn bè và đồng nghiệp của mình nhé! Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về các thủ thuật văn phòng khác, hãy ghé thăm website “hocoffice.com” để cập nhật những kiến thức bổ ích hơn nữa.

  • Cách viết ký hiệu bản quyền © (copyright symbol) trên máy tính

    Cách viết ký hiệu bản quyền © (copyright symbol) trên máy tính

    Ký hiệu bản quyền (©) không chỉ là một biểu tượng đơn thuần mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong bảo vệ tác phẩm trí tuệ. Biết cách viết biểu tượng này trên máy tính sẽ giúp bạn sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp nhập ký hiệu bản quyền trên cả hai hệ điều hành phổ biến: Windows và macOS.

    Cách viết ký hiệu bản quyền trên máy tính Windows

    Sử dụng bàn phím số

    Đối với máy tính để bàn Windows, bạn có thể dễ dàng nhập ký hiệu bản quyền bằng cách sử dụng bàn phím số. Phím tắt để thực hiện thao tác này là Alt + 0169. Thực hiện theo các bước sau:

    1. Nhấn và giữ phím Alt.
    2. Trong khi giữ Alt, nhập số 0169 trên bàn phím số.
    3. Nhả phím Alt, ký hiệu bản quyền © sẽ xuất hiện.

    Cách tạo ký hiệu bản quyền mà không cần bàn phím số

    Nếu bạn đang sử dụng laptop hoặc máy tính không có bàn phím số, bạn vẫn có thể tạo ký hiệu bản quyền bằng cách sau:

    1. Nhấn Fn + NumLk để bật chế độ Num Lock.
    2. Xác định vị trí các phím số (thường nằm ở các phím từ U đến 9).
    3. Nhấn và giữ phím Alt, sau đó nhập 0169 bằng các phím số tương ứng.
    4. Nhả tất cả các phím, ký hiệu © sẽ xuất hiện.

    Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Character Map để lấy ký hiệu bản quyền:

    1. Mở menu Start, gõ char và chọn Character Map.
    2. Tìm ký hiệu bản quyền trong danh sách, nhấp đúp để sao chép và dán vào văn bản của bạn.

    Bấm đúp vào biểu tượng bản quyền để nó xuất hiện trong hộp Characters to copyBấm đúp vào biểu tượng bản quyền để nó xuất hiện trong hộp Characters to copy

    Cách sử dụng bảng emoji trên Windows

    Nếu bạn không có bàn phím số, bạn có thể chèn ký hiệu bản quyền bằng cách sử dụng bảng emoji:

    1. Nhấn Windows + . để mở bảng emoji.
    2. Nhập từ khóa copyright vào ô tìm kiếm.
    3. Chọn ký hiệu © từ kết quả và chèn vào văn bản.

    Nhập từ khóa “copyright” Nhập từ khóa “copyright”

    Cách viết ký hiệu bản quyền trên máy Mac

    Sử dụng tổ hợp phím

    Trên máy tính Mac, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím đơn giản để nhập ký hiệu bản quyền:

    • Nhấn và giữ phím Option, sau đó nhấn phím G. Ký hiệu © sẽ xuất hiện nơi con trỏ đang đứng.

    Sử dụng Character Viewer

    Nếu bạn muốn có thêm lựa chọn, bạn có thể sử dụng Character Viewer:

    1. Chuyển đến menu Finder, sau đó chọn Edit > Emoji & Symbols.
    2. Trong bảng điều khiển bên trái, chọn Letterlike Symbols.
    3. Nhấp chuột phải vào ký hiệu bản quyền và chọn Copy Character Info để sao chép vào clipboard.

    Chọn Letterlike SymbolsChọn Letterlike Symbols

    Kết luận

    Việc biết cách nhập ký hiệu bản quyền không chỉ giúp bạn thể hiện quyền sở hữu trí tuệ mà còn tăng cường tính chuyên nghiệp trong các tài liệu của bạn. Bất kể bạn đang sử dụng hệ điều hành nào, những phương pháp đơn giản mà chúng tôi đã trình bày sẽ giúp bạn dễ dàng chèn ký hiệu này vào văn bản của mình. Hãy truy cập vào “hocoffice.com” để khám phá thêm nhiều thủ thuật văn phòng hữu ích khác!

