Danh mục: Thủ thuật máy tính(kienthucyoga)

  • Cách Sửa Lỗi Không Thể Tạo Thư Mục Mới Trong Windows 10

    Cách Sửa Lỗi Không Thể Tạo Thư Mục Mới Trong Windows 10

    Trong quá trình sử dụng Windows 10, nhiều người dùng có thể gặp phải tình trạng không thể tạo thư mục mới thông qua menu ngữ cảnh. Đây là một vấn đề khá phổ biến trên cả Desktop và các thư mục khác. Nếu bạn đang đối mặt với tình trạng này, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả nhé.

    Nguyên nhân và Giải pháp cho Lỗi Không Thể Tạo Thư Mục Mới

    1. Sử Dụng Phím Tắt

    Một trong những cách nhanh chóng để tạo thư mục mới là sử dụng phím tắt. Bạn có thể nhấn CTRL + SHIFT + N để tạo một thư mục mới. Nếu phương pháp này hoạt động, bạn đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian so với việc tìm kiếm trong menu.

    2. Kiểm Tra Quyền Thư Mục

    Mặc dù người dùng thường có quyền tạo thư mục mới theo mặc định, quyền của thư mục có thể bị thay đổi bởi virus hoặc phần mềm độc hại. Để kiểm tra quyền truy cập thư mục, làm theo các bước sau:

    • Nhấp chuột phải vào thư mục chính và chọn Properties.
    • Chuyển qua tab Security và nhấp vào Edit.

    Cách Sửa Lỗi Không Thể Tạo Thư Mục Mới Trong Windows 10Edit permissions

    • Thực hiện phân quyền Full control dưới phần Allow.
    • Nhấn Apply để lưu các cài đặt.

    Nếu điều này giải quyết được vấn đề, bạn sẽ có thể tạo thư mục mới như mong muốn.

    3. Đặt Lại Chế Độ Xem Thư Mục Trong Explorer

    Theo mặc định, File Explorer được thiết lập để cho phép người dùng tạo thư mục con. Nếu cài đặt này đã bị thay đổi, bạn có thể thiết lập lại chế độ xem thư mục. Bạn có thể thực hiện điều này thông qua File Explorer hoặc Registry Editor.

    4. Menu Ngữ Cảnh Mới Bị Thiếu

    Trong một số tình huống, khi bạn cố gắng tạo thư mục mới, menu ngữ cảnh có thể bị thiếu. Bạn cần kiểm tra Registry Editor để đảm bảo rằng khóa registry mặc định đã được thiết lập đúng cách theo đường dẫn sau:

    HKEY_CLASSES_ROOTDirectoryBackgroundshellexContextMenuHandlersNew

    Giá trị mặc định nên là:

    {D969A300-E7FF-11d0-A93B-00A0C90F2719}

    Cách Sửa Lỗi Không Thể Tạo Thư Mục Mới Trong Windows 10newmsg

    5. Khắc Phục Sự Cố Trong Trạng Thái Khởi Động Sạch

    Nếu một chương trình bên thứ ba cản trở việc tạo thư mục mới, bạn có thể thử khởi động lại hệ thống trong Clean Boot State. Tại trạng thái này, hệ thống sẽ khởi động mà không có bất kỳ chương trình bên thứ ba nào tự động khởi động. Điều này giúp bạn xác định xem chương trình nào có thể gây ra sự cố.

    6. Chạy Trình Kiểm Tra Tập Hệ Thống

    Dù khá hiếm, nhưng lỗi hệ thống có thể là nguyên nhân chính dẫn đến việc không thể tạo thư mục mới. Bạn có thể quét SFC để kiểm tra các tập tin bị hỏng hoặc thiếu và thay thế chúng nếu cần thiết.

    Trong cửa sổ Run, gõ lệnh sau:

    sfc /scannow

    7. Chạy Khôi Phục Hệ Thống

    Nếu những biện pháp trên không thành công, bạn có thể thử sử dụng tính năng Khôi phục Hệ thống để trở về trạng thái hệ thống trước đó, nơi mà bạn không gặp lỗi này. Lưu ý rằng bạn chỉ nên thực hiện khôi phục nếu bạn đã tạo điểm khôi phục trước đó.

    Kết Luận

    Hy vọng rằng với những giải pháp được cung cấp trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng khắc phục lỗi không thể tạo thư mục mới trong Windows 10. Nếu gặp khó khăn hơn, đừng ngần ngại truy cập vào website kienthucyoga.net để tìm thêm thông tin hữu ích.

  • Những tính năng đã bị Microsoft loại bỏ trong Windows 11

    Những tính năng đã bị Microsoft loại bỏ trong Windows 11

    Microsoft vừa công bố Windows 11 tại sự kiện hôm nay và chúng ta đã thấy hầu hết các tính năng chính có trên hệ điều hành máy tính để bàn mới. Tuy nhiên, còn những tính năng nào mà Microsoft đã loại bỏ trong Windows 11? Nếu bạn đang cảm thấy băn khoăn về việc cài đặt Windows 11 và xem xét liệu bản nâng cấp có đáng để nâng cấp hay không, thì đây là danh sách những tính năng mà Microsoft đã loại bỏ trong Windows 11.

    Những tính năng đã bị loại bỏ

    Mặc dù Microsoft đã loại bỏ một số tính năng của Windows 10, nhưng ngày nay nó đã mang lại các tính năng tốt hơn để thay thế chúng trên Windows 11. Vì những gì đáng giá, đây là tất cả các tính năng mà Microsoft đã loại bỏ trong quá trình chuyển đổi từ Windows 10 sang Windows 11.

    Live Tiles

    Với việc thay đổi Start Menu trong Windows 11, Microsoft đã loại bỏ Live Tiles một cách tốt đẹp. Bạn sẽ không còn thấy các bản xem trước động trong Start Menu hiếm khi hoạt động như dự kiến.

    Nếu bạn muốn Live Tiles trở lại trong Windows 11, bạn có thể làm theo hướng dẫn của chúng tôi để chuyển trở lại Menu Start của Windows 10 trong Windows 11.

    Windows Timeline

    Một thay đổi mà bạn chắc chắn sẽ nhận thấy khi chuyển từ Windows 10 sang Windows 11 là việc loại bỏ Dòng thời gian.

    Dòng thời gian là một chế độ xem nhiếp ảnh phục tạp để hiển thị chế độ xem theo trình tự thời gian của các ứng dụng bạn đã truy cập trên PC Windows của mình. Tuy nhiên, Microsoft tuyên bố rằng một số tính năng của Timeline sẽ tồn tại thông qua Edge.

    Cortana

    Microsoft đã xác nhận rằng Cortana sẽ không còn được đưa vào trải nghiệm khởi động đầu tiên. Điều đó thực sự có ý nghĩa gì?

    Tablet Mode

    Những tính năng đã bị Microsoft loại bỏ trong Windows 11Chế độ máy tính bảng trong Windows 11 bị loại bỏ

    Microsoft đang loại bỏ chế độ Tablet Mode trên Windows 11. Công ty đã cải thiện đáng kể trải nghiệm màn hình cảm ứng với hệ điều hành máy tính để bàn Windows 11 mới của mình. Hơn nữa, Windows 11 sẽ tự động điều chỉnh bất cứ khi nào bạn gập bàn phím vào của mình.

    Quick Status in Lock Screen

    Với Windows 10, bạn có thể truy cập các ứng dụng để xem trạng thái nhanh của chúng ngay trên màn hình khóa. Microsoft sẽ ngừng sử dụng tính năng này với Windows 11 và bạn sẽ không còn thấy chúng trên màn hình khóa.

    Internet Explorer

    Với Windows 11, Microsoft đang loại bỏ chúng ta một cách có lợi bằng cách tắt Internet Explorer. Nếu bạn thực sự muốn có Internet Explorer, bạn có thể sử dụng chế độ IE trong Edge để duyệt các trang web cũ.

    Các tính năng linh tinh khác

    • Math Input Panel
    • Thay thế Snipping Tool bằng Snip & Sketch
    • Loại bỏ phần People trong thanh tác vụ và Wallet.
    • Mặc dù Microsoft sẽ không còn đóng gói các ứng dụng 3D Viewer, OneNote, Paint 3D và Skype với Windows 11, nhưng bạn luôn có thể tải chúng xuống từ Store.
    • Bạn không thể di chuyển thanh tác vụ xung quanh – căn chỉnh xuống cuối màn hình là vị trí duy nhất được phép. Nếu bạn đang sử dụng S Mode, nó chỉ có sẵn trên Windows 11 Home Edition.

    Kết luận

    Đó là tất cả những tính năng Microsoft đã loại bỏ trong Windows 11. Như bạn thấy, ngoại trừ Live Tiles và Timeline, bạn không phải hy sinh nhiều khi nâng cấp lên hệ điều hành mới nhất của Microsoft. Hy vọng với chia sẻ từ blog thủ thuật máy tính, bạn đã nhận được thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công!

  • Hướng Dẫn Khắc Phục Lỗi 0x800705AA Trên Windows 10

    Hướng Dẫn Khắc Phục Lỗi 0x800705AA Trên Windows 10

    Khi bạn cập nhật hoặc nâng cấp hệ thống Windows 10, có thể bạn sẽ gặp phải lỗi 0x800705AA. Đây là một trong những lỗi thường gặp khi máy tính gặp trở ngại trong việc tải xuống hoặc cài đặt các bản cập nhật từ Microsoft. Lỗi này thường xuất hiện với thông báo sau:

    0x800705AA -2147023446, ERROR_NO_SYSTEM_RESOURCE, Insufficient system resources exist to complete the requested service

    Nguyên nhân chính dẫn đến lỗi này không phải chỉ do dung lượng RAM hoặc ổ cứng, mà có thể do một số vấn đề khác liên quan đến hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách khắc phục lỗi 0x800705AA trên Windows 10 mà bạn có thể tham khảo và áp dụng.

    Các Nguyên Nhân Gây Ra Lỗi 0x800705AA

    1. Thiếu Tài Nguyên Hệ Thống: Máy tính của bạn có thể không có đủ tài nguyên hệ thống cần thiết để thực hiện quá trình cập nhật.
    2. Vấn Đề Với Driver: Driver không tương thích hoặc lỗi thời có thể gây ra xung đột, dẫn đến lỗi.
    3. Chương Trình Đang Chạy: Các chương trình chạy ngầm có thể cản trở quá trình cập nhật.
    4. Lỗi Trong Windows Update: Một số file liên quan đến Windows Update đã bị hỏng hoặc thiếu.

    Hướng Dẫn Khắc Phục Lỗi 0x800705AA

    Để khắc phục lỗi 0x800705AA, bạn có thể thử thực hiện các bước sau đây:

    1. Chạy Windows Update Troubleshooter

    Trên Windows 10, bạn có thể sử dụng trình gỡ rối cập nhật Windows để tự động phát hiện và khắc phục các vấn đề liên quan đến cập nhật.

    • Cách thực hiện:
      • Mở Settings (Cài đặt) > Update & Security (Cập nhật & Bảo mật) > Troubleshoot (Gỡ rối).
      • Chọn Windows Update và nhấn vào Run the troubleshooter (Chạy trình gỡ rối).

    Hướng Dẫn Khắc Phục Lỗi 0x800705AA Trên Windows 10Chạy Windows Update Troubleshooter

    2. Khởi Động Ở Chế Độ Clean Boot

    Chế độ Clean Boot giúp đảm bảo rằng không có chương trình nào gây cản trở quá trình cập nhật.

    • Cách thực hiện:
      • Nhấn Windows + R, gõ msconfig, và nhấn Enter.
      • Chọn tab Services, đánh dấu vào ô Hide all Microsoft services, và sau đó nhấn Disable all.
      • Chuyển sang tab Startup, nhấn vào Open Task Manager, và tắt tất cả các mục khởi động.

    Nên khởi động lại máy tính sau khi thực hiện các bước trên.

    3. Sử Dụng Windows Upgrade Assistant hoặc Media Creation Tool

    Nếu các phương pháp trên không thành công, bạn có thể sử dụng Windows Upgrade Assistant hoặc Media Creation Tool để nâng cấp Windows 10 của mình.

    • Cách thực hiện:
      • Tải Windows Upgrade Assistant từ trang web của Microsoft và làm theo hướng dẫn để nâng cấp.
      • Hoặc sử dụng Media Creation Tool để tạo USB cài đặt Windows 10.

    4. Nâng Cấp Windows 10 Bằng ISO

    Cuối cùng, bạn có thể tải file ISO cài đặt Windows 10 và thực hiện quá trình nâng cấp từ đó.

    • Cách thực hiện:
      • Tải file ISO từ trang download của Microsoft.
      • Ghi file ISO vào USB hoặc DVD.
      • Khởi động lại máy và chọn USB/DVD để cài đặt.

    Lưu Ý: Bạn nên sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện nâng cấp để tránh mất mát dữ liệu.

    Kết Luận

    Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn có thể khắc phục lỗi 0x800705AA trên Windows 10 một cách hiệu quả. Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy cân nhắc tham khảo thêm từ các chuyên gia hoặc diễn đàn hỗ trợ kỹ thuật. Đừng quên truy cập kienthucyoga.net để tìm thêm nhiều thông tin hữu ích khác về thủ thuật máy tính và điện thoại!

  • Hướng Dẫn Cách Thiết Lập và Sử Dụng Ram Drive trong Windows 10

    Hướng Dẫn Cách Thiết Lập và Sử Dụng Ram Drive trong Windows 10

    Trong kỷ nguyên công nghệ số hiện nay, việc tối ưu hóa hiệu suất máy tính là điều luôn được ưu tiên hàng đầu. Một trong những giải pháp hữu hiệu để tăng tốc độ làm việc trên máy tính là sử dụng Ram Drive. Vậy Ram Drive là gì, và cách thiết lập và sử dụng nó như thế nào trên hệ điều hành Windows 10? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích để thực hiện điều đó.

    Ram Drive là gì?

    Ram Drive là một khối lượng lưu trữ ảo được tạo ra từ bộ nhớ RAM của máy tính. Nó cho phép lưu trữ dữ liệu tạm thời với tốc độ truy xuất cực nhanh, giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của máy tính. Mặc dù Ram Drive không thể lưu giữ dữ liệu lâu dài như ổ cứng hoặc SSD, nhưng tốc độ truy xuất của nó là cao hơn rất nhiều, giúp bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.

    Tại sao nên sử dụng Ram Drive?

    Việc sử dụng Ram Drive đặc biệt có ích trong các trường hợp sau:

    • Chạy ứng dụng: Nhiều ứng dụng yêu cầu tốc độ đọc và ghi dữ liệu nhanh để hoạt động hiệu quả. Việc chạy ứng dụng từ Ram Drive có thể cải thiện đáng kể hiệu suất.
    • Lưu trữ tạm thời: Nếu bạn làm việc trên các file lớn và cần phải thao tác nhanh chóng, việc lưu trữ file tạm thời trên Ram Drive sẽ giúp rút ngắn thời gian.
    • Cải thiện tốc độ hệ thống: Ram Drive có thể giúp giảm tải cho ổ cứng, từ đó cải thiện tốc độ hoạt động tổng thể của máy tính.

    Cách Thiết Lập Ram Drive trong Windows 10

    1. Sử dụng ImDisk Toolkit

    ImDisk Toolkit là một trong những phần mềm miễn phí giúp bạn tạo Ram Drive dễ dàng. Dưới đây là các bước thực hiện:

    • Tải xuống ImDisk Toolkit từ Sourceforge.net.
    • Cài đặt phần mềm: Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt tất cả các thành phần trong quá trình cài đặt.
    • Mở ImDisk và chọn “RamDisk Configuration”.
    • Nhập kích thước của Ram Drive bạn muốn tạo. Bạn nên chọn ít nhất 4 GB để đảm bảo khả năng hoạt động.

    Hướng Dẫn Cách Thiết Lập và Sử Dụng Ram Drive trong Windows 10Thiết lập Ram Disk

    • Nhấn “OK” để hoàn tất. Ram Drive sẽ được tạo và sẵn sàng để sử dụng.
    • Nếu bạn nhận được cảnh báo về cài đặt tắt máy, hãy vào “Shutdown Settings”.

    Hướng Dẫn Cách Thiết Lập và Sử Dụng Ram Drive trong Windows 10Cảnh báo cài đặt tắt máy

    2. Sử Dụng Ram Drive

    Sau khi đã thiết lập xong, bạn có thể dễ dàng truy cập và sử dụng Ram Drive như bất kỳ ổ đĩa nào khác trong hệ thống.

    • Lưu và mở file: Bạn có thể lưu trữ file trong Ram Drive, giúp tăng tốc độ làm việc mà không lo lắng về độ trễ.
    • Thao tác nhanh: Các file trên Ram Drive sẽ có tốc độ truy cập nhanh hơn rất nhiều so với ổ cứng hoặc SSD.

    Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Ram Drive

    • Dữ liệu tạm thời: Lưu ý rằng dữ liệu trên Ram Drive sẽ bị xóa khi bạn tắt máy. Do đó, hãy chắc chắn lưu trữ dữ liệu quan trọng vào ổ cứng trước khi tắt máy.
    • Tổng dung lượng RAM: Bạn cần đảm bảo rằng máy tính của bạn có đủ dung lượng RAM để tạo thành công Ram Drive. Nếu RAM quá ít, hệ thống có thể gặp khó khăn trong việc vận hành.
    • Tắt các ứng dụng không cần thiết: Để tối ưu hóa hiệu suất cho Ram Drive, hãy tắt các ứng dụng không cần thiết trước khi sử dụng.

    Hy vọng rằng bài hướng dẫn này sẽ giúp bạn dễ dàng thiết lập và sử dụng Ram Drive trong Windows 10 để tận hưởng hiệu suất làm việc tốt hơn. Nếu bạn có thêm thắc mắc hoặc cần trợ giúp, hãy ghé thăm website “kienthucyoga.net” để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!

  • Cách khắc phục lỗi Microsoft Whiteboard bị treo trên Windows 10

    Cách khắc phục lỗi Microsoft Whiteboard bị treo trên Windows 10

    Microsoft Whiteboard là một ứng dụng hữu ích dành cho những người làm việc nhóm, giúp tạo ra một không gian để chia sẻ ý tưởng và nội dung một cách trực quan. Tuy nhiên, không phải lúc nào ứng dụng này cũng hoạt động mượt mà. Đặc biệt, một số người dùng gặp vấn đề với Microsoft Whiteboard bị treo trên Windows 10, gây khó khan trong quá trình làm việc. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sửa lỗi này một cách đơn giản và hiệu quả.

    Đầu tiên, cần nhấn mạnh rằng việc Whiteboard bị treo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm xung đột trong hệ thống hoặc lỗi khi thực hiện các thao tác trên ứng dụng. Đừng lo lắng, vì dưới đây là một số giải pháp mà bạn có thể thử để khắc phục tình trạng này.

    Nguyên nhân dẫn đến lỗi Microsoft Whiteboard bị treo

    Trước khi đi vào chi tiết về các bước khắc phục, hãy cùng xem xét một số nguyên nhân tiềm ẩn khiến Microsoft Whiteboard bị treo:

    1. Xung đột phần mềm: Một số ứng dụng bên thứ ba có thể gây ra xung đột với Whiteboard.
    2. Cài đặt phần mềm không chính xác: Cài đặt của Whiteboard có thể bị thay đổi hoặc không hoàn chỉnh.
    3. Registry Windows không ổn định: Các thay đổi trong registry có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của ứng dụng.
    4. Tài nguyên hệ thống: Nếu máy tính của bạn không đủ tài nguyên (RAM, CPU) để chạy ứng dụng, điều này cũng có thể dẫn đến tình trạng treo.

    Cách khắc phục lỗi Microsoft Whiteboard bị treo

    1. Khởi động lại ứng dụng

    Đôi khi, đơn giản chỉ cần khởi động lại Microsoft Whiteboard để khắc phục tình trạng treo. Để làm điều này, bạn hãy đóng hoàn toàn ứng dụng và mở lại. Hãy kiểm tra xem tình trạng đã được giải quyết hay chưa.

    2. Cập nhật ứng dụng

    Việc đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của Microsoft Whiteboard là rất quan trọng. Hãy kiểm tra cửa hàng Microsoft Store để cập nhật ứng dụng nếu có bản mới.

    3. Sửa đổi cài đặt trong Registry

    Để sửa lỗi Microsoft Whiteboard bị treo, bạn có thể thực hiện các bước sau:

    • Nhấn tổ hợp phím Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập regedit và nhấn Enter để mở Registry Editor.
    • Đi tới địa chỉ:
      HKEY_LOCAL_MACHINESoftwareMicrosoftWindowsDwm

    Cách khắc phục lỗi Microsoft Whiteboard bị treo trên Windows 10Khắc phục lỗi treo Microsoft Whiteboard trên Windows 10

    • Tìm mục “SuperWetEnabled” trong danh sách. Nếu mục này không có sẵn, bạn hãy tạo một mục mới với tên “SuperWetEnabled”.
    • Đặt giá trị của nó thành 1.

    Khi hoàn tất, hãy đóng Registry Editor và khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.

    4. Sử dụng công cụ sửa chữa Windows

    Nếu các phương pháp trên không thành công, bạn có thể thử sử dụng công cụ sửa chữa hệ thống có sẵn trong Windows. Công cụ này sẽ quét và sửa chữa các lỗi có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ứng dụng.

    • Mở Command Prompt với quyền quản trị (Run as administrator).
    • Nhập lệnh sau để quét và sửa chữa:
      sfc /scannow

    Chờ đợi cho quá trình này hoàn tất và sau đó khởi động lại máy tính.

    5. Cài đặt lại Microsoft Whiteboard

    Nếu sau tất cả các bước trên mà vấn đề vẫn chưa được giải quyết, giải pháp cuối cùng là gỡ cài đặt và cài đặt lại Microsoft Whiteboard. Hãy nhớ sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện.

    Kết luận

    Hy vọng rằng qua các bước hướng dẫn trên, bạn đã có thể khắc phục tình trạng Microsoft Whiteboard bị treo trên Windows 10. Việc sử dụng Whiteboard sẽ trở nên mượt mà hơn, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn. Để biết thêm các thủ thuật khác liên quan đến máy tính và ứng dụng, hãy ghé thăm website kienthucyoga.net để nhận thông tin cập nhật. Chúc bạn thành công!

  • Khám Phá Những Tính Năng Mới Trong Bản Cập Nhật Windows 10 Phiên Bản 20H2

    Khám Phá Những Tính Năng Mới Trong Bản Cập Nhật Windows 10 Phiên Bản 20H2

    Vào tháng 10 năm 2020, Microsoft đã phát hành bản cập nhật lớn cho hệ điều hành Windows 10 với phiên bản 20H2. Bản cập nhật này không chỉ đơn thuần là những thay đổi nhỏ mà còn mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý về hiệu suất, giao diện và tính năng. Bạn sẽ khám phá được gì trong phiên bản mới này? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những điểm nổi bật của bản cập nhật Windows 10 phiên bản 20H2.

    1. Menu Start Được Thiết Kế Lại

    Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong bản cập nhật này chính là cải tiến Menu Start. Menu được thiết kế lại với giao diện trực quan hơn, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các ứng dụng yêu thích. Tính năng này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng khi tìm kiếm ứng dụng.

    Khám Phá Những Tính Năng Mới Trong Bản Cập Nhật Windows 10 Phiên Bản 20H2Menu Start Windows 10 20H2

    2. Cải Thiện Hiển Thị Thông Báo

    Bản cập nhật đã cải tiến cách hiển thị thông báo, giúp người dùng theo dõi dễ dàng hơn. Biểu tượng thông báo sẽ được hiện thị trên cùng bên trái và có thêm biểu tượng “X” để đóng thông báo ngay lập tức. Tính năng này giúp tăng cường khả năng quản lý thông báo và giảm sự phân tâm khi làm việc.

    3. Giảm Thông Báo Khi Chuyển Đổi Giữa Các Chế Độ

    Bạn có thể nhận thấy rằng hệ thống thông báo vào lúc chuyển đổi giữa các chế độ đã được tối ưu hóa. Thay vì hiển thị thông báo không cần thiết, Windows 10 phiên bản 20H2 cho phép người dùng tập trung hơn vào công việc mà không bị làm phiền bởi những thông báo nhỏ.

    4. Trình Duyệt Microsoft Edge Mới

    Bản cập nhật này đã mang đến cho người dùng một phiên bản Microsoft Edge dựa trên Chromium. Trình duyệt mới không chỉ nhanh hơn mà còn được trang bị nhiều tính năng mới hữu ích. Các cải tiến về hiệu suất đảm bảo rằng người dùng có một trải nghiệm duyệt web mượt mà và nhanh chóng hơn.

    5. Cải Thiện Cài Đặt Trong Windows

    Bản cập nhật 20H2 giới thiệu giao diện cài đặt mới với một nút “About” mới trong phần “Settings”. Chức năng này cho phép người dùng dễ dàng truy cập vào các thông tin cần thiết mà không cần phải tìm kiếm trong Control Panel. Ngoài ra, còn có tùy chọn hiển thị trang multitasking giúp quản lý ứng dụng chạy trên nền tảng dễ dàng hơn.

    6. Tùy Chỉnh Cá Nhân Hóa Tốt Hơn

    Cuối cùng, bản cập nhật này còn cung cấp thêm tùy chọn cho việc cá nhân hóa giao diện. Người dùng có thể tùy chỉnh chế độ hiển thị và tốc độ làm mới màn hình, từ đó tạo ra một trải nghiệm sử dụng phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

    Kết Luận

    Bản cập nhật Windows 10 phiên bản 20H2 không chỉ cung cấp các tính năng mới mà còn cải tiến hiệu suất tổng thể của hệ điều hành. Những thay đổi này đáng được chú ý, giúp tối ưu hóa công việc và mang lại trải nghiệm sử dụng tốt hơn cho người dùng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về những cập nhật này và nhận được những hướng dẫn hữu ích thông qua website kienthucyoga.net. Hãy chia sẻ bài viết với những người xung quanh để cùng nhau khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ trên Windows 10!

  • Cách sửa lỗi sử dụng CPU cao GSvr.exe trong Windows 10

    Cách sửa lỗi sử dụng CPU cao GSvr.exe trong Windows 10

    Khi sử dụng máy tính Windows 10, một trong những vấn đề khó chịu mà người dùng có thể gặp phải là tình trạng sử dụng CPU cao do tập tin GSvr.exe gây ra. Đây là một thực thể quan trọng liên quan đến chương trình Energy Saver Advance của GIGABYTE, nhưng đôi khi nó có thể trở thành nguyên nhân khiến máy tính của bạn hoạt động chậm chạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích nguyên nhân gây ra vấn đề này và tìm ra các giải pháp hiệu quả để khắc phục.

    GSvr.exe là gì?

    Tập tin GSvr.exe là một thành phần chính của phần mềm tiết kiệm năng lượng do GIGABYTE phát triển. Nó thường chạy ngầm trong hệ thống và yêu cầu một lượng tài nguyên đáng kể, điều này có thể dẫn đến việc sử dụng CPU cao. Nếu bạn nhận thấy máy tính của mình trở nên ì ạch, việc kiểm tra GSvr.exe là một việc làm cần thiết.

    Nguy cơ từ GSvr.exe

    Đôi khi, tập tin GSvr.exe có thể bị xâm nhập và trở thành mục tiêu của các vi-rút hoặc phần mềm độc hại. Do đó, việc xác minh nguồn gốc của tập tin này là điều cực kỳ quan trọng. Bạn có thể mất nhiều tài nguyên hệ thống nếu không kiểm soát được nó.

    Cách sửa lỗi sử dụng CPU cao từ GSvr.exe

    Để khắc phục vấn đề này, hãy làm theo các bước sau:

    1. Xác định tính hợp pháp của GSvr.exe

    Để kiểm tra xem tập tin GSvr.exe có phải là hợp pháp hay không, bạn có thể làm theo các bước sau:

    • Mở File Explorer và điều hướng đến các thư mục sau:
      C:Program FilesGIGABYTEEnergySaver

      hoặc

      C:Program Files (x86)GIGABYTEEnergySaver
    • Đảm bảo rằng tập tin GSvr.exe nằm trong thư mục này. Kích thước của nó thường dao động từ 0,05 MB đến 0,09 MB; nếu kích thước lớn hơn nhiều, có khả năng đó là một vi-rút.

    2. Cài đặt lại ứng dụng

    Nếu bạn xác định rằng GSvr.exe là một ứng dụng hợp pháp nhưng vẫn gây ra sự cố, việc cài đặt lại có thể là giải pháp hiệu quả. Bạn có thể tải phiên bản mới nhất từ trang chính thức của GIGABYTE và thực hiện cài đặt.

    3. Gỡ cài đặt chương trình

    Để loại bỏ hoàn toàn cảm ứng của GSvr.exe, bạn cần gỡ cài đặt chương trình Energy Saver Advance. Thực hiện theo các bước sau:

    Cách sửa lỗi sử dụng CPU cao GSvr.exe trong Windows 10gỡ cài đặt chương trình

    • Mở hộp thoại Run và nhập appwiz.cpl, nhấn Enter.
    • Tìm kiếm Energy Saver Advance trong danh sách chương trình đã cài đặt, nhấp chuột phải và chọn Change/Remove hoặc Remove.

    4. Sử dụng công cụ Disk Cleanup

    Chạy công cụ Disk Cleanup để xóa các tệp tạm thời có thể giúp giải phóng tài nguyên và giảm tải cho hệ thống, từ đó giảm mức sử dụng CPU. Đây là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất máy tính.

    Cách thực hiện như sau:

    • Tìm kiếm Disk Cleanup trong thanh tìm kiếm.
    • Chọn ổ đĩa mà bạn muốn dọn dẹp (thường là ổ C:).
    • Chọn các tệp cần xóa và nhấn OK để thực hiện việc dọn dẹp.

    Kết luận

    Tình trạng sử dụng CPU cao do GSvr.exe trong Windows 10 không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất làm việc của bạn. Bằng cách thực hiện các bước xác thực và khắc phục đã nêu ở trên, bạn có thể giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Nếu tình trạng vẫn tiếp diễn, bạn nên cân nhắc thêm các biện pháp khác hoặc nhờ đến sự trợ giúp từ chuyên gia. Hãy truy cập kienthucyoga.net để tìm kiếm thêm thông tin và giải pháp cho các vấn đề công nghệ khác.

  • Cách xóa file không qua thùng rác trên Windows 10

    Cách xóa file không qua thùng rác trên Windows 10

    Khi sử dụng Windows 10, nhiều người thường gặp phải tình trạng khi muốn xóa file, hệ thống sẽ tự động đưa chúng vào thùng rác (Recycle Bin). Nếu bạn muốn xóa một file mà không cần phải thông qua bước này, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện nhanh chóng và dễ dàng. Đặc biệt, các file bị xóa sẽ không thể khôi phục lại sau khi bạn thực hiện thao tác này, vì thế hãy chắc chắn rằng bạn không còn cần đến chúng trước khi tiến hành.

    Tại sao cần xóa file không qua thùng rác?

    Hệ điều hành Windows luôn tạo thùng rác như một cách giúp người dùng khôi phục lại các file đã xóa nhưng không phải ai cũng muốn sử dụng chức năng này. Việc xóa trực tiếp một file không qua thùng rác có thể tiết kiệm thời gian và giúp người dùng quản lý bộ nhớ tốt hơn, đồng thời tránh tình trạng tích lũy dữ liệu không cần thiết trong thùng rác.

    Cách xóa một hay nhiều tập tin ngay lập tức

    Để xóa một file, thư mục hoặc nhiều file và thư mục ngay lập tức trên Windows 10, bạn có thể sử dụng cách sau:

    1. Mở File Explorer.
    2. Chọn file hoặc thư mục bạn muốn xóa.
    3. Nhấn tổ hợp phím Shift + Delete trên bàn phím của bạn.

    Khi bạn thực hiện thao tác này, Windows sẽ yêu cầu bạn xác nhận việc xóa. Nhấn Yes hoặc Enter để xác nhận. Lưu ý rằng sau khi hoàn thành bước này, bạn sẽ không thể khôi phục lại file từ thùng rác.

    Cách xóa file không qua thùng rác trên Windows 10Xóa file không qua thùng rác cho Windows 10

    Cách xóa file không cần thùng rác trong tương lai

    Nếu bạn muốn thiết lập Windows không sử dụng thùng rác cho các file trong tương lai, bạn có thể làm theo các bước như sau:

    1. Nhấn chuột phải vào biểu tượng Recycle Bin trên desktop.
    2. Chọn Properties.
    3. Tại đây, bạn sẽ thấy nhiều tùy chọn. Hãy chọn Don’t move files to the Recycle Bin. Remove files immediately when deleted để kích hoạt chức năng xóa file ngay lập tức.

    Lưu ý rằng Windows sử dụng các cài đặt thùng rác khác nhau cho các ổ đĩa khác nhau. Ví dụ, nếu bạn xóa một file trên ổ C:, nó sẽ vào thùng rác trên ổ C:. Nếu bạn xóa một file trên ổ D:, nó sẽ vào thùng rác trên ổ D:. Do đó, nếu bạn có nhiều ổ đĩa, hãy nhớ điều chỉnh cài đặt cho từng ổ đĩa riêng biệt mà bạn muốn thay đổi.

    Cách xóa file không qua thùng rác trên Windows 10Cách xóa file không qua thùng rác cho Windows 10

    Nhấn OK để lưu cài đặt.

    Hai điều bạn cần lưu ý là mỗi file bạn xóa trong tương lai sẽ bị xóa ngay lập tức, giống như khi bạn đã sử dụng tùy chọn Shift + Delete. Nếu bạn nhầm lẫn nhấn phím Delete với một số file đã chọn, chúng sẽ biến mất ngay lập tức và bạn không thể khôi phục chúng lại. Do đó, bạn có thể muốn kích hoạt tùy chọn Display delete confirmation dialog để mỗi lần xóa, hệ thống sẽ yêu cầu bạn xác nhận lựa chọn của mình.

    Hy vọng thủ thuật cách xóa file không qua thùng rác trên Windows 10 sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!

    Xem thêm: kienthucyoga.net

  • Cách tắt Administrative Shares trên Windows hiệu quả

    Cách tắt Administrative Shares trên Windows hiệu quả

    Khi kết nối nhiều máy tính vào mạng nội bộ, Windows sẽ tự động tạo ra các chia sẻ quản trị (Administrative Shares) để cho phép truy cập từ xa cho các hoạt động quản lý. Tuy nhiên, điều này có thể tiềm ẩn nguy cơ bảo mật cho hệ thống của bạn. Để bảo vệ dữ liệu và tăng cường an ninh cho hệ thống, việc tắt các chia sẻ này là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tắt Administrative Shares trên Windows một cách hiệu quả.

    Định nghĩa về Administrative Shares

    Administrative Shares là các chia sẻ mà Windows tạo ra tự động cho các ổ đĩa và thư mục nhất định như C$, D$, ADMIN$ và IPC$. Chúng cho phép người quản trị truy cập từ xa và quản lý máy tính qua mạng, nhưng lại có thể tạo ra những lỗ hổng bảo mật nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.

    Một số ví dụ về Administrative Shares:

    • C$: Chia sẻ ổ C: của máy tính.
    • D$: Chia sẻ ổ D: của máy tính.
    • ADMIN$: Chia sẻ dành cho thư mục hệ thống Windows.
    • IPC$: Chia sẻ dùng để liên lạc giữa các ứng dụng.

    Vì vậy, việc tắt Administrative Shares là một biện pháp cần thiết để bảo vệ hệ thống máy tính của bạn khỏi những rủi ro không mong muốn.

    Các phương pháp để tắt Administrative Shares

    1. Sử dụng Registry Editor

    Phương pháp này yêu cầu bạn chỉnh sửa Registry của Windows. Lưu ý rằng bất kỳ sai sót nào khi thay đổi Registry có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống của bạn. Hãy chắc chắn bạn đã sao lưu Registry trước khi thực hiện.

    Các bước thực hiện:

    1. Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Win + R.
    2. Nhập regedit.exe và nhấn Enter để mở Registry Editor.
    3. Điều hướng đến đường dẫn sau:
      HKEY_LOCAL_MACHINESYSTEMCurrentControlSetServicesLanmanServerParameters
    4. Tìm và chỉnh sửa khóa AutoShareServer.
      • Thiết lập kiểu dữ liệu là REG_DWORD.
      • Đặt giá trị của nó thành 0 để tắt tự động tạo Administrative Shares.

    Sau khi chỉnh sửa, đóng Registry Editor và khởi động lại dịch vụ bằng cách mở Command Prompt và gõ các lệnh sau:

    net stop server
    net start server

    Để hoàn tất, gõ exit để đóng Command Prompt.

    2. Sử dụng Ultimate Windows Tweaker

    Nếu bạn không muốn chỉnh sửa Registry thủ công, Ultimate Windows Tweaker là một công cụ hữu ích giúp bạn tắt Administrative Shares một cách đơn giản.

    Hướng dẫn sử dụng:

    1. Tải và cài đặt Ultimate Windows Tweaker.
    2. Mở ứng dụng và chuyển đến phần Security & Privacy.
    3. Tìm mục Security Settings và tắt tùy chọn Administrative Shares.

    Bằng cách này, bạn sẽ dễ dàng quản lý các cài đặt bảo mật mà không cần phải đụng tới Registry phức tạp.

    Cách tắt Administrative Shares trên Windows hiệu quảUltimate Windows Tweaker

    Kết luận

    Administrative Shares cung cấp khả năng quản lý từ xa nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bảo mật cho hệ thống của bạn. Việc tắt các chia sẻ này là một biện pháp an toàn cần thiết. Bạn có thể thực hiện theo hai cách hướng dẫn trên để bảo vệ hệ thống của mình một cách hiệu quả. Hãy đảm bảo sao lưu toàn bộ dữ liệu và thiết lập chính xác để tránh các vấn đề không mong muốn.

    Để tìm hiểu thêm về các thủ thuật liên quan đến sử dụng máy tính và điện thoại, hãy truy cập ngay vào website kienthucyoga.net để cập nhật thông tin hữu ích nhất!

  • Cách Cài Đặt Windows 10 Sync Settings Bằng Registry Editor

    Cách Cài Đặt Windows 10 Sync Settings Bằng Registry Editor

    Việc cài đặt tính năng đồng bộ trên Windows 10 là một trong những bước quan trọng nhằm mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn trên nhiều thiết bị khác nhau. Để tối ưu hóa việc sử dụng và không làm giảm hiệu suất cả hệ thống, bạn hoàn toàn có thể cấu hình chế độ này thông qua Registry Editor. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách cài đặt Windows 10 Sync Settings một cách hiệu quả.

    Đầu tiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Registry Editor yêu cầu sự cẩn trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của toàn bộ hệ thống. Tuy nhiên, nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách chính xác, bạn sẽ tận dụng được tính năng đồng bộ hóa mà không gặp phải vấn đề nào.

    Mở Registry Editor

    Để bắt đầu, bạn cần mở Registry Editor trên máy tính của mình. Để thực hiện việc này, hãy nhấn tổ hợp phím Win + R, sau đó nhập vào dòng lệnh regedit và nhấn nút Enter. Nếu bạn thấy một hộp thoại xác nhận hiện lên, hãy chọn Yes để tiếp tục.

    Cách Cài Đặt Windows 10 Sync Settings Bằng Registry EditorMở Registry Editor

    Cấu Hình Registry Editor

    Sau khi mở Registry Editor, hãy di chuyển đến đường dẫn sau:

    HKEY_CURRENT_USERSOFTWAREMicrosoftWindowsCurrentVersionSettingSyncGroups

    Trong thư mục Groups, bạn sẽ thấy hàng loạt các khóa tương ứng với tính năng đồng bộ hóa mà bạn có thể thao tác:

    • Accessibility: Thay đổi các cài đặt liên quan đến khả năng tiếp cận.
    • AppSync: Để đồng bộ các ứng dụng trên nhiều thiết bị.
    • BrowserSettings: Cài đặt cho trình duyệt Internet Explorer và Edge.
    • Thông tin đăng nhập: Liên quan đến việc đồng bộ hóa thông tin đăng nhập.
    • DesktopTheme: Tùy chỉnh giao diện máy tính.
    • Ngôn ngữ: Cài đặt ngôn ngữ dùng cho hệ điều hành.
    • PackageState: Trạng thái của các gói cài đặt.
    • Cá nhân hóa: Các tùy chọn cá nhân hóa trên Windows.
    • StartLayout: Đồng bộ bố cục của Start Menu.

    Mỗi khóa này thường sẽ có các giá trị DWORD mà bạn có thể chỉnh sửa. Nếu giá trị Enabled có giá trị là 1, có nghĩa là tính năng đó đang được kích hoạt. Ngược lại, nếu giá trị là 0, tức là nó đang bị tắt.

    Kiểm Tra và Điều Chỉnh Các Giá Trị

    Khi bạn đã xác định được các khóa này, bạn có thể thay đổi các giá trị DWORD để kích hoạt hoặc vô hiệu hóa các chế độ đồng bộ hóa. Hãy lưu ý rằng việc thay đổi giá trị có thể ảnh hưởng đến cách mà Windows 10 hoạt động trên thiết bị của bạn.

    Kết Luận

    Việc cài đặt Windows 10 Sync Settings thông qua Registry Editor không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi sử dụng nhiều thiết bị mà còn mang lại sự đồng bộ hóa tốt giữa các cài đặt của bạn. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp ích cho bạn trong việc cấu hình hệ thống của mình một cách hiệu quả và hợp lý. Nếu cần thêm thông tin hoặc thủ thuật về Windows, hãy ghé thăm website kienthucyoga.net để có thêm nhiều bài viết bổ ích!