Tác giả: seopbn

  • Tổng hợp các phím tắt trong Excel trên Macbook

    Tổng hợp các phím tắt trong Excel trên Macbook

    Excel không chỉ là một công cụ hữu ích trong công việc văn phòng mà còn là một phần không thể thiếu đối với người sử dụng máy tính. Đặc biệt, đối với những ai sử dụng Macbook, việc nắm vững các phím tắt sẽ giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phím tắt quan trọng trong Excel dành cho Macbook, giúp bạn sử dụng phần mềm một cách hiệu quả nhất.

    Khái quát về Excel trên Macbook

    Excel trên Macbook là gì?

    Excel là một phần mềm thuộc bộ công cụ văn phòng Microsoft Office, được phát triển bởi Microsoft. Với khả năng tạo ra các bảng tính phức tạp, Excel hỗ trợ người dùng thực hiện các phép toán, xử lý dữ liệu và phân tích thông tin một cách nhanh chóng. Phiên bản Excel dành cho Macbook có các tính năng tương tự như phiên bản trên Windows, nhưng sẽ có một số sự khác biệt nhất định về cách thức hoạt động và các phím tắt.

    phim-tat-trong-excel-tren-macbookphim-tat-trong-excel-tren-macbook

    Cách tải Excel miễn phí cho Macbook

    Chắc chắn rằng máy tính của bạn đã được cài đặt bộ Office. Nếu không, bạn có thể tải và cài đặt Excel miễn phí từ trang web của Microsoft hoặc từ Mac App Store. Các bước tải và cài đặt rất đơn giản và được hướng dẫn cụ thể trên trang chủ.

    Các phím tắt quan trọng trong Excel cho Macbook

    Các phím tắt cơ bản

    • Command + ,: Mở hộp thoại tùy chọn.
    • Command + /: Mở hộp thoại trợ giúp.
    • Command + Z: Hoàn tác hành động gần nhất.
    • Command + Y: Làm lại hành động gần nhất.
    • Command + C: Sao chép nội dung đã chọn.
    • Command + X: Cắt nội dung đã chọn.
    • Command + V: Dán nội dung đã sao chép hoặc cắt.
    • Control + Command + V: Mở hộp thoại dán đặc biệt.
    • Command + F: Mở hộp thoại tìm và thay thế.

    Các phím tắt liên quan đến File

    • Command + O: Mở file Excel hiện có.
    • Command + S: Lưu file đang làm việc.
    • Command + P: Thực hiện lệnh in file.
    • Command + W: Đóng cửa sổ hiện tại.
    • Command + Q: Đóng ứng dụng Excel.

    Các phím tắt liên quan đến bảng tính

    • Command + T: Chèn bảng tùy chọn.
    • Option + Phím ↓: Kích hoạt bộ lọc.
    • Command + Phím ↑ + T: Chuyển đổi tổng số hàng.

    phim-tat-trong-excel-tren-macbookphim-tat-trong-excel-tren-macbook

    Các phím tắt điều hướng

    • Fn + Option + Phím ↓: Di chuyển một màn hình sang bên phải.
    • Fn + Option + Phím ↑: Di chuyển một màn hình sang bên trái.
    • Control + Phím →: Di chuyển đến cạnh phải vùng dữ liệu.
    • Control + Phím ←: Di chuyển đến cạnh trái vùng dữ liệu.
    • Fn + Phím ↓: Cuộn xuống cuối dữ liệu.

    Các phím tắt định dạng

    • Command + 1: Mở hộp thoại định dạng ô.
    • Command + B: Áp dụng hoặc bỏ định dạng in đậm.
    • Command + I: Áp dụng hoặc bỏ định dạng in nghiêng.
    • Command + U: Áp dụng hoặc loại bỏ gạch dưới.

    Các phím tắt công thức

    • Command + T: Chuyển đổi giữa các tham chiếu tuyệt đối và tương đối.
    • Fn + Phím ↑ + F3: Mở hộp thoại Insert Function.
    • Command + A: Mở hộp thoại hiển thị đối số chức năng.

    Các phím tắt nhập dữ liệu

    • Return: Nhập và di chuyển xuống dưới.
    • Tab: Nhập và di chuyển sang bên phải.
    • Control + Return: Sao chép dữ liệu từ ô phía trên vào ô hiện tại.

    phim-tat-trong-excel-tren-macbookphim-tat-trong-excel-tren-macbook

    Kết luận

    Việc nắm rõ các phím tắt trong Excel không chỉ giúp bạn thao tác nhanh chóng mà còn tăng cường hiệu suất làm việc. Mặc dù bạn không cần phải nhớ hết tất cả các phím tắt, nhưng hãy cố gắng thực hành thường xuyên để công việc với Excel trở nên dễ dàng hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật văn phòng khác, hãy truy cập ngay vào website hocoffice.com để cập nhật những thông tin hữu ích nhất!

  • Cách cài đặt Windows 10 từ USB bằng file ISO

    Cách cài đặt Windows 10 từ USB bằng file ISO

    Cài đặt Windows 10 từ USB thật sự không quá phức tạp như bạn nghĩ. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc cài đặt hệ điều hành này từ một thiết bị USB bằng file ISO sẽ dễ dàng hơn nếu bạn làm theo những bước hướng dẫn dưới đây.

    Giới thiệu về cài đặt Windows 10 từ USB

    Cài đặt Windows 10 từ USB giúp tiết kiệm thời gian và mang lại sự linh hoạt hơn so với việc sử dụng DVD. Với chỉ một chiếc USB dung lượng từ 8GB trở lên và file ISO Windows 10, bạn có thể dễ dàng khởi động và cài đặt hệ điều hành mới cho máy tính của mình.

    Cài Windows 10 từ USBCài Windows 10 từ USB

    Những bước chuẩn bị để cài đặt Windows 10 từ USB

    Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, bạn cần chuẩn bị một số thứ sau:

    1. USB Flash Drive: Đảm bảo rằng USB của bạn có dung lượng tối thiểu 8GB.
    2. File ISO Windows 10: Tải file ISO của Windows 10 từ trang web của Microsoft hoặc từ nguồn uy tín.
    3. Phần mềm tạo USB Boot: Ví dụ như Rufus hoặc Media Creation Tool để tạo USB bootable.

