Blog

  • 49 thủ thuật Photoshop thông minh mà bạn cần biết

    49 thủ thuật Photoshop thông minh mà bạn cần biết

    Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầu, được ưa chuộng bởi các chuyên gia thiết kế đồ họa, họa sĩ kỹ thuật số và nhiếp ảnh gia. Tuy nhiên, hiệu quả trong quy trình làm việc phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn biết cách tận dụng những tính năng mạnh mẽ của phần mềm này. Dưới đây là 49 thủ thuật Photoshop thông minh giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.

    1. Cách Chỉnh Sửa Các Hình Dạng Vector

    Bắt đầu với việc gộp các lớp hình dạng Vector thành một lớp dạng có thể chỉnh sửa, bạn chỉ cần chọn các lớp cần gộp và nhấn tổ hợp phím Cmd / Ctrl + E.

    Tạo Editable VectorTạo Editable Vector

    2. Thay Đổi Kích Thước Ảnh Nhanh Chóng

    Sử dụng tập lệnh để thay đổi kích thước hàng loạt hình ảnh với tính năng Image Processor trong menu File > Scripts. Bạn có thể điều chỉnh kích thước cho toàn bộ thư mục ảnh.

    Chọn RunChọn Run

    3. Kết Thúc Thao Tác Thêm Text Nhanh Chóng

    Để nhanh chóng thoát khỏi chế độ chỉnh sửa văn bản, chỉ cần nhấn Cmd / Ctrl + Enter mà không cần di chuyển chuột.

    Kết thúc chèn text vào Photoshop nhanh chóngKết thúc chèn text vào Photoshop nhanh chóng

    4. Tạo Hiệu Ứng Màu Bằng Cách Chồng Ảnh

    Kết hợp hai bức ảnh để tạo bộ lọc màu tương tự Instagram. Vào Image > Adjustments > Match Color để điều chỉnh các thông số.

    Chồng ảnhChồng ảnh

    5. Loại Bỏ Đối Tượng Không Mong Muốn

    Sử dụng tính năng File > Scripts > Statistics, chọn Median để loại bỏ các đối tượng thừa trong ảnh.

    Loại bỏ chi tiết thừaLoại bỏ chi tiết thừa

    6. Vẽ Đường Chấm Chấm

    Sử dụng công cụ Brush và thay đổi giá trị khoảng cách trong Brush Panel để tạo đường chấm chấm.

    Vẽ đường chấm chấmVẽ đường chấm chấm

    7. Chọn Nhanh Một Layer

    Với công cụ Move, sử dụng tính năng Auto-Select để chọn layer chỉ bằng cách nhấp vào nó trên canvas.

    Chọn nhanh layerChọn nhanh layer

    8. Đổ Màu Đơn Giản

    Sử dụng phím tắt Ctrl + Del để tô màu nền hoặc Alt + Del cho màu tiền cảnh trên layer hiện hành.

    Đổ màuĐổ màu

    9. Sao Lưu và Phục Hồi Nhanh

    Sử dụng tính năng History Snapshot tool trong bảng điều khiển History để lưu lại các trạng thái của ảnh trước đó.

    Sao lưuSao lưu

    10. Mở Rộng Canvas

    Dùng công cụ Crop không chỉ để cắt mà còn có thể mở rộng canvas dễ dàng.

    Mở rộng canvasMở rộng canvas

    11. Sao Chép Layer Style

    Sao chép và dán các layer style giữa các layer để tiết kiệm thời gian.

    Paste Layer StylePaste Layer Style

    12. Chuyển Giữa Các Document Nhanh

    Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + Tab để chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở.

    Mở tài liệu trên hai cửa sổMở tài liệu trên hai cửa sổ

    13. Chọn Nhiều Layer

    Dễ dàng chọn nhiều layer bằng cách sử dụng phím Shift hay Ctrl để chọn liên tiếp hoặc không liên tiếp.

    LayerLayer

    14. Ẩn Tất Cả Các Layer Trừ Một

    Giữ phím Alt khi nhấp vào biểu tượng con mắt bên cạnh layer cần giữ lại để ẩn tất cả các layer khác.

    Ẩn layerẨn layer

    15. Thay Đổi Màu Text Nhanh Chóng

    Khi chọn layer, bạn có thể thay đổi màu của text mà không cần highlight nó.

    Highlight textHighlight text

    16. Truy Cập Tùy Chọn Ẩn

    Nhấn vào biểu tượng nhỏ ở góc trên bên phải của bảng điều khiển để mở menu với các tùy chọn ẩn.

    Mở OptionMở Option

    17. Giữ Biểu Tượng Con Mắt Không Thay Đổi

    Kích hoạt tùy chọn Make Layer Visibility Changes Undoable để giữ lại các thay đổi của layer.

    Biểu tượng con mắtBiểu tượng con mắt

    18. Ẩn Palette, Hộp Công Cụ và Thanh Tùy Chọn

    Ẩn nhanh các khu vực không cần thiết bằng phím Tab hoặc Shift + Tab.

    19. Thay Đổi Giá Trị Bằng Cách Rê Chuột

    Chỉ cần rê chuột qua các giá trị trong các ô nhập liệu để điều chỉnh nhanh chóng mà không cần nhập thủ công.

    Rê chuộtRê chuột

    20. Thêm Màu Mới Vào Swatch Palette

    Thêm màu mới một cách nhanh chóng qua bảng Swatch Palette bằng cách nhấp chuột phải.

    Swatch PaletteSwatch Palette

    21. Di Chuyển và Transform Vùng Chọn

    Nếu bạn muốn di chuyển các vùng chọn, chỉ cần nhấn giữ phím cách trong khi sử dụng công cụ tạo vùng chọn.

    SelectionSelection

    22. Phóng To Layer Style

    Tăng kích thước của Layer Style bằng cách nhấp chuột phải vào biểu tượng fx và chọn Scale Effect.

    Hiệu ứngHiệu ứng

    23. Mở File Nhiều Layer Như Một Ảnh Phẳng

    Thao tác mở file nhiều layer dưới dạng “Flatten” chỉ cần giữ phím Shift + Alt khi nhấp Open.

    Flatten ImageFlatten Image

    24. Mở File Nhanh Chóng

    Ngoài cách thông thường, bạn có thể nhấp đúp vào vùng trống để mở file nhanh chóng.

    Mở fileMở file

    25. Áp Dụng Màu Nền Nhanh

    Nhấp vào màu bằng công cụ Eyedropper và giữ phím Alt để màu nền cũng thay đổi.

    Màu nềnMàu nền

    26. Phục Hồi Vùng Chọn

    Nếu bạn đã mất vùng chọn, nhấn tổ hợp Ctrl + Shift + D để lấy lại nhanh chóng.

    Vùng chọnVùng chọn

    27. Ẩn Vùng Chọn

    Để tránh phân tâm, bạn có thể ẩn vùng chọn bằng Ctrl + H.

    Vùng chọnVùng chọn

    28. Xem Các Thay Đổi

    Khi sử dụng layer lớn, nhấn Ctrl + 0 để co hình ảnh lại mà bạn có thể nhìn thấy dễ dàng hơn.

    Hiển thị các thay đổiHiển thị các thay đổi

    29. Chuyển Nút Cancel Thành Reset

    Để dễ dàng khôi phục hộp thoại, giữ phím Alt khi mở để chuyển nút Cancel sang nút Reset.

    CancelCancel

    30. Truy Cập Tất Cả Tính Năng Mới

    Khi nâng cấp Photoshop, bạn có thể xem tất cả tính năng mới bằng cách vào Windows > Workspace > New.

    Tính năng mớiTính năng mới

    31. Áp Dụng Hiệu Ứng Cho Nhiều File

    Sử dụng tính năng Load Files into Stack để áp dụng hiệu ứng hàng loạt cho nhiều file cùng lúc.

    Hiệu ứngHiệu ứng

    32. Tạo Ảnh Lớn Không Ảnh Hưởng Tới Chất Lượng

    Tăng kích thước ảnh mà không làm giảm chất lượng với tùy chọn Resample.

    Tạo ảnh lớnTạo ảnh lớn

    33. Thêm Lens Flare Vào Ảnh

    Dễ dàng thêm hiệu ứng chùm sáng bằng cách truy cập vào Render > Lens Flare.

    Chọn tùy chọn Lens Flare trong PhotoshopChọn tùy chọn Lens Flare trong Photoshop

    34. Tạo Bộ Lọc Đám Mây

    Giữ phím Alt và chọn Clouds để tạo bộ lọc đám mây có độ tương phản cao.

    Clouds FilterClouds Filter

    35. Điều Chỉnh Màu Trong Black & White Adjustment Layer

    Dễ dàng điều chỉnh màu sắc trong ảnh bằng tùy chọn lớp điều chỉnh độ sáng tối.

    Điều chỉnh màuĐiều chỉnh màu

    36. Mở Một Tài Liệu Trên Hai Cửa Sổ

    Mở tài liệu cùng một ảnh trên hai cửa sổ khác nhau để dễ dàng so sánh.

    Mở tài liệu trên hai cửa sổMở tài liệu trên hai cửa sổ

    37. Tùy Biến Kích Thước Thumbnail

    Dễ dàng tùy chỉnh kích thước thumbnail trong bảng layer để nhìn thấy nội dung rõ hơn.

    ThumbnailThumbnail

    38. Sử Dụng Smart Objects

    Smart Objects giữ nguyên độ phân giải gốc cho layer và giúp tổ chức các layer gọn gàng.

    Smart ObjectsSmart Objects

    39. Thêm Mặt Nạ Sinh Động

    Mặt nạ chỉ ảnh hưởng đến một phần của layer style, cung cấp nhiều lựa chọn sáng tạo.

    Hiệu ứngHiệu ứng

    40. Sử Dụng Mặt Nạ Nhiều Tầng

    Ghi lại nhiều mặt nạ cho cùng một layer, rất hữu ích cho các thiết kế phức tạp.

    Mặt nạMặt nạ

    41. Thay Đổi Đơn Vị Đo Lường Nhanh

    Nhấp chuột phải vào thước để thay đổi đơn vị đo lường nhanh chóng mà không mất thời gian tìm trong menu.

    Đơn vị đo lườngĐơn vị đo lường

    42. Tạo Hiệu Ứng Đan Chéo

    Sử dụng tùy chọn Pattern để tạo các họa tiết độc đáo.

    Scripted PatternsScripted Patterns

    Scripted PatternsScripted Patterns

    43. Tự Động Thêm Placeholder Text

    Thêm văn bản mẫu tự động giúp bạn dễ dàng tạo mockup.

    Placeholder TextPlaceholder Text

    44. Kích Hoạt Non-Destructive Crop

    Áp dụng tính năng Crop mà không xóa những gì đã cắt bằng cách bỏ chọn tùy chọn Delete Cropped Pixels.

    CropCrop

    45. Phóng To và Thu Nhỏ Đồng Thời

    Dễ dàng thực hiện các chỉnh sửa nhỏ trong khi vẫn quan sát toàn bộ hình ảnh.

    Phóng to, thu nhỏ đồng thờiPhóng to, thu nhỏ đồng thời

    46. Tự Động Hóa Công Việc

    Sử dụng Photoshop Actions để tự động hóa quy trình làm việc và tiết kiệm thời gian.

    ActionsActions

    47. Tạo Shortcut Tùy Chỉnh

    Tùy chỉnh phím tắt để phù hợp với quy trình làm việc của bạn.

    Tạo ShortcutTạo Shortcut

    48. Sắp Xếp Các Layer

    Sắp xếp và đặt tên cho các layer để dễ dàng quản lý và điều chỉnh thiết kế.

    Tạo ShortcutTạo Shortcut

    Bạn vừa khám phá 49 thủ thuật Photoshop hữu ích để cải thiện quy trình làm việc và tăng tốc độ sáng tạo. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm các mẹo và thủ thuật khác cho việc sử dụng phần mềm một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công!

  • Cách che nội dung nhạy cảm trong hình ảnh trên Windows 11

    Cách che nội dung nhạy cảm trong hình ảnh trên Windows 11

    Trong thời đại số ngày nay, việc bảo vệ thông tin cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đôi khi, bạn cần chia sẻ hình ảnh nhưng không muốn để lộ các thông tin nhạy cảm. Windows 11 cung cấp nhiều công cụ mạnh mẽ giúp bạn thực hiện điều này ngay trên máy tính của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách che các phần nhạy cảm trong hình ảnh bằng những công cụ đơn giản.

    Tô màu các vùng nhạy cảm trong ảnh bằng Paint

    Ứng dụng Paint, được tích hợp sẵn trong Windows 11, là một công cụ hữu ích cho việc chỉnh sửa ảnh cơ bản. Bạn có thể sử dụng Paint để tô màu vào các phần cần che đi. Dưới đây là các bước thực hiện:

    1. Mở File Explorer bằng cách nhấn Windows + E. Tìm và nhấp chuột phải vào ảnh cần chỉnh sửa, sau đó chọn Open With > Paint. Hoặc mở Paint và chọn File > Open để tìm và mở ảnh.

      Mở PaintMở Paint

    2. Trong Paint, tìm mục Colors ở phía trên. Nhấp vào “Color 2” và chọn một màu để che thông tin nhạy cảm.

      Nhấp vào "Color 2"Nhấp vào "Color 2"

    3. Nếu muốn sử dụng màu tùy chỉnh, nhấp vào “Edit Colors”, chọn màu mong muốn và nhấp “OK” để xác nhận.

      Nhấp vào "OK"Nhấp vào "OK"

    4. Chọn hình dạng trong mục Shapes và vẽ lên vùng thông tin bạn muốn ẩn. Paint sẽ tự động tô màu vùng đó.

    5. Để lưu ảnh đã chỉnh sửa, chọn File > Save As và chọn định dạng ảnh mong muốn. Đặt tên cho ảnh và nhấp “Save”.

    Che thông tin trong ảnh chụp màn hình bằng Snipping Tool

    Snipping Tool là một ứng dụng tích hợp khác trong Windows 11 cho phép bạn chụp và chỉnh sửa ảnh chụp màn hình nhanh chóng.

    1. Khởi chạy Windows Search (nhấn Windows + S), tìm kiếm Snipping Tool và mở ứng dụng.

    2. Trong ứng dụng, nhấp vào “New” hoặc nhấn Ctrl + N để chụp ảnh màn hình mới.

      Nhấp vào "New"Nhấp vào "New"

    3. Khi ảnh xuất hiện, chọn kích thước bút và màu bạn muốn sử dụng để che phần thông tin đó.

    4. Tô màu lên vùng thông tin cần ẩn. Cuối cùng, để lưu ảnh, nhấp vào biểu tượng đĩa mềm Save As ở trên cùng.

    Sử dụng Microsoft PowerPoint để ẩn nội dung trong ảnh

    Ngoài các công cụ trên, bạn cũng có thể sử dụng Microsoft PowerPoint để che các phần nhạy cảm trong hình ảnh.

    1. Mở PowerPoint và tạo một bản trình bày mới. Chọn Insert > Pictures > This Device để chèn ảnh.

    2. Chọn tab “Home“, nhấp vào “Shapes” và chọn hình dạng để che thông tin trong ảnh. Vẽ hình dạng lên vị trí cần che.

    3. Nhấp chuột phải vào hình dạng và chọn “Format Shape”. Thiết lập “Fill” thành “Solid Fill” và chọn màu bạn muốn. Đảm bảo “Transparency” là “0%” và chọn “No Line” để không có viền.

    4. Để lưu ảnh, chọn ảnh và nhấp chuột phải, sau đó chọn “Save as Picture”.

    Với các bước trên, bạn đã có thể dễ dàng che các nội dung nhạy cảm trong hình ảnh trên Windows 11. Đừng ngần ngại sử dụng các công cụ tích hợp này để bảo vệ thông tin cá nhân của mình khi chia sẻ hình ảnh trực tuyến. Hãy tiếp tục theo dõi các mẹo thủ thuật hữu ích khác trên hocoffice.com!

  • 5 lý do mọi người thích đăng nhập bằng mật khẩu hơn email

    5 lý do mọi người thích đăng nhập bằng mật khẩu hơn email

    Đăng nhập qua email có vẻ tiện lợi, nhưng như nhiều người đã trải nghiệm, phương pháp này thường đi kèm với nhiều hạn chế và rủi ro. Mật khẩu, mặc dù có vẻ truyền thống, thực sự mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo vệ tài khoản cá nhân. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá năm lý do chính mà nhiều người ưu tiên sử dụng mật khẩu thay vì email để đăng nhập.

    1. Tốc độ và sự tiện lợi

    Một trong những lý do nổi bật khiến mật khẩu được ưa chuộng hơn là khả năng cung cấp quyền truy cập tức thì vào tài khoản. Khi bạn cần đăng nhập nhanh chóng để thực hiện một tác vụ quan trọng, việc phải chờ đợi email xác nhận có thể rất lãng phí thời gian. Bằng việc sử dụng mật khẩu, bạn có thể tiết kiệm thời gian quý báu và thực hiện công việc của mình ngay lập tức.

    Ngoài ra, nhiều trình quản lý mật khẩu hiện nay cho phép bạn đăng nhập chỉ với một lần chạm, điều này giúp giảm bớt gánh nặng nhớ nhiều mật khẩu phức tạp.

    2. Giảm khả năng bị lừa đảo và bảo vệ với MFA

    Mặc dù lừa đảo qua email vẫn là vấn đề hiện hữu, nhưng mật khẩu giúp giảm thiểu độ phụ thuộc vào một kênh đơn nhất – hộp thư đến email của bạn. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công đồng thời vào nhiều tài khoản. Nhờ có mật khẩu, nếu một trong những tài khoản bị xâm nhập, các tài khoản khác vẫn được bảo vệ.

    Bên cạnh đó, bạn có thể nâng cao thêm bảo mật bằng cách sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA). Điều này chắc chắn khiến việc truy cập trái phép trở nên khó khăn hơn cho các tin tặc.

    Cảnh báo lừa đảo trên điện thoại thông minhCảnh báo lừa đảo trên điện thoại thông minh

    3. Giảm nguy cơ truy cập trái phép

    Khi bạn sử dụng thông tin đăng nhập qua email, bất kỳ ai có quyền truy cập vào email đều có thể vào tất cả các tài khoản liên quan. Ngược lại, mật khẩu giúp phân tách mức độ bảo mật của từng tài khoản. Bạn có thể tạo mật khẩu duy nhất cho từng tài khoản, từ đó nâng cao sự an toàn. Việc sử dụng trình tạo mật khẩu có thể giúp bạn tạo và quản lý các mật khẩu mạnh mẽ, độc lập cho từng dịch vụ.

    4. Tính khả dụng nhất quán

    Vấn đề gián đoạn dịch vụ email đôi khi khiến người dùng bất tiện. Khi nhà cung cấp dịch vụ email gặp trục trặc, bạn có thể không thể truy cập vào tài khoản của mình. Trong khi đó, mật khẩu sẽ đảm bảo rằng bạn vẫn có thể đăng nhập và làm việc như bình thường, không phụ thuộc vào trạng thái của email. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong những tình huống làm việc khẩn cấp.

    5. Truy cập đáng tin cậy ở những khu vực có mạng kém

    Việc phải chờ đợi email xác nhận có thể gây khó chịu, nhất là tại những nơi mạng Internet không ổn định. Ngược lại, mật khẩu không yêu cầu bạn phải phụ thuộc vào điều kiện mạng để truy cập tài khoản. Điều này giúp bạn có thể sử dụng tài khoản một cách tin cậy hơn, ngay cả khi đường truyền internet chậm hoặc không ổn định.

    Với những lý do trên, việc sử dụng mật khẩu để bảo vệ tài khoản cá nhân có vẻ thông minh hơn so với việc tin tưởng hoàn toàn vào email. Để tìm hiểu thêm các thủ thuật và kiến thức ứng dụng hữu ích, hãy truy cập trang web hocoffice.com!

  • Đầu ghi eDVR Hikvision – Cải tiến với công nghệ eSSD

    Đầu ghi eDVR Hikvision – Cải tiến với công nghệ eSSD

    Công nghệ ngày càng phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực giám sát an ninh, nơi mà việc lưu trữ và xử lý hình ảnh là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng. Thời gian gần đây, Hikvision đã giới thiệu sản phẩm đầu ghi hình thế hệ mới mang tên eDVR, với nhiều tính năng nổi bật và ưu việt. Đặc biệt, dòng sản phẩm này được trang bị công nghệ lưu trữ eSSD, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những điểm nổi bật của đầu ghi eDVR Hikvision cùng những cải tiến đáng chú ý trong công nghệ lưu trữ.

    Đầu ghi eDVR Hikvision có những ưu điểm nổi bật nào?

    Tiết kiệm năng lượng hiệu quả

    Một trong những lợi thế lớn nhất của đầu ghi eDVR là khả năng tiết kiệm điện năng lên tới 45% so với các dòng đầu ghi DVR truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí hóa đơn điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon. Nhờ vào sự phát triển của chip xử lý tiên tiến cùng với công nghệ eSSD, sản phẩm này đã chứng minh được tính hiệu quả trong tiêu thụ năng lượng.

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision với công nghệ eSSDĐầu ghi hình eDVR Hikvision với công nghệ eSSD

    Tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ dữ liệu

    Với việc ứng dụng công nghệ eSSD, đầu ghi eDVR không chỉ gia tăng hiệu suất lưu trữ mà còn cải thiện được độ ổn định của hệ thống. Điều này có được là nhờ vào khả năng tự điều chỉnh tốc độ bit theo từng cảnh quan và sử dụng thuật toán thông minh để đảm bảo chất lượng video. Các cảnh quan khó khăn hay có nhiều chuyển động sẽ được phân bổ một lượng băng thông lớn hơn, trong khi các cảnh đơn giản sẽ tiết kiệm tài nguyên lưu trữ.

    Độ bền cao và hoạt động ổn định

    Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị lưu trữ đáng tin cậy và bền bỉ, đầu ghi eDVR sẽ đáp ứng tốt nhu cầu này. Thiết bị được thiết kế để hoạt động tốt ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo đáp ứng độ chính xác cần thiết để bảo vệ an ninh.

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision hoạt động bền bỉĐầu ghi hình eDVR Hikvision hoạt động bền bỉ

    Thiết kế tinh tế và dễ dàng cài đặt

    Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng dễ dàng lắp đặt, đầu ghi eDVR không yêu cầu quá nhiều kỹ năng kỹ thuật cho người sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau mà không cần phải xử lý các thiết bị HDD truyền thống, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.

    Khả năng phát hiện chuyển động thông minh

    Đầu ghi eDVR trang bị tính năng phát hiện chuyển động thông minh, giúp phân biệt giữa người và phương tiện. Điều này mang lại khả năng phát hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giúp tăng cường khả năng bảo vệ an ninh cho người dùng. Hệ thống cũng có khả năng điều chỉnh tốc độ bit tối ưu, đảm bảo chất lượng video ổn định.

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision với tính năng phát hiện chuyển độngĐầu ghi hình eDVR Hikvision với tính năng phát hiện chuyển động

    Phân tích video chi tiết và hiệu quả hơn

    Hikvision đã phát triển thêm tính năng phát hiện chuyển động 2.0, cho phép thiết bị nhận diện và trích xuất các đối tượng chuyển động một cách nhanh chóng. Sản phẩm này còn giúp giảm thiểu báo động giả, giúp người dùng chỉ cần tập trung vào các mối đe dọa thực sự.

    Một số mã đầu ghi hình eDVR Hikvision chính thức được phân phối

    Đầu ghi eDVR Hikvision DS-E04HGHI-B (4 kênh)

    Mẫu đầu ghi DS-E04HGHI-B 4 kênh là sản phẩm nổi bật đầu tiên trong dòng eDVR, đảm bảo hiệu suất cao, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.

    Thông số nổi bật:

    • Đầu ghi DVR 4 kênh thông minh
    • Tích hợp công nghệ eSSD
    • Tiêu thụ ít điện năng
    • Nén video kiểm soát tốc độ bit
    • Phát hiện chuyển động 2.0
    • Khả năng mã hóa 1080P Lite 30fps/s

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision 1Đầu ghi hình eDVR Hikvision 1

    Đầu ghi eDVR Hikvision DS-E08HGHI-B (8 kênh)

    Mẫu đầu ghi DS-E08HGHI-B mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng rất cao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng.

    Thông số nổi bật:

    • Đầu ghi DVR 8 kênh thông minh
    • Tích hợp công nghệ eSSD
    • Tiêu thụ ít điện năng
    • Nén video kiểm soát tốc độ bit
    • Phát hiện chuyển động 2.0
    • Khả năng mã hóa 1080P Lite 30fps/s

    Trên đây là những thông tin cơ bản về sản phẩm đầu ghi hình eDVR Hikvision với công nghệ eSSD. Đây là một giải pháp hứa hẹn sẽ mang lại nhiều cải tiến trong việc lưu trữ và quản lý video cho người dùng. Hãy theo dõi thêm nhiều thông tin tại hocoffice.com để không bỏ lỡ những tin tức hữu ích về công nghệ và các sản phẩm mới nhất!

  • Hướng dẫn nâng cấp BIOS, cách update BIOS

    Hướng dẫn nâng cấp BIOS, cách update BIOS

    Nâng cấp BIOS là một trong những quy trình quan trọng trong việc quản lý và duy trì hiệu suất máy tính của bạn. Việc này không chỉ giúp máy khởi động nhanh hơn mà còn khắc phục các lỗi liên quan đến phần cứng và cải thiện hiệu suất tổng thể. Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách nâng cấp BIOS đúng cách, giúp bảo đảm máy tính của bạn hoạt động ổn định và bảo mật hơn.

    Tại sao bạn cần nâng cấp BIOS?

    BIOS (Basic Input/Output System) hay UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) là phần mềm đầu tiên được load khi bạn khởi động máy tính. BIOS chịu trách nhiệm kiểm tra và chuẩn bị cho các thiết bị phần cứng như CPU, RAM và ổ đĩa để sẵn sàng khởi động vào hệ điều hành. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên xem xét việc nâng cấp BIOS:

    1. Cải thiện tương thích phần cứng: Các bản nâng cấp BIOS thường đi kèm với khả năng hỗ trợ mới cho các bộ vi xử lý và thiết bị ngoại vi hiện đại.

    2. Khắc phục lỗi: Các nhà sản xuất thường phát hành bản cập nhật để sửa lỗi bảo mật và khắc phục các vấn đề trong quá trình hoạt động của BIOS.

    3. Hiệu suất tốt hơn: Nâng cấp BIOS có thể giúp cải thiện hiệu suất máy tính của bạn, từ tốc độ khởi động đến khả năng hoạt động mượt mà của hệ thống.

    4. Bổ sung tính năng mới: Nhiều bản cập nhật BIOS mang đến các tính năng mới giúp tăng cường khả năng và trải nghiệm người dùng trên máy tính.

    Các bước nâng cấp BIOS

    Việc nâng cấp BIOS không phải là điều mà người dùng nào cũng cần làm thường xuyên. Có một số bước mà bạn cần thực hiện để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ:

    Bước 1: Xác định phiên bản BIOS hiện tại

    Trước khi nâng cấp, bạn cần biết phiên bản BIOS hiện tại của máy tính. Bạn có thể kiểm tra phiên bản BIOS thông qua các phương pháp sau:

    • Sử dụng System Information:

      • Nhấn Windows + R và gõ msinfo32.
      • Tìm thông tin BIOS trong phần Summary.
    • Sử dụng Command Prompt:

      • Mở Command Prompt và nhập lệnh wmic bios get smbiosbiosversion.
      • Nhấn Enter và ghi lại số phiên bản.

    Bước 2: Tìm kiếm bản cập nhật từ nhà sản xuất

    Truy cập vào trang web chính thức của nhà sản xuất bo mạch chủ hoặc máy tính của bạn. Tìm kiếm phần hỗ trợ hoặc tải xuống cập nhật BIOS, sau đó chọn model của bạn. Đừng quên đọc kỹ tài liệu đi kèm để hiểu các thay đổi và hướng dẫn cụ thể.

    Bản cập nhật BIOSBản cập nhật BIOS

    Bước 3: Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn

    Trước khi tiến hành nâng cấp, hãy chắc chắn bạn đã đọc tài liệu đi kèm với bản cập nhật. Điều này giúp bạn nắm rõ các bước cần thực hiện và các lưu ý quan trọng trong quá trình nâng cấp.

    Bước 4: Thực hiện nâng cấp BIOS

    Có nhiều cách khác nhau để nâng cấp BIOS, tùy thuộc vào bo mạch chủ của bạn:

    1. Nâng cấp qua Windows:
      Nếu nhà sản xuất cung cấp một ứng dụng Windows để thực hiện nâng cấp, bạn chỉ cần tải và chạy ứng dụng đó. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để nâng cấp và khởi động lại máy sau khi hoàn tất.

    Flash BIOS trong WindowsFlash BIOS trong Windows

    1. Nâng cấp qua BIOS Utility:
      • Khởi động lại máy và truy cập vào màn hình BIOS bằng cách nhấn phím Delete hoặc F2 (tuỳ thuộc vào nhà sản xuất).
      • Chọn tùy chọn cập nhật BIOS từ menu và làm theo hướng dẫn để chọn file BIOS từ ổ USB và thực hiện nâng cấp.

    UEFIUEFI

    1. Sử dụng USB Boot:
      Đối với một số máy tính cũ hơn, bạn có thể cần tạo một ổ USB boot chứa file BIOS và khởi động máy từ ổ USB đó để thực hiện nâng cấp.

    Bước 5: Khởi động lại máy

    Sau khi quá trình nâng cấp BIOS hoàn tất, bạn sẽ cần khởi động lại máy tính. Đôi khi, bạn cũng có thể cần vào lại BIOS để kiểm tra và điều chỉnh một số thiết lập nếu cần.

    Lời kết

    Nâng cấp BIOS mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống của bạn, từ tăng cường hiệu suất cho đến khắc phục các lỗi nghiêm trọng. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc nâng cấp BIOS cũng đi kèm với rủi ro. Nếu bạn không hoàn toàn tự tin hoặc không chắc chắn về quá trình này, hãy xem xét nhờ một chuyên gia hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ nhà sản xuất.

    Đừng quên truy cập vào trang web hocoffice.com để khám phá thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích trong việc quản lý và sử dụng máy tính hiệu quả!

  • 3 cách xóa file cập nhật trên Windows 11

    3 cách xóa file cập nhật trên Windows 11

    Windows 11, phiên bản mới nhất của hệ điều hành Microsoft, thường tự động tải xuống và cài đặt các bản cập nhật để cải thiện hiệu năng và bảo mật. Tuy nhiên, một vấn đề thường gặp là các tệp cập nhật này không tự động xóa sau khi cài đặt, dẫn đến việc chiếm dụng dung lượng ổ cứng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn 3 cách đơn giản và hiệu quả để xóa các tệp cập nhật không cần thiết trên Windows 11.

    1. Xóa Bản Cập Nhật Windows 11 Qua Cài Đặt

    Bước 1: Mở Cài đặt

    Đầu tiên, nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở giao diện Cài đặt. Trong menu bên trái, chọn Hệ thống.

    Hệ thống Windows 11Hệ thống Windows 11

    Bước 2: Chọn Lưu Trữ

    Tiếp theo, trong phần Cài đặt, chọn mục Lưu trữ.

    Lưu trữ Windows 11Lưu trữ Windows 11

    Bước 3: Tìm Tệp Tạm Thời

    Tại đây, bạn sẽ thấy giao diện quản lý dung lượng. Nhấn vào Tệp tạm thời.

    Tệp tạm thời Windows 11Tệp tạm thời Windows 11

    Bước 4: Xóa Tệp Cập Nhật

    Tích chọn Dọn dẹp cập nhật Windows và nhấn Xóa các tệp để xóa các tệp cập nhật không cần thiết.

    Dọn dẹp cập nhật Windows 11Dọn dẹp cập nhật Windows 11

    2. Dùng Disk Cleanup Để Xóa Tệp Cập Nhật

    Bước 1: Mở Disk Cleanup

    Nhấn tổ hợp phím Win + S, sau đó gõ Disk Cleanup trong thanh tìm kiếm và chọn kết quả hiển thị.

    Disk Cleanup Windows 11Disk Cleanup Windows 11

    Bước 2: Chọn Ổ Cài Đặt

    Chọn ổ đĩa C: (thường là ổ cài đặt Windows), sau đó nhấn Dọn dẹp tệp hệ thống ở phía dưới giao diện.

    Dọn dẹp tệp hệ thống Windows 11Dọn dẹp tệp hệ thống Windows 11

    Bước 3: Xóa Tệp Cập Nhật

    Trong bảng xuất hiện, tích chọn Dọn dẹp cập nhật Windows, sau đó nhấn Xóa để tiến hành xóa các tệp.

    Xóa tệp cập nhật trên Windows 1Xóa tệp cập nhật trên Windows 1

    3. Xóa Tệp Cập Nhật Qua Thư Mục SoftwareDistribution

    Windows Update lưu trữ các tệp đã tải xuống trong thư mục SoftwareDistribution. Để xóa các tệp này, bạn cần làm theo các bước dưới đây.

    Bước 1: Dừng Dịch Vụ Windows Update

    Nhấn tổ hợp phím Win + S, gõ Services và mở ứng dụng này. Tìm đến dịch vụ Windows Update, nhấn chuột phải và chọn Dừng.

    Dừng Windows Update Windows 11Dừng Windows Update Windows 11

    Bước 2: Xóa Nội Dung Trong SoftwareDistribution

    Mở File Explorer và truy cập vào đường dẫn: C:WindowsSoftwareDistribution. Tại đây, chọn tất cả các thư mục và nhấn chuột phải chọn Xóa.

    Thư mục SoftwareDistribution Windows 11Thư mục SoftwareDistribution Windows 11

    Bước 3: Khởi Động Lại Dịch Vụ

    Quay lại cửa sổ Services, nhấp chuột phải vào dịch vụ Windows Update và chọn Bắt đầu để khởi động lại dịch vụ.

    Khởi động lại Windows Update Windows 11Khởi động lại Windows Update Windows 11

    Kết Luận

    Việc xóa các tệp cập nhật không còn cần thiết trên Windows 11 không chỉ giúp tiết kiệm dung lượng ổ cứng mà còn cải thiện hiệu suất của hệ thống. Với ba cách đã đề cập trên, bạn có thể dễ dàng quản lý và xóa các tệp này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo hay trong việc sử dụng công nghệ, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com để có những thông tin bổ ích.

  • Cách thay đổi trình duyệt mặc định trong Windows 10

    Cách thay đổi trình duyệt mặc định trong Windows 10

    Trong Windows 10, trình duyệt web mặc định thường là Microsoft Edge. Dù Edge có nhiều tính năng mới và cải tiến so với phiên bản trước là Internet Explorer, nhưng không phải ai cũng hài lòng với nó. Dành cho những ai muốn sử dụng trình duyệt ưa thích như Chrome, Firefox hay Brave, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết để thay đổi trình duyệt mặc định của bạn.

    Thay Đổi Trình Duyệt Web Mặc Định

    Bước 1: Kiểm Tra Trình Duyệt Đã Cài Đặt

    Trước khi bắt đầu quy trình, hãy chắc chắn rằng bạn đã cài đặt trình duyệt mà bạn muốn làm mặc định trên hệ thống. Nếu chưa, hãy tải xuống và cài đặt trình duyệt đó trước.

    Bước 2: Mở Cài Đặt

    Khởi chạy ứng dụng Cài đặt (Settings) bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + i trên bàn phím.

    Bước 3: Chọn Ứng Dụng

    Trong menu Cài đặt, tìm và nhấp vào mục “Ứng Dụng” (Apps).

    Nhấp vào mục “Apps”Nhấp vào mục “Apps”

    Bước 4: Chọn Ứng Dụng Mặc Định

    Từ thanh bên trái, chọn “Ứng Dụng Mặc Định” (Default Apps).

    Bấm chọn mục “Default Apps”Bấm chọn mục “Default Apps”

    Bước 5: Chọn Trình Duyệt Web Mặc Định

    Trên ngăn bên phải và dưới phần “Trình duyệt web” (Web Browser), nhấp vào trình duyệt mặc định hiện tại. Trong ví dụ này, trình duyệt hiện tại là Google Chrome.

    Nhấp vào trình duyệt mặc định hiện tạiNhấp vào trình duyệt mặc định hiện tại

    Bước 6: Chọn Trình Duyệt Mong Muốn

    Một menu mang tên “Chọn Ứng Dụng” (Choose an App) sẽ xuất hiện, hiển thị tất cả các trình duyệt web đã được cài đặt trên PC của bạn. Tại đây, hãy nhấp vào trình duyệt bạn muốn đặt làm mặc định.

    Nhấp vào trình duyệt bạn muốn đặt làm mặc địnhNhấp vào trình duyệt bạn muốn đặt làm mặc định

    Lặp Lại Quy Trình

    Sau khi đã chọn xong, trình duyệt web mặc định trên máy tính Windows 10 của bạn đã được thay đổi. Nếu sau này bạn muốn sử dụng một trình duyệt khác, chỉ cần lặp lại quy trình trên.

    Kết Luận

    Việc thay đổi trình duyệt mặc định trên Windows 10 rất đơn giản và trực quan. Bạn chỉ cần thực hiện một số bước cơ bản để thuận tiện cho việc lướt web theo cách riêng của mình. Nếu bạn cần hướng dẫn thêm về các tính năng khác của Windows hoặc các thủ thuật văn phòng, hãy tiếp tục theo dõi hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích!

  • 8 cách mở Advanced Startup Options trên Windows 10

    8 cách mở Advanced Startup Options trên Windows 10

    Tùy chọn Advanced Startup Options trên Windows 10 cho phép người dùng truy cập nhanh đến các cài đặt khởi động và tùy chọn khôi phục cần thiết. Đây là một tính năng quan trọng, giúp giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến hệ điều hành mà không cần phải cài đặt lại Windows. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 8 cách để mở Advanced Startup Options trên Windows 10 một cách dễ dàng và hiệu quả.

    Truy cập Advanced Startup Options trên Windows 10

    1. Mở Advanced Startup Options Bằng Settings

    Bước 1: Mở ứng dụng Settings bằng cách nhấp vào biểu tượng Settings trong Start menu hoặc nhấn tổ hợp phím Windows + I.

    Nhấn chọn biểu tượng Settings trong Start MenuNhấn chọn biểu tượng Settings trong Start Menu

    Bước 2: Trong giao diện Settings, chọn Update & Security.

    Nhấn chọn Update & Security trong Windows SettingsNhấn chọn Update & Security trong Windows Settings

    Bước 3: Nhấp vào Recovery ở khung bên trái cửa sổ.

    Click chuột vào Recovery từ cửa sổ SettingsClick chuột vào Recovery từ cửa sổ Settings

    Bước 4: Ở khung bên phải, nhấp vào Restart now trong mục Advanced startup.

    Chọn Restart now trong mục Advanced startupChọn Restart now trong mục Advanced startup

    Bước 5: Máy tính sẽ khởi động lại và đưa bạn đến màn hình Choose an option. Tại đây, chọn Troubleshoot.

    Chọn TroubleshootChọn Troubleshoot

    Bước 6: Trên màn hình Troubleshoot, chọn Advanced options để truy cập các tùy chọn Advanced Startup Options.

    Chọn Advanced options trong TroubleshootChọn Advanced options trong Troubleshoot

    2. Mở Advanced Startup Options Qua Command Prompt

    Bước 1: Mở Command Prompt với quyền Admin.

    Mở Command Prompt trong Windows 10Mở Command Prompt trong Windows 10

    Bước 2: Nhập lệnh sau vào cửa sổ Command Prompt và nhấn Enter:

    shutdown.exe /r /o

    Nhập lệnh vào cửa sổ Command PromptNhập lệnh vào cửa sổ Command Prompt

    Bước 3: Windows sẽ khởi động lại vào menu Advanced Startup Options mà bạn cần.

    3. Mở Advanced Startup Options Từ Desktop Windows 10

    Bước 1: Mở Start Menu và nhấp vào nút Power.

    Bước 2: Trong khi giữ phím Shift, nhấp chọn Restart để khởi động lại máy tính.

    Chọn RestartChọn Restart

    Bước 3: Chọn Troubleshoot trong màn hình Choose an option và tiếp tục bằng cách chọn Advanced options.

    4. Mở Advanced Startup Options Từ Màn Hình Đăng Nhập

    Bước 1: Trên màn hình đăng nhập, nhấp vào biểu tượng Power, giữ phím Shift và nhấp Restart.

    Chọn Restart từ đăng nhậpChọn Restart từ đăng nhập

    Bước 2: Chọn Troubleshoot, sau đó là Advanced options để mở Advanced Startup Options.

    5. Mở Advanced Startup Options Từ Menu Boot

    Bước 1: Khởi động lại máy tính và khi màn hình Choose an operating system hiển thị, nhấp vào tùy chọn Change defaults or choose other options.

    Chọn Change defaults or choose other optionsChọn Change defaults or choose other options

    Bước 2: Ở màn hình Options, chọn Choose other options.

    Chọn Choose other optionsChọn Choose other options

    Bước 3: Chọn Troubleshoot và sau đó vào Advanced options.

    6. Vào Advanced Startup Options Từ Phương Tiện Cài Đặt Windows 10

    Bước 1: Chèn DVD hoặc USB có chứa file cài đặt Windows vào máy tính.

    Bước 2: Boot từ đĩa cài đặt hoặc thiết bị USB.

    Bước 3: Chọn Next từ màn hình Windows Setup.

    Bước 4: Nhấp vào Repair your computer ở cuối cửa sổ.

    Bước 5: Advanced Startup Options sẽ được khởi động ngay lập tức.

    7. Khởi Động Vào Advanced Startup Options Từ Ổ Phục Hồi Windows 10

    Bước 1: Chèn ổ khôi phục Windows 10 vào cổng USB.

    Bước 2: Khởi động máy tính từ USB.

    Bước 3: Chọn U.S. hoặc bố cục bàn phím bạn muốn sử dụng.

    Bước 4: Advanced Startup Options sẽ bắt đầu ngay lập tức.

    8. Truy Cập Advanced Startup Bằng Automatic Repair

    Nếu Windows 10 không khởi động, có thể làm theo các bước sau:

    Bước 1: Nhấn nút nguồn để bật máy tính.

    Bước 2: Ngay sau khi máy khởi động, nhấn nút nguồn để tắt máy.

    Bước 3: Lặp lại hai bước này hai lần. Ở lần khởi động lại thứ ba, hệ điều hành sẽ vào môi trường khôi phục.

    Vào Automatic RepairVào Automatic Repair

    Bước 4: Chọn tài khoản của bạn và nhập mật khẩu tương ứng.

    Bước 5: Nhấn nút Continue và sau đó chọn nút Advanced startup để tiếp tục.

    Nhấp vào nút Advanced startup để tiếp tụcNhấp vào nút Advanced startup để tiếp tục

    Khi bạn hoàn thành các bước trên, Windows 10 sẽ mở môi trường Advanced startup.

    Bài viết trên đã tổng hợp 8 cách để truy cập vào Advanced Startup Options trên Windows 10, từ cài đặt tới các phương thức khác nhau. Việc hiểu rõ các cách mở này sẽ giúp bạn dễ dàng khắc phục sự cố và quản lý hệ điều hành hiệu quả hơn. Hãy tìm hiểu thêm các thủ thuật hữu ích khác tại hocoffice.com.

  • Cách tạo Color Palette (bảng màu) tùy chỉnh trong Adobe Photoshop

    Cách tạo Color Palette (bảng màu) tùy chỉnh trong Adobe Photoshop

    Adobe Photoshop là công cụ mạnh mẽ được cộng đồng thiết kế ưa chuộng nhờ khả năng tùy biến và sáng tạo. Tuy nhiên, không phải lúc nào người dùng cũng hài lòng với các bảng màu mặc định có sẵn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo bảng màu (color palette) tùy chỉnh trong Photoshop – một kỹ năng hữu ích để làm phong phú thêm các dự án thiết kế của bạn.

    Bước 1: Tìm Kiếm Cảm Hứng Màu Sắc

    Trước hết, bạn cần mở một hình ảnh mà bạn muốn sử dụng để lấy cảm hứng màu sắc. Điều này có thể là bất kỳ hình ảnh nào, từ ảnh thiên nhiên đến những sản phẩm thiết kế mà bạn yêu thích. Khi mở file, bạn sẽ thấy không gian làm việc quen thuộc của Photoshop.

    Tìm cảm hứngTìm cảm hứng

    Bước 2: Tìm Hiểu Về Bảng Điều Khiển Mẫu Màu (Swatches)

    Tập trung vào bảng điều khiển Color Swatches ở góc trên bên phải không gian làm việc. Đây là nơi chứa các mẫu màu mặc định. Thông thường, bạn sẽ thấy các màu sắc tiêu chuẩn và màu mà bạn đã sử dụng gần đây với công cụ Eyedropper.

    Tìm hiểu về bảng điều khiển Color SwatchesTìm hiểu về bảng điều khiển Color Swatches

    Bước 3: Xóa Mẫu Màu Cũ

    Để bắt đầu với bảng màu tùy chỉnh, bạn cần xóa các mẫu màu mặc định. Nhấp vào biểu tượng menu ở góc trên cùng bên phải của bảng điều khiển Swatches và chọn Preset Manager.

    Xóa mẫu màu cũXóa mẫu màu cũ

    Chọn màu bạn muốn xóa bằng cách nhấp chuột và giữ phím Shift để chọn nhiều màu. Sau đó nhấn nút Delete để loại bỏ chúng.

    Bước 4: Sử Dụng Công Cụ Eyedropper

    Sau khi đã xóa mẫu cũ, chọn công cụ Eyedropper từ thanh công cụ bên trái.

    Dùng EyedropperDùng Eyedropper

    Đảm bảo chọn tùy chọn Sample All Layers ở menu drop-down để có thể lấy mẫu từ tất cả các lớp.

    Bước 5: Tạo Mẫu Màu Mới

    Chọn các màu từ hình ảnh mà bạn muốn lưu vào bảng màu của mình. Khi bạn đã chọn màu, di chuyển con trỏ đến bảng điều khiển Swatches và nhấp chuột để lưu màu mới.

    Tạo mẫu mớiTạo mẫu mới

    Cửa sổ Color Swatch Name sẽ xuất hiện để bạn đặt tên cho mẫu màu mới.

    Bước 6: Hoàn Tất Việc Tạo Mẫu Màu

    Lặp lại quá trình trên nhiều lần cho đến khi bạn đạt được số lượng màu cần thiết. Mỗi màu mới sẽ hiển thị trong bảng điều khiển Swatches.

    Màu hiển thị trong SwatchesMàu hiển thị trong Swatches

    Bước 7: Lưu Bảng Màu

    Khi bạn đã hài lòng với bảng màu, hãy lưu lại bằng cách nhấp vào menu drop-down Swatches và chọn “Save Swatches”.

    Lưu bảng màuLưu bảng màu

    Bước 8: Reset Lại Swatches

    Nếu bạn muốn quay lại bảng màu mặc định, hãy chọn Reset Swatches từ menu drop-down. Lưu ý không chọn Append để tránh phải thêm lên bảng màu tùy chỉnh hiện tại.

    Gọi lại bảng màu mặc địnhGọi lại bảng màu mặc định

    Bước 9: Load Lại Mẫu Màu Tùy Chỉnh

    Để load lại các mẫu màu tùy chỉnh, vào bảng điều khiển Swatches, nhấp vào menu drop-down và chọn Replace Swatches. Chọn file cần thiết và nhấp Open.

    Load lại mẫu tùy chỉnhLoad lại mẫu tùy chỉnh

    Kết luận

    Tạo bảng màu tùy chỉnh trong Adobe Photoshop không chỉ giúp bạn cá nhân hóa dự án thiết kế mà còn mang lại khả năng sáng tạo không giới hạn. Với các bước đơn giản như trên, bạn hoàn toàn có thể tùy chỉnh bảng màu theo ý thích của mình.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo sử dụng Photoshop, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tại https://hocoffice.com. Chúc bạn thành công với việc tạo dựng bảng màu tuyệt đẹp cho các dự án của mình!

  • Cách xóa danh sách file đã mở gần đây trong Adobe Photoshop

    Cách xóa danh sách file đã mở gần đây trong Adobe Photoshop

    Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng Adobe Photoshop, thì có lẽ bạn đã nhận thấy danh sách các tệp đã mở gần đây hiển thị ngay trên giao diện chính của ứng dụng. Dù tính năng này thuận tiện trong việc truy cập nhanh, nhưng đôi khi bạn muốn xóa hoặc ẩn danh sách này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thực hiện điều đó một cách đơn giản và hiệu quả.

    Cách xóa danh sách tệp gần đây trong Photoshop

    Để bắt đầu, bạn cần thực hiện các bước sau:

    1. Mở Adobe Photoshop và tìm tab “File” trên thanh menu.
    2. Nhấp chuột vào “Open Recent”.
    3. Trong menu xuất hiện, hãy chọn “Clear Recent File List”.

    Chọn “Clear Recent File List”Chọn “Clear Recent File List”

    Chỉ với những bước đơn giản trên, tất cả các tệp mà bạn đã mở gần đây trong Photoshop sẽ bị xóa. Sau đó, danh sách này sẽ không còn xuất hiện trong menu “File” hay giao diện “Home” của ứng dụng. Tuy nhiên, nếu bạn mở thêm tệp mới trong các phiên làm việc sắp tới, danh sách này sẽ tự động được cập nhật với các tệp mới.

    Cách ẩn danh sách tệp gần đây trong Photoshop

    Nếu bạn muốn ẩn hoàn toàn danh sách Recent File List và không muốn bất kỳ tệp nào hiển thị trong đó, hãy làm theo các bước dưới đây:

    1. Để bắt đầu, nhấp vào tab “Edit” trên thanh menu.
    2. Chọn “Preferences”.
    3. Tiếp theo, bấm vào mục “File Handling” trong menu hiện ra.

    Bấm vào mục “File Handling”Bấm vào mục “File Handling”

    1. Khi cửa sổ Preferences mở ra, tìm đến tùy chọn “Recent File List Contains”.
    2. Đặt giá trị của tùy chọn này thành “0” (không) bằng cách sử dụng hộp văn bản bên cạnh.

    Contains” thành giá trị “0”Contains” thành giá trị “0”

    1. Cuối cùng, nhấp vào “OK”. Photoshop sẽ lưu các thay đổi và đóng cửa sổ Preferences.

    Bây giờ, bạn sẽ không còn thấy danh sách các tệp đã mở gần đây trong menu File hoặc trên Home như thông thường nữa. Đó là cách hiệu quả để bạn có thể quản lý danh sách tệp của mình và giữ cho không gian làm việc được gọn gàng.

    Kết luận

    Việc xóa hoặc ẩn danh sách file đã mở gần đây trong Adobe Photoshop không chỉ giúp bạn quản lý công việc tốt hơn mà còn bảo mật thông tin cá nhân trong quá trình làm việc. Bằng cách thực hiện các bước đơn giản được nêu trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh trải nghiệm làm việc của mình.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật hữu ích khác trong Adobe Photoshop hoặc các phần mềm khác, hãy truy cập hocoffice.com để không bỏ lỡ những thông tin bổ ích nhé!