Danh mục: Thủ thuật máy tính(kienthucyoga)

  • Cách bật chế độ tối cho Notepad trên Windows 10

    Cách bật chế độ tối cho Notepad trên Windows 10

    Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng Notepad trên Windows 10 và muốn trải nghiệm với chế độ nền tối, thì bài viết này sẽ giúp bạn. Mặc dù Windows 10 đã hỗ trợ chế độ tối cho nhiều ứng dụng, nhưng Notepad mặc định lại không có tùy chọn này. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể kích hoạt chế độ tối cho Notepad bằng các ứng dụng bên thứ ba. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những ứng dụng Notepad tốt nhất hỗ trợ chế độ tối.

    Notepad là một công cụ cần thiết trong Windows, cho phép bạn ghi chú, lưu trữ thông tin và làm việc với văn bản đơn giản. Mặc dù là một công cụ rất hữu ích, nhưng Notepad thiếu đi một số tùy chọn để tùy chỉnh giao diện như các trình soạn thảo mã khác. Vì vậy, chế độ tối (dark mode) là một trong những tính năng thiếu sót mà người dùng thường mong đợi, nhất là khi làm việc trong môi trường ánh sáng yếu. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng Notepad bên thứ ba để có được giao diện ưa thích.

    Ứng dụng Notepad hỗ trợ chế độ tối

    Dưới đây là một số ứng dụng Notepad tốt nhất giúp bạn kích hoạt chế độ tối cho Windows 10:

    • Notepad++
    • Black Notepad
    • Black NotePad

    Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng ứng dụng cũng như cách bật chế độ tối trên chúng.

    1. Notepad++

    Notepad++ là trình soạn thảo mã nguồn mở được rất nhiều lập trình viên ưa chuộng. Để bật chế độ tối trong Notepad++, bạn thực hiện theo các bước sau:

    1. Mở Notepad++ và chọn Settings trên thanh menu, sau đó chọn Style Configurator.
    2. Trong danh sách các kiểu màu có sẵn, chọn kiểu màu bạn muốn sử dụng, ví dụ như Obsidian hoặc Dark.
    3. Tiếp theo, đến phần Global Styles > Global override, rồi bấm Background color.
    4. Chọn More Colors, nhập các giá trị: red: 43, blue: 43, green: 43 (tương ứng với mã màu 0x2B2B2B).
    5. Kiểm tra tùy chọn Enable global background và nhấn Save & Close.

    Cách bật chế độ tối cho Notepad trên Windows 10bat che do toi cho notepad 1

    Giờ đây, bạn đã có giao diện tối đẹp mắt trong Notepad++ và có thể tùy chỉnh thêm bất kỳ chi tiết nào theo ý thích của mình.

    2. Black Notepad

    Nếu bạn thích giao diện Notepad gốc nhưng vẫn muốn có chế độ tối, Black Notepad là lựa chọn phù hợp. Đây là bản sao của Notepad truyền thống, nhưng bạn có thêm tùy chọn màu nền tối. Black Notepad không có nhiều tùy chọn tùy chỉnh so với Notepad++, nhưng vẫn đủ cho nhu cầu làm việc cơ bản. Bạn chỉ cần tải ứng dụng từ Microsoft Store và cài đặt là có thể sử dụng ngay.

    3. Black NotePad

    Black NotePad là ứng dụng Notepad di động không chỉ hỗ trợ chế độ tối mà còn rất nhiều tùy chọn khác. Nó cho phép bạn:

    • Thay đổi font chữ
    • Tùy chỉnh màu chữ
    • Tùy chỉnh màu nền
    • Tạo thư mục màu và áp dụng cho bất kỳ văn bản nào bạn cần
    • Tìm kiếm thông tin qua Google, Bing hoặc DuckDuckGo

    Bạn có thể tìm thấy tất cả những tùy chọn này trong thanh điều hướng phía trên cùng. Để biết thông tin chi tiết hơn về Black NotePad, bạn có thể truy cập trang chính thức của ứng dụng để tải về.

    Black NotePad tương thích với Windows 10/8/7, bạn có thể tải xuống từ trang web chính thức.

