Blog

  • Hướng dẫn sử dụng Voice Recorder trên Windows 10

    Hướng dẫn sử dụng Voice Recorder trên Windows 10

    Nếu bạn đang tìm kiếm cách ghi âm trên máy tính với hệ điều hành Windows 10, thì ứng dụng Voice Recorder là một lựa chọn tuyệt vời. Với những tính năng đơn giản và hiệu quả, Voice Recorder cho phép bạn dễ dàng tạo ra các bản ghi âm để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như tạo podcast, thu âm giọng nói cho blog, hay chỉ để ghi lại những khoảnh khắc ý nghĩa trong cuộc sống.

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Voice Recorder trên Windows 10, để bạn có thể tận dụng tối đa ứng dụng này trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

    1. Cài đặt Voice Recorder

    Để bắt đầu sử dụng Voice Recorder, trước tiên bạn cần đảm bảo máy tính của bạn đã được cài đặt ứng dụng này. Nếu chưa có, bạn có thể dễ dàng tải xuống từ Microsoft Store.

    Truy cập vào cửa sổ tìm kiếm Windows bằng cách nhấn tổ hợp phím Win + Q và nhập vào từ khóa “Voice Recorder”. Nếu ứng dụng không xuất hiện, bạn sẽ cần tải trực tiếp từ Microsoft Store.

    • Mở Microsoft Store bằng cách nhấn Win + Q và nhập “Store”.
    • Tìm kiếm “Voice Recorder”.
    • Nhấn vào nút Get để tải và cài đặt ứng dụng này.

    Hướng dẫn sử dụng Voice Recorder trên Windows 10Cài đặt Voice Recorder trên Windows 10

    2. Sử dụng Voice Recorder

    Sau khi cài đặt, bạn có thể mở Voice Recorder và bắt đầu ghi âm một cách dễ dàng.

    • Nhấn vào biểu tượng Voice Recorder để mở ứng dụng.
    • Để bắt đầu ghi âm, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng micrô.
    • Ứng dụng sẽ tự động sử dụng micro của bạn để ghi âm và lưu vào một tệp có định dạng M4A trong thư mục ghi âm của bạn.

    Khi bạn muốn tạm dừng ghi âm, hãy sử dụng nút tạm dừng. Nếu muốn tiếp tục ghi, chỉ cần nhấn lại vào nút đó. Khi hoàn tất, nhấn vào nút dừng và tệp âm thanh sẽ được tự động lưu.

    Ngoài ra, bạn có thể thêm đánh dấu vào các đoạn quan trọng trong bản ghi bằng cách nhấn vào nút đánh dấu trong khi ghi âm.

    Hướng dẫn sử dụng Voice Recorder trên Windows 10Sử dụng Voice Recorder trên Windows 10

    Sau khi ghi âm xong, mọi tệp âm thanh sẽ được liệt kê trong ứng dụng. Bạn có thể nghe lại các bản ghi, đổi tên, xóa hoặc chia sẻ chúng dễ dàng bằng cách nhấp chuột phải vào bản ghi mong muốn.

    3. Kết luận

    Với ứng dụng Voice Recorder tích hợp sẵn trong Windows 10, bạn có thể dễ dàng ghi lại những khoảnh khắc quan trọng mà không cần phải sử dụng phần mềm bên thứ ba. Hy vọng với hướng dẫn sử dụng Voice Recorder này, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích trong việc ghi âm và lưu trữ thông tin.

    Để tìm hiểu thêm về nhiều thủ thuật và mẹo sử dụng máy tính hiệu quả, hãy truy cập vào website của chúng tôi tại kienthucyoga.net. Chúc bạn thành công!

  • Hướng dẫn tùy chỉnh tốc độ di chuột cho Windows 10

    Hướng dẫn tùy chỉnh tốc độ di chuột cho Windows 10

    Khi sử dụng máy tính, tốc độ di chuột có ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng. Có những lúc bạn muốn tốc độ di chuột nhanh hơn để thực hiện các tác vụ nhanh gọn, nhưng cũng có khi bạn muốn nó chậm lại để kiểm soát chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tùy chỉnh tốc độ di chuột trên Windows 10 một cách dễ dàng nhất.

    Để tùy chỉnh tốc độ di chuột cho Windows 10, bạn có thể làm theo hai phương pháp chính: thông qua cài đặt chuột hoặc sử dụng Regedit. Hãy cùng khám phá chi tiết từng cách thực hiện dưới đây.

    1. Tùy chỉnh tốc độ di chuột qua cài đặt

    Để truy cập vào phần cài đặt chuột, bạn làm theo các bước sau:

    • Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R, sau đó gõ control và nhấn Enter.
    • Tại cửa sổ Control Panel, chọn phần Hardware and Sound và sau đó đi đến mục Mouse.

    Hướng dẫn tùy chỉnh tốc độ di chuột cho Windows 10Cài đặt tốc độ chuột trên Windows 10

    Tại đây, bạn sẽ thấy một tab có tên là Pointer Options. Trong phần này, bạn có thể điều chỉnh thanh trượt Motion để thay đổi tốc độ di chuyển của con trỏ chuột. Kéo thanh trượt này về phía bên trái để giảm tốc độ hoặc về bên phải để tăng tốc độ chuột theo mong muốn của bạn.

    2. Tùy chỉnh tốc độ di chuột qua Regedit

    Đối với những người dùng có kinh nghiệm hơn, bạn có thể tùy chỉnh tốc độ di chuột thông qua Registry Editor. Hãy nhớ sao lưu Registry trước khi tiến hành thay đổi, để tránh gặp rắc rối nếu có lỗi xảy ra.

    • Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R, sau đó gõ Regedit và nhấn Enter.
    • Trong Registry Editor, bạn theo đường dẫn sau:
    ComputerHKEY_CURRENT_USERControl PanelMouse
    • Trong bảng điều khiển bên phải, tìm giá trị MouseHoverTime.

    Nhấp đúp vào MouseHoverTime và thay đổi giá trị dữ liệu (Value data) thành số tương ứng với tốc độ di chuột mà bạn muốn. Giá trị mặc định là 400 mili giây (0.4 giây). Bạn có thể giảm xuống 100 mili giây (1/10 giây) để tăng tốc độ phản hồi của chuột.

    Hướng dẫn tùy chỉnh tốc độ di chuột cho Windows 10Tùy chỉnh MouseHoverTime trong Regedit

    Sau khi thực hiện xong, hãy nhớ nhấn OK để lưu lại các thay đổi.

    Kết luận

    Như vậy, việc tùy chỉnh tốc độ di chuột cho Windows 10 không hề khó khăn. Bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp với mình để có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng máy tính. Hy vọng rằng những hướng dẫn trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc cải thiện hiệu suất làm việc và sự thoải mái khi sử dụng chuột.

    Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay về công nghệ, hãy truy cập website kienthucyoga.net. Chúc bạn thành công!

  • Hướng Dẫn Sửa Lỗi Cài Đặt Phần Mềm Không Thành Công Trên Windows 10

    Hướng Dẫn Sửa Lỗi Cài Đặt Phần Mềm Không Thành Công Trên Windows 10

    Trong quá trình cài đặt phần mềm trên Windows 10, không ít người dùng gặp phải tình trạng cài đặt không thành công, khiến quá trình sử dụng máy tính bị gián đoạn. Nếu bạn đang gặp phải vấn đề này, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách khắc phục lỗi cài đặt phần mềm không thành công trên Windows 10 một cách chi tiết và hiệu quả.

    Nguyên Nhân Gây Ra Lỗi Cài Đặt

    Có nhiều nguyên nhân khiến quá trình cài đặt phần mềm trên Windows 10 không diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến mà bạn cần lưu ý:

    1. Dịch vụ Volume Shadow Copy (VSS) không hoạt động: Dịch vụ này tạo ra điểm khôi phục trong quá trình cài đặt. Nếu nó bị ngừng hoạt động, quá trình cài đặt có thể bị ngắt quãng.
    2. Vấn đề liên quan đến Windows Installer: Dịch vụ này chịu trách nhiệm cho việc cài đặt và gỡ bỏ ứng dụng. Nếu nó bị lỗi hoặc không khởi động đúng cách, bạn sẽ gặp khó khăn khi cài đặt phần mềm mới.

    Kiểm Tra Dịch Vụ Volume Shadow Copy (VSS)

    Trước hết, bạn cần kiểm tra xem dịch vụ Volume Shadow Copy có đang hoạt động hay không. Bạn có thể làm theo các bước sau:

    • Mở Command Prompt với quyền Administrator.
    • Nhập lệnh vssadmin list writers và nhấn Enter.

    Nếu bạn thấy thông báo như “waiting for completion” (đang chờ hoàn tất), điều này có nghĩa là dịch vụ VSS đang gặp sự cố và cần được khởi động lại. Để khởi động lại, hãy kiểm tra System Event Log để biết thêm thông tin về lỗi.

    Hướng Dẫn Sửa Lỗi Cài Đặt Phần Mềm Không Thành Công Trên Windows 10Kiểm tra dịch vụ VSS trên Windows 10

    Nếu bạn nhận thấy bất kỳ bản ghi nào liên quan đến dịch vụ này bị lỗi, hãy thực hiện các bước khắc phục theo hướng dẫn dưới đây.

    Khởi Động Lại Windows Installer Services

    Nếu dịch vụ Volume Shadow Copy không phải là nguyên nhân gây ra lỗi, thì dịch vụ Windows Installer có thể là thủ phạm. Để khởi động lại dịch vụ này, bạn thực hiện các bước sau:

    • Nhấn tổ hợp phím Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập services.msc và nhấn Enter.
    • Trong danh sách dịch vụ, tìm Windows Installer, nhấp chuột phải vào nó và chọn “Start” (Khởi động).
    • Nếu dịch vụ đã chạy, hãy chọn “Restart” (Khởi động lại).
    • Sau khi khởi động lại, hãy thử cài đặt phần mềm một lần nữa.

    Các Giải Pháp Khác

    Nếu bạn đã thực hiện các bước trên nhưng vẫn không giải quyết được vấn đề, dưới đây là một vài mẹo bổ sung:

    • Tắt phần mềm diệt virus: Đôi khi, phần mềm diệt virus có thể ngăn cản quá trình cài đặt. Hãy tạm thời tắt nó để kiểm tra.
    • Cập nhật Windows: Đảm bảo rằng hệ điều hành của bạn đã được cập nhật phiên bản mới nhất. Cập nhật có thể chứa bản sửa lỗi quan trọng cho các vấn đề cài đặt phần mềm.
    • Chạy cài đặt với quyền Administrator: Nhấp chuột phải vào file cài đặt và chọn “Run as Administrator”. Điều này có thể giúp giải quyết ưu tiên quyền truy cập khi cài đặt.

    Kết Luận

    Việc cài đặt phần mềm trên Windows 10 đôi khi gặp sự cố không mong muốn, nhưng với các bước sửa lỗi đơn giản mà chúng tôi đã hướng dẫn, bạn hoàn toàn có thể tự khắc phục vấn đề này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho bạn trong việc xử lý lỗi cài đặt phần mềm không thành công.

    Để biết thêm thông tin và các thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập website của chúng tôi tại kienthucyoga.net. Chúc bạn thành công!

  • Hướng Dẫn Format Ổ Cứng Ngoài và USB Bằng Windows PowerShell

    Hướng Dẫn Format Ổ Cứng Ngoài và USB Bằng Windows PowerShell

    Có lẽ nhiều người đã từng gặp khó khăn khi cần format ổ cứng ngoài hay USB mà không thể sử dụng File Explorer mặc định của Windows. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện việc này bằng Windows PowerShell, một công cụ mạnh mẽ được tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows. Các bước thực hiện không yêu cầu bạn phải cài đặt phần mềm bên thứ ba nào khác, rất tiện lợi phải không nào?

    Windows PowerShell là gì?

    Windows PowerShell là một công cụ quản trị hệ thống mạnh mẽ, cho phép người dùng và quản trị viên tùy chỉnh và tự động hóa các công việc trên hệ thống Windows. Bằng cách sử dụng câu lệnh, bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ việc xóa tập tin, cấu hình hệ thống đến việc format ổ cứng.

    Những gì bạn có thể làm với Windows PowerShell

    Khi sử dụng Windows PowerShell, bạn có thể thực hiện nhiều thao tác sau đây với ổ cứng ngoài hoặc USB:

    • Format ổ cứng
    • Thay đổi hệ thống tập tin
    • Tạo phân vùng mới
    • Đổi tên ổ đĩa

    Cách Format ổ cứng ngoài bằng Windows PowerShell

    Để format ổ cứng ngoài hoặc USB bằng Windows PowerShell, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

    1. Cắm ổ cứng ngoài hoặc USB vào máy tính.
    2. Mở Windows PowerShell với quyền quản trị viên. Bạn có thể nhấn tổ hợp phím Win + X và chọn “Windows PowerShell (Quản trị viên)”.
    3. Xác định ổ đĩa bạn muốn format. Bạn cần nhập lệnh sau để xem danh sách các ổ đĩa hiện có:
      Get-Disk

      Kết quả sẽ hiển thị thông tin về các ổ đĩa, trong đó có tên của ổ cứng ngoài mà bạn muốn format.

    Hướng Dẫn Format Ổ Cứng Ngoài và USB Bằng Windows PowerShellDanh sách ổ đĩa trong PowerShell

    1. Xóa dữ liệu trên ổ đĩa: Nhập lệnh sau để bắt đầu quá trình xóa dữ liệu trên ổ đĩa (thay thế ‘2’ bằng số đại diện cho ổ đĩa của bạn):
      Clear-Disk -Number 2 -RemoveData
    2. Tạo một phân vùng mới: Bạn sẽ cần nhập lệnh sau để tạo phân vùng:
      New-Partition -DiskNumber 2 -UseMaximumSize -IsActive -DriveLetter Z

      Trong đó, Z là ký tự bạn muốn gán cho ổ cứng hoặc USB, bạn có thể thay đổi theo ý muốn.

    3. Format ổ đĩa: Cuối cùng, để format ổ đĩa, hãy nhập lệnh sau (thay thế Z bằng ký tự ổ đĩa của bạn):
      • Đối với hệ thống tập tin FAT32:
      Format-Volume -DriveLetter Z -FileSystem FAT32 -NewFileSystemLabel USB
      • Đối với hệ thống tập tin NTFS:
      Format-Volume -DriveLetter Z -FileSystem NTFS -NewFileSystemLabel USB

      Hãy lưu ý rằng nếu bạn chọn NTFS, quá trình format có thể mất nhiều thời gian hơn so với FAT32.

    Sau khi hoàn thành các bước trên, ổ cứng ngoài hoặc USB của bạn đã được format thành công và sẵn sàng cho việc sử dụng. Việc sử dụng Windows PowerShell để format ổ đĩa không chỉ đơn giản mà còn rất hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian.

    Kết luận

    Việc format ổ cứng ngoài hay USB bằng Windows PowerShell có thể mang lại nhiều lợi ích, từ việc tùy biến linh hoạt đến tự động hóa quy trình. Hy vọng bài viết hướng dẫn chi tiết này đã giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để xử lý các thiết bị lưu trữ của mình một cách dễ dàng. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các thủ thuật máy tính khác, hãy truy cập website kienthucyoga.net để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích!

  • Sửa lỗi IPHLPSVC sử dụng CPU cao trên Windows 10

    Sửa lỗi IPHLPSVC sử dụng CPU cao trên Windows 10

    Trong quá trình sử dụng Windows 10, bạn có thể gặp phải tình trạng sử dụng CPU cao do quy trình IPHLPSVC. Đây là một trong những vấn đề thường gặp trên hệ điều hành này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu IPHLPSVC là gì, nguyên nhân gây ra lỗi cùng với các giải pháp để khắc phục tình trạng này, nhằm tối ưu hóa hiệu suất máy tính của bạn.

    IPHLPSVC là gì?

    IPHLPSVC là từ viết tắt của Internet Protocol Helper Service. Đây là một dịch vụ quan trọng giúp cung cấp thông tin liên quan đến kết nối mạng cho máy tính của bạn. Dịch vụ này hoạt động để hỗ trợ các yêu cầu mạng, bao gồm thông tin về địa chỉ IP, mạng con, và các dịch vụ VPN. Đặc biệt, IPHLPSVC rất cần thiết đối với người dùng sử dụng IPv6.

    Có an toàn để tắt IPHLPSVC không?

    Trước khi quyết định tắt dịch vụ IPHLPSVC, bạn cần xem xét xem liệu nó có cần thiết cho các tác vụ mà bạn đang sử dụng hay không. Nếu bạn không cần kết nối mạng nào liên quan đến IPv6, bạn hoàn toàn có thể tắt dịch vụ này mà không ảnh hưởng đến hệ thống. Tuy nhiên, tắt dịch vụ này cũng có thể dẫn đến việc một số ứng dụng không hoạt động bình thường.

    Sửa lỗi IPHLPSVC sử dụng CPU cao trên Windows 10

    Khi bạn phát hiện quy trình IPHLPSVC đang chiếm nhiều tài nguyên CPU, có một số cách để khắc phục vấn đề này. Dưới đây là các phương pháp mà bạn có thể thử:

    Khởi động lại dịch vụ IP Helper

    Có hai cách để khởi động lại dịch vụ IP Helper: thông qua giao diện dịch vụ hoặc dùng dòng lệnh.

    Khởi động lại dịch vụ bằng Service

    1. Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R.
    2. Nhập services.msc và nhấn Enter.
    3. Tìm IP Helper trong danh sách dịch vụ, nhấn chuột phải và chọn Restart.

    Sau khi dịch vụ được khởi động lại, bạn có thể kiểm tra lại xem tình trạng sử dụng CPU của IPHLPSVC có giảm hay không.

    Khởi động lại dịch vụ bằng dòng lệnh

    1. Mở Command Prompt với quyền Administrator.
    2. Nhập lệnh sau để dừng dịch vụ:
      net stop iphlpsvc
    3. Tiếp theo, khởi động lại dịch vụ với lệnh:
      net start iphlpsvc

    Tắt dịch vụ IPHLPSVC

    Nếu bạn quyết định tắt dịch vụ này, có hai cách thực hiện: thông qua giao diện dịch vụ hoặc sử dụng Registry Editor.

    Tắt dịch vụ bằng Service

    1. Mở hộp thoại Run và nhập services.msc.
    2. Tìm IP Helper, nhấn chuột phải và chọn Properties.
    3. Chọn Startup type từ menu thả xuống và đặt nó thành Disabled. Nhấn ApplyOK để xác nhận thay đổi.

    Tắt IPHLPSVC bằng Registry Editor

    1. Mở hộp thoại Run và nhập regedit.
    2. Điều hướng đến:
      ComputerHKEY_LOCAL_MACHINESYSTEMCurrentControlSetServicesiphlpsvc
    3. Nhấn đúp vào Start bên cửa sổ bên phải, chọn Decimal, và nhập giá trị 4. Nhấn OK để lưu thay đổi.

    Sửa lỗi IPHLPSVC sử dụng CPU cao trên Windows 10Tắt IPHLPSVC qua Registry Editor

    Sau khi thực hiện các bước trên, hãy khởi động lại máy tính của bạn để các thay đổi có hiệu lực.

    Kết luận

    Tình trạng sử dụng CPU cao của quy trình IPHLPSVC có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính. Bằng cách khởi động lại hoặc tắt dịch vụ này, bạn có thể khôi phục lại tốc độ hoạt động của hệ thống. Nếu vấn đề vẫn tồn tại, có thể cần thực hiện các bước sửa chữa khác, như kiểm tra hệ thống hoặc cài đặt lại Windows. Hy vọng rằng các giải pháp trong bài viết sẽ giúp bạn giải quyết được vấn đề này.

    Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật máy tính tại kienthucyoga.net.

  • Sửa lỗi Service Host SysMain chiếm nhiều CPU và RAM trên Windows 10

    Sửa lỗi Service Host SysMain chiếm nhiều CPU và RAM trên Windows 10

    Khi sử dụng Windows 10, nhiều người dùng đã gặp phải tình trạng “Service Host SysMain” chiếm dụng quá nhiều tài nguyên hệ thống, đặc biệt là CPU và RAM. Sự cố này không những làm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy tính mà còn gây ra tình trạng chậm chạp khi thực hiện các tác vụ thông thường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và các giải pháp để khắc phục vấn đề này một cách hiệu quả.

    Nguyên nhân gây ra tình trạng Service Host SysMain chiếm dụng CPU và RAM

    Service Host SysMain, trước đây được biết đến với tên gọi Superfetch, là một dịch vụ của Windows được thiết kế để cải thiện tốc độ khởi động ứng dụng và tăng cường hiệu suất hệ thống. Nó hoạt động bằng cách theo dõi những ứng dụng mà người dùng thường xuyên sử dụng và tải trước tài nguyên của các ứng dụng này vào bộ nhớ. Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng trong một số trường hợp, SysMain có thể gặp phải sự cố dẫn đến tình trạng tiêu tốn quá nhiều tài nguyên CPU và RAM.

    Nguyên nhân chính của hiện tượng này có thể bao gồm:

    • Hệ thống đang sử dụng ổ cứng HDD, khiến cho việc truy xuất dữ liệu trở nên chậm chạp.
    • Số lượng ứng dụng đang hoạt động quá nhiều, làm tăng tải cho SysMain.
    • Cấu hình máy tính không đủ mạnh để xử lý cùng lúc nhiều tác vụ.

    Nếu bạn đang gặp phải tình trạng này, hãy tham khảo các phương pháp dưới đây để khắc phục hiệu quả.

    Giải pháp sửa lỗi Service Host SysMain chiếm nhiều CPU và RAM

    1. Sử dụng Service Manager

    Cách đơn giản nhất để vô hiệu hóa SysMain là thông qua Service Manager. Dưới đây là các bước thực hiện:

    1. Nhấn tổ hợp phím Win + R để mở cửa sổ Run.
    2. Nhập lệnh services.msc và nhấn Enter để mở Service Manager.
    3. Cuộn xuống và tìm service SysMain.
    4. Nhấn chuột phải vào service này và chọn Properties.
    5. Thay đổi Startup Type thành Disabled.
    6. Nhấn Apply và sau đó nhấn OK.

    Sửa lỗi Service Host SysMain chiếm nhiều CPU và RAM trên Windows 10Vô hiệu hóa Service Host SysMain thông qua Service Manager

    2. Sử dụng Command Prompt với quyền admin

    Bạn cũng có thể vô hiệu hóa SysMain thông qua Command Prompt như sau:

    1. Tìm kiếm cmd trong thanh tìm kiếm của Windows.
    2. Nhấp chuột phải vào kết quả và chọn Run as administrator.
    3. Trong Command Prompt, nhập lệnh sau và nhấn Enter:
      sc stop "SysMain" & sc config "SysMain" start=disabled

    Khi bạn nhận được thông báo SUCCESS, quá trình đã thành công.

    3. Sử dụng Registry Editor

    Để thực hiện các thay đổi sâu hơn với hệ thống, bạn có thể sử dụng Registry Editor:

    1. Nhấn Win + R để mở cửa sổ Run và gõ lệnh regedit, sau đó nhấn Enter để mở Registry Editor.
    2. Điều hướng đến đường dẫn sau trong Registry Editor:
      HKEY_LOCAL_MACHINESYSTEMCurrentControlSetServicesSysMain 
    3. Tại bên phải, nhấp đúp vào giá trị Start.
    4. Thay đổi giá trị Value Data thành 4 và nhấn OK để lưu.

    Sửa lỗi Service Host SysMain chiếm nhiều CPU và RAM trên Windows 10Vô hiệu hóa SysMain thông qua Registry Editor

    Kết luận

    Như vậy, tình trạng Service Host SysMain chiếm nhiều CPU và RAM trên Windows 10 có thể được giải quyết bằng một số phương pháp đơn giản mà hiệu quả. Nếu bạn thường xuyên gặp phải hiện tượng này, hãy cân nhắc áp dụng những giải pháp đã đề cập ở trên để giúp máy tính hoạt động mượt mà hơn.

    Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc khắc phục sự cố trên hệ thống của mình. Hãy truy cập kienthucyoga.net để tìm hiểu thêm nhiều bài viết hướng dẫn kỹ thuật khác!

  • Cách khắc phục lỗi COM Surrogate sử dụng CPU và ổ đĩa cao trong Windows 10

    Cách khắc phục lỗi COM Surrogate sử dụng CPU và ổ đĩa cao trong Windows 10

    COM Surrogate, một thành phần quan trọng trong hệ điều hành Windows 10, thường được sử dụng để quản lý việc giao tiếp giữa các ứng dụng và quy trình khác nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể gây ra tình trạng sử dụng CPU và ổ đĩa cao, làm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy tính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách xác định và khắc phục vấn đề này một cách hiệu quả.

    COM Surrogate là gì?

    COM Surrogate là một quy trình được thiết kế để chạy các thành phần COM (Component Object Model) trong môi trường an toàn hơn. Nó cho phép các ứng dụng hoạt động độc lập mà không bị ảnh hưởng bởi sự cố của nhau. Dù vậy, lỗi có thể xảy ra nếu một trong những thành phần này gặp phải sự cố, dẫn đến việc COM Surrogate chiếm dụng tài nguyên hệ thống cao.

    Tại sao COM Surrogate sử dụng nhiều CPU và ổ đĩa?

    Có một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này:

    1. Tệp bị hỏng: Các tệp hệ thống bị thiếu hoặc lỗi có thể khiến COM Surrogate phải hoạt động nhiều hơn để tìm kiếm và xử lý các tệp cần thiết.
    2. Phần mềm độc hại: Virus hoặc phần mềm độc hại có thể giả mạo quy trình COM Surrogate và gây ra tình trạng sử dụng CPU cao.
    3. Kết nối với phần mềm bên thứ ba: Một số ứng dụng bên ngoài có thể gây ra xung đột và khiến COM Surrogate hoạt động không bình thường.

    Hướng dẫn khắc phục lỗi COM Surrogate sử dụng CPU cao

    1. Quét toàn bộ hệ thống với phần mềm diệt virus

    Trước tiên, bạn nên quét toàn bộ máy tính bằng phần mềm diệt virus đáng tin cậy. Windows Defender là một công cụ tốt để bắt đầu, nhưng bạn cũng có thể sử dụng các phần mềm bên ngoài như Malwarebytes để quét sâu hơn.

    Cách khắc phục lỗi COM Surrogate sử dụng CPU và ổ đĩa cao trong Windows 10Quét virus bằng Windows Defender

    2. Chạy công cụ SFC

    Công cụ SFC (System File Checker) trong Windows giúp bạn kiểm tra và khôi phục các tệp hệ thống bị hỏng. Để chạy SFC, mở Command Prompt với quyền quản trị và nhập lệnh sau:

    sfc /scannow

    3. Chạy DISM

    DISM (Deployment Image Servicing and Management) là công cụ hữu ích để khôi phục ảnh hệ thống. Để chạy DISM, bạn cũng cần mở Command Prompt với quyền quản trị và nhập các lệnh sau:

    • ScanHealth:
      Dism /Online /Cleanup-Image /ScanHealth
    • CheckHealth:
      Dism /Online /Cleanup-Image /CheckHealth
    • RestoreHealth:
      Dism /Online /Cleanup-Image /RestoreHealth

    Quá trình này có thể mất vài phút, tùy thuộc vào tình hình của hệ thống.

    4. Khởi động sạch Clean Boot

    Nếu bạn gặp phải sự cố trong quá trình khởi động, hãy thử khởi động máy tính ở chế độ Clean Boot. Điều này giúp phân tích và loại bỏ việc gây ra sự cố do các dịch vụ hoặc ứng dụng không cần thiết chạy trong nền. Hãy thực hiện theo các bước hướng dẫn trên trang chính thức của Microsoft để thiết lập Clean Boot.

    Kết luận

    Hy vọng với những phương pháp khắc phục lỗi COM Surrogate sử dụng CPU và ổ đĩa cao trong Windows 10 mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn có thể giải quyết được vấn đề này một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc trợ giúp, hãy truy cập vào website kienthucyoga.net để tìm kiếm những bài viết hữu ích khác. Chúc bạn thành công!

  • Cách bật hoặc tắt đầu vào video trong Windows Sandbox

    Cách bật hoặc tắt đầu vào video trong Windows Sandbox

    Windows Sandbox là một công cụ hữu ích cho phép bạn chạy các ứng dụng trong một môi trường cách ly, giúp bảo vệ hệ thống chính khỏi các phần mềm độc hại và sự cố. Tuy nhiên, một số người dùng có thể muốn bật hoặc tắt chức năng đầu vào video trong Windows Sandbox để thực hiện các tác vụ cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thực hiện việc này thông qua hai phương pháp, sử dụng Registry Editor và Group Policy Editor.

    Cách bật hoặc tắt đầu vào video trong Windows Sandbox

    Bạn có thể bật hoặc tắt đầu vào video trong Windows Sandbox thông qua hai phương pháp chính, đó là Registry Editor và Group Policy Editor. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phương pháp.

    Sử dụng Registry Editor

    Để sử dụng Registry Editor để bật hoặc tắt đầu vào video, hãy làm theo các bước sau:

    1. Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Win + R.
    2. Nhập regedit và nhấn Enter.
    3. Khi Registry Editor mở ra, hãy điều hướng đến địa chỉ sau:
      HKEY_LOCAL_MACHINESOFTWAREPoliciesMicrosoftWindowsSandbox

      Nếu bạn không tìm thấy khóa có tên như vậy, hãy tạo một khóa mới.

    Cách bật hoặc tắt đầu vào video trong Windows SandboxCửa sổ Registry Editor cho Windows Sandbox

    1. Tạo một giá trị DWORD 32 bit mới và đặt tên là AllowVideoInput.
    2. Để bật đầu vào video cho Windows Sandbox, hãy đặt giá trị thành 1. Ngược lại, để tắt đầu vào video, bạn chỉ cần xóa giá trị này.
    3. Khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng thay đổi.

    Sử dụng Group Policy Editor

    Để bật hoặc tắt đầu vào video thông qua Group Policy Editor, thực hiện theo các bước sau:

    1. Mở Group Policy Editor bằng cách tìm kiếm gpedit.msc trong thanh tìm kiếm.
    2. Điều hướng đến đường dẫn sau:
      Computer ConfigurationAdministrative TemplatesWindows ComponentsWindows Sandbox
    3. Tại đây, tìm kiếm cài đặt có tên Allow video input in Windows Sandbox.
    4. Khi tìm thấy, hãy kiểm tra tùy chọn Enabled để bật đầu vào video trong Windows Sandbox. Ngược lại, để tắt chức năng này, hãy chọn tùy chọn Disabled.

    Kết luận

    Bằng cách thực hiện những bước trên, bạn có thể dễ dàng bật hoặc tắt đầu vào video trong Windows Sandbox. Việc này không chỉ mang lại tính linh hoạt trong việc sử dụng công cụ này mà còn giúp bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các rủi ro không mong muốn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thủ thuật và mẹo hay cho điện thoại và máy tính, hãy truy cập kienthucyoga.net để có thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nữa!

  • Cách Xem Ảnh Dưới Dạng Trình Chiếu Trên Windows 10

    Cách Xem Ảnh Dưới Dạng Trình Chiếu Trên Windows 10

    Bạn có hàng trăm hay hàng ngàn bức ảnh lưu trữ trên máy tính Windows 10 của mình? Cách tốt nhất để thưởng thức những ký ức này là thông qua trình chiếu ảnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp đơn giản và hiệu quả để xem ảnh dưới dạng trình chiếu trên Windows 10, từ sự thông dụng nhất cho đến những tùy chọn nâng cao.

    Để khám phá các tính năng thú vị này, hãy cùng tìm hiểu cách thực hiện qua những bước đơn giản nhất.

    1. Sử Dụng Tính Năng Trình Chiếu Trong File Explorer

    Cách đơn giản và tiện lợi nhất để xem ảnh dưới dạng trình chiếu là thông qua File Explorer. Nếu bạn đã tổ chức các bức ảnh trong một thư mục, hãy làm theo các bước sau:

    • Mở File Explorer và điều hướng đến thư mục chứa ảnh mà bạn muốn xem.
    • Nhấn vào bức ảnh đầu tiên mà bạn muốn bắt đầu trình chiếu.
    • Sau đó, trên thanh công cụ ở trên cùng, chọn Manage và nhấn vào tùy chọn Slide Show.

    Cách Xem Ảnh Dưới Dạng Trình Chiếu Trên Windows 10Cách xem ảnh dưới dạng trình chiếu trên Windows 10 1

    Ngay khi bạn nhấn vào tùy chọn Slide Show, tất cả các bức ảnh sẽ được hiển thị lần lượt. Để thoát khỏi chế độ trình chiếu, chỉ cần nhấn ESC trên bàn phím của bạn. Bạn cũng có thể điều chỉnh các thông số trình chiếu bằng cách nhấn chuột phải vào màn hình.

    • Nếu bạn muốn ảnh chạy liên tục, hãy nhấn vào Loop.
    • Để điều chỉnh tốc độ chuyển đổi ảnh, bạn có thể chọn Slow, Medium, hoặc Fast.

    Đây là một trong những phương pháp dễ dàng nhất để trình chiếu ảnh trên Windows 10.

    2. Sử Dụng Ứng Dụng Windows Photos

    Một lựa chọn khác cho việc xem ảnh là sử dụng ứng dụng Windows Photos. Đây là ứng dụng mặc định đi kèm với Windows 10 và cung cấp các tính năng trình chiếu hữu ích.

    • Mở ứng dụng Photos từ Start Menu.
    • Nhấn vào Folders. Nếu bạn không thấy thư mục ảnh của mình, hãy nhấn vào Choose where to look xuất hiện bên dưới Not seeing all your photos.

    Cách Xem Ảnh Dưới Dạng Trình Chiếu Trên Windows 10Cách xem ảnh dưới dạng trình chiếu trên Windows 10 3

    • Tiếp theo, nhấn vào tùy chọn Add a folder và chọn thư mục chứa ảnh, sau đó nhấn vào Slideshow ở góc trên bên phải.

    Khi bạn thực hiện hành động này, trình chiếu sẽ bắt đầu và để dừng lại, bạn chỉ cần nhấn ESC.

    3. Sử Dụng Các Ứng Dụng Khác Để Trình Chiếu

    Ngoài những phương pháp trên, bạn còn có thể sử dụng các phần mềm bên thứ ba để xem ảnh dưới dạng trình chiếu. Một số ứng dụng phổ biến như Windows Photo Viewer, Photo Gallery hoặc Picasa có thể mang lại trải nghiệm tốt hơn cho bạn. Để sử dụng những ứng dụng này, bạn có thể:

    • Mở Windows Photo Viewer và nhấn vào bất kỳ hình ảnh nào để bắt đầu xem.
    • Bấm vào biểu tượng hình tròn tìm thấy ở dưới cùng để khởi động trình chiếu.

    Các ứng dụng này thường cung cấp nhiều tùy chọn thú vị cho trình chiếu ảnh của bạn như Cinematic, PanZoom.

    4. Cách Đặt Trình Chiếu Làm Hình Nền Màn Hình

    Nếu bạn muốn phát hình ảnh trực tiếp trên màn hình máy tính của mình, bạn có thể thiết lập chế độ trình chiếu làm hình nền. Để làm điều này, hãy làm theo các bước sau:

    • Từ Start Menu, chuyển đến Settings.
    • Nhấn vào Personalization.
    • Ở bên phải, dưới Background, chọn Slideshow.
    • Theo mặc định, bạn sẽ thấy thư mục được thiết lập là Pictures. Bạn có thể nhấn Browse bên dưới Choose albums for your slideshow để đổi thư mục ảnh khác bạn muốn.

    Khi đã thực hiện xong, bạn có thể điều chỉnh tốc độ chuyển đổi ảnh trong mục Change picture every, từ 1 phút đến 1 ngày, tùy bạn lựa chọn.

    Trình chiếu sẽ phát hình ảnh theo thứ tự mà các bức ảnh được sắp xếp. Bạn cũng có thể chọn chế độ Shuffle để hiển thị ảnh một cách ngẫu nhiên hơn.

    Hy vọng với những thủ thuật này, bạn sẽ có cách xem ảnh dưới dạng trình chiếu trên Windows 10 thật đơn giản và hiệu quả. Chúc bạn có những khoảnh khắc đáng nhớ và thú vị!

