Danh mục: aerariumfi.com

  • Phân Tích Kỹ Thuật (TA) Trong Chứng Khoán: Định Nghĩa, Ứng Dụng và Kỹ Thuật

    Phân Tích Kỹ Thuật (TA) Trong Chứng Khoán: Định Nghĩa, Ứng Dụng và Kỹ Thuật

    Để phân tích được xu hướng giá của chứng khoán, các nhà đầu tư cần phải nắm vững các phương pháp và công cụ phân tích. Trong đó, phân tích kỹ thuật hay Technical Analysis (TA) là một trong những phương pháp quan trọng giúp dự đoán và phân tích biến động giá của các loại cổ phiếu trong tương lai. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về TA trong chứng khoán qua bài viết này.

    TA trong chứng khoán là gì?

    Phân tích kỹ thuật (TA) là phương pháp phân tích dựa vào những dữ liệu đã có trong quá khứ để dự đoán giá của chứng khoán trong tương lai. Thay vì tập trung vào các yếu tố cơ bản như tình hình tài chính của doanh nghiệp hay các chỉ số kinh tế, TA chú trọng vào việc nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch của chứng khoán.

    Phân tích kỹ thuật trong chứng khoánPhân tích kỹ thuật trong chứng khoán

    Đặc điểm của phân tích kỹ thuật TA trong chứng khoán

    Nếu các nhà đầu tư thường sử dụng phân tích cơ bản (FA) để đánh giá giá trị thực của cổ phiếu dựa trên lịch sử, kết quả kinh doanh và các yếu tố khác của doanh nghiệp thì phân tích kỹ thuật lại tập trung vào việc nghiên cứu giá cả và khối lượng giao dịch của chứng khoán.

    Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư có thể xác định được tác động của nguồn cung, cầu đối với một cổ phiếu, từ đó đưa ra các quyết định giao dịch mua vào hay bán ra hoặc giữ lại cổ phiếu trên thị trường.

    Vai trò của phân tích TA trong đầu tư chứng khoán

    Phân tích TA đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp các nhà đầu tư thực hiện các chức năng chính như báo động, xác nhận và dự đoán các biên động giá.

    • Công cụ báo động: Phân tích kỹ thuật giúp cảnh báo sự phá vỡ các ngưỡng an toàn hay còn gọi là ngưỡng kháng cự và hỗ trợ. Việc nhận diện được những dấu hiệu thay đổi của mức giá càng sớm sẽ giúp cho các nhà đầu tư quyết định hành động mua hoặc bán chứng khoán kịp thời.

    • Công cụ xác nhận: Các phương pháp phân tích kỹ thuật thường được kết hợp với nhau hoặc với phân tích cơ bản để đánh giá xu hướng giá chứng khoán. Sự kết hợp giúp các nhà đầu tư có được những kết luận chính xác và tối ưu hơn.

    • Công cụ dự đoán: Nhà đầu tư sử dụng các kết luận từ phân tích kỹ thuật để dự đoán giá trong tương lai với kỳ vọng những dự đoán tốt hơn.

    Các trường phái của TA trong chứng khoán

    Hiện nay, có rất nhiều trường phái và phương pháp phân tích kỹ thuật khác nhau được nhiều chuyên gia và nhà đầu tư sử dụng, nhưng phổ biến nhất vẫn là một số trường phái cơ bản như sau:

    Trường phái phân tích kỹ thuật theo đồ thị mô hình nến Nhật

    Biểu đồ nến Nhật là mô hình phân tích được sử dụng phổ biến với mục đích giúp các nhà đầu tư đánh giá được hướng đi của thị trường. Trên một biểu đồ nến có rất nhiều nến, mỗi nến được cấu tạo từ các thành phần cơ bản, dạng tiêu biểu nhất là nến tăng với màu xanh và nến giảm với màu đỏ.

    Trường phái phân tích kỹ thuật theo nguyên lý Sóng Elliott

    Nguyên lý Sóng Elliott được các nhà đầu tư sử dụng với mục đích phân tích các chu kỳ của thị trường chứng khoán và dự báo các xu hướng của thị trường bằng cách xác định các thái cực trong tâm lý các nhà đầu tư, các mức cao và thấp trong giá cả.

    Trường phái phân tích kỹ thuật theo lý thuyết Dow

    Lý thuyết Dow là trường phái phân tích kỹ thuật giúp giải thích các xu hướng biến động của thị trường tài chính nói chung và thị trường đầu tư chứng khoán nói riêng.

    Phương pháp phân tích kỹ thuật theo các đường xu hướng

    Đường xu hướng còn gọi là đại diện cho xu hướng di chuyển của giá cả trong chứng khoán, giúp các nhà đầu tư xác định rõ ràng hướng di chuyển của giá. Giao dịch theo xu hướng giá là giao dịch theo chiều của giá, tương ứng với dòng tiền tương ứng với lực cung và cầu trên thị trường.

    Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng có thể tham khảo thêm nhiều phương pháp phân tích kỹ thuật khác như ngưỡng kháng cự, mô hình đảo chiều hay mô hình tiếp tục, lý thuyết chu kỳ, lý thuyết hiện tượng Delta, dãy Fibonacci, điểm Pivot hay lý thuyết hợp Nicolas Darvas…

    Phân tích kỹ thuật trong chứng khoánPhân tích kỹ thuật trong chứng khoán

    Ưu và nhược điểm của phương pháp TA trong chứng khoán

    Ưu điểm

    Phân tích kỹ thuật giúp các nhà đầu tư xác định được thời điểm giao dịch thích hợp. Nhiều nhà đầu tư thường kết hợp thêm với phân tích cơ bản để quyết định mua chứng khoán nào và thời điểm mua vào đó là khi nào.

    Biến động của giá cả thường sẽ đi trước nhằm phân tích cơ bản. Nếu tập trung vào biến động giá cả, các nhà đầu tư sẽ dự đoán được giá trong tương lai. Hơn nữa, phân tích biểu đồ đơn giản có thể giúp xác định được ngưỡng hỗ trợ và ngưỡng kháng cự, thường đánh giá bằng các khoảng thời gian ngắn trong phạm vi giao dịch, khi giá di chuyển trong khoảng thời gian dài sẽ cho thấy lực cung và cầu đã thực sự tác động.

    Nhược điểm

    Thực tế không phải tất cả các tín hiệu hay mô hình kỹ thuật đều đưa ra kết quả đúng. Khi nghiên cứu phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư sẽ bắt gặp rất nhiều loại vô hình, chỉ số và các quy tắc để kết hợp. Nhìn chung, điều này khá khó với người mới bắt đầu và cần nhiều thời gian để làm quen.

    Cái nhìn chủ quan và ý kiến cá nhân của các nhà đầu tư có thể thể hiện qua các quá trình phân tích kỹ thuật. Do đó, việc nhận thức được những kiến thức này qua việc phân tích biểu đồ là vô cùng quan trọng. Nếu các nhà phân tích thị trường theo xu hướng tăng thì xu hướng này sẽ làm lu mờ nhiều sự phân tích. Ngược lại, nếu nhà phân tích tin rằng thị trường giảm thì mọi phân tích thường sẽ nghiêng về xu hướng này.

    Mặc dù có những tiêu chuẩn cố định nhưng nhiều lần hai nhà đầu tư sử dụng phương pháp phân tích kỹ thuật đều xem một biểu đồ mà vẫn đưa ra hai cách nhìn khác nhau. Cả hai đều có thể đưa ra ngưỡng hỗ trợ hợp lý và ngưỡng kháng cự chính để biện minh cho phân tích của mình. Điều này cho thấy quá trình phân tích kỹ thuật giống như nghệ thuật hơn là khoa học. Mỗi chuyên gia đều có tính chủ quan và phụ thuộc vào cái nhìn riêng biệt của người xem.

    Phân tích kỹ thuật TAPhân tích kỹ thuật TA

    Phân biệt giữa FA và TA trong chứng khoán

    Đây là hai phương pháp chính được nhiều nhà đầu tư sử dụng để phân tích trong chứng khoán, hai cách phân tích FA và TA này sẽ được phân biệt bởi các đặc điểm như sau:

    Đặc điểm Phân tích cơ bản (FA) Phân tích kỹ thuật (TA)
    Định nghĩa Thường đánh giá chứng khoán dưới hoặc trên giá trị hiện hành Dựa vào những biến động và mô hình giá cả
    Dữ liệu dựa trên Báo cáo tài chính, kinh tế, các sự kiện tin tức Chỉ tập trung vào các biểu đồ và đồ thị
    Đối tượng nhà đầu tư Chiến lược đầu tư dài hạn Chiến lược đầu tư ngắn hạn hoặc đầu tư tự do
    Thời gian nắm giữ cổ phiếu Nắm giữ trong nhiều ngày, tuần hoặc nhiều tháng Nắm giữ cổ phiếu dài hạn nhưng chủ yếu là vài ngày, vài giờ, giây
    Khái niệm được sử dụng Báo cáo kỷ vọng sau với kết quả thực tế Xu hướng, ngưỡng hỗ trợ và kháng cự, quy luật cung và cầu
    Phương pháp phân tích Phân tích kinh tế vi mô và ngành thì đánh giá môi trường kinh tế hiện nay Chủ yếu dựa vào tín hiệu và các chỉ số như MACD, RSI
    Tín hiệu gia nhập thị trường Khi tài sản ở dưới mức giá Thông qua giá và các dấu hiệu chỉ số kỹ thuật

    Dù có những sự khác biệt nhưng thực tế mối quan hệ giữa phương pháp phân tích cơ bản FA và phân tích kỹ thuật TA luôn gắn kết và bổ trợ độc lập cho các nhà đầu tư.

    Tuy nhiên có sự khác nhau căn bản giữa hai phương pháp phân tích tài chính này nhưng sự kết hợp của chúng sẽ đem lại công cụ hỗ trợ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch đúng đắn hơn.

    Các nhà đầu tư thường quyết định đầu tư cổ phiếu nào dựa trên phân tích cơ bản, nhưng để xác định điểm vào hoặc ra khỏi thị trường sẽ phụ thuộc vào phân tích kỹ thuật.

    Có thể thấy phương pháp phân tích cơ bản FA là nền tảng và không tạo ra sự xung đột với quá trình phân tích kỹ thuật TA, đồng thời phân tích kỹ thuật TA cũng khắc phục được một số điểm hạn chế của phân tích cơ bản FA như:

    • Khó xác định chính xác các giá trị nội tại
    • Bỏ qua các yếu tố ảnh hưởng tâm lý khi tham gia vào thị trường chứng khoán
    • Hạn chế khi cần xác định tại thời điểm ngắn hạn

    Kết luận

    Thông qua bài viết này, chắc chắn các bạn đã thu nạp được thêm nhiều kiến thức về chủ đề TA trong chứng khoán là gì? Tại sao người ta thường dùng phương pháp kỹ thuật TA để xác định thời điểm đầu tư chứng khoán. Hy vọng đây thực sự là những nguồn thông tin bổ ích giúp cho những ai đã, đang và sẽ tham gia vào thị trường chứng khoán. Chúc các bạn luôn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn nhất để mang lại thật nhiều lợi nhuận cho bản thân nhé!

  • Giao dịch chứng khoán: Tìm hiểu và tham gia hiệu quả

    Giao dịch chứng khoán: Tìm hiểu và tham gia hiệu quả

    Giao dịch chứng khoán là một trong những hoạt động đầu tư phổ biến nhất hiện nay, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về giao dịch chứng khoán, cách thức tham gia và chi phí liên quan, bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chi tiết.

    Giao dịch chứng khoán là gì?

    Giao dịch chứng khoán là hoạt động mua bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán, có thể thực hiện qua các sàn giao dịch chứng khoán tập trung hoặc phi tập trung.

    • Trên thị trường tập trung: Người tham gia sẽ thực hiện giao dịch qua các thành viên của sàn giao dịch hoặc trung tâm giao dịch chứng khoán.
    • Trên thị trường phi tập trung: Các nhà đầu tư có thể giao dịch trực tiếp với nhau hoặc với các nhà môi giới chứng khoán mà không qua sàn giao dịch.

    Giao dịch chứng khoán là gì?Giao dịch chứng khoán là gì?

    Đơn vị giao dịch chứng khoán là gì?

    Đơn vị giao dịch (trading unit) là khối lượng chứng khoán tối thiểu được quy định trong một lệnh giao dịch.

    Đơn vị giao dịch thường được gọi là “lô chẵn” và khối lượng chứng khoán giao dịch ít hơn một đơn vị giao dịch thường được gọi là “lô lẻ”. Ví dụ, tại sàn giao dịch chứng khoán Hàn Quốc, đơn vị giao dịch là 10 cổ phiếu, trong khi tại sàn New York là 100 cổ phiếu.

    Đơn vị giao dịch ảnh hưởng trực tiếp đến cung và cầu trên thị trường chứng khoán. Khi đơn vị giao dịch lớn, nhà đầu tư có thể tổ chức bán hoặc mua dễ dàng hơn, trong khi đơn vị nhỏ khiến chi phí giao dịch cao hơn.

    Sàn giao dịch chứng khoán và quy trình giao dịchSàn giao dịch chứng khoán và quy trình giao dịch

    Cách thức tham gia giao dịch chứng khoán

    Để tham gia giao dịch chứng khoán trên thị trường cổ phiếu, nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau:

    1. Mở tài khoản giao dịch

    Nhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch tại các công ty chứng khoán (CTCK) là thành viên của sàn giao dịch chứng khoán. Tài khoản này sử dụng để thực hiện giao dịch, quản lý tiền và chứng khoán.

    Nhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch tại các công ty chứng khoánNhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch tại các công ty chứng khoán

    2. Ký quỹ

    Sau khi mở tài khoản, nhà đầu tư cần ký quỹ tiền và chứng khoán để có thể thực hiện giao dịch qua CTCK.

    • Ký quỹ tiền: Nhà đầu tư cần ký quỹ 100% số tiền mua cùng với các khoản phí phát sinh.
    • Ký quỹ chứng khoán: Để thực hiện bán chứng khoán, tài khoản lưu ký chứng khoán của nhà đầu tư cần có đủ lượng chứng khoán muốn bán.

    3. Đặt lệnh

    Nhà đầu tư có thể sử dụng nhiều tài khoản chứng khoán đã mở để đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán. Để thực hiện giao dịch ngược chiều (mua, bán) cùng một loại chứng khoán trong cùng một ngày giao dịch, cần đáp ứng các yêu cầu quy định.

    Hoạt động giao dịch chứng khoán trực tuyến là gì?

    Ngoài việc giao dịch trên sàn chứng khoán, nhà đầu tư còn có thể tham gia giao dịch chứng khoán trực tuyến thông qua hệ thống công nghệ thông tin và mạng Internet.

    Hoạt động giao dịch chứng khoán trực tuyếnHoạt động giao dịch chứng khoán trực tuyến

    Lợi ích của giao dịch chứng khoán trực tuyến bao gồm:

    • Tiết kiệm thời gian: Nhà đầu tư có thể giao dịch từ xa mà không cần đến sàn.
    • Tính tiện lợi: Giao dịch dễ dàng chỉ với một vài cú nhấp chuột.

    Phí giao dịch chứng khoán ở đâu rẻ nhất hiện nay?

    Phí giao dịch chứng khoán là khoản phí mà nhà đầu tư cần trả cho CTCK khi thực hiện giao dịch mua/bán chứng khoán thành công. Hiện nay, phí giao dịch dao động từ 0,1% đến 0,35% giá trị giao dịch.

    Ngoài phí này, nhà đầu tư còn phải chịu thêm các loại phí khác như phí mở tài khoản, phí lưu ký, phí dịch vụ ứng dụng, và nhiều khoản phí phát sinh khác.

    Hiện nay, một số doanh nghiệp áp dụng mức phí giao dịch 0% như Pinetree và CTCK AIS. TCBS cũng lựa chọn mức phí giao dịch thấp nhất (0,1%), trong khi các công ty như FPT, VCBS, BVSC cũng có mức phí giao dịch cạnh tranh.

    Kết luận

    Giao dịch chứng khoán là một phần không thể thiếu trong quá trình đầu tư tài chính. Để tham gia thành công, nhà đầu tư cần có kiến thức vững và hiểu rõ về quy trình giao dịch cũng như chi phí liên quan.

    Nếu bạn có thắc mắc về giao dịch chứng khoán hoặc muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập aerariumfi.com để nhận được sự tư vấn và thông tin hữu ích nhất từ các chuyên gia của chúng tôi.

  • Tài sản ròng: Định nghĩa, cách xác định và tầm quan trọng trong đầu tư tài chính

    Tài sản ròng: Định nghĩa, cách xác định và tầm quan trọng trong đầu tư tài chính

    Tài sản ròng là một khái niệm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đầu tư cũng như trong cuộc sống hàng ngày của mỗi cá nhân, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp. Nó giúp chúng ta đánh giá tình hình tài chính và năng lực tài chính của một cá nhân hay tổ chức. Thông qua tài sản ròng, chúng ta có thể thiết lập các kế hoạch đầu tư, gia tăng tài sản hợp lý. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tài sản ròng là gì. Liệu có phải doanh thu cao thì tài sản ròng cũng cao? Cách xác định giá trị tài sản ròng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ những câu hỏi này.

    Tài sản ròng là gì?

    Tài sản ròngTài sản ròng

    Tài sản ròng là gì?

    Tài sản ròng là giá trị của tất cả các tài sản mà một chủ thể (có thể là cá nhân, doanh nghiệp, nhà nước hay quốc gia) đang nắm giữ, sau khi trừ đi các khoản nợ mà chủ thể đó đang phải thanh toán. Tài sản ròng bao gồm: Tiền mặt, nhà xưởng, máy móc, bất động sản, công nghệ, các khoản đầu tư,… và các khoản nợ có thể là: Nợ ngân hàng, nợ trả góp, nợ mua xe hoặc nhà đất…

    Tài sản ròng là yếu tố quan trọng để hiển thị chính xác nhất về tình hình tài chính của chủ thể. Với một doanh nghiệp, tuy doanh thu có thể lớn, nhưng điều đó không phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Tài sản ròng mới chính là yếu tố cốt lõi, giúp cho các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về thực trạng kinh tế cũng như tiềm năng kinh doanh của công ty.

    Tài sản ròng trong chứng khoán là gì?

    Thuật ngữ tài sản ròng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tài chính. Nhiều nhà đầu tư chưa thực sự hiểu rõ về tài sản ròng trong chứng khoán là gì, luôn băn khoăn về cách thức nó ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư của họ.

    Thực chất, tài sản ròng trong chứng khoán chính là giá trị của tất cả các loại tài sản (tài chính hay phi tài chính) mà một tổ chức đang nắm giữ, trừ đi tất cả các khoản nợ chưa được thanh toán. Tài sản ròng trong chứng khoán sẽ giúp hình dung được giá trị thực tế của mã cổ phiếu hoặc công ty trên thị trường.

    Giá trị tài sản ròng là gì?

    Giá trị tài sản ròng còn gọi là giá trị tài sản thuần (tiếng Anh là Net Asset Value – NAV). Đây là một công cụ dùng để đánh giá giá trị tài sản của một doanh nghiệp bất kỳ xem có tương xứng với định giá hiện tại của nó hay không.

    Giá trị tài sản ròng chính là kết quả khi ta lấy tất cả những giá trị tài sản của chủ thể đang nắm giữ, trừ đi tất cả khoản nợ chưa được thanh toán.

    Ý nghĩa trong việc xác định giá trị tài sản ròng

    Việc tính toán, phân tích và xác định được giá trị tài sản ròng của một doanh nghiệp chính là một trong những bước quan trọng giúp cho nhà đầu tư đánh giá được phần nào về mã cổ phiếu của doanh nghiệp đó. Qua đó, nhà đầu tư sẽ đưa ra được quyết định liệu có nên mua vào mã cổ phiếu của đơn vị đó hay không.

    • Trong trường hợp mà giá cổ phiếu của doanh nghiệp đó thấp hơn so với phần giá trị tài sản ròng (NAV) thì chứng tỏ doanh nghiệp đó đã có vốn tích lũy để có thể phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Nguồn vốn này sẽ chủ yếu được lấy từ phần lợi nhuận của doanh nghiệp. Vậy nên nhà đầu tư có thể an tâm lựa chọn mua cổ phiếu này bởi vì tiềm năng sinh lợi là rất lớn.
    • Trong trường hợp mà chỉ số NAV của đơn vị đó không đổi, tuy nhiên doanh nghiệp lại có thể tạo ra được mức lợi nhuận cao thì nhà đầu tư cũng có thể an tâm khi lựa chọn mã cổ phiếu này vào trong danh mục đầu tư của mình.
    • Trong trường hợp mà chỉ số NAV không đổi nhưng doanh nghiệp đó lại làm ăn thua lỗ thì nhà đầu tư cần xem xét lại việc quyết định đầu tư của mình bởi rủi ro mà doanh nghiệp này gặp phải khi quyết định mua mã cổ phiếu của đơn vị này là rất lớn.

    Như vậy, việc xác định được tài sản ròng hiện tại của một doanh nghiệp là điều rất quan trọng đối với một nhà đầu tư chứng khoán. Qua đó, nhà đầu tư sẽ có thể đưa ra những quyết định chính xác nhất về việc có nên tiến hành đầu tư vào mã cổ phiếu của doanh nghiệp đó hay không.

    Các loại tài sản ròng trong doanh nghiệp

    Các loại tài sản ròng trong doanh nghiệpCác loại tài sản ròng trong doanh nghiệp

    Các loại tài sản ròng trong doanh nghiệp

    Phân loại tài sản ròng doanh nghiệp sẽ giúp cho việc tính toán chính xác và quản lý hiệu quả hơn. Dưới đây là những loại tài sản ròng trong doanh nghiệp bạn cần nắm rõ:

    Tài sản ngắn hạn

    Tài sản ngắn hạn: Đây là loại tài sản có thời gian sử dụng thấp, thường là dưới 12 tháng hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh. Giá trị của tài sản ngắn hạn thường khá thấp và thường xuyên thay đổi hình thái trong quá trình sử dụng.

    Tài sản ngắn hạn bao gồm những loại cụ thể như: Tiền và tài sản tương đương với tiền, khoản đầu tư ngắn hạn, hàng tồn kho, những khoản phải thu ngắn hạn đang bị các đơn vị khác chiếm dụng, những khoản ký quỹ…

    Tài sản dài hạn

    Tài sản dài hạn: Đây là loại tài sản có thời gian sử dụng dài trên 12 tháng, được sử dụng trong nhiều chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp. Giá trị của tài sản dài hạn thường khá lớn, ít có sự thay đổi hình thái trong quá trình sử dụng và vận hành. Tài sản dài hạn có thể được xác định dưới các hình thái như sau:

    • Tài sản cố định: là loại tài sản có giá trị lớn và có thời gian sử dụng lâu hơn 12 tháng. Tài sản cố định tham gia vào rất nhiều chu trình kinh doanh và sẽ bị hao mòn dần trong quá trình sử dụng. Luật kinh tế quy định rõ ràng về điều kiện đánh giá về tài sản cố định. Hiện nay, có 2 loại tài sản cố định chính đó là: Tài sản cố định hữu hình (gồm: nhà cửa, thiết bị, máy móc hay nhà xưởng…) và loại tài sản cố định vô hình (gồm: bản quyền, quyền sử dụng đất hay giấy phép khai thác…).
    • Đầu tư tài chính dài hạn: là khoản đầu tư bên ngoài với mục đích để kiếm lợi trong dài hạn (gồm: đầu tư liên kết, liên doanh hay cho vay dài hạn…).
    • Bất động sản đầu tư: là khoản đầu tư nhà đất với mục đích để kiếm lợi của doanh nghiệp.
    • Các khoản phải thu dài hạn: là tài sản đang bị đơn vị khác chiếm dụng và nắm giữ với thời gian trên 1 năm.
    • Tài sản dài hạn khác có thể kể đến những khoản ký cược dài hạn hoặc chi phí trả trước dài hạn…

    Cách tính giá trị tài sản ròng

    Hướng dẫn tính giá trị tài sản ròngHướng dẫn tính giá trị tài sản ròng

    Cách tính giá trị tài sản ròng

    Hiện nay, tài sản ròng trong thị trường chứng khoán có thể được xác định theo 2 cách:

    Cách 1: Tính tài sản ròng dựa vào giá trị thị trường

    Lúc này, giá trị tài sản ròng được xác định bằng tổng giá trị tất cả những loại tài sản (như: Cổ phiếu, đất đai, bất động sản, hàng hóa, tài sản cố định…) trừ đi những khoản nợ của doanh nghiệp. Giá trị tài sản ròng sẽ được xác định tại thời điểm định giá chứng khoán. Dựa vào cách tính dựa trên giá trị thị trường, cần phải xác định cho từng loại tài sản riêng biệt. Công thức để tính giá trị tài sản ròng dựa vào giá trị thị trường:

    Trong đó:

    • NAV chính là tổng giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp được xác định theo giá trị thị trường.
    • i chính là loại tài sản mà doanh nghiệp hiện có
    • n chính là tổng số tài sản của doanh nghiệp
    • Pi là giá trị thị trường của tài sản doanh nghiệp.

    Cách 2: Tính tài sản ròng dựa trên sổ sách

    Nhà đầu tư cũng có thể tính được giá trị tài sản ròng dựa trên số sách tài chính mà doanh nghiệp cung cấp. Công thức tính giá trị tài sản ròng như sau:

    Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng số nợ phải trả

    Trong đó:

    • Tổng tài sản sẽ gồm:

    Tài sản lưu động: gồm tiền gửi ngân hàng, tiền mặt, chứng chỉ tiền gửi hoặc những khoản tiền có giá trị tương đương khác.

    Bất động sản gồm: nhà ở, những bất động sản bạn dành để đầu tư, mặt bằng,…

    Tài sản cá nhân: gồm các loại đồ đặc, đồ trang sức, xe máy, ô tô,… Đây là những tài sản không có giá trị cao khi bán nên một số người sẽ không tính nó trong tổng tài sản của mình.

    Tài sản hóa hoặc là cổ phần kinh doanh.

    Các khoản vay cá nhân: gồm tất cả các khoản vay mà bạn đã cho bạn bè hoặc đối tác kinh doanh vay mượn có khả năng thu hồi trả lại.

    Các khoản đầu tư hưu trí sẽ gồm: bảo hiểm xã hội và khoản đầu tư hưu trí không bắt buộc.

    Tài sản khác gồm: số tiền được hoàn lại từ bảo hiểm nhân thọ hay lãi suất từ việc cho vay, những khoản tiền bồi thường,…

    Xác định tổng tài sản và tổng số nợ phải trả sẽ tính được giá trị tài sản ròng mà mình đang sở hữu.