  • Photoshop hay CorelDRAW là trình chỉnh sửa đồ họa tốt hơn?

    Photoshop hay CorelDRAW là trình chỉnh sửa đồ họa tốt hơn?

    Mỗi khi nhắc đến chỉnh sửa đồ họa, hai cái tên nổi bật nhất thường xuất hiện là Adobe Photoshop và CorelDRAW. Hai phần mềm này được sử dụng rộng rãi trong ngành thiết kế đồ họa, nhưng chúng phục vụ cho các mục đích khác nhau và có những tính năng riêng biệt. Vậy bạn nên chọn phần mềm nào? Cùng nhau tìm hiểu để đưa ra quyết định chính xác cho nhu cầu thiết kế của bạn.

    Tổng Quan Về Photoshop và CorelDRAW

    Photoshop và CorelDRAWPhotoshop và CorelDRAW

    Photoshop

    Adobe Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh raster chuyên nghiệp, được thiết kế để xử lý hình ảnh bitmap. Từ khả năng chỉnh sửa ảnh cho đến tạo hiệu ứng nghệ thuật, Photoshop mang đến cho người dùng hàng loạt công cụ mạnh mẽ, giúp biến những bức ảnh tầm thường thành những tác phẩm nghệ thuật chuyên nghiệp.

    CorelDRAW

    CorelDRAW là phần mềm vẽ vector, sự chọn lựa lý tưởng cho các nhà thiết kế cần làm việc với đồ họa vector như biển hiệu, logo, danh thiếp hay thiết kế in ấn. CorelDRAW không chỉ giúp tạo ra các hình ảnh vector một cách chính xác mà còn có khả năng xử lý hình ảnh raster.

    Tính Năng Nổi Bật

    Hệ Thống Công Cụ

    Công cụCông cụ

    Photoshop cung cấp nhiều công cụ đa dạng để chỉnh sửa ảnh, giúp người dùng dễ dàng xóa nền, thay đổi màu sắc, và tạo hiệu ứng đặc biệt. CorelDRAW, ngược lại, tập trung vào các công cụ vẽ vector như Freehand và Bezier, cho phép bạn tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

    Bộ Lọc Nghệ Thuật

    Cả hai phần mềm đều có các bộ lọc nghệ thuật thú vị. CorelDRAW có Smooth Acrylic Filter, giúp bức ảnh trông như một bức tranh sơn dầu. Photoshop cũng có các bộ lọc tương tự để biến ảnh thành tác phẩm nghệ thuật, cùng với hàng loạt cài đặt tùy chỉnh cho người dùng.

    Tính Năng Hoạt Ảnh

    Một trong những điểm nổi bật của Photoshop là tính năng Timeline, cho phép người dùng làm việc trên các hình ảnh động đơn giản như GIF mà không cần sử dụng phần mềm ngoài. CorelDRAW không có tính năng này, do đó bạn sẽ phải tìm kiếm giải pháp khác để tạo hoạt ảnh.

    Trải Nghiệm Người Dùng

    Giao Diện

    Giao diện người dùng Photoshop vs CorelGiao diện người dùng Photoshop vs Corel

    Photoshop có giao diện người dùng thân thiện và trực quan hơn, điều này giúp người dùng dễ dàng định hình và tạo tài liệu mới. CorelDRAW cũng cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh nhưng ít chi tiết hơn, khiến quá trình làm việc có thể gian nan hơn đôi chút.

    Hỗ Trợ Học Tập

    Cả hai phần mềm đều có nhiều tài liệu học tập phong phú. CorelDRAW cung cấp Corel Discovery Center với nhiều hướng dẫn chi tiết, trong khi Adobe có các bài học Photoshop Tutorials giúp người dùng từ cơ bản đến nâng cao.

    Chi Phí

    Giá cảGiá cả

    Một trong những khác biệt rõ rệt giữa hai phần mềm là cách thức thanh toán. CorelDRAW có tùy chọn mua một lần hoặc đăng ký, trong khi Photoshop chỉ cung cấp đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm. Chi phí cho CorelDRAW có thể dao động từ $379 cho gói đăng ký hàng năm đến $789 cho phí một lần. Ngược lại, gói đăng ký của Photoshop bắt đầu từ $20,99/tháng.

    Lựa Chọn Nào Là Tốt Nhất?

    Cuối cùng, lựa chọn giữa Photoshop và CorelDRAW vẫn phụ thuộc vào nhu cầu và phong cách làm việc của bạn. Nếu bạn chủ yếu làm việc với đồ họa vector, CorelDRAW sẽ là sự lựa chọn hữu ích. Tuy nhiên, nếu bạn cần một phần mềm mạnh mẽ cho chỉnh sửa ảnh và thiết kế đa dạng, Photoshop chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.

    Lời Kết

    Dù bạn chọn phần mềm nào, cả Photoshop và CorelDRAW đều có những ưu và nhược điểm riêng. Bạn hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như tính năng, chi phí và mục đích sử dụng để đưa ra quyết định hợp lý. Hãy truy cập website hocoffice.com để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về thiết kế và thủ thuật văn phòng!

  • Độ phủ 5% trên thông số máy in là gì?

    Độ phủ 5% trên thông số máy in là gì?

    Thông số “độ phủ 5%” trên các máy in được coi là một chỉ số quan trọng giúp người dùng hiểu rõ hơn về khả năng in ấn của thiết bị. Nhiều người có thể không nhận ra rằng, thông số này không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn phản ánh sâu sắc chất lượng và hiệu suất của một chiếc máy in. Vậy “độ phủ 5%” là gì và tại sao nó lại quan trọng? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

    1. Độ phủ 5% là gì?

    Độ phủ 5% trên thông số máy in là chỉ số được quy định bởi tổ chức quốc tế The International Organisation for Standardisation (ISO). Nó thể hiện một cách ước lượng rằng, với mức độ sử dụng mực khoảng 5%, hộp mực in có thể cho ra tối đa một số lượng trang nhất định. Điều này có nghĩa là, nếu bạn in một trang tài liệu bình thường với tỷ lệ mực phủ là 5%, máy in sẽ hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm mực hơn.

    2. Ý nghĩa của độ phủ 5% trong in ấn

    Khi tham khảo bất kỳ thông số kỹ thuật nào của máy in, chẳng hạn như máy in Canon, bạn có thể thấy nhiều thông tin hữu ích:

    • Thương hiệu: Canon
    • Loại mực in: Mực laser màu đen
    • Số trang in: 6100 trang (Black, độ phủ 5%)
    • Dùng cho máy in: Canon LBP7780Cx

    Từ ví dụ trên, có thể thấy rằng máy in Canon này có khả năng in được 6100 trang A4 với độ phủ mực 5%. Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng máy in để in các tài liệu đơn giản, chủ yếu là văn bản, thì số lượng trang in sẽ đạt được số lượng như vậy. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên in tài liệu bao gồm nhiều hình ảnh hoặc đồ họa với độ phủ mực lớn hơn, số lượng trang in sẽ giảm đi đáng kể.

    Độ phủ 5% trên máy inĐộ phủ 5% trên máy in

    Chú ý rằng thông số này chỉ mang tính ước lượng. Mỗi người dùng có thói quen và tình huống in khác nhau, do đó, lượng mực in sử dụng trên một trang có thể rất khác nhau.

    3. Cách tiết kiệm mực in

    Để có thể tận dụng hộp mực in một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của nó, bạn có thể chú ý đến những điều sau:

    • In nháp: Sử dụng chế độ in nháp cho các tài liệu thử nghiệm hoặc không quá quan trọng, điều này giúp tiết kiệm mực.
    • Sử dụng máy in phù hợp: Chọn máy in có khả năng tối ưu hóa độ phủ mực cho nhu cầu sử dụng của bạn, tránh lãng phí.
    • Kiểm tra lỗi máy in: Thực hiện bảo trì và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo máy in hoạt động ổn định.
    • Chọn lựa mực in thích hợp: Sử dụng các loại mực có chất lượng tốt để đảm bảo bản in đẹp mà không tiêu tốn quá nhiều mực.

    Kết luận

    Độ phủ 5% là một thông số quan trọng để đánh giá khả năng in ấn của máy in. Nó không chỉ giúp người dùng hiểu rõ hơn về số lượng trang in mà hộp mực có thể cung cấp mà còn giúp người dùng tối ưu hóa việc sử dụng máy in một cách hiệu quả nhất. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nắm rõ hơn về ý nghĩa của thông số độ phủ và áp dụng vào việc sử dụng máy in của mình một cách hợp lý nhất.

    Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin thêm về các sản phẩm máy in hoặc các ứng dụng trong lĩnh vực văn phòng, hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm thấy nhiều bài viết hữu ích khác.

  • Cách cập nhật driver trên Windows 11

    Cách cập nhật driver trên Windows 11

    Trình điều khiển (driver) là một phần thiết yếu giúp các thiết bị phần cứng như chuột, bàn phím, card đồ họa, và máy in hoạt động hiệu quả trên hệ điều hành Windows. Để tận dụng tối đa hiệu suất máy tính, việc cập nhật driver là rất quan trọng. Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề như máy in không hoạt động, thiếu âm thanh hoặc không kết nối mạng, rất có thể là do driver đã lỗi thời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cập nhật driver một cách hiệu quả trên Windows 11.

    Tại Sao Cần Cập Nhật Driver?

    Việc cập nhật driver không chỉ giúp khắc phục các lỗi mà bạn đang gặp phải mà còn mang lại những cải tiến về tính năng và hiệu suất cho thiết bị. Những bản cập nhật mới thường bao gồm các tính năng mới, sửa lỗi và cải thiện khả năng tương thích với các phần mềm và phần cứng khác.

    Tuy nhiên, trước khi bạn cập nhật driver, cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng cần thiết phải thực hiện điều này. Nếu thiết bị của bạn đang hoạt động bình thường, việc cập nhật driver có thể khiến hệ thống gặp rắc rối. Vì vậy, chỉ nên cập nhật khi bạn cần giải quyết một vấn đề cụ thể.

    Cách Cập Nhật Driver Một Cách An Toàn

    Windows 11 cung cấp tính năng tự động cập nhật driver thông qua Windows Update. Dưới đây là cách kiểm tra và cập nhật driver một cách an toàn:

    1. Mở Cài Đặt Windows: Nhấn tổ hợp phím Windows + i để mở menu Cài Đặt.
    2. Đi đến Windows Update: Trong cửa sổ Cài đặt, chọn mục “Windows Update”.
    3. Bấm Vào Tùy Chọn Mở Rộng: Tìm và nhấp vào “Advanced Options”.
    4. Kiểm Tra Cập Nhật Tùy Chọn: Cuộn xuống và nhấp vào “Optional Updates”.
    5. Cập Nhật Driver: Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các cập nhật driver có sẵn. Lựa chọn driver mà bạn muốn cập nhật và nhấn “Download & Install”.

    Chọn "Download & Install"Chọn "Download & Install"

    Windows sẽ tự động tải xuống và cài đặt driver mà bạn đã chọn. Nếu cần, bạn sẽ được yêu cầu khởi động lại máy tính.

    Tìm Kiếm Driver Thủ Công

    Trong một số trường hợp, bạn cần tải xuống driver từ trang web của nhà sản xuất thiết bị, đặc biệt là đối với card đồ họa hoặc các thiết bị đặc biệt khác không xuất hiện trong Windows Update. Để làm điều này, hãy làm theo các bước sau:

    1. Truy cập trang web của nhà sản xuất: Đi đến phần “Support” hoặc “Downloads” của trang web.
    2. Tìm Kiếm Driver: Tìm mục “drivers” và tìm driver phù hợp với thiết bị của bạn.
    3. Tải Xuống và Cài Đặt: Sau khi tải về, tìm đến file nén và chạy chương trình “Setup” hoặc “Install” để cài đặt. Một khi hoàn tất, khởi động lại máy tính.

    Cập Nhật Driver Qua Device Manager

    Nếu bạn muốn cập nhật driver cho một thiết bị cụ thể, bạn có thể sử dụng Device Manager:

    1. Mở Device Manager: Nhấn chuột phải vào Start và chọn “Device Manager”.
    2. Tìm Kiếm Thiết Bị: Duyệt qua danh sách và tìm thiết bị mà bạn muốn cập nhật driver.
    3. Cập Nhật Driver: Nhấp chuột phải vào thiết bị đó và chọn “Update Drivers”.
    4. Chọn Phương Thức Cập Nhật:
      • Tìm kiếm tự động driver: Windows sẽ tìm kiếm và cài đặt driver mới nhất nếu có.
      • Duyệt máy tính của tôi để tìm driver: Nếu bạn đã tải xuống driver từ trước, hãy chọn tùy chọn này và trỏ đến vị trí lưu trữ của file driver.

