Tác giả: seopbn

  • Tiền điện tử: Định nghĩa, lịch sử hình thành và phân loại chi tiết

    Tiền điện tử: Định nghĩa, lịch sử hình thành và phân loại chi tiết

    Trong thời đại công nghệ kỹ thuật số đang phát triển mạnh mẽ, việc tìm hiểu về tiền điện tử không chỉ trở nên dễ dàng mà còn cực kỳ cần thiết đối với nhiều người. Với sự ra đời của các loại tiền điện tử, khái niệm này đã không còn xa lạ và trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về tiền điện tử, cũng như những ưu điểm và nhược điểm của nó.

    Tiền điện tử là gì?

    Tiền điện tử là gì?Tiền điện tử là gì?

    Tiền điện tử, hay còn gọi là tiền mã hóa, là loại tiền được tạo ra từ những mã số (bit) và chỉ có thể sử dụng trong môi trường Internet để thực hiện các giao dịch tài chính. Tiền điện tử không tồn tại dưới dạng vật chất mà chỉ tồn tại dưới hình thức số hóa trong không gian ảo. Người dùng có thể lưu trữ tiền điện tử trên các ví điện tử, điện thoại thông minh và các phương tiện thanh toán điện tử khác.

    Khác với tiền truyền thống, tiền điện tử không có dấu hiệu vật lý, nhưng chúng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm việc bảo mật thông tin và dễ dàng giao dịch qua mạng.

    Lịch sử hình thành tiền điện tử hiện nay

    Tiền điện tử bắt đầu xuất hiện từ những năm 90 của thế kỷ trước, trong thời kỳ bùng nổ thông tin và số hóa. Đầu tiên là những nỗ lực của một số công ty như Flooz, Beenz và Digicash, nhưng do thiếu sự hỗ trợ từ hệ thống pháp lý và điều chỉnh, nhiều trong số đó đã không thành công.

    Năm 2008, Bitcoin ra đời và đã thay đổi hoàn toàn bức tranh của tiền điện tử. Bitcoin sử dụng công nghệ Blockchain, cho phép giao dịch diễn ra mà không cần thông qua bên trung gian, đảm bảo an toàn và minh bạch. Chính điều này đã tạo ra sức hút mạnh mẽ với các nhà đầu tư trên toàn thế giới.

    Phân loại tiền điện tử

    Các loại tiền điện tử tại Việt NamCác loại tiền điện tử tại Việt Nam

    Hiện nay, tiền điện tử thường được chia thành ba loại chính:

    1. Tiền số pháp định

    Đây là loại tiền điện tử được chính phủ công nhận và có thể sử dụng như một phương tiện thanh toán hợp pháp. Các loại ví điện tử, thẻ ATM và tài khoản ngân hàng đều sử dụng tiền số này để thực hiện các giao dịch hàng ngày.

    2. Tiền ảo (Virtual Money)

    Tiền ảo không được chính phủ công nhận mà thường được phát hành bởi các công ty tư nhân. Tiền ảo thường được sử dụng trong các dịch vụ trực tuyến như game hoặc giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử.

    3. Tiền mã hóa (Cryptocurrency)

    Crypto currency là hình thức tiền ảo phổ biến nhất, với Bitcoin là đại diện tiêu biểu. Tiền mã hóa được phát triển dựa trên nền tảng Blockchain, không bị quản lý bởi bất kỳ tổ chức nào, nhờ đó người dùng có thể giao dịch một cách ẩn danh và an toàn hơn.

    Phương thức hoạt động của các loại tiền điện tử

    Hầu hết các đồng tiền điện tử hiện nay đều hoạt động dựa trên blockchain. Người dùng có thể truy cập vào các ví điện tử của mình thông qua thiết bị kết nối Internet và thực hiện giao dịch một cách dễ dàng. Mỗi lần giao dịch sẽ được ghi lại trên hệ thống blockchain, cho phép người tham gia xác minh và theo dõi giao dịch.

    Một số điểm nổi bật của tiền điện tử

    Những đặc điểm của tiền điện tửNhững đặc điểm của tiền điện tử

    • Tiền điện tử được chấp nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới, từ Châu Âu, Nhật Bản đến các công ty lớn như Apple, Microsoft và Dell.
    • Tiền điện tử có tính thanh khoản cao, dễ dàng thực hiện giao dịch và rất nhanh chóng.
    • Đặc biệt, tiền điện tử hoạt động mà không cần thông qua bên trung gian, giúp quy trình giao dịch trở nên đơn giản hơn.

    Ưu điểm và nhược điểm của tiền điện tử

    Ưu điểm

    • Giao dịch nhanh chóng: Người dùng có thể thực hiện giao dịch ngay lập tức mà không phải chờ đợi.
    • Phí giao dịch thấp: Hầu hết các giao dịch đều miễn phí hoặc có phí rất thấp.
    • An toàn và bảo mật: Thông tin khách hàng được bảo mật cao thông qua công nghệ mã hóa.
    • Phát triển thương mại điện tử: Khả năng áp dụng cho mua sắm trực tuyến đang tăng cao.

    Nhược điểm

    • Khó dự đoán: Giá trị của tiền điện tử có thể dao động mạnh, gây ra rắc rối cho những người đầu tư.
    • Rủi ro liên quan đến tội phạm: Tiền điện tử có thể bị lợi dụng cho các hành vi bất hợp pháp do tính ẩn danh của nó.
    • Rủi ro hệ thống: Các loại tiền điện tử, đặc biệt là tiền mã hóa, có thể gặp nhiều rủi ro như mất dữ liệu hay bị hacker tấn công.

    Kết luận

    Tiền điện tử đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại và mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư. Việc hiểu rõ về tiền điện tử, từ định nghĩa đến ưu nhược điểm sẽ giúp bạn hạn chế rủi ro và đưa ra những quyết định đầu tư chính xác. Hãy theo dõi aerariumfi.com để cập nhật những thông tin mới nhất về tiền điện tử và các xu hướng đầu tư tài chính hiện nay!

  • Thị Trường Tài Chính Là Gì? Tổng Quan Cơ Bản Và Vai Trò Quan Trọng

    Thị Trường Tài Chính Là Gì? Tổng Quan Cơ Bản Và Vai Trò Quan Trọng

    Thị trường tài chính là một phần quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, nơi mà các hoạt động mua bán tài sản tài chính diễn ra thường xuyên. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ thị trường này là gì. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá chi tiết về thị trường tài chính, cũng như các khái niệm, vai trò và các dạng thị trường tài chính phổ biến hiện nay.

    Thị Trường Tài Chính Là Gì?

    Thị trường tài chínhThị trường tài chính
    Thị trường tài chính là gì?

    Thị trường tài chính bao gồm tất cả các hoạt động mua bán và giao dịch các sản phẩm tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa và tiền tệ. Tại đây, các tổ chức và cá nhân tham gia vào giao dịch tài sản này để trao đổi, đầu tư hoặc tiết kiệm. Những đối tượng có thể tham gia vào thị trường tài chính rất đa dạng, từ các ngân hàng thương mại, công ty đến các nhà đầu tư cá nhân.

    Khi tham gia vào thị trường tài chính, các bên tham gia sẽ thực hiện các quyết định mua vào hoặc bán ra tài sản tài chính. Thị trường tài chính chủ yếu bao gồm ba lĩnh vực lớn: Thị trường vốn, thị trường hàng hóa và thị trường tài chính phái sinh.

    Nguyên Nhân Hình Thành Thị Trường Tài Chính

    Để thị trường tài chính hình thành và hoạt động hiệu quả, cần có ba nguyên nhân chính sau đây:

    • Mâu thuẫn giữa cung và cầu: Trong nền kinh tế, sự không cân đối giữa nhu cầu và cung cấp dẫn đến việc cần có một nơi để điều tiết giá trị tài sản.

    • Nhu cầu chuyển nhượng: Các cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu mua vào hoặc bán ra tài sản, cần có một thị trường để thực hiện giao dịch.

    • Đổi mới tạo động lực: Sự phát triển của các hình thức huy động vốn tạo ra môi trường linh hoạt và đa dạng cho các giao dịch tài chính.

    Điều Kiện Hình Thành Thị Trường Tài Chính

    Cấu trúc của thị trường tài chínhCấu trúc của thị trường tài chính
    Cấu trúc của thị trường tài chính

    Để có một thị trường tài chính hoạt động hiệu quả, cần có những điều kiện sau:

    • Nền kinh tế đa dạng, không ngừng phát triển và ổn định.
    • Có đa dạng các hình thức công cụ tài chính.
    • Sự tham gia của các tổ chức trung gian tài chính.
    • Hệ thống pháp lý và chính sách rõ ràng để tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư.
    • Cơ sở hạ tầng vật chất vững chắc.

    Đặc Điểm Cơ Bản Của Thị Trường Tài Chính

    • Hướng dẫn đến nguồn cung và cầu: Thị trường tài chính kết nối những người cần vốn với những người có vốn.

    • Chủ thể tham gia: Các chủ thể có thể là cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức tài chính.

    • Hàng hóa giao dịch: Có rất nhiều dạng tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, hợp đồng tương lai…

    Sự Phát Triển Của Các Hình Thái Thị Trường Tài Chính Hiện Nay

    Thị trường tài chính hiện nay đang có những hình thái phát triển đa dạng:

    • Thị trường tài chính phái sinh: Nơi giao dịch các sản phẩm tài chính phái sinh như quyền chọn và hợp đồng tương lai.

    • Chợ giao dịch chứng khoán: Diễn ra ở các sàn giao dịch lớn như HOSE hay HNX cho phép nhà đầu tư giao dịch các loại chứng khoán.

    Phân Loại Thị Trường Tài Chính

    Phân Loại Theo Thời Gian Sử Dụng Nguồn Vốn

    Thị trường tài chính có thể được chia thành hai loại:

    • Thị trường ngắn hạn: Chủ yếu tập trung vào các khoản vay ngắn hạn và tín phiếu kho bạc.
    • Thị trường dài hạn: Liên quan đến trái phiếu và cổ phiếu mà doanh nghiệp phát hành.

    Phân Loại Theo Phương Thức Huy Động Nguồn Tài Chính

    Các loại thị trường tài chínhCác loại thị trường tài chính
    Các loại thị trường tài chính

    Thị trường tài chính có thể phân loại theo cách huy động vốn:

    • Thị trường chính thức: Các giao dịch diễn ra theo quy định pháp luật.
    • Thị trường không chính thức: Giao dịch không tuân theo quy định nhà nước.

    Chức Năng Cơ Bản Của Thị Trường Tài Chính

    Những chức năng của thị trường tài chínhNhững chức năng của thị trường tài chính
    Những chức năng của thị trường tài chính

    Thị trường tài chính có những chức năng cơ bản như sau:

    • Huy động vốn: Cung cấp nguồn vốn cho cá nhân và doanh nghiệp.
    • Tạo điều kiện cho việc tích lũy: Giúp tăng cường khả năng tiết kiệm và đầu tư hiệu quả.
    • Cung cấp thông tin: Đánh giá và định giá các tài sản tài chính đặt nền tảng cho quyết định đầu tư.

    Vai Trò Chính Của Thị Trường Tài Chính Hiện Nay

    Thị trường tài chính có ba vai trò chính quan trọng:

    • Thứ nhất: Huy động và thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.
    • Thứ hai: Thúc đẩy hiệu quả sử dụng các nguồn tài chính cho doanh nghiệp và nền kinh tế.
    • Thứ ba: Thực hiện các chính sách tài chính và tiền tệ một cách hiệu quả của Nhà nước.

    Thị trường tài chính Việt NamThị trường tài chính Việt Nam
    Thị trường tài chính Việt Nam

    Kết Luận

    Qua bài viết trên, các bạn đã hiểu được câu hỏi “thị trường tài chính là gì?” cùng với các khái niệm cơ bản và vai trò quan trọng của nó trong nền kinh tế. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin thêm về thị trường tài chính hoặc muốn tham gia đầu tư, hãy tiếp tục khám phá các bài viết hữu ích trên trang web của chúng tôi.

    Công Ty Cổ Phần Đầu Tư và Công Nghệ FTV Chuyên Tư Vấn Đầu Tư Chứng Khoán Và Hàng Hóa Phái Sinh Uy Tín Tại Thị Trường Việt Nam

    Nếu bạn đang tìm hiểu thêm về lĩnh vực đầu tư và cần tư vấn chuyên nghiệp, hãy liên hệ với Công ty FTV. Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn.

    Đừng ngần ngại liên hệ với FTV qua hotline 0983 668 883 để được tư vấn chi tiết.

  • Tapering: Hiểu về khái niệm và tác động đến thị trường tài chính

    Tapering: Hiểu về khái niệm và tác động đến thị trường tài chính

    Trong thời gian vừa qua, thuật ngữ Tapering đã trở thành một chủ đề nóng bỏng trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Khái niệm này không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến các kênh tài sản mà còn có tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Vậy Tapering là gì và nó có nghĩa là gì đối với thị trường tài chính? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

    Tapering là gì?

    Khái niệm TaperingKhái niệm Tapering

    Trong tiếng Anh, “Taper” có nghĩa là giảm dần. Đối với lĩnh vực tài chính, Tapering được hiểu đơn giản là thu hẹp quy mô. Khi nói đến Tapering, chúng ta thường đề cập đến chính sách giảm tốc độ mua trái phiếu hoặc tài sản của các ngân hàng trung ương, nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế.

    Việc giảm bớt quy mô mua lại các tài sản một cách đồng loạt có thể gây ra biến động lớn trên thị trường, ảnh hưởng đến lãi suất và nguồn tiền lưu hành trong nền kinh tế. Do đó, các ngân hàng trung ương thường áp dụng Tapering để hạn chế những biến động này.

    FED sẽ sử dụng Taper khi nào?

    Có thể nói rằng, Tapering thường được sử dụng theo sau chính sách Nới lỏng định lượng (QE). Nhưng QE là gì? QE (Quantitative Easing) là chính sách mà các ngân hàng trung ương thực hiện để kích thích nền kinh tế bằng cách mua vào một lượng lớn trái phiếu và tài sản nhằm hạ thấp lãi suất và cung cấp thêm tiền vào thị trường.

    FED thường sử dụng QE để kéo nền kinh tế ra khỏi suy thoái đạt được mục tiêu gia tăng lượng tiền trong nền kinh tế. Khi kinh tế bắt đầu hồi phục, FED sẽ chuyển sang chính sách Tapering, tức là giảm quy mô mua vào tài sản để tránh tình trạng lạm phát quá mức.

    Tapering không đồng nghĩa với việc bán tài sản đã mua, mà là giảm tốc độ mua những tài sản mới. Điều này được coi là dấu hiệu của việc chính sách tiền tệ trở nên chặt chẽ hơn và báo hiệu lãi suất có thể sẽ tăng lên.

    Những nét nổi bật của Tapering trong quá khứ

    Lịch sử của TaperingLịch sử của Tapering

    Vào năm 2001

    Tháng 3/2001, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) thực hiện quy trình Tapering với kế hoạch giảm lượng trái phiếu chính phủ. Điều này đặt ra một dấu chấm hỏi lớn cho các nhà đầu tư về sự ổn định của nền kinh tế Nhật Bản.

    Vào năm 2013

    Cuộc đại suy thoái vào năm 2008 thúc đẩy FED bắt đầu thực hiện QE với quy mô lên đến hàng ngàn tỷ USD. Tuy nhiên, vào tháng 5/2013, Chủ tịch FED khi đó là Ben S. Bernanke đã công bố kế hoạch Tapering. Điều này đã gây ra những lo lắng trên thị trường tài chính, dẫn đến một loạt những “Taper Tantrums” – tình trạng hoảng loạn của nhà đầu tư trên toàn cầu.

    Tapering có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tài chính?

    Tác động của TaperingTác động của Tapering

    Tapering được coi là dấu hiệu của chính sách tiền tệ chặt chẽ. Khi ngân hàng trung ương giảm quy mô mua tài sản, lượng tiền trong nền kinh tế cũng bị giới hạn. Điều này có thể dẫn đến sự tăng lên của lãi suất và giá trị đồng tiền, gây ra những ảnh hưởng trực tiếp đến các thị trường tài chính.

    Thị trường trái phiếu

    Thị trường trái phiếu sẽ bị ảnh hưởng mạnh mẽ do Tapering. Lãi suất trái phiếu dài hạn của Mỹ có thể tăng từ 2% đến 3% trong khoảng thời gian ngắn, tạo ra những biến động không mong muốn trên thị trường trái phiếu.

    Thị trường chứng khoán

    Tapering ảnh hưởng trực tiếp đến dòng vốn trên thị trường chứng khoán. Khi lãi suất tăng, các nhà đầu tư có xu hướng rút vốn từ chứng khoán để đầu tư vào trái phiếu, tạo ra áp lực giảm giá trên thị trường cổ phiếu.

    Sự tác động của Tapering là rất rõ ràng trên quy mô thế giới. Việt Nam cũng không nằm ngoài vòng xoáy này; VN-Index vào tháng 5/2013 đã từng ghi nhận mức giảm 12% chỉ trong vòng ba tháng sau khi FED công bố về việc Tapering.

    Thị trường hàng hóa

    Tapering cũng ảnh hưởng đến thị trường hàng hóa. Khi đồng dollar Mỹ tăng giá, giá trị của hàng hóa xuất khẩu từ các nước khác sẽ giảm, làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa địa phương.

    Kết luận

    Tapering là một vấn đề đáng lưu ý cho các nhà đầu tư, bởi nó có thể tác động đến hầu hết các loại tài sản và dịch vụ trên thị trường toàn cầu. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Tapering và cách thức của nó trong các quyết định kinh tế quan trọng. Hãy ghé thăm website aerariumfi.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về thị trường tài chính và đầu tư.

  • Mô Hình 3 Đáy: Định Nghĩa và Cách Giao Dịch Hiệu Quả

    Mô Hình 3 Đáy: Định Nghĩa và Cách Giao Dịch Hiệu Quả

    Mô hình 3 đáy (Triple Bottom) là một trong những tín hiệu kỹ thuật phổ biến được các nhà đầu tư sử dụng để dự đoán sự đảo chiều của xu hướng giá. Mô hình này thường xuất hiện sau một giai đoạn giảm giá dài, khi thị trường trải qua ba lần kiểm tra cùng một mức giá tạm thời trước khi bật lên mạnh mẽ. Để hiểu rõ hơn về mô hình này cũng như cách áp dụng vào giao dịch, hãy cùng chúng tôi khám phá những điểm thú vị dưới đây.

    Mô Hình 3 Đáy Là Gì?

    Mô hình 3 đáyMô hình 3 đáy

    Mô hình 3 đáy là một mô hình giá nằm trong phân tích kỹ thuật, hình thành khi giá đang trong xu hướng giảm và tạo ra ba mức đáy trình tự gần bằng nhau, mỗi đáy có dạng chữ V. Khi mô hình này hình thành, nó thường được coi là tín hiệu cho thấy thị trường có thể sắp đảo chiều từ giảm sang tăng. Mô hình thường kéo dài trong vài tháng và các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm cơ hội để giao dịch khi giá phá vỡ mức kháng cự.

    Các Thành Phần Cấu Tạo Nên Mô Hình 3 Đáy

    • Xu Hướng: Mô hình 3 đáy hình thành trong bối cảnh một xu hướng giảm kéo dài. Khi giá đạt mức đáy thứ ba, có thể xuất hiện dấu hiệu của sự mệt mỏi từ phe bán.

    • Ba Đáy: Ba mức giá này sẽ gần như bằng nhau, thể hiện sự kháng cự mạnh từ phe mua.

    • Khối Lượng Giao Dịch: Khối lượng giao dịch thường sẽ tăng lên khi giá phá vỡ mức kháng cự sau đáy thứ ba.

    • Phá Vỡ Vùng Kháng Cự: Mô hình chỉ hoàn thành khi giá phá vỡ vùng kháng cự kết thúc ba đáy.

    • Chuyển Đổi Kháng Cự Thành Hỗ Trợ: Khi vùng kháng cự bị phá vỡ, nó sẽ trở thành vùng hỗ trợ, giúp tạo lòng tin cho phe mua.

    • Mục Tiêu Giá: Mục tiêu giá có thể được tính bằng cách lấy khoảng cách từ đáy thấp nhất của mô hình đến đường kháng cự và cộng với điểm phá vỡ.

    Mô hình 3 đáy thường đồng hành với những tín hiệu khác từ thị trường, như chỉ báo RSI hoặc MACD để xác nhận sự đảo chiều.

    Mô Hình 3 Đáy Hình Thành Như Thế Nào?

    Mô hình 3 đáy hình thành trải qua ba giai đoạn cân bằng giữa bên mua và bên bán, với các diễn biến như sau:

    1. Giai Đoạn Đầu: Giá giảm xuống và phe bán đang chiếm ưu thế, nhưng bên mua bắt đầu nhập cuộc.

    2. Giai Đoạn Cân Bằng: Hai bên (mua và bán) tranh đấu với nhau, tạo ra những đáy gần bằng nhau. Giá sẽ có xu hướng dao động quanh mức đáy.

    3. Giai Đoạn Phá Vỡ: Khi giá phá vỡ mức kháng cự, mô hình 3 đáy hoàn thành và chỉ báo sự bắt đầu của xu hướng tăng mới.

    Bản Chất và Ý Nghĩa Của Mô Hình 3 Đáy

    • Chuyển Đổi Xu Hướng: Mô hình này cho thấy sự chuyển mình từ xu hướng giảm sang tăng, cho phép nhà đầu tư nắm bắt cơ hội giao dịch tốt hơn.

    • Xác Nhận Giao Dịch: Các điểm giao dịch tiềm năng thường xảy ra khi giá vượt qua đường kháng cự, báo hiệu cho việc mở các vị thế mua.

    Các Dạng Mô Hình 3 Đáy Trên Thị Trường

    • Mô Hình 3 Đáy Tăng Dần: Mô hình này chỉ ra rằng thị trường có thể tiếp tục đi lên sau khi hoàn thành mô hình.

    • Mô Hình 3 Đáy Giảm Dần: Mặc dù vẫn giữ cấu trúc ba đáy, nhưng mô hình này thường chỉ ra rằng xu hướng tăng sắp tới có thể sẽ yếu hơn.

    Cách Thực Hiện Giao Dịch Với Mô Hình 3 Đáy

    Cách 1: Vào Lệnh Khi Mô Hình Hoàn Thành

    • Điểm Vào Lệnh: Nhà đầu tư nên vào lệnh mua khi giá phá vỡ đường kháng cự sau đáy thứ 3. Đặt stop-loss bên dưới đáy thứ 3 để giảm thiểu rủi ro.

    Cách 2: Vào Lệnh Sau Khi Giá Quay Lại

    • Điểm Vào Lệnh: Với cách này, nhà đầu tư sẽ chờ đợi giá tăng trở lại đường kháng cự sau khi phá vỡ và vào lệnh khi tín hiệu có dấu hiệu quay đầu.

    Xác Định Cấu Trúc Của Mô Hình 3 Đáy Chuẩn

    Để xác định mô hình 3 đáy chuẩn, cần chú ý một số yếu tố:

    • Xu Hướng Giảm Rõ Rệt: Có sự giảm giá rõ ràng trước khi hình thành mô hình.
    • Ba Đáy Cao Thấp Tuỳ Tương Đương: Ba đáy phải có độ cao tương đương nhau.
    • Khối Lượng Giao Dịch Tăng Dần: Khi giá phá vỡ độ kháng cự, khối lượng giao dịch phải lớn.

    Những Lưu Ý Khi Giao Dịch Với Mô Hình 3 Đáy

    • Tham Gia Vào Thời Điểm Phù Hợp: Đừng vội vàng giao dịch, hãy chờ mô hình hoàn tất.
    • Theo Dõi Tín Hiệu Khác: Kết hợp với các chỉ báo khác để có quyết định giao dịch chính xác hơn.
    • Quản Lý Rủi Ro: Đặt stop-loss và take-profit hợp lý để bảo vệ vốn đầu tư.

    Mô hình 3 đáy là một trong những công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư xác định thời điểm vào lệnh hợp lý. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để áp dụng hiệu quả trong giao dịch của mình.

    Bạn đang cần tìm hiểu thêm? Đừng ngần ngại truy cập aerariumfi.com để cập nhật những thông tin mới nhất về thị trường forex và tài chính!

  • Tìm hiểu về Take Profit trong giao dịch Forex: Từ khái niệm đến ứng dụng

    Tìm hiểu về Take Profit trong giao dịch Forex: Từ khái niệm đến ứng dụng

    Take Profit là một trong những thuật ngữ quan trọng mà bất kỳ nhà đầu tư nào trong lĩnh vực Forex hay chứng khoán cũng cần phải nắm rõ. Đây không chỉ là một lệnh giao dịch đơn giản, mà còn là một chiến lược giúp quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về Take Profit, cách sử dụng hiệu quả, và những lợi ích mà nó mang lại cho nhà đầu tư.

    Take Profit là gì?

    Take Profit là gì?Take Profit là gì?

    Take Profit (viết tắt là TP) hay còn được gọi là lệnh chốt lời, là một lệnh được đặt để tự động đóng một vị thế khi giá đạt đến một mức lợi nhuận nhất định. Lệnh này không bắt buộc nhưng việc cài đặt Take Profit là rất quan trọng trong các giao dịch đầu tư.

    Khi thị trường đi theo hướng dự đoán và đạt đến mức giá đã thiết lập, lệnh sẽ tự động được thực hiện, giúp nhà đầu tư bảo vệ lợi nhuận mà mình đã đạt được. Ngược lại, nếu giá không đi đúng hướng mà không chạm đến điểm Take Profit thì lệnh sẽ không được thực hiện.

    Thông thường, nhà đầu tư sẽ đặt các mức Take Profit tại các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng, dựa vào phương pháp phân tích kỹ thuật như Fibonacci hoặc tỷ lệ Risk/Reward.

    Ví dụ: Giả sử bạn đầu tư vào cặp tiền EUR/CHF trên khung thời gian H4.

    Cặp tiền EUR/CHF trên khung thời gian H4Cặp tiền EUR/CHF trên khung thời gian H4

    Khi giá tạo ra một cú breakout, nhà đầu tư có thể vào lệnh tại mức giá 1,07061 USD và đặt Take Profit tại mức giá 1,0744 USD. Mức Take Profit cũng có thể dựa vào các phương pháp phân tích khác như Fibonacci extension.

    Lợi ích của việc đặt Take Profit

    Đối với những nhà đầu tư chuyên nghiệp, việc đặt cả lệnh Stop Loss và Take Profit luôn được coi là nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ trong mọi giao dịch. Dưới đây là một số lợi ích của việc đặt Take Profit mà bạn nên biết:

    • Kiểm soát lệnh tự động: Khi bạn đặt lệnh Take Profit, không cần phải luôn luôn theo dõi thị trường. Một khi giá chạm đến mức đã định, lệnh sẽ tự động được thực hiện, giúp bạn thu lợi nhuận mà không cần can thiệp nhiều.

    • Hạn chế rủi ro từ yếu tố tâm lý: Nhiều nhà đầu tư thường có xu hướng mong chờ lợi nhuận cao hơn và không muốn chốt lời sớm. Điều này có thể dẫn đến việc chờ đợi quá lâu và cuối cùng là thua lỗ khi thị trường đảo chiều. Đặt Take Profit giúp bạn bảo vệ lợi nhuận bằng cách xác định rõ ràng các mức chốt lời mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

    • Quản lý vốn hiệu quả: Nhà đầu tư có thể tính toán được khối lượng giao dịch hợp lý và mức độ rủi ro có thể chấp nhận, từ đó quản lý vốn tốt hơn. Bằng cách xác định điểm Take Profit cùng với lệnh Stop Loss, bạn có thể dễ dàng dự đoán mức lỗ và mức lãi trong mỗi giao dịch.

    Hướng dẫn đặt lệnh chốt lời Take Profit hiệu quả trong giao dịch Forex

    Tại mỗi giao dịch, bạn cần phải xác định được mức lợi nhuận tiềm năng cũng như rủi ro mà giao dịch có thể mang lại. Việc hiểu rõ các khái niệm và phương pháp đặt Take Profit sẽ giúp bạn tối ưu hóa giao dịch của mình. Dưới đây là một số phương pháp bạn có thể tham khảo:

    1. Đặt Take Profit dựa vào phân tích kỹ thuật

    Chiến lược và hệ thống giao dịch thường sẽ chỉ ra được các điểm chốt lời hiệu quả. Dưới đây là một số kỹ thuật mà bạn có thể sử dụng:

    • Kênh giá: Trong một xu hướng tăng hoặc giảm, các đường trendline sẽ chỉ ra các mức hỗ trợ và kháng cự. Bạn có thể vào lệnh tại các mức này và xác định Take Profit tại mức giá gần nhất.

    • Fibonacci Extension: Đây là công cụ hữu ích giúp xác định điểm Take Profit dựa theo các mức điều chỉnh Fibonacci. Bạn có thể đặt Take Profit tại các mức FE từ 0.618 cho đến 1.618.

    • Mô hình giá: Các mô hình giá như tam giác, hai đỉnh hay hình chữ nhật cũng cung cấp các tín hiệu chốt lời hiệu quả.

    Mô hình tam giác giá giảmMô hình tam giác giá giảm

    Trong trường hợp này, bạn có thể đặt Take Profit tại mức giá gần với chiều cao của mô hình.

    2. Đặt điểm Take Profit theo tỷ lệ R:R

    Một phương pháp khác để xác định điểm Take Profit là sử dụng tỷ lệ R:R (Risk-Reward Ratio). Trong đó, rủi ro được tính từ khoảng cách giữa điểm vào lệnh và điểm Stop Loss, trong khi lợi nhuận được tính từ khoảng cách giữa điểm vào lệnh và điểm Take Profit.

    Nếu bạn có một giao dịch với Stop Loss là 30 pips và bạn mong muốn có tỷ lệ R:R là 1:2, điểm Take Profit sẽ được đặt ở mức 60 pips.

    Lưu ý: Nếu tỷ lệ R:R thấp hơn 1, bạn nên cân nhắc lại việc thực hiện giao dịch.

    Các mức Take Profit 1, 2, 3 và Full Take Profit

    Việc xác định các mức Take Profit khác nhau là rất cần thiết để bạn có thể thoát khỏi thị trường ở các thời điểm khác nhau. Theo đó, các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường áp dụng nhiều cách đặt Take Profit để tối ưu hóa lợi nhuận trong từng giai đoạn thị trường.

    Nhà đầu tư nên xác định rõ các mức tiêu chí để thoát khỏi giao dịch, từ đó giảm thiểu rủi ro thua lỗ và tối đa hóa lợi nhuận.

    Kết luận

    Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu về lệnh Take Profit, một khái niệm thiết yếu trong giao dịch. Mong rằng những kiến thức được chia sẻ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đặt lệnh Take Profit hiệu quả, từ đó áp dụng vào chiến lược giao dịch của mình để đạt được lợi nhuận tốt nhất.

    AerariumFi – Nguồn thông tin đáng tin cậy về Forex và đầu tư tài chính

    Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức chuyên sâu và quản lý tài chính hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến giao dịch Forex hay lệnh Take Profit, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.

  • Sàn HOSE: Tìm hiểu chi tiết về Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Việt Nam

    Sàn HOSE: Tìm hiểu chi tiết về Sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất Việt Nam

    Sàn HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM) là một trong những sàn giao dịch quen thuộc đối với thị trường chứng khoán Việt Nam. Nếu bạn đang tìm hiểu về sàn HOSE là gì, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan về sàn HOSE cùng những vấn đề liên quan đến giao dịch chứng khoán tại đây.

    Sàn HOSE là gì?

    Sàn HOSESàn HOSE

    Sàn HOSE, hay còn gọi là HSX, là tên gọi của Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Stock Exchange). Đây là một trong những sàn chứng khoán lớn nhất Việt Nam, được thành lập vào tháng 7 năm 2000 với mục đích cung cấp môi trường giao dịch, trao đổi và đầu tư chứng khoán cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

    Trên sàn HOSE, các doanh nghiệp lớn niêm yết cổ phiếu của mình. Nó không chỉ là nơi giao dịch chứng khoán mà còn là cầu nối giữa doanh nghiệp với nhà đầu tư, tạo ra cơ hội huy động vốn cho các doanh nghiệp.

    Chức năng chính của sàn HOSE

    Sàn HOSE có nhiều chức năng chính, bao gồm:

    • Cập nhật thông tin thị trường và giá cổ phiếu hàng ngày.
    • Cung cấp nền tảng giao dịch tự động cho các nhà đầu tư.
    • Thực hiện niêm yết cổ phiếu cho các công ty và doanh nghiệp Việt Nam dưới dạng VN-Index.
    • Đảm bảo quy trình cấp giấy phép niêm yết cổ phiếu cho các doanh nghiệp.
    • Cung cấp dịch vụ cho các mã cổ phiếu của những doanh nghiệp lớn tại Việt Nam.
    • Là đại lý chứng khoán toàn quốc và phân phối chứng khoán đến các thành viên.

    Những nhóm cổ phiếu chính tại sàn HOSE

    Những nhóm cổ phiếu chính tại sàn HOSENhững nhóm cổ phiếu chính tại sàn HOSE

    Cổ phiếu trên sàn HOSE được chia thành ba nhóm chính dựa trên vốn hóa:

    1. Vốn hóa lớn (Large Cap)

    • Vốn hóa trên 10.000 tỷ VND.
    • Chiếm khoảng 15% tổng số cổ phiếu niêm yết nhưng chiếm trên 80% vốn hóa thị trường.
    • Các cổ phiếu tiêu biểu: VCB, HPG, NVL, TCB,…

    2. Vốn hóa vừa (Mid Cap)

    • Vốn hóa từ 1.000 đến 10.000 tỷ VND.
    • Chiếm khoảng 42% tổng số cổ phiếu niêm yết và chiếm khoảng 10% vốn hóa thị trường.
    • Các cổ phiếu tiêu biểu: IJC, NTL, ANV, AAA,…

    3. Vốn hóa nhỏ (Small Cap)

    • Vốn hóa từ 100 đến 1.000 tỷ VND.
    • Đây là nhóm cổ phiếu có số lượng mã nhiều nhất, chiếm khoảng 44,4% tổng số cổ phiếu niêm yết nhưng chỉ chiếm khoảng 2% vốn hóa thị trường.
    • Các cổ phiếu tiêu biểu: AAM, BRC, HAP, HTI,…

    Các chỉ số cần quan tâm trên sàn HOSE

    Mỗi doanh nghiệp niêm yết đều có một mã cổ phiếu và một chỉ số đại diện cho các mã đó gọi là VN-Index. VN-Index được tính toán dựa trên sự biến động giá hàng ngày của các công ty niêm yết, giúp nhà đầu tư nhận biết và phân tích tình hình thị trường.

    Ngoài VN-Index, còn có VN30, là chỉ số tổng hợp gồm 30 mã cổ phiếu của những công ty mạnh nhất trên thị trường, chiếm khoảng 80% tổng giá trị vốn hóa và 60% tổng giá trị giao dịch.

    Điều kiện niêm yết trên sàn giao dịch HOSE

    Để có thể niêm yết trên sàn HOSE, các doanh nghiệp phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn so với các sàn khác như HNX hay UpCom. Một số tiêu chí quan trọng bao gồm:

    • Doanh nghiệp phải có lãi liên tục trong 2 năm.
    • Vốn điều lệ ít nhất 120 tỷ đồng.
    • Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế phải đạt tối thiểu 5%, và không có khoản nợ quá hạn trên 1 năm.
    • Công ty phải công khai báo cáo tài chính theo định kỳ.

    Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho nhà đầu tư.

    Những lưu ý khi giao dịch trên sàn chứng khoán HOSE

    Thời gian giao dịch

    Sàn HOSE mở cửa từ 9h sáng và đóng cửa lúc 15h chiều từ thứ Hai đến thứ Sáu.

    • Khung giờ giao dịch cụ thể:
      • 9h – 9h15: Khớp lệnh định kỳ, mở cửa.
      • 9h15 – 11h30: Khớp lệnh liên tục.
      • 11h30 – 13h: Nghỉ giữa phiên.
      • 13h – 14h30: Khớp lệnh liên tục.
      • 14h30 – 14h45: Khớp lệnh định kỳ đóng cửa.
      • 14h45 – 15h: Giao dịch tháo gỡ.

    Biên độ dao động giá

    Biên độ dao động giá được áp dụng đối với cổ phiếu và chứng chỉ quỹ đầu tư là +/-7%, không áp dụng đối với trái phiếu.

    Thời gian thanh toán

    Thời gian thanh toán hiện tại trên thị trường là T+3, có nghĩa là nhà đầu tư phải chờ 3 ngày sau khi giao dịch thì mới nhận được tiền từ việc bán cổ phiếu.

    Phương thức giao dịch

    Các phương thức giao dịch bao gồm:

    • Khớp lệnh định kỳ: Thực hiện dựa trên những lệnh mua và bán tại một thời điểm nhất định.
    • Khớp lệnh liên tục: Giao dịch diễn ra liên tục và cập nhật giá theo thời gian thực.
    • Khớp lệnh thỏa thuận: Hai bên tự thỏa thuận trước khi thực hiện giao dịch.

    Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán tại sàn HOSE

    Hướng dẫn mở tài khoản chứng khoán tại sàn HOSEHướng dẫn mở tài khoản chứng khoán tại sàn HOSE

    Hiện nay, nhiều công ty chứng khoán hỗ trợ nhà đầu tư mở tài khoản chứng khoán online. Bạn có thể thực hiện qua các ứng dụng của các công ty uy tín như SSI, VPS, VND, TCBS… hoặc đến trực tiếp văn phòng của công ty chứng khoán để được hướng dẫn chi tiết.

    Tài khoản của bạn sẽ được sử dụng giao dịch trên tất cả các sàn chứng khoán như HSX, HNX và UpCom.

    Kết luận

    Sàn HOSE là một trong những địa chỉ lý tưởng cho các nhà đầu tư chứng khoán tại Việt Nam, đặc biệt là những người có nguồn vốn lớn. Điều này chứng tỏ sức hút và độ tin cậy của sàn chứng khoán HOSE.

    Một lời khuyên dành cho bạn là nên xem xét giao dịch cổ phiếu trên sàn HOSE vì nó có khối lượng giao dịch lớn, tỷ lệ khớp lệnh nhanh và tính thanh khoản cao, điều này giúp bạn dễ dàng giao dịch khi cổ phiếu có sự biến động.

    Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời được câu hỏi về sàn HOSE là gì và cung cấp được những thông tin hữu ích mà bạn đang cần tìm hiểu.

    Nếu bạn có câu hỏi nào thêm về sàn HOSE, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.

  • CE trong chứng khoán: Ý nghĩa, tính toán và ứng dụng hiệu quả

    CE trong chứng khoán: Ý nghĩa, tính toán và ứng dụng hiệu quả

    Khi bạn chuẩn bị tham gia vào thị trường chứng khoán đầy tiềm năng, việc nắm vững các kiến thức cơ bản là điều cần thiết. Một trong những thuật ngữ quan trọng mà bạn cần hiểu đó chính là “CE” (giá trần). Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về CE trong chứng khoán, cách tính toán cũng như ứng dụng của nó trong giao dịch hàng ngày.

    CE trong chứng khoánCE trong chứng khoán

    CE trong chứng khoán là gì?

    CE là viết tắt của “Cell” trong lĩnh vực chứng khoán, có nghĩa là giá trần. Đây là mức giá cao nhất mà nhà đầu tư có thể mua hoặc bán cổ phiếu mà mình đang nắm giữ. Nhà đầu tư thường sẽ dựa vào giá trần để quyết định thời điểm bán khi giá thị trường giảm xuống dưới mức này.

    Việc hiểu rõ về CE là một chiến lược quan trọng giúp bạn hạn chế rủi ro trong giao dịch. Mức giá trần chứng khoán sẽ được điều chỉnh dựa theo quy định khi tham chiếu ra số liệu.

    Ví dụ:

    Tại sàn HOSE, giá đóng cửa phiên giao dịch thứ 3 ngày 06.04.2022 của cổ phiếu ngân hàng Techcombank là 50.000 VNĐ/cổ phiếu, thì giá tham chiếu ngày thứ 4 tiếp theo cũng sẽ là 50.000 VNĐ. Giá trần của Techcombank ngày thứ 4 sẽ là 53.000 VNĐ, tương ứng với mức tăng +7%.

    Giá sàn của Techcombank trong ngày thứ 4 là 46.500 VNĐ, trong khi đó tổng mức giá giao dịch của cổ phiếu sẽ dao động trong khoảng từ 46.500 VNĐ đến 53.500 VNĐ.

    Xem thêm: Giá trần là gì?

    CE trong bảng giá giao dịch chứng khoán

    Trong bảng chứng khoán, CE được biểu hiện bằng màu tím, và những chỉ số khác đi kèm trong bảng chứng khoán sẽ bao gồm:

    • Mã chứng khoán
    • Giá tham chiếu là mức giá đóng cửa tại phiên giao dịch gần nhất
    • Giá sàn là mức giá thấp nhất có thể đặt mua hoặc bán cổ phiếu
    • Giá xanh là mức giá cao hơn giá tham chiếu và không phải là giá trần
    • Giá đỏ là mức giá thấp hơn giá tham chiếu và không phải là giá sàn
    • Tổng khối lượng là tổng số cổ phiếu được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể trong một ngày

    Nhà đầu tư có thể dựa vào những chỉ số này để đánh giá thanh khoản của cổ phiếu.

    CE trong bảng giá chứng khoánCE trong bảng giá chứng khoán

    Xem thêm: Giá sàn là gì?

    Cách tính CE trong chứng khoán như thế nào?

    Cách tính CE trong chứng khoánCách tính CE trong chứng khoán

    Để tính chỉ số CE, bạn có thể sử dụng công thức như sau:

    Giá trần (CE) = Giá tham chiếu x (1 + biên độ dao động)

    Trên bảng chứng khoán, giá tham chiếu sẽ được hiển thị bằng màu vàng. Biên độ dao động của cổ phiếu sẽ được quy định bởi sàn giao dịch.

    Nguyên tắc làm tròn giá trần CE

    Thông thường, chỉ số sau khi tính toán có thể dẫn đến số rất lẻ, do đó cần phải làm tròn. Bạn cần làm tròn chỉ số CE theo đúng quy tắc như sau:

    • Giá trị biên độ được tính ra sẽ phải phù hợp với quy định bước giá chia hết
    • Giá trị biên độ cần làm tròn phải nhỏ hơn giá trị dự kiến

    Quá trình làm tròn sẽ giúp nhà đầu tư dễ dàng thông qua việc phân tích và giao dịch. Điều này cũng giúp cho bảng giá trở nên không bị rối loạn.

    Ví dụ: Tại sàn HOSE, xét cổ phiếu BVH, giá tham chiếu là 79.800 VNĐ/cổ phiếu. Với biên độ giao động của sàn là 7%, thì dao động sẽ là 5.586 VNĐ. Sau khi tính CE sẽ bằng 85.386 VNĐ và FL là 74.214 VNĐ.

    Giá cổ phiếu BVH thường lớn hơn 50.000 VNĐ/cổ phiếu. Bước giá mỗi lần nhảy, chúng ta cần chia hết cho 1000 để có giá trị rõ ràng.

    Xem thêm: Các màu trong chứng khoán có ý nghĩa gì?

    Cách phân tích, vận dụng CE trong chứng khoán phù hợp

    Vận dụng CE trong chứng khoán hiệu quảVận dụng CE trong chứng khoán hiệu quả

    Việc phân tích giá trần và hệ số CE là rất quan trọng, giúp các nhà đầu tư đưa ra các quyết định mua/bán đúng thời điểm.

    Trước hết, từ công thức tính trên, bạn có thể dựa vào giá trần để tính ra biên độ dao động hoặc giá tham chiếu. Căn cứ vào giá trần so với giá tham chiếu, bạn có thể đặt ra các lệnh mua bán trong ngày thích hợp, tránh trường hợp bị “cháy” tài khoản trong một ngày.

    Nếu bạn chủ động theo dõi giá cổ phiếu gần gũi với giá trần thì bạn hoàn toàn có thể biết được mình có nên mua cổ phiếu đó hay không. Khi theo dõi diễn biến của giá cổ phiếu, bạn cần tránh tình trạng quá tải thông tin và rối loạn trong quyết định.

    Mỗi phiên giao dịch đều xác định biên độ giá, khi giá cổ phiếu tăng đến mức tối đa trong phiên giao dịch thì mức giá đó được gọi là “tăng trần”.

    Cụ thể là:

    • Tại sàn HOSE, biên độ dao động được quy định đến tối đa 7%, được xem là tăng trần. Các phiên giao dịch đều theo quy tắc này.
    • Tại sàn HXN, biên độ dao động tối đa là 10%. Khi mức này đạt được thì được xem là giá trong quá trình tăng trần, và phiên giao dịch đầu tiên có thể là 30%.
    • Còn tại sàn UPcom có biên độ bình thường là 15%, phiên giao dịch đầu tiên có thể đạt 40%.

    Mỗi nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ về giá trần để có thể đưa ra được quyết định đầu tư đúng đắn. Đây là một trong những kiến thức cơ bản dành cho những ai đang muốn tham gia vào thị trường chứng khoán.

    Ý nghĩa của CE trong chứng khoán là gì?

    CE có ý nghĩa rất quan trọng đối với toàn thị trường chứng khoán cũng như đối với các nhà đầu tư cụ thể:

    • Đối với nhà đầu tư

      • CE hỗ trợ nhà đầu tư xác định được thời điểm nên mua hoặc bán: “Mua sàn bán trần” đây là phong cách giao dịch của nhiều nhà đầu tư.
      • CE giúp các trader xác định được giới hạn giá của cổ phiếu, qua đó phần nào đánh giá được xu hướng biến động tiếp theo của giá.
    • Đối với thị trường chứng khoán

      • Thị trường luôn ở định vị rõ ràng: CE giúp những người bán cổ phiếu không thể đẩy giá lên quá cao, làm tăng sự ổn định của giá.
      • Thị trường nhất quán và minh bạch: CE giúp cho việc quản lý giá trần trở nên đồng nhất và rõ ràng hơn, tạo ra một môi trường giao dịch an toàn và cạnh tranh.

    FTV – Chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán, hàng hóa phái sinh hàng đầu VN

    Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán nắm giữ nhiều tiềm năng. Nếu bạn muốn bắt tay vào chứng khoán mà chưa có kinh nghiệm nào, hãy liên hệ với FTV – Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ FTV, bạn sẽ được các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm tư vấn về cách phòng ngừa rủi ro và đầu tư sinh lời hiệu quả.

    Tại FTV, bạn luôn được cập nhật những thông tin mới nhất và các diễn biến thị trường từ các thống kê, phân tích. Đồng thời, còn được cung cấp miễn phí các tài liệu tham khảo như biểu đồ, thống kê, cũng như cách thức giao dịch của từng loại sản phẩm.

    Bài viết trên đã cung cấp những thông tin cơ bản về CE trong chứng khoán, cũng như giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường chứng khoán. Để biết thêm thông tin chi tiết về CE trong chứng khoán, vui lòng liên hệ ngay với FTV qua số HOTLINE 0983 668 883 để nhận được sự tư vấn nhanh chóng từ các chuyên gia.

  • Cung Tiền Trong Kinh Tế: Hiểu Biết Cần Thiết Để Đầu Tư Thành Công

    Cung Tiền Trong Kinh Tế: Hiểu Biết Cần Thiết Để Đầu Tư Thành Công

    Trong bối cảnh hiện nay, việc nắm bắt khái niệm về cung tiền và ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế là rất quan trọng. Cung tiền không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sự thanh khoản mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất, tình hình chi tiêu và đầu tư. Hãy cùng tìm hiểu về cung tiền và những yếu tố liên quan để có thể đưa ra những quyết định đầu tư thông minh.

    Cung Tiền Là Gì?

    Cung tiền là tổng thể tất cả các loại tiền tệ trong nền kinh tế của một quốc gia tại một thời điểm nhất định. Nó bao gồm cả tiền mặt và tiền gửi tại ngân hàng. Cung tiền được quản lý bởi ngân hàng trung ương thông qua các chính sách tiền tệ, nhằm điều chỉnh mức độ thanh khoản trong nền kinh tế.

    Cung tiền không chỉ đơn thuần là số lượng tiền mặt đang lưu thông mà còn bao gồm nhiều hệ thống tài chính khác, như tín dụng và các khoản cho vay. Một cách hiểu đơn giản, tăng trưởng cung tiền có thể dẫn đến lạm phát, trong khi giảm cung tiền có thể gây ra thiếu hụt thanh khoản, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

    Vai Trò Của Cung Tiền Trong Nền Kinh Tế

    Cung tiền đóng vai trò quyết định trong việc duy trì ổn định kinh tế. Một nền kinh tế phát triển khỏe mạnh thường cần một lượng cung tiền ổn định và vừa phải. Khi cung tiền tăng lên, lãi suất thường sẽ giảm, tạo điều kiện cho việc vay mượn và chi tiêu. Ngược lại, nếu cung tiền giảm, lãi suất sẽ tăng lên, và dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư.

    Cơ Sở Của Cung Tiền

    Các ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh cung tiền thông qua các công cụ như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ lãi suất và các nghiệp vụ thị trường mở. Sự thay đổi về các chính sách này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức các ngân hàng thương mại cho vay và phát hành tiền.

    Cung tiền và các nhân tố ảnh hưởngCung tiền và các nhân tố ảnh hưởng

    Các nhà kinh tế học thường theo dõi lượng cung tiền để dự đoán các xu hướng lạm phát cũng như triển vọng tăng trưởng kinh tế. Tại Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang là cơ quan chủ chốt trong việc điều hành chính sách cung tiền.

    Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cung Tiền

    Có nhiều yếu tố có thể tác động tới mức cung tiền trong nền kinh tế, bao gồm:

    • Chính sách tài khoá: Chính phủ có thể tăng chi tiêu công để tạo ra nguồn cung tiền mạnh hơn trong nền kinh tế.
    • Tình hình lãi suất: Khi lãi suất thấp, ngân hàng sẽ có xu hướng cho vay nhiều hơn, dẫn đến tăng cung tiền.
    • Tăng trưởng kinh tế: Nền kinh tế phát triển tốt thường cần cung tiền lớn hơn để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.

    Các Loại Kích Thước Cung Tiền

    Có nhiều cách để phân loại cung tiền, thường được ký hiệu là M0, M1, M2 và M3.

    • M0: Tổng số tiền mặt đang lưu hành.
    • M1: Bao gồm M0 cùng với các khoản tiền gửi không có kỳ hạn.
    • M2: M1 cộng với tiền gửi có kỳ hạn ngắn.
    • M3: M2 cộng với các công cụ tài chính khác, như chứng chỉ tiền gửi lớn.

    Mỗi loại cung tiền phản ánh sự khác biệt về khả năng chi tiêu và tính thanh khoản trong nền kinh tế.

    Biểu đồ cung tiềnBiểu đồ cung tiền

    Biểu Đồ Mối Quan Hệ Giữa Cung Tiền và Giá Cả

    Mối quan hệ giữa cung tiền và giá cả trong nền kinh tế thường thể hiện qua biểu đồ đường cung tiền. Khi cung tiền tăng, lãi suất giảm, kích thích tiêu dùng và đầu tư. Ngược lại, khi cung tiền giảm, lãi suất tăng sẽ dẫn đến việc giảm chi tiêu và làm chậm nền kinh tế.

    Kết Luận

    Việc hiểu rõ khái niệm cung tiền và những yếu tố tác động đến nó là rất cần thiết cho các nhà đầu tư. Sự biến động của cung tiền không chỉ ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư mà còn đến toàn bộ nền kinh tế. Hãy theo dõi sát sao các chính sách tiền tệ và điều chỉnh chiến lược đầu tư của bạn sao cho phù hợp.

    FTV hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cung tiền hay cần hỗ trợ đầu tư, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE 0983 668 883 để nhận được sự tư vấn tận tình từ các chuyên gia.

  • Bong bóng chứng khoán: Hiện tượng và cách nhận biết

    Bong bóng chứng khoán: Hiện tượng và cách nhận biết

    Bong bóng chứng khoán là một khái niệm quen thuộc, đặc biệt trong môi trường đầu tư tài chính hiện nay. Thực tế, hiện tượng này xảy ra không chỉ ở những thị trường mới mà còn ở cả các thị trường đã trưởng thành. Vậy bong bóng chứng khoán thực sự là gì, nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này và các nhà đầu tư có thể làm gì để bảo vệ tài sản của mình? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

    Bong bóng chứng khoán là gì?

    bong-bong-chung-khoanbong-bong-chung-khoan Bong bóng chứng khoán là gì?

    Bong bóng chứng khoán xảy ra khi giá trị của một cổ phiếu, hay một loại tài sản tài chính nào đó, tăng vọt vượt xa giá trị thực của nó. Hiện tượng này thường xảy ra do sự kỳ vọng quá cao từ thị trường về một cổ phiếu hay một ngành nghề cụ thể. Khi bong bóng ngày càng lớn, giá cổ phiếu càng tăng mà không có cơ sở vững chắc, dẫn đến nguy cơ sụp đổ bất ngờ khi thị trường thay đổi.

    Hiện tượng bong bóng chứng khoán hình thành như thế nào?

    Bong bóng chứng khoán hình thành khi nhu cầu từ các nhà đầu tư tăng cao trong bối cảnh giá trị thực không được phản ánh đúng. Khi thị trường chứng khoán trải qua thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ, tâm lý lạc quan sẽ thúc đẩy nhiều nhà đầu tư tham gia vào lĩnh vực này để tận dụng cơ hội.

    Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bong bóng chứng khoán

    bong-bong-chung-khoanbong-bong-chung-khoan Nguyên nhân xuất hiện bong bóng chứng khoán

    1. Tâm lý đám đông: Các nhà đầu tư thường có xu hướng hành động theo đám đông, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong giao dịch. Khi thấy nhiều người mua vào, họ sẽ tự động nghĩ rằng giá sẽ tiếp tục tăng và cũng tham gia mua theo.

    2. Hiệu ứng FOMO (Fear of Missing Out): Nỗi sợ bị bỏ lỡ cơ hội kiếm lời lớn đã thúc đẩy nhiều nhà đầu tư vào cuộc đua mua cổ phiếu, dẫn đến sự tăng giá quá mức mà không có cơ sở thực sự.

    5 giai đoạn phát triển của bong bóng chứng khoán

    Bong bóng chứng khoán thường trải qua 5 giai đoạn rõ ràng:

    Giai đoạn 1: Chuyển đổi

    Giai đoạn này diễn ra khi nhà đầu tư chú ý đến những yếu tố mới mẻ trên thị trường, như công nghệ mới hay sự thay đổi trong chính sách kinh tế. Điều này tạo ra một làn sóng đầu tư mới trên thị trường.

    Giai đoạn 2: Bùng nổ

    bong-bong-chung-khoanbong-bong-chung-khoan Các giai đoạn quan trọng của bong bóng chứng khoán

    Trong giai đoạn này, giá cổ phiếu sẽ bắt đầu tăng mạnh và thu hút thêm nhiều nhà đầu tư tham gia, tạo ra sự bùng nổ giá cả.

    Giai đoạn 3: Niềm hạnh phúc

    Khi giá cổ phiếu tăng mạnh, nhiều nhà đầu tư trở nên lạc quan quá mức, tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng mãi mãi. Họ sẵn sàng đầu tư lớn mà không tính toán đến sự an toàn.

    Giai đoạn 4: Chốt lời

    Tại giai đoạn này, những nhà đầu tư tinh khôn bắt đầu cảnh giác với dấu hiệu sụt giảm của thị trường và quyết định chốt lời, dẫn đến cơn bán tháo.

    Giai đoạn 5: Hoảng loạn

    Khi bùng nổ bong bóng, thị trường có thể rơi vào trạng thái hoảng loạn, giá cổ phiếu sẽ giảm đột ngột, làm các nhà đầu tư mất tiền trong thời gian ngắn.

    Cách hạn chế tác hại của bong bóng chứng khoán

    bong-bong-chung-khoanbong-bong-chung-khoan Hạn chế những tác hại của các bong bóng chứng khoán

    Để phòng tránh bong bóng chứng khoán, các nhà đầu tư cần nâng cao kiến thức và hiểu biết về thị trường. Một cách hữu hiệu là đặt lệnh dừng lỗ (stop loss) trong giao dịch để bảo vệ tài sản của mình. Hạn chế rủi ro khi vào lệnh là điều cần thiết, đặc biệt trong thời kỳ bất ổn.

    Ngoài ra, việc nâng cao khả năng phân tích và tư duy logic cũng giúp nhà đầu tư không bị cuốn vào những cơn sốt giá vô lý. Kiến thức về kinh tế cơ bản và sự nhạy bén trong việc đánh giá tình hình thị trường là chìa khóa để có những quyết định đầu tư thông minh.

    Kết luận

    Trên đây là cái nhìn tổng quan về bong bóng chứng khoán — một hiện tượng phổ biến trong thị trường tài chính. Hy vọng rằng, với những thông tin trên, bạn sẽ trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để đưa ra chiến lược đầu tư an toàn và hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên aerariumfi.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích trong lĩnh vực đầu tư tài chính!

  • Giá Niêm Yết Chứng Khoán: Khái Niệm, Đặc Điểm và Quy Định Tại Việt Nam

    Giá Niêm Yết Chứng Khoán: Khái Niệm, Đặc Điểm và Quy Định Tại Việt Nam

    Giá niêm yết chứng khoán là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đầu tư tài chính, đặc biệt là trên các thị trường chứng khoán. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn lĩnh hội rõ hơn về giá niêm yết chứng khoán theo các quy định hiện hành tại Việt Nam và những điểm cần lưu ý khi tham gia vào thị trường này.

    Giá Niêm Yết Là Gì?

    Giá niêm yết là gì?Giá niêm yết là gì?

    Giá niêm yết là mức giá mà các tổ chức, cá nhân sản xuất, phát triển kinh doanh công khai thông báo đến các khách hàng về mức giá mua và mức giá bán hàng hóa, dịch vụ. Được quy định tại Điều 2, Thông tư 116/2018/TT-BTC, giá niêm yết cần phải được công khai và minh bạch để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết.

    Trong tiếng Anh, giá niêm yết được gọi là list price. Đây là mức giá mà tổ chức hoặc cá nhân cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ đến với khách hàng một cách công khai, rõ ràng. Giá niêm yết thường được hiển thị dưới dạng bảng giá, hoặccó thể in trên bao bì sản phẩm hoặc được dán niêm yết trong cửa hàng.

    Giá niêm yết cần phải được công khai một cách rõ ràng để tránh gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Thông thường, giá niêm yết áp dụng cho những giao dịch với số lượng ít và thường có sự cạnh tranh với những cửa hàng khác.

    Xem thêm: Biên bản niêm yết là gì?

    Đặc Điểm Của Giá Niêm Yết

    Giá niêm yết thường hiển thị trên bảng thông tin điện tử và được cập nhật liên tục từ 9:30 sáng đến 4:00 chiều trên các sàn giao dịch lớn. Các thông tin này bao gồm tên mã chứng khoán, giá giao dịch, khối lượng giao dịch và sự thay đổi về giá so với giá niêm yết cuối cùng.

    Nhiều nhóm liên quan theo dõi giá niêm yết của chứng khoán bao gồm công ty quản lý, nhà đầu tư lớn và các nhà tư vấn tài chính. Họ thường dự đoán giá niêm yết của một mã chứng khoán nhất định để thực hiện các giao dịch cho tài khoản của khách hàng hoặc cho bản thân.

    Khi các nhà đầu tư hoạt động thông qua một công ty chứng khoán, thường thì họ sẽ thực hiện giao dịch bằng tiền mặt hoặc tín dụng của công ty. Nhà giao dịch có thể làm việc độc lập trong các trường hợp không đảm bảo mức lương, tiền thưởng, và ngược lại.

    Địa Điểm Thực Hiện Niêm Yết Giá

    Theo quy định tại Điều 17 Nghị định 177/2013/NĐ-CP, việc niêm yết giá được thực hiện tại các địa điểm sau:

    • Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh có quầy giao dịch và bán hàng hóa.
    • Tại siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng, và các cơ sở khác nơi diễn ra giao dịch mua bán.
    • Tại hội chợ triển lãm có bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ.
    • Các địa điểm khác theo quy định của pháp luật.

    Ý Nghĩa Của Việc Niêm Yết Giá

    Việc niêm yết giá có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, minh bạch giữa các nhà kinh doanh với nhau. Đối với khách hàng, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn khi biết rõ giá cả của từng sản phẩm trước khi quyết định mua sắm.

    Niêm yết giá cũng giúp kiểm soát giá cả, đảm bảo cho việc vận hành quản lý kinh doanh rõ ràng và dễ dàng hơn. Khách hàng có thể so sánh và đánh giá giá trị của sản phẩm một cách dễ dàng.

    Cách Thức Niêm Yết Giá Tại Việt Nam

    Giá niêm yết tại mỗi cửa hàng sẽ phụ thuộc vào từng chủ cửa hàng. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra theo quy định, có những cách thức niêm yết giá cần phải tuân thủ như sau:

    • Các tổ chức và cá nhân kinh doanh cần niêm yết giá một cách minh bạch, rõ ràng, tránh gây hiểu nhầm cho người mua.
    • Giá niêm yết cần được đặt tại những vị trí hợp lý, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết giá cả của sản phẩm.
    • Khi đã niêm yết giá cho từng sản phẩm, việc bán hàng phải được thực hiện đúng giá niêm yết, không được tăng giá một cách vô lý, đặc biệt trong trường hợp giao dịch với khách du lịch.
    • Chính phủ quy định những mặt hàng có giá niêm yết chung, như xăng dầu, xi măng, sắt thép, không được tự ý thay đổi mức giá và phải bán đúng giá đã quy định.

    Phân Biệt Niêm Yết Giá Với Giá Bán

    Giá Niêm Yết Giá Bán Buôn Giá Bán Lẻ
    Đây là mức giá mà tổ chức, cá nhân sản xuất kinh doanh công khai đến người mua. Giá bán buôn là mức giá được hình thành dựa trên hoạt động bán hàng hóa, dịch vụ cho thương nhân. Giá bán lẻ là mức giá bán hàng hóa, dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
    Khi người mua chọn mua các sản phẩm này thì chỉ cần trả đúng giá niêm yết mà không cần trả thêm bất kỳ khoản phí nào. Hàng hoá bán buôn thường được mua với số lượng lớn từ một nhà buôn với mức giá thấp hơn giá bán lẻ. Người tiêu dùng trong ngành bán lẻ là người dùng cuối, nghĩa là họ sẽ trực tiếp sử dụng hàng hóa, dịch vụ đó.

    Tham khảo: Niêm yết chứng khoán là gì?

    Giá Niêm Yết Chứng Khoán Lần Đầu Tiên Nên Xác Định Như Thế Nào?

    Giá niêm yết chứng khoán lần đầu tiên nên xác định như thế nào?Giá niêm yết chứng khoán lần đầu tiên nên xác định như thế nào?

    Việc xác định giá niêm yết chứng khoán là một công việc quan trọng và đòi hỏi mức độ trách nhiệm cao của tổ chức niêm yết và tổ chức tư vấn thực hiện. Theo ý kiến của các chuyên gia, công ty niêm yết nên sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau, kèm theo giải thích rõ ràng, giúp nhà đầu tư có cái nhìn thực tế hơn về giá trị của cổ phiếu.

    Hiện nay, nhiều công ty thường sử dụng trung bình của hai phương pháp định giá là DCF và P/E để thực hiện xác định giá cổ phiếu niêm yết. Dưới đây là hai lý do chính cho sự lựa chọn này.

    Thứ nhất, DCF (Discounted Cash Flow) là phương pháp thông dụng trong việc định giá doanh nghiệp, thường được sử dụng để xác định giá trị khởi điểm trong cuộc đấu giá lần đầu hoặc chào bán cho cổ đông.

    Tuy nhiên, phương pháp này thường áp dụng cho những giá trị định tính, tức là dự đoán mức cổ tức trong một số năm tới (thường là dự đoán trong 5 năm) và sẽ không cập nhật đến việc tăng vốn (bằng cách phát hành thêm cổ phiếu) trong thời gian đó.

    Thực tế tại thị trường chứng khoán Việt Nam, đa số các công ty niêm yết sẽ thường có mức cổ tức hàng năm (được tính bằng tiền đồng) thấp và hay lựa chọn việc trả cổ tức bằng cổ phiếu. Vì vậy, phương pháp này thể hiện kết quả không cao so với kỳ vọng của chính công ty niêm yết hay so với mức bảng giá trên thị trường hiện nay.

    Thứ hai, P/E (Price to Earnings) là một trong những chỉ số mang tính chất phổ biến nhất và được thuyết phục mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay. Phương pháp P/E được nhiều công ty sử dụng do thực hiện được so sánh với mức bình quân ngành hay của các công ty cùng ngành đã niêm yết trên thị trường.

    Nhiều mã cổ phiếu trước khi niêm yết đã thực hiện giao dịch trên thị trường phi tập trung, được định giá qua việc cung cầu nên việc xác định giá niêm yết dự kiến theo phương pháp này sẽ có vẻ sát hơn.

    Khác với việc xác định giá cổ phiếu phát hành lần đầu hay chào bán riêng lẻ mà các công ty niêm yết sẽ thu được một lượng tiền nhất định, giá niêm yết dự kiến chỉ có thể làm thay đổi giá trị tài sản của các cổ đông.

    Tuy nhiên, hai phương pháp định giá trên có khoảng cách khá xa về kết quả nên ngài thị trường cũng sẽ có những phản ứng rất khác nhau. Việc xác định được giá niêm yết dự kiến theo kiểu so sánh với P/E của công ty khác cũng có nhiều rủi ro. Đó là P/E của những công ty khác có thể cao hơn bình quân toàn thị trường hay bình quân ngành. Bản thân những công ty đó (và đa số những công ty được niêm yết trên sàn HOSE) sau quý 3 cũng đã tiến hành công bố các chỉ tiêu kinh doanh & tài chính hết sức thuận lợi.

    Tuy nhiên, nếu như chỉ đơn thuần định giá theo phương pháp P/E mà không tính đến các yếu tố khác sẽ mang lại rất nhiều rủi ro cho cổ đông hoặc cả thị trường.

    Xử Phạt Về Niêm Yết Giá

    Đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh (có quầy giao dịch và bán sản phẩm); siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng, chi nhánh, nơi thực hiện việc bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ; hội chợ triển lãm có bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ; các địa điểm khác theo quy định của pháp luật, quy định. Mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quản lý giá, phí, lệ phí, hóa đơn, có quy định tại Khoản 5 Điều 1 Nghị định 49/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 109/2013/NĐ-CP.

    Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây: Không niêm yết giá hàng hóa, dịch vụ tại địa điểm phải niêm yết giá theo quy định của pháp luật; niêm yết giá không rõ ràng gây nhầm lẫn cho khách hàng.

    Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau: Hành vi vi phạm quy định tại Khoản 1 Điều này trong trường hợp vi phạm nhiều lần; tái vi phạm; niêm yết giá không đúng giá quy định hoặc không nằm trong khung giá hoặc cao hơn mức giá tối đa hoặc thấp hơn mức giá tối thiểu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định đối với hàng hóa, dịch vụ thuộc Danh mục hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá.

    FTV – Đơn Vị Chuyên Tư Vấn Đầu Tư Chứng Khoán & Hàng Hóa Phái Sinh Tại Việt Nam

    Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay đang được đánh giá là kênh đầu tư hấp dẫn với nhiều yếu tố khác nhau. Nếu nhà đầu tư muốn tham gia vào chứng khoán nhưng chưa có nhiều kinh nghiệm, có thể liên hệ ngay với FTV chúng tôi. Tại đây bạn sẽ được các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn về cách phòng ngừa rủi ro và đầu tư đem lại lợi nhuận cao.

    Đến với FTV, nhà đầu tư sẽ được những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm cập nhật những thông tin mới nhất về những biến động thị trường bằng nhiều số liệu thống kê và bảng phân tích thị trường. Đồng thời, nhà đầu tư được cung cấp 100% miễn phí các loại tài liệu tham khảo.

    Nếu có những câu hỏi thắc mắc hoặc muốn biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể liên hệ ngay công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ FTV với số HOTLINE 0983 668 883 để được các chuyên gia hỗ trợ tư vấn nhanh chóng nhất nhé!