Blog

  • Cách cài đặt Windows 11 trên máy Mac với giấy phép cá nhân VMware Fusion Pro miễn phí

    Cách cài đặt Windows 11 trên máy Mac với giấy phép cá nhân VMware Fusion Pro miễn phí

    Vài tháng qua, sau khi Broadcom mua lại VMware, hãng đã công bố việc cung cấp VMware Fusion miễn phí cho người dùng Mac nhằm phục vụ cho nhu cầu sử dụng cá nhân. Điều này mang lại cơ hội lớn cho những ai cần chạy ứng dụng Windows trên máy Mac mà không phải chi trả phí bản quyền. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thiết lập giấy phép cá nhân miễn phí cho VMware Fusion Pro, tải xuống, cài đặt VMware Fusion Pro 13 và cấu hình Windows 11 trên máy ảo của bạn.

    Hãy cùng bắt đầu hành trình trải nghiệm Windows 11 trên máy Mac của bạn thông qua hướng dẫn chi tiết này.

    Mục lục

    1. Cách tạo giấy phép cá nhân VMware Fusion Pro
    2. Video hướng dẫn cài đặt Windows bằng VMware Fusion Pro miễn phí
    3. Tải xuống và cài đặt VMware Fusion Pro 13
    4. Tải xuống Windows 11 và cấu hình máy ảo
    5. Cách cấu hình và cài đặt Windows 11
    6. Cài đặt Windows 11 và bỏ qua yêu cầu đăng nhập Microsoft
    7. Hướng dẫn cài đặt VMware Tools
    8. Chạy Windows Update

    Cách tạo giấy phép cá nhân VMware Fusion Pro

    Để sử dụng VMware Fusion Pro miễn phí, bạn cần tạo giấy phép cá nhân. Đây là quy trình cụ thể:

    1. Truy cập profile.broadcom.com, nhập địa chỉ email và nhấn Tiếp theo.
    2. Xác minh email thông qua mã 6 chữ số, sau đó nhấn xác minh và tiếp tục.
    3. Điền thông tin cá nhân yêu cầu, đồng ý với điều khoản và nhấn Tạo tài khoản.
    4. Truy cập trang tải xuống phần mềm VMware Fusion, chọn phiên bản 13 Pro cho cá nhân và nhấn vào phiên bản phát hành mới nhất để tải xuống.
    5. Đồng ý với điều khoản và nhấn tải xuống, sau đó xác thực tuân thủ thương mại.
    Cách cài đặt Windows 11 trên máy Mac với giấy phép cá nhân VMware Fusion Pro miễn phí
    Hình ảnh minh hoạ

    Video hướng dẫn cài đặt Windows bằng VMware Fusion Pro miễn phí

    Để dễ dàng tiếp cận hơn với quy trình, bạn có thể xem video hướng dẫn cụ thể về cách cài đặt Windows bằng VMware Fusion Pro miễn phí.

    Tải xuống và cài đặt VMware Fusion Pro 13

    Sau khi có giấy phép, bạn hãy thực hiện các bước sau để tải và cài đặt VMware Fusion 13:

    1. Nhấn vào nút tải xuống trên trang VMware Fusion Pro cho mục đích sử dụng cá nhân.
    2. Mở tệp đã tải xuống (dmg) và nhấp vào biểu tượng VMware Fusion để cài đặt.
    3. Nhập mật khẩu quản trị viên của Mac và nhấn OK để hoàn tất cài đặt.

    Tải xuống Windows 11 và cấu hình máy ảo

    Bây giờ chúng ta sẽ tải Windows 11 và cấu hình máy ảo để cài đặt hệ điều hành:

    1. Trên cửa sổ chọn phương pháp cài đặt, chọn “Nhận Windows từ Microsoft” và nhấn Tiếp tục.
    2. Trong phần tải xuống Windows 11, hãy nhấn Tiếp tục và chọn Tải xuống Windows.

      Lưu ý: Windows 11 không hoàn toàn miễn phí, nhưng Microsoft cho phép sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

    3. Sau khi tải xong, nhấn Tiếp tục và thực hiện các bước sau để cấu hình máy ảo.

    Cách cấu hình và cài đặt Windows 11

    1. Nhấp vào nút Play để bắt đầu quá trình cài đặt Windows 11 và nhấn phím bất kỳ để khởi động từ ISO.
    2. Trong cửa sổ thiết lập Windows, cấu hình ngôn ngữ và định dạng thời gian, rồi chọn Cài đặt ngay.
    3. Chọn “Tôi không có khóa sản phẩm” và tiếp tục với Windows 11 Pro.
    4. Chấp nhận điều khoản cấp phép và chọn tùy chọn cài đặt nâng cao (Tùy chỉnh).
    5. Chọn không gian chưa phân bổ dành riêng cho máy ảo và nhấp Tiếp theo để bắt đầu quá trình cài đặt.

    Cài đặt Windows 11 và bỏ qua yêu cầu đăng nhập Microsoft

    Để bỏ qua bước yêu cầu đăng nhập bằng tài khoản Microsoft, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

    1. Mở Terminal bằng cách nhấn Shift + F10 trong quá trình thiết lập.
    2. Nhập lệnh OOBEBYPASSNRO và nhấn Return. Windows sẽ khởi động lại.
    3. Điền thông tin cá nhân và hoàn tất quá trình thiết lập.

    Hướng dẫn cài đặt VMware Tools

    Việc cài đặt VMware Tools rất quan trọng để cải thiện hiệu suất và tính năng sử dụng:

    1. Nhấp vào Máy ảo → Cài đặt VMware Tools.
    2. Mở Windows Explorer, tìm DVD Drive VMware Tools và chạy file setup để cài đặt.
    3. Hoàn tất cài đặt và khởi động lại Windows 11 để thấy sự khác biệt.

    Chạy Windows Update

    Sau khi cài đặt xong, bạn nên kiểm tra và cập nhật Windows 11 để có trải nghiệm tốt nhất:

    1. Nhấp vào menu Bắt đầu → Cài đặt → Cập nhật Windows và kiểm tra bản cập nhật.
    2. Tải xuống và cài đặt tất cả các bản cập nhật mới nhất để bảo mật và nâng cao hiệu suất hệ thống.

