Blog

  • 4 cách chỉnh sửa nụ cười trong ảnh chân dung trên Photoshop

    4 cách chỉnh sửa nụ cười trong ảnh chân dung trên Photoshop

    Bạn có từng chụp một bức ảnh tuyệt đẹp nhưng lại ước gì người trong ảnh mỉm cười thay vì một biểu cảm khác? Việc chỉnh sửa để thêm nụ cười vào bức ảnh không còn là điều quá khó khăn với Photoshop. Có nhiều phương pháp khác nhau mà bạn có thể áp dụng, bao gồm việc sử dụng công cụ Liquify, Neural Filter, layer và Puppet Warp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng cách còn lại dưới đây.

    1. Thêm Nụ Cười Bằng Hình Ảnh Khác

    Thêm nụ cười bằng một hình ảnh khácThêm nụ cười bằng một hình ảnh khác

    Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để thêm nụ cười là sử dụng hình ảnh của cùng một người đang mỉm cười. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật Layer và Selection để “chuyển” nụ cười đó vào bức ảnh chính.

    Bước đầu tiên là mở cả hai hình ảnh trong Photoshop. Sử dụng Magnetic Lasso (L) để chọn quanh nụ cười từ bức ảnh thứ hai, sau đó sao chép lựa chọn (Cmd + C cho Mac và Ctrl + C cho Windows). Dán nụ cười vào hình ảnh chính và sử dụng Free Transform (Cmd + T cho Mac và Ctrl + T cho Windows) để điều chỉnh kích thước và góc độ cho phù hợp.

    Sau khi hài lòng với vị trí của nụ cười, hãy sử dụng Eraser Tool (E) để xóa những phần dư thừa không mong muốn.

    2. Sử Dụng Bộ Lọc Be Happy!

    Thêm nụ cười bằng cách sử dụng bộ lọc Be Happy!Thêm nụ cười bằng cách sử dụng bộ lọc Be Happy!

    Photoshop cũng cung cấp một bộ lọc rất hữu ích gọi là Neural Filters, với bộ lọc Be Happy! có thể nhanh chóng tạo ra một nụ cười trên bất kỳ bức ảnh nào.

    Để sử dụng bộ lọc này, bạn chỉ cần vào Filter > Neural Filters và kích hoạt bộ lọc Smart Portrait. Sau khi kích hoạt bộ lọc, tại mục Featured, điều chỉnh thanh trượt cho đến khi nụ cười đạt mức độ như mong muốn. Nhờ vào công nghệ nhận dạng khuôn mặt, phương pháp này thường cho kết quả nhanh chóng, mặc dù không phải lúc nào cũng chính xác cho mọi người trong cùng một bức ảnh.

    3. Sử Dụng Công Cụ Liquify

    Thêm một nụ cười bằng cách sử dụng công cụ LiquifyThêm một nụ cười bằng cách sử dụng công cụ Liquify

    Cách nhanh chóng thứ ba để tạo nụ cười là sử dụng công cụ Liquify. Bước đầu tiên là biến bức ảnh thành Smart Object. Sau đó, bạn vào Filter > Liquify.

    Tại cửa sổ Liquify, chọn Face Tool (A) và di động con trỏ quanh môi để điều chỉnh. Bạn có thể sử dụng các giá trị công cụ để nâng môi lên, tạo nên một nụ cười tự nhiên hơn. Hãy đảm bảo rằng các điều chỉnh vẫn giữ nguyên vẻ tự nhiên của khuôn mặt.

    4. Sử Dụng Công Cụ Puppet Warp

    Thêm nụ cười bằng công cụ Puppet Warp ToolThêm nụ cười bằng công cụ Puppet Warp Tool

    Công cụ Puppet Warp là một lựa chọn tuyệt vời khác để sửa đổi vị trí miệng và tạo nụ cười. Bạn bắt đầu bằng cách nhân đôi layer của bức ảnh. Sau đó, chọn nửa dưới của khuôn mặt bằng Lasso Tool (L) và vào Edit > Puppet Warp.

    Tại đây, bạn có thể ghim các khu vực ở khóe miệng, môi và cả má để tạo ra một nụ cười tự nhiên. Hãy cẩn thận khi điều chỉnh để không làm biến dạng ảnh và luôn nhấn Apply khi bạn đã hoàn tất.

