Danh mục: aerariumfi.com

  • Stop Out là gì? Tìm hiểu và cách phòng tránh hiệu quả trong giao dịch tài chính

    Stop Out là gì? Tìm hiểu và cách phòng tránh hiệu quả trong giao dịch tài chính

    Trong thế giới tài chính hiện đại, các nhà giao dịch luôn tìm kiếm cơ hội để sinh lời từ thị trường chứng khoán, ngoại hối và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, đi kèm với tiềm năng lợi nhuận là những rủi ro mà các nhà đầu tư phải đối mặt, trong đó có khái niệm Stop Out. Vậy Stop Out là gì và làm thế nào để phòng tránh nó? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Stop Out là gì?

    stop-out-la-gistop-out-la-gi
    Khái niệm Stop Out trong giao dịch tài chính

    Stop Out là mức điểm mà tại đó các lệnh giao dịch của nhà đầu tư sẽ bị đóng tự động bởi sàn giao dịch khi tỷ lệ ký quỹ (Margin Level) giảm xuống dưới mức quy định. Đây là một hình thức để bảo vệ các nhà giao dịch trước việc tài khoản bị âm và giúp giữ cho sàn giao dịch không phải chịu rủi ro lớn.

    Khi tỷ lệ ký quỹ giảm xuống mức Stop Out, các lệnh thua lỗ sẽ được đóng lại đầu tiên. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và hoàn toàn tự động, nên các nhà môi giới cũng không thể can thiệp vào. Stop Out thường xảy ra sau một cảnh báo Margin Call, nếu như nhà giao dịch không nạp thêm vốn vào tài khoản của mình.

    Khái niệm Stop Out Level là gì?

    stop-out-la-gistop-out-la-gi
    Stop Out Level và cách thức hoạt động

    Stop Out Level là ngưỡng xác định giao dịch mà các nhà môi giới đặt ra. Nếu tỷ lệ ký quỹ giảm xuống dưới ngưỡng này, tài khoản của nhà đầu tư sẽ không còn đủ để duy trì các vị thế đang mở. Mỗi sàn giao dịch có thể có mức Stop Out Level khác nhau để đảm bảo tài khoản không bị thua lỗ lớn.

    Xem thêm: Stop Loss là gì?

    Cách tính chỉ số Stop Out trong giao dịch

    Mỗi sàn giao dịch sẽ có quy định riêng về mức Stop Out Level. Thông thường, mức này rơi vào khoảng từ 20% đến 30%. Nghĩa là khi tỷ lệ ký quỹ của nhà đầu tư giảm xuống 20% hoặc 30%, Stop Out sẽ được kích hoạt.

    Công thức tính Stop Out như sau:

    Stop Out = Equity / Margin

    Trong đó:

    • Equity: Là số tiền thực tế còn lại trong tài khoản của nhà đầu tư.
    • Margin: Là số tiền đã ký quỹ khi thực hiện các giao dịch.

    Ví dụ

    Giả sử sàn giao dịch có mức Margin Call là 50% và Stop Out Level là 20%. Nếu một nhà đầu tư có số dư 10,000 USD và có một vị thế với mức ký quỹ 1,000 USD. Nếu thị trường di chuyển ngược lại và số dư giảm xuống 9,800 USD, thì Equity còn lại là 200 USD. Stop Out được tính như sau:

    Stop Out = 200 / 1000 = 20%

    Khi đạt đến mức này, Stop Out sẽ tự động kích hoạt và các vị thế sẽ bị đóng lại.

    Xem thêm: VSA là gì?

    Sự khác biệt giữa Stop Out và Margin Call?

    stop-out-la-gistop-out-la-gi
    So sánh Stop Out và Margin Call

    Cả Stop Out và Margin Call đều là những biện pháp bảo vệ tài khoản của nhà đầu tư. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt như sau:

    Bản chất

    • Stop Out: Là quá trình tự động đóng lệnh giao dịch khi tài khoản không còn đủ vốn duy trì.
    • Margin Call: Là cảnh báo từ sàn giao dịch khi số tiền ký quỹ giảm xuống dưới mức yêu cầu, yêu cầu nhà đầu tư nạp thêm vốn.

    Cảnh báo

    • Khi xảy ra Stop Out, tất cả các vị thế sẽ tự động bị đóng lại.
    • Khi có Margin Call, nhà đầu tư có thể lựa chọn nạp thêm tiền vào tài khoản hoặc đóng bớt vị thế.

    Ví dụ

    Nếu một nhà đầu tư có Equity 100 USD và đặt 4 lệnh với mức ký quỹ là 15 USD, Stop Out Level là 30%. Khi Equity giảm xuống 60 USD, Margin Level = (60/60) x 100% gây ra Margin Call. Nếu không hành động, tài khoản sẽ tiếp tục giảm xuống và đến mức ngưỡng Stop Out, việc đóng lệnh sẽ diễn ra.

    Xem thêm: VWAP là gì?

    Cách để phòng tránh Stop Out trong giao dịch

    stop-out-la-gistop-out-la-gi
    Các chiến lược phòng tránh Stop Out hiệu quả

    Để giảm thiểu nguy cơ xảy ra Stop Out, các nhà giao dịch cần áp dụng một số nguyên tắc sau:

    • Hạn chế giao dịch trước các sự kiện quan trọng: Tránh giao dịch trong thời gian có tin tức lớn hoặc sự kiện có thể ảnh hưởng đến thị trường.
    • Giao dịch với quy mô nhỏ: Phân bổ vốn hợp lý để tránh việc đặt quá nhiều vốn vào một giao dịch.
    • Sử dụng lệnh cắt lỗ (Stop Loss): Giúp bảo vệ tài khoản khi giá di chuyển không theo hướng mong muốn.
    • Không gạt lệnh: Tránh tình trạng cố gắng gạt lệnh khi gặp khó khăn, hãy giữ bình tĩnh và đưa ra quyết định hợp lý.

    Kết luận

    Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về khái niệm Stop Out và cách phòng tránh hiệu quả trong giao dịch tài chính. Hiểu rõ về Stop Out sẽ giúp các nhà đầu tư tự tin hơn khi tham gia vào thị trường. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc quản lý tài khoản và tối ưu hóa các chiến lược giao dịch của mình.

    Hãy truy cập aerariumfi.com để khám phá thêm nhiều thông tin giá trị về giao dịch tài chính và forex!

  • NPV Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Cách Tính Và Những Lợi Ích

    NPV Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Cách Tính Và Những Lợi Ích

    Trong đầu tư, có rất nhiều chỉ số được sử dụng để đánh giá các dự án. Một trong số đó là NPV, một chỉ số quan trọng trong việc phân tích khả năng sinh lời của bất kỳ dự án đầu tư nào. Nếu bạn muốn thành công trong lĩnh vực đầu tư, việc hiểu rõ về NPV là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, công thức và ý nghĩa của chỉ số NPV, cũng như những lợi ích và hạn chế của nó.

    NPV Là Gì?

    npv-la-ginpv-la-gi

    NPV (Net Present Value) hay giá trị ròng hiện tại là một chỉ số cho biết giá trị hiện tại của tổng dòng tiền mà một dự án đầu tư có thể tạo ra trong tương lai, đã được chiết khấu về thời điểm hiện tại.

    Chỉ số NPV được sử dụng phổ biến trong việc lập ngân sách và phân tích tài chính để đánh giá lợi nhuận cũng như xem xét khả năng tái đầu tư của các dự án.

    Cách Tính Chỉ Số NPV

    Chỉ số NPV là một trong những công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư phân tích khả năng sinh lời của dự án. NPV được tính theo công thức như sau:

    Công thức tính chỉ số NPV

    [
    NPV = sum frac{C_t}{(1 + r)^t} – C_0
    ]

    Trong đó:

    • (C_t): Dòng tiền ròng của dự án tại thời điểm t
    • (C_0): Chi phí ban đầu để thực hiện dự án
    • (r): Tỷ lệ chiết khấu
    • (t): Thời gian tính dòng tiền

    Ý Nghĩa Của Chỉ Số NPV

    Thông qua công thức tính NPV, bạn có thể nhận ra giá trị này có thể là dương, âm hoặc bằng 0. Tương ứng với các giá trị đó, NPV sẽ thể hiện ý nghĩa như sau:

    • Nếu NPV > 0: Dự án có khả năng tạo ra lợi nhuận, giúp bạn thu hồi vốn và có lãi. Đây là tín hiệu tích cực, cho thấy dự án có khả năng sinh lời.
    • Nếu NPV < 0: Dự án không đáp ứng được yêu cầu lợi nhuận mong đợi. Điều này có thể cho thấy rủi ro cao, và nhà đầu tư nên cân nhắc xem xét lại quyết định đầu tư.
    • Nếu NPV = 0: Dự án không tạo ra lợi nhuận cũng không gây thua lỗ, tức là điểm hoà vốn. Đây là trường hợp mà chủ đầu tư không mất mát cũng không thu được gì.

    Vì vậy, các nhà đầu tư nên xem xét lựa chọn các dự án có chỉ số NPV dương và tránh xa những dự án có chỉ số âm.

    Lợi Ích Của Chỉ Số NPV

    npv-la-ginpv-la-gi

    NPV nhận được lòng tin từ các nhà đầu tư bởi vì chỉ số này có nhiều lợi ích vượt trội:

    1. Dễ Sử Dụng

    NPV là một chỉ số đơn giản và dễ hiểu, giúp các nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính của các dự án.

    2. Dễ So Sánh

    Chỉ số này giúp các nhà đầu tư dễ dàng so sánh giữa các dự án khác nhau. NPV cho biết rõ ràng giá trị hiện tại của từng dự án, từ đó giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

    3. Dễ Tùy Chỉnh

    NPV có khả năng điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu theo nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện thực tế của từng dự án.

    Một Số Hạn Chế Của Chỉ Số NPV

    npv-la-ginpv-la-gi

    Mặc dù chỉ số NPV có nhiều lợi ích, nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế:

    1. Khó Được Tính Chính Xác

    Việc tính toán chỉ số NPV đòi hỏi dữ liệu chính xác về dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu. Điều này đôi khi khó khăn trong thực tế, dẫn đến việc báo cáo NPV không chính xác.

    2. Không Xem Xét Đến Chi Phí Cơ Hội

    Chỉ số NPV không xem xét đến chi phí cơ hội mà nhà đầu tư có thể bỏ lỡ khi đầu tư vào dự án này thay vì dự án khác.

    3. Không Phản Ánh Tổng Thể Của Dự Án

    Chỉ số NPV có thể không phản ánh đầy đủ lợi ích xã hội hoặc rủi ro của dự án. Do đó, nhà đầu tư cần xem xét thêm nhiều chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

    4. Không Tính Đến Quy Mô Lớn

    Chỉ số NPV không phản ánh quy mô của dự án đầu tư. Có thể một dự án có NPV thấp nhưng lại mang lại lợi nhuận cao hơn trong tổng số vốn đầu tư.

    Kết Luận

    Với bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về chỉ số NPV, cách tính, ý nghĩa, lợi ích và hạn chế của chỉ số này. Đây là một trong những chỉ số quan trọng giúp bạn đánh giá chất lượng của các dự án. Tuy nhiên, để có được quyết định đầu tư đúng đắn, bạn nên kết hợp thêm nhiều chỉ số chuyên môn khác như IRR hay tỷ lệ hoàn vốn để có cái nhìn tổng quát và hiệu quả hơn.

    Nếu bạn cần thêm thông tin về các chỉ số tài chính và cách đầu tư hiệu quả, hãy truy cập tại aerariumfi.com để cập nhật những kiến thức mới nhất trong lĩnh vực tài chính và đầu tư.

  • Hướng Dẫn Về Trendline Trong Giao Dịch Forex

    Hướng Dẫn Về Trendline Trong Giao Dịch Forex

    Mỗi nhà đầu tư forex đều cần có những quyết định đầu tư chính xác để tối ưu hóa lợi nhuận. Trong đó, việc xác định xu hướng giá thông qua các công cụ kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả trong việc xác định xu hướng là Trendline. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Trendline là gì, cách vẽ trendline hiệu quả cũng như tầm quan trọng của nó trong giao dịch forex.

