Trong thế giới đầy biến động ngày nay, việc sử dụng tiếng Anh thương mại đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong bất kỳ lĩnh vực nào. Ngoài việc giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc, tiếng Anh thương mại còn hỗ trợ việc thiết lập mối quan hệ đối tác, mở rộng cơ hội kinh doanh và tiếp cận thị trường quốc tế. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về tiếng Anh thương mại, từ vựng, mẫu câu thông dụng đến những tình huống cụ thể mà bạn có thể gặp phải trong công việc hàng ngày.
Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại hay Business English là một phần của ngôn ngữ Anh, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành và các ngữ pháp dành riêng cho lĩnh vực kinh tế và thương mại. Đây là ngôn ngữ thường được sử dụng trong các hoạt động như bán hàng, đàm phán, giao dịch và quản lý tài chính. Việc thành thạo tiếng Anh thương mại sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp công việc.
Tiếng Anh thương mại là gì
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại thường sử dụng trong công ty, đàm phán, giao dịch
Để có thể giao tiếp thành công trong công việc, bạn cần nắm vững từ vựng cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng cùng với cách phát âm và nghĩa của chúng:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Corporation (n) | /ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ | Tập đoàn | He is the new sales director of our corporation. (Anh ấy là Giám đốc Kinh doanh mới của tập đoàn chúng tôi.) |
Private company (n) | /ˈpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty tư nhân | Private companies are those that are not owned by the government. (Công ty tư nhân là các công ty không thuộc sở hữu của nhà nước.) |
Joint Stock Company (n) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk ˌkʌm.pə.ni/ | Công ty cổ phần | Joint Stock Companies are allowed to raise capital by issuing more shares. (Công ty cổ phần được phép huy động vốn bằng cách phát hành thêm cổ phiếu.) |
Headquarters (n) | /ˈhedˌkwɔː.tərz/ | Trụ sở chính | The company has its European headquarters in London. (Công ty có trụ sở châu Âu tại London.) |
Manager (n) | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Người quản lý | A good manager typically knows how to divide work and manage time. (Một người quản lý giỏi thường biết cách phân chia công việc và quản lý thời gian.) |
50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong kinh doanh thương mại
Khi tham gia vào các cuộc đàm phán hoặc giao dịch, bạn thường cần đến những mẫu câu cơ bản. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
Mẫu câu đàm phán trong kinh doanh
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
We want to order 2000 backpacks. | Chúng tôi muốn đặt hàng 2000 chiếc balo. |
I hope this contract will be signed smoothly. | Tôi hy vọng hợp đồng này sẽ được ký kết thuận lợi. |
I am sure that this is the most reasonable price in the market. | Tôi chắc chắn rằng đây là mức giá hợp lý nhất trên thị trường. |
Our company can’t afford that price. | Công ty chúng tôi không thể chi trả với mức giá đó. |
Can you provide me with another low-priced option? | Bạn có thể cung cấp cho tôi một lựa chọn khác với giá thấp hơn không? |
Mẫu câu trả lời điện thoại
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Hello, I’m Mary. Can I speak to Mr John in the Marketing Department? | Xin chào, tôi là Mary. Tôi có thể gặp ông John ở phòng Marketing không? |
Would you like to leave a message for Ms Anna? | Bạn có muốn để lại lời nhắn cho cô Anna không? |
Can you hold the call? I will try to help you connect with him again. | Bạn có thể giữ máy không? Tôi sẽ cố gắng giúp bạn liên lạc lại với anh ấy. |
I’m afraid he went out to meet our partner. | Tôi e rằng anh ấy đã đi gặp đối tác rồi. |
I’ll tell her to call you back as soon as she returns. | Tôi sẽ nói với cô ấy gọi lại cho bạn ngay khi cô ấy về. |
Mẫu câu dùng khi tháo thuận hợp đồng
Mẫu câu tiếng Anh khi giao tiếp bằng điện thoại
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The estimated delivery time is September. | Thời gian giao hàng dự tính là tháng 9. |
You will receive a discount if you order in bulk. | Bạn sẽ nhận được chiết khấu nếu bạn đặt hàng với số lượng lớn. |
I think we have slightly different views. | Tôi nghĩ chúng ta có quan điểm hơi khác nhau. |
You should deposit so your order can be completed as soon as possible. | Quý khách nên đặt cọc để đơn hàng của bạn có thể được hoàn thành sớm nhất có thể. |
I think we’ve agreed on all the terms of the contract. | Tôi nghĩ chúng ta đã tháo thuận xong tất cả các điều khoản của hợp đồng. |
Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp thương mại
Để hiểu rõ hơn về tiếng Anh giao tiếp thương mại, hãy cùng ELSA vận dụng những mẫu câu vừa học vào đoạn hội thoại dưới đây nhé.
Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp thương mại
Người đối thoại | Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Rosa | As agreed, today we will discuss the price. | Như đã thỏa thuận, hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về giá. |
Philip | We want to negotiate a lower price per product, about $40. | Chúng tôi muốn thương lượng giá thấp hơn một chút cho mỗi sản phẩm, khoảng $40. |
Rosa | Sorry, but the current lowest price we accept is $50. | Xin lỗi, nhưng hiện tại giá thấp nhất mà công ty chúng tôi chấp nhận là $50. |
Philip | Can you give us a discount if we increase the number of products? | Bạn có thể giảm giá nếu chúng tôi tăng số lượng sản phẩm không? |
Rosa | For large orders, we will accept $42 per item. | Với những đơn hàng lớn, chúng tôi sẽ chấp nhận mức giá $42 trên mỗi sản phẩm. |
Philip | Ok, this is a pretty good price for us. Please draft a contract for us. | Ok, đây là một mức giá khá tốt cho chúng tôi. Hãy soạn thảo hợp đồng cho chúng tôi. |
Rosa | Yes, I’ll draw up the contract and send it to you as soon as we’re done. It’s nice to work with you. | Vâng, tôi sẽ soạn hợp đồng và gửi cho bạn ngay sau khi chúng tôi xong việc. Rất vui được hợp tác với bạn. |
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong môi trường thương mại. Hãy thường xuyên luyện tập và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn để không bỏ lỡ cơ hội trong sự nghiệp tương lai. Đừng quên ghé thăm sttchat.vn để tìm thêm nhiều mẫu câu hữu ích khác và nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
Để lại một bình luận