Blog

  • Cách mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang

    Cách mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang

    Trong bối cảnh hiện nay, khi khẩu trang trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, việc mở khóa iPhone bằng Face ID trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, với tính năng mới được cập nhật từ Apple, bạn hoàn toàn có thể mở khóa iPhone của mình một cách thuận tiện chỉ với chiếc Apple Watch trên tay. Hãy cùng khám phá cách thực hiện điều này trong bài viết dưới đây.

    Apple đã giới thiệu tính năng nhận diện khuôn mặt Face ID vào tháng 11 năm 2017 với sự ra mắt của iPhone X. Đây là một bước tiến đáng kể trong công nghệ bảo mật, giúp người dùng dễ dàng mở khóa thiết bị chỉ bằng cách nhìn vào màn hình. Tuy nhiên, khi đeo khẩu trang, tính năng này gặp phải một số trở ngại, khiến nhiều người phải nhập mật mã để mở khóa thiết bị.

    Cách mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang

    Giờ đây, với tính năng mới này, người dùng iPhone có thể mở khóa thiết bị thông minh của mình thông qua Apple Watch mà không cần phải bỏ khẩu trang. Quá trình này đã được Apple thiết kế để hoạt động tương tự như khi mở khóa máy Mac bằng Apple Watch.

    Cách mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trangMở khoá Iphone bằng apple watch khi đeo khẩu trang

    Khi bạn mở khóa iPhone thành công, Apple Watch của bạn sẽ phát ra âm thanh thông báo và hiển thị thông báo để bạn biết quá trình đã diễn ra thành công. Tuy nhiên, lưu ý rằng bạn chỉ có thể sử dụng Apple Watch để mở khóa iPhone khi đeo khẩu trang, chức năng này không áp dụng cho các giao dịch qua Apple Pay hoặc trên App Store.

    Những thiết bị cần thiết

    • iPhone X trở lên với Face ID
    • Apple Watch Series 3 trở lên
    • Phiên bản iOS 14.5 trở lên trên iPhone
    • Phiên bản watchOS 7.4 trở lên trên Apple Watch

    Những phiên bản iOS 14.5 và watchOS 7.4 đã có sẵn cho tất cả người dùng tham gia chương trình beta, và dự kiến sẽ được phát hành chính thức vào mùa xuân này.

    Cách thiết lập mở khóa iPhone với Apple Watch

    Để thiết lập mở khóa iPhone bằng Apple Watch, bạn cần thực hiện các bước sau:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt trên iPhone của bạn.
    2. Chọn Face ID & Mật mã.
    3. Nhập mật mã của iPhone.
    4. Cuộn xuống phần có nhãn Mở khóa bằng Apple Watch và chuyển công tắc bên cạnh Apple Watch thành trạng thái BẬT (màu xanh lá). (Nếu tùy chọn chuyển sang màu xám, bạn cần cập nhật phiên bản watchOS trên Apple Watch của mình.)

    Cách mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang

    Để sử dụng tính năng mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang, bạn cần đảm bảo rằng đồng hồ của bạn đang ở gần iPhone và trên cổ tay bạn. Sau đó, bạn lật đồng hồ lên và iPhone sẽ tự động nhận diện khuôn mặt qua Apple Watch, thiết bị sẽ được mở khóa và bảo vệ bằng mật mã. Nếu bạn chưa thiết lập mật mã trên Apple Watch, hãy truy cập ứng dụng Watch trên iPhone của bạn, chọn Mật mã -> Bật mật mã, sau đó nhập mật mã mà bạn muốn sử dụng (bạn sẽ phải làm như vậy hai lần để xác nhận).

    Cách mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang
    Hình ảnh minh hoạ

    Kết luận

    Việc mở khóa iPhone bằng Apple Watch khi đeo khẩu trang không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn giúp bạn duy trì an toàn trong bối cảnh dịch bệnh. Bạn sẽ cần nhập mật mã cho lần mở khóa đầu tiên, nhưng các lần mở khóa tiếp theo sẽ nhanh chóng và thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào tính năng này. Hãy trải nghiệm ngay và cảm nhận sự khác biệt!

    Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập website “kienthucyoga.net”!

  • Cách khắc phục lỗi Check In không hoạt động trên iOS 17

    Cách khắc phục lỗi Check In không hoạt động trên iOS 17

    Khi iOS 17 được phát hành, tính năng Check In đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm từ nhiều người dùng. Tuy nhiên, không ít người đã trải qua tình trạng tính năng này không hoạt động đúng cách. Nếu bạn đang gặp vấn đề với việc Check In trên thiết bị của mình, hãy cùng khám phá 8 phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả dưới đây để khắc phục tình trạng này.

    1. Đảm bảo bạn đã cài đặt iOS 17

    Đầu tiên, hãy chắc chắn rằng bạn đã cài đặt phiên bản iOS 17 trên iPhone của mình. Tính năng Check In chỉ hoạt động trên iOS 17 và các phiên bản mới hơn, vì vậy nếu bạn vẫn đang sử dụng phiên bản cũ hơn, bạn sẽ không thể sử dụng tính năng này. Dưới đây là danh sách các mẫu iPhone hỗ trợ iOS 17:

    • iPhone XR, XS, XS Max
    • iPhone 11 series
    • iPhone 12 series
    • iPhone 13 series
    • iPhone 14 series
    • iPhone SE (thế hệ 2 hoặc mới hơn)

    2. Bật iMessage

    Để sử dụng tính năng Check In trên iOS 17, bạn cần đảm bảo rằng iMessage đã được kích hoạt. Bạn có thể làm theo các bước sau để kiểm tra:

    • Truy cập vào Cài đặt, sau đó chọn Tin nhắn và bật chế độ iMessage.
    • Đảm bảo rằng bạn đã đăng nhập tài khoản Apple ID trên thiết bị của mình.

    3. Gửi tin nhắn iMessage

    Một điều quan trọng bạn cần nhớ là tính năng Check In chỉ hoạt động nếu bạn đã gửi hoặc nhận ít nhất một tin nhắn iMessage từ người mà bạn muốn chia sẻ trạng thái. Hãy chắc chắn rằng bạn đã giao tiếp với họ qua iMessage trước khi thử sử dụng tính năng này.

    4. Kiểm tra dữ liệu di động

    Hãy kiểm tra xem dữ liệu di động trên iPhone của bạn có đang hoạt động hay không. Tính năng Check In yêu cầu kết nối internet ổn định để có thể gửi và nhận vị trí hiện tại của bạn.

    5. Kích hoạt dịch vụ định vị

    Một lý do khác khiến tính năng Check In không hoạt động là dịch vụ định vị chưa được bật. Để đảm bảo rằng dịch vụ này đang hoạt động, hãy thực hiện các bước sau:

    • Vào Cài đặt, sau đó chọn Quyền riêng tư & Bảo mật, và sau đó chọn Dịch vụ định vị.
    • Bật dịch vụ định vị.

    6. Đối tác nhận tin nhắn không sử dụng iOS 17

    Để sử dụng tính năng Check In, cả bạn và người mà bạn muốn chia sẻ thông tin cần phải cài đặt iOS 17. Nếu thiết bị của họ đang chạy phiên bản hệ điều hành cũ hơn, bạn sẽ không thể sử dụng tính năng này với họ.

    7. Khởi động lại iPhone

    Nếu tất cả các phương pháp trên vẫn không giúp khắc phục lỗi, hãy thử khởi động lại iPhone. Đôi khi, các vấn đề tạm thời có thể được giải quyết chỉ bằng một thao tác đơn giản như vậy.

    8. Kiểm tra tình trạng hệ thống iMessage

    Cuối cùng, hãy kiểm tra xem dịch vụ iMessage có đang gặp phải sự cố nào từ phía Apple hay không. Bạn có thể truy cập Trang trạng thái hệ thống của Apple để xem liệu dịch vụ này có đang hoạt động tốt hay không.

    Cách khắc phục lỗi Check In không hoạt động trên iOS 17Khắc phục lỗi Check In không hoạt động trên iOS 17

    Nếu tính năng iMessage vẫn không hoạt động sau khi đã thực hiện tất cả các phương pháp trên, bạn có thể cần liên hệ với bộ phận hỗ trợ của Apple để được trợ giúp.

    Kết luận

    Hy vọng rằng với 8 phương pháp khắc phục lỗi Check In không hoạt động trên iOS 17 mà chúng tôi đã đưa ra, bạn sẽ sớm tìm được giải pháp phù hợp. Khi bạn áp dụng thành công những mẹo này, đừng quên chia sẻ kinh nghiệm của mình với bạn bè và người thân. Chúc bạn thành công!

    Theo dõi chúng tôi tại kienthucyoga.net để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích khác!

  • Hướng Dẫn Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ iPhone, Mac Và Windows

    Hướng Dẫn Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ iPhone, Mac Và Windows

    Ngày nay, việc sao lưu dữ liệu trở thành một yếu tố thiết yếu cho người dùng công nghệ, đặc biệt là đối với những ai sử dụng sản phẩm của Apple. Với hệ sinh thái iCloud, người dùng có thể dễ dàng lưu trữ dữ liệu, nhưng đôi khi, việc xóa các bản sao lưu cũ để giải phóng dung lượng lưu trữ là cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách xóa bản sao lưu iCloud từ iPhone, Mac và Windows một cách đơn giản và hiệu quả.

    Để bắt đầu, hãy cùng tìm hiểu vì sao bạn nên quan tâm đến việc quản lý bản sao lưu trên iCloud, cũng như các bước chi tiết để thực hiện trên từng thiết bị.

    Tại Sao Nên Xóa Bản Sao Lưu iCloud?

    Trước khi tiến hành xóa bản sao lưu, có một số lý do mà bạn nên xem xét:

    1. Giải phóng dung lượng: Dung lượng miễn phí của iCloud thường chỉ có 5GB. Nếu bạn sử dụng nhiều ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau, rất có thể bạn sẽ nhanh chóng hết dung lượng này.
    2. Quản lý dữ liệu: Việc xóa bản sao lưu cũ hoặc không cần thiết giúp bạn dễ dàng quản lý dữ liệu hơn và tập trung vào những gì thực sự quan trọng.
    3. Tránh rối ren: Đối với những người dùng có nhiều thiết bị, việc quản lý các bản sao lưu sẽ giúp giảm bớt sự nhầm lẫn giữa các bản sao lưu của những thiết bị khác nhau.

    Cách Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ iPhone Và iPad

    Xóa bản sao lưu trên iPhone hoặc iPad rất đơn giản. Dưới đây là các bước thực hiện:

    Bước 1: Mở Ứng Dụng Cài Đặt

    • Nhấn vào biểu tượng “Cài Đặt” (Settings) trên màn hình chính của bạn.

    Bước 2: Chọn Tài Khoản iCloud

    • Nhấn vào tên của bạn ở đầu màn hình, sau đó chọn “iCloud”.

    Bước 3: Quản Lý Dung Lượng Lưu Trữ

    • Nhấn vào “Quản lý dung lượng lưu trữ” (Manage Storage) dưới phần “Dung lượng iCloud”.

    Bước 4: Chọn Bản Sao Lưu

    • Nhấn vào “Bản sao lưu” (Backup) và chọn bản sao lưu mà bạn muốn xóa.

    Bước 5: Xác Nhận Xóa

    • Nhấn “Xóa” (Delete) và xác nhận hành động bằng cách chọn “Tắt và Xóa” (Turn Off & Delete).

    Hướng Dẫn Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ iPhone, Mac Và WindowsXóa Bản Sao Lưu iCloud

    Sau khi thực hiện xong, bạn sẽ thấy dung lượng lưu trữ của mình được giải phóng, giúp cho trải nghiệm trên thiết bị mượt mà hơn.

    Cách Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ Mac

    Nếu bạn đang sử dụng máy Mac và muốn xóa các bản sao lưu, hãy làm theo các bước sau:

    Bước 1: Mở Tùy Chọn Hệ Thống

    • Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái và chọn “Tùy chọn hệ thống” (System Preferences).

    Bước 2: Chọn Apple ID

    • Nhấn vào Apple ID và chọn “Quản lý” (Manage) ở bên cạnh phần lưu trữ iCloud.

    Bước 3: Quản Lý Bản Sao Lưu

    • Nhấn vào tab “Bản sao lưu” (Backups) để xem danh sách các bản sao lưu.

    Bước 4: Chọn Bản Sao Lưu Để Xóa

    • Chọn bản sao lưu mà bạn muốn xóa và nhấn vào biểu tượng “Xóa” (Delete) để xóa nó.

    Hướng Dẫn Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ iPhone, Mac Và WindowsXóa Bản Sao Lưu iCloud Từ Mac

    Bước 5: Xác Nhận Hành Động

    • Nhấn “Xóa” (Delete) để xác nhận hành động của bạn.

    Cách Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ Windows

    Nếu bạn sử dụng iCloud trên Windows, quá trình xóa bản sao lưu cũng rất dễ dàng. Dưới đây là cách thực hiện:

    Bước 1: Mở Ứng Dụng iCloud

    • Nhấp vào biểu tượng iCloud trên thanh tác vụ và chọn “Mở iCloud”.

    Bước 2: Quản Lý Dung Lượng

    • Nhấn vào nút “Lưu trữ” (Storage) để xem dung lượng sử dụng.

    Bước 3: Quản Lý Bản Sao Lưu

    • Chọn tab “Bản sao lưu” (Backup) để xem danh sách các bản sao lưu có sẵn.

    Bước 4: Chọn Bản Sao Lưu Để Xóa

    • Chọn bản sao lưu mà bạn muốn xóa và nhấn “Xóa” (Delete).

    Hướng Dẫn Xóa Bản Sao Lưu iCloud Từ iPhone, Mac Và WindowsXóa Bản Sao Lưu iCloud Từ Windows

    Bước 5: Xác Nhận Hành Động

    • Bạn sẽ cần xác nhận hành động này một lần nữa bằng cách nhấn “Xóa” (Delete) trên hộp thông báo.

    Kết Luận

    Quản lý bản sao lưu iCloud trên iPhone, Mac và Windows không chỉ giúp bạn tiết kiệm dung lượng mà còn mang lại trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng thiết bị. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có đủ thông tin cần thiết để thực hiện các bước xóa bản sao lưu một cách hiệu quả.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật công nghệ, hãy truy cập website của chúng tôi tại kienthucyoga.net để cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích!

  • Hướng dẫn mã hóa bản sao lưu của iPhone trên Windows

    Hướng dẫn mã hóa bản sao lưu của iPhone trên Windows

    Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đặc biệt, khi người dùng iPhone hoặc iPad thường xuyên sao lưu dữ liệu của họ trên máy tính Windows. Một trong những cách hiệu quả để đảm bảo an toàn cho dữ liệu này là mã hóa bản sao lưu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các bước chi tiết để mã hóa bản sao lưu của iPhone trên Windows.

    Tại sao cần mã hóa bản sao lưu iPhone?

    Mã hóa bản sao lưu iPhone giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm, như hình ảnh, tin nhắn và danh bạ, tránh khỏi những rủi ro bị xâm nhập. Khi dữ liệu được mã hóa, chỉ có bạn mới có thể truy cập vào nó bằng cách nhập mật khẩu. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng dữ liệu của bạn luôn an toàn, ngay cả khi máy tính bị mất hoặc bị đánh cắp.

    Cách mã hóa bản sao lưu iPhone trên Windows

    Để bắt đầu quá trình mã hóa bản sao lưu, trước tiên bạn cần cài đặt iTunes trên máy tính Windows của mình. Nếu bạn chưa cài đặt, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Microsoft Store.

    Bước 1: Kết nối iPhone với máy tính

    Sử dụng cáp USB để kết nối iPhone hoặc iPad với máy tính Windows. Khi kết nối, máy tính sẽ hỏi bạn có cho phép truy cập vào thiết bị không, bạn chỉ cần nhấn “Continue”.

    Bước 2: Thiết lập mã hóa bản sao lưu trong iTunes

    1. Mở iTunes trên máy tính của bạn.
    2. Trong iTunes, tìm biểu tượng thiết bị của bạn ở góc trên bên trái của màn hình.
    3. Nhập vào phần thông tin tóm tắt thiết bị.
    4. Trong phần “Backups”, hãy tìm tùy chọn “Automatically Back Up” và đánh dấu vào ô “Encrypt local backup”.

    Hướng dẫn mã hóa bản sao lưu của iPhone trên WindowsMã hóa bản sao lưu iPhone trên Windows

    Bước 3: Nhập mật khẩu cho bản sao lưu

    Sau khi bạn đã bật chế độ mã hóa, iTunes sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu. Hãy chọn một mật khẩu mạnh và ghi nhớ nó, vì bạn sẽ cần mật khẩu này để khôi phục dữ liệu trong tương lai.

    Bước 4: Tiến hành sao lưu dữ liệu

    Quay lại giao diện chính của iTunes, tìm phần “Manually Back Up and Restore” và bấm nút “Back Up Now”. Lưu ý rằng quá trình sao lưu có thể mất một khoảng thời gian, tùy thuộc vào khối lượng dữ liệu trên thiết bị của bạn.

    Hướng dẫn mã hóa bản sao lưu của iPhone trên WindowsMã hóa bản sao lưu iPhone trên Windows

    Khôi phục bản sao lưu được mã hóa

    Khi bạn cần khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu đã mã hóa, bạn cũng sẽ cần sử dụng mật khẩu đã thiết lập trước đó.

    1. Mở iTunes và kết nối thiết bị của bạn với máy tính.
    2. Nhấn vào biểu tượng thiết bị, sau đó tìm “Manually Back Up and Restore”.
    3. Bấm nút “Restore Backup” và chọn bản sao lưu mà bạn muốn khôi phục.

    Hướng dẫn mã hóa bản sao lưu của iPhone trên WindowsKhôi phục bản sao lưu iPhone trên Windows

    1. Nhập mật khẩu mã hóa khi được yêu cầu và hoàn tất tiến trình khôi phục.

    Kết luận

    Mã hóa bản sao lưu dữ liệu của iPhone trên Windows là một cách thông minh để bảo vệ thông tin cá nhân của bạn. Hy vọng rằng với những hướng dẫn đơn giản trên, bạn có thể dễ dàng thực hiện mã hóa bản sao lưu và bảo vệ dữ liệu của mình an toàn hơn. Đừng quên truy cập vào kienthucyoga.net để tham khảo thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác về công nghệ!

  • Cách Tìm Mật Khẩu Wifi Đã Lưu Trên Thiết Bị Android

    Cách Tìm Mật Khẩu Wifi Đã Lưu Trên Thiết Bị Android

    Trong thời đại công nghệ hiện đại, việc kết nối với nhiều mạng Wifi khác nhau là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều người dùng thường quên mật khẩu của các mạng Wifi đã từng kết nối trên thiết bị Android của mình. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng này, đừng lo lắng! Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tìm mật khẩu Wifi đã lưu trên thiết bị Android một cách dễ dàng và nhanh chóng.

    Tìm Mật Khẩu Wifi Trên Điện Thoại Pixel

    Nếu bạn sở hữu một chiếc điện thoại Google Pixel chạy hệ điều hành Android 10 hoặc mới hơn, việc tìm mật khẩu Wifi trở nên đơn giản hơn bao giờ hết:

    • Bước 1: Truy cập vào Cài đặt (Settings) > Mạng & Internet (Network & Internet) > Wifi.
    • Bước 2: Nhấn vào tên mạng Wifi mà bạn muốn khôi phục mật khẩu để truy cập vào Màn Hình Chi Tiết Mạng (Network Details Screen).
    • Bước 3: Nhấn vào nút Chia Sẻ (Share). Bạn sẽ được yêu cầu xác thực bằng dấu vân tay hoặc mã PIN.

    Ngay lập tức, điện thoại của bạn sẽ hiển thị mã QR. Ngay bên dưới sẽ là mật khẩu Wifi cho mạng đó.

    Tìm Mật Khẩu Wifi Trên Các Điện Thoại Android Khác

    Đối với các điện thoại Android khác không phải là Pixel và chạy phiên bản Android 10, bạn cũng có thể tìm mật khẩu Wifi, tuy hơi phức tạp một chút nhưng vẫn rất đơn giản:

    • Bước 1: Truy cập vào Cài đặt (Settings).
    • Bước 2: Chọn Kết nối (Connections).
    • Bước 3: Nhấn vào Wifi.
    • Bước 4: Ở phía bên trái màn hình, nhấn vào Mã QR (QR Code).

    Cách Tìm Mật Khẩu Wifi Đã Lưu Trên Thiết Bị Androidconnections qr

    Sau khi thao tác xong, bạn có thể chụp ảnh mã QR để sử dụng. Sử dụng một ứng dụng quét mã QR, chẳng hạn như TrendMicro’s QRScanner, để quét mã và hiển thị mật khẩu.

    • Bước 5: Mật khẩu Wifi sẽ hiển thị ngay lập tức. Trong ứng dụng TrendMicro QRScanner, mật khẩu sẽ được làm nổi bật bằng các chữ nhật màu đen bên dưới.

    Cách Tìm Mật Khẩu Wifi Đã Lưu Trên Thiết Bị Androidqr scanner password

    Tìm Mật Khẩu Wifi Trên Android 9 Và Các Phiên Bản Cũ Hơn

    Nếu thiết bị Android của bạn đang chạy phiên bản Android 9 (Pie) hoặc phiên bản cũ hơn, việc tìm mật khẩu Wifi sẽ khó khăn hơn rất nhiều và bạn có thể cần phải root điện thoại trước. Dưới đây là các bước cần thiết:

    • Bước 1: Kích hoạt Chế độ Nhà Phát Triển (Developer Mode) trên điện thoại của bạn. Truy cập vào Cài đặt (Settings) > Hệ thống (System) > Giới thiệu về điện thoại (About Phone), cuộn xuống và nhấn 7 lần vào Số phiên bản (Build number).
    • Bước 2: Trở lại màn hình trước và chọn Tùy chọn nhà phát triển (Developer options).
    • Bước 3: Cuộn xuống và kích hoạt Gỡ lỗi USB (USB debugging).
    • Bước 4: Cài đặt ứng dụng Universal ADB Drivers trên PC của bạn. Điều này sẽ giúp kết nối điện thoại với máy tính qua cáp USB. Đảm bảo rằng cáp USB của bạn có thể truyền dữ liệu, không chỉ sạc.
    • Bước 5: Tải xuống và cài đặt công cụ Minimal ADB and Fastboot Tool trên PC của bạn.
    • Bước 6: Kết nối điện thoại với máy tính và mở ứng dụng Minimal ADB and Fastboot. Một cửa sổ cmd sẽ xuất hiện.

    Cách Tìm Mật Khẩu Wifi Đã Lưu Trên Thiết Bị Androidminimal adb fastboot

    • Bước 7: Nhập lệnh sau để sao chép tập tin wpa_supplicant.conf xuống máy tính của bạn:
    adb pull /data/misc/wifi/wpa_supplicant.conf

    Tập tin sẽ được sao chép vào cùng thư mục với ứng dụng Minimal ADB and Fastboot. Mở tập tin bằng Notepad và bạn sẽ tìm thấy mật khẩu Wifi của mình.

    Ứng Dụng Tìm Wifi Android

    Nếu bạn muốn một giải pháp đơn giản và trực quan hơn để khôi phục mật khẩu Wifi, có nhiều ứng dụng có thể hỗ trợ bạn. Tuy nhiên, nhiều ứng dụng trong cửa hàng Google Play không có tính năng này. Do đó, hãy luôn kiểm tra và chọn những ứng dụng đáng tin cậy.

    Hy vọng với những thủ thuật trên, bạn sẽ tìm được mật khẩu Wifi đã lưu một cách dễ dàng. Chúc bạn thành công! Truy cập trang web kienthucyoga.net để khám phá thêm nhiều mẹo hay và thủ thuật hữu ích khác!

  • Giải Pháp Khi Không Thể Khởi Động Vào BIOS Trên Windows 10

    Giải Pháp Khi Không Thể Khởi Động Vào BIOS Trên Windows 10

    Khi sử dụng máy tính, một trong những điều quan trọng mà người dùng cần biết đó là cách truy cập BIOS (Basic Input/Output System). Tuy nhiên, nhiều người gặp phải tình trạng không thể khởi động vào BIOS trên Windows 10. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn một số phương pháp để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

    Đầu tiên, BIOS là phần mềm cơ bản giúp máy tính khởi động, chịu trách nhiệm kiểm tra và xác định các phần cứng của hệ thống trước khi khởi động vào hệ điều hành. Nếu bạn không thể truy cập vào BIOS, có thể do nhiều lý do khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục.

    Nguyên Nhân Không Thể Truy Cập BIOS

    Có một số nguyên nhân chính dẫn đến việc không thể khởi động vào BIOS:

    1. Tốc độ khởi động nhanh: Windows 10 thường được cấu hình với chế độ khởi động nhanh, điều này làm hạn chế thời gian bạn có thể nhấn phím để truy cập BIOS.
    2. Cài đặt UEFI: Một số máy tính mới sử dụng UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) thay vì BIOS truyền thống, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong cách truy cập.
    3. Vấn đề phần cứng: Hiện tượng lỗi phần cứng hoặc pin CMOS yếu cũng có thể gây khó khăn trong việc truy cập BIOS.

    Các Giải Pháp Để Khắc Phục

    1. Tắt Chế Độ Khởi Động Nhanh

    Chế độ khởi động nhanh có thể gây ra nhiều vấn đề khi bạn muốn truy cập BIOS. Để vô hiệu hóa tính năng này, bạn cần làm theo các bước sau:

    • Mở Control Panel.
    • Nhấn vào Power Options.
    • Chọn Choose what the power buttons do.
    • Nhấn vào Change settings that are currently unavailable.
    • Bỏ chọn Turn on fast startup.
    • Lưu lại thiết lập và khởi động lại máy tính.

    Bây giờ, bạn có thể thử nhấn phím truy cập BIOS trong khi khởi động.

    2. Sử dụng Cài Đặt UEFI Firmware

    Nếu bạn không thể truy cập BIOS nhưng có thể vào màn hình Windows, bạn có thể sử dụng các bước sau để vào UEFI Firmware Settings:

    • Nhấn vào Start > Settings > Update & Security.
    • Trong menu bên trái, chọn Recovery và bấm vào Restart now.
    • Sau khi máy khởi động lại, chọn Troubleshoot > Advanced options > UEFI Firmware Settings.
    • Nhấn vào Restart để vào UEFI.

    3. Xóa CMOS

    Giải Pháp Khi Không Thể Khởi Động Vào BIOS Trên Windows 10Xóa CMOS

    Một giải pháp khác là xóa CMOS, điều này có thể giúp khôi phục lại cài đặt BIOS về mặc định:

    • Tắt toàn bộ thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.
    • Rút dây nguồn khỏi ổ điện.
    • Mở vỏ máy tính.
    • Tìm pin CMOS trên bo mạch chủ. Pin có thể nằm trong giá đỡ ngang hoặc đứng.

    Nếu pin nằm trong giá đỡ, hãy chú ý đến cách lắp pin, thường có dấu + và – trên pin. Với những ốc vít có lò xo, hãy nhẹ nhàng tháo pin ra.

    Nếu pin được kết nối bằng dây:

    • Ngắt kết nối dây khỏi đầu cắm trên bo mạch.
    • Nhấn giữ nút nguồn trong khoảng 10 giây để xả điện.
    • Lắp pin lại như ban đầu và kết nối dây nguồn.
    • Khởi động lại máy tính.

    Sau khi thực hiện các bước trên, bạn nên thử truy cập vào BIOS và xem sự cố đã được giải quyết hay chưa.

    Kết Luận

    Việc không thể khởi động vào BIOS trên Windows 10 có thể gây không ít phiền toái cho người dùng. Tuy nhiên, với các bước giải quyết đơn giản mà chúng tôi đã nêu trên đây, hy vọng bạn sẽ khắc phục được vấn đề này. Nếu bạn vẫn gặp khó khăn, có thể cân nhắc nhờ đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia kỹ thuật hoặc tham khảo thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.

    Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn trong việc khắc phục lỗi không thể truy cập BIOS. Đừng quên theo dõi trang web của chúng tôi tại kienthucyoga.net để được cập nhật thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • Cách Khôi Phục Danh Bạ Trên iOS Từ iCloud

    Cách Khôi Phục Danh Bạ Trên iOS Từ iCloud

    Trong thời đại công nghệ số, danh bạ điện thoại là một trong những phần quan trọng nhất trên mọi thiết bị thông minh. Đó là nơi lưu giữ thông tin của bạn bè, người thân và đối tác làm việc. Tuy nhiên, đôi khi, bạn có thể gặp phải tình huống mất danh bạ do nhiều nguyên nhân khác nhau như lỗi hệ thống, sai sót trong quá trình đồng bộ hóa, hay thậm chí là vô tình xóa nhầm. May mắn thay, đối với người dùng iOS, việc khôi phục danh bạ từ iCloud có thể dễ dàng thực hiện và không làm mất thông tin quan trọng của bạn.

    Từ iOS, mọi liên hệ của bạn đều được tự động sao lưu lên iCloud. Điều này có nghĩa là bạn có thể khôi phục danh bạ của mình từ những bản sao lưu trước đó một cách nhanh chóng và dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu cách thực hiện từng bước để khôi phục danh bạ của bạn từ iCloud nhé!

    Kiểm Tra Danh Bạ Đã Được Sao Lưu Trên iCloud Chưa

    Trước khi thực hiện quá trình khôi phục, bạn cần kiểm tra xem danh bạ của mình có thực sự được lưu trữ trên iCloud không. Để làm điều này, hãy làm theo các bước sau:

    1. Mở trình duyệt web bất kỳ và truy cập vào iCloud.com.
    2. Đăng nhập bằng Apple ID của bạn và nhập mật khẩu.
    3. Nhấp vào biểu tượng Danh bạ (Contacts).

    Cách Khôi Phục Danh Bạ Trên iOS Từ iCloudĐăng Nhập iCloud Kiểm Tra Danh Bạ

    1. Tại đây, nếu bạn thấy danh sách đầy đủ các liên hệ mà mình đã lưu trữ, điều này có nghĩa là danh bạ của bạn đã được sao lưu thành công và bạn có thể tiếp tục với quá trình khôi phục.

    Cách Khôi Phục Danh Bạ Trên iOS Từ iCloudKiểm Tra Danh Bạ Trên iCloud

    Các Bước Khôi Phục Danh Bạ Từ iCloud

    Sau khi đã xác nhận rằng danh bạ của bạn có trên iCloud, bạn có thể thực hiện theo các bước sau để khôi phục:

    1. Truy cập vào trang chủ iCloud.
    2. Đăng nhập bằng Apple ID và mật khẩu của bạn.
    3. Nhấp vào Cài đặt Tài Khoản (Account Settings).
    4. Tìm và nhấn vào Khôi Phục Danh Bạ (Restore Contacts), nằm trong phần Nâng cao (Advanced) ở cuối trang. Sau đó, một menu pop-up sẽ hiển thị.

    Cách Khôi Phục Danh Bạ Trên iOS Từ iCloudCài Đặt Khôi Phục Danh Bạ iCloud

    1. Bạn sẽ thấy danh sách các bản sao lưu liên hệ của mình. Chọn ngày/phiên bản mà bạn muốn khôi phục và nhấn vào Khôi Phục (Restore).
    2. Lưu ý rằng khi bạn khôi phục danh bạ từ iCloud, tất cả danh bạ hiện tại trên thiết bị của bạn sẽ bị xóa và thay thế bằng các liên hệ từ bản sao lưu. Do đó, bạn sẽ nhận được thông báo yêu cầu xác nhận trước khi thực hiện.
    3. Nhập vào Khôi Phục để xác nhận, và quá trình sẽ tự động hoàn tất sau vài phút.

    Phương pháp này không chỉ giúp bạn khôi phục danh bạ bị mất mà còn đảm bảo rằng bạn có thể tiếp cận các thông tin liên lạc cần thiết một cách nhanh chóng và dễ dàng. iCloud thực sự là một công cụ hữu dụng trong việc quản lý và bảo vệ dữ liệu cá nhân trên các thiết bị thông minh của bạn.

    Bằng cách này, bạn đã có thể khôi phục danh bạ của mình trên tất cả các thiết bị sử dụng iCloud chỉ trong vài phút. Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc các mẹo sử dụng khác, hãy truy cập website “kienthucyoga.net”.

  • Hướng Dẫn Chuyển Dữ Liệu Giữa iOS và Android Dễ Dàng Với Copy My Data

    Hướng Dẫn Chuyển Dữ Liệu Giữa iOS và Android Dễ Dàng Với Copy My Data

    Khi sở hữu cả hai thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Android, việc chuyển đổi dữ liệu giữa chúng trở thành một nhu cầu phổ biến và cần thiết. Copy My Data là một ứng dụng tiện ích giúp người dùng thực hiện điều này một cách dễ dàng và nhanh chóng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng Copy My Data để chuyển dữ liệu giữa hai hệ điều hành này.

    Lợi ích của việc chuyển dữ liệu giữa iOS và Android

    Việc chuyển dữ liệu giữa iOS và Android không chỉ giúp người dùng dễ dàng chuyển tiếp từ một thiết bị sang thiết bị mới mà còn đảm bảo rằng các thông tin quan trọng như danh bạ, tin nhắn, hình ảnh, và video không bị mất đi. Bên cạnh đó, Copy My Data còn bảo đảm rằng quy trình chuyển đổi diễn ra an toàn và hiệu quả, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức.

    Cách sử dụng Copy My Data

    Bước 1: Tải ứng dụng

    Trước tiên, người dùng cần tải ứng dụng Copy My Data trên cả hai thiết bị Android và iOS. Sau khi tải về, hãy cài đặt ứng dụng và tiến hành kết nối cả hai thiết bị qua wifi chung.

    Bước 2: Cấp quyền truy cập

    Sau khi cài đặt xong, ứng dụng sẽ yêu cầu người dùng cấp quyền truy cập. Nhấn vào nút cửa sổ cho phép ứng dụng được truy cập vào dữ liệu của thiết bị.

    Bước 3: Kết nối giữa hai thiết bị

    Trên màn hình iPhone, chọn tùy chọn “To or from another device over WiFi”. Sau đó, bạn sẽ thấy tên thiết bị Android mà bạn muốn chuyển dữ liệu hiển thị trên màn hình.

    Lưu ý: Nếu không tìm thấy thiết bị Android trong quá trình tìm kiếm, hãy khởi động lại ứng dụng và đảm bảo rằng cả hai thiết bị đều kết nối với cùng một mạng WiFi.

    Hướng Dẫn Chuyển Dữ Liệu Giữa iOS và Android Dễ Dàng Với Copy My DataChuyển dữ liệu giữa ios và android 1

    Bước 4: Chọn thiết bị để kết nối

    Chọn tên thiết bị Android cần ghép nối. Giao diện mới sẽ hiện ra với hai tùy chọn: “Copy data to selected device” (chuyển dữ liệu từ iPhone sang Android) và “Copy data from selected device” (chuyển dữ liệu từ Android sang iPhone). Chọn tùy chọn “Copy data to selected device” để tiếp tục.

    Trên iPhone, ứng dụng sẽ cung cấp cho bạn một mã số kết nối. Bạn cần nhập mã số này vào giao diện của Copy My Data trên thiết bị Android và nhấn “Next” để tiếp tục.

    Hướng Dẫn Chuyển Dữ Liệu Giữa iOS và Android Dễ Dàng Với Copy My DataHình ảnh minh hoạ 

    Bước 5: Chọn dữ liệu cần chuyển

    Trên iPhone sẽ hiển thị danh sách các dữ liệu mà bạn có thể sao chép sang thiết bị Android. Nếu không muốn sao chép dữ liệu nào, chỉ cần bỏ chọn và nhấn “Next” ở góc phải bên trên để tiếp tục.

    Bước 6: Quá trình chuyển dữ liệu

    Ngay lập tức, quá trình chuyển dữ liệu sẽ bắt đầu. Bạn sẽ thấy thông tin chi tiết về số lượng dữ liệu đang được chuyển. Khi hoàn tất, một danh sách kết quả số lượng file đã được chuyển sang Android sẽ xuất hiện.

    Hướng Dẫn Chuyển Dữ Liệu Giữa iOS và Android Dễ Dàng Với Copy My DataHình ảnh quá trình chuyển dữ liệu

    Lưu ý: Trong suốt quá trình chuyển và nhận dữ liệu, bạn không nên tắt wifi hoặc tắt màn hình điện thoại. Khi thiết bị hiển thị số lượng file đã được chuyển thành công, bạn có thể nhấn “Finish” để kết thúc.

    Kết luận

    Copy My Data là một giải pháp tuyệt vời để chuyển đổi dữ liệu giữa iOS và Android một cách dễ dàng và nhanh chóng. Không cần phải sử dụng dây cáp hay kết nối với máy tính để chuyển dữ liệu, Copy My Data giúp mọi người dễ dàng quản lý và bảo toàn thông tin quan trọng của mình. Hãy thử nghiệm ngay công cụ này để trải nghiệm sự tiện lợi mà nó mang lại.

    Để biết thêm thông tin và những thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập website kienthucyoga.net.

  • Hướng Dẫn Cách Sắp Xếp và Xóa Trang Trên Màn Hình Chính Trên iOS 15

    Hướng Dẫn Cách Sắp Xếp và Xóa Trang Trên Màn Hình Chính Trên iOS 15

    Với phiên bản iOS 15, Apple đã mang đến nhiều tính năng hữu ích, trong đó có khả năng sắp xếp và xóa các trang trên màn hình chính. Nếu bạn đang tìm cách cải thiện trải nghiệm sử dụng iPhone hoặc iPad của mình bằng cách tổ chức màn hình chính một cách hiệu quả hơn, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách thực hiện.

    Tại sao nên sắp xếp và xóa trang trên màn hình chính?

    Màn hình chính của thiết bị iOS là nơi bạn truy cập nhanh nhất vào các ứng dụng thường xuyên sử dụng. Việc sắp xếp các trang ứng dụng sẽ giúp bạn tìm kiếm và mở các ứng dụng dễ dàng hơn, đồng thời tạo ra một không gian gọn gàng và dễ nhìn. Nếu bạn có những trang không còn sử dụng, việc xóa chúng giúp giảm bớt sự lộn xộn và tối ưu hóa không gian.

    Cách Sắp Xếp Trang Trên Màn Hình Chính

    Để bắt đầu sắp xếp các trang trên màn hình chính, hãy làm theo các bước sau:

    1. Chạm và Giữ: Nhấn và giữ vào một khoảng trống trên màn hình chính cho đến khi các biểu tượng ứng dụng bắt đầu rung nhẹ.
    2. Nhấn vào Dấu Ba Chấm: Ở góc dưới cùng của màn hình, bạn sẽ thấy một dấu ba chấm đại diện cho các trang. Nhấn vào đó để vào chế độ sắp xếp.
    3. Kéo Trang: Khi bạn ở chế độ sắp xếp, bạn có thể nhấn và giữ một trang để kéo nó đến vị trí mà bạn muốn. Các trang khác sẽ di chuyển để phù hợp với vị trí mới của trang mà bạn vừa kéo.
    4. Nhấn “Xong”: Khi bạn đã hài lòng với việc sắp xếp, hãy chạm vào “Xong” ở góc trên bên phải màn hình để thoát khỏi chế độ sắp xếp.

    Hướng Dẫn Cách Sắp Xếp và Xóa Trang Trên Màn Hình Chính Trên iOS 15cach sap xep trang tren man hinh chinh ios 15

    Cách Xóa Trang Trên Màn Hình Chính

    Ngoài việc sắp xếp, bạn cũng có thể xóa hoàn toàn các trang không cần thiết. Dưới đây là cách làm:

    1. Chạm và Giữ: Tương tự như bước trên, hãy nhấn và giữ vào khoảng trống trên màn hình chính.
    2. Nhấn vào Dấu Ba Chấm: Ở góc dưới cùng của màn hình, nhấn vào dấu ba chấm để vào chế độ xóa.
    3. Chọn Trang Cần Xóa: Trong số các trang hiển thị, hãy nhấn vào biểu tượng dấu “–” nằm ở góc trên bên trái của trang mà bạn muốn xóa.
    4. Xác Nhận Xóa: Nhấn vào “Xong” ở góc trên bên phải màn hình để xác nhận việc xóa trang.

    Khi bạn xóa một trang trên màn hình chính, các ứng dụng trên trang đó sẽ không bị xóa hoàn toàn khỏi thiết bị. Chúng sẽ vẫn tồn tại trong Thư viện ứng dụng, vì vậy bạn có thể dễ dàng truy cập lại chúng nếu cần.

    Kết Luận

    iOS 15 không chỉ cải thiện hiệu suất thiết bị mà còn mang đến nhiều tính năng mới, giúp người dùng dễ dàng tổ chức màn hình chính để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Việc sắp xếp và xóa các trang trên màn hình chính giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và tạo nên trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

    Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật khác trên iOS, hãy thường xuyên truy cập kienthucyoga.net để cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích!

  • Cách Gọi FaceTime với Người Dùng Android Trên iOS 15

    Cách Gọi FaceTime với Người Dùng Android Trên iOS 15

     

    Trong thời đại công nghệ hiện đại ngày nay, việc kết nối với bạn bè và người thân trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Mới đây, Apple đã cải thiện khả năng của ứng dụng FaceTime trên iOS 15, cho phép người dùng không cần thiết bị Apple vẫn có thể tham gia cuộc gọi. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách gọi FaceTime với người dùng Android một cách chi tiết nhất.

    Giới Thiệu Tính Năng Mới Trên iOS 15

    Với phiên bản iOS 15 và iPadOS 15, Apple đã cho phép người dùng tạo liên kết FaceTime mà không cần tài khoản Apple. Điều này có nghĩa là bất cứ ai, không phân biệt thiết bị họ sử dụng, có thể tham gia vào cuộc gọi video. Tính năng này chắc chắn sẽ giúp tăng cường kết nối xã hội và tạo ra những trải nghiệm giao tiếp thú vị hơn cho tất cả mọi người.

    Các Bước Gọi FaceTime với Người Dùng Android

    Để thực hiện cuộc gọi FaceTime với người dùng Android, bạn cần làm theo các bước dưới đây:

    1. Khởi Động Ứng Dụng FaceTime: Mở ứng dụng FaceTime trên iPhone hoặc iPad của bạn.
    2. Tạo Liên Kết FaceTime: Nhấn vào Create Link để tạo một liên kết cho cuộc gọi.
    3. Đặt Tên cho Liên Kết: Bạn có thể đặt một tên cho liên kết này bằng cách nhấn vào Add Name để giúp dễ nhận dạng hơn.
    4. Chia Sẻ Liên Kết: Chọn một phương pháp để chia sẻ liên kết của bạn, ví dụ qua tin nhắn hoặc email.

    Cách Gọi FaceTime với Người Dùng Android Trên iOS 15Hướng dẫn gọi FaceTime với người dùng Android

    Sau khi liên kết được gửi đi, người nhận chỉ cần nhấp vào liên kết đó, họ sẽ được chuyển đến một trang web nơi họ có thể nhập tên của mình để tham gia cuộc gọi. Khi tham gia, họ sẽ có những tùy chọn cơ bản của FaceTime như tắt micrô, tắt video, và điều chỉnh camera.

    Tính Năng Nổi Bật của FaceTime Trên iOS 15

    FaceTime không chỉ đơn giản là một ứng dụng gọi video. Dưới đây là một số tính năng nổi bật mà bạn cần biết:

    • Chia Sẻ Màn Hình: Người dùng có thể chia sẻ màn hình để mọi người cùng theo dõi nội dung.
    • Bộ lọc Âm Thanh và Video: Bạn có thể điều chỉnh âm thanh và video để có trải nghiệm tốt nhất.
    • Chế Độ Hiển Thị Đẹp Mắt: Có nhiều chế độ hiển thị khác nhau để tùy chỉnh trải nghiệm gọi video của bạn.

    Kết Luận

    Với những cải tiến mà Apple đưa ra, việc gọi FaceTime với người dùng Android trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết. Đây là một bước tiến lớn trong việc tăng cường khả năng kết nối giữa các thiết bị khác nhau. Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn có những trải nghiệm thú vị khi sử dụng tính năng gọi FaceTime mới này. Đừng ngần ngại thử nghiệm và chia sẻ trải nghiệm của bạn với bạn bè, đồng thời ghé thăm kienthucyoga.net để khám phá thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!