    Trendline Là Gì?

    Trendline Là Gì?Trendline Là Gì?

    Trendline (đường xu hướng) là công cụ kỹ thuật phổ biến giúp các nhà đầu tư xác định xu hướng giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Đường trendline được hình thành bằng cách nối hai hoặc nhiều điểm giá với nhau. Theo đó:

    • Trendline Tăng: Là đường nối các đáy tăng dần, thể hiện xu hướng tăng. Khi giá chạm vào trendline này, khả năng cao giá sẽ bật lên và đây thường được gọi là đường hỗ trợ.
    • Trendline Giảm: Là đường nối các đỉnh giảm dần, thể hiện xu hướng giảm. Khi giá chạm vào trendline này, có khả năng cao giá sẽ giảm và đây được gọi là đường kháng cự.
    • Trendline Ngang: Khi các đỉnh và đáy nằm ngang với nhau, trendline này thể hiện trạng thái đi ngang của thị trường, hoạt động như một vùng hỗ trợ và kháng cự.

    Ý Nghĩa Của Đường Trendline

    Một câu nói nổi tiếng trong giao dịch forex là “Trend is friend.” Điều này có nghĩa rằng bạn nên giao dịch theo xu hướng chính của thị trường. Việc sử dụng trendline giúp xác định xu hướng chính và các ngưỡng hỗ trợ, kháng cự, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

    Các nhà đầu tư có thể tìm ra:

    • Vùng có áp lực mua bán.
    • Vùng cung cầu tiềm năng.
    • Điểm vào lệnh và thoát lệnh phù hợp.

    Tuy nhiên, cần phân biệt giữa trendline và các mức hỗ trợ, kháng cự. Trong khi các mức hỗ trợ và kháng cự thường là những đường ngang, thì trendline lại có thể là đường dốc lên hoặc xuống.

    Phân Loại Đường Trendline

    Trendline thường được phân thành ba loại chính:

    Đường Xu Hướng Tăng (Uptrend)

    Đường xu hướng tăng được hình thành khi các đáy sau cao hơn đáy trước. Đây là dấu hiệu cho thấy giá đang có xu hướng tăng, và những lần giá chạm vào đường này thường được coi là điểm mua.

    Đường Xu Hướng Giảm (Downtrend)

    Trái ngược với xu hướng tăng, đường xu hướng giảm được hình thành khi các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước. Khi giá chạm vào này, nhiều nhà đầu tư sẽ coi đây là điểm bán.

    Đường Xu Hướng Ngang (Sideway)

    Khi giá không có biến động lớn, các đáy và đỉnh gần như bằng nhau, đường xu hướng sẽ biểu thị một trạng thái đi ngang. Đây là khoảng thời gian mà các nhà đầu tư thường cẩn trọng hơn do sự không chắc chắn của thị trường.

    Cách Xác Định Trendline

    Việc xác định trendline trong giao dịch forex khá đơn giản. Bạn chỉ cần:

    • Đối với xu hướng tăng, nối ít nhất hai đáy. Đáy sau phải cao hơn đáy trước.
    • Đối với xu hướng giảm, nối ít nhất hai đỉnh. Đỉnh sau phải thấp hơn đỉnh trước.
    • Đối với xu hướng ngang, nối hai hoặc nhiều điểm gần như bằng nhau.

    Ứng Dụng Cơ Bản Của Đường Xu Hướng Trendline

    Ứng Dụng Cơ Bản Của Đường Xu Hướng TrendlineỨng Dụng Cơ Bản Của Đường Xu Hướng Trendline

    Đường xu hướng không chỉ giúp nhà đầu tư xác định xu hướng mà còn cung cấp thông tin quan trọng về các vùng hỗ trợ và kháng cự. Các nhà đầu tư có thể sử dụng thông tin này để đưa ra chiến lược giao dịch hiệu quả.

    Cách Giao Dịch Theo Trendline

    Cách Giao Dịch Theo TrendlineCách Giao Dịch Theo Trendline

    Có ba cách phổ biến để giao dịch theo trendline:

    1. Giao dịch theo xu hướng chính: Xác định xu hướng bằng cách vẽ trendline và thực hiện giao dịch theo sự biến động của giá.
    2. Giao dịch theo điều chỉnh xu hướng: Tìm kiếm cơ hội mua khi giá điều chỉnh về phía đường hỗ trợ và ngược lại.
    3. Giao dịch khi phá vỡ trendline: Khi giá phá vỡ một trendline, điều này có thể chỉ ra một sự đảo chiều tiềm năng.

    Lưu Ý Khi Sử Dụng Trendline

    Mặc dù cách xác định trendline khá đơn giản, các nhà đầu tư cần ghi nhớ một số điều sau:

    • Đường trendline có càng nhiều điểm xác thực, độ tin cậy càng cao.
    • Không nên chỉ dựa vào trendline một mình mà cần kết hợp với một số tín hiệu khác như khối lượng giao dịch, MACD, RSI để có quyết định chính xác hơn.

    Kết Luận

    Trendline là một công cụ phân tích quan trọng trong đầu tư forex mà mọi nhà đầu tư đều nên nắm vững. Bằng cách hiểu rõ về cách vẽ và ứng dụng trendline, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng giao dịch của mình. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích về trendline và ứng dụng nó vào quá trình giao dịch của mình.

    Nếu bạn còn thắc mắc về Trendline là gì? hoặc cần hỗ trợ trong quá trình giao dịch, hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại aerariumfi.com để được tư vấn kịp thời và hiệu quả nhất!

  • Tìm Hiểu Về Cổ Phiếu Quỹ: Đặc Điểm, Ưu Nhược Điểm và Tại Sao Các Doanh Nghiệp Nên Mua

    Tìm Hiểu Về Cổ Phiếu Quỹ: Đặc Điểm, Ưu Nhược Điểm và Tại Sao Các Doanh Nghiệp Nên Mua

    Cổ phiếu quỹ là một lĩnh vực đang ngày càng thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư. Nếu bạn là một nhà đầu tư mới hoặc đang tìm hiểu về cách thức hoạt động của cổ phiếu quỹ, thì bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về khái niệm, đặc điểm, ưu nhược điểm của cổ phiếu quỹ. Hãy cùng khám phá nội dung chi tiết dưới đây!

    Cổ Phiếu Quỹ Là Gì?

    Cổ Phiếu Quỹ Là Gì?Cổ Phiếu Quỹ Là Gì?

    Cổ phiếu quỹ là các loại cổ phiếu được phát hành bởi các công ty cổ phần nhằm mục đích mua lại chính cổ phiếu của mình từ thị trường. Mục đích chính của việc này là để giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường, từ đó làm tăng giá trị cho cổ phiếu còn lại.

    Đặc Điểm Của Cổ Phiếu Quỹ

    Cổ phiếu quỹ có một số đặc điểm quan trọng mà nhà đầu tư cần chú ý:

    • Giảm số lượng cổ phiếu lưu hành: Việc mua lại cổ phiếu quỹ sẽ làm giảm số lượng cổ phiếu hiện có trên thị trường, qua đó tăng giá trị cho cổ phiếu còn lại.
    • Không có quyền biểu quyết: Cổ đông sở hữu cổ phiếu quỹ không có quyền tham gia biểu quyết hay nhận cổ tức từ công ty.
    • Hạn chế số lượng: Mỗi công ty không thể phát hành quá 30% tổng số cổ phiếu đã bán ra.

    Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Cổ Phiếu Quỹ

    Ưu Điểm

    Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Cổ Phiếu QuỹƯu Điểm và Nhược Điểm Của Cổ Phiếu Quỹ

    • Tăng giá trị cổ phiếu: Khi số lượng cổ phiếu lưu hành giảm, tỷ lệ lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) sẽ tăng lên, làm cho cổ phiếu hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
    • Lấy lại niềm tin thị trường: Việc mua lại cổ phiếu quỹ thể hiện rằng ban lãnh đạo công ty tự tin vào hoạt động kinh doanh và tương lai phát triển của mình.
    • Khuyến khích đầu tư dài hạn: Các nhà đầu tư nhìn thấy giá trị tăng lên có khả năng trở thành động lực để giữ cổ phiếu lâu dài hơn.

    Nhược Điểm

    • Rủi ro tài chính: Việc công ty chi nhiều tiền để mua lại cổ phiếu có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của doanh nghiệp, gây nguy hiểm cho các hoạt động kinh doanh khác.
    • Có thể gây ra sự kỳ vọng không chính đáng: Nếu việc mua cổ phiếu quỹ không tạo ra giá trị thực tế, có thể dẫn đến sự giảm sút niềm tin từ phía nhà đầu tư.
    • Tác động đến tâm lý thị trường: Việc công ty thường xuyên mua cổ phiếu có thể tạo ra cảm giác rằng công ty đang gặp khó khăn, gây ra lo ngại trong cộng đồng đầu tư.

    Tại Sao Các Doanh Nghiệp Nên Mua Cổ Phiếu Quỹ?

    Tại Sao Các Doanh Nghiệp Nên Mua Cổ Phiếu Quỹ?Tại Sao Các Doanh Nghiệp Nên Mua Cổ Phiếu Quỹ?

    Mặc dù cổ phiếu quỹ không được quyền biểu quyết và không có cổ tức, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn quyết định mua lại chúng. Dưới đây là một số lý do hợp lý:

    • Chiến lược mua thấp, bán cao: Trong điều kiện thị trường lao dốc, doanh nghiệp có thể mua cổ phiếu quỹ với giá rẻ và bán ra khi thị trường phục hồi, tạo ra lợi nhuận.
    • Tăng quyền kiểm soát: Công ty có thể giảm tỷ lệ cổ phần do các cổ đông khác nắm giữ, từ đó tăng cường quyền kiểm soát cho ban lãnh đạo.
    • Cải thiện các chỉ số tài chính: Mua lại cổ phiếu quỹ giúp làm tăng ROE và EPS, cải thiện tình hình tài chính của công ty trong mắt nhà đầu tư.

    Các Quy Định Liên Quan Đến Mua Bán Cổ Phiếu Quỹ

    Công ty có quyền mua lại không quá 30% tổng số cổ phiếu đã phát hành trong vòng một năm. Quyết định này thường phải được thông qua bởi hội đồng quản trị của công ty.

    • Quyền quyết định: Hội đồng quản trị có quyền quyết định giá mua lại không quá 10% trên tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
    • Giá mua tối đa: Giá mua không vượt quá giá thị trường tại thời điểm quyết định mua lại.

    Điều Kiện Để Thực Hiện Mua Bán Cổ Phiếu Quỹ

    Điều Kiện Để Mua Lại Cổ Phiếu QuỹĐiều Kiện Để Mua Lại Cổ Phiếu Quỹ

    Các điều kiện này thường phụ thuộc vào tình trạng tài chính của doanh nghiệp và các quy định hiện hành. Doanh nghiệp cần có đủ nguồn vốn và lợi nhuận để thực hiện việc mua lại cổ phiếu quỹ mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh chính.

    • Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải dựa vào các báo cáo tài chính gần nhất đã được kiểm toán để đưa ra quyết định.
    • Khả năng tiếp cận vốn: Các công ty cần đảm bảo khả năng tài chính vững mạnh và không vượt quá mức lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.

    Lưu Ý Khi Đầu Tư Vào Cổ Phiếu Quỹ

    Lưu Ý Khi Đầu Tư Vào Cổ Phiếu QuỹLưu Ý Khi Đầu Tư Vào Cổ Phiếu Quỹ

    Cổ phiếu quỹ chỉ là một trong nhiều công cụ đầu tư, và việc hiểu rõ về chúng là rất quan trọng để tránh rủi ro. Nhà đầu tư nên:

    • Theo dõi tình hình tài chính của công ty: Hiểu rõ về khả năng thu hồi vốn và tình hình tài chính tổng thể là rất quan trọng.
    • Xem xét các yếu tố khác: Đừng chỉ tính toán dựa vào cổ phiếu quỹ, mà cần xem xét nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu.
    • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu còn nhiều thắc mắc về cổ phiếu quỹ và nhu cầu đầu tư, liên hệ các chuyên gia để được tư vấn chính xác.

