Tác giả: seopbn

  • Cách tạo hiệu ứng vũng nước bằng Photoshop

    Cách tạo hiệu ứng vũng nước bằng Photoshop

    Trong thế giới của chỉnh sửa ảnh, việc tạo ra các hiệu ứng độc đáo như vũng nước có thể mang lại sức sống mới cho những bức hình tĩnh lặng. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách tạo hiệu ứng vũng nước bằng phần mềm Photoshop. Bạn không cần phải là một chuyên gia, chỉ cần làm theo từng bước hướng dẫn chi tiết là có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật thú vị.

    Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh

    Trước khi bắt đầu, bạn cần có một bức ảnh nền để thực hiện hiệu ứng. Để tạo vũng nước, hãy tìm kiếm các hình ảnh muốn áp dụng hiệu ứng, hoặc bạn có thể tải xuống từ các trang web như Pexels hoặc GraphicsCrate.

    Hình ảnh chuẩn bịHình ảnh chuẩn bị

    Bước 2: Tạo Điểm Vanishing

    1. Mở bức ảnh đã chọn trong Photoshop.
    2. Tạo một layer mới để làm việc.
    3. Truy cập Filter > Vanishing Point. Công cụ này cho phép bạn dễ dàng vẽ lên những điểm mà tất cả các đường song song gặp nhau, tạo sự phối cảnh cho vũng nước.
    4. Sử dụng công cụ Create Plane Tool để xác định các điểm vanishing trong ảnh.

    Tạo điểm vanishingTạo điểm vanishing

    Bước 3: Nhập Hình Ảnh Vũng Nước

    1. Tìm hình ảnh bản đồ vũng nước từ mạng (có thể sử dụng từ các nguồn miễn phí như GraphicsCrate).
    2. Ân tượng nó vào Photoshop và sao chép nó (sử dụng Ctrl + A và sau đó Ctrl + C).
    3. Quay lại bức ảnh chính và chuyển đến Filter > Vanishing Point một lần nữa.
    4. Dán hình ảnh vũng nước (sử dụng Ctrl + V) vào lưới mà bạn đã tạo.
    5. Sử dụng công cụ Transform (Ctrl + T) để điều chỉnh kích thước và vị trí của vũng nước sao cho phù hợp.

    Nhập vật vũng nướcNhập vật vũng nước

    Bước 4: Tinh Chỉnh Hình Ảnh Vũng Nước

    1. Tạo layer điều chỉnh Solid Color và đặt mã màu đen.
    2. Sau đó, tạo một layer điều chỉnh Curves để tăng thêm độ tương phản cho hình ảnh vũng nước.
    3. Sử dụng Histogram để điều chỉnh thông số cho phù hợp.

    Tạo layer điều chỉnhTạo layer điều chỉnh

    Bước 5: Tạo Vũng Nước Thực Tế

    1. Sử dụng công cụ Polygonal Lasso để chọn vùng quanh con đường nơi bạn muốn tạo vũng nước.
    2. Nhân đôi layer Background và tạo mask cho layer vừa nhân đôi.
    3. Áp dụng hiệu ứng Flip Vertical cho layer vũng nước.
    4. Điều chỉnh vị trí và kích thước của hình ảnh sao cho các chi tiết trên bức ảnh trông tự nhiên.

    Tạo vũng nước thực tếTạo vũng nước thực tế

    Bước 6: Tinh Chỉnh và Hoàn Thiện

    1. Tạo một layer điều chỉnh Gradient Map và chọn màu sắc sao cho tự nhiên với màu nền.
    2. Giảm Opacity để làm nổi bật màu sắc của vũng nước một cách hợp lý.
    3. Áp dụng hiệu ứng mờ (Blur) nếu cần để vũng nước trông mềm mại hơn.

    Hoàn thiện hiệu ứngHoàn thiện hiệu ứng

    Kết Luận

    Bạn đã hoàn thành việc tạo hiệu ứng vũng nước với Photoshop. Qua các bước hướng dẫn chi tiết, giờ đây bạn có thể tự do sáng tạo và áp dụng nhiều hiệu ứng khác nhau cho các bức hình của mình. Đừng ngần ngại thử nghiệm với những hình ảnh khác nhau để đưa ra sản phẩm tốt nhất.

    Hãy truy cập vào hocoffice.com để tìm thêm nhiều kiến thức thú vị và mẹo hay về sử dụng Photoshop cũng như các phần mềm khác nhé!

  • Cách sửa lỗi 0x80290300: Cannot clear TPM in BIOS

    Cách sửa lỗi 0x80290300: Cannot clear TPM in BIOS

    Khi sử dụng Windows, bạn có thể gặp phải lỗi 0x80290300, điều này sẽ gây khó khăn cho việc thực hiện một số tác vụ quan trọng, đặc biệt là liên quan đến bảo mật. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn một số bước cụ thể để khắc phục tình trạng này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách xử lý lỗi này!

    Thông báo lỗi cụ thể thường được ghi như sau:
    0x80290300: Một lỗi chung đã được phát hiện khi cố gắng lấy phản hồi từ BIOS cho lệnh Physical Presence.

    Lỗi này thường xuất hiện khi các tùy chọn RESET of TPM from OS hoặc OS Management of TPM đã bị vô hiệu hóa trong BIOS. Đừng lo lắng, bởi bạn có thể thực hiện một số bước đơn giản để khắc phục tình trạng này.

    Lỗi 0x80290300Lỗi 0x80290300

    Dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể thực hiện để khắc phục lỗi 0x80290300 trên máy tính Windows của mình:

    1. Kích hoạt tùy chọn RESET of TPM from OS và OS Management of TPM
    2. Xóa TPM khỏi TPM Management Console
    3. Cập nhật BIOS

    1. Kích hoạt tùy chọn RESET of TPM from OS và OS Management of TPM

    Bước đầu tiên mà bạn cần thực hiện là khởi động vào BIOS của hệ thống và kích hoạt các tùy chọn RESET of TPM from OSOS Management of TPM. Bạn có thể tìm thấy các tùy chọn này bằng cách điều hướng đến phần Security và chọn TPM Embedded Security. Nếu những tùy chọn này đã bị vô hiệu hóa, hãy bật chúng và xem liệu lỗi 0x80290300 có được khắc phục hay không.

    2. Xóa TPM khỏi TPM Management Console

    Xóa TPM khỏi TPM Management ConsoleXóa TPM khỏi TPM Management Console

    Nếu việc kích hoạt các tùy chọn trong BIOS không hiệu quả, bước tiếp theo là xóa TPM khỏi TPM Management Console. Để thực hiện điều này, bạn làm theo các bước sau:

    • Nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run, gõ tpm.msc và nhấn Enter.
    • Cửa sổ TPM Management Console sẽ hiển thị; bạn chỉ cần nhấp vào Clear TPM ở bên phải để xóa TPM.

    3. Cập nhật BIOS

    Cập nhật BIOS WindowsCập nhật BIOS Windows

    Nếu hai phương pháp trên vẫn không giúp bạn khắc phục được lỗi, việc cập nhật BIOS là lựa chọn cuối cùng. Một phiên bản BIOS lỗi thời hoặc bị hỏng có thể là nguyên nhân chính gây ra lỗi này. Hãy kiểm tra trên website của nhà sản xuất bo mạch chủ để tìm hướng dẫn cập nhật BIOS chính xác.

    Làm thế nào để khắc phục lỗi TPM?

    Một số người dùng có thể gặp phải lỗi TPM do nó bị khóa. Để khắc phục điều này, bạn chỉ cần kích hoạt TPM trong BIOS, đảm bảo rằng driver của nó được cập nhật. Nếu điều đó không hiệu quả, hãy thử xóa TPM khỏi Management Console và thực hiện quyền sở hữu thư mục NGC trước khi tiến hành xóa.

    Nguyên nhân gây ra tình trạng khóa TPM là gì?

    Một nguyên nhân phổ biến khiến TPM bị khóa là do người dùng nhập sai mã PIN nhiều lần. Số lần sai mã PIN được phép nhập trước khi TPM tự động khóa có thể khác nhau tuỳ theo từng nhà sản xuất.


    Trên đây là các bước giúp bạn sửa lỗi 0x80290300 liên quan đến TPM trong BIOS. Nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng này, hãy kiểm tra định kỳ BIOS và cập nhật các bản vá lỗi nếu cần thiết. Để biết thêm nhiều thủ thuật và mẹo hữu ích khác, hãy truy cập hocoffice.com!

  • Cách bật/tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình trong Snipping Tool trên Windows 11

    Cách bật/tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình trong Snipping Tool trên Windows 11

    Snipping Tool trên Windows 11 đã trở thành một công cụ hữu ích giúp người dùng dễ dàng thực hiện việc chụp màn hình và lưu ảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách bật hoặc tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình của ứng dụng Snipping Tool.

    Kể từ phiên bản 11.2209.2.0, ứng dụng Snipping Tool được trang bị tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình vào thư mục Screenshots trong thư mục Pictures mặc định cho tài khoản người dùng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và quản lý các ảnh đã chụp.

    Tổng quan về Snipping Tool

    Snipping Tool không chỉ đơn thuần là công cụ chụp màn hình mà còn cho phép bạn ghi chú, chỉnh sửa ảnh và chia sẻ ngay lập tức với các ứng dụng khác. Tính năng này cực kỳ hữu ích cho những người thường xuyên làm việc với hình ảnh, tài liệu hay cần chia sẻ nhanh chóng thông tin với đồng nghiệp.

    Tại sao nên sử dụng tính năng tự động lưu?

    Tính năng tự động lưu trong Snipping Tool giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Không cần thao tác thêm để lưu mỗi lần chụp, bạn chỉ cần tập trung vào công việc và chụp màn hình nhanh chóng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các cuộc họp trực tuyến, buổi thuyết trình hay khi bạn cần ghi lại thông tin kịp thời.

    Cách bật/tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình trong Snipping Tool

    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể dễ dàng thao tác:

    1. Mở ứng dụng Snipping Tool: Bạn có thể tìm thấy ứng dụng này bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm trên Windows.

      Mở ứng dụng Snipping ToolMở ứng dụng Snipping Tool

    2. Truy cập vào Cài đặt: Nhấp vào nút See more (biểu tượng ba chấm) ở góc phải giao diện và chọn Settings từ menu.

      Vào SettingsVào Settings

    3. Chọn tùy chọn tự động lưu: Bật Automatically save screenshots để kích hoạt tính năng tự động lưu. Nếu bạn muốn tắt tính năng này, chỉ cần nhấn vào nút để chuyển sang chế độ tắt.

      Bật/tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình trong Snipping ToolBật/tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình trong Snipping Tool

    4. Đóng ứng dụng: Sau khi thực hiện xong các thay đổi, bạn có thể đóng Snipping Tool và quay lại công việc của mình.

    Lưu ý sau khi thay đổi cài đặt

    Nếu bạn đã điều chỉnh cài đặt tự động lưu, hãy kiểm tra thư mục Screenshots trong Pictures để đảm bảo các ảnh chụp màn hình đang được lưu đúng cách. Nếu bạn vô tình làm mất ảnh chụp màn hình, bạn cũng có thể tìm thấy chúng trong thư mục cache tạm thời: %LocalAppData%PackagesMicrosoft.ScreenSketch_8wekyb3d8bbwTempState.

    Kết luận

    Snipping Tool là một công cụ không thể thiếu cho mỗi người dùng Windows, đặc biệt là những ai thường xuyên làm việc với thông tin và hình ảnh. Bằng cách làm theo hướng dẫn trên, bạn có thể dễ dàng bật hoặc tắt tính năng tự động lưu ảnh chụp màn hình theo nhu cầu sử dụng của mình và nâng cao hiệu quả công việc.

    Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thủ thuật văn phòng khác!

  • Đại lý phân phối camera chính hãng, nhiều ưu đãi 2022

    Đại lý phân phối camera chính hãng, nhiều ưu đãi 2022

    Trên thị trường hiện nay, việc lựa chọn đơn vị cung cấp camera an ninh chính hãng đang trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Với hàng loạt các thương hiệu và đại lý phân phối, không ít người tiêu dùng cảm thấy bối rối trước vô vàn thông tin và lựa chọn. Trong bối cảnh đó, Huỳnh Gia đã khẳng định được vị trí của mình như một trong những đại lý phân phối camera uy tín hàng đầu tại Việt Nam, nhờ vào hơn 22 năm kinh nghiệm trong ngành an ninh.

    Hành trình phát triển của Huỳnh Gia

    Huỳnh Gia được thành lập vào năm 2000 với sứ mệnh cung cấp các sản phẩm camera an ninh chất lượng cao. Trong suốt hơn hai thập kỷ qua, Huỳnh Gia đã không ngừng mở rộng mạng lưới đại lý và nâng cao chất lượng dịch vụ.

    Lý do thành công của Huỳnh Gia:

    • Chất lượng sản phẩm: Huỳnh Gia cung cấp các sản phẩm camera chính hãng với độ bền cao và hiệu suất ổn định.
    • Đội ngũ nhân viên: Đội ngũ kỹ thuật viên của Huỳnh Gia tận tâm và giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn và lắp đặt sản phẩm.
    • Chính sách ưu đãi: Huỳnh Gia áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi và chiết khấu hấp dẫn dành cho đại lý phân phối.

    Danh mục sản phẩm camera chính hãng

    1. Camera giám sát Hikvision

    Hikvision là một trong những thương hiệu camera hàng đầu trên thế giới. Sản phẩm camera giám sát của Hikvision nổi bật với chất lượng hình ảnh vượt trội, các công nghệ hiện đại như công nghệ BLC và DNR. Huỳnh Gia là nhà phân phối chính thức camera Hikvision tại Việt Nam.

    Camera Hikvision chính hãngCamera Hikvision chính hãng

    2. Camera IP Ezviz

    Ezviz, với tư cách là thương hiệu con của Hikvision, đã nhanh chóng chinh phục người tiêu dùng nhờ vào thiết kế nhỏ gọn và tính năng thông minh. Các sản phẩm của Ezviz luôn mang đến cho người dùng sự tiện lợi và giá thành hợp lý.

    camera ezviz chính hãngcamera ezviz chính hãng

    3. Camera Hilook

    Camera Hilook, cũng thuộc tập đoàn Hikvision, được thiết lập với các tính năng tiên tiến và mức giá cạnh tranh. Điều này giúp Hilook trở thành lựa chọn lý tưởng cho khách hàng có nhu cầu giám sát cần hiệu quả.

    Tiêu chí lựa chọn nhà phân phối camera chất lượng

    Khi tìm kiếm một đại lý phân phối camera, bạn nên xem xét những yếu tố sau:

    • Chính sách bảo hành: Đảm bảo đại lý có chính sách bảo hành minh bạch và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
    • Đánh giá từ khách hàng: Tìm hiểu phản hồi từ khách hàng đã sử dụng dịch vụ của đại lý đó.
    • Chất lượng sản phẩm: Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm và chứng chỉ chất lượng.

    Lợi ích khi trở thành đại lý phân phối camera cùng Huỳnh Gia

    Khi hợp tác cùng Huỳnh Gia, các đại lý sẽ được hưởng nhiều chính sách hỗ trợ và lợi ích vượt trội như:

    • Chính sách chiết khấu tốt nhất thị trường.
    • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và kịp thời từ đội ngũ kỹ thuật viên.
    • Tạo điều kiện cho đại lý tham gia vào các chương trình marketing và khuyến mãi hấp dẫn.

    Trên đây là những thông tin cơ bản về việc trở thành đại lý phân phối camera chính hãng của Huỳnh Gia. Nếu bạn quan tâm và muốn nhận thêm thông tin, hãy đến với chúng tôi để không bỏ lỡ những cơ hội hợp tác hấp dẫn!

  • Cách cài 2 máy in trên một máy tính Windows

    Cách cài 2 máy in trên một máy tính Windows

    Việc cài đặt nhiều máy in trên cùng một máy tính Windows không chỉ tiện lợi mà còn giúp người dùng tối ưu hóa công việc văn phòng. Bạn hoàn toàn có thể thiết lập nhiều tùy chọn cài đặt cho một máy in, ví dụ như in màu và in đen trắng trên cùng một thiết bị. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt hai máy in trên một máy tính Windows một cách dễ dàng và nhanh chóng.

    Xác định cổng và driver của máy in

    Để bắt đầu quá trình cài đặt, bạn cần biết thông tin về cổng và driver của máy in. Điều này có thể được thực hiện thông qua các bước sau:

    1. Mở Control Panel và chọn Hardware and Sound.
    2. Tiếp theo, chọn Devices and Printers.
    3. Nhấp chuột phải vào máy in bạn muốn sao chép và chọn Printer properties.

    Printer PropertiesPrinter Properties

    Trong cửa sổ Printer properties, chuyển đến tab Ports để xem thông tin về cổng máy in đang sử dụng. Ghi chú lại cổng này, vì bạn sẽ cần nó trong bước tiếp theo.

    Thông tin cổng của máy inThông tin cổng của máy in

    Bên cạnh đó, bạn cũng cần truy cập tab Advanced để biết tên driver của máy in mà bạn đang sử dụng.

    DriverDriver

    Thiết lập bản sao máy in mới

    Sau khi đã có đầy đủ thông tin, bạn có thể tiến hành tạo một bản sao máy in mới:

    1. Trong cửa sổ Devices and Printers, nhấp vào Add a Printer.

      Mục "Add a Printer"Mục "Add a Printer"

    2. Chọn The printer that I want isn’t listed để thêm máy in theo cách thủ công.

      Thêm máy in theo cách thủ côngThêm máy in theo cách thủ công

    3. Tiếp tục chọn Add a local printer or network printer with manual settings và nhấn Next.

      Add a local printer or network printer with manual settingsAdd a local printer or network printer with manual settings

    4. Chọn Use an existing port, sau đó chọn cổng mà bạn đã ghi chú từ trước và nhấn Next.

      Chọn “Use an existing port”Chọn “Use an existing port”

    5. Tiếp theo, chọn driver mà bạn đã ghi chú và nhấn Next.

      Chọn trình điều khiển (driver)Chọn trình điều khiển (driver)

    6. Chọn Use the driver that is currently installed (recommended) và nhấn Next.

      Chọn mục “Use the driver that is currently installed (recommended)”Chọn mục “Use the driver that is currently installed (recommended)”

    7. Nhập tên cho máy in thứ hai và nhấn Next. Đặt tên sao cho dễ nhớ để bạn có thể phân biệt giữa các bản cài đặt.

      Nhập tên cho máy inNhập tên cho máy in

    8. Cuối cùng, quyết định có chia sẻ máy in hay không, sau đó nhấn Next.

      Thiết lập chia sẻ máy inThiết lập chia sẻ máy in

    Bạn cũng có thể nhấp vào Print a test page để kiểm tra sự hoạt động của máy in mới, rồi nhấn Finish.

    In thử nghiệmIn thử nghiệm

    Cách sử dụng máy in ảo vừa được thiết lập

    Máy in mới sẽ xuất hiện trong danh sách các tùy chọn máy in mỗi khi bạn in một tài liệu. Bạn có thể chọn máy in và vào Preferences hoặc chọn Printing Preferences để thiết lập các tùy chọn khác nhau cho từng máy in ảo.

    Hộp thoại in tiêu chuẩn.Hộp thoại in tiêu chuẩn.

    Ví dụ, bạn có thể cấu hình một máy in để in màu với các chi tiết cao cấp và một máy in để in đen trắng với các thiết lập đơn giản hơn. Nhờ vậy, bạn không cần phải thay đổi liên tục giữa các cài đặt mỗi khi in một tài liệu mới.

    Cách quản lý các máy in ảo

    Mặc dù các máy in ảo sẽ hiển thị trong hộp thoại in, nhưng chúng không xuất hiện trong giao diện quản lý máy in trên Windows 10. Để quản lý chúng, bạn có thể thực hiện các bước sau:

    1. Nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run.

    2. Nhập dòng lệnh sau và nhấn Enter:

      shell:::{26EE0668-A00A-44D7-9371-BEB064C98683}::{2227A280-3AEA-1069-A2DE-08002B30309D}

      Nhập lệnhNhập lệnh

    3. Cửa sổ quản lý máy in sẽ hiện ra, cho phép bạn dễ dàng kiểm tra và quản lý các thiết bị máy in mà bạn đã cài đặt.

    Cửa sổ Devices and Settings,Cửa sổ Devices and Settings,

    Bạn có thể chọn tùy thuộc để thay đổi cài đặt cho từng máy in, xóa hoặc thêm máy in một cách nhanh chóng.

    Kết luận

    Việc cài đặt hai máy in trên một máy tính Windows giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng suất làm việc sẽ được nâng cao. Nếu bạn vẫn còn câu hỏi hoặc cần thêm thông tin về cách sử dụng các thiết bị văn phòng, hãy truy cập website hocoffice.com để tìm hiểu thêm.

  • Adobe Photoshop và Photoshop Express có gì khác biệt?

    Adobe Photoshop và Photoshop Express có gì khác biệt?

    Khi nói đến việc chỉnh sửa ảnh, Adobe Photoshop được coi là phần mềm hàng đầu mà nhiều nhiếp ảnh gia và nhà thiết kế ưa chuộng. Tuy nhiên, với sự ra đời của Photoshop Express, người dùng có thêm một lựa chọn tiện lợi hơn cho việc chỉnh sửa hình ảnh nhanh chóng khi di chuyển. Hãy cùng tìm hiểu xem hai phần mềm này có gì khác biệt và nên sử dụng ở đâu.

    Tính khả dụng trên nhiều thiết bị

    Ứng dụng Adobe Photoshop trên máy tínhỨng dụng Adobe Photoshop trên máy tính

    Sự khác biệt rõ rệt đầu tiên giữa Adobe Photoshop và Photoshop Express nằm ở tính khả dụng của chúng. Adobe Photoshop chỉ khả dụng trên máy tính và đòi hỏi người dùng phải tải xuống sau khi đăng ký tài khoản Creative Cloud. Mặc dù có phiên bản nhẹ hơn trên web, nhưng nó không hoàn toàn tương tự như phiên bản chính.

    Ngược lại, Photoshop Express được thiết kế để sử dụng trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể tải ứng dụng miễn phí trên iPhone, iPad và thiết bị Android. Điều này khiến Photoshop Express trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai thường xuyên làm việc trong điều kiện di động.

    Mức độ thân thiện với người dùng

    iPad và iPhone cùng với một số AirpodiPad và iPhone cùng với một số Airpod

    Adobe Photoshop được biết đến với sức mạnh chỉnh sửa hình ảnh vượt trội, nhưng cũng nổi tiếng với độ phức tạp trong việc sử dụng. Đối với người mới bắt đầu, việc làm quen với các công cụ và tính năng có thể là một thử thách lớn. Tuy nhiên, khi bạn thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt cách hoạt động của phần mềm.

    Trái lại, Photoshop Express được thiết kế để dễ sử dụng hơn. Với giao diện thân thiện và các công cụ đa dạng, người dùng có thể chỉnh sửa ảnh một cách trực quan mà không cần quá nhiều thời gian tìm hiểu. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai mới bắt đầu hoặc cần thực hiện các chỉnh sửa nhanh chóng.

    Giá cả

    Màn hình chính iPad với logo Adobe Photoshop Express trên đóMàn hình chính iPad với logo Adobe Photoshop Express trên đó

    Về mặt giá cả, Adobe Photoshop yêu cầu người dùng trả phí đăng ký hàng tháng cho gói Adobe Creative Cloud. Giá thuê bao cho phiên bản Photoshop độc lập rơi vào khoảng 20,99 USD mỗi tháng. Có những lựa chọn gói khác nhau, bao gồm:

    • Gói Photography (20GB): Bao gồm cả Lightroom và Photoshop với giá 9,99 USD/tháng.
    • Gói Photography (1TB): Kèm theo Lightroom và Photoshop, dung lượng lưu trữ đám mây là 1TB với giá 19,99 USD/tháng.

    Trong khi đó, Photoshop Express hoàn toàn miễn phí. Bạn chỉ cần tạo tài khoản Adobe Creative Cloud để sử dụng mà không phải trả thêm phí. Điều này là một điểm cộng lớn cho người dùng không muốn đầu tư nhiều vào phần mềm chỉnh sửa chuyên sâu.

    Khả năng chỉnh sửa hình ảnh

    Các tùy chọn chỉnh sửa hình ảnh trong Photoshop ExpressCác tùy chọn chỉnh sửa hình ảnh trong Photoshop Express

    Khi nói đến khả năng chỉnh sửa hình ảnh, cả Photoshop và Photoshop Express đều có bộ công cụ chỉnh sửa toàn diện. Adobe Photoshop thường dành cho những người cần thực hiện các chỉnh sửa phức tạp hơn. Bạn có thể sử dụng các công cụ như lasso, paint bucket, và nhiều hơn nữa để chỉnh sửa ảnh một cách chi tiết.

    Photoshop Express, ngược lại, chú trọng vào việc cung cấp các công cụ chỉnh sửa cơ bản với hiệu suất tốt. Người dùng có thể điều chỉnh độ phơi sáng, màu sắc và thêm văn bản một cách dễ dàng, nhưng không có các khả năng chỉnh sửa sâu rộng như phiên bản đầy đủ của Photoshop.

    Chỉnh sửa video

    Người dùng có thể nghĩ rằng Photoshop chủ yếu chỉ dành cho việc chỉnh sửa ảnh tĩnh, tuy nhiên có một số công cụ chỉnh sửa video cơ bản trong đó. Photoshop cho phép bạn thay đổi kích thước video và thực hiện các chỉnh sửa nhỏ, nhưng không nên xem nó như một phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp.

    Trong khi đó, Photoshop Express gần như không có tính năng chỉnh sửa video. Nếu bạn cần thực hiện việc chỉnh sửa cho video, Photoshop là sự lựa chọn phù hợp hơn.

    Tùy chọn xuất

    Các tùy chọn xuất giúp tiết kiệm rất nhiều thời gianCác tùy chọn xuất giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian

    Có rất nhiều tùy chọn xuất hình ảnh từ cả hai phần mềm. Photoshop Express cho phép bạn xuất ở định dạng PNG hoặc JPEG, đồng thời có khả năng chia sẻ trực tiếp lên mạng xã hội, điều này rất hữu ích cho người dùng cần đăng tải ngay những hình ảnh đã chỉnh sửa.

    Ngược lại, Photoshop cung cấp nhiều tùy chọn lưu hơn, bao gồm GIF và SVG, cùng với việc bạn có thể chọn nơi lưu hình ảnh sau khi xuất.

    Kết luận

    Tóm lại, cả Adobe Photoshop và Photoshop Express đều là những công cụ hữu ích cho việc chỉnh sửa hình ảnh, nhưng phục vụ các mục tiêu khác nhau. Nếu bạn cần một phần mềm mạnh mẽ cho những dự án lớn và không ngại đầu tư, Photoshop là sự lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn cần chỉnh sửa ảnh nhanh chóng và dễ dàng trong điều kiện di động, Photoshop Express sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn.

    Hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích trong việc sử dụng các phần mềm văn phòng và kỹ thuật số.

  • 13 cách chuyển file ảnh JPG sang PDF

    13 cách chuyển file ảnh JPG sang PDF

    Chuyển đổi file ảnh JPG sang định dạng PDF là nhu cầu ngày càng phổ biến trong công việc cũng như cuộc sống hằng ngày. PDF (Portable Document Format) không chỉ giữ nguyên chất lượng hình ảnh mà còn dễ dàng chia sẻ và bảo quản. Dưới đây là 13 cách đơn giản và hiệu quả để bạn chuyển đổi file JPG sang PDF, cùng với hướng dẫn chi tiết.

    1. Sử Dụng Microsoft Word để Chuyển File Ảnh Sang PDF

    Microsoft Word hỗ trợ chức năng chuyển đổi tài liệu thành PDF rất tiện lợi. Dưới đây là các bước thực hiện:

    Bước 1: Mở Microsoft Word và chèn ảnh JPG vào tài liệu. Bạn vào menu Insert, chọn Picture.

    Chèn ảnh vào WordChèn ảnh vào Word

    Bước 2: Nhấp vào menu File, chọn Save As.

    Bước 3: Trong hộp thoại Save As, chọn định dạng PDF trong mục Save as type và ấn Save.

    Chuyển ảnh JPG sang PDF bằng WordChuyển ảnh JPG sang PDF bằng Word

    2. Sử Dụng Ứng Dụng Photos trên Windows 10

    Windows 10 có ứng dụng Photos cho phép chuyển đổi ảnh sang PDF mà không cần tải thêm phần mềm.

    Bước 1: Mở ứng dụng Photos bằng cách tìm kiếm trong Start Menu.

    Mở Photos trong Windows 10Mở Photos trong Windows 10

    Bước 2: Nhấp vào Select và chọn ảnh JPG bạn muốn chuyển đổi.

    Bước 3: Nhấp vào biểu tượng máy in, chọn Microsoft Print to PDF.

    Click vào biểu tượng máy inClick vào biểu tượng máy in

    Bước 4: Nhấn Print và chọn vị trí lưu file PDF.

    Chọn vị trí lưu file thích hợp rồi save tệp lạiChọn vị trí lưu file thích hợp rồi save tệp lại

    3. Sử Dụng Công Cụ Trực Tuyến

    Có nhiều website cho phép bạn chuyển đổi JPG sang PDF trực tuyến mà không cần cài đặt. Dưới đây là một số trang tiêu biểu:

    1. https://jpg2pdf.com/vi/
    2. https://www.convert-jpg-to-pdf.net
    3. https://pdfcandy.com/jpg-to-pdf.html

    Các bước chung khi sử dụng các công cụ này là:

    Bước 1: Tải lên file JPG.

    Bước 2: Nhấn vào nút Convert.

    Bước 3: Tải xuống file PDF đã chuyển đổi.

    4. Sử Dụng Wondershare PDF Converter Pro

    Wondershare PDF Converter Pro là một phần mềm mạnh mẽ cho phép chuyển đổi nhiều định dạng file. Để chuyển JPG sang PDF:

    Bước 1: Tải và cài đặt Wondershare PDF Converter Pro.

    Bước 2: Mở chương trình và chọn Add Files để thêm file JPG.

    Add Files để thêm tệp JPG muốn chuyển đổi thành PDFAdd Files để thêm tệp JPG muốn chuyển đổi thành PDF

    Bước 3: Nhấn Create để bắt đầu chuyển đổi.

    5. Sử Dụng Adobe Photoshop

    Photoshop không chỉ giúp bạn chỉnh sửa ảnh mà còn cho phép chuyển đổi file JPG sang PDF.

    Bước 1: Mở Photoshop và mở file JPG cần chuyển đổi.

    Mở file ảnh JPG bằng PhotoshopMở file ảnh JPG bằng Photoshop

    Bước 2: Chọn Save As, chọn định dạng Photoshop PDF.

    Chọn định dạng lưu ảnh là Photoshop PDFChọn định dạng lưu ảnh là Photoshop PDF

    6. Sử Dụng GIMP

    GIMP là phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí và mã nguồn mở cho phép bạn chuyển đổi file JPG sang PDF.

    Bước 1: Mở file JPG trong GIMP.

    Bước 2: Chọn Print, sau đó chọn Print to File và chọn định dạng là PDF.

    7. Sử Dụng Adobe Acrobat DC

    Adobe Acrobat DC là chương trình chuyên dụng cho PDF, cho phép bạn chuyển đổi dễ dàng.

    Bước 1: Mở Adobe Acrobat DC và vào Tools.

    Bước 2: Chọn Create PDF và chọn file JPG cần chuyển đổi.

    8. Sử Dụng TalkHelper PDF Converter

    Phần mềm TalkHelper cho phép bạn chuyển đổi file JPG sang PDF một cách nhanh chóng và dễ dàng.

    Bước 1: Tải và cài đặt TalkHelper PDF Converter.

    Bước 2: Mở chương trình và chọn IMAGE To PDF.

    Bước 3: Nhập file JPG và nhấn Convert.

    9. Sử Dụng Apowersoft PDF Converter

    Apowersoft cung cấp một công cụ chuyển đổi mạnh mẽ, dễ sử dụng cho phép bạn chuyển đổi ảnh JPG sang PDF.

    Bước 1: Tải và cài đặt Apowersoft PDF Converter.

    Bước 2: Chọn file JPG và nhấn Convert.

    Apowersoft PDF ConverterApowersoft PDF Converter

    10. Sử Dụng Soda PDF

    Soda PDF cho phép người dùng chuyển đổi nhiều định dạng file thành PDF một cách nhanh chóng.

    Bước 1: Truy cập trang web Soda PDF.

    Bước 2: Kéo và thả file JPG vào khung chuyển đổi rồi nhấn Convert.

    11. Sử Dụng Smallpdf

    Smallpdf là một công cụ trực tuyến hữu ích cho việc chuyển đổi và quản lý tài liệu PDF.

    Bước 1: Truy cập website Smallpdf.

    Bước 2: Tải file JPG lên, nhấn Convert và sau đó tải xuống PDF đã được chuyển đổi.

    12. Sử Dụng Nitro PDF Pro

    Nitro PDF Pro không chỉ là một trình chỉnh sửa PDF mạnh mẽ mà còn cho phép chuyển đổi file hình ảnh.

    Bước 1: Mở Nitro PDF Pro.

    Bước 2: Nhấp vào Create PDF và chọn file JPG.

    13. Sử Dụng Các Công Cụ Khác

    Còn rất nhiều công cụ khác như PDF Converter, ilovepdf, hay convertio mà bạn cũng có thể sử dụng để chuyển đổi file JPG sang PDF một cách dễ dàng và nhanh chóng.

    Kết Luận

    Như vậy, bạn đã có 13 cách chuyển file ảnh JPG sang PDF đơn giản và hiệu quả. Với đa dạng phương pháp từ phần mềm đến công cụ trực tuyến, bạn có thể chọn cách thức phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy thử ngay để trải nghiệm sự tiện lợi mà định dạng PDF mang lại nhé!

    Chia sẻ thêm thông tin hữu ích qua bài viết trên trang hocoffice.com nhé!

  • Cách khắc phục lỗi webcam hiển thị màn hình đen trên Windows

    Cách khắc phục lỗi webcam hiển thị màn hình đen trên Windows

    Màn hình đen xuất hiện trên webcam trong quá trình gọi video hoặc phát trực tuyến có thể gây ra nhiều phiền toái và làm gián đoạn liên lạc của bạn với bạn bè và gia đình. Nếu bạn gặp phải tình trạng này trên máy tính Windows của mình, đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn khắc phục vấn đề một cách hiệu quả.

    1. Bắt đầu với các biện pháp khắc phục cơ bản

    Trước khi đi sâu vào các giải pháp kỹ thuật, bạn nên thử thực hiện một số biện pháp khắc phục đơn giản, có thể giải quyết nhanh chóng vấn đề:

    • Đảm bảo đóng mọi ứng dụng mà bạn đang sử dụng webcam.
    • Ngắt kết nối webcam và sau đó kết nối lại.
    • Kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật Windows mới nhất. Microsoft thường phát hành các bản vá để khắc phục sự cố liên quan.
    • Nếu bạn đang sử dụng webcam bên ngoài, hãy thử thay đổi cổng USB kết nối.

    Nếu các biện pháp trên không giúp được gì, bạn cần thử các phương pháp cụ thể hơn dưới đây.

    2. Kiểm tra phần cứng và kết nối webcam

    Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến webcam hiển thị màn hình đen là do vấn đề phần cứng và sự kết nối. Bạn nên kiểm tra các yếu tố sau:

    • Kiểm tra cáp kết nối webcam với máy tính có bị hỏng hoặc lỏng lẻo hay không.
    • Đối với webcam không dây, hãy kiểm tra mức pin và kết nối Bluetooth.
    • Đảm bảo rằng không có vật cản nào chặn ống kính webcam, ví dụ như bụi bẩn hoặc thiết bị bảo vệ riêng tư trên laptop của bạn.

    Nếu tất cả các phần cứng hoạt động tốt nhưng vẫn gặp lỗi, thử khởi động lại máy tính của bạn cũng thường giúp giải quyết các xung đột đang có.

    Máy tính Windows đang khởi độngMáy tính Windows đang khởi động

    3. Cập nhật driver webcam

    Driver webcam lỗi thời hoặc bị lỗi cũng có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng màn hình đen:

    1. Nhấn Win + X và chọn Device Manager.
    2. Trong cửa sổ Device Manager, tìm mục Cameras và mở rộng danh mục này. Tìm webcam của bạn trong danh sách.
    3. Nhấp chuột phải vào webcam và chọn Update driver.
    4. Chọn Search automatically for drivers để cho Windows tự tìm và cài đặt driver mới nhất.

    Nếu không tìm thấy driver mới, hãy truy cập trang web của nhà sản xuất webcam để tải driver mới.

    Cập nhật driver cameraCập nhật driver camera

    4. Khôi phục driver trước đó

    Nếu bạn vừa cập nhật driver webcam và sau đó gặp lỗi màn hình đen, bạn nên quay lại phiên bản driver trước đó:

    1. Mở Device Manager và tìm đến mục Cameras.
    2. Nhấp chuột phải vào driver webcam và chọn Properties.
    3. Trong cửa sổ Properties, chuyển sang tab Driver.
    4. Nhấn Roll Back Driver. Nếu nút này bị chuyển sang màu xám, điều này có nghĩa là không có phiên bản driver nào để quay lại.

    Một cửa sổ sẽ hiện lên hỏi lý do bạn muốn khôi phục driver. Chọn lý do thích hợp và nhấn Yes. Sau khi thực hiện xong, khởi động lại máy tính để áp dụng thay đổi.

    Khôi phục driver cameraKhôi phục driver camera

    5. Cài đặt lại driver webcam

    Nếu việc cập nhật hoặc khôi phục driver không khắc phục được, bạn có thể cần cài đặt lại driver webcam:

    1. Nhấn Win + R để mở cửa sổ Run.
    2. Nhập devmgmt.msc và nhấn Enter.
    3. Trong Device Manager, mở rộng mục Cameras, nhấp chuột phải vào webcam và chọn Uninstall device.
    4. Lựa chọn hộp kiểm bên cạnh Attempt to remove the driver for this device và nhấn Uninstall.

    Gỡ cài đặt driver cameraGỡ cài đặt driver camera

    6. Kiểm tra quyền truy cập cho ứng dụng

    Một nguyên nhân khác khiến webcam không hoạt động có thể là do ứng dụng không được cấp quyền truy cập vào webcam:

    1. Nhấn Win + I để mở ứng dụng Settings.
    2. Trong cửa sổ Settings, tìm đến mục Privacy & security.
    3. Cuộn xuống và chọn Camera trong phần App permissions.
    4. Đảm bảo rằng các ứng dụng bạn muốn sử dụng với webcam đã được cấp quyền truy cập.

    Camera trong Privacy & securityCamera trong Privacy & security

    7. Quét và loại bỏ phần mềm độc hại

    Sự hiện diện của phần mềm độc hại có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của webcam. Hãy sử dụng phần mềm diệt virus đáng tin cậy để quét toàn bộ hệ thống, hoặc bạn có thể sử dụng công cụ Windows Security để kiểm tra và loại bỏ mối đe dọa.

    8. Sử dụng trình khắc phục sự cố Hardware and Device

    Nếu vẫn chưa giải quyết được sự cố, hãy thử chạy trình khắc phục sự cố tích hợp của Windows:

    1. Nhấn Win + R, nhập cmd và nhấn Ctrl + Shift + Enter để chạy dưới quyền admin.
    2. Nếu được yêu cầu, nhấp vào Yes để tiếp tục.
    3. Gõ lệnh sau và nhấn Enter:
      msdt.exe -id DeviceDiagnostic

    Sau khi quá trình hoàn tất, hãy làm theo sự hướng dẫn để giải quyết bất kỳ vấn đề nào mà trình khắc phục sự cố phát hiện.

    Chạy trình khắc phục sự cố Hardware and DeviceChạy trình khắc phục sự cố Hardware and Device

    Kết luận

    Trên đây là những biện pháp cơ bản và cụ thể bạn có thể thực hiện để khắc phục lỗi webcam hiển thị màn hình đen trên máy tính Windows. Hãy thử từng phương pháp và kiểm tra xem loại nào hiệu quả nhất trong trường hợp của bạn. Và đừng quên truy cập website hocoffice.com để tìm thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích cho công việc văn phòng của bạn.

  • 8 máy in AirPrint tốt nhất năm 2023

    8 máy in AirPrint tốt nhất năm 2023

    In ấn không dây đã trở thành một phần không thể thiếu trong công việc văn phòng hiện đại, đặc biệt với sự tiện lợi mà AirPrint mang lại cho người dùng thiết bị Apple. Dưới đây là danh sách 8 máy in AirPrint tốt nhất năm 2023, giúp bạn dễ dàng chọn lựa thiết bị phù hợp cho công việc và nhu cầu sử dụng của mình.

    1. HP OfficeJet 250

    Giá tham khảo: 7.584.000 đồng

    Ưu điểm

    • Chất lượng ảnh tuyệt vời
    • Tốc độ in và scan nhanh
    • Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi

    Nhược điểm

    • Không có cáp USB đi kèm

    HP OfficeJet 250HP OfficeJet 250

    Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, HP OfficeJet 250 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một máy in di động mạnh mẽ. Ngoài khả năng in ấn chất lượng cao, máy cũng có thể quét và sao chép tài liệu.

    2. HP OfficeJet 3830

    Giá tham khảo: 5.060.000 đồng

    Ưu điểm

    • Chất lượng ảnh cao với DPI đáng nể
    • Tốc độ in nhanh
    • Giá cả phải chăng

    HP OfficeJet 3830HP OfficeJet 3830

    Dù không phải là mẫu máy in cao cấp nhất, HP OfficeJet 3830 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu in ấn cơ bản với nhiều tính năng như quét, fax và sao chép.

    3. Canon Pixma iX6820

    Giá tham khảo: 3.700.000 đồng

    Ưu điểm

    • Chất lượng in ảnh xuất sắc
    • Thiết kế chắc chắn
    • Tốc độ in nhanh

    Nhược điểm

    • Hộp mực ba màu nhanh khô

    Canon Pixma iX6820Canon Pixma iX6820

    Pixma iX6820 phù hợp cho cả gia đình và văn phòng nhỏ, với khả năng in các tài liệu lớn và chi tiết.

    4. HP OfficeJet Pro 9025e

    Giá tham khảo: 7.590.000 đồng

    Ưu điểm

    • Tốc độ in nhanh chóng cho cả màu và đen trắng
    • Chất lượng bản in tốt
    • Tích hợp với Google Assistant và Alexa

    Nhược điểm

    • Không có khả năng di động cao

    HP OfficeJet Pro 9025eHP OfficeJet Pro 9025e

    OfficeJet Pro 9025e là lựa chọn xuất sắc cho những văn phòng bận rộn cần hiệu suất cao.

    5. Epson EcoTank ET-3760

    Giá tham khảo: 12.170.000 đồng

    Ưu điểm

    • Sử dụng hệ thống bình mực thay cho hộp
    • Tiết kiệm chi phí và giảm lãng phí
    • Chất lượng in tốt

    Nhược điểm

    • Giá cao hơn một số máy in truyền thống

    Epson EcoTank ET-3760Epson EcoTank ET-3760

    Epson EcoTank ET-3760 là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mực in lâu dài.

    6. Máy in Laser màu Brother HL-L8360CDW

    Giá tham khảo: 12.899.000 đồng

    Ưu điểm

    • Tốc độ in nhanh
    • Chất lượng văn bản và hình ảnh xuất sắc
    • Nhiều tùy chọn kết nối không dây

    Nhược điểm

    • Chất lượng ảnh không tốt bằng các máy in ảnh chuyên dụng

    Máy in Laser màu Brother HL-L8360CDWMáy in Laser màu Brother HL-L8360CDW

    Brother HL-L8360CDW là máy in laser màu với khả năng đáp ứng nhanh cho nhu cầu in ấn lớn.

    7. HP DeskJet 3755

    Giá tham khảo: 2.342.000 đồng

    Ưu điểm

    • Giá cả phải chăng
    • Thiết kế nhỏ gọn
    • Ứng dụng di động đáng tin cậy

    Nhược điểm

    • Tốc độ in không cao

    HP DeskJet 3755HP DeskJet 3755

    Với thiết kế nhỏ gọn, HP DeskJet 3755 là lựa chọn lý tưởng cho không gian làm việc nhỏ hẹp.

    8. Máy in nhiệt Brother PocketJet PJ773

    Giá tham khảo: 19.990.000 đồng

    Ưu điểm

    • Kích thước nhỏ gọn và dễ dàng mang theo
    • Chất lượng in tốt
    • Có pin bổ sung

    Nhược điểm

    • Giá cao và chỉ phù hợp cho mục đích chuyên dụng

    Máy in nhiệt Brother PocketJet PJ773Máy in nhiệt Brother PocketJet PJ773

    Brother PocketJet PJ773 là sản phẩm dành riêng cho những ai cần in ấn khi đang di chuyển.


    Trên đây là các máy in AirPrint tốt nhất năm 2023. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình! Hãy truy cập hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

  • Cách nhanh chóng loại bỏ Bloatware khỏi Windows 11

    Cách nhanh chóng loại bỏ Bloatware khỏi Windows 11

    Khi bạn mới mua một chiếc máy tính, bất kể đó là một chiếc PC gaming đồ sộ hay một chiếc laptop giá rẻ, bạn luôn mong chờ nó sẽ hoạt động mượt mà và không gặp phải bất kỳ ứng dụng không mong muốn nào. Tuy nhiên, Windows 11 thường đi kèm với nhiều ứng dụng đã được cài sẵn mà người dùng không cần đến, gọi là bloatware. Vậy làm thế nào để loại bỏ những ứng dụng này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

    1. Gỡ cài đặt Bloatware thông qua Windows 11 Settings

    Cách đơn giản nhất để xóa bloatware trên Windows 11 là sử dụng ứng dụng Cài đặt. Chỉ với một vài bước, bạn có thể gỡ cài đặt nhanh chóng các ứng dụng không mong muốn:

    1. Nhấn Win + I hoặc nhấp vào biểu tượng Cog trên menu Start để mở Cài đặt.
    2. Trong menu bên trái, chọn mục Apps, sau đó chọn Installed apps.
    3. Tìm đến ứng dụng bạn muốn gỡ cài đặt trong danh sách hiển thị.
    4. Nhấp vào biểu tượng ba dấu chấm bên phải tên ứng dụng và chọn Uninstall.
    5. Một cửa sổ xác nhận sẽ xuất hiện, hãy nhấp vào Uninstall một lần nữa để hoàn thành việc gỡ cài đặt.

    Gỡ cài đặt ứng dụng bằng menu Windows 11 SettingsGỡ cài đặt ứng dụng bằng menu Windows 11 Settings

    Lưu ý, một số ứng dụng như Photos và Microsoft Store không thể bị gỡ cài đặt theo cách này.

    2. Xóa ứng dụng ngay từ menu Start

    Nếu bạn chỉ cần gỡ cài đặt một vài ứng dụng, bạn có thể làm điều này trực tiếp từ menu Start:

    1. Mở menu Start và nhấp vào All apps ở góc trên bên phải.
    2. Cuộn qua danh sách ứng dụng hoặc sử dụng thanh tìm kiếm để tìm ứng dụng bạn muốn xóa.
    3. Nhấp chuột phải vào ứng dụng và chọn Uninstall.
    4. Xác nhận việc gỡ cài đặt khi có pop-up xác nhận xuất hiện.

    Gỡ cài đặt ứng dụng khỏi menu Start của Windows 11Gỡ cài đặt ứng dụng khỏi menu Start của Windows 11

    3. Loại bỏ Bloatware bằng Win11Debloat

    Nếu bạn không chắc ứng dụng nào cần gỡ cài đặt hoặc muốn tự động hóa quá trình này, công cụ Win11Debloat sẽ rất hữu ích:

    1. Tải xuống script Win11Debloat từ GitHub.
    2. Giải nén file ZIP trong thư mục mà bạn đã tải xuống.
    3. Mở thư mục Win11Debloat và nhấp đúp vào file Run.bat.
    4. Nếu Windows Defender cảnh báo, bấm vào More Info và chọn Run anyway.

    Thông báo Windows protected your PCThông báo Windows protected your PC

    1. User Account Control sẽ hỏi bạn có muốn cho phép ứng dụng thay đổi thiết bị của bạn hay không; chọn Yes.
    2. Cửa sổ Win11Debloat – Setup sẽ xuất hiện trong Windows PowerShell. Nhập 1 hoặc 2 để chọn phương pháp xóa bloatware và nhấn Enter.

    Thiết lập Powershell Win11DebloatThiết lập Powershell Win11Debloat

    Chạy theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình gỡ cài đặt.

    4. Cài đặt sạch Windows 11

    Nếu máy tính của bạn bị bloatware nặng nề và các phương pháp trên không hiệu quả, bạn có thể thực hiện một cài đặt sạch Windows 11:

    1. Mở ứng dụng Windows Settings.
    2. Đi đến mục System, sau đó chọn Recovery.
    3. Nhấp vào Reset PC.

    Tùy chọn khôi phục Windows 11 trong SettingsTùy chọn khôi phục Windows 11 trong Settings

    1. Chọn Remove everything để xóa tất cả các ứng dụng và dữ liệu.
    2. Chọn Cloud download để cài đặt phiên bản Windows mới nhất hoặc Local reinstall nếu bạn không có Internet đáng tin cậy.
    3. Tùy chỉnh cài đặt bổ sung nếu cần thiết.

    Tùy chọn Reset PC trong cài đặt WindowsTùy chọn Reset PC trong cài đặt Windows

    Khi quá trình hoàn tất, PC của bạn sẽ được cài đặt một phiên bản Windows sạch, giúp loại bỏ hầu hết các bloatware có sẵn.

    Kết luận

    Việc loại bỏ bloatware khỏi máy tính không chỉ giúp tăng cường hiệu suất của hệ điều hành mà còn giúp bạn có trải nghiệm người dùng tốt hơn. Mặc dù một số ứng dụng có thể không gây hại, nhưng chúng có thể làm chậm máy tính của bạn và làm gia tăng phức tạp trong việc sử dụng. Hãy thực hiện các biện pháp trên để sạch sẽ và hệ điều hành hoạt động hiệu quả hơn. Để biết thêm các thủ thuật và mẹo sử dụng máy tính, đừng quên truy cập vào trang web hocoffice.com.