Blog

  • Nguyên nhân gây sai giờ trên Windows 10/11 và cách khắc phục

    Nguyên nhân gây sai giờ trên Windows 10/11 và cách khắc phục

    Nếu bạn đang gặp phải vấn đề với thời gian trên máy tính chạy Windows 10 hoặc 11, thì bạn không đơn độc. Nhiều người dùng gặp phải tình trạng đồng hồ không chính xác, thường xuyên thay đổi hoặc thậm chí không duy trì được cài đặt giờ đúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ ra những nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi thời gian và cách khắc phục chúng.

    1. Pin CMOS đã cũ

    Pin CMOSPin CMOS

    Thông thường, pin CMOS là nguyên nhân hàng đầu gây ra vấn đề này, đặc biệt khi máy tính của bạn đã sử dụng một thời gian dài. Pin này được đặt trên bo mạch chủ và có nhiệm vụ cung cấp năng lượng cho chip lưu trữ thông tin về ngày giờ và cấu hình hệ thống. Khi pin này bắt đầu yếu, máy tính sẽ không thể duy trì giờ chính xác.

    Để khắc phục, bạn chỉ cần thay một viên pin CMOS mới. Hãy tắt máy và tìm vị trí pin CMOS trên mainboard, sau đó thay viên pin mới vào. Khi khởi động lại, bạn sẽ thấy đồng hồ trên hệ thống hoạt động chính xác hơn.

    2. Sai múi giờ

    Giao diện Date & TimeGiao diện Date & Time

    Một nguyên nhân nữa có thể tạo ra sự khó chịu là múi giờ không chính xác. Điều này thường xảy ra sau khi bạn cài đặt lại Windows hoặc thực hiện bất kỳ cài đặt nào mới. Chỉ cần nhấp chuột phải vào thời gian trên thanh Taskbar, chọn Adjust date/time, và điều chỉnh múi giờ chính xác cho địa điểm của bạn.

    Bạn cũng có thể kích hoạt tùy chọn Set time automatically để giúp Windows tự động điều chỉnh múi giờ.

    3. Windows Time không đồng bộ

    Nếu mà pin vẫn hoạt động bình thường nhưng bạn vẫn gặp lỗi về thời gian, có thể máy tính của bạn không đang đồng bộ hóa với máy chủ thời gian. Để kiểm tra, hãy nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ services.msc và tìm dịch vụ Windows Time trong danh sách.

    Nhấp chuột phải, chọn Properties, rồi thay đổi Startup type thành Automatic. Bấm Start để đảm bảo dịch vụ hoạt động.

    Windows TimeWindows Time

    4. Điều chỉnh Đồng hồ trong BIOS/UEFI

    Nếu mọi biện pháp trên không hiệu quả, có thể đồng hồ trong BIOS hoặc UEFI của bạn đang sai. Để chỉnh sửa, bạn cần khởi động vào BIOS/UEFI và tìm mục điều chỉnh thời gian. Điều chỉnh giờ ở đây có thể giúp đồng hồ hoạt động chính xác hơn trong hệ điều hành.

    5. Malware

    Cuối cùng, malware cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi sai giờ. Nếu nghi ngờ máy tính của bạn bị nhiễm malware, hãy sử dụng phần mềm diệt virus và malware để kiểm tra và loại bỏ chúng. Đảm bảo cập nhật phần mềm chống virus để loại bỏ các mối nguy hiểm mới nhất.

    Phần mềm độc hạiPhần mềm độc hại

    Khi phát hiện malware, khởi động máy tính vào Safe Mode và chạy phần mềm diệt virus để bảo vệ hệ thống khỏi các phần mềm độc hại.

    Trong quá trình sử dụng Windows, nếu bạn gặp vấn đề với thời gian, hãy thử các phương pháp trên để khắc phục. Nếu mọi biện pháp đều không hiệu quả, có thể cần xem xét cập nhật phiên bản BIOS hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia kỹ thuật.

    Hãy theo dõi thêm các bài viết hữu ích khác tại hocoffice.com để có thêm nhiều mẹo và thủ thuật liên quan đến công nghệ và văn phòng!

  • Cách khắc phục vấn đề FPS thấp khi chơi game trên Windows

    Cách khắc phục vấn đề FPS thấp khi chơi game trên Windows

    Khi chơi game trên Windows, việc gặp phải tình trạng FPS (khung hình trên giây) thấp là một vấn đề thường thấy khiến trải nghiệm không được mượt mà và thỏa mãn. Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp hiệu quả để cải thiện hiệu suất chơi game của mình, dưới đây là những phương pháp mà bạn có thể áp dụng ngay.

    Trước khi bắt đầu, hãy hiểu rõ sự khác biệt giữa FPS thấp và độ trễ. FPS thấp gây ra hiện tượng giật lag trong game, trong khi độ trễ chủ yếu do vấn đề mạng. Nhận biết vấn đề này sẽ giúp bạn có những bước xử lý đúng cách.

    1. Cập nhật driver

    Driver là phần mềm quan trọng giúp bạn tận dụng tối đa khả năng của phần cứng máy tính. Việc không thường xuyên cập nhật driver có thể ảnh hưởng đến hiệu suất game.

    Cập nhật driverCập nhật driver

    Hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên cập nhật driver, đặc biệt là driver đồ họa bằng cách truy cập vào trang web chính thức của Nvidia, AMD hoặc Intel.

    2. Đóng các chương trình nền không cần thiết

    Trong quá trình chơi game, nếu có nhiều ứng dụng chạy nền có thể sẽ làm tốn tài nguyên hệ thống.

    Đóng các chương trình nền không cần thiếtĐóng các chương trình nền không cần thiết

    Để kiểm tra và đóng những chương trình này, hãy mở Task Manager (Nhấn Ctrl + Shift + Esc) và thao tác như sau:

    • Chọn tab “Processes” để xem các chương trình đang hoạt động.
    • Đóng những ứng dụng chiếm nhiều CPU, RAM hoặc GPU.

    3. Chống phân mảnh ổ cứng HDD

    Nếu bạn vẫn sử dụng ổ cứng HDD, hãy thực hiện việc chống phân mảnh định kỳ. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa cách lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng.

    Chống phân mảnh ổ cứng HDDChống phân mảnh ổ cứng HDD

    defrag trong Start Menu và chọn “Defragment and Optimize Drives” để thực hiện.

    4. Điều chỉnh tùy chọn điện năng

    Việc sử dụng tùy chọn điện năng High Performance sẽ tạo điều kiện cho máy tính hoạt động tối ưu hơn trong khi chơi game.

    Điều chỉnh tùy chọn điện năngĐiều chỉnh tùy chọn điện năng

    Truy cập Settings > System > Power và chọn “Additional power settings”.

    5. Tắt Visual effects của Windows

    Visual effects đôi khi tiêu tốn tài nguyên hệ thống không cần thiết.

    Tắt Visual effects của WindowsTắt Visual effects của Windows

    Bạn có thể tắt chúng bằng cách tìm “performance” trong Start Menu và chọn “Adjust the appearance and performance of Windows”.

    6. Vô hiệu hóa Game bar và quay video nền

    Tính năng Game bar có thể làm giảm hiệu suất khi chơi game nếu không cần thiết.

    Vô hiệu hóa Gamebar và quay video nềnVô hiệu hóa Gamebar và quay video nền

    Hãy vào Settings > Gaming > Game bar và tắt tính năng này.

    7. Thay đổi cài đặt đồ họa trong game

    Thiết lập đúng cài đặt đồ họa sẽ giúp tăng FPS. Giảm chất lượng đồ họa hoặc tắt những hiệu ứng không cần thiết có thể giúp cải thiện hiệu suất.

    Thay đổi cài đặt đồ họa trong gameThay đổi cài đặt đồ họa trong game

    Cân nhắc điều chỉnh độ phân giải từ 1920 × 1080 xuống 1080 × 720 để tăng FPS.

    8. Sử dụng chế độ toàn màn hình

    Chế độ toàn màn hình thường tận dụng tốt nhất tài nguyên GPU và giúp cải thiện hiệu suất.

    9. Sửa chữa hoặc cài đặt lại game

    Nếu FPS thấp chỉ xảy ra với một game cụ thể, hãy thử sửa chữa file game hoặc cài đặt lại game để loại bỏ những lỗi có thể xuất hiện.

    Sửa chữa hoặc cài đặt lại trò chơiSửa chữa hoặc cài đặt lại trò chơi

    10. Xem xét ép xung các thành phần

    Ép xung có thể giúp cải thiện hiệu suất nhưng cần thực hiện cẩn thận để tránh hư hại phần cứng.

    11. Nâng cấp phần cứng

    Nếu bạn vẫn gặp vấn đề về FPS với các tinh chỉnh, có thể cần nâng cấp phần cứng như card đồ họa, RAM hoặc CPU.

    Nâng cấp phần cứngNâng cấp phần cứng

    Phần cứng lỗi thời sẽ khó có thể chạy tốt trên các game mới hiện nay.

    Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng không có các tiến trình khác làm tiêu tốn tài nguyên khi bạn đang chơi game. Thực hiện từng bước một cách cẩn thận và bạn sẽ thấy FPS của mình cải thiện đáng kể. Theo dõi thêm thông tin và thủ thuật để tối ưu hóa nhiều hơn nữa trên trang web hocoffice.com. Chúc bạn có những giờ phút thư giãn thật vui vẻ và trọn vẹn!

  • Cách kiểm tra lịch sử trên máy tính để biết có ai đó đã truy cập và sử dụng máy tính của bạn?

    Cách kiểm tra lịch sử trên máy tính để biết có ai đó đã truy cập và sử dụng máy tính của bạn?

    Nhiều người dùng không có thói quen đặt mật khẩu cho máy tính của mình, đặc biệt là trong những môi trường làm việc chung như văn phòng. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến những rắc rối nghiêm trọng khi người khác có thể truy cập vào máy tính của bạn mà không xin phép, từ đó lấy cắp thông tin hoặc sử dụng máy tính cho những mục đích không chính đáng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những cách kiểm tra lịch sử sử dụng máy tính đơn giản và hiệu quả, giúp bạn phát hiện những truy cập trái phép.

    Phần 1: Kiểm tra lịch sử trên máy tính Windows

    1. Kiểm tra các hoạt động gần đây trong “Jump Lists”

    Trên Windows 10, bạn có thể kiểm tra danh sách các tệp gần đây đã được mở mà không cần phải truy cập vào từng ứng dụng. Để làm điều này, bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào biểu tượng của ứng dụng trên thanh tác vụ và chọn phần “Recent”. Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các tài liệu đã được mở gần đây.

    Nhìn vào phần “Recent”Nhìn vào phần “Recent”

    Ngoài ra, trong File Explorer, phần “Quick Access” cũng tóm tắt thông tin tệp đã mở gần đây.

    “Quick Access”“Quick Access”

    2. Kiểm tra danh sách Recent Activity (các phiên bản Windows 10 cũ và Windows thế hệ trước)

    Nếu bạn đang sử dụng phiên bản Windows cũ hơn, bạn có thể tìm thấy danh sách các chương trình và tệp đã mở gần đây dễ dàng trong phần Start Menu. Đối với Windows 7, bạn có thể tìm thấy mục Recent Items tại đây.

    Xem file mở gần đây trên Windows 10Xem file mở gần đây trên Windows 10

    3. Kiểm tra Windows Event Viewer

    Windows Event Viewer sẽ ghi lại các sự kiện đăng nhập, bao gồm cả lần đăng nhập thành công và thất bại. Để kiểm tra, bạn hãy mở cửa sổ Run bằng tổ hợp phím Windows + R, nhập eventvwr.msc và nhấn Enter. Tìm kiếm mục Windows Logs và sau đó chọn Security để xem danh sách các lần đăng nhập kèm theo ngày giờ.

    Windows Event ViewerWindows Event Viewer

    4. Hiển thị thông tin lần đăng nhập cuối cùng

    Một cách khác để nắm bắt thông tin của lần đăng nhập gần nhất trên máy tính là thiết lập để hiển thị chi tiết thông tin này khi khởi động. Để thực hiện việc này, bạn cần chỉnh sửa Windows Registry. Cẩn thận sao lưu trước khi thực hiện.

    5. Kích hoạt Logon Auditing

    Logon Auditing giúp bạn theo dõi tất cả các sự kiện đăng nhập vào máy tính của bạn. Bạn cần mở Local Group Policy Editor bằng cách nhập gpedit.msc vào cửa sổ Run. Điều hướng tới đường dẫn: Local Computer Policy > Computer Configuration > Windows Settings > Security Settings > Local Policies > Audit Policy. Tích chọn mục Audit logon events để theo dõi các lần đăng nhập thành công và thất bại.

    Đường dẫnĐường dẫn

    6. Kiểm tra các file được sử dụng gần đây

    Mỗi ứng dụng thường có tùy chọn để hiển thị các tệp đã mở gần đây. Nếu một tệp lạ xuất hiện có thể chứng tỏ rằng máy tính của bạn đã bị truy cập trái phép.

    Chọn tùy chọn RecentChọn tùy chọn Recent

    7. Kiểm tra lịch sử trình duyệt web

    Cuối cùng, không quên kiểm tra lịch sử trình duyệt web của bạn. Điều này có thể cho bạn biết có ai đã truy cập vào các trang web mà bạn không biết hay không, nhưng hãy nhớ rằng lịch sử này có thể bị xóa.

    Kiểm tra lịch sử duyệt webKiểm tra lịch sử duyệt web

    Phần 2: Kiểm tra lịch sử hoạt động trên Mac

    Nếu bạn là người dùng Mac, bạn có thể kiểm tra lịch sử sử dụng máy khi chiếc máy đang ở chế độ ngủ. Truy cập vào Console và tìm kiếm từ khóa “wake” để xem các hoạt động gần đây.

    Giao diện Console trên MacGiao diện Console trên Mac

    Một số thủ thuật đơn giản này giúp bạn quản lý việc sử dụng máy tính của mình hiệu quả hơn. Để luôn bảo mật thông tin của bạn, hãy xem xét việc đặt mật khẩu cho tài khoản máy tính và chắc chắn rằng bạn khóa màn hình khi không sử dụng.

    Chúc bạn thành công trong việc bảo vệ thiết bị của mình!

    Để biết thêm thông tin hữu ích và các thủ thuật khác, hãy truy cập trang web hocoffice.com.

  • 4 bước kết nối camera Hikvision, camera wifi Ezviz đơn giản nhất

    4 bước kết nối camera Hikvision, camera wifi Ezviz đơn giản nhất

    Camera quan sát hiện nay đã trở thành một phần thiết yếu trong việc bảo vệ an ninh cho gia đình và doanh nghiệp. Với sự phát triển của công nghệ, việc kết nối và sử dụng camera trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 4 bước cơ bản để kết nối camera Hikvision và camera wifi EZVIZ với điện thoại một cách nhanh chóng và dễ dàng.

    1. Hướng dẫn kết nối chung cho các dòng camera

    Trước khi bắt đầu quá trình kết nối, hãy đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị sẵn mọi thiết bị cần thiết. Dưới đây là các bước để kết nối camera với điện thoại:

    Bước 1: Khởi động camera

    Đảm bảo rằng camera của bạn đã được kết nối với nguồn điện và khởi động hoạt động bình thường.

    Bước 2: Cài đặt ứng dụng trên điện thoại

    Tải và cài đặt ứng dụng hỗ trợ xem camera trên điện thoại của bạn. Sau khi cài đặt, mở ứng dụng lên và chọn “Thêm camera mới”.

    Bước 3: Đăng ký tài khoản và làm theo hướng dẫn

    Chọn “Thêm camera mới” → “Tìm kiếm LAN” → Chọn Camera ID và điền mật khẩu. Bạn có thể đổi tên, ID, username và mật khẩu theo ý thích.

    Bước 4: Kết nối camera với mạng Internet

    Sau khi hoàn thành các bước trên, kết nối camera với mạng Internet và đăng nhập vào ứng dụng để theo dõi camera một cách liên tục.

    Hướng dẫn kết nối camera với điện thoạiHướng dẫn kết nối camera với điện thoại

    2. Hướng dẫn kết nối camera Hikvision với điện thoại

    Khi đã chuẩn bị xong thiết bị, hãy làm theo các bước hướng dẫn dưới đây để kết nối camera Hikvision:

    Bước 1: Tải phần mềm IVMS-4500

    Trước tiên, người dùng cần tải về phần mềm IVMS-4500 hoặc IVMS-4500 HQ.

    Bước 2: Truy cập vào phần mềm

    Mở phần mềm IVMS-4500, chọn nút ba gạch ở góc trái trên cùng.

    Bước 3: Cài đặt thiết bị

    Chọn “Thiết bị” để thêm camera vào phần mềm và tiến hành các cài đặt cần thiết.

    Bước 4: Gán camera thủ công

    Nhấn dấu “+” và chọn “Gán thủ công”, sau đó điền thông tin cần thiết như tên camera, tên miền, username (admin) và mật khẩu.

    Bước 5: Bắt đầu xem trực tiếp

    Sau khi thiết lập xong, chọn “Bắt đầu xem trực tiếp” để theo dõi camera.

    Kết nối camera Hikvision đơn giản tại nhàKết nối camera Hikvision đơn giản tại nhà

    3. Hướng dẫn kết nối camera wifi EZVIZ với điện thoại

    Để kết nối camera wifi EZVIZ, bạn hãy làm theo hướng dẫn sau:

    Bước 1: Cài đặt ứng dụng EZVIZ

    Tải ứng dụng EZVIZ trên App Store cho iOS và trên CH Play cho Android.

    Bước 2: Đăng ký tài khoản EZVIZ

    Mở ứng dụng và chọn “Tạo tài khoản mới”. Điền thông tin cần thiết và nhấn “Tôi đồng ý”.

    Bước 3: Tạo mật khẩu

    Khi màn hình hiển thị “Tạo mật khẩu của bạn”, hãy nhập mật khẩu với yêu cầu từ 8 – 16 ký tự.

    Bước 4: Xác thực tài khoản

    Đưa mã xác thực 4 chữ số được gửi về số điện thoại vào ứng dụng để hoàn tất đăng ký.

    Bước 5: Gán thiết bị vào ứng dụng

    Chọn “Gán thiết bị” và “Chọn thiết bị để thêm”, tiếp đến là quét mã QR trên camera để kết nối.

    Tải ứng dụng camera EZVIZ trên điện thoạiTải ứng dụng camera EZVIZ trên điện thoại

    Bước 6: Kết nối với mạng wifi

    Chọn loại kết nối cho camera (wifi hoặc có dây), sau đó nhập mật khẩu wifi và chờ kết nối hoàn tất.

    Cài đặt và sử dụng camera EZVIZ đơn giảnCài đặt và sử dụng camera EZVIZ đơn giản

    Kết luận

    Với 4 bước đơn giản nêu trên, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng kết nối camera Hikvision và EZVIZ với điện thoại củac mình. Việc này không chỉ giúp bạn theo dõi an ninh tốt hơn mà còn mang lại sự tiện lợi trong quản lý và giám sát. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình sử dụng camera. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến dưới bài viết để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất!

    Truy cập thêm thông tin và thủ thuật hữu ích tại hocoffice.com.

  • Cách cập nhật firmware cho máy in 3D

    Cách cập nhật firmware cho máy in 3D

    Firmware là một phần thiết yếu trong việc vận hành của máy in 3D, vì nó giúp điều khiển chuyển động, bộ phận làm nóng và nhiều thành phần khác. Để đảm bảo máy in hoạt động hiệu quả, việc cập nhật firmware thường xuyên là rất cần thiết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cập nhật firmware cho máy in 3D một cách chi tiết và dễ dàng.

    Máy in 3D có thể sử dụng nhiều loại firmware khác nhau như Marlin, RepRap, hay Klipper. Dưới đây là các bước hướng dẫn cụ thể để bạn cập nhật firmware cho máy in 3D của mình.

    Bước 1: Tải xuống Firmware

    Trước hết, bạn cần truy cập vào trang web của Marlin và nhấn vào nút Download Marlin.

    Tùy chọn để tải xuống firmware MarlinTùy chọn để tải xuống firmware Marlin

    Sau khi nhấn download, một cửa sổ mới sẽ hiện ra với nhiều phiên bản khác nhau của firmware. Hãy chọn phiên bản mới nhất, ví dụ như phiên bản 2.1.2.1, sau đó nhấn vào file zip để tải về. Sau khi tải về hoàn tất, bạn cần giải nén các file để chuẩn bị cho bước tiếp theo.

    Bước 2: Nhận Cấu Hình Cho Máy In 3D

    Các cài đặt cụ thể cho máy in 3D của bạn có thể tìm thấy trên trang GitHub của Marlin. Tìm kiếm và cuộn xuống phần Configurations để tìm file cấu hình cho máy in của bạn.

    Chọn cấu hình cho firmware MarlinChọn cấu hình cho firmware Marlin

    Sau đó, vào phần Code và nhấn vào Download Zip trong menu drop-down để tải về.

    Tùy chọn tải cấu hình của firmware MarlinTùy chọn tải cấu hình của firmware Marlin

    Giải nén file cấu hình đã tải về để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.

    Bước 3: Ghi Đè Cấu Hình Firmware

    Trong các file đã giải nén, mở thư mục cấu hình. Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các máy in 3D.

    Danh sách máy in 3D trong thư mục cấu hình của MarlinDanh sách máy in 3D trong thư mục cấu hình của Marlin

    Chọn thư mục dành cho máy in 3D của bạn và sao chép các file Configuration.hConfiguration_adv.h. Hai file này sẽ chứa các cài đặt quan trọng cho máy in.

    Khi đã sao chép, bạn hãy dán các file vào thư mục đã giải nén của firmware Marlin, trong thư mục Marlin.

    Tùy chọn để thay thế các file trong thư mục MarlinTùy chọn để thay thế các file trong thư mục Marlin

    Hệ thống sẽ yêu cầu bạn xác nhận việc thay thế các file này. Hãy chọn để xác nhận và chuẩn bị cho bước biên dịch.

    Bước 4: Biên Dịch và Upload Firmware Đã Cấu Hình

    Để biên dịch firmware, bạn sẽ cần sử dụng Arduino IDE. Tải về phiên bản IDE tương ứng với hệ điều hành của bạn từ trang web phần mềm Arduino.

    Tùy chọn để tải xuống Arduino IDETùy chọn để tải xuống Arduino IDE

    Sau khi cài đặt xong, nhấn đúp vào file Marlin.ino trong thư mục firmware Marlin để mở nó trong Arduino IDE.

    Giao diện Arduino IDE sau khi nhập fileGiao diện Arduino IDE sau khi nhập file

    Tiếp theo, bạn cần chọn bo mạch vi điều khiển mà máy in của bạn sử dụng. Thao tác này có thể thay đổi tùy theo loại máy in 3D mà bạn đang sử dụng, vì vậy hãy kiểm tra và chọn đúng vi điều khiển tương ứng. Chẳng hạn, nếu máy bạn sử dụng Arduino Mega, hãy chọn từ menu Tools > Board > Arduino AVR Boards.

    Chọn bo mạch ArduinoChọn bo mạch Arduino

    Bước 5: Upload Firmware Đã Cấu Hình

    Sau khi đã chọn bo mạch, bạn hãy nhấn vào biểu tượng xác minh ở góc trên bên trái để bắt đầu quá trình biên dịch.

    Xác minh các chi tiết trong Arduino IDEXác minh các chi tiết trong Arduino IDE

    Quá trình biên dịch sẽ mất một thời gian. Nếu hoàn tất mà không gặp lỗi, hãy kết nối máy in 3D với máy tính qua cáp USB và nhấn nút Upload.

    Đang load firmware lên máy inĐang load firmware lên máy in

    Khi hoàn tất, firmware của bạn sẽ được cập nhật thành công.

    Bước 6: Cài Đặt Bootloader (Tùy Chọn)

    Nếu bạn gặp lỗi trong quá trình cập nhật, có thể máy in của bạn không có bootloader. Để thiết lập bootloader, bạn sẽ cần thêm một bo mạch Arduino và một bộ vặn lục giác. Thực hiện theo các bước sau:

    1. Tháo Nắp Máy In 3D

    Dùng tuốc nơ vít để nới lỏng các con vít trên nắp thiết bị điện tử của máy in. Kết nối Arduino với máy in qua cáp USB.

    Kết nối máy in 3D với ArduinoKết nối máy in 3D với Arduino

    2. Thiết Lập Môi Trường

    Trong Arduino IDE, truy cập File > Examples > 11.ArduinoISP > ArduinoISP.

    Chọn Arduino ISP trong IDEChọn Arduino ISP trong IDE

    Ở giao diện hiện ra, vào Tools > Board > Sanguino(1284P Boards).

    3. Kết Nối Dây và Cài Đặt Bootloader

    Kết nối 5 dây female-to-female giữa Arduino và bo mạch máy in, đảm bảo các vị trí đúng với ISCP header.

    Kết nối cáp từ Arduino với máy in 3DKết nối cáp từ Arduino với máy in 3D

    Trong Arduino IDE, vào Tools > Programmer và chọn Arduino as ISP. Cuối cùng, để cài đặt bootloader, vào Tools > Burn Bootloader.

    Cài đặt bootloader vào máy in 3D từ Arduino IDECài đặt bootloader vào máy in 3D từ Arduino IDE

    Khi quá trình hoàn tất, bạn có thể gỡ bỏ Arduino và dây kết nối, cắm cáp USB, và bắt đầu quá trình upload firmware.

    Như vậy là bạn đã hoàn thành việc cập nhật firmware cho máy in 3D một cách dễ dàng. Đừng quên kiểm tra lại máy in để đảm bảo mọi thứ hoạt động như mong đợi! Để tìm hiểu thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập vào hocoffice.com.

  • Đánh giá laptop MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN

    Đánh giá laptop MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN

    MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một chiếc laptop gaming cao cấp với những tính năng nổi bật. Trong bài đánh giá này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của sản phẩm, từ thiết kế cho đến hiệu năng, pin, và các tính năng hỗ trợ khác, nhằm giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất trước khi mua sắm.

    Thiết kế mạnh mẽ và ấn tượng

    Laptop MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN mang trong mình thiết kế đặc trưng của dòng máy gaming với sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ và tính thẩm mỹ. Với kích thước 357 x 284 x 27.85 mm và trọng lượng 2.7 kg, chiếc laptop này có kích cỡ vừa phải để dễ dàng di chuyển, nhưng cũng đủ lớn để đảm bảo trải nghiệm chơi game tối ưu.

    Điểm nổi bật trong thiết kế là khung máy được làm từ kim loại chắc chắn cùng với các đường nét góc cạnh sắc sảo, tạo cảm giác mạnh mẽ và nam tính. Hệ thống đèn nền SteelSeries RGB cho phép người dùng tùy chỉnh màu sắc theo sở thích, mang lại không gian chơi game độc đáo.

    MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN cũng nổi bật với hàng loạt cổng kết nối hiện đại, bao gồm USB-C, Thunderbolt 4, USB-A và HDMI, giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như màn hình rời, chuột hay bàn phím.

    MSI Raider GE68 HX 13VF 050VNMSI Raider GE68 HX 13VF 050VN

    Màn hình chất lượng cao

    Một trong những điểm mạnh của MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN chính là màn hình. Máy được trang bị màn hình IPS 15.6 inch với độ phân giải QHD+ (2560*1600) và chuẩn màu 100% DCI-P3. Điều này đảm bảo mang lại hình ảnh sắc nét, chân thực và màu sắc chính xác, không chỉ phục vụ cho việc chơi game mà còn rất thích hợp cho các công việc đồ họa chuyên nghiệp.

    Với tần số làm mới 144Hz và thời gian phản hồi 3ms, màn hình giúp giảm thiểu tình trạng xé hình, mang đến trải nghiệm hình ảnh mượt mà và sống động trong tất cả các tựa game hành động.

    Hiệu năng ấn tượng

    MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN trang bị bộ vi xử lý Intel Gen 13th mới nhất kết hợp với card đồ họa Nvidia Geforce RTX 40 series, đem lại hiệu năng mạnh mẽ và khả năng xử lý đồ họa cao. Bộ nhớ RAM DDR5 và SSD PCIe Gen4 không chỉ tăng tốc độ làm việc mà còn hỗ trợ người dùng trong việc chơi game và thực hiện các tác vụ nặng nề, đảm bảo mọi trải nghiệm đều diễn ra mượt mà.

    Thời lượng pin ấn tượng

    Chiếc laptop này không chỉ mạnh mẽ về hiệu năng mà còn có viên pin dung lượng lớn 99.9WHrs, giúp cho người dùng có thể sử dụng liên tục mà không cần sạc thường xuyên. Điều này rất hữu ích cho những ai thường xuyên di chuyển hoặc làm việc ngoài trời.

    Hệ thống tản nhiệt hiệu quả và âm thanh sống động

    Một trong những yếu tố quan trọng đối với laptop gaming là khả năng tản nhiệt. MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN trang bị hệ thống tản nhiệt Cooler Boost Trinity Plus với ba quạt, giúp máy luôn luôn mát mẻ ngay cả khi hoạt động dưới tải nặng. Điều này giúp bảo vệ các linh kiện bên trong và gia tăng tuổi thọ cho máy.

    Âm thanh cũng là một điểm cộng đáng kể với công nghệ âm thanh Nahimic 3D, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động cho người dùng, đặc biệt trong các game có nhiều hiệu ứng âm thanh.

    MSI Raider GE68 HX 13VF 050VNMSI Raider GE68 HX 13VF 050VN

    Có nên mua laptop MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN hay không?

    Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop gaming với thiết kế hấp dẫn, màn hình chất lượng cao, và hiệu năng mạnh mẽ, MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN là lựa chọn hết sức lý tưởng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với trọng lượng 2.7 kg, máy có thể không phù hợp với những ai thường xuyên di chuyển.

    Bên cạnh đó, mức giá khoảng 57.490.000 đồng cũng là một điều bạn cần cân nhắc, đặc biệt nếu ngân sách của bạn hạn chế. Tuy nhiên, với những gì mà MSI Raider GE68 HX 13VF 050VN mang lại, nó hoàn toàn xứng đáng với số tiền bỏ ra.

    Tóm lại, đây là một sản phẩm xuất sắc cho các game thủ và những người cần một chiếc laptop mạnh mẽ phục vụ cho công việc sáng tạo nội dung. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm sản phẩm tuyệt vời này tại hocoffice.com.

  • Làm thế nào để chia sẻ máy in trong hệ thống mạng Windows?

    Làm thế nào để chia sẻ máy in trong hệ thống mạng Windows?

    Khi bạn làm việc trong một môi trường văn phòng hoặc một gia đình có nhiều máy tính, việc chia sẻ máy in giữa các thiết bị là điều vô cùng thuận lợi. Tuy nhiên, nhiều người chưa biết cách thực hiện điều này trên hệ điều hành Windows của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để chia sẻ máy in trong một hệ thống mạng sử dụng Windows, bao gồm Windows 7, Windows 8.1 và Windows 10.

    Đầu tiên, hãy chắc chắn rằng bạn đã kết nối máy in với máy tính và đã cài đặt đầy đủ driver cần thiết. Quy trình chia sẻ máy in khá đơn giản và rất giống nhau trên các phiên bản Windows khác nhau.

    Bước 1: Mở Bảng Điều Khiển Máy In

    Để bắt đầu, bạn cần mở bảng điều khiển máy in trên thiết bị của mình. Thực hiện các bước sau:

    • Đối với Windows 7, 8.1 và 10, mở Control Panel.
    • Tìm và nhấp vào Hardware and Sound -> Devices and Printers.
    • Ngoài ra, trên Windows 10, bạn có thể nhập từ khóa devices vào ô tìm kiếm trên thanh Taskbar, sau đó chọn Devices and Printers từ danh sách kết quả.

    Mở bảng Devices and PrintersMở bảng Devices and Printers

    Bước 2: Chọn Máy In Cần Chia Sẻ

    Khi bạn đã ở trong cửa sổ Devices and Printers, hãy tìm mục Printers và chọn máy in mà bạn muốn chia sẻ. Nhấp chuột phải vào máy in này và chọn Properties.

    Nếu máy in của bạn là một thiết bị đa năng có khả năng fax hoặc quét, hãy chọn cửa sổ thuộc tính mà bạn muốn cấu hình.

    Bước 3: Cài Đặt Chia Sẻ Máy In

    Khi cửa sổ Printer Properties xuất hiện, bạn sẽ thấy nhiều tab khác nhau phụ thuộc vào mô hình máy in và driver của nó. Hãy chuyển tới tab Sharing.

    Tại đây, bạn sẽ có tùy chọn để chia sẻ máy in với toàn bộ mạng. Đánh dấu chọn vào hộp “Share this printer”. Nếu bạn muốn đổi tên máy in để dễ nhận biết hơn, bạn có thể sửa tên mặc định mà Windows cung cấp.

    Nếu bạn muốn kích hoạt tính năng “Render print jobs on client computers”, hãy đánh dấu vào tùy chọn đó. Sau khi hoàn tất, nhấn OK để lưu cài đặt.

    Máy in của bạn hiện đã được chia sẻ với các máy tính khác trong mạng, bất kể hệ điều hành của chúng là gì.

    Kết Luận

    Chia sẻ máy in là một quy trình đơn giản nhưng rất hữu ích cho việc kết nối và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả trong môi trường văn phòng hay gia đình. Hãy triển khai ngay hôm nay và tận hưởng sự tiện lợi mà việc chia sẻ này mang lại!

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay khác về máy in và công nghệ văn phòng, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com để có thêm những thông tin bổ ích!

  • Hướng dẫn cách tạo khung trong Word đẹp mắt và đơn giản

    Hướng dẫn cách tạo khung trong Word đẹp mắt và đơn giản

    Word là một trong những công cụ soạn thảo văn bản hàng đầu trên thế giới, với hàng triệu tài liệu được tạo ra mỗi ngày. Để làm cho nội dung trong file Word trở nên ấn tượng hơn và thu hút sự chú ý của người xem, việc trang trí bằng cách tạo khung viền cho trang hoặc đoạn văn bản là một phương pháp hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo khung viền trong Word đơn giản và đẹp mắt nhất.

    Đôi nét về khung viền trong Word

    Khung viền trong Word là gì?

    Khung viền trong Word là việc người dùng tạo ra một đường viền bao quanh một trang văn bản hoặc một đoạn văn, giúp tăng tính thẩm mỹ và tạo điểm nhấn cho tài liệu. Việc sử dụng khung viền thường thấy trong các bài luận văn, luận án, giáo án hay các tài liệu cần trang trí đặc biệt. Tùy vào sở thích và mục đích của tài liệu, bạn có thể lựa chọn các mẫu khung viền thích hợp.

    Khung viền trong WordKhung viền trong Word

    Phân loại khung viền phổ biến

    Khung viền trong Word được chia thành nhiều loại, bao gồm:

    • Khung viền trang (Page Border): Bao quanh toàn bộ trang văn bản.
    • Khung viền cho thành phần nhỏ (Text Box Border): Dành cho các đoạn văn, hình ảnh, hoặc bảng.
    • Khung viền bảng (Table Border): Dùng cho các ô hoặc toàn bộ bảng trong tài liệu.
    • Khung viền cho toàn trang: Phương pháp đơn giản nhất để tạo khung viền cho một tài liệu.

    Tổng hợp cách tạo khung trong Word

    1. Cách tạo khung viền bằng Shape

    Đối với Word 2013, 2016, 2019, 365

    Bước 1: Di chuyển chuột đến vị trí muốn tạo khung.

    Bước 2: Vào tab Insert, chọn Shapes, sau đó chọn loại hình khung bạn thích.

    Chọn hình khungChọn hình khung

    Bước 3: Kéo thả chuột để tạo kích thước của khung theo ý muốn.

    Bước 4: Nhấp chuột phải vào khung đã tạo và chọn Format Shape để tùy chỉnh màu sắc và kiểu dáng.

    Tùy chỉnh hình khungTùy chỉnh hình khung

    2. Cách tạo khung cho toàn trang với Page Borders

    Đối với Word 2013, 2016, 2019, 365

    Bước 1: Chọn tab Design, rồi nhấn Page Borders.

    Chọn Page BordersChọn Page Borders

    Bước 2: Trong hộp thoại Border and Shading, chọn thẻ Page Border và chọn kiểu viền bạn muốn như Box, Shadow, 3D,…

    Lựa chọn kiểu viềnLựa chọn kiểu viền

    Bước 3: Chỉnh sửa màu sắc, độ rộng và kiểu cho khung viền rồi nhấn OK để hoàn tất.

    3. Cách tạo khung cho đoạn văn bằng Page Borders

    Bước 1: Bôi đen đoạn văn bản bạn muốn kẻ khung.

    Bước 2: Vào tab Design và chọn Page Borders.

    Bước 3: Chọn mẫu khung viền và điều chỉnh màu sắc, độ dày. Nhấn OK để áp dụng.

    Khung viền cho đoạn vănKhung viền cho đoạn văn

    4. Cách tạo khung cho trang đầu tiên trong tài liệu

    Bước 1: Thiết lập các lề cho trang bằng cách vào tab Layout và chọn Page Setup.

    Bước 2: Tại tab Design, chọn Page Borders để tạo khung cho trang đầu tiên bằng cách chọn Apply to: This Section – First Page Only.

    Khung viền cho trang đầuKhung viền cho trang đầu

    Kết luận

    Tạo khung trong Word không chỉ làm cho tài liệu trở nên bắt mắt mà còn giúp nhấn mạnh nội dung quan trọng. Áp dụng đúng các bước hướng dẫn trên, bạn sẽ có những khung viền đẹp mắt cho tài liệu của mình. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn trong việc trang trí văn bản. Hãy truy cập vào trang web hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật văn phòng khác!

  • Cách kích hoạt Dark Mode trên Chromebook

    Cách kích hoạt Dark Mode trên Chromebook

    Hệ điều hành ChromeOS trên Chromebook mang đến khả năng sử dụng chế độ tối (Dark Mode), giúp giảm ánh sáng chói từ màn hình, đặc biệt hữu ích trong các điều kiện ánh sáng yếu. Việc kích hoạt chế độ tối không chỉ giúp mắt bạn thoải mái hơn mà còn làm cho trải nghiệm sử dụng máy tính trở nên dễ chịu hơn. Sau đây là hướng dẫn chi tiết cách kích hoạt và sử dụng chế độ tối trên thiết bị Chromebook của bạn.

    1. Bật Chế Độ Tối Từ Bảng Cài Đặt Nhanh (Quick Settings)

    Cách nhanh nhất để bật chế độ tối trên Chromebook là thông qua bảng điều khiển Quick Settings. Bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:

    1. Nhấp vào biểu tượng đồng hồ ở góc dưới bên phải màn hình, mở bảng Quick Settings.
    2. Nhấp vào mũi tên bên cạnh tuỳ chọn Hiển thị cài đặt (Show display settings).
    3. Một cửa sổ cài đặt sẽ hiện ra; tại đây, bạn tìm và nhấp vào biểu tượng Chế độ tối (Dark theme) để bật chế độ tối.

    Bảng điều khiển Quick Settings kích hoạt Dark Mode trên ChromeOSBảng điều khiển Quick Settings kích hoạt Dark Mode trên ChromeOS

    1. Để tắt chế độ tối, bạn chỉ cần nhấp lại vào biểu tượng đó.

    2. Bật Chế Độ Tối Từ Màn Hình Chính

    Ngoài việc sử dụng bảng Quick Settings, bạn có thể truy cập vào cài đặt chế độ tối từ màn hình chính.

    1. Nhấp chuột phải (hoặc chạm bằng hai ngón tay) trên màn hình nền chính của ChromeOS, sau đó chọn Đặt hình nền và kiểu (Set wallpaper & style) từ menu hiện ra.

    Menu nhấp chuột phải của ChromeOS trên màn hình chínhMenu nhấp chuột phải của ChromeOS trên màn hình chính

    1. Cửa sổ cài đặt sẽ mở ra, tại đây bạn sẽ thấy tùy chọn cho chế độ tối ở phía dưới bên trái. Nếu chế độ tối chưa được bật, biểu tượng Sáng (Light) sẽ được làm nổi bật.
    2. Nhấp vào biểu tượng Tối (Dark) để bật chế độ tối. Màn hình của bạn sẽ chuyển sang màu đen.

    Cài đặt hình nền ChromeOS khi bật Dark ModeCài đặt hình nền ChromeOS khi bật Dark Mode

    1. Để tắt chế độ tối, bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng Sáng (Light) trong cửa sổ đó.
    2. Nếu muốn tự động bật chế độ tối vào lúc hoàng hôn, hãy nhấp vào biểu tượng Tự động (Auto). ChromeOS sẽ tự động chuyển sang chế độ tối khi mặt trời lặn và trở về màn hình bình thường khi mặt trời mọc.

    3. Bật Chế Độ Tối Cho Tất Cả Nội Dung Web

    Chế độ tối không chỉ áp dụng cho màn hình mà còn có thể áp dụng cho các nội dung web. Tuy nhiên, mặc định tính năng này không hoạt động trên tất cả các trang web. Bạn có thể buộc bật chế độ tối cho tất cả các trang web như sau:

    1. Mở trình duyệt Chrome, nhập chrome://flags vào thanh địa chỉ. Một cửa sổ mới mang tên “Experiments” sẽ xuất hiện.
    2. Trong hộp tìm kiếm ở đầu trang, nhập “dark”.
    3. Bạn sẽ thấy tùy chọn Chế độ tối tự động cho nội dung web (Auto Dark Mode for Web Contents) trong tab Available, thường mặc định là Default.
    4. Nhấp vào mũi tên bên cạnh Default và chọn Enabled.

    Cửa sổ Experiments trên Chrome đã bật tùy chọn Dark ModeCửa sổ Experiments trên Chrome đã bật tùy chọn Dark Mode

    1. Cuối trang, một thông báo sẽ xuất hiện: “Những thay đổi của bạn sẽ có hiệu lực khi khởi động lại thiết bị”. Nhấp Khởi động lại (Restart) bên cạnh thông báo để khởi động lại Chromebook.

    Khi Chromebook đã khởi động lại, mở Gmail hoặc bất kỳ trang web nào, bạn sẽ thấy nền đen đã được kích hoạt.

    Lưu ý: Việc bật chế độ tối cho nội dung web sẽ ghi đè lên cài đặt chế độ tối tiêu chuẩn. Nếu bạn muốn tắt cài đặt này sau đó, bạn cần quay lại cửa sổ Chrome Experiments và thay đổi cài đặt cho Chế độ tối tự động cho nội dung web về Default.

    Sau khi thực hiện các bước trên, bạn sẽ thấy rằng chế độ tối giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng Chromebook trong môi trường ánh sáng yếu. Hãy tận hưởng trải nghiệm mới trên thiết bị của bạn!

    Ngoài ra, bạn cũng có thể kích hoạt tính năng Night Light từ bảng điều khiển Quick Settings để làm cho màu sắc màn hình ấm hơn và giảm ánh sáng xanh trước khi đi ngủ.

  • Cách cài đặt Microsoft Works trên Windows 10/11

    Cách cài đặt Microsoft Works trên Windows 10/11

    Microsoft Works là một trong những bộ ứng dụng văn phòng giảm nhẹ được phát triển bởi Microsoft, nhưng đã ngừng phát triển từ năm 2010, khi mà MS Office Starter được giới thiệu để thay thế. Mặc dù đã có tuổi đời khá lâu, Microsoft Works vẫn có thể được cài đặt và sử dụng trên hệ điều hành Windows 10 và 11. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách cài đặt và sử dụng Microsoft Works trên các hệ điều hành này.

    Giới thiệu về Microsoft Works

    Microsoft Works là một bộ công cụ văn phòng cơ bản, giới thiệu nhiều tính năng như xử lý văn bản, bảng tính và cơ sở dữ liệu. Đây là một lựa chọn tiết kiệm cho người dùng không có nhu cầu sử dụng đầy đủ tính năng trong Microsoft Office. Các mẫu tài liệu và giao diện đơn giản của Works giúp người dùng dễ dàng tạo ra các tài liệu nhanh chóng.

    Bạn hoàn toàn có thể tải xuống và cài đặt Microsoft Works 9 từ các kho lưu trữ trực tuyến, mặc dù bản chính thức đã không còn hỗ trợ qua trang web của Microsoft.

    Hướng dẫn tải xuống và cài đặt Microsoft Works 9

    Bước đầu tiên trong việc cài đặt Microsoft Works 9 là tải xuống file ISO từ Internet Archives. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể thực hiện.

    Bước 1: Tải xuống file ISO

    1. Truy cập trang web Internet Archives.
    2. Tìm kiếm và chọn liên kết tải xuống cho ISO IMAGE của Microsoft Works 9.

    Tùy chọn tải xuống ISO IMAGETùy chọn tải xuống ISO IMAGE

    Bước 2: Cài đặt Microsoft Works

    1. Nhấp đúp vào file Microsoft Works 9.ISO và mở nó. Nếu có cửa sổ cảnh báo bảo mật xuất hiện, hãy nhấn Open.

    Tùy chọn OpenTùy chọn Open

    1. Tiếp theo, tìm và nhấp đúp vào file Setup.exe trong thư mục đã mở.

    2. Cửa sổ thiết lập Microsoft Works sẽ xuất hiện. Nhấn Next để tiếp tục.

    3. Tại cửa sổ cài đặt, bạn có thể chọn Create a desktop shortcut để thêm biểu tượng vào màn hình chính và sau đó chọn Install MS Works 9.

    Tùy chọn cài đặt Microsoft WorksTùy chọn cài đặt Microsoft Works

    1. Nhấn Continue để bắt đầu cài đặt các thành phần, sau đó nhấn OK khi có thông báo xác nhận hoàn tất.

    Bước 3: Khởi động Microsoft Works

    Khi cài đặt hoàn tất, bạn sẽ thấy biểu tượng của Microsoft Works trên desktop. Nhấp đúp vào biểu tượng này để khởi động chương trình. Trong trường hợp phần mềm không mở, bạn có thể cần chạy nó ở chế độ tương thích:

    • Nhấp chuột phải lên biểu tượng Works trên desktop.
    • Chọn Properties > Compatibility.
    • Đánh dấu vào tùy chọn Run this program in compatibility mode và chọn Windows Vista từ menu thả xuống, sau đó nhấn Apply.

    Chạy chương trình này với quyền adminChạy chương trình này với quyền admin

    Sử dụng Microsoft Works 9

    Sau khi mở vào lần đầu tiên, bạn sẽ thấy cửa sổ chào mừng của Microsoft Works. Tại đây, bạn cần chọn I Agree để chấp nhận các điều khoản cấp phép. Bạn cũng sẽ được hỏi có muốn tham gia chương trình trải nghiệm khách hàng hay không, hãy chọn No nếu không muốn tham gia. Nhấn Finish để bắt đầu sử dụng phần mềm.

    Nút I AgreeNút I Agree

    Khám phá giao diện của Microsoft Works

    Khi vào giao diện chính của Microsoft Works, bạn sẽ thấy các tùy chọn để mở các ứng dụng như Works Word Processor, Database, và Spreadsheet trong thanh Quick Launch.

    Cửa sổ Microsoft Works SuiteCửa sổ Microsoft Works Suite

    Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy một lịch trong giao diện này. Để thêm các sự kiện, bạn có thể sử dụng ứng dụng Works Calendar bằng cách nhấp vào nút Open Calendar và thực hiện thêm sự kiện cho các ngày trong tháng.

    Microsoft Works CalendarMicrosoft Works Calendar

    Để tạo tài liệu nhanh chóng, bạn có thể sử dụng các mẫu có sẵn bằng cách chọn tab Templates và lựa chọn các loại tài liệu như bản tin, thẻ, tài liệu ngân sách gia đình hay tài liệu du lịch.

    Tab Templates trong MS WorksTab Templates trong MS Works

    Kết luận

    Microsoft Works mặc dù không còn được phát triển nhưng vẫn là một công cụ hữu ích cho những ai cần một phần mềm văn phòng cơ bản và tiết kiệm. Bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách tải xuống, cài đặt và sử dụng Microsoft Works trên Windows 10 và 11. Hy vọng bạn sẽ có những trải nghiệm tốt khi sử dụng phần mềm này.

    Để biết thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay trong việc sử dụng máy tính và phần mềm, hãy truy cập hocoffice.com.