    Hướng dẫn từng bước cài đặt Windows 10 từ USB

    Bước 1: Tạo USB Bootable

    1. Cắm USB vào máy tính.
    2. Mở Rufus hoặc Media Creation Tool và chọn file ISO Windows 10.
    3. Chọn USB bạn đã cắm và đảm bảo rằng tất cả các thiết lập khác là chính xác (như định dạng FAT32).
    4. Nhấn Start và chờ cho quá trình hoàn tất.

    Tạo USB BootableTạo USB Bootable

    Bước 2: Khởi động vào BIOS/UEFI

    1. Khởi động lại máy tính.
    2. Nhấn phím F2, F10, hoặc DEL (tùy thuộc vào từng dòng máy) để vào BIOS/UEFI.
    3. Tìm kiếm mục Boot Order và thiết lập USB là thiết bị khởi động đầu tiên.

    Khởi động vào BIOSKhởi động vào BIOS

    Bước 3: Cài đặt Windows 10

    1. Sau khi máy tính khởi động từ USB, giao diện cài đặt Windows sẽ hiện lên. Bạn chọn ngôn ngữ và nhấn Next.
    2. Nhấn Install Now để bắt đầu quá trình cài đặt.

    Nhấn nút InstallNhấn nút Install

    1. Nhấn vào I don’t have a product key nếu bạn chưa có key kích hoạt, sau đó chọn phiên bản Windows bạn muốn cài và nhấn Next.

    Chọn phiên bản cài đặt Windows 10Chọn phiên bản cài đặt Windows 10

    1. Đồng ý với các điều khoản sử dụng và nhấn Next.

    Điều khoản cài đặtĐiều khoản cài đặt

    1. Chọn loại cài đặt là Custom: Install Windows only (advanced) để thực hiện cài đặt sạch.

    Lựa chọn cài đặt WindowsLựa chọn cài đặt Windows

    1. Chọn ổ đĩa cứng nơi bạn muốn cài đặt Windows 10 và nhấn Next.

    Lựa chọn ổ đĩa cài đặtLựa chọn ổ đĩa cài đặt

    Bước 4: Hoàn tất cài đặt

    1. Đợi quá trình cài đặt diễn ra. Máy tính sẽ khởi động lại nhiều lần.
    2. Làm theo các chỉ dẫn trên màn hình để thiết lập tài khoản và các tùy chọn khác.

    Quá trình cài đặt Windows 10Quá trình cài đặt Windows 10

    Kết luận

    Sau khi hoàn thành tất cả các bước hướng dẫn trên, bạn đã có thể sử dụng Windows 10 trên máy tính của mình. Giờ đây, máy tính sẽ được trang bị hệ điều hành mới với các tính năng tuyệt vời của Windows 10. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình cài đặt, hãy tham khảo thêm các nguồn tài liệu hoặc hỏi ý kiến từ những người có kinh nghiệm.

    Đừng quên truy cập vào website hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật và kiến thức hữu ích khác về công nghệ và văn phòng.

  • Lỗi C471 là gì? Cách khắc phục lỗi C471 trên máy photocopy Toshiba

    Lỗi C471 là gì? Cách khắc phục lỗi C471 trên máy photocopy Toshiba

    Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một lỗi khá phổ biến mà người dùng máy photocopy Toshiba thường gặp phải, đó chính là lỗi C471. Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng dòng máy này, rất có thể bạn đã từng bắt gặp thông báo lỗi này trên màn hình. Vậy, lỗi C471 là gì, nguyên nhân gây ra và cách khắc phục như thế nào? Hãy cùng khám phá chi tiết!

    Lỗi C471 là gì?

    Lỗi C471 là một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng máy photocopy Toshiba. Lỗi này xuất hiện khi bộ phận sấy của máy photocopy gặp sự cố, không thể hoạt động bình thường. Khi điều này xảy ra, máy sẽ hiển thị lỗi C471 trên màn hình, khiến bạn không thể tiếp tục in ấn như bình thường.

    Lỗi C471 trên máy photocopy ToshibaLỗi C471 trên máy photocopy Toshiba

    Nguyên nhân gây ra lỗi C471 trên máy photocopy Toshiba

    Có một số nguyên nhân chính dẫn đến lỗi C471 trên máy photocopy Toshiba. Dưới đây là ba nguyên nhân phổ biến mà bạn cần lưu ý:

    1. Điện áp không đủ: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Khi điện áp cung cấp cho bộ phận sấy không đủ, thường do ổn áp không đạt yêu cầu, sẽ khiến máy không thể hoạt động.

    2. Bóng sấy hỏng: Nếu bóng sấy của máy photocopy bị hư hỏng, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc của bộ phận sấy.

    3. Cầu chì nhiệt bị hỏng: Cầu chì nhiệt là bộ phận giúp bảo vệ máy khỏi tình trạng quá tải nhiệt. Khi cầu chì này bị hỏng, máy cũng sẽ không thể hoạt động bình thường và báo lỗi C471.

    Hãy kiểm tra kỹ lưỡng các nguyên nhân trên để xác định chính xác lý do máy của bạn gặp lỗi C471.

    Cách khắc phục lỗi C471 trên máy photocopy Toshiba

    Để khắc phục lỗi C471, bạn cần thực hiện theo từng nguyên nhân đã xác định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp:

    1. Kiểm tra và thay thế ổn áp

    Nếu vấn đề đến từ điện áp không đủ, bạn nên xem xét việc thay thế ổn áp. Đây là cách giúp đảm bảo máy photocopy của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả. Bắt đầu từ việc kiểm tra điện áp vào máy để xem có đủ yêu cầu hay không.

    2. Sửa chữa hoặc thay thế bóng sấy

    Nếu nguyên nhân gặp phải là do bóng sấy hỏng, bạn cần gọi dịch vụ kỹ thuật để được hỗ trợ sửa chữa hoặc thay mới bóng sấy. Việc này đòi hỏi sự chuyên môn để xác định đúng hư hỏng và thực hiện sửa chữa chính xác.

    3. Thay thế cầu chì nhiệt

    Trường hợp cầu chì nhiệt hỏng, bạn chỉ cần thay thế cầu chì mới. Việc này có thể thực hiện tại các trung tâm sửa chữa máy photocopy. Hãy đảm bảo sử dụng loại cầu chì đúng tiêu chuẩn để đảm bảo máy hoạt động lâu dài.