    Bằng cách sử dụng các kỹ thuật này, việc thêm nụ cười vào ảnh chân dung sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Nếu bạn cần thêm sự hướng dẫn chi tiết về các công cụ chỉnh sửa ảnh, hãy truy cập Học Office để biết thêm thông tin.

  • Cách sử dụng iPad làm màn hình thứ hai trên Windows

    Cách sử dụng iPad làm màn hình thứ hai trên Windows

    Màn hình thứ hai là một giải pháp tuyệt vời để mở rộng không gian làm việc và tăng cường năng suất. Tuy vậy, việc đầu tư vào một màn hình bổ sung có thể khá tốn kém. May mắn thay, bạn có thể tận dụng iPad của mình để sử dụng như một màn hình thứ hai cho máy tính Windows mà không mất nhiều chi phí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những ứng dụng tốt nhất giúp bạn thực hiện điều này.

    1. Spacedesk

    Spacedesk là một trong những ứng dụng miễn phí nổi bật, cho phép bạn kết nối iPad với máy tính Windows để trở thành màn hình phụ. Việc cài đặt rất dễ dàng: bạn chỉ cần tải phần mềm Spacedesk cho máy tính và bộ ứng dụng trên iPad từ Apple Store. Sau khi cài xong, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh hiển thị.

    Ưu điểm:

    • Miễn phí và không yêu cầu tài khoản.
    • Hỗ trợ kết nối có dây hoặc không dây.
    • Cung cấp chức năng điều khiển như bàn phím hoặc chuột từ xa.

    Nhược điểm:

    • Kết nối có thể gặp lỗi đôi khi.
    • Hỗ trợ từ diễn đàn không phải lúc nào cũng có sẵn.
    • Độ phân giải cao có thể gây ra một số vấn đề về hiệu suất.

    SpacedeskSpacedesk

    2. Deskreen

    Nếu bạn cần một giải pháp nhanh chóng để chia sẻ màn hình, Deskreen là lựa chọn không thể bỏ qua. Ứng dụng này hoạt động trên cả Windows, Linux và macOS, giúp bạn sao chép màn hình PC sang iPad chỉ trong vài bước.

    Ưu điểm:

    • Mã hóa đầu cuối đảm bảo an toàn thông tin.
    • Hoạt động hoàn toàn dựa trên trình duyệt.
    • Thích hợp để làm teleprompter.

    Nhược điểm:

    • Đôi khi có thể gặp khó khăn trong việc tìm adapter hiển thị ảo.
    • Chỉ có thể làm việc trên cùng một mạng LAN.
    • Cần điều chỉnh cài đặt mạng hoặc tường lửa.

    DeskreenDeskreen

    3. Splashtop

    Splashtop không chỉ được thiết kế để truy cập từ xa mà còn cho phép sử dụng iPad như một màn hình phụ. Ứng dụng này hỗ trợ cả kết nối không dây và có dây, mang lại sự ổn định cho người dùng.

    Ưu điểm:

    • Kết nối ổn định và nhanh chóng.
    • Nhiều tính năng kết nối từ xa hiệu quả.
    • Dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ nhanh chóng cho người dùng.

    Nhược điểm:

    • Quá trình thiết lập có thể phức tạp.
    • Tốc độ truyền file đôi khi chậm.
    • Một số tính năng chỉ khả dụng trên thiết bị di động.

    SplashtopSplashtop

    4. Luna Display

    Luna Display là một phần cứng cho phép bạn dễ dàng kết nối iPad với máy tính mà không cần phần mềm phức tạp. Bạn chỉ cần mua một dongle USB-C hoặc HDMI và sử dụng ứng dụng đi kèm.

    Ưu điểm:

    • Không cần cài đặt phức tạp.
    • Kết nối ổn định và nhanh chóng.

    Nhược điểm:

    • Chi phí cao cho bộ phần cứng.
    • Chỉ hoạt động qua Wi-Fi cục bộ hoặc thông qua kết nối USB.

    Luna DisplayLuna Display

    5. Duet Display

    Duet Display là ứng dụng do những kỹ sư cũ của Apple phát triển, cho phép sử dụng iPad, Mac, PC hoặc các thiết bị Android như màn hình phụ. Ứng dụng này sử dụng công nghệ độc quyền để đảm bảo kết nối ổn định.

    Ưu điểm:

    • Kết nối không có độ trễ.
    • Hỗ trợ kết nối từ xa và mã hóa đầu cuối để bảo mật.

    Nhược điểm:

    • Không có tùy chọn miễn phí.
    • Một số tính năng có thể không có sẵn nếu bạn sử dụng gói thấp hơn.

    Duet DisplayDuet Display

    Thông qua việc sử dụng iPad như một màn hình phụ, bạn có thể mở rộng không gian làm việc và cải thiện năng suất. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, hãy thử nghiệm các ứng dụng đã đề cập ở trên. Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng dễ sử dụng, Spacedesk là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, nếu bạn cần truy cập từ xa an toàn và ổn định, hãy thử Duet Display.

    Để biết thêm thông tin cũng như các mẹo thủ thuật khác, hãy truy cập website hocoffice.com.

  • Loại mực in HP chính hãng nào phổ biến hiện nay?

    Loại mực in HP chính hãng nào phổ biến hiện nay?

    Mực in HP chính hãng được biết đến với nhiều loại khác nhau, mỗi loại được thiết kế để tương thích với từng dòng máy in riêng. Việc lựa chọn đúng loại mực in có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất in ấn và tiết kiệm chi phí sử dụng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các loại mực in HP phổ biến, từ đó giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn.

    1. Mực In Jet Intelligence HP 48A (CF248A)

    Mực in Jet Intelligence HP 48A là một trong những lựa chọn hàng đầu cho nhiều dòng máy in HP hiện nay như HP LaserJet Pro M15a, M15w, M28a và M28w. Thiết kế nhỏ gọn của hộp mực không chỉ tiện lợi trong việc lắp đặt mà còn mang lại khả năng in ấn chất lượng cao. Mỗi hộp mực này có thể in được khoảng 1000 trang giấy, rất phù hợp cho các văn phòng có nhu cầu in ấn thường xuyên.

    2. Mực In HP 103A Neverstop

    Hộp mực HP 103A Neverstop tương thích với các dòng máy in HP Neverstop Laser 1000w và HP Neverstop Laser MFP 1200a, 1200w. Điểm mạnh của loại mực này là công nghệ tiên tiến cung cấp hạt mực rất nhỏ, giúp giảm thiểu tình trạng nghẽn mực hay bản in bị nhòe. Với khả năng in lên tới 2500 trang với mức độ phủ 5%, đây là một lựa chọn tiết kiệm chi phí đáng cân nhắc cho những ai có nhu cầu in ấn lớn.

    Mực in HP 103A NeverstopMực in HP 103A Neverstop

    3. Mực In HP 79A (CF279A)

    Mực in HP 79A (CF279A) đã được thiết kế đặc biệt cho các dòng máy in HP LaserJet Pro MFP M12a, M12w, M26a và M26nw. Với chất lượng hạt mực mịn, loại mực này không chỉ mang lại bản in sắc nét mà còn giúp tiết kiệm chi phí in hiệu quả. Sự kết hợp của công nghệ Jet Intelligence giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình in, bảo đảm mỗi bản in đều đạt tiêu chuẩn cao nhất.

    Lợi Ích Khi Sử Dụng Mực In HP Chính Hãng

    Khi chọn mực in chính hãng, bạn sẽ nhận được những lợi ích rõ ràng sau đây:

    1. Chất lượng in ấn: Mực in HP chính hãng luôn đảm bảo chất lượng cao, mang lại bản in sắc nét và rõ ràng.

    2. Tính tương thích: Sử dụng đúng loại mực giúp đảm bảo máy in hoạt động hiệu quả, ngăn chặn tình trạng hỏng hóc hay lỗi trong quá trình in ấn.

    3. Tiết kiệm chi phí: Dù giá mua có thể cao hơn, nhưng với hiệu suất hoạt động và số trang in nhiều hơn, việc sử dụng mực in chính hãng thực tế giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.

    Kết Luận

    Việc lựa chọn đúng loại mực in HP chính hãng không chỉ giúp bạn nâng cao hiệu quả in ấn mà còn tiết kiệm được chi phí sử dụng trong thời gian dài. Hãy cân nhắc và lựa chọn loại mực in phù hợp nhất với máy in của bạn, để đạt được kết quả tốt nhất trong từng bản in. Để tìm hiểu thêm về các thủ thuật và kiến thức văn phòng hữu ích, hãy truy cập vào hocoffice.com.

  • Asus VivoBook 16 X1605: Laptop giá rẻ cho mọi đối tượng người dùng!

    Asus VivoBook 16 X1605: Laptop giá rẻ cho mọi đối tượng người dùng!

    Asus VivoBook 16 X1605 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc laptop giá rẻ mà vẫn đảm bảo đầy đủ tính năng cần thiết cho học tập và làm việc hay giải trí. Với một thiết kế thực dụng, hiệu suất tốt và mức giá phải chăng, chiếc laptop này phù hợp với nhiều đối tượng người dùng, từ học sinh sinh viên cho đến nhân viên văn phòng.

    1. Thiết kế và chất lượng hoàn thiện

    VivoBook 16 này nổi bật với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, lớp vỏ nhựa không chỉ nhẹ mà còn được bảo vệ bằng lớp ion bạc kháng khuẩn. Điều này không chỉ nâng cao độ bền cho sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh cho người dùng. Với kích thước chỉ 35,87 x 24,95 x 1,99 cm và trọng lượng 1,88 kg, máy vẫn giữ được tính linh hoạt tối đa, dễ dàng mang theo đến bất cứ đâu.

    Asus VivoBook 16 X1605Asus VivoBook 16 X1605

    Các cổng kết nối được bố trí thuận tiện xung quanh thân máy. Phía bên trái là cổng USB-A 2.0, trong khi bên phải có hai cổng USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.0, USB-C 3.2, jack tai nghe 3,5 mm và cổng sạc. Sự đầy đủ trong kết nối làm cho chiếc laptop này thật sự hữu ích cho những tác vụ hàng ngày.

    2. Chất lượng hiển thị

    Màn hình của Asus VivoBook 16 X1605 có kích thước 16 inch, tích hợp tấm nền IPS với độ phân giải 1920 x 1200 pixel và tỷ lệ khung hình 16:10. Điều này mang lại trải nghiệm hiển thị rộng rãi hơn, tăng cường khả năng nhìn rõ các chi tiết. Màn hình sở hữu độ sáng tối đa 300 nits và góc nhìn rộng 178 độ, phù hợp cho các bạn làm việc trong văn phòng hoặc sử dụng ở những không gian khác nhau.

    Màn hình Asus VivoBook 16 X1605Màn hình Asus VivoBook 16 X1605

    Mặc dù rất thích hợp cho các nhiệm vụ hàng ngày, tuy nhiên, việc sử dụng màn hình dưới ánh sáng mặt trời có thể gặp khó khăn do hiện tượng nhòe nền các cạnh màn hình.

    3. Bàn phím, touchpad và âm thanh

    Bàn phím Ergo Sense full-size được thiết kế với khoảng cách giữa các phím rộng rãi và hành trình phím tiêu chuẩn 1,4 mm. Touchpad lớn hỗ trợ cảm ứng đa điểm, giúp việc điều hướng trở nên dễ dàng hơn.

    Bàn phím Asus VivoBook 16 X1605Bàn phím Asus VivoBook 16 X1605

    Người sử dụng sẽ tìm thấy trải nghiệm gõ tương đối thoải mái. Dù vậy, hãy lưu ý rằng phản hồi từ phím có thể chưa thật sự nhanh, và touchpad có lực bấm nông, có thể gây khó khăn với một số thao tác.

    Với hệ thống loa tốt, âm thanh phát ra từ laptop có thể đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản. Mặc dù khi tăng âm lượng cao có thể xảy ra tình trạng vỡ tiếng, nhưng nó vẫn đủ rõ nét để xem phim và video call.

    4. Hiệu năng và đồ họa

    Phiên bản tiêu chuẩn của Asus VivoBook 16 X1605 sử dụng CPU Intel Core i3-1215U, kết hợp với RAM 8GB và ổ SSD 512 GB. Cấu hình này rất thích hợp cho các tác vụ văn phòng, duyệt web hay xem phim với mức tiêu thụ tài nguyên thấp.