    Cổ phiếu quỹ mang lại những cơ hội đầu tư hấp dẫn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm rõ hơn về cổ phiếu quỹ và có sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư. Để tìm hiểu thêm chi tiết về các cơ hội đầu tư khác, hãy truy cập tại aerariumfi.com.

  • Chỉ số ROIC: Khái niệm, Ý nghĩa và Cách tính Chỉ số hiệu quả trong Đầu tư

    Chỉ số ROIC: Khái niệm, Ý nghĩa và Cách tính Chỉ số hiệu quả trong Đầu tư

    Chỉ số ROIC – Return On Invested Capital, một khái niệm không còn xa lạ đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán. Hãy cùng nhau tìm hiểu về chỉ số này, từ định nghĩa đến cách tính toán và đánh giá doanh nghiệp dựa trên chỉ số ROIC.

    Chỉ số ROIC là gì?

    ROIC, viết tắt của Return On Invested Capital, được hiểu là tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư. Chỉ số này giúp các nhà đầu tư biết được doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu phần trăm lợi nhuận so với tổng số vốn mà doanh nghiệp đã sử dụng trong kinh doanh.

    Ví dụ, nếu chỉ số này đạt 10%, điều đó có nghĩa là nếu đầu tư 100 triệu đồng vào công ty, bạn sẽ thu về khoảng 10 triệu đồng lợi nhuận. Tuy nhiên, chỉ số ROIC không xem xét nguồn vốn đầu tư đến từ đâu, cho dù đó là vốn tự có của doanh nghiệp hay vốn vay từ bên ngoài.

    ROIC là gì?ROIC là gì?

    Ý nghĩa của chỉ số ROIC

    Chỉ số ROIC mang lại nhiều ý nghĩa không chỉ đối với các doanh nghiệp mà còn cho các nhà đầu tư:

    • Đánh giá sức khỏe tài chính: ROIC giúp cổ đông và nhà đầu tư nhìn nhận sự tăng trưởng hoặc suy giảm giá trị của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có ROIC cao thường cho thấy khả năng sinh lợi tốt.

    • So sánh giữa các công ty: Chỉ số ROIC cho phép so sánh các doanh nghiệp có cùng quy mô vốn đầu tư. Doanh nghiệp nào có ROIC cao hơn thường có hiệu quả kinh doanh tốt hơn.

    • Đánh giá khả năng quản lý vốn: Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá năng lực quản lý vốn của doanh nghiệp. Doanh nghiệp sử dụng hiệu quả vốn sẽ có ROIC cao và ngược lại.

    Các nhà đầu tư thường chú trọng vào những doanh nghiệp có ROIC cao trong dài hạn, vì điều đó cho thấy doanh nghiệp đang tạo ra giá trị bền vững cho cổ đông.

    Các đặc điểm của chỉ số ROIC

    ROIC thể hiện khả năng sinh lợi của một công ty, cho thấy công ty đó đang tạo ra bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi đồng vốn đầu tư. Một số đặc điểm đáng lưu ý của chỉ số này bao gồm:

    • Dễ dàng so sánh: ROIC có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động sinh lợi giữa các công ty trong cùng ngành nghề.

    • Tính toàn diện: Chỉ số này không chỉ phản ánh giá trị cổ phiếu mà còn thể hiện cách thức mà doanh nghiệp quản lý vốn.

    • Liên kết với các chỉ số tài chính khác: ROIC thường liên quan đến nhiều chỉ số tài chính khác, chẳng hạn như P/E hay WACC, để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

    Vai trò của chỉ số ROIC trong đầu tư chứng khoán

    ROIC đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích cổ phiếu và đầu tư chứng khoán. Một số điểm nổi bật bao gồm:

    • Đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận: ROIC cho thấy tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư của công ty, giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lợi của các khoản đầu tư.

    • So sánh hiệu quả đầu tư: Chỉ số này giúp các nhà đầu tư so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp khác nhau.

    • Cung cấp thông tin cho quyết định đầu tư: ROIC cung cấp chỉ số cơ bản giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.

    Chỉ số ROIC được coi là một trong những chỉ số quan trọng trong phân tích danh mục đầu tư của các nhà đầu tư chứng khoán và có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả và khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.

    Công thức tính chỉ số ROIC

    Công thức tính toán chỉ số ROIC khá đơn giản:

    ROIC = NOPAT / IC x 100

    Trong đó:

    • NOPAT (Net Operating Profit After Tax) là lợi nhuận ròng sau thuế.
    • IC (Invested Capital) là tổng vốn đầu tư của công ty, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn.

    Các số liệu này thường có trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

    Cách ứng dụng ROIC trong đầu tư chứng khoán

    ROIC bao nhiêu là tốt?ROIC bao nhiêu là tốt?

    ROIC không chỉ quan trọng đối với các nhà phân tích chứng khoán mà còn là một chỉ số quan trọng cho chính các doanh nghiệp. Dưới đây là một số cách mà nhà đầu tư có thể sử dụng ROIC:

    • Đánh giá công ty: ROIC giúp nhà đầu tư biết được ai là công ty tạo ra giá trị tốt nhất cho cổ đông.
    • Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu: Nhà đầu tư có thể lựa chọn cổ phiếu dựa trên chỉ số ROIC để tìm kiếm những cơ hội đầu tư tiềm năng.
    • Quản lý danh mục đầu tư: ROIC cũng có thể tiết lộ các vấn đề quản lý vốn của doanh nghiệp, từ đó giúp điều chỉnh danh mục đầu tư phù hợp.

    Chỉ số ROIC bao nhiêu là tốt?

    Kim chỉ nam cho một ROIC tốt thường là từ 10% trở lên. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng sinh lợi cao. Tuy nhiên, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, mức ROIC có thể khác nhau.

    Chỉ số ROIC dưới 2% thường cho thấy doanh nghiệp không có khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư.

    Chỉ số ROIC vô cùng quan trọngChỉ số ROIC vô cùng quan trọng

    Những lưu ý khi sử dụng chỉ số ROIC

    Dưới đây là một vài lưu ý quan trọng mà nhà đầu tư cần nhớ khi sử dụng chỉ số ROIC:

    • Không phải là yếu tố duy nhất: Mặc dù ROIC rất quan trọng, nhưng nó không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá một doanh nghiệp.
    • Ngành nghề ảnh hưởng: Mỗi lĩnh vực khác nhau sẽ có mức ROIC khác nhau, nhà đầu tư cần cân nhắc điều này.
    • Kiểm tra cấu trúc vốn: Cấu trúc vốn của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến chỉ số ROIC, vì vậy cần xem xét các yếu tố này khi phân tích.

    Chỉ số ROIC là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích tài chính của các nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả hơn.

    Kết luận

    Chỉ số ROIC là một chỉ số tài chính tối quan trọng, giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về ROIC không chỉ giúp bạn tìm kiếm được những cơ hội đầu tư tốt mà còn là một công cụ hỗ trợ trong việc quản lý danh mục đầu tư hiệu quả. Hãy theo dõi aerariumfi.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về thị trường tài chính và đầu tư.

  • Mô hình 3 đỉnh trong giao dịch Forex – Đặc điểm và cách giao dịch hiệu quả

    Mô hình 3 đỉnh trong giao dịch Forex – Đặc điểm và cách giao dịch hiệu quả

    Mô hình giá 3 đỉnh (Triple Tops) hiện đang nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng nhà đầu tư trong lĩnh vực Forex. Mặc dù mô hình này rất dễ nhận diện, nhưng cách giao dịch với nó không hề đơn giản như lý thuyết. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng AerariumFI tìm hiểu chi tiết về mô hình 3 đỉnh, những đặc điểm của nó và cách giao dịch hiệu quả.

    Mô hình 3 đỉnh (Triple Tops) là gì?

    Mô hình 3 đỉnh (Triple Tops) là gì?Mô hình 3 đỉnh (Triple Tops) là gì?

    Mô hình 3 đỉnh (Triple Top) là một trong những mô hình giá đảo chiều mạnh mẽ được hình thành bởi ba đỉnh giá có độ cao tương đối và nằm gần nhau. Khi mô hình 3 đỉnh xuất hiện, nó thường báo hiệu một sự đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.

    Đặc điểm của mô hình 3 đỉnh (Triple Tops)

    Mô hình 3 đỉnh có thể nhận diện qua những đặc điểm nổi bật sau:

    • Ba đỉnh sẽ được hình thành trong xu hướng tăng, sau đó bắt đầu giảm dần và điều chỉnh lên xuống cho đến khi hình thành đỉnh thứ ba. Ba đỉnh này được kết nối qua một đường kháng cự.
    • Đường nằm ngang nối hai đỉnh tạm thời của mô hình 3 đỉnh gọi là đường cổ (neckline), chính là đường hỗ trợ.
    • Mô hình 3 đỉnh thường xuất hiện ở cuối của một xu hướng tăng giá. Điều này thường là dấu hiệu của sự đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
    • Mô hình 3 đỉnh được xác nhận khi giá đã hình thành ba đỉnh và đi xuống xuyên qua đường neckline. Khi đó, đường cổ sẽ chuyển vai trò từ đường hỗ trợ thành đường kháng cự.

    Cách nhận biết một mô hình 3 đỉnh (Triple Tops) chuẩn chỉnh

    Cách nhận biết một mô hình 3 đỉnh chuẩn chỉnh?Cách nhận biết một mô hình 3 đỉnh chuẩn chỉnh?

    Quá trình hình thành ba đỉnh, hay còn gọi là 3 ngọn núi, chính là lúc thị trường bắt đầu xuất hiện trạng thái đi ngang. Do đó, mô hình 3 đỉnh sẽ có kết cấu khá giống với mô hình chữ nhật.

    Nếu không để ý, nhà đầu tư có thể nhầm lẫn giữa những loại mô hình này với nhau. Đặc biệt, xét về khía cạnh dự báo, mô hình chữ nhật sẽ được xếp vào dạng mô hình tiếp diễn, còn mô hình 3 đỉnh là mô hình đảo chiều. Khi xác định không đúng, điều đó sẽ dẫn tới việc vào lệnh giao dịch sai và gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới tài khoản của bạn.

    Để có một mô hình 3 đỉnh chuẩn xác, cần thỏa mãn các yếu tố sau:

    • Xu hướng đầu tiên phải là xu hướng giá tăng.
    • Phải có 3 đỉnh ngang bằng, không quá chênh lệch nhau (xem xét về mức chênh lệch là bao nhiêu).
    • Khối lượng giao dịch giữa các đỉnh phải giảm dần.
    • Nền cần phải đóng và nằm phía dưới đường viền cổ neckline.

    Các loại mô hình 3 đỉnh trong chứng khoán hiện nay

    Hiện nay có hai loại mô hình 3 đỉnh (Triple Top) gồm: mô hình 3 đỉnh tăng dần và mô hình 3 đỉnh giảm dần.

    • Mô hình 3 đỉnh tăng dần (Three Rising Peaks): Mô hình này có đặc điểm là xu hướng tạo nên các đỉnh và các đỉnh cao hơn.

    • Mô hình 3 đỉnh giảm dần (Three Falling Peaks): Ngược lại, mô hình 3 đỉnh giảm dần thì có đặc điểm là xu hướng tạo nên các đỉnh và các đỉnh thấp hơn. Mô hình này thường xuất hiện sau một chu kỳ tăng và báo hiệu thị trường có thể giảm sâu hơn nữa.

    Cách giao dịch với mô hình 3 đỉnh hiệu quả

    Cách thực hiện giao dịch với mô hình 3 đỉnhCách thực hiện giao dịch với mô hình 3 đỉnh

    Nhà đầu tư có thể nhận diện được mô hình 3 đỉnh một cách dễ dàng. Mỗi khi xuất hiện mô hình này, khả năng thị trường chứng khoán sẽ giảm mạnh là rất cao. Lúc này, nhà đầu tư có thể lập tức tìm điểm chốt lời hoặc thực hiện bán khống (short selling) ngay!

    Nhưng không đơn giản như vậy! Nếu khi gặp mô hình chứng khoán 3 đỉnh, nhà đầu tư quyết định giao dịch giống như những mô hình thông thường khác thì chắc chắn sẽ bất lợi lớn. Cần chú ý một số sai lầm sau:

    • Thực hiện vào lệnh khi giá chỉ vừa chạm đỉnh 3 và giảm xuống gần đường hỗ trợ nhưng chưa phá vỡ (breakout). Đây được xem là khu vực rất nguy hiểm và có khả năng nó vẫn có thể quay đầu tăng mạnh. Nếu nhà đầu tư đặt lệnh short selling tại đây thì sẽ gặp rất nhiều rủi ro.

    • Khi giá đã breakout ngưỡng hỗ trợ mà vẫn cố gắng theo nghĩa là nhà đầu tư đã bỏ lỡ điểm breakout rồi. Bởi khi đặt lệnh short selling, nhà đầu tư rất dễ dính phải một đợt pullback. Còn nếu nhà đầu tư đặt lệnh mua khi thị trường đang trong xu hướng giảm thì lúc này khả năng sẽ giảm mạnh hơn nữa.

    Vậy nhà đầu tư nên giao dịch theo cách nào? Có thể thực hiện theo những cách sau đây:

    Đặt lệnh giao dịch tại điểm “breakout giá giảm”

    Điểm phá vỡ giá giảm chính là điểm mà hai đỉnh đã đảo chiều nằm trên đỉnh thứ ba. Đây là lần thực hiện test giá cuối cùng cũng như mức giá không thể vượt qua được ngưỡng hoặc chỉ có thể vượt qua một ít rồi quay đầu lại ngay. Điều này cho thấy phe mua đã đuối sức rất nhiều và mức giá rất khó để tăng cao hơn. Vì vậy, khi nhà đầu tư thấy giá quay đầu tại đỉnh và đặt lệnh giao dịch mua lúc này sẽ có lợi nhuận cao hơn rất nhiều so với việc chờ đợi giá breakout vượt ngưỡng hỗ trợ và mô hình ba đỉnh đã hoàn thành 100%.

    Vùng tích lũy quanh ngưỡng giá hỗ trợ

    Nhà đầu tư có thể chờ cho giá sau khi đã chạm đỉnh thứ ba và quay đầu phá vỡ ngưỡng hỗ trợ mới đặt lệnh short. Ngoài ra, vẫn có một cách nữa tuy rủi ro nhiều hơn nhưng tỷ lệ lợi nhuận khá tốt. Đó chính là nhà đầu tư tìm kiếm một đoạn tích lũy ngay trên ngưỡng hỗ trợ. Đây là giai đoạn giá đi ngang và bên mua bán đang tranh đấu gay gắt. Tuy nhiên, khả năng cao là giá sẽ đi xuống và breakout. Do đó, bạn có thể đặt lệnh short ngay tại khu vực giá này. Để an toàn hãy đặt lệnh giao dịch cắt lỗ ngay trên vùng tích lũy một bước giá.

    Chờ đợi cơ hội Pullback sau breakout

    Nếu như nhà đầu tư đã bỏ qua hai cơ hội trên và mức giá đã phá vỡ vượt ngưỡng hỗ trợ. Đừng lo vẫn còn cơ hội cho các nhà đầu tư, động với vào lệnh giao dịch để chạy theo mô hình trong lúc này vì nhà đầu tư sẽ không biết giá có thể giảm sâu tới mức nào. Hãy chờ đợi một cơ hội Pullback để mức giá quay lại ngưỡng hỗ trợ cũ (bây giờ là ngưỡng kháng cự). Sau khi mô hình 3 đỉnh đã hoàn thiện thì đợt Pullback này thường khá nông với nhiều cây nến ngắn. Có thể giống với mô hình giá giảm. Và đây chính là tín hiệu của thị trường sẽ tiếp tục xu hướng downtrend, thời điểm tốt để nhà đầu tư có thể yên tâm vào lệnh short selling.

    Chờ đợi tín hiệu breakout-retest

    Nếu quả thực có một đợt Pullback xảy ra nhưng mức giá lại đi ngang khá lâu, nhà đầu tư nên chờ đợi đến lúc nào? Bây giờ nhà đầu tư cần chờ đợi đến khi nó chạm đến ngưỡng kháng cự mới (hay còn gọi là ngưỡng hỗ trợ cũ). Liệu lúc này mức giá có phá vỡ ngưỡng kháng cự không? hay bắt đầu quay đầu giá giảm (breakout or retest)? Sẽ có rất nhiều tín hiệu giúp nhà đầu tư dự đoán sự đảo chiều thành giảm như nến nhấn chìm, mô hình nến sao,… Nếu thấy dấu hiệu này bạn có thể vào lệnh short ngay cây nến tiếp theo.

    Có rất nhiều ngưỡng xác mắc nên giao dịch theo cách nào để đạt hiệu quả nhất. Câu trả lời là tùy thuộc vào nhu cầu, mục tiêu của mỗi nhà đầu tư. Lời khuyên đưa ra dành cho các nhà đầu tư là nên thử từng chiến lược giao dịch khác nhau để rút ra kinh nghiệm riêng cho bản thân mình.

    Mô hình 3 đỉnh (Triple Tops) bị phá vỡ khi nào?

    Sau khi giá bắt đầu giảm từ đỉnh thứ ba về vùng giá hỗ trợ, nếu như lực bán vẫn còn mạnh mẽ làm phá vỡ vùng giá hỗ trợ này.

    Chính xác bị phá vỡ khi nến đóng cửa phía dưới đường mức hỗ trợ.

    Nhà đầu tư nên chờ đợi giá pullback về và tiến hành giao dịch theo xu hướng giá giảm.

    Lưu ý: Nhà đầu tư nên chờ đợi nến đóng cửa để có thể chắc chắn liệu có bị phá vỡ thực sự hay không.

    Mô hình giá Triple Top – 3 đỉnh sẽ ít gặp hơn mô hình giá Double Top – 2 đỉnh trong thực tế, tuy nhiên mức độ hiệu quả của chúng cũng không thua kém nhau, nên thường được giao dịch rất nhiều.

    Một số lưu ý cần quan tâm khi giao dịch với mô hình 3 đỉnh (Triple Tops)

    Bất kỳ khi bạn giao dịch trên thị trường nào thì cũng có một số rủi ro nhất định. Vì vậy để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch với mô hình 3 đỉnh, nhà đầu tư cần lưu ý một số điều sau:

    • Khi đỉnh thứ ba được tạo thành chưa chắc đã là dấu hiệu của mô hình chứng khoán 3 đỉnh. Phải khi nào mức giá bắt đầu đi xuống dưới mức hỗ trợ thì mới được coi là đã hoàn thành. Đây được xem là tín hiệu về một đợt chuyển giá sắp tới có thể xảy ra.

    • Một khi mô hình đã được hoàn thành, nhà đầu tư nên tham gia thị trường với vị thế bán để thoát ra hoặc vị thế mua ôm hàng.

    • Cách tốt nhất là nhà đầu tư nên đặt mức giá cắt lỗ cho tất cả giao dịch của mình và điểm cắt lỗ thường đặt trên mức giá đỉnh cao nhất của mô hình, cũng chính là mức kháng cự.

    Trên đây là tất cả các thông tin mà AerariumFI chia sẻ về mô hình 3 đỉnh trong chứng khoán, đặc điểm và cách giao dịch mô hình 3 đỉnh mà nhà đầu tư cần biết khi tham gia vào thị trường. Hy vọng rằng với những gì chia sẻ ở trên của chúng tôi sẽ giúp cho các nhà đầu tư có thêm kiến thức về lĩnh vực này.

  • Vốn pháp định là gì? Tìm hiểu sâu về các yêu cầu và điều kiện

    Vốn pháp định là gì? Tìm hiểu sâu về các yêu cầu và điều kiện

    Vốn pháp định là yếu tố thiết yếu quyết định sự hình thành và phát triển của một doanh nghiệp. Vậy pháp luật hiện hành quy định gì về vốn để thành lập doanh nghiệp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm vốn pháp định và so sánh nó với vốn điều lệ để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa chúng.

    Vốn pháp định là gì?

    Vốn pháp định là gì?Vốn pháp định là gì?

    Vốn pháp định được hiểu là mức vốn tối thiểu mà doanh nghiệp cần có để hoạt động. Theo khoản 7, Điều 4 của Luật Doanh Nghiệp 2020: “Vốn pháp định được hiểu là mức vốn tối thiểu cần phải có để thành lập công ty, với một số ngành nghề có điều kiện và theo quy định của pháp luật”.

    Vốn pháp định đã được cơ quan có thẩm quyền định rõ, tùy theo quy định cụ thể cho mỗi lĩnh vực ngành nghề. Ngoài ra, vốn pháp định còn được xem là căn cứ để đánh giá một dự án kinh doanh có hoạt động hay không. Quy định về vốn pháp định nhằm hạn chế và giảm thiểu những rủi ro doanh nghiệp không có vốn, không đủ năng lực hoạt động tràn lan, gây ảnh hưởng đến các đối tác.

    Đặc điểm của vốn pháp định

    Mỗi loại hình vốn sẽ có những đặc điểm riêng biệt, thể hiện được tầm quan trọng đối với doanh nghiệp. Cụ thể:

    • Đối tượng áp dụng: Vốn pháp định áp dụng cho những chủ thể kinh doanh (cá nhân, tổ chức, pháp nhân, hộ kinh doanh cá thể,…).
    • Phạm vi áp dụng: Vốn pháp định chỉ được áp dụng cho một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (đã có quy định trong danh sách ngành nghề kinh doanh của Việt Nam).
    • Ý nghĩa pháp lý: Vốn pháp định giúp giảm thiểu rủi ro cho đối tác về năng lực của một doanh nghiệp. Đồng thời, loại vốn này cũng là căn cứ để doanh nghiệp tổ chức hoạt động kinh doanh sau khi đã thành lập hiệu quả.
    • Thời gian cấp giấy chứng nhận của vốn pháp định: Trước khi doanh nghiệp đó được cấp giấy phép kinh doanh và đi vào hoạt động.
    • Giá trị của vốn pháp định so với vốn chủ sở hữu: Yêu cầu vốn góp kinh doanh cần phải lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định.

    Vốn pháp định có ý nghĩa gì?

    Vốn pháp định có ý nghĩa gì?Vốn pháp định có ý nghĩa gì?

    Vốn pháp định đã được pháp luật quy định rõ ràng trong văn bản. Đây không phải quy định xâm phạm đến quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp mà chính là biện pháp bảo vệ quyền lợi của người mua hàng và đảm bảo sự an toàn trong kinh doanh.

    Vậy vốn pháp định có yêu cầu bắt buộc không? Vốn pháp định chỉ được áp dụng với một số ngành nghề cụ thể, có điều kiện trong quy định. Những ngành kinh doanh cần có vốn pháp định là lĩnh vực nhạy cảm, tác động lớn đến nền kinh tế và đời sống hàng ngày.

    Do vậy, vốn pháp định là một điều kiện giúp đánh giá được năng lực tài chính, khả năng hoạt động kinh tế của một doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo môi trường kinh tế thị trường an toàn và công bằng.

    Đối với doanh nghiệp có vốn pháp định sẽ là bằng chứng chứng minh năng lực cho cơ quan nhà nước, đối tác, khách hàng. Dựa trên sự ổn định về cấu vốn thì doanh nghiệp sẽ được các khách hàng tin tưởng hợp tác đầu tư, từ đấy phát triển hoạt động kinh doanh hiệu quả.

