Tác giả: seopbn

  • Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài Lớp 5 Kèm Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

    Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài Lớp 5 Kèm Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

    Bảng đơn vị đo độ dài lớp 5 kèm bài tập thực hành chi tiết dưới đây sẽ giúp các em học sinh dễ dàng hiểu rõ mối quan hệ giữa các đơn vị đo như km, m, dm, cm, và mm, từ đó biết cách quy đổi và ứng dụng vào làm các bài tập liên quan đến đơn vị đo độ dài.

    Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài Lớp 5

    Bảng đơn vị đo độ dàiBảng đơn vị đo độ dài

    Quy Tắc Đổi Đơn Vị Đo Độ Dài

    • Mỗi đơn vị đứng trước sẽ gấp 10 lần đơn vị đứng ngay sau nó hay mỗi đơn vị đứng sau sẽ bằng 1/10 đơn vị liền ngay trước.
    • Áp dụng nguyên tắc này khi làm các bài tập để đổi đơn vị đo độ dài, bạn nhớ dịch chuyển dấu phẩy sang trái hoặc sang phải mỗi đơn vị đo.

    Ví dụ: 1 km = 10 hm = 1.000 dam = 10.000 m

    Bài Tập Luyện Tập Đơn Vị Đo Độ Dài Lớp 5

    Bài 1: Khoanh Vào Chữ Cái Trước Câu Trả Lời Sai

    a) 9 km 7 hm = ……………

    A. 97 hm

    B. 970 dam

    C. 907 dam

    D. 907 dam

    b) 5 m 8 dm = ……………

    A. 58 dm

    B. 580 cm

    C. 5800 mm

    D. 580 mm

    Bài 2: Khoanh Vào Chữ Cái Đặt Trước Câu Trả Lời Đúng:

    a) 16/100 m = ? km

    A. 0,16

    B. 0,016

    C. 0,0016

    D. 0,00016

    b) 6 km 5 dam 20 m = ? km

    A. 6 520

    B. 6,070

    C. 605 020

    D. 60 520

    Bài 3: Số?

    11 km 37 m = ……………

    40 m 5 dm = …………… dm

    3 m 25 cm = ……………

    2045 m = ………….. km……….. m

    809 dm = ………….. m……….. dm

    4205 mm = ………….. m……….. mm

    Bài 4: Phân Số Hoặc Hỗn Số?

    29 cm = ……….. m

    7 dm = ……….. m

    57 cm = ……….. m

    96 m = ……….. km

    579 m = ……….. km

    21 m 35 cm = ……….. m

    7 m 9 dm = ………….. m

    3 m 49 mm = ……….. m

    12 km 45 m = ……….. km

    45 278 m = ……….. km.

    Bài 5: Dấu >; <

    73 m 8 dm > 7 dam 83 dm

    23 km 37 m > 23037 m

    602 mm > 3/5 m

    4/5 km > 799 m

    9/5 km > 1200 m

    11/10 cm > 111 cm

    Bài 6:

    Sợi dây thứ nhất dài 2 m, sợi dây thứ hai ngắn hơn sợi dây thứ nhất 9 dm. Tính độ dài sợi dây thứ hai?

    Bài 7:

    Có hai sợi dây, sợi thứ nhất dài hơn sợi thứ hai 54 m. Nếu cắt đi 1200 cm ở mỗi sợi thì phần còn lại của sợi thứ nhất gấp 4 lần phần còn lại của sợi thứ hai. Hỏi ban đầu mỗi sợi dây dài bao nhiêu m?

    Bài 8:

    Cho một hình chữ nhật có nửa chu vi bằng 104/100 m. Biết chiều dài hơn chiều rộng 4 cm. Tính số đo chiều dài và chiều rộng của hình chữ nhật đó.

    Hy vọng bảng đơn vị đo độ dài lớp 5 kèm bài tập thực hành chi tiết trên đã giúp các em nắm vững kiến thức về đơn vị đo độ dài cũng như tự tin hơn khi làm các bài tập liên quan đến chủ đề này.

    Các bài tập về đơn vị đo độ dài cũng tất cả các dạng toán lớp 5 khác kèm lời giải được biên soạn cực chi tiết trong cuốn 250 bài toán chọn lọc lớp 5. Quý phụ huynh hãy mua ngay cuốn sách này để hỗ trợ con học môn Toán tốt hơn nhé!

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1EnnjMiJ4MNEGPFR-Ar9WSRiPIzcLcBaQ/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Theo Từng Unit – Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Hiệu Quả

    Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Theo Từng Unit – Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Hiệu Quả

    Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo từng unit được biên soạn chính xác, phù hợp với chương trình sách giáo khoa, giúp các em học sinh dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Mỗi bài tập được thiết kế khoa học, giúp cho học sinh nắm vững kỹ năng ngôn ngữ cơ bản ngay từ những năm học đầu tiên.

    Đặc biệt, file PDF cho từng unit có thể tải về miễn phí, tạo sự thuận tiện tối đa cho phụ huynh và các bé trong việc học tập tại nhà. Cùng khám phá bộ tài liệu hữu ích này để bé yêu có thêm niềm vui khi học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

    1. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 1: Trong Sân Chơi Của Trường Học

    Bài tập tiếng Anh lớp 1 – Unit 1 có chủ đề “In the School Playground” (Trong sân chơi của trường học). Bài tập này tập trung vào việc:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm chữ cái B – b.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề bao gồm:

    • ball (quả bóng)
    • book (quyển sách)
    • bike (xe đạp)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp các mẫu câu cơ bản giúp học sinh làm quen với việc giới thiệu bản thân và chào hỏi, như:

    • “Hi, I’m Bill.” (Chào, mình là Bill.)
    • “Bye, Bill.” (Tạm biệt, Bill.)

    Bài Tập Unit 1Bài Tập Unit 1
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 1

    2. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 2: Trong Phòng Ăn

    Bài tập tiếng Anh Unit 2 có chủ đề “In the Dining Room” (Trong phòng ăn). Nội dung bài tập bao gồm:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm chữ C – c.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề này bao gồm:

    • Cake (bánh ngọt)
    • Car (xe hơi)
    • Cat (con mèo)
    • Cup (cái cốc)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp mẫu câu đơn giản giúp học sinh làm quen với cách diễn đạt sở hữu, ví dụ:

    • “I have a car.” (Mình có một chiếc xe hơi.)

    Bài Tập Unit 2Bài Tập Unit 2
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 2

    3. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 3: Ở Chợ Đường Phố

    Bài tập tiếng Anh Unit 3 có chủ đề “At the Street Market” (Ở chợ đường phố). Nội dung bài tập bao gồm:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm chữ A – a.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề chợ đường phố bao gồm:

    • apple (quả táo)
    • bag (túi xách)
    • can (lon)
    • hat (mũ)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp mẫu câu đơn giản giúp học sinh làm quen với cách giới thiệu về đồ vật của mình, ví dụ:

    • “This is my bag.” (Đây là túi của mình.)

    Bài Tập Unit 3Bài Tập Unit 3
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 3

    4. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 4: Trong Phòng Ngủ

    Bài tập tiếng Anh Unit 4 có chủ đề “In the Bedroom” (Trong phòng ngủ). Nội dung bài tập bao gồm:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm chữ D – d.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề phòng ngủ bao gồm:

    • desk (bàn học)
    • dog (con chó)
    • door (cửa)
    • duck (con vịt)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp mẫu câu đơn giản giúp học sinh làm quen với cách miêu tả đồ vật hoặc động vật, ví dụ:

    • “This is a dog.” (Đây là một con chó.)

    Bài Tập Unit 4Bài Tập Unit 4
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 4

    5. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 5: Tại Cửa Hàng Cá và Khoai Tây Chiên

    Bài tập tiếng Anh Unit 5 có chủ đề “At the Fish and Chip Shop” (Tại cửa hàng cá và khoai tây chiên). Nội dung bài tập bao gồm:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm âm I – i.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề cửa hàng cá và khoai tây chiên bao gồm:

    • fish (cá)
    • chips (khoai tây chiên)
    • chicken (gà)
    • milk (sữa)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp mẫu câu đơn giản giúp học sinh làm quen với cách diễn đạt sở thích cá nhân, ví dụ:

    • “I like milk.” (Mình thích sữa.)

    Bài Tập Unit 5Bài Tập Unit 5
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 5

    6. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 6: Trong Lớp Học

    Bài tập tiếng Anh Unit 6 có chủ đề “At the Classroom” (Trong lớp học). Nội dung bài tập bao gồm:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm chữ E – e.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề lớp học bao gồm:

    • bell (cái chuông)
    • pen (bút mực)
    • pencil (bút chì)
    • red (màu đỏ)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp mẫu câu đơn giản giúp học sinh miêu tả đồ vật bằng màu sắc, ví dụ:

    • “It’s a red pen.” (Đây là một cây bút màu đỏ.)

    Bài Tập Unit 6Bài Tập Unit 6
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 6

    7. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 7: Trong Khu Vườn

    Bài tập tiếng Anh Unit 7 có chủ đề “In the Garden” (Trong khu vườn). Nội dung bài tập bao gồm:

    Phát Âm

    Học sinh sẽ học cách phát âm chữ G – g.

    Từ Vựng

    Các từ mới liên quan đến chủ đề khu vườn bao gồm:

    • garden (khu vườn)
    • gate (cổng)
    • girl (cô bé)
    • goat (con dê)

    Mẫu Câu

    Bài học cung cấp mẫu câu đơn giản giúp học sinh làm quen với việc miêu tả địa điểm, ví dụ:

    • “There’s a garden.” (Có một khu vườn.)

    Bài Tập Unit 7Bài Tập Unit 7
    >>> Click để tải file Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 7

    8. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 – Unit 8 đến Unit 15

    Các bài tập tiếng Anh lớp 1 từ Unit 8 đến Unit 15 đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng bài khác.

    Link để đặt hàng sách: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view?usp=sharing

    Hãy tải ngay file PDF để cùng con học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị hơn nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Soạn bài Mây và Sóng lớp 6 ngắn gọn

    Soạn bài Mây và Sóng lớp 6 ngắn gọn

    Phần mở đầu

    Trong tác phẩm nổi tiếng “Mây và Sóng” của Rabindranath Tagore, thông qua câu chuyện của một cậu bé, tác giả đã khéo léo thể hiện những suy tư về tình yêu thương và sự kết nối với mẹ. Qua việc trả lời những câu hỏi đầy ngây thơ nhưng sâu sắc của cậu bé, người đọc sẽ cảm nhận được tâm hồn trong trẻo và khát vọng tự do, khám phá thế giới xung quanh.

    Nội dung chính

    1. Đọc bài thơ Mây và Sóng, ta như được nghe kể một câu chuyện. Theo em, ai đang kể chuyện với ai và kể về điều gì?

    Trong bài thơ “Mây và Sóng”, nhân vật chính là cậu bé, đang tâm sự với mẹ về những trải nghiệm của mình. Cậu bé mơ về việc bay lên “trên mây” và ngao du “trong sóng” – những thế giới tự do và đầy màu sắc, nơi không có ranh giới. Cậu bé không chỉ miêu tả những cái thấy, cái nghe mà còn thể hiện những cảm xúc sâu sắc của mình dành cho mẹ, cho tình yêu thương.

    Những người “trên mây” tham gia vào các trò chơi từ sáng sớm đến chiều tối, cùng cậu bé hòa mình vào không gian đầy tươi vui, rực rỡ. Ngược lại, những người “trong sóng” là những tâm hồn tự do, không bị ràng buộc bởi thời gian hay không gian, thể hiện sự phóng khoáng trong cuộc sống. Tất cả những điều này đều phản ánh sâu sắc ước mơ về hạnh phúc và tình yêu thương giữa cậu bé và mẹ.

    Câu hỏi gợi ý cho bài soạn văn Mây và Sóng trong SGKCâu hỏi gợi ý cho bài soạn văn Mây và Sóng trong SGK

    2. Qua lời trò chuyện của những người “trên mây” và “trong sóng”, em thấy thế giới của họ hiện lên như thế nào?

    Thế giới của những người “trên mây” được miêu tả sống động và vui vẻ. Họ có những thú chơi từ lúc rạng sáng đến lúc hoàng hôn, ánh sáng mặt trời như lấp lánh trên bầu trời. Ngoài ra, họ còn hưởng thụ những khoảnh khắc bên những ánh trăng bạc – biểu tượng cho sự tươi vui và sự tự do tuyệt đối.

    Còn những người “trong sóng” thì luôn ngập tràn âm điệu của sự sống. Họ hát từ sáng cho đến tối, không bị gò bó bởi những quy tắc thông thường. Thế giới của họ giống như một cuộc hành trình không có điểm dừng, không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian. Điều này thể hiện rõ ràng qua cảm giác vui tươi, không ngừng khám phá, tìm hiểu đời sống quanh mình.

    Cả hai thế giới này, được hòa quyện một cách sinh động và lôi cuốn, thể hiện ước vọng mãnh liệt về tự do và niềm vui sống.

    3. Câu hỏi: “Nhưng tôi làm sao mà lên được với các bạn?”, “Nhưng tôi làm sao gặp được các bạn?” thể hiện tâm trạng gì của em bé?

    Những câu hỏi của cậu bé không chỉ đơn thuần là sự thắc mắc về cách thức kết nối với những người bạn trên mây và trong sóng mà còn là biểu hiện rõ nét của sự khao khát, ước ao khám phá những gì khác biệt, những điều mới mẻ. Tâm trạng này phản ánh sự ngây thơ nhưng cũng đầy sinh động của cậu bé, khiến cho người đọc cảm nhận được khát vọng tự do, động lực tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống.

    Câu hỏi “Làm sao tôi có thể gặp các bạn?” vừa cho thấy sự khao khát được giao lưu, gần gũi với những người bạn trong những thế giới ấy, vừa thể hiện sự thiếu thốn trong cảm xúc, sự tìm kiếm một con đường để vượt ra ngoài giới hạn của bản thân.

    4. Vì sao em bé từ chối lời mời của những người “trên mây” và “trong sóng”?

    Em bé quyết định không lên mây hay không vào sóng vì tình yêu thương dành cho mẹ. Mẹ là trung tâm của hạnh phúc, nơi em tìm thấy sự bình yên và an toàn nhất. Mặc dù thế giới xung quanh rất hấp dẫn, nhưng chính sự kết nối với mẹ mới là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của em. Suy nghĩ này thể hiện rõ nét sự trưởng thành, sự lựa chọn giữa những thú vị bên ngoài và tình cảm gia đình thiêng liêng.

    5. Em bé đã sáng tạo ra những trò chơi gì? Em cảm nhận như thế nào về mẹ và em bé trong những trò chơi ấy?

    Trong bài thơ “Mây và Sóng”, em bé sáng tạo ra những trò chơi tượng trưng cho sự kết nối giữa mình và mẹ, như việc hình dung cảnh mình là “mây” và mẹ là “trăng”, từ đó thiết lập những trò chơi gần gũi và thân thương. Những trò chơi này không chỉ đơn thuần là sự vui vẻ, mà còn là nơi thể hiện tình yêu thương sâu sắc giữa mẹ và con. Cảm giác an toàn, sự gần gũi và tình cảm ấm áp là những yếu tố không thể thiếu trong những trò chơi ấy.

    6. Văn bản Mây và Sóng có hình thức khác với văn bản Chuyện cổ tích về loại người (số tiếng trong các dòng không bằng nhau, không vần,…). Vì sao nó vẫn được coi là văn bản thơ?

    “Mây và Sóng” mặc dù có hình thức không theo quy tắc vần điệu, nhưng vẫn được coi là thơ vì nó mang đậm tính cảm xúc, hình ảnh và âm điệu mà chỉ thơ mới có. Yếu tố hòa quyện giữa hình ảnh, nhạc điệu và tình cảm khiến bài danh được xem là một tác phẩm thơ đầy ý nghĩa sâu sắc.