    Kết luận

    Bài viết đã giới thiệu một số ứng dụng Notepad giúp bạn có thể bật chế độ tối trên Windows 10. Những ứng dụng này không chỉ cải thiện trải nghiệm sử dụng mà còn giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khi làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hãy thử ngay để trải nghiệm sự khác biệt!

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật công nghệ khác, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi tại kienthucyoga.net.

  • Cài Đặt Hyper-V Trên Windows 10 Home: Hướng Dẫn Chi Tiết

    Cài Đặt Hyper-V Trên Windows 10 Home: Hướng Dẫn Chi Tiết

    Windows 10 Home là phiên bản phổ biến nhưng lại thiếu nhiều tính năng quan trọng cho người dùng có nhu cầu sử dụng công nghệ ảo hóa, đặc biệt là Hyper-V. Nếu bạn đang tìm kiếm cách cài đặt Hyper-V trên Windows 10 Home, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để thực hiện điều đó. Khám phá và làm theo hướng dẫn dưới đây để tận dụng tối đa tiềm năng của hệ thống của bạn!

    Tổng Quan Về Hyper-V

    Hyper-V là một công nghệ ảo hóa của Microsoft cho phép bạn tạo và quản lý các máy ảo trên hệ điều hành Windows. Mặc dù tính năng này thường chỉ có sẵn trên các phiên bản Windows 10 Pro và Enterprise, người dùng Windows 10 Home vẫn có thể kích hoạt nó thông qua một số bước nhất định.

    Điều Cần Lưu Ý Khi Cài Đặt Hyper-V

    Trước khi bắt đầu, bạn cần lưu ý rằng Windows 10 Home không cung cấp sẵn các tính năng quản lý Hyper-V. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện các bước sau để kích hoạt Hyper-V một cách thủ công. Tìm hiểu các lệnh cần thiết sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện hơn sau này.

    Bước Đầu Tiên: Tạo Tập Lệnh Kích Hoạt Hyper-V

    Để triển khai Hyper-V, bạn sẽ cần một tập lệnh được viết bằng các lệnh của Windows. Dưới đây là code mà bạn cần sao chép vào Notepad và lưu dưới dạng tập tin

    Cách Chạy Tập Lệnh

    1. Sao chép Tập Lệnh: Đầu tiên, bạn cần sao chép đoạn mã trên vào một tệp Notepad và lưu lại.
    2. Chạy bằng Quyền Quản Trị: Nhấp chuột phải vào tệp và chọn “Run as administrator” (Chạy với quyền quản trị) để thực hiện nó.
    3. Theo Dõi Quy Trình: Bạn sẽ thấy thông báo trên màn hình, và khi quá trình hoàn tất, bạn sẽ được nhắc khởi động lại máy tính.

    Cài Đặt Hyper-V Trên Windows 10 Home: Hướng Dẫn Chi TiếtKích hoạt Hyper-V trên Windows 10 Home

    Bước Tiếp Theo: Kích Hoạt Hyper-V Qua Windows Features

    Bạn có thể mở “Windows Features” bằng cách thực hiện các bước sau:

    • Nhấn Win + R để mở cửa sổ “Run”.
    • Nhập optionalfeatures.exe và nhấn Enter.
    • Cửa sổ “Windows Features” sẽ hiện lên, nơi bạn có thể tích chọn hoặc bỏ chọn các tính năng Hyper-V.

    Sau khi hoàn tất, tìm kiếm “Hyper-V” để xác nhận rằng bạn đã kích hoạt thành công các công cụ quản lý Hyper-V và nền tảng Hyper-V.

    Kết Luận

    Việc cài đặt Hyper-V trên Windows 10 Home không hề khó như bạn nghĩ. Mặc dù hệ điều hành này không hỗ trợ sẵn, bạn vẫn có thể sử dụng các lệnh thủ công để kích hoạt tính năng. Hy vọng với hướng dẫn này, bạn đã tìm ra cách để phát huy tối đa khả năng công nghệ ảo hóa của máy tính. Nếu bạn còn băn khoăn gì thêm, đừng ngần ngại truy cập vào trang web kienthucyoga.net để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • Hướng Dẫn Tắt Công Cụ Snipping Tool Trên Windows 10

    Hướng Dẫn Tắt Công Cụ Snipping Tool Trên Windows 10

    Trong quá trình sử dụng máy tính, có thể bạn đã quen thuộc với công cụ Snipping Tool, một tiện ích của Microsoft Windows cho phép chụp ảnh màn hình một cách dễ dàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể muốn tắt chức năng này để đảm bảo an ninh hoặc phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tắt Snipping Tool trên Windows 10, với các phương pháp đơn giản và hiệu quả.

    Snipping Tool Là Gì?

    Snipping Tool là công cụ cho phép người dùng chụp ảnh màn hình của một cửa sổ đang mở, một khu vực hình chữ nhật, một khu vực tự do hoặc toàn bộ màn hình. Công cụ này đã có mặt từ Windows Vista và được tích hợp trong các phiên bản Windows sau này. Dù được đánh giá cao về tính hữu ích, nhưng một số người dùng có thể không cần đến nó và mong muốn tắt chức năng này.

    Hướng Dẫn Tắt Công Cụ Snipping Tool Trên Windows 10Snipping Tool trên Windows 10
    Công cụ Snipping Tool cho phép chụp ảnh màn hình linh hoạt trên Windows 10.

    Tại Sao Nên Tắt Snipping Tool?

    Có một số lý do khiến bạn muốn tắt Snipping Tool trên hệ điều hành Windows 10:

    1. Bảo mật thông tin: Trong môi trường làm việc hoặc khi chia sẻ máy tính, việc hạn chế chức năng chụp màn hình có thể giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm.
    2. Nâng cao hiệu suất: Tắt những ứng dụng không cần thiết có thể giúp cải thiện hiệu suất hệ thống, đặc biệt là trên những máy tính có cấu hình thấp.

    Các Phương Pháp Để Tắt Snipping Tool

    1. Tắt Snipping Tool Bằng Group Policy Editor

    Nếu bạn sử dụng phiên bản Windows 10 Pro hoặc Enterprise, bạn có thể tắt Snipping Tool thông qua Group Policy Editor:

    • Mở Group Policy Editor bằng cách nhấn Windows + R, sau đó gõ gpedit.msc và nhấn Enter.
    • Điều hướng đến: Computer Configuration > Administrative Templates > Windows Components > Tablet PC > Accessories

    Hướng Dẫn Tắt Công Cụ Snipping Tool Trên Windows 10Snipping Tool trên Windows 10
    Điều hướng đến vị trí thích hợp để thay đổi cài đặt Snipping Tool.

    • Tìm kiếm tùy chọn “Do not allow Snipping Tool to run” và nhấp đúp vào nó.
    • Chọn “Enabled” để tắt Snipping Tool.
    • Nếu bạn muốn kích hoạt lại, chỉ cần chọn “Not Configured”.

    2. Tắt Snipping Tool Bằng Registry Editor

    Nếu bạn sử dụng phiên bản Windows 10 Home, bạn có thể tắt Snipping Tool thông qua Registry Editor:

    • Trước tiên, hãy sao lưu registry của bạn.
    • Mở Registry Editor bằng cách nhấn Windows + R, gõ regedit và nhấn Enter.
    • Điều hướng đến các vị trí sau:
    HKEY_CURRENT_USERSoftwarePoliciesMicrosoftTabletPC
    HKEY_LOCAL_MACHINESOFTWAREPoliciesMicrosoftTabletPC
    • Tạo một khóa mới có tên “TabletPC” nếu nó chưa tồn tại.
    • Nhấp chuột phải vào “TabletPC”, chọn “New > DWORD (32-bit Value)” và đặt tên cho DWORD mới là DisableSnippingTool.
    • Đặt giá trị dữ liệu thành 1 để tắt Snipping Tool.
    • Để kích hoạt lại, bạn có thể xóa khóa “TabletPC” hoặc thay đổi giá trị dữ liệu thành 0.

    Kết Luận

    Như vậy, bạn đã biết cách tắt công cụ Snipping Tool trên Windows 10 bằng hai phương pháp đơn giản: Group Policy Editor và Registry Editor. Việc này không chỉ giúp bạn kiểm soát tốt hơn ứng dụng trên máy tính mà còn bảo vệ thông tin nhạy cảm của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, hãy ghé thăm website kienthucyoga.net để được hỗ trợ kịp thời. Chúc bạn thành công trong việc quản lý hệ thống của mình!

  • Giải Pháp Khi Không Thể Khởi Động Vào BIOS Trên Windows 10

    Giải Pháp Khi Không Thể Khởi Động Vào BIOS Trên Windows 10

    Khi sử dụng máy tính, một trong những điều quan trọng mà người dùng cần biết đó là cách truy cập BIOS (Basic Input/Output System). Tuy nhiên, nhiều người gặp phải tình trạng không thể khởi động vào BIOS trên Windows 10. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn một số phương pháp để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

    Đầu tiên, BIOS là phần mềm cơ bản giúp máy tính khởi động, chịu trách nhiệm kiểm tra và xác định các phần cứng của hệ thống trước khi khởi động vào hệ điều hành. Nếu bạn không thể truy cập vào BIOS, có thể do nhiều lý do khác nhau. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục.

    Nguyên Nhân Không Thể Truy Cập BIOS

    Có một số nguyên nhân chính dẫn đến việc không thể khởi động vào BIOS:

    1. Tốc độ khởi động nhanh: Windows 10 thường được cấu hình với chế độ khởi động nhanh, điều này làm hạn chế thời gian bạn có thể nhấn phím để truy cập BIOS.
    2. Cài đặt UEFI: Một số máy tính mới sử dụng UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) thay vì BIOS truyền thống, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong cách truy cập.
    3. Vấn đề phần cứng: Hiện tượng lỗi phần cứng hoặc pin CMOS yếu cũng có thể gây khó khăn trong việc truy cập BIOS.

    Các Giải Pháp Để Khắc Phục

    1. Tắt Chế Độ Khởi Động Nhanh

    Chế độ khởi động nhanh có thể gây ra nhiều vấn đề khi bạn muốn truy cập BIOS. Để vô hiệu hóa tính năng này, bạn cần làm theo các bước sau:

    • Mở Control Panel.
    • Nhấn vào Power Options.
    • Chọn Choose what the power buttons do.
    • Nhấn vào Change settings that are currently unavailable.
    • Bỏ chọn Turn on fast startup.
    • Lưu lại thiết lập và khởi động lại máy tính.

    Bây giờ, bạn có thể thử nhấn phím truy cập BIOS trong khi khởi động.

    2. Sử dụng Cài Đặt UEFI Firmware

    Nếu bạn không thể truy cập BIOS nhưng có thể vào màn hình Windows, bạn có thể sử dụng các bước sau để vào UEFI Firmware Settings:

    • Nhấn vào Start > Settings > Update & Security.
    • Trong menu bên trái, chọn Recovery và bấm vào Restart now.
    • Sau khi máy khởi động lại, chọn Troubleshoot > Advanced options > UEFI Firmware Settings.
    • Nhấn vào Restart để vào UEFI.

    3. Xóa CMOS

    Giải Pháp Khi Không Thể Khởi Động Vào BIOS Trên Windows 10Xóa CMOS

    Một giải pháp khác là xóa CMOS, điều này có thể giúp khôi phục lại cài đặt BIOS về mặc định:

    • Tắt toàn bộ thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.
    • Rút dây nguồn khỏi ổ điện.
    • Mở vỏ máy tính.
    • Tìm pin CMOS trên bo mạch chủ. Pin có thể nằm trong giá đỡ ngang hoặc đứng.

    Nếu pin nằm trong giá đỡ, hãy chú ý đến cách lắp pin, thường có dấu + và – trên pin. Với những ốc vít có lò xo, hãy nhẹ nhàng tháo pin ra.

    Nếu pin được kết nối bằng dây:

    • Ngắt kết nối dây khỏi đầu cắm trên bo mạch.
    • Nhấn giữ nút nguồn trong khoảng 10 giây để xả điện.
    • Lắp pin lại như ban đầu và kết nối dây nguồn.
    • Khởi động lại máy tính.

    Sau khi thực hiện các bước trên, bạn nên thử truy cập vào BIOS và xem sự cố đã được giải quyết hay chưa.

    Kết Luận

    Việc không thể khởi động vào BIOS trên Windows 10 có thể gây không ít phiền toái cho người dùng. Tuy nhiên, với các bước giải quyết đơn giản mà chúng tôi đã nêu trên đây, hy vọng bạn sẽ khắc phục được vấn đề này. Nếu bạn vẫn gặp khó khăn, có thể cân nhắc nhờ đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia kỹ thuật hoặc tham khảo thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy.

    Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn trong việc khắc phục lỗi không thể truy cập BIOS. Đừng quên theo dõi trang web của chúng tôi tại kienthucyoga.net để được cập nhật thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • Sửa lỗi BIOS nhận SSD nhưng Windows 10 không khởi động

    Sửa lỗi BIOS nhận SSD nhưng Windows 10 không khởi động

    Việc nâng cấp từ ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) sang SSD (Solid State Drive) mang lại nhiều lợi ích, giúp tăng tốc độ khởi động và cải thiện hiệu suất làm việc cho máy tính. Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi, người dùng có thể gặp phải tình trạng BIOS nhận diện SSD nhưng Windows 10 lại không khởi động được. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các bước cụ thể để khắc phục tình trạng này một cách hiệu quả.

    Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi BIOS nhận SSD nhưng Windows 10 không khởi động

    Khi SSD đã được BIOS phát hiện nhưng Windows 10 không khởi động, có thể do một số nguyên nhân cơ bản như cấu hình BIOS chưa chính xác hoặc các thiết lập khởi động không tương thích. Dưới đây là hai phương pháp chính để khắc phục vấn đề này:

    1. Bật Legacy Boot trên BIOS

    Đầu tiên, bạn cần kiểm tra cấu hình khởi động trong BIOS. Để làm điều này, hãy thực hiện theo các bước sau:

    • Tắt máy tính và khởi động lại. Ngay khi máy tính khởi động, nhấn liên tục phím F2 (hoặc phím tương ứng với BIOS của bạn) để vào BIOS Setup Utility.
    • Tại menu BIOS, hãy điều hướng đến tab Boot. Tại đây, bạn sẽ thấy tùy chọn UEFI/BIOS Boot Mode.

    Sửa lỗi BIOS nhận SSD nhưng Windows 10 không khởi động: Giải pháp hiệu quảCài đặt Boot trên BIOS

    • Nhấn phím Enter để thay đổi chế độ khởi động, di chuyển con trỏ tới Legacy Boot và nhấn Enter để chọn.
    • Sau cùng, thoát khỏi menu BIOS và tiến hành khởi động lại máy tính để kiểm tra xem Windows 10 đã khởi động thành công từ SSD hay chưa.

    Lưu ý: Quy trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào bo mạch chủ của từng nhà sản xuất, do đó hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị của bạn.

    2. Đặt lại cài đặt BIOS

    Nếu việc bật Legacy Boot không giải quyết được vấn đề, bạn nên thử đặt lại cài đặt BIOS về mặc định. Đây là cách thực hiện:

    • Khởi động lại máy tính và giữ phím Shift trong khi khởi động. Bạn sẽ thấy màn hình chọn tùy chọn khởi động, hãy chọn Advanced options.
    • Truy cập vào Troubleshoot > Advanced Options và chọn UEFI Firmware Settings.
    • Tiếp tục khởi động lại máy tính và khi vào menu thiết lập, tìm tùy chọn Reset. Tùy chọn này thường được đặt gần mục Load Defaults hoặc tương tự.

    Sau khi đặt lại cài đặt BIOS, hãy khởi động lại máy tính để xem liệu Windows 10 có thể khởi động từ SSD không.

    Hy vọng rằng với những cách sửa lỗi BIOS nhận SSD nhưng Windows 10 không khởi động mà chúng tôi chia sẻ, bạn sẽ khắc phục thành công tình trạng này. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hay cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại ghé thăm trang web kienthucyoga.net của chúng tôi để theo dõi thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác. Chúc bạn thành công trong việc tối ưu hóa thiết lập máy tính của mình!