Blog

  • Giải đáp những câu hỏi thường gặp về máy in kim

    Giải đáp những câu hỏi thường gặp về máy in kim

    Máy in kim, dù là một thiết bị đã có từ lâu, vẫn giữ vững được vị trí của mình trong thị trường in ấn. Nhiều người vẫn thắc mắc về chức năng, ưu điểm cũng như những hạn chế của dòng máy này. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp về máy in kim, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

    Máy in kim là gì?

    Máy in kim là loại máy in sử dụng công nghệ in ma trận điểm. Thiết bị này in bằng các đầu kim thông qua một băng mực, thường được gọi là ruy băng. Số lượng đầu kim trong máy in kim có thể khác nhau, phổ biến là 7, 9, 18 hoặc 24 đầu kim sắp xếp theo hàng hoặc cột. Khi có lệnh in, các đầu kim sẽ di chuyển và tác động vào băng mực, từ đó in ra nội dung lên giấy.

    Máy in kim sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau.Máy in kim sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau.

    Các loại giấy mà máy in kim có thể in

    Máy in kim có khả năng in trên nhiều loại giấy khác nhau. Hai dạng giấy phổ biến nhất mà máy in kim thường sử dụng là:

    • Giấy nhiều liên (giấy carbonless): Thích hợp cho việc in hóa đơn, phiếu, bảng kê với nhiều bản sao.
    • Giấy in liên tục (giấy cuộn đục lỗ): Chỉ cần lắp cuộn giấy, in xong có thể xé ra dễ dàng mà không cần thêm giấy.

    Ưu và nhược điểm của máy in kim

    Ưu điểm

    • Khả năng in trên giấy nhiều liên: Đặc biệt hữu ích trong các tình huống như in hóa đơn, chứng từ.
    • Chi phí in thấp: Máy in kim có độ bền cao nên chi phí cho mỗi bản in thường rất tiết kiệm.
    • Ổn định khi hoạt động: Thiết bị này có thể hoạt động liên tục mà không gặp nhiều sự cố.

    Nhược điểm

    • Chỉ in đơn sắc: Hạn chế trong việc sử dụng các màu mực khác nhau.
    • Tốc độ in chậm: So với các loại máy in hiện đại như laser hay phun màu.
    • Độ ồn: Máy in kim gây ra nhiều tiếng động khi hoạt động.

    Máy in kim in trên giấy nhiều liên.Máy in kim in trên giấy nhiều liên.

    Ứng dụng của máy in kim trong thực tế

    Máy in kim thường được sử dụng trong các tình huống cần in nhiều liên hoặc giấy dài cho những phiếu thu chi, hóa đơn, biểu mẫu, sổ tiết kiệm, bằng tốt nghiệp, và nhiều loại giấy tờ khác. Bạn thường thấy máy in kim tại các cửa hàng, doanh nghiệp vận tải, ngân hàng và các cơ quan hành chính.

    Lựa chọn máy in kim phù hợp

    Khi chọn mua máy in kim, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:

    • Thông số kỹ thuật: Khổ giấy in, số bản sao in được, tốc độ in, độ phân giải và tuổi thọ băng mực.
    • Giá thành: Có nhiều mức giá, từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng. Lựa chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
    • Thương hiệu: Chọn những thương hiệu uy tín như Epson, OKI, Fujitsu để đảm bảo chất lượng và tính bền bỉ của thiết bị.

    Dưới đây là một số máy in kim chất lượng được đánh giá cao:

    Máy in kim Epson LQ 310 Thông số kỹ thuật: – Khổ in: A4 – Số liên in được: 4 liên – Tốc độ in: 347 ký tự/giây – Tuổi thọ băng mực: 2,5 triệu ký tự – Giá: 5 triệu đồng
    Máy in kim Olivetti PR2 Plus Thông số kỹ thuật: – Khổ in: A4 – Số liên in được: 7 liên – Tốc độ in: 510 ký tự/giây – Giá: 12 triệu đồng
    Máy in kim Epson LQ 680 Pro Thông số kỹ thuật: – Khổ in: A4 – Số liên in được: 6 liên – Tốc độ in: 413 ký tự/giây – Giá: 15,5 triệu đồng
    Máy in kim Epson LQ 2090 Thông số kỹ thuật: – Khổ in: A3 – Số liên in được: 5 liên – Tốc độ in: 440 ký tự/giây – Giá: 16 triệu đồng
    Máy in kim Epson PLQ 20M Thông số kỹ thuật: – Khổ in: A4 – Số liên in được: 7 liên – Tốc độ in: 480 ký tự/giây – Giá: 20 triệu đồng

    Cách sử dụng máy in kim hiệu quả

    Để máy in kim hoạt động bền lâu, bạn cần lưu ý:

    • Giữ giấy in luôn khô, không bị ẩm để tránh tình trạng kẹt giấy.
    • Thay băng mực ngay khi hết để bảo vệ đầu kim.
    • Đặt máy ở nơi khô thoáng, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hay các nguồn nhiệt.

    Nhìn chung, máy in kim là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần in ấn nhiều liên với chi phí thấp và ổn định. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in kim, hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa các thông số kỹ thuật, giá trị và thương hiệu để chọn ra sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của mình.

    Để tìm hiểu thêm về các thủ thuật văn phòng khác, hãy truy cập website hocoffice.com.

  • Quản lý máy in trong Windows Server 2008 – Phần 3

    Quản lý máy in trong Windows Server 2008 – Phần 3

    Khi nhắc đến việc quản lý máy in trong môi trường doanh nghiệp, Windows Server 2008 mang đến nhiều tiện ích hữu ích để giúp các quản trị viên thực hiện công việc này một cách hiệu quả hơn. Trong phần ba của loạt bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào cách sử dụng chính sách nhóm để triển khai máy in cho các máy khách trong mạng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng hiệu suất cho việc quản lý tài nguyên máy in.

    Một Số Thông Tin Cần Biết Trước Khi Triển Khai

    Trước khi bắt đầu, có một số điểm bạn cần lưu ý. Kỹ thuật mà chúng ta sẽ trình bày chỉ áp dụng cho Windows Vista và các phiên bản mới hơn. Windows Server 2008 và Windows Vista cung cấp các thiết lập chính sách nhóm không có trong các phiên bản Windows trước đó. Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn triển khai máy in đến các máy khách sử dụng Windows XP, bạn sẽ cần áp dụng giải pháp khác.

    Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng máy in trong mạng đã được chỉ định cho các máy khách sẽ nhận các chính sách nhóm, vì chính sách nhóm thường sẽ áp dụng cho một nhóm người dùng hoặc máy tính lớn.

    Cách Triển Khai Máy In Qua Chính Sách Nhóm

    Để triển khai máy in mạng thông qua chính sách nhóm, trước hết bạn cần đảm bảo rằng máy chủ in của bạn là Windows Server 2008 và Active Directory của bạn đã cấu hình chính xác. Phiên bản lược đồ Active Directory của bạn nên dựa trên Windows Server 2003 R2 hoặc Windows Server 2008.

    Bắt đầu bằng cách mở Print Management Console trên máy chủ quản lý máy in của Windows Server 2008. Tiếp theo, bạn điều hướng đến Print Management | Print Servers | your print server | Printers. Tại đây, bạn chọn máy in mạng mà bạn muốn triển khai, nhấp chuột phải và chọn Deploy With Group Policy từ menu xuất hiện.

    Hình A: Triển khai máy in qua chính sách nhómHình A: Triển khai máy in qua chính sách nhóm

    Hộp thoại Deploy With Group Policy sẽ xuất hiện, cho phép bạn chọn chính sách nhóm mà bạn muốn gán máy in tới. Nhấp vào nút Browse để chọn một chính sách từ danh sách có sẵn. Sau đó, bạn có thể sử dụng các hộp kiểm bên dưới để quyết định xem máy in sẽ được triển khai dựa trên nguyên tắc nào (dành cho người dùng, máy tính, hay cả hai).

    Cuối cùng, nhấn nút Add để thêm máy in vào danh sách thiết lập GPO sẽ được triển khai. Nếu cần nhóm máy in trong các đối tượng chính sách nhóm khác, bạn có thể lặp lại quá trình này cho từng máy in cần triển khai.

    Hình B: Thiết lập chính sách nhómHình B: Thiết lập chính sách nhóm

    Giải Quyết Vấn Đề Với Windows XP và Windows Server 2003

    Mặc dù kỹ thuật này chỉ áp dụng cho Windows Vista, vẫn có những lựa chọn khác để triển khai máy in cho Windows Server 2003 hoặc Windows XP. Bạn có thể sử dụng file PushPrinterConnections.exe nằm trong thư mục Windows’System32 của Windows Server 2008.

    Bằng cách sử dụng Group Policy Object Editor, bạn có thể thêm kịch bản này vào kịch bản đăng nhập của người dùng. Mở Group Policy Object Editor và điều hướng đến User Configuration | Windows Settings | Scripts (Logon / Logoff). Kích chuột phải vào mục Scripts và chọn Properties. Nhấn nút Show Files, sau đó sao chép file PushPrinterConnections.exe vào cửa sổ kết quả. Khi đã xong, trở lại trang Logon Properties, nhấn Add và nhập PushPrinterConnections.exe vào trường Script Name, cùng với tham số là LOG. Nhấn OK để hoàn tất.

    Kết Luận

    Thông qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách triển khai máy in mạng bằng thiết lập chính sách nhóm trong Windows Server 2008. Việc này giúp người dùng dễ dàng kết nối với các máy in một cách tự động, giảm thiểu công sức cho các quản trị viên IT. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin hoặc muốn nhận hỗ trợ, hãy truy cập vào hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các thủ thuật văn phòng và quản lý máy in hiệu quả.

  • Cách reset CMOS – QuanTriMang.com

    Cách reset CMOS – QuanTriMang.com

    Mặc dù việc reset CMOS không thường xuyên diễn ra, nhưng có thể sẽ đến lúc bạn cần thực hiện điều này. Việc thiết lập ép xung không đúng, thay đổi cài đặt BIOS sai hoặc virus có thể yêu cầu bạn trả về trạng thái mặc định của BIOS hoặc UEFI. May mắn thay, các cài đặt này đều có thể được sao lưu để khôi phục sau khi tiến hành reset.

    1. Reset CMOS bằng nút trên case

    Nếu máy tính của bạn có nút có nhãn Clear hoặc Reset trên case, bạn có thể sử dụng nút này để reset CMOS. Đây là phương pháp đơn giản nhưng không phải thiết bị nào cũng trang bị.

    Bắt đầu bằng cách tắt máy tính và ngắt kết nối với nguồn điện. Tìm nút Clear hoặc Reset gần nút nguồn hoặc mặt sau của case. Giữ nút này trong khoảng 5 đến 10 giây. Nếu nút quá nhỏ, bạn có thể cần sử dụng một dụng cụ nhỏ như đầu bút để giữ nút.

    Kết nối lại máy tính với nguồn điện và khởi động lại. Trong quá trình khởi động, bạn nên nhấn phím thích hợp để vào BIOS. Các phím như Delete, F2, F8 hoặc F12 thường được sử dụng cho mục đích này. Điều chỉnh các tùy chọn BIOS nếu cần.

    2. Reset CMOS bằng nút trên bo mạch chủ

    Nhiều bo mạch chủ hiện đại cung cấp nút reset CMOS trên bo mạch. Để sử dụng phương pháp này, hãy tắt máy và ngắt kết nối khỏi nguồn điện. Nhấn nút nguồn nhiều lần để xả hết nguồn điện còn lại.

    Tiếp theo, mở case máy tính và xác định vị trí nút reset trên bo mạch chủ; nó thường được ghi nhãn là CLR, CLEAR hoặc RESET. Giữ nút này trong khoảng 5 đến 10 giây và đảm bảo bạn đã tiếp đất bằng cách chạm vào bề mặt kim loại trước khi chạm vào các linh kiện bên trong.

    Kết nối lại máy với nguồn điện và khởi động lại, sau đó nhấn phím vào BIOS và điều chỉnh nếu cần.

    Nút reset CMOS trên bo mạch chủNút reset CMOS trên bo mạch chủ

    3. Reset CMOS bằng cách tháo pin CMOS

    Nếu chưa có cách nào thành công, bạn có thể xóa các cài đặt đã lưu bằng cách tháo pin CMOS. Pin này giúp duy trì cung cấp điện cho bộ nhớ CMOS khi máy tính bị tắt.

    Bắt đầu bằng cách tắt máy tính và ngắt nguồn điện. Nhấn nút nguồn vài lần để xả hết điện tích còn lại. Tìm pin CMOS trên bo mạch, thông thường là loại CR2032, có kích thước giống như đồng xu.

    Nhẹ nhàng tháo pin ra. Nếu pin cố định bằng kẹp kim loại, hãy trượt pin ra mà không làm cong kẹp. Sau đó, chờ khoảng vài phút trước khi lắp lại pin và khởi động máy tính.

    Nếu vấn đề vẫn tồn tại hoặc bạn gặp sự cố, có khả năng pin cần được thay thế, đặc biệt là trong các máy tính cũ hơn.

    Tháo pin CMOS để resetTháo pin CMOS để reset

    4. Reset CMOS bằng jumper bo mạch chủ

    Một cách khác để thực hiện reset là điều chỉnh jumper CMOS. Tắt máy tính và ngắt điện, sau đó mở case máy và xác định vị trí các chân jumper. Chúng thường được ghi nhãn là CLEAR, RESET hoặc CLRPWD.

    Di chuyển jumper lên để kết nối chân giữa và chân bên ngoài mà bạn đã tháo ra. Đối với cấu hình hai chân, chỉ cần tháo hẳn jumper ra. Chờ khoảng vài phút, sau đó đưa jumper trở về vị trí ban đầu và khởi động lại máy tính.

    Reset CMOS bằng jumper bo mạch chủReset CMOS bằng jumper bo mạch chủ

    5. Những điều cần làm sau khi reset CMOS

    Sau khi thực hiện reset CMOS, bạn sẽ mất đi tất cả các cài đặt BIOS tùy chỉnh. Ví dụ, nếu bạn đã thay đổi thứ tự khởi động, thì các cài đặt đó sẽ trở về mặc định.

    Sau khi reset, bạn cần truy cập lại BIOS và điều chỉnh các cài đặt theo nhu cầu. Hãy tránh thực hiện những thay đổi trước đó đã dẫn đến việc cần phải reset CMOS. Nếu bạn thực hiện reset do virus, thì đây không phải là vấn đề.

    Cuối cùng, hãy nhớ kiểm tra và thiết lập lại ngày tháng trong BIOS. Pin CMOS thường lưu trữ thông tin này, và bạn có thể cần thiết lập lại nếu máy tính của bạn không tự động điều chỉnh.

    Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách reset CMOS một cách hiệu quả. Nếu bạn cần thêm kiến thức và thủ thuật khác liên quan đến máy tính và công việc văn phòng, hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm!

  • Cách sửa lỗi Chromebook bị kẹt trên màn hình Chrome

    Cách sửa lỗi Chromebook bị kẹt trên màn hình Chrome

    Chromebook là một thiết bị tiện lợi nhưng đôi khi lại gặp phải những vấn đề như bị kẹt trên màn hình Chrome. Tình trạng này có thể gây nhiều khó khăn cho người sử dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp hiệu quả để khắc phục lỗi này, từ khởi động lại đơn giản đến xử lý các lỗi phần cứng phức tạp.

    Những nguyên nhân khiến Chromebook bị kẹt trên màn hình Chrome

    Có rất nhiều nguyên nhân khiến cho Chromebook bị kẹt trên màn hình Chrome. Nguyên nhân phổ biến nhất có thể là do lỗi phần mềm, xung đột với các thiết bị ngoại vi hoặc thậm chí là sự cố phần cứng. Việc phán đoán đúng nguyên nhân là điều cần thiết để tìm ra phương pháp khắc phục hiệu quả.

    Các phương pháp khắc phục Chromebook bị kẹt trên màn hình Chrome

    Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện để giải quyết vấn đề này, bắt đầu từ những phương pháp đơn giản nhất.

    1. Ngắt kết nối tất cả các thiết bị ngoại vi

    Ngắt kết nối thiết bị ngoại vi khỏi ChromebookNgắt kết nối thiết bị ngoại vi khỏi Chromebook

    Một số thiết bị ngoại vi như USB, màn hình ngoài hay thiết bị âm thanh có thể gây rối cho hoạt động của Chromebook. Hãy thử ngắt kết nối tất cả các thiết bị này trước khi thực hiện các bước khắc phục khác.

    2. Khởi động lại Chromebook

    Sau khi đã ngắt kết nối thiết bị ngoại vi, hãy thử khởi động lại Chromebook. Bạn có thể thực hiện điều này ngay cả khi thiết bị chưa phản hồi bằng cách sử dụng phím tắt.

    Bàn phím Chromebook với các phím Escape, Refresh và PowerBàn phím Chromebook với các phím Escape, Refresh và Power

    Nhấn cùng lúc các phím Esc + Refresh + Power để vào Chromebook Recovery Mode. Bạn không cần phải khôi phục Chromebook mà có thể thực hiện việc tắt nguồn và khởi động lại thiết bị từ đây.

    3. Thực hiện Hard Reboot

    Lưu ý: Việc này có thể xóa một số file trong thư mục Downloads.

    Nếu Chromebook vẫn không phản hồi, bạn có thể thực hiện hard reboot. Đầu tiên hãy giữ nút nguồn để tắt thiết bị. Sau đó, giữ phím Refresh khi bật nguồn Chromebook và tiếp tục giữ phím này cho đến khi thiết bị khởi động lại.

    Dưới đây là một số phương pháp hard reboot cho các mẫu Chromebook:

    Mẫu Chromebook Phương pháp refresh
    Chromebook cũ Giữ đồng thời phím Back + Refresh + Power trong 10 giây.
    Laptop bảng Chromebook Giữ đồng thời phím Volume Up + Power trong 10 giây.
    Acer Chromebox và tương tự Ngắt kết nối bộ sạc khỏi Chromebook đã tắt nguồn.
    Lenovo Thinkpad X131e Tháo pin và ngắt kết nối bộ sạc khỏi Chromebook.

    4. Khôi phục Chromebook

    Nếu các phương pháp trên không có tác dụng, có thể bạn cần khôi phục Chromebook về trạng thái cài đặt gốc. Để thực hiện điều này:

    Công cụ khôi phục ChromebookCông cụ khôi phục Chromebook

    Bạn có thể sử dụng phím tắt Esc + Refresh + Power để cố gắng thoát khỏi màn hình chính. Nếu vào được menu khôi phục, bạn có thể tiến hành khôi phục bằng USB hoặc CD khôi phục.

    5. Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp

    Nếu bạn đã thử tất cả các biện pháp trên mà vẫn không khắc phục được tình trạng, có thể đã đến lúc tìm kiếm sự trợ giúp từ đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp. Nếu đặt ra các dấu hiệu như quạt chạy ồn ào khi Chromebook bị kẹt, có thể là do lỗi phần cứng.

    Việc bảo trì và sửa chữa từ nhà sản xuất hoặc các dịch vụ bên ngoài có thể là lựa chọn hợp lý để giải quyết triệt để vấn đề.

    Kết luận

    Tình trạng Chromebook bị kẹt trên màn hình Chrome có thể gây không ít khó khăn cho người dùng. Tuy nhiên, với những phương pháp khắc phục hiệu quả như ngắt kết nối thiết bị ngoại vi, khởi động lại, thực hiện hard reboot, hay khôi phục cài đặt gốc, bạn có thể dễ dàng giải quyết vấn đề này. Nếu vẫn không thành công, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để đảm bảo thiết bị của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả nhất.

    Hãy ghé thăm hocoffice.com để khám phá thêm nhiều thủ thuật hữu ích trong việc sử dụng và khắc phục các vấn đề công nghệ!

  • 4 nguyên nhân dẫn đến lỗi #REF! trong Excel và cách xử lý nhanh chóng

    4 nguyên nhân dẫn đến lỗi #REF! trong Excel và cách xử lý nhanh chóng

    Lỗi #REF! trong Excel là một trong những lỗi phổ biến mà người dùng thường gặp phải khi làm việc với bảng tính. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục chúng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc. Hãy cùng tìm hiểu các nguyên nhân chính dẫn đến lỗi này và cách xử lý hiệu quả nhé!

    1. Lỗi #REF! là gì?

    Khi bạn nhìn thấy lỗi #REF! xuất hiện trong Excel, điều này có nghĩa là bạn đang tham chiếu đến một ô dữ liệu không hợp lệ. Đây có thể là do ô dữ liệu đã bị xóa hoặc bị tham chiếu vượt quá giới hạn cho phép. Với lỗi này, các công thức liên quan sẽ không thể thực hiện tính toán chính xác và kết quả sẽ bị sai lệch.

    2. Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi #REF!

    2.1. Lỗi do cột tham chiếu bị xóa

    Nếu bạn vô tình xóa đi một cột trong bảng mà bạn đang tham chiếu, lỗi #REF! sẽ hiển thị ngay lập tức. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Xóa cột mà bạn đang tham chiếu sẽ làm xuất hiện lỗi #REF!.

    Lỗi #REF! do cột bị xóaLỗi #REF! do cột bị xóa

    Bước 2: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + Z để quay lại hoặc thêm lại cột bị xóa.

    2.2. Lỗi do các ô tham chiếu vượt quá giá trị cho phép

    Khi bạn tham chiếu đến một số lượng ô lớn hơn số lượng ô được khai báo trong bảng dữ liệu, điều này sẽ dẫn đến lỗi #REF!. Để khắc phục, bạn chỉ cần hiệu chỉnh lại tham chiếu đến số ô chính xác có trong bảng.

    Bước 1: Sử dụng hàm VLOOKUP tham chiếu tới 5 cột trong khi bảng chỉ có 4 cột, điều này sẽ dẫn đến lỗi #REF!.

    Lỗi từ việc tham chiếu sai số cộtLỗi từ việc tham chiếu sai số cột

    Bước 2: Chỉnh sửa tham chiếu từ 5 cột về 4 cột, và hàm sẽ hoạt động trở lại bình thường.

    Sửa lỗi bằng cách chỉnh sửa số cộtSửa lỗi bằng cách chỉnh sửa số cột

    2.3. Lỗi từ việc sao chép dữ liệu giữa các bảng

    Việc sao chép dữ liệu từ một bảng Excel này sang bảng Excel khác mà không cân nhắc đến việc tham chiếu cũng có thể gây ra lỗi #REF!. Cách khắc phục là bạn cần kiểm tra và chỉnh sửa lại dữ liệu cho phù hợp.

    Bước 1: Sao chép dữ liệu sang một bảng tính mới.

    Sao chép dữ liệu giữa các bảngSao chép dữ liệu giữa các bảng

    Bước 2: So sánh dữ liệu giữa bảng mới và bảng gốc để điều chỉnh cho đúng.

    So sánh và điều chỉnh dữ liệuSo sánh và điều chỉnh dữ liệu

    2.4. Lỗi do hàm INDIRECT không thể tham chiếu

    Hàm INDIRECT trong Excel cho phép tham chiếu đến các ô bên ngoài, nhưng nếu hàm này không được mở, bạn sẽ thấy lỗi #REF!. Để khắc phục, hãy mở lại hàm và thực hiện tham chiếu chuẩn xác.

    Bước 1: Nhập dữ liệu và sử dụng hàm INDIRECT.

    Sử dụng hàm INDIRECTSử dụng hàm INDIRECT

    Bước 2: Khi thấy lỗi #REF!, bạn cần truy cập vào hàm INDIRECT và điều chỉnh lại tham chiếu.