    • Tổng số nợ phải trả gồm:

    Vay trả góp: là những khoản vay thường dùng để mua nhà, mua xe hoặc vay để mua những sản phẩm điện tử, đồ gia dụng.

    Vay thế chấp: là những khoản vay mua xe, mua nhà hoặc thế chấp đầu tư,…

    Vay kinh doanh: nếu vay với tư cách là cá nhân thì số nợ này vẫn được tính vào giá trị tài sản ròng của bạn.

    Vay cá nhân: những khoản vay mượn từ người thân, bạn bè hoặc là đối tác kinh doanh.

    Nợ thẻ tín dụng: cần phải thường xuyên tìm hiểu về các khoản nợ này bởi vì dư nợ sẽ thay đổi liên tục.

    Như vậy, sau khi xác định được chính xác đâu là tổng giá trị tài sản, đâu là tổng nợ phải trả, bạn sẽ dễ dàng tính được giá trị tài sản ròng mà mình đang sở hữu.

    So sánh chỉ số NAV cùng với giá cổ phiếu

    So sánh chỉ số NAV cùng với giá cổ phiếuSo sánh chỉ số NAV cùng với giá cổ phiếu

    So sánh chỉ số NAV cùng với giá cổ phiếu

    Chắc hẳn có nhiều nhà đầu tư đang cảm thấy băn khoăn rằng liệu có sự khác nhau giá trị giữa chỉ số tài sản ròng và giá cổ phiếu của một doanh nghiệp đó là gì. Để hiểu rõ hơn thì bạn hãy theo dõi bảng so sánh về sự khác biệt giữa chỉ số NAV và giá cổ phiếu sau đây:

    Tiêu chí so sánh Chỉ số NAV Giá cổ phiếu
    Khái niệm Giá trị tài sản thuần (còn gọi là giá trị tài sản ròng) của doanh nghiệp. Chỉ số NAV này sẽ được tính toán dựa trên thực tế của một doanh nghiệp và không chịu sự thao túng từ thị trường. Mức giá mà các nhà đầu tư sẵn lòng bỏ ra để mua hoặc bán cổ phiếu của đơn vị đó. Giá cổ phiếu của một doanh nghiệp có thể chịu được sự thao túng từ thị trường.
    Yếu tố ảnh hưởng Chỉ số NAV được cố định theo ngày và phụ thuộc vào phần tài sản ròng hiện tại của doanh nghiệp đó là gì. Giá cổ phiếu sẽ biến động theo từng thời điểm, tùy thuộc vào đưa ra quyết định của người bán và người mua cũng như xu hướng thị trường và cung cầu.

    Giá cổ phiếu của một doanh nghiệp bất kỳ có thể sẽ thấp hoặc cao hơn so với chỉ số NAV. Sự chênh lệch của mức giá cổ phiếu so với chỉ số NAV của một doanh nghiệp sẽ phản ánh mức độ quan tâm đến định giá của đơn vị đó. Đồng thời thì sự chênh lệch này cũng cho thấy thị trường liệu có đang đánh giá chính xác về giá trị của doanh nghiệp đó hay không.

    Kết luận

    Vừa rồi là những thông tin quan trọng về tài sản ròng. Giá trị tài sản ròng là một chỉ tiêu tài chính quan trọng, không chỉ giúp cho doanh nghiệp, cá nhân mà ở tầm cao hơn là Chính phủ, quốc gia có những cái nhìn chính xác, cụ thể và trực tiếp về tình hình tài chính của mình. Những nhà đầu tư cũng có thể thông qua chỉ tiêu này để có thể đánh giá năng lực kinh doanh và đưa ra được quyết định đầu tư cũng như có nên duyệt khoản vay cho đối tượng đó hay không.

    FTV – đơn vị chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh uy tín hiện nay

    Nhà đầu tư khi đến với FTV sẽ nhận được sự hỗ trợ từ những chuyên gia uy tín và có nhiều năm kinh nghiệm. Ngoài ra, còn được cung cấp thêm rất nhiều tài liệu tham khảo để từ đó đưa ra được những chiến lược đầu tư mang lại hiệu quả cao.

    Nếu có câu hỏi thắc mắc nào về tài sản ròng là gì hoặc cần hỗ trợ đầu tư hãy liên hệ đến chúng tôi qua HOTLINE 0983 668 883 để được giải đáp nhanh nhất.

    Tải app Mytrade trải nghiệm nền tảng đầu tư mới tại

    – Apple Store: https://apps.apple.com/us/app/mytrade-đầu-tư-cho-mọi-người/id1610468053

    – Google Play: https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.ftv.mytrade

    MytradeMytrade

    Xem thêm:

  • Hiểu về GDP: Chỉ số quan trọng trong kinh tế

    Hiểu về GDP: Chỉ số quan trọng trong kinh tế

    Trong số các chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình phát triển của một quốc gia, GDP là một trong những chỉ số được quan tâm nhiều nhất. Chỉ số GDP này được sử dụng rộng rãi khi nói về tài chính. Thế nhưng, vẫn còn rất nhiều người chưa hiểu rõ về khái niệm GDP là gì? Ý nghĩa và cách tính chỉ số GDP ra sao? Hãy cùng chuyên mục kiến thức của aerariumfi.com tìm hiểu thêm về chỉ số rất quan trọng này nhé!

    GDP là gì?

    Khái niệm GDPKhái niệm GDP

    Hàng năm, GDP là một chỉ số nền kinh tế được quan tâm nhất. GDP được đưa ra để đánh giá tổng quan về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế cũng như mức độ phát triển của một vùng hay một quốc gia nào đó.

    GDP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Gross Domestic Product”, có nghĩa là tổng sản phẩm quốc nội hay còn gọi là sản phẩm nội địa. Đây là một chỉ tiêu dùng để đo lường giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một vùng lãnh thổ quốc gia trong thời gian khoảng một kỳ nhất định thường là một năm hoặc một quý.

    Để hiểu rõ về GDP, các bạn cần nắm rõ một số nội dung sau:

    • GDP là chỉ tiêu đo lường tổng giá trị thị trường: Tức là GDP sẽ bao gồm rất nhiều loại sản phẩm thành một chỉ tiêu duy nhất về giá trị các hoạt động kinh tế bằng việc dùng giá cả thị trường. Bởi giá trị thị trường biểu thị số tiền mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho các hàng hóa này.

    • GDP là chỉ số biểu thị một cách đầy đủ về tất cả các hàng hóa được sản xuất ra trong nền kinh tế và được bán hợp pháp trên các thị trường khác nhau. Tuy nhiên, GDP không tính những sản phẩm được sản xuất ra và bán cho nền kinh tế ngầm như các loại dược phẩm bất hợp pháp. Các loại rau củ quả nằm trong các cửa hàng là một phần của chỉ số GDP, mặc dù vậy nếu các bạn tiêu dùng rau củ quả tự trồng ngay trong vườn nhà thì lại không nằm trong chỉ số GDP.

    • Hàng hóa và dịch vụ được tính trong chỉ số GDP bao gồm những hàng hóa hữu hình như thực phẩm, xe hơi, quần áo và những dịch vụ vô hình khác như cắt tóc, khám bệnh, làm đẹp…

    • GDP chỉ bao gồm giá trị của những hàng hóa và dịch vụ cuối cùng, không tính giá trị của những hàng hóa trung gian.

    • Chỉ số GDP thường bao gồm các loại hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một thời kỳ hiện tại và không bao gồm những hàng hóa được sản xuất trong quá khứ.

    • GDP tính theo phạm vi lãnh thổ của nền kinh tế. Lãnh thổ kinh tế của một quốc gia nào đó thường được quan niệm là bao gồm các đơn vị hoạt động sản xuất, kinh doanh dưới một hình thức tổ chức, cá nhân hay hộ gia đình thường trú.

    • GDP phản ánh giá trị sản xuất thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm hoặc một quý.

    GDP bình quân đầu người là gì?

    Táo bón ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tếTáo bón ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế

    Khái niệm GDP bình quân đầu người hay GDP Per Capita là chỉ tiêu thống kê kinh tế thể hiện kết quả sản xuất kinh doanh tính bình quân trên đầu người của một quốc gia trong vòng một năm. Chỉ số GDP bình quân đầu người của một quốc gia tại một thời điểm cụ thể thường sẽ được tính bằng cách lấy GDP của quốc gia tại thời điểm đó để chia cho tổng số dân của quốc gia cũng tại thời điểm đó.

    Chỉ số GDP bình quân đầu người thường cao và tỉ lệ thuận với mức thu nhập cũng như đời sống của mỗi người dân ở quốc gia đó. Tuy nhiên, một số quốc gia có chỉ số GDP cao nhưng chưa chắc đó đã là quốc gia có mức sống tốt nhất.

    Các yếu tố ảnh hưởng đến GDP

    GDP chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau thuộc phạm vi lãnh thổ của quốc gia đó. Tuy nhiên có ba yếu tố ảnh hưởng nhất định đến chỉ số GDP đó là:

    1. Dân số

    Dân số là nguồn cung cấp lao động cho toàn xã hội để tạo ra rất nhiều cả vật chất và tinh thần, nhưng đồng thời cũng là đối tượng để tiêu thụ các sản phẩm, các loại hình dịch vụ do chính con người tạo ra. Vì thế cho nên dân số và chỉ số GDP có mối quan hệ tác động qua lại và không thể tách rời với nhau. Dân số chính là yếu tố quan trọng giúp bạn sẵn sàng tính toán GDP bình quân đầu người của một quốc gia tại một thời điểm nhất định.

    2. Chỉ số FDI

    FDI trong tiếng Anh là Foreign Direct Investment là chỉ số đầu tư trực tiếp nước ngoài, là một hình thức đầu tư dài hạn của các cá nhân hoặc tổ chức nước này vào nước khác bằng cách thiết lập các xưởng sản xuất, cơ sở kinh doanh. Đây là một nhân tố vô cùng quan trọng trong quá trình sản xuất vì FDI sẽ bao gồm cả tiền bạc, các loại vật chất, những phương tiện để sản xuất, cơ sở hạ tầng và các hoạt động xã hội có liên quan khác. Như vậy, chỉ số FDI này cũng sẽ có những mặt tác động đến việc tính toán chỉ số GDP.

    3. Tình hình lạm phát

    Lạm phát là tăng mức giá chung một cách liên tục của các loại hàng hóa và dịch vụ theo khoảng thời gian và sự mất giá trị của một loại tiền tệ khác nhau. Đây là một chỉ số rất được quan tâm trong lĩnh vực kinh tế hiện nay. Trong quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia nếu muốn tăng trưởng ở mức độ cao thì phải chấp nhận lạm phát với mức độ nhất định.

    Mặc dù vậy, khi lạm phát trở nên tằng quá cao so với mức cho phép, nó sẽ gây ra một số sự ngộ nhận cho sự tăng trưởng chỉ số GDP và dẫn đến khủng hoảng kinh tế. Có rất nhiều nguyên nhân để dẫn đến lạm phát và Nhà nước luôn luôn phải có các chính sách nhằm kiểm soát tình hình lạm phát.

    Ý nghĩa của chỉ số GDP

    Thước đo tăng trưởng kinh tế GDPThước đo tăng trưởng kinh tế GDP

    Đối với một quốc gia thì chỉ số GDP có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Theo đó:

    Chỉ số GDP sẽ là thước đo để có thể đánh giá được tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia và thể hiện sự biến động của sản phẩm, dịch vụ đó theo thời gian.

    Sự suy giảm của chỉ số GDP sẽ tác động xấu đến nền kinh tế và có thể dẫn đến các tình trạng kinh tế suy thoái, lạm phát, thất nghiệp, đồng tiền bị mất giá. Các tác động xấu cũng phần nào ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp cũng như đời sống của người dân trong nước.

    Chỉ số GDP bình quân đầu người sẽ cho các bạn biết được mức thu nhập tương đối cũng như chất lượng sống của người dân tại mỗi quốc gia.

    Tuy nhiên, chỉ số GDP hiện nay cũng có một số hạn chế nhất định như:

    • GDP không phản ánh đầy đủ các hoạt động sản xuất kinh doanh như tự cung, tự cấp cũng không kiểm soát được chất lượng giao dịch của hàng hóa.

    • GDP không tính đến cũng như không có định lượng được các giá trị của hoạt động kinh tế phi chính thức như việc làm ngoài giấy tờ, các công việc tình nguyện, hoạt động của thị trường chợ đen và sản xuất quy mô hộ gia đình.

    • Chỉ số GDP không tính đến lợi nhuận kiếm được trong mỗi quốc gia bởi vì các lợi nhuận của công ty nước ngoài đều sẽ được gửi lại cho các nhà đầu tư của nước ngoài.

    • GDP chỉ xem xét sản xuất hàng hóa cuối cùng và đầu tư vốn mới mà phải qua hoạt động giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp thông qua các hoạt động chi tiêu, giao dịch trung gian với các doanh nghiệp với nhau.

    • Sự tăng trưởng của chỉ số GDP là không thể đo lường được chính xác sự phát triển của một quốc gia hay đời sống của người dân trong quốc gia đó bởi GDP vì chỉ nhấn mạnh đến sản lượng và vật chất mà không xem xét đến thực trạng phát triển tổng thể của một quốc gia.

    Cách tính chỉ số GDP

    Cách tính GDPCách tính GDP

    Chỉ số GDP thường được tính toán theo nhiều phương pháp khác nhau. Với mỗi phương pháp sẽ có một công thức riêng biệt để tính toán:

    1. Tính GDP theo phương pháp chi tiêu như tính tổng chi tiêu

    Với việc tính tổng chi tiêu thì đây được xem như là một trong những phương pháp tính chỉ số GDP chính xác nhất. Theo đó, chỉ số GDP của một quốc gia sẽ được tính bằng cách lấy tổng tất cả số tiền mà các hộ gia đình trong quốc gia đó sử dụng để thực hiện việc mua sắm và các dịch vụ khác. Công thức tính như sau:

    GDP = C + G + I + NX

    Trong đó:

    • C hay chi tiêu của hộ gia đình bao gồm tất cả các khoản chi tiêu cho sản phẩm và dịch vụ của hộ gia đình đó.

    • G hay chi tiêu của chính phủ là tổng chi tiêu cho giáo dục, y tế, an ninh, giao thông, dịch vụ, các chính sách…

    • I hay tổng đầu tư là tiêu dùng của các nhà đầu tư bao gồm các khoản chi tiêu của doanh nghiệp và trang thiết bị, nhà xưởng.

    • NX hay cán cân thương mại là xuất khẩu ròng của nền kinh tế.

    NX = X [(Xuất khẩu) – M (Nhập khẩu)]

    Có thể hiểu đơn giản như sau một nền kinh tế đơn giản sẽ bao gồm các hộ gia đình (ký hiệu là HH), chủ nhà máy xay bột (MM), chủ lò bánh mì (BB). HH mua bánh mì từ BB với mức giá là 100$ và bột mì từ MM với mức giá là 10$ như là những khoản chi tiêu vào sản phẩm cuối cùng. Sau đó, BB lại mua bột mì từ MM với giá 40$ để làm bánh mì. Giáo sư rõ ràng là MM không sử dụng các sản phẩm trung gian nào khác.

    Vậy thì cả BB và MM đều nhận được dịch vụ lao động và vốn từ HH, sau đó BB đã thanh toán cho HH các khoản chi phí bao gồm: 30$ cho chi phí thuê lao động và 30$ cho dịch vụ vốn. Tương tự, MM đã thanh toán cho HH các khoản bao gồm: 40$ trả cho phần chi phí thuê lao động và 10$ cho thuê vốn. Từ các thông tin trên cho thấy GDP theo phương pháp chi tiêu sẽ được tính toán như sau:

    GDP = C + G + NX (Vì chỉ có chi tiêu hộ gia đình nên I = 0, G=0 và NX = 0). Khi đó ta có: GDP = 10$ + 100$ = 110$

    2. Tính chỉ số GDP theo phương pháp chi phí tính theo thu nhập

    Theo phương pháp này, GDP sẽ được tính bằng cách tính tổng tiền lương, tiền lãi, lợi nhuận và tiền thuê phát sinh trong nền kinh tế nội địa. Công thức tính như sau:

    GDP = W + I + Pr + R + Ti + De

    Trong đó:

    • Tiền lương ký hiệu là W (Wage)

    • Tiền lãi ký hiệu là I (Interest)

    • Lợi nhuận ký hiệu là Pr (Profit)

    • Tiền thuê ký hiệu là R (Rent)

    • Thuế gián thu đây là loại thuế không trực tiếp đánh vào thu nhập và tài sản của người nộp thuế mà đánh một cách gián tiếp thông qua giá cả hàng hóa và dịch vụ. Có ký hiệu là Ti (Indirect Tax)

    • Phần hao mòn hay còn gọi là khấu hao tài sản cố định ký hiệu là De (Depreciation)

    3. Tính chỉ số GDP theo phương pháp sản xuất

    Xét về góc độ sản xuất hay tổng sản phẩm quốc nội chỉ số GDP chính là tổng tất cả giá trị gia tăng của nền kinh tế ở một quốc gia trong một thời gian nhất định. Do đó phương pháp này còn được gọi là phương pháp giá trị gia tăng với công thức tính như sau:

    GDP = Giá trị tăng thêm + Thuế nhập khẩu

    hoặc

    GDP = Giá trị sản xuất – Chi phí trung gian + thuế nhập khẩu

    Trong đó, giá trị gia tăng của từng ngành kinh tế có thể là thu nhập của người sản xuất trong đó có tiền công, tiền bảo hiểm, tiền thuế sản xuất, các khoản khấu hao tài sản cố định, giá trị hàng dự trữ và các thu nhập khác…

    Phân biệt GDP và GNP

    Chỉ số GDP và GNP là hai chỉ số thường được quan tâm nhất trong lĩnh vực kinh tế. Nói đến chỉ số GDP và GNP là nói đến các vấn đề phát triển kinh tế của một quốc gia nào đó. Rất nhiều người thường nhầm lẫn hai chỉ số này với nhau khi nhìn nhận lại nền kinh tế của một quốc gia. Sau đây, chúng tôi sẽ giúp các bạn có thể phân biệt được điểm giống nhau và khác nhau giữa hai chỉ số GDP và GNP này.

    Điểm giống nhau

    • GDP và GNP đều là một trong những chỉ số được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế về mô để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia nào đó.

    • Cả hai chỉ số này đều là con số cuối cùng của một quốc gia trong vòng một năm.

    • Cả GDP và GNP đều được xác định theo công thức cụ thể.

    Điểm khác nhau

    Tốc độ tăng trưởng GDP

    Chỉ số GDP là tổng sản phẩm nội địa hay còn được gọi là tổng sản phẩm quốc nội. Theo đó GDP chỉ tổng giá trị của tất cả các loại hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ của một quốc gia đạt được trong vòng một năm. GDP nếu càng cao thì nền kinh tế của quốc gia đó càng mạnh và ngược lại.

    GNP trong tiếng Anh là Gross National Product có nghĩa là tổng sản lượng quốc gia hay tổng sản phẩm quốc gia. Không chỉ vậy, GNP còn thể hiện tổng giá trị bằng tiền thu được từ các sản phẩm và dịch vụ cuối cùng mà tất cả các công dân của một quốc gia tạo ra trong vòng một năm. Ngoài ra, chỉ số GNP còn đánh giá sự phát triển kinh tế của một đất nước.

    • Về công thức tính

    • Công thức tính của GDP là tổng tiêu dùng: GDP = C + I + G + NX

    • Còn công thức tính của GNP là tổng sản phẩm quốc gia GNP = C + I + G + (X-M) + NR

    Giải thích công thức:

    C là chi phí tiêu dùng cá nhân

    I là tổng đầu tư cá nhân

    G là chi phí của Nhà nước

    NX là ký hiệu của xuất khẩu ròng của nền kinh tế

    X là kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ

    M là kim ngạch nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ

    NX là thu nhập dòng từ các hàng hóa và dịch vụ đầu tư ở nước ngoài với thu nhập dòng

    • Về bản chất

    GDP là chỉ số tổng sản phẩm quốc nội hay còn gọi là sản phẩm trong nước. Chỉ số GDP này là toàn bộ giá trị của các thành phần kinh tế hoạt động trong lãnh thổ của một quốc gia đó tạo ra trong khoảng thời gian là 1 năm. Với các thành phần kinh tế đóng góp vào chỉ số GDP bao gồm các thành phần kinh tế trong nước và nước ngoài hoạt động tại quốc gia đó. Ngoài ra, GDP còn là một chỉ số sử dụng để đánh giá sức mạnh của nền kinh tế tại một quốc gia.

    Còn GNP là một trong những chỉ số phản ánh về tổng sản phẩm quốc dân trong nước và cả ngoài nước. Chỉ số GNP này là toàn bộ giá trị được công dân mang quốc tịch đó sản xuất ra trong một thời gian nhất định khoảng một năm. Công dân quốc gia đó có thể tạo ra các giá trị ở cả trong và ngoài lãnh thổ của quốc gia đó.

    Kết luận

    GDP là một chỉ số nền kinh tế luôn được quan tâm nhiều nhất hiện nay. Chỉ số GDP này được đưa ra để đánh giá tổng quan về tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế cũng như mức độ phát triển của một vùng hay một quốc gia nào đó. Có thể thấy rằng, GDP là một trong những chỉ số vô cùng quan trọng trong việc đánh giá nền kinh tế của một quốc gia. Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh tế vĩ mô, góp phần giúp người đọc dễ hiểu và cũng như dễ dàng phân tích sự biến động của nền kinh tế.

    >> Tham khảo: CPI là gì? Ý nghĩa, ảnh hưởng và cách tính chỉ số CPI

    Aerariumfi – Đơn vị chuyên tư vấn và hỗ trợ giải đáp kiến thức về đầu tư chứng khoán, hàng hóa phái sinh uy tín tại Việt Nam

    Là một “chiến binh mới” tham gia vào thị trường chứng khoán, các bạn hy vọng có thể bắt tay ngay vào đầu tư nhưng lại chưa có nhiều kiến thức cũng như kinh nghiệm về lĩnh vực này thì bạn có thể liên hệ ngay với Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ FTV.

    Thông qua nội dung của bài viết trên, nếu các bạn còn bất cứ câu hỏi thắc mắc nào hay muốn biết thêm các thông tin chi tiết khác về GDP là gì thì các bạn vui lòng truy cập ngay vào website aerariumfi.com hoặc nhấc máy gọi trực tiếp đến Hotline 0983 668 883.

    Tại đây, FTV luôn có đội ngũ chuyên gia tư vấn nhiều kinh nghiệm trên thị trường, có thể tư vấn cho các bạn 24/7 về các cách thức đầu tư sinh lời và cách để các bạn phòng ngừa những rủi ro có thể gặp phải trong giao dịch. Chúc các bạn luôn sáng suốt trong giao dịch và có quá trình đầu tư thành công!

  • Chi phí tài chính là gì? Cấu trúc và Ý nghĩa trong doanh nghiệp

    Chi phí tài chính là gì? Cấu trúc và Ý nghĩa trong doanh nghiệp

    Chi phí tài chính là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh. Hiểu rõ về chi phí tài chính không chỉ giúp các doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư kịp thời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết về chi phí tài chính là gì, cấu trúc, hình thức và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh.

    Chi phí tài chính là gì?

    Chi phí tài chính là gì?Chi phí tài chính là gì? Chi phí tài chính là gì?

    Chi phí tài chính (Financial Charges) được hiểu là khoản chi phí liên quan đến các hoạt động tài chính của một doanh nghiệp như vay vốn, cho vay, đầu tư, giao dịch chứng khoán, và những chi phí khác phát sinh trong quá trình hoạt động.

    Chi phí tài chính thường được ghi nhận ở tài khoản 635, phản ánh những chi phí doanh nghiệp cần thanh toán. Việc quản lý chi phí tài chính không chỉ là ghi chép mà còn bao gồm việc theo dõi các khoản phát sinh và ảnh hưởng của chúng đến lợi nhuận.

    Ý nghĩa của chi phí tài chính

    Chi phí tài chính không chỉ là một con số trên báo cáo tài chính, mà còn là chỉ số phản ánh trạng thái kinh doanh của doanh nghiệp. Nếu một doanh nghiệp có chi phí tài chính cao, điều này cho thấy hoạt động kinh doanh của họ đang được đầu tư mạnh mẽ. Ngược lại, chi phí tài chính thấp có thể cho thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý nguồn vốn hoặc đang trong tình trạng tài chính không ổn định.

    Sử dụng chi phí tài chính để dự báo tình hình tài chính trong tương lai là một kỹ năng quan trọng trong quản lý doanh nghiệp. Nó giúp các nhà quản lý xác định các chiến lược tài chính phù hợp, từ đó tối ưu hóa lượng vốn và chi phí trong mọi hoạt động kinh doanh.

    Hình thức của chi phí tài chính

    Hình thức của chi phí tài chínhHình thức của chi phí tài chính Hình thức của chi phí tài chính

    Chi phí tài chính có thể có nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào loại hình vay và hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số hình thức phổ biến của chi phí tài chính:

    1. Lãi suất

    Lãi suất là khoản phí mà doanh nghiệp phải trả cho việc vay vốn từ tổ chức tín dụng hoặc cá nhân. Có một số loại lãi suất chính như:

    • Lãi suất hàng năm: Là khoản chi phí hàng năm cho việc vay vốn.
    • Lãi suất ứng trước: Tính ngay từ thời điểm doanh nghiệp rút tiền từ hạn mức tín dụng.
    • Lãi suất phạt: Được tính khi doanh nghiệp không thanh toán đúng hạn.

    2. Phí khởi tạo

    Phí khởi tạo được tính khi doanh nghiệp bắt đầu vay vốn. Thông thường, khoản phí này dao động từ 0,5% đến 1% giá trị khoản vay.

    3. Phí trả chậm

    Là khoản phí mà doanh nghiệp phải chịu khi không thanh toán đúng hạn. Phí này chỉ được tính cho một lần trong mỗi chu kỳ thanh toán.

    4. Tiền phạt trả trước

    Khoản phí này do tổ chức cho vay yêu cầu nếu doanh nghiệp trả nợ sớm hơn thời hạn đã thỏa thuận.

    Chi phí tài chính gồm những gì?

    Chi phí tài chính gồm những gì?Chi phí tài chính gồm những gì? Chi phí tài chính gồm những gì?

    Chi phí tài chính bao gồm các khoản như:

    Chi phí tài chính bên nợ

    • Lãi suất tiền vay, lãi mua hàng trả chậm.
    • Chi phí từ các khoản vay khác.

    Chi phí tài chính bên có

    • Hoàn nhập dự phòng.
    • Các khoản chi phí đã ghi nhận.

    Các chi phí không được tính là chi phí tài chính

    • Chi phí bán hàng.
    • Chi phí quản lý và sản xuất.

    Cách tính chi phí tài chính

    Cách tính chi phí tài chính khá đơn giản:

    • Đối với các giao dịch liên quan đến chứng khoán, chi phí tài chính sẽ được ghi vào tài khoản 635, và bên có tài khoản liên quan như 111, 112…
    • Nếu khoản vay phát sinh từ việc đầu tư vào công ty con hay công ty liên kết, thì cũng thực hiện ghi nhận tương tự theo các tài khoản liên quan.

    Kết luận

    Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí tài chính là gì và các vấn đề liên quan. Để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn chi tiết hơn về tình hình tài chính doanh nghiệp của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số điện thoại HOTLINE FTV 0983 668 883. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

  • Penny là gì? Khám phá thế giới của cổ phiếu Penny trong thị trường chứng khoán Việt Nam

    Penny là gì? Khám phá thế giới của cổ phiếu Penny trong thị trường chứng khoán Việt Nam

    Penny là một thuật ngữ nổi bật trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, được nhắc đến nhiều trong thời gian gần đây. Thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong năm 2021 khi chỉ số tổng có lúc vượt mốc 1500 điểm. Nhóm cổ phiếu Penny thể hiện sức hấp dẫn với nhiều nhà đầu tư. Vậy cổ phiếu Penny là gì và cách để đầu tư hiệu quả vào loại tài sản này như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này.

    Cổ phiếu Penny là gì?

    Cổ phiếu Penny hay còn gọi là Penny Stock, là những loại cổ phiếu có giá trị thấp, thường được phát hành bởi các công ty quy mô nhỏ. Ngoài cái tên cổ phiếu Penny, chúng còn được biết đến với những tên gọi như Micro Cap Stock, Small Cap và Nano Cap.

    Khái niệm cổ phiếu penny là gìKhái niệm cổ phiếu penny là gìKhái niệm cổ phiếu penny

    Cổ phiếu Penny thuộc vào nhóm khoản đầu tư có tính rủi ro cao. Khi nhà đầu tư thực hiện giao dịch với số lượng lớn mà không có người mua tương ứng, họ có thể phải chịu những rủi ro lớn về lợi nhuận đầu tư.

    Xu hướng sóng Penny trong thị trường

    Trong thị trường chứng khoán, cổ phiếu được phân loại thành ba nhóm chính tương ứng với ba loại sóng giá:

    • Sóng dài hạn – Blue chip
    • Sóng trung hạn – Midcap
    • Sóng ngắn hạn – Penny

    Sóng Penny thường xảy ra khi thị trường không có xu hướng rõ ràng tăng hay giảm, các mã cổ phiếu có vốn hóa lớn chủ yếu nằm trong tình trạng đi ngang. Trong thời điểm này, các nhà đầu tư thường có xu hướng tìm kiếm cơ hội từ những cổ phiếu Penny với tiềm năng tăng giá.

    Ưu và nhược điểm của cổ phiếu Penny

    Để quyết định đầu tư vào cổ phiếu Penny, nhà đầu tư cần hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của loại hình chứng khoán này.

    1. Ưu điểm của cổ phiếu Penny

    • Giá trị cổ phiếu thường thấp, khả năng tăng trưởng cao. Đây là một điểm hấp dẫn cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội có lợi nhuận cao từ những cổ phiếu chưa được định giá công bằng.
    • Nhóm cổ phiếu Penny là một trong những nhóm có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, ví dụ như trong năm 2021 có những cổ phiếu trong nhóm này tăng lên tới 76.000%.
    • Điều kiện tham gia thị trường khá dễ dàng; chỉ cần vốn đầu tư nhỏ, nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch.

    2. Nhược điểm của cổ phiếu Penny

    • Tính thanh khoản thấp, có thể khiến cho nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc bán ra cổ phiếu khi cần thiết. Họ có thể phải chịu rủi ro lớn khi không có đủ người mua.
    • Giá cổ phiếu tăng nhanh nhưng cũng có thể giảm giá nhanh không kém. Nhà đầu tư cần có một kế hoạch đầu tư rõ ràng để không bị thua lỗ nặng nề.
    • Thông tin về công ty phát hành cổ phiếu Penny thường hạn chế, điều này gây khó khăn cho việc đánh giá và ra quyết định.

    Ưu và nhược điểm cổ phiếu pennyƯu và nhược điểm cổ phiếu pennyƯu và nhược điểm cổ phiếu penny

    Danh sách các cổ phiếu Penny tiềm năng hiện nay

    Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay có rất nhiều cổ phiếu Penny hấp dẫn đang chờ nhà đầu tư khám phá. Các nhóm cổ phiếu Penny tiềm năng có thể kể đến như:

    • Nhóm cổ phiếu thuộc ngành ngân hàng: Nhiều ngân hàng lớn và nhỏ đã phát hành cổ phiếu Penny, thu hút được sự quan tâm của nhà đầu tư.
    • Nhóm cổ phiếu thuộc ngành phát triển bất động sản: Các mã cổ phiếu trong lĩnh vực này luôn có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong các giai đoạn sóng.
    • Nhóm cổ phiếu trong ngành dầu khí: Tiềm năng tăng trưởng của nhóm này cũng khá lớn qua những dự án lớn đang triển khai trong ngành.

    Kinh nghiệm đầu tư cổ phiếu Penny mà nhà đầu tư cần biết

    Đầu tư vào cổ phiếu Penny có thể mang lại lợi nhuận lớn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Dưới đây là một số nguyên tắc cần nhớ:

    1. Hạn chế mua các mã cổ phiếu đang giảm giá mạnh.
    Các cổ phiếu Penny thường có xu hướng tăng khi có thông tin tích cực, nhưng có thể giảm giá mạnh ngay sau đó. Hạn chế mua vào những mã cổ phiếu đang trong xu hướng giảm.

    2. Tránh trung bình giá xuống.
    Nên chuyển hướng đầu tư đến các loại cổ phiếu khác thay vì cố chấp với những mã cổ phiếu Penny không tốt.

    3. Chốt lời khi có lãi.
    Đừng quá tham lam. Khi thấy lợi nhuận đang tăng, hãy chốt lời để bảo toàn lợi nhuận.

    Những mẹo giúp đầu tư penny hiệu quảNhững mẹo giúp đầu tư penny hiệu quảNhững mẹo giúp đầu tư penny hiệu quả

    Penny Stock tại thị trường chứng khoán tại Việt Nam

    Tại Việt Nam, Penny Stock được định nghĩa là những cổ phiếu có giá trị dưới 10.000 VNĐ. Theo quy định, giá trị tối thiểu của một cổ phiếu phải là 10.000 VNĐ, do đó, các cổ phiếu này thường mang lại các yếu tố rủi ro cao do tính thanh khoản thấp.

    Nhà đầu tư cần thực sự cẩn trọng và đầu tư thông minh khi xem xét mã cổ phiếu nào là Penny, và những cơ hội nào đang có trên thị trường.

    Cổ phiếu penny tại thị trường chứng khoán Việt NamCổ phiếu penny tại thị trường chứng khoán Việt NamCổ phiếu penny tại thị trường chứng khoán Việt Nam

    Kết luận

    Cổ phiếu Penny là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn nhưng cũng có nhiều rủi ro. Tìm hiểu kỹ lưỡng và đưa ra chiến lược đầu tư thông minh là điều cần thiết. Nếu bạn còn thắc mắc về cổ phiếu Penny hoặc muốn nhận thêm thông tin chi tiết hơn về thị trường chứng khoán, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0983 668 883 để nhận tư vấn từ các chuyên gia của FTV.

  • FA trong chứng khoán: Tại sao nó quan trọng cho nhà đầu tư?

    FA trong chứng khoán: Tại sao nó quan trọng cho nhà đầu tư?

    Trong đầu tư chứng khoán, việc phân tích và đánh giá cơ bản các mã cổ phiếu là vô cùng quan trọng. Đặc biệt là kỹ thuật phân tích trong chứng khoán hay còn gọi là FA (Fundamental Analysis), đây là phương pháp chủ yếu mà các nhà đầu tư cần nắm vững. Vậy khái niệm FA trong chứng khoán là gì? Tại sao cần kết hợp phân tích FA và TA trong chứng khoán? Hãy cùng chuyên mục kiến thức FTV tìm hiểu kỹ càng hơn nhé!

    FA trong chứng khoán là gì?

    Khái niệm FA trong chứng khoán được hiểu là quá trình phân tích cơ bản – phương pháp quan trọng để đánh giá giá trị một chứng khoán so với giá trị hiện hành. Từ đó, giúp các nhà đầu tư quyết định xem có nên mua chứng khoán đó hay không.

    FA trong chứng khoán là phân tích cơ bảnFA trong chứng khoán là phân tích cơ bảnFA trong chứng khoán là phân tích cơ bản

    Phân tích cơ bản (FA – Fundamental Analysis) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá một chứng khoán dựa trên giá trị hay trên giá trị hiện hành. Điều này cũng sẽ khá rõ ràng khi định giá thực của một công ty có mối quan hệ mật thiết ra sao với các đặc tính tài chính khác như: Tiềm năng phát triển, những rủi ro mà công ty có thể gặp phải trong tương lai sắp tới, dòng tiền mặt lưu thông… Với bất kỳ một sự chênh lệch nào so với giá trị thực cũng có thể biểu hiện cho thấy cổ phiếu đó đang ở dưới hoặc vượt giá trị thực của nó.

    Khi đầu tư vào thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư sẽ thường xuyên phải sử dụng một loạt các công cụ và phương pháp để phân tích, nhận định và đưa ra những quyết định phù hợp. Trong đó, chắc chắn phải sử dụng hai kỹ thuật phân tích cơ bản (FA) và phân tích kỹ thuật (TA).

    Xem thêm: TA trong chứng khoán là gì?

    Vì sao nên có sự kết hợp giữa các phân tích FA và TA trong chứng khoán?

    Một chiến lược đầu tư dài hạn thường phải có đủ các yếu tố của phân tích cơ bản, ví dụ như:

    • Mối quan hệ giữa giá trị cổ phiếu hiện hành và các chỉ số báo cáo tài chính được đo lường như thế nào?
    • Mối quan hệ FA và TA này có đủ ổn định trong một thời gian dài nhất định không?
    • Những sai lệch của mối quan hệ này có được điều chỉnh lại vào thời điểm thích hợp hay không?

    Việc các nhà đầu tư dùng phương pháp phân tích cơ bản FA để chọn mua cổ phiếu có tiềm năng là tốt nhưng bị thị trường đánh giá thấp, đó là phương thức đầu tư giá trị.

    Theo Wikipedia, phân tích kỹ thuật (TA -Technical Analysis) là một trong những phương pháp phân tích chứng khoán có thể dự báo được xu hướng giá cả thông qua việc nghiên cứu các dữ liệu thị trường trong quá khứ, chủ yếu là giá cả và khối lượng.

    fa-trong-chung-khoan-la-gifa-trong-chung-khoan-la-giMối quan hệ giữa TA và FA trong chứng khoán

    Những chỉ số sử dụng FA trong chứng khoán

    1. EPS – Lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu

    Trong chứng khoán thuật ngữ này được viết theo tiếng anh là Earning Per Share, viết tắt là EPS – đây là chỉ số tài chính quan trọng biểu hiện lợi nhuận sau thuế của một cổ phiếu.

    Công thức tính EPS như sau:

    EPS = Lợi nhuận sau thuế / Tổng số lượng cổ phiếu lưu hành

    Chỉ số EPS (Earning Per Share) được chia làm hai loại:

    • EPS cơ bản: Là lợi nhuận nhận cơ bản trên một cổ phiếu. Loại này phổ biến hơn so với EPS pha loãng. Công thức tính cụ thể là:

    EPS cơ bản = (Thu nhập ròng – Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành

    • EPS pha loãng sẽ thường được sử dụng đối với các doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi và các cổ phiếu ưu đãi khác. Các cổ phiếu này sẽ được chuyển đổi thành cổ phiếu thường trong tương lai.

    Lúc đó, lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu EPS của doanh nghiệp sẽ tăng thay đổi. Vì sự gia tăng số lượng tham gia của các cổ phiếu thường không có thêm nguồn tiền chạy vào nên sẽ làm giảm thu nhập mỗi cổ phiếu. Công thức được tính như sau:

    EPS pha loãng = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi ) / (Số lượng các cổ phiếu đang lưu hành + Số lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi)

    Tuy không thể chỉ sử dụng EPS để đánh giá tiềm năng của một cổ phiếu, nhưng đây cũng là 1 chỉ số tiện dụng khi kết hợp cùng các chỉ số khác.

    2. Hệ số giá trên thu nhập (P/E)

    Tỷ lệ giá trên thu nhập P/E được hiểu là cách định giá doanh nghiệp bằng phương pháp so sánh giá cổ phiếu với EPS theo công thức:

    P/E = P/ EPS

    Trong đó:

    • P: Là (Market price) giá cổ phiếu thị trường

    • EPS: Là lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu

    Vì giá cổ phiếu luôn lớn hơn 0 (P > 0) trong khi đó lợi nhuận của công ty có thể lỗ / lãi (EPS > 0 hoặc EPS < 0).

    • Khi lợi nhuận nhỏ hơn 0 (EPS < 0) thì không thể tính và định giá cổ phiếu theo P/E.

    • Khi P = P/E x EPS

    • Khi EPS > 0

    Hệ số giá trên thu nhập (P/E)Hệ số giá trên thu nhập (P/E)

    Hệ số giá trên thu nhập (P/E)

    Tỷ lệ P/E sẽ giúp nhà đầu tư xác định được xem một cổ phiếu này có được định giá quá cao không (tỷ lệ này càng cao) hoặc định giá thấp (tỷ lệ này thấp hơn). Việc xem xét còn so sánh giá cổ phiếu dự kiến bằng cách so sánh nó với tỷ lệ P/E của doanh nghiệp tương tự là một ý tưởng tốt.

    Tuy nhiên, quy tắc này không phải lúc nào cũng đúng nhưng nếu được kết hợp với các định lượng cũng như định tính khác nhau thì sẽ cho ra các kết quả có độ chính xác cao.

    3. Hệ số P/B Price To Book Ratio – Giá trên giá trị sổ sách

    Chỉ số P/B (price to book ratio – giá trên giá trị sổ sách), đây được biết đến là tỷ lệ so sánh giá của một cổ phiếu so với giá trị ghi sổ của cổ phiếu đó. Tỷ lệ này thường được tính bằng cách lấy giá đóng cửa hiện tại của cổ phiếu chia cho giá trị ghi sổ tại quý gần nhất của cổ phiếu đó, theo công thức:

    P/B = Giá cổ phiếu / (Tổng giá trị tài sản – Giá trị tài sản vô hình – Nợ)

    Hạn chế của tỷ lệ P/B này là nó phù hợp với việc đánh giá các doanh nghiệp năng về tài sản hơn những doanh nghiệp không có nhiều tài sản vật chất thì sẽ không thể hiện được.

    4. Tỷ lệ giá trên thu nhập so với tăng trưởng (PEG – Price/ Earnings to growth)

    Tỷ lệ giá trên thu nhập so với tăng trưởng là [Tỷ lệ giá / thu nhập (P/E)] của cổ phiếu chia cho tốc độ tăng trưởng thu nhập của công ty trong thời gian xác định.

    Với công thức tính PEG như sau:

    PEG = P/E / Tốc độ tăng trưởng thu nhập

    Chú thích: Tốc độ tăng trưởng thu nhập là một ước tính về tăng trưởng thu nhập được dự đoán của công ty trong một thời gian nhất định. Các nhà đầu tư thường sử dụng chỉ số PEG để tính toán giá trị tiềm năng của một cổ phiếu hơn P/E vì nó đã tính đến tốc độ tăng trưởng dự kiến của công ty.

    Tỷ lệ PEG này sẽ giúp khắc phục các nhược điểm của tỷ lệ P/E. Các cổ phiếu có tỷ lệ P/E cao hàm ý rằng nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao vì họ tin vào tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Khi đó chỉ số PEG giúp xác định mức độ tin cậy giá trị tiềm năng của sự tăng trưởng này.

    Cùng xem bảng số liệu của 02 công ty sau:

    Nếu xét riêng tỷ lệ P/E thì ta thấy công ty A hấp dẫn hơn công ty B vì có tỷ lệ P/E thấp hơn. Tuy nhiên, nếu xét tỷ lệ PEG, ta thấy PEG của công ty B thấp hơn của công ty A, nghĩa là cổ phiếu của công ty B đang được định giá thấp hơn so với tiềm năng tăng trưởng của nó.

    Sự kết hợp giữa FA và TA trong chứng khoán

    Sự kết hợp giữa FA và TASự kết hợp giữa FA và TASự kết hợp giữa FA và TA

    Hiện tại tất cả các phương án phân tích cơ bản (FA) và phân tích kỹ thuật (TA) đều nhằm trả lời 04 câu hỏi:

    • Mua khi nào?

    • Mua giá nào?

    • Bán khi nào?

    • Bán giá nào?

    Trả lời được bốn câu hỏi này một cách rõ ràng nhất thì lúc đó, nhà đầu tư mới có thể tồn tại và phát triển bền vững ở thị trường tài chính khắc nghiệt này.

    FA giúp nhà đầu tư xác định được cơ bản nội tại, khả năng tăng trưởng và phát triển của một doanh nghiệp. Nếu sử dụng FA thì tỷ lệ thắng chỉ là 50%. Trường hợp chỉ nhìn vào chỉ số FA và đưa ra quyết định mua lúc giá đang downtrend thì giá trị tài sản vẫn sẽ giảm theo thời gian sẽ làm ảnh hưởng tới tâm lý nhà đầu tư khi phải gồng lỗ, gây tốn thời gian khi không tối ưu được vòng vốn.

    TA giúp nhà đầu tư nhìn được lịch sử giá, lịch sử tăng trưởng của doanh nghiệp qua mỗi giai đoạn của cổ phiếu, TA sẽ giúp phân tích các hành vi đám đông, cho thấy các điểm mua hoặc điểm bán tốt. Tuy nhiên, TA sẽ không phản ánh được tiềm năng tăng trưởng và giá trị của doanh nghiệp qua vài cây nến hay vài đường trendline, vì vậy tỷ lệ thắng của TA cũng chỉ là 50%.

    Cơ bản nhất của đầu tư vẫn là TA, kết hợp cùng FA sẽ cho ra chiến lược hiệu quả hơn cả:

    • FA tốt + TA tốt: nên nắm giữ cổ phiếu tiếp tục.

    • FA tốt + TA quá cao: nên cân nhắc việc bán cổ phiếu.

    • FA tốt + TA xấu, quá thấp: nên cân nhắc việc mua cổ phiếu.

    • FA xấu + TA tốt, quá cao: nên cân nhắc việc bán cổ phiếu.

    • FA xấu + TA tốt: hãy bán cổ phiếu bằng mọi giá.

    Kinh nghiệm thực tế cho thấy:

    Các quỹ đầu tư lớn, cũng như các nhà lãnh đạo tài chính đều đánh giá doanh nghiệp bằng FA và mua bán bằng TA, nhà đầu tư thường có các phương pháp giao dịch và tuân thủ tuyệt đối các nguyên tắc mua và bán khi thị trường có tín hiệu mua vào hoặc bán ra. Nhiều quy tắc thu lợi hàng trăm đô la chỉ từ việc áp dụng các quy tắc đơn thuần.

    Việc đầu tư vào các giá trị, khi giá lên cao vượt xa giá trị thực thì nên cân nhắc bán cổ phiếu để tránh trường hợp đầu cơ cơ.

    Nhiều nhà đầu tư luôn giữ những quan điểm giá cổ phiếu giảm mà vẫn nắm giữ với niềm tin tăng trở lại trong khi cổ phiếu của họ đang mất giá hàng ngày, hàng giờ. Cần phải có sự linh hoạt giữa quá trình đầu tư và đầu cơ. Đa số các nhà đầu tư thua lỗ nhiều hơn đầu cơ vì họ không xác định được điểm cắt lỗ ban đầu và luôn tin tưởng mù quáng vào những cổ phiếu mà họ đang nắm giữ.

    Nhà đầu tư cần nắm rõ phân tích cơ bản FANhà đầu tư cần nắm rõ phân tích cơ bản FANhà đầu tư cần nắm rõ phân tích cơ bản FA

    Mục tiêu chính của nhà đầu tư vẫn luôn là lợi nhuận từ việc mua giá thấp bán giá cao và tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro thua lỗ. Để được như vậy, nhà đầu tư cần tuân thủ tuyệt đối các quy tắc mua bán, quy luật với có thể tồn tại và phát triển cùng với thị trường.

    Như vậy, qua bài viết này mọi người đã hiểu được khái niệm FA trong chứng khoán là gì, vì sao người ta thường kết hợp FA và TA để đầu tư chứng khoán không dùng riêng lẻ, bởi mỗi phương pháp có những điểm mạnh riêng của nó. Việc kết hợp này sẽ đem lại những kết quả tối ưu và tốt nhất hơn là việc thực hiện riêng rẽ.

    Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ FTV – Đơn vị chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán, hàng hóa phái sinh hàng đầu Việt Nam

    Năm 2022, thị trường chứng khoán tại Việt Nam vẫn luôn được đánh giá là kênh đầu tư hấp dẫn với rất nhiều yếu tố. Bạn là người mới, chưa có kinh nghiệm cũng như kiến thức về đầu tư chứng khoán, đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với FTV chúng tôi, các bạn sẽ được các chuyên gia giàu kinh nghiệm tư vấn về cách phòng ngừa rủi ro và đầu tư có lợi.

    Đến với Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ FTV, chúng tôi sẽ cập nhật đến các bạn những thông tin mới nhất về những biến động của thị trường từ các số liệu thống kê, phân tích. Ngoài ra, các bạn còn được cung cấp những tài liệu tham khảo như biểu đồ, thống kê thị trường và cách thức giao dịch của từng loại mặt hàng hoàn toàn miễn phí.

    Để biết thêm các thông tin chi tiết về FA trong chứng khoán là gì, vui lòng liên hệ ngay đến FTV tại trang web ftv.com.vn hoặc gọi ngay đến số HOTLINE 0983 668 883 để được các chuyên gia tư vấn nhanh chóng.

  • Lợi nhuận gộp là gì? Cách tính và vai trò của lợi nhuận gộp

    Lợi nhuận gộp là gì? Cách tính và vai trò của lợi nhuận gộp

    Lợi nhuận gộp là một chỉ số quan trọng được thể hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu xem lợi nhuận gộp là gì, cách tính lợi nhuận gộp, cũng như sự khác biệt của lợi nhuận gộp với lợi nhuận ròng và lợi nhuận thuần nhé.

    Lợi nhuận gộp là gì?

    Lợi nhuận gộp là gì?Lợi nhuận gộp là gì?
    Lợi nhuận gộp là gì?

    Lợi nhuận gộp (hay còn gọi là Gross Profit) là phần giá trị chênh lệch của doanh thu khi bán sản phẩm ra thị trường với mức chi phí bỏ ra cho sản phẩm đó hoặc những khoản chi phí liên quan đến sản phẩm, dịch vụ. Nói cách khác, đây chính là khoản lợi nhuận được thông qua việc trừ đi chi phí bán hàng của doanh nghiệp.

    Khoản lợi nhuận này thường sẽ được doanh nghiệp dùng để đánh giá hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Do vậy, đây chính là một trong những thông số cần có trong bản báo cáo tài chính hay báo cáo kinh doanh của một doanh nghiệp.

    Đặc trưng của lợi nhuận gộp

    Thông qua việc đánh giá lợi nhuận gộp, doanh nghiệp có thể giảm thiểu những rủi ro cho các nhà đầu tư. Dựa vào phần chi phí biến đổi, bạn có thể xem xét số liệu của lợi nhuận gộp. Có một số chi phí sẽ tác động đến mức lợi nhuận này như:

    • Chi phí bỏ ra mua nguyên liệu sản xuất đã bao gồm cả phí vận chuyển
    • Chi phí trả cho những nhân công thực hiện
    • Chi phí hao hụt trong suốt quá trình sản xuất sản phẩm
    • Chi phí cho hoạt động vận chuyển, nhập kho
    • Hoa hồng cần phải chi cho nhân viên bán hàng
    • Khấu hao của thiết bị dựa trên mức thời gian sử dụng.

    Cách tính lợi nhuận gộp

    Cách tính lợi nhuận gộpCách tính lợi nhuận gộp
    Cách tính lợi nhuận gộp

    Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn của hàng bán

    Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – Những khoản giá giảm trừ chi phí

    Trong đó:

    • Giá vốn hàng bán là toàn bộ những chi phí mà doanh nghiệp cần phải bỏ ra để sản xuất hàng hóa gồm: nguyên vật liệu, marketing, kho hàng, quản lý doanh nghiệp, vận chuyển, nhân sự,…
    • Doanh thu thuần chính là tổng doanh thu mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
    • Những khoản giảm trừ doanh thu bao gồm: thuế giá trị gia tăng, thuế xuất khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và những khoản giảm giá, chiết khấu, hàng trả lại.

    Lợi nhuận gộp sẽ đi đôi với phần tỉ suất lợi nhuận gộp. Công thức tính của tỉ suất lợi nhuận gộp (hay còn gọi là hệ số biên lợi nhuận) như sau:

    Tỉ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp / Tổng số doanh thu

    Doanh nghiệp có thể tính được tỉ suất lợi nhuận gộp và so sánh với mức trung bình của ngành để đánh giá xem liệu doanh nghiệp có đang hoạt động tốt trên thị trường hay không. Nếu như tỉ suất lợi nhuận gộp thấp hơn với kỳ vọng hoặc giảm, doanh nghiệp cần đánh giá lại các chi phí nào cần cắt giảm.

    Ví dụ: Doanh nghiệp X thu về 5.000.000.000 VNĐ từ doanh thu bán hàng. Giá vốn hàng bán bao gồm 2.000.000.000 VNĐ cho hoạt động sản xuất vật tư và 800.000.000 VNĐ cho chi phí lao động.

    Như vậy, lợi nhuận gộp của doanh nghiệp X sẽ được tính như sau:

    5.000.000.000 – (2.000.000.000 + 800.000.000) = 2.200.000.000 VNĐ

    Sau khi trừ đi giá vốn hàng bán, công ty có mức lợi nhuận gộp là 2.200.000.000 VNĐ.

    Vai trò của lợi nhuận gộp

    Vai trò của lợi nhuận gộpVai trò của lợi nhuận gộp
    Vai trò của lợi nhuận gộp

    Việc tính toán lợi nhuận gộp có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh doanh của một doanh nghiệp. Thông qua việc tính lợi nhuận này, doanh nghiệp có thể đưa ra biên độ của lợi nhuận này.

    Hệ số biên độ được sử dụng để so sánh với sự thành công trong hoạt động kinh doanh giữa những doanh nghiệp cùng hoạt động trong một lĩnh vực và từ đó có thể đánh giá được tiềm năng của doanh nghiệp trong tương lai.

    Những doanh nghiệp có phần biên độ dao động của lợi nhuận càng lớn thì số lãi ròng mà doanh nghiệp đạt được cũng càng lớn. Từ đây có thể thấy doanh nghiệp này quản lý và kiểm soát các chi phí tốt hơn, đồng nghĩa là doanh nghiệp này có tiềm năng phát triển rất lớn trong tương lai.

    Để biết hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có phát triển một cách bền vững hay không, bạn cần phải biết cách tính lợi nhuận gộp. Những người kinh doanh nhỏ lẻ sẽ thường bỏ qua hoặc tính không chính xác phần thông số này. Điều này làm bạn cho rằng mình lãi nhưng thực chất lại lỗ, cho đến khi mức lỗ quá lớn thì không thể bù trừ được nữa. Chính vì vậy, dù kinh doanh lớn hay nhỏ thì bạn cũng cần phải biết cách tính được mức lợi nhuận này.

    Sự khác biệt của lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần

    Để nắm rõ được sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần thì doanh nghiệp cần phải nắm được lợi nhuận gộp là gì và lợi nhuận thuần là gì. Lợi nhuận thuần chính là số lợi nhuận thu được sau khi trừ những khoản chi phí bao gồm chi phí hoạt động, lãi suất, thuế và cả các khoản trích dự phòng.

    Có thể nhận thấy, nếu như lợi nhuận gộp chính là tổng doanh thu trừ đi tổng giá trị vốn, chưa tính đến những chi phí hoạt động khác như chi phí quản lý, chi phí tài chính hay chi phí bán hàng thì lợi nhuận thuần lại được xác định dựa trên phần doanh thu thuần trừ đi phần chi phí hoạt động khác gồm giá vốn của hàng hóa và những khoản chi phí hoạt động.

    Điều này có nghĩa nếu như hai doanh nghiệp cùng có phần lợi nhuận gộp ngang nhau thì doanh nghiệp nào kiểm soát tốt những chi phí gián tiếp thì doanh nghiệp đó sẽ có mức lợi nhuận thuần cao hơn và chứng minh được tình hình tài chính của doanh nghiệp đó tốt hơn.

    Sự khác biệt của lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

    .jpg)
    Sự khác biệt của lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

    Ý nghĩa

    Một trong những sự khác biệt chính giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng chính là hai thuật ngữ kế toán được định nghĩa khác nhau.

    Lợi nhuận gộp mô tả phần lợi nhuận mà một tổ chức còn lại sau khi đã trừ tất cả những chi phí trực tiếp có liên quan đến quá trình sản xuất. Điều quan trọng là cần phải nhấn mạnh rằng chỉ phần chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất thì mới được khấu trừ.

    Mặt khác, lợi nhuận ròng là phần thu nhập còn lại mà một tổ chức có được sau khi đã trừ tất cả những khoản khấu trừ, bao gồm cả những chi phí trực tiếp và gián tiếp đều phải được khấu trừ để thực tế nhận được lợi nhuận ròng của nó.

    Mục tiêu

    Sự khác biệt thứ hai được phân biệt là bởi tính khách quan của chúng.

    Quản lý của tổ chức tính toán phần lợi nhuận gộp để xác định được mức độ sinh lời của doanh nghiệp. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể tính toán lợi nhuận ròng để xác định được hiệu quả hoạt động và khả năng chuyển đổi hàng hóa thành doanh thu.

    Ngoài ra, lợi nhuận ròng là phần lợi nhuận thực tế mà một doanh nghiệp có được sau khi đã trừ tất cả những chi phí. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp được dùng để xác định lợi nhuận của tổ chức, đôi khi cũng có thể là một khoản lỗ. Mục tiêu của việc tính toán lợi nhuận ròng là xác định xem doanh nghiệp có lãi hay không.

    Mục đích / Chức năng

    Sự khác biệt thứ ba phát sinh từ mục đích hoặc chức năng của chúng.

    Bộ phận kế toán của một doanh nghiệp tính toán lợi nhuận gộp để có thể hiểu được ảnh hưởng của chi phí sản xuất đến phần lợi nhuận của doanh nghiệp. Do vậy, doanh nghiệp kiểm soát những chi phí sản xuất được tối thiểu để có thể đảm bảo rằng có được mức lợi nhuận tối đa trong khi sử dụng chi phí tối thiểu.

    Ngoài ra, những tổ chức tính toán lợi nhuận ròng để xác định được hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một năm tài chính cụ thể. Tính toán lợi nhuận ròng cũng có thể được dùng như một chiến lược để xác định xem khoản đầu tư đó có giá trị hay có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.

    Độ tin cậy

    Sự khác biệt khác mà mọi người nên hiểu là lợi nhuận gộp không phải là lợi nhuận thực sự của doanh nghiệp và không nên dựa vào đó để đưa ra quyết định liên quan đến tương lai của doanh nghiệp.

    Lợi nhuận gộp được tính sau khi chỉ trừ phần chi phí sản xuất mà bỏ qua những chi phí, thuế và lãi khác của các khoản vay. Điều này cũng đồng nghĩa là loại lợi nhuận này không thực tế.

    Mặt khác, lợi nhuận ròng là phần lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp và có thể sử dụng loại lợi nhuận này để đưa ra quyết định trong tương lai về sự phát triển của doanh nghiệp. Khi tính toán phần lợi nhuận ròng, tất cả những loại dòng tiền được khấu trừ sẽ mang đến một bức tranh chân thực và thực tế về hiệu suất của doanh nghiệp.

    Số dư tín dụng

    Hai loại lợi nhuận này cũng được sử dụng khác nhau trong việc hiển thị số dư tín dụng của doanh nghiệp.

    Lợi nhuận gộp của một doanh nghiệp được sử dụng trong việc hiển thị số dư tín dụng của tài khoản giao dịch. Tức là lợi nhuận gộp chính là sự cân bằng giữa những thành phần mà tổ chức đã mua và thành phần mà nó đã bán.

    Tiến độ và lợi nhuận

    Cuối cùng, hai loại lợi nhuận này được phân biệt bởi thực tế là lợi nhuận gộp được dùng để cho thấy được sự tiến bộ của doanh nghiệp và cũng có thể được đánh giá bằng cách so sánh phần lợi nhuận gộp và doanh thu thuần.

    Ngoài ra, doanh thu thuần được dùng để thể hiện lợi nhuận của doanh nghiệp và có thể được đánh giá bằng cách so sánh lợi nhuận ròng đối với doanh thu thuần.

    Kết luận

    Lợi nhuận gộp là một phần quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Chủ doanh nghiệp cần phải theo dõi liên tục, thậm chí là theo dõi chi tiết theo từng loại mặt hàng, dự án, từ đó để có kế hoạch phát triển đúng đắn. Hy vọng những chia sẻ của FTV sẽ mang đến cho quý nhà đầu tư thêm kiến thức, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả.

    FTV – đơn vị chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh uy tín tại Việt Nam

    Hiện nay, thị trường chứng khoán và hàng hóa phái sinh được đánh giá là kênh đầu tư hấp dẫn. Nếu bạn đang muốn thử sức vào lĩnh vực đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh mà chưa có kinh nghiệm thì hãy liên hệ ngay đến Công Ty Cổ phần Đầu tư & Công nghệ FTV. Tại đây, bạn sẽ được các chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài đầu tư chính tư vấn về phương pháp đầu tư hiệu quả và phòng ngừa rủi ro.

    Nếu có câu hỏi thắc mắc về lợi nhuận gộp là gì? hay muốn biết thêm nhiều thông tin hãy liên hệ trực tiếp đến FTV qua HOTLINE 0983 668 883 để được hỗ trợ nhanh nhất.

    Xem thêm:

  • Nợ công là gì? Tìm hiểu và phân tích tác động của nợ công đến nền kinh tế Việt Nam

    Nợ công là gì? Tìm hiểu và phân tích tác động của nợ công đến nền kinh tế Việt Nam

    Nợ công là một trong những vấn đề quan trọng trong quản lý tài chính quốc gia. Việc nắm rõ khái niệm và sức ảnh hưởng của nợ công đến nền kinh tế sẽ giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình tài chính của đất nước. Trong bài viết này, Aerariumfi sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về nợ công, cũng như phân tích tác động của nó đến sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam.

    Nợ công là gì?

    Nợ công là gì?Nợ công là gì?
    Nợ công là gì?

    Nợ công hay còn được gọi là nợ quốc gia, nợ chính phủ, chính là tổng giá trị của những khoản tiền mà chính phủ phải trả, được vay từ các tổ chức cá nhân trong và ngoài nước. Những khoản vay này thường nhằm mục đích tài trợ cho những khoản thâm hụt ngân sách hoặc dự án phát triển cơ sở hạ tầng. Để hình dung rõ hơn về quy mô của nợ công, người ta thường xem nợ công này như một tỷ lệ phần trăm so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

    Mục đích huy động nợ công

    Việc huy động nợ công nhằm những mục đích chính như sau:

    Nợ công là phương tiện chủ yếu được sử dụng trong việc phát triển kinh tế – xã hội vì lợi ích chung. Những khoản vay từ nhà nước đã được huy động sẽ phục vụ cho các mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia mà không phải chỉ cho một cá nhân hay tổ chức nào cụ thể. Chính vì vậy, những khoản vay này cần được sử dụng một cách hợp lý nhằm hỗ trợ việc cân bằng ngân sách và phát triển kinh tế của quốc gia.

    Nợ công thường phát sinh từ các cấp chính quyền chi tiêu (kể cả chi thường xuyên và chi đầu tư) mà dẫn đến việc thâm hụt ngân sách của chính phủ. Để có thể bù đắp cho những khoản thâm hụt này và phòng tránh nguy cơ lạm phát cao, chính phủ thường phải vay từ những nguồn trong và ngoài nước mà không cần phát hành tiền tệ.

    Nợ công cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nguồn vốn phát triển cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế – xã hội. Nó sử dụng những nguồn tài chính nhàn rỗi từ các tổ chức, cá nhân trong nước, đồng thời cũng thu hút được sự hỗ trợ từ nước ngoài và các tổ chức tài chính quốc tế.

    Phân loại nợ công

    Phân loại nợ côngPhân loại nợ công
    Phân loại nợ công

    Nợ Chính phủ

    Nợ chính phủ có thể được phân loại như sau:

    • Nợ do chính phủ phát hành các loại công trái
    • Nợ từ các hợp đồng vay vốn trong nước, nước ngoài
    • Nợ của ngân sách trung ương từ nguồn quỹ dự trữ tài chính của Nhà nước

    Nợ Chính phủ bảo lãnh

    Nợ chính phủ bảo lãnh bao gồm:

    • Nợ của doanh nghiệp được chính phủ bảo lãnh
    • Nợ của ngân hàng chính sách mà chính phủ đã bảo lãnh

    Nợ chính quyền địa phương

    Nợ chính quyền địa phương bao gồm:

    • Nợ từ phát hành trái phiếu của các cấp chính quyền địa phương
    • Nợ từ vay vốn ODA hay vay ưu đãi từ nước ngoài
    • Nợ của ngân sách địa phương từ ngân hàng chính sách, quỹ dự trữ tài chính và các khoản vay khác theo quy định của pháp luật về ngân sách nhà nước.

    Phương thức vay nợ công

    Việc vay của chính phủ thường được thực hiện thông qua nhiều hình thức như phát hành trái phiếu chính phủ hoặc vay tiền trực tiếp từ các ngân hàng thương mại, các tổ chức tài chính quốc tế như WB, IMF…

    • Phát hành trái phiếu Chính phủ: Theo những quy định của pháp luật hiện hành, chính phủ có thể phát hành trái phiếu nhằm mục đích huy động ngân sách từ cộng đồng. Phương thức vay nợ này thường có hiệu quả cao trong thời gian ngắn và rủi ro thấp hơn so với trái phiếu quốc tế.

    • Vay trực tiếp: Ngoài phương án phát hành trái phiếu, chính phủ cũng có thể vay nợ trực tiếp từ các ngân hàng thương mại hoặc các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, WB, hoặc từ các quốc gia khác. Phương án này có thể mang lại lãi suất thấp hơn, nhưng cần xem xét kỹ lưỡng.

    Nợ công được chia thành nhiều thời hạn khác nhau: dưới 1 năm (ngắn hạn), từ 1 đến 10 năm (trung hạn) và trên 10 năm (dài hạn).

    Ảnh hưởng của nợ công đến phát triển nền kinh tế

    Ảnh hưởng của nợ công đến phát triển nền kinh tếẢnh hưởng của nợ công đến phát triển nền kinh tế
    Ảnh hưởng của nợ công đến phát triển nền kinh tế

    Nợ công có thể vừa mang lại lợi ích vừa gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế quốc gia.

    Lợi ích của nợ công

    Bất kỳ khoản vay nào cũng sẽ mang đến giá trị nhất định và khi chính phủ chấp nhận vay tiền để phát triển nền kinh tế, nó đồng nghĩa với việc đã xác định rõ ràng lợi ích kinh tế mà khoản vay đó mang lại:

    • Nợ công gia tăng nguồn lực cho nhà nước, từ đó giúp tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và cải thiện các điều kiện sống cho người dân. Nếu như có được chính sách huy động nợ công hợp lý, nhu cầu về nguồn vốn sẽ dần dần được giải quyết nhằm bảo đảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
    • Việc huy động nợ công góp phần vào tận dụng được nguồn tài chính nhàn rỗi trong dân cư. Điều này sẽ đảm bảo hiệu quả kinh tế cho cả việc chung của quốc gia và cá nhân trong xã hội.
    • Nợ công còn thu hút sự hỗ trợ từ nguồn tài chính quốc tế, là một trong những hoạt động kinh tế đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của các quốc gia đang phát triển.

    Tác động tiêu cực của nợ công

    Bên cạnh những lợi ích đáng kể, nợ công cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực không mong muốn đến nền kinh tế quốc gia.

    Nợ công có khả năng trở thành nợ xấu hay không sẽ phụ thuộc vào năng lực quản lý tài chính của một quốc gia. Trách nhiệm hoàn trả số nợ công sẽ gây ra áp lực lớn đến các chính sách đầu tư và chính sách thuế.

    Nguồn vay dồi dào nhưng nếu không được quản lý một cách chặt chẽ thì rất dễ tạo nên nạn tham nhũng hoặc làm thất thoát nguồn tiền. Mọi hoạt động sử dụng nguồn vốn không hiệu quả đều có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như hiệu ứng domino hay nợ chồng nợ…

    Khủng hoảng nợ công là gì?

    Khủng hoảng nợ công chính là vấn đề tài chính, kinh tế do quốc gia đó mất khả năng trả những khoản nợ của chính phủ hoặc những khoản nợ được chính phủ bảo lãnh. Khủng hoảng nợ công bùng nổ khi chính phủ không thể duy trì những khoản nợ ở mức không an toàn đối với quy mô nền kinh tế hiện tại, đồng thời nền kinh tế cũng đạt mức tăng trưởng thấp.

    Các dấu hiệu để hiện rõ tình trạng khủng hoảng nợ công:

    • Lãi suất trái phiếu của Chính phủ sẽ tăng mạnh và việc phát hành trái phiếu cũng trở nên khó khăn hơn.
    • Nguồn ngân sách thâm hụt nghiêm trọng, nợ công vượt qua ngưỡng an toàn cho phép và chính phủ không có khả năng thanh toán những khoản nợ khi đến hạn.
    • Hệ thống tài chính, giám sát tài chính của quốc gia không theo kịp sự biến động của thị trường tài chính và tín dụng quốc tế.
    • Tình trạng thoái lui đầu tư và nguy cơ xảy ra những cuộc đình công, biểu tình do lòng tin của các nhà đầu tư và người dân bị giảm sút hoặc không còn.

    Hành vi vi phạm trong quá trình quản lý nợ công

    Hành vi vi phạm trong việc quản lý nợ côngHành vi vi phạm trong việc quản lý nợ công
    Hành vi vi phạm trong quản lý nợ công

    Theo quy định của Luật Quản lý nợ công năm 2017, những hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý nợ công có thể bao gồm:

    • Vay, cho vay, bảo lãnh không đúng với thẩm quyền hoặc chưa được các cấp có thẩm quyền cho phép, vượt phạm vi mức đã được cấp có thẩm quyền quyết định.

    • Sử dụng nguồn vốn vay không đúng mục đích, vượt tiêu chuẩn, định mức và không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ.

    • Lợi dụng, chiếm đoạt, tham nhũng trong việc quản lý, sử dụng nợ công.

    • Làm trái quy định của Nhà nước về vấn đề quản lý nợ công, thiếu trách nhiệm gây thất thoát và lãng phí nguồn vay.

    • Không cung cấp hoặc cung cấp không đầy đủ, kịp thời, chính xác các thông tin về nợ công theo quy định của pháp luật.

    • Cản trở các hoạt động giám sát, kiểm tra, thanh tra, kiểm toán và xử lý vi phạm pháp luật về vấn đề quản lý nợ công.

    Khi có những hành vi theo quy định trên thì đối tượng này đã vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nợ công và sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

    Vi phạm pháp luật về quản lý nợ công bị xử lý như thế nào?

    Khi các đối tượng có hành vi vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nợ công sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật như sau:

    • Người đứng đầu cơ quan, tổ chức cần phải giải trình và chịu trách nhiệm khi để xảy ra vấn đề vi phạm pháp luật về quản lý nợ công của cơ quan, tổ chức. Tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm mà người đứng đầu cơ quan, tổ chức sẽ bị xử lý kỷ luật hay bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo đúng quy định của pháp luật.

    • Cơ quan, tổ chức, cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật về vấn đề quản lý nợ công thì sẽ tùy vào tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật hay xử lý vi phạm hành chính hoặc sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Nếu gây thiệt hại thì cần phải bồi thường theo quy định của pháp luật.

    Thực trạng nợ công Việt Nam hiện nay

    Thực trạng nợ công Việt Nam hiện nayThực trạng nợ công Việt Nam hiện nay
    Thực trạng nợ công Việt Nam hiện nay

    Theo nghiên cứu gần đây, trong giai đoạn 2021 – 2025, tổng thu ngân sách khoảng 8,3 triệu tỷ đồng và tỷ lệ huy động vào ngân sách nhà nước bình quân không dưới 16% GDP. Trong đó, thuế và phí sẽ chiếm khoảng 13 – 14% GDP, tỷ trọng thu nội địa chiếm khoảng 85 – 86%.

    Tổng chi trong giai đoạn này ước khoảng 10,26 triệu tỷ đồng, trong đó chi cho đầu tư phát triển chiếm khoảng 28% và chi thường xuyên chiếm tỷ trọng khoảng 62 – 63% tổng chi ngân sách nhà nước. Trong tổng số đó, cần phấn đấu tăng tỷ trọng đầu tư phát triển lên khoảng 29% và giảm chi thường xuyên xuống mức 60%.

    Trong tổng chi cho đầu tư phát triển bao gồm có chi từ nguồn vốn nước ngoài khoảng 300 nghìn tỷ, chi từ nguồn cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước khoảng 248 nghìn tỷ.

    Giai đoạn 2021 – 2025 ước tỷ lệ bội chi sẽ khoảng 3,7% GDP, trong đó bội chi ngân sách trung ương bình quân khoảng 3,4% GDP, bội chi ngân sách địa phương khoảng 0,3% GDP và đang phấn đấu để giảm ở dưới 3,7% GDP.

    Tổng mức vay trong giai đoạn này là 3,068 triệu tỷ đồng, trong đó bao gồm mức vay của ngân sách trung ương khoảng 2,9 triệu tỷ đồng, nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ chiếm khoảng 1,7 triệu tỷ đồng, tổng số mức vay của ngân sách địa phương chiếm khoảng 148 nghìn tỷ đồng và mức vay của mỗi địa phương trong giới hạn, nghĩa vụ trả nợ của chính quyền địa phương chiếm khoảng 35,3 nghìn tỷ đồng.

    Kết luận

    Có thể thấy nợ công đóng một vai trò rất quan trọng với một nền kinh tế. Đặc biệt là những nước đang phát triển thì nguồn vay nợ công mang đến nhiều lợi ích thiết thực trong việc tái cơ cấu và xây dựng đất nước. Nhưng đây cũng chính là gánh nặng tài chính cho quốc gia.

    Aerariumfi – Đơn vị chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh uy tín tại Việt Nam

    Aerariumfi là một đơn vị tư vấn đầu tư hàng hóa phái sinh và chứng khoán uy tín tại thị trường Việt Nam hiện nay. Với mong muốn mang đến sự khác biệt về chất lượng và dịch vụ. Aerariumfi cam kết luôn đồng hành trong suốt quá trình giao dịch để tư vấn hiện lực đầu tư hiệu quả nhất.

    Nếu có câu hỏi thắc mắc nào về nợ công là gì? hay cần biết thêm nhiều thông tin về tài chính và hỗ trợ giao dịch đầu tư, hãy liên hệ trực tiếp đến HOTLINE 0983 668 883 để được chúng tôi hỗ trợ nhanh nhất.

  • Hiểu Về Giá Trị Sổ Sách (BV) Trong Đầu Tư Chứng Khoán

    Hiểu Về Giá Trị Sổ Sách (BV) Trong Đầu Tư Chứng Khoán

    Giá trị sổ sách (BV – Book Value) là khái niệm quan trọng mà mọi nhà đầu tư cần nắm rõ khi gia nhập vào thế giới chứng khoán. Để tối ưu hóa chiến lược đầu tư, việc nắm bắt cách tính toán và ứng dụng BV trong việc đánh giá giá trị tài sản của doanh nghiệp là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ BV là gì và ứng dụng của nó trong đầu tư chứng khoán.

    BV Là Gì?

    BV Là Gì?BV Là Gì?
    BV là gì?

    Giá trị sổ sách (Book Value – BV) là giá trị tài sản ròng của một doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả. Nói cách khác, BV thể hiện giá trị tài sản mà doanh nghiệp nắm giữ, được hiểu như là tài sản còn lại sau khi thanh lý các nghĩa vụ tài chính. Nếu một công ty phá sản, BV sẽ cho biết số tiền mà cổ đông có thể nhận lại được.

    Trong thực tế, BV không chỉ bao gồm tài sản vật chất mà còn có thể bao gồm tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế hay tài sản trí tuệ. Một cách chính xác, BV được tính bằng tổng giá trị tài sản của công ty trừ đi tổng nợ phải trả.

    Ví dụ cụ thể về BV:

    Giả sử một công ty A có tổng tài sản là 200 tỷ đồng và tổng nợ phải trả là 170 tỷ đồng, thì giá trị sổ sách (BV) của công ty A sẽ là 30 tỷ đồng. Điều này có nghĩa là nếu công ty này thanh lý tất cả tài sản và trả hết nợ, cổ đông sẽ nhận lại được 30 tỷ đồng.

    Các Đặc Điểm Chính Của Giá Trị Sổ Sách

    Các Đặc Điểm Chính Của Giá Trị Sổ SáchCác Đặc Điểm Chính Của Giá Trị Sổ Sách
    Các Đặc Điểm Chính Của Giá Trị Sổ Sách

    Trong lĩnh vực tài chính, giá trị sổ sách thường được sử dụng để xác định các yếu tố cơ bản sau:

    • Giá trị tài sản: Tổng giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp, không bao gồm giá trị hoạt động và các khoản nợ phải trả.
    • Giá trị cổ phiếu: Tính theo công thức giá trị sổ sách chia cho tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu rõ giá trị thực của từng cổ phiếu trong doanh nghiệp.
    • Giá trị doanh nghiệp: Hiểu theo nhiều hướng khác nhau, phụ thuộc vào đặc điểm và cấu trúc hoạt động của doanh nghiệp.

    Để tính toán chính xác giá trị sổ sách, các nhà đầu tư cần có cái nhìn sắc bén và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.

    Vai Trò Của BV Trong Đầu Tư Chứng Khoán

    Giá trị sổ sách có vai trò quan trọng trong việc định giá cổ phiếu. Thông qua BV, nhà đầu tư có thể so sánh giá trị thực của cổ phiếu với giá giao dịch trên thị trường. Đây là một yếu tố quyết định giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.

    • BV giúp nhà đầu tư xác định mức độ rủi ro của một cổ phiếu. Nếu giá trị cổ phiếu thấp hơn BV, có thể cổ phiếu đó đang bị định giá thấp và có khả năng tăng giá trong tương lai.
    • Ngược lại, nếu cổ phiếu có giá trị thị trường cao hơn BV, có thể nhà đầu tư đang phải đối mặt với một khoản đầu tư có mức độ rủi ro cao hơn.

    Cách Tính Toán Giá Trị Sổ Sách (BV)

    Cách Tính Toán Giá Trị Sổ SáchCách Tính Toán Giá Trị Sổ Sách
    Cách Tính Toán Giá Trị Sổ Sách

    Có nhiều công thức khác nhau để tính toán giá trị sổ sách. Dưới đây là hai công thức cơ bản:

    Công thức 1:

    Giá trị sổ sách (BV) = Tổng tài sản - Tổng nợ

    Công thức 2:

    Giá trị sổ sách (BV) = Tổng tài sản - Tài sản vô hình - Nghĩa vụ

    Trong đó, tài sản vô hình bao gồm các giá trị không hiện hữu như thương hiệu, bản quyền hay quy trình công nghệ.

    Ứng Dụng của BV trong Đầu Tư

    Để quyết định nên đầu tư vào cổ phiếu nào, nhà đầu tư cần xem xét giá trị sổ sách của cổ phiếu đó. Giả sử, một cổ phiếu có giá trị BV thấp hơn giá thị trường thì có thể cổ phiếu đó đang bị định giá cao và không nên đầu tư.

    Các Dấu Hiệu Nhận Biết:

    • Nếu BV trên mỗi cổ phiếu cao hơn giá trị thực tế của cổ phiếu đó, đây có thể là một cơ hội đầu tư hấp dẫn.
    • Ngược lại, BV thấp hơn giá trị thị trường có thể là tín hiệu cảnh báo về sự không ổn định tài chính của doanh nghiệp.

    Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Giá Trị Sổ Sách

    Các doanh nghiệp có thể sử dụng BV như một chỉ số để so sánh hiệu quả giữa các công ty trong cùng ngành. Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng không phải lúc nào BV cũng phản ánh chính xác giá trị của công ty, đặc biệt là đối với những công ty chỉ có tài sản vô hình lớn.

    Kết Luận

    Giá trị sổ sách (BV) là một trong những chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của cổ phiếu. Việc nắm vững kiến thức về BV sẽ góp phần giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, nhằm mang lại lợi nhuận cao trong tương lai.

    Để tìm hiểu sâu hơn về chiến lược đầu tư và các thông tin tài chính hữu ích, hãy truy cập tại aerariumfi.com để được cập nhật những thông tin mới nhất và chính xác nhất!