    Kết luận

    Bài thơ “Mây và Sóng” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là nguồn cảm hứng cho những câu hỏi sâu sắc về tình yêu thương và sự tự do. Tình mẹ con, khát vọng khám phá thế giới và những lựa chọn giữa cả hai thể hiện rõ nét trong bài thơ này. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá nhiều tác phẩm văn học khác nhau một cách sâu sắc hơn tại loigiaihay.edu.vn.

  • Bài Tập Phép Cộng Số Có 2 Chữ Số Lớp 1 Kèm File PDF Tải Về

    Bài Tập Phép Cộng Số Có 2 Chữ Số Lớp 1 Kèm File PDF Tải Về

    Trong hành trình học tập của các em học sinh lớp 1, việc làm quen và nắm vững kiến thức về phép cộng là rất quan trọng. Với bài tập phép cộng số có 2 chữ số này, loigiaihay.edu.vn hi vọng sẽ giúp các em rèn luyện năng lực toán học một cách hiệu quả và thú vị. Các bài tập được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, hỗ trợ các em củng cố kiến thức và tăng cường sự tự tin trong việc tính toán. Dưới đây là những bài tập cụ thể dành cho các em.

    I. Bài Tập Phép Cộng Số Có 2 Chữ Số

    Phần 1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Bài 1. Khoanh vào chữ cái đúng trước câu trả lời.

    42 + 6 = ?

    A. 43

    B. 48

    C. 49

    Bài 2. Vườn nhà Hoa có 71 cây cam, vườn nhà Cúc ít hơn vườn nhà Hoa 7 cây cam. Hỏi vườn nhà Cúc có bao nhiêu cây cam?

    A. 64

    B. 63

    C. 62

    Bài 3. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

    a) 12 + … = 17

    b) 51 + 5 = ….

    c) ….. + 7 = 69

    d) 75 + ….. = 80

    Bài 4. Đúng ghi Đ, sai ghi S:

    a) 15 + 2 = 27 ⬜

    b) 51 + 7 = 58 ⬜

    c) 45 + 5 = 50 ⬜

    d) 45 + 5 = 40 ⬜

    Bài 5. Giúp ong tìm mật.

    Bài 5 - Bài tập trắc nghiệm phép cộng số có hai chữ sốBài 5 – Bài tập trắc nghiệm phép cộng số có hai chữ số

    Bài 6. Điền dấu >, <, =

    12 + 5 … 2 + 15

    71 + 9 … 75 + 4

    37 + 2 … 35 + 5

    42 + 5 … 42 + 7

    Phần 2. Tự Luận:

    Bài 7. Tính:

        24
      +  3
      ------
        27
      +  7
      ------
        34

    Bài 8. Đặt tính rồi tính:

    11 + 8 = ?

    71 + 5 = ?

    94 + 4 = ?

    Bài 9. Tính rồi tìm thức ăn cho mỗi con vật.

    Bài 9 - Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ sốBài 9 – Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ số

    Bài 10. Số ?

    Bài 10 - Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ sốBài 10 – Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ số

    Bài 11. Bạn Mai gặp được 25 chiếc thuyền giấy. Em Mi gặp được 3 chiếc thuyền giấy. Hỏi cả hai chị em gặp được bao nhiêu chiếc thuyền giấy?

    ? + ? = ?

    Bài 12. Số?

    49 41 45 47
    8 3 7 9

    Bài 13. An có 14 viên bi. Hùng cho thêm 5 viên bi. An có tất cả … viên bi?

    Viết phép tính tương ứng dưới đây:

    Bài 14. Hùng có 30 quyển vở. Em Nam có 3 quyển vở, em Hải có 5 quyển vở. Cả 3 anh em có tất cả … quyển vở?

    Viết phép tính tương ứng dưới đây:

    Bài 15. Đố vui: Nam có bao nhiêu cái kẹo?

    Nam có một số kẹo, mẹ cho Nam thêm số kẹo bằng số lớn nhất có một chữ số, sau đó bỏ lại cho Nam thêm 1 chiếc kẹo nữa. Lúc này Nam được tất cả 40 cái kẹo. Hỏi lúc đầu Nam có bao nhiêu cái kẹo?

    Bài giải:

    ………………………………………………………….

    Bài 16. Đố vui:

    Điền số thích hợp vào ô trống biệt cộng 3 ô liền tiếp ta được kết quả là 59?

    12 25

    Bài 17. Lá sen chỉ chịu được 17 chú ếch con. Trên lá sen đang có 14 chú ếch con.

    Tìm đáp án cho hết ếch con lên lá sen.

    Bài 18. Lấy mỗi số trên giấy màu xanh cộng với một số trên giấy màu vàng để được một số trên giấy màu cam. Tìm các phép tính đó.

    Bài 18 - Phần tự luận trong bài tập phép cộng số có hai chữ sốBài 18 – Phần tự luận trong bài tập phép cộng số có hai chữ số

    Tải file bài tập dưới dạng PDF tại đây!

    II. Bài Tập Phép Cộng Số Có 2 Chữ Số

    Phần 1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Bài 1. Khoanh vào chữ cái đúng trước câu trả lời.

    Nga có 22 cái bút chì, Lan có 1 chiếc bút chì. Hỏi cả hai bạn có bao nhiêu cái bút chì? Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng.

    A. 30

    B. 32

    C. 47

    Bài 2. Khoanh vào chữ cái đúng trước câu trả lời.

    61 + 12 + 5 = ?

    A. 78

    B. 79

    C. 68

    Bài 3. Điền số thích hợp vào có chỗ chấm:

    a) 12 + … + 4 = 17

    b) 51 + 5 + … = 89

    c) ….. + 7 + 12 = 69

    d) 75 + 12 + ….. = 92

    Bài 4. Đúng ghi Đ, sai ghi S:

    a) 15 + 22 = 27 ⬜

    b) 51 + 17 + 11 = 79 ⬜

    c) 45 + 5 + 12 = 60 ⬜

    d) 45 + 15 + 20 = 80 ⬜

    Bài 5. Nối.

    Bài 5 - Phần trắc nghiệmBài 5 – Phần trắc nghiệm

    Bài 6. Điền dấu >, <, =

    22 + 15 … 12 + 15

    47 + 12 … 35 + 25

    71 + 19 … 75 + 24

    42 + 25 … 53 + 14

    Phần 2. Tự Luận:

    Bài 7. Đặt tính rồi tính:

        27
      + 32
      ------
        59
      + 51
      ------
        110

    Bài 8. Đặt tính rồi tính:

    13 + 21 = ?

    15 + 64 = ?

    34 + 40 = ?

    83 + 15 = ?

    Bài 9. Tìm chiều cao cho trực thăng.

    Bài 9 - Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ sốBài 9 – Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ số

    Bài 10. Có hai cây cà chua trong vườn. Một cây có 10 quả, một cây có 26 quả. Hỏi cả hai cây có bao nhiêu quả cà chua?

    Bài 10 - Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ sốBài 10 – Bài tập tự luận phép cộng số có hai chữ số

    Bài 11. Quả xoài nào ghi phép tính có kết quả lớn nhất? Quả xoài nào ghi phép tính có kết quả bé nhất?

    Bài 11 - Phần tự luận trong bài tập phép cộng số có hai chữ sốBài 11 – Phần tự luận trong bài tập phép cộng số có hai chữ số

    Bài 12. Trên cây có 15 con chim. Lát sau có thêm 24 con chim bay đến. Hỏi lúc này trên cây có tất cả bao nhiêu con chim?

    Bài 12 - Phần tự luận trong bài tập phép cộng số có hai chữ sốBài 12 – Phần tự luận trong bài tập phép cộng số có hai chữ số

    Bài 13. Anh hai được 25 quả táo. Em hai được 23 quả táo. Hai anh em được …… quả táo?

    Bài giải:

    ………………………………………………………….

    Bài 14. Hùng có 30 quyển vở. Mẹ mua thêm 12 quyển vở. Chị Bình cho thêm 15 quyển vở. Hùng có tất cả ….. quyển vở?

    Bài giải:

    ………………………………………………………….

    Bài 15. Tính nhẩm (theo mẫu).

    30 + 20 = ?

