Tác giả: seopbn

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom

    Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom

    Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom là tài liệu quan trọng giúp trẻ nắm vững từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề phòng ngủ. Với các bài tập được thiết kế sinh động, dễ hiểu, bé sẽ hứng thú hơn trong việc học tiếng Anh. Tài liệu đi kèm file PDF miễn phí rất tiện lợi cho phụ huynh và giáo viên trong việc hướng dẫn bé ôn luyện tại nhà.

    Đặc biệt, tất cả các bài tập trong file đều bám sát theo chương trình học trong Unit 4 mà các bé lớp 1 đang theo học trên lớp!

    Mời các bậc phụ huynh và giáo viên tham khảo cũng như tải về cho con ôn tập!

    I. Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom

    Dưới đây là các bài tập trong Unit 4 – In the Bedroom:

    Bài tập Unit 4 - File 1Bài tập Unit 4 – File 1

    Bài tập Unit 4 - File 2Bài tập Unit 4 – File 2

    Bài tập Unit 4 - File 3Bài tập Unit 4 – File 3

    Bài tập Unit 4 - File 4Bài tập Unit 4 – File 4

    Bài tập Unit 4 - File 5Bài tập Unit 4 – File 5

    Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây!

    II. Đáp án

    Phụ huynh có thể kiểm tra đáp án cho các bài tập ở phần dưới đây nhé (đáp án cũng đã được đính kèm sẵn trong file PDF mà bố mẹ tải về cho con):

    Phần đáp ánPhần đáp án

    Với Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 4 – In the Bedroom kèm file PDF, chắc chắn các bé sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh cũng như đạt điểm cao hơn trên lớp.

    Những bài tập ở trên và bài tập của 15 Unit trong toàn bộ chương trình Tiếng Anh lớp 1 đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng bài tập khác.

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view?usp=sharing

    Hãy tải ngay file PDF để cùng con học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Một Câu Chuyện

    Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Một Câu Chuyện

    Các em đang tìm kiếm cách viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc qua một câu chuyện hay và ý nghĩa? Bài viết dưới đây sẽ giúp các em!

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho các em dàn ý và các bài văn mẫu chuẩn để các em tham khảo. Hãy cùng khám phá ngay để nâng cao kỹ năng viết văn của mình nhé!

    I. Dàn Ý Cho Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Một Câu Chuyện

    1. Mở Bài

    • Giới thiệu chung về câu chuyện và cảm xúc ban đầu.
    • Nhắc đến câu chuyện (tên câu chuyện), tôi luôn cảm thấy… (ấn tượng, xúc động, khám phá, tiếc nuối…).
    • Câu chuyện không chỉ hấp dẫn mà còn mang đến nhiều bài học ý nghĩa.

    2. Thân Bài

    Trình bày tình cảm, cảm xúc của các nhân vật và tình tiết trong câu chuyện.

    Nhân vật chính/nên bạn ấn tượng:

    • Cảm thấy yêu mến, khám phá hay thương cảm? Vì sao?
    • Hành động, tính cách nào của nhân vật gây ấn tượng sâu sắc?
    • Tình tiết nào khiến mình xúc động hoặc ấn tượng nhất?
    • Tình tiết nào khiến mình vui, buồn, hồi hộp hay suy ngẫm?
    • Những chi tiết đó mang ý nghĩa gì, gợi lên điều gì trong lòng mình?

    Bài học rút ra từ câu chuyện:

    • Câu chuyện giúp mình hiểu thêm điều gì về cuộc sống, về đạo đức, về tính người?
    • So sánh với thực tế, câu chuyện mang ý nghĩa gì đối với bản thân và mọi người?

    3. Kết Bài

    • Khẳng định lại cảm xúc và ý nghĩa câu chuyện.
    • Câu chuyện không chỉ mang đến bài học sâu sắc mà còn để lại dấu ấn khó quên trong lòng tôi.
    • Qua đó, tôi càng thêm yêu thích những câu chuyện giàu ý nghĩa của văn học dân gian/văn học hiện đại.

    II. Bài Văn Mẫu

    1. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh”

    Mỗi lần nhắc lại câu chuyện “Sơn Tinh, Thủy Tinh”, tôi không khỏi khâm phục tài trí và sức mạnh của Sơn Tinh, đồng thời lại thấy thương cảm và tiếc nuối cho Thủy Tinh. Sơn Tinh quả thực là một vị thần tài giỏi, có thể dời núi, nâng đất, mang đến sự phồn vinh cho con người. Nhưng Thủy Tinh cũng không hề kém cạnh, chỉ vì tình yêu không thành mà lòng cảm giác hóa thành cơn giận dữ. Năm nào cũng vậy, lúc nửa đêm lại nhắc nhở về cuộc chiến xưa, khiến tôi cảm nhận rõ hơn về sức mạnh thiên nhiên và ý chí kiên cường của con người trong cuộc đấu tranh bảo vệ cuộc sống. Câu chuyện không chỉ hấp dẫn mà còn mang đến bài học quý giá: thiên nhiên có thể hung dữ, nhưng nếu con người đoàn kết, kiên trì, chúng ta sẽ luôn chiến thắng.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    2. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Sự Tích Sầu Đâu”

    Câu chuyện “Sự Tích Sầu Đâu” luôn khiến tôi xúc động và khám phá điều kỳ diệu của những con người khuyết tật. Sinh ra với ngoại hình khác biệt, Sầu Đâu từng bị mọi người coi thường, nhưng cậu không bao giờ buồn bã hay tự ti mà luôn chăm chỉ, hiểu thảo với mẹ. Tôi cảm thấy vui mừng khi nhớ tới tài năng và sự tốt bụng của Sầu Đâu, cậu đã tìm được hạnh phúc bên người vợ hiền, chung thủy. Điều đặc biệt, chi tiết Sầu Đâu lấp láy sắp xếp để trở thành chàng trai khôi ngô khiến tôi nhận ra rằng chúng ta không thể đánh giá con người qua vẻ bề ngoài. Câu chuyện dạy tôi bài học về lòng nhân ái và niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    3. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Thạch Sanh”

    Câu chuyện “Thạch Sanh” khiến tôi vô cùng ngưỡng mộ và khám phá lòng dũng cảm, chính trực của nhân vật chính. Từ một chàng trai mồ côi, sống nghèo khổ, Thạch Sanh vẫn không oán trách số phận mà luôn kiên cường, trung thực. Tôi thích nhất chi tiết Thạch Sanh một mình chiến đấu với Chằn Tinh và Đại Bàng để cứu người, thể hiện phẩm chất anh hùng đáng quý. Khi bị kẻ gian hãm hại, Thạch Sanh vẫn kiên nhẫn chờ đợi cơ hội, điều này làm tôi cảm thấy yêu mến và tôn trọng hơn sự ngay thẳng, chân thành trong cuộc sống. Câu chuyện mang đến bài học rằng những người hiền lành, dũng cảm sẽ luôn giành được thắng lợi, còn kẻ gian ác cuối cùng cũng sẽ phải chịu thất bại.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    4. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Cây Tre Trăm Đốt”

    Câu chuyện “Cây Tre Trăm Đốt” vừa khiến tôi thích thú, vừa làm tôi cảm thấy căm ghét sự tham lam, gian dối của nhân vật lão phú ông. Anh nông dân hiền lành, chăm chỉ, với lòng yêu thương con gái phú ông nhưng lại bị lừa dối và chịu nhiều thiệt thòi. Tôi vô cùng hài hước khi cuối cùng anh đã lấy lại công bằng bằng sự giúp đỡ của Bụt. Hình ảnh cây tre trăm đốt như một phép màu nhiệm, vật chất tốt đẹp mang lại hạnh phúc cho người tốt. Qua câu chuyện, tôi nhận ra rằng cuộc sống luôn có nhân quả, những ai sống chân thành, thật thà rồi sẽ nhận được điều tốt đẹp.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    5. Đoạn Văn Thể Hiện Tình Cảm, Cảm Xúc Qua Câu Chuyện “Sự Tích Hồ Gươm”

    Câu chuyện “Sự Tích Hồ Gươm” làm tôi cảm thấy tự hào và xúc động về tinh thần yêu nước của dân tộc ta. Hình ảnh Lê Lợi nhận được thanh gươm thần để đánh đuổi giặc ngoại xâm hiện niềm tin rằng chính nghĩa luôn chiến thắng.

    Hình minh họa cho câu chuyệnHình minh họa cho câu chuyện

    Hy vọng bài viết trên đã giúp các em hiểu rõ hơn cách viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc qua một câu chuyện. Hãy áp dụng dàn ý và bài mẫu để tự viết những đoạn văn hay cho riêng mình nhé!

  • Giới thiệu tài liệu bài tập so sánh số có hai chữ số lớp 1

    Giới thiệu tài liệu bài tập so sánh số có hai chữ số lớp 1

    Trong quá trình học tập, việc rèn luyện kỹ năng toán học cho trẻ em là rất quan trọng. Chúng tôi rất vui mừng giới thiệu đến quý phụ huynh và học sinh tài liệu “Bài tập so sánh số có hai chữ số lớp 1” – một nguồn tài liệu bổ ích và thú vị, giúp các em làm quen với các bài toán thú vị, đồng thời phát triển tư duy toán học một cách tự nhiên.

    I. Bài tập so sánh các số có hai chữ số

    Tài liệu này bao gồm nhiều bài tập thiết thực, giúp học sinh lớp 1 vận dụng lý thuyết vào thực tế thông qua việc so sánh các số có hai chữ số. Việc tiếp cận bài toán có hệ thống giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển khả năng phân tích và tư duy logic.

    Bài tập so sánh số có hai chữ số - File 1Bài tập so sánh số có hai chữ số – File 1

    Có nhiều bài tập được thiết kế khéo léo, từ dễ đến khó, giúp các em vừa học vừa chơi. Việc so sánh các số không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng số học mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện.

    Bài tập so sánh số có hai chữ số - File 2Bài tập so sánh số có hai chữ số – File 2

    II. Bài tập luyện tập chung

    Ngoài các bài tập so sánh, tài liệu còn cung cấp những bài tập tổng hợp giúp các em củng cố lại những kiến thức đã học. Những bài tập này không chỉ giúp ôn luyện mà còn khám phá thêm nhiều kiến thức mới trong toán học.

    Bài tập luyện tập chung so sánh số có hai chữ số lớp 1 - File 1Bài tập luyện tập chung so sánh số có hai chữ số lớp 1 – File 1

    Các bài tập này được xây dựng với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với khả năng tiếp thu của học sinh lớp 1, từ đó giúp các em phần nào tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán trong tương lai.

    Bài tập luyện tập chung so sánh số có hai chữ số lớp 1 - File 2Bài tập luyện tập chung so sánh số có hai chữ số lớp 1 – File 2

    Chúng tôi hy vọng tài liệu “Bài tập so sánh số có hai chữ số lớp 1” sẽ trở thành người bạn đồng hành trong quá trình học tập của các em, mang đến cho các em những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.

    Bài tập luyện tập chung so sánh số có hai chữ số lớp 1 - File 3Bài tập luyện tập chung so sánh số có hai chữ số lớp 1 – File 3

    Đừng quên tải tài liệu PDF miễn phí từ TKbooks.vn và bắt đầu hành trình luyện tập ngay hôm nay. Tài liệu này sẽ giúp các em có được sự chuẩn bị tốt nhất cho những năm học tiếp theo.

    *>>> Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây*!

    Ngoài các bài tập được giới thiệu trên, các bậc phụ huynh có thể tham khảo thêm các tài liệu khác như:

    • Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 1 – Tập 1
    • 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 1

    Hy vọng rằng những tài liệu này sẽ cung cấp thêm nhiều kiến thức bổ ích cho các em học sinh lớp 1. Hãy cùng chúng tôi phát triển tư duy toán học ngay từ bây giờ để các em tự tin hơn trong tương lai.

    TKbooks.vn

  • Cách Chứng Minh Tứ Giác Nội Tiếp Một Cách Dễ Hiểu

    Cách Chứng Minh Tứ Giác Nội Tiếp Một Cách Dễ Hiểu

    Trong chương trình Toán lớp 9, việc chứng minh tứ giác nội tiếp là một phần quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về hình học và phát triển tư duy logic. Bài viết này sẽ hướng dẫn các em cách chứng minh tứ giác nội tiếp một cách chi tiết và dễ hiểu thông qua lý thuyết, ví dụ cụ thể cùng những bài tập kèm lời giải để các em có thể tham khảo.

    I. Lý Thuyết Về Tứ Giác Nội Tiếp

    1. Khái Niệm Tứ Giác Nội Tiếp

    Tứ giác nội tiếp là một tứ giác có bốn đỉnh nằm trên một đường tròn. Trong đó, tổng số đo hai góc đối diện của tứ giác luôn bằng 180 độ.

    a. Tính Chất

    • Định lý 1: Một tứ giác được gọi là nội tiếp khi và chỉ khi tổng số đo hai góc đối diện bằng 180°.
    • Định lý 2: Nếu một tứ giác có hai góc ở cùng một phía so với một cạnh, và cùng nhìn cạnh đó với một góc α, thì tứ giác đó là tứ giác nội tiếp.

    Định lý 2 về tứ giác nội tiếpĐịnh lý 2 về tứ giác nội tiếp

    Ví dụ: Tứ giác ABCD như hình dưới đây có góc ABD = góc ACD thì tứ giác này là tứ giác nội tiếp.

    b. Cách Chứng Minh Tứ Giác Nội Tiếp

    Để chứng minh một tứ giác là nội tiếp, ta cần chứng minh rằng tứ giác đó có tổng hai góc đối diện bằng 180 độ.

    • Nếu ta có một tứ giác là nội tiếp, thì tổng số đo hai góc đối diện bằng 180°.
    • Ngược lại, nếu tổng hai góc đối diện bằng 180°, ta có thể suy ra đó là tứ giác nội tiếp.

    c. Ví Dụ

    Trong hình vẽ tứ giác ABCD là tứ giác nội tiếp.

    Ví dụ về tứ giác nội tiếpVí dụ về tứ giác nội tiếp

    Góc BAD và BCD là hai góc đối diện nên ta có BAD + BCD = 180°.

    II. Các Bài Toán Chứng Minh Tứ Giác Nội Tiếp Lớp 9

    Bài 1:

    Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O). Đường thẳng song song với tiếp tuyến tại C cắt các cạnh AC, BC lần lượt tại D, E. Chứng minh rằng tứ giác ABED nội tiếp.

    Giải:

    Gọi Cx là tia tiếp tuyến tại O (tia Cx nằm trên nửa mặt phẳng không chứa B). Ta có góc ACx = góc ABC, mà góc ACx = góc EDC nên góc ABC = góc EDC.

    Vậy tứ giác ABED là tứ giác nội tiếp.

    Bài 2:

    Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O). Vẽ dây DE vuông góc với OA cắt các cạnh AB, AC lần lượt tại S, K.

    Chứng minh rằng: tứ giác BCKS nội tiếp.

    Hình vẽ minh họa bài 2Hình vẽ minh họa bài 2

    Giải:

    OA ⊥ DE (gt) ⇒ góc xAC = góc AED

    ⇒ AD = AE

    Góc BSK = (số đo cung BCE + số đo cung AD)/2 (góc có 2 đỉnh ở bên trong đường tròn).

    Góc BSK = số đo cung AB/2 (góc nội tiếp).

    Do đó: góc BSK + góc BCK = (số đo cung BCE + số đo cung AD + số đo cung AB)/2

    = (số đo cung BCE + số đo cung AE + số đo cung AB)/2 = 360°/2 = 180°

    ⇒ Tứ giác nội tiếp BCKS.

    Bài 3:

    Cho tam giác nhọn ABC. Đường tròn đường kính BC cắt AB và AC theo thứ tự tại D và E. Gọi H là giao điểm của BE và CD, tia AH cắt BC tại F. Số tứ giác nội tiếp được đương tròn có trong hình vẽ là bao nhiêu?

    Hình vẽ minh họa bài 3Hình vẽ minh họa bài 3

    Giải:

    Ta có tam giác BDC vuông tại D và tam giác BEC vuông tại E vì hai tam giác này nội tiếp được đường tròn (O) đường kính BC.

    BE và CD là hai đường cao của ABC nên H là trực tâm của tam giác này.

    ⇒ AH ⊥ BC tại F (vì AH là đường cao thứ ba).

    Từ đó ta có:

    • Ba tứ giác AEDH; BDHF; CEHF nội tiếp được vì có hai góc đối diện bù nhau.
    • Ba tứ giác AEFB; BDEC; ADFC nội tiếp được vì có hai đỉnh cùng nhìn cạnh chứa hai đỉnh còn lại dưới một góc 90°.

    Vậy trong hình vẽ có tất cả 6 tứ giác nội tiếp được đường tròn.

    Bài 4:

    Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O). Vẽ Ax là tiếp tuyến của đường tròn (O). Đường thẳng song song với A cắt các cạnh AB, AC lần lượt tại D, E.

    Chứng minh rằng tứ giác BCED nội tiếp.

    Hình vẽ minh họa bài 4Hình vẽ minh họa bài 4

    Giải:

    Ta có Ax // DE (giả thiết)

    ⇒ Góc xAC = góc AED (hệ quả của góc tạo bởi tia tiếp tuyến dây cung)

    Do đó: góc AED = góc DBC

    Suy ra tứ giác BCED là tứ giác nội tiếp.

    Bài 5:

    Cho tam giác ABC cân tại A, nội tiếp trong đường tròn (O) đường kính là AI. Gọi E là trung điểm AB và K là trung điểm của OI.

    a) Chứng minh tam giác EKB là tam giác cân.

    b) Chứng minh tứ giác AEKC là một tứ giác nội tiếp.

    Hình vẽ minh họa bài 5Hình vẽ minh họa bài 5

    Giải:

    a) Gọi H là trung điểm của đoạn thẳng BE.

    Ta có: E là trung điểm AB, AB không qua O (gt). Mà góc ABI = 90° (góc nội tiếp chắn ngoài đường tròn).

    Vì OE ⊥ AB, BI ⊥ AB (góc ABI = 90°) ⇒ OE // BI.

    Do đó tứ giác BEOI là hình thang.

    Mà H, K lần lượt là trung điểm các cạnh BE, OI nên HK // OE.

    Ta có: HK // OE, OE ⊥ AB ⇒ HK ⊥ AB

    Tam giác EKB có HK vừa là đường cao vừa là đường trung tuyến ⇒ tam giác EKB cân tại K.

    b) OB = OC (= R) và AB = AC (gt)

    ⇒ O và A thuộc đường trung trực của đoạn thẳng BC.

    ⇒ OA là đường trung trực của đoạn thẳng BC.

    Mà K ∈ OA nên KB = KC

    Xét tam giác KBA và tam giác ICA có: AB = AC (gt)

    KB = KC; AK là cạnh chung

    Do đó: tam giác KBA = tam giác RCA (c.c.c)

    ⇒ Góc KBA = góc KCA ⇒ góc KBA = góc KEB (tam giác EKB cân).

    Do đó: góc KEB = góc KCA ⇒ Tứ giác AEKC nội tiếp được.

    Việc nắm vững cách chứng minh tứ giác nội tiếp lớp 9 không chỉ giúp các em học tốt môn Toán mà còn giúp các em đạt điểm cao hơn trong kỳ thi tuyển sinh vào 10 sắp tới.

    Hy vọng qua bài viết này, các em sẽ có thể tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán liên quan đến tứ giác nội tiếp. Đừng quên tham khảo thêm 2 cuốn Làm chủ kiến thức Toán 9 ôn thi vào 10 phần Đại sốHình học để biết cách giải tất cả các bài toán trong chương trình lớp 9 nhé!

    Link để tham khảo phần Đại số: https://drive.google.com/file/d/1uaOJCek1Mpmm-UbFU3hEIVzQ0P6PPaoC/view

    Link để tham khảo phần Hình học: https://drive.google.com/file/d/162Yv0A_lC8XmgSN_AjwxVuKPWpbVVkJj/view

    Nếu các em có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết để được giải đáp nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 9 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7: Kiến thức quan trọng trong môn Toán

    Đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7: Kiến thức quan trọng trong môn Toán

    Khi bước vào học kỳ 2 lớp 7, các em sẽ đối mặt với khái niệm đại lượng tỉ lệ thuận – một phần kiến thức nền tảng và cần thiết trong toán học. Khái niệm này không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi. Vì vậy, việc ôn tập thật kỹ sẽ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Dưới đây là lý thuyết, các dạng bài tập liên quan và ví dụ cụ thể để các em tham khảo và củng cố kiến thức.

    I. Lý thuyết về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7

    1. Định nghĩa

    Nếu đại lượng y liên hệ với đại lượng x theo công thức y = ax (a là hàng số khác 0) thì ta nói y tỉ lệ thuận với x theo hệ số tỉ lệ a.

    Nếu y tỉ lệ thuận với x theo hệ số tỉ lệ a (a ≠ 0) thì x tỉ lệ thuận với y theo hệ số tỉ lệ 1/a.

    Khi đó ta nói x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận.

    2. Tính chất

    Nếu đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x thì:

    Tỷ số hai giá trị tương ứng của chúng luôn không đổi (và bằng hệ số tỉ lệ):

    y1/x1 = y2/x2 = y3/x3 = … = a.

    Tỷ số hai giá trị bất kỳ của đại lượng này bằng tỷ số hai giá trị tương ứng của đại lượng kia:

    y1/y2 = x1/x2, y1/y3 = x1/x3, y2/y3 = x2/x3,…

    Lý thuyết về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7Lý thuyết về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7

    II. Các dạng toán về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7

    Dạng 1: Nhận biết hai đại lượng tỉ lệ thuận. Xác định hệ số tỉ lệ và công thức biểu diễn đại lượng tỉ lệ thuận

    + Phương pháp

    Bước 1: Xác định hai đại lượng x, y và hệ số tỉ lệ k.

    Bước 2: Sử dụng công thức y = kx để xác định quan hệ của hai đại lượng.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:

    Xác định hai đại lượng trong các trường hợp dưới đây có phải hai đại lượng tỉ lệ thuận không? Nếu phải, viết công thức liên hệ và xác định hệ số tỉ lệ trong mỗi trường hợp:

    a) Quãng đường ô tô đi được S (km) trong thời gian t (giờ), biết vận tốc của ô tô là 30km/h.

    b) Diện tích S (m²) cánh đồng hình chữ nhật có hai kích thước là 3m và a (m).

    c) Tổng số sản phẩm K ( sản phẩm) do công nhân làm được trong a ngày, biết mỗi ngày công nhân đó làm được 30 sản phẩm.

    Hướng dẫn giải

    a) Quãng đường đi được S (km) trong thời gian t (giờ) là hai đại lượng tỉ lệ thuận.

    Công thức liên hệ: S = 30t (km). Hệ số tỉ lệ k = 30.

    b) Diện tích S (m²) cánh đồng hình chữ nhật và độ dài một cạnh a (m) là hai đại lượng tỉ lệ thuận.

    Công thức liên hệ: S = 3a (m²). Hệ số tỉ lệ k = 3.

    c) Tổng số sản phẩm K (sản phẩm) do công nhân làm được trong a ngày là hai đại lượng tỉ lệ thuận.

    Công thức liên hệ: K = 30a (sản phẩm). Hệ số tỉ lệ k = 30.

    Ví dụ 2:

    Cho hai đại lượng x, y tỉ lệ thuận với nhau. Biết đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 5. Hỏi đại lượng x tỉ lệ thuận với đại lượng y theo hệ số tỉ lệ bao nhiêu?

    Hướng dẫn giải

    Vì đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ 5 nên y = 5x => x = (1/5)y.

    Suy ra đại lượng x tỉ lệ thuận với đại lượng y theo hệ số tỉ lệ 1/5.

    Dạng 2: Tìm các đại lượng dựa vào tính chất tỉ lệ thuận

    + Phương pháp

    Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Sử dụng tính chất của hai đại lượng tỉ lệ thuận để xác định mối liên hệ giữa các đại lượng.

    Bước 2: Sử dụng tính chất của dãy tỉ lệ bằng nhau để tìm các đại lượng.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:

    Cho x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận. Gọi x1, x2 là hai giá trị của x và y1, y2 là hai giá trị tương ứng của y. Biết rằng khi x1 = 2, x2 = 6 thì 2y1 – 3y2 = – 28.

    a) Tính y1 và y2.

    b) Xác định công thức liên hệ của y và x.

    Hướng dẫn giải

    a) Vì x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận nên áp dụng tính chất của hai đại lượng tỉ lệ thuận, ta có y1/x1 = y2/x2 = k.

    Áp dụng tính chất của dãy tỉ lệ bằng nhau, ta có:

    k = y1/x1 = y2/x2 => (2y1 – 3y2)/(2 – 6) = –28 => k = 2.

    Suy ra y1 = 2×1 = 2(2) = 4, y2 = 2×2 = 2(6) = 12.

    Vậy y1 = 4, y2 = 12.

    b) Công thức liên hệ của y và x là y = 2x.

    Ví dụ 2:

    Cho x, y là hai đại lượng tỉ lệ thuận. Biết rằng với hai giá trị x1, x2 của x thỏa mãn điều kiện 3×1 – 4×2 = 42,5 thì hai giá trị tương ứng y1, y2 của y thỏa mãn điều kiện 3y1 – 4y2 = -8,5.

    a) Tìm hệ số tỉ lệ của y đối với x.

    b) Biết x1, x2 tỉ lệ với 5 và 4. Tính x1, x2, y1, y2.

    Hướng dẫn giải

    a) Vì x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận nên áp dụng tính chất của hai đại lượng tỉ lệ thuận, ta có:

    y1/x1 = y2/x2 = k.

    Áp dụng tính chất của dãy tỉ lệ bằng nhau, ta có:

    k = y1/x1 = y2/x2; k = 3y1/3×1 = 4y2/4×2 = (3y1 – 4y2)/(3×1 – 4×2) = (-8,5)/42,5 = – 1/5.

    Vậy đại lượng y tỉ lệ thuận với đại lượng x theo hệ số tỉ lệ k = – 1/5.

    b) Vì x1, x2 tỉ lệ với 5 và 4 nên:

    x1/5 = x2/4 = 3×1/15 = 4×2/16 = (3×1 – 4×2)/(15 – 16) = 42,5/(-1) = – 42,5.

    Suy ra x1 = 5 (–42,5) = –212,5; x2 = 4 (–42,5) = –170.

    Ta có y1 = (-1/5)x1 = –1/5 (–212,5) = 42,5 và y2 = (-1/5)x2 = (-1/5) (–170) = 34.

    Vậy x1 = –212,5; x2 = –170; y1 = 42,5; y2 = 34.

    Dạng 3: Lập bảng giá trị tương ứng của hai đại lượng tỉ lệ thuận

    + Phương pháp

    Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Xác định hệ số tỉ lệ k.

    Bước 2: Sử dụng công thức y = k để tìm các giá trị tương ứng của x và y.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:

    Cho biết x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận và bảng sau:

    x -8 -6 -2 4 4√2 16
    y 1 8

    a) Xác định hệ số tỉ lệ của y đối với x.

    b) Điền số thích hợp vào ô trống trong bảng.

    Hướng dẫn giải

    a) Vì x, y là hai đại lượng tỉ lệ thuận nên y = kx.

    Thay x = 16 và y = 8, ta có: 8 = k * 16 => k = 1/2.

    Vậy hệ số tỉ lệ của y đối với x là k = 1/2.

    b) Kết quả điền vào ô trống như sau:

    x -8 -6 -2 4 4√2 16
    y -4 -3 -1 1 2√2 8

    Ví dụ 2:

    Cho biết x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận. Khi hai giá trị x1, x2 của x có điều kiện 3×1 – 4×2 = 42,5, thì hai giá trị tương ứng y1, y2 của y có điều kiện 3y1 – 4y2 = -8,5.

    a) Hãy biểu diễn đại lượng y theo đại lượng x. Viết công thức liên hệ giữa x và y.

    b) Hoàn thành bảng sau:

    x -3 -1 1/2 2 4 5
    y -4 -5/3 9

    Hướng dẫn giải

    a) Vì x, y là hai đại lượng tỉ lệ thuận nên y = kx.

    Áp dụng tính chất hai đại lượng tỉ lệ thuận, ta có:

    y1/x1 = y2/x2 = k.

    Áp dụng tính chất của dãy tỉ lệ bằng nhau, ta có:

    k = y1/x1 = y2/x2 = ((y1 – y2)/(x1 – x2) = 5/(-2) = -5/2.

    Vậy y = (-5/2)x.

    b) Kết quả điền vào ô trống như sau:

    x 8/5 2/3 -3 -1 1/2 2 4 5 -18/5
    y -4 -5/3 -15/2 5/2 -5/4 -5 -10 -25/2 9

    Dạng 4: Một số bài toán có lời văn về đại lượng tỉ lệ thuận

    + Phương pháp

    Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Xác định tương quan giữa hai đại lượng tỉ lệ thuận.

    Bước 2: Áp dụng tính chất và tỷ lệ các giá trị của hai đại lượng tỉ lệ thuận để suy ra giá trị cần tìm.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:

    Cho biết 1 tấn nước biển chứa 24kg muối.

    a) Giả sử x tấn nước biển chứa y(kg) muối. Hãy biểu diễn y theo x.

    b) Hỏi trong 2,5 tấn nước biển chứa bao nhiêu gam muối?

    Hướng dẫn giải

    a) Vì khối lượng muối có trong nước biển và khối lượng nước biển là hai đại lượng tỉ lệ thuận nên y/(x * 1000) = 24/1000 => y = 24x (kg).

    b) Trong 2,5 tấn nước biển chứa số kg muối là 24 * 2,5 = 60 (kg).

    Vậy trong 2,5 tấn nước biển chứa số gam muối là 60 * 1000 = 60000 (gam).

    Ví dụ 2:

    Biết 15 công nhân cùng làm trong một khoảng thời gian thì được 300 sản phẩm. Hỏi 20 công nhân làm trong cùng khoảng thời gian như vậy thì được bao nhiêu sản phẩm? (Năng suất của mỗi công nhân là giống nhau).

    Hướng dẫn giải

    Gọi số sản phẩm 20 công nhân làm được trong thời gian đã cho là x (sản phẩm).

    Vì số công nhân và số sản phẩm là hai đại lượng tỉ lệ thuận nên 20/15 = x/300 => x = (20*300)/15 = 400 (sản phẩm).

    Vậy 20 công nhân làm trong cùng khoảng thời gian như vậy thì được 400 sản phẩm.

    III. Bài tập về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7

    Dưới đây là một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7 để các em tham khảo:

    Bài tập về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7Bài tập về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7

    Trên đây là lý thuyết và các dạng bài tập về đại lượng tỉ lệ thuận lớp 7 kèm lời giải chi tiết để các em tham khảo. Hy vọng chúng sẽ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và bài thi môn Toán.

    Để ôn tập thêm kiến thức Toán lớp 7 tập 2, các em nên tham khảo thêm cuốn Làm chủ kiến thức Toán bằng sơ đồ tư duy lớp 7 Tập 2 của Tkbooks nhé!

    Link để tham khảo sách: https://drive.google.com/file/d/1R-JkEKNI4j0d-bIDytNA-0KmRrQa5UZP/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Diện Tích Xung Quanh và Diện Tích Toàn Phần của Hình Hộp Chữ Nhật: Công Thức và Bài Tập Vận Dụng

    Diện Tích Xung Quanh và Diện Tích Toàn Phần của Hình Hộp Chữ Nhật: Công Thức và Bài Tập Vận Dụng

    Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là những khái niệm cơ bản trong chương trình Toán học. Việc nắm rõ công thức và cách áp dụng chúng không chỉ giúp các em học sinh làm bài tập tốt hơn mà còn giúp các em vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các em công thức tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật, kèm theo các bài tập thực hành có lời giải.

    I. Công Thức Tính

    1. Diện Tích Xung Quanh

    Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là tổng diện tích bốn mặt bên của hình hộp đó.

    Để tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật, ta lấy chu vi mặt đáy nhân với chiều cao (cùng đơn vị đo).

    Cho:

    • a: Chiều dài
    • b: Chiều rộng
    • h: Chiều cao
    • Sxq: Diện tích xung quanh
    • Cđ: Chu vi đáy
    Công thức: Sxq = Cđ x h Hay Sxq = (a + b) x 2 x h

    2. Diện Tích Toàn Phần

    Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là tổng của diện tích xung quanh và diện tích hai đáy.

    Cho:

    • Sxq: Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật
    • S2đ: Diện tích hai mặt đáy hình hộp chữ nhật
    • Stp: Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật
    Công thức: Stp = Sxq + S2đ

    II. Bài Tập Kèm Đáp Án

    📝 Bài 1:

    Cho một hình hộp chữ nhật có thể tích bằng 7774 cm³, chiều cao bằng 13 cm, chiều rộng bằng 23 cm. Sxq của hình hộp đó là: ………

    Giải:

    Công thức tính thể tích hình hộp chữ nhật là:

    V = a × b × h

    Trong đó:

    • V = 7774 cm³ (thể tích)
    • b = 23 cm (chiều rộng)
    • h = 13 cm

    Thay vào công thức trên ta có:

    a = V / (b × h) = 7774 / (23 × 13) = 26 cm

    Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật là:

    Sxq = 2 × (a + b) × h = 2 × (26 + 23) × 13 = 1274 cm².

    Vậy diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là 1274 cm².

    📝 Bài 2:

    Một bể nước hình hộp chữ nhật có kích thước trong lòng bể như sau: chiều dài 3 m, chiều rộng 1,8 m và cao 1,5 m. Buổi sáng máy bơm đã bơm đầy 90% thể tích bể. Vậy phải bơm thêm …….. lít nước nữa để đầy bể.

    Giải:

    Thể tích hình hộp chữ nhật được tính theo công thức:

    V = a × b × h

    Trong đó:

    • a = 3 m (chiều dài)
    • b = 1,8 m (chiều rộng)
    • h = 1,5 m (chiều cao)
    • V = 3 × 1,8 × 1,5 = 8,1 m³

    Buổi sáng máy bơm đã bơm 90% thể tích bể, nghĩa là:

    V đã bơm = 8,1 × 90% = 7,29 m³

    Lượng nước cần bơm thêm để đầy bể là:

    V cần bơm = 8,1 – 7,29 = 0,81 m³ = 810 lít.

    Vậy phải bơm thêm 810 lít nước nữa để đầy bể.

    📝 Bài 3:

    Một hình hộp chữ nhật có diện tích toàn phần là 336 dm². Tính diện tích xung quanh hình hộp đó biết chiều dài là 2,2 m và chiều rộng là 5 dm.

    Giải:

    Ta có:

    • Chiều dài a = 22 dm
    • Chiều rộng b = 5 dm
    • Diện tích toàn phần Stp = 336 dm²

    Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật được tính theo công thức:

    Stp = Sxq + 2 × S đấy

    Diện tích một đáy:

    S đáy = a × b = 22 × 5 = 110 dm²

    Tổng diện tích hai đáy:

    2 × S đáy = 2 × 110 = 220 dm²

    Diện tích xung quanh:

    Sxq = Stp – 2 × S đáy = 336 – 220 = 116 dm²

    Vậy diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là 116 dm².

    📝 Bài 4:

    Một căn phòng dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 5 m, chiều rộng 3 m, chiều cao 4 m. Tính diện tích xung quanh và diện tích trần nhà của căn phòng đó.

    Giải:

    Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật được tính theo công thức:

    Sxq = 2 × (a + b) × h

    Trong đó:

    • a = 5 m (chiều dài)
    • b = 3 m (chiều rộng)
    • h = 4 m (chiều cao)

    Thay số vào công thức ta có:

    Sxq = 2 × (5 + 3) × 4 = 64 m²

    Trần nhà có dạng hình chữ nhật với diện tích bằng diện tích đáy của hình hộp chữ nhật:

    S trần nhà = a × b = 5 × 3 = 15 m²

    Vậy diện tích xung quanh của căn phòng là 64 m² và diện tích trần nhà là 15 m².

    III. Bài Tập Vận Dụng

    Bài 1: Tính diện tích toàn phần của mỗi hình hộp chữ nhật dưới đây:

    Hình minh họa bài 1Hình minh họa bài 1

    Bài 2: Chọn câu trả lời đúng:

    Chiếc hộp nào dưới đây có diện tích toàn phần lớn nhất?

    Hình minh họa bài 1Hình minh họa bài 1

    Bài 3: Tính diện tích xung quanh của mỗi hình hộp chữ nhật dưới đây:

    Hình minh họa bài 1Hình minh họa bài 1

    Bài 4: Các bể cá dưới đây được làm bằng kính và thiết kế dưới dạng hình hộp chữ nhật. Hãy tính diện tích kính cần sử dụng để làm các bể cá đó.

    Hình minh họa bài 1Hình minh họa bài 1

    Hy vọng bài viết trên đã giúp các em nắm vững công thức tính toán cũng như biết cách áp dụng vào các bài tập thực tế. Theo dõi loigiaihay.edu.vn để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

  • Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 Global Success

    Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 Global Success

    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success được thiết kế nhằm giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh theo từng Unit đã được học trong chương trình. Bài viết này sẽ tổng hợp các bài tập cho các Unit, giúp ích cho việc học tập của các em.

    Bài Tập Ngữ Pháp Unit 1

    Bài 1. Sắp xếp và nối.

    1. Bạn có thể nói về bản thân mình không? a. Đó là một chiếc bánh sandwich.
    2. Hôm qua bạn đã đi đâu? b. Vâng, tôi có.
    3. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? c. Tôi đã ở sở thú.
    4. Món ăn yêu thích của bạn là gì? d. Tôi là Kate. Tôi sống trong thành phố.
    5. Bạn có thích bóng bàn không? e. Đó là bóng rổ.

    Bài 2. Viết câu trả lời theo từ cho sẵn.

    1. Bạn có thể nói về bản thân mình không? (Văn Anh – 10)

      Tôi là Văn Anh, 10 tuổi, tôi sống ở Hà Nội và tôi thích học tiếng Anh.

    2. Bạn sống ở đâu? (vùng nông thôn)

      Tôi sống ở vùng nông thôn, nơi có không khí trong lành.

    3. Màu sắc yêu thích của bạn là gì? (xanh lá cây)

      Màu sắc yêu thích của tôi là xanh lá cây.

    4. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? (cầu lông)

      Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.

    5. Món ăn yêu thích của bạn là gì? (pizza)

      Món ăn yêu thích của tôi là pizza.

    Bài 3. Đọc và hoàn thành.

    Xin chào mọi người, tôi tên là Maria. Tôi đang học lớp 5. Tôi sống ở một thành phố lớn. Tôi thích động vật. Tôi có một con chó và một con mèo trong nhà. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. Món ăn yêu thích của tôi là thịt gà và pizza. Tôi thích nấu ăn với mẹ vào ngày Chủ nhật.

    1. Maria đang học lớp____.

    2. Cô ấy sống ở____.

    3. Cô ấy có.

    4. Môn học yêu thích của cô ấy là____.

    5. Món ăn yêu thích của cô ấy là____.

    Bài 4. Đọc và khoanh tròn.

    1. A: ____ bạn đã ở đâu hôm qua?

      B: Tôi đã ở sở thú.

      a. Whast

      b. Where

      c. Who

    2. A: Màu sắc yêu thích của bạn là____?

      B: Nó là màu hồng.

      a. động vật

      b. thể thao

      c. màu

    3. A: Tại sao bạn thích cá heo?

      B: Bởi vì chúng____ đẹp.

      a. nấu

      b. nhảy

      c. thích

    4. Món ăn yêu thích của tôi là____.

      a. thịt gà

      b. bóng bàn

      c. màu xanh

    5. Bạn____ phở gà không?

      a. nhảy

      b. nhảy múa

      c. thích

    Bài 5. Viết câu.

    1. bạn/có thể/ nói về/bản thân/ không?

      Bạn có thể nói về bản thân mình không?

    2. tôi/sống/ ở/vùng nông thôn.

      Tôi sống ở vùng nông thôn.

    3. môn thể thao/yêu thích của bạn/là gì?

      Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

    4. món ăn/yêu thích của tôi/là/cá và/chips.

      Món ăn yêu thích của tôi là cá và khoai tây chiên.

    5. tôi/là/một/ fan/của/bóng chày.

      Tôi là một fan của bóng chày.

    Bài Tập Ngữ Pháp Unit 2

    Bài 1. Sắp xếp và nối.

    1. Bạn có sống trong căn hộ đó không? a. Tôi sống ở AVI Tower.
    2. Địa chỉ của bạn là gì? b. Có, nhà tôi cách đây 6 kilomet.
    3. Nhà bạn có xa đây không? c. Có, tôi có.
    4. Bạn sống ở đâu? d. Cô ấy sống trong một ngôi nhà ở Hà Nội.
    5. Bạn thân của bạn sống ở đâu? e. Địa chỉ của tôi là 24 Flower Street.

    Bài 2. Đọc và hoàn thành.

    Thân gửi Linh,

    Cảm ơn bạn về email của bạn. Tôi sống ở London. Đây là một thành phố lớn. Tôi có hai người bạn thân ở London. John sống trong một ngôi nhà trên East Street. Bill sống trong một căn hộ ở Crown Building. Tôi sống trong một ngôi nhà trên Blue Street. Nhà tôi nằm gần trường học.

    Còn bạn? Bạn sống ở đâu? Hãy cho tôi biết về ngôi nhà của bạn nhé.

    Chúc bạn mọi điều tốt đẹp,

    Alex.

    1. Alex sống ở____.

    2. Anh ấy có hai____ ở London.

    3. John sống trong một____.

    4. Bill sống trong một căn hộ ở Crown____.

    5. Nhà của Alex nằm gần____.

    Bài 3. Đọc và hoàn thành.

    từ làm Nó là sống

    A: Bạn (1) ____ ở đâu?

    B: Tôi (2) ____ sống trong một ngôi nhà với gia đình.

    A: (3) ____ địa chỉ của bạn là gì?

    B: Địa chỉ của tôi là 120 Alice Street.

    A: Nó có xa (4) ____ đây không?

    B: Có, nó khoảng sáu kilomet. Còn bạn?

    A: Tôi sống (6) ____ Sunset Building ở đó.

    B: Ồ, gần rạp chiếu phim nhỉ.

    Bài 4. Viết câu.

    1. Bạn/có sống/ trong/căn hộ/kia/ không?

      Bạn có sống trong căn hộ kia không?

    2. Tôi/sống/ trong/một/ngôi nhà/ ở/vùng nông thôn.

      Tôi sống trong một ngôi nhà ở vùng nông thôn.

    3. Tôi/sống/trong/căn hộ/trên/đường Marina.

      Tôi sống trong căn hộ trên đường Marina.

    4. Nó/có gần/trung tâm/thể thao/khoong?

      Nó có gần trung tâm thể thao không?

    5. Nó/ khoảng/bốn/kilomet/ từ/đây.

      Nó khoảng bốn kilomet từ đây.

    Bài 5. Nhìn và hoàn thành.

    1. A: Bạn có sống trong____?

      B: Có, tôi sống ở đó.

      Hình ảnh 1Hình ảnh 1

    2. Tôi sống ở____.

      Hình ảnh 2Hình ảnh 2

    3. A: Bạn có sống trong tòa tháp đó không?

      B: Không, tôi không sống ở đó. Tôi sống trong____.

      Hình ảnh 3Hình ảnh 3

    4. Nhà của tôi xa____.

      Hình ảnh 4Hình ảnh 4

    5. Tôi sống trong một ngôi nhà ở____.

      Hình ảnh 5Hình ảnh 5

    Bài Tập Ngữ Pháp Unit 3

    Bài 1. Khoanh tròn từ đúng.

    1. A: ____ anh ấy đến từ đâu?

      B: Tôi đến từ Việt Nam.

      a. Ai

      b. Ở đâu

      c. Gì

    2. ____ quốc tịch của cô ấy là gì?

      a. Gì

      b. Ở đâu

      c. Tại sao

    3. Đây là Alex. Anh ấy là____.

      a. Mỹ

      b. Mỹ Quốc

      c. Úc

    4. A: Cô ấy____ như thế nào?

      B: Cô ấy thân thiện.

      a. quốc tịch

      b. làm

      c. như thế nào

    5. Minh là____. Anh ấy thích giúp đỡ mọi người.

      a. năng động

      b. hữu ích

      c. thông minh

    Bài 2. Hoàn thành câu bằng am/is/are.

    1. Tên tôi Linh. Tôi là người Việt Nam.

    2. Đây là Tony. Anh ấy là người Mỹ.

    3. Bạn bè tôi và tôi____ đến từ Việt Nam.

    4. Quốc tịch của cô ấy____ là gì?

    5. Bạn____ đến từ đâu?

    6. Chúng tôi____ năng động. Chúng tôi thích chơi thể thao.

    7. Minh và em trai của anh ấy____ thông minh và thân thiện.

    8. Phương không 10 tuổi. Cô ấy 9 tuổi.

    Bài 3. Viết các từ trong các cột đúng.

    hữu ích mười chín quần vợt
    mười bốn thân thiện mười tám
    bốn mươi mười bảy mười lăm
    Trọng âm ở âm tiết đầu tiên Trọng âm ở âm tiết thứ hai
    ‘năng động mười ‘ba

    Bài 4. Đọc và hoàn thành.

    Nhật Bản tên Ở đâu

    A: Chào Minh. Tôi có một người bạn mới ở trường.

    B: Tên của cậu ấy là (1) ____?

    A: Tên cậu ấy là Eric.

    B: (2) ____ cậu ấy đến từ đâu?

    A: Cậu ấy đến từ Nhật Bản.

    B: Thật sao? Cậu ấy (3) ____ là người Nhật Bản không?

    A: Đúng vậy, cậu ấy là người Nhật Bản.

    B: (4) ____ cậu ấy như thế nào?

    A: Cậu ấy (5) ____ thông minh và năng động.

    Bài 5. Nhìn và nối.

    1. Quốc tịch của cô ấy là gì? a. Anh ấy đến từ Anh.
    2. Tim đến từ đâu? b. Có, cô ấy. Cô ấy giỏi toán.
    3. Anh ấy có phải là người Úc không? c. Không, anh ấy không phải. Anh ấy là người Malaysia.
    4. Em gái bạn như thế nào? d. Cô ấy là người Mỹ.
    5. Linh có thông minh không? e. Cô ấy rất thân thiện.

    Bài Tập Ngữ Pháp Unit 4

    Bài 1. Khoanh tròn từ đúng.

    1. A: Bạn đang____ làm gì?

      B: Tôi đang bơi.

      a. làm

      b. làm gì

      c. đã làm

    2. Bạn thích làm gì trong____ thời gian rảnh?

      a. trên

      b. ở

      c. trong

    3. Tôi thích____ đàn violin.

      a. chơi

      b. chơi

      c. chơi

    4. Tôi thích____ đi bộ.

      a. cho

      b. với

      c. trên

    5. Bố tôi____ lướt web trong thời gian rảnh.

      a. làm

      b. thích

      c. thích

    Bài 2. Gạch chân âm được nhấn mạnh trong mỗi từ.

    1. đôi khi

    2. mười sáu

    3. giáo viên

    4. mười bốn

    5. hữu ích

    6. thường

    7. bánh sandwich

    8. luôn luôn

    9. mười tám

    Bài 3. Nhìn và hoàn thành.

    1. Em trai tôi thích____.

    2. Lan thích____ vào thời gian rảnh.

    3. Bạn tôi thích____ vào thời gian rảnh.

    4. Mai luôn luôn nghe____ vào Chủ nhật.

    5. Nam thường đi____ vào dịp cuối tuần.

    Bài 4. Đọc và nối.

    1. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? a. Tôi thường nghe nhạc.
    2. Bố bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? b. Tôi thích chơi violin.
    3. Bạn có thích lướt web không? c. Cô ấy thường giúp mẹ nấu ăn.
    4. Bạn làm gì vào cuối tuần? d. Có, tôi thích lắm.
    5. Hoa làm gì vào Chủ nhật? e. Bố tôi thích đọc sách.

    Bài 5. Viết câu trả lời bằng từ cho sẵn.

    1. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh? (chơi cầu lông)

      Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh.

    2. Anh ấy thích làm gì trong thời gian rảnh? (đọc sách)

      Anh ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh.

    3. Bạn làm gì vào cuối tuần? (thường/ đi bơi)

      Tôi thường đi bơi vào cuối tuần.

    4. Mẹ bạn làm gì vào cuối tuần? (luôn/ làm vườn)

      Mẹ tôi luôn làm vườn vào cuối tuần.

    5. Bố bạn làm gì vào cuối tuần? (đôi khi/ lướt web)

      Bố tôi đôi khi lướt web vào cuối tuần.

    Bài Tập Ngữ Pháp Unit 5

    Bài 1. Nhìn và nối.

    1.A: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? B: Tôi muốn trở thành một giáo viên. Hình ảnh 6Hình ảnh 6
    2.A: Bạn có muốn trở thành một nhà văn không? B: Có, tôi muốn.
    3.A: Tại sao bạn muốn trở thành một phóng viên? B: Tôi muốn đưa tin về các sự kiện.
    4.A: Tại sao bạn muốn trở thành một bác sĩ? B: Tôi muốn chăm sóc cho mọi người.
    5. Tôi muốn trở thành một lính cứu hỏa trong tương lai bởi vì tôi muốn giúp đỡ người khác.

    Hy vọng tài liệu bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success ở trên đã giúp các em ôn tập và củng cố các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả và đạt điểm cao hơn môn Tiếng Anh.

    Các em có thể tham khảo thêm các bài tập ngữ pháp từ Unit 6 đến Unit 20 trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 5 – Tập 1 và Tập 2 nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Toán lớp 8 bài 1: Đơn thức – Các dạng toán kèm lời giải chi tiết nhất

    Toán lớp 8 bài 1: Đơn thức – Các dạng toán kèm lời giải chi tiết nhất

    Bài viết này sẽ cung cấp cho các em học sinh lớp 8 những kiến thức cơ bản về đơn thức, kèm theo các dạng toán phổ biến và hướng dẫn giải chi tiết, giúp các em nắm vững và tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập khó.

    I. Ôn tập lý thuyết về đơn thức

    1. Đơn thức

    Đơn thức là biểu thức đại số chỉ gồm một số hoặc một biến, hoặc có dạng tích của những số và biến.

    Ví dụ: (x^2y), (0), (3xy^2) là các đơn thức.

    Lưu ý: (x + 5y), (xsqrt{y}) không phải là đơn thức.

    Lý thuyết về đơn thứcLý thuyết về đơn thức

    2. Đơn thức thu gọn

    Đơn thức thu gọn là đơn thức chỉ gồm một số, hoặc có dạng tích của một số với những biến, mỗi biến chỉ xuất hiện một lần và đã được nâng lên lũy thừa với số nguyên dương.

    Ví dụ: (A = -7x^2y^3z) là đơn thức thu gọn, (B = -7xy(-3)x^2) là đơn thức chưa thu gọn.

    • Các đơn thức chưa thu gọn có thể thu gọn bằng cách áp dụng các tính chất của phép nhân và phép nâng lũy thừa.

    Ví dụ: (B = -7xy(-3)x^2 = (-7)(-3)(x cdot x^2)y = 21x^3y).

    • Tổng số mũ của các biến trong một đơn thức thu gọn với hệ số khác 0 gọi là bậc của đơn thức đó.

    Ví dụ: Đơn thức (A = -7x^2y^3z) có tổng số mũ là: (2 + 3 + 1 = 6) nên (A) có bậc là 6.

    3. Đơn thức đồng dạng

    Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức với hệ số khác 0 và có phần biến giống nhau.

    • Hai đơn thức đồng dạng thì có cùng bậc.

    Ví dụ: (A = 2x^2y^3); (B = -frac{1}{2}x^2y^3) là hai đơn thức đồng dạng.

    4. Cộng/trừ đơn thức đồng dạng

    Để cộng (hay trừ) các đơn thức đồng dạng, ta cộng (hay trừ) các hệ số với nhau và giữ nguyên phần biến.

    Ví dụ: Tính (A + B) biết (A = 2x^2y^3); (B = -frac{1}{2}x^2y^3).

    Hướng dẫn giải:
    [
    A + B = -frac{1}{2}x^2y^3 + (-frac{1}{2}x^2y^3) = left(2 + (-frac{1}{2})right)x^2y^3 = frac{3}{2}x^2y^3.
    ]

    II. Các dạng toán về đơn thức

    1. Dạng toán nhận biết đơn thức

    + Phương pháp giải

    Để nhận biết một biểu thức là đơn thức, ta cần căn cứ vào định nghĩa đơn thức (một số, một biến hoặc một tích giữa các số và các biến).

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:
    Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?

    • a) (2x^3y^2).
    • b) (9 + yz^2).
    • c) (x^2 – 3xy).
    • d) (16,5ysqrt{3}).
    • e) (x^2 – y^2).
    • f) ((xyz)^3).

    Hướng dẫn giải

    Các đơn thức là: (2x^3y^2); ((xyz)^3).

    Ví dụ 2:
    Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải là đơn thức?

    • a) (12x + xz – yz).
    • b) (0 cdot xy^2).
    • c) (x^2 + y^2 + z^2).
    • d) (3xz + yx^2 + z^2).

    Hướng dẫn giải

    Các biểu thức không phải là đơn thức: (12x + xz – yz); (x^2 + y^2 + z^2); (3xz + yx^2 + z^2).

    2. Dạng toán thu gọn đơn thức

    + Phương pháp giải

    Để nhân hai hay nhiều đơn thức, ta nhân hệ số với nhau và nhân các phần biến với nhau.

    Khi viết một đơn thức thành một đơn thức thu gọn, ta cũng sử dụng quy tắc nhân đơn thức nêu trên.

    + Ví dụ

    Ví dụ 1:
    Thu gọn các đơn thức sau:

    • a) (frac{4}{3}xy cdot frac{9}{2}x^2y^3)
    • b) (5xy^3 cdot (-0,4xy^3))
    • c) ((-0,1x^2z) cdot (-3z^3x^3))

    Hướng dẫn giải

    • a) (frac{4}{3}xy cdot frac{9}{2}x^2y^3 = frac{4}{3} cdot frac{9}{2} cdot (x cdot x^2) cdot (y cdot y^3) = 6x^3y^4).

    • b) (5xy^3 cdot (-0,4xy^3) = 5 cdot (-0,4) cdot (x cdot x) cdot (y^3 cdot y^3) = -2x^2y^6).

    • c) ((-0,1x^2z) cdot (-3z^3x^3) = (-0,1) cdot (-3) cdot (x^2 cdot x^3) cdot (z cdot z^3) = 0,3x^5z^4).

    3. Dạng toán tính giá trị của đơn thức

    + Phương pháp giải

    Thay giá trị của các biến vào đơn thức rồi thực hiện các phép tính.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:
    Cho đơn thức (A = 2023x^3y^2).

    • a) Xác định phần hệ số, phần biến của (A).
    • b) Tính giá trị của đơn thức (A) tại (x = 2) và (y = -1).

    Hướng dẫn giải

    • a) (A) có phần hệ số là (2023); phần biến là (x^3y^2).

    • b) Tại (x = 2) và (y = -1), ta có (A = 2023 cdot 2^3 cdot (-1)^2 = 2023 cdot 8 cdot 1 = 16184).

    Ví dụ 2:
    Tại giá trị nào của (x), thì đơn thức (4xy^3) có giá trị là (-64), biết rằng (y = -2).

    Hướng dẫn giải

    Ta có:
    [
    4xy^3 = -64
    ]
    (y = -2 Rightarrow 4x(-2)^3 = -64) Rightarrow (4x cdot (-8) = -64) Rightarrow (x = 2).

    4. Dạng toán nhận biết đơn thức đồng dạng

    + Phương pháp

    Dựa vào dấu hiệu:

    • Hệ số khác 0;
    • Có cùng phần biến.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:
    Sắp xếp các đơn thức sau thành từng nhóm các đơn thức đồng dạng: (frac{2023}{3}x^2y; -frac{2}{3}xy^2; frac{7}{3}x^2y; 4x^2y; frac{1}{4}xy^2; x^2y^2)

    Hướng dẫn giải

    Các nhóm đơn thức đồng dạng là:

    • Nhóm 1: (frac{2023}{3}x^2y; frac{7}{3}x^2y; 4x^2y)
    • Nhóm 2: (-frac{2}{3}xy^2; frac{1}{4}xy^2)

    Còn lại (x^2y^2) không đồng dạng với các đơn thức đã cho.

    Ví dụ 2:
    Chứng tỏ rằng các đơn thức sau là đơn thức đồng dạng:

    • (A = 9x^3y cdot frac{1}{27}x^4y^2)
    • (B = frac{1}{4}(x^2y)^2 cdot frac{2}{5}x^3y)

    Hướng dẫn giải

    (A = 9x^3y cdot frac{1}{27}x^4y^2 = frac{-1}{3}x^7y^3).

    (B = frac{1}{4}(x^2y)^2 cdot frac{2}{5}x^3y = frac{1}{10}x^7y^3).

    Vậy các đơn thức đã cho là đồng dạng với nhau.

    5. Dạng toán cộng/trừ các đơn thức đồng dạng

    + Phương pháp giải

    Cộng hay trừ các hệ số và giữ nguyên phần biến.

    + Các ví dụ

    Ví dụ 1:
    Cho các đơn thức (A = 2x^2y; B = -3x^2y) và (C = 5x^2y) là ba đơn thức đồng dạng.

    • Tính (A + B); (A – B); (A + B + C).

    Hướng dẫn giải

    • (A + B = [2 + (-3)]x^2y = -x^2y)

    • (A – B = [2 – (-3)]x^2y = 5x^2y)

    • (A + B + C = (2 – 3 + 5)x^2y = 4x^2y).

    Ví dụ 2:
    Thu gọn biểu thức sau:

    • a) (-5y^2 – 0.2y^2 + 3.2y^2);
    • b) (7m^3 – 5m^2 + 2m – 3m^3 – 9m^2 – 3m).

    Hướng dẫn giải

    • a) (-5y^2 – 0.2y^2 + 3.2y^2 = (-5 – 0.2 + 3.2)y^2 = -2y^2)

    • b) (7m^3 – 5m^2 + 2m – 3m^3 – 9m^2 – 3m = (7 – 3)m^3 – (5 + 9)m^2 + (2 – 3)m = 4m^3 – 14m^2 – m).

    6. Dạng toán về đơn thức có yếu tố hình học

    + Phương pháp

    Vận dụng cách tính diện tích của các hình thường gặp

    Lập biểu thức là các đơn thức đồng dạng.

    + Ví dụ

    Một mảnh đất có dạng như phần được tô màu xanh trong hình bên cùng với các kích thước được ghi trên đó. Hãy tìm đơn thức (thu gọn) với hai biến (x) và (y) biểu thị diện tích của mảnh đất đã cho bằng hai cách:

    • Cách 1. Tính tổng diện tích của hai hình chữ nhật ANHD và MECH.
    • Cách 2. Lấy diện tích của hình chữ nhật ABCD trừ đi diện tích của hình chữ nhật BEMN.

    Hướng dẫn giải

    • Cách 1:

    Diện tích của hình chữ nhật ANHD: (S_{ANHD} = AD cdot DH = 4x cdot 4y = 16xy).

    Diện tích của hình chữ nhật MECH : (S_{MECH} = EC cdot CH = 3x cdot 3y = 9xy).

    Diện tích của mảnh đất đã cho: (S = S{ANHD} + S{MECH} = 16xy + 9xy = 25xy).

    • Cách 2:

    Diện tích của hình chữ nhật ABCD: (S_{ABCD} = AD cdot CD = 4x cdot 7y = 28xy).

    Diện tích của hình chữ nhật BEMN: (S_{BEMN} = BE cdot EM = (BC – EC) cdot EM = (4x – 3x)3y = 3xy).

    Diện tích của mảnh đất đã cho: (S{ABCD} – S{BEMN} = 28xy – 3xy = 25xy).

    Hy vọng qua bài viết “Toán lớp 8 bài 1: Đơn thức – Các dạng toán kèm lời giải chi tiết nhất,” các em đã hiểu rõ hơn về khái niệm đơn thức và biết cách giải quyết các dạng bài tập liên quan đến đơn thức một cách hiệu quả.

    Các dạng toán và lý thuyết ở trên đều có sẵn trong cuốn Làm chủ kiến thức Toán bằng sơ đồ tư duy lớp 8 – Tập 1. Các em nên mua cuốn sách này để hỗ trợ cho việc học Toán của mình nhé! Ngoài ra TKbooks cũng có đủ bộ sách tham khảo lớp 8 của môn Ngữ VănTiếng Anh với nội dung bám sát chương trình học mới nhất.

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1TsmoDs83uAwQu0FqU6ikrzFtEBDMH2Kq/view

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 8 hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Top 5 cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 2 nên mua nhất hiện nay

    Top 5 cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 2 nên mua nhất hiện nay

    Trong hành trình học tiếng Anh của các em học sinh lớp 2, việc sở hữu những cuốn sách tham khảo chất lượng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách 5 cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 2 được đánh giá cao, không chỉ về nội dung mà còn về phương pháp giáo dục, giúp các em phát triển kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

    1. Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 2

    Cuốn sách “Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 2” được xuất bản bởi TKbooks, nhằm hỗ trợ học sinh hình thành và phát triển năng lực giao tiếp thông qua việc rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và các kiến thức ngôn ngữ cơ bản như ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp.

    Cuốn sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 2Cuốn sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 2

    Nội dung cuốn sách

    Cuốn sách gồm 16 đơn vị bài học bám sát kiến thức trọng tâm trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 2 Global Success của Nhà xuất bản Giáo Dục.

    Trong mỗi bài học, các em sẽ được ôn lại kiến thức trọng tâm và thực hành làm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp cũng như các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

    Nội dung sách được thiết kế với nhiều màu sắc và hình ảnh sinh động, giúp học sinh học tập thú vị hơn.

    Nội dung trong sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 2Nội dung trong sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 2

    Ưu điểm của cuốn sách

    • Kiến thức trọng tâm theo sách giáo khoa.
    • Bài tập đa dạng, thú vị.
    • Nâng cao điểm số dễ dàng.

    Hi vọng rằng bộ sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh này sẽ là một tài liệu hữu ích giúp các em có thể học tốt tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ.

    Link đọc thử sách: Đọc thử sách tại đây

    2. Phiếu bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 2

    Phiếu bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 2 là tài liệu hữu ích dành cho các bạn học sinh lớp 2 ôn luyện lại kiến thức mỗi tuần học sau khi lên lớp.

    Mỗi tuần, các con chỉ cần làm 1 bài trong sách là đã có thể tổng hợp và ôn luyện lại tất cả kiến thức tiếng Anh mà các con đã được học trong tuần đó.

    Cuốn sách Phiếu bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 2Cuốn sách Phiếu bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 2

    Nội dung cuốn sách

    Cuốn sách gồm các bài luyện tập tiếng Anh được chia theo tuần, ôn tập tổng quát kiến thức của 35 tuần học.

    Ngoài ra, cuốn sách cũng cung cấp các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ để các con trau dồi thêm, tự tin chinh phục điểm cao trong các bài kiểm tra trên lớp.

    Ưu điểm của cuốn sách

    • Nội dung bám sát chương trình sách giáo khoa.
    • Bố cục rõ ràng, hình ảnh sinh động.
    • File nghe phát âm chuẩn (quét mã QR).
    • Đáp án chi tiết, rõ ràng.

    Bộ sách Phiếu bài tập cuối tuần Tiếng Anh 2 chính là tâm huyết của các thầy cô với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, mong muốn các con rèn luyện và nắm vững kiến thức, tự tin bước tiếp trên con đường học tập tiếng Anh.

    3. Tất tần tật mẫu câu và ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

    Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, nhất là đối với các em học sinh tiểu học – độ tuổi mới bắt đầu được tiếp cận và học tập ngoại ngữ. Nhằm giúp các em học sinh tiểu học có một tài liệu phù hợp để tự học, tự rèn luyện, xây dựng kiến thức nền tảng môn Tiếng Anh, bộ sách “Tất tần tật mẫu câu và ngữ pháp Tiếng Anh” đã ra đời.

    Cuốn sách Tất tần tật mẫu câu và ngữ pháp tiếng Anh lớp 2Cuốn sách Tất tần tật mẫu câu và ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

    Nội dung cuốn sách

    Bộ sách bao gồm 5 cuốn tương ứng 5 cấp độ từ lớp 1 đến lớp 5. Mỗi cuốn sách gồm các phần nội dung:

    • Bài mở đầu (Starter): Đầu mỗi cuốn là bài Starter, bài học sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất, hoặc ôn lại các kiến thức cũ mà các em đã học ở các cấp độ trước.
    • Bài học theo chủ đề (Unit): cấp độ 1 bao gồm 9 chủ đề, từ cấp độ 2 đến 5 bao gồm 12 chủ đề. Đây đều là các chủ đề gần gũi với cuộc sống, được lồng ghép để giới thiệu các mẫu câu, ngữ pháp nền tảng trong chương trình tiếng Anh tiểu học.

    Mỗi bài học sẽ có:

    • Đầu tiên sẽ là các đoạn hội thoại hoặc hoạt cảnh để thể hiện hiện tượng ngữ pháp của bài.
    • Bên dưới đoạn hội thoại là phần tổng hợp ngữ pháp một cách ngắn gọn và đơn giản nhất, cùng các ví dụ cụ thể để học sinh có thể hiểu nhanh nhất.
    • Tiếp theo sẽ là một số bài tập thực hành trực tiếp ứng dụng các hiện tượng ngữ pháp được hướng dẫn ở trên.
    • Cuối cùng là phần đáp án (Answer Key) sẽ giúp học sinh tự kiểm tra lại kết quả và đánh giá mức độ nắm bắt kiến thức của mình.

    Cuốn sách Tất tần tật mẫu câu và ngữ pháp Tiếng Anh lớp 2 được dày công biên soạn bởi tác giả có nhiều năm kinh nghiệm công tác và giảng dạy. Mong rằng cuốn sách sẽ luôn là người bạn đồng hành thân thiết cùng các em học sinh trên hành trình chinh phục môn Tiếng Anh.

    4. Để ôn tập từ vựng và cấu trúc tiếng Anh lớp 2

    Cuốn sách “Để ôn tập từ vựng và cấu trúc Tiếng Anh lớp 2” với nội dung bám sát khung chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp các con dễ dàng ôn tập lại kiến thức từ vựng và cấu trúc đã học cũng như luyện tập các dạng bài giúp hình thành phản xạ đối với tiếng Anh, tăng cường khả năng phát triển ngôn ngữ.

    Cuốn sách Để ôn tập từ vựng và cấu trúc tiếng Anh lớp 2Cuốn sách Để ôn tập từ vựng và cấu trúc tiếng Anh lớp 2

    Nội dung cuốn sách

    Sách tổng hợp lại kiến thức trọng tâm về cấu trúc và từ vựng trong chương trình tiếng Anh lớp 2 mà các em cần phải ghi nhớ.

    • Ôn tập cấu trúc: Giới thiệu những mẫu câu theo chủ đề bài học kèm ví dụ cụ thể để các em dễ dàng ghi nhớ và vận dụng đúng ngữ pháp.
    • Ôn tập từ vựng: Tổng hợp lại những từ vựng trong bài học, kèm theo đó là cách phát âm, dịch nghĩa cùng cấu ví dụ giúp các em ghi nhớ lâu và toàn diện.

    Ngoài ra, sách còn cung cấp thêm một số đề ôn tập đa dạng, bám sát kiến thức theo chương trình mới để các em có thể dễ dàng gia tăng điểm số trong các bài kiểm tra trên lớp.

    Các đề ôn tập này sẽ giúp các em hệ thống được kiến thức từ vựng và cấu trúc đã học, dễ dàng vận dụng vào quá trình thực hành, hỗ trợ hiệu quả quá trình ôn tập chuẩn bị cho các kỳ thi ở trường.

    Ưu điểm của cuốn sách

    • Tổng hợp kiến thức trọng tâm nhất về cấu trúc câu và từ vựng lớp 2.
    • Bổ sung đề ôn tập đa dạng.
    • Lời giải và đáp án chi tiết, rõ ràng.

    Hy vọng cuốn sách tham khảo tiếng Anh lớp 2 này sẽ là tài liệu bổ ích, hỗ trợ đắc lực cho các con trên con đường chinh phục môn tiếng Anh, cả về kiến thức ngữ pháp và luyện tập thực hành, để từ đó có thể hình thành phần xác ngôn ngữ, giúp các con tự tin sử dụng môn ngoại ngữ này.

    5. Super Test – Để kiểm tra nhanh tiếng Anh lớp 2

    Trên tay các em đang là cuốn sách Super Test – Để kiểm tra nhanh tiếng Anh cho học sinh lớp 2. Cuốn sách là tổng hợp các bài Test từ cơ bản đến nâng cao, kiểm tra toàn bộ các kiến thức và kỹ năng môn Tiếng Anh lớp 2.

    Các bài tập và hoạt động trong sách được thiết kế đa dạng và thú vị, giúp khơi gợi cảm hứng để các em thêm yêu thích môn học, từ đó nâng cao tinh thần tự học, chủ động trau dồi kiến thức.

    Cuốn sách Super Test – Để kiểm tra nhanh Tiếng Anh cho học sinh lớp 2Cuốn sách Super Test – Để kiểm tra nhanh Tiếng Anh cho học sinh lớp 2

    Nội dung cuốn sách

    Cuốn sách gồm các bài kiểm tra được thiết kế như sau:

    • Đối với các bài kiểm tra đơn (Test): 1 bài kiểm tra về từ vựng, 1 bài kiểm tra kỹ năng Nghe và 1-2 bài kiểm tra kỹ năng Đọc – Viết.
    • Đối với các bài kiểm tra tổng hợp 1 (Advanced Test): 1 bài kiểm tra về từ vựng, 1 bài kiểm tra kỹ năng Nghe và 1-2 bài kiểm tra kỹ năng Đọc – Viết, 1 bài Ngữ âm.
    • Đối với các bài kiểm tra tổng hợp 2 (Skill Test): 1 bài kiểm tra về từ vựng, 2 bài kiểm tra kỹ năng Nghe và 2 bài kiểm tra kỹ năng Đọc – Viết, 1 bài kiểm tra kỹ năng Nói.
    • Đối với các bài kiểm tra cuối kì (End Of Term Test): 1 bài kiểm tra về Từ vựng, 1 bài Ngữ âm, 2 bài kiểm tra kỹ năng Nghe và 2 bài kiểm tra kỹ năng Đọc – Viết, 1 bài kiểm tra kỹ năng Nói.

    Ưu điểm của cuốn sách

    • Đề kiểm tra đa dạng từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
    • Thú vị và khơi gợi cảm hứng học tập.
    • Có phần đáp án chi tiết.

    Mong rằng bộ sách Super Test – Để kiểm tra nhanh Tiếng Anh lớp 2 sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp các em học sinh tự củng cố và nâng cao kiến thức môn Tiếng Anh, thêm yêu thích và hứng thú với việc học tiếng Anh.

    Việc lựa chọn sách tham khảo tiếng Anh lớp 2 cho con là bước quan trọng giúp trẻ phát triển nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

    Mỗi cuốn sách trong danh sách trên đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và sở thích học tập của trẻ. Phụ huynh nên cân nhắc và lựa chọn cuốn sách thích hợp nhất để hỗ trợ con em mình trên hành trình học tập tiếng Anh nhé!

    Ngoài tiếng Anh, bố mẹ cũng nên mua cho con những cuốn sách tham khảo lớp 2 của những bộ môn khác như Toán, Tiếng Việt để giúp con giỏi toàn diện và nâng cao kiến thức cũng như đạt điểm số cao hơn nữa.

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh tiểu học hàng đầu tại Việt Nam!

  • 6 Cuốn Sách Tiếng Anh Hữu Ích Giúp Trẻ Học Nói Tự Tin Từ Sớm

    6 Cuốn Sách Tiếng Anh Hữu Ích Giúp Trẻ Học Nói Tự Tin Từ Sớm

    Một trong những vấn đề lớn mà nhiều bậc phụ huynh gặp phải là không đủ kiến thức để dạy con học tiếng Anh. Dưới đây là 6 cuốn sách tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho trẻ em, sẽ hỗ trợ các bậc cha mẹ trong hành trình khám phá ngôn ngữ này từ những bước đầu tiên, một cách dễ dàng và thú vị.

    1. Học Đánh Vần Tiếng Anh – Nguyễn Ngọc Nam

    “Vô cùng hữu ích trong việc giúp trẻ em tự tin giao tiếp tiếng Anh.”

    Cuốn sách tổng hợp 100 quy tắc đánh vần, giúp trẻ hiểu và áp dụng chúng vào việc học từ mới trong tiếng Anh mà không cần phải tra từ điển. Trẻ sẽ nhanh chóng tự tin nói tiếng Anh chuẩn chỉ chỉ sau một thời gian luyện tập với cuốn sách này.

    Cuốn sách đã được tác giả nghiên cứu trong 6 năm để tổng hợp các quy luật từ từng từ Tiếng Anh, kết hợp tham khảo nhiều chuyên gia ngôn ngữ trong nước và quốc tế. Cha mẹ hoàn toàn có thể yên tâm khi hướng dẫn con học theo tài liệu này.

    2. Bộ Flashcard Dạy Trẻ Theo Phương Pháp Glenn Doman – The Candy

    Phương pháp này đã rất quen thuộc với nhiều phụ huynh và cách thức sử dụng đơn giản, mang lại hiệu quả nhanh chóng.

    Bộ flashcard bao gồm những tấm thẻ học hai mặt: mặt trước là hình ảnh minh họa sự vật và mặt sau là chữ viết. Để dạy trẻ từ mới, cha mẹ chỉ cần cho con xem phần hình ảnh và đọc nghĩa của từ bằng cả tiếng Anh và Tiếng Việt trên mặt sau flashcard. Cách học này hoàn toàn không gây áp lực mà giúp trẻ tự do khám phá và hình thành tình yêu thích ngôn ngữ.

    Flashcard Dạy Trẻ Theo Phương Pháp Glenn DomanFlashcard Dạy Trẻ Theo Phương Pháp Glenn Doman

    Bộ “Flashcard Dạy Trẻ Theo Phương Pháp Glenn Doman” gồm 32 chủ đề kết hợp ứng dụng nghe giúp trẻ học từ vựng và phát âm chuẩn xác. Phương pháp giáo dục sớm Glenn Doman nổi tiếng trên thế giới, dành cho trẻ từ 1 tuổi trở lên.

    3. “The Cat in the Hat” của Dr.Seuss

    “Con Mèo Trong Mũ” là một cuốn sách có nội dung khá dài, nhưng nó là một trong những tác phẩm hay nhất. Nhân vật Cat in the Hat là một hình mẫu nổi bật trong các câu chuyện phổ biến của Tiến sĩ Seuss. Cuốn sách này rất tuyệt vời cho người học tiếng Anh vì ngôn ngữ đơn giản và từ vựng đa dạng. Tôi khuyên bạn nên cho con đọc cuốn sách này nếu muốn trẻ có một kiến thức phong phú về từ vựng tiếng Anh.

    Cuốn sách bao gồm những hình ảnh đáng yêu, các bài học về cuộc sống quan trọng, giúp trẻ nhớ những từ mới và ngữ pháp đơn giản. Lần tiếp theo khi bạn không biết làm gì để cải thiện tiếng Anh, hãy thử đọc sách dành cho trẻ em!

    4. Đội Thám Hiểm Tiếng Anh Gram Gram – Jang Young Jun

    “Giáo dục tiếng Anh qua truyện tranh” đã trở thành thương hiệu riêng khi nhắc đến bộ sách này. Bộ sách từ những nhân vật thông minh, vui nhộn, được thể hiện dưới hình thức truyện tranh rất sinh động và hấp dẫn.

    Với kiến thức Tiếng Anh được lồng ghép trong truyện, bộ sách hứa hẹn sẽ giúp trẻ tiếp nhận ngôn ngữ một cách tự nhiên, sâu sắc vào trí nhớ.

    Đội Thám Hiểm Tiếng Anh Gram GramĐội Thám Hiểm Tiếng Anh Gram Gram

    Bộ truyện gồm 34 cuốn với 21 cuốn ngữ pháp và 13 cuốn từ vựng, mang tên “Đội Thám Hiểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Gram Gram” và “Đội Thám Hiểm Từ Vựng Tiếng Anh Gram Gram”.

    5. “The Very Hungry Caterpillar” của Eric Carle

    “Con sâu đói” kể về một chú sâu bướm ăn nhiều thức ăn trong một tuần. Cuốn sách bắt đầu bằng hình ảnh chú sâu bướm như một sinh vật nhỏ xíu tìm kiếm thức ăn. Nó ăn rất nhiều từ trái cây tới rau củ, cho đến khi cơ thể nó lớn lên. Cuối cùng, chú sâu bướm quyết định ăn một thứ gì đó tốt và trở thành một con bướm.

    Cuốn sách này rất lý tưởng cho việc giúp trẻ học các từ tiếng Anh cơ bản, như số, thực phẩm và ngày trong tuần. Một lần nữa, việc lặp đi lặp lại là rất quan trọng để cải thiện tiếng Anh của con bạn, và cuốn sách này có rất nhiều sự lặp lại tuyệt vời.

    6. Bricks First Grammar – Sung Al Kim

    Cha mẹ có thể sử dụng tài liệu này để dạy trẻ Ngữ pháp cũng như nâng cao 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết Tiếng Anh. Để phù hợp với trẻ em, sách sử dụng cách thức kể một câu chuyện cổ tích ngắn, sau đó đưa ra các bài tập nhỏ như điền vào chỗ trống, chọn phương án đúng,… dựa vào câu chuyện.

    Ngoài ra sách bài tập cũng sẽ hỗ trợ trẻ ôn luyện kiến thức hàng ngày.

    Bricks First GrammarBricks First Grammar

    Bộ sách Bricks First Grammar gồm 2 tập: “Bé Học Ngữ Pháp Tiếng Anh” và “Ngữ Pháp Tiếng Anh Dành Cho Học Sinh”, có sách bài tập đi kèm. Sách đi kèm CD luyện nghe nên cha mẹ yên tâm dạy trẻ phát âm chuẩn ngay từ bé.

    Để phát huy hiệu quả việc học tại nhà, cha mẹ nên kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, giúp trẻ luôn hứng thú với việc học. Việc cha mẹ học cùng con không chỉ để trang bị cho trẻ kiến thức ngôn ngữ vững vàng mà còn giúp gia đình thêm gắn kết. Hi vọng 5 cuốn sách tuyệt vời được giới thiệu trên đây sẽ giúp cả nhà có những giây phút học tập hiệu quả mà vẫn thú vị.