    Chọn "Update Drivers"Chọn "Update Drivers"

    Nếu hệ thống tìm thấy bản cập nhật mới, hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình.

    Kết Luận

    Cập nhật driver là một phần thiết yếu để đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động tốt nhất có thể. Bằng cách thực hiện những bước trên, bạn có thể dễ dàng nâng cao hiệu suất máy tính và khắc phục các vấn đề mà bạn đang gặp phải. Đừng quên truy cập thường xuyên để kiểm tra các bản cập nhật driver mới cho thiết bị của bạn!

    Nếu bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về các mẹo và thủ thuật trong công việc văn phòng, hãy ghé thăm website hocoffice.com.

  • Làm sao để biết sự cố máy tính là do phần cứng hay phần mềm?

    Làm sao để biết sự cố máy tính là do phần cứng hay phần mềm?

    Khi sử dụng máy tính, chúng ta không thể tránh khỏi những sự cố phát sinh. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy bối rối và khó khăn trong việc xác định nguyên nhân gây ra sự cố. Một câu hỏi phổ biến mà nhiều người thắc mắc là: “Làm thế nào để biết sự cố máy tính của tôi là do phần cứng hay phần mềm?” Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nhận biết và giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

    Máy tính của bạn có thể gặp phải nhiều vấn đề, và việc xác định nguyên nhân gốc rễ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong số đó, hai nguyên nhân chính thường xảy ra là sự cố phần cứng và phần mềm. Việc phân tích đúng vấn đề không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn có những bước khắc phục phù hợp.

    Nguyên nhân gây ra sự cố máy tính

    Tại sao nguyên nhân không phải lúc nào cũng rõ ràng?

    Sự phức tạp của cấu trúc máy tính hiện đại có thể khiến ngay cả những người có kinh nghiệm cũng không dễ dàng xác định được sự cố. Ví dụ, một máy tính có vẻ như hoạt động bình thường nhưng lại gặp lỗi liên tục. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy có một vấn đề ẩn sâu. Điều này có thể là do phần cứng bị hỏng, nhưng cũng có thể là do phần mềm bị lỗi nào đó.

    Hình ảnh minh họa:

    Màn hình lỗi trên WindowsMàn hình lỗi trên Windows

    Biểu hiện của sự cố phần cứng và phần mềm

    Trong khi một số triệu chứng có thể rõ ràng hơn, nhiều triệu chứng khác có thể gây nhầm lẫn. Để giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân gây ra sự cố, dưới đây là một số triệu chứng phổ biến cho cả phần cứng và phần mềm:

    Các triệu chứng của sự cố phần cứng

    1. Máy không khởi động: Đây là dấu hiệu mạnh mẽ nhất cho thấy có vấn đề với phần cứng.
    2. Máy thường xuyên bị đơ hoặc tắt đột ngột: Có thể do RAM hoặc các linh kiện khác gặp vấn đề.
    3. Âm thanh bất thường: Tiếng lạch cạch hay rít từ ổ đĩa cứng hoặc quạt có thể chỉ ra sự cố.
    4. Quá nóng: Nguyên nhân có thể nằm ở việc không đủ quá trình tản nhiệt.
    5. Sự cố với thiết bị ngoại vi: Kết nối không ổn định có thể cho thấy vấn đề với bo mạch chủ.

    Các triệu chứng của sự cố phần mềm

    1. Xuất hiện thông báo lỗi: Các thông báo ngẫu nhiên có thể cho thấy phần mềm đang gặp vấn đề.
    2. Máy chạy chậm: Có thể do phần mềm rác hoặc virus.
    3. Sự cố khởi động: Nếu máy khởi động không thành công, có thể là do phần mềm bị lỗi.
    4. Ứng dụng thường xuyên bị treo hoặc thoát đột ngột: Đây thường là dấu hiệu rõ ràng của lỗi phần mềm.
    5. Vấn đề về kết nối: Wi-Fi hoặc Bluetooth không ổn định có thể do driver cũ.

    Quy trình xử lý sự cố

    Một khi bạn đã xác định được triệu chứng, bước tiếp theo là tiến hành xử lý và tìm ra nguyên nhân gốc rễ của sự cố. Dưới đây là một số bước mà bạn có thể thực hiện:

    Thực hiện kiểm tra phần cứng

    • Kiểm tra kết nối của cáp nguồn và các linh kiện bên trong máy.
    • Đảm bảo rằng tất cả các bo mạch và linh kiện được kết nối chặt chẽ và không có dấu hiệu hỏng hóc.
    • Nếu máy không khởi động, hãy kiểm tra cáp và nguồn điện.

    Chạy công cụ chẩn đoán

    Sử dụng các công cụ chẩn đoán có sẵn cho hệ thống của bạn có thể giúp bạn xác định chính xác vấn đề. Những công cụ này có thể kiểm tra tình trạng RAM, ổ cứng và các linh kiện khác để phát hiện lỗi.

    Khởi động vào Safe Mode

    Nếu máy tính của bạn có thể khởi động vào Safe Mode, điều này có thể chỉ ra rằng sự cố liên quan đến phần mềm. Trong chế độ này, hãy thử gỡ bỏ các ứng dụng vừa cài đặt hoặc cập nhật hệ điều hành để thấy có cải thiện hay không.

    Cập nhật phần mềm và driver

    Hãy đảm bảo rằng hệ điều hành và tất cả các driver đều được cập nhật đầy đủ. Version cũ có thể gây ra nhiều vấn đề không tương thích và xung đột.

    Cài đặt lại hệ điều hành

    Cài đặt lại hệ điều hành thường giúp giải quyết được những vấn đề do phần mềm. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn đã sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện.

    Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp

    Nếu các bước kiểm tra trên không giúp bạn giải quyết vấn đề, hãy xem xét việc tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia. Đôi khi việc tiếp cận các chuyên gia có thể tiết kiệm thời gian và công sức cho bạn.

    Kết luận

    Việc xác định xem sự cố máy tính là do phần cứng hay phần mềm là một nhiệm vụ không hề đơn giản. Tuy nhiên, bằng cách quan sát triệu chứng và thực hiện các bước kiểm tra một cách hệ thống, bạn có thể dễ dàng tìm ra nguyên nhân vấn đề. Ghi nhớ rằng trong một số tình huống phức tạp, sự giúp đỡ từ các chuyên gia là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo máy tính của bạn được phục hồi kịp thời.

    Hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các mẹo công nghệ và cách khắc phục sự cố máy tính hiệu quả nhé!

  • 4 Cách hủy lệnh in trong Windows ngay lập tức

    4 Cách hủy lệnh in trong Windows ngay lập tức

    Đối với người dùng văn phòng, việc thao tác in ấn không chỉ đơn thuần là một hoạt động công việc mà còn là một nghệ thuật cần được thực hiện đúng cách. Tuy nhiên, đôi khi tình huống đến không mong muốn như máy in bị lỗi hoặc bạn phát hiện ra rằng tài liệu có lỗi cần sửa, khiến bạn phải tìm cách hủy lệnh in. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 4 cách hủy lệnh in trong Windows một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

    Cách 1: Hủy Lệnh In Thủ Công

    Hủy lệnh in bằng cách thủ công là phương pháp đơn giản nhất và có thể áp dụng ngay tại máy in của bạn.

    Bước 1: Kéo hết giấy trong khay giấy ra ngoài.

    Bước 2: Chờ cho máy in báo không còn giấy và sau đó nhấn chọn Hủy in trên bảng điều khiển của máy in.

    Chọn Hủy để hủy lệnh inChọn Hủy để hủy lệnh in

    Cách 2: Hủy Lệnh In Qua Services.msc

    Để hủy lệnh in một cách nhanh chóng, bạn có thể sử dụng công cụ quản lý dịch vụ của Windows.

    1. Nhấn phím Windows + R để mở cửa sổ Run, sau đó nhập services.msc và nhấn Enter.

    Nhập services.msc vào cửa sổ RunNhập services.msc vào cửa sổ Run

    1. Tại danh sách dịch vụ, tìm Print Spooler và nhấp chuột phải để chọn Stop.

    Chuột phải vào Print Spooler chọn StopChuột phải vào Print Spooler chọn Stop

    1. Truy cập vào thư mục C:WindowsSystem32spoolPRINTERS và xóa tất cả các tệp trong thư mục này.

    2. Quay trở lại cửa sổ Services, nhấp chuột phải vào Print Spooler và chọn Start để khởi động lại dịch vụ.

    Khởi động lại dịch vụ inKhởi động lại dịch vụ in

    Cách 3: Hủy Lệnh In Trong Devices and Printers

    Một cách khác để hủy lệnh in là thông qua phần quản lý thiết bị và máy in trên Windows.

    1. Nhấn cùng lúc các phím Windows + R để mở cửa sổ Run và nhập Control Printers rồi nhấn Enter.

    Cách hủy lệnh in trong WindowsCách hủy lệnh in trong Windows

    1. Tìm máy in mặc định của bạn trong danh sách và nhấp chuột phải chọn See What’s Printing.

    Danh sách các máy in hiện cóDanh sách các máy in hiện có

    1. Nhấp chuột phải hoặc nhấp vào Printer và chọn Cancel All Documents để hủy tất cả các lệnh in.

    Chọn Cancel All DocumentsChọn Cancel All Documents

    Cách 4: Hủy Lệnh In Qua Command Prompt

    Nếu bạn là người dùng tiên tiến, việc sử dụng Command Prompt có thể giúp bạn hủy lệnh in một cách nhanh chóng.

    1. Mở Command Prompt với quyền admin bằng cách nhập cmd vào thanh tìm kiếm và nhấn Ctrl + Shift + Enter.

    Mở CMD dưới quyền AdminMở CMD dưới quyền Admin

    1. Trong dấu nhắc lệnh, nhập lệnh sau để dừng dịch vụ in:

      net stop spooler
    2. Tiếp theo, xóa các tệp trong thư mục in bằng lệnh:

      del %systemroot%System32spoolprinters* /Q
    3. Cuối cùng, khởi động lại dịch vụ in với lệnh:

      net start spooler

    Các lệnh hủy in trong CMD AdminCác lệnh hủy in trong CMD Admin

    Kết Luận

    Các phương pháp hủy lệnh in trên đây giúp bạn xử lý những tình huống không mong muốn một cách dễ dàng và nhanh chóng. Bạn hoàn toàn có thể chọn lựa phương pháp phù hợp với nhu cầu và kỹ năng sử dụng máy tính của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, hãy để lại câu hỏi để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn. Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để khám phá thêm nhiều thủ thuật văn phòng hữu ích!

  • VLAN là gì? Làm thế nào để cấu hình một VLAN trên Switch?

    VLAN là gì? Làm thế nào để cấu hình một VLAN trên Switch?

    Huỳnh Gia – Nắm bắt kiến thức về mạng là một phần không thể thiếu với những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Một khái niệm quan trọng bạn cần hiểu chính là VLAN (Virtual Local Area Network). Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu về VLAN, lợi ích của nó và cách cấu hình VLAN trên Switch để cải thiện hiệu suất mạng.

    Tìm hiểu về VLAN và cách cấu hình

    VLAN là gì?

    Trước tiên, bạn cần hiểu về mạng LAN (Local Area Network). Mạng LAN là một mạng cục bộ được tạo ra cho một nhóm máy tính trong cùng một miền quảng bá. VLAN hay mạng LAN ảo là thuật ngữ chỉ những nhóm máy tính được kết nối với một mạng nhưng không cần ở gần nhau về mặt vật lý.

    VLAN cho phép các quản trị viên mạng tạo ra các nhóm logic, giúp phân chia lưu lượng mạng và quản lý một cách hiệu quả hơn. Theo đó, một VLAN có thể đại diện cho một bộ phận, một nhóm chức năng hoặc một ứng dụng trong công ty. Thay vì tạo ra nhiều mạng vật lý, VLAN cho phép bạn sử dụng một thiết bị chuyển mạch để tạo ra các miền quảng bá khác nhau.

    VLAN hỗ trợ cải thiện hiệu suất và bảo mật của mạng LAN bằng cách giảm thiểu lưu lượng quảng bá không cần thiết giữa các thiết bị trong mạng.

    Các loại VLAN

    • Port-based VLAN: Được cấu hình bằng cách gán cổng của switch vào một VLAN cụ thể. Đây là phương pháp thông dụng và dễ cấu hình.

    • MAC address based VLAN: Gán VLAN cho các thiết bị dựa trên địa chỉ MAC. Phương pháp này ít phổ biến vì khó khăn trong quản lý.

    • Protocol-based VLAN: Sử dụng giao thức để gán VLAN dựa trên địa chỉ IP thay vì địa chỉ MAC. Phương pháp này cũng hạn chế do sự phức tạp trong cấu hình.

    Cách thức hoạt động của VLAN

    VLAN hoạt động bằng cách thêm một tag vào frame Ethernet. Tag này giúp thiết bị trong mạng có thể biết frame sẽ được gửi đến VLAN nào. Các thiết bị thuộc các VLAN khác nhau sẽ không thể thấy nhau trừ khi được định tuyến thông qua một router được cấu hình đúng.

    Lợi ích của việc sử dụng VLAN

    • Tiết kiệm băng thông: VLAN giúp ngăn chặn các bản tin quảng bá không cần thiết, từ đó tiết kiệm băng thông cho hệ thống mạng.

    • Tăng cường bảo mật: Với VLAN, các thiết bị trong các mạng khác nhau không thể giao tiếp qua lại nếu không thông qua router, giúp bảo vệ dữ liệu của từng bộ phận trong tổ chức.

    • Dễ dàng quản lý: Việc thêm, bớt hoặc thay đổi các thiết bị trong VLAN rất dễ dàng mà không cần thay đổi cách cấu hình mạng vật lý.

    • Tính linh động cao: VLAN cho phép chuyển đổi nhanh chóng các thiết bị từ VLAN này sang VLAN khác mà không cần thay đổi vị trí vật lý của chúng.

    Khi nào cần cấu hình VLAN?

    Cấu hình VLAN trở nên cần thiết khi có hơn 200 máy tính trong mạng LAN, khi lưu lượng quảng bá tăng cao, hoặc khi cần bảo mật cho các nhóm làm việc khác nhau.

    So sánh với subnet?

    Nhiều người thường thắc mắc tại sao không chia subnet thay vì sử dụng VLAN. Với VLAN, các máy tính có thể ở các khu vực vật lý khác nhau vẫn có thể nằm chung trong một mạng, trong khi đó việc chia subnet yêu cầu tất cả thiết bị phải kết nối với cùng một switch.

    Hướng dẫn cấu hình VLAN trên Switch

    Tạo VLAN mới

    1. Đăng nhập vào giao diện quản lý của switch.
    2. Chọn VLAN Management > VLAN Settings.
    3. Nhấn vào Add để tạo VLAN mới.
    4. Nhập VLAN ID (từ 2 đến 4094) và tên VLAN.
    5. Kích hoạt trạng thái interface của VLAN.
    6. Nhấn Apply để lưu thay đổi.

    Chỉnh sửa VLAN

    1. Đăng nhập vào giao diện quản lý và chọn VLAN Management > VLAN.
    2. Chọn VLAN bạn muốn chỉnh sửa và nhấn Edit.
    3. Thay đổi tên VLAN hoặc các thuộc tính khác.
    4. Nhấn Apply để lưu thay đổi.

    Xóa VLAN

    1. Đăng nhập vào giao diện quản lý và chọn VLAN Management > VLAN Settings.
    2. Chọn VLAN bạn muốn xóa và nhấn Delete.
    3. Xác nhận việc xóa VLAN.

    Kết luận

    VLAN là một công cụ poderoso trong quản lý mạng giúp tăng cường hiệu suất và bảo mật. Việc nắm vững kiến thức về VLAN không chỉ giúp bạn tối ưu hóa mạng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và cấu hình trong môi trường công nghệ hiện đại.

    Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn các thủ thuật khác, hãy truy cập hocoffice.com để cập nhật những thông tin hữu ích nhất!