    Cơ quan chức năng có thẩm quyền sẽ thường xuyên và định kỳ thanh tra kiểm tra vốn chủ sở hữu, vốn pháp định. Yêu cầu vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động không thể giảm xuống dưới mức vốn pháp định. Thông tin về vốn sẽ được công khai giúp cho chủ nợ, khách hàng, đối tác cân nhắc trước khi thực hiện giao dịch với doanh nghiệp, đảm bảo an toàn cho tài sản và tiền bạc của họ.

    Phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định

    Phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp địnhPhân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định

    Vốn điều lệ và vốn pháp định là hai loại vốn quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiểu rõ sự khác biệt của hai loại vốn này sẽ giúp cho các cá nhân, tổ chức chuẩn bị nguồn lực hiệu quả.

    • Về quy định mức vốn: Vốn điều lệ sẽ không yêu cầu về mức tối thiểu hay tối đa. Trong khi đó vốn pháp định lại được pháp luật quy định mức tối thiểu cho những ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Đồng thời thì vốn điều lệ không được thấp hơn so với vốn pháp định.
    • Thời hạn góp vốn: Vốn điều lệ cần được thực hiện góp vốn trong vòng 90 ngày, kể từ ngày đăng ký. Vốn pháp định cần phải có đủ mức quy định khi bắt đầu hoạt động kinh doanh.
    • Văn bản quy định vốn: Vốn điều lệ được ghi rõ trong điều lệ doanh nghiệp về mức vốn cam kết góp của mỗi thành viên, cổ đông. Vốn pháp định được quy định trong các văn bản chuyên ngành hay văn bản nghị định của cơ quan chức năng ban hành.
    • Cơ sở áp dụng: Vốn điều lệ áp dụng cho tất cả những mô hình doanh nghiệp. Trong khi đó vốn pháp định lại sẽ áp dụng mức vốn khác nhau cho mỗi loại hình ngành nghề có điều kiện.
    • Tính thay đổi của vốn: Vốn điều lệ có thể thay đổi tăng hoặc giảm trong quá trình hoạt động và được quy định trong mỗi trường hợp cụ thể. Vốn pháp định cần phải cố định đối với ngành nghề kinh doanh nhất định.

    Ngành nghề kinh doanh yêu cầu cần phải có vốn pháp định

    Ngành nghề kinh doanh yêu cầu cần phải có vốn pháp địnhNgành nghề kinh doanh yêu cầu cần phải có vốn pháp định

    Khi mở công ty, đăng ký hoạt động, cá nhân hoặc tổ chức cần chú ý tìm hiểu xem lĩnh vực mình đăng ký có thuộc ngành nghề kinh doanh có điều kiện không. Tìm hiểu những ngành nghề kinh doanh nào cần có vốn pháp định để có thể chuẩn bị vốn đầy đủ, đúng với quy định. Danh sách vốn pháp định của công ty thuộc ngành nghề kinh doanh có điều kiện được quy định như sau:

    • Kinh doanh lĩnh vực bất động sản: vốn pháp định là 20 tỷ đồng.
    • Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa: vốn pháp định là 100 triệu đồng.
    • Kinh doanh dịch vụ lữ hành đối với khách quốc tế đến Việt Nam: vốn pháp định là 250 triệu đồng.
    • Kinh doanh dịch vụ lữ hành với khách du lịch ra nước ngoài: vốn pháp định là 500 triệu đồng.
    • Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động: vốn pháp định là 2 tỷ đồng (Ký quỹ tại ngân hàng thương mại).
    • Kinh doanh dịch vụ việc làm: vốn pháp định là 300 triệu đồng (Ký quỹ tại ngân hàng thương mại nơi mở tài khoản giao dịch).
    • Kinh doanh bán hàng đa cấp: vốn pháp định là 10 tỷ đồng.
    • Sàn giao dịch hàng hóa: vốn pháp định là 150 tỷ đồng (quy định tại Điều 03 của Nghị định 76/2015/NĐ-CP).
    • Sàn giao dịch hàng hóa (thành viên môi giới): vốn pháp định là 5 tỷ đồng.
    • Sàn giao dịch hàng hóa (thành viên kinh doanh): vốn pháp định là 75 tỷ đồng.
    • Kinh doanh tạm nhập, tái xuất thực phẩm đông lạnh: vốn pháp định là 10 tỷ đồng (Ký quỹ tại địa bàn tỉnh, thành phố – nơi đặt kho bãi.
    • Kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa có mức thuế tiêu thụ đặc biệt: vốn pháp định là 7 tỷ đồng (Ký quỹ tại nơi cấp giấy phép kinh doanh).
    • Kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa đã qua sử dụng: vốn pháp định là 7 tỷ đồng (Ký quỹ tại nơi cấp giấy phép kinh doanh).
    • Kinh doanh dịch vụ bảo vệ: vốn pháp định là 1.000.000 USD (các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài).
    • Kinh doanh bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm phi nhân thọ: vốn pháp định là 300 tỷ đồng.
    • Kinh doanh vận chuyển hàng không: vốn pháp định là từ 100 tỷ đồng (Tùy thuộc vào số lượng tàu bay và tuyến đường vận chuyển).
    • Kinh doanh hoạt động thông tin tín dụng: vốn pháp định là 30 tỷ đồng.

    Danh sách quy định có hơn 50 lĩnh vực ngành nghề quy định vốn pháp định, ngoài ra có nhiều ngành nghề kinh doanh không cần vốn pháp định. Bạn có thể tra cứu bằng cách xem danh sách những ngành nghề kinh doanh có điều kiện và kết hợp với những nghị định cụ thể để biết chính xác.

    Kết luận

    Như vậy, thông qua chia sẻ của FTV, các bạn đã hiểu rõ hơn về vốn pháp định là gì, phân biệt vốn pháp định và vốn điều lệ cũng như các quy định cụ thể về nguồn vốn. Đây là một nguồn vốn bắt buộc khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp, do vậy nếu như bạn đang có kế hoạch thành lập doanh nghiệp trong tương lai hay tìm hiểu thông tin về doanh nghiệp mình đang đầu tư thì đừng bỏ lỡ thông tin này.

    FTV – Đơn vị chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh uy tín tại Việt Nam

    Thị trường hàng hóa phái sinh và chứng khoán đang được đánh giá là kênh đầu tư hấp dẫn. Nếu như bạn đang muốn thử sức trong lĩnh vực này mà chưa có kinh nghiệm thì hãy liên hệ ngay đến Công Ty Cổ phần Đầu tư & Công nghệ FTV. Tại FTV, các bạn sẽ được những chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài đầu tư chính tư vấn phương pháp đầu tư hiệu quả và phòng ngừa rủi ro tối đa.

    Nếu có câu hỏi thắc mắc nào về vốn pháp định là gì? hay cần biết thêm nhiều thông tin về tài chính hãy liên hệ trực tiếp đến HOTLINE FTV 0983 668 883 để được hỗ trợ nhanh nhất.

    Xem thêm:

  • Khái niệm Free Float và vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán

    Khái niệm Free Float và vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán

    Như các bạn đã biết, tỷ lệ cổ phiếu được giao dịch trên thị trường là đại diện cho giá trị của một doanh nghiệp. Nhưng mỗi mã cổ phiếu sẽ có tỷ lệ khác nhau. Mặc dù tỷ lệ này chiếm tỷ trọng không cao nhưng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Các nhà đầu tư lướt sóng hay đầu cơ ngắn hạn chắc chắn không thể bỏ qua những thông tin về Free Float. Hôm nay, hãy dành ra ít phút để tìm hiểu về Free Float là gì cùng với chúng tôi.

    Free Float là gì? Công thức xác định Free Float trong chứng khoán

    Free Float được hiểu là tỷ lệ cổ phiếu có thể tự do chuyển nhượng. Đây là tỷ lệ khối lượng cổ phiếu tự do được phép chuyển nhượng so với tổng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường của công ty, doanh nghiệp đó.

    Hiểu một cách đơn giản, chỉ số Free Float trong chứng khoán thường được sử dụng để mô tả số lượng cổ phiếu có sẵn cho công chúng để có thể giao dịch trên thị trường tài chính cấp cao. Đôi khi, các con số này được coi là một cách tốt hơn để xác định giá trị vốn hóa thị trường. Vì nó cung cấp sự trình bày chính xác hơn về giá trị của công ty, doanh nghiệp theo các đơn vị đầu tư đại chúng.

    Công thức để xác định tỷ lệ Free Float

    Công thức tính toán Free Float được thể hiện như sau:

    F = Khối lượng cổ phiếu lưu hành – Khối lượng cổ phiếu hạn chế (Cổ phiếu không được tự do chuyển nhượng) / Khối lượng cổ phiếu đang lưu hành

    Trong đó:

    • F là tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng hay còn gọi là Free Float.

    • Cổ phiếu đang lưu hành là số lượng các cổ phiếu đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông của công ty.

    • Cổ phiếu hạn chế hay cổ phiếu không được tự do chuyển nhượng cho đến khi đáp ứng các điều kiện nhất định. Cổ phiếu hạn chế được nắm giữ bởi ban quản lý công ty, ví dụ như chủ tịch, giám đốc điều hành công ty.

    Cách tăng hoặc giảm khối lượng cổ phiếu Free Float – Cổ phiếu chuyển nhượng tự do

    Số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, doanh nghiệp có thể sẽ giảm hoặc tăng bởi các quyết định của ban quản lý.

    Ví dụ: Một công ty AA có thể tăng lượng cổ phiếu chuyển nhượng tự do bằng cách đơn giản là bán cổ phiếu trong đợt chào bán lần hai hoặc tiến hành chia tách các loại cổ phiếu.

    Ngoài ra, khi các cổ phiếu bị hạn chế trở về trạng thái không bị hạn chế nữa thì cổ phiếu này sẽ tăng tỷ lệ Free Float – lưu hành tự do. Ngược lại, nếu một công ty hay doanh nghiệp nào đó cũng có thể giảm tỷ lệ cổ phiếu chuyển nhượng tự do bằng cách thực hiện thao tác mua lại cổ phiếu hoặc chia tách cổ phiếu.

    Những lưu ý khi làm tròn tỷ lệ Free Float khi tính toán

    Free Float của cổ phiếu thành phần thì mỗi sáu tháng sẽ được xem xét và thay đổi một lần. Bên cạnh đó khi cổ phiếu có biến động thông tin khác có thể làm cho tỷ lệ thay đổi từ 5% sẽ được cập nhật ở trong kỳ. Hệ số chia sẽ được điều chỉnh khi tỷ lệ Free Float đảm bảo tính liên tục của các chỉ số.

    • Với tỷ lệ Free Float

    • Với tỷ lệ Free Float > 15% làm tròn lên theo bước 5%

    Bên cạnh đó, đôi khi ở trong kỳ giao dịch mà từng cổ phiếu có sự thay đổi về tỷ lệ Free Float thì có thể dẫn tới tình trạng bị nhảy lệnh và giá bị nhiễu nên sẽ sinh ra nguyên tắc làm tròn tỷ lệ. Theo đó, những tỷ lệ nhảy hơn hoặc bằng A% thì sẽ làm tròn bằng A. A ở đây sẽ là bội của 5. Ví dụ như nếu tỷ lệ là 4% thì sẽ được tính là 5%, tỷ lệ là 9% thì sẽ được tính là 10%.

    Dưới đây là bảng giới hạn tỷ lệ Free Float làm tròn:

    Quy tắc làm tròn tỷ lệ Free Float là gì?

    Ngoài ra, nhà đầu tư cần lưu ý khi sử dụng phương pháp Free Float, giá trị vốn hóa của thị trường thu được sẽ thường nhạy cảm hơn kết quả đã thu từ phương pháp tính giá trị vốn hóa đầy đủ.

    Nếu cổ phiếu AA có tỷ lệ Free Float là 14.55% thì khi tính toán chỉ số, cổ phiếu AA có tỷ lệ Free Float là 15%.

    Còn nếu cổ phiếu BB có tỷ lệ Free Float là 15.55% thì khi tính toán chỉ số, cổ phiếu BB sẽ có tỷ lệ Free Float là 20%.

    Xem xét về tỷ lệ Free Float

    Tỷ lệ của chỉ số Free Float của các cổ phiếu thành phần trong rổ chỉ số sẽ được xem xét điều chỉnh toàn bộ theo định kỳ là 06 tháng một lần vào cùng thời điểm xem xét định kỳ chỉ số. Tỷ lệ lên Free Float của cổ phiếu thành phần cũng có thể được cập nhật ngay trong kỳ khi cổ phiếu có sự kiện doanh nghiệp hóa hoặc các thông tin khác dẫn đến tỷ lệ Free Float thay đổi 5% điểm trở lên.

    Khi điều chỉnh tỷ lệ Free Float, hệ số chia BMV cũng sẽ được điều chỉnh để đảm bảo tính liên tục của chỉ số này.

    Phương pháp Free Float là gì?

    Đây được coi là cách tính giá trị vốn hóa của thị trường – Market Capitalization của các công ty, doanh nghiệp cơ sở của chỉ số thị trường chứng khoán. Với phương pháp Free Float thì Market Capitalization này được tính bằng cách lấy giá vốn nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường.

    Thay vì sử dụng tất cả các cổ phiếu trong đó cả cổ phiếu đang lưu hành và hạn chế như truyền thống của phương pháp vốn hóa thị trường đầy đủ, phương pháp Free Float lại loại trừ cổ phiếu bị hạn chế.

    Ví dụ như phương pháp này:

    Giả sử rằng cổ phiếu AA giao dịch ở mức 100.000 đồng và có tổng cộng 125.000 cổ phiếu. Trong đó, 25.000 cổ phiếu bị khóa có nghĩa là chúng được nắm giữ bởi các nhà đầu tư tổ chức lần và ban quản lý công ty cũng sẽ không sẵn sàng giao dịch. Sử dụng phương pháp Free Float, vốn hóa thị trường của AA sẽ là 100.000 x 100.000 (Tổng số cổ phiếu có sẵn để giao dịch) = 10 tỷ đồng.

    Các trường hợp cổ phiếu không được tự do chuyển nhượng theo quy định Free Float

    free-float-la-gifree-float-la-gi Tìm hiểu Free Float trong chứng khoán

    Các cổ phiếu cũng sẽ không được tự do chuyển nhượng Free Float khi ở trong các trường hợp cụ thể dưới đây. Cổ phiếu của công ty, doanh nghiệp mà ở trong thời gian hạn chế chuyển nhượng đã được quy định bởi luật như:

    • Cổ đông sáng lập.

    • Cổ phiếu được phát hành riêng lẻ dưới 100 nhà đầu tư.

    • Phát hành các cổ phiếu ưu đãi cho cán bộ công nhân viên.

    • Cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng của các công ty, doanh nghiệp FDI sau khi chuyển sang công ty cổ phần (CTCP).

    • Các trường hợp bị hạn chế quyền chuyển nhượng khác theo quy định đã hiện hành:

    • Cổ phiếu thuộc sở hữu của các cổ đông nội bộ và những người có liên quan.

    • Các loại cổ phiếu thuộc sở hữu của các nhà cổ đông chiến lược.

    • Cổ phiếu lại thuộc quyền sở hữu của các cổ đông Nhà nước.

    • Cổ phiếu thuộc sở hữu của các cổ đông lớn, các công ty quản lý quỹ, các công ty chứng khoán và các công ty bảo hiểm hay các công ty bảo hiểm nhân thọ… Sau đó ngoài ra các công ty đầu tư có mục tiêu chiến lược rõ ràng, có quỹ tương hỗ, các quỹ đầu tư, hay các doanh nghiệp đầu tư tự kinh doanh, ETFs…

    • Cổ phiếu của các cổ đông lớn cũng vẫn có thể bị hạn chế quyền chuyển nhượng cho đến khi tỷ lệ nằm giữ ở mức dưới 4%.

    • Trường hợp cổ phiếu sở hữu chéo trực tiếp giữa các công ty thuộc chỉ số với nhau.

    Với các tỷ lệ Free Float nhảy dưới 5% thì các nhà đầu tư nên kiểm tra rằng liệu quỹ ở trong một nhóm quỹ khác. Ví dụ như Dragon Capital là một quỹ lớn, có nhiều quỹ con như Norges Bark, Amersham Industries Limited, VietNam Enterprise Investments Limited… là những nhóm thường xuyên hàng tiền lướt sóng cổ phiếu. Trong các trường hợp tổng kết quỹ còn trên 5% thì khóa lại.

    Trên đây nhà đầu tư có thể áp dụng một công thức tính như sau:

    Cổ phiếu Free Float = Tổng số cổ phiếu – Số cổ phiếu đã khóa

    Liên hệ giữa Free Float và tỷ lệ Market Maker

    free-float-la-gifree-float-la-gi Cổ phiếu Free Float là gì?

    Tỷ lệ Market Maker hay còn được gọi là tỷ lệ làm giá có một liên hệ như sau:

    Tỷ lệ Market Maker = Khối lượng giao dịch trung bình trong 10 phiên / Số cổ phiếu Free Float

    Nếu tỷ lệ Free Float từ 1% trở lên thì có thể xác định loại cổ phiếu này có mức làm giá mạnh.

    Trong các trường hợp thông thường, cổ phiếu có tỷ lệ Free Float trên tổng số cổ phiếu lưu hành cao thì có thể xếp loại cổ phiếu này khó làm giá hơn. Nhưng trường hợp cổ phiếu có tỷ lệ Free Float cao thì rất khó bị làm giá. Lý do là bởi vì lượng cổ phiếu bên ngoài nhiều, các nhà đầu tư cần tốn thêm nhiều tiền và cổ phiếu thì mới giúp cân bằng tỷ lệ cung cầu theo một mức giá cụ thể thì phù hợp với mục tiêu.

    Vậy tầm quan trọng của chỉ số Free Float

    Tỷ lệ chuyển nhượng tự do của một số cổ phiếu được các nhà đầu tư xem xét vô cùng kỹ lưỡng và là một thức đo vô cùng quan trọng khi chọn cổ phiếu. Nói chung, khi các cổ phiếu có chỉ số Free Float tỷ lệ nhảy thì hiếm khi được các tổ chức đầu tư vào. Bởi vì, những cổ phiếu có chỉ số như vậy thường sẽ bị biến động hơn so với một cổ phiếu có lượng thả nổi lớn.

    Ngoài ra, các cổ phiếu có lượng giao dịch nhảy hơn thường có mức chênh lệch giá mua lớn hơn và tính thanh khoản bị hạn chế do lượng cổ phiếu đã có sẵn trên thị trường cũng đang hạn chế.

    Kết luận

    Được coi là tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng – Free Float là tỷ lệ khối lượng cổ phiếu tự do được phép chuyển nhượng đối với tổng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường của công ty đó. Theo các chuyên gia chứng khoán, các nhà đầu tư nên lựa chọn các loại cổ phiếu tiềm năng, có lượng Free Float thấp. Cùng với đó là tỷ lệ ở trong khoảng từ 2% đến 3% là phù hợp.

    Hy vọng những thông tin chia sẻ hữu ích về Free Float trên đây giúp các bạn hiểu được rõ rằng: “Đầu tư chứng khoán không phải là chuyện đơn giản bởi nếu giá đơn thì chắc hẳn đã nhiều người thành công”. Lời khuyên dành cho các nhà đầu tư đặc biệt là những người mới tập tành bước chân vào thế giới chứng khoán đó là phải thật kiên nhẫn.

    AerariumFI – Đơn vị chuyên tư vấn kiến thức đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh uy tín tại thị trường Việt Nam

    Năm 2023 tại Việt Nam, thị trường chứng khoán vẫn luôn được đánh giá cao, bởi vì đây là một trong những kênh đầu tư tài chính vô cùng hấp dẫn vì rất nhiều yếu tố khác nhau. Bởi vậy sức hút của chứng khoán vẫn khiến rất nhiều người quan tâm và muốn thử sức với lĩnh vực này.

    Các bạn là người mới, mong muốn có thể tham gia ngay vào đầu tư chứng khoán mà chưa biết tìm hiểu, học hỏi ở đâu thì có thể liên hệ ngay với AerariumFI. Tại đây luôn có đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình 24/7, kinh nghiệm dày dạn sẽ hướng dẫn cho các bạn về phương pháp đầu tư hiệu quả và cách để có thể giúp phòng ngừa rủi ro trong đầu tư.

    Nếu các bạn cần liên hệ với AerariumFI để hỏi về những thắc mắc về Free Float là gì, hãy gọi ngay đến số Hotline 0983 668 883 hoặc truy cập nhanh vào website của chúng tôi là aerariumfi.com để có được câu trả lời nhanh chóng nhất.

  • Free Float là gì? Tìm hiểu vai trò và cách tính toán trong thị trường chứng khoán

    Free Float là gì? Tìm hiểu vai trò và cách tính toán trong thị trường chứng khoán

    Như các bạn đã biết, cổ phiếu được giao dịch trên thị trường là đại diện cho giá trị của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, mỗi mã cổ phiếu sẽ có tỷ lệ khác nhau. Tỷ lệ này chiếm tỷ trọng không cao nhưng lại có vai trò cực kỳ quan trọng. Các nhà đầu tư lướt sóng hay đầu cơ ngắn hạn chắc chắn không thể bỏ qua những thông tin về Free Float. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về Free Float là gì với chúng tôi.

    Free Float là gì? Công thức xác định Free Float trong chứng khoán

    Tìm hiểu Free Float là gì?Tìm hiểu Free Float là gì?

    Free Float được hiểu là tỷ lệ cổ phiếu có thể tự do chuyển nhượng. Đây là tỷ lệ khối lượng cổ phiếu tự do được phép chuyển nhượng so với tổng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường của công ty, doanh nghiệp đó.

    Hiểu một cách đơn giản, chỉ số Free Float trong chứng khoán thường được sử dụng để mô tả số lượng cổ phiếu có sẵn cho công chúng để có thể giao dịch trên thị trường tài chính cấp cấp. Đôi khi, các con số này được coi là một cách tốt hơn để xác định giá trị vốn hóa thị trường. Vì nó cung cấp sự trình bày chính xác hơn về giá trị của công ty, doanh nghiệp theo các đơn vị đầu tư đại chúng.

    Công thức để xác định tỷ lệ Free Float

    Công thức tính toán Free Float được thể hiện như sau:

    F = Khối lượng cổ phiếu lưu hành – Khối lượng cổ phiếu hạn chế (Cổ phiếu không được tự do chuyển nhượng) / Khối lượng cổ phiếu đang lưu hành

    Trong đó:

    • F là tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng hay còn gọi là Free Float.

    • Cổ phiếu đang lưu hành là số lượng các cổ phiếu đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông của công ty.

    • Cổ phiếu hạn chế hay cổ phiếu không được tự do chuyển nhượng cho đến khi đáp ứng các điều kiện nhất định. Cổ phiếu hạn chế được nắm giữ bởi ban quản lý công ty, ví dụ như chủ tịch, giám đốc điều hành công ty.

    Cách tăng hoặc giảm khối lượng cổ phiếu Free Float – Cổ phiếu chuyển nhượng tự do

    Số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, doanh nghiệp có thể giảm hoặc tăng bởi các quyết định của ban quản lý.

    Ví dụ: Một công ty AA có thể tăng lượng cổ phiếu chuyển nhượng tự do bằng cách đơn giản là bán cổ phiếu trong đợt chào bán lần hai hoặc tiến hành chia tách các loại cổ phiếu.

    Ngoài ra, khi các cổ phiếu bị hạn chế trở về trạng thái không bị hạn chế nữa thì cổ phiếu này sẽ tăng tỷ lệ Free Float – lưu hành tự do. Ngược lại, nếu một công ty hay doanh nghiệp nào đó cũng có thể giảm tỷ lệ cổ phiếu chuyển nhượng tự do bằng cách thực hiện thao tác mua lại cổ phiếu hoặc chia tách cổ phiếu.

