Blog

  • Cách cài WiFi trên máy in Brother DCP-B7535DW

    Cách cài WiFi trên máy in Brother DCP-B7535DW

    Công nghệ in ấn đã tiến xa với tính năng kết nối không dây, giúp người sử dụng có thể in tài liệu từ xa một cách thuận tiện hơn. Nếu bạn sở hữu máy in Brother DCP-B7535DW và chưa biết làm thế nào để cài đặt WiFi, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn từng bước thực hiện một cách dễ dàng.

    1. Khởi Đầu Cài Đặt

    Để bắt đầu, bạn cần đảm bảo rằng máy in đã được bật. Tìm kiếm phím “Menu” trên bàn phím máy in và nhấn vào đó. Màn hình máy in sẽ hiển thị giao diện thiết lập. Sử dụng phím mũi tên xuống để di chuyển đến mục Network (Mạng) và nhấn OK.

    Chọn menuChọn menu

    2. Chọn WLAN

    Từ mục Network, tiếp tục nhấn mũi tên xuống cho đến khi bạn thấy mục WLAN và nhấn OK để chọn.

    Chọn 2. WLANChọn 2. WLAN

    3. Thiết Lập Wizard

    Tại mục WLAN, hãy chọn Setup Wizard (Trình hướng dẫn thiết lập) bằng cách nhấn mũi tên xuống rồi nhấn OK. Máy in sẽ hiện thông báo yêu cầu thiết lập chế độ WiFi. Nhấn mũi tên lên để chọn On.

    Nhấn chọn OnNhấn chọn On

    4. Tìm Kiếm Kết Nối WiFi

    Sau khi chọn chế độ On, máy in sẽ bắt đầu tìm kiếm các mạng WiFi xung quanh. Màn hình sẽ hiển thị thông báo Searching SSID và đèn WiFi trên máy in nhấp nháy màu vàng.

    Tìm WiFiTìm WiFi

    Khi danh sách WiFi hiện ra, sử dụng phím mũi tên để chọn tên mạng của bạn và nhấn OK.

    Chọn tên WiFiChọn tên WiFi

    5. Nhập Mật Khẩu WiFi

    Tiến hành nhập mật khẩu WiFi của bạn. Bạn có thể sử dụng mũi tên lên hoặc xuống để chọn các ký tự (chữ số, chữ cái hoa và thường). Nhấn OK sau mỗi ký tự để tiếp tục.

    Nhập mật khẩu WiFiNhập mật khẩu WiFi

    Khi đã nhập mật khẩu xong, máy in sẽ yêu cầu bạn xác nhận lưu các thiết lập. Nhấn mũi tên lên và chọn Yes để kết nối với mạng WiFi.

    6. Lưu Kết Nối

    Chờ cho WiFi kết nối với máy in. Khi đèn WiFi sáng, nhấn OK để lưu lại thiết lập. Lúc này màn hình máy in sẽ trở lại mục Setup Wizard.

    Nhập mật khẩuNhập mật khẩu

    7. Thiết Lập Địa Chỉ IP Tĩnh

    Tại mục Setup Wizard, nhấn mũi tên lên và chọn TCP/IP rồi nhấn OK. Tiếp theo, chọn Boot Method và tiếp tục nhấn OK.

    Nhập mật khẩuNhập mật khẩu

    8. Chọn IP Tĩnh

    Tại mục Boot Method, bạn sẽ thấy lựa chọn Auto. Nhấn mũi tên xuống để chọn Static (Địa chỉ IP tĩnh) và nhấn OK.

    Chọn IP tĩnhChọn IP tĩnh

    Sau khi máy in thông báo đã lưu địa chỉ IP tĩnh, nhấn Stop/Exit để thoát khỏi giao diện cài đặt.

    Thiết lập thành côngThiết lập thành công

    Kết Luận

    Quá trình cài đặt WiFi cho máy in Brother DCP-B7535DW rất đơn giản và nhanh chóng. Việc in ấn không còn bị giới hạn bởi các dây nối, giúp bạn tiện lợi hơn trong công việc. Đừng quên truy cập hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều mẹo hay và thông tin hữu ích khác!

  • Cách bật Chế độ nhà phát triển (Developer Mode) trên Chromebook

    Cách bật Chế độ nhà phát triển (Developer Mode) trên Chromebook

    Chế độ nhà phát triển (Developer Mode) trên Chromebook là một tính năng mạnh mẽ cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ tùy chỉnh hơn với thiết bị của mình. Điều này có thể bao gồm việc cài đặt ứng dụng không có sẵn trên Google Play Store, chuyển đổi giữa các hệ điều hành khác nhau hoặc thậm chí can thiệp vào các cài đặt hệ thống. Tuy nhiên, việc kích hoạt chế độ này cần lưu ý để không làm mất dữ liệu và đảm bảo an toàn cho thiết bị. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách bật Developer Mode trên Chromebook.

    Developer Mode Là Gì?

    Developer Mode mang đến quyền truy cập root cho người dùng Chromebook. Với quyền truy cập này, bạn có khả năng:

    • Tải và cài đặt ứng dụng Android ngoài Google Play Store.
    • Chạy các hệ điều hành khác, như Linux hoặc Windows, trên Chromebook.
    • Thực hiện các lệnh tùy chỉnh trong môi trường shell.

    Mặc dù chế độ này rất hữu ích, nhưng nó cũng tiềm ẩn rủi ro. Việc không cẩn thận có thể dẫn đến việc làm hỏng thiết bị hoặc mất dữ liệu quan trọng.

    Cảnh báo: Trước khi bật Developer Mode, hãy chắc chắn đã sao lưu dữ liệu quan trọng để phòng tránh rủi ro mất mát.

    Những Điều Cần Lưu Ý Trước Khi Kích Hoạt Developer Mode

    1. Mất Dữ Liệu: Kích hoạt Developer Mode sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên Chromebook của bạn. Điều này bao gồm tất cả tài khoản người dùng và tệp cục bộ. Bạn sẽ cần tải lại ứng dụng đã cài đặt và đăng nhập lại vào các tài khoản.

    2. Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Khi sử dụng Developer Mode, thiết bị của bạn có thể không còn được hỗ trợ bởi Google. Một số vấn đề có thể phát sinh liên quan đến phần cứng, phần mềm hoặc bảo mật.

    3. Bảo Hành: Việc sử dụng Developer Mode có thể làm mất hiệu lực bảo hành thiết bị của bạn.

    Cách Kích Hoạt Developer Mode Trên Chromebook

    Dưới đây là hướng dẫn từng bước để kích hoạt chế độ nhà phát triển:

    Bước 1: Khởi Động Vào Chế Độ Khôi Phục

    • Khởi động Chromebook bằng cách nhấn và giữ phím EscRefresh, sau đó nhấn Power.

    Nhấn giữ phím Esc và RefreshNhấn giữ phím Esc và Refresh

    Bước 2: Nhấn Ctrl + D

    • Khi vào chế độ khôi phục, nhấn phím tắt Ctrl + D để kích hoạt Developer Mode. Màn hình sẽ hiển thị thông báo yêu cầu bạn xác nhận.

    Nhấn Ctrl + DNhấn Ctrl + D

    Bước 3: Nhấn Enter

    • Nhấn Enter để xác nhận việc tắt chế độ xác minh hệ điều hành (OS Verification).

    Nhấn Enter để xác nhậnNhấn Enter để xác nhận

    Bước 4: Khởi Động Lại Chromebook

    • Chromebook sẽ khởi động lại tự động để hoàn tất quá trình kích hoạt. Bạn sẽ cần nhấn Ctrl + D mỗi khi khởi động để tiếp tục vào hệ điều hành.

    Khởi động lại ChromebookKhởi động lại Chromebook

    Lưu Ý Khi Sử Dụng Developer Mode

    Khi Chromebook đã ở chế độ nhà phát triển, bạn có thể sẽ thấy thông báo “OS verification is OFF” khi khởi động. Điều này có nghĩa là thiết bị của bạn đang ở chế độ không có bảo mật. Mặc dù bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ hơn, nhưng cũng có nguy cơ về bảo mật cao hơn.

    • Nhấn Ctrl + D để khởi động nhanh chóng để tránh thông báo tiếng bíp khó chịu.

    Tại Sao Nên Sử Dụng Developer Mode?

    Chế độ nhà phát triển là một tính năng tuyệt vời cho những người có lý do cụ thể để làm việc với Chromebook của mình:

    1. Sideload Ứng Dụng

    Cài đặt ứng dụng mới từ APKMirrorCài đặt ứng dụng mới từ APKMirror

    Sideload ứng dụng cho phép bạn cài đặt các ứng dụng không có trên Play Store. Bạn có thể tải xuống file APK và cài đặt trực tiếp.

    2. Cài Đặt Hệ Điều Hành Mới

    Chromebook cài đặt WindowsChromebook cài đặt Windows

    Bằng cách này, bạn có thể cài đặt Linux hoặc Windows thay thế cho Chrome OS, nếu muốn.

    3. Phát Triển Ứng Dụng

    Phát triển ứng dụng trên ChromebookPhát triển ứng dụng trên Chromebook

    Developer Mode cung cấp công cụ và quyền truy cập để phát triển và kiểm tra ứng dụng dễ dàng hơn.

    Kết Luận

    Kích hoạt chế độ nhà phát triển trên Chromebook mở ra nhiều khả năng thú vị cho người dùng. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng điều này cũng đi kèm với một số rủi ro liên quan đến bảo mật và mất dữ liệu. Hãy luôn đảm bảo rằng bạn đã sao lưu dữ liệu trước khi bắt đầu quá trình này. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo sử dụng công nghệ hiệu quả nhất.

  • Cách kích hoạt Local User and Group Management trong Windows 11 và 10 Home

    Cách kích hoạt Local User and Group Management trong Windows 11 và 10 Home

    Local Users and Groups Management là một công cụ quản lý người dùng cục bộ và nhóm trong hệ điều hành Windows, có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài khoản và quyền truy cập vào hệ thống. Tuy nhiên, tính năng này không có sẵn trong phiên bản Windows Home, dẫn đến sự khó khăn cho nhiều người dùng muốn tận dụng các tính năng quản lý nâng cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách kích hoạt và sử dụng Local User and Group Management (Lusrmgr) trên Windows 11 và 10 Home.

    Local Users and Groups Management thường xuất hiện trong các phiên bản Windows vui vẻ như Pro, Enterprise, và Education, nhưng lại bị ẩn trong phiên bản Home. Điều này tạo ra rào cản cho người dùng muốn quản lý các tài khoản và nhóm người dùng chủ động hơn. Vậy làm thế nào để có thể sử dụng tính năng này ngay cả trong Windows Home? Hãy cùng khám phá ngay dưới đây.

    Tại sao bạn cần Local Users and Groups Management?

    Local Users and Groups Management giúp người dùng quản lý các tài khoản người dùng và nhóm một cách hiệu quả. Những lợi ích bạn có thể đạt được từ việc sử dụng tính năng này gồm:

    • Quản lý tài khoản hiệu quả: Tạo, chỉnh sửa, xóa tài khoản người dùng dễ dàng.
    • Quản lý quyền truy cập: Thiết lập quyền cho từng tài khoản và nhóm.
    • Khả năng nâng cao: Sử dụng nhiều tính năng bổ sung mà không có trong các thiết lập chuẩn của Windows Home.

    Cách kích hoạt Local Users and Groups Management trên Windows 11 và 10 Home

    Để kích hoạt Local Users and Groups Management trong Windows Home, bạn cần sử dụng một ứng dụng của bên thứ ba gọi là Lusrmgr.exe. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể thực hiện:

    1. Tải xuống Lusrmgr.exe

    • Mở trình duyệt và truy cập vào trang GitHub của Lusrmgr.exe.
    • Tìm kiếm file lusrmgr.exe trong tab Code và nhấp vào nó.
    • Nhấp vào nút Download ở góc phải để tải file về máy tính của bạn.

    2. Chạy ứng dụng Lusrmgr.exe

    • Sau khi tải về, hãy tìm file lusrmgr.exe trong thư mục tải về và nhấp đúp để chạy chương trình.
    • Khi khởi động, bạn sẽ thấy giao diện của Lusrmgr tương tự như Local User Group and Management Console trong phiên bản Windows cao cấp.

    Giao diện LusrmgrGiao diện Lusrmgr

    3. Tạo tài khoản người dùng mới

    • Nhấn chuột phải vào mục User và chọn Create.
    • Nhập thông tin cần thiết cho tài khoản mới.
    • Nhấp vào nút Advanced để cấu hình các tùy chọn nâng cao khi cần thiết.

    Tạo tài khoản người dùng mớiTạo tài khoản người dùng mới

    4. Tìm kiếm và xác định thời gian truy cập

    Lusrmgr còn cho phép bạn tìm kiếm các tài khoản cụ thể và xác lập thời gian truy cập cho từng tài khoản. Điều này giúp các quản trị viên hệ thống có thể quản lý và kiểm soát thời gian truy cập của người dùng dễ dàng hơn.

    • Để tìm kiếm, bạn chỉ cần sử dụng chức năng Search có sẵn trong giao diện.
    • Để xác định thời gian truy cập, nhấp chuột phải vào tên người dùng và chọn Edit. Đi đến tab Account và chọn Define access time.

    Xác định thời gian truy cậpXác định thời gian truy cập

    Quản lý User và Nhóm Cục bộ bằng Command Prompt

    Ngoài việc sử dụng Lusrmgr, bạn cũng có thể quản lý các tài khoản người dùng thông qua Command Prompt. Sau đây là một số lệnh cơ bản bạn có thể sử dụng:

    • Xem danh sách các nhóm cục bộ:

      net localgroup
    • Xem tất cả người dùng trong một nhóm cụ thể:

      net localgroup [tên nhóm]
    • Tạo tài khoản người dùng mới:

      net user [tên người dùng] /add
    • Xóa một tài khoản người dùng:

      net user [tên người dùng] /delete

    Sử dụng Command PromptSử dụng Command Prompt

    Kết luận

    Việc kích hoạt và sử dụng Local User and Group Management trên Windows 11 và 10 Home không còn là điều khó khăn với sự hỗ trợ của công cụ Lusrmgr.exe. Bằng cách làm theo hướng dẫn chi tiết trên, bạn sẽ có thể quản lý các tài khoản người dùng và nhóm một cách hiệu quả hơn.

    Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm các thủ thuật và mẹo hữu ích khác trong việc sử dụng công nghệ và phần mềm văn phòng!

  • Cách cài máy in qua mạng LAN

    Cách cài máy in qua mạng LAN

    Cài đặt máy in qua mạng LAN không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Việc thiết lập máy in đúng cách sẽ tạo thuận lợi cho bạn trong việc chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để cài đặt máy in qua mạng LAN một cách chi tiết nhất.

    Cách cài máy in qua mạng LANCách cài máy in qua mạng LAN

    Bước 1: Chuẩn Bị Thiết Bị

    Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, hãy đảm bảo rằng:

    • Máy in đã được kết nối với nguồn điện và bật.
    • Mạng LAN đang hoạt động.
    • Bạn biết tên và địa chỉ IP của máy in nếu cần thiết.

    Bước 2: Thiết Lập Cài Đặt Mạng

    1. Truy cập vào chế độ Setup trên máy in.
    2. Tìm và chọn Network Settings.
    3. Trong phần General Network Setup, bạn sẽ thấy tùy chọn để xác nhận tên máy in. Tên máy in sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện trên mạng.

    Chú ý: Tên mặc định của máy in thường là “EPSONXXXXXX”, bạn có thể thay đổi tên này nếu muốn.

    1. Tiếp tục với TCP/IP Setup:

      • Nếu router của bạn sử dụng DHCP, chọn Auto để máy in tự động nhận địa chỉ IP.
      • Nếu bạn muốn gán địa chỉ IP tĩnh, chọn Manual và nhập các thông số như IP Address, Subnet Mask và Default Gateway.
    2. Thiết lập máy chủ DNS:

      • Chọn Auto để tự động nhận địa chỉ máy chủ DNS từ router.
      • Nếu cần, bạn có thể chọn Manual và nhập địa chỉ của Primary DNS Server và Secondary DNS Server.
    3. Quy định việc sử dụng proxy server:

      • Nếu không cần dùng, chọn Do Not Use. Ngược lại, nhập địa chỉ Proxy Server và Port nếu có.

    Bước 3: Cài Đặt Không Dây Qua Wizard

    Với tính năng Setup Wizard, bạn có thể đơn giản hóa việc cài đặt mà không cần can thiệp nhiều vào cài đặt thủ công.

    1. Chọn Wireless LAN Setup và rồi tới Setup Wizard.
    2. Chọn SSID của mạng Wi-Fi mà bạn muốn kết nối. Nếu không tìm thấy, hãy thử lại.
    3. Nhập key bảo mật của mạng Wi-Fi.

    Bước 4: Thiết Lập WPS Wireless

    Nếu router hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS), bạn có thể thực hiện cài đặt bảo mật một cách tự động.

    Phương thức Push Button

    1. Trong chế độ Setup, hãy chọn Network Settings và bật Wireless LAN Setup.
    2. Chọn phương thức Push Button Setup (WPS), rồi nhấn OK.
    3. Nhấn nút WPS trên router và đợi cho đến khi đèn báo WPS nhấp nháy.

    Phương thức PIN Code

    1. Chọn phương thức PIN Code Setup (WPS) trên máy in.
    2. Nhập mã PIN hiển thị trên màn hình vào router trong vòng 2 phút.
    3. Nhấn OK khi hoàn tất.

    Bước 5: Kiểm Tra Kết Nối

    Sau khi hoàn tất cài đặt, bạn nên kiểm tra xem máy in đã kết nối thành công hay chưa.

    • In một trang thử nghiệm từ máy tính để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.
    • Kiểm tra lại địa chỉ IP của máy in để xác nhận kết nối mạng.

    Kết Luận

    Việc cài đặt máy in qua mạng LAN không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn cho phép nhiều người dùng truy cập và sử dụng máy in một cách hiệu quả. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã có thể thực hiện cài đặt một cách dễ dàng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc thủ thuật khác liên quan đến công nghệ văn phòng, hãy ghé thăm website của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Những phần mềm thay thế Photoshop xuất sắc nhất

    Những phần mềm thay thế Photoshop xuất sắc nhất

    Adobe Photoshop mặc dù là phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầu, nhưng không phải ai cũng có khả năng chi trả hay thời gian để làm quen với nó. Dưới đây là những phần mềm thay thế Photoshop hoàn hảo, giúp bạn thực hiện các tác vụ chỉnh sửa ảnh một cách hiệu quả với khả năng miễn phí hoặc giá thành hợp lý.

    1. GIMP

    • Hỗ trợ định dạng file: PNG, JPEG, BMP, TIF và nhiều định dạng khác.
    • Nền tảng: Windows, macOS, Linux
    • Giá: Miễn phí

    GIMP nổi bật như một sự thay thế hàng đầu cho Photoshop. Nó được trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh sửa ảnh cơ bản và nâng cao. Mặc dù có giao diện người dùng không thân thiện bằng Photoshop và gặp một số vấn đề nhỏ trong việc chuyển đổi giữa các brush, GIMP vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần phần mềm miễn phí.

    GIMPGIMP

    Ưu điểm:

    • Hỗ trợ lớp toàn diện với chế độ pha trộn.
    • Nhiều công cụ hữu ích như thước đo.

    Nhược điểm:

    • Giao diện người dùng có phần cũ kỹ.
    • Khó khăn trong việc tìm kiếm công cụ.

    2. Pixlr

    • Nền tảng: Web
    • Giá: Miễn phí

    Pixlr là một ứng dụng web cho phép chỉnh sửa ảnh nhanh chóng và dễ dàng. Giao diện của nó đơn giản và trực quan hơn nhiều so với Photoshop, giúp người dùng mới dễ làm quen.

    PixlrPixlr

    Ưu điểm:

    • Giao diện dễ sử dụng với khả năng kéo và thả.
    • Hỗ trợ layer.

    Nhược điểm:

    • Thiếu một số tính năng nâng cao.
    • Không thể sử dụng offline.

    3. Luminar AI

    • Nền tảng: Windows, macOS
    • Giá: khoảng 1.200.000 VNĐ, không cần đăng ký

    Luminar AI là một phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo, giúp dễ dàng tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp chỉ trong vài cú nhấp chuột.

    Luminar AILuminar AI

    Ưu điểm:

    • Các tính năng thông minh dựa trên AI như thay thế bầu trời.
    • Quá trình chỉnh sửa mượt mà và nhanh chóng.

    Nhược điểm:

    • Không có phiên bản web.
    • Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh.

    4. ACDSee Photo Studio Ultimate 2023

    • Nền tảng: Windows
    • Giá: khoảng 3.400.000 VNĐ

    ACDSee cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ cho chỉnh sửa ảnh, quản lý file và chia sẻ trực tuyến. Nó được coi là một giải pháp hiệu quả cho người dùng có ngân sách hạn chế.

    ACDSee Photo Studio UltimateACDSee Photo Studio Ultimate

    Ưu điểm:

    • Cung cấp nhiều tính năng cập nhật mới.
    • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

    Nhược điểm:

    • Chỉ dành cho hệ điều hành Windows.
    • Một số tính năng có thể gây khó khăn cho người mới sử dụng.

    5. Photo Pos Pro

    • Nền tảng: Web
    • Giá: Miễn phí

    Photo Pos Pro là phần mềm lý tưởng cho người mới bắt đầu và cả những nhà thiết kế chuyên nghiệp. Nó cung cấp giao diện tùy chỉnh cho phép người dùng lựa chọn giữa chế độ cơ bản và chế độ chuyên nghiệp.

    Photo Pos ProPhoto Pos Pro

    Ưu điểm:

    • Giao diện tùy biến giúp người dùng dễ dàng tiếp cận.
    • Hỗ trợ nhiều định dạng file.

    Nhược điểm:

    • Một số tính năng còn hạn chế.
    • Phải mất thời gian để làm quen với giao diện.

    6. Krita

    • Hỗ trợ định dạng file: PNG, BMP, TIFF, JPEG và nhiều định dạng khác.
    • Nền tảng: Windows, macOS, Linux
    • Giá: Miễn phí; phiên bản trả tiền hỗ trợ phát triển.

    Krita là một phần mềm chỉnh sửa ảnh mã nguồn mở tuyệt vời cho các nghệ sĩ và thiết kế đồ họa. Với giao diện gần giống như Photoshop, Krita mang lại cho người dùng cảm giác thân thuộc khi sử dụng.

    KritaKrita

    Ưu điểm:

    • Hỗ trợ nhiều loại bút vẽ, máy tính bảng.
    • Cung cấp nhiều mẫu cho các dự án khác nhau.

    Nhược điểm:

    • Giao diện có thể gây khó khăn cho người sử dụng mới.
    • Thiếu một số công cụ như filter Camera RAW.

    Kết luận

    Có rất nhiều phần mềm chỉnh sửa ảnh khác nhau giúp bạn thực hiện nhiều tác vụ chỉnh sửa mà không cần sử dụng Photoshop. Từ GIMP đến Krita, mỗi phần mềm đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Chọn một phần mềm phù hợp với nhu cầu và khả năng của bạn là giải pháp tối ưu. Hãy thử nghiệm để tìm ra phần mềm sử dụng tốt nhất cho bạn!

    Để biết thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Mẹo dùng hàm căn bậc 2 trong Excel đơn giản, nhanh chóng chắc chắn bạn không nên bỏ qua

    Mẹo dùng hàm căn bậc 2 trong Excel đơn giản, nhanh chóng chắc chắn bạn không nên bỏ qua

    Có thể nói, hàm căn bậc 2 là một trong những hàm quan trọng mà dân văn phòng hay sinh viên không thể không biết đến. Việc nắm vững cách sử dụng hàm này sẽ giúp bạn thực hiện các phép toán một cách đơn giản và tiết kiệm thời gian trong công việc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn những thủ thuật sử dụng hàm căn bậc 2 trong Excel một cách hiệu quả nhất.