    3 chiếc + 2 chiếc = 5 chiếc

    30 + 20 = 50

    a) 10 + 50

    20 + 40

    30 + 30

    b) 30 + 40

    40 + 30

    20 + 50

    c) 10 + 20

    10 + 30

    10 + 40

    Bài 16. Tìm số bị rơi mất trong mỗi chữ lá có dấu “”.

    Hy vọng rằng các bài tập phép cộng số có 2 chữ số sẽ giúp các em có thêm kiến thức và làm chủ môn Toán tốt hơn trong học kỳ này. Các bậc phụ huynh hãy đồng hành và hỗ trợ con mình nhé!

    Link tải cuốn Bài tập bồi dưỡng nâng cao Toán lớp 1 – Tập 2: https://drive.google.com/file/d/1y8vvWgLhO_3AmF31jUvVcHek-H1qy_Sb/view

    Link tải cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 1: https://drive.google.com/file/d/15jeDbKH7GQbc6BEtSlcXwRK9ZNeHfzt5/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Trạng ngữ là gì? Chức năng và ví dụ minh họa cho học sinh

    Trạng ngữ là gì? Chức năng và ví dụ minh họa cho học sinh

    Trạng ngữ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp, giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc câu, từ đó nâng cao kỹ năng viết văn, đồng thời giúp các em sử dụng ngôn từ một cách chính xác và linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em cái nhìn tổng quan về trạng ngữ, chức năng của nó cùng những ví dụ minh họa dễ hiểu.

    I. Lý thuyết về trạng ngữ

    1. Trạng ngữ là gì?

    Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung cho nòng cốt câu, có tác dụng bổ nghĩa cho cả cụm chủ vị trung tâm. Trạng ngữ thường thể hiện các thông tin như thời gian, địa điểm, mục đích, phương tiện, cách thức… để biểu thị các ý nghĩa tình huống: thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, kết quả, phương tiện, v.v.. Trạng ngữ có thể là một từ, một ngữ hoặc một cụm chủ vị.

    • Trạng ngữ là thành phần phụ, có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, có nội dung:

    • Chỉ thời gian diễn ra sự việc được nói đến trong câu:

    Ví dụ: Tuần sau, chúng ta sẽ đi du lịch.

    • Chỉ nơi chốn, địa điểm diễn ra sự việc được nói đến trong câu:

    Ví dụ: Hằng triều vì sao đang sáng lập lạnh trên bầu trời.

    • Chỉ mục đích của sự việc được nói đến trong câu:

    Ví dụ: Để đạt danh hiệu học sinh giỏi, chúng ta phải cố gắng rất nhiều.

    • Chỉ phương tiện/cách thức của đối tượng hoặc sự việc được nói đến trong câu:

    Ví dụ: Nhờ áp dụng phương pháp sớ dồ tư duy, tôi đã ôn bài rất nhanh chóng và hiệu quả.

    • Chỉ nguyên nhân của sự việc được nói đến trong câu:

    Ví dụ: Vì ốm, tôi phải hủy chuyến bay đi Sài Gòn.

    Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung cho nòng cốt câu, có tác dụng bổ nghĩa cho cả cụm chủ vị trung tâm.Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung cho nòng cốt câu, có tác dụng bổ nghĩa cho cả cụm chủ vị trung tâm.

    2. Chức năng và vai trò của trạng ngữ

    2.1. Chức năng ngữ pháp

    Là thành phần phụ của câu, trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, cách thức… cho sự việc được nói tới trong câu, góp phần làm cho nghĩa của câu thêm đầy đủ.

    2.2. Vai trò

    • Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, cách thức… cho sự việc được nói tới trong câu.
    • Nối kết các câu, đoạn với nhau, góp phần giúp cho đoạn văn, bài văn được logic, mạch lạc.

    3. Các loại trạng ngữ

    Trạng ngữ chỉ Trả lời cho câu hỏi Ví dụ
    Thời gian Khi nào? Từ tháng Ba, tôi đã mê những bông hoa xoan tím nở rộ, bay tím cả góc trời mỗi độ tháng Ba.
    Nơi chốn Ở đâu? Chính ở đây, đêm mới thực sự là đêm…..Dưới bầu trời lác đác sao sa, ta nhận ra bằng thính giác giữa không gian đêm những tiếng le de triền miền vọng lại từ khắp các hang đá phía Đông.
    Nguyên nhân Vì sao? Vì rét, những cây bàng rụng lá.
    Mục đích Để làm gì? Để đạt học sinh giỏi, Nam đã chăm chỉ học tập.
    Phương tiện Bằng cái gì? *Bằng cảm giác, ta nhận ra hương vị ngái ngái lạ Phương tiện Bằng cái giá đúng người ta cảm nhận ra cái ngắn ngắt khi mùi lẫn gió thoảng qua
    Cách thức Bằng cách nào? Rời xa những con phố rực ánh đèn, xa cái nhìn nhấp nháy, ta dưa hẳn mình lãng đãng với đêm cuối xuân trên những miền quê yên ả thanh bình.

    4. Vị trí của trạng ngữ trong câu

    • Đứng ở đầu câu
    • Đứng ở giữa câu
    • Đứng ở cuối câu

    5. Dấu hiệu nhận biết trạng ngữ

    • Thường ngăn cách với các chủ ngữ, vị ngữ bởi dấu phẩy.
    • Trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho cả câu chứ không phải cho một thành phần nào đó trong câu.
    • Hầu hết trạng ngữ có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến tính trọn vẹn của câu.

    6. Một số điểm cần lưu ý:

    • Trạng ngữ tuy là thành phần phụ của câu, nhưng có tác dụng bổ sung cho sự việc được nói đến trong câu và có giá trị thông tin nhất định. Do đó nhiều trường hợp trạng ngữ không thể vắng mặt.
    • Để nhấn mạnh ý, chuyển ý, hoặc bộc lộ cảm xúc,… ta có thể tách trạng ngữ, đặc biệt là các trạng ngữ đứng cuối câu, thành những câu riêng. Việc tách trạng ngữ thành câu riêng như vậy có giá trị:
      • Nhấn mạnh, cụ thể hóa nội dung của câu;
      • Đặc tả trạng thái tâm lý – cảm xúc;
      • Tạo nhịp điệu cho câu văn.

    II. Làm bài tập thực hành về trạng ngữ

    Bài 1 (SGK, Tr: 56)

    • Cách thực hiện

    – Bước 1: Đọc kỹ câu văn, áp dụng kiến thức để nhận diện trạng ngữ được sử dụng trong các câu văn.

    – Bước 2: Chỉ ra chức năng của các trạng ngữ vừa tìm được.

    • Gợi ý
    Câu Trạng ngữ Chức năng
    a Từ khi biết nhìn nhận và suy nghĩ Nêu thông tin về thời gian
    b Giữ ở đây Nêu thông tin về thời gian
    c Dù có ý định tốt đẹp Nêu thông tin về điều kiện

    Bài tập 2 (SGK, tr:57)

    • Gợi ý
    Câu Trạng ngữ Kết luận
    a Cùng với câu này Nếu lược bỏ trạng ngữ thông tin trong câu mang tính chất chung chung, không gắn với điều kiện cụ thể.
    b trên đới Nếu lược bỏ trạng ngữ câu sẽ mất tính phổ quát, điều muốn nhấn mạnh trong câu không còn nữa.
    c trong thâm tâm Nếu lược bỏ trạng ngữ, người đọc sẽ không biết điều người nói muốn thú nhận đã tồn tại ở đâu.

    Bài tập 3: (SGK, tr: 57)

    • Cách thực hiện

    – Bước 1: Đọc kỹ câu văn, hiểu nội dung của câu.

    – Bước 2: Bổ sung trạng ngữ phù hợp với nội dung của câu văn.

    • Gợi ý
    Câu văn Trạng ngữ dự kiến sẽ sử dụng
    a. Hoa đã bắt đầu nở Trạng ngữ chỉ thời gian: Đầu tháng Giêng, hoa đã bắt đầu nở
    Trạng ngữ chỉ địa điểm: Trong công viên, hoa đã bắt đầu nở.
    Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Nhờ thời tiết ấm lên, hoa đã bắt đầu nở
    b. Bông sen đưa cả nước vào công viên. Nghĩ hè, bông sen đưa cả nước vào công viên.
    c. Mẹ rất lo lắng cho tôi. Mỗi khi đi công tác, mẹ rất lo lắng cho tôi.
    Khi tôi bị ốm, mẹ rất lo lắng cho tôi.