    Vậy là bạn đã hoàn tất quá trình cài đặt Windows 11 trên máy Mac với VMware Fusion Pro miễn phí. Để tìm hiểu thêm và cập nhật các thủ thuật công nghệ hữu ích, hãy truy cập website của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Cách tải xuống và cài đặt Windows 11 trên PC của bạn: Tất cả các phương pháp, được giải thích

    Cách tải xuống và cài đặt Windows 11 trên PC của bạn: Tất cả các phương pháp, được giải thích

    Windows 11 đã chính thức ra mắt và hiện tại bạn có thể tải xuống miễn phí nếu bạn đang sử dụng Windows 10. Với nhiều tính năng mới và cải tiến, Windows 11 hứa hẹn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Tuy nhiên, nhiều người có thể gặp khó khăn trong việc tải xuống và cài đặt phiên bản này. Để giúp bạn trong quá trình này, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể thông qua các phương pháp khác nhau.

    Trước khi tính đến việc tải xuống Windows 11, hãy chắc chắn rằng thiết bị của bạn đáp ứng các yêu cầu hệ thống cần thiết. Nếu không, bạn có thể điều chỉnh một số cài đặt nhưng điều đó có thể ảnh hưởng đến việc nhận các bản cập nhật trong tương lai từ Microsoft. Để kiểm tra tính tương thích, hãy sử dụng ứng dụng PC Health Check.

    1. Cách tải và cài đặt thông qua Windows Update

    Cách đơn giản nhất để tải Windows 11 là thông qua Windows Update. Nếu Windows 11 đã sẵn sàng trên thiết bị của bạn, bạn sẽ thấy thông báo nâng cấp. Dưới đây là các bước cần thực hiện:

    Bước 1: Mở Cài đặt và chọn Cập nhật & bảo mật. Sau đó nhấp vào Kiểm tra cập nhật.

    Bước 2: Khi nhận được thông báo về việc nâng cấp lên Windows 11, nhấp chọn Tải xuống và cài đặt và đồng ý với các điều khoản.

    Bước 3: Theo dõi tỷ lệ phần trăm tải xuống cho đến khi hoàn tất.

    Bước 4: Sau khi tải xuống thành công, bạn sẽ được yêu cầu khởi động lại PC. Chọn tùy chọn Khởi động lại ngay để bắt đầu quá trình cài đặt.

    2. Cách cài đặt bằng Trợ lý cài đặt Windows 11

    Nếu bạn không thấy tùy chọn nâng cấp trong Windows Update, bạn có thể sử dụng Trợ lý cài đặt Windows 11. Đây là một cách nhanh chóng để nâng cấp từ Windows 10 lên Windows 11.

    Bước 1: Truy cập trang tải Windows 11 của Microsoft và tìm tùy chọn Trợ lý cài đặt Windows 11.

    Bước 2: Tải xuống và chạy công cụ Trợ lý cài đặt.

    Bước 3: Chọn Chấp nhận và cài đặt khi được nhắc và đợi Windows 11 tải về thiết bị.

    Bước 4: Sau khi hoàn tất, nhấp chọn Khởi động lại ngay để cài đặt.

    Cách tải xuống và cài đặt Windows 11 trên PC của bạn: Tất cả các phương pháp, được giải thích
    Hình ảnh minh hoạ

    3. Cách cài đặt thông qua Chương trình người dùng nội bộ Windows

    Nếu bạn muốn thử nghiệm Windows 11 với các tính năng mới nhất, bạn có thể đăng ký tham gia Chương trình người dùng nội bộ.

    Bước 1: Mở Cài đặt, chọn Cập nhật & bảo mật và chọn Chương trình người dùng nội bộ Windows.

    Bước 2: Kết nối tài khoản Microsoft của bạn và chọn một trong các kênh phát hành.

    Bước 3: Khi đã chọn xong, xác nhận lựa chọn và khởi động lại PC.

    Bước 4: Sau khi khởi động lại, kiểm tra cập nhật trong Windows Update. Nếu có Windows 11, chọn Tải xuống và cài đặt.

    4. Cách dọn dẹp cài đặt bằng Phương tiện cài đặt Windows 11

    Nếu bạn muốn thực hiện cài đặt sạch mà không giữ lại dữ liệu, bạn có thể sử dụng phương tiện cài đặt.

    Bước 1: Tải về và chạy công cụ tạo Phương tiện cài đặt từ trang tải Windows 11.

    Bước 2: Chọn Theo tùy chọn được đề xuất cho PC này và định dạng ổ USB.

    Bước 3: Sau khi quá trình hoàn tất, khởi động lại PC và chọn ổ USB từ BIOS hoặc UEFI.

    Bước 4: Chọn phiên bản Windows 11 và thực hiện cài đặt.

    5. Cách cài đặt bằng file ISO Windows 11 theo cách thủ công

    Cách cuối cùng để cài đặt Windows 11 là thông qua tệp ISO. Nó có thể là lựa chọn cho những ai không thể sử dụng các phương pháp khác.

    Bước 1: Truy cập trang tải xuống Windows 11 và tải về tệp ISO.

    Bước 2: Tải Rufus từ trang web Rufus để tạo ổ USB khởi động.

    Bước 3: Kết nối USB và chọn tệp ISO tại phần chọn tệp trong Rufus.

    Bước 4: Bắt đầu quá trình ghi tệp vào ổ USB và khởi động lại máy tính để cài đặt Windows 11.

    Sau khi cài đặt thành công Windows 11, bạn có thể khám phá và tận dụng những tính năng mới của hệ điều hành này. Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn dễ dàng tải xuống và cài đặt Windows 11 trên thiết bị của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hay hướng dẫn chi tiết về các thủ thuật trong việc sử dụng Windows 11, hãy ghé thăm trang web hocoffice.com để có thêm nguồn kiến thức hữu ích!

  • Cách khôi phục các tập tin bị mất hoặc bị xóa trên Windows

    Cách khôi phục các tập tin bị mất hoặc bị xóa trên Windows

    Vô tình xóa một tài liệu quan trọng là một vấn đề mà nhiều người dùng Windows có thể gặp phải. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng, bởi vì Windows đã tích hợp nhiều phương pháp giúp bạn khôi phục lại các dữ liệu đã mất. Dưới đây là các bước cụ thể giúp bạn khôi phục tệp tin và thư mục đã bị xóa hoặc mất trên hệ điều hành này.

    Kiểm Tra Thùng Rác

    Một trong những cách đơn giản nhất để khôi phục các tệp đã xóa là kiểm tra thùng rác của bạn. Nếu tệp bạn đã xóa vẫn chưa vượt quá không gian lưu trữ tối đa của thùng rác, bạn có thể dễ dàng phục hồi nó từ đây.

    Bước 1: Nhấp đúp vào biểu tượng thùng rác trên màn hình desktop hoặc tìm kiếm “Recycle Bin” trên thanh tìm kiếm của Windows để mở thùng rác.

    Bước 2: Tìm kiếm tệp hoặc thư mục bạn muốn khôi phục trong thùng rác. Bạn có thể sử dụng các tab phía trên để sắp xếp nội dung theo tên, vị trí, loại tệp hoặc ngày xóa, để dễ dàng tìm kiếm mục cần phục hồi.

    Bước 3: Khi đã tìm thấy tệp cần khôi phục, hãy nhấp chuột phải và chọn Khôi phục. Hoặc bạn có thể nhấp đúp vào tệp và nhấn nút Khôi phục.

    Sử Dụng Windows File Recovery

    Cách khôi phục các tập tin bị mất hoặc bị xóa trên Windows
    Hình ảnh minh hoạ

    Nếu bạn đã xóa tệp khỏi thùng rác hoặc không thấy nó ở đó, Microsoft cung cấp ứng dụng Windows File Recovery hoàn toàn miễn phí giúp bạn phục hồi lại dữ liệu đã mất.

    Bước 1: Mở Microsoft Store, tìm kiếm “Windows File Recovery” và nhấn Get để tải về và cài đặt ứng dụng.

    Bước 2: Mở ứng dụng và cấp quyền cho quản trị viên nếu có yêu cầu.

    Bước 3: Windows File Recovery là một công cụ dòng lệnh, nghĩa là bạn cần nhập thủ công các lệnh để thực hiện khôi phục.

    Bước 4: Để sử dụng công cụ, bạn cần biết các thông tin sau:

    • Tên tệp bạn muốn khôi phục.
    • Ổ đĩa mà tệp đã bị xóa.
    • Ổ đĩa nơi bạn muốn lưu lại tệp đã phục hồi.

    Nhập khẩu lệnh theo cú pháp:

    winfr source-drive: destination-drive: [/mode] [/switches]

    Ví dụ, để khôi phục thư mục Documents đã bị xóa khỏi ổ C và lưu vào ổ E, bạn nhập:

    winfr C: E: /regular /n UsersUsernameDocuments

    Ngoài ra, bạn cũng có thể khôi phục tất cả các tệp PDF hoặc DOCX đã xóa bằng cách sử dụng lệnh:

    winfr C: E: /regular /n *.pdf /n *.docx

    Quá trình này có thể mất thời gian tuỳ vào số lượng tệp đã xóa mà công cụ tìm thấy.

    Bước 5: Để tìm hiểu thêm và chi tiết cách sử dụng Windows File Recovery, bạn có thể tham khảo trang hỗ trợ của Microsoft.

    Phần Mềm Phục Hồi Tập Tin Tốt Nhất

    Nếu bạn không muốn sử dụng công cụ của Microsoft và muốn tìm một giải pháp an toàn hơn, có nhiều phần mềm phục hồi tệp từ bên thứ ba được đánh giá cao. Dưới đây là một số ứng dụng khôi phục dữ liệu miễn phí tốt nhất hiện có trên thị trường năm 2024, bạn có thể cân nhắc sử dụng.

    Với các phương pháp này, hy vọng bạn có thể khôi phục thành công các tệp tin quan trọng đã bị xóa hoặc mất trên Windows. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc mướn dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp, hãy ghé thăm hocoffice.com để có thêm kiến thức và mẹo hữu ích khác.

  • Cách kết hợp các tệp PDF trên Windows, macOS hoặc web

    Cách kết hợp các tệp PDF trên Windows, macOS hoặc web

    Trong thời đại số, các tệp PDF ngày càng trở nên phổ biến, từ hợp đồng nhà ở đến tài liệu kinh doanh. Tuy nhiên, việc kết hợp các tệp PDF thường gặp phải một số khó khăn, đặc biệt khi bạn sử dụng các hệ điều hành khác nhau như Windows hay macOS. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước để kết hợp các tệp PDF trên cả hai hệ điều hành này, cũng như trên các công cụ trực tuyến hiệu quả.

    Cách Kết Hợp Các Tệp PDF Trong Windows Sử Dụng Adobe Acrobat Pro

    Adobe Acrobat Pro được xem là phần mềm chỉnh sửa PDF tốt nhất hiện nay. Mặc dù là phần mềm có phí, nhưng bạn có thể dùng thử miễn phí để thực hiện việc kết hợp các tệp PDF. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

    Bước 1: Tải xuống và cài đặt bản dùng thử miễn phí của Adobe Acrobat Pro.

    Bước 2: Mở phần mềm, nhấn vào tab Công cụ ở góc trên bên trái.

    Bước 3: Nhấn vào Kết hợp tệp.

    Bước 4: Nhấp vào nút Thêm tệp, sau đó chọn các tệp PDF mà bạn muốn hợp nhất. Lưu ý rằng bạn có thể thêm nhiều loại tệp khác, không chỉ riêng PDF.

    Bước 5: Nhấn vào Kết hợp các tệp.

    Bước 6: Sau khi hoàn thành, lưu tệp PDF đã hợp nhất vào vị trí mong muốn bằng cách chọn Tệp > Lưu dưới dạng. Đặt tên và chọn vị trí để lưu trữ.

    Nếu bạn không muốn sử dụng Adobe Acrobat Pro hoặc bản dùng thử đã hết hạn, bạn có thể tìm kiếm các tùy chọn miễn phí khác trên internet.

    Cách kết hợp các tệp PDF trên Windows, macOS hoặc web
    Hình ảnh minh hoạ

    Cách Kết Hợp Các Tệp PDF Trong macOS

    Nếu bạn sử dụng macOS, tích hợp sẵn trên hệ điều hành này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc kết hợp các tệp PDF. Với Finder, quy trình này rất nhanh chóng:

    Bước 1: Mở Finder và chọn tất cả các tệp PDF mà bạn muốn kết hợp.

    Bước 2: Sau khi chọn các tệp, bạn sẽ thấy nút Tạo PDF hiện ra ở phía dưới. Nhấn vào đó để tạo một tệp PDF mới.

    Bước 3: Mở tệp vừa tạo bằng ứng dụng Xem trước. Tại đây, bạn có thể kéo và thả để thay đổi thứ tự các trang, cũng như thực hiện các chỉnh sửa cần thiết như chú thích hoặc xoay trang.

    Bước 4: Đặt tên cho tệp PDF mới để dễ nhận biết. Chọn Tệp > Đổi tên để thực hiện việc này.

    Cách Kết Hợp Các Tệp PDF Trực Tuyến

    Nếu bạn cần một giải pháp nhanh chóng và tiện lợi, có nhiều công cụ trực tuyến cho phép bạn kết hợp các tệp PDF miễn phí mà không cần cài đặt phần mềm. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

    • PDF Joiner: Đây là công cụ lý tưởng cho các loại thay đổi đối với tệp PDF. Nó cho phép bạn kết hợp các tệp PDF và cũng có thể chuyển đổi chúng sang các định dạng khác. Tuy nhiên, hạn chế là chỉ cho phép tối đa 20 tệp cùng một lúc.
    • FoxyUtils Merge PDF: Ngoài việc hợp nhất PDF, công cụ này còn có một tính năng độc đáo là trồng cây cho mỗi 5.000 lượt chuyển đổi, giúp bạn góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, bạn cần đăng ký tài khoản miễn phí để sử dụng.
    • Smallpdf: Công cụ này rất hữu ích khi cần tải tệp từ Dropbox hay Google Drive, tạo trải nghiệm người dùng mượt mà. Tuy nhiên, chỉ được phép xử lý tối đa hai tài liệu miễn phí mỗi ngày.

    Việc kết hợp các tệp PDF không còn là một thách thức nữa. Dù bạn đang sử dụng hệ điều hành nào hay cần hợp nhất bao nhiêu tệp, luôn có những công cụ giúp bạn dễ dàng thực hiện. Hãy truy cập vào hocoffice.com để có thêm nhiều kiến thức và thủ thuật hữu ích cho công việc của bạn.

  • Cách bảo vệ thư mục bằng mật khẩu trong Windows và macOS

    Cách bảo vệ thư mục bằng mật khẩu trong Windows và macOS

    Có thể bạn đã biết cách bảo vệ máy tính bằng mật khẩu, nhưng bạn có biết rằng việc bảo vệ thư mục bằng mật khẩu cũng cực kỳ quan trọng? Điều này giúp bạn yên tâm khi cho người khác sử dụng máy tính mà không lo lắng về việc thông tin cá nhân của mình bị truy cập. Dưới đây là những cách giúp bạn bảo vệ các tệp nhạy cảm, từ thông tin ngân hàng đến những hình ảnh riêng tư.

    Mã hóa Thư Mục Trong Windows 10 Và 11 Pro

    Nếu bạn đang sử dụng Windows 10 Pro hoặc Windows 11 Pro, hệ điều hành này cung cấp chức năng mã hóa để bảo vệ các tệp của bạn. Mã hóa trong Windows cho phép bạn khóa các tệp vào tài khoản của mình. Điều này có nghĩa là chỉ có bạn mới có thể truy cập nội dung trong thư mục đó.

    Bước 1: Nhấp chuột phải vào thư mục bạn muốn mã hóa, sau đó chọn Properties từ menu ngữ cảnh.

    Bước 2: Chọn tab Advanced trong cửa sổ Properties.

    Bước 3: Đánh dấu vào ô Encrypt contents to secure data và nhấn OK.

    Bước 4: Chọn Apply, sau đó quyết định xem bạn muốn mã hóa tất cả các tệp trong thư mục hay chỉ thư mục cao nhất. Khi đã xong, nhấn OK để hoàn tất.

    Với các bước trên, tất cả dữ liệu trong thư mục của bạn sẽ được bảo vệ và chỉ bạn mới có thể truy cập.

    Cách bảo vệ thư mục bằng mật khẩu trong Windows và macOS
    Hình ảnh minh hoạ

    Bảo Vệ Thư Mục Windows Bằng Mật Khẩu Với 7-Zip

    Đối với những người sử dụng phiên bản Windows cũ hơn, bạn có thể sử dụng phần mềm 7-Zip để bảo vệ thư mục của mình bằng mật khẩu. Đây là phần mềm nén miễn phí và rất hiệu quả.

    Bước 1: Tải xuống 7-Zip từ trang chính thức và cài đặt phần mềm.

    Bước 2: Xác định vị trí thư mục bạn muốn bảo vệ và kéo vào 7-Zip hoặc chọn dấu cộng màu xanh để thêm thư mục.

    Bước 3: Chọn định dạng nén là Zip và nhập mật khẩu cho thư mục. Nhấn OK để tạo tệp nén đã được bảo vệ.

    Bước 4: Kiểm tra tệp nén để đảm bảo mọi thứ hoạt động tốt. Sau đó, bạn có thể xóa thư mục gốc để đảm bảo không có ai khác có thể truy cập nội dung.

    Thêm Bảo Vệ Bằng Mật Khẩu Cho Thư Mục Trong macOS

    Nếu bạn đang sử dụng macOS, bạn có thể tạo một ảnh đĩa được mã hóa để bảo vệ các tệp của mình.

    Bước 1: Mở Disk Utility từ thư mục Applications hoặc tìm kiếm bằng Spotlight.

    Bước 2: Chọn File từ menu, sau đó chọn New image, sau đó Image from folder để chọn thư mục cần bảo vệ.

    Bước 3: Đặt tên cho ảnh và chọn Read/Write. Trong phần Encryption, chọn 128-bit AES encryption.

    Bước 4: Nhập mật khẩu và xác minh. Cuối cùng, chọn Save và Disk Utility sẽ thông báo cho bạn khi ảnh đã được tạo thành công.

    Nhiều Cách Hơn Để Bảo Vệ Thư Mục

    Ngoài việc bảo vệ bằng mật khẩu, bạn có thể thử các cách khác để bảo vệ thư mục của mình:

    • Ẩn Thư Mục: Chỉ bạn mới có thể thấy các thư mục ẩn. Trên Windows, nhấp chuột phải vào thư mục đó và chọn ‘Properties’, sau đó đánh dấu vào ô ‘Hidden’. Trên Mac, sử dụng phím tắt Shift + CMD + . để ẩn thư mục.
    • Sử Dụng Dịch Vụ Lưu Trữ Đám Mây: Với các dịch vụ như Google Drive hoặc Dropbox, bạn có thể bảo vệ các thư mục bằng cách yêu cầu mật khẩu khi truy cập.

    Bằng cách áp dụng những phương pháp trên, bạn sẽ giữ cho thông tin cá nhân của mình được an toàn và bảo mật một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các mẹo và hướng dẫn hữu ích!

  • Cách chụp ảnh màn hình trên PC hoặc máy tính xách tay Windows

    Cách chụp ảnh màn hình trên PC hoặc máy tính xách tay Windows

    Chụp ảnh màn hình là một kỹ năng cần thiết trong công việc hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn lưu giữ hồ sơ hoặc cần minh họa cho một vấn đề nào đó mà bạn gặp phải. Dù là trong công việc hay trong cuộc sống hàng ngày, việc ghi lại thông tin trên màn hình có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 10 phương pháp hữu ích để chụp ảnh màn hình trên hệ điều hành Windows, bao gồm cả Windows 10 và Windows 11.

    1. Phương pháp 1: Sử dụng Công cụ Snipping

    Công cụ Snipping là một trong những công cụ chụp màn hình tích hợp sẵn trên Windows. Nó cho phép bạn chọn khu vực cụ thể để chụp, điều này rất hữu ích khi bạn chỉ muốn ghi lại một phần của màn hình. Để sử dụng công cụ này, bạn thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Giới thiệu Snipping Tool bằng cách nhập vào hộp tìm kiếm trên thanh tác vụ.

    Bước 2: Mở công cụ và chọn loại ảnh chụp mà bạn muốn thực hiện như Hình tự do, Hình chữ nhật, Cửa sổ hoặc Màn hình đầy đủ.

    Bước 3: Lưu ảnh chụp bằng cách chọn Tệp và sau đó chọn Lưu dưới dạng.

    Cách chụp ảnh màn hình trên PC hoặc máy tính xách tay Windows
    Hình ảnh minh hoạ

    2. Phương pháp 2: Snip & Sketch

    Snip & Sketch là phiên bản nâng cấp của công cụ Snipping. Phương pháp này giúp bạn chụp và chỉnh sửa ảnh nhanh chóng.

    Bước 1: Mở Snip & Sketch từ menu Bắt đầu hoặc sử dụng phím tắt Win + Shift + S.

    Bước 2: Bạn sẽ nhận được các tùy chọn để chụp màn hình và chúng sẽ được lưu vào khay nhớ tạm.

    Bước 3: Mở ảnh vừa chụp trong Snip & Sketch để chỉnh sửa và lưu tệp.

    3. Phương pháp 3: Sử dụng Phím Tắt (PrintScreen)

    Phím PrintScreen cho phép bạn chụp toàn màn hình nhanh chóng mà không cần mở bất kỳ ứng dụng nào.

    • Print Screen (PrtScn): Chụp toàn bộ màn hình và lưu vào khay nhớ tạm.
    • Alt + Print Screen: Chụp cửa sổ hiện tại và lưu vào khay nhớ tạm.
    • Win + Print Screen: Chụp toàn bộ màn hình và tự động lưu ảnh vào thư mục Ảnh chụp màn hình.

    4. Phương pháp 4: Lưu ảnh vào OneDrive

    OneDrive có khả năng lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp lên đám mây. Để sử dụng, bạn chỉ cần:

    Bước 1: Đảm bảo tùy chọn lưu ảnh chụp màn hình vào OneDrive đã được bật.

    Bước 2: Chụp ảnh bằng các phím tắt như Print Screen và ảnh sẽ tự động chuyển tới OneDrive.

    5. Phương pháp 5: Sử dụng Xbox Game Bar

    Xbox Game Bar là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn chụp ảnh màn hình trong khi chơi trò chơi hoặc làm việc trên bất kỳ ứng dụng nào.

    Bước 1: Mở Xbox Game Bar bằng phím tắt Win + G.

    Bước 2: Chọn nút Chụp để chụp ảnh màn hình.

    6. Phương pháp 6: Chụp màn hình bằng tiện ích của bên thứ ba

    Có nhiều ứng dụng bên thứ ba giúp tối ưu hóa quá trình chụp ảnh màn hình, như Greenshot hoặc Lightshot. Chúng thường cung cấp nhiều tính năng thêm như chỉnh sửa ngay lập tức và chia sẻ nhanh chóng.

    7. Phương pháp 7: Chụp ảnh bằng ứng dụng của Microsoft

    Microsoft Store cung cấp một số ứng dụng cho phép bạn chụp ảnh màn hình và chỉnh sửa chúng theo cách bạn muốn. Các ứng dụng này thường đơn giản và dễ sử dụng.

    8. Phương pháp 8: Chụp ảnh trên máy tính xách tay

    Trên máy tính xách tay, phím PrintScreen thường yêu cầu bạn nhấn kết hợp với phím Fn. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào hãng sản xuất.

    9. Phương pháp 9: Chụp ảnh trên thiết bị khác

    Nếu bạn đang dùng các thiết bị khác như Mac hoặc Chromebook, các phương pháp chụp ảnh màn hình cũng rất đơn giản.

    • Trên Mac: Sử dụng Command + Shift + 3 để chụp toàn bộ màn hình, Command + Shift + 4 để chọn khu vực chụp.
    • Trên Chromebook: Sử dụng Control + Show Windows để chụp toàn bộ màn hình.

    Kết luận

    Với những phương pháp trên, bạn có thể dễ dàng chụp ảnh màn hình trên Windows cũng như các thiết bị khác. Việc ghi lại những thông tin quan trọng sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Hãy thử áp dụng ngay hôm nay và trải nghiệm sự tiện ích mà nó mang lại trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • Cách thiết lập lại trình điều khiển đồ họa trong Windows 11

    Cách thiết lập lại trình điều khiển đồ họa trong Windows 11

    Bạn đang gặp vấn đề về hiệu suất đồ họa trên máy tính Windows 11? Đừng lo lắng! Trước khi bạn quyết định nâng cấp phần cứng hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ, hãy thử khắc phục sự cố với trình điều khiển đồ họa của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn thực hiện công việc này một cách dễ dàng.

    Khởi động lại trình điều khiển đồ họa trên Windows 11

    Khi máy tính của bạn hoạt động bình thường nhưng hình ảnh không hiển thị tốt hoặc màn hình bỗng nhiên đen, việc khởi động lại trình điều khiển đồ họa có thể giải quyết vấn đề.

    Bước 1: Nhấn phím Windows + Ctrl + Shift + B.

    Bước 2: Màn hình của bạn sẽ nhấp nháy tắt rồi bật lại, điều này có nghĩa là trình điều khiển đồ họa đã được khởi động lại.

    Nếu cách làm này hiệu quả, máy tính của bạn sẽ hoạt động bình thường trở lại. Nếu vấn đề vẫn còn, hãy tiếp tục với bước tiếp theo để cài đặt lại trình điều khiển đồ họa.

    Cách thiết lập lại trình điều khiển đồ họa trong Windows 11
    Hình ảnh minh hoạ

    Cài đặt lại trình điều khiển đồ họa trên Windows 11

    Để thiết lập lại trình điều khiển đồ họa hiệu quả, bạn có thể làm theo hướng dẫn dưới đây. Đặc biệt nếu bạn đang sử dụng card đồ họa tích hợp, Windows sẽ tự động cài đặt lại driver cho bạn.

    Bước 1: Tìm kiếm Device Manager qua thanh tìm kiếm của Windows.

    Bước 2: Chọn mục Display Adapters để tìm xem chip đồ họa của bạn là gì (ví dụ: AMD Radeon, Intel UHD).

    Bước 3: Nhấp chuột phải vào chip đồ họa và chọn Gỡ cài đặt thiết bị. Sau đó, khởi động lại máy tính. Windows 11 sẽ tự động cài đặt lại trình điều khiển đồ họa tích hợp phù hợp nhất.

    Cách gỡ cài đặt và cài đặt lại trình điều khiển card đồ họa

    Nếu bạn đang sử dụng các card đồ họa rời như AMD hoặc Nvidia, việc cài đặt lại có thể phức tạp hơn, nhưng đừng lo lắng, các bước dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện một cách dễ dàng.

    Bước 1: Sử dụng thanh tìm kiếm Windows để tìm Thêm hoặc xóa chương trình và chọn kết quả tương ứng.

    Bước 2: Tìm và chọn trình điều khiển đồ họa (Nvidia, AMD, hoặc Intel) trong danh sách. Nhấp chọn menu ba chấm bên cạnh và chọn Gỡ cài đặt.

    Ngoài ra, bạn cũng có thể gỡ bỏ các phần mềm như GeForce Experience, Nvidia Control Panel hay AMD Radeon Adrenaline nếu cần thiết.

    Bước 3 (Tùy chọn): Để đảm bảo rằng driver đã được gỡ bỏ hoàn toàn, bạn có thể sử dụng phần mềm bên thứ ba, Display Driver Uninstaller (DDU). Xem hướng dẫn sử dụng DDU tại đây.

    Bước 4: Khởi động lại máy tính và chờ đến khi máy tính khởi động lại hoàn toàn.

    Bước 5: Truy cập vào trang web của nhà sản xuất card đồ họa để tải xuống phiên bản driver mới nhất.

    • Trình điều khiển đồ họa Nvidia
    • Trình điều khiển đồ họa AMD
    • Trình điều khiển đồ họa Intel

    Bước 6: Chạy trình cài đặt driver và làm theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

    Sau khi đã cài đặt lại trình điều khiển đồ họa cho Windows 11, bạn có thể tiếp tục cải thiện hiệu suất chơi game bằng cách điều chỉnh cài đặt trò chơi hoặc cân nhắc việc ép xung card đồ họa để có hiệu suất tối ưu hơn.

    Hãy đến với “hocoffice.com” để khám phá thêm nhiều thủ thuật và kiến thức ứng dụng hữu ích cho bạn!

  • Cách kiểm tra dung lượng RAM bạn có trên Windows và Mac

    Cách kiểm tra dung lượng RAM bạn có trên Windows và Mac

    Bạn có biết rằng để tận hưởng hiệu suất tối ưu từ máy tính của mình, việc hiểu rõ dung lượng RAM hiện tại là rất quan trọng? RAM (Random Access Memory) là một trong những yếu tố quyết định khả năng xử lý của máy tính. Kiểm tra dung lượng RAM bạn đang sở hữu không chỉ giúp bạn đánh giá được khả năng hoạt động của máy, mà còn hỗ trợ bạn có quyết định hợp lý về việc nâng cấp bộ nhớ khi cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể kiểm tra dung lượng RAM trên các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Chrome OS.

    Cách Chọn RAM Tốt Nhất Cho PC Của Bạn Vào Năm 2024

    Trước khi tiến hành kiểm tra, bạn cần xác định tổng dung lượng RAM mà máy tính của bạn cần. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

    Kiểm Tra Dung Lượng RAM Trên Windows

    Để kiểm tra dung lượng RAM trên máy tính chạy Windows 10 hoặc 11, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt: Nhấp chuột phải vào biểu tượng Windows ở góc dưới cùng bên trái và chọn ‘Cài đặt’.
    2. Thông tin Hệ thống: Chọn ‘Hệ thống’, và cuộn xuống cuối trang để nhấp vào ‘Giới thiệu’.
    3. Kiểm tra dung lượng RAM: Tại đây, lượng RAM đã cài đặt sẽ được hiển thị trong phần ‘Thông số kỹ thuật của thiết bị’.
    Cách kiểm tra dung lượng RAM bạn có trên Windows và Mac
    Hình ảnh minh hoạ

    Kiểm Tra Dung Lượng RAM Trên macOS

    Đối với người dùng macOS, việc kiểm tra cũng rất dễ dàng:

    1. Mở menu Apple: Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái và chọn ‘Giới thiệu về máy Mac này’.
    2. Xem thông tin RAM: Tab ‘Tổng quan’ sẽ được mở theo mặc định, và lượng RAM đã cài đặt sẽ hiển thị bên cạnh mục ‘Bộ nhớ’.

    Kiểm Tra Dung Lượng RAM Trên Chrome OS

    Nếu bạn đang sử dụng máy tính Chromebook, hãy làm theo các bước sau:

    1. Mở trình duyệt Chrome: Nhập “chrome://system” vào thanh địa chỉ và nhấn Enter.
    2. Tìm meminfo: Cuộn xuống danh sách và tìm ‘meminfo’, sau đó chọn nút ‘Mở rộng’.
    3. Đọc dung lượng RAM: Lượng RAM sẽ được liệt kê bên cạnh ‘MemTotal’, tính bằng kilobyte (kB). Chia cho 1.048.576 để biết số lượng gigabyte (GB) mà hệ thống đang sử dụng.

      Một ví dụ cho thấy rằng nếu ‘MemTotal’ hiển thị 16248736kB, bạn chia cho 1.048.576, kết quả xấp xỉ 15,59GB. Làm tròn thành 16GB, đây là dung lượng RAM đã cài đặt.

    Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Dung Lượng RAM

    Làm Sao Để Biết Tôi Có Bao Nhiêu RAM?

    Cách kiểm tra dung lượng RAM sẽ phụ thuộc vào thiết bị và hệ điều hành mà bạn sử dụng. Hãy tham khảo các phần trên nếu bạn đang sử dụng máy tính Windows, Mac hoặc Chromebook.

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Dung Lượng RAM Tối Đa?

    Dung lượng RAM tối đa mà thiết bị có thể hỗ trợ có thể phụ thuộc vào số khe cắm RAM, hoặc thiết kế của hệ thống. Để biết rõ, hãy kiểm tra trên trang web nhà sản xuất hoặc trong hướng dẫn sử dụng của thiết bị.

    RAM 16GB Có Đủ Không?

    Việc RAM 16GB có đủ cho nhu cầu sử dụng của bạn hay không còn tùy thuộc vào cách bạn sử dụng máy tính. Với các tác vụ thông thường như duyệt web, email, và xem video, 16GB thường là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn là người có nhu cầu sử dụng đặc biệt như chơi game nặng hay thiết kế đồ họa, bạn nên cân nhắc việc nâng cấp lên 32GB hoặc hơn.

    Lời Kết

    Việc biết cách kiểm tra dung lượng RAM trên máy tính không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng vận hành của thiết bị mà cũng hỗ trợ bạn trong việc lên kế hoạch nâng cấp nếu cần. Hãy theo dõi hướng dẫn trên để tối ưu trải nghiệm sử dụng máy tính của mình. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức hữu ích khác, hãy truy cập website hocoffice.com.

  • SSD không hiển thị trong Windows? Dưới đây là một số cách khắc phục dễ dàng

    SSD không hiển thị trong Windows? Dưới đây là một số cách khắc phục dễ dàng

    Lắp đặt ổ SSD mới nhưng không thấy nó xuất hiện trong Windows có thể gây ra nhiều phiền toái, đặc biệt khi bạn mong muốn cài đặt hệ điều hành lên ổ đĩa mới này. Tuy nhiên, với một số bước đơn giản, bạn có thể khắc phục tình trạng này mà không gặp quá nhiều khó khăn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những cách hiệu quả nhất để SSD của bạn hiển thị trong Windows.

    Kiểm tra kết nối ổ SSD

    Đầu tiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng ổ SSD của bạn đã được lắp đặt đúng cách. Rất nhiều người phàn nàn rằng họ quên kết nối cổng SATA hoặc lắp ổ SSD NVMe không đúng cách.

    Bước 1: Nếu bạn lắp đặt SSD SATA, hãy kiểm tra xem cổng SATA đã được kết nối đúng cách với ổ đĩa và bo mạch chủ hay chưa. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng ổ đĩa có nguồn điện SATA đến từ nguồn điện của bạn. Nếu bạn không chắc chắn, hãy thử rút ra và cắm lại các kết nối.

    Bước 2: Nếu bạn đang tháo lắp ổ SSD NVMe, hãy chắc chắn rằng khe cắm bạn sử dụng hỗ trợ loại và kích thước ổ đĩa đó. Vẫn có thể sử dụng các thế hệ PCI Express cũ hơn, nhưng tốc độ sẽ chậm hơn.

    Bước 3: Nếu bạn nghi ngờ vấn đề liên quan đến kết nối, hãy thử chuyển ổ SSD sang khe khác trên bo mạch chủ và sử dụng cáp SATA khác, nếu cần.

    SSD không hiển thị trong Windows? Dưới đây là một số cách khắc phục dễ dàng
    Hình ảnh minh hoạ

    Xem cài đặt BIOS

    Nếu PC của bạn không chính thức nhận diện ổ SSD, có thể là thiết lập BIOS cần được điều chỉnh.

    Bước 1: Khởi động lại máy tính của bạn và bấm vào phím đặc biệt để vào UEFI/BIOS (Thường là F2 hoặc Del).

    Bước 2: Tìm phần cài đặt liên quan đến bộ nhớ. Tùy thuộc vào BIOS, giao diện có thể khác nhau, vì vậy cần tham khảo tài liệu hướng dẫn kèm theo.

    Bước 3: Nếu bạn đang sử dụng SSD SATA cũ, hãy đảm bảo rằng tùy chọn Cấu hình SATA được đặt thành AHCI. Nếu không nhận diện được ổ, thử đổi chế độ thành IDE hoặc Tương thích để kiểm tra.

    Bước 4: Một số bo mạch chủ cũ có thể cần bật các cổng SATA trong BIOS. Kiểm tra các cổng có thể bị tắt và bật chúng nếu cần thiết.

    Khởi tạo ổ đĩa

    Windows chỉ nhận diện ổ đĩa mới khi nó đã được khởi tạo.

    Bước 1: Nhấn Windows Key + X và chọn Quản lý đĩa từ danh sách.

    Bước 2: Xác định ổ đĩa mới. Nếu ổ chưa được khởi tạo, bạn sẽ thấy một thanh màu đen dọc theo không gian chưa được phân bổ và biểu tượng vòng tròn nhỏ màu đỏ bên cạnh tên ổ đĩa.

    Bước 3: Nhấp chuột phải vào ổ đĩa và chọn Khởi tạo đĩa.

    Bước 4: Chọn kiểu phân vùng bạn muốn, giữa MBR và GPT. GPT thường là lựa chọn tốt nhất, sau đó chọn OK.

    Bước 5: Đợi quá trình khởi tạo hoàn tất. Sau đó, nhấp chuột phải vào không gian chưa phân bổ và chọn Âm lượng đơn giản mới và làm theo hướng dẫn để thiết lập.

    Bước 6: Ổ đĩa sẽ sẵn sàng để cài đặt ứng dụng và lưu trữ dữ liệu.

    Thay đổi ký tự ổ đĩa

    Đôi khi, ổ SSD không hiển thị do không có ký tự ổ đĩa riêng. Bạn có thể dễ dàng thay đổi điều này.

    Bước 1: Nhấn Windows Key + X và chọn Quản lý đĩa.

    Bước 2: Nhấp chuột phải vào ổ SSD và chọn Change Drive Letter and Paths.

    Bước 3: Nếu ổ có ký tự, chọn Change. Nếu không, chọn Thêm.

    Bước 4: Chọn ký tự mới cho ổ đĩa từ menu thả xuống.

    Bước 5: Nhấp OK để hoàn tất. Sau đó, khởi động lại máy tính và kiểm tra xem ổ đĩa có hiển thị hay không.

    Định dạng ổ đĩa

    Cuối cùng, nếu mọi bước trên vẫn không giải quyết được vấn đề, bạn có thể cần định dạng lại ổ đĩa.

    Bước 1: Nhấn Windows Key + X và chọn Quản lý đĩa.

    Bước 2: Nhấp chuột phải vào ổ đĩa và chọn Định dạng.

    Bước 3: Chọn hệ thống tệp (thường là NTFS) và chọn kích thước phân bổ mặc định.

    Bước 4: Đánh dấu vào ô Quick format và bấm OK.

    Bước 5: Đợi quá trình định dạng hoàn tất và thử khởi động lại máy tính.

    Nếu sau tất cả những thao tác trên mà ổ đĩa vẫn không hiển thị, có thể bạn đã gặp sự cố phần cứng. Hãy thử dùng một ổ đĩa khác để kiểm tra.

    Chúc bạn thành công trong việc fix vấn đề SSD không hiển thị trong Windows! Để biết thêm thông tin và thủ thuật hữu ích, hãy truy cập ngay hocoffice.com.

  • Cách tải xuống tệp ISO Windows 10 hợp pháp và cài đặt Windows 10 từ tệp đó

    Cách tải xuống tệp ISO Windows 10 hợp pháp và cài đặt Windows 10 từ tệp đó

    Windows 10 là một trong những hệ điều hành phổ biến nhất hiện nay và việc tải xuống tệp ISO của nó là bước đầu tiên giúp bạn cài đặt hoặc nâng cấp hệ thống của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách tải xuống tệp ISO Windows 10 từ Microsoft và cài đặt nó trên máy tính của bạn.

    Tải xuống ISO từ Microsoft

    Bước đầu tiên để có tệp ISO Windows 10 là tải nó từ trang web chính thức của Microsoft. Để thực hiện điều này, bạn cần:

    Bước 1: Truy cập vào trang tải xuống Windows 10. Tại đây, dưới tiêu đề “Tạo phương tiện cài đặt Windows 10”, hãy nhấn nút “Tải xuống công cụ ngay bây giờ”.

    Bước 2: Một hộp thoại sẽ xuất hiện yêu cầu bạn lưu tệp “MediaCreationTool21H2.exe”. Nhấp vào “Lưu tệp” để tải xuống máy tính của bạn.

    Bước 3: Khi tệp đã được tải xuống, hãy chạy công cụ này. Màn hình điều khoản sử dụng sẽ xuất hiện và bạn cần nhấn “Chấp nhận”. Bạn sẽ có tùy chọn nâng cấp PC hiện tại hoặc tạo phương tiện cài đặt cho một PC khác.

    Bước 4: Chọn “Tạo phương tiện cài đặt (ổ đĩa flash USB, DVD hoặc tệp ISO)”. Sau đó, xác định ngôn ngữ, kiến trúc (32-bit hoặc 64-bit) và phiên bản mà bạn muốn. Nhấn “Tiếp theo” để tiến hành.

    Bước 5: Chọn “tệp ISO” để tải xuống. Sau khi hoàn tất, tệp ISO sẽ được lưu trên ổ cứng máy tính của bạn để bạn có thể sử dụng sau này.

    Cài đặt hoặc cập nhật lên Windows 10 bằng tệp ISO

    Nếu bạn đã tải xong tệp ISO, bạn có thể cài đặt hoặc nâng cấp lên Windows 10 dễ dàng:

    Bước 1: Đối với người dùng Windows 8 trở lên, chỉ cần nhấp đúp vào tệp ISO, Windows sẽ hiển thị như thể nó là ổ đĩa. Mở tệp Setup.exe để bắt đầu trình cài đặt.

    Bước 2: Chọn cài đặt Windows 10 tại chỗ để giữ lại các tệp và chương trình hiện tại. Tất cả các thông tin cần thiết sẽ được chuyển từ tệp ISO sang máy tính của bạn, và hệ thống sẽ khởi động lại khi hoàn tất.

    Bước 3: Nếu bạn đang sử dụng Windows 7 hoặc các phiên bản cũ hơn, bạn sẽ cần cài đặt phần mềm như Virtual Clone Drive để mở tệp ISO. Khi đã gắn tệp, trình cài đặt Windows 10 sẽ được kích hoạt.

    Cách tải xuống tệp ISO Windows 10 hợp pháp và cài đặt Windows 10 từ tệp đó
    Hình ảnh minh hoạ

    Tạo ổ USB có thể khởi động để cài đặt trên PC khác

    Nếu bạn muốn cài đặt Windows 10 trên một PC khác bằng tệp ISO, hãy làm theo các bước sau:

    Bước 1: Truy cập lại trang tải xuống Windows 10 và tải xuống công cụ Media Creation như đã hướng dẫn ở trên.

    Bước 2: Chạy công cụ và đồng ý với các điều khoản sử dụng.

    Bước 3: Chọn “Tạo phương tiện cài đặt (ổ đĩa flash USB, DVD hoặc tệp ISO) cho một PC khác” và nhấn “Tiếp theo”.

    Bước 4: Chọn “USB flash drive” và sau đó nhấn “Tiếp theo”. Chọn ổ USB từ danh sách và bắt đầu tải về để ghi hình ảnh của Windows 10 vào USB. Hệ thống sẽ thông báo khi quá trình hoàn tất.

    Ghi Windows 10 ISO vào đĩa DVD

    Đối với những người có ổ ghi DVD, bạn cũng có thể ghi tệp ISO vào đĩa để cài đặt Windows 10:

    Bước 1: Nhấp chuột phải vào tệp ISO, chọn “Burn disc image”.

    Bước 2: Lựa chọn ổ đĩa cần sử dụng và nhấn “Burn” để bắt đầu quá trình ghi.

    Bước 3: Sau khi quá trình ghi hoàn tất, hãy khởi động máy tính từ đĩa. Bạn cần truy cập UEFI hoặc BIOS để điều chỉnh thứ tự khởi động.

    Câu hỏi thường gặp về tệp ISO

    Bạn có thể tải xuống Windows 10 ISO miễn phí không?

    Có, Microsoft cho phép tải về tệp ISO miễn phí. Tuy nhiên, bạn vẫn cần mua giấy phép Windows 10 để kích hoạt hệ điều hành sau khi cài đặt.

    Cách nhanh nhất để tải xuống Windows 10 ISO là gì?

    Cách nhanh nhất để tải về là sử dụng công cụ Windows 10 Media Creation ngay từ trang web của Microsoft.

    Windows 10 ISO có phải là phiên bản Windows 10 mới nhất không?

    Các tệp ISO tải về từ Microsoft luôn là phiên bản cập nhật nhất của Windows 10.

    Với hướng dẫn chi tiết này, hy vọng bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tải xuống và cài đặt Windows 10. Nếu cần thêm thông tin hay hỗ trợ, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com để biết thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!