    Cú Pháp Công Thức Hàm Căn Bậc 2 Trong Excel

    Hàm căn bậc 2 trong Excel được viết như sau: =SQRT(Number)

    • Number: là số bạn muốn tính căn bậc 2.

    Ví dụ: Để tính căn bậc 2 của 9, bạn sẽ nhập công thức =SQRT(9) và kết quả trả về sẽ là 3.

    Cú pháp công thức hàm căn bậc 2 trong ExcelCú pháp công thức hàm căn bậc 2 trong Excel

    Một Số Ví Dụ Khi Sử Dụng Công Thức Tính Căn Bậc 2

    Ngoài hàm căn bậc 2 thông thường, bạn có thể sử dụng hàm SQRTPI. Hàm này sẽ tính căn bậc 2 của một số và nhân với số Pi (π). Công thức được viết như sau: =SQRTPI(Number).

    • Ví dụ: Nếu bạn cần tính căn bậc 2 của 4 và nhân với π, bạn sẽ nhập công thức =SQRTPI(4).

    Hãy tham khảo một ví dụ dưới đây:

    Một số ví dụ khi sử dụng công thức tính căn bậc 2Một số ví dụ khi sử dụng công thức tính căn bậc 2

    Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Hàm Căn Bậc 2 Trong Excel

    Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng hàm căn bậc 2 đó là không tính được số âm. Nếu bạn nhập một số âm vào công thức, Excel sẽ trả về lỗi #NUM!.

    Những lưu ý khi dùng hàm căn bậc 2 trong ExcelNhững lưu ý khi dùng hàm căn bậc 2 trong Excel

    Để khắc phục lỗi này, bạn cần sử dụng hàm ABS để lấy giá trị tuyệt đối của số đó. Cách viết công thức sẽ là =SQRT(ABS(Number)).

    Một số lỗi sai thường gặp khi dùng hàm căn bậc 2 trong ExcelMột số lỗi sai thường gặp khi dùng hàm căn bậc 2 trong Excel

    Kết Luận

    Thông qua bài viết, bạn đã nắm được cách sử dụng hàm căn bậc 2 cũng như một số lưu ý quan trọng khi làm việc với hàm này. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp bạn vận dụng thành công vào công việc hàng ngày. Đừng quên chia sẻ những mẹo này với bạn bè và đồng nghiệp để cùng nhau gia tăng hiệu suất công việc nhé! Mọi thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy truy cập hocoffice.com để được hỗ trợ thêm.

  • Top 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất 2023

    Top 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất 2023

    Máy tính sau một thời gian sử dụng chắc chắn sẽ gặp phải tình trạng chậm chạp, và một trong những nguyên nhân chính là sự tích tụ của các tập tin rác. Việc dọn dẹp rác máy tính không chỉ giúp tăng tốc độ hoạt động mà còn bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất năm 2023.

    Tại Sao Phải Dọn Rác Máy Tính?

    Rác Máy Tính Là Gì?

    Rác máy tính là những tập tin thừa, không cần thiết được sinh ra trong quá trình lướt web, cài đặt và gỡ bỏ phần mềm, hay thực hiện các thao tác trên hệ thống. Những tập tin này tích lũy dần theo thời gian, chiếm dụng bộ nhớ và gây cản trở đến hiệu suất hoạt động của máy tính.

    Dọn Rác Máy Tính Là Gì?

    Dọn rác máy tính là quá trình loại bỏ các tệp tin không cần thiết, giúp system trở lại trạng thái mượt mà và hiệu quả hơn. Phần mềm dọn rác sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức so với việc làm thủ công.

    Khi Nào Nên Thực Hiện Dọn Rác?

    Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng máy tính cho công việc hay học tập, hãy dọn rác ít nhất 2 tháng một lần. Khi nhận thấy máy tính bị đơ, chậm hoặc các thao tác gặp khó khăn, đó là thời điểm cần phải dọn rác ngay lập tức.

    Top 10 Phần Mềm Dọn Rác Máy Tính Tốt Nhất Năm 2023

    1. CCleaner

    CCleaner là phần mềm dọn rác hàng đầu, giúp bạn quét và dọn dẹp các tập tin thừa hiệu quả. Phần mềm này cũng có khả năng tối ưu hóa dung lượng ổ cứng và tăng tốc truy cập Internet.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
    • Hỗ trợ gỡ cài đặt ứng dụng hoàn toàn.
    • Dọn dẹp trình duyệt và cải thiện tốc độ truy cập.

    2. AVG PC TuneUp

    AVG PC TuneUp nổi bật với khả năng dọn dẹp hệ thống và tối ưu hóa máy tính. Phần mềm này giúp xóa các tập tin rác và cải thiện tốc độ làm việc.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Tự động sửa lỗi và tối ưu hóa máy tính.
    • Hỗ trợ dọn dẹp nhiều ứng dụng cùng lúc.
    • Cải thiện hiệu suất trình duyệt.

    3. Advanced SystemCare

    Advanced SystemCare là phần mềm giúp dọn dẹp máy tính nhanh chóng chỉ với một cú nhấp chuột. Nó cung cấp nhiều tính năng bảo mật bổ sung giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Dọn dẹp toàn bộ hệ thống, loại bỏ tập tin trùng lặp.
    • Bảo vệ dữ liệu cá nhân bằng cách xóa lịch sử duyệt web.
    • Hỗ trợ sao lưu dữ liệu.

    4. CleanUp

    CleanUp cho phép xóa các tập tin rác nhanh chóng và an toàn từ máy tính của bạn. Đặc biệt, phần mềm còn cho phép quản lý các ứng dụng đã cài đặt một cách hiệu quả.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Xóa dữ liệu trên trình duyệt web.
    • Giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng.

    5. Avast Cleanup

    Avast Cleanup cung cấp nhiều công cụ giúp dọn dẹp và tối ưu hóa máy tính. Phần mềm này có khả năng loại bỏ các tập tin rác dễ dàng.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Tăng tốc máy tính và sửa lỗi.
    • Hỗ trợ xóa lịch sử duyệt web.

    6. Glary Utilities

    Glary Utilities là một công cụ hữu ích giúp bạn dọn dẹp máy tính chỉ với một cú nhấp chuột. Phần mềm này nổi bật với khả năng tối ưu hóa dung lượng ổ cứng và gỡ bỏ ứng dụng không cần thiết.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Xóa các tệp tin rác và khôi phục dung lượng đĩa.
    • Sửa chữa lỗi trong menu Start và Desktop Shortcut.

    7. SlimCleaner

    SlimCleaner là phần mềm dọn rác miễn phí, hỗ trợ giám sát và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Phần mềm này rất dễ sử dụng và hiệu quả trong việc loại bỏ tập tin không cần thiết.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Xóa tệp tin rác và quản lý ứng dụng.
    • Hỗ trợ dọn dẹp Registry trên Windows.

    8. Iolo System Mechanic

    Iolo System Mechanic chuyên phục vụ cho việc tăng tốc máy tính và cải thiện hiệu suất. Phần mềm này giúp loại bỏ virus và phần mềm độc hại.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Tự động phát hiện và sửa chữa các vấn đề trong hệ thống.
    • Tăng tốc hiệu suất CPU và RAM.

    9. WinZip System Utilities Suite

    WinZip System Utilities Suite giúp khắc phục nhanh các sự cố thường gặp và bảo vệ máy tính khỏi virus. Nó cung cấp nhiều công cụ để bảo trì hệ thống thường xuyên.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Cung cấp các công cụ bảo trì thường xuyên.
    • Bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại.

    10. Ashampoo

    Ashampoo là một trong những phần mềm chăm sóc máy tính mạnh mẽ nhất. Nó giúp bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống một cách hiệu quả.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Quét và tối ưu hóa toàn bộ hệ thống.
    • Hỗ trợ quản lý cookie và tập tin.

    Kết Luận

    Như vậy, trên đây là 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất năm 2023. Mỗi phần mềm đều có những ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu sử dụng của bạn, hãy chọn cho mình một công cụ phù hợp nhất để bảo trì máy tính của mình hiệu quả. Đừng quên truy cập vào website hocoffice.com để tìm hiểu thêm những mẹo và thủ thuật khác giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn!

  • Một nhánh của web server phổ biến nhất hiện nay

    Một nhánh của web server phổ biến nhất hiện nay

    Freenginx là một nhánh mới ra đời từ Nginx – một trong những web server mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ web, Freenginx đang trở thành tâm điểm của sự chú ý trong cộng đồng lập trình viên và quản trị viên hệ thống. Hãy tìm hiểu về Freenginx và sự khác biệt so với Nginx, từ đó quyết định xem liệu bạn có nên chuyển sang sử dụng Freenginx hay không.

    Nginx Là Gì?

    Nginx (Nginx được phát âm là “engine x”) là một web server mã nguồn mở ra đời vào năm 2004. Nhờ vào khả năng cấu hình dễ dàng và hiệu suất cao, Nginx nhanh chóng trở thành một lựa chọn yêu thích cho nhiều nhà phát triển. Theo báo cáo của Netcraft, vào năm 2019, Nginx đã vượt qua cả Apache và IIS của Microsoft để trở thành web server hàng đầu, phục vụ cho gần 23,21% tổng số trang web trên toàn cầu.

    Thị phần web serverThị phần web server

    Nginx được phát triển bởi Igor Sysoev và hiện được duy trì bởi công ty F5. Với vai trò là reverse proxy, cache, và cân bằng tải, Nginx được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web hiện đại.

    Freenginx Là Gì?

    Vào ngày 14 tháng 2 năm 2024, Maxim Dounin, một trong những nhà phát triển chính của Nginx, đã công bố Freenginx. Quyết định này được đưa ra nhằm phản đối cách quản lý của F5 đối với dự án Nginx, mà theo Dounin, không còn là một dự án phát triển mở và miễn phí phục vụ cho cộng đồng. Freenginx ra mắt với phiên bản đầu tiên (1.25.4) vào ngày 20 tháng 2 năm 2024, tập trung vào việc sửa các lỗ hổng bảo mật và cải tiến hiệu suất.

    Freenginx Có Đáng Tin Cậy Hơn Nginx?

    Như với bất kỳ nhánh nào từ một phần mềm gốc, Freenginx sẽ mất thời gian để cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với Nginx. Hiện tại, sự khác biệt giữa hai phiên bản này rất nhỏ và vẫn đang trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, với sự cam kết của một đội ngũ nhà phát triển độc lập, Freenginx hứa hẹn sẽ mang lại những cải tiến mạnh mẽ về bảo mật và hiệu suất.

    Mặc dù hiện tại Nginx vẫn là lựa chọn đáng tin cậy, nếu bạn quan tâm đến một giải pháp cập nhật và an toàn hơn, Freenginx có thể là sự lựa chọn hợp lý trong tương lai. Đặc biệt với các tổ chức đặt nặng yêu cầu bảo mật, Freenginx tỏ ra hấp dẫn hơn với tuyên bố sẽ “tập trung vào lợi ích cộng đồng”.

    Những Tùy Chọn Web Server Khác

    Ngoài Nginx và Freenginx, còn nhiều web server khác cũng đáng chú ý, bao gồm Apache, một đối thủ chính trong lĩnh vực web server. Apache là giải pháp phổ biến trong các hệ sinh thái mã nguồn mở, đặc biệt trong các môi trường có nhu cầu tùy chỉnh cao. Ngoài ra, một số tùy chọn như OpenResty (biến thể của Nginx hỗ trợ Lua) và Google Web Server (GWS) cũng đang được sử dụng bởi nhiều tổ chức.

    Máy chủ khácMáy chủ khác

    Kết Luận

    Freenginx đang bước vào một thị trường cạnh tranh khốc liệt nhưng đầy tiềm năng. Với sự phát triển không ngừng và cam kết cải tiến từ các nhà phát triển, Freenginx có thể trở thành một lực đẩy mới cho ngành công nghiệp web server. Tuy nhiên, việc có nên chuyển từ Nginx sang Freenginx hay không còn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và yêu cầu của doanh nghiệp hoặc dự án.

    Hãy theo dõi các công nghệ mới tại hocoffice.com để cập nhật thêm những thông tin hữu ích trong lĩnh vực công nghệ và thủ thuật văn phòng.

  • 15 vấn đề thường gặp trong Photoshop và cách khắc phục cơ bản

    15 vấn đề thường gặp trong Photoshop và cách khắc phục cơ bản

    Adobe Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầu thế giới, nhưng không ít người dùng vẫn gặp phải những vấn đề trong quá trình sử dụng. Dưới đây là tổng hợp 15 lỗi phổ biến nhất trong Photoshop cùng cách khắc phục hiệu quả, giúp bạn cải thiện trải nghiệm làm việc với ứng dụng này.

    1. Con trỏ biến mất hoặc hình dạng bị thay đổi

    Con trỏ biến mấtCon trỏ biến mất

    Khi bạn chuyển từ một công cụ chọn sang công cụ Brush, đôi khi con trỏ trở nên khó nhìn. Điều này có thể do chế độ “Precise Cursors” đang được kích hoạt. Bạn chỉ cần nhấn Caps Lock để quay về chế độ bình thường hoặc nhấn Ctrl + K để truy cập vào Preferences > Cursors > Normal Brush Tip.

    2. Bảng điều khiển không hiển thị

    Bảng điều khiển không hiển thịBảng điều khiển không hiển thị

    Nếu tất cả các bảng điều khiển xung quanh biến mất, có thể bạn đã nhấn nút TAB trong lúc thao tác. Nhấn thêm một lần nữa để các bảng điều khiển hiển thị trở lại mà không ảnh hưởng đến thanh menu.

    3. Chức năng Brush hoặc một số công cụ khác không hoạt động

    Chức năng Brush không hoạt độngChức năng Brush không hoạt động

    Nếu bạn không thấy các điểm đánh dấu trên ảnh, hãy kiểm tra xem có vùng chọn nào đang được kích hoạt không. Bạn có thể bỏ chọn bằng cách vào menu Select > Deselect. Đảm bảo rằng bạn không đang làm việc trong chế độ Quick Mask Channel.

    4. Export Clipboard bị lỗi khi chuyển sang chương trình khác

    Quá trình Export Clipboard bị lỗi không chuyển đượcQuá trình Export Clipboard bị lỗi không chuyển được

    Nếu bạn gặp phải thông báo lỗi khi chuyển từ Photoshop sang chương trình khác, nhấn Ctrl + K để mở bảng Preferences và tắt tùy chọn Export Clipboard.

    5. Các Document và file mới luôn mở qua thẻ tab

    Mở file qua thẻ tabMở file qua thẻ tab

    Nếu bạn muốn mở các tài liệu mà không qua thẻ tab, vào Preferences > Interface và bỏ chọn tính năng Open Documents as Tabs.

    6. Các file quan trọng và chủ yếu không tự động mở bằng Photoshop

    Chọn open programChọn open program

    Khi bạn kích đúp vào một file ảnh mà dự kiến mở bằng Photoshop nhưng lại mở bằng ứng dụng khác, hãy nhấn chuột phải vào file đó, chọn Open With > Choose default program và chọn Adobe Photoshop.

    7. Không thể điều khiển khi sang chế độ Smart Quotes

    Không thể điều khiển khi sang chế độ Smart QuotesKhông thể điều khiển khi sang chế độ Smart Quotes

    Bạn muốn chuyển sang chế độ Straight Quotes nhưng không thể thao tác. Vào Preferences > Type và tắt tùy chọn sử dụng Smart Quotes.

    8. Kích thước liên tục thay đổi sau khi Zoom

    Kích thước thay đổi khi zoomKích thước thay đổi khi zoom

    Nếu bạn phóng to mà kích thước không thay đổi như mong muốn, hãy vào Preferences > General và bỏ chọn tùy chọn Zoom Resizes Windows.

    9. Ổ lưu trữ luôn ở trạng thái đầy dung lượng

    Đầy dung lượng ổ lưu trữĐầy dung lượng ổ lưu trữ

    Nếu ổ đĩa vừa đầy vừa gây chậm chương trình, vào Preferences > Performance để chọn ổ lưu trữ phù hợp hoặc sử dụng công cụ dọn dẹp như Disk Cleanup.

    10. Photoshop hoạt động yếu trên máy cấu hình vừa phải

    Photoshop hoạt động yếu trên máy cấu hình yếuPhotoshop hoạt động yếu trên máy cấu hình yếu

    Để cải thiện hiệu suất, bạn cần nâng cấp phần cứng, đặc biệt là RAM và VGA. Trong Preferences > Performance, hãy điều chỉnh việc phân bổ tài nguyên cho Photoshop.

    11. Thay đổi đơn vị thành pixel

    Thay đổi đơn vị thành pixelThay đổi đơn vị thành pixel

    Nếu đơn vị đo đã bị thay đổi, vào Edit > Preferences > Units & Rulers để chỉnh sửa lại thành Pixels.

    12. Quy tắc Một phần ba (Rule of thirds)

    Áp dụng quy tắc một phần baÁp dụng quy tắc một phần ba

    Hãy tạo ra các đường grid bằng cách vào Preferences > Guides, Grid & Slices và thay đổi cấu hình để dễ dàng áp dụng quy tắc này trong thiết kế.

    13. Xoay ảnh đúng cách

    Xoay ảnh đúng cáchXoay ảnh đúng cách

    Thay vì dùng Image để xoay, hãy sử dụng công cụ Transform. Chọn ảnh, nhấn Ctrl + T, sau đó nhấn chuột phải để chọn tùy chọn xoay.

    14. Chế độ xem mắt chim

    Chế độ xem mắt chimChế độ xem mắt chim

    Để giữ chế độ phóng to, chỉ cần nhấn giữ H và kéo chuột để di chuyển vùng đã phóng to đến vị trí mới.

    15. Phân lớp đối tượng thông minh

    Chuyển đổi lớp thành đối tượng thông minhChuyển đổi lớp thành đối tượng thông minh

    Khi bạn sử dụng bộ lọc, chuyển lớp thành Smart Object để dễ dàng quản lý và chỉnh sửa các bộ lọc sau này. Nhấn chuột phải vào lớp và chọn Convert to Smart Object.

    Bằng cách tham khảo bài viết này, bạn sẽ có thể khắc phục những vấn đề thường gặp khi sử dụng Photoshop một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều thủ thuật và hướng dẫn hữu ích khác, hãy truy cập trang web hocoffice.com.

  • Cách sửa lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”

    Cách sửa lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”

    Đôi khi, người dùng có thể gặp phải lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”. Lỗi này xảy ra khi máy tính không thể nhận một địa chỉ IP hợp lệ từ card mạng của mình. Điều này có thể dẫn đến tình trạng không thể truy cập Internet hoặc thường gặp thông báo “Limited Connectivity” hoặc “No internet access”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp các phương pháp khắc phục hiệu quả cho lỗi này.

    1. Kiểm tra kết nối mạng

    Đầu tiên, người dùng nên thực hiện một số kiểm tra cơ bản để xác định nguyên nhân gây ra lỗi. Khởi động lại máy tính của bạn và sau đó thử rút cáp Ethernet ra khỏi máy tính và router, rồi kết nối lại. Hãy chắc chắn rằng cáp mạng không bị hỏng và thử cắm vào các cổng khác nhau trên router cũng như máy tính.

    Router kết nối mạng EthernetRouter kết nối mạng Ethernet

    Nếu những bước này không giải quyết được vấn đề, người dùng cần tiếp tục với các phương pháp sửa lỗi dưới đây.

    2. Xả tĩnh điện cho máy tính

    Tĩnh điện có thể gây ra những vấn đề không lường trước được cho máy tính và kết nối Ethernet. Để xả tĩnh điện, hãy tắt máy tính, rút dây nguồn và các thiết bị ngoại vi, sau đó giữ nút nguồn trong khoảng 15-20 giây.

    Kết nối lại dây nguồn và khởi động lại máy tính. Nếu vẫn còn lỗi, hãy thử phương pháp tiếp theo.

    3. Reset TCP/IP Stack và Winsock Catalog

    Reset TCP/IP Stack và Winsock Catalog có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến mạng. Để thực hiện:

    1. Mở Windows Search và gõ “Command Prompt”.
    2. Nhấp chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as administrator.
    3. Gõ lệnh “netsh winsock reset” và nhấn Enter.
    4. Tiếp tục với lệnh “netsh int ip reset” và nhấn Enter để reset TCP/IP Stack.
    5. Khởi động lại máy tính.

    Reset TCP/IP Stack trong Command Prompt của Windows.Reset TCP/IP Stack trong Command Prompt của Windows.

    4. Cấu hình IPv4 tự động

    Nếu địa chỉ IP trên máy tính được cấu hình thủ công, người dùng nên thay đổi lại để chúng tự động nhận địa chỉ IP từ router:

    • Nhấp chuột phải vào Start và chọn Settings.
    • Chọn Network & internet và sau đó chọn Ethernet.
    • Nhấn vào nút Edit bên cạnh IP assignment và chọn Automatic (DHCP), sau đó nhấn Save.

    Cấu hình IPv4 để tự động lấy địa chỉ IPCấu hình IPv4 để tự động lấy địa chỉ IP

    5. Giải phóng và gia hạn địa chỉ IP

    Người dùng có thể giải phóng và gia hạn địa chỉ IP để làm mới kết nối:

    1. Mở Command Prompt với quyền admin.
    2. Gõ lệnh “ipconfig /release” và nhấn Enter.
    3. Tiếp theo, gõ “ipconfig /renew” và nhấn Enter để kết nối lại với Internet.

    Gia hạn địa chỉ IP trong Windows 11.Gia hạn địa chỉ IP trong Windows 11.

    6. Xóa cache DNS

    Việc xóa cache DNS có thể giúp giải quyết vấn đề kết nối mạng:

    • Mở Command Prompt với quyền admin.
    • Gõ lệnh “ipconfig /flushdns” và nhấn Enter.

    Xóa cache DNS từ Command Prompt.Xóa cache DNS từ Command Prompt.

    Khởi động lại máy tính để áp dụng các thay đổi.

    7. Cài đặt lại driver Ethernet

    Nếu driver Ethernet bị hỏng, cần gỡ cài đặt và cài đặt lại:

    1. Nhấp chuột phải vào Start và chọn Device Manager.
    2. Mở rộng danh mục Network adapters.
    3. Nhấp chuột phải vào driver Ethernet và chọn Uninstall device.

    Gỡ cài đặt Ethernet adapter khỏi trình quản lý thiết bị.Gỡ cài đặt Ethernet adapter khỏi trình quản lý thiết bị.

    Sau đó, cài đặt driver mới từ trang web của nhà sản xuất.

    8. Vô hiệu hóa Proxy Server

    Nếu đang sử dụng Proxy Server, có thể gây trở ngại cho kết nối mạng:

    1. Tìm kiếm Internet Options và mở nó.
    2. Vào tab Connections và nhấn LAN settings.
    3. Bỏ chọn hộp Use a proxy server for your LAN nếu có.

    Vô hiệu hóa Proxy Server trong cài đặt Internet Options.Vô hiệu hóa Proxy Server trong cài đặt Internet Options.

    9. Tạm thời vô hiệu hóa phần mềm diệt virus

    Các phần mềm bảo mật có thể ảnh hưởng đến kết nối mạng. Hãy tạm thời tắt Windows Security hoặc phần mềm diệt virus của bên thứ ba để kiểm tra.

    Nếu các phương pháp trên vẫn không khắc phục được lỗi, có thể bạn cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) để được hỗ trợ thêm.

    Trên đây là các bước hướng dẫn chi tiết giúp bạn khắc phục lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”. Hy vọng bạn sẽ thành công!

    Khám phá thêm các thủ thuật và mẹo bổ ích trên website của chúng tôi hocoffice.com.