  • Hướng Dẫn Cách Xóa Đăng Nhập Bằng Mã PIN Trong Windows 10

    Hướng Dẫn Cách Xóa Đăng Nhập Bằng Mã PIN Trong Windows 10

    Windows 10 cung cấp nhiều phương thức bảo mật để người dùng có thể lựa chọn, trong đó có tính năng đăng nhập bằng mã PIN. Mã PIN là một phương thức thuận tiện và an toàn giúp người dùng nhanh chóng truy cập vào máy tính của mình. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể muốn xóa mã PIN để chuyển sang các phương thức bảo mật khác như Windows Hello bằng nhận diện khuôn mặt hoặc dấu vân tay. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện điều đó một cách chi tiết và dễ hiểu.

    Tại Sao Bạn Nên Xóa Mã PIN Windows 10?

    Việc xóa mã PIN có thể được thực hiện vì nhiều lý do khác nhau. Có thể bạn đã chuyển sang sử dụng phương thức đăng nhập khác như nhận diện khuôn mặt hoặc cảm biến vân tay, hoặc đơn giản là bạn cảm thấy không cần thiết phải sử dụng mã PIN nữa. Dưới đây là một số lý do cụ thể:

    • An Toàn Hơn: Việc sử dụng các phương thức xác thực sinh trắc học có thể mang lại mức độ bảo mật cao hơn so với mã PIN.
    • Tiện Lợi: Đăng nhập bằng khuôn mặt hoặc vân tay thường nhanh hơn và tiện lợi hơn so với việc nhập mã PIN.
    • Giải Phóng Không Gian: Nếu bạn muốn giảm thiểu số lượng thông tin bảo mật mà bạn cần nhớ và quản lý, việc xóa mã PIN là một bước đi hợp lý.

    Cách Xóa Đăng Nhập Bằng Mã PIN Trong Windows 10

    Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng một trong những phương thức đăng nhập sinh trắc học, như là nhận diện khuôn mặt hoặc vân tay. Nếu không, bạn sẽ không thể xóa mã PIN hiện tại. Dưới đây là các bước cụ thể để xóa mã PIN:

    1. Mở Cài Đặt: Nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở cửa sổ Cài đặt hoặc tìm kiếm “Settings” trên thanh tìm kiếm.
    2. Chọn Tài Khoản: Trong cửa sổ Cài đặt, hãy nhấp vào mục “Accounts” (Tài Khoản).
    3. Chọn Thông Tin Của Bạn: Sau đó, chọn “Your Info” (Thông Tin Của Bạn) ở bên trái.
    4. Thay Đổi Tùy Chọn Đăng Nhập: Tại phần “Select a sign-in option to add, change or remove” (Chọn tùy chọn đăng nhập để thêm, thay đổi hoặc xóa), hãy chọn “PIN (Windows Hello)”.
    5. Xóa Mã PIN: Nhấn vào nút “Remove” (Xóa) để xóa mã PIN hiện tại của bạn.
    6. Xác Nhận Quá Trình Xóa: Bạn sẽ được yêu cầu nhập lại mật khẩu tài khoản Microsoft của mình để xác nhận thao tác này. Sau khi xác nhận, nhấn “OK”.

    Hướng Dẫn Cách Xóa Đăng Nhập Bằng Mã PIN Trong Windows 10Hướng dẫn xóa mã PIN trong Windows 10

    Khi Nào Nút “Remove” Chuyển Thành Màu Xám?

    Nếu bạn thấy nút “Remove” chuyển thành màu xám, điều này có thể có nghĩa là bạn đã bật tùy chọn “Require Windows Hello sign-in for Microsoft accounts” (Yêu cầu đăng nhập bằng Windows Hello cho tài khoản Microsoft). Để khắc phục, bạn cần:

    • Tắt tùy chọn này trong phần cài đặt để cho phép xóa mã PIN.
    • Sau khi tắt, nút “Remove” sẽ có thể hoạt động lại.

    Hệ Quả Sau Khi Xóa Mã PIN

    Sau khi mã PIN bị xóa, nếu bạn khởi động lại máy tính, Windows sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu tài khoản Microsoft của mình để truy cập. Nếu bạn đang sử dụng tài khoản Microsoft trực tuyến, bạn sẽ không thể xóa mật khẩu vì đây là tài khoản cần thiết để đăng nhập.

    • Sử Dụng Tài Khoản Cục Bộ: Nếu bạn đang sử dụng tài khoản cục bộ trên máy tính, bạn có thể bỏ qua yêu cầu nhập mật khẩu.
    • Tạo Tài Khoản Mới: Nếu cần, bạn có thể tạo một tài khoản mới mà không cần mật khẩu.

    Thiết Lập Lại Mã PIN Nếu Bạn Quên

    Nếu bạn quên mã PIN và muốn thiết lập lại, bạn có thể thực hiện điều này thông qua màn hình khóa. Tại đây, hãy nhấp vào liên kết “I forgot my PIN” để bắt đầu quá trình thiết lập lại. Tài khoản Microsoft của bạn sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu để xác nhận và sau đó cho phép bạn thiết lập một mã PIN mới.

    Hướng Dẫn Cách Xóa Đăng Nhập Bằng Mã PIN Trong Windows 10Hướng dẫn thiết lập lại mã PIN Windows 10

    Kết Luận

    Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách xóa đăng nhập bằng mã PIN trong Windows 10. Việc chuyển sang các phương thức bảo mật khác có thể giúp tăng cường bảo mật và sự tiện lợi trong việc sử dụng máy tính. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy truy cập vào trang web “kienthucyoga.net” để tìm hiểu thêm về các mẹo và thủ thuật công nghệ hữu ích khác.