    Kết luận

    Lỗi C471 trên máy photocopy Toshiba là sự cố gây phiền toái cho người dùng, nhưng với những kiến thức cơ bản về nguyên nhân và cách khắc phục nêu trên, hy vọng bạn sẽ dễ dàng khắc phục chúng. Nếu bạn vẫn gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ với các trung tâm sửa chữa máy photocopy chuyên nghiệp để được hỗ trợ tốt nhất. Để biết thêm thông tin, đừng quên truy cập hocoffice.com để khám phá thêm nhiều thủ thuật và mẹo vặt hữu ích khác.

  • Cách theo dõi mức sử dụng dữ liệu Internet trên Windows

    Cách theo dõi mức sử dụng dữ liệu Internet trên Windows

    Trong kỷ nguyên số hiện nay, việc quản lý dữ liệu Internet trên máy tính là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt khi nhiều người sử dụng Internet cho công việc và học tập hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách theo dõi mức sử dụng dữ liệu của mình trên Windows. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp đơn giản để theo dõi và quản lý điều này, từ các công cụ có sẵn trong hệ điều hành đến phần mềm của bên thứ ba.

    1. Sử dụng Task Manager

    Task Manager là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn theo dõi mức sử dụng dữ liệu của từng ứng dụng. Để sử dụng, bạn có thể nhấn Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager. Sau đó:

    • Chọn tab App history.
    • Nhấp vào cột Network để xem các ứng dụng sử dụng nhiều dữ liệu nhất trong tháng trước.

    Sử dụng Task ManagerSử dụng Task Manager

    Nếu bạn thấy một ứng dụng chiếm dụng nhiều dữ liệu hơn so với mong đợi, có thể cần xem xét lại cài đặt của ứng dụng đó.

    2. Sử dụng Data Usage Overview

    Windows cung cấp tính năng theo dõi mức sử dụng dữ liệu chi tiết hơn thông qua mục Data Usage. Để truy cập, bạn có thể:

    • Vào Settings > Network & Internet > Data Usage.
    • Tại đây, bạn có thể xem danh sách các ứng dụng theo thứ tự sử dụng dữ liệu trong khoảng thời gian 30 ngày, 7 ngày hoặc 24 giờ qua.

    Ngoài ra, bạn còn có thể đặt giới hạn dữ liệu để kiểm soát việc sử dụng hợp lý hơn.

    3. Sử dụng Command Prompt

    Nếu bạn thích sử dụng dòng lệnh, Command Prompt là một lựa chọn hiệu quả để theo dõi dữ liệu mạng. Mở Command Prompt dưới quyền admin và nhập:

    netstat -e -s

    Lệnh này sẽ cung cấp thông tin về số lượng gói dữ liệu đã gửi và nhận. Mọi thông tin liên quan đến TCP, UDP và IPv4/IPv6 cũng sẽ hiển thị.

    Nếu bạn cần xem những kết nối đang hoạt động, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

    netstat -anb

    Điều này sẽ cho phép bạn kiểm tra tất cả các địa chỉ IP và các quy trình tạo ra kết nối đó.

    4. Sử dụng Resource Monitor (Resmon)

    Resource Monitor giúp bạn theo dõi hoạt động mạng theo thời gian thực. Mở Resource Monitor bằng cách tìm kiếm trong Start Menu hoặc nhấn Win + R, sau đó nhập resmon.

    Chuyển đến tab Network để thấy danh sách các process đang hoạt động trên mạng, cùng với mức dữ liệu đã gửi và nhận.

    Xem hoạt động mạng và theo dõi việc sử dụng trong Windows bằng Resource Monitor (Resmon)Xem hoạt động mạng và theo dõi việc sử dụng trong Windows bằng Resource Monitor (Resmon)

    Nếu có bất kỳ tiến trình nào tiêu tốn nhiều dữ liệu, bạn có thể chấm dứt nó từ Task Manager.

    5. Sử dụng NetworkUsageView

    NetworkUsageView từ NirSoft là công cụ hữu ích cho việc theo dõi mức sử dụng dữ liệu chi tiết của từng ứng dụng. Phần mềm này cung cấp một bảng chi tiết về mức sử dụng dữ liệu theo từng ứng dụng, giúp bạn dễ dàng xác định ứng dụng nào đang tiêu tốn nhiều dữ liệu.

    Sử dụng NetworkUsageViewSử dụng NetworkUsageView

    Bạn có thể tải xuống và cài đặt NetworkUsageView để bắt đầu theo dõi dữ liệu một cách hiệu quả và chi tiết hơn.

    6. Sử dụng BitMeter 2

    Nếu bạn cần một cái nhìn tổng quát hơn về mức sử dụng dữ liệu theo thời gian cụ thể, BitMeter 2 là một lựa chọn tuyệt vời. Đây là phần mềm miễn phí cho phép bạn theo dõi dữ liệu dễ dàng và chi tiết.

    BitMeter 2 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dữ liệu đã sử dụng và còn cho phép bạn thiết lập các cảnh báo khi mức sử dụng vượt quá giới hạn mà bạn đặt ra.

    Kết luận

    Việc theo dõi mức sử dụng dữ liệu Internet trên Windows không hề khó khăn nếu bạn biết sử dụng các công cụ và phần mềm đúng cách. Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể quản lý dữ liệu sử dụng một cách hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả công việc của mình.Top bài viết trên hocoffice.com sẽ mang lại cho bạn những mẹo hay ho để tối ưu hóa việc sử dụng Internet hàng ngày.

  • Tại sao Lens Blur là công cụ Photoshop được sử dụng để chỉnh sửa ảnh nghệ thuật?

    Tại sao Lens Blur là công cụ Photoshop được sử dụng để chỉnh sửa ảnh nghệ thuật?

    Nếu bạn là một nhiếp ảnh gia hoặc một người đam mê chỉnh sửa ảnh, có lẽ bạn đã từng nghe đến hiệu ứng bokeh – một kỹ thuật làm mờ nền giúp làm nổi bật chủ thể chính trong bức ảnh. Công cụ Lens Blur trong Adobe Photoshop không chỉ giúp bạn tạo ra hiệu ứng làm mờ chân thực mà còn giúp tăng cường tính nghệ thuật cho từng bức ảnh của bạn.

    Công cụ Lens Blur mang lại điều gì?

    Công cụ Lens Blur thuộc bảng điều khiển Camera Raw của Photoshop cho phép bạn áp dụng hiệu ứng độ sâu trường ảnh, tương tự như những gì bạn sẽ nhận được từ ống kính máy ảnh cao cấp mà không cần phải sở hữu các thiết bị đắt tiền. Với sự hỗ trợ của công nghệ AI từ Adobe Sensei, công cụ này có khả năng ước tính độ sâu của hình ảnh, từ đó xác định các vùng nên được làm sắc nét và những vùng nên bị mờ.

    Lưu ý quan trọng

    Để tạo bản đồ độ sâu dễ dàng hơn, bạn có thể kích hoạt High-Efficiency Image Format (HEIF) trong cài đặt của iPhone 16 khi chụp ảnh. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chỉnh sửa và sử dụng Lens Blur một cách hiệu quả hơn.

    Cách sử dụng công cụ Lens Blur

    Bắt đầu với bất kỳ bức ảnh nào bạn muốn chỉnh sửa, và thực hiện theo các bước sau để áp dụng hiệu ứng Lens Blur:

    1. Mở ảnh trong Photoshop.
    2. Chuyển đổi layer thành Smart Object: Nhấp chuột phải vào layer và chọn Convert to Smart Object để chỉnh sửa mà không làm mất dữ liệu gốc.
    3. Đi đến Filter > Camera Raw Filter để truy cập vào bộ lọc Camera Raw.
    4. Tìm kiếm mục Lens Blur trong bảng bên phải và đánh dấu vào ô Apply để áp dụng hiệu ứng.

    Cài đặt Lens Blur Photoshop trong Camera RawCài đặt Lens Blur Photoshop trong Camera Raw

    Tuy chỉnh thông số hiệu ứng

    Sau khi áp dụng, bạn có thể điều chỉnh các thông số như:

    • Blur Amount: Điều chỉnh mức độ làm mờ, từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ.
    • Focal Range: Quyết định những vùng nào giữ được độ nét, bạn có thể kéo các cạnh của hộp lấy nét để điều chỉnh.
    • Bokeh Effects: Lựa chọn kiểu bokeh mà bạn muốn áp dụng, từ hình tròn, bong bóng đến các hiệu ứng phức tạp khác.
    • Boost Slider: Tăng cường độ sáng cho các vùng không sắc nét, tạo ra hiệu ứng nghệ thuật độc đáo.

    Các lựa chọn sáng tạo với Lens Blur

    Công cụ Lens Blur không chỉ giúp bạn chỉnh sửa ảnh mà còn mang đến nhiều sự sáng tạo thú vị. Bạn có thể thay đổi tỷ lệ giữa bảo toàn độ nét và làm mờ để tạo ra những bức ảnh ấn tượng hơn. Thậm chí, bạn có thể sử dụng các cài đặt tương tự trong Lightroom, tuy nhiên, tính năng trong Photoshop thường cho phép điều chỉnh tinh tế hơn.

    Kết luận

    Công cụ Lens Blur trong Photoshop thực sự là một trợ thủ đắc lực cho những ai yêu thích nghệ thuật nhiếp ảnh. Nó không chỉ giúp cải thiện các bức ảnh cũ mà còn mang tới những sáng tạo mới mẻ cho các bức ảnh hiện tại của bạn. Mặc dù vậy, hãy nhớ rằng hiệu ứng không phải lúc nào cũng hoàn hảo, và việc tinh chỉnh các vùng có thể sẽ cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kỹ thuật chỉnh sửa ảnh và thủ thuật Photoshop, đừng quên ghé thăm hocoffice.com để có thêm nhiều thông tin hữu ích!

  • Cách sửa lỗi “The File or Directory is Corrupted and Unreadable”

    Cách sửa lỗi “The File or Directory is Corrupted and Unreadable”

    Một trong những lỗi phổ biến mà người dùng thường gặp phải trên Windows là thông báo lỗi “The File or Directory is Corrupted and Unreadable”. Lỗi này có thể làm gián đoạn công việc của bạn khi bạn không thể truy cập vào dữ liệu trên ổ cứng, USB, hoặc thiết bị lưu trữ bên ngoài khác. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục lỗi này một cách hiệu quả.

    Nguyên Nhân Gây Ra Lỗi “The File or Directory is Corrupted and Unreadable”

    Có nhiều lý do dẫn đến lỗi trên, điển hình là:

    • Rút ổ cứng hoặc USB mà không ngắt kết nối an toàn: Việc này có thể gây hỏng dữ liệu trên thiết bị.
    • Virus hoặc phần mềm độc hại: Nếu thiết bị của bạn bị nhiễm virus, điều này có thể làm hỏng file trên ổ cứng.
    • Hỏng hóc vật lý: Nếu ổ cứng hoặc thiết bị lưu trữ đã bị hỏng, bạn sẽ không thể truy cập file trên đó.
    • Hệ thống file bị hỏng: Các thành phần như Master File Table (MFT) hoặc File Allocation Table (FAT) bị hỏng có thể gây ra lỗi không thể truy cập được.

    Các Cách Khắc Phục Lỗi “The File or Directory is Corrupted and Unreadable”

    1. Sử dụng Công Cụ SFC để Quét và Sửa Chữa File Hệ Thống

    File hệ thống bị hỏng có thể khiến bạn gặp lỗi trên. Công cụ System File Checker (SFC) sẽ giúp kiểm tra và sửa chữa các file bị hỏng.

    • Mở Command Prompt với quyền Administrator.
    • Nhập lệnh sfc /scannow và nhấn Enter.
    • Đợi quá trình quét hoàn tất và khởi động lại máy tính.

    Chạy quét SFC trên WindowsChạy quét SFC trên Windows

    2. Sử Dụng Công Cụ Check Disk (CHKDSK)

    CHKDSK có thể kiểm tra ổ cứng và sửa các lỗi về bad sectors hoặc lỗi thư mục.

    • Kết nối ổ cứng hoặc USB với máy tính.
    • Mở Command Prompt và nhập lệnh chkdsk E: /f /r (thay E: bằng ký tự của ổ tương ứng).
    • Đợi quá trình quét và sửa chữa hoàn tất.

    Kiểm tra ổ trong Windows 10Kiểm tra ổ trong Windows 10

    3. Quét và Loại Bỏ Phần Mềm Độc Hại

    Nếu bạn nghi ngờ rằng virus hoặc phần mềm độc hại gây ra vấn đề, hãy sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ chúng.

    4. Thay Đổi Vị Trí Của File

    Trong trường hợp bạn không thể mở file từ ổ lưu trữ, hãy thử sao chép file đó vào ổ cứng trong và truy cập từ đó.

    5. Đặt Ký Tự Mới Cho Ổ Đĩa

    Đôi khi thay đổi ký tự ổ đĩa có thể giúp bạn khắc phục lỗi.

    • Nhấn Win + R và nhập diskmgmt.msc.
    • Nhấp chuột phải vào ổ đĩa, chọn “Change Drive Letter and Paths”.
    • Chọn ký tự mới và xác nhận.

    Thay đổi ký tự ổ trong Windows 10Thay đổi ký tự ổ trong Windows 10

    6. Sử Dụng Windows Memory Diagnostic

    Nếu có vấn đề liên quan đến bộ nhớ RAM, hãy sử dụng công cụ Windows Memory Diagnostic để kiểm tra.

    7. Dùng Công Cụ Startup Repair

    Nếu các phương pháp trên không hiệu quả, bạn có thể thử Startup Repair để tìm và sửa lỗi hệ thống.

    8. Định Dạng Ổ Cứng

    Cuối cùng, nếu không còn phương án nào khác, bạn có thể định dạng ổ. Tuy nhiên, điều này sẽ xóa tất cả dữ liệu trên ổ. Hãy cân nhắc sao lưu dữ liệu trước khi tiến hành.

    Có thể thử format ổ để khắc phục sự cốCó thể thử format ổ để khắc phục sự cố

    Kết Luận

    Lỗi “The File or Directory is Corrupted and Unreadable” là một sự cố không mong muốn nhưng có thể khắc phục được. Bằng cách thực hiện các trình tự trên, bạn có thể phục hồi quyền truy cập vào các file của mình và đảm bảo rằng thiết bị của bạn hoạt động ổn định. Đừng quên thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng để tránh mất mát thông tin trong tương lai. Để tìm hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến công nghệ, hãy truy cập vào hocoffice.com.

  • Khắc phục sự cố click chuột phải trên Windows 10

    Khắc phục sự cố click chuột phải trên Windows 10

    Trong quá trình sử dụng Windows 10, nhiều người dùng đôi khi đối mặt với vấn đề thao tác nhấp chuột phải không hoạt động, dẫn đến việc menu ngữ cảnh không xuất hiện. Vấn đề này có thể gây khó khăn trong công việc, bởi vì nhiều chức năng hữu ích cần đến thao tác nhấp chuột phải. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách khắc phục sự cố nhấp chuột phải và giúp bạn trở lại với những công việc hàng ngày một cách suôn sẻ.

    Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng hệ thống của bạn không gặp phải sự cố lớn nào khác, và các file hệ thống vẫn còn nguyên vẹn.

    1. Tắt chế độ Tablet Mode

    Chế độ Tablet Mode có thể là nguyên nhân chính khiến chức năng nhấp chuột phải không hoạt động. Trong chế độ này, hầu hết các thao tác nhấp chuột phải sẽ bị vô hiệu hóa. Để tắt chế độ này, bạn có thể làm theo các bước sau:

    • Vào Settings (Cài đặt).
    • Chọn System (Hệ thống).
    • Tìm và tắt Tablet Mode.

    2. Sử dụng Shell Extension Manager

    Một số tiện ích mở rộng từ bên thứ ba có thể làm rối loạn menu ngữ cảnh và gây ra sự cố nhấp chuột phải. Để khắc phục, bạn có thể sử dụng Shell Extension Manager.

    Các bước thực hiện:

    1. Tải Shell Extension Manager từ đây.
    2. Giải nén và mở ứng dụng bằng cách nhấn tổ hợp phím Shift + F10, chọn “Run as administrator”.
    3. Trong Options, chọn Filter by Extension Type và chọn Context Menu.
    4. Danh sách các tiện ích mở rộng sẽ hiển thị, hãy chú ý các mục có nền màu hồng, đó là các mục của bên thứ ba.
    5. Nhấn giữ phím CTRL và chọn các mục này rồi nhấp vào nút màu đỏ để vô hiệu hóa chúng.
    6. Khởi động lại Windows Explorer và kiểm tra lại chức năng nhấp chuột phải.

    Nhấp vào Filter by Extension Type, sau đó chọn Context MenuNhấp vào Filter by Extension Type, sau đó chọn Context Menu

    3. Thực hiện các lệnh DISM

    Các vấn đề về sức khỏe ổ đĩa có thể khiến thao tác nhấp chuột phải không hoạt động. Hãy chạy các lệnh DISM để kiểm tra và sửa chữa. Hướng dẫn đầy đủ có thể tìm thấy trong các bài viết hướng dẫn về DISM.

    4. Quét SFC

    Nếu vẫn không khắc phục được sự cố, bạn có thể quét SFC để phát hiện và sửa chữa các file hệ thống bị lỗi hoặc thiếu.

    1. Mở Command Prompt với quyền quản trị (click chuột phải vào Start > Command Prompt (Admin)).
    2. Gõ lệnh: sfc /scannow và nhấn Enter. Đợi cho quá trình hoàn tất và khởi động lại máy tính.

    5. Xóa các mục Registry

    Registry có thể chứa các mục đã hỏng làm cản trở chức năng nhấp chuột phải. Bạn có thể xóa các mục này theo hướng dẫn dưới đây:

    Các bước thực hiện:

    1. Nhấn Win + R, gõ regedit và nhấn Enter để mở Registry Editor.
    2. Điều hướng đến đường dẫn: HKEY_CLASSES_ROOTDirectoryBackgroundshellexContextMenuHandlersNvCplDesktopContext.
    3. Xóa tất cả các thư mục, ngoại trừ các mục sau:
      • FileSyncEx
      • New
      • Sharing
      • WorkFolders

    Điều hướng đến đường dẫn trênĐiều hướng đến đường dẫn trên

    6. Gỡ cài đặt/Vô hiệu hóa các ứng dụng xung đột

    Một số ứng dụng của bên thứ ba có thể gây ra sự cố với chế độ nhấp chuột phải. Thử gỡ cài đặt các ứng dụng sau đây, nếu bạn đã cài đặt chúng:

    • HP Display Control
    • Symantec System Recovery
    • 7-Zip
    • WinZip

    Nếu không muốn gỡ bỏ, bạn có thể thử chạy Windows ở Safe Mode để kiểm tra sự cố.

    7. Cập nhật driver

    Cuối cùng, hãy kiểm tra và cập nhật các driver phần cứng của bạn. Nếu bất kỳ driver nào bị lỗi hoặc lỗi thời, việc cập nhật lên phiên bản mới nhất có thể khắc phục sự cố. Bạn có thể tìm kiếm thông tin hướng dẫn trên trang web của nhà sản xuất.

    Nếu ngay cả những phương pháp này vẫn không giải quyết được vấn đề, bạn có thể xem xét việc thực hiện khôi phục hệ thống hoặc reset lại Windows. Tuy nhiên, trước khi thực hiện các biện pháp cuối cùng này, hãy kiểm tra lại chuột của bạn xem có hoạt động tốt hay không.

    Nếu bạn cảm thấy bài viết này hữu ích, hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo hữu ích khác!

  • 7 điều máy tính Windows có thể làm còn máy Mac thì không

    7 điều máy tính Windows có thể làm còn máy Mac thì không

    Việc chọn lựa hệ điều hành cho máy tính mới không chỉ đơn thuần là lựa chọn giữa Windows và Mac. Quyết định này ảnh hưởng lớn đến những gì người dùng có thể làm, trải nghiệm và sự linh hoạt trong công việc hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 7 điều mà máy tính Windows có thể làm được, trong khi máy Mac lại gặp khó khăn trong việc thực hiện những nhiệm vụ tương tự.

    1. Chơi Game Đỉnh Cao

    Máy tính Windows đã nổi tiếng với khả năng chơi game, đặc biệt là với sự ra đời của Windows 11. Đây là hệ điều hành phổ biến nhất trên nền tảng game Steam, mang lại trải nghiệm chơi game phong phú hơn. Mặc dù máy Mac cũng có thể chơi game, nhưng số lượng game có sẵn cho Windows luôn nhiều hơn hẳn, vì vậy người dùng không phải lo lắng về khả năng tương thích.

    Trải nghiệm chơi game tuyệt vời trên máy tính WindowsTrải nghiệm chơi game tuyệt vời trên máy tính Windows

    2. Tùy Chỉnh Cao Hơn

    Windows mang lại rất nhiều tùy chọn tùy chỉnh mà macOS không có. Người dùng có thể thay đổi không chỉ hình nền mà còn mọi thứ từ âm thanh thông báo đến hành vi của thanh tác vụ. Dù Windows 11 đã giới hạn một số tùy chọn, nhưng nó vẫn cho phép người dùng cá nhân hóa trải nghiệm của mình mạnh mẽ hơn so với máy Mac.

    Giao diện tùy chỉnh của WindowsGiao diện tùy chỉnh của Windows

    3. Hỗ Trợ Phần Mềm Bên Thứ Ba Tốt Hơn

    Windows được xác định là hệ điều hành phổ biến nhất thế giới, vì vậy phần lớn các nhà phát triển phần mềm đều dành sự ưu tiên cho Windows trước. Điều này có nghĩa là người dùng sẽ dễ dàng tìm thấy các ứng dụng và chương trình hữu ích có mặt trên Windows hơn so với trên macOS. Từ các giao diện tùy biến desktop đến các công cụ chẩn đoán, Windows luôn dẫn trước.

    Phần mềm sáng tạo trên WindowsPhần mềm sáng tạo trên Windows

    4. Khả Năng Nâng Cấp Phần Cứng

    Một trong những lợi thế lớn của máy tính Windows là khả năng nâng cấp phần cứng. Người dùng có thể dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp các thành phần như RAM, card đồ họa mà không gặp khó khăn. Ngược lại, máy Mac thường có rất ít tùy chọn nâng cấp, khiến cho việc nâng cấp máy trở nên khó khăn và có thể tốn kém.

    Nâng cấp phần cứng trên WindowsNâng cấp phần cứng trên Windows

    5. Quản Lý Tệp Tin Tốt Hơn

    File Explorer trên Windows được đánh giá cao hơn rất nhiều so với Finder trên macOS. Giao diện và khả năng quản lý tệp của File Explorer dễ sử dụng hơn, cho phép người dùng dễ dàng truy cập và quản lý tài liệu, hình ảnh hay tệp âm thanh mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào.

    Quản lý tệp tin trên WindowsQuản lý tệp tin trên Windows

    6. Khả Năng Tương Thích Ổ Cứng Ngoài Tốt Hơn

    Khi nói đến việc sử dụng ổ cứng ngoài, Windows thường mang lại sự thuận tiện hơn. Người dùng có thể dễ dàng kết nối các thiết bị lưu trữ mà không gặp vấn đề gì. Trong khi đó, macOS đôi khi gặp khó khăn trong việc nhận diện các thiết bị này, đặc biệt là khi sử dụng các USB giá rẻ.

    Tương thích ổ cứng trên WindowsTương thích ổ cứng trên Windows

    7. Sửa Chữa và Bảo Trì Chi Phí Thấp Hơn

    Một điểm mạnh khác của máy tính Windows là chi phí sửa chữa và bảo trì thường thấp hơn nhiều so với máy Mac. Nếu một thành phần nào đó gặp sự cố, người dùng có thể thay thế nó với chi phí hợp lý, trong khi việc sửa chữa máy Mac thường dẫn đến hóa đơn cao và các vấn đề về tính tương thích phần cứng.

    Chi phí sửa chữa phụ kiện WindowsChi phí sửa chữa phụ kiện Windows

    Cả Windows và macOS đều có những ưu điểm riêng, và sự lựa chọn giữa hai hệ điều hành này tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng cá nhân. Mặc dù mỗi hệ điều hành đều có những thế mạnh, nhưng Windows cho phép người dùng trải nghiệm nhiều hơn về linh hoạt và tùy chỉnh, từ đó tạo nên sự khác biệt rõ rệt trong hoạt động hàng ngày.

    Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin và thủ thuật giúp tăng cường trải nghiệm sử dụng máy tính của mình, hãy truy cập vào hocoffice.com!

  • Cách khắc phục lỗi “RPC server is unavailable”

    Cách khắc phục lỗi “RPC server is unavailable”

    Người dùng Windows có thể đã gặp phải lỗi “RPC server is unavailable” khi cố gắng giao tiếp với các thiết bị hoặc dịch vụ trên mạng. Đây là một lỗi phổ biến, đặc biệt trong môi trường làm việc nơi mà việc chia sẻ dữ liệu qua mạng là điều cần thiết. Trước khi đi sâu vào cách khắc phục, hãy hiểu rõ hơn về công nghệ RPC và nguyên nhân gây ra lỗi này.

    RPC là gì?

    RPC (Remote Procedure Call) là một giao thức cho phép các chương trình chạy trên một máy tính gọi các thủ tục hoặc hàm của các chương trình đang chạy trên máy khác trong mạng. Với mô hình máy khách – máy chủ, RPC giúp thiết lập kết nối giữa các ứng dụng, cho phép chúng tương tác và chia sẻ dữ liệu qua mạng một cách hiệu quả.

    Nguyên nhân gây ra lỗi “RPC server is unavailable”

    Có nhiều nguyên nhân khiến lỗi này xảy ra, bao gồm:

    1. File and printer sharing bị vô hiệu hóa

    Khi tính năng chia sẻ file và máy in không được kích hoạt, các thiết bị ngoại vi sẽ không thể thực hiện cuộc gọi RPC. Kiểm tra xem tính năng này có được kích hoạt hay không là bước đầu tiên khi xử lý lỗi.

    2. Các vấn đề kết nối mạng

    RPC phụ thuộc vào mạng để hoạt động. Nếu có sự cố với kết nối mạng, máy khách không thể gửi yêu cầu tới máy chủ, từ đó dẫn đến lỗi này. Kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả thiết bị trong mạng đều kết nối đúng cách.

    3. Vấn đề phân giải tên

    Khi máy khách gửi yêu cầu đến máy chủ thông qua tên, nếu tên này không được ánh xạ đến địa chỉ IP đúng, máy khách sẽ không thể kết nối với máy chủ và dẫn đến lỗi “RPC server is unavailable”.

    4. Tường lửa

    Một số tường lửa hoặc chương trình bảo mật có thể chặn các kết nối cần thiết cho RPC. Kiểm tra cài đặt của tường lửa và đảm bảo rằng nó không cản trở lưu lượng truy cập RPC.

    5. Registry sụp đổ

    RPC yêu cầu registry Windows phải hoạt động chính xác. Nếu bất kỳ mục nào trong registry bị hư hỏng hoặc bị xóa, dịch vụ RPC sẽ không hoạt động.

    Cách khắc phục lỗi “RPC server is unavailable”

    Nếu bạn đang gặp phải lỗi này, dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện để khắc phục:

    1. Kiểm tra dịch vụ RPC

    Đảm bảo rằng các dịch vụ cần thiết cho RPC đang chạy:

    • Bước 1: Đăng nhập với quyền admin.
    • Bước 2: Nhấn Windows + R, gõ “services.msc” rồi nhấn OK.
    • Bước 3: Kiểm tra các dịch vụ liên quan đến RPC.

    Gõ services.msc vào hộp thoại RunGõ services.msc vào hộp thoại Run

    2. Khởi động sạch máy tính

    Khởi động sạch giúp vô hiệu hóa tất cả phần mềm và dịch vụ bên thứ ba. Điều này có thể giúp xác định xem các ứng dụng bên thứ ba có gây ra lỗi hay không.

    • Mở System Configuration bằng cách nhập “msconfig” trong thanh tìm kiếm.
    • Chọn Hide all Microsoft services, sau đó nhấp Disable all.
    • Khởi động lại máy tính.

    Tùy chọn Hide all Microsoft servicesTùy chọn Hide all Microsoft services

    3. Kiểm tra kết nối Internet và các cài đặt liên quan

    Đảm bảo rằng các giao thức mạng như “Internet Protocols” và “File and Printer Sharing for Microsoft Networks” đã được kích hoạt.

    • Bước 1: Nhấn Windows + R, gõ “ncpa.cpl”, rồi nhấn OK.
    • Bước 2: Nhấp chuột phải vào kết nối đang sử dụng, chọn Properties và kiểm tra các mục cần thiết.

    Chọn PropertiesChọn Properties

    4. Giám sát tường lửa

    Kiểm tra cài đặt của tường lửa để đảm bảo rằng nó không chặn các kết nối RPC. Nếu cần, hãy tạm thời tắt tường lửa để kiểm tra xem lỗi vẫn còn hay không.

    5. Kiểm tra registry hệ thống

    Nếu các mục trong registry bị thiếu hoặc hỏng, có thể cần phải khôi phục registry về trạng thái trước đó hoặc sửa chữa các mục sai.

    • Bước 1: Mở hộp thoại Run, gõ “regedit” và nhấn OK.
    • Bước 2: Tìm đến đường dẫn “RpcSs” theo phiên bản Windows của bạn để kiểm tra.

    Kiểm tra mục registryKiểm tra mục registry

    6. Sử dụng System Restore

    Nếu mọi cách trên đều không thành công, hãy sử dụng System Restore để đưa máy về trạng thái trước đó. Điều này có thể khôi phục lại cài đặt và giải quyết sự cố.

    • Trong thanh tìm kiếm menu Start, nhập “Control Panel”, chọn Recovery và tiếp theo là Open System Restore.

    Đang chạy khôi phục hệ thốngĐang chạy khôi phục hệ thống

    7. Xóa DNS server

    Nếu không phát hiện vấn đề nào khác, thử xóa cache DNS có thể giải quyết vấn đề.

    Mở CMD với quyền admin và gõ “ipconfig /flushdns” rồi nhấn Enter.

    Xóa DNS bằng CMDXóa DNS bằng CMD

    Hy vọng rằng với các bước trên, bạn có thể khắc phục lỗi “RPC server is unavailable” trên máy tính của mình một cách dễ dàng. Nếu vấn đề vẫn còn, hãy cân nhắc cài đặt lại hệ điều hành hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia. Đừng quên kiểm tra thường xuyên các cài đặt hệ thống để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.

    Tham khảo thêm

    Để cập nhật thêm các thủ thuật và mẹo vặt hữu ích trong công việc văn phòng, hãy ghé thăm hocoffice.com.

  • Hướng dẫn chi tiết cách làm tròn số trong Excel

    Hướng dẫn chi tiết cách làm tròn số trong Excel

    Khi sử dụng Excel, việc làm việc với các hàm tính toán có thể dễ dàng dẫn đến việc tạo ra các số thập phân với nhiều chữ số phía sau. Để dễ dàng hơn trong việc trình bày dữ liệu và thực hiện các phép toán tiếp theo, việc làm tròn số là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách làm tròn số trong Excel một cách đơn giản và hiệu quả nhất.

    Một số lưu ý trước khi làm tròn số trong Excel

    Nguyên tắc làm tròn số trong Excel

    Khi làm tròn số trong Excel, bạn cần lưu ý những nguyên tắc sau đây:

    • Làm tròn xuống: Nếu phần lẻ của số nhỏ hơn 5, số sẽ được làm tròn xuống.
    • Làm tròn lên: Nếu phần lẻ của số lớn hơn hoặc bằng 5, số sẽ được làm tròn lên.

    Ví dụ, nếu làm tròn số 3.48 đến 1 chữ số sau dấu phẩy, kết quả là 3.5; còn nếu làm tròn số 3.42 sẽ là 3.4.

    Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng dữ liệu bạn đang làm việc đã được định dạng đúng là Number và xác định rõ mức độ làm tròn bạn cần.

    Hướng dẫn làm tròn số trong ExcelHướng dẫn làm tròn số trong Excel

    Những lưu ý cần thiết khi làm tròn tiền trong kế toán

    Trong kế toán, việc làm tròn số tiền cần tuân thủ các quy định cụ thể. Đặc biệt với các hóa đơn, tiền thuế, và số liệu trong báo cáo tài chính cuối năm, việc làm tròn cần đảm bảo tổng số tiền khớp với chứng từ thực tế. Nguyên tắc thường được áp dụng là làm tròn đến số nguyên gần nhất để tránh phần thập phân.

    Hướng dẫn một số cách làm tròn số trong Excel

    Làm tròn số trong Excel bằng cách thiết lập định dạng số

    • Bước 1: Chọn vùng dữ liệu cần định dạng và nhấp vào mục General trên thanh công cụ.
    • Bước 2: Nhấp vào More Number Formats để mở rộng các tùy chọn định dạng.
    • Bước 3: Chọn định dạng phù hợp như Tiền tệ (Currency) hay Kế toán (Accounting).
    • Bước 4: Nhập số lượng vị trí thập phân muốn hiển thị tại ô Decimal places.

    Làm tròn số trong ExcelLàm tròn số trong Excel

    Ngoài ra, bạn có thể nhanh chóng tăng hoặc giảm số chữ số thập phân bằng cách sử dụng chức năng Increase Decimal hoặc Decrease Decimal.

    Tăng hoặc giảm chữ số thập phânTăng hoặc giảm chữ số thập phân

    Làm tròn số với hàm Round

    Công thức hàm Round

    Công thức để sử dụng hàm Round là:

    =ROUND(Number, N)

    Trong đó:

    • Number: Là số bạn muốn làm tròn.

    • N: Đối số cho biết số chữ số sau dấu thập phân cần làm tròn.

    • N = 0: Làm tròn đến số nguyên gần nhất.

    • N < 0: Làm tròn sang bên trái dấu thập phân.

    • N > 0: Làm tròn sang bên phải dấu thập phân.

    Cách sử dụng hàm Round

    Bạn chỉ cần nhập công thức vào ô Excel như sau:

    =ROUND(3.276, 1)

    Kết quả sẽ là 3.3, vì 7 > 5.

    Cách sử dụng hàm RoundCách sử dụng hàm Round

    Làm tròn số lên với hàm Roundup

    Hàm Roundup giúp làm tròn số lên hơn so với giá trị gốc. Công thức của hàm круглится như sau:

    =ROUNDUP(Number, num_digits)

    Nếu num_digits = 0, số sẽ được làm tròn tới số nguyên gần nhất.

    Hàm RoundupHàm Roundup

    Cách làm tròn số xuống trong Excel bằng hàm Rounddown

    Hàm Rounddown sử dụng công thức:

    =ROUNDDOWN(Number, num_digits)

    Khi sử dụng num_digits, nếu num_digits = 0, số sẽ được làm tròn tới số nguyên gần nhất.

    Hàm RounddownHàm Rounddown

    Làm tròn số với hàm MROUND

    Hàm MROUND cho phép bạn làm tròn số đến bội số của một số khác. Công thức như sau:

    =MROUND(Number, num_digits)

    Trong đó, nếu number và num_digits không cùng dấu, hàm sẽ trả về lỗi #NUM!.

    Hàm MROUNDHàm MROUND

    Làm tròn số trong Excel với hai hàm ODD và EVEN

    Hàm ODD

    Hàm ODD được sử dụng để làm tròn một số lên đến số nguyên lẻ gần nhất với công thức:

    =ODD(number)

    Ví dụ, với hàm =ODD(3.275), kết quả sẽ là 5.

    Hàm ODDHàm ODD

    Hàm EVEN

    Tương tự, hàm EVEN làm tròn tới số nguyên chẵn gần nhất:

    =EVEN(number)

    Ví dụ, với hàm =EVEN(3.275), số 3.275 sẽ được làm tròn lên thành 4.

    Hàm EVENHàm EVEN

    Cách làm tròn số trong Excel bằng hàm CEILING và FLOOR

    Hàm CEILING và FLOOR sử dụng công thức:

    =CEILING(Number, significance)
    =FLOOR(Number, significance)

    Hàm CEILING sẽ làm tròn số về phía xa số 0, trong khi FLOOR làm tròn về phía gần số 0.

    Hàm CEILING và FLOORHàm CEILING và FLOOR

    Trên đây là một số cách để bạn có thể làm tròn số trong Excel tùy theo nhu cầu sử dụng. Hy vọng những hướng dẫn này giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với Excel. Đừng quên truy cập vào hocoffice.com để khám phá thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay khác trong công việc văn phòng!