Blog

  • Hướng dẫn cách chia cột trong Word mọi phiên bản

    Hướng dẫn cách chia cột trong Word mọi phiên bản

    Microsoft Word là một trong những phần mềm soạn thảo văn bản phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi bởi sinh viên, nhân viên văn phòng và cả những người làm việc trong lĩnh vực viết lách. Một trong những công cụ hữu ích mà Word cung cấp chính là tính năng chia cột. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chia cột trong Word một cách đơn giản và hiệu quả nhất.

    Khái quát về tính năng chia cột trong Word

    Chia cột trong Word là gì?

    Tính năng chia cột trong Word cho phép người dùng tách một đoạn văn bản thành hai hay nhiều cột. Điều này giúp tạo sự phân chia rõ ràng cho văn bản, làm cho nó dễ đọc hơn, đồng thời cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho tài liệu. Tùy thuộc vào nội dung và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn số lượng cột, khoảng cách và kích thước giữa các cột sao cho phù hợp.

    Chia cột trong WordChia cột trong Word

    Mục đích của việc chia cột

    Chia cột không chỉ giúp văn bản trở nên hấp dẫn hơn mà còn hỗ trợ người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin, đặc biệt với các đoạn văn dài. Trong một số trường hợp, ví dụ như in sách, tài liệu hay công văn, chia cột còn giúp đảm bảo các nội dung quan trọng không bị tách rời, giữ cho chúng nằm trong cùng một trang.

    Hướng dẫn cách chia cột trong Word

    Đối với tất cả các phiên bản Word từ 2003 trở đi, việc chia cột có cùng các bước thực hiện cơ bản. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể qua từng phiên bản.

    Cách chia cột cơ bản

    Word 2003

    Với phiên bản Word 2003, bạn cần thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Bôi đen phần văn bản bạn muốn chia cột hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + A nếu bạn muốn chia toàn bộ văn bản.

    Bước 2: Nhấn vào Format trên thanh công cụ, sau đó chọn Columns.

    Bước 3: Cửa sổ Columns sẽ hiện ra, tại đây bạn có thể chọn số lượng cột tại mục Number Of Columns.

    Bước 4: Ở phần Apply to, hãy chọn Selected text để áp dụng cho đoạn văn đã chọn.

    Word 2007 trở lên

    Với các phiên bản từ Word 2007 đến hiện tại, bạn có hai cách thực hiện:

    1. Chia cột trước khi nhập văn bản:

      Bước 1: Vào Page Layout, chọn Columns.

      Bước 2: Chọn số cột bạn muốn sử dụng hoặc vào More Columns để nhập số lượng cột cần chia, sau đó nhấn OK.

      Bước 3: Bắt đầu nhập văn bản, văn bản sẽ tự động chia thành các cột.

    2. Chia cột sau khi đã nhập văn bản:

      Nếu bạn đã nhập văn bản rồi, chỉ cần bôi đen đoạn văn bản cần chia cột và thực hiện lại các bước tương tự.

    Lưu ý rằng ở các phiên bản Word gần đây, mục Page Layout đã được đổi tên thành Layout nhưng các tính năng vẫn không thay đổi.

    Một số tính năng nâng cao khi chia cột

    Cách chia hai cột bằng nhau

    • Bước 1: Đặt con trỏ vào đầu đoạn văn bản cần tách.
    • Bước 2: Chọn Page Layout (Layout), sau đó vào Breaks và chọn Columns.
    • Hoặc có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter để thực hiện nhanh.

    Chia cột không đều

    Nếu bạn muốn chia cột trái hoặc phải không đều nhau, thực hiện như sau:

    Bước 1: Vào Page Layout > Columns > More Columns.

    Bước 2: Tại mục Preset, chọn Left để tách cột trái nhỏ hơn hoặc Right cho cột trái lớn hơn.

    Bước 3: Nhấn OK để xác nhận.

    Chia cột không đềuChia cột không đều

    Thêm đường kẻ giữa các cột

    Để giúp người đọc dễ dàng phân biệt giữa các cột, bạn có thể thêm đường kẻ:

    Bước 1: Vào Page Layout > Columns > More Columns.

    Bước 2: Chọn số lượng cột tại ô Number Of Columns, nếu cần.

    Bước 3: Tích vào ô Line Between để thêm đường kẻ, sau đó nhấn OK.

    Thêm đường kẻ giữa cộtThêm đường kẻ giữa cột

    Tùy chỉnh chiều rộng và khoảng cách giữa các cột

    Để điều chỉnh chiều rộng và khoảng cách giữa các cột, thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Bôi đen cột cần chỉnh sửa.

    Bước 2: Vào Page Layout > Columns > More Columns.

    Bước 3: Bỏ chọn tại ô Equal column width.

    Bước 4: Nhập kích thước tùy ý tại các ô Width (chiều rộng) và Spacing (khoảng cách).

    Tùy chỉnh cộtTùy chỉnh cột

    Tùy chỉnh đối tượng chia cột

    Người dùng có thể tùy chỉnh đối tượng chia cột tại phần Apply to:

    • Whole document: Chia cột cho toàn bộ tài liệu.
    • This point forward: Chia cột từ vị trí con trỏ chuột đến hết văn bản.
    • Selected text: Chia cột cho đoạn văn đã chọn.

    Microsoft Word đã giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc soạn thảo văn bản. Những thông tin trên hi vọng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình sử dụng. Chúc bạn thành công với các tài liệu của mình!

  • Cách kiểm tra cấu hình máy tính mạnh hay yếu

    Cách kiểm tra cấu hình máy tính mạnh hay yếu

    Vừa mới sở hữu một chiếc laptop hay máy tính để bàn, bạn có nhu cầu kiểm tra cấu hình của nó để đánh giá sức mạnh của thiết bị? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách làm điều đó một cách hiệu quả để bạn có thể quyết định những ứng dụng phù hợp và liệu có nên nâng cấp lên cấu hình cao hơn.

    Tại sao cần kiểm tra cấu hình máy tính?

