Tác giả: seopbn

  • 3 cách đơn giản kích hoạt tài khoản Guest trên Windows 10

    3 cách đơn giản kích hoạt tài khoản Guest trên Windows 10

    Tài khoản Guest trên Windows 10 là một phương thức hữu ích dành cho những người dùng không có tài khoản cá nhân để có thể truy cập vào máy tính của bạn. Tuy nhiên, việc kích hoạt tài khoản này không còn dễ dàng như trước, vì Microsoft đã loại bỏ tùy chọn kích hoạt trong phần cài đặt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn 3 phương pháp đơn giản để kích hoạt tài khoản Guest trên Windows 10.

    Một điều cần lưu ý là tính năng tài khoản Guest chỉ thực sự cần thiết trong một số tình huống. Nếu bạn thường xuyên cho phép người khác sử dụng máy tính của mình, có thể xem xét việc tạo một tài khoản người dùng thông thường để đảm bảo an toàn hơn cho dữ liệu của bạn.

    Tài khoản Guest là gì?

    Tài khoản Guest cho phép những người chưa đăng ký tài khoản trên máy tính của bạn có thể truy cập tạm thời mà không làm ảnh hưởng đến cài đặt hoặc dữ liệu của những tài khoản khác. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn cho phép bạn bè hoặc người thân sử dụng máy tính cá nhân mà không cần cung cấp thông tin đăng nhập của bạn.

    Người dùng với tài khoản Guest sẽ không thể truy cập vào các file của tài khoản khác, không thể thực hiện thay đổi cài đặt hệ thống hoặc tạo mật khẩu cho tài khoản. Do đó, tài khoản Guest mang lại sự an toàn và riêng tư cho người dùng chính.

    Tại sao tài khoản Guest không còn được hiển thị?

    Kể từ các bản cập nhật Windows 10 gần đây, Microsoft đã loại bỏ tùy chọn kích hoạt tài khoản Guest thông qua giao diện Settings. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không tìm thấy tùy chọn này trong Control Panel nữa. Tuy vậy, tài khoản Guest vẫn tồn tại trong hệ thống và chỉ cần thêm một vài thao tác để kích hoạt lại.

    1. Kích hoạt tài khoản Guest thông qua Local Users and Groups

    Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run. Nhập lusrmgr.msc rồi nhấn Enter để mở Local Users and Groups.

    Mở Local Users and GroupsMở Local Users and Groups

    Bước 2: Trong cửa sổ Local Users and Groups, nhấp vào mục Users ở bên trái.

    Bước 3: Tìm tài khoản Guest trong danh sách. Nhấp chuột phải vào Guest và chọn Properties.

    Bước 4: Tại tab General, bỏ chọn ô “Account is disabled” và nhấn Apply để kích hoạt tài khoản Guest.

    Kích hoạt tài khoản Guest thành côngKích hoạt tài khoản Guest thành công

    Bây giờ, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản Guest từ màn hình chính của Windows.

    2. Kích hoạt tài khoản Guest thông qua Command Prompt

    Nếu bạn không tìm thấy Local Groups and Users, bạn có thể sử dụng Command Prompt để kích hoạt tài khoản Guest.

    Bước 1: Mở Command Prompt với quyền admin. Nhấn Windows, tìm kiếm CMD, nhấp chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as administrator.

    Chạy Command Prompt với quyền adminChạy Command Prompt với quyền admin

    Bước 2: Trong Command Prompt, nhập lệnh sau và nhấn Enter:

    net user guest /active:yes

    Kích hoạt tài khoản Guest qua CMDKích hoạt tài khoản Guest qua CMD

    Bước 3: Đóng cửa sổ Command Prompt. Tài khoản Guest đã được kích hoạt thành công!

    3. Kích hoạt tài khoản Guest thông qua Group Policy

    Lưu ý: Phương pháp này sẽ không hoạt động trên phiên bản Windows 10 Home vì Group Policy Editor không có sẵn.

    Bước 1: Mở Group Policy Editor bằng cách nhập Edit Group Policy vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter.

    Mở Group Policy EditorMở Group Policy Editor

    Bước 2: Điều hướng đến:

    Computer Configuration > Windows Settings > Security Settings > Local Policies > Security Options

    Bước 3: Tìm chính sách có nhãn Accounts: Guest account status và nhấp đúp vào nó.

    Bước 4: Chọn Enabled rồi nhấn Apply để kích hoạt tài khoản Guest.

    Kích hoạt tài khoản Guest qua Group PolicyKích hoạt tài khoản Guest qua Group Policy

    Kết luận

    Với ba phương pháp trên, bạn có thể dễ dàng kích hoạt tài khoản Guest trên Windows 10. Dù tính năng này không còn xuất hiện trực tiếp trong cài đặt, nhưng vẫn có những cách để thực hiện. Hãy nhớ rằng tài khoản Guest chỉ nên được sử dụng trong những trường hợp cần thiết và hãy luôn bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.

    Để biết thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay trong việc sử dụng máy tính, hãy truy cập hocoffice.com.

  • Tổng hợp những lỗi thường gặp trên dòng máy photocopy Toshiba

    Tổng hợp những lỗi thường gặp trên dòng máy photocopy Toshiba

    Máy photocopy Toshiba là một trong những lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam. Với mức giá hợp lý và hiệu suất hoạt động tốt, dòng máy này thường được sử dụng trong các văn phòng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, những lỗi nhỏ có thể xảy ra và gây ảnh hưởng đến công việc. Dưới đây là tổng hợp các lỗi thường gặp và cách khắc phục nhanh chóng.

    1. Các lỗi liên quan đến bộ phận sấy: C41 – C46

    Khi máy photocopy Toshiba của bạn hiển thị mã lỗi từ C41 đến C46, điều này cho thấy bộ phận sấy đang gặp vấn đề. Thông thường, lỗi này xảy ra khi máy hoạt động liên tục trong thời gian dài, dẫn đến nhiệt độ quá cao hoặc do không sử dụng lâu ngày khiến cảm biến nhiệt không hoạt động đúng cách.

    Cách khắc phục lỗi:

    • Vệ sinh cảm biến nhiệt bằng cách làm sạch bụi bẩn.
    • Sử dụng tổ hợp phím để khôi phục cài đặt bằng cách: nhấn đồng thời phím 0 và 8, nhập “400” rồi nhấn OK. Tiếp tục nhập số 0 và thoát khỏi chế độ bằng cách nhấn đồng thời 0 và 9.

    2. Lỗi hỏng ổ cứng máy photocopy Toshiba: F10

    Khi màn hình xuất hiện mã lỗi F10, có thể ổ cứng của máy đã bị hỏng hoặc gặp sự cố. Để khắc phục, bạn có thể thử tiến hành format ổ cứng.

    Cách khắc phục:

    • Nhấn đồng thời phím 0 và 8 để khởi động quá trình cài đặt cưỡng chế.
    • Nhập “690” và nhấn OK để format ổ cứng. Sau đó, nhập “691” => set => OK. Nhấn 0 và 9 để hoàn tất.

    Nếu lỗi vẫn tiếp tục, có thể ổ cứng đã hỏng và cần phải thay thế.

    3. Lỗi bo mạch: F11

    Mã lỗi F11 hiển thị trên màn hình là dấu hiệu cho thấy bo mạch của máy photocopy Toshiba có thể đã bị hỏng. Cách duy nhất để giải quyết lỗi này là thay thế bộ phận bị hỏng.

    4. Lỗi dàn quang: C26 – C29

    Các mã lỗi từ C26 đến C29 liên quan đến bộ phận quang của máy photocopy, có thể do scanner hoặc thấu kính gặp vấn đề.

    • C26: Lens không thu được ảnh.
    • C27C28: Cảm biến thấu kính không hoạt động.
    • C29: Đèn chụp không sáng.

    Cách khắc phục: Xác định bo mạch nào bị lỗi và thay thế để máy hoạt động trở lại.

    5. Lỗi mực thải: CD2, CD3, CD4

    Những lỗi liên quan đến mực thải như CD2, CD3 và CD4 cũng khá thường gặp trên máy photocopy Toshiba. Khi máy báo lỗi này, có nghĩa là bạn cần phải kiểm tra và xử lý lượng mực thải.

    loi bao muc thailoi bao muc thai

    Tổng kết

    Trên đây là tổng hợp những lỗi cơ bản thường gặp trên máy photocopy Toshiba cùng với cách khắc phục nhanh chóng. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn quản lý và sử dụng máy photocopy của mình hiệu quả hơn. Nếu có sự cố nào khác cần tư vấn, hãy cho chúng tôi biết để được hỗ trợ.

    Bạn có thể ghé thăm website hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

  • Hướng dẫn tách ảnh ra khỏi nền bằng Photoshop

    Hướng dẫn tách ảnh ra khỏi nền bằng Photoshop

    Chắc hẳn ai cũng đã từng muốn tạo ra những bức ảnh ấn tượng với chủ thể nổi bật hơn nền, và việc tách nền trong Photoshop chính là giải pháp hoàn hảo. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn cách tách nền ảnh một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn có thể tự tay chỉnh sửa ảnh của mình một cách chuyên nghiệp.

    Chụp ảnh đã trở thành một hoạt động phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chụp ảnh đẹp và tạo ra những tác phẩm hoàn mỹ. Điều này thường dẫn đến việc ảnh có nhiều yếu tố không mong muốn làm giảm chất lượng, chẳng hạn như ánh sáng kém, hoặc các đối tượng không liên quan trong khung hình. Vậy làm thế nào để cải thiện điều đó? Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng Adobe Photoshop, một công cụ mạnh mẽ dành cho việc chỉnh sửa ảnh.

    Tại sao nên tách nền ảnh?

    Việc tách nền giúp bạn có thể làm nổi bật chủ thể trong bức ảnh, đồng thời bạn cũng có thể thay đổi nền để phù hợp với ý tưởng của mình. Không chỉ phục vụ cho sở thích cá nhân, kỹ năng này còn rất hữu ích trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, quảng cáo hay truyền thông.

    Các bước tách nền trong Photoshop

    Bước 1: Mở hình ảnh trong Photoshop

    Đầu tiên, mở hình ảnh bạn muốn chỉnh sửa bằng cách chọn Open (Ctrl + O) hoặc bằng cách kéo thả hình ảnh vào giao diện của phần mềm.

    Tách ảnh khỏi hình nềnTách ảnh khỏi hình nền

    Bước 2: Tạo vùng chọn

    Có nhiều công cụ để bạn tạo vùng chọn, trong đó phổ biến nhất chính là Quick Selection ToolMagic Wand Tool. Bên cạnh đó, công cụ Lasso Tool cũng phù hợp cho những ai cần độ chính xác cao, dù sẽ tốn nhiều thời gian hơn.

    • Quick Selection Tool: Dùng phím Shift để chọn vùng hình nền muốn xóa bằng cách kéo chuột. Nếu chọn nhầm chủ thể, giữ phím Alt để loại bỏ vùng chọn.
    • Magic Wand Tool: Nhấp vào điểm trên hình nền mà bạn muốn bỏ. Nếu không đủ chi tiết, bạn có thể tăng mức Tolerance để mở rộng vùng chọn.

    Lựa chọn các công cụ tạo vùng chọnLựa chọn các công cụ tạo vùng chọn

    • Lasso Tool: Dùng công cụ này để chọn chủ thể bạn muốn tách bằng cách click liên tục xung quanh chủ thể cho đến khi tạo thành một vòng kín.

    Bước 3: Đảo ngược vùng chọn

    Sau khi tạo vùng chọn cho hình nền, bạn chỉ cần click chuột phải và chọn Select Inverse để đảo ngược vùng chọn, đồng thời chọn chủ thể mà bạn muốn giữ lại.

    Chọn công cụ Select InverseChọn công cụ Select Inverse

    Bước 4: Thêm mặt nạ lớp (Layer Mask)

    Chọn Add Layer Mask ở dưới bảng Layers. Lúc này, chỉ còn lại chủ thể bạn đã chọn.

    Hình ảnh sau khi tách phôngHình ảnh sau khi tách phông

    Bước 5: Tinh chỉnh vùng chọn

    Bấm đúp chuột vào hình mặt nạ trên bảng Layers và chọn Mask Edge. Cửa sổ Refine Masks sẽ hiện ra; bạn hãy điều chỉnh thông số cho đến khi đạt được kết quả như ý.

    Thay đổi các thông số trên thanh trượtThay đổi các thông số trên thanh trượt

    Bước 6: Kiểm tra và hoàn thiện

    Bỏ chọn Show Radius khi hoàn thành các điều chỉnh, và quay lại hộp thoại Refine Mask để tinh chỉnh các thông số khác cho đến khi có được kết quả ưng ý.

    Các công cụ trong cửa sổ Refine MaskCác công cụ trong cửa sổ Refine Mask

    Bước 7: Lưu lại và sử dụng

    Khi đã hài lòng với bức ảnh, bạn chỉ cần click OK và sử dụng bức ảnh này để chèn vào những hình nền mà bạn muốn. Để thay đổi kích thước, sử dụng tổ hợp phím Ctrl/Cmd + T và giữ phím Shift trong khi kéo để không làm biến dạng.

    Hình ảnh với nền mớiHình ảnh với nền mới

    Một số lưu ý khi tách nền

    Đối với những bức ảnh không có độ tương phản cao giữa chủ thể và nền, việc sử dụng Pen Tool có thể giúp bạn chọn chọn chính xác hơn. Để sử dụng Pen Tool, bạn có thể làm theo các bước sau:

    1. Nhân bản layer bằng cách nhấn Ctrl + J.
    2. Chọn công cụ Pen Tool từ bảng công cụ.
    3. Đánh dấu các điểm để tạo đường nối giữa chúng và tạo một chiếc chọn hoàn chỉnh.
    4. Lưu và chuyển đổi đường dẫn thành vùng chọn.
    5. Đảo ngược vùng chọn và xóa các phần không mong muốn.

    Hy vọng rằng bài hướng dẫn này sẽ giúp bạn bắt đầu và dễ dàng thực hiện việc tách nền ảnh trong Photoshop. Hãy thử nghiệm và sáng tạo để tạo ra những tác phẩm tuyệt vời từ ảnh của bạn nhé!

    Chúc các bạn thành công!

    Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các thủ thuật hay cách sử dụng phần mềm Photoshop, hãy ghé thăm hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích!

  • Phải làm gì nếu kết nối Ethernet liên tục bị ngắt trên Windows 10/11?

    Phải làm gì nếu kết nối Ethernet liên tục bị ngắt trên Windows 10/11?

    Kết nối Ethernet là một trong những phương pháp đáng tin cậy để duy trì kết nối internet ổn định và nhanh chóng cho máy tính của bạn. Tuy nhiên, không ít người dùng gặp phải vấn đề kết nối Ethernet bị ngắt liên tục mà không rõ lý do. Đừng lo lắng! Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả giúp bạn khắc phục tình trạng này.

    1. Kiểm Tra Cáp Ethernet

    Một trong những nguyên nhân đơn giản nhưng thường bị bỏ qua chính là cáp Ethernet. Hãy kiểm tra cáp của bạn để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc lỏng lẻo. Thực hiện các bước sau:

    • Ngắt và cắm lại cáp Ethernet vào cả máy tính và router.
    • Kiểm tra xem cáp có bị đứt hoặc hư hỏng không.
    • Nếu có thể, thử sử dụng cáp khác để kiểm tra xem vấn đề có được giải quyết không.

    Cáp Ethernet kết nối chắc chắnCáp Ethernet kết nối chắc chắn

    2. Khởi Động Lại Router hoặc Modem

    Khởi động lại router hoặc modem cũng là một cách khắc phục đơn giản nhưng hiệu quả:

    • Ngắt nguồn thiết bị và đợi khoảng 30 giây trước khi bật lại.
    • Trong khi đó, bạn cũng có thể khởi động lại máy tính của mình.

    Router được khởi động lạiRouter được khởi động lại

    3. Kích Hoạt Tùy Chọn DHCP Tự Động

    Nếu cài đặt IP của bạn không chính xác, nó có thể gây ra sự không ổn định cho kết nối Ethernet. Để sửa lỗi này, bật tùy chọn DHCP tự động:

    1. Nhấn Win + I để mở Settings.
    2. Vào Network & Internet > Ethernet.
    3. Nhấn vào nút Edit bên cạnh việc gán IP.
    4. Chọn Automatic (DHCP) và nhấn Save.

    Chỉnh sửa IP EthernetChỉnh sửa IP Ethernet

    4. Chạy Trình Khắc Phục Sự Cố Network Adapter

    Windows có công cụ để tự động tìm và sửa các sự cố liên quan đến mạng:

    1. Nhấn Win + I để mở Settings.
    2. Hãy chọn System > Troubleshoot > Other troubleshooters.
    3. Nhấn Run bên cạnh Network Adapter.

    Chạy Troubleshooter cho Network AdapterChạy Troubleshooter cho Network Adapter

    5. Vô Hiệu Hóa và Kích Hoạt Lại Driver Ethernet Adapter

    Đôi lúc, việc vô hiệu hóa và kích hoạt lại driver Ethernet adapter có thể giúp khắc phục sự cố:

    1. Nhấp chuột phải vào nút Start và chọn Device Manager.
    2. Mở rộng Network adapters.
    3. Nhấp chuột phải vào driver Ethernet, chọn Disable device, sau đó lại chọn Enable device.

    Kích hoạt lại driver EthernetKích hoạt lại driver Ethernet

    6. Ngăn Windows Tắt Driver Ethernet

    Windows có thể tự động tắt driver Ethernet để tiết kiệm năng lượng. Để hiệu chỉnh điều này, bạn thực hiện:

    1. Nhấn Win + S và tìm Device Manager.
    2. Mở rộng Network adapters.
    3. Nhấp chuột phải vào driver Ethernet và lựa chọn Properties.
    4. Chuyển sang Power Management tab và bỏ chọn Allow the computer to turn off this device to save power.
    5. Nhấn OK.

    Cài đặt quản lý nguồn cho driver EthernetCài đặt quản lý nguồn cho driver Ethernet

    7. Cập Nhật Driver Ethernet

    Driver lỗi thời có thể gây ra sự cố với kết nối Ethernet. Để cập nhật driver:

    1. Nhấn Win + R để mở hộp Run.
    2. Nhập devmgmt.msc và nhấn Enter.
    3. Mở rộng Network adapters.
    4. Nhấp chuột phải vào driver Ethernet có vấn đề và chọn Update driver.
    5. Chọn Search automatically for drivers.

    Cập nhật driver EthernetCập nhật driver Ethernet

    8. Vô Hiệu Hóa VPN hoặc Proxy

    Nếu bạn đang sử dụng dịch vụ proxy hoặc VPN, sự cố với chúng có thể ảnh hưởng đến kết nối Ethernet. Bạn có thể tạm thời tắt chúng để kiểm tra xem vấn đề có được giải quyết không.

    9. Tạm Thời Vô Hiệu Hóa Phần Mềm Diệt Virus

    Phần mềm diệt virus có thể can thiệp vào kết nối mạng. Hãy thử tạm thời vô hiệu hóa chúng để kiểm tra sự thay đổi.

    Vô hiệu hóa phần mềm diệt virusVô hiệu hóa phần mềm diệt virus

    10. Reset Cài Đặt Mạng

    Nếu không có phương pháp nào ở trên hiệu quả, bạn có thể reset cài đặt mạng về trạng thái mặc định:

    • Lưu ý rằng điều này sẽ xóa dữ liệu WiFi đã lưu.
    • Tham khảo hướng dẫn reset cài đặt mạng trên Windows.

    Thông qua những biện pháp khắc phục này, bạn có thể giải quyết vấn đề kết nối Ethernet bị ngắt liên tục trên máy tính Windows của mình. Nếu bạn tìm thấy giải pháp phù hợp với mình, hãy chia sẻ với những người khác để giúp họ cũng khắc phục được vấn đề này!

    Truy cập cùng với nhiều mẹo thú vị khác tại hocoffice.com.

  • Mách nhỏ bạn cách tìm kiếm trong Excel cực nhanh chóng trong một nốt nhạc

    Mách nhỏ bạn cách tìm kiếm trong Excel cực nhanh chóng trong một nốt nhạc

    Excel đã trở thành một phần thiết yếu trong công việc hàng ngày của nhiều người dùng. Từ quản lý dữ liệu đến phân tích số liệu, Excel mang lại rất nhiều tính năng hữu ích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những cách tìm kiếm hiệu quả trong Excel, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.

    Cách tìm kiếm nhanh trong Excel Đơn GiảnCách tìm kiếm nhanh trong Excel Đơn Giản

    1. Tìm Kiếm Nhanh Với Tính Năng Find

    Bước 1: Truy Cập Tính Năng Tìm Kiếm

    Đầu tiên, bạn vào thẻ Home, sau đó chọn “Find & Select” và chọn “Find” để mở hộp thoại tìm kiếm.

    Truy Cập Tính Năng Tìm KiếmTruy Cập Tính Năng Tìm Kiếm

    Bước 2: Nhập Từ Khóa Cần Tìm

    Tiếp theo, hãy nhập từ khóa bạn muốn tìm vào ô “Find what” và nhấn “Find Next” để tìm kiếm.

    Nhập Từ Khóa Cần TìmNhập Từ Khóa Cần Tìm

    Bước 3: Kiểm Tra Kết Quả

    Sau khi nhấn tìm, từ khóa mà bạn cần tìm sẽ được hiển thị rõ ràng trong bảng tính.

    Kiểm Tra Kết QuảKiểm Tra Kết Quả

    2. Tìm Kiếm Và Thay Thế Với Replace

    Bước 1: Truy Cập Tính Năng Thay Thế

    Bạn vào thẻ Home, chọn “Find & Replace” và chọn “Replace” để mở hộp thoại thay thế.

    Truy Cập Tính Năng Thay ThếTruy Cập Tính Năng Thay Thế

    Bước 2: Nhập Từ Cần Tìm Và Thay Thế

    Nhập từ cần tìm vào ô “Find what” và từ cần thay thế vào ô “Replace with”. Sau đó, nhấn “Replace” để thực hiện thay thế.

    Nhập Từ Cần Tìm Và Thay ThếNhập Từ Cần Tìm Và Thay Thế

    3. Sử Dụng Auto Filter Để Tìm Kiếm Nhanh Trong Các Cột

    Bước 1: Bắt Đầu Tính Năng Auto Filter

    Để tìm trong các cột, bạn cần chọn hàng đầu tiên của bảng, vào thẻ Data và chọn “Filter”.

    Bắt Đầu Tính Năng Auto FilterBắt Đầu Tính Năng Auto Filter

    Bước 2: Chọn Tên Muốn Tìm

    Sau đó, nhấn vào mũi tên hướng xuống để hiện bảng filter, tick vào tên bạn muốn chọn và nhấn “OK”.

    Chọn Tên Muốn TìmChọn Tên Muốn Tìm

    4. Tìm Tên Trong Nhiều Sheet Trên Excel

    Bước 1: Sử Dụng Phím Tắt

    Bạn có thể sử dụng phím tắt “Ctrl + F” để mở hộp thoại tìm kiếm, điền từ khóa cần tìm và chọn “Options”.

    Sử Dụng Phím TắtSử Dụng Phím Tắt

    Bước 2: Tìm Trong Nhiều Sheet

    Tại mục “Within”, chọn “Workbook” và nhấn “Find All” để tìm trong toàn bộ các sheet.

    Tìm Trong Nhiều SheetTìm Trong Nhiều Sheet

    Bước 3: Kiểm Tra Kết Quả Tìm Kiếm

    Khi quá trình tìm kiếm hoàn tất, tất cả từ khóa sẽ xuất hiện trong danh sách cho bạn kiểm tra.

    Kiểm Tra Kết Quả Tìm KiếmKiểm Tra Kết Quả Tìm Kiếm

    Kết Luận

    Như vậy, với những bước hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã nắm rõ cách để tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả trong Excel. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tối ưu hóa công việc của mình với Excel. Đừng quên truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích về công nghệ và văn phòng nhé!

  • Cách điều hướng thư mục trong Windows Command Prompt

    Cách điều hướng thư mục trong Windows Command Prompt

    Khi bạn cần thực hiện các thao tác như sửa đổi thuộc tính file, quét thư mục hay các hành động khác trong Command Prompt (CMD) của Windows, việc đầu tiên là bạn phải biết cách điều hướng đến thư mục mong muốn. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các lệnh điều hướng cơ bản để bạn có thể sử dụng thành thạo Command Prompt.

    Mở Command Prompt với quyền admin

    Để bắt đầu, bạn cần mở Command Prompt với quyền admin. Việc này là rất quan trọng vì nếu không chạy dưới quyền admin, một số lệnh có thể không được thực thi. Để mở Command Prompt với quyền admin, hãy thực hiện các bước sau:

    1. Nhập từ “Command Prompt” vào ô tìm kiếm Windows.
    2. Nhấp chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as administrator.
    3. Nếu có yêu cầu từ UAC, hãy nhấp vào Yes.

    Chạy Command Prompt với quyền admin trên Windows.Chạy Command Prompt với quyền admin trên Windows.

    Khi mở Command Prompt với quyền admin, bạn sẽ có quyền truy cập đầy đủ để thực hiện các thao tác quản trị mà không bị hạn chế.

    Các lệnh cơ bản để điều hướng thư mục

    Để điều hướng thư mục trong Command Prompt, bạn sẽ chủ yếu sử dụng hai lệnh:

    • cd (Change Directory): Dùng để chuyển đổi thư mục.
    • dir (Directory): Dùng để liệt kê các thư mục và file có sẵn.

    Lệnh dir sẽ hiển thị danh sách các thư mục hiện có để bạn có thể dễ dàng chọn thư mục cần vào. Trong khi đó, lệnh cd cho phép bạn chuyển đến thư mục bạn mong muốn. Ví dụ, để chuyển đến thư mục Downloads, bạn có thể dùng lệnh:

    cd Downloads

    Nếu bạn cần quay lại thư mục trước đó, chỉ cần nhập:

    cd ..

    Mẹo: Nếu bạn không chắc chắn đâu là thư mục cần vào, hãy sử dụng lệnh dir để kiểm tra trước.

    Ví dụ thực tế sử dụng lệnh “cd” và “dir”

    Giả sử bạn muốn điều hướng từ vị trí gốc C:WindowsSystem32 đến thư mục Downloads C:Users<username>Downloads. Đầu tiên, bạn cần quay lại ổ C. Hãy thực hiện như sau:

    1. Nhập cd.. hai lần để điều hướng ra khỏi thư mục System32 và Windows, đưa bạn trở về thư mục gốc.

    Sử dụng lệnh 'cd..' hai lần để điều hướng trở lại hai thư mục trong Command Prompt của Windows.Sử dụng lệnh &amp;#039;cd..&amp;#039; hai lần để điều hướng trở lại hai thư mục trong Command Prompt của Windows.

    1. Nếu bạn không nhớ tên chính xác thư mục, hãy nhập dir để liệt kê các thư mục có sẵn.

    Sử dụng lệnh 'dir' trong Command Prompt.Sử dụng lệnh &amp;#039;dir&amp;#039; trong Command Prompt.

    1. Chọn thư mục Users bằng lệnh:
    cd Users
    1. Từ đây, để tới thư mục Downloads, bạn tiếp tục nhập:
    cd <username>
    cd Downloads

    Sử dụng lệnh 'cd' hai lần để truy cập thư mục mong muốn.Sử dụng lệnh &amp;#039;cd&amp;#039; hai lần để truy cập thư mục mong muốn.

    Lưu ý rằng tên người dùng (<username>) sẽ khác nhau tùy vào tài khoản của bạn trên máy tính.

    Các lệnh hữu ích

    Bên cạnh các lệnh điều hướng cơ bản đã nêu, bạn có thể sử dụng một số lệnh bổ sung giúp việc điều hướng trở nên dễ dàng hơn:

    1. cd : Sử dụng để quay về thư mục root của ổ đĩa hiện tại. Ví dụ, nếu bạn đang ở trong thư mục C:WindowsSystem32AppLocker, hãy nhập lệnh này để quay lại ổ C.

    Sử dụng lệnh để quay lại thư mục gốc của ổ “C” trong Windows Command Prompt.Sử dụng lệnh để quay lại thư mục gốc của ổ “C” trong Windows Command Prompt.

    1. Để chuyển đổi ổ từ bất kỳ thư mục nào, nhập ký tự ổ (ví dụ S:) và nhấn Enter.

    Cách mở Command Prompt trong một thư mục cụ thể từ File Explorer

    Nếu bạn muốn mở Command Prompt ngay trong một thư mục mà không cần phải điều hướng, bạn có thể làm như sau:

    1. Mở File Explorer và điều hướng đến thư mục mà bạn muốn mở Command Prompt.
    2. Nhập “cmd” vào thanh địa chỉ và nhấn Enter.

    Sử dụng lệnh 'cmd' trong thanh địa chỉ của File Explorer.Sử dụng lệnh &amp;#039;cmd&amp;#039; trong thanh địa chỉ của File Explorer.

    Điều này sẽ mở Command Prompt trực tiếp trong thư mục mà bạn đã chọn, giúp tiết kiệm thời gian.

    Việc làm quen với Command Prompt có thể cần một thời gian, nhưng một khi bạn nắm rõ các lệnh điều hướng, bạn sẽ rất thành thạo trong việc quản lý thư mục trên máy tính của mình. Hãy chắc chắn luyện tập thường xuyên để tăng cường kỹ năng sử dụng Command Prompt của bạn!

  • 20 cách giải phóng RAM trên máy tính Windows 10, reset RAM Win 10 đơn giản nhất

    20 cách giải phóng RAM trên máy tính Windows 10, reset RAM Win 10 đơn giản nhất

    Máy tính chạy chậm và không mượt mà là vấn đề mà người dùng thường gặp phải, đặc biệt là khi bộ nhớ RAM bị đầy và không được tối ưu. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để tăng tốc hiệu suất của máy, đừng bỏ qua bài viết này! Dưới đây là 20 cách đơn giản nhưng hiệu quả để giải phóng RAM trên máy tính Windows 10, giúp bạn chạy nhiều ứng dụng mà không gặp phải tình trạng giật lag.

    1. Quản lý chương trình khởi động

    Những chương trình tự động khởi động cùng Windows có thể làm giảm tốc độ khởi động và chiếm dụng RAM. Hãy kiểm soát danh sách này:

    • Nhấn Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
    • Chọn tab Startup để xem và tắt những chương trình không cần thiết.

    Kiểm soát chương trình khởi độngKiểm soát chương trình khởi động

    2. Gỡ bỏ add-ons không cần thiết trên trình duyệt

    Các tiện ích mở rộng (add-ons) trên trình duyệt có thể tiêu tốn đáng kể dung lượng RAM:

    • Trên Google Chrome, vào Cài đặt > Tiện ích và xóa các tiện ích không sử dụng.

    3. Vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết

    Một số dịch vụ hệ thống không cần thiết có thể sử dụng một lượng lớn RAM. Hãy tắt chúng để giải phóng dung lượng:

    • Nhấn Windows + R, gõ services.msc để mở danh sách dịch vụ.
    • Tìm và tắt những dịch vụ không quan trọng.

    Vô hiệu hóa dịch vụ không cần thiếtVô hiệu hóa dịch vụ không cần thiết

    4. Giảm bớt sử dụng dung lượng RAM

    Hãy kiểm tra ứng dụng nào đang tiêu tốn RAM nhiều nhất:

    • Mở Task Manager và kiểm tra tiêu thụ RAM để xác định và tắt các ứng dụng không cần thiết.

    5. Tắt các hiệu ứng không cần thiết

    Windows có nhiều hiệu ứng hình ảnh thẩm mỹ nhưng lại tiêu tốn RAM:

    • Vào Control Panel > System > Advanced system settings > Performance Settings để tắt một số hoạt ảnh.

    6. Thực hiện như một ứng dụng chuyên dụng

    Khi bạn không cần chạy chương trình nào, hãy giảm thiểu chúng thay vì đóng hoàn toàn. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm RAM mà còn giữ các ứng dụng này sẵn sàng cho lần tiếp theo bạn cần sử dụng.

    7. Tạm thời vô hiệu hóa phần mềm diệt virus

    Phần mềm diệt virus có thể chiếm tài nguyên hệ thống đáng kể:

    • Kiểm tra xem phần mềm diệt virus có đang chạy không, và nếu không cần thiết, bạn có thể tạm thời tắt để giải phóng RAM.

    8. Khởi động lại máy tính

    Khởi động lại máy tính là một trong những cách đơn giản nhất để giải phóng RAM bị tiêu tốn. Quá trình khởi động lại sẽ làm mới tất cả bộ nhớ RAM và giúp máy hoạt động mượt mà hơn.

    Khởi động lại PCKhởi động lại PC

    9. Quét và loại bỏ phần mềm độc hại

    Phần mềm độc hại có thể ăn cắp tài nguyên hệ thống và tiêu tốn RAM. Sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ chúng.

    10. Điều chỉnh bộ nhớ ảo

    Bộ nhớ ảo giúp máy tính xử lý hiệu quả hơn khi RAM vật lý không đủ. Điều chỉnh kích thước bộ nhớ ảo có thể giúp cải thiện hiệu suất:

    • Vào Control Panel > System > Advanced system settings > Performance Settings > Advanced > Virtual Memory để thay đổi.

    Điều chỉnh bộ nhớ ảoĐiều chỉnh bộ nhớ ảo

    11. Sử dụng ReadyBoost

    Nếu máy tính của bạn chưa được nâng cấp RAM, hãy sử dụng ReadyBoost để kết hợp bộ nhớ từ USB hoặc thẻ SD. Tuy nhiên, tính năng này chỉ hiệu quả với máy tính sử dụng ổ cứng HDD.

    12. Nâng cấp RAM

    Nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng đầy RAM, đầu tư thêm RAM sẽ là giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu suất và khả năng đáp ứng của hệ thống.

    Lắp thêm RAMLắp thêm RAM

    13. Sử dụng phần mềm Game Booster

    Khi chơi game, hãy sử dụng phần mềm Game Booster để tạm dừng các tiến trình không cần thiết. Điều này giúp giải phóng RAM cho các trò chơi, giúp bạn trải nghiệm tốt hơn.

    Phần mềm Game BoosterPhần mềm Game Booster

    14. Giảm thiểu ứng dụng hoạt động

    Khi ứng dụng không hoạt động, hãy giảm thiểu nó thay vì đóng. Điều này giúp trả lại RAM cho các tác vụ khác.

    15. Cập nhật phần mềm

    Luôn cập nhật phần mềm Windows và các ứng dụng để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu tình trạng tiêu tốn RAM.

    16. Xóa Pagefile khi tắt máy

    Pagefile là vùng bộ nhớ tạm khi RAM không đủ. Xóa nó khi tắt máy giúp máy tính ổn định hơn khi khởi động lại.

    17. Tắt tính năng System Restore

    Tính năng Restore System giúp khôi phục hệ thống nhưng cũng sử dụng RAM. Nếu bạn không thường xuyên cần tính năng này, hãy tắt nó đi.

    18. Theo dõi RAM thường xuyên

    Thường xuyên kiểm tra mức sử dụng RAM bằng Task Manager để biết ứng dụng nào đang hao tổn nhiều tài nguyên, từ đó tối ưu hóa sự tiêu thụ.

    19. Kiểm soát khỏi các phần mềm chạy ngầm

    Hãy kiểm tra các ứng dụng đang chạy ngầm mà bạn không cần và tắt chúng để tiết kiệm RAM.

    20. Reset lại máy tính

    Nếu mọi sự cố không mang lại kết quả, cách cuối cùng là reset máy tính để đưa về trạng thái ban đầu, giúp mọi thứ vận hành tốt hơn.

    Tóm lại, bằng cách thực hiện những cách trên, bạn có thể nhanh chóng giải phóng RAM trên máy tính Windows 10, giúp máy chạy nhanh và mượt mà hơn. Đừng quên truy cập “hocoffice.com” để khám phá thêm nhiều kiến thức và thủ thuật hữu ích!

  • Cách kích hoạt Windows Subsystem for Linux trên Windows

    Cách kích hoạt Windows Subsystem for Linux trên Windows

    Nếu bạn yêu thích sự linh hoạt của dòng lệnh Linux nhưng lại làm việc trên hệ điều hành Windows, việc sử dụng Windows Subsystem for Linux (WSL) sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất. WSL là một công cụ cho phép bạn chạy môi trường Linux ngay trên Windows mà không cần phải cài đặt một hệ điều hành riêng biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để kích hoạt WSL trên máy tính Windows của bạn.

    Yêu cầu hệ thống để chạy WSL

    Trước khi bắt đầu, bạn cần đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng các yêu cầu tối thiểu. Theo thông tin từ Microsoft, bạn sẽ cần:

    • Máy tính chạy Windows 10 (phiên bản 64-bit, từ phiên bản 2004 trở lên với Build 19041).
    • Tất cả phiên bản của Windows 11 đều hỗ trợ WSL.

    Để kiểm tra bản Windows đang sử dụng, bạn có thể vào phần “About” trong Settings.

    Hướng dẫn kích hoạt Windows Subsystem for Linux

    Bước đầu tiên để cài đặt shell bash Linux trên Windows là kích hoạt WSL. Bạn sẽ biết rằng WSL chưa được kích hoạt nếu nhận phải thông báo lỗi: “The Windows Subsystem for Linux optional component is not enabled. Please enable it and try again”. Dưới đây là cách thực hiện:

    1. Mở Settings trên Windows 10 và chọn Apps.

    2. Tìm kiếm phần Related settings và nhấp vào Programs and Features.

      Tùy chọn Programs and Features trong phần Related settingsTùy chọn Programs and Features trong phần Related settings

    3. Ở bên trái của cửa sổ, chọn Turn Windows features on or off.

    4. Cuộn xuống và đánh dấu vào ô Windows Subsystem for Linux.

    5. Nhấp vào OK để lưu thay đổi và khởi động lại máy tính.

      Tùy chọn Windows Subsystem for Linux trong trang Windows featuresTùy chọn Windows Subsystem for Linux trong trang Windows features

    Cài đặt WSL trên máy Windows

    Khi WSL đã được kích hoạt, bạn có thể tiếp tục cài đặt phiên bản Linux mong muốn. Bước này có thể thực hiện trong Microsoft Store, nơi bạn có thể tải xuống và cài đặt nhiều bản phân phối Linux phổ biến như Ubuntu, Debian, và nhiều hơn nữa. Đối với những ai thích làm việc trên môi trường dòng lệnh, việc cài đặt một bản phân phối nhỏ, nhẹ sẽ rất hữu ích.

    Bên cạnh đó, bạn cũng có thể cài đặt phiên bản desktop Linux để có trải nghiệm giao diện người dùng đồ họa.

    WSL1 hay WSL2: Nên chọn cái nào?

    Khi cài đặt WSL, bạn sẽ có sự lựa chọn giữa WSL1 và WSL2. Trong đó, WSL2 là phiên bản mới hơn và thường được ưu tiên lựa chọn, nhất là khi bạn sử dụng Windows 11 hoặc Windows 10 (phiên bản 1903 trở lên). WSL2 hỗ trợ hiệu suất tốt hơn, khả năng tương thích system call đầy đủ và tích hợp Linux kernel bên trong máy ảo được quản lý.

    Tại sao vẫn chọn WSL1?

    Dù WSL2 có nhiều ưu điểm vượt trội, bạn có thể cân nhắc sử dụng WSL1 trong một số tình huống. WSL1 hoạt động mượt mà hơn với các phiên bản VMware và VirtualBox cũ hơn, điều này có thể là một yếu tố quyết định nếu bạn đang sử dụng các phần mềm ảo hóa này. Hơn nữa, nếu bạn làm việc với các dự án có yêu cầu tính tương thích cao với OS file, WSL1 sẽ là lựa chọn tốt hơn.

    Khi đã bật WSL và cài đặt bản phân phối Linux, bạn có thể dễ dàng bắt đầu thực hiện các lệnh như trên môi trường Linux thực sự.

    Với hướng dẫn chi tiết này, hy vọng bạn sẽ thuận lợi trong việc kích hoạt WSL và có những trải nghiệm thú vị trên hệ thống Linux ngay trên Windows của mình. Để biết thêm nhiều thủ thuật văn phòng hữu ích, hãy truy cập hocoffice.com.

  • 9 điều bạn không bao giờ nên làm khi sử dụng WiFi công cộng

    9 điều bạn không bao giờ nên làm khi sử dụng WiFi công cộng

    WiFi công cộng đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Chúng ta thường truy cập internet qua các mạng WiFi miễn phí ở quán cà phê, sân bay hay các địa điểm công cộng khác. Tuy nhiên, việc sử dụng WiFi công cộng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về bảo mật mà ít người dùng nhận thức được. Để bảo vệ thông tin cá nhân, dưới đây là 9 điều bạn tuyệt đối không nên làm khi sử dụng WiFi công cộng.

    1. Không đăng nhập vào tài khoản cá nhân

    Một trong những quy tắc cơ bản khi sử dụng WiFi công cộng là không bao giờ cung cấp thông tin đăng nhập vào các tài khoản cá nhân. Tin tặc có thể dễ dàng chặn thông tin mà bạn gửi qua mạng không an toàn. Vì vậy, hãy quên việc đăng nhập vào tài khoản email hay mạng xã hội trên các mạng WiFi này.

    2. Tránh tạo tài khoản mới

    Biểu mẫu tạo tài khoảnBiểu mẫu tạo tài khoản

    Khi bạn kết nối với WiFi công cộng, việc tạo tài khoản mới có thể dễ dàng dẫn đến việc thông tin cá nhân của bạn bị lộ. Hãy hạn chế việc nhập thông tin nhạy cảm như tên, địa chỉ hay chi tiết thanh toán. Chỉ nên thực hiện những giao dịch này qua các mạng riêng tư, an toàn.

    3. Không xác minh danh tính trên mạng

    Trong nhiều trường hợp, các dịch vụ trực tuyến yêu cầu bạn xác minh danh tính. Điều này không nên được thực hiện qua WiFi công cộng, đặc biệt là trong các tình huống nhạy cảm như du lịch ở nước ngoài. Hãy đảm bảo rằng bạn không cung cấp thông tin quan trọng như hộ chiếu hay số định danh cá nhân cho bất kỳ ai qua mạng không bảo mật.

    4. Đừng gửi thông tin thanh toán

    Thêm phương thức thanh toán vào tài khoảnThêm phương thức thanh toán vào tài khoản

    Khi mua sắm trực tuyến, để bảo vệ thông tin tài chính, tuyệt đối không nên thực hiện giao dịch qua WiFi công cộng. Nếu cần, hãy sử dụng dữ liệu di động của mình hoặc tạo điểm phát sóng riêng từ điện thoại.

    5. Không truy cập ngân hàng trực tuyến

    Sử dụng WiFi công cộng để đăng nhập vào ngân hàng trực tuyến là hành động cực kỳ nguy hiểm. Nếu thông tin ngân hàng của bạn bị rơi vào tay kẻ xấu, bạn có thể mất hết tài sản của mình. Hãy chỉ sử dụng các ứng dụng ngân hàng bẻ ghi mái chính thức trên các mạng an toàn.

    6. Tránh làm việc từ xa qua WiFi công cộng

    Thời kỳ đại dịch đã làm tăng số lượng người làm việc từ xa, tuy nhiên, việc làm điều này trên mạng không an toàn là rất rủi ro. Trong trường hợp phải làm việc ở nơi công cộng, hãy đảm bảo rằng yêu cầu kết nối internet là an toàn hoặc sử dụng VPN để bảo vệ dữ liệu.

    7. Không chia sẻ file

    Cài đặt chia sẻ trong macOSCài đặt chia sẻ trong macOS

    Trên WiFi công cộng, bạn nên tắt tất cả các tùy chọn chia sẻ file. Việc chia sẻ thông tin nhạy cảm mà không có bảo mật thích hợp có thể dẫn đến rò rỉ dữ liệu. Chỉ nên chia sẻ các tài liệu quan trọng qua sự kết nối bảo mật.

    8. Không truy cập thông tin nhạy cảm

    Tránh việc truy cập vào các hệ thống chứa thông tin nhạy cảm trên WiFi công cộng. Chỉ cần việc bạn mở một trang web với thông tin như tên người dùng hay địa chỉ email cũng có thể bị đánh cắp. Bảo vệ dữ liệu của bạn bằng cách không truy cập vào các hệ thống quan trọng khi không có mạng an toàn.

    9. Đừng để thiết bị của bạn không được giám sát

    Cuối cùng, tuyệt đối không nên để thiết bị của bạn ở nơi công cộng mà không có sự giám sát. WiFi công cộng thường bị tin tặc nhắm đến, và bạn không thể kiểm soát hoạt động của người khác khi không có mặt.

    Bằng cách tuân theo những nguyên tắc này, bạn có thể tăng cường bảo mật thông tin cá nhân khi sử dụng WiFi công cộng. Hãy cảnh giác và bảo vệ thông tin của mình mọi lúc mọi nơi!

    Truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các thủ thuật bảo mật và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

  • Cách kiểm tra ứng dụng nào dùng nhiều pin trên Windows 11

    Cách kiểm tra ứng dụng nào dùng nhiều pin trên Windows 11

    Windows 11 mang đến nhiều tính năng hữu ích cho người dùng, trong đó có khả năng theo dõi và quản lý mức sử dụng pin của từng ứng dụng cài đặt. Việc nắm rõ ứng dụng nào tiêu tốn nhiều pin sẽ giúp bạn điều chỉnh thói quen sử dụng và tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn kiểm tra ứng dụng tiêu tốn nhiều pin trên Windows 11.

    Kiểm Tra Ứng Dụng Tiêu Tốn Nhiều Pin Qua Cài Đặt

    Bước 1: Mở Cài Đặt

    Để bắt đầu, bạn nhấn tổ hợp phím Windows + I trên bàn phím để mở menu Cài Đặt. Trong menu bên trái, chọn Hệ thống.

    Truy cập System Windows 11Truy cập System Windows 11

    Bước 2: Chọn Năng Lượng & Pin

    Trong giao diện tiếp theo, tìm và nhấp vào mục Năng lượng & pin.

    Power &amp; battery Windows 11Power &amp;amp; battery Windows 11

    Kéo xuống dưới và bạn sẽ thấy phần Sử dụng pin. Nhấn vào đó để xem chi tiết mức sử dụng pin của từng ứng dụng.

    Xem dung lượng pin trên Windows 11Xem dung lượng pin trên Windows 11

    Bước 3: Xem Chi Tiết Sử Dụng Pin

    Bạn sẽ thấy một danh sách các ứng dụng và mức sử dụng pin của chúng trong từng khoảng thời gian khác nhau. Dựa vào thông tin này, bạn có thể điều chỉnh việc sử dụng các ứng dụng tiêu tốn pin nhiều hơn.

    Mức sử dụng pin trên Windows 11Mức sử dụng pin trên Windows 11

    Dưới đây là hình minh họa về mức pin sử dụng của từng ứng dụng.

    Ứng dụng dùng nhiều pin trên Windows 11Ứng dụng dùng nhiều pin trên Windows 11

    Xem Dung Lượng Pin Qua Task Manager

    Bên cạnh cách kiểm tra qua Cài đặt, bạn cũng có thể sử dụng Task Manager để theo dõi mức sử dụng pin của các ứng dụng.

    Bước 1: Mở Task Manager

    Nhấn chuột phải vào thanh Taskbar và chọn Task Manager từ menu hiện ra.

    Task Manager Windows 11Task Manager Windows 11

    Bước 2: Xem Mức Sử Dụng Pin

    Trong giao diện Task Manager, chọn mục Processes. Sau đó, nhấn chuột phải vào một cột hiện có và chọn Power Usage để thêm cột mức sử dụng pin vào giao diện.

    Hiện cột trong Task Manager Windows 11Hiện cột trong Task Manager Windows 11

    Bước 3: Theo Dõi Mức Sử Dụng Pin

    Giờ đây, bạn sẽ thấy cột Power Usage hiển thị mức tiêu tốn pin của từng ứng dụng đang chạy. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận biết các ứng dụng nào đang chiếm dụng nhiều nguồn năng lượng.

    Theo dõi mức pin trong Task Manager Windows 11Theo dõi mức pin trong Task Manager Windows 11

    Kết Luận

    Việc kiểm tra ứng dụng nào sử dụng nhiều pin trên Windows 11 là một việc rất quan trọng đối với người dùng laptop, đặc biệt là khi bạn cần tối ưu hóa tuổi thọ pin cho chiếc máy của mình. Bạn có thể áp dụng các bước hướng dẫn trên để quản lý hiệu quả và bảo đảm máy tính của mình hoạt động tốt nhất có thể.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật văn phòng và mẹo sử dụng công nghệ hiệu quả, hãy truy cập vào website hocoffice.com để cập nhật nhiều thông tin bổ ích nhé!