    Những lưu ý khi làm tròn tỷ lệ Free Float khi tính toán

    Free Float của cổ phiếu thành phần thì cứ sáu tháng sẽ được xem xét và thay đổi một lần. Bên cạnh đó khi cổ phiếu có biến động thông tin khác có thể làm cho tỷ lệ thay đổi từ 5% sẽ được cập nhật ở trong kỳ. Hệ số chia sẽ được điều chỉnh khi tỷ lệ Free Float đảm bảo tính liên tục của các chỉ số.

    • Với tỷ lệ Free Float

    • Với tỷ lệ Free Float > 15% làm tròn lên theo bước 5%

    Bên cạnh đó, đôi khi ở trong kỳ giao dịch mà từng cổ phiếu có sự thay đổi về tỷ lệ Free Float thì có thể dẫn đến tình trạng bị nhảy giá và dẫn đến bị nhiễu nên sinh ra nguyên tắc làm tròn tỷ lệ. Theo đó, những tỷ lệ nhảy hơn hoặc bằng A% thì sẽ làm tròn bằng A. A ở đây sẽ là bội của 05. Ví dụ như nếu tỷ lệ là 4% thì sẽ được tính là 5%, tỷ lệ là 9% thì sẽ được tính là 10%.

    Dưới đây là bảng giới hạn tỷ lệ Free Float làm tròn:

    Phương pháp Free Float là gì?

    Đây được coi là cách tính giá trị vốn hóa của thị trường – Market Capitalization của các công ty, doanh nghiệp căn cứ trên chỉ số thị trường chứng khoán. Với phương pháp Free Float thì Market Capitalization này được tính bằng cách lấy giá vốn nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường.

    Thay vì sử dụng tất cả các cổ phiếu trong đó kể cả cổ phiếu đang lưu hành và hạn chế như trường hợp của phương pháp vốn hóa thị trường đầy đủ, phương pháp Free Float lại loại trừ cổ phiếu bị hạn chế.

    Ví dụ với phương pháp này:

    Giả sử rằng cổ phiếu AA giao dịch ở mức 100.000 đồng và có tổng cộng 125.000 cổ phiếu. Trong đó, 25.000 cổ phiếu bị khóa có nghĩa là chúng được nắm giữ bởi các nhà đầu tư tổ chức lớn và ban quản lý công ty cũng sẽ không sẵn sàng giao dịch. Sử dụng phương pháp Free Float, vốn hóa thị trường của AA sẽ là 100.000 x 100.000 (Tổng số cổ phiếu có sẵn để giao dịch) = 10 tỷ đồng.

    Các trường hợp cổ phiếu không được tự do như quy định Free Float

    Free Float trong chứng khoánFree Float trong chứng khoán

    Các cổ phiếu cũng sẽ không được tự do chuyển nhượng Free Float khi ở trong các trường hợp cụ thể dưới đây. Cổ phiếu của công ty, doanh nghiệp mà ở trong thời gian hạn chế chuyển nhượng đã được quy định bởi luật như:

    • Cổ đông sáng lập.

    • Cổ phiếu được phát hành riêng lẻ dưới 100 nhà đầu tư.

    • Phát hành các cổ phiếu ưu đãi cho cán bộ công nhân viên.

    • Cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng của các công ty, doanh nghiệp FDI sau khi chuyển sang công ty cổ phần (CTCP).

    • Các trường hợp bị hạn chế quyền chuyển nhượng khác theo quy định đã hiện hành:

    • Cổ phiếu thuộc sở hữu của các cổ đông nội bộ và những người có liên quan.

    • Các loại cổ phiếu thuộc sở hữu của các nhà cổ đông chiến lược.

    • Cổ phiếu lại thuộc quyền sở hữu của các cổ đông Nhà nước.

    • Cổ phiếu thuộc sở hữu của các cổ đông lớn, các công ty quản lý quỹ, các công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm hay các công ty bảo hiểm nhân thọ… Sau đó ngoài trừ các công ty đầu tư có mục tiêu chiến lược rõ ràng, có quỹ tương hỗ, các quỹ đầu tư, hay các doanh nghiệp đầu tư tự kinh doanh, ETFs…

    • Cổ phiếu của các cổ đông lớn cũng vẫn có thể bị hạn chế quyền chuyển nhượng cho đến khi tỷ lệ nằm giữ ở mức dưới 4%

    • Trường hợp cổ phiếu sở hữu chéo trực tiếp giữa các công ty thuộc chỉ số với nhau.

    Với các quỹ tỷ lệ Free Float nhỏ hơn 5% thì các nhà đầu tư nên kiểm tra rằng liệu quỹ ở trong một nhóm quỹ khác. Ví dụ như Dragon Capital là một quỹ lớn, có nhiều quỹ con như Norges Bark, Amersham Industries Limited, VietNam Enterprise Investments Limited… là những nhóm thường xuyên hoạt động lướt sóng cổ phiếu. Trong các trường hợp tổng kết quỹ còn trên 5% thì khóa lại.

    Trên đây nhà đầu tư có thể áp dụng một công thức tính như sau:

    Cổ phiếu Free Float = Tổng số cổ phiếu – Số cổ phiếu đã khóa

    Liên hệ giữa Free Float và tỷ lệ Market Maker

    Cổ phiếu Free Float là gì?Cổ phiếu Free Float là gì?

    Tỷ lệ Market Maker hay còn được gọi là tỷ lệ làm giá có môi liên hệ với công thức như sau:

    Tỷ lệ Market Maker = Khối lượng giao dịch trung bình trong 10 phiên / Số cổ phiếu Free Float

    Nếu tỷ lệ Free Float từ 1% trở lên thì có thể xác định loại cổ phiếu này có mục làm giá mạnh.

    Trong các trường hợp thông thường, cổ phiếu có tỷ lệ Free Float trên tổng số cổ phiếu lưu hành cao thì có thể xếp loại cổ phiếu này khó làm giá hơn. Những trường hợp cổ phiếu có tỷ lệ Free Float cao thì rất khó bị làm giá. Lý do là bởi vì lượng cổ phiếu bên ngoài nhiều, các nhà đầu tư cần tốn thêm nhiều tiền và cổ phiếu thì mới giúp cân bằng tỷ lệ cung cầu theo một mức giá cụ thể để phù hợp với mục tiêu.

    Vậy tầm quan trọng của chỉ số Free Float

    Tỷ lệ chuyển nhượng tự do của một số cổ phiếu được các nhà đầu tư xem xét vô cùng kỹ lưỡng và là một thực tế vô cùng quan trọng khi chọn cổ phiếu. Nói chung, khi các cổ phiếu có chỉ số Free Float tỷ lệ nhỏ thì hiếm khi được các tổ chức đầu tư vào. Bởi vì, những cổ phiếu có chỉ số như vậy thường dễ bị biến động hơn so với một cổ phiếu có lượng tham gia lớn.

    Ngoài ra, các cổ phiếu có lượng giao dịch nhỏ thường có mức chênh lệch giá mua lớn hơn và tính thanh khoản bị hạn chế do lượng cổ phiếu đã có sẵn trên thị trường cũng đang hạn chế.

    Kết luận

    Được coi là tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng – Free Float là tỷ lệ khối lượng cổ phiếu tự do được phép chuyển nhượng đối với tổng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường của công ty đó. Theo các chuyên gia chứng khoán, các nhà đầu tư nên lựa chọn các loại cổ phiếu tiềm năng, có lượng Free Float thấp. Cùng với đó là tỷ lệ ở trong khoảng từ 2% đến 3% là phù hợp.

    Hy vọng những thông tin chia sẻ hữu ích về Free Float trên đây giúp các bạn hiểu được rằng: “Đầu tư chứng khoán không phải là chuyện đơn giản bởi nếu giá lên thì chắc hẳn đã nhiều người thành công”. Lời khuyên dành cho các nhà đầu tư đặc biệt là những người mới bắt đầu vào thị trường chứng khoán đó là phải thật kiên nhẫn.

    FTV – Đơn vị chuyên tư vấn kiến thức đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh uy tín tại thị trường Việt Nam

    Năm 2022 tại Việt Nam, thị trường chứng khoán vẫn luôn được đánh giá cao, bởi vì đây là một trong những kênh đầu tư tài chính vô cùng hấp dẫn vì rất nhiều yếu tố khác nhau. Bởi vậy sức hút của chứng khoán vẫn khiến rất nhiều người quan tâm và muốn thử sức với lĩnh vực này.

    Các bạn là người mới, mong muốn có thể tham gia ngay vào đầu tư chứng khoán mà chưa biết tìm hiểu, học hỏi ở đâu thì có thể liên hệ ngay với FTV. Tại đây luôn có đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình 24/7, kinh nghiệm dày dạn sẽ hướng dẫn cho các bạn về phương pháp đầu tư hiệu quả và cách để có thể giúp phòng ngừa rủi ro trong đầu tư.

    Nếu các bạn cần liên hệ với FTV để hỏi về những thắc mắc về Free Float là gì, hãy gọi ngay đến số Hotline 0983 668 883 hoặc truy cập nhanh vào website của chúng tôi là ftv.com.vn để có được câu trả lời nhanh chóng nhất.

  • Nến Pin Bar: Bí Quyết Giao Dịch Thành Công Trong Thị Trường Tài Chính

    Nến Pin Bar: Bí Quyết Giao Dịch Thành Công Trong Thị Trường Tài Chính

    Nến Pin Bar là một trong những mô hình nến quan trọng mà bất kỳ nhà giao dịch nào theo trường phái thiên về Price Action đều rất yêu thích. Với mô hình nến này, bạn sẽ nhận được các tín hiệu đảo chiều mạnh mẽ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình nến Pin Bar là gì, bài viết này sẽ đi sâu phân tích các đặc điểm, ý nghĩa và cách giao dịch với mô hình nến này.

    Nến Pin Bar là gì?

    Nến Pin Bar là gì?Nến Pin Bar là gì?

    Nến Pin Bar, còn được gọi là Pinocchio Bar, là một trong những mô hình nến Nhật có đặc điểm là thân nến ngắn, với một bóng nến dài và một bóng nến rất ngắn hoặc gần như không có. Đây là một mô hình nến đảo chiều thể hiện tình trạng của thị trường tài chính như thị trường chứng khoán, tiền điện tử…

    Về cơ bản, nến Pin Bar này sẽ đưa ra tín hiệu đảo chiều có thể xảy ra. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đảm bảo chính xác. Do đó, trong quá trình giao dịch, chúng ta nên kết hợp với các công cụ giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật khác.

    Đặc điểm của nến Pin Bar

    Nến Pin Bar có hình dáng khá đặc biệt, nên không khó để các nhà đầu tư có thể nhận biết một cách nhanh chóng. Cụ thể nến Pin Bar sẽ có những đặc điểm như sau:

    • Thân nến: Thường có thân ngắn hơn rất nhiều so với râu của nến, độ dài luôn nhỏ hơn 1/3 độ dài của toàn bộ thanh nến. Đôi khi chỉ như một đường thẳng ngang. Khi có dấu hiệu đảo chiều tăng thì thân nến Pin Bar sẽ gần với đỉnh nến. Còn khi nến Pin Bar đảo chiều giảm thì thân nến sẽ nằm gần phần đuôi nến hơn.

    • Bóng nến: Thường có một bóng nến rất dài và một bóng nến rất ngắn hoặc không có gì. Đây được coi là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc hình thành một cây nến Pin Bar. Nó thể hiện sự từ chối giá hay breakout không thành công ở một thời điểm cụ thể nào đó. Phần chân nến Pin Bar thường có độ dài ít nhất bằng 2/3 cả cây nến.

    • Màu sắc: Không quan trọng, không phân biệt.

    Ý nghĩa của mô hình nến Pin Bar trong đầu tư

    Mô hình nến Pin BarMô hình nến Pin Bar

    Cũng giống như tất cả những mô hình nến khác, nến Pin Bar cũng có ý nghĩa quan trọng. Nếu các nhà đầu tư hiểu được điều này cũng sẽ dễ dàng vận dụng thành công vào các giao dịch. Cụ thể mô hình nến Pin Bar có ý nghĩa như sau:

    • Xác nhận xu hướng: Mô hình nến Pin Bar cho ra tín hiệu đảo chiều mạnh mẽ. Chính vì vậy mà các nhà đầu tư có thể sử dụng để kiểm tra lại thị trường xem có đi đúng hướng mà bản thân đã xác định hay không.

    • Xác định thời điểm vào lệnh: Nến Pin Bar này cho thấy một điều là thị trường đang bị chi phối bởi phe mua hay phe bán. Từ đó, các nhà đầu tư sẽ đưa ra được quyết định nên vào lệnh mua hay lệnh bán sao cho phù hợp nhất.

    Phân loại mô hình nến Pin Bar

    Dựa vào đặc điểm mà nến Pin Bar dự báo chia mô hình này thành hai loại gồm Pin Bar đảo chiều tăng và Pin Bar đảo chiều giảm. Hai mẫu này được thể hiện như sau:

    Nến Pin Bar đảo chiều tăng

    Khi đó nến Pin Bar này cũng đáp ứng đầy đủ các đặc điểm của một mô hình nến tiêu chuẩn. Tức là phải có thân ngắn và râu nến dài hơn về một phía. Đối với nến đảo chiều tăng thì thân nến sẽ nằm phía bên trên và râu nến dài hơn về phía bên dưới.

    Thanh nến Pin Bar này cho thấy phe bán đang nỗ lực đẩy giá giảm sâu hơn nữa nhưng phe mua lại mạnh hơn vì thế kéo thị trường trở lại gần với giá mở cửa.

    Như vậy, bên bán lúc này hoàn toàn bị kiệt sức và bị bên mua lấn át. Bóng nến phía dưới càng dài sẽ càng chứng tỏ tín hiệu tăng giá càng chính xác hơn.

    Nến Pin Bar đảo chiều giảm

    Nến Pin Bar giảm giáNến Pin Bar giảm giá

    Đối với nến đảo chiều giảm sẽ có phần thân nằm ở phía dưới và bóng nến dài nằm ở phía trên. Phần bóng nến dài cho thấy bên mua đang cố gắng đẩy giá lên nhưng không thành công do bên bán mạnh hơn. Giá tại thời điểm này cũng sẽ bị giảm mạnh về gần sát với mức đóng cửa. Như vậy, lúc này bên mua đang hoàn toàn bị kiệt sức và còn bị bên bán lấn át.

    Cách giao dịch với cây nến Pin Bar đảo chiều

    Cây nến Pinocchio Bar đưa ra các tín hiệu đảo chiều vô cùng mạnh mẽ. Nếu biết cách tận dụng, các nhà đầu tư có thể kiếm được rất nhiều lợi nhuận. Một số cách giao dịch phổ biến có thể kể đến như sau:

    Kết hợp với Fibonacci

    Mỗi chiến lược giao dịch với mô hình nến Pin Bar đều cần điểm cắt lỗ. Bởi bất kỳ mô hình nến đảo chiều nào cũng sẽ đều tồn tại lực nén. Sau một xu hướng thì cả hai phe mua và bán đều sẽ không dễ dàng từ bỏ. Đây cũng là lý do mà giao dịch với nến Pin Bar này đều xảy ra hiện tượng Pullback.

    Fibonacci chính là công cụ hỗ trợ tìm kiếm điểm cắt lỗ hợp lý nhất. Các nhà đầu tư có thể thực hiện qua các bước cơ bản như sau:

    • Bước 01: Sử dụng công cụ Fibonacci Retracement để đo chiều dài của nến. Đo từ điểm cao nhất đến thấp nhất để tìm mức 50% và 61,8%.

    • Bước 02: Điểm đặt lệnh vẫn là khi nến Pin Bar kết thúc. Còn điểm cắt lỗ sẽ được đặt tại tỷ lệ vừa tìm được.

    Với cách làm này các nhà đầu tư có thể giữ nguyên mức chốt lãi mà lại hạn chế được rủi ro không đáng có. Điều này vô cùng phù hợp với những nhà đầu tư khi mới bắt đầu tham gia vào thị trường tài chính này.

    Giao dịch với mô hình nến Pin Bar đơn lẻ

    Pin Bar đảo chiềuPin Bar đảo chiều

    Bản thân của mô hình nến Pin Bar đã mang lại tín hiệu đảo chiều khá chính xác. Điều đó đã thể hiện trạng thái thị trường đang tồn tại sức ép và tồn tại khả năng đảo chiều bất cứ thời điểm nào. Trước một mô hình nến Pin Bar tăng phải tồn tại xu hướng giảm và trước một nến Pin Bar giảm thì sẽ lại xuất hiện xu hướng tăng.

    Khi giao dịch với nến đơn lẻ, các nhà giao dịch có thể thực hiện theo các bước như sau:

    • Bước 01: Xác nhận nến Pin Bar là nến tăng hay nến giảm. Nếu là nến Pin Bar tăng thì vào lệnh mua. Còn nếu nến Pin Bar là nến giảm thì vào lệnh bán. Điểm đặt lệnh là khi nến này vừa kết thúc.

    • Bước 02: Đặt cắt lỗ tại điểm cao nhất trong cây nến Pin Bar giảm và thấp nhất trong cây nến Pin Bar tăng.

    • Bước 03: Chốt lãi bằng hai lần khoảng cách từ điểm bán đến điểm cắt lỗ.

    Dựa vào mức hỗ trợ và kháng cự di động

    Các mức kháng cự và hỗ trợ di động khó bị phá vỡ hơn truyền thống. Bởi vì quá trình tăng hay giảm này sẽ thường căn cứ vào mức biến động của giá. Các nhà đầu tư có thể thực hiện các bước sau khi giao dịch như sau:

    • Bước 01: Đầu tiên, chúng ta tìm kiếm các mức hỗ trợ và kháng cự hoặc mức hỗ trợ di động căn cứ theo biến động của giá. Để tìm ra các mức giá này cần nối các đỉnh hoặc cắt đấy tạo nên những đường xu hướng. Tiếp theo cần đợi chiều nó ra xa hơn phía bên phải của biểu đồ.

    • Bước 02: Xác định sự xuất hiện của nến Pin Bar. Trong trường hợp này, thường là những cây nến đơn. Sự xuất hiện của nó thường cùng cớ cho xu hướng tiếp tục tăng hoặc giảm.

    • Bước 03: Các nhà đầu tư tiến hành đặt lệnh sau hai lần kiểm tra cần thiết.

    Nếu xu hướng về giá tăng và chạm vào đường kháng cự di động. Khi xuất hiện nến Pin Bar tức là xu hướng giá vẫn tiếp tục tăng và nhà đầu tư có thể tiến hành đặt lệnh mua.

    Nếu xu hướng giá giảm và chạm vào ngưỡng hỗ trợ, xuất hiện thêm nến Pin Bar thì chứng tỏ giá tại thời điểm này vẫn có thể tiếp tục giảm xuống. Các nhà đầu tư cần phải cân nhắc việc bán ra vào thời điểm này.

    Giao dịch tại những khu vực hồi tụ các chỉ báo khác nhau

    Khi các chỉ báo kỹ thuật cùng tập trung tại một khu vực và cho tín hiệu đảo chiều chứng tỏ xác suất đảo chiều cũng sẽ tăng cao. Như vậy khi kết hợp với mô hình nến Pin Bar thì các nhà đầu tư hoàn toàn có thể khẳng định được tình trạng của thị trường để đặt lệnh cho phù hợp.

    Nếu vùng hồi tụ xu hướng xuất hiện nến Pin Bar có phần bóng nến dài chứng tỏ xu hướng đảo chiều sẽ giảm. Còn nếu vùng hồi tụ xu hướng xuất hiện mô hình nến Pin Bar có bóng nến dưới dài thì điều này chứng tỏ xu hướng đảo chiều tăng sắp xuất hiện.

    Kết hợp với mô hình cái nêm

    Giao dịch với Pin Bar

    Đây là mô hình cũng có hai loại tăng và giảm. Nếu mô hình cái nêm hướng xuống chứng tỏ giá đang kỳ vọng tăng. Nếu nêm hướng lên trên chứng tỏ giá đang kỳ vọng giảm. Hành động giá trong mô hình cái nêm thường rất khó đoán, bởi vì thị trường này vẫn có chiều hướng tạo ra các mức cao hơn dù đang trong mô hình nêm tăng hoặc giá có thể vẫn giảm thấp hơn trong mô hình nêm giảm.

    Khi kết hợp cùng với nến Pin Bar sẽ biết được rằng liệu thị trường giá có đảo chiều hay không? Như vậy, chúng ta sẽ có hai trường hợp xảy ra:

    • Nếu nêm tăng và xuất hiện nến Pin Bar có bóng nến dài chứng tỏ thị trường có xu hướng đảo chiều giảm.

    • Nếu nêm giảm vượt qua mức thấp và xuất hiện nến Pin Bar có phần bóng dưới dài hơn, chứng tỏ thị trường giá có dấu hiệu đảo chiều tăng.

    Một số lưu ý khi giao dịch với mô hình nến Pin Bar

    Có thể nói đây là một công cụ đơn giản và dễ sử dụng. Tuy nhiên các nhà đầu tư cũng cần lưu ý một số nội dung sau trong quá trình sử dụng mô hình này:

    • Các nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường nên chọn khung biểu đồ có thời gian từ 4 giờ đến một ngày trở lên, bởi vì khung thời gian này thường cho tín hiệu chính xác hơn.

    • Kết quả của mô hình nến Pin Bar chỉ mang tính chất tham khảo. Để có thể cho ra kết quả chính xác nhất thì các nhà đầu tư có thể kết hợp cùng với các tín hiệu hoặc các công cụ khác để phân tích thị trường tài chính hiệu quả.

    • Đuôi nến thể hiện cho phần đảo ngược giá của thị trường, do đó phần đuôi càng dài chứng tỏ xu thế này có xác suất với độ chính xác càng cao.

    • Mô hình nến Pin Bar thường sử dụng để đánh dấu đỉnh hoặc đáy của giá. Bởi vì đây là một trong những công cụ để dự đoán xu thế đảo chiều của giá khá chính xác. Nó sử dụng để phân tích thị trường giá trong ngắn hạn hoặc dài hạn.

    Nến Pin BarNến Pin BarNến Pin Bar

    Kết luận

    Trên đây là toàn bộ những nội dung và cách thức giao dịch của nến Pin Bar hiệu quả mà các nhà đầu tư đang quan tâm. Việc sử dụng nến Pin Bar không hề khó mà nó hoàn toàn phù hợp với các nhà đầu tư mới tham gia thị trường. Đương nhiên nếu các bạn đã có kinh nghiệm thì đây chính là công cụ để cộng hưởng nhận định của bạn thêm chính xác hơn. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin hữu ích giúp các bạn gặt hái được nhiều thành công trong thị trường tài chính.

    Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ FTV – Đơn vị uy tín chuyên tư vấn kiến thức đầu tư chứng khoán và hàng hóa phái sinh

    Các bạn là những chiến binh mới, muốn bắt tay ngay vào thị trường chứng khoán nhưng lại chưa có kiến thức hoặc kinh nghiệm và cũng chưa biết bắt đầu từ đâu thì các bạn có thể liên hệ với FTV.

    Tại đây, chúng tôi sẽ luôn có đội ngũ chuyên gia tư vấn, sẵn sàng hỗ trợ các bạn 24/7, với vốn kiến thức kết hợp với kinh nghiệm đầu tư dày dạn trong lĩnh vực chứng khoán, công ty FTV sẽ hướng dẫn thêm cho các bạn cách thức đầu tư để có thể tránh được rủi ro trong quá trình giao dịch.

    Liên hệ ngay bằng cách gọi đến Hotline 0983 668 883 hoặc truy cập nhanh vào trang web của FTV là ftv.com.vn để giải đáp và được cung cấp thông tin chi tiết khác về nến Pin Bar một cách đầy đủ và nhanh chóng nhất.

    Xem thêm: