Tác giả: seopbn

  • Hướng dẫn cách chia cột trong Word mọi phiên bản

    Hướng dẫn cách chia cột trong Word mọi phiên bản

    Microsoft Word là một trong những phần mềm soạn thảo văn bản phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi bởi sinh viên, nhân viên văn phòng và cả những người làm việc trong lĩnh vực viết lách. Một trong những công cụ hữu ích mà Word cung cấp chính là tính năng chia cột. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chia cột trong Word một cách đơn giản và hiệu quả nhất.

    Khái quát về tính năng chia cột trong Word

    Chia cột trong Word là gì?

    Tính năng chia cột trong Word cho phép người dùng tách một đoạn văn bản thành hai hay nhiều cột. Điều này giúp tạo sự phân chia rõ ràng cho văn bản, làm cho nó dễ đọc hơn, đồng thời cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho tài liệu. Tùy thuộc vào nội dung và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn số lượng cột, khoảng cách và kích thước giữa các cột sao cho phù hợp.

    Chia cột trong WordChia cột trong Word

    Mục đích của việc chia cột

    Chia cột không chỉ giúp văn bản trở nên hấp dẫn hơn mà còn hỗ trợ người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin, đặc biệt với các đoạn văn dài. Trong một số trường hợp, ví dụ như in sách, tài liệu hay công văn, chia cột còn giúp đảm bảo các nội dung quan trọng không bị tách rời, giữ cho chúng nằm trong cùng một trang.

    Hướng dẫn cách chia cột trong Word

    Đối với tất cả các phiên bản Word từ 2003 trở đi, việc chia cột có cùng các bước thực hiện cơ bản. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể qua từng phiên bản.

    Cách chia cột cơ bản

    Word 2003

    Với phiên bản Word 2003, bạn cần thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Bôi đen phần văn bản bạn muốn chia cột hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + A nếu bạn muốn chia toàn bộ văn bản.

    Bước 2: Nhấn vào Format trên thanh công cụ, sau đó chọn Columns.

    Bước 3: Cửa sổ Columns sẽ hiện ra, tại đây bạn có thể chọn số lượng cột tại mục Number Of Columns.

    Bước 4: Ở phần Apply to, hãy chọn Selected text để áp dụng cho đoạn văn đã chọn.

    Word 2007 trở lên

    Với các phiên bản từ Word 2007 đến hiện tại, bạn có hai cách thực hiện:

    1. Chia cột trước khi nhập văn bản:

      Bước 1: Vào Page Layout, chọn Columns.

      Bước 2: Chọn số cột bạn muốn sử dụng hoặc vào More Columns để nhập số lượng cột cần chia, sau đó nhấn OK.

      Bước 3: Bắt đầu nhập văn bản, văn bản sẽ tự động chia thành các cột.

    2. Chia cột sau khi đã nhập văn bản:

      Nếu bạn đã nhập văn bản rồi, chỉ cần bôi đen đoạn văn bản cần chia cột và thực hiện lại các bước tương tự.

    Lưu ý rằng ở các phiên bản Word gần đây, mục Page Layout đã được đổi tên thành Layout nhưng các tính năng vẫn không thay đổi.

    Một số tính năng nâng cao khi chia cột

    Cách chia hai cột bằng nhau

    • Bước 1: Đặt con trỏ vào đầu đoạn văn bản cần tách.
    • Bước 2: Chọn Page Layout (Layout), sau đó vào Breaks và chọn Columns.
    • Hoặc có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter để thực hiện nhanh.

    Chia cột không đều

    Nếu bạn muốn chia cột trái hoặc phải không đều nhau, thực hiện như sau:

    Bước 1: Vào Page Layout > Columns > More Columns.

    Bước 2: Tại mục Preset, chọn Left để tách cột trái nhỏ hơn hoặc Right cho cột trái lớn hơn.

    Bước 3: Nhấn OK để xác nhận.

    Chia cột không đềuChia cột không đều

    Thêm đường kẻ giữa các cột

    Để giúp người đọc dễ dàng phân biệt giữa các cột, bạn có thể thêm đường kẻ:

    Bước 1: Vào Page Layout > Columns > More Columns.

    Bước 2: Chọn số lượng cột tại ô Number Of Columns, nếu cần.

    Bước 3: Tích vào ô Line Between để thêm đường kẻ, sau đó nhấn OK.

    Thêm đường kẻ giữa cộtThêm đường kẻ giữa cột

    Tùy chỉnh chiều rộng và khoảng cách giữa các cột

    Để điều chỉnh chiều rộng và khoảng cách giữa các cột, thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Bôi đen cột cần chỉnh sửa.

    Bước 2: Vào Page Layout > Columns > More Columns.

    Bước 3: Bỏ chọn tại ô Equal column width.

    Bước 4: Nhập kích thước tùy ý tại các ô Width (chiều rộng) và Spacing (khoảng cách).

    Tùy chỉnh cộtTùy chỉnh cột

    Tùy chỉnh đối tượng chia cột

    Người dùng có thể tùy chỉnh đối tượng chia cột tại phần Apply to:

    • Whole document: Chia cột cho toàn bộ tài liệu.
    • This point forward: Chia cột từ vị trí con trỏ chuột đến hết văn bản.
    • Selected text: Chia cột cho đoạn văn đã chọn.

    Microsoft Word đã giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc soạn thảo văn bản. Những thông tin trên hi vọng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình sử dụng. Chúc bạn thành công với các tài liệu của mình!

  • Cách in 2 mặt trong Word không bị ngược với từng dòng máy

    Cách in 2 mặt trong Word không bị ngược với từng dòng máy

    Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm văn phòng như Word để in ấn tài liệu đã trở thành một thói quen phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn gặp phải tình trạng văn bản in hai mặt bị đảo ngược. Vậy làm thế nào để in 2 mặt trong Word mà không gặp phải vấn đề này? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện với từng loại máy in phổ biến.

    Tại sao khi in 2 mặt trong Word bị ngược?

    Khi bạn in hai mặt trong Word và gặp phải tình trạng ngược, điều này thường xảy ra do việc cài đặt không chính xác trong quá trình in. Nguyên nhân có thể đến từ việc bạn không chọn đúng chức năng in hai mặt hoặc không cấu hình máy in đúng cách. Đặc biệt, các dòng máy in không hỗ trợ in hai mặt tự động sẽ càng dễ dẫn đến tình trạng này. Điều quan trọng là phải lựa chọn đúng chiều giấy khi in, bao gồm giấy ngang hoặc giấy dọc, để tránh gặp phải tình trạng không mong muốn.

    Cách in 2 mặt trong Word không bị ngượcCách in 2 mặt trong Word không bị ngược

    Khám Phá Cách In 2 Mặt Trong Word Không Bị Ngược Với Từng Dòng Máy

    1. Với Dòng Máy In Canon

    Đặc điểm của máy in Canon

    Canon là một trong những thương hiệu máy in nổi tiếng và được yêu thích tại Việt Nam. Sản phẩm của Canon nổi bật với chất lượng in tốt, tốc độ nhanh và độ tin cậy cao. Người dùng thường ưa chuộng dòng máy này cho việc in ấn tài liệu văn phòng bởi sự dễ dàng trong sử dụng.

    Cách sử dụng máy Canon in 2 mặt trong Word không bị ngược

    1. Mở file Word cần in và nhấn tổ hợp phím Ctrl + P.
    2. Trong giao diện in, chọn Print on both sides.
    3. Chọn Printer Properties và vào tab Finishing.
    4. Đảm bảo rằng trong hệ thống đã chọn 2-sided printing.
    5. Chọn chiều in phù hợp:
      • Giấy ngang: chọn Short Edge (Top).
      • Giấy dọc: chọn Long Edge (Left).

    Setup in 2 mặt CanonSetup in 2 mặt Canon

    2. Với Dòng Máy In Brother

    Đặc điểm của máy in Brother

    Máy in Brother rất phổ biến trong các văn phòng nhờ vào tính năng in nhanh chóng và đáng tin cậy. Brother cung cấp nhiều loại máy in, từ máy in đa chức năng đến máy in đơn năng, phục vụ đa dạng nhu cầu in ấn.

    Cách sử dụng máy Brother in 2 mặt trong Word không bị ngược

    1. Mở file Word cần in và nhấn Ctrl + P.
    2. Chọn Print Properties.
    3. Tìm mục 2 slide / Booklet và chọn “2-sided”.
    4. Trong cửa sổ 2-Sided Setting, chọn thiết lập in 2 mặt không bị đảo ngược.
    5. Chọn chiều in tương ứng:
      • Giấy ngang: chọn Short Edge (Top).
      • Giấy dọc: chọn Long Edge (Left).

    Setup in 2 mặt BrotherSetup in 2 mặt Brother

    3. Với Dòng Máy In HP

    Đặc điểm của máy in HP

    Máy in HP được biết đến với tốc độ in nhanh và chất lượng cực kỳ tốt. Với công nghệ in hiện đại, HP cho ra những bản in sắc nét và rõ ràng, đáp ứng tốt nhu cầu in ấn trong văn phòng.

    Cách sử dụng máy HP in 2 mặt trong Word không bị ngược

    1. Mở file Word muốn in và nhấn Ctrl + P.
    2. Tại giao diện in, chọn Printer Properties và vào tab “Printing Shortcuts”.
    3. Tìm và chọn Print on both sides, sau đó chọn Yes, flip over.
    4. Chọn chiều in theo nhu cầu:
      • Giấy ngang: chọn Short Edge (Top).
      • Giấy dọc: chọn Long Edge (Left).

    Setup in 2 mặt HPSetup in 2 mặt HP

    Kết luận

    Việc in hai mặt trong Word không bị ngược là điều hoàn toàn có thể thực hiện được nếu bạn biết cách cấu hình máy in đúng cách. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết ở trên, bạn sẽ dễ dàng thực hiện việc in ấn mà không gặp phải khó khăn. Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật văn phòng hữu ích, hãy truy cập vào website hocoffice.com. Chúc bạn thành công!

  • Tại sao 16GB RAM là tiêu chuẩn mới cho PC Windows?

    Tại sao 16GB RAM là tiêu chuẩn mới cho PC Windows?

    Khi công nghệ ngày càng phát triển, những yêu cầu về phần cứng của các hệ điều hành cũng phải thay đổi để đáp ứng xu hướng mới. Theo những thông tin gần đây, Microsoft đã đặt mục tiêu 16GB RAM trở thành dung lượng bộ nhớ tối thiểu cho các thiết bị PC mới. Vậy điều gì đã thúc đẩy sự thay đổi này và nó có ý nghĩa gì đối với bạn? Hãy cùng chúng tôi khám phá!

    RAM là gì?

    RAM (Random Access Memory) là một loại bộ nhớ tạm thời giúp máy tính lưu trữ và xử lý dữ liệu nhanh chóng để thực hiện các tác vụ. Một cách dễ hiểu, RAM có thể được ví như không gian làm việc trên bàn; khi bạn có một bàn lớn hơn (nhiều RAM hơn), bạn sẽ có thể làm nhiều việc cùng một lúc mà không gặp phải những cản trở không cần thiết.

    Nếu bạn chưa biết nhiều về RAM, hãy xem xét thêm thông tin chi tiết về tính năng và chức năng của nó để có cái nhìn tổng quan nhất.

    Những thay đổi mới về RAM trên PC Windows

    Theo một báo cáo từ TrendForce, Microsoft đang nỗ lực tạo ra một tiêu chuẩn mới về dung lượng RAM cho các máy tính. Theo đó, Microsoft sẽ yêu cầu tối thiểu là 16GB đối với các thiết bị mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao từ người dùng, đặc biệt là trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được tích hợp sâu vào các sản phẩm công nghệ.

    Hiện tại, nhiều laptop và PC vẫn đang được bán với dung lượng RAM 8GB. Tuy nhiên, nếu xu hướng này trở thành hiện thực, các model sở hữu RAM thấp hơn sẽ nhanh chóng bị loại bỏ.

    Tại sao Microsoft lại chọn 16GB RAM?

    Microsoft CopilotMicrosoft Copilot

    Trong các thông báo từ TrendForce, thuật ngữ “PC AI” đã được đề cập. Điều này càng làm cho câu hỏi “PC AI là gì?” trở nên quan trọng. Mặc dù tên gọi nghe có vẻ đơn giản, nhưng điều này phản ánh một xu hướng lớn trong ngành công nghệ mà Microsoft đang thúc đẩy.

    “PC AI” có thể là một thiết bị mà AI đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ điều hành. Tương lai có thể xuất hiện một loại máy tính với xử lý AI mạnh mẽ giúp tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng. Tuy nhiên, để hỗ trợ các ứng dụng và hiệu suất AI, chắc chắn rằng một lượng RAM lớn hơn là điều cần thiết.

    Định hướng cho Windows 12

    Một yếu tố khác cần xem xét là sự xuất hiện của Windows 12, hệ điều hành mới này được cho là sẽ ra mắt vào năm 2025. Windows 12 dự kiến sẽ tích hợp nhiều tính năng AI để phục vụ người dùng tốt hơn. Với nền tảng AI mở rộng, Microsoft cần đảm bảo rằng các thiết bị mới sẽ có đủ dung lượng RAM để tối ưu hóa hiệu suất.

    Hiện tại, Microsoft đã đưa một số tính năng AI, như Copilot, vào các phiên bản Windows hiện tại. Những công nghệ này đòi hỏi máy tính cần có nhiều RAM để hoạt động hiệu quả, điều này hỗ trợ cho quyết định nâng cấp dung lượng RAM tối thiểu.

    Với bạn, 16GB RAM là gì?

    Mặc dù lý do mà Microsoft đưa ra có thể gây nghi ngờ, nhưng việc nâng dung lượng RAM tối thiểu đến 16GB thực sự có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng thực tế. Trước đây, những người dùng chỉ cần 4GB RAM để chạy Windows 11, nhưng với xu hướng tích hợp AI vào máy tính, việc sở hữu 8GB RAM có thể trở nên không đủ.

    Nếu như RAM 8GB đã được coi là mức tối thiểu để chạy Windows 11, thì để có thể sử dụng được các ứng dụng AI sắp tới, việc nâng cấp lên 16GB RAM sẽ là lựa chọn thông minh.

    Mặc dù có nhiều người cho rằng đây là một mánh khóe nhằm bán ra nhiều RAM hơn, nhưng rõ ràng Microsoft đang chấp nhận thực tế rằng nhu cầu sử dụng sẽ ngày càng cao, và các máy tính mới cần nhiều bộ nhớ hơn để hỗ trợ hiệu quả hơn.

    Kết luận

    Việc 16GB RAM trở thành tiêu chuẩn mới cho PC Windows có thể nói là một động thái hợp lý trong bối cảnh công nghệ hiện tại. Khi nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao, việc sở hữu một chiếc máy tính với RAM tối thiểu là 16GB không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mang đến khả năng chạy các ứng dụng phức tạp trong tương lai. Hãy theo dõi và cập nhật những kiến thức mới nhất từ “hocoffice.com” để luôn đứng vững trong kỷ nguyên công nghệ số.

  • Cách tải Free Fire trên máy tính

    Cách tải Free Fire trên máy tính

    Free Fire, một trò chơi trực tuyến nổi tiếng thuộc dòng game battle royale, đã thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Với lối chơi kịch tính và hấp dẫn, nhiều game thủ mong muốn có thể trải nghiệm game này trên máy tính để tận dụng lợi thế về màn hình lớn và điều khiển chính xác hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tải Free Fire trên máy tính một cách đơn giản nhất.

    Tìm hiểu về Free Fire

    Free Fire là gì?

    Free Fire là game bắn súng sinh tồn nhiều người chơi, trong đó 50 người cùng tham gia vào một cuộc chiến sống còn trên một hòn đảo kỳ bí. Người chơi sẽ nhảy dù từ máy bay và tìm kiếm vũ khí, trang bị để tiêu diệt đối thủ và trở thành người sống sót cuối cùng. Free Fire không chỉ hỗ trợ chơi trên điện thoại mà còn có thể chơi trên máy tính thông qua các phần mềm giả lập.

    Free Fire GameplayFree Fire Gameplay

    Lợi ích khi chơi Free Fire trên máy tính

    • Màn hình lớn: Giúp người chơi có tầm nhìn rộng hơn, dễ dàng quan sát và phản ứng nhanh hơn với các tình huống trong game.
    • Không lo về pin: Khi chơi trên máy tính, bạn không cần lo lắng về việc điện thoại hết pin hay bị nóng trong quá trình chơi.
    • Hiệu suất cao: Nhiều máy tính có cấu hình mạnh sẽ mang đến trải nghiệm trò chơi mượt mà hơn so với điện thoại.
    • Điều khiển linh hoạt: Với bàn phím và chuột, bạn có thể điều khiển nhân vật một cách dễ dàng và chính xác hơn.

    Cách tải Free Fire trên máy tính/PC/Laptop

    Chọn phần mềm giả lập

    Một trong những cách tốt nhất để chơi Free Fire trên máy tính là sử dụng phần mềm giả lập Android. Dưới đây là một số phần mềm giả lập phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

    • BlueStacks: Giả lập Android lâu đời với nhiều tính năng hấp dẫn.
    • NoxPlayer: Thích hợp cho các máy tính có cấu hình thấp, dễ dàng sử dụng.
    • LDPlayer: Tối ưu hóa cho game thủ với hiệu suất tốt.
    • Game Loop: Tập trung vào tối ưu hóa cho các trò chơi như Free Fire.

    Phần mềm giả lậpPhần mềm giả lập

    Hướng dẫn tải và cài đặt Free Fire trên máy tính

    Dưới đây là quy trình để tải và cài đặt Free Fire trên máy tính bằng phần mềm giả lập:

    1. Tải và cài đặt phần mềm giả lập mà bạn chọn: Ví dụ, nếu bạn chọn BlueStacks, hãy tải nó từ trang web chính thức và tiến hành cài đặt.
    2. Đăng nhập tài khoản Google: Sau khi cài đặt xong, mở phần mềm giả lập và đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
    3. Tìm kiếm Free Fire trên Google Play: Trong giao diện giả lập, tìm kiếm game Free Fire và tiến hành tải về.
    4. Cấu hình game: Bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập phù hợp trước khi bắt đầu chơi.
    5. Bắt đầu trận đấu: Sau khi hoàn thành mọi bước, bạn có thể bắt đầu trải nghiệm Free Fire trên máy tính!

    Một số lưu ý khi sử dụng giả lập

    • Chọn phần mềm giả lập phù hợp với cấu hình máy tính của bạn: Nếu máy tính yếu, hãy sử dụng NoxPlayer hay LDPlayer.
    • Điều chỉnh cài đặt đồ họa: Để có trải nghiệm tốt nhất, hãy điều chỉnh các thiết lập đồ họa trong game sao cho phù hợp với cấu hình máy tính của bạn.

    Tải Free Fire thành côngTải Free Fire thành công

    Phần mềm giả lập gợi ý

    BlueStacks

    BlueStacks là một phần mềm giả lập Android nổi tiếng, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều cấu hình máy tính khác nhau.

    Ưu điểm:

    • Giao diện thân thiện.
    • Hỗ trợ đảm bảo trải nghiệm game mượt mà.
    • Cập nhật thường xuyên và có bộ điều khiển dành riêng cho Free Fire.

    Nhược điểm:

    • Có thể gây nóng máy nếu sử dụng lâu.

    NoxPlayer

    NoxPlayer là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai sở hữu máy tính cấu hình thấp.

    Ưu điểm:

    • Nhẹ nhàng và tối ưu cho các game hành động.
    • Dễ dàng cài đặt và dùng thử.

    Nhược điểm:

    • Một số tài liệu hướng dẫn chưa đầy đủ.

    Game Free Fire trên máy tínhGame Free Fire trên máy tính

    Kết luận

    Tải Free Fire trên máy tính không chỉ mang đến trải nghiệm chơi game thú vị mà còn giúp bạn dễ dàng phán đoán và xử lý tình huống trong game. Hãy chọn ngay cho mình một phần mềm giả lập phù hợp và tận hưởng những giờ phút giải trí tuyệt vời cùng bạn bè và người thân. Chúc bạn chơi game vui vẻ và thu được nhiều thành công! Để khám phá thêm những thủ thuật hấp dẫn, hãy truy cập website “hocoffice.com”.

  • Cách cài đặt Windows trên Chromebook

    Cách cài đặt Windows trên Chromebook

    Windows 10 đã trở thành một trong những hệ điều hành phổ biến nhất trên thị trường, nhưng nếu bạn đang sử dụng Chromebook, bạn có thể cảm thấy bị hạn chế với ChromeOS. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể cài đặt Windows trên Chromebook của mình bằng cách thực hiện theo những hướng dẫn chi tiết dưới đây.

    Bước 1: Chuẩn Bị Tải Windows và USB Boot

    Trước tiên, bạn cần tải xuống file ISO Windows 10 chính thức từ trang web của Microsoft. Tiếp theo, bạn sẽ chuẩn bị một USB boot để cài đặt Windows. Nếu bạn không có thiết bị Windows hoặc Linux khác để tạo ổ USB này, thì việc sử dụng Chromebook Recovery Tool có thể không hiệu quả. Thay vào đó, bạn hãy dùng chương trình Rufus hoặc một công cụ tương tự để tạo USB boot từ file ISO Windows.

    Tạo USB boot bằng RufusTạo USB boot bằng Rufus

    Bước 2: Truy Cập Developer Mode và Cài Đặt Firmware UEFI

    Để tiến hành cài đặt, bạn cần bật Developer Mode và tắt tính năng Write Protection trên Chromebook của mình. Bạn có thể tham khảo wiki tại MrChromebox.tech để tìm hướng dẫn cụ thể cho mô hình Chromebook của bạn.

    Để cài đặt firmware UEFI:

    1. Bật Developer Mode: Bấm tổ hợp phím Ctrl + Alt + Refresh để mở Developer Console.
    2. Nhập lệnh:
       cd; curl -LO mrchromebox.tech/firmware-util.sh && sudo bash firmware-util.sh
    3. Khi giao diện UEFI xuất hiện, chọn tùy chọn cài đặt firmware mới.

    Kiểm tra xem Chromebook có tương thích với cài đặt Windows khôngKiểm tra xem Chromebook có tương thích với cài đặt Windows không

    1. Xác nhận nếu bạn muốn tạo bản sao lưu cho firmware gốc của mình.

    Sau khi hoàn thành quá trình này, Chromebook của bạn đã sẵn sàng để cài đặt Windows.

    Bước 3: Chạy Trình Cài Đặt Windows Trên Chromebook

    Giờ đây, bạn có thể bắt đầu cài đặt Windows. Thực hiện theo những bước sau:

    1. Tắt Chromebook và cắm USB boot.
    2. Nhấn nút Nguồn để khởi động lại.
    3. Nhấn phím ESC khi logo Chromebook xuất hiện để truy cập BIOS.
    4. Điều chỉnh thứ tự boot để USB là thiết bị khởi động đầu tiên.

    Khi đã vào giao diện cài đặt Windows:

    1. Chọn tùy chọn ngôn ngữ và nhấn Install now.
    2. Ở cửa sổ nhập product key, bạn có thể chọn I don’t have a product key nếu bạn không có.
    3. Chọn phiên bản Windows bạn muốn cài đặt.

    Nhập product key WindowsNhập product key Windows

    1. Chọn Custom: Install Windows only (advanced) để tùy chỉnh phân vùng nếu cần.

    Khi quá trình cài đặt hoàn tất, Chromebook sẽ tự động khởi động lại và bạn có thể tháo USB ra.

    Bước 4: Tải Driver Windows và Tùy Chỉnh Upgrade

    Dù việc cài đặt Windows đã hoàn tất, bạn vẫn cần cài đặt driver cho Chromebook của mình. Sử dụng trình trợ giúp cài đặt driver Windows của Coolstar để tìm driver phù hợp cho thiết bị của bạn.

    Cài đặt đúng driver Windows 10 với hướng dẫn của CoolstarCài đặt đúng driver Windows 10 với hướng dẫn của Coolstar

    Cuối cùng, dành thời gian tùy chỉnh Windows 10 của bạn và cài đặt các ứng dụng cần thiết để tối đa hóa trải nghiệm sử dụng.

    Kết Luận

    Cài đặt Windows trên Chromebook không phải là một quá trình phức tạp nếu bạn làm theo các bước hướng dẫn chính xác. Với việc cài đặt thành công, bạn sẽ có trải nghiệm Windows tuyệt vời trên một thiết bị đang khiến bạn cảm thấy hạn chế. Đừng quên thường xuyên kiểm tra và cập nhật driver cho hệ thống của bạn để có hiệu suất tối ưu nhất.

    Khám phá thêm những thủ thuật và mẹo hữu ích khác trên trang web hocoffice.com.

  • Cách cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86

    Cách cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86

    Proxmox là một nền tảng quản lý máy chủ mã nguồn mở rất linh hoạt, cho phép người dùng triển khai, quản lý và giám sát máy ảo. Việc cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86 mang lại nhiều lợi ích, từ việc chạy nhiều hệ điều hành cùng lúc đến việc quản lý các dịch vụ như media server, NAS lưu trữ và phần mềm tự động hóa tại nhà. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để cài đặt Proxmox và thiết lập máy ảo trên thiết bị của mình.

    Điều Kiện Tiên Quyết Để Cài Đặt Proxmox

    Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo thiết bị của mình đáp ứng các yêu cầu phần cứng tối thiểu sau:

    • CPU: Ít nhất 4 lõi
    • RAM: Tối thiểu 4GB (khuyến nghị 8GB trở lên)
    • Ổ đĩa: Dung lượng trống 64GB, tốt nhất nên sử dụng SSD

    Ví dụ cơ sở hạ tầng: Bạn có thể sử dụng Intel NUC10I3FNHN, được trang bị bộ xử lý Intel i3 thế hệ thứ 10, 16GB RAM DDR4, ổ SSD M.2 PCIe4 1TB và ổ SSD SATA3 1TB.

    Ngoài ra, bạn cần:

    • Máy tính với Windows, macOS hoặc Linux để tạo phương tiện cài đặt USB
    • USB: 8GB hoặc lớn hơn

    Khi bạn đã chuẩn bị xong, hãy tiếp tục với các bước dưới đây để cài đặt Proxmox.

    Cách Cài Đặt Proxmox

    Bước 1: Tạo Phương Tiện Cài Đặt USB Proxmox

    Để tạo USB cài đặt Proxmox:

    1. Truy cập trang Proxmox Downloads và tải phiên bản Proxmox phù hợp.
    2. Nhấn nút Download để tải file ISO về máy tính.
    3. Khởi chạy Rufus hoặc balenaEtcher, sau đó chọn USB và file ISO Proxmox đã tải về, nhấn Start.
    4. Nhấn Yes để xác nhận xóa dữ liệu hiện có trong USB.

    Bước 2: Chuẩn Bị Để Cài Đặt Proxmox

    Bật nguồn Intel NUC hoặc PC của bạn và vào BIOS. Thường thì bạn phải nhấn phím Del hoặc F10 để vào BIOS.

    Trong BIOS, thực hiện các bước sau:

    1. Đảm bảo BIOS đã được cập nhật mới nhất.
    2. Tắt Secure Boot và bật Legacy Boot.
    3. Kích hoạt Virtualization Technology như Intel VT-x hoặc AMD-V.
    4. Lưu lại các thay đổi và khởi động lại máy.

    Bước 3: Cài Đặt Proxmox

    Cắm USB boot vào Intel NUC hoặc PC và khởi động lại.

    1. Ngay khi khởi động, nhấn phím chức năng (thường là F8) để chọn ổ USB làm khởi động chính.
    2. Dùng các phím mũi tên để chọn USB và nhấn Enter.
    3. Chọn Install Proxmox VE (Graphical) và nhấn Enter.
    4. Nhấn I agree và chọn ổ đĩa đích để cài đặt.
    5. Chọn vị trí, múi giờ và bố trí bàn phím rồi bấm Next.
    6. Thiết lập mật khẩu và nhập ID email, tiếp theo nhấn Next.
    7. Cuối cùng, xác nhận tất cả thông tin và nhấn Install.

    Bước 4: Cấu Hình Sau Cài Đặt

    Sau khi cài đặt xong Proxmox, mở một trình duyệt và nhập địa chỉ IP máy chủ Proxmox ở cổng 8006 để truy cập giao diện web. Ví dụ: https://192.168.0.144:8006.

    1. Nhấp vào Advanced > Proceed để bỏ qua cảnh báo SSL.
    2. Đăng nhập với tên người dùng là root và mật khẩu bạn đã thiết lập trong quá trình cài đặt.

    Bước 5: Tạo Máy Ảo và Cài Đặt Hệ Điều Hành

    Từ giao diện web Proxmox, bạn có thể dễ dàng tạo và quản lý máy ảo.

    1. Tải xuống hệ điều hành mong muốn vào /var/lib/vz/template/iso/.
    2. Nhấn vào nút Create VM ở góc trên bên phải.
    3. Nhập tên máy ảo và chọn file ISO đã tải về.
    4. Sau khi cấu hình các tùy chọn, nhấn Finish để hoàn tất.

    Tải xuống hệ điều hành mong muốn bằng Shell trong ProxmoxTải xuống hệ điều hành mong muốn bằng Shell trong Proxmox

    Tiếp theo, chọn máy ảo và nhấn Start để bắt đầu quá trình cài đặt hệ điều hành.

    Tính Năng Nổi Bật

    Proxmox còn cung cấp khả năng di chuyển máy ảo mà không làm gián đoạn dịch vụ. Điều này rất hữu ích trong việc cân bằng tải hoặc bảo trì phần cứng.

    Kết Luận

    Việc cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86 giúp bạn tối ưu hóa việc quản lý dịch vụ và máy ảo một cách hiệu quả. Thực hiện theo các bước trên, bạn có thể dễ dàng tạo một môi trường thử nghiệm tại nhà hoặc cho doanh nghiệp của mình.

    Hãy theo dõi và khám phá thêm về các thủ thuật văn phòng và kiến thức công nghệ tại hocoffice.com.

  • Hướng dẫn chi tiết 5 cách sửa lỗi không xuống dòng trong Excel cực đơn giản

    Hướng dẫn chi tiết 5 cách sửa lỗi không xuống dòng trong Excel cực đơn giản

    Trong quá trình làm việc với Excel, nhiều người dùng có thể gặp phải tình trạng không thể xuống dòng trong ô, điều này gây khó khăn cho việc trình bày thông tin. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 5 cách hiệu quả để khắc phục lỗi này một cách nhanh chóng và đơn giản.

    Sửa lỗi không xuống dòng trong Excel

    Kiểm tra cài đặt Excel

    Đôi khi, việc không xuống dòng trong Excel có thể do cài đặt mặc định. Bạn cần kiểm tra các tùy chọn cấu hình như sau:

    Bước 1: Mở Excel và vào phần File.

    Kiểm tra cài đặt Excel - bước 1Kiểm tra cài đặt Excel – bước 1

    Bước 2: Chọn Options, sau đó vào Advanced.

    Kiểm tra cài đặt Excel - bước 2Kiểm tra cài đặt Excel – bước 2

    Bước 3: Tại mục After pressing Enter, chọn DirectionDown, sau đó nhấn Ok.

    Kiểm tra cài đặt Excel - bước 3Kiểm tra cài đặt Excel – bước 3

    4 Cách xuống dòng trong Excel

    1. Xuống dòng nhờ tổ hợp phím Alt + Enter

    Đây là cách đơn giản nhất. Bạn chỉ cần nhấn đồng thời hai phím Alt + Enter trong ô mà bạn muốn xuống dòng.

    Xuống dòng bằng Alt + EnterXuống dòng bằng Alt + Enter

    2. Xuống dòng bằng tính năng Wrap Text

    Tính năng này cho phép Excel tự động xuống dòng khi văn bản quá dài.

    Bước 1: Chọn ô hoặc vùng dữ liệu bạn muốn chỉnh sửa.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 1Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 1

    Bước 2: Trên thanh công cụ, chọn Wrap Text.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 2Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 2

    3. Xuống dòng với Find & Replace

    Nếu bạn muốn xuống dòng giữa các đoạn văn bản, bạn có thể sử dụng tính năng Tìm & Thay thế.

    Bước 1: Chọn vùng dữ liệu cần chỉnh sửa.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 1Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 1

    Bước 2: Chọn Find & Select ở cuối thanh công cụ và chọn Replace.

    Tìm & Thay thế - bước 2Tìm & Thay thế – bước 2

    Bước 3: Trong ô Find what, nhập dấu cách, sau đó di chuyển chuột vào ô Replace và nhấn tổ hợp phím Ctrl + J.

    Tìm & Thay thế - bước 3Tìm & Thay thế – bước 3

    Bước 4: Nhấn Replace All để hoàn tất.

    Tìm & Thay thế - bước 4Tìm & Thay thế – bước 4

    4. Xuống dòng bằng tính năng Justify

    Tính năng Justify sẽ căn chỉnh văn bản trong ô sao cho phù hợp với chiều dài ô.

    Bước 1: Chọn ô cần chỉnh sửa văn bản.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 1Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 1

    Bước 2: Chọn Format trên thanh công cụ, sau đó chọn Format Cells.

    Justify - bước 2Justify – bước 2

    Bước 3: Trong thẻ Alignment, chọn HorizontalJustify và nhấn OK.

    Justify - bước 3Justify – bước 3

    Cách xuống dòng trong Google Sheets

    Tương tự như Excel, Google Sheets cũng cho phép bạn xuống dòng bằng một số cách như sau:

    1. Xuống dòng bằng phím tắt Alt + Enter

    Bước 1: Chọn ô dữ liệu cần sửa và nhấn tổ hợp phím Alt + Enter.

    Xuống dòng bằng Alt + Enter trong Google SheetsXuống dòng bằng Alt + Enter trong Google Sheets

    2. Xuống dòng bằng tính năng Text Wrapping

    Bước 1: Chọn ô cần chỉnh sửa.

    Text Wrapping - bước 1Text Wrapping – bước 1

    Bước 2: Vào tính năng Text Wrapping và chọn Wrap.

    Text Wrapping - bước 2Text Wrapping – bước 2

    Kết luận

    Như vậy, bạn đã có 5 cách hiệu quả để sửa lỗi không xuống dòng trong Excel. Hy vọng rằng với những hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng xử lý vấn đề này khi làm việc với Excel. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho nhiều người hơn để cùng nhau cải thiện kỹ năng làm việc với Excel nhé!

    Hãy truy cập vào hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hay ho khác!

  • Một số cách sửa lỗi Start Menu trên Windows 10 ngừng hoạt động

    Một số cách sửa lỗi Start Menu trên Windows 10 ngừng hoạt động

    Start Menu là một trong những tính năng quan trọng nhất của Windows 10. Tuy nhiên, đối với một số người dùng, tính năng này có thể gặp vấn đề và không hoạt động. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn 7 cách khắc phục lỗi Start Menu không hoạt động một cách hiệu quả và dễ dàng.

    1. Đăng nhập lại tài khoản người dùng

    Một trong những cách dễ dàng nhất để khắc phục lỗi Start Menu là đăng nhập lại tài khoản của bạn. Đây là giải pháp đơn giản và thường có tác dụng hiệu quả:

    Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + Delete và chọn Đăng xuất (Sign out).

    Bước 2: Nhập mật khẩu của bạn và đăng nhập vào tài khoản.

    Bước 3: Kiểm tra xem Start Menu đã hoạt động trở lại chưa.

    Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, bạn có thể thử các bước sau đây.

    2. Khởi động lại Windows Explorer

    Khởi động lại Windows Explorer có thể giúp khôi phục chức năng của Start Menu. Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.

    Bước 2: Trong tab Quá trình (Processes), cuộn xuống và tìm Windows Explorer.

    Windows ExplorerWindows Explorer

    Bước 3: Click chuột phải vào Windows Explorer và chọn Khởi động lại (Restart).

    Sau khi Windows Explorer khởi động lại, kiểm tra xem Start Menu đã hoạt động bình thường chưa.

    3. Tạo tài khoản người dùng mới

    Nếu Start Menu vẫn không hoạt động, bạn có thể thử tạo một tài khoản người dùng mới. Đây là cách đơn giản và nhanh chóng:

    Bước 1: Truy cập trang Cài đặt (Settings) và chọn Tài khoản (Accounts).

    Bước 2: Chọn Gia đình và các người dùng khác (Family & other users) và nhấn vào Thêm người sử dụng (Add someone else to this PC).

    Bước 3: Tạo tài khoản mới, sau đó đăng nhập vào tài khoản đó và kiểm tra xem Start Menu có hoạt động không.

    4. Sửa lỗi bằng Command Prompt

    Nếu thanh tìm kiếm vẫn hoạt động, bạn có thể sử dụng Command Prompt để sửa lỗi. Các bước thực hiện như sau:

    Bước 1: Tìm kiếm cmd (Command Prompt) và click chuột phải vào kết quả, chọn Chạy với tư cách quản trị viên (Run as administrator).

    Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, gõ lệnh sau và nhấn Enter:

    sfc /scannow

    Nếu bạn nhận được thông báo rằng “Windows Resource Protection found corrupt files but was unable to fix some (or all) of them”, bạn sẽ cần sử dụng thêm một lệnh khác:

    DISM /Online /Cleanup-Image /RestoreHealth

    Kiểm tra lại Start Menu sau khi chạy các lệnh này.

    5. Cài đặt lại ứng dụng Metro

    Nếu có vấn đề với các ứng dụng Metro hay Modern, bạn có thể cài đặt lại chúng bằng PowerShell. Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Mở PowerShell với quyền quản trị.

    Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    Get-AppXPackage -AllUsers | Foreach {Add-AppxPackage -DisableDevelopmentMode -Register "$($_.InstallLocation)AppXManifest.xml"}

    Khởi động lại máy tính và kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa.

    6. Đăng ký lại Start Menu

    Đăng ký lại Start Menu có thể giúp giải quyết vấn đề. Thực hiện theo các bước sau:

    Đăng ký lại cho tài khoản hiện tại

    Bước 1: Mở PowerShell với quyền quản trị.

    Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    Get-AppxPackage Microsoft.Windows.ShellExperienceHost | Foreach {Add-AppxPackage -DisableDevelopmentMode -Register "$($_.InstallLocation)AppXManifest.xml"}

    Đăng ký lại cho tất cả người dùng

    Bước 1: Mở PowerShell với quyền quản trị.

    Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    Get-AppxPackage -AllUsers Microsoft.Windows.ShellExperienceHost | Foreach {Add-AppxPackage -DisableDevelopmentMode -Register "$($_.InstallLocation)AppXManifest.xml"}

    7. Đặt lại Windows 10 về trạng thái ban đầu

    Nếu tất cả các cách trên không hiệu quả, bạn có thể đặt lại Windows 10 mà không làm mất dữ liệu. Hãy thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Mở ứng dụng Cài đặt và chọn Cập nhật & Bảo mật (Update & Security).

    Bước 2: Chọn Khôi phục (Recovery) và nhấn vào Bắt đầu (Get started) trong phần Reset this PC.

    Bước 3: Bạn có hai tùy chọn: Giữ lại tệp của tôi (Keep my files) hoặc Xóa mọi thứ (Remove everything). Chọn tùy chọn phù hợp với bạn và làm theo hướng dẫn.

    Cảnh báo bạn sẽ không thể quay trở lại với phiên bản trước của hệ điều hànhCảnh báo bạn sẽ không thể quay trở lại với phiên bản trước của hệ điều hành

    Sau khi thực hiện, kiểm tra xem Start Menu đã trở lại bình thường hay chưa.

    Hy vọng rằng những cách trên sẽ giúp bạn sửa được lỗi Start Menu không hoạt động trên Windows 10! Để tìm hiểu thêm các thủ thuật khác, bạn có thể ghé thăm hocoffice.com.

  • Tham khảo ngay cách thụt đầu dòng trong Word đơn giản

    Tham khảo ngay cách thụt đầu dòng trong Word đơn giản

    Việc thụt đầu dòng trong tài liệu Word là một trong những kỹ năng cần thiết mà bất cứ ai sử dụng phần mềm này cũng nên làm quen. Thụt đầu dòng không chỉ giúp nội dung văn bản trở nên gọn gàng, dễ nhìn mà còn tạo điểm nhấn cho các đoạn văn, từ đó giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu thông điệp của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các cách thực hiện thụt đầu dòng trong Word một cách dễ dàng và hiệu quả.

    Hướng Dẫn Thực Hiện Thụt Đầu Dòng Trong WordHướng Dẫn Thực Hiện Thụt Đầu Dòng Trong Word

    Tại Sao Cần Thụt Đầu Dòng Trong Word?

    Sử dụng thụt đầu dòng trong văn bản không chỉ mang lại vẻ đẹp trang nhã mà còn giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin và nội dung chính của văn bản. Thụt đầu dòng tạo sự phân cách rõ ràng giữa các đoạn văn, giúp tổ chức thông tin một cách hiệu quả hơn. Điều này cũng giúp truyền đạt tốt hơn các ý tưởng và thông điệp mà bạn muốn gửi đến người đọc.

    Tại Sao Cần Thụt Đầu Dòng Trong Word?Tại Sao Cần Thụt Đầu Dòng Trong Word?

    Các Cách Thực Hiện Thụt Đầu Dòng Trong Word

    1. Sử Dụng Phím Tab

    Phương pháp đầu tiên và đơn giản nhất để thụt đầu dòng trong Word là sử dụng phím Tab.

    Bước 1: Đặt con trỏ chuột ở vị trí đầu của đoạn văn cần thụt đầu dòng.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab - Bước 1Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab – Bước 1

    Bước 2: Nhấn phím Tab trên bàn phím và đoạn văn sẽ tự động thụt vào.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab - Bước 2Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab – Bước 2

    Nếu muốn điều chỉnh chiều rộng thụt đầu dòng, bạn có thể thực hiện như sau:

    Bước 1: Trên thanh công cụ, nhấn vào biểu tượng Paragraph. Hộp thoại sẽ xuất hiện.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab - Điều Chỉnh Kích ThướcCách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab – Điều Chỉnh Kích Thước

    Bước 2: Tại mục Default tab stops, bạn có thể điều chỉnh kích thước mà bạn muốn và nhấn OK.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab - Điều Chỉnh Kích ThướcCách Thụt Đầu Dòng Bằng Phím Tab – Điều Chỉnh Kích Thước

    2. Sử Dụng Thanh Thước Kẻ

    Phương pháp thứ hai là sử dụng thanh thước kẻ để thụt đầu dòng.

    Bước 1: Đặt con trỏ chuột ở vị trí đầu của đoạn văn.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Thanh Thước Kẻ - Bước 1Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Thanh Thước Kẻ – Bước 1

    Bước 2: Nhấn chuột vào biểu tượng tam giác trên thanh thước kẻ, sau đó kéo sang phải hoặc trái để điều chỉnh thụt đầu dòng.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Thanh Thước Kẻ - Bước 2Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Thanh Thước Kẻ – Bước 2

    3. Sử Dụng Công Cụ Paragraph

    Cuối cùng, bạn có thể sử dụng công cụ Paragraph trong Word để thực hiện thụt đầu dòng với vài bước đơn giản.

    Bước 1: Chọn đoạn văn bạn muốn thụt đầu dòng, sau đó nhấp chuột phải và chọn Paragraph.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Công Cụ Paragraph - Bước 1Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Công Cụ Paragraph – Bước 1

    Bước 2: Trong hộp thoại Paragraph, chọn mục Special và chọn First line, điều chỉnh khoảng cách trong ô By. Nhấn OK để hoàn tất.

    Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Công Cụ Paragraph - Bước 2Cách Thụt Đầu Dòng Bằng Công Cụ Paragraph – Bước 2

    Kịp Thời Kết Luận

    Trên đây là ba cách thụt đầu dòng trong Word mà bạn có thể dễ dàng thực hiện nhằm tạo ra văn bản đẹp mắt hơn. Bằng cách áp dụng những thao tác này, bạn sẽ không chỉ làm cho tài liệu của mình gọn gàng mà còn nâng cao khả năng truyền tải thông điệp đến người đọc. Chúc bạn thành công trong việc tạo dựng những văn bản chuyên nghiệp với phần mềm Microsoft Word. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập website của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Cách cài đặt các codec HEVC miễn phí trên Windows 10 (cho video H.265)

    Cách cài đặt các codec HEVC miễn phí trên Windows 10 (cho video H.265)

    Windows 10 hỗ trợ các định dạng video được mã hóa bằng High-Efficiency Video Coding (HEVC), còn được biết đến là video H.265. Tuy nhiên, Microsoft tính phí cho codec chính thức và không bao gồm codec này trong bản cài đặt Windows 10. Để tiết kiệm chi phí, bạn hoàn toàn có thể cài đặt codec HEVC miễn phí mà không cần phải bỏ ra một khoản nào.

    Hiểu về video HEVC và cách hoạt động trên Windows 10

    Video HEVC đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là với các thiết bị như iPhone hiện quay video theo mặc định ở định dạng này và các đĩa Blu-ray 4K UHD cũng sử dụng HEVC. Codec HEVC cho phép bạn xem các video này trên máy tính của mình, đặc biệt là trong ứng dụng Movies & TV mà Microsoft phát triển.

    Bên cạnh đó, ứng dụng trình phát video phổ biến như VLC đã có sẵn codec tích hợp. Điều này có nghĩa là, nếu bạn muốn phát video HEVC (H.265) trong VLC, bạn chỉ cần cài đặt VLC mà không cần lo lắng về việc cài đặt thêm codec.

    Cách cài đặt codec HEVC miễn phí

    Có hai gói codec HEVC mà bạn có thể tải xuống từ Microsoft Store. Cả hai gói này thực chất giống nhau, tuy nhiên, một gói có giá 0,99 USD (khoảng 22.000 đồng) và một gói hoàn toàn miễn phí.

    Tìm kiếm và cài đặt gói codec miễn phí

    Để tìm gói codec miễn phí, bạn hãy mở Microsoft Store trên Windows 10 và tìm kiếm “HEVC”. Bạn sẽ thấy gói HEVC Video Extensions giá 0,99 USD và gói HEVC Video Extensions from Device Manufacturer miễn phí. Bạn chỉ cần nhấp vào gói miễn phí và chọn Get để tải về và cài đặt.

    Gói HEVC Video Extensions từ nhà sản xuất thiết bị miễn phíGói HEVC Video Extensions từ nhà sản xuất thiết bị miễn phí

    Gói codec miễn phí này thường được cài đặt trước trên máy tính do các nhà sản xuất thiết bị, nhưng bất kỳ ai cũng có thể cài đặt chúng từ Store mà không gặp vấn đề gì.

    Cập nhật bảo mật cho codec qua Store

    Microsoft Store sẽ tự động cập nhật các bản sửa lỗi bảo mật cho các codec này, đảm bảo rằng bạn luôn được bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật mới nhất. Kể từ ngày 1/7/2020, Microsoft đã bắt đầu phân phối các bản cập nhật này thông qua Store thay vì Windows Update, do đó, bạn nên bật chế độ cập nhật tự động cho các ứng dụng của mình.

    Để thực hiện điều này, hãy mở Microsoft Store, nhấp vào Menu và chọn Settings, sau đó đảm bảo rằng tùy chọn Update Apps Automatically được bật.

    Đảm bảo cập nhật ứng dụng tự động được bậtĐảm bảo cập nhật ứng dụng tự động được bật

    Kết luận

    Việc cài đặt codec HEVC miễn phí trên Windows 10 giúp bạn có thể thưởng thức video H.265 mà không cần phải tốn tiền cho codec chính thức. Bằng cách này, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn được bảo vệ nhờ vào các bản cập nhật bảo mật tự động từ Microsoft Store. Đừng quên ghé thăm website hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích về phần mềm và văn phòng!