Danh mục: loigiaihay

  • Thông tin nhập học lớp 1 năm học 2024 – 2025

    Thông tin nhập học lớp 1 năm học 2024 – 2025

    Năm học 2024 – 2025 sắp tới, các bậc phụ huynh cần nắm rõ thông tin về thời gian nhập học lớp 1 và các thủ tục cần thiết để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ.

    Để giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về các bước đăng ký và chuẩn bị hồ sơ, bài viết này sẽ cung cấp những thông tin quan trọng và chi tiết nhất về quá trình nhập học lớp 1 cho năm học 2024 – 2025 sắp tới.

    I. Lớp 1 khi nào nhập học năm 2024 – 2025?

    Ngày nhập học chính thức của học sinh lớp 1 năm 2024 tại Việt Nam được quy định là trước ngày khai giảng hai tuần. Theo khung kế hoạch năm học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, ngày khai giảng sẽ diễn ra vào ngày 5/9/2024. Như vậy, học sinh lớp 1 sẽ nhập học sớm nhất vào ngày 22/8/2024.

    Lớp 1 khi nào nhập học năm học 2024 - 2025 là thông tin mà nhiều bậc phụ huynh có con chuẩn bị vào lớp 1 quan tâmLớp 1 khi nào nhập học năm học 2024 – 2025 là thông tin mà nhiều bậc phụ huynh có con chuẩn bị vào lớp 1 quan tâm

    II. Cách đăng ký nhập học trực tuyến vào lớp 1 năm học 2024 – 2025

    Để đăng ký nhập học trực tuyến vào lớp 1 năm học 2024-2025, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

    Chuẩn bị:

    Bước 1: Chuẩn bị thiết bị kết nối internet: Sử dụng máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh.

    Bước 2: Truy cập trang web tuyển sinh: Truy cập vào trang web tuyển sinh của địa phương bạn. Ví dụ:

    Đăng nhập và đăng ký:

    Bước 1: Mở trình duyệt web như Microsoft Edge, Firefox, Chrome hoặc Safari.

    Bước 2: Truy cập vào địa chỉ trang web tuyển sinh của địa phương bạn.

    Bước 3: Tại màn hình trang chủ, đọc kỹ các hướng dẫn và quy định về tuyển sinh.

    Bước 4: Chọn mục đăng ký tuyển sinh, sau đó chọn kỳ tuyển sinh cần đăng ký (ví dụ: Lớp 1).

    Bước 5: Điền đầy đủ thông tin vào phiếu thông tin học sinh, bao gồm các thông tin như số định danh cá nhân, mật khẩu (nếu có), và các thông tin bắt buộc khác.

    Bước 6: Kiểm tra và xác nhận thông tin, nhập mã bảo vệ và cam kết khai báo đúng thông tin, sau đó nhấn “Gửi đăng ký” để hoàn thành.

    Các trường Tiểu học đã có thông báo đăng ký tuyển sinh trực tuyến lớp 1 khá đầy đủ và chi tiếtCác trường Tiểu học đã có thông báo đăng ký tuyển sinh trực tuyến lớp 1 khá đầy đủ và chi tiết

    Tra cứu kết quả:

    Sau khi đăng ký thành công, bạn có thể tra cứu kết quả tuyển sinh qua trang web hoặc email liên hệ đã đăng ký.

    Lưu ý:

    Phụ huynh cần nhập chính xác các thông tin về nơi cư trú để đảm bảo học sinh được học đúng tuyến. Đối với các thông tin liên quan đến mã định danh và mật khẩu, phụ huynh sẽ được hướng dẫn cung cấp trước đó.

    III. Nhập học lớp 1 năm 2024 – 2025 cần những thủ tục gì?

    Để nhập học lớp 1 năm 2024, phụ huynh cần chuẩn bị các thủ tục sau:

    Hồ sơ nhập học:

    • Đơn xin nhập học: Được phát hành tại trường hoặc có thể tải từ trang web tuyển sinh của địa phương.
    • Giấy khai sinh: Bản sao có chứng thực.
    • Hộ khẩu hoặc giấy tạm trú: Bản chính và bản sao để đối chiếu, xác nhận nơi cư trú.
    • Giấy khám sức khỏe: Do cơ quan y tế cấp, thường bao gồm các kiểm tra cơ bản về sức khỏe của học sinh.
    • Ảnh thẻ: Thường yêu cầu ảnh thẻ có kích thước 3×4 hoặc 4×6.

    Quy trình đăng ký nhập học:

    • Điền thông tin: Điền đầy đủ chính xác thông tin vào đơn xin nhập học.
    • Nộp hồ sơ: Đến trường để nộp hồ sơ hoặc nộp qua hệ thống tuyển sinh trực tuyến của địa phương.
    • Kiểm tra thông tin: Trường sẽ kiểm tra và xác nhận lại các thông tin đã cung cấp trong hồ sơ.

    Đăng ký trực tuyến (nếu có):

    • Truy cập trang web tuyển sinh của địa phương.
    • Điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu trên hệ thống trực tuyến.
    • Kiểm tra lại thông tin và gửi đăng ký.
    • Theo dõi kết quả xét tuyển và hướng dẫn tiếp theo từ nhà trường.

    Các lưu ý khác:

    • Chứng minh đúng tuyến: Phụ huynh cần cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về nơi cư trú để đảm bảo học sinh được học đúng tuyến.
    • Thông báo tuyển sinh: Kiểm tra thường xuyên thông báo từ trường hoặc kênh thông tin tuyển sinh để không bỏ lỡ các mốc thời gian quan trọng.
    • Thông tin cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương, vì vậy phụ huynh nên kiểm tra lại thông báo từ trường học hoặc cơ quan giáo dục địa phương để có hướng dẫn chi tiết nhất.

    IV. Nhập học lớp 1 có những quy định gì?

    Quy định nhập học lớp 1 có thể bao gồm các nội dung sau, tùy thuộc vào từng địa phương và quy định cụ thể của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam:

    Quy định về độ tuổi nhập học:

    Học sinh đủ 6 tuổi tính đến ngày 31 tháng 12 năm nhập học.

    Quy định về nơi cư trú:

    • Học sinh cần đăng ký học đúng tuyến dựa trên nơi cư trú (hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú).
    • Trong trường hợp nơi cư trú không thuộc tuyến, phụ huynh cần liên hệ với phòng giáo dục địa phương để được hướng dẫn.

    Quy định về số lượng học sinh mỗi lớp:

    Mỗi lớp học thường có một số lượng học sinh tối đa nhất định để đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập.

    Các quy định khác:

    • Phụ huynh cần theo dõi thông báo từ nhà trường hoặc cộng đồng thông tin tuyển sinh địa phương để không bỏ lỡ các mốc thời gian quan trọng.
    • Một số địa phương có thể yêu cầu thêm các giấy tờ hoặc điều kiện khác tùy theo quy định cụ thể của từng khu vực.
    • Để biết chi tiết cụ thể và cập nhật mới nhất, phụ huynh nên tham khảo thông tin từ các trang web tuyển sinh của địa phương.

    V. Lưu ý khi đăng ký nhập học lớp 1 trái tuyến

    Đăng ký nhập học trái tuyến có thể phức tạp hơn so với đăng ký đúng tuyến. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng mà phụ huynh cần biết khi đăng ký nhập học lớp 1 trái tuyến:

    1. Các bước đăng ký nhập học trái tuyến:

    a. Chuẩn bị hồ sơ

    • Đơn xin nhập học: Được cung cấp bởi trường muốn nhập học hoặc tải từ trang web tuyển sinh.
    • Giấy khai sinh: Bản sao có chứng thực.
    • Hộ khẩu hoặc giấy tạm trú: Bản chính và bản sao để đối chiếu.
    • Giấy xác nhận nơi cư trú tạm thời: Nếu học sinh không cư trú tại địa chỉ hộ khẩu thường trú.
    • Giấy xác nhận công tác: Nếu phụ huynh làm việc ở khu vực trường muốn đăng ký.
    • Giấy khám sức khỏe: Do cơ quan y tế cấp.
    • Ảnh thẻ: Ảnh có kích thước 3×4 hoặc 4×6.

    b. Nộp hồ sơ

    • Đến trường muốn nhập học: Nộp hồ sơ trực tiếp tại trường và điền các mẫu đơn theo yêu cầu.
    • Gửi đơn đăng ký: Một số trường có thể yêu cầu phụ huynh gửi đơn đăng ký lý do xin nhập học trái tuyến.

    c. Xét duyệt hồ sơ

    • Kiểm tra và xác nhận: Nhà trường sẽ kiểm tra hồ sơ và xác nhận thông tin.
    • Phỏng vấn hoặc kiểm tra: Một số trường có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc kiểm tra học sinh.

    d. Tra cứu kết quả

    Phụ huynh có thể tra cứu kết quả xét tuyển qua hệ thống trực tuyến hoặc thông báo từ nhà trường.

    e. Các lưu ý quan trọng

    • Chính sách của địa phương: Quy định về việc nhập học trái tuyến có thể khác nhau giữa các địa phương. Phụ huynh nên liên hệ trực tiếp với phòng giáo dục địa phương để biết rõ hơn.
    • Ưu tiên tuyển sinh: Trẻ em thuộc diện ưu tiên (như con em công chức, viên chức chuyên cần) có thể được xem xét nhập học trái tuyến dễ dàng hơn.
    • Thời gian nộp hồ sơ: Đăng ký nhập học trái tuyến thường có thời gian nộp hồ sơ riêng, phụ huynh cần theo dõi thông báo từ nhà trường và phòng giáo dục địa phương.

    2. Thông tin liên hệ và tư vấn

    • Phòng giáo dục địa phương: Liên hệ trực tiếp với phòng giáo dục để được tư vấn cụ thể về các quy định và hồ sơ cần thiết.
    • Trường học: Liên hệ với trường muốn đăng ký nhập học để biết thêm chi tiết về quy trình và yêu cầu hồ sơ.

    VI. Giấy báo nhập học lớp 1 lấy ở đâu?

    Giấy báo nhập học lớp 1 thường được lấy từ các nguồn sau:

    1. Tại trường học

    Sau khi hồ sơ nhập học của học sinh được phê duyệt, trường sẽ phát hành giấy báo nhập học. Phụ huynh có thể đến trực tiếp trường để nhận giấy báo hoặc trường sẽ gửi giấy báo qua đường bưu điện hoặc email (nếu có).

    Thông thường, nhà trường sẽ thông báo thời gian và địa điểm cụ thể để phụ huynh đến nhận giấy báo nhập học.

    2. Cổng thông tin tuyển sinh trực tuyến

    Một số địa phương triển khai hệ thống tuyển sinh trực tuyến, phụ huynh có thể đăng nhập vào cổng thông tin tuyển sinh để tra cứu và in giấy báo nhập học.

    Ví dụ: Hà Nội có Cổng thông tin tuyển sinh, TP.HCM có Cổng thông tin tuyển sinh.

    3. Thông báo qua email hoặc tin nhắn

    Một số trường có thể gửi giấy báo nhập học qua email hoặc tin nhắn điện thoại nếu phụ huynh đã cung cấp thông tin liên lạc đầy đủ khi nộp hồ sơ.

    Phụ huynh nên kiểm tra thường xuyên email và tin nhắn điện thoại để không bỏ lỡ thông báo quan trọng.

    Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về việc lớp 1 khi nào nhập học năm 2024 – 2025 cũng như các thông tin quan trọng khác về việc nhập học, để phụ huynh có thể chuẩn bị tốt nhất cho ngày đầu tiên của con em mình tại trường học.

    Đừng quên mua cho con những sách tham khảo lớp 1 chất lượng của TKbooks để các con làm quen và thực hành trước khi bước vào nhập học lớp 1, giúp các con có thể hoàn thành năm học một cách tốt nhất nhé!

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Cẩm Nang Hướng Dẫn Chuẩn Bị Vật Dụng Học Tập Cho Học Sinh Lớp 1

    Cẩm Nang Hướng Dẫn Chuẩn Bị Vật Dụng Học Tập Cho Học Sinh Lớp 1

    Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác dụng cụ học tập, đặc biệt là vở ô ly, là một phần quan trọng giúp học sinh lớp 1 làm quen và thích nghi tốt hơn với môi trường học tập mới. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các em trong việc học tập, mà còn là nền tảng vững chắc cho quá trình giáo dục sau này.

    Dưới đây là những thông tin cần thiết về việc lớp 1 cần bao nhiêu quyển vở, sử dụng vở mấy ô ly và bao bì màu gì. Hy vọng phụ huynh có thể tham khảo và chuẩn bị đầy đủ cho con trước khi bước vào lớp 1 nhé!

    Lớp 1 sử dụng vở mấy ô ly?

    Theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh lớp 1 thường sử dụng vở kẻ 4 ô ly để luyện viết chữ. Vở 4 ô ly giúp các em viết chữ đúng kích thước và rèn luyện kỹ năng viết cơ bản. Tuy nhiên, một số trường vẫn sẽ sử dụng vở 5 ô ly, do đó phụ huynh cần theo dõi thông báo của giáo viên chủ nhiệm về việc chuẩn bị vở ô ly cho con trước khi bước vào năm học mới.

    Lớp 1 thường sử dụng vở 4 ô ly để viết chữLớp 1 thường sử dụng vở 4 ô ly để viết chữ

    Lớp 1 viết chữ mấy ô ly?

    Trong học kỳ I của lớp 1, các em sẽ tập viết chữ với chiều cao 2 ô ly (chữ cái lớn) để làm quen với việc cầm bút và viết các nét chữ cơ bản. Cụ thể:

    • Chữ cái viết thường: Chiều cao của các chữ cái viết thường (như “a”, “e”, “n”, “o”, “u”) là 2 ô ly.
    • Chữ cái viết hoa và các chữ cái có nét cao: Chiều cao của các chữ cái viết hoa (như “A”, “B”, “C”) và các chữ cái có nét cao (như “b”, “d”, “h”, “k”, “l”) có thể là 4 ô ly để giúp các em nhận diện và viết đúng các chữ cái này.

    Sang học kỳ II, các em sẽ bắt đầu luyện viết chữ nhỏ hơn và chữ in hoa. Giai đoạn này giúp các em làm quen với việc viết chữ đúng kích thước theo quy định và luyện viết các chữ cái in hoa để sử dụng trong tên riêng và các tiêu đề. Cụ thể:

    • Chữ cái viết thường: Chiều cao của các chữ cái viết thường là 1 ô ly.
    • Chữ cái viết hoa và các chữ cái có nét cao: Chiều cao của các chữ cái viết hoa và các chữ cái có nét cao là 2 ô ly.

    Điều này giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết chữ đẹp và rõ ràng, đồng thời chuẩn bị cho các lớp học tiếp theo với các yêu cầu viết chữ nhỏ gọn và chính xác hơn.

    Làm thế nào để dạy trẻ lớp 1 viết vở ô ly?

    Giống như bất kỳ hoạt động nào khi bạn muốn dạy con, điều quan trọng đầu tiên là phải luôn vui vẻ, để tạo được sự hứng thú và thích thú cho con. Những hoạt động như viết, vẽ tự do, cắt, dán, xâu hạt… thường xuyên từ khi trẻ còn nhỏ sẽ giúp trẻ phát triển các hoạt động vận động tinh tuyệt vời để hỗ trợ cho hoạt động viết vở sau này. Ngoài ra, cần duy trì các hoạt động thể lực hàng ngày cho trẻ, chẳng hạn như đạp xe, đi bộ, leo cầu thang…

    Hãy lồng ghép hoạt động viết, vẽ vào các hoạt động yêu thích của trẻ để biến hoạt động này thành trò chơi thú vị với trẻ. Từ những hoạt động viết vẽ nguệch ngoạc ban đầu, dẫn dần nâng lên thành các nét đơn giản để trẻ học cách tô theo các nét này. Khi trẻ đã quen hơn, hãy nâng lên các chữ cái kích thước to, sử dụng bút đánh dấu để trẻ biết phạm vi của chữ và yêu cầu trẻ viết chữ trong phạm vi đó, rồi giảm dần kích thước chữ.

    Tới khi trẻ có thể viết chữ nhỏ trong phạm vi ô ly, việc kẻ thêm các dòng để trẻ hiểu phạm vi chữ được viết là rất có ích với trẻ. Khi trẻ đã làm tốt, có thể lập thêm các dòng kẻ này, và sau đó là không cần kẻ thêm nữa mà trẻ viết đúng vào ly như yêu cầu của trường. Điều quan trọng nhất là cố gắng khiến các hoạt động vui vẻ để trẻ thấy thoải mái khi tập viết chữ cho đúng với ô ly.

    Việc rèn trẻ lớp 1 viết chữ đúng ô ly cần kiên nhẫn và luyện tập hàng ngàyViệc rèn trẻ lớp 1 viết chữ đúng ô ly cần kiên nhẫn và luyện tập hàng ngày

    Lớp 1 cần bao nhiêu quyển vở?

    Số lượng vở cần cho học sinh lớp 1 thường phụ thuộc vào chương trình học cụ thể của từng trường. Tuy nhiên, thông thường, học sinh lớp 1 cần khoảng:

    • Vở Tập Viết: 5 – 7 quyển
    • Vở Toán: 2 – 3 quyển
    • Vở Chính Tả: 2 – 3 quyển
    • Các loại vở khác: 2 – 3 quyển

    Tổng cộng, học sinh lớp 1 thường cần khoảng 11 – 16 quyển vở ô ly cho một năm học. Phụ huynh nên kiểm tra lại yêu cầu cụ thể từ giáo viên của trường để chuẩn bị đầy đủ và chính xác.

    Lớp 1 bao vở màu gì?

    Học sinh lớp 1 thường được khuyến khích bao vở bằng các loại bìa màu khác nhau để dễ dàng phân biệt giữa các môn học. Một số gợi ý phổ biến về màu sắc bao vở như sau:

    • Vở Tập Viết: Màu xanh dương hoặc xanh lá cây
    • Vở Toán: Màu đỏ hoặc cam
    • Vở Chính Tả: Màu vàng
    • Vở Bài Tập Tổng Hợp: Màu tím hoặc hồng

    Phụ huynh nên kiểm tra hướng dẫn cụ thể từ giáo viên hoặc nhà trường để chuẩn bị đúng màu sắc và số lượng bìa vở cho con em mình. Điều này giúp học sinh dễ dàng nhận diện và tổ chức vở của mình một cách khoa học hơn.

    Hy vọng những thông tin về việc lớp 1 cần bao nhiêu quyển vở, dùng vở mấy ô ly và bao vở màu gì ở trên sẽ giúp phụ huynh chuẩn bị tốt nhất cho con em mình bước vào năm học mới.

    Ngoài ra các bậc phụ huynh có thể tham khảo các đầu sách lớp 1 của TKbooks như Bài tập bồi dưỡng nâng cao Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh; 50 đề tăng điểm nhanh Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 1. Những cuốn sách này không chỉ giúp bé học tốt mà còn khơi dậy niềm đam mê học tập và khám phá tri thức.

  • Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 5

    Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 5

    Kết nối tri thức kèm file PDF dưới đây sẽ cung cấp cho các em một số đề thi giữa kì 1 môn Tiếng Việt để các em ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng sắp tới.

    Mời các em tham khảo!

    Đề thi giữa kì 1 số 1

    A. Kiểm tra đọc

    I. Đọc thành tiếng

    Giáo viên cho học sinh đọc một đoạn trong các bài tập đọc và trả lời một số câu hỏi về nội dung đoạn vừa đọc theo quy định.

    II. Đọc thầm văn bản sau:

    Bài đọc trong đề thi thử số 1Bài đọc trong đề thi thử số 1

    Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    Câu 1. Lúc đầu, cành nho tự tin dựa vào ai?

    A. Dựa vào sức gió

    B. Dựa vào cành nho khác

    C. Dựa vào nước khoáng trong lòng đất

    D. Dựa vào sức mạnh của chính mình

    Câu 2. Điều gì đã khiến cành nho nhỏ cảm thấy đuối sức?

    A. Nắng gay gắt

    B. Mưa bão lớn

    C. Hạn hán

    D. Ngập lụt

    Câu 3. Cành nho khác đã giúp đỡ cành nho nhỏ bằng cách nào?

    A. Nhờ cành nho khác giúp đỡ

    B. Khuyên cành nho nhỏ kia hãy tự vươn mình đối diện với gió bão

    C. Khuyên cành nho nhỏ kia nằm lấy tay, quấn những sợi tua để vượt qua gió bão

    D. Khuyên cành nho nhỏ kia trốn đi

    Câu 4. Trước lời động viên giúp đỡ của cành nho khác, cành nho nhỏ đã làm gì?

    A. Mặc kệ, tự vươn mình đối diện với khó khăn

    B. Tự chối và cảm ơn cành nho đó

    C. Cành nho do dự trước lời động viên ấy

    D. Cành nho do dự nhìn cành nho kia với vẻ dè dặt và hoài nghi

    Câu 5. Các đại từ xưng hô có trong bài đọc là gì?

    A. nó, bạn, tôi, chúng

    B. tôi, chúng nó, bạn

    C. cành nho kia, tôi,

    D. chúng, tôi,

    Câu 6. Tìm 2 – 3 cặp từ đồng nghĩa có trong bài đọc trên.

    Câu 7. Theo em câu chuyện muốn nói với chúng ta điều gì?

    B. Kiểm tra viết

    Đề bài: Em hãy viết bài kể sáng tạo một câu chuyện có nhân vật chính là con vật hoặc đồ vật.

    >>> Tải đề thi dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

    Đề thi giữa kì 1 số 2

    PHẦN 1. ĐỌC (10 điểm)

    A. ĐỌC THÀNH TIẾNG (2 điểm)

    Học sinh đọc thầm một bài và trả lời câu hỏi tương ứng với nội dung bài đọc.

    Phiếu 01: Tết Trung thu

    Tết Trung thu theo Âm lịch là ngày Rằm tháng 8 hàng năm, đây là ngày Tết của trẻ em. Trẻ em thường trông đợi ngày này vì thường được người lớn tặng đèn ông sao, đèn cá chép, đèn kéo quân, mít náng và ăn bánh trung thu, bánh dẻo.

    Tết Trung thu là một lễ hội truyền thống lâu đời tại Việt Nam, nên có rất nhiều cái tên khác nhau để gọi về ngày lễ này như: Tết Đoàn viên, Tết hoa đăng, Tết trông trăng, Tết Thiếu nhi,…

    Câu hỏi: Trẻ em thường nhận được những món quà gì trong ngày Tết Trung thu?

    Đáp án: Trẻ em thường được tặng đèn ông sao, đèn cá chép, đèn kéo quân, mít náng, bánh trung thu, và bánh dẻo.

    Phiếu 02: Gia đình đoàn tụ đêm Trung thu

    Khi đêm xuống, mặt đất ngập tràn ánh trăng vàng, xóm làng cùng nhau tụ hợp uống nước chè xanh, ăn bánh, ngắm trăng và bày hoa quả, bánh kẹo cho trẻ em vui chơi, rước đèn, múa Lân, trông trăng, phá cỗ…

    Cũng vào trong đêm trung thu, người ta thường mua bánh, trà, rượu để cùng tỏ tiễn, biểu ông bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè, hằng hạt, và các ân nhân khác. Thật là dịp tốt để con cháu thể hiện lòng biết ơn tới ông bà cha mẹ và để người lớn thể hiện lòng san sóc lẫn nhau.

    Câu hỏi: Tết Trung thu là dịp để con cháu thể hiện điều gì?

    Đáp án: Tết Trung thu là dịp để con cháu thể hiện lòng biết ơn tới ông bà, cha mẹ và để mọi người thể hiện lòng yêu thương nhau.

    Phiếu 03: Múa lân trong ngày tết Trung thu

    Người Hoa hay tổ chức múa lân trong dịp Tết Nguyên Đán. Người Việt lại đặc biệt tổ chức múa sư tử hay múa lân trong dịp Tết Trung thu.

    Con Lân tượng trưng cho đêm trăng. Thời xưa, người Việt còn tổ chức hát Trống Quân trong dịp Tết Trung thu. Điệu hát Trống Quân theo nhịp ba “thình, thùng, thình.” Ngày xưa trai gái dùng điệu hát Trống Quân để hát trong những đêm trăng rằm, nhất là vào rằm tháng tám.

    Câu hỏi: Hát Trống Quân thường được thực hiện theo nhịp nào?

    Đáp án: Hát Trống Quân theo nhịp ba “thình, thùng, thình.”

    Phiếu 04: Biến đổi khí hậu

    Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ, thời tiết và lượng mưa trên Trái Đất, chủ yếu do hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và ô nhiễm môi trường. Hậu quả của biến đổi khí hậu bao gồm băng tan, nước biển dâng, thời tiết khắc nghiệt hơn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống con người, động vật, hệ sinh thái. Các biện pháp như giảm khí thải, sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ rừng rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng này.

    Câu hỏi: Hậu quả của biến đổi khí hậu là gì?

    Đáp án: Hậu quả của biến đổi khí hậu bao gồm băng tan, nước biển dâng, thời tiết khắc nghiệt hơn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người, động vật và hệ sinh thái.

    Phiếu 05: Hành động ngăn chặn biến đổi khí hậu

    Để ngăn chặn biến đổi khí hậu, chúng ta cần thực hiện nhiều hành động thiết thực như giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, chuyển sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió), trồng thêm cây xanh, bảo vệ rừng và tiết kiệm điện. Giảm rác thải nhựa, tái chế và sử dụng phương tiện giao thông công cộng cũng giúp giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Ngoài ra, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường là chìa khóa để cùng nhau chống biến đổi khí hậu.

    Câu hỏi: Tại sao nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng để ngăn chặn biến đổi khí hậu?

    Đáp án: Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính.

    B. Đọc hiểu (8 điểm)

    I. Đọc thầm văn bản sau:

    Biến đổi khí hậu đang biểu hiện là sự nóng lên toàn cầu và mức nước biển dâng đang tạo nên các hiện tượng thời tiết cực đoan hiện nay. Đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân loại trong thế kỷ XXI vì biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái, tài nguyên môi trường và cuộc sống của con người.

    1. Mức nước biển dâng lên.

    Nhiệt độ ngày càng cao khiến mức nước biển đang dâng dần lên. Nhiệt độ tăng làm các sông băng, biển băng tan chảy và làm tăng lượng nước đổ vào các biển và đại dương. Các núi băng và sông băng đang co lại. Những lãnh nguyên bao la từng được bao phủ bởi một lớp băng vĩnh cửu giờ đây được cây cối bao phủ.

    Bên cạnh đó, các bãi biển đang dần biến mất. Bãi biển ở Miami nằm trong số rất nhiều những khu vực khác trên thế giới đang bị đe dọa bởi nước biển dâng ngày càng cao. Các nhà khoa học đã tiến hành quan sát, đo đạc và nhận thấy rõ rằng băng ở đảo băng Greenland đã mất đi một lượng lớn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến các đảo quốc hay các quốc gia nằm ven biển.

    Theo ước tính, nếu băng tiếp tục tan thì nước biển sẽ dâng thêm ít nhất 6 mét nữa vào năm 2100. Với mức này, phần lớn các đảo của Indonesia và nhiều thành phố ven biển khác sẽ hoàn toàn biến mất.

    2. Các hệ sinh thái bị phá hủy

    Những thay đổi trong điều kiện khí hậu và lượng khí carbon dioxide tăng nhanh chóng đã ảnh hưởng nghiêm trọng tới hệ sinh thái, nguồn cung cấp nước ngọt, không khí, nhiên liệu, năng lượng sạch, thực phẩm và sức khỏe.

    Dưới tác động của nhiệt độ, không khí và băng tan, số lượng các rạn san hô ngày càng có xu hướng giảm. Điều đó cho thấy, các hệ sinh thái trên cạn và dưới nước đều đang phải hứng chịu những tác động từ lũ lụt, hạn hán, cháy rừng, cũng như hiện tượng axit hóa đại dương.

    3. Mất đa dạng sinh học

    Nhiệt độ trái đất hiện nay đang làm cho các loài sinh vật biến mất hoặc có nguy cơ tuyệt chủng. Khoảng 50% các loài động thực vật sẽ đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vào năm 2050 nếu nhiệt độ trái đất tăng thêm từ 1,1 đến 6,4 độ C nữa.

    Sự mất mát này là do môi trường sống bị hoang hóa, do nạn phá rừng và do nước biển ấm lên. Các sinh vật học nhân thấy đã có một số loài động vật di cư đến cùng cực để tìm môi trường sống có nhiệt độ phù hợp.

    Ví dụ như loài cá ổng, trước đây chúng thường sống ở Bắc Mỹ thì nay đã chuyển lên vùng Bắc Cực. Con người cũng không nằm ngoài tầm ảnh hưởng. Tình trạng đất hoang hóa và mức nước biển dâng tăng càng khiến tới nơi cư trú của chúng ta. Và khi cây cối, động vật bị mất đi cũng đồng nghĩa với việc nguồn lương thực, nhiên liệu và thu nhập của chúng ta cũng mất đi.

    Theo Báo điện tử

    B. Chọn câu trả lời đúng hoặc làm theo yêu cầu dưới đây:

    Câu 1. (1 điểm) Biến đổi khí hậu là vấn đề:

    A. Mức báo động trên toàn cầu.

    B. Mức cảnh báo với các nhà khoa học.

    C. Mức đẳng lo ngại với các quốc gia ven biển.

    D. Biểu hiện chưa rõ với người dân sống ven biển.

    Câu 2. (1 điểm) Biến đổi khí hậu đã gây ra những hiện tượng:

    A. Mức nước biển dâng lên, hệ sinh thái bị phá hủy.

    B. Mức nước biển dâng lên, hệ sinh thái bị phá hủy, mất đa dạng sinh học.

    C. Hệ sinh thái bị phá hủy, mất đa dạng sinh học.

    D. Không khí nóng dâng lên.

    Câu 3. (0.5 điểm) Mức nước biển dâng lên chính là:

    A. Định nghĩa cá nhân của biến đổi khí hậu.

    B. Nguyên nhân của biến đổi khí hậu.

    C. Một số tác động của biến đổi khí hậu.

    D. Mất đa dạng sinh học.

    Câu 4. (1 điểm) Nêu một số tác động của biến đổi khí hậu và biểu hiện của chúng.

