Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Dành Cho Bạn

Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay

Khi bạn thường xuyên di chuyển bằng đường hàng không hay làm việc trong môi trường quốc tế, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh sân bay là vô cùng cần thiết. Với sự hướng dẫn từ ELSA Speak, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất tại sân bay.

Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Dành Cho Bạn

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh quan trọng, được ELSA Speak chia theo từng nhóm chủ đề để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay – Vé Máy Bay và Thủ Tục Tại Sân Bay

Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
Airline /ˈer.laɪn/ Hãng hàng không
Boarding pass /ˈbɔːrd.ɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay
Booking /ˈbʊk.ɪŋ/ Đặt chỗ
Confirmation /ˌkɒn.fərˈmeɪ.ʃən/ Xác nhận
E-ticket /iːˈtɪk.ɪt/ Vé điện tử
Flight number /flaɪt ˈnʌmbər/ Số hiệu chuyến bay
One-way ticket /ˌwʌn ˈweɪ ˈtɪk.ɪt/ Vé một chiều
Return ticket /rɪˈtɜːrn ˈtɪk.ɪt/ Vé khứ hồi
Reservation /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ trước

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vé máy bay Từ vựng tiếng Anh về vé máy bayTừ vựng tiếng Anh về vé máy bay

Từ Vựng Tiếng Anh Về Thủ Tục Tại Sân Bay

Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
Check-in /ˈtʃek.ɪn/ Làm thủ tục lên máy bay
Check-in counter /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ Quầy làm thủ tục
Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
Departure lounge /dɪˈpɑːr.tʃər laʊndʒ/ Phòng chờ khởi hành
Gate /ɡeɪt/ Cổng
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cảnh
Passport /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
Passport control /ˈpæs.pɔːrt kənˈtroʊl/ Kiểm soát hộ chiếu
Security check /sɪˈkjʊr.ɪ.ti tʃek/ Kiểm tra an ninh
Visa /ˈviː.zə/ Thị thực

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bay Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bayTừ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bay

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hành Lý Tại Sân Bay

Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
Baggage/Luggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ Hành lý miễn cước
Baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ Khu vực nhận hành lý
Baggage carousel /ˈbæɡ.ɪdʒ kəˈrɛs.əl/ Băng chuyền hành lý
Carry-on baggage /ˈkær.i.ɒn ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý xách tay
Checked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý ký gửi
Excess baggage /ɪkˈsɛs ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý quá cước
Fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ Dễ vỡ
Lost and found /lɔːst ənd faʊnd/ Khu vực tìm hành lý thất lạc

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay Từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bayTừ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay

Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Sân Bay Khác

Dưới đây là bảng từ vựng bổ sung với 3 cột: từ vựng, phiên âm, và dịch nghĩa, liên quan đến chủ đề sân bay:

Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
Aisle /aɪl/ Lối đi
Arrival /əˈraɪ.vəl/ Đến
Boarding /ˈbɔːrd.ɪŋ/ Lên máy bay
Cabin /ˈkæb.ɪn/ Khoang hành khách
Check-in /ˈtʃek.ɪn/ Làm thủ tục
Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
Departure /dɪˈpɑːr.tʃər/ Khởi hành
Duty-free /ˈdjuː.ti ˈfriː/ Miễn thuế
Flight /flaɪt/ Chuyến bay
Gate /ɡeɪt/ Cổng
Ground staff /ɡraʊnd stæf/ Nhân viên mặt đất
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cảnh
Landing /ˈlænd.ɪŋ/ Hạ cánh
Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
Passport /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công
Security /sɪˈkjʊər.ɪ.ti/ An ninh
Terminal /ˈtɜːr.mɪ.nəl/ Nhà ga
Ticket /ˈtɪk.ɪt/
Transfer /ˈtræn.sfɜːr/ Chuyển tiếp
Waitlist /ˈweɪt.lɪst/ Danh sách chờ
Baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ Băng chuyền hành lý
Boarding pass /ˈbɔːrd.ɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay
Check baggage /ˈtʃek ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý ký gửi
Flight attendant /flaɪt əˈtɛn.dənt/ Tiếp viên hàng không
Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ Lối thoát khẩn cấp
First class /fɜːrst klæs/ Hạng nhất
Gate number /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ Số cổng
In-flight /ˈɪn.flaɪt/ Trong chuyến bay
Layover /ˈleɪ.oʊ.vər/ Thời gian quá cảnh
Overhead bin /ˈoʊ.vər.heɪd bɪn/ Ngăn chứa hành lý trên đầu
Runway /ˈrʌn.weɪ/ Đường băng
Seatbelt /ˈsiːt.belt/ Dây an toàn
Shuttle /ˈʃʌt.əl/ Xe đưa đón
Ticket counter /ˈtɪk.ɪt ˈkaʊn.tər/ Quầy vé
Travel agency /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ Đại lý du lịch
Visa /ˈviː.zə/ Thị thực
Arrival hall /əˈraɪ.vəl hɔːl/ Sảnh đến
Departure lounge /dɪˈpɑːr.tʃər laʊndʒ/ Phòng chờ khởi hành
Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˈflaɪ.ər/ Khách hàng thường xuyên
Immigration officer /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən ˈɔːf.ɪ.sər/ Nhân viên nhập cảnh
Jet bridge /dʒɛt brɪdʒ/ Cầu dẫn lên máy bay
Runway lights /ˈrʌn.weɪ laɪts/ Đèn đường băng
Tarmac /ˈtɑːr.mæk/ Mặt sân bay
Departure board /dɪˈpɑːr.tʃər bɔːrd/ Bảng thông báo khởi hành
Tariff /ˈtær.ɪf/ Biểu thuế
Concourse /ˈkɒŋ.kɔːrs/ Hành lang

Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh khác về sân bay Một số từ vựng tiếng Anh khác về sân bayMột số từ vựng tiếng Anh khác về sân bay

Từ Vựng Tiếng Anh Thường Được Sử Dụng Trên Máy Bay

Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
Aisle /aɪl/ Lối đi
Cabin crew /ˈkæb.ɪn ˈkruː/ Phi hành đoàn
Call button /kɔːl ˈbʌt.ən/ Nút gọi tiếp viên
Flight attendant /flaɪt əˈtɛn.dənt/ Tiếp viên hàng không
Landing /ˈlænd.ɪŋ/ Hạ cánh
Life vest /laɪf vɛst/ Áo phao
Overhead locker /ˌoʊ.vərˈhɛd ˈlɒk.ər/ Ngăn đựng hành lý phía trên đầu
Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ Mặt nạ dưỡng khí
Seat belt /siːt bɛlt/ Dây an toàn
Take-off /ˈteɪk.ɒf/ Cất cánh
Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/ Sự nhiễu loạn không khí, rung lắc máy bay

Một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bay Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bayTừ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bay

Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng từ vựng tiếng Anh của bạn cùng ELSA Speak!

Mẫu Câu Có Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng có sử dụng từ vựng sân bay mà bạn có thể tham khảo để ứng dụng trong các tình huống thực tế:

Mẫu Câu Dịch Nghĩa
Would you like something to drink/eat? Bạn có muốn uống/ăn gì không?
Where is the check-in counter for [tên hãng hàng không]? Quầy làm thủ tục của hãng [tên hãng hàng không] ở đâu?
What time does flight [số hiệu chuyến bay] depart? Chuyến bay [số hiệu chuyến bay] cất cánh lúc mấy giờ?
Is flight [số hiệu chuyến bay] on time? Chuyến bay [số hiệu chuyến bay] có đúng giờ không?
Can I see your passport and ticket, please? Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn.
Do you have any baggage to check? Bạn có hành lý ký gửi không?
How many bags are you checking in? Bạn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?
Could you place your bag on the scale, please? Xin vui lòng đặt túi của bạn lên cân.
Do you have a carry-on bag? Bạn có hành lý xách tay không?
Is there a layover on this flight? Chuyến bay này có quá cảnh không?
Where is gate [số cổng]? Cổng [số cổng] ở đâu?
What is the baggage allowance for this flight? Hành lý miễn cước cho chuyến bay này là bao nhiêu?
Where can I find a baggage carousel for flight [số hiệu chuyến bay]? Tôi có thể tìm băng chuyền hành lý cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] ở đâu?
Excuse me, where is the restroom/toilet? Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
My baggage is lost/damaged/delayed. Hành lý của tôi bị thất lạc/hỏng/đã trễ.
Could I have a window/aisle seat, please? Tôi có thể có một ghế gần cửa sổ/lối đi không?
Can I change my seat? Tôi có thể đổi chỗ ngồi của mình không?
What time will we be landing? Chúng ta sẽ hạ cánh lúc mấy giờ?
Can you please turn off electronic devices? Bạn làm ơn tắt các thiết bị điện tử.
Could you please fasten your seat belt? Bạn làm ơn thắt dây an toàn.

Một số mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay Mẫu câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh sân bayMẫu câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh sân bay

Mẫu Hội Thoại Được Sử Dụng Tại Sân Bay

Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu của ELSA Speak mô phỏng những tình huống thường gặp, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi của mình:

Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Tại Sân Bay 1

Đoạn hội thoại này mô phỏng quá trình làm thủ tục check-in tại sân bay.

Hội Thoại Dịch Nghĩa
Check-in agent: Good morning! Can I see your passport and ticket, please? Nhân viên check-in: Chào buổi sáng! Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn.
Passenger: Here you are. Hành khách: Đây ạ.
Check-in agent: Thank you. Do you have any baggage to check? Nhân viên check-in: Cảm ơn bạn. Bạn có hành lý ký gửi không?
Passenger: Yes, I have one suitcase. Hành khách: Có, tôi có một vali.
Check-in agent: Could you place it on the scale, please? Nhân viên check-in: Xin vui lòng đặt nó lên cân.
Passenger: Sure. Hành khách: Được thôi.
Check-in agent: Okay. Your baggage is within the allowance. Do you have a carry-on bag? Nhân viên check-in: Được rồi. Hành lý của bạn trong giới hạn cho phép. Bạn có hành lý xách tay không?
Passenger: Yes, this backpack. Hành khách: Có, cái ba lô này.
Check-in agent: Alright. Here’s your boarding pass. Your flight departs from gate 23, and boarding starts at 10:30 AM. Nhân viên check-in: Được rồi. Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 23 và lên máy bay lúc 10:30 sáng.
Passenger: Thank you. Where can I find gate 23? Hành khách: Cảm ơn bạn. Tôi có thể tìm cổng 23 ở đâu?
Check-in agent: Just follow the signs, it’s straight ahead and then to your left. Nhân viên check-in: Chỉ cần đi theo biển báo, đi thẳng và sau đó rẽ trái.
Passenger: Got it. Thanks for your help! Hành khách: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
Check-in agent: You’re welcome. Have a nice flight! Nhân viên check-in: Không có gì. Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!

Ví dụ mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1 Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1

Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Tại Sân Bay 2

Đoạn hội thoại này tập trung vào tình huống tại quầy kiểm tra an ninh.

Hội Thoại Dịch Nghĩa
Security officer: Please place your carry-on bag and any personal items in the tray. Nhân viên an ninh: Xin vui lòng đặt túi xách tay và bất kỳ vật dụng cá nhân nào vào khay.
Passenger: Okay. Do I need to take off my shoes? Hành khách: Được rồi. Tôi có cần cởi giày không?
Security officer: Yes, please. And also remove any metal objects, like belts and watches. Nhân viên an ninh: Vâng, xin vui lòng. Và cũng tháo bất kỳ vật kim loại nào, như thắt lưng và đồng hồ.
Passenger: Alright. Hành khách: Được rồi.
Security officer: Please step through the scanner. Nhân viên an ninh: Xin vui lòng bước qua máy quét.
Passenger: (After going through the scanner) Hành khách: (Sau khi đi qua máy quét)
Security officer: You’re all set. You can collect your belongings on the other side. Nhân viên an ninh: Bạn đã xong. Bạn có thể lấy lại đồ đạc của mình ở phía bên kia.
Passenger: Thank you. Hành khách: Cảm ơn bạn.
Security officer: Have a safe flight. Nhân viên an ninh: Chúc bạn có một chuyến bay an toàn.

Ví dụ mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2 Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2

Câu Hỏi Thường Gặp

Vì Sao Phải Học Từ Vựng Sân Bay?

Sau đây là một vài lý do quan trọng:

  • Tự tin giao tiếp: Khi bạn nắm vững các thuật ngữ và cụm từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với nhân viên sân bay, hải quan và những người xung quanh.
  • Tránh hiểu lầm: Việc không hiểu rõ các thông báo, hướng dẫn tại sân bay có thể dẫn đến những tình huống không mong muốn, như lỡ chuyến bay hoặc gặp rắc rối với hành lý.
  • Tiết kiệm thời gian: Khi bạn hiểu rõ các thủ tục và quy trình, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian làm thủ tục và di chuyển tại sân bay.
  • Trải nghiệm du lịch tốt hơn: Việc tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống tại sân bay sẽ giúp bạn có một trải nghiệm du lịch suôn sẻ và thoải mái hơn.

Làm Sao Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sân Bay Nhanh?

ELSA Speak gợi ý cho bạn một vài phương pháp học tập đơn giản mà hiệu quả như sau:

  • Luyện tập với ELSA Speak: Với công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo (A.I) có khả năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết, ELSA Speak sẽ giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn xác, không chỉ các từ vựng mà còn có thể luyện tập các mẫu câu giao tiếp tại sân bay.
  • Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, bạn nên nhóm chúng theo các chủ đề cụ thể như vé máy bay, hành lý, thủ tục, v.v.
  • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng flashcards trên điện thoại.
  • Luyện tập thường xuyên: Hãy dành thời gian ôn tập từ vựng thường xuyên để ghi nhớ chúng lâu hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các bài báo, xem video hoặc tham gia các trò chơi liên quan đến chủ đề sân bay.
  • Thực hành giao tiếp: Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Bạn có thể tìm bạn bè, người thân hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện tập.

Hy vọng rằng với những chia sẻ trên, bạn đã bỏ túi cho mình những từ vựng sân bay cần thiết và hữu ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ứng dụng ELSA Speak để phát âm chuẩn xác và tự tin giao tiếp cũng như khám phá nhiều chủ đề thú vị khác trong chuyên mục từ vựng thông dụng nhé!

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *