Blog

  • Hướng Dẫn Học IELTS Hiệu Quả Từ Mike Wattie – Tài Liệu Chinh Phục Điểm Cao 9.0

    Hướng Dẫn Học IELTS Hiệu Quả Từ Mike Wattie – Tài Liệu Chinh Phục Điểm Cao 9.0

    Kỳ thi IELTS đã trở thành một trong những chuẩn mực đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh hàng đầu trên thế giới. Để có thể đạt được điểm số cao trong kỳ thi này, việc lựa chọn tài liệu học tập phù hợp là cực kỳ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bộ sách IELTS do Mike Wattie biên soạn, một trong những tài liệu nổi bật giúp người học nâng cao trình độ và tự tin chinh phục các kỳ thi IELTS.

    Tác giả Mike Wattie và phiên bản sách IELTS Writing gốcTác giả Mike Wattie và phiên bản sách IELTS Writing gốc

    1. Giới thiệu Tác Giả Mike Wattie

    Mike Wattie là một giảng viên và giáo sư IELTS hàng đầu thế giới với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy. Ông đã làm việc tại Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ Cambridge, nơi ông không chỉ dạy mà còn phát triển nhiều chương trình giảng dạy IELTS hiệu quả. Với chứng chỉ CELTA, học viên sẽ cảm nhận được sự uy tín và chuyên môn của ông thông qua các giáo trình của mình.

    Ngoài việc giảng dạy tại các trung tâm học, Mike còn cung cấp các khóa học online giúp học viên luyện tập kỹ năng giao tiếp và viết IELTS qua Skype, có thể đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt và cá nhân hóa.

    2. Tại Sao Nên Chọn Bộ Sách IELTS Mike?

    Bộ sách IELTS của Mike Wattie không chỉ đơn thuần là những tài liệu lý thuyết. Nó là bộ công cụ hồ trợ học viên đi kèm với những hướng dẫn cụ thể, chi tiết giúp nâng cao khả năng làm bài. Những cuốn sách này đã giúp hàng triệu người học đạt được những kết quả tích cực trong kỳ thi IELTS, phản ánh qua nhiều chứng nhận từ học viên.

    MCBooks là đơn vị được Mike Wattie lựa chọn là đơn vị đầu tiên và duy nhất giữ bản quyền và phát hành bộ sách tại Việt Nam.MCBooks là đơn vị được Mike Wattie lựa chọn là đơn vị đầu tiên và duy nhất giữ bản quyền và phát hành bộ sách tại Việt Nam.

    3. Nội Dung Và Kết Cấu Bộ Sách

    Bộ sách bao gồm 5 cuốn chính với các chủ đề:

    • IELTS Speaking Success: Chiến lược kỹ năng và câu trả lời mẫu.
    • IELTS Writing: Step by Step: Hướng dẫn từng bước cho kỹ năng viết.
    • Listening: Skills and Strategies: Kỹ năng và chiến lược nghe hiệu quả.
    • The Ultimate Guide to General Reading: Hướng dẫn tổng quát cho kỹ năng đọc.
    • The Ultimate Guide to Academic Reading: Hướng dẫn bài đọc học thuật.

    Các hướng dẫn trong bộ sách rất chi tiết, từng bước sẽ giúp người học dễ dàng tiếp cận và thực hành theo cách hiệu quả nhất.

    Trọn bộ sách luyện thi IELTS của tác giả Mike’sTrọn bộ sách luyện thi IELTS của tác giả Mike’s

    4. Phản Hồi Từ Học Viên

    Nhiều học viên đã chia sẻ về những trải nghiệm tích cực khi sử dụng bộ sách này. Anh Paul Tarasenko cho biết đã cải thiện được điểm số từ 6.0 lên 7.5 chỉ nhờ vào sự hướng dẫn chi tiết từ Mike. Bên cạnh đó, anh Andrew Polyakov cũng nhấn mạnh rằng sự hỗ trợ nhiệt tình của Mike đã giúp anh vượt qua kỳ thi Speaking thành công.

    5. Lợi Ích Khi Sử Dụng Bộ Sách

    Bên cạnh việc cung cấp lý thuyết, bộ sách còn đi kèm với ứng dụng học tiếng Anh MCBooks, nơi người học có thể theo dõi các bài giảng trực tuyến của Mike. Qua đó, việc học không còn bị giới hạn bởi thời gian và không gian.

    Giáo viên hướng dẫn người học không cần đến các trung tâm đắt đỏ đã có thể sử dụng bộ sách luyện thi IELTS của Mike cùng với app học ngoại ngữ MCBooks có video bài giảng của chính tác giả.Giáo viên hướng dẫn người học không cần đến các trung tâm đắt đỏ đã có thể sử dụng bộ sách luyện thi IELTS của Mike cùng với app học ngoại ngữ MCBooks có video bài giảng của chính tác giả.

    6. Kết Luận

    Học IELTS không còn là mục tiêu xa vời với bộ sách IELTS của Mike Wattie. Những kiến thức và kỹ năng được truyền đạt trong bộ sách sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn trong hành trình chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS. Hãy nhanh tay sở hữu bộ sách này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình ngay hôm nay!

    Xem thêm: TkBooks

  • **Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Văn TP Hồ Chí Minh 2024 – 2025**

    **Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Văn TP Hồ Chí Minh 2024 – 2025**

    Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Văn TP Hồ Chí Minh 2024 - 2025 (trang 2)Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Văn TP Hồ Chí Minh 2024 – 2025 (trang 2)

    II. Đáp án đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Văn TP Hồ Chí Minh 2024 – 2025

    Câu 1 (3 điểm)

    Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu:

    a. Theo văn bản, hành trình “Tuổi trẻ vì biển đảo quê hương” năm 2024 diễn ra trong thời điểm đặc biệt nào và có chủ đề gì? (0.5 điểm)

    Thời điểm đặc biệt: Kỷ niệm 49 năm Thống nhất đất nước và 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ.

    Chủ đề: “Tôi yêu Tổ quốc tôi”.

    b. Chỉ ra một thành phần biệt lập trong đoạn cuối của văn bản. (0.5 điểm)

    Thành phần biệt lập trong đoạn cuối của văn bản: “vùng biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc”.

    c. Đoạn thơ trong văn bản giúp em hiểu gì về những người lính ở quần đảo Trường Sa? (10 điểm)

    Hiểu về những người lính ở quần đảo Trường Sa:

    Họ là những chiến sĩ tuổi đời còn rất trẻ.

    Mang trong mình tình yêu đẹp để vững vàng vượt sóng giữ bình yên.

    Họ đối diện với nhiều khó khăn và gian khổ nhưng vẫn kiên cường bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.

    d. Nếu được tổ chức một hoạt động để khơi dậy niềm tự hào dành cho biển đảo quê hương ở các bạn trẻ, em sẽ tổ chức hoạt động gì? Vì sao? Trả lời trong 4 – 6 dòng. (1 điểm)

    Hoạt động em đề xuất: Tổ chức cuộc thi viết và vẽ về chủ đề “Biển đảo quê hương trong trái tim tôi”.

    Lý do: Hoạt động này không chỉ khơi dậy tình yêu biển đảo trong các bạn trẻ mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về trách nhiệm của mình đối với đất nước thông qua việc tìm hiểu và sáng tạo nghệ thuật.

    Câu 2 (3 điểm)

    Em có đồng ý với lời khuyên trên không? Hãy viết bài văn (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của em.

    Bài văn mẫu:

    Trong cuộc sống, chúng ta thường sử dụng lý trí để suy nghĩ, nhận thức và đánh giá về con người và sự việc. Tuy nhiên, tác giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần trong quyển sách “Một nghệ thuật sống” lại khuyên rằng chúng ta nên “biết nghĩ bằng con tim”. Tôi hoàn toàn đồng ý với lời khuyên này bởi vì suy nghĩ bằng con tim giúp chúng ta cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc hơn, từ đó xây dựng một cuộc sống tràn đầy tình yêu thương và sự đồng cảm.

    Trước hết, suy nghĩ bằng con tim giúp chúng ta có khả năng thấu hiểu và đồng cảm với người khác. Khi dùng con tim để suy nghĩ, chúng ta không chỉ nhìn thấy những gì xảy ra bên ngoài mà còn cảm nhận được những cảm xúc, nỗi đau và niềm vui của người khác. Điều này giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ chân thành và bền vững hơn.

    Thứ hai, suy nghĩ bằng con tim giúp chúng ta đưa ra những quyết định dựa trên tình yêu thương và lòng nhân ái. Trong nhiều tình huống, lý trí có thể khiến chúng ta trở nên cứng nhắc và thiếu nhân văn. Tuy nhiên, khi suy nghĩ bằng con tim, chúng ta sẽ nhận diện vấn đề một cách mềm dẻo và nhân hậu hơn, từ đó đưa ra những quyết định mang lại lợi ích tốt nhất cho cộng đồng và xã hội.

    Cuối cùng, suy nghĩ bằng con tim giúp chúng ta sống một cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc hơn. Khi trái tim chúng ta tràn đầy tình yêu thương, mỗi ngày đều trở nên đáng sống hơn. Chúng ta cảm nhận được niềm vui từ những điều đơn giản, tìm thấy ý nghĩa trong mỗi hành động, từ đó sống một cuộc sống tràn đầy ý nghĩa và hạnh phúc.

    Tóm lại, biết nghĩ bằng con tim là một lời khuyên quý giá mà mỗi chúng ta nên lắng nghe và thực hiện. Điều này không chỉ giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ chân thành, đưa ra những quyết định nhân văn mà còn sống một cuộc sống ý nghĩa hơn.

    Câu 3 (4 điểm)

    Học sinh được chọn 1 trong 2 đề sau:

    Đề 1

    Cảm nhận của em về tình cảm của nhân vật bé Thu dành cho cha trong tác phẩm “Chiếc lược ngà” của nhà văn Nguyễn Quang Sáng. Từ đó liên hệ với thực tế cuộc sống hoặc với một tác phẩm khác cũng viết về tình cảm gia đình để thấy được ý nghĩa của tình cảm gia đình đối với mỗi người.

    Bài văn mẫu:

    Nhân vật bé Thu trong tác phẩm “Chiếc lược ngà” của nhà văn Nguyễn Quang Sáng là một hình tượng sâu sắc về tình cảm gia đình, đặc biệt là tình cha con. Dù còn nhỏ, bé Thu đã thể hiện tình yêu thương cha bằng những hành động và cảm xúc rất mãnh liệt và chân thật.

    Khi cha bé Thu trở về sau thời gian dài xa cách, bé Thu không nhận ra cha mình do vẻ thương tổn trên mặt ông đã thay đổi. Lúc đầu, bé Thu tỏ ra xa lánh và thậm chí còn thù địch với cha, nhưng đó là sự phản ứng tự nhiên của một đứa trẻ trước sự thay đổi và cảm giác bất an. Tuy nhiên, khi bé Thu nhận ra cha chính là người đã trao chiếc lược ngà, tình cảm của em bùng nổ mạnh mẽ. Bé Thu đã ôm chầm lấy cha, khóc nức nở và gọi “Ba” một cách tha thiết, thể hiện sự yêu thương và khao khát cha mãnh liệt.

    Từ tình cảm của bé Thu dành cho cha, chúng ta có thể thấy được ý nghĩa to lớn của tình cảm gia đình. Tình cảm gia đình không chỉ là những gì hiện diện mà còn là những ký ức, kỷ niệm và sự gắn kết vô hình giữa các thành viên. Tình thương gia đình là một nguồn động lực mạnh mẽ giúp mỗi người vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống.

    Liên hệ với thực tế, tình cảm gia đình luôn là một giá trị đáng quý trong mỗi con người. Gia đình là nơi chúng ta tìm thấy sự an ủi, hỗ trợ và động viên trong những lúc khó khăn nhất. Hơn thế nữa, tình cảm gia đình còn tạo ra những kỷ niệm đẹp và những giá trị nhân văn giúp chúng ta trở thành những con người tốt đẹp hơn.

    Tóm lại, tình cảm của bé Thu dành cho cha là một minh chứng sống động về sự gắn bó và ý nghĩa của tình cảm gia đình trong cuộc sống mỗi người. Tình cảm gia đình không chỉ là sợi dây kết nối mà còn là nguồn động lực để chúng ta tiến bước vào tương lai.

    Đề 2

    Viết bài văn đáp ứng các yêu cầu của bạn trẻ trong câu lạc bộ yêu thơ, phân tích khổ cuối trong bài thơ “Đường chí” của Chính Hữu.

    Bài văn mẫu:

    Trong bài thơ “Đường chí” của Chính Hữu, khổ cuối với những hình ảnh và cảm xúc mãnh liệt đã khắc họa sâu sắc tình đồng chí, tình đồng đội trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Hình ảnh “Đêm nay rét mướt hoang sơ” không chỉ mô tả cảnh vật lạnh lẽo, hoang vắng mà còn thể hiện được sự khắc nghiệt của thiên nhiên mà các chiến sĩ phải chịu đựng. Tuy nhiên, sự khắc nghiệt của thiên nhiên không làm nhụt chí những người lính. Trái lại, nó làm nổi bật tinh thần kiên cường và sự đồng kết giữa các chiến sĩ.

    Câu thơ “Đứng cạnh bên nhau chứa đựng tấm lòng” thể hiện sự đoàn kết, gắn bó của các chiến sĩ. Họ sẵn sàng đối mặt với kẻ thù, sẵn sàng chiến đấu vì một mục tiêu chung. Sự đoàn kết này không chỉ là sức mạnh của chiến đấu mà còn là tinh thần đại nghĩa, tinh thần keo sơn gắn bó trước mọi thử thách.

    Cuối cùng, câu thơ “Đầu súng trăng treo” mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Hình ảnh vàng trắng treo trên đầu súng không chỉ tạo nên một khung cảnh lãng mạn, đẹp đẽ giữa chiến trường mà còn thể hiện khát vọng hòa bình của những người lính. Dù phải đối mặt với chiến tranh, trong trái tim họ vẫn luôn ấp ủ mong ước về một ngày mai hòa bình, yên bình.

    Tình cảm sâu sắc mà thơ ca khơi gợi lên trong tôi chính là tinh thần đồng đội, lòng yêu nước và khát vọng hòa bình. Những câu thơ của Chính Hữu không chỉ làm tôi cảm nhận được sự gian khổ, hy sinh của những người lính mà còn khiến tôi thêm trân trọng những giá trị cao quý mà họ đã bảo vệ.

    Hy vọng rằng bài viết đáp án đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Văn TP Hồ Chí Minh trên sẽ giúp các em học sinh và quý thầy cô có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cũng như đạt điểm cao hơn trong kỳ thi vào 10 sắp tới.

    Chúc các em luôn giữ vững niềm tin, nỗ lực không ngừng và gặt hái nhiều thành công trên con đường học tập và rèn luyện.

    Đừng quên tham khảo bộ sách Làm chủ kiến thức Ngữ Văn 9 luyện thi vào 10 của TKbooks để thêm yêu môn Ngữ Văn cũng như đạt điểm cao hơn trong các bài thi, bài kiểm tra các em nhé!

    Link được thử Phần 1: https://drive.google.com/file/d/1z6Dg5pus-NfXGc3lIow9lmj__GqoIlHq/view

    Link được thử Phần 2: https://drive.google.com/file/d/1PKMXshjKHhJER-EIKngOhGX8TTLGfawb/view

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 9 hàng đầu tại Việt Nam!

    TKbooks.vn

  • Lớp 1 bao nhiêu tuổi? Tìm hiểu thông tin cần biết cho phụ huynh

    Lớp 1 bao nhiêu tuổi? Tìm hiểu thông tin cần biết cho phụ huynh

    Câu hỏi “Lớp 1 bao nhiêu tuổi?” thường được đặt ra khi các bé chuẩn bị vào lớp 1, một giai đoạn quan trọng trong quá trình học tập. Thông tin về độ tuổi chính xác của trẻ trước khi vào lớp 1 không chỉ giúp phụ huynh nắm bắt quy định mà còn hỗ trợ việc chuẩn bị cho trẻ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về việc xác định độ tuổi vào lớp 1 theo quy định hiện hành tại Việt Nam.

    Lớp 1 bao nhiêu tuổi?

    Theo quy định tại Việt Nam theo Thông tư 28/2020/TT-BGDĐT, trẻ sẽ vào lớp 1 khi đủ 6 tuổi. Điều này có nghĩa là vào năm học 2024 – 2025, trẻ sinh năm 2018 sẽ tròn 6 tuổi và sẵn sàng bước vào lớp 1.

    Trẻ em vào lớp 1 khi đủ 6 tuổi theo quy định tại Việt NamTrẻ em vào lớp 1 khi đủ 6 tuổi theo quy định tại Việt Nam

    Lớp 1 sinh năm bao nhiêu?

    Trẻ em lớp 1 năm học 2024 – 2025 sẽ sinh vào năm 2018. Thông tin này rất quan trọng để xác định chính xác độ tuổi của các em khi vào lớp 1, giúp phụ huynh sẵn sàng cho việc chuẩn bị hành trang học tập.

    Xem thêm:

    Lớp 1 khi nào nhập học năm 2024 – 2025 và những thông tin quan trọng cho phụ huynh

    Lớp 1 có học tiếng Anh không và những thông tin quan trọng về môn tiếng Anh lớp 1

    Chương trình Toán lớp 1 – Phạm vi và kiến thức các con sẽ học trong 2 học kỳ

    Lớp 1 tuổi con gì?

    Trẻ sinh năm 2018 thuộc tuổi Mậu Tuất, tức là tuổi con Chó theo lịch Âm. Đặc điểm này không chỉ mang ý nghĩa thông thường mà còn thể hiện những cá tính đặc trưng cho trẻ.

    Trẻ lớp 1 sinh năm 2018 có tính cách nỗ lực và chăm chỉ nên dễ đạt được điểm số cao trong học tậpTrẻ lớp 1 sinh năm 2018 có tính cách nỗ lực và chăm chỉ nên dễ đạt được điểm số cao trong học tập

    Lớp 1 là 2k mấy?

    Học sinh lớp 1 năm học 2024 – 2025 sinh năm 2018, được gọi là thế hệ 2k18. Cách gọi này giúp dễ dàng xác định năm sinh của các bé và liên kết với các sự kiện, xu hướng của thời đại hiện nay.

    Tính cách đặc trưng của trẻ sinh năm 2018

    Trẻ sinh năm 2018 (Mậu Tuất – tuổi con Chó) thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật theo phong thủy và văn hóa phương Đông:

    • Trung thành và đáng tin cậy: Trẻ sinh năm Tuất luôn trung thành, chân thành và rất đáng tin cậy. Chúng thường sẵn sàng giúp đỡ bạn bè và gia đình.
    • Thẳng thắn và trung thực: Trẻ sinh năm 2018 thường thẳng thắn, không thích vòng vo. Tính trung thực là một trong những đặc điểm nổi bật.
    • Nỗ lực và chăm chỉ: Những đứa trẻ này rất chăm chỉ, luôn cố gắng hoàn thành mọi công việc được giao và không dễ dàng bỏ cuộc.
    • Nhạy cảm và giàu cảm xúc: Trẻ sinh năm Tuất rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác, dễ dàng thấu hiểu và đồng cảm.
    • Bảo vệ và lo lắng cho người khác: Chúng có bản năng bảo vệ và chăm sóc những người xung quanh, đặc biệt là những người thân yêu.
    • Độc lập và tự tin: Trẻ sinh năm 2018 thường khá độc lập, tự tin và ít khi dựa dẫm vào người khác.

    Tuy nhiên, mỗi đứa trẻ đều có sự phát triển và môi trường sống riêng, do đó những đặc điểm này có thể thay đổi theo thời gian.

    Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về câu hỏi “lớp 1 bao nhiêu tuổi?” cùng các thông tin liên quan, giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về độ tuổi, năm sinh và tính cách của học sinh lớp 1.

    Để chuẩn bị tốt nhất cho trẻ bước vào lớp 1, các bậc phụ huynh có thể tham khảo các đầu sách lớp 1 của TKbooks như Bài tập bổ trợ nâng cao Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh; 50 đề tăng điểm nhanh ToánTiếng Việt Tiếng Anh lớp 1. Những cuốn sách này không chỉ giúp trẻ học tập tốt mà còn khơi dậy niềm đam mê học tập và khám phá kiến thức.

    TKbooks.vn

  • Soạn văn “Câu chuyện về con đường” lớp 7: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ

    Soạn văn “Câu chuyện về con đường” lớp 7: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ

    Việc soạn văn “Câu chuyện về con đường” lớp 7 không chỉ là một nhiệm vụ phải hoàn thành mà còn là dịp để các em có thể khám phá sâu sắc về bản thân và cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp các em có cái nhìn tổng quan và cụ thể để hoàn thành bài soạn văn một cách tốt nhất.

    I. Giới thiệu về văn bản “Câu chuyện về con đường”

    1. Đặc điểm và nội dung chính

    • Nhan đề: Câu chuyện về con đường
    • Ý nghĩa tổng quan: Văn bản đề cập đến những con đường trong cuộc sống, từ đó dẫn dắt người đọc vào những suy ngẫm về chính mình và cuộc đời.

    2. Hiểu rõ nội dung văn bản

    • Câu chuyện này mở ra cho chúng ta hiểu rằng con đường không phải chỉ là những con đường vật lý mà còn là những con đường tâm hồn, hướng tới những ước mơ và lý tưởng sống.
    • Hình ảnh “con đường” mang nghĩa biểu tượng cho quá trình trưởng thành và phát triển bản thân.

    Tác giả Đoàn Công Lê HuyTác giả Đoàn Công Lê Huy

    3. Phân tích nội dung và ý nghĩa

    • Thể hiện sự đa dạng trong cuộc sống:
      • Các con đường có thể trải dài, gập ghềnh hoặc đơn điệu, tượng trưng cho những sự kiện, thăng trầm và trải nghiệm củng cố con người.
      • Sự khác biệt giữa các con đường chính là những lựa chọn mà mỗi người phải đối mặt trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc và thành công.

    4. Bố cục bài viết

    • Phần mở đầu: Nên giới thiệu khái quát về nội dung câu chuyện và lý do tại sao con đường lại có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống.
    • Nội dung chính: Phân tích các ý kiến và quan điểm của tác giả, dựa trên các đoạn trích của văn bản, để cung cấp các luận điểm hữu ích.
    • Kết luận: Tóm tắt lại những gì đã học được từ câu chuyện, liên hệ với bản thân và rút ra bài học ý nghĩa.

    II. Hướng dẫn soạn thảo bài viết

    1. Bước 1: Đọc kỹ văn bản và xác định các ý chính

      • Tìm kiếm các hình ảnh,, từ ngữ tạo hình ảnh về những con đường và cách mà chúng tác động đến mỗi cá nhân.
    2. Bước 2: Phân tích và lập dàn ý cho bài viết

      • Tạo một dàn bài chi tiết gồm mở bài, thân bài (trình bày các luận điểm) và kết bài.
    3. Bước 3: Viết nội dung

      • Sử dụng ngôn từ rõ ràng, súc tích để truyền tải các thông điệp và suy tưởng về ý nghĩa của từng đoạn, từng hình ảnh trong văn bản.

    1. Những khía cạnh cần lưu ý khi viết

    • Thể hiện cảm xúc cá nhân: Chia sẻ những cảm xúc, suy nghĩ của bạn khi đọc văn bản.
    • Liên hệ với cuộc sống thực tế: Cung cấp ví dụ từ chính cuộc sống của bạn để làm nổi bật hơn các ý kiến trong văn bản.
    • Giữ mạch logic: Đảm bảo các ý kiến, luận điểm được sắp xếp một cách hợp lý và dễ hiểu.

    III. Kết thúc

    Việc soạn văn “Câu chuyện về con đường” không chỉ đơn thuần là một bài tập văn học mà còn là cơ hội để các em hiểu rõ hơn về bản thân. Bằng việc phân tích các ý nghĩa sâu xa trong câu chuyện, các em sẽ có khả năng nhận thức rõ hơn về cái tôi và con đường mà mình đã và sẽ đi.

    Để tham khảo thêm các bài soạn văn khác trong học kỳ 2, các em có thể tham khảo cuốn sách Làm chủ kiến thức Ngữ Văn lớp 7 bằng sơ đồ tư duy Tập 2 của Tkbooks nhé!

  • Bài Tập Đếm và So Sánh Trong Phạm Vi 10 Lớp 1 Có File PDF

    Bài Tập Đếm và So Sánh Trong Phạm Vi 10 Lớp 1 Có File PDF

    Bài viết này được thiết kế nhằm hỗ trợ các em học sinh lớp 1 trong việc rèn luyện kỹ năng đếm và so sánh các số trong phạm vi 10. Tài liệu cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và được thiết kế một cách trực quan để giúp các em dễ dàng tiếp cận và hiểu nội dung.

    Hãy cùng khám phá các bài tập và tài liệu tham khảo hữu ích để các em có thể cải thiện khả năng toán học của mình ngay từ những bước đầu tiên!

    1. Bài Tập So Sánh Nhiều Hơn, Ít Hơn, Bằng Nhau

    Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 - File 1Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 – File 1

    Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 - File 2Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 – File 2

    Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 - File 3Bài tập so sánh nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau lớp 1 – File 3

    Xem thêm: 100+ Bài tập cộng trừ trong phạm vi 10 lớp 1 – Có file PDF

    2. Bài Tập So Sánh Số Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 1Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 1

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 2Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 2

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 3Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 3

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 4Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 4

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 5Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 5

    Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 - File 6Bài tập so sánh số trong phạm vi 10 lớp 1 – File 6

    Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây!

    3. Bài Tập Luận Tập Về So Sánh Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 - File 1Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 – File 1

    Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 - File 2Luận tập chung về so sánh trong phạm vi 10 lớp 1 – File 2

    Bài tập đếm và so sánh trong phạm vi 10 không chỉ là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh lớp 1 xây dựng nền tảng toán học vững chắc mà còn kích thích sự hứng thú và yêu thích học tập.

    Hy vọng rằng, thông qua các bài tập mà TKBooks cung cấp, các em sẽ cảm thấy việc học toán trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

    Các bài tập ở trên đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 1 – Tập 1 hoặc cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng Toán khác.

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Hướng dẫn viết bài văn về anh Kim Động lớp 4

    Hướng dẫn viết bài văn về anh Kim Động lớp 4

    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết viết bài văn về nhân vật anh Kim Động, giúp các em có thêm ý tưởng và phương pháp để viết một bài văn thú vị và rõ ràng.

    I. Dàn ý cho bài văn về anh Kim Động

    Để viết một bài văn về anh Kim Động phù hợp với học sinh lớp 4, các em có thể lập dàn ý như sau:

    1. Mở bài

    • Giới thiệu về anh Kim Động: Là một tấm gương thiêu niên anh hùng trong kháng chiến.
    • Nêu cảm nghĩ ban đầu về anh: Dũng cảm, thông minh, yêu nước.

    2. Thân bài

    + Quê hương và gia đình

    • Anh Kim Động tên thật là Nông Văn Dân, sinh ra tại Cao Bằng.
    • Gia đình anh nghèo nhưng giàu truyền thống cách mạng.

    + Những việc làm dũng cảm của anh

    • Tham gia cách mạng từ nhỏ, làm giao liên khi mới 14 tuổi.
    • Thực hiện nhiệm vụ đưa thư, dẫn đường cho cán bộ an toàn.
    • Luôn nhanh trí, gan dạ trong mọi tình huống.

    + Sự hy sinh của anh

    • Một lần trên đường làm nhiệm vụ, anh bị giặc phát hiện.
    • Anh chạy hướng khác để đánh lạc hướng, giúp đồng đội an toàn.
    • Bị giặc phát hiện và anh dũng hy sinh khi mới 15 tuổi.

    3. Kết bài

    • Nêu suy nghĩ về anh Kim Động: Một tấm gương sáng về lòng yêu nước.
    • Học tập theo anh bằng cách chăm ngoan, học giỏi, giúp đỡ mọi người.

    Dàn ý này giúp các em dễ dàng viết bài văn theo từng phần, logic và đầy đủ nội dung.

    Tượng anh Kim ĐộngTượng anh Kim Động

    II. Bài văn mẫu

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 1

    Anh Kim Động – Tấm gương sáng về lòng dũng cảm

    Anh Kim Động, tên thật là Nông Văn Dân, là một tấm gương sáng ngời về lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước của thiếu niên Việt Nam. Anh sinh ra và lớn lên tại Cao Bằng, một vùng quê nghèo nhưng giàu truyền thống cách mạng.

    Từ nhỏ, anh Kim Động đã thể hiện mình là một cậu bé thông minh, nhanh nhẹn và gan dạ. Khi mới 14 tuổi, anh đã tham gia Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh và đảm nhận vai trò giao liên, chuyển thư, tài liệu và dẫn đường cho cán bộ cách mạng. Dù nhiệm vụ rất nguy hiểm, nhưng anh luôn hoàn thành xuất sắc nhờ sự mưu trí và lòng dũng cảm.

    Một lần, trên đường làm nhiệm vụ, anh Kim Động bị giặc phát hiện. Để bảo vệ cán bộ cách mạng, anh đã đánh lạc hướng kẻ địch, tạo cơ hội cho đồng đội an toàn trở về. Dù bị địch truy đuổi, anh vẫn kiên cường chạy về phía trước, tạo điều kiện cho đồng đội rút lui an toàn. Vào khoảnh khắc nguy hiểm, anh dũng hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Sự hy sinh của anh Kim Động là tấm gương sáng cho bao thế hệ thiếu niên noi theo. Tên anh được đặt cho nhiều trường học, con đường và tổ chức Đội trên khắp cả nước. Anh mãi mãi là biểu tượng của tinh thần yêu nước, dũng cảm và sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 2

    Anh Kim Động – Người anh hùng nhỏ tuổi

    Trong lịch sử dân tộc ta, có rất nhiều tấm gương anh hùng nhỏ tuổi đã hy sinh vì đất nước. Một trong số đó là anh Kim Động – người đội viên thiếu niên dũng cảm, kiên cường.

    Anh Kim Động tên thật là Nông Văn Dân, sinh ra và lớn lên tại Cao Bằng, một vùng quê nghèo nhưng giàu truyền thống cách mạng. Từ nhỏ, anh đã nhanh nhẹn, thông minh và luôn mong muốn giúp ích cho đất nước. Khi mới 14 tuổi, anh được giao nhiệm vụ làm giao liên, chuyển thư cho cán bộ cách mạng. Dù công việc nguy hiểm, anh luôn hoàn thành xuất sắc nhờ sự gan dạ và mưu trí của mình.

    Một lần, khi đang làm nhiệm vụ, anh cùng đồng đội bị giặc phục kích. Để bảo vệ đồng đội, anh đã nhanh trí tìm cách đánh lạc hướng, chạy theo một con đường khác. Dù đã cố gắng thoát thân, anh vẫn không thể tránh khỏi số phận bi thảm, hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Sự hy sinh của anh Kim Động đã để lại nhiều xúc động trong lòng mọi người. Ngày nay, tên anh được đặt cho nhiều trường học, con đường, là di sản quý giá của tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm. Noi gương anh, em sẽ cố gắng học tập thật tốt, rèn luyện bản thân để trở thành công dân có ích cho đất nước.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 3

    Anh Kim Động – Người đội viên dũng cảm

    Trong những năm tháng kháng chiến chống thực dân Pháp, có một cậu bé nhỏ tuổi nhưng vô cùng dũng cảm. Đó chính là anh Kim Động, người đội viên giao liên kiên cường của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh.

    Kim Động sinh ra ở Cao Bằng, quê hương cách mạng giàu truyền thống. Từ khi còn rất nhỏ, anh đã sống trong cảnh đất nước bị giặc xâm lược. Thấy quê hương đau thương, anh quyết tâm tham gia cách mạng. Với sự nhanh nhẹn, thông minh, anh được giao nhiệm vụ làm giao liên, chuyển thư và dẫn đường cho cán bộ. Những công việc nguy hiểm, nhưng anh luôn hoàn thành xuất sắc.

    Một lần, khi đang làm nhiệm vụ, anh phát hiện kẻ địch gần kề. Không ngại nguy hiểm, anh bình tĩnh chạy theo một hướng khác để đánh lạc hướng giặc, tạo cơ hội cho đồng đội an toàn. Anh đã dũng cảm hy sinh khi vừa tròn 15 tuổi, để lại niềm tiếc thương trong lòng mọi người.

    Sự hy sinh của anh Kim Động đã để lại niềm tự hào cho thế hệ sau này. Tinh thần yêu nước, dũng cảm của anh sẽ mãi là bài học quý giá cho lớp trẻ hôm nay. Em rất tự hào về anh và sẽ cố gắng học tập thật tốt, sống xứng đáng với sự hy sinh của những người như anh Kim Động.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 4

    Kim Động – Người chiến sĩ nhỏ tuổi của cách mạng

    Trong lịch sử Việt Nam, có nhiều tấm gương anh hùng đã hy sinh tuổi trẻ cho đất nước. Một trong những người anh hùng nhỏ tuổi như thế là Kim Động. Dù chỉ là một cậu bé, anh đã góp phần không nhỏ vào sự nghiệp kháng chiến của dân tộc.

    Anh Kim Động, tên thật là Nông Văn Dân, sinh ra tại một ngôi làng nhỏ ở Cao Bằng. Từ khi còn rất bé, anh đã sống trong cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược. Nhìn quê hương mình đầy đau thương, anh sớm nuôi ý chí tham gia cách mạng. Với sự nhanh nhẹn, gan dạ, anh được giao nhiệm vụ làm giao liên, chuyển thư cho cán bộ. Những lần đi qua rừng sâu hay vượt suối, anh luôn cẩn thận quan sát, tìm cách tránh sự truy lùng của giặc.

    Một hôm, trong lúc làm nhiệm vụ, anh bất ngờ phát hiện kẻ địch. Biết rõ nếu bị bắt, đồng đội sẽ gặp nguy hiểm, anh quyết định thu hút sự chú ý của giặc bằng cách chạy theo một hướng khác. Tuy nhiên, anh đã bị giặc tấn công và hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Dù ra đi khi tuổi đời còn rất trẻ, Kim Động đã để lại tấm gương sáng về lòng yêu nước và tinh thần hy sinh quên mình. Hình ảnh người chiến sĩ nhỏ tuổi ấy sẽ mãi sống trong lòng các thế hệ mai sau. Noi gương anh, chúng em sẽ cố gắng học tập và rèn luyện bản thân để góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

    Bài văn mẫu về anh Kim Động số 5

    Kim Động – Người bạn tuổi thơ của chúng em

    Mỗi khi nhìn thấy bức tượng anh Kim Động trong công viên hay nghe kể về anh, em lại cảm thấy tự hào và xúc động. Dù chỉ là một cậu bé, anh đã trở thành người anh hùng nhỏ tuổi, góp phần bảo vệ Tổ quốc bằng sự gan dạ và thông minh của mình.

    Anh Kim Động sinh ra và lớn lên ở vùng núi Cao Bằng. Cuộc sống của anh gắn liền với những con suối, ngọn núi và những con đường quanh co. Nhưng thay vì những trò chơi vô tư như bao đứa trẻ khác, anh lại chọn một nhiệm vụ đặc biệt: làm giao liên cho cách mạng. Công việc của anh không hề dễ dàng, anh phải đi qua rừng sâu, vượt qua những nơi có giặc để chuyển thư cho các cán bộ cách mạng.

    Một lần, khi đang thực hiện nhiệm vụ, anh phát hiện lính giặc đến gần. Anh nhanh trí nghĩ ra cách đánh lạc hướng chúng bằng cách chạy theo một con đường khác. Nhưng kẻ thù quá đông, anh đã hy sinh khi mới 15 tuổi.

    Hình ảnh anh Kim Động với ánh mắt rực sáng, tấm lòng yêu nước sẽ mãi mãi khắc ghi trong lòng thế hệ trẻ. Em luôn tự nhủ phải học tập thật tốt, sống có trách nhiệm để xứng đáng với những hy sinh của anh và bao người đã ngã xuống vì đất nước.

    Hy vọng hướng dẫn viết bài văn về anh Kim Động lớp 4 – Dàn ý và 5 bài văn mẫu ở trên sẽ giúp các em có thêm ý tưởng và cách trình bày bài văn một cách rõ ràng, mạch lạc.

    Để học tốt hơn môn Tiếng Việt, các em có thể tham khảo thêm hai cuốn sách cực chất lượng của Tkbooks là Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Việt lớp 450 đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 4.

    Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Việt lớp 4: https://drive.google.com/file/d/1u2c2D649abdMmUxLvldqSkmjtrmR0U5z/view

    Link đọc thử sách 50 đề tăng điểm nhanh Tiếng Việt lớp 4: https://drive.google.com/file/d/1_UY0QJyXiqcUXCkCMSh9HiMcdYhHG3ia/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 4 hàng đầu tại Việt Nam

    Tkbooks.vn

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa

    Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa

    Trong hành trình học tiếng Anh, việc tiếp cận từ vựng qua những chủ đề gần gũi và quen thuộc sẽ giúp các bé dễ dàng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng cần thiết mà các bé lớp 1 cần làm quen, được phân chia theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa.

    Việc hệ thống lại các từ vựng sẽ giúp các bé ghi nhớ nhanh và sâu hơn. Với các phụ huynh, đây cũng là cách dễ dàng để theo dõi và học từ vựng cùng con một cách hiệu quả.

    Xem thêm:

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 PDF – Tất cả mẫu câu cần nhớ kèm ví dụ

    Bài tập Tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit kèm file PDF miễn phí

    Chủ đề 1: In the school playground

    Ở sân chơi trường học, bé thường thấy nhiều vật dụng quen thuộc. Chủ đề này giúp bé làm quen với các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “B”.

    Từ vựng:

    Ball Book Bike
    Ball – Quả bóng Book – Quyển sách Bike – Xe đạp

    Mẫu câu:

    – Hi, I’m Bill.

    – Bye, Bill.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 1Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 1

    Chủ đề 2: In the dining room

    Phòng ăn là nơi bé cùng gia đình thường thức bữa ăn. Bé sẽ học các từ vựng bắt đầu bằng chữ “C”.

    Từ vựng:

    Cake Car Cat Cup
    Cake – Bánh ngọt Cup – Cái cốc

    Mẫu câu:

    I have a car.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 2Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 2

    Phụ huynh có thể tải file từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề dưới dạng PDF miễn phí tại đây!

    Chủ đề 3: At the street market

    Chợ đường phố là nơi có nhiều mặt hàng khác nhau. Bé sẽ làm quen với các từ vựng có chữ “A” và phát âm gần tương tự nhau.

    Từ vựng:

    Apple Bag Can Hat
    Apple – Quả táo Bag – Cái túi Can – Cái lon Cái mũCái mũ

    Mẫu câu:

    This is my bag.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 3Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 3

    Chủ đề 4: In the bedroom

    Phòng ngủ là nơi bé nghỉ ngơi sau một ngày dài. Các từ vựng trong chủ đề này sẽ giúp các bé làm quen với chữ cái “D”.

    Từ vựng:

    Desk Dog Door Duck
    Desk – Cái bàn Dog – Con chó Door – Cái cửa Con vịtCon vịt

    Mẫu câu:

    This is a dog.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 4Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 4

    Chủ đề 5: At the fish and chip shop

    Ở chủ đề này, các bé sẽ được học những từ liên quan đến món ăn có chữ “I” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

    Từ vựng:

    Fish Chips Chicken Milk
    Fish – Cá Chips – Khoai tây chiên Chicken – Thịt gà Milk – Sữa

    Mẫu câu:

    I like milk.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 5Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 5

    Chủ đề 6: At the classroom

    Ở chủ đề này, các bé sẽ học những từ vựng và các đồ vật hữu ích trong lớp học có chữ “E” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

    Từ vựng:

    Bell Pen Pencil Red
    Bell – Cái chuông Pen – Cái bút Pencil – Cái bút chì Màu đỏMàu đỏ

    Mẫu câu:

    It’s a red pen.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 6Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 6

    Chủ đề 7: In the garden

    Khu vườn là nơi bé có thể khám phá cây cối và động vật. Trong chủ đề này, các em sẽ được học những từ vựng liên quan bắt đầu bằng chữ “G”.

    Từ vựng:

    Garden Gate Girl Goat
    Garden – Khu vườn Gate – Cái cổng Girl – Bé gái Goat – Con dê

    Mẫu câu:

    There’s a garden.

    Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 7Mẫu câu giao tiếp trong chủ đề 7

    Chủ đề 8: In the park

    Ở chủ đề này, các em sẽ được học nhiều từ vựng thú vị về chủ đề công viên. Các từ vựng này bắt đầu bằng chữ “H”.

    Từ vựng:

    Hair Hand Head Horse
    Hair – Mái tóc Con ngựaCon ngựa

    Mẫu câu:

    Touch your hair.

    Chủ đề 9: In the shop

    Bé sẽ học các từ vựng liên quan đến đồ dùng trong cửa hàng, tất cả đều có chữ “O” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

    Từ vựng:

    Clocks Locks Mops Pots
    Clocks – Đồng hồ Cái nồiCái nồi

    Mẫu câu:

    – How many clocks?

    – Two.

    Chủ đề 10: At the zoo

    Các từ vựng trong chủ đề 10 mà bé được học đều bắt đầu bằng chữ “M”.

    Từ vựng:

    Mango Monkey Mother Mouse
    Mango – Quả xoài Mouse – Con chuột

    Mẫu câu:

    That’s a monkey.

    Chủ đề 11: At the bus stop

    Ở chủ đề này, bé sẽ được học các từ vựng phương tiện giao thông và cảnh vật xung quanh trạm xe buýt. Các từ này đều có chữ “U” trong cấu tạo từ và phát âm gần giống nhau.

    Từ vựng:

    Bus Run Sun Truck
    Bus – Xe buýt Xe tảiXe tải

    Mẫu câu:

    He’s running.

    Chủ đề 12: At the lake

    Hồ nước là nơi có nhiều cây cối và động vật sống. Chủ đề này giúp bé làm quen với các từ vựng bắt đầu bằng chữ “L”.

    Từ vựng:

    Lake Leaf Lemon
    Lake – Hồ nước Cái láCái lá Lemon – Quả chanh

    Mẫu câu:

    Look at the lemons.

    Chủ đề 13: In the school canteen

    Căng tin trong trường học là nơi bé có thể mua đồ ăn và thức uống. Những từ vựng mà bé học trong chủ đề này đều có chữ “N” trong cấu tạo từ.

    Từ vựng:

    Bananas Noodles Nuts
    Ngũ cốcNgũ cốc

    Mẫu câu:

    She’s having noodles.

    Chủ đề 14: In the toy shop

    Cửa hàng đồ chơi có rất nhiều thú vị mà bé yêu thích. Những từ vựng mà bé học trong chủ đề này là tên gọi của những món đồ chơi thú vị và đều bắt đầu bằng chữ “T”.

    Từ vựng:

    Teddy bear Tiger Top Turtle
    Teddy bear – Gấu bông Tiger – Con hổ Top – Con quay Turtle – Con rùa

    Mẫu câu:

    I can see a tiger.

    Chủ đề 15: At the football match

    Trận đấu bóng đá là nơi bé có thể học về thể thao và các bộ phận cơ thể. Những từ vựng trong chủ đề này đều bắt đầu bằng chữ “F”.

    Từ vựng:

    Face Father Foot Football
    Face – Khuôn mặt Father – Bố Foot – Bàn chân Bóng đáBóng đá

    Mẫu câu:

    Point to your hand.

    Chủ đề 16: At home

    Ở nhà, bé sẽ làm quen với nhiều vật dụng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “W”.

    Từ vựng:

    Wash Water Window
    Wash – Lau NướcNước Window – Cửa sổ

    Mẫu câu:

    – How many windows can you see?

    – I can see six.

    Hy vọng rằng danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo 16 chủ đề trong sách giáo khoa trên đây sẽ giúp các bé học tập hiệu quả hơn. Phụ huynh có thể đồng hành cùng con bằng cách ôn tập mỗi ngày, khuyến khích bé sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Một môi trường học tập vui vẻ, chủ đề động sẽ giúp bé tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

    Chúc các bé học tốt và yêu thích môn tiếng Anh ngay từ những bước đầu tiên!

    Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề ở trên và rất nhiều bài tập thực hành đi kèm đều có sẵn trong hai cuốn sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 150 đề tăng điểm nhanh tiếng Anh lớp 1 của Tkbooks. Quý phụ huynh hãy mua ngay cho con hai cuốn sách này để giúp con yêu học tốt hơn nhé!

    Link để thư sách Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 1: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view

    Link để thư sách 50 đề tăng điểm nhanh tiếng Anh lớp 1: https://drive.google.com/file/d/1J8RfLemxHjSaeUlQDaOU4sr2Jfd7Qxfz/view?usp=sharing

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Tài Liệu Học Tập Toán Lớp 1: Bài Tập Cộng Trừ Trong Phạm Vi 10

    Tài Liệu Học Tập Toán Lớp 1: Bài Tập Cộng Trừ Trong Phạm Vi 10

    Bài viết này sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh và giáo viên hơn 100 bài tập cộng trừ trong phạm vi 10 hiệu quả nhất. Đồng thời, bài viết còn đính kèm file PDF để tải về cùng với những phương pháp giảng dạy đơn giản nhưng hiệu quả. Hãy cùng tham khảo nhé!

    I. Bài Tập Cộng Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Bài tập cộng trong phạm vi 10Bài tập cộng trong phạm vi 10

    Các bài tập cộng được chia sẻ dưới đây sẽ giúp học sinh nắm vững các phép toán cộng cơ bản. Những bài tập này không chỉ kích thích tư duy mà còn nâng cao khả năng tính toán nhanh nhạy của các em.

    Bài tập cộng - File 2Bài tập cộng – File 2

    Bài tập cộng - File 3Bài tập cộng – File 3

    Bài tập cộng - File 4Bài tập cộng – File 4

    Bài tập cộng - File 5Bài tập cộng – File 5

    II. Bài Tập Trừ Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Bài tập trừ trong phạm vi 10Bài tập trừ trong phạm vi 10

    Bài tập trừ sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức và kỹ năng cần thiết khi thực hiện các phép tính trừ trong phạm vi 10. Những bài tập này được thiết kế phù hợp với khả năng của học sinh lớp 1.

    Bài tập trừ - File 2Bài tập trừ – File 2

    Bài tập trừ - File 3Bài tập trừ – File 3

    Bài tập trừ - File 4Bài tập trừ – File 4

    Bài tập trừ - File 5Bài tập trừ – File 5

    III. Bài Tập Cộng Trừ Trong Phạm Vi 10 Lớp 1

    Bài tập cộng trừ - File 1Bài tập cộng trừ – File 1

    Việc giúp trẻ nắm vững các phép cộng trừ trong phạm vi 10 là rất quan trọng trong việc phát triển toàn diện khả năng toán học trong tương lai của trẻ. Đây là nền tảng cho những kiến thức nâng cao hơn.

    Bài tập cộng trừ - File 2Bài tập cộng trừ – File 2

    Bài tập cộng trừ - File 3Bài tập cộng trừ – File 3

    Bài tập cộng trừ - File 4Bài tập cộng trừ – File 4

    Bài tập cộng trừ - File 5Bài tập cộng trừ – File 5

    Bài tập ở trên đều có sẵn trong cuốn Bài tập bồi dưỡng nâng cao Toán lớp 1 – Tập 1 hoặc cuốn 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên xem xét mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng Toán khác.

    Tải file PDF tài liệu học tập: Tại đây

    Xem thêm: Tổng hợp bài tập Toán lớp 1 file PDF học kỳ I và học kỳ II

    Chúng tôi hy vọng rằng các bậc phụ huynh và giáo viên sẽ tìm thấy những công cụ hữu ích để hỗ trợ việc học của trẻ.

  • Tìm hiểu và phân tích văn bản “Hãy cảm nhận và đọc” lớp 7

    Tìm hiểu và phân tích văn bản “Hãy cảm nhận và đọc” lớp 7

    Văn bản “Hãy cảm nhận và đọc” là một tác phẩm sâu sắc nơi mà giáo viên và học sinh có thể tìm thấy nhiều kiến thức quý báu. Các bạn sẽ được khuyến khích phát triển tư duy phản biện cùng khả năng cảm thụ văn học qua việc nghiên cứu bài học này.

    I. Khái quát chung về văn bản “Hãy cảm nhận và đọc”

    1. Tác giả Huỳnh Như Phương

    Huỳnh Như Phương là một nhà giáo nổi tiếng trong ngành giáo dục, chuyên giảng dạy lý luận văn học tại Trường Đại học KHXH & NV – Đại học Quốc gia, Thành phố Hồ Chí Minh. Ông đã có nhiều công trình nghiên cứu mang lại giá trị cho người đọc về các lĩnh vực văn học khác nhau.

    Huỳnh Như Phương - Tác giả cuốn sách Hãy cảm nhận và đọcHuỳnh Như Phương – Tác giả cuốn sách Hãy cảm nhận và đọcCác tác phẩm của ông không chỉ mang tính bác học mà còn gần gũi, dễ tiếp cận với bạn đọc.

    Tác phẩm chính: Dẫn dắt vào tác phẩm văn chương (1986); Những nguồn cảm hứng trong văn học (2008); Hãy cảm nhận và đọc (2016); Cảnh tượng và cái nhìn (2019).

    2. Văn bản “Hãy cảm nhận và đọc” lớp 7

    Văn bản “Hãy cảm nhận và đọc” được trích từ tác phẩm cùng tên, xuất bản bởi Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2016.

    Văn bản này đem đến cho độc giả những suy ngẫm và trải nghiệm của tác giả qua nhiều năm giảng dạy, viết báo về văn hóa và nhận định của tác giả về các sự kiện nổi bật trong đời sống văn hóa.

    Sách được chia làm hai phần: Hãy cảm nhận và đọc; Sách và người. Phần đầu gồm 27 bài viết về việc đọc sách cùng một số hiện tượng của xuất bản và tiếp nhận văn học. Phần sau gồm 34 bài viết về một số tác giả, tác phẩm văn học của tác giả Huỳnh Như Phương.

    3. Bố cục văn bản “Hãy cảm nhận và đọc”

    Phần Nội dung
    1. Nêu vấn đề nghị luận Tương truyền rằng hồi còn trẻ, một lần Thánh Augustine…. Người đọc, không xem, không nghe cũng có thể “chết”, cái chết dân dã, êm ả, không dễ nhận ra: Câu chuyện về thành Augustine và tầm quan trọng của việc đọc sách.
    2. Vấn đề nghị luận “Em hãy cảm nhận và đọc”…. Dẫu bằng cách nào, điều quan trọng là trí tuệ và tâm tư ta gần gũi với ngôn ngữ, những tiếng nói và chữ viết (cả sách nói và sách chữ nổi dành cho người khiếm thị) mà đánh thức những giá trị tinh thần: Khẳng định vai trò của sách trong thế giới hiện đại.
    3. Kết thúc vấn đề Sách sinh ra không phải để được trưng bày… Xin hãy cảm nhận và đọc: Khẳng định lại thông điệp về việc đọc sách.

    II. Soạn văn “Hãy cảm nhận và đọc” lớp 7

    1. Vấn đề nghị luận

    • Mở bài: Câu chuyện về động lực đọc sách của thành Augustine.
    • Thân bài: Tất cả các đoạn đều nói về việc đọc sách.
    • Kết bài: Nhắc lại thông điệp về sách.

    => Vấn đề nghị luận: Bàn về việc đọc sách.

    2. Đặc điểm tổ chức triển khai vấn đề nghị luận trong văn bản: “Hãy cảm nhận và đọc”.

    2.1. Hình thức

    Văn bản “Hãy cảm nhận và đọc” thể hiện dưới dạng một bài viết thông thường nhưng có sự kết hợp giữa các yếu tố tự sự, biểu cảm. Cách kết hợp với các yếu tố biểu đạt khác giúp cho bài viết hay hơn, hấp dẫn hơn.

    2.2. Nêu vấn đề nghị luận

    Tác giả không trực tiếp giới thiệu vấn đề một cách trực tiếp mà nêu vấn đề một cách gián tiếp: Sau khi kể mang tính chất huyền bí về thành Augustine rồi nêu vấn đề nghị luận.

    • Tác giả kể lại một câu chuyện mang tính chất huyền bí, chứa xác minh về thành Augustine – nhân vật vĩ đại và triết học lớn ở Châu Âu thời trung đại nhưng lại ảnh hưởng lớn đến thế giới hiện nay khi câu nói xuất hiện trong giấc mơ và làm động lực cho nhân vật trong câu chuyện. Câu nói này đã trở thành câu nói khắc ghi hiện nay.

    • Từ câu nói trong câu chuyện, tác giả dẫn dắt vào vấn đề: “Hãy cảm nhận và đọc” trở thành lời mời gửi gắm đến người đọc – Hãy tiếp xúc trực tiếp với một cuốn sách. Đây là thông điệp mà tác giả gửi đến người đọc.

    => Các giới thiệu vấn đề vừa hấp dẫn, vừa rõ ràng.

    2.3. Cách triển khai vấn đề nghị luận

    Đưa ra các ý kiến bàn luận về vấn đề “đọc sách”:

    * Ý kiến 1: Vai trò của việc đọc sách đối với đời sống tinh thần của con người: Đọc là một cách nạp năng lượng cho sự sống tinh thần.

    • Và sau đó là làm rõ vai trò bằng cách sử dụng hệ thống lý lẽ, bằng chứng:

      • Lý lẽ: Người tuyệt thực không ăn uống có thể chết; Người không được, không xem, không nghe cũng có thể “chết”, cái chết dân dã, êm ả, không dễ nhận ra.

      => Làm rõ vai trò bằng cách liên tưởng việc đọc giống như nạp năng lượng đối với con người. Nếu không được, không nghe, không xem thì sẽ “chết” một cái chết dân dã, êm ả, không dễ nhận ra. Điều này hoàn toàn đúng đắn.

      • Bằng chứng: Lời nói của thầy, lời nói của cha mẹ, lời chia sẻ của người bạn – Bằng chứng đa dạng, phong phú thể hiện sự quan tâm của những người có trách nhiệm, yêu thương bản thân mình thực sự.
    • Nghệ thuật lập luận: Sử dụng nghệ thuật so sánh liên tưởng, điệp cấu trúc câu để làm nổi bật vấn đề, vừa tạo sự liên kết giữa nhân mạnh ý.

    * Ý kiến 2: Đọc là một nhu cầu không thể thiếu của con người:

    • Sử dụng hệ thống lý lẽ, bằng chứng:

      • Lý lẽ: về ý nghĩa, vai trò của con chữ: Chữ hai hầm chứa văn hóa của một dân tộc; chữ kích thích trí tưởng của người đọc, không bị cô định hóa trong một khuôn khổ, hình thức nào; Chữ gợi lên những tư duy hối hả, hàm hồ hay phân biệt; Chữ là cầu nối những thế hệ cách xa nhau trong lịch sử, những không gian văn hóa khác nhau, những tâm lòng chưa thông hiểu nhau, thậm chí còn nghi kỵ nhau.

      • Bằng chứng: Mỗi cuốn sách là giấy mục như nhưng chứa cả thế giới; nhờ đọc sách mà người ta hiểu đời, hiểu người, hiểu chính mình; đọc mỗi cuốn sách hay người ta sẽ bị cuốn vào nội say mê, niềm khoái cảm…

    • Khẳng định: cho dù thay đổi đọc bằng nhìn, nghe sách nhưng đọc vẫn là nhu cầu không thể thiếu của con người.

    • Nghệ thuật lập luận: Sử dụng thành công các phép liên kết: lập (chữ, đọc sách, cuốn sách…), nối (như); so sánh, đối chiếu, phân để, liệt kê… nhằm làm nổi bật vấn đề, tạo sự liên kết đồng thời.

    * Ý kiến 3: Ý kiến về giải pháp cho tình trạng xuống cấp của văn hóa đọc:

    Theo tác giả cần hai điều kiện để phát triển văn hóa đọc đang ngày càng sa sút hiện nay. Đó là người đọc và sách. Người đọc thì cần ham đọc sách, còn sách cũng phải giữ giá trị và ý nghĩa. Thiếu một trong hai điều kiện này, tình trạng sa sút của văn hóa đọc khó cải thiện được.

    Ý kiến của tác giả rất hợp lý, bởi vì việc phát triển ý thức của mỗi người đọc là điều quan trọng, người đọc cần hình thành ý thức đọc sách để tiếp thu những bài học trong cuộc sống. Ngoài ra, hiện nay trên thị trường có rất nhiều cuốn sách không chất lượng, ý nghĩa, làm xấu đi bộ mặt của những cuốn sách chân chính. Chính vì vậy cả người đọc và sách đều cần là “bộ mặt” tốt nhất để kích thích nhau cùng phát triển.

    → Ý kiến chân thành, xuất phát từ trái tim của một người yêu sách, quan điểm, thái độ của người viết:

    Quan điểm rõ ràng, thái độ dữ dội khẳng định vai trò của việc đọc và cách giải quyết khi văn hóa đọc đang rất đáng báo động.

    Cách nhìn nhận đa dạng, đa chiều. Lời văn tha thiết, bày tỏ thái độ lo lắng trước thực trạng đọc sách của con người hiện nay.

    2.4. Khẳng định vấn đề nghị luận

    – Khẳng định vấn đề và rút ra bài học

    Để khẳng định vấn đề tác giả đã nhắc lại thông điệp về việc đọc sách: Sách sinh ra không phải để được trưng bày, khoe khoang hay làm dáng. Sách cũng không nên trở thành một cái vật rẻo phong. Sách là để “lần giở trước đèn”. Xin hãy cảm nhận và đọc.

    – Kết thúc hùng hồn với phần giới thiệu vấn đề

    Đặc biệt: Bổ sung thêm từ “xin” vào cảm động từ “hãy cảm nhận và đọc” để tạo nên sự khẩn thiết, nhấn mạnh ý kiến.

    3. Tổng kết

    3.1. Khái quát những nét chính về nội dung và nghệ thuật của văn bản

    3.1.1. Nghệ thuật

    – Văn bản được tổ chức một cách vừa truyền thống vừa sáng tạo: dưới hình thức là một bài viết thông thường có sự kết hợp hợp lý với yếu tố tự sự.

    – Hệ thống luận điểm rõ ràng, lý lẽ sắc sảo, bằng chứng toàn diện, thuyết phục.

    – Diễn đạt uyển chuyển, tự nhiên, mạch lạc.

    3.1.2. Nội dung

    Văn bản đã thể hiện quan điểm của tác giả về nhu cầu và tầm quan trọng của việc đọc sách đối với đời sống con người, cách chọn sách, cách đọc, biện pháp khắc phục sự xuống cấp của văn hóa đọc… Bên cạnh đó, bài viết còn truyền cảm hứng, kêu gọi mọi người yêu sách hơn, đọc sách để giữ vững văn hóa, mở mang tri thức.

    3.2. Liên hệ vấn đề được đề cập đến cuộc sống thực tiễn của cá nhân

    Đọc sách có vai trò rất quan trọng đối với mỗi con người. Đọc sách nuôi dưỡng đời sống tinh thần mỗi người. Đọc sách là nhu cầu tất yếu. Khi đọc sách người đọc được mở mang trí tuệ, làm giàu cảm xúc, khám phá tự nhiên và xã hội, hiểu biết về con người và bản thân, từ đó con người sẽ trưởng thành hơn. Đọc sách là một kiểu trải nghiệm.

    Muốn có được trải nghiệm tốt nhất, điều quan trọng là mỗi cá nhân tự mình cầm sách lên đọc, đọc và suy ngẫm. Đó là cách làm tốt nhất.

    4. So sánh hai văn bản Tấm Bảng Đồ Dẫn Đường và Hãy cảm nhận và đọc

    4.1. Giống nhau

    – Cùng là văn bản nghị luận về vấn đề đọc sách.

    – Cùng chủ đề: Tôn trọng sự khác biệt và cách thể hiện sự khác biệt.

    4.2. Khác nhau

    Sự khác nhau giữa hai văn bản Bản Đồ Dẫn Đường và Hãy cảm nhận và đọc Trên đây là Soạn văn Hãy cảm nhận và đọc lớp 7 cực chi tiết để các em tham khảo. Hy vọng nó sẽ giúp các em chuẩn bị bài thật tốt cũng như đạt điểm cao môn Ngữ Văn trên lớp.

    Kiến thức và Soạn văn Hãy cảm nhận và đọc lớp 7 được triển khai cực chi tiết và dễ hiểu trong cuốn Làm chủ kiến thức Ngữ Văn 7 bằng sơ đồ tư duy – Tập 2. Các em có thể mua sách để tham khảo thêm nội dung này và các bài soạn văn khác nhé!

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1HHJj1SClb8fhsj45K_nDXKIgBgnr5AAD/view

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh hàng đầu tại Việt Nam.

    Tkbooks.vn

    Số điện thoại gửi email: 0349541038

  • Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng – Kiến thức cơ bản cho học sinh THPT

    Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng – Kiến thức cơ bản cho học sinh THPT

    Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng là một phần kiến thức quan trọng trong chương trình Toán học THPT. Kiến thức này chiếm khoảng 5% các bài toán và câu hỏi trong đề thi THPT Quốc Gia, vì vậy các em cần nắm chắc phần này để đạt được điểm số tối ưu.

    Dưới đây là tổng hợp kiến thức về phương pháp tọa độ trong mặt phẳng. Các em hãy đọc kỹ và ôn luyện thường xuyên để nắm vững kiến thức nhé!

    I. KHÁI NIỆM CƠ BẢN

    1. Vectơ chỉ phương của đường thẳng

    Vectơ chỉ phương thường được ký hiệu là VTCP của đường thẳng A nếu VTCP khác 0 và giá trị của VTCP song song hoặc trùng với A.

    Nhận xét: Một đường thẳng có vô số VTCP.

    Ví dụ về vectơ chỉ phương và vectơ pháp tuyến của đường thẳng

    2. Phương trình tham số của đường thẳng

    Phương trình tham số của đường thẳng Δ:

    Nhận xét: Nếu đường thẳng Δ có VTCP →u = (a;b) thì có hệ số góc k = b/a.

    Ví dụ về phương trình tham số của đường thẳng

    3. Phương trình chính tắc của đường thẳng

    Phương trình chính tắc của đường thẳng Δ:

    4. Vectơ pháp tuyến của đường thẳng

    Vectơ pháp tuyến thường được ký hiệu là VTPT của đường thẳng Δ nếu n khác 0 và VTPT vuông góc với VTCP của Δ.

    Nhận xét:

    • Một đường thẳng có vô số VTPT.
    • Mối quan hệ giữa VTCP và VTPT.

    →u = (a;b) ⇒ →n = (b;-a)

    →n = (A;B) ⇒ →u = (B;-A)

    5. Phương trình tổng quát của đường thẳng

    Phương trình tổng quát của đường thẳng Δ:
    Phương trình tổng quát của đường thẳng Δ hay Ax + By + C = 0 với C = -Ax₀ – By₀

    Nhận xét:

    • Nếu đường thẳng Δ có VTPT →n = (A;B) thì có hệ số góc k = -A/B.
    • Nếu A, B, C đều khác 0 thì ta có thể đưa phương trình tổng quát về dạng x/a₀ + y/b₀ = 1 với a₀ = -C/A, b₀ = -C/B.

    Phương trình này được gọi là phương trình đường thẳng theo đoạn chắn, đường thẳng này cắt Ox và Oy lần lượt tại M(a₀;0) và N(0;b₀).

    Ví dụ về phương trình tổng quát của đường thẳngVí dụ về phương trình tổng quát của đường thẳng

    Các phương trình đường thẳng đặc biệt:

    Δ ≡ Ox Δ // Ox Δ ≡ Oy Δ // Oy
    PT tổng quát y = 0 y = m x = 0
    PT tham số {x=t, y=0 {x=t, y=m {x=0, y=t

    6. Vị trí tương đối của hai đường thẳng

    Cho hai đường thẳng có phương trình tổng quát là Δ₁ = a₁x + b₁y + c = 0 và Δ₂ = a₂x + b₂y + c = 0.

    • Cách 1: Xét tọa độ giao điểm của Δ₁ và Δ₂ (nếu có) là nghiệm của hệ phương trình:
    Số nghiệm của hệ (I) Hệ quả
    0 Δ₁ // Δ₂
    1 Δ₁ ∩ Δ₂
    Vô số Δ₁ ≡ Δ₂
    • Cách 2: Xét tỉ số (nếu a, b, c khác 0)
    Điều kiện Hệ quả
    a₁/a₂ = b₁/b₂ = c₁/c₂ Δ₁ ≡ Δ₂
    a₁/a₂ = b₁/b₂ ≠ c₁/c₂ Δ₁ // Δ₂
    a₁/a₂ ≠ b₁/b₂ Δ₁ ∩ Δ₂ ≠

    7. Vị trí tương đối của hai điểm đối với một đường thẳng

    Cho đường thẳng Δ : ax + by + c = 0 và hai điểm M(xM;yM) không nằm trên Δ, N(xN, yN) không nằm trên Δ.

    • M, N nằm cùng phía đối với Δ khi và chỉ khi:
    (a·xM + b·yM + c)(a·xN + b·yN + c) > 0
    • M, N nằm khác phía đối với Δ khi và chỉ khi:
    (a·xM + b·yM + c)(a·xN + b·yN + c) < 0

    8. Góc giữa hai đường thẳng

    Cho hai đường thẳng:

    • Δ₁ = a₁x + b₁y + c = 0 có VTPT →n₁(a₁; b₁), VTCP →u₁(b₁;-a₁)
    • Δ₂ = a₂x + b₂y + c = 0 có VTPT →n₂(a₂; b₂), VTCP →u₂(b₂;-a₂)

    Gọi α là góc tạo bởi hai đường thẳng Δ₁ và Δ₂.

    Góc giữa hai đường thẳngGóc giữa hai đường thẳngVí dụ về cách tính góc giữa hai đường thẳngVí dụ về cách tính góc giữa hai đường thẳng

    9. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng

    Khoảng cách từ M (xM;yM) đến đường thẳng Δ : ax + by + c = 0 được tính theo công thức:

    • Công thức tính khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng

    Nhận xét: Cho hai đường thẳng Δ₁ = a₁x + b₁y + c = 0 và Δ₂ = a₂x + b₂y + c = 0 cắt nhau thì phương trình hai đường phân giác của góc tạo bởi hai đường thẳng trên là:

    Lưu ý: Để lập phương trình đường phân giác trong hoặc ngoài của góc A trong tam giác ABC, ta có thể thực hiện như sau:

    • Viết phương trình các đường phân giác A,A, của các góc tạo bởi hai đường thẳng AB, AC
    • Kiểm tra vị trí của hai điểm B, C đối với A, (hoặc A, ).
    • Nếu B, C nằm khác phía đối với A, thì A, là đường phân giác trong.

    • Nếu B, C nằm cùng phía đối với A, thì A, là đường phân giác ngoài.

    Ví dụ về khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng

    II. ĐƯỜNG TRÒN

    1. Phương trình đường tròn có tâm và bán kính cho trước

    Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn (C) tâm I(a;b), bán kính R có phương trình:

    (x − a)² + (y − b)² = R²

    Hoặc

    x² + y² – 2ax – 2by + c = 0

    Trong đó c = a² + b² – R²

    2. Nhận xét

    Phương trình:

    x² + y² – 2ax – 2by + c = 0

    là phương trình của hình tròn (C) khi a² + b² – c > 0.

    Khi đó, bán kính là: R = √(a² + b² – c)

    3. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn

    Cho đường tròn (C) có tâm I(a;b), bán kính R và đường thẳng Δ tiếp xúc với (C) = d(I, Δ) = R.

    • Dạng 1: Tiếp tuyến tại một điểm M (x₀;y₀) ∈ (C).

    Δ đi qua M (x₀;y₀) và có VTPT →IM₀

    hay có dạng:

    (x₀ − a)(x − x₀) + (y₀ − b)(y − y₀) = 0
    • Dạng 2: Tiếp tuyến có phương cho trước.
    • B1: Viết phương trình của Δ có phương cho trước (phương trình chứa tham số t).

    • B2: Dựa vào điều kiện: d(I,Δ) = R, ta tìm được t. Từ đó suy ra phương trình của Δ.

    • Dạng 3: Tiếp tuyến vẽ từ một điểm A(xA;yA) ở ngoài đường tròn (C).
    • B1: Viết phương trình của Δ đi qua A (chứa 2 tham số).

    • B2: Dựa vào điều kiện: d(I,Δ) = R, ta tìm được các tham số.

    Từ đó suy ra phương trình của Δ.

    4. Phương trình đường thẳng đi qua 2 tiếp điểm

    Cho M (xM;yM) nằm ngoài đường tròn tâm I(a;b) bán kính R.

    Từ M dựng 2 tiếp tuyến tiếp xúc đường tròn tại 2 điểm A, B.

    Phương trình đường thẳng AB có dạng:

    (x − a)(xM − a) + (y – b)(yM – b) = R²

    5. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn

    Gọi d là khoảng cách từ tâm O của đường tròn (C) đến đường thẳng Δ.

    Ta có:

    Vị trí tương đối của đường thẳng và đường trònVị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn

    6. Vị trí tương đối của hai đường tròn

    Cho (C): x² + y² – 2a₁x – 2b₁y + c₁ = 0

    (C₂): x² + y² – 2a₂x – 2b₂y + c₂ = 0

    Ví trí tương đối của hai đường trònVí trí tương đối của hai đường tròn

    III. ĐƯỜNG ELIP

    1. Định nghĩa

    Cho hai điểm cố định F₁ và F₂ với F₁.F₂ = 2c (c > 0). Tập hợp các điểm M thỏa mãn MF₁ + MF₂ = 2a (a không đổi và a > c > 0) là một đường Elip.

    • F₁, F₂ là hai tiêu điểm.
    • FF₂ = 2c là tiêu cự của Elip.

    Đường elip

    2. Phương trình chính tắc của Elip

    (E) : x²/a² + y²/b² = 1 (với a² + b² = c²)

    Điểm M(xM;yM) ∈ (E) ⇔ xM²/a² + yM²/b² = 1 và |xM| ≤ a, |yM| ≤ b.

    3. Tính chất và hình dạng của Elip

    IV. Bài tập về phương pháp tọa độ trong mặt phẳng

    Dưới đây là một số dạng toán cơ bản về Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng để các em luyện tập:

    Bài tập về phương pháp tọa độ trong mặt phẳng Các dạng toán khác về Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng được ghi chú và diễn giải rất đầy đủ trong cuốn Sổ tay Toán học cấp 3 All in one của Tkbooks. Các bạn hãy mua ngay cuốn sách này để ôn luyện các dạng toán này tốt hơn nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh cấp 3 hàng đầu tại Việt Nam.

    Tkbooks.vn