    Tác động của biến đổi khí hậu Biểu hiện
    1. Mức nước biển ngày càng dâng cao a. Phần lớn các đảo của Indonesia và nhiều thành phố ven biển khác sẽ hoàn toàn biến mất vào khoảng năm 2100.
    2. Nhiệt độ ngày càng cao trên Trái Đất b. Khoảng 50% các loài động thực vật sẽ đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vào năm 2050.
    3. Phá hủy hệ sinh thái c. Các sông băng, biển băng tan chảy và tăng lượng nước đổ vào các biển và đại dương.
    4. Mất đa dạng sinh học d. Các rạn san hô có xu hướng giảm.

    Câu 5. (0.5 điểm) Khi nghiên cứu, các nhà khoa học nhận ra rằng loài cá ống đã thay đổi môi trường sống của chúng từ Bắc Mỹ thì nay đã chuyển lên vùng Bắc cực. Điều đó thể hiện tác động gì của biến đổi khí hậu?

    Câu 6. (1 điểm) Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ trái đất, bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta. Hãy chia sẻ một vài thói quen tốt mà em đã thực hiện để bảo vệ môi trường bằng đoạn văn ngắn từ 3 đến 5 câu.

    Câu 7. (0.5 điểm) Xác định đại từ trong đoạn văn sau. Đại từ đó thay thế cho từ ngữ nào?

    “Ví dụ như loài cá ống, trước đây chúng thường sống ở Bắc Mỹ thì nay đã chuyển lên vùng Bắc Cực.”

    Đại từ đó là: …………………………………………………………………………

    Đại từ đó thay thế cho từ ………………………………………………………………………..

    Câu 8. (0.5 điểm) Chọn đại từ thay thế thích hợp để điền vào chỗ trống:

    (đó, ấy, thế, vậy)

    a. “Phải đến thăm cô giáo ngay!”. Thoáng nghĩ ….., tôi liền chạy vào nhà lấy xe đạp.

    b. “Con muốn làm bác sĩ.”. Mơ ước ….. cứ lớn dần lên trong tôi suốt những năm tháng tiểu học.

    c. Trời nắng, cả bọn chúng tôi đều đã thăm một. Nhưng điều ….. không làm chúng tôi bớt cuộn.

    d. Tôi yêu con sông vì nhiều lắm, trong … có một hình ảnh tôi cho là đẹp nhất – … là những cánh buồm. (Bằng Sơn).

    Câu 9. (1 điểm) Khoanh vào từ KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại:

    a. Tàu, thuyền, ghe, mùng, biển

    b. Siêng năng, chăm chỉ, nằng nề, cần cù, chịu khó

    c. Yên bình, yên tĩnh, thanh bình, bình yên, bình tĩnh

    Câu 10. (1 điểm) Đặt câu phân biệt các nghĩa của từ “đầu”:

    a. Đầu với nghĩa “một bộ phận trên cơ thể”.

    b. Đầu với nghĩa “vị trí (thời điểm) thứ nhất, trên hoặc trước tất cả những vị trí (thời điểm khác)”. (lần đầu, bận đầu, lá cờ đầu…)

    Hy vọng bộ đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 5 kết nối tri thức kèm file PDF ở trên sẽ giúp các em hoàn thành thật tốt bài thi Tiếng Việt giữa kì 1 và đạt điểm số thật cao.

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • TOP 5 SÁCH THAM KHẢO TOÁN LỚP 1 CHO TRẺ YÊU THÍCH HỌC TOÁN

    TOP 5 SÁCH THAM KHẢO TOÁN LỚP 1 CHO TRẺ YÊU THÍCH HỌC TOÁN

    Sách tham khảo Toán lớp 1 là nguồn tư liệu quan trọng giúp các em học sinh nắm vững kiến thức Toán học cơ bản, từ đó phát triển tư duy và khả năng học tập sau này. Một nền tảng vững chắc về Toán sẽ giúp trẻ không chỉ thành công trong môn học này mà còn trong nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.

    Dưới đây là top 5 cuốn sách tham khảo Toán lớp 1 được đánh giá cao, giúp các bé vừa học vừa chơi, từ đó nâng cao khả năng tư duy và yêu thích môn Toán hơn.

    1. Sách Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 – Tập 1 + 2

    Cuốn sách này là lựa chọn không thể thiếu cho các bé muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng giải toán. Với cách trình bày rõ ràng, mạch lạc, sách giúp các em học sinh làm quen và thích nghi với môn Toán ngay từ những ngày đầu tiên của quá trình học tập. Sách được thiết kế để khuyến khích tư duy logic, sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.

    Điểm đặc biệt của cuốn sách:

    • Kiến thức được trình bày tương ứng với sách giáo khoa.
    • Bài tập đa dạng, thú vị giúp trẻ hứng thú trong việc học Toán.
    • Giúp trẻ hiểu bài một cách cặn kẽ, nâng cao điểm số dễ dàng.

    Cuốn Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 là công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho việc tự học và ôn luyện Toán tại nhà cho các em học sinh lớp 1.

    Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 – Tập 1

    2. 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1

    Cuốn sách “50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1” được biên soạn giúp các em học sinh lớp 1 ôn tập, nâng cao kiến thức và kỹ năng giải Toán. Cuốn sách bao gồm 50 đề ôn luyện với các dạng bài tập phong phú, đa dạng, bám sát chương trình học của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

    Cuốn sách sẽ giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán đã học, nâng cao kỹ năng giải bài toán, đồng thời tạo cơ hội làm quen với các dạng bài tập môn Toán cũng như tự tin hơn trong các bài kiểm tra môn Toán giữa kỳ và cuối kỳ.

    50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1

    Nội dung cuốn sách:

    Nội dung cuốn sách chia làm 2 phần:

    • Phần 1: Nội dung đề

      • Bao gồm 50 đề thi với các dạng bài tập phong phú và đa dạng, bám sát chương trình học của Bộ giáo dục và Đào tạo. Đặc biệt cuốn sách còn có các đề ôn tập giữa kỳ và cuối kỳ.
    • Phần 2: Đáp án

      • Cung cấp đáp án chi tiết cho các câu hỏi trong phần nội dung.

    Điểm đặc biệt của cuốn sách

    • Bám sát nội dung sách Giáo khoa Toán lớp 1.
    • Giúp các em nắm chắc toàn bộ kiến thức trọng tâm.
    • Rèn luyện kỹ năng làm bài nhanh và chuẩn.
    • Ôn luyện 1000 bài toán từ cơ bản đến nâng cao.
    • Biết phá và tăng điểm nhanh chóng trong các bài kiểm tra.

    3. POMath – Toán Tư Duy Cho Học Sinh Lớp 1 (6 – 7 Tuổi)

    POMath – Toán tư duy dành cho trẻ em 6 – 7 tuổi thuộc Bộ sách Toán tư duy cho trẻ em do PGS.TS Chu Cẩm Thơ cùng các cộng sự biên soạn dành riêng cho các bé lớp 1 và chuẩn bị vào lớp 1.

    Combo Pomath – Toán Tư Duy Cho Trẻ Em 6 – 7 Tuổi (Tập 1 + 2)

    Nội dung của bộ sách

    Với mong muốn bồi dưỡng, phát triển kỹ năng tư duy cho các em học sinh lớp 1/ chuẩn bị vào lớp 1; làm cho các em yêu thích, say mê, tìm thấy vẻ đẹp của Toán học, từ đó học tập tốt, các tác giả đã biên soạn cuốn sách với cấu trúc bài học theo từng tuần, mỗi bài học tuân theo quy trình trải nghiệm ba bước:

    • Cùng chơi: Khởi động, ôn lại kiến thức – Khơi gợi cảm xúc học tập.
    • Cùng luyện tập: Rèn luyện, củng cố kỹ năng.
    • Thế giới quanh em: Mở rộng phát triển kiến thức, kỹ năng – ứng dụng Toán học vào đời sống.

    Bộ sách bổ sung những kiến thức, kỹ năng toán học như: nguồn gốc, lịch sử phát triển của tri thức, ứng dụng của tri thức, kỹ năng thực hành, nhằm góp phần phát triển cho các em tư duy logic (IQ), trí thông minh sáng tạo (CQ),…

    Ưu điểm của bộ sách

    • Ứng dụng phương pháp POMath – “Cùng học, cùng chơi, cùng trải nghiệm với nhiều hoạt động tương tác, giúp con tự học vui vẻ và tràn đầy hứng khởi.
    • Có hướng dẫn cha mẹ học cùng con để đạt hiệu quả cao nhất.
    • Kiến thức được hệ thống, gần gũi với đời sống, giúp con nâng cao khả năng quan sát, tưởng tượng, giải quyết tốt các vấn đề thực tiễn.
    • Bài tập đa dạng với 25% bài toán thách thức giúp con phát triển tư duy mạnh mẽ, tự tin giành điểm cao trong các bài thi lớp 1 ở trường.

    4. Toán Nâng Cao Và Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Lớp 1

    Cuốn sách Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 1 là sự lựa chọn lý tưởng cho các bậc phụ huynh muốn bồi dưỡng thêm kiến thức Toán học cho con mình, đặc biệt là những bé có ý định tham gia các cuộc thi học sinh giỏi lớp 1.

    Toán Nâng Cao Và Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Lớp 1 là cuốn sách tham khảo dành cho các bạn học sinh lớp 1 đang thi học sinh giỏi môn ToánToán Nâng Cao Và Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Lớp 1 là cuốn sách tham khảo dành cho các bạn học sinh lớp 1 đang thi học sinh giỏi môn Toán

    Điểm đặc biệt của cuốn sách:

    Cuốn sách này chứa đựng các bài toán nâng cao và các kỹ thuật giải toán đặc biệt, giúp các em chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học sinh giỏi.

    Ngoài ra, sách còn khuyến khích và phát triển khả năng tư duy phản biện, sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề, tăng cường sự tự tin và làm cho các em thêm yêu thích môn Toán học.

    5. Bài Tập Nâng Cao Toán 1 – Tập 1 + 2 – Biên Soạn Theo Chương Trình Mới

    Với việc được biên soạn theo chương trình giáo dục mới, cuốn sách Bài Tập Nâng Cao Toán 1 cung cấp các bài tập được thiết kế để giúp các bé lớp 1 nâng cao khả năng tư duy và vận dụng kiến thức Toán một cách sáng tạo. Đây là công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho các em trong việc học tập môn Toán tại nhà cũng như ở trường.

    Bài Tập Nâng Cao Toán 1 là công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho các em trong việc học tập môn Toán tại nhà cũng như ở trườngBài Tập Nâng Cao Toán 1 là công cụ hỗ trợ tuyệt vời cho các em trong việc học tập môn Toán tại nhà cũng như ở trường

    Điểm đặc biệt của cuốn sách:

    • Bài tập nâng cao được phát triển dựa trên những bài toán cơ bản trong sách giáo khoa, giúp các em dễ dàng tiếp thu và giải toán.
    • Sách in màu bắt mắt, hình ảnh đẹp, rõ nét.
    • Phụ huynh cũng có thể xem và hướng dẫn lại cho con cách giải Toán.

    Các cuốn sách tham khảo Toán lớp 1 ở trên không chỉ là công cụ hỗ trợ giáo dục quý giá cho phụ huynh và giáo viên trong việc dạy và học Toán lớp 1 mà còn là nguồn cảm hứng để các em học sinh khám phá và yêu thích môn học này. Chọn lựa sách phù hợp sẽ giúp bé yêu thích và tiến bộ mỗi ngày trong môn Toán.

    Đừng quên inbox cho Tkbooks để được tư vấn những cuốn sách tham khảo lớp 1 phù hợp với các con với giá yêu đãi nhất nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh hàng đầu tại Việt Nam.

  • Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 2 Kết nối tri thức kèm file PDF miễn phí

    Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 2 Kết nối tri thức kèm file PDF miễn phí

    Để giúp các em học sinh lớp 2 làm quen với cấu trúc đề thi giữa kì 1, cũng như ôn luyện lại các kiến thức đã được học từ đầu năm, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ nội dung và hướng dẫn chi tiết.

    Trước tiên, quý phụ huynh và các em hãy tham khảo nội dung dưới đây!


    Đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 2 số 1

    I. ĐỌC – HIỂU (2,0 điểm)

    Đọc tham văn bản sau:

    Bài đọc trong đề thi số 1Bài đọc trong đề thi số 1

    Dựa vào nội dung bài đọc, khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    1. Trước giờ vào lớp, điều gì đã xảy ra?

      • A. Có một bạn bị ngã.
      • B. Có một cô giáo xuất hiện.
      • C. Có một chú bộ đội đến.
      • D. Có một phụ huynh đến đón con.
    2. Khi nhìn thấy cô giáo cũ, chú bộ đội đã làm gì?

      • A. Bước tới, nhanh nhẹn chào cô giáo
      • B. Bước nhanh tới, ngại ngùng chào cô giáo
      • C. Đứng nghiêm, ngại ngùng chào cô giáo
      • D. Đứng nghiêm, nhanh nhẹn chào cô giáo
    3. Thái độ của cô giáo ra sao khi gặp người học trò cũ?

      • A. Cô đứng sững lại vì ngạc nhiên rồi nhớ ra tên, xúc động vì học trò còn nhớ đến mình.
      • B. Cô giáo không biết đó là ai.
      • C. Cô nhận ra ngay học trò cũ của mình nhưng không nhớ tên.
      • D. Cô mới học trò cũ vào văn phòng uống nước.
    4. Viết một câu thể hiện tình cảm của em đối với thầy cô giáo.

      • ……………………………………………………………………………………………………

    II. CHÍNH TẢ (2,0 điểm)

    1. Nghe – viết

    NGƯỜI HỌC TRÒ

    Trước giờ vào lớp, chúng em đang chơi thì có một chú bộ đội đến. Chú đội chiếc mũ có ngôi sao và nền xanh da trời. Chú hỏi thăm cô giáo. Một bạn vào thưa với cô. Cô vội vàng bước ra. Chú bộ đội cũng bước nhanh tới, vội ngả mũ chào cô.

    2. Điền vào chỗ chấm s hay x?

    • ngồi …ao
    • …ao đọng
    • …ao xuyến
    • …ao chép

    III. LUYỆN TỪ VÀ CÂU (2,0 điểm)

    1. Sắp xếp các từ ngữ đã cho để tạo thành câu có nghĩa thích hợp.

      a. nó / các bạn nhở / ở đâu ngô / vui vẻ.

      b. những thiên thần / là / trẻ em / đang yêu /.

      c. thiếu niên / tương lai / gì của đất nước / là /.

    2. Gạch chân dưới các từ ngữ chỉ định trong các câu sau:

      a. Một con rắn đang bánh to cổ, lắc lư cây đầu, trước mình lên ố trúng gà đang ấp.

      b. Thằng Chuột cống ấy to quá và nó nhảy, khôn lắm, lại còn cả một lũ chuột đấy em của nó nữa.

    3. Đặt câu nêu đích với các từ ngữ sau:

      • vui tính:
      • chỉ rực:

    IV. VIẾT (3,0 điểm)

    Halloween là một lễ hội hóa trang lớn trên thế giới. Hãy viết đoạn văn kể lại một hoạt động em đã được tham gia hoặc chứng kiến trong lễ hội Halloween ở trường (hoặc ở khu phố hay trên ti vi).

    Gợi ý:

    • Đó là hoạt động gì? Diễn ra vào thời gian nào? Có những ai tham gia?
    • Hoạt động đó diễn ra như thế nào (bắt đầu, tiếp theo, kết thúc)?
    • Cảm nhận của em khi trải nghiệm hoặc chứng kiến hoạt động đó.

    Bạn có thể tải đề thi số 1 dưới dạng PDF miễn phí tại đây!


    Đề thi giữa học kì 1 Tiếng Việt lớp 2 số 2

    I. ĐỌC THÊM

    Bài đọc trong đề thi số 2Bài đọc trong đề thi số 2

    II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN – LUYỆN TẬP

    Dựa vào nội dung bài đọc trên, khoanh vào đáp án đúng nhất hoặc làm theo yêu cầu:

    Câu 1: Hai anh em ở với ai?

    • A. ở với bố mẹ
    • B. ở với ông bà
    • C. ở với bác

    Câu 2: Ba bác cháu sống với nhau như thế nào?

    • A. Vui vẻ, đầm ấm
    • B. Đầy đủ, sung sức
    • C. Khổ sở, buồn rầu

    Câu 3: Khi được sống trong giàu có, tâm trạng của hai anh em thế nào?

    • ……………………………………………………………………………………………………

    Câu 4: Hai anh em xin cô tiền để điều gì?

    • A. Cho thêm nhiều vàng bạc.
    • B. Cho bác hiến vã thăm hai anh em.
    • C. Cho bọn sống lại và ở mãi với các em.

    Câu 5: Qua câu chuyện, em rút ra được điều gì?

    • ……………………………………………………………………………………………………

    Câu 6: Chép câu văn nói lên niềm hạnh phúc của hai anh em khi bà sống lại.

    • ……………………………………………………………………………………………………

    Câu 7: Tìm và gạch chân những từ chỉ sự vật trong đoạn thơ sau:

       TRĂNG CỦA MỘI NGƯỜI
       Mẹ bảo trăng như lửa liêm.
       Ông răng: trăng tữa con thuyền cong mui.
       Bà nhìn: như hạt cau phơi.
       Cháu cười: quả chuối vàng tươi trong vườn.
       Bố nháp: Xưa vợt Trường Sơn
       Trăng như cánh vỗ chấp chán trong mây.
       (Lê Hồng Thiện)

    Câu 8: Viết 3 – 4 câu giới thiệu về chiếc cặp của em.

    Gợi ý:

    • Chiếc cặp đó em có vào dịp nào?
    • Chiếc cặp có đặc điểm gì nổi bật?
    • Nó giúp gì cho em trong học tập?

    Bài làm

    • ……………………………………………………………………………………………………

    Bạn có thể tải đề thi số 2 dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

    Hy vọng rằng bộ đề thi giữa kì 1 Tiếng Việt lớp 2 theo chương trình Kết nối tri thức này sẽ công cụ hữu ích giúp các em học sinh ôn tập, chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi giữa kì 1 sắp tới.

    Các đề thi giữa kì 1 ở trên cùng hơn 40 đề luyện tập môn Tiếng Việt lớp 2 khác được biên soạn cực chi tiết trong cuốn 50 Đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 2 của Tkbooks. Quý phụ huynh hãy mua ngay cuốn sách này để hỗ trợ con em mình học tốt và đạt điểm cao môn Tiếng Việt nhé!

    Link được thử sách: https://drive.google.com/file/d/1BA4DcSOTftbJRLXDgCLcFLWlK51aeBv4/view

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 2 hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Hướng dẫn viết bài văn về anh Kim Động lớp 4

    Hướng dẫn viết bài văn về anh Kim Động lớp 4

    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết viết bài văn về nhân vật anh Kim Động, giúp các em có thêm ý tưởng và phương pháp để viết một bài văn thú vị và rõ ràng.

    I. Dàn ý cho bài văn về anh Kim Động

    Để viết một bài văn về anh Kim Động phù hợp với học sinh lớp 4, các em có thể lập dàn ý như sau:

    1. Mở bài

    • Giới thiệu về anh Kim Động: Là một tấm gương thiêu niên anh hùng trong kháng chiến.
    • Nêu cảm nghĩ ban đầu về anh: Dũng cảm, thông minh, yêu nước.

    2. Thân bài

    + Quê hương và gia đình

    • Anh Kim Động tên thật là Nông Văn Dân, sinh ra tại Cao Bằng.
    • Gia đình anh nghèo nhưng giàu truyền thống cách mạng.

    + Những việc làm dũng cảm của anh

    • Tham gia cách mạng từ nhỏ, làm giao liên khi mới 14 tuổi.
    • Thực hiện nhiệm vụ đưa thư, dẫn đường cho cán bộ an toàn.
    • Luôn nhanh trí, gan dạ trong mọi tình huống.

    + Sự hy sinh của anh

    • Một lần trên đường làm nhiệm vụ, anh bị giặc phát hiện.
    • Anh chạy hướng khác để đánh lạc hướng, giúp đồng đội an toàn.
    • Bị giặc phát hiện và anh dũng hy sinh khi mới 15 tuổi.

    3. Kết bài

    • Nêu suy nghĩ về anh Kim Động: Một tấm gương sáng về lòng yêu nước.
    • Học tập theo anh bằng cách chăm ngoan, học giỏi, giúp đỡ mọi người.

    Dàn ý này giúp các em dễ dàng viết bài văn theo từng phần, logic và đầy đủ nội dung.

    Tượng anh Kim ĐộngTượng anh Kim Động

    II. Bài văn mẫu

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 1

    Anh Kim Động – Tấm gương sáng về lòng dũng cảm

    Anh Kim Động, tên thật là Nông Văn Dân, là một tấm gương sáng ngời về lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước của thiếu niên Việt Nam. Anh sinh ra và lớn lên tại Cao Bằng, một vùng quê nghèo nhưng giàu truyền thống cách mạng.

    Từ nhỏ, anh Kim Động đã thể hiện mình là một cậu bé thông minh, nhanh nhẹn và gan dạ. Khi mới 14 tuổi, anh đã tham gia Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh và đảm nhận vai trò giao liên, chuyển thư, tài liệu và dẫn đường cho cán bộ cách mạng. Dù nhiệm vụ rất nguy hiểm, nhưng anh luôn hoàn thành xuất sắc nhờ sự mưu trí và lòng dũng cảm.

    Một lần, trên đường làm nhiệm vụ, anh Kim Động bị giặc phát hiện. Để bảo vệ cán bộ cách mạng, anh đã đánh lạc hướng kẻ địch, tạo cơ hội cho đồng đội an toàn trở về. Dù bị địch truy đuổi, anh vẫn kiên cường chạy về phía trước, tạo điều kiện cho đồng đội rút lui an toàn. Vào khoảnh khắc nguy hiểm, anh dũng hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Sự hy sinh của anh Kim Động là tấm gương sáng cho bao thế hệ thiếu niên noi theo. Tên anh được đặt cho nhiều trường học, con đường và tổ chức Đội trên khắp cả nước. Anh mãi mãi là biểu tượng của tinh thần yêu nước, dũng cảm và sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 2

    Anh Kim Động – Người anh hùng nhỏ tuổi

    Trong lịch sử dân tộc ta, có rất nhiều tấm gương anh hùng nhỏ tuổi đã hy sinh vì đất nước. Một trong số đó là anh Kim Động – người đội viên thiếu niên dũng cảm, kiên cường.

    Anh Kim Động tên thật là Nông Văn Dân, sinh ra và lớn lên tại Cao Bằng, một vùng quê nghèo nhưng giàu truyền thống cách mạng. Từ nhỏ, anh đã nhanh nhẹn, thông minh và luôn mong muốn giúp ích cho đất nước. Khi mới 14 tuổi, anh được giao nhiệm vụ làm giao liên, chuyển thư cho cán bộ cách mạng. Dù công việc nguy hiểm, anh luôn hoàn thành xuất sắc nhờ sự gan dạ và mưu trí của mình.

    Một lần, khi đang làm nhiệm vụ, anh cùng đồng đội bị giặc phục kích. Để bảo vệ đồng đội, anh đã nhanh trí tìm cách đánh lạc hướng, chạy theo một con đường khác. Dù đã cố gắng thoát thân, anh vẫn không thể tránh khỏi số phận bi thảm, hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Sự hy sinh của anh Kim Động đã để lại nhiều xúc động trong lòng mọi người. Ngày nay, tên anh được đặt cho nhiều trường học, con đường, là di sản quý giá của tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm. Noi gương anh, em sẽ cố gắng học tập thật tốt, rèn luyện bản thân để trở thành công dân có ích cho đất nước.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 3

    Anh Kim Động – Người đội viên dũng cảm

    Trong những năm tháng kháng chiến chống thực dân Pháp, có một cậu bé nhỏ tuổi nhưng vô cùng dũng cảm. Đó chính là anh Kim Động, người đội viên giao liên kiên cường của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh.

    Kim Động sinh ra ở Cao Bằng, quê hương cách mạng giàu truyền thống. Từ khi còn rất nhỏ, anh đã sống trong cảnh đất nước bị giặc xâm lược. Thấy quê hương đau thương, anh quyết tâm tham gia cách mạng. Với sự nhanh nhẹn, thông minh, anh được giao nhiệm vụ làm giao liên, chuyển thư và dẫn đường cho cán bộ. Những công việc nguy hiểm, nhưng anh luôn hoàn thành xuất sắc.

    Một lần, khi đang làm nhiệm vụ, anh phát hiện kẻ địch gần kề. Không ngại nguy hiểm, anh bình tĩnh chạy theo một hướng khác để đánh lạc hướng giặc, tạo cơ hội cho đồng đội an toàn. Anh đã dũng cảm hy sinh khi vừa tròn 15 tuổi, để lại niềm tiếc thương trong lòng mọi người.

    Sự hy sinh của anh Kim Động đã để lại niềm tự hào cho thế hệ sau này. Tinh thần yêu nước, dũng cảm của anh sẽ mãi là bài học quý giá cho lớp trẻ hôm nay. Em rất tự hào về anh và sẽ cố gắng học tập thật tốt, sống xứng đáng với sự hy sinh của những người như anh Kim Động.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 4

    Kim Động – Người chiến sĩ nhỏ tuổi của cách mạng

    Trong lịch sử Việt Nam, có nhiều tấm gương anh hùng đã hy sinh tuổi trẻ cho đất nước. Một trong những người anh hùng nhỏ tuổi như thế là Kim Động. Dù chỉ là một cậu bé, anh đã góp phần không nhỏ vào sự nghiệp kháng chiến của dân tộc.

    Anh Kim Động, tên thật là Nông Văn Dân, sinh ra tại một ngôi làng nhỏ ở Cao Bằng. Từ khi còn rất bé, anh đã sống trong cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược. Nhìn quê hương mình đầy đau thương, anh sớm nuôi ý chí tham gia cách mạng. Với sự nhanh nhẹn, gan dạ, anh được giao nhiệm vụ làm giao liên, chuyển thư cho cán bộ. Những lần đi qua rừng sâu hay vượt suối, anh luôn cẩn thận quan sát, tìm cách tránh sự truy lùng của giặc.

    Một hôm, trong lúc làm nhiệm vụ, anh bất ngờ phát hiện kẻ địch. Biết rõ nếu bị bắt, đồng đội sẽ gặp nguy hiểm, anh quyết định thu hút sự chú ý của giặc bằng cách chạy theo một hướng khác. Tuy nhiên, anh đã bị giặc tấn công và hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Dù ra đi khi tuổi đời còn rất trẻ, Kim Động đã để lại tấm gương sáng về lòng yêu nước và tinh thần hy sinh quên mình. Hình ảnh người chiến sĩ nhỏ tuổi ấy sẽ mãi sống trong lòng các thế hệ mai sau. Noi gương anh, chúng em sẽ cố gắng học tập và rèn luyện bản thân để góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 5

    Kim Động – Người bạn tuổi thơ của chúng em

    Mỗi khi nhìn thấy bức tượng anh Kim Động trong công viên hay nghe kể về anh, em lại cảm thấy tự hào và xúc động. Dù chỉ là một cậu bé, anh đã trở thành người anh hùng nhỏ tuổi, góp phần bảo vệ Tổ quốc bằng sự gan dạ và thông minh của mình.

    Anh Kim Động sinh ra và lớn lên ở vùng núi Cao Bằng. Cuộc sống của anh gắn liền với những con suối, ngọn núi và những con đường quanh co. Nhưng thay vì những trò chơi vô tư như bao đứa trẻ khác, anh lại chọn một nhiệm vụ đặc biệt: làm giao liên cho cách mạng. Công việc của anh không hề dễ dàng, anh phải đi qua rừng sâu, vượt qua những nơi có giặc để chuyển thư cho các cán bộ cách mạng.

    Một lần, khi đang thực hiện nhiệm vụ, anh phát hiện lính giặc đến gần. Anh nhanh trí nghĩ ra cách đánh lạc hướng chúng bằng cách chạy theo một con đường khác. Nhưng kẻ thù quá đông, anh đã hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Hình ảnh anh Kim Động với ánh mắt rực sáng, tấm lòng yêu nước sẽ mãi mãi khắc ghi trong lòng thế hệ trẻ. Em luôn tự nhủ phải học tập thật tốt, sống có trách nhiệm để xứng đáng với những hy sinh của anh và bao người đã ngã xuống vì đất nước.

    Hy vọng hướng dẫn viết bài văn về anh Kim Động lớp 4 – Dàn ý và 5 bài văn mẫu ở trên sẽ giúp các em có thêm ý tưởng và cách trình bày bài văn một cách rõ ràng, mạch lạc.

    Để học tốt hơn môn Tiếng Việt, các em có thể tham khảo thêm hai cuốn sách cực chất lượng của Tkbooks là Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Việt lớp 450 đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 4.

    Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Việt lớp 4: https://drive.google.com/file/d/1u2c2D649abdMmUxLvldqSkmjtrmR0U5z/view

    Link đọc thử sách 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 4: https://drive.google.com/file/d/1_UY0QJyXiqcUXCkCMSh9HiMcdYhHG3ia/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 4 hàng đầu tại Việt Nam

    Tkbooks.vn

  • Bài Tập Đếm và So Sánh Trong Phạm Vi 10 Lớp 1 Có File PDF

    Bài Tập Đếm và So Sánh Trong Phạm Vi 10 Lớp 1 Có File PDF

    Bài viết này được thiết kế nhằm hỗ trợ các em học sinh lớp 1 trong việc rèn luyện kỹ năng đếm và so sánh các số trong phạm vi 10. Tài liệu cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và được thiết kế một cách trực quan để giúp các em dễ dàng tiếp cận và hiểu nội dung.

    Hãy cùng khám phá các bài tập và tài liệu tham khảo hữu ích để các em có thể cải thiện khả năng toán học của mình ngay từ những bước đầu tiên!

    1. Bài Tập So Sánh Nhiều Hơn, Ít Hơn, Bằng Nhau

    Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 - File 1Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 – File 1

    Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 - File 2Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 – File 2

    Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 - File 3Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 – File 3

    Xem thêm: 100+ Bài tập cộng trừ trong phạm vi 10 lớp 1 – Có file PDF

    2. Bài Tập So Sánh Số Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 1Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 1

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 2Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 2

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 3Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 3

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 4Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 4

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 5Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 5

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 6Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 6

    Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây!

    3. Bài Tập Luận Tập Về So Sánh Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 - File 1Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 – File 1

    Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 - File 2Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 – File 2

    Bài tập đếm và so sánh trong phạm vi 10 không chỉ là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh lớp 1 xây dựng nền tảng toán học vững chắc mà còn kích thích sự hứng thú và yêu thích học tập.

    Hy vọng rằng, thông qua các bài tập mà TKBooks cung cấp, các em sẽ cảm thấy việc học toán trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

    Các bài tập ở trên đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 1 – Tập 1 hoặc cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng Toán khác.

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5: Cơ Bản Và Nâng Cao

    Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5: Cơ Bản Và Nâng Cao

    Trong tài liệu này, chúng tôi tổng hợp các bài tập về thời gian lớp 5 cơ bản và nâng cao PDF giúp học sinh năm vững cách tính thời gian, cộng trừ số đo thời gian, cũng như vận dụng vào các tình huống thực tế.

    Hãy cùng khám phá và chinh phục những thử thách thú vị qua bộ bài tập này!

    I. Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5 Cơ Bản

    File bài tập số 1File bài tập số 1File bài tập số 2File bài tập số 2File bài tập số 3File bài tập số 3File bài tập số 4File bài tập số 4File bài tập số 5File bài tập số 5

    Bài 1

    3 năm 5 tháng + 13 năm 7 tháng = ….?

    A. 15 năm 11 tháng
    B. 15 năm 2 tháng
    C. 16 năm 2 tháng
    D. 17 năm

    Bài 2

    Trung bình một người thợ làm xong một sản phẩm hết 30 phút. Lần thứ nhất người đó làm được 8 sản phẩm. Lần thứ hai người đó làm được 7 sản phẩm. Hỏi cả hai lần người đó làm trong bao nhiêu thời gian?

    A. 7 giờ
    B. 7,5 giờ
    C. 8 giờ
    D. 8,5 giờ

    Bài 3

    Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:

    a. 3,6 giờ = … phú? Số cần điền vào chỗ chấm là …
    b. 4 ngày 5 giờ = … giờ? Số cần điền vào chỗ chấm là …
    c. 4 giờ = … phút
    d. 2 giờ 30 phút = … phút
    e. 180 phút = … giờ
    f. ¾ giờ = … phút
    g. 366 phút = … giờ và … phút
    h. 450 giây = … phút … giây
    i. 2 ngày 5 giờ = … giờ
    j. 2/3 năm = … tháng

    Bài 4

    Đặt tính rồi tính:

    a) 35 giờ 6 phút – 12 giờ 38 phút
    b) 26 giờ 12 phút : 4
    c) 6 phút 25 giây + 17 phút 38 giây
    d) 20 giờ 34 phút – 13 giờ 20 phút
    e) 5 ngày 8 giờ × 4
    f) 10 phút 48 giây : 9
    g) 7 phút 38 giây + 26 phút 38 giây
    h) 23 giờ 30 phút – 12 giờ 20 phút
    i) 4 ngày 6 giờ × 3
    j) 46 phút 3 giây : 9

    Tải file bài tập dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

    II. Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5 Nâng Cao

    Bài 1

    Một người làm việc trong 2 giờ 40 phút, sau đó nghỉ ngơi 25 phút, rồi làm việc tiếp trong 3 giờ 55 phút. Hỏi tổng thời gian làm việc và nghỉ ngơi của người đó là bao lâu?

    Giải:

    Bài 2

    Lúc 7 giờ 20 phút sáng, một du khách xuất phát từ Hà Nội đi bằng tàu hỏa trong 4 giờ 50 phút đến Lào Cai, nghỉ 40 phút, sau đó đi ô tô trong 1 giờ 35 phút đến Sapa. Hỏi du khách đến Sapa lúc mấy giờ?

    Giải:

    Bài 3

    Một chuyến xe khởi hành từ Hà Nội lúc 7 giờ 10 phút đi Nghệ An, trên đường xe dừng nghỉ 45 phút tại một trạm dừng nghỉ, và tiếp tục đi đến nơi lúc 11 giờ 45 phút. Hỏi tổng thời gian xe chạy là bao lâu, không kể thời gian nghỉ?

    Giải:

    Bài 4

    Một máy tính chạy 4 giờ 50 phút mỗi ngày. Hỏi trong 12 ngày, tổng thời gian máy chạy là bao lâu?

    Giải:

    Bài 5

    Để một bác thợ làm được 8 sản phẩm phải mất 4 giờ 48 phút. Hỏi để làm 9 sản phẩm thì bác thợ cần bao nhiêu giờ, phút? (Biết năng suất làm việc không thay đổi).

    Giải:

    Bài 6

    Một chuyến tàu chạy từ ga thứ nhất đến ga thứ bảy cách đều nhau. Tại mỗi ga tàu dừng lại 15 phút để khách xuống và đón khách mới. Từ lúc xuất phát từ ga thứ nhất đến lúc đến ga cuối cùng hết 5 giờ 21 phút. Hỏi tàu chạy từ ga này đến ga tiếp theo trong thời gian bao lâu?

    Giải:

    Bài 7

    Một người làm việc theo quy tắc đồng hồ quả quýt: Cứ làm việc 25 phút thì nghỉ 5 phút. Biết rằng người đó bắt đầu làm việc lúc 7 giờ 10 phút, hỏi đến khi kết thúc công việc thứ 10 là mấy giờ?

    Giải:

    Bài 8

    Một người xuất phát lúc 7 giờ sáng từ thành phố A đến thành phố B giao hàng rồi lập tức quay về thành phố A lúc 1 giờ chiều. Biết rằng thời gian vận chuyển gấp rưỡi thời gian đi. Hỏi người đó đến thành phố B lúc mấy giờ?

    Giải:

    Bài 9

    Một con thỏ cứ mỗi phút chạy được 1,2 km, hỏi để chạy được 90 km, con thỏ cần mất mấy giờ, phút?

    Giải:

    Bài 10

    Một ô tô cứ mỗi giờ đi được 45 km. Hỏi để đi được 150 km ô tô cần mất mấy giờ, phút?

    Giải:

    Hy vọng bài viết trên đã giúp các em hiểu rõ hơn về các bài toán liên quan đến thời gian cũng như tự tin hơn khi giải các bài toán dạng này.

    Các bài tập trên đều có sẵn trong cuốn 50 đề tăng cường nhanh Toán lớp 5 và cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 5. Quý phụ huynh hãy mua ngay cho con cuốn sách này để giúp con học tốt môn Toán hơn nhé!

    Link đọc thử sách 50 đề tăng cường nhanh Toán lớp 5: https://drive.google.com/file/d/1bD2vpRYqsx_Sqyi5Ww72Bgb4i58BrziO/view

    Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 5: https://drive.google.com/file/d/163GvnnemjLbIeYW7ZhT5TYYBSWhXqCb7/view

    Link đặt mua sách với giá ưu đãi: https://luyende.tkbooks.vn/lop5

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Soạn văn “Câu chuyện về con đường” lớp 7: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ

    Soạn văn “Câu chuyện về con đường” lớp 7: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ

    Việc soạn văn “Câu chuyện về con đường” lớp 7 không chỉ là một nhiệm vụ phải hoàn thành mà còn là dịp để các em có thể khám phá sâu sắc về bản thân và cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp các em có cái nhìn tổng quan và cụ thể để hoàn thành bài soạn văn một cách tốt nhất.

    I. Giới thiệu về văn bản “Câu chuyện về con đường”

    1. Đặc điểm và nội dung chính

    • Nhan đề: Câu chuyện về con đường
    • Ý nghĩa tổng quan: Văn bản đề cập đến những con đường trong cuộc sống, từ đó dẫn dắt người đọc vào những suy ngẫm về chính mình và cuộc đời.

    2. Hiểu rõ nội dung văn bản

    • Câu chuyện này mở ra cho chúng ta hiểu rằng con đường không phải chỉ là những con đường vật lý mà còn là những con đường tâm hồn, hướng tới những ước mơ và lý tưởng sống.
    • Hình ảnh “con đường” mang nghĩa biểu tượng cho quá trình trưởng thành và phát triển bản thân.

    Tác giả Đoàn Công Lê HuyTác giả Đoàn Công Lê Huy

    3. Phân tích nội dung và ý nghĩa

    • Thể hiện sự đa dạng trong cuộc sống:
      • Các con đường có thể trải dài, gập ghềnh hoặc đơn điệu, tượng trưng cho những sự kiện, thăng trầm và trải nghiệm củng cố con người.
      • Sự khác biệt giữa các con đường chính là những lựa chọn mà mỗi người phải đối mặt trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc và thành công.

    4. Bố cục bài viết

    • Phần mở đầu: Nên giới thiệu khái quát về nội dung câu chuyện và lý do tại sao con đường lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống.
    • Nội dung chính: Phân tích các ý kiến và quan điểm của tác giả, dựa trên các đoạn trích của văn bản, để cung cấp các luận điểm hữu ích.
    • Kết luận: Tóm tắt lại những gì đã học được từ câu chuyện, liên hệ với bản thân và rút ra bài học ý nghĩa.

    II. Hướng dẫn soạn thảo bài viết

    1. Bước 1: Đọc kỹ văn bản và xác định các ý chính

      • Tìm kiếm các hình ảnh,, từ ngữ tạo hình ảnh về những con đường và cách mà chúng tác động đến mỗi cá nhân.
    2. Bước 2: Phân tích và lập dàn ý cho bài viết

      • Tạo một dàn bài chi tiết gồm mở bài, thân bài (trình bày các luận điểm) và kết bài.
    3. Bước 3: Viết nội dung

      • Sử dụng ngôn từ rõ ràng, súc tích để truyền tải các thông điệp và suy tưởng về ý nghĩa của từng đoạn, từng hình ảnh trong văn bản.

    1. Những khía cạnh cần lưu ý khi viết

    • Thể hiện cảm xúc cá nhân: Chia sẻ những cảm xúc, suy nghĩ của bạn khi đọc văn bản.
    • Liên hệ với cuộc sống thực tế: Cung cấp ví dụ từ chính cuộc sống của bạn để làm nổi bật hơn các ý kiến trong văn bản.
    • Giữ mạch logic: Đảm bảo các ý kiến, luận điểm được sắp xếp một cách hợp lý và dễ hiểu.

    III. Kết thúc

    Việc soạn văn “Câu chuyện về con đường” không chỉ đơn thuần là một bài tập văn học mà còn là cơ hội để các em hiểu rõ hơn về bản thân. Bằng việc phân tích các ý nghĩa sâu xa trong câu chuyện, các em sẽ có khả năng nhận thức rõ hơn về cái tôi và con đường mà mình đã và sẽ đi.

    Để tham khảo thêm các bài soạn văn khác trong học kỳ 2, các em có thể tham khảo cuốn sách Làm chủ kiến thức Ngữ Văn lớp 7 bằng sơ đồ tư duy Tập 2 của Tkbooks nhé!

  • Những câu hỏi định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT

    Những câu hỏi định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT

    Đối với các bạn học sinh THPT, việc định hướng nghề nghiệp là một bước quan trọng giúp các em xác định con đường tương lai và giảm thiểu việc chọn sai ngành học. Để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết, hãy cùng tìm hiểu những câu hỏi cơ bản nhưng thiết thực nhằm giúp các em có những quyết định đúng đắn hơn trong cuộc sống.

    Trong thời điểm hiện tại, rất nhiều học sinh thường không chắc chắn về ngành nghề mà mình muốn theo đuổi. Việc này dẫn đến hệ quả là sau khi học xong đại học, nhiều em lại phải làm những công việc trái ngành, không đúng với sở thích của bản thân. Chính vì vậy, những câu hỏi để tự định hướng nghề nghiệp sẽ rất hữu ích cho các em.

    1. Câu hỏi 1: “Mình có thể làm giỏi là gì?”

    Hãy nghiêm túc với câu hỏi này! Tạo ra một tờ giấy A4 ngay trước mặt và viết ra tất cả những gì các em nghĩ trong đầu.

    Liệt kê rõ ràng những ưu điểm của bản thân. Tất cả những thứ mà em nghĩ rằng mình mạnh. Đó có thể là môn học em luôn được điểm cao vượt trội hay những sở thích cá nhân như hát, vẽ… Đôi khi, nó có thể là một thuộc tính tính cách của các em như chăm sóc người khác, giao tiếp tốt với mọi người hay hòa đồng.

    Những câu hỏi định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT sẽ giúp các em chọn được đúng ngành nghề mình yêu thíchNhững câu hỏi định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT sẽ giúp các em chọn được đúng ngành nghề mình yêu thích

    Thực hiện quá trình này không nhất thiết phải diễn ra ngay cái thời điểm đó. Các em hoàn toàn có thể nghĩ tới nó mỗi khi rảnh rỗi. Có thể là trong thời gian đi xe buýt, nghỉ 5 phút trong giờ học hoặc bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Chỉ cần bản thân thật sự nghiêm túc với câu hỏi này, đối diện với chúng một cách chân thật thì các em sẽ có một danh sách cụ thể và rõ ràng về chính bản thân mình.

    2. Câu hỏi 2: “Mình thích làm gì?”

    Cũng giống như câu hỏi trên, các em cũng cần một tờ giấy A4 khác. Quên đi câu hỏi đầu tiên và hãy nghĩ tới những điều mà các em thích thú. Điều này thì có vẻ dễ hơn câu đầu tiên, đúng không?

    Biết mình thích làm gì sẽ giúp các em định hướng nghề nghiệp dễ dàng hơnBiết mình thích làm gì sẽ giúp các em định hướng nghề nghiệp dễ dàng hơn

    Có thể các em thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc Hàn Quốc. Từ đó sẽ dẫn tới những MV ca nhạc, tên những nhóm nhạc mà các em thần tượng và cả những idol của nhóm nữa. Các em thích mua đĩa của họ, thích hát những bài hát của họ, thậm chí thích cả việc nhảy nhót giống như họ. Muốn được tham gia fandom, và thể hiện niềm đam mê với cộng đồng đó.

    Các em cũng có thể thích học tập. Vì thế sẽ có những nhánh như đọc sách, thích mua tài liệu để học. Thích đi thư viện, tham gia các lớp học thêm hoặc học nhóm với những người bạn cùng lớp. Thích được điểm cao, thích mang thành tích tốt về khoe với gia đình, người thân…

    Hoặc các em thích chăm sóc người khác. Những nét đặc trưng trong tính cách sẽ khiến các em vô cùng hạnh phúc nếu được chăm sóc cho người thân và bạn bè của chính mình. Điều này có thể thể hiện qua việc muốn nấu những món ăn ngon để chia sẻ cùng bạn bè trong giờ ăn trưa, muốn dọn dẹp nhà cửa, làm việc nhà để đỡ đần cho cha mẹ. Hay thường xuyên giúp đỡ bất kỳ ai ở xung quanh mình.

    Nên nhớ, càng làm biểu đồ này càng chi tiết thì càng tốt. Bởi vì những câu hỏi vô cùng đơn giản này có thể giúp cho các em xác định được chính xác định hướng nghề nghiệp tương lai của chính mình. Cần thận và tỉ mỉ chính là chìa khóa thành công. Đừng nghĩ rằng mình chỉ làm một cách qua loa cho xong.

    3. Câu hỏi 3: “Cái gì mà mình có thể làm ra tiền?”

    Thực tế thì câu hỏi này không hề dễ dàng. Những khái niệm kiêu như nghề nào kiếm ra tiền nó rất chung chung đối với các em. Cơ bản vì cuộc sống của các em từ trước đến giờ chỉ xoay quanh việc học tập, vui chơi…

    Hiểu về tiền bạc cũng như các công việc có thể kiếm được nhiều tiền sẽ giúp các em định hướng được công việc mình mong muốnHiểu về tiền bạc cũng như các công việc có thể kiếm được nhiều tiền sẽ giúp các em định hướng được công việc mình mong muốn

    Hãy lấy ra tờ A4 thứ 3, chia thành hai cột. Một bên là tên nghề. Cột còn lại chính là vài gạch đầu dòng tóm tắt công việc đó sẽ làm cái gì.

    Vòng đầu tiên chính là những nghề có thể kiếm ra tiền mà các em biết từ những người thân thuộc nhất với chính mình như bố mẹ, ông bà, anh chị em, cô dì chú bác… Nói chung là hãy liệt kê những nghề thân quen. Các em tiếp xúc với họ hàng ngày thì nên chẳng khó khăn gì để biết tên và sơ qua công việc của họ.

    Vòng thứ hai thì hãy liệt kê ra những nghề mà mình nghĩ là có thể kiếm được nhiều tiền nhất. Cái này thì khá dễ dàng để tìm, vì tìm kiếm trên mạng bằng công cụ nó quen thuộc với cuộc sống thường ngày của các em quá rồi.

    Vòng thứ ba thì hãy mở rộng ra thêm chút nữa, tất cả những ngành nghề còn lại mà các em có thể kiếm ra tiền. Vòng này sẽ khiến các em phải sực tỉnh rằng, tại sao lại có những ngành kỳ lạ, nhưng không bao giờ có thể xuất hiện trên đời. Điều này sẽ mở rộng phạm vi hiểu biết của các em với nghề nghiệp.

    4. Sau khi đã tốn rất nhiều công sức và có được 3 tờ A4 (Hoặc nhiều hơn) ngay trước mặt. Bây giờ chính là điều quan trọng nhất! Hãy tìm điểm giao thoa giữa ba tờ giấy đó.

    | -“Cái mình giỏi” + “Cái mình thích” = “Đam mê” | -“Cái mình thích” + “Cái mình làm ra tiền” = “Được mưu sinh” | -“Cái mình giỏi” + “Cái mình làm ra tiền” = “Kết sinh nhai” | =”Đam mê” + “Được mưu sinh” + “Kết sinh nhai” = “NGHỀ” |
    |—|

    Quá thật là một hành trình không hề dễ dàng chút nào. Nhưng qua đó, các em sẽ hiểu rõ hơn về mặt bản thân mình. Về những thứ mình thích và thật sự muốn hướng tới. Hãy thật sự nghiêm túc trong quá trình trả lời những câu hỏi này. Không là quá muốn nhưng nên lựa chọn một trường đại học, một ngành nghề mà bản thân các em thật sự muốn học và thuộc về nơi ấy.

    Hy vọng rằng qua quá trình tự hỏi những câu hỏi định hướng nghề nghiệp cho học sinh THPT và trả lời những câu hỏi trên, học sinh THPT có thể xác định rõ ràng hơn về định hướng nghề nghiệp của mình, đảm bảo lựa chọn được ngành học và trường đại học phù hợp với đam mê và khả năng, hướng tới một tương lai nghề nghiệp thành công và thỏa mãn.

    Ngoài ra, để đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc Gia và đầu vào những trường Đại học, Cao đẳng với ngành nghề mình yêu thích, các em cần ôn luyện thật kỹ những môn học chính như Toán, Văn, Tiếng Anh, Hóa Học, Vật Lý với trọn bộ Sổ tay cấp 3 All in one nhé!

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh THPT hàng đầu tại Việt Nam!

    TkBooks