    Hy vọng bài viết về Trạng ngữ là gì? Chức năng và ví dụ minh họa cho học sinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng ngữ, chức năng và vai trò của trạng ngữ.

    Kiến thức về trạng từ ở trên đều có sẵn và được trình bày rất chi tiết, trực quan trong cuốn Làm chủ kiến thức Ngữ Văn bằng sơ đồ tư duy lớp 6. Các em hãy mua sách để hỗ trợ thêm cho hành trình học môn Ngữ Văn của mình nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 6 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Giới thiệu bộ giáo trình tự học tiếng Nhật Daichi Nihongo Shokyu

    Giới thiệu bộ giáo trình tự học tiếng Nhật Daichi Nihongo Shokyu

    Tiếng Nhật từ lâu đã trở thành ngôn ngữ được rất nhiều bạn trẻ yêu thích và theo học. Tuy nhiên, đây lại là một ngôn ngữ khó nhất trên thế giới, khiến cho việc học tiếng Nhật trở nên khó khăn đối với nhiều người. Bộ giáo trình tự học tiếng Nhật Daichi Nihongo Shokyu đã giải quyết được rất nhiều nhược điểm của việc học tiếng Nhật, và đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ độc giả. Cùng lắng nghe những đánh giá của độc giả về bộ sách nhé.

    Lợi ích từ bộ giáo trình Daichi Nihongo Shokyu

    Bộ giáo trình này đã giúp nhiều người học có thể tự tin giao tiếp chỉ sau thời gian ngắn. Anh Ngọc Quang, một nhân viên Marketing, chia sẻ rằng anh đã chỉ tự học trong 2 tháng và đã thi đỗ trình độ N5. Anh cho biết: “Trước khi học tiếng Nhật, mình cũng đã tìm hiểu rất nhiều về những cuốn sách dạy tiếng Nhật. Và mình thấy rằng Daichi Nihongo Shokyu là bộ giáo trình phù hợp nhất với mình và những người bắt đầu học vì nó rất đơn giản. Nội dung mỗi bài học ngắn, thường 5 tiếng/bài, bạn chỉ cần dành 2 tiếng/ngày là sau 3 tháng bạn có thể hoàn thành nội dung của chương trình cơ bản.”

    Nhân viên Marketing học tiếng Nhật thành côngNhân viên Marketing học tiếng Nhật thành công

    Đặc điểm nổi bật của cuốn sách

    Cuốn sách còn cung cấp nhiều dạng bài tập, mỗi câu có thể trả lời bằng nhiều cách giúp người học thoải mái tưởng tượng, luôn cảm thấy thú vị khi học và đạt được hiệu quả tốt nhất. Bạn Phương Ly, một nhân viên công nghệ cũng cho biết bộ sách rất hay: “Nội dung sách cực kỳ thú vị với chủ đề phong phú, gần gũi với cuộc sống của người bản ngữ, được biên tập theo cách đơn giản, dễ học. Hình ảnh thì sinh động, như một cuốn truyện tranh khiến mình không còn buồn ngủ mỗi lần mở sách hay chán nản vì học không vào nữa. Bộ sách còn có app học nghe mỗi lúc mỗi nơi, giúp mình luyện nghe, luyện nói hàng ngày. Điều này giúp tăng level rất nhanh.”

    Học viên sử dụng bộ sách Daichi Nohongo ShokyuHọc viên sử dụng bộ sách Daichi Nohongo Shokyu

    Nhận xét từ độc giả

    Rất nhiều độc giả cũng chia sẻ rằng bộ sách giúp họ tiết kiệm được tiền bạc rất nhiều vì không phải mua thêm bất kỳ bộ sách tham khảo nào khác.

    Cảm nhận từ sinh viên Đại Học Kiến TrúcCảm nhận từ sinh viên Đại Học Kiến Trúc

    Kết luận

    Bộ giáo trình tự học tiếng Nhật Daichi Nihongo Shokyu đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ độc giả bởi nội dung mà cuốn sách mang lại. Với những ưu điểm vượt trội, bộ sách thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm phương pháp hiệu quả để học tiếng Nhật.

    Hãy truy cập loigiaihay.edu.vn để tìm hiểu thêm về các tài liệu học tập hiệu quả khác và cùng nâng cao kiến thức tiếng Nhật của bạn nhé!

  • Tổng hợp bài tập Toán lớp 1 file PDF học kỳ I và học kỳ II

    Tổng hợp bài tập Toán lớp 1 file PDF học kỳ I và học kỳ II

    Tài liệu này sẽ là nguồn hỗ trợ tuyệt vời cho các em học sinh lớp 1 trong việc ôn tập kiến thức Toán đã học trong học kỳ I và học kỳ II. Bài tập được biên soạn ngắn gọn, súc tích sẽ giúp các em nắm vững các kiến thức cơ bản và rèn luyện kỹ năng cần thiết cho các kỳ kiểm tra và bài thi cuối năm.

    I. Bài tập Toán lớp 1 học kỳ I

    1. Bài tập cộng trừ trong phạm vi 10

    Bài tập cộng trừ trong phạm vi 10 lớp 1 sẽ giúp các em làm quen và thành thạo các phép tính cộng và trừ cơ bản. Với những bài tập được thiết kế sinh động và phù hợp với lứa tuổi, các em sẽ dễ dàng nắm bắt kiến thức cộng trừ trong phạm vi 10 và rèn luyện kỹ năng toán học một cách hiệu quả.

    Bài tập cộng trừ - File số 5Bài tập cộng trừ – File số 5 Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây

    2. Bài tập đếm và so sánh trong phạm vi 10

    Bộ tài liệu “Bài tập đếm và so sánh trong phạm vi 10 lớp 1” dưới đây là công cụ hữu ích giúp các em rèn luyện khả năng đếm số và so sánh số lượng một cách dễ dàng và chính xác. Với những bài tập được biên soạn kỹ lưỡng, phù hợp với chương trình học lớp 1, các em sẽ từng bước nắm vững kỹ năng cơ bản, phát triển tư duy logic và sự nhạy bén trong việc xử lý các con số.

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 1Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 1 Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây

    3. Bài tập về hình khối: Hình tròn, hình vuông, hình tam giác

    “Bài tập về hình khối: Hình tròn, hình vuông, hình tam giác lớp 1” là nguồn tài liệu tuyệt vời giúp các em làm quen với các hình khối cơ bản trong toán học như hình tròn, hình vuông và hình tam giác. Thông qua những bài tập sinh động và trực quan, các em sẽ dễ dàng nhận biết và phân biệt các hình khối, phát triển tư duy hình học từ những bước đầu tiên.

    Bài tập hình khối lớp 1 - File 1Bài tập hình khối lớp 1 – File 1 Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây

    4. Bài tập tìm và đếm khối lập phương

    Bộ tài liệu “Bài tập tìm và đếm khối lập phương lớp 1” là công cụ học tập tuyệt vời dành cho các em trong giai đoạn đầu tiên tiếp cận với hình học không gian. Những bài tập này được thiết kế sinh động và dễ hiểu, giúp các em nhận diện, tìm kiếm và đếm số lượng khối lập phương một cách hiệu quả.

    Bài tập đếm khối lập phương - File 3Bài tập đếm khối lập phương – File 3 Tải ngay file bài tập PDF miễn phí tại đây

    5. Bài tập về vị trí: Trên, dưới, trước, sau

    “Bài tập về vị trí: Trên, dưới, trước, sau lớp 1” được thiết kế nhằm giúp các em làm quen và hiểu rõ các khái niệm về vị trí trong không gian. Những bài tập sinh động, minh họa trực quan sẽ giúp các em dễ dàng nhận biết và phân biệt các vị trí như trên, dưới, trước và sau. Qua đó, các em sẽ phát triển kỹ năng quan sát, tư duy không gian và khả năng mô tả vị trí chính xác.

    Bài tập xác định vị trí trong không gian lớp 1 - File 1Bài tập xác định vị trí trong không gian lớp 1 – File 1 Tải ngay file bài tập PDF miễn phí tại đây

    II. Bài tập Toán lớp 1 học kỳ II

    1. Bài tập nhận biết các số trong phạm vi 20

    Bộ sưu tập hơn 50 bài tập nhận biết các số trong phạm vi 20 lớp 1 dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp các em rèn luyện kỹ năng đếm và nhận biết các số từ 0 đến 20. Những bài tập này được biên soạn kỹ lưỡng, phù hợp với chương trình học lớp 1, giúp các em nắm vững các phép cộng và trừ, đồng thời phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

    Bài tập nhận biết các số trong phạm vi 20 - File 1Bài tập nhận biết các số trong phạm vi 20 – File 1 Tải ngay file bài tập PDF miễn phí tại đây

    2. Bài tập so sánh số có hai chữ số

    Bộ tài liệu “Bài tập so sánh số có hai chữ số lớp 1” là nguồn tài liệu quý giá giúp các em làm quen và nắm vững kỹ năng so sánh các số có hai chữ số. Với những bài tập đa dạng và được thiết kế sinh động, các em sẽ dễ dàng nhận biết và phân biệt các số lớn hơn, nhỏ hơn hay bằng nhau.

    Bài tập so sánh số có hai chữ số - File 1Bài tập so sánh số có hai chữ số – File 1 Tải ngay file bài tập PDF miễn phí tại đây

    3. Bài tập so sánh độ dài: Dài hơn, ngắn hơn

    Bộ tài liệu “Bài tập so sánh độ dài: Dài hơn, ngắn hơn lớp 1” được thiết kế nhằm giúp các em nhớ rõ và thành thạo các khái niệm về độ dài trong cuộc sống hàng ngày. Thông qua những bài tập sinh động và trực quan, các em sẽ học cách so sánh độ dài của các đối tượng, từ đó nhận biết được khái niệm “dài hơn” và “ngắn hơn”.

    Giải thích cho bé hiểu về độ dài là cách dễ nhất giúp bé biết cách so sánh dài hơn, ngắn hơnGiải thích cho bé hiểu về độ dài là cách dễ nhất giúp bé biết cách so sánh dài hơn, ngắn hơn Tải ngay file bài tập PDF miễn phí tại đây

    4. Bài tập về đơn vị đo độ dài

    Chào mừng các bậc phụ huynh và các em học sinh đến với bộ tài liệu “Bài tập về đơn vị đo độ dài lớp 1”. Đây là nguồn tài liệu tuyệt vời giúp các em làm quen và nắm vững các đơn vị đo độ dài cơ bản như centimet. Thông qua những bài tập thực hành sinh động và dễ hiểu, các em sẽ học cách đo lường và so sánh độ dài của các vật thể xung quanh mình.

    Bài tập đo độ dài - File 7Bài tập đo độ dài – File 7 Tải ngay file bài tập PDF miễn phí tại đây

    Kết luận

    Hy vọng rằng bộ tài liệu “Tổng hợp bài tập Toán lớp 1 file PDF học kỳ I và học kỳ II” sẽ là nguồn hỗ trợ đắc lực trong quá trình học tập của các em học sinh. Những bài tập được trình bày rõ ràng và logic chắc chắn sẽ giúp các em củng cố kiến thức và từ đó yêu thích môn Toán hơn. Hãy tải ngay tài liệu này về để bắt đầu ôn tập nhé!

    Nếu bạn cần thêm tư liệu hoặc bài tập khác, hãy ghé thăm website loigiaihay.edu.vn để tìm thấy nhiều nguồn tài liệu hữu ích khác!

  • Nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàm trong Toán học THPT

    Nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàm trong Toán học THPT

    Nguyên hàm là một phần kiến thức quan trọng trong chương trình Toán học THPT. Kiến thức này không chỉ có mặt trong 10% các bài toán và câu hỏi trong đề thi THPT Quốc Gia mà còn là nền tảng để các em phát triển kỹ năng giải toán. Hiểu và nắm vững nguyên hàm chính là chìa khóa giúp các em đạt được điểm cao trong kỳ thi quan trọng này.

    Dưới đây là các kiến thức cơ bản về nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàm. Các em hãy cùng tham khảo để có thể ôn luyện một cách hiệu quả.

    I. NGUYÊN HÀM LÀ GÌ VÀ TÍNH CHẤT CỦA NGUYÊN HÀM

    1. Nguyên hàm là gì?

    Hàm số F(x) xác định trên K được gọi là nguyên hàm của f(x) trên K nếu:

    F(x) = f(x) + C, ∀x ∈ K.

    Hàm số F(x) được xác định trên K. Hàm số f(x) được gọi là đạo hàm của F(x) trên K nếu:

    ∫f(x)dx = F(x) + C, với C ∈ ℝ

    Nếu hàm số f(x) liên tục trên K thì nó có nguyên hàm trên K.

    Ví dụ:

    • Hàm số f(x) = 2x có nguyên hàm là F(x) = (x² + C) vì (x² + C)’ = 2x.
    • Hàm số f(x) = sinx có nguyên hàm là F(x) = -cosx + C vì (-cosx + C)’ = sinx.

    2. Tính chất của nguyên hàm

    Các tính chất chính của nguyên hàm có thể được tóm tắt như sau:

    – ∫f(x)dx’ = ∫f’(x)dx = f(x) + C – ∫k·f(x)dx = k·∫f(x)dx với k ≠ 0 – ∫[f(x) ± g(x)]dx = ∫f(x)dx ± ∫g(x)dx + C – ∫f(x)dx = F(x) + C ⇒ ∫f(u(x))·u’(x)dx = F(u(x)) + C

    II. BẢNG NGUYÊN HÀM CÁC HÀM SỐ CƠ BẢN

    Bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản (1)Bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản (1)

    Bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản (2)Bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản (2)

    Bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản (3)Bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản (3)

    III. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM

    1. Phương pháp đổi biến số

    Giả sử ta cần tìm nguyên hàm I = ∫f(x)dx. Trong đó, khi phân tích f(x) = g[u(x)]·u’(x), ta thực hiện phép đổi biến số t = u(x), suy ra dt = u’(x)dx.

    Khi đó, ta được nguyên hàm:

    ∫g(t)dt = G(t) + C = G[u(t)] + C.

    Ví dụ 1

    2. Phương pháp tính nguyên hàm của hàm số hữu tỉ I = ∫[P(x)/Q(x)]dx

    • Nếu bậc của tử số P(x) ≥ bậc của mẫu số Q(x) thì ta sử dụng phương pháp Chia Đa Thức.
    • Nếu bậc của tử số P(x) ≤ bậc của mẫu số Q(x) thì ta phân tích mẫu Q(x) thành tích số, rồi sử dụng phương pháp chia để đưa về công thức nguyên hàm số.
    • Nếu mẫu không phân tích được thành tích số thì ta thêm bậc để đổi biến hoặc lượng giác hóa bằng cách đặt X = a·tan(t), nếu mẫu đưa được về dạng X² + a².

    Ví dụ 2Ví dụ 2

    3. Phương pháp lấy nguyên hàm từng phần

    Cho hai hàm số u và v liên tục trên đoạn [a;b] và có đạo hàm liên tục trên đoạn [a;b].

    Khi đó:

    ∫udv = uv – ∫vdu (*)

    Để tính nguyên hàm ∫f(x)dx bằng từng phần, ta làm như sau:

    • B1: Chọn u, v sao cho f(x)dx = udv (chú ý dv = v’(x)dx).

    Sau đó tính: v = ∫dv, u = u’·dx.

    Chú ý: Đặt u theo thứ tự ưu tiên: “Nhất LOG – Nhì ĐA – Tam LƯỚI – Tứ MŨ”.

    • B2: Thay vào công thức (*) và tính ∫vdu.

    Thường gặp các dạng sau:

    Các dạng toán cơ bản trong phương pháp lấy nguyên hàm từng phầnCác dạng toán cơ bản trong phương pháp lấy nguyên hàm từng phần

    IV. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN CỦA NGUYÊN HÀM

    Giả sử v(t), a(t) là vận tốc, gia tốc của vật M tại thời điểm t và s(t) là quãng đường vật đi được sau khoảng thời gian t tính từ lúc bắt đầu chuyển động. Ta có các mối liên hệ giữa s(t), v(t) và a(t) như sau:

    • s'(t) = v(t);
    • v'(t) = a(t).

    Nguyên hàm của gia tốc là vận tốc: v(t) = ∫a(t)dt .

    Nguyên hàm của vận tốc là quãng đường s(t) = ∫v(t)dt .

    Từ đây ta cũng có quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian t = [a; b] là:

    Tính quãng đường vật di chuyển được bằng nguyên hàm.

    V. BÀI TẬP

    Dưới đây là một số dạng toán cơ bản về Nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàm để các em luyện tập:

    Bài tập về Nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàmBài tập về Nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàm

    Các dạng toán khác về Nguyên hàm và ứng dụng của nguyên hàm được ghi chú và diễn giải rất đầy đủ trong cuốn sách Sổ tay Toán học cấp 3 All in one của Tkbooks. Các bạn hãy mua ngay cuốn sách này để ôn luyện các dạng toán này tốt hơn nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh cấp 3 hàng đầu tại Việt Nam.

    Tkbooks.vn

  • Bài Tập Phép Trừ Số Có Hai Chữ Số

    Bài Tập Phép Trừ Số Có Hai Chữ Số

    Mời quý phụ huynh tải ngay file bài tập phép trừ số có hai chữ số dưới đây để giúp các em học sinh lớp 1 có thể ôn luyện và thành thạo phép trừ số có hai chữ số.

    I. Bài Tập Phép Trừ Số Có Hai Chữ Số Với Số Có Một Chữ Số

    1. Bài Tập Trắc Nghiệm

    Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
    Kết quả của phép tính 19 – 3 = ?
    A. 29
    B. 16
    C. 6

    Bài 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
    36 – 5 = ?
    A. 41
    B. 21
    C. 31

    Bài 3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
    An thấy mẹ hái 88 bông hoa, mẹ đưa cho bạn 7 bông hoa. Số hoa còn lại mẹ đem ra chợ bán. Hỏi mẹ mang bao nhiêu bông hoa ra chợ bán?
    A. 81
    B. 71
    C. 61

    Bài 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
    a) 29 – … = 25
    b) … – 5 = 52
    c) … – 2 = 67
    d) 75 – … = 70
    e) 39 – … = 35
    f) … – 7 = 32
    g) … – 3 = 43
    h) 75 – … = 70

    Bài 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S
    a) 15 – 2 = 27 ❌
    b) 45 – 5 = 50 ❌
    c) 57 – 6 = 51 ❌
    d) 49 – 7 = 42 ❌
    e) 49 – 2 = 47 ❌
    f) 48 – 3 = 18 ❌
    g) 67 – 3 = 37 ❌
    h) 98 – 7 = 91 ❌

    Bài 6. Nối.
    Bài tập số 6 - Phần trắc nghiệm - Bài tập phép trừ số có hai chữ số với số có một chữ sốBài tập số 6 – Phần trắc nghiệm – Bài tập phép trừ số có hai chữ số với số có một chữ số

    Bài 7. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
    29 + 15 … 58 – 7
    45 + 12 … 69 – 12
    72 + 14 … 99 – 6
    42 + 25 … 53 + 14
    34 + 5 … 18 – 7
    16 + 2 … 69 – 2
    15 + 4 … 19 – 0
    45 – 2 … 37 – 5

    2. Phần Tự Luận

    Bài 1.
    Bạn Linh được mẹ cho 35 quả nhãn, Linh đã ăn hết 4 quả. Linh còn … quả nhãn?
    Viết phép tính phù hợp vào ô trống:
    Linh còn … quả nhãn.

    Bài 2.
    An được mẹ mua cho 23 cái nhãn, An mới dùng hết 3 cái. An còn lại … nhãn?
    Viết phép tính phù hợp vào ô trống:
    An còn lại … nhãn.

    Bài 3. Số?
    | 41 | 47 | 45 | 49 |
    |—|—|—|—|
    | 6 | 3 | 7 | 5 |

    Bài 4.
    Hoa giúp mẹ tưới 45 cây bắp cải, còn lại 4 cây chưa tưới. Hỏi mẹ có tất cả bao nhiêu cây bắp cải?
    Giải:
    ……………………………………………………………………………………………

    Bài 5.
    Minh có 65 viên bi. Minh cho hai bạn Nam và Cường mỗi bạn một số viên bi. Hỏi Minh còn bao nhiêu viên bi?
    Giải:
    ……………………………………………………………………………………………

    Bài 6. Đố vui:
    Rùa và Thỏ cùng chạy thi trên đoạn đường dài bằng 76 bước chân của Thỏ. Hai bạn xuất phát cùng nhau. Thỏ chạy nhanh hơn Rùa nhưng do Thỏ ham chơi nên đến khi Rùa về đích thì Thỏ vẫn còn cách Rùa 16 bước chân nữa. Hỏi từ khi xuất phát đến khi Rùa về đích, Thỏ đã chạy được bao nhiêu bước?
    Giải:
    ……………………………………………………………………………………………

    II. Bài Tập Phép Trừ Số Có Hai Chữ Số Với Số Có Hai Chữ Số

    1. Phần 1: Bài Tập Trắc Nghiệm

    Bài 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
    Bác An mang bán 76 quả bưởi, bác còn 51 quả. Hỏi bác đã bán bao nhiêu quả bưởi?
    A. 41
    B. 34
    C. 25

    Bài 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
    68 – 27 = ?
    A. 81
    B. 41
    C. 31

    Bài 3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
    Tính 58 – 27 = ?
    A. 21
    B. 31
    C. 41

    Bài 4. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
    a) 69 – … = 35
    b) … – 25 = 52
    c) … – 22 = 67
    d) 85 – … = 40
    e) 45 – … = 35
    f) … – 42 = 41
    g) … – 15 = 50
    h) 75 – … = 32

    Bài 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S:
    a) 67 – 20 = 27
    b) 99 – 49 = 50
    c) 57 – 16 = 51
    d) 69 – 17 = 52
    e) 57 – 30 = 27
    f) 46 – 16 = 40

    Bài 6. Điền dấu thích hợp vào ô trống:
    a) 19 + 10 … 78 – 17
    b) 5 + 12 … 39 – 12
    c) 35 + 14 … 79 – 16
    d) 36 – 21 … 43 – 11
    e) 39 + 15 … 68 – 15
    f) 55 + 12 … 79 – 12
    g) 72 + 12 … 99 – 8
    h) 32 – 25 … 43 – 14

    Bài 7. Tìm mặt cho ong.
    Bài 7 - Phần trắc nghiệm - Bài tập phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sốBài 7 – Phần trắc nghiệm – Bài tập phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số

    2. Phần 2: Tự Luận

    Bài 1. Đặt tình rồi tính
    a)
    75 – 32
    ………………………………………………
    ……………………………………………………
    __________
    ………………………………………………

    b)
    86 – 31
    ………………………………………………
    ……………………………………………………
    __________
    ………………………………………………

    Bài 2.
    Trên cành cây có 36 con chim, có 16 con bay đi. Hỏi trên cành cây còn lại bao nhiêu con?
    Giải:
    ……………………………………………………………………………………………

    Bài 3.
    Nhà An có 45 con gà, mẹ đã bán đi 24 con gà. Hỏi nhà An còn lại bao nhiêu con gà?
    Giải:
    ……………………………………………………………………………………………

    Bài 4. Đố vui:
    Rùa và Thỏ cùng chạy thi trên đoạn đường dài bằng 76 bước chân của Thỏ. Hai bạn xuất phát cùng nhau. Thỏ chạy nhanh hơn Rùa nhưng do Thỏ ham chơi nên đến khi Rùa về đích thì Thỏ vẫn còn cách Rùa 16 bước chân nữa. Hỏi từ khi xuất phát đến khi Rùa về đích, Thỏ đã chạy được bao nhiêu bước?
    Giải:
    ……………………………………………………………………………………………

    Bài 5. Điền số còn thiếu vào chỗ chấm.
    10; 12; 14; …; …; ….

    Bài 6.
    Bình được cô giáo thưởng 45 phiếu điểm tốt môn Toán và 23 phiếu điểm tốt môn Tiếng Việt. Phiếu điểm tốt môn Toán của Bình hơn phiếu điểm tốt môn Tiếng Việt … phiếu?
    Viết phép tính phù hợp vào ô trống:
    Phiếu điểm tốt môn Toán của Bình hơn phiếu điểm tốt môn Tiếng Việt … phiếu.

    Bài 7. Viết các số 0; 1; 2; 12 vào mỗi hình tròn sao cho khi cộng các số trên mỗi cạnh của tam giác đều được kết quả bằng 17.
    Bài 7 -Phần tự luậnBài 7 -Phần tự luận

    Hy vọng file bài tập phép trừ số có hai chữ số lớp 1 PDF ở trên đã giúp các em củng cố kiến thức và thành thạo phép trừ số có hai chữ số.

    Các bài tập này đều có sẵn trong cuốn Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 – Tập 2 và cuốn 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1. Quý phụ huynh hãy mua ngay hai cuốn sách này để con học tốt môn Toán hơn nhé!

    Link đọc thử sách Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 – Tập 2: https://drive.google.com/file/d/1y8vvWgLhO_3AmF31jUvVcHek-H1qy_Sb/view?usp=sharing

    Link đọc thử sách 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1: https://drive.google.com/file/d/15jeDbKH7GQbc6BEtSlcXwRK9ZNeHfzt5/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5: Cơ Bản Và Nâng Cao

    Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5: Cơ Bản Và Nâng Cao

    Trong tài liệu này, chúng tôi tổng hợp các bài tập về thời gian lớp 5 cơ bản và nâng cao PDF giúp học sinh năm vững cách tính thời gian, cộng trừ số đo thời gian, cũng như vận dụng vào các tình huống thực tế.

    Hãy cùng khám phá và chinh phục những thử thách thú vị qua bộ bài tập này!

    I. Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5 Cơ Bản

    File bài tập số 1File bài tập số 1File bài tập số 2File bài tập số 2File bài tập số 3File bài tập số 3File bài tập số 4File bài tập số 4File bài tập số 5File bài tập số 5

    Bài 1

    3 năm 5 tháng + 13 năm 7 tháng = ….?

    A. 15 năm 11 tháng
    B. 15 năm 2 tháng
    C. 16 năm 2 tháng
    D. 17 năm

    Bài 2

    Trung bình một người thợ làm xong một sản phẩm hết 30 phút. Lần thứ nhất người đó làm được 8 sản phẩm. Lần thứ hai người đó làm được 7 sản phẩm. Hỏi cả hai lần người đó làm trong bao nhiêu thời gian?

    A. 7 giờ
    B. 7,5 giờ
    C. 8 giờ
    D. 8,5 giờ

    Bài 3

    Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:

    a. 3,6 giờ = … phú? Số cần điền vào chỗ chấm là …
    b. 4 ngày 5 giờ = … giờ? Số cần điền vào chỗ chấm là …
    c. 4 giờ = … phút
    d. 2 giờ 30 phút = … phút
    e. 180 phút = … giờ
    f. ¾ giờ = … phút
    g. 366 phút = … giờ và … phút
    h. 450 giây = … phút … giây
    i. 2 ngày 5 giờ = … giờ
    j. 2/3 năm = … tháng

    Bài 4

    Đặt tính rồi tính:

    a) 35 giờ 6 phút – 12 giờ 38 phút
    b) 26 giờ 12 phút : 4
    c) 6 phút 25 giây + 17 phút 38 giây
    d) 20 giờ 34 phút – 13 giờ 20 phút
    e) 5 ngày 8 giờ × 4
    f) 10 phút 48 giây : 9
    g) 7 phút 38 giây + 26 phút 38 giây
    h) 23 giờ 30 phút – 12 giờ 20 phút
    i) 4 ngày 6 giờ × 3
    j) 46 phút 3 giây : 9

    Tải file bài tập dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

    II. Bài Tập Về Thời Gian Lớp 5 Nâng Cao

    Bài 1

    Một người làm việc trong 2 giờ 40 phút, sau đó nghỉ ngơi 25 phút, rồi làm việc tiếp trong 3 giờ 55 phút. Hỏi tổng thời gian làm việc và nghỉ ngơi của người đó là bao lâu?

    Giải:

    Bài 2

    Lúc 7 giờ 20 phút sáng, một du khách xuất phát từ Hà Nội đi bằng tàu hỏa trong 4 giờ 50 phút đến Lào Cai, nghỉ 40 phút, sau đó đi ô tô trong 1 giờ 35 phút đến Sapa. Hỏi du khách đến Sapa lúc mấy giờ?

    Giải:

    Bài 3

    Một chuyến xe khởi hành từ Hà Nội lúc 7 giờ 10 phút đi Nghệ An, trên đường xe dừng nghỉ 45 phút tại một trạm dừng nghỉ, và tiếp tục đi đến nơi lúc 11 giờ 45 phút. Hỏi tổng thời gian xe chạy là bao lâu, không kể thời gian nghỉ?

    Giải:

    Bài 4

    Một máy tính chạy 4 giờ 50 phút mỗi ngày. Hỏi trong 12 ngày, tổng thời gian máy chạy là bao lâu?

    Giải:

    Bài 5

    Để một bác thợ làm được 8 sản phẩm phải mất 4 giờ 48 phút. Hỏi để làm 9 sản phẩm thì bác thợ cần bao nhiêu giờ, phút? (Biết năng suất làm việc không thay đổi).

    Giải:

    Bài 6

    Một chuyến tàu chạy từ ga thứ nhất đến ga thứ bảy cách đều nhau. Tại mỗi ga tàu dừng lại 15 phút để khách xuống và đón khách mới. Từ lúc xuất phát từ ga thứ nhất đến lúc đến ga cuối cùng hết 5 giờ 21 phút. Hỏi tàu chạy từ ga này đến ga tiếp theo trong thời gian bao lâu?

    Giải:

    Bài 7

    Một người làm việc theo quy tắc đồng hồ quả quýt: Cứ làm việc 25 phút thì nghỉ 5 phút. Biết rằng người đó bắt đầu làm việc lúc 7 giờ 10 phút, hỏi đến khi kết thúc công việc thứ 10 là mấy giờ?

    Giải:

    Bài 8

    Một người xuất phát lúc 7 giờ sáng từ thành phố A đến thành phố B giao hàng rồi lập tức quay về thành phố A lúc 1 giờ chiều. Biết rằng thời gian vận chuyển gấp rưỡi thời gian đi. Hỏi người đó đến thành phố B lúc mấy giờ?

    Giải:

    Bài 9

    Một con thỏ cứ mỗi phút chạy được 1,2 km, hỏi để chạy được 90 km, con thỏ cần mất mấy giờ, phút?

    Giải:

    Bài 10

    Một ô tô cứ mỗi giờ đi được 45 km. Hỏi để đi được 150 km ô tô cần mất mấy giờ, phút?

    Giải:

    Hy vọng bài viết trên đã giúp các em hiểu rõ hơn về các bài toán liên quan đến thời gian cũng như tự tin hơn khi giải các bài toán dạng này.

    Các bài tập trên đều có sẵn trong cuốn 50 đề tăng cường nhanh Toán lớp 5 và cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 5. Quý phụ huynh hãy mua ngay cho con cuốn sách này để giúp con học tốt môn Toán hơn nhé!

    Link đọc thử sách 50 đề tăng cường nhanh Toán lớp 5: https://drive.google.com/file/d/1bD2vpRYqsx_Sqyi5Ww72Bgb4i58BrziO/view

    Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 5: https://drive.google.com/file/d/163GvnnemjLbIeYW7ZhT5TYYBSWhXqCb7/view

    Link đặt mua sách với giá ưu đãi: https://luyende.tkbooks.vn/lop5

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 5 hàng đầu tại Việt Nam!