    So sánh và điều chỉnh dữ liệuSo sánh và điều chỉnh dữ liệu

    3. Các lỗi cú pháp thường gặp khác trong Excel

    Ngoài lỗi #REF!, bạn cũng nên chú ý đến một số lỗi cú pháp khác như:

    • #N/A: Không tìm thấy kết quả.
    • #VALUE!: Định dạng dữ liệu sai.
    • #NAME?: Tên hàm bị viết sai.
    • #NUM!: Giá trị số không hợp lệ.
    • #DIV/0!: Chia cho 0.

    Các lỗi cú pháp khác trong ExcelCác lỗi cú pháp khác trong Excel

    Kết luận

    Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về lỗi #REF! trong Excel cùng với các nguyên nhân và cách khắc phục cụ thể. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm việc với Excel. Đừng quên truy cập website hocoffice.com để cập nhật nhiều thủ thuật và mẹo sử dụng Excel hữu ích khác!

  • Độ phân giải, chất lượng bản in là gì?

    Độ phân giải, chất lượng bản in là gì?

    Khi bạn quyết định mua một chiếc máy in, việc tìm hiểu về độ phân giải và chất lượng bản in là một yếu tố không thể bỏ qua. Độ phân giải chính là chỉ số quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và văn bản sau khi in. Vậy độ phân giải của bản in là gì và nó có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng in ấn? Hãy cùng tìm hiểu!

    1. Độ Phân Giải Là Gì?

    Độ phân giải của máy in thường được đo bằng đơn vị DPI (Dots Per Inch), tức là số lượng điểm mực mà máy in có thể tạo ra trong một inch vuông. Nói cách khác, độ phân giải càng cao, mật độ điểm mực trên một inch giấy càng nhiều, từ đó dẫn đến chất lượng hình ảnh và văn bản in ra càng sắc nét.

    Các loại máy in hiện tại có nhiều mức độ phân giải khác nhau. Độ phân giải thường thấy là định dạng abc x xyz, chẳng hạn như 200 x 600 DPI hoặc 2400 x 600 DPI. Trong đó, abc là độ phân giải theo chiều ngang và xyz là độ phân giải theo chiều dọc. Nhiều máy in còn có độ phân giải đồng nhất như 600 x 600 DPI.

    Độ phân giải máy inĐộ phân giải máy in

    Đối với nhu cầu in tài liệu đơn giản như giấy đen trắng, độ phân giải 600 x 600 DPI là đủ để tạo ra bản in rõ nét. Tuy nhiên, nếu bạn cần in hình ảnh màu hoặc tài liệu phức tạp như tạp chí, bạn nên xem xét độ phân giải từ 1200 x 600 DPI trở lên để đảm bảo chất lượng hình ảnh.

    2. Tại Sao Độ Phân Giải Quan Trọng?

    Độ phân giải không chỉ ảnh hưởng đến chi phí máy in mà còn quyết định đến các yếu tố khác như màu sắc, tốc độ in và công nghệ in. Một số lý do cho việc độ phân giải là yếu tố quan trọng bao gồm:

    • Chất lượng bản in: Độ phân giải cao sẽ tạo ra hình ảnh và văn bản sắc nét hơn, cải thiện trải nghiệm cho người sử dụng.

    • Chi phí: Máy in có độ phân giải cao thường có giá thành cao hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của bạn.

    • Yếu tố màu sắc: Nhiều máy in màu thông thường sử dụng 4 hộp mực, trong khi máy in cao cấp có thể sử dụng tới 7 hộp mực. Sự đa dạng trong số lượng hộp mực giúp nâng cao độ sắc nét và độ sống động của màu sắc.

    Chất lượng bản inChất lượng bản in

    • Tốc độ in: Tốc độ in thường được đo bằng số trang trên mỗi phút (ppm). Một máy in thông thường có thể in từ 15 đến 20 trang mỗi phút, trong khi máy in cao cấp thường nhanh hơn.

    • Công nghệ in: Máy in sử dụng công nghệ mực nước có thể không cho chất lượng in cao như máy in laser.

    3. Kết Luận

    Tóm lại, độ phân giải máy in là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chất lượng bản in. Để có được kết quả tốt nhất, bạn nên chọn máy in với độ phân giải phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Ngoài ra, cũng cần lưu ý các yếu tố khác như màu sắc, tốc độ in và công nghệ mà máy in sử dụng.

    Nếu bạn đang tìm kiếm thêm các thông tin hữu ích về sản phẩm, dịch vụ và thủ thuật văn phòng, hãy truy cập trang web hocoffice.com để được hỗ trợ tốt nhất!

  • 4 cách kiểm tra trạng thái BitLocker trong Windows 10

    4 cách kiểm tra trạng thái BitLocker trong Windows 10

    BitLocker là một tính năng bảo mật quan trọng có trên hệ điều hành Windows, giúp mã hóa dữ liệu trên ổ đĩa và ngăn chặn mọi xâm nhập không chủ ý. Việc kiểm tra trạng thái BitLocker có thể giúp người dùng xác định liệu ổ đĩa của họ có được bảo vệ hay không. Dưới đây là bốn cách đơn giản để bạn kiểm tra trạng thái BitLocker trên Windows 10.

    1. Kiểm Tra Trạng Thái BitLocker Qua File Explorer

    Một trong những cách đơn giản nhất để kiểm tra trạng thái BitLocker là sử dụng File Explorer. Bạn có thể làm theo các bước sau:

    1. Mở File Explorer bằng cách nhấn Win + E.
    2. Tại menu bên trái, chọn This PC và bấm vào ổ đĩa bạn muốn kiểm tra, chẳng hạn như ổ Local Disk (C:).
    3. Nhấp vào tab View ở góc trên bên trái và chọn Details pane.

    Detailspane trên cài đặt This PC trong Windows 10Detailspane trên cài đặt This PC trong Windows 10

    Sau đó, bạn sẽ thấy trạng thái BitLocker hiển thị ở góc dưới bên phải màn hình.

    2. Kiểm Tra Trạng Thái BitLocker Qua Control Panel

    Bạn cũng có thể sử dụng Control Panel để xác định trạng thái BitLocker:

    1. Vào menu Start, nhập Control Panel, sau đó chọn Control Panel khi nó xuất hiện.
    2. Nhấp vào menu drop-down View By ở góc trên bên phải và chọn Large Icons hoặc Small Icons.
    3. Chọn BitLocker Drive Encryption từ danh sách. Trạng thái BitLocker sẽ hiển thị phía trên biểu tượng ổ cứng.

    Trạng thái BitLocker khi sử dụng Control PanelTrạng thái BitLocker khi sử dụng Control Panel

    3. Kiểm Tra Trạng Thái BitLocker Qua Command Prompt

    Nếu các phương pháp trên không khả dụng, bạn có thể kiểm tra trạng thái BitLocker qua Command Prompt. Lưu ý rằng bạn cần sử dụng quyền admin khi làm việc với Command Prompt.

    Cảnh Báo:

    Cần thận trọng khi sử dụng Command Prompt, đặc biệt với những lệnh có quyền admin. Lỗi gõ lệnh có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống.

    Cách thực hiện:

    1. Tìm kiếm Command Prompt trong menu Start, nhấp chuột phải và chọn Run as administrator.
    2. Nhập lệnh sau đây và nhấn Enter:
    manage-bde -status

    Kiểm tra trạng thái BitLocker qua Command PromptKiểm tra trạng thái BitLocker qua Command Prompt

    Kết quả sẽ cho bạn biết chiến trạng BitLocker có được bật hay không thông qua “Protection Status”. Nếu bạn muốn kiểm tra một ổ cụ thể, hãy nhập:

    manage-bde -status C:
    1. Nhấn Enter để xem trạng thái cụ thể của ổ đĩa C.

    4. Kiểm Tra Trạng Thái BitLocker Qua PowerShell

    Ngoài Command Prompt, bạn có thể sử dụng PowerShell để kiểm tra trạng thái BitLocker:

    1. Tìm kiếm PowerShell trong menu Start và chọn Run as administrator.
    2. Nhập lệnh sau và nhấn Enter:
    Get-BitLockerVolume

    Kiểm tra trạng thái BitLocker qua Windows PowerShellKiểm tra trạng thái BitLocker qua Windows PowerShell

    Kết quả sẽ cho biết BitLocker có được bật hay không trong “Protection Status”. Để kiểm tra trạng thái của một ổ cụ thể, nhập:

    Get-BitLockerVolume -MountPoint C:

    Nhấn Enter để kiểm tra.

    Kết Luận

    Thông qua bốn phương pháp trên, bạn có thể dễ dàng kiểm tra trạng thái BitLocker trên thiết bị Windows 10 của mình. Việc này không chỉ giúp bạn bảo vệ dữ liệu mà còn đảm bảo rằng thiết bị của bạn hoạt động trong môi trường an toàn nhất có thể. Hãy theo dõi thêm nội dung hữu ích trên website của chúng tôi tại hocoffice.com để có thêm các thủ thuật hay cho đời sống văn phòng của bạn!

  • Biến ảnh thành tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng Generative Fill trong Photoshop

    Biến ảnh thành tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng Generative Fill trong Photoshop

    Kể từ khi ra đời, Photoshop đã chứng tỏ sức mạnh của mình trong việc biến đổi hình ảnh, từ chỉnh sửa cơ bản đến nghệ thuật phức tạp. Trong đó, công cụ Generative Fill trong Photoshop Beta là một trong những tính năng thú vị nhất giúp người dùng dễ dàng tạo ra những bức tranh nghệ thuật từ ảnh chỉ trong vài bước đơn giản. Nếu bạn chưa khám phá hết khả năng của Photoshop, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách để biến bất kỳ bức ảnh nào thành một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

    Công cụ Quick Mask và cách sử dụng

    Để bắt đầu, bạn cần làm quen với công cụ Quick Mask, đây là công cụ giúp bạn chọn vùng hình ảnh cần áp dụng hiệu ứng mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ bức ảnh.

    Bước 1: Kích hoạt Quick Mask

    Nhấp vào biểu tượng Edit in Quick Mask Mode hoặc sử dụng phím tắt Q. Điều này sẽ cho phép bạn vẽ lên bức ảnh bằng màu đỏ, giúp dễ dàng xác định vùng chọn.

    Kích hoạt Quick MaskKích hoạt Quick Mask

    Bước 2: Chọn màu Foreground

    Nhấp vào hộp màu Foreground để chọn lựa màu xám cho ảnh. Màu xám sẽ xác định cường độ hiệu ứng nghệ thuật mà bạn muốn đạt được.

    Chọn màu ForegroundChọn màu Foreground

    Bước 3: Đặt độ xám

    Nhập giá trị độ xám bạn muốn sử dụng. Chẳng hạn, nhập 30 cho 30% xám, rồi nhấn OK.

    Đặt độ xámĐặt độ xám

    Bước 4: Điền vùng chọn

    Sử dụng tổ hợp phím Alt + Backspace để điền màu đã chọn vào vùng chọn. Khi này, hình ảnh của bạn sẽ được mask bằng màu đỏ.

    Điền vùng chọnĐiền vùng chọn

    Bước 5: Bỏ chọn hình ảnh

    Nhấn Q hoặc nhấp vào biểu tượng Quick Edit để bỏ chọn. Màu đỏ sẽ biến mất và thanh menu Generative Fill sẽ xuất hiện.

    Bỏ chọn hình ảnhBỏ chọn hình ảnh

    Bước 6: Áp dụng Generative Fill

    Chọn Generative Fill trong menu. Một hộp văn bản sẽ xuất hiện cho phép bạn nhập từ khóa để xác định loại hình nghệ thuật muốn tạo ra.

    Chọn Generative FillChọn Generative Fill

    Bước 7: Nhập từ khóa

    Bạn có thể nhập watercolor vào trường văn bản và nhấn Generate để bắt đầu tạo hiệu ứng nghệ thuật.

    Nhập từ khóa watercolorNhập từ khóa watercolor

    Bước 8: Chọn biến thể

    Photoshop sẽ cung cấp ba biến thể để bạn lựa chọn. Hãy nhấp vào từng cái để xem trước. Lựa chọn những gì bạn ưng ý nhất.

    Chọn biến thểChọn biến thể

    Nếu không hài lòng với ba biến thể ban đầu, bạn có thể tiếp tục nhấp vào Generate cho đến khi tìm được kết quả phù hợp.

    Kiểm soát mức độ hiệu ứng

    Điều chỉnh giá trị độ xám theo từng bức ảnh. Tỷ lệ thấp gần gũi với ảnh gốc còn tỷ lệ cao sẽ cho ra các tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý.

    Các ví dụ về hiệu ứng nghệ thuật

    Thử nghiệm với các gợi ý và kỹ thuật khác nhau là cách tốt nhất để tìm ra phong cách phù hợp nhất cho bức ảnh của bạn. Dưới đây là một số ví dụ:

    1. Sơn dầu

    Thử với độ xám 20% để tạo ra hiệu ứng tranh sơn dầu giúp làm nổi bật cảnh thiên nhiên.

    Tranh sơn dầuTranh sơn dầu

    2. Tranh acrylic

    Sử dụng độ xám 30% để tạo ra hiệu ứng tranh acrylic sống động.

    Tranh acrylicTranh acrylic

    3. Vẽ than chì

    Sử dụng công cụ này để thể hiện nghệ thuật vẽ than chì với độ xám 30%.

    Vẽ than chìVẽ than chì

    4. Vẽ mực

    Tạo ra những nét vẽ bằng mực với độ phơi sáng 30%.

    Vẽ mựcVẽ mực

    5. Tranh trừu tượng

    Khám phá sự sáng tạo với phong cách tranh trừu tượng có độ xám 30%.

    Tranh trừu tượngTranh trừu tượng

    6. Phong cách Van Gogh

    Giả lập phong cách nghệ thuật của Van Gogh với độ xám 35%.

    Phong cách Van GoghPhong cách Van Gogh

    Kết luận

    Generative Fill là công cụ mạnh mẽ trong Photoshop, cho phép bạn tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo chỉ bằng vài thao tác đơn giản. Hãy thử ngay hôm nay và đừng ngần ngại tự do sáng tạo với những bức ảnh của mình!

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật khác trong Photoshop, hãy truy cập “hocoffice.com” để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác.

  • Hướng dẫn xóa thư mục lớn nhanh chóng trên Windows 11

    Hướng dẫn xóa thư mục lớn nhanh chóng trên Windows 11

    Việc xóa thư mục lớn trên Windows 11 có thể rất tốn thời gian, đặc biệt nếu trong thư mục đó chứa nhiều tệp tin và thư mục con. Tuy nhiên, với những mẹo và thủ thuật phù hợp, bạn có thể rút ngắn đáng kể thời gian xóa. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp hiệu quả nhất để xóa thư mục lớn trên Windows 11 một cách nhanh chóng và dễ dàng.

    Phương pháp 1: Sử dụng Command Prompt

    Bước 1: Mở Command Prompt với quyền quản trị

    Để bắt đầu, bạn cần mở Command Prompt với quyền quản trị. Bạn chỉ cần nhập “Command Prompt” vào thanh tìm kiếm, sau đó nhấn vào “Run as administrator”.

    Command Prompt Windows 11Command Prompt Windows 11

    Bước 2: Lấy đường dẫn đến thư mục

    Tìm đường dẫn đến thư mục bạn muốn xóa. Mở File Explorer, nhấn chuột phải lên thư mục và chọn “Copy as Path”.

    Copy đường dẫn thư mục Windows 11Copy đường dẫn thư mục Windows 11

    Bước 3: Chuyển đến thư mục trong Command Prompt

    Quay trở lại Command Prompt. Nhập lệnh cd theo sau là đường dẫn thư mục bạn vừa sao chép, sau đó nhấn Enter. Tiếp theo, nhập lệnh sau để xóa tất cả tệp trong thư mục:

    del /f/q/s *.* > nul

    Nhập lệnh xóa thư mục lớn trên Windows 11Nhập lệnh xóa thư mục lớn trên Windows 11

    Bước 4: Xóa thư mục

    Để xóa thư mục và tất cả các thư mục con của nó, nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    rmdir /q/s tên_thư_mục

    Phương pháp 2: Tạo shortcut xóa nhanh từ menu ngữ cảnh

    Bước 1: Tạo file batch

    Mở Notepad và dán các dòng lệnh sau vào. Nhấn “File” > “Save As” để lưu lại file này với phần mở rộng .bat.

    @ECHO OFF  
    ECHO Delete Folder: %CD%?  
    PAUSE  
    SET FOLDER=%CD%  
    CD /  
    DEL /F/Q/S "%FOLDER%" > NUL  
    RMDIR /Q/S "%FOLDER%"  
    EXIT

    Hãy lưu file này vào thư mục C:Windows.

    Tạo file notepad trên Windows 11Tạo file notepad trên Windows 11

    Bước 2: Truy cập Registry Editor

    Mở Registry Editor, điều hướng đến:

    HKEY_CLASSES_ROOTDirectoryshell

    Registry Editor trên Windows 11Registry Editor trên Windows 11

    Bước 3: Tạo khóa mới

    Chuột phải vào thư mục Shell và chọn “New” > “Key”. Đặt tên khóa mới là “Fast Delete”.

    Tạo khóa mớiTạo khóa mới

    Bước 4: Cấu hình lệnh xóa nhanh

    Tiếp tục chuột phải vào khóa Fast Delete và chọn “New” > “Key”, đặt tên là “command”. Nhấp đúp vào khóa mặc định bên phải và nhập dòng lệnh sau:

    cmd /c "cd %1 && fast_delete.bat"

    Lệnh xóa thư mục lớnLệnh xóa thư mục lớn

    Kết quả

    Khi nhấn chuột phải vào thư mục lớn bạn muốn xóa, bạn sẽ thấy tùy chọn “Fast Delete”.

    Xóa thư mục lớn nhanh trên Windows 11Xóa thư mục lớn nhanh trên Windows 11

    Kết luận

    Với những phương pháp trên, bạn có thể dễ dàng xóa các thư mục lớn trong Windows 11 mà không phải chờ đợi quá lâu. Hãy thử nghiệm các thủ thuật này và tiết kiệm thời gian cho các công việc khác. Đừng quên truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều mẹo hay khác!

  • Sửa lỗi bàn phím không hoạt động trên Windows 10

    Sửa lỗi bàn phím không hoạt động trên Windows 10

    Khi sử dụng máy tính, bạn có thể gặp phải tình trạng bàn phím không hoạt động trên hệ điều hành Windows 10. Đây không phải là vấn đề hiếm gặp và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết và sửa lỗi bàn phím không hoạt động một cách hiệu quả.

    Nguyên nhân bàn phím không hoạt động

    Có thể có nhiều lý do khiến bàn phím của bạn không nhận hoặc không hoạt động, bao gồm:

    1. Tính năng Filter Keys: Tính năng này có thể làm cho bàn phím hoạt động không như ý muốn.
    2. Sự cố về driver: Driver bàn phím có thể đã lỗi thời hoặc không tương thích.
    3. Tùy chọn quản lý nguồn: Một số cài đặt có thể tắt bàn phím để tiết kiệm năng lượng.
    4. Cài đặt bàn phím không chính xác: Các tùy chọn trong thiết lập có thể không được cấu hình đúng.

    Dưới đây là một số bước sửa lỗi mà bạn có thể thực hiện để khắc phục vấn đề này.

    1. Tắt tính năng Filter Keys

    Tính năng Filter Keys có thể gây ra lỗi cho bàn phím. Để tắt nó, hãy làm theo các bước sau:

    • Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở cửa sổ Run.
    • Nhập lệnh control và nhấn OK để mở Control Panel.
    • Chọn Ease of Access.
    • Nhấp vào Change how your keyboard works.
    • Bỏ chọn hộp Turn on Filter Keys.
    • Nhấn Apply và sau đó OK.

    2. Bỏ chọn tùy chọn tiết kiệm năng lượng

    Có thể thiết bị của bàn phím bị tắt do tùy chọn tiết kiệm năng lượng. Để kiểm tra:

    • Nhấn Windows + X và chọn Device Manager.
    • Mở rộng Universal Serial Bus controllers.
    • Nhấp chuột phải vào USB mà bàn phím được kết nối, chọn Properties.
    • Chuyển đến tab Power Management và bỏ chọn Allow the computer to turn off this device to save power.

    Bỏ chọn tùy chọn tiết kiệm năng lượngBỏ chọn tùy chọn tiết kiệm năng lượng

    3. Chạy trình khắc phục sự cố bàn phím

    Bạn có thể sử dụng trình khắc phục sự cố tích hợp trong Windows 10:

    • Nhấp vào biểu tượng Windows và chọn Settings.
    • Tìm kiếm Fix keyboard và chọn Find and fix keyboard problems.
    • Nhấp Next và làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

    Chạy trình khắc phục sự cố bàn phímChạy trình khắc phục sự cố bàn phím

    4. Cập nhật driver bàn phím

    Để cập nhật driver bàn phím:

    • Mở cửa sổ Run bằng Windows + R, sau đó nhập devmgmt.msc và nhấn OK.
    • Tìm kiếm mục Keyboards, nhấp chuột phải và chọn Update Driver.

    Cập nhật driver bàn phímCập nhật driver bàn phím

    5. Chỉnh sửa cài đặt bàn phím

    Trong cài đặt Windows:

    • Mở Settings và chọn Ease of Access.
    • Chọn Keyboard và tắt tùy chọn Filter Keys.

    Chỉnh sửa cài đặt bàn phímChỉnh sửa cài đặt bàn phím

    6. Kiểm tra lại các phím tắt

    Một số người dùng đã giải quyết được vấn đề bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + Space. Bạn có thể thử nghiệm với phím tắt này hoặc phím Shift + Esc.

    7. Vô hiệu hóa khởi động nhanh

    • Mở Control Panel và chọn Power Options.
    • Nhấp vào Choose what the power buttons do.
    • Bỏ chọn Turn on fast startup và bấm Save changes.

    Vô hiệu hóa khởi động nhanhVô hiệu hóa khởi động nhanh

    8. Bật Bluetooth Keyboard Drivers (nếu có)

    Nếu bạn sử dụng bàn phím không dây:

    • Mở cửa sổ Run bằng Windows + R, nhập control printers và nhấn OK.
    • Nhấp chuột phải vào Keyboard/Mouse và chọn Properties.
    • Trong tab Services, đảm bảo mục Drivers for keyboard, mice, etc (HID) được chọn.

    Bật Bluetooth Keyboard DriversBật Bluetooth Keyboard Drivers

    9. Sử dụng bàn phím ảo

    Nếu bạn cần một giải pháp tạm thời, bạn có thể sử dụng bàn phím ảo của Windows 10:

    • Đi tới Settings > Ease of Access > Keyboard.
    • Bật tùy chọn Use the On-Screen Keyboard.

    Sử dụng bàn phím ảoSử dụng bàn phím ảo

    Kết luận

    Như vậy, có rất nhiều phương pháp để sửa lỗi bàn phím không hoạt động trên Windows 10. Hãy thử từng bước một cho đến khi bạn khắc phục được vấn đề. Nếu tất cả các phương pháp trên đều không hiệu quả, bạn có thể cần xem xét việc kiểm tra phần cứng hoặc liên hệ với dịch vụ sửa chữa máy tính.

    Hy vọng bài viết trên giúp bạn giải quyết được vấn đề với bàn phím của mình. Để tìm hiểu thêm các thủ thuật khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com.