    Lợi ích của việc kiểm tra cấu hình

    Khi bạn biết được thông số chi tiết của máy tính, bạn sẽ hiểu rõ về các linh kiện nội bộ như Card đồ hoạ, CPU, dung lượng RAM,… Từ đó, bạn có thể thực hiện một số quyết định quan trọng như:

    • Lựa chọn hệ điều hành tương thích với cấu hình máy.
    • Cài đặt những phần mềm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
    • Quyết định việc nâng cấp các linh kiện cho phù hợp.

    kiểm tra cấu hình máy tínhkiểm tra cấu hình máy tính

    Những thông số cần lưu ý

    Khi kiểm tra máy tính, bạn nên chú ý đến những thông số quan trọng sau:

    • CPU/Processor: Tên CPU, thế hệ, lượng nhân và luồng.
    • Card đồ hoạ: Tên và dòng của Card đồ hoạ.
    • RAM: Dung lượng và thế hệ của RAM (DDR3, DDR4, DDR5,…).
    • Mainboard: Kiểm tra nếu bo mạch chủ quá cũ, khả năng vận hành của những linh kiện mới có thể bị hạn chế.

    Hướng dẫn cách kiểm tra cấu hình máy tính

    Sử dụng DirectX Diagnostic Tool (dxdiag)

    Một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả để kiểm tra cấu hình máy tính chính là sử dụng lệnh dxdiag. Đây là công cụ mà nhiều game thủ thường xuyên sử dụng.

    Các bước thực hiện:

    1. Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run.
    2. Gõ lệnh dxdiag và nhấn OK hoặc Enter.
    3. Kiểm tra các thông số tại tab System và tab Display.

    Tab System

    Tại đây, bạn có thể thấy các thông tin quan trọng như:

    • Computer Name: Tên máy tính
    • Operating System: Hệ điều hành
    • Processor: Tên CPU
    • Memory: Dung lượng RAM

    kiểm tra cấu hình máy tínhkiểm tra cấu hình máy tính

    Tab Display

    Bạn sẽ tìm thấy thông tin cần thiết về Card đồ hoạ như:

    • Name:Tên Card đồ hoạ
    • Display Memory: Bộ nhớ của Card đồ hoạ

    kiểm tra cấu hình máy tínhkiểm tra cấu hình máy tính

    Sử dụng phần mềm thứ 3 – CPU-Z

    CPU-Z là một phần mềm miễn phí giúp bạn kiểm tra các thông tin rất chi tiết về cấu hình máy tính của bạn.

    Các bước thực hiện:

    1. Tải phần mềm CPU-Z về máy tính của bạn từ trang chính thức tại đây.
    2. Giải nén file vừa tải về hoặc nhấn vào file .exe để chạy phần mềm.
    3. Kiểm tra các thông số trên phần mềm CPU-Z.

    Trong CPU-Z, bạn có thể xem thông tin nhiều chi tiết hơn về từng thành phần máy tính như CPU, Mainboard, Memory.

    kiểm tra cấu hình máy tínhkiểm tra cấu hình máy tính

    Hướng dẫn sử dụng sau khi kiểm tra

    Sau khi đã kiểm tra cấu hình máy tính, bạn cần hiểu rõ các thành phần để từ đó có sự điều chỉnh thích hợp.

    CPU/Chip

    Chất lượng của CPU có thể được xác định dựa trên tên gọi và các thông số kỹ thuật. Hai nhà sản xuất chính là Intel và AMD. Một số tên gọi mà bạn có thể tham khảo là:

    • Intel: I3, I5, I7, I9
    • AMD: R5, R7, R9

    kiểm tra cấu hình máy tínhkiểm tra cấu hình máy tính

    Card đồ hoạ

    Card đồ hoạ cũng rất quan trọng và đánh giá sức mạnh của nó tương tự như CPU. Các hãng sản xuất chính là NVIDIA và AMD, với các dòng sản phẩm như GTX và RTX.

    RAM

    Có thể xem xét dung lượng RAM mà bạn đang sở hữu. Nếu máy tính chỉ có 2GB RAM, nâng cấp còn 4GB là điều cần thiết để đáp ứng những nhu cầu cơ bản. Tốt nhất cũng nên có 8GB RAM để sử dụng mượt mà cho các tác vụ văn phòng và cần đến 16GB cho việc chơi game hay làm đồ họa.

    Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra và đánh giá cấu hình máy tính của mình. Hãy sử dụng máy tính một cách thông minh để phục vụ cho công việc và học tập của bạn nhé!

    Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các thủ thuật và kiến thức ứng dụng, hãy ghé thăm hocoffice.com để cập nhật những thông tin hữu ích nhất!

  • Cách sử dụng hàm SQRT để tính căn bậc 2 trong Excel

    Cách sử dụng hàm SQRT để tính căn bậc 2 trong Excel

    Excel đã trở thành một trong những công cụ không thể thiếu trong công việc văn phòng, giúp người dùng thực hiện các phép toán phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng hàm SQRT để tính căn bậc hai một cách dễ dàng và chính xác.

    Hàm SQRT là gì? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

    Đôi Nét Về Hàm SQRT Trong Excel

    Hàm SQRT Là Gì?

    Hàm SQRT (Square Root) là hàm dùng để tính căn bậc hai của một số dương trong Excel. Việc áp dụng hàm này giúp người dùng tiết kiệm thời gian cũng như tăng độ chính xác trong tính toán. Không chỉ có vậy, hàm SQRT còn hỗ trợ trong việc thực hiện nhiều phép tính phức tạp hơn trong bảng dữ liệu.

    Ngoài hàm SQRT, Excel còn cung cấp hàm SQRTPI. Hàm này cho phép tính căn bậc hai của một số nhân với giá trị Pi (π), rất hữu ích trong các bài toán hình học.

    Cách sử dụng hàm SQRT để tính căn bậc 2 trong ExcelCách sử dụng hàm SQRT để tính căn bậc 2 trong Excel

    Lợi Ích Khi Sử Dụng Hàm SQRT

    Hàm SQRT mang đến nhiều lợi ích cho người dùng như:

    • Giúp tính căn bậc hai một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là đối với các số lớn.
    • Đơn giản hóa các phép toán mà không cần kết hợp với nhiều hàm khác.
    • Đảm bảo tính chính xác cao trong kết quả tính toán.

    Hướng Dẫn Sử Dụng Hàm SQRT Để Tính Căn Bậc Hai Trong Excel

    Cú Pháp Của Hàm SQRT

    Để sử dụng hàm SQRT, bạn chỉ cần nhập cú pháp sau:

    =SQRT(Number)

    Trong đó:

    • Number: Là giá trị bạn muốn tính căn bậc hai (có thể là một số trực tiếp hoặc địa chỉ ô chứa giá trị).

    Lưu Ý Quan Trọng:

    • Hàm SQRT chỉ chấp nhận các giá trị dương.
    • Nếu bạn nhập một số âm, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.

    Ví Dụ Về Sử Dụng Hàm SQRT

    Ví dụ 1: Tính căn bậc hai của các số 25, 49, 900, 121, 100.

    Giả sử bạn nhập công thức như sau:

    =SQRT(25) //Kết quả: 5
    =SQRT(49) //Kết quả: 7
    =SQRT(900) //Kết quả: 30
    =SQRT(121) //Kết quả: 11
    =SQRT(100) //Kết quả: 10

    Trường Hợp Sử Dụng Hàm SQRT Với Số Âm

    Khi cần tính căn bậc hai của số âm, bạn có thể áp dụng thêm hàm ABS (giá trị tuyệt đối) để biến số âm thành dương:

    =SQRT(ABS(Number))

    Ví dụ:

    =SQRT(ABS(-25)) //Kết quả: 5

    Hàm SQRTPI

    Hàm SQRTPI là một phần mở rộng của hàm SQRT, tính căn bậc hai của số nhân với Pi. Cú pháp hàm là:

    =SQRTPI(Number)

    Lưu Ý:

    • Hàm chỉ áp dụng cho số dương.
    • Nhập một số âm sẽ trả về lỗi #NUM!.

    Ví Dụ Sử Dụng Hàm SQRTPI

    Ví dụ:

    =SQRTPI(25) //Kết quả: 8.86 (khoảng)

    Nếu bạn muốn tính căn bậc hai của số âm có thể dùng hàm ABS như sau:

    =SQRTPI(ABS(-25)) //Kết quả: 8.86 (khoảng)

    Tính Căn Bậc Hai Với Hàm POWER

    Một phương pháp khác để tính căn bậc hai là sử dụng hàm POWER:

    =POWER(Number;1/2)

    Ví Dụ:

    =POWER(25;1/2) //Kết quả: 5

    Hàm POWER cũng không chấp nhận số âm.

    Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hàm SQRT để tính căn bậc hai trong Excel cùng một số lưu ý và ví dụ thực tiễn. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc sử dụng Excel hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. Hãy ghé thăm trang hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hay và hữu ích khác!

  • Một số cách sửa lỗi Start Menu trên Windows 10 ngừng hoạt động

    Một số cách sửa lỗi Start Menu trên Windows 10 ngừng hoạt động

    Start Menu là một trong những tính năng quan trọng nhất của Windows 10. Tuy nhiên, đối với một số người dùng, tính năng này có thể gặp vấn đề và không hoạt động. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn 7 cách khắc phục lỗi Start Menu không hoạt động một cách hiệu quả và dễ dàng.

    1. Đăng nhập lại tài khoản người dùng

    Một trong những cách dễ dàng nhất để khắc phục lỗi Start Menu là đăng nhập lại tài khoản của bạn. Đây là giải pháp đơn giản và thường có tác dụng hiệu quả:

    Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + Delete và chọn Đăng xuất (Sign out).

    Bước 2: Nhập mật khẩu của bạn và đăng nhập vào tài khoản.

    Bước 3: Kiểm tra xem Start Menu đã hoạt động trở lại chưa.

    Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, bạn có thể thử các bước sau đây.

    2. Khởi động lại Windows Explorer

    Khởi động lại Windows Explorer có thể giúp khôi phục chức năng của Start Menu. Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.

    Bước 2: Trong tab Quá trình (Processes), cuộn xuống và tìm Windows Explorer.

    Windows ExplorerWindows Explorer

    Bước 3: Click chuột phải vào Windows Explorer và chọn Khởi động lại (Restart).

    Sau khi Windows Explorer khởi động lại, kiểm tra xem Start Menu đã hoạt động bình thường chưa.

    3. Tạo tài khoản người dùng mới

    Nếu Start Menu vẫn không hoạt động, bạn có thể thử tạo một tài khoản người dùng mới. Đây là cách đơn giản và nhanh chóng:

    Bước 1: Truy cập trang Cài đặt (Settings) và chọn Tài khoản (Accounts).

    Bước 2: Chọn Gia đình và các người dùng khác (Family & other users) và nhấn vào Thêm người sử dụng (Add someone else to this PC).

    Bước 3: Tạo tài khoản mới, sau đó đăng nhập vào tài khoản đó và kiểm tra xem Start Menu có hoạt động không.

    4. Sửa lỗi bằng Command Prompt

    Nếu thanh tìm kiếm vẫn hoạt động, bạn có thể sử dụng Command Prompt để sửa lỗi. Các bước thực hiện như sau:

    Bước 1: Tìm kiếm cmd (Command Prompt) và click chuột phải vào kết quả, chọn Chạy với tư cách quản trị viên (Run as administrator).

    Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, gõ lệnh sau và nhấn Enter:

    sfc /scannow

    Nếu bạn nhận được thông báo rằng “Windows Resource Protection found corrupt files but was unable to fix some (or all) of them”, bạn sẽ cần sử dụng thêm một lệnh khác:

    DISM /Online /Cleanup-Image /RestoreHealth

    Kiểm tra lại Start Menu sau khi chạy các lệnh này.

    5. Cài đặt lại ứng dụng Metro

    Nếu có vấn đề với các ứng dụng Metro hay Modern, bạn có thể cài đặt lại chúng bằng PowerShell. Thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Mở PowerShell với quyền quản trị.

    Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    Get-AppXPackage -AllUsers | Foreach {Add-AppxPackage -DisableDevelopmentMode -Register "$($_.InstallLocation)AppXManifest.xml"}

    Khởi động lại máy tính và kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa.

    6. Đăng ký lại Start Menu

    Đăng ký lại Start Menu có thể giúp giải quyết vấn đề. Thực hiện theo các bước sau:

    Đăng ký lại cho tài khoản hiện tại

    Bước 1: Mở PowerShell với quyền quản trị.

    Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    Get-AppxPackage Microsoft.Windows.ShellExperienceHost | Foreach {Add-AppxPackage -DisableDevelopmentMode -Register "$($_.InstallLocation)AppXManifest.xml"}

    Đăng ký lại cho tất cả người dùng

    Bước 1: Mở PowerShell với quyền quản trị.

    Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    Get-AppxPackage -AllUsers Microsoft.Windows.ShellExperienceHost | Foreach {Add-AppxPackage -DisableDevelopmentMode -Register "$($_.InstallLocation)AppXManifest.xml"}

    7. Đặt lại Windows 10 về trạng thái ban đầu

    Nếu tất cả các cách trên không hiệu quả, bạn có thể đặt lại Windows 10 mà không làm mất dữ liệu. Hãy thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Mở ứng dụng Cài đặt và chọn Cập nhật & Bảo mật (Update & Security).

    Bước 2: Chọn Khôi phục (Recovery) và nhấn vào Bắt đầu (Get started) trong phần Reset this PC.

    Bước 3: Bạn có hai tùy chọn: Giữ lại tệp của tôi (Keep my files) hoặc Xóa mọi thứ (Remove everything). Chọn tùy chọn phù hợp với bạn và làm theo hướng dẫn.

    Cảnh báo bạn sẽ không thể quay trở lại với phiên bản trước của hệ điều hànhCảnh báo bạn sẽ không thể quay trở lại với phiên bản trước của hệ điều hành

    Sau khi thực hiện, kiểm tra xem Start Menu đã trở lại bình thường hay chưa.

    Hy vọng rằng những cách trên sẽ giúp bạn sửa được lỗi Start Menu không hoạt động trên Windows 10! Để tìm hiểu thêm các thủ thuật khác, bạn có thể ghé thăm hocoffice.com.

  • Hướng dẫn chi tiết 5 cách sửa lỗi không xuống dòng trong Excel cực đơn giản

    Hướng dẫn chi tiết 5 cách sửa lỗi không xuống dòng trong Excel cực đơn giản

    Trong quá trình làm việc với Excel, nhiều người dùng có thể gặp phải tình trạng không thể xuống dòng trong ô, điều này gây khó khăn cho việc trình bày thông tin. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 5 cách hiệu quả để khắc phục lỗi này một cách nhanh chóng và đơn giản.

    Sửa lỗi không xuống dòng trong Excel

    Kiểm tra cài đặt Excel

    Đôi khi, việc không xuống dòng trong Excel có thể do cài đặt mặc định. Bạn cần kiểm tra các tùy chọn cấu hình như sau:

    Bước 1: Mở Excel và vào phần File.

    Kiểm tra cài đặt Excel - bước 1Kiểm tra cài đặt Excel – bước 1

    Bước 2: Chọn Options, sau đó vào Advanced.

    Kiểm tra cài đặt Excel - bước 2Kiểm tra cài đặt Excel – bước 2

    Bước 3: Tại mục After pressing Enter, chọn DirectionDown, sau đó nhấn Ok.

    Kiểm tra cài đặt Excel - bước 3Kiểm tra cài đặt Excel – bước 3

    4 Cách xuống dòng trong Excel

    1. Xuống dòng nhờ tổ hợp phím Alt + Enter

    Đây là cách đơn giản nhất. Bạn chỉ cần nhấn đồng thời hai phím Alt + Enter trong ô mà bạn muốn xuống dòng.

    Xuống dòng bằng Alt + EnterXuống dòng bằng Alt + Enter

    2. Xuống dòng bằng tính năng Wrap Text

    Tính năng này cho phép Excel tự động xuống dòng khi văn bản quá dài.

    Bước 1: Chọn ô hoặc vùng dữ liệu bạn muốn chỉnh sửa.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 1Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 1

    Bước 2: Trên thanh công cụ, chọn Wrap Text.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 2Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 2

    3. Xuống dòng với Find & Replace

    Nếu bạn muốn xuống dòng giữa các đoạn văn bản, bạn có thể sử dụng tính năng Tìm & Thay thế.

    Bước 1: Chọn vùng dữ liệu cần chỉnh sửa.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 1Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 1

    Bước 2: Chọn Find & Select ở cuối thanh công cụ và chọn Replace.

    Tìm & Thay thế - bước 2Tìm & Thay thế – bước 2

    Bước 3: Trong ô Find what, nhập dấu cách, sau đó di chuyển chuột vào ô Replace và nhấn tổ hợp phím Ctrl + J.

    Tìm & Thay thế - bước 3Tìm & Thay thế – bước 3

    Bước 4: Nhấn Replace All để hoàn tất.

    Tìm & Thay thế - bước 4Tìm & Thay thế – bước 4

    4. Xuống dòng bằng tính năng Justify

    Tính năng Justify sẽ căn chỉnh văn bản trong ô sao cho phù hợp với chiều dài ô.

    Bước 1: Chọn ô cần chỉnh sửa văn bản.

    Sử dụng tính năng Wrap Text - bước 1Sử dụng tính năng Wrap Text – bước 1

    Bước 2: Chọn Format trên thanh công cụ, sau đó chọn Format Cells.

    Justify - bước 2Justify – bước 2

    Bước 3: Trong thẻ Alignment, chọn HorizontalJustify và nhấn OK.

    Justify - bước 3Justify – bước 3

    Cách xuống dòng trong Google Sheets

    Tương tự như Excel, Google Sheets cũng cho phép bạn xuống dòng bằng một số cách như sau:

    1. Xuống dòng bằng phím tắt Alt + Enter

    Bước 1: Chọn ô dữ liệu cần sửa và nhấn tổ hợp phím Alt + Enter.

    Xuống dòng bằng Alt + Enter trong Google SheetsXuống dòng bằng Alt + Enter trong Google Sheets

    2. Xuống dòng bằng tính năng Text Wrapping

    Bước 1: Chọn ô cần chỉnh sửa.

    Text Wrapping - bước 1Text Wrapping – bước 1

    Bước 2: Vào tính năng Text Wrapping và chọn Wrap.

    Text Wrapping - bước 2Text Wrapping – bước 2

    Kết luận

    Như vậy, bạn đã có 5 cách hiệu quả để sửa lỗi không xuống dòng trong Excel. Hy vọng rằng với những hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng xử lý vấn đề này khi làm việc với Excel. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho nhiều người hơn để cùng nhau cải thiện kỹ năng làm việc với Excel nhé!

    Hãy truy cập vào hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hay ho khác!

  • Cách cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86

    Cách cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86

    Proxmox là một nền tảng quản lý máy chủ mã nguồn mở rất linh hoạt, cho phép người dùng triển khai, quản lý và giám sát máy ảo. Việc cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86 mang lại nhiều lợi ích, từ việc chạy nhiều hệ điều hành cùng lúc đến việc quản lý các dịch vụ như media server, NAS lưu trữ và phần mềm tự động hóa tại nhà. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để cài đặt Proxmox và thiết lập máy ảo trên thiết bị của mình.

    Điều Kiện Tiên Quyết Để Cài Đặt Proxmox

    Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo thiết bị của mình đáp ứng các yêu cầu phần cứng tối thiểu sau:

    • CPU: Ít nhất 4 lõi
    • RAM: Tối thiểu 4GB (khuyến nghị 8GB trở lên)
    • Ổ đĩa: Dung lượng trống 64GB, tốt nhất nên sử dụng SSD

    Ví dụ cơ sở hạ tầng: Bạn có thể sử dụng Intel NUC10I3FNHN, được trang bị bộ xử lý Intel i3 thế hệ thứ 10, 16GB RAM DDR4, ổ SSD M.2 PCIe4 1TB và ổ SSD SATA3 1TB.

    Ngoài ra, bạn cần:

    • Máy tính với Windows, macOS hoặc Linux để tạo phương tiện cài đặt USB
    • USB: 8GB hoặc lớn hơn

    Khi bạn đã chuẩn bị xong, hãy tiếp tục với các bước dưới đây để cài đặt Proxmox.

    Cách Cài Đặt Proxmox

    Bước 1: Tạo Phương Tiện Cài Đặt USB Proxmox

    Để tạo USB cài đặt Proxmox:

    1. Truy cập trang Proxmox Downloads và tải phiên bản Proxmox phù hợp.
    2. Nhấn nút Download để tải file ISO về máy tính.
    3. Khởi chạy Rufus hoặc balenaEtcher, sau đó chọn USB và file ISO Proxmox đã tải về, nhấn Start.
    4. Nhấn Yes để xác nhận xóa dữ liệu hiện có trong USB.

    Bước 2: Chuẩn Bị Để Cài Đặt Proxmox

    Bật nguồn Intel NUC hoặc PC của bạn và vào BIOS. Thường thì bạn phải nhấn phím Del hoặc F10 để vào BIOS.

    Trong BIOS, thực hiện các bước sau:

    1. Đảm bảo BIOS đã được cập nhật mới nhất.
    2. Tắt Secure Boot và bật Legacy Boot.
    3. Kích hoạt Virtualization Technology như Intel VT-x hoặc AMD-V.
    4. Lưu lại các thay đổi và khởi động lại máy.

    Bước 3: Cài Đặt Proxmox

    Cắm USB boot vào Intel NUC hoặc PC và khởi động lại.

    1. Ngay khi khởi động, nhấn phím chức năng (thường là F8) để chọn ổ USB làm khởi động chính.
    2. Dùng các phím mũi tên để chọn USB và nhấn Enter.
    3. Chọn Install Proxmox VE (Graphical) và nhấn Enter.
    4. Nhấn I agree và chọn ổ đĩa đích để cài đặt.
    5. Chọn vị trí, múi giờ và bố trí bàn phím rồi bấm Next.
    6. Thiết lập mật khẩu và nhập ID email, tiếp theo nhấn Next.
    7. Cuối cùng, xác nhận tất cả thông tin và nhấn Install.

    Bước 4: Cấu Hình Sau Cài Đặt

    Sau khi cài đặt xong Proxmox, mở một trình duyệt và nhập địa chỉ IP máy chủ Proxmox ở cổng 8006 để truy cập giao diện web. Ví dụ: https://192.168.0.144:8006.

    1. Nhấp vào Advanced > Proceed để bỏ qua cảnh báo SSL.
    2. Đăng nhập với tên người dùng là root và mật khẩu bạn đã thiết lập trong quá trình cài đặt.

    Bước 5: Tạo Máy Ảo và Cài Đặt Hệ Điều Hành

    Từ giao diện web Proxmox, bạn có thể dễ dàng tạo và quản lý máy ảo.

    1. Tải xuống hệ điều hành mong muốn vào /var/lib/vz/template/iso/.
    2. Nhấn vào nút Create VM ở góc trên bên phải.
    3. Nhập tên máy ảo và chọn file ISO đã tải về.
    4. Sau khi cấu hình các tùy chọn, nhấn Finish để hoàn tất.

    Tải xuống hệ điều hành mong muốn bằng Shell trong ProxmoxTải xuống hệ điều hành mong muốn bằng Shell trong Proxmox

    Tiếp theo, chọn máy ảo và nhấn Start để bắt đầu quá trình cài đặt hệ điều hành.

    Tính Năng Nổi Bật

    Proxmox còn cung cấp khả năng di chuyển máy ảo mà không làm gián đoạn dịch vụ. Điều này rất hữu ích trong việc cân bằng tải hoặc bảo trì phần cứng.

    Kết Luận

    Việc cài đặt Proxmox trên Intel NUC hoặc PC x86 giúp bạn tối ưu hóa việc quản lý dịch vụ và máy ảo một cách hiệu quả. Thực hiện theo các bước trên, bạn có thể dễ dàng tạo một môi trường thử nghiệm tại nhà hoặc cho doanh nghiệp của mình.

    Hãy theo dõi và khám phá thêm về các thủ thuật văn phòng và kiến thức công nghệ tại hocoffice.com.

  • Cách cài đặt Windows trên Chromebook

    Cách cài đặt Windows trên Chromebook

    Windows 10 đã trở thành một trong những hệ điều hành phổ biến nhất trên thị trường, nhưng nếu bạn đang sử dụng Chromebook, bạn có thể cảm thấy bị hạn chế với ChromeOS. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể cài đặt Windows trên Chromebook của mình bằng cách thực hiện theo những hướng dẫn chi tiết dưới đây.

    Bước 1: Chuẩn Bị Tải Windows và USB Boot

    Trước tiên, bạn cần tải xuống file ISO Windows 10 chính thức từ trang web của Microsoft. Tiếp theo, bạn sẽ chuẩn bị một USB boot để cài đặt Windows. Nếu bạn không có thiết bị Windows hoặc Linux khác để tạo ổ USB này, thì việc sử dụng Chromebook Recovery Tool có thể không hiệu quả. Thay vào đó, bạn hãy dùng chương trình Rufus hoặc một công cụ tương tự để tạo USB boot từ file ISO Windows.

    Tạo USB boot bằng RufusTạo USB boot bằng Rufus

    Bước 2: Truy Cập Developer Mode và Cài Đặt Firmware UEFI

    Để tiến hành cài đặt, bạn cần bật Developer Mode và tắt tính năng Write Protection trên Chromebook của mình. Bạn có thể tham khảo wiki tại MrChromebox.tech để tìm hướng dẫn cụ thể cho mô hình Chromebook của bạn.

    Để cài đặt firmware UEFI:

    1. Bật Developer Mode: Bấm tổ hợp phím Ctrl + Alt + Refresh để mở Developer Console.
    2. Nhập lệnh:
       cd; curl -LO mrchromebox.tech/firmware-util.sh && sudo bash firmware-util.sh
    3. Khi giao diện UEFI xuất hiện, chọn tùy chọn cài đặt firmware mới.

    Kiểm tra xem Chromebook có tương thích với cài đặt Windows khôngKiểm tra xem Chromebook có tương thích với cài đặt Windows không

    1. Xác nhận nếu bạn muốn tạo bản sao lưu cho firmware gốc của mình.

    Sau khi hoàn thành quá trình này, Chromebook của bạn đã sẵn sàng để cài đặt Windows.

    Bước 3: Chạy Trình Cài Đặt Windows Trên Chromebook

    Giờ đây, bạn có thể bắt đầu cài đặt Windows. Thực hiện theo những bước sau:

    1. Tắt Chromebook và cắm USB boot.
    2. Nhấn nút Nguồn để khởi động lại.
    3. Nhấn phím ESC khi logo Chromebook xuất hiện để truy cập BIOS.
    4. Điều chỉnh thứ tự boot để USB là thiết bị khởi động đầu tiên.

    Khi đã vào giao diện cài đặt Windows:

    1. Chọn tùy chọn ngôn ngữ và nhấn Install now.
    2. Ở cửa sổ nhập product key, bạn có thể chọn I don’t have a product key nếu bạn không có.
    3. Chọn phiên bản Windows bạn muốn cài đặt.

    Nhập product key WindowsNhập product key Windows

    1. Chọn Custom: Install Windows only (advanced) để tùy chỉnh phân vùng nếu cần.

    Khi quá trình cài đặt hoàn tất, Chromebook sẽ tự động khởi động lại và bạn có thể tháo USB ra.

    Bước 4: Tải Driver Windows và Tùy Chỉnh Upgrade

    Dù việc cài đặt Windows đã hoàn tất, bạn vẫn cần cài đặt driver cho Chromebook của mình. Sử dụng trình trợ giúp cài đặt driver Windows của Coolstar để tìm driver phù hợp cho thiết bị của bạn.

    Cài đặt đúng driver Windows 10 với hướng dẫn của CoolstarCài đặt đúng driver Windows 10 với hướng dẫn của Coolstar

    Cuối cùng, dành thời gian tùy chỉnh Windows 10 của bạn và cài đặt các ứng dụng cần thiết để tối đa hóa trải nghiệm sử dụng.

    Kết Luận

    Cài đặt Windows trên Chromebook không phải là một quá trình phức tạp nếu bạn làm theo các bước hướng dẫn chính xác. Với việc cài đặt thành công, bạn sẽ có trải nghiệm Windows tuyệt vời trên một thiết bị đang khiến bạn cảm thấy hạn chế. Đừng quên thường xuyên kiểm tra và cập nhật driver cho hệ thống của bạn để có hiệu suất tối ưu nhất.

    Khám phá thêm những thủ thuật và mẹo hữu ích khác trên trang web hocoffice.com.

  • Cách tải Free Fire trên máy tính

    Cách tải Free Fire trên máy tính

    Free Fire, một trò chơi trực tuyến nổi tiếng thuộc dòng game battle royale, đã thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Với lối chơi kịch tính và hấp dẫn, nhiều game thủ mong muốn có thể trải nghiệm game này trên máy tính để tận dụng lợi thế về màn hình lớn và điều khiển chính xác hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tải Free Fire trên máy tính một cách đơn giản nhất.

    Tìm hiểu về Free Fire

    Free Fire là gì?

    Free Fire là game bắn súng sinh tồn nhiều người chơi, trong đó 50 người cùng tham gia vào một cuộc chiến sống còn trên một hòn đảo kỳ bí. Người chơi sẽ nhảy dù từ máy bay và tìm kiếm vũ khí, trang bị để tiêu diệt đối thủ và trở thành người sống sót cuối cùng. Free Fire không chỉ hỗ trợ chơi trên điện thoại mà còn có thể chơi trên máy tính thông qua các phần mềm giả lập.

    Free Fire GameplayFree Fire Gameplay

    Lợi ích khi chơi Free Fire trên máy tính

    • Màn hình lớn: Giúp người chơi có tầm nhìn rộng hơn, dễ dàng quan sát và phản ứng nhanh hơn với các tình huống trong game.
    • Không lo về pin: Khi chơi trên máy tính, bạn không cần lo lắng về việc điện thoại hết pin hay bị nóng trong quá trình chơi.
    • Hiệu suất cao: Nhiều máy tính có cấu hình mạnh sẽ mang đến trải nghiệm trò chơi mượt mà hơn so với điện thoại.
    • Điều khiển linh hoạt: Với bàn phím và chuột, bạn có thể điều khiển nhân vật một cách dễ dàng và chính xác hơn.

    Cách tải Free Fire trên máy tính/PC/Laptop

    Chọn phần mềm giả lập

    Một trong những cách tốt nhất để chơi Free Fire trên máy tính là sử dụng phần mềm giả lập Android. Dưới đây là một số phần mềm giả lập phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

    • BlueStacks: Giả lập Android lâu đời với nhiều tính năng hấp dẫn.
    • NoxPlayer: Thích hợp cho các máy tính có cấu hình thấp, dễ dàng sử dụng.
    • LDPlayer: Tối ưu hóa cho game thủ với hiệu suất tốt.
    • Game Loop: Tập trung vào tối ưu hóa cho các trò chơi như Free Fire.

    Phần mềm giả lậpPhần mềm giả lập

    Hướng dẫn tải và cài đặt Free Fire trên máy tính

    Dưới đây là quy trình để tải và cài đặt Free Fire trên máy tính bằng phần mềm giả lập:

    1. Tải và cài đặt phần mềm giả lập mà bạn chọn: Ví dụ, nếu bạn chọn BlueStacks, hãy tải nó từ trang web chính thức và tiến hành cài đặt.
    2. Đăng nhập tài khoản Google: Sau khi cài đặt xong, mở phần mềm giả lập và đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn.
    3. Tìm kiếm Free Fire trên Google Play: Trong giao diện giả lập, tìm kiếm game Free Fire và tiến hành tải về.
    4. Cấu hình game: Bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập phù hợp trước khi bắt đầu chơi.
    5. Bắt đầu trận đấu: Sau khi hoàn thành mọi bước, bạn có thể bắt đầu trải nghiệm Free Fire trên máy tính!

    Một số lưu ý khi sử dụng giả lập

    • Chọn phần mềm giả lập phù hợp với cấu hình máy tính của bạn: Nếu máy tính yếu, hãy sử dụng NoxPlayer hay LDPlayer.
    • Điều chỉnh cài đặt đồ họa: Để có trải nghiệm tốt nhất, hãy điều chỉnh các thiết lập đồ họa trong game sao cho phù hợp với cấu hình máy tính của bạn.

    Tải Free Fire thành côngTải Free Fire thành công

    Phần mềm giả lập gợi ý

    BlueStacks

    BlueStacks là một phần mềm giả lập Android nổi tiếng, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều cấu hình máy tính khác nhau.

    Ưu điểm:

    • Giao diện thân thiện.
    • Hỗ trợ đảm bảo trải nghiệm game mượt mà.
    • Cập nhật thường xuyên và có bộ điều khiển dành riêng cho Free Fire.

    Nhược điểm:

    • Có thể gây nóng máy nếu sử dụng lâu.

    NoxPlayer

    NoxPlayer là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai sở hữu máy tính cấu hình thấp.

    Ưu điểm:

    • Nhẹ nhàng và tối ưu cho các game hành động.
    • Dễ dàng cài đặt và dùng thử.

    Nhược điểm:

    • Một số tài liệu hướng dẫn chưa đầy đủ.

    Game Free Fire trên máy tínhGame Free Fire trên máy tính

    Kết luận

    Tải Free Fire trên máy tính không chỉ mang đến trải nghiệm chơi game thú vị mà còn giúp bạn dễ dàng phán đoán và xử lý tình huống trong game. Hãy chọn ngay cho mình một phần mềm giả lập phù hợp và tận hưởng những giờ phút giải trí tuyệt vời cùng bạn bè và người thân. Chúc bạn chơi game vui vẻ và thu được nhiều thành công! Để khám phá thêm những thủ thuật hấp dẫn, hãy truy cập website “hocoffice.com”.

  • 4 rủi ro bảo mật tiềm ẩn từ máy in

    4 rủi ro bảo mật tiềm ẩn từ máy in

    Máy in kết nối mạng đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong mọi nơi làm việc, cho phép người dùng dễ dàng in ấn tài liệu từ máy tính, phục vụ cho việc chia sẻ và lưu trữ. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, máy in đa chức năng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro bảo mật mà không phải ai cũng nhận thức được.

    1. Lưu trữ tài liệu không an toàn

    RAM máy inRAM máy in

    Nhiều dòng máy in đa chức năng (MFP) đi kèm bộ nhớ tích hợp, cho phép lưu trữ dữ liệu nhằm tăng tốc độ in ấn. Tuy nhiên, điều này lại làm gia tăng nguy cơ mất mát thông tin. Bộ nhớ của các máy in thường có cả bộ nhớ tạm (cache) và bộ nhớ vĩnh viễn (permanent storage). Hệ quả là các tài liệu cá nhân như thông tin y tế, tài khoản ngân hàng, và nhiều dữ liệu nhạy cảm khác có thể được lưu trữ mà không được bảo mật.

    Khi bạn không còn sử dụng máy in cũ, hãy chắc chắn rằng bạn đã thực hiện việc xóa sạch dữ liệu trong bộ nhớ để tránh bị lộ thông tin quan trọng. Bạn có thể sử dụng các công cụ chuyên dụng để định dạng bộ nhớ hoặc tháo ổ cứng ra.

    2. Bảo mật cài đặt quản trị kém

    Thông tin đăng nhậpThông tin đăng nhập

    Nhiều máy in không yêu cầu xác thực khi truy cập vào cài đặt quản trị, mở ra cơ hội cho kẻ tấn công dễ dàng tiếp cận tài liệu và cài đặt của máy in. Việc bảo vệ thông tin bằng mật khẩu là một cách hiệu quả để hạn chế sự truy cập trái phép.

    Dù nhiều máy in có hỗ trợ cài đặt mật khẩu quản trị, nhưng mật khẩu mặc định thường dễ bị truy cập. Hãy thay đổi mật khẩu mặc định thành một mật khẩu mạnh và khó bị đoán để bảo vệ dữ liệu cá nhân và duy trì an toàn cho thiết bị.

    3. Kiểm soát mạng và khả năng hiển thị không phù hợp

    Để bảo vệ tốt nhất cho hệ thống mạng, bạn cần có khả năng giám sát và kiểm soát hoạt động trên mạng. Máy in kết nối mạng có thể trở thành mục tiêu tấn công, vì chúng cấu thành một điểm truy cập có thể bị xâm nhập. Nhận thức rõ về ai hoặc cái gì đang kết nối với mạng là rất quan trọng để ngăn chặn sự cố.

    Các đội ngũ an ninh mạng cần thực hiện công việc kiểm soát này để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài. Việc này bao gồm việc theo dõi lưu lượng mạng và xác định các thiết bị đáng ngờ.

    4. Truyền dữ liệu không được mã hóa

    Mã hóa máy tínhMã hóa máy tính

    Nhiều lệnh in vẫn được gửi mà không có mã hóa đến máy in mạng. Điều này làm cho dữ liệu in rất dễ bị đọc bởi những kẻ tấn công, vì nó xuất hiện dưới dạng văn bản rõ ràng.

    Để loại bỏ nguy cơ này, người sử dụng nên xem xét khả năng hỗ trợ kết nối mã hóa từ máy in hoặc máy chủ in (print server). Thực hiện mã hóa mặc định cho lệnh in cũng như cấu hình máy in chỉ chấp nhận các tài liệu in an toàn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tấn công mạng.

    Mặc dù máy in không phải là thiết bị dễ bị tấn công, nhưng thực tế cho thấy các máy in đa chức năng hiện đại phải đối mặt với nhiều mối đe dọa bảo mật khác nhau. Để bảo vệ thông tin và dữ liệu của bạn, hãy thực hiện các bước cần thiết nhằm đảm bảo an toàn cho máy in và hệ thống mạng mà nó kết nối.

  • Cách cài đặt các codec HEVC miễn phí trên Windows 10 (cho video H.265)

    Cách cài đặt các codec HEVC miễn phí trên Windows 10 (cho video H.265)

    Windows 10 hỗ trợ các định dạng video được mã hóa bằng High-Efficiency Video Coding (HEVC), còn được biết đến là video H.265. Tuy nhiên, Microsoft tính phí cho codec chính thức và không bao gồm codec này trong bản cài đặt Windows 10. Để tiết kiệm chi phí, bạn hoàn toàn có thể cài đặt codec HEVC miễn phí mà không cần phải bỏ ra một khoản nào.

    Hiểu về video HEVC và cách hoạt động trên Windows 10

    Video HEVC đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là với các thiết bị như iPhone hiện quay video theo mặc định ở định dạng này và các đĩa Blu-ray 4K UHD cũng sử dụng HEVC. Codec HEVC cho phép bạn xem các video này trên máy tính của mình, đặc biệt là trong ứng dụng Movies & TV mà Microsoft phát triển.

    Bên cạnh đó, ứng dụng trình phát video phổ biến như VLC đã có sẵn codec tích hợp. Điều này có nghĩa là, nếu bạn muốn phát video HEVC (H.265) trong VLC, bạn chỉ cần cài đặt VLC mà không cần lo lắng về việc cài đặt thêm codec.

    Cách cài đặt codec HEVC miễn phí

    Có hai gói codec HEVC mà bạn có thể tải xuống từ Microsoft Store. Cả hai gói này thực chất giống nhau, tuy nhiên, một gói có giá 0,99 USD (khoảng 22.000 đồng) và một gói hoàn toàn miễn phí.

    Tìm kiếm và cài đặt gói codec miễn phí

    Để tìm gói codec miễn phí, bạn hãy mở Microsoft Store trên Windows 10 và tìm kiếm “HEVC”. Bạn sẽ thấy gói HEVC Video Extensions giá 0,99 USD và gói HEVC Video Extensions from Device Manufacturer miễn phí. Bạn chỉ cần nhấp vào gói miễn phí và chọn Get để tải về và cài đặt.

    Gói HEVC Video Extensions từ nhà sản xuất thiết bị miễn phíGói HEVC Video Extensions từ nhà sản xuất thiết bị miễn phí

    Gói codec miễn phí này thường được cài đặt trước trên máy tính do các nhà sản xuất thiết bị, nhưng bất kỳ ai cũng có thể cài đặt chúng từ Store mà không gặp vấn đề gì.

    Cập nhật bảo mật cho codec qua Store

    Microsoft Store sẽ tự động cập nhật các bản sửa lỗi bảo mật cho các codec này, đảm bảo rằng bạn luôn được bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật mới nhất. Kể từ ngày 1/7/2020, Microsoft đã bắt đầu phân phối các bản cập nhật này thông qua Store thay vì Windows Update, do đó, bạn nên bật chế độ cập nhật tự động cho các ứng dụng của mình.

    Để thực hiện điều này, hãy mở Microsoft Store, nhấp vào Menu và chọn Settings, sau đó đảm bảo rằng tùy chọn Update Apps Automatically được bật.

    Đảm bảo cập nhật ứng dụng tự động được bậtĐảm bảo cập nhật ứng dụng tự động được bật

    Kết luận

    Việc cài đặt codec HEVC miễn phí trên Windows 10 giúp bạn có thể thưởng thức video H.265 mà không cần phải tốn tiền cho codec chính thức. Bằng cách này, bạn không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn được bảo vệ nhờ vào các bản cập nhật bảo mật tự động từ Microsoft Store. Đừng quên ghé thăm website hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích về phần mềm và văn phòng!