     Hiệu năng Asus VivoBook 16 X1605Hiệu năng Asus VivoBook 16 X1605

    Tuy nhiên, đối với các ứng dụng nặng hoặc đa nhiệm, chiếc laptop có thể gặp khó khăn khi xử lý. Phiên bản Core i3 đi kèm với UHD Graphics, nên hiệu suất xử lý đồ họa chỉ đủ cho những game nhẹ nhàng hoặc chỉnh sửa ảnh đơn giản. Nếu bạn cần hiệu suất cao hơn, có thể lựa chọn các phiên bản i5, i7 hoặc i9 với GPU Intel Iris Xe.

    5. Thời lượng pin

    Thời lượng pin của Asus VivoBook 16 X1605 chỉ đạt mức trung bình, kéo dài khoảng 4 giờ khi sử dụng với nhu cầu thông thường. Mặc dù thời gian này chưa đủ cho một ngày dài làm việc, nhưng vẫn ổn định cho các nhiệm vụ ngắn hạn.

    6. Webcam

    Laptop được trang bị webcam 720p với chất lượng video gọi điện khá ổn, tuy không thể yêu cầu quá cao. Điểm cộng là webcam có màn trập đóng mở, giúp bảo vệ sự riêng tư cho người dùng.

    7. Kết luận

    Asus VivoBook 16 X1605 là một chiếc laptop giá tốt, cân bằng giữa hiệu suất và thiết kế. Với màn hình lớn, cổng kết nối phong phú, và khả năng xử lý các tác vụ cơ bản, đây là lựa chọn thích hợp cho học sinh, sinh viên hay nhân viên văn phòng. Nếu bạn ưu tiên giá cả và tính tiện dụng, VivoBook 16 là một sự lựa chọn rất đáng cân nhắc.

    Asus VivoBook 16 X1605 - Lựa chọn tuyệt vời cho mọi ngườiAsus VivoBook 16 X1605 – Lựa chọn tuyệt vời cho mọi người

    Giá bán hiện tại cho phiên bản Core i3 bắt đầu từ 11,5 triệu đồng, một mức giá hợp lý cho một chiếc laptop mới phù hợp với nhu cầu của đa số người dùng. Đừng chần chừ, hãy đến với hocoffice.com để tìm hiểu thêm thông tin và lựa chọn cho mình một chiếc laptop ưng ý!

  • Cách ghép ảnh trong Photoshop từ 2 hình khác nhau

    Cách ghép ảnh trong Photoshop từ 2 hình khác nhau

    Hãy tưởng tượng bạn đã đi du lịch, và những bức ảnh từ chuyến đi đó thật sự tuyệt đẹp. Bạn không chỉ muốn lưu giữ mà còn muốn kết hợp chúng lại để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật riêng của mình. Vậy thì bạn cần học cách ghép ảnh trong Photoshop. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn thực hiện điều đó một cách chi tiết và đơn giản nhất.

    Để bắt đầu, các bước dưới đây sẽ giúp bạn ghép hai hình ảnh khác nhau lại với nhau một cách tự nhiên nhất. Hướng dẫn này chủ yếu được thực hiện trên phiên bản Photoshop CS, nhưng bạn có thể áp dụng cho các phiên bản mới hơn.

    Bước 1: Mở Photoshop và Chuẩn Bị Ảnh

    Khởi động Photoshop CS của bạn. Tiếp theo, mở hai bức ảnh mà bạn muốn kết hợp lại. Đảm bảo rằng hình ảnh có tính kết nối với nhau, có sắc thái màu sắc tương đồng để việc ghép trở nên tự nhiên hơn.

    Ví dụ: Nếu bạn đang ghép một bức ảnh chợ Tết với hình ảnh người thân bên gia đình, hãy chọn những bức ảnh có ánh sáng và màu sắc tương đồng.

    Ảnh mẫuẢnh mẫu

    Bước 2: Tạo Document Mới

    Nhấn tổ hợp phím Ctrl + N để tạo một tài liệu mới. Bạn sẽ cần thiết lập kích thước cho tài liệu này phù hợp với kích thước hình ảnh gốc mà bạn đang sử dụng. Ví dụ, nếu hai hình bạn chọn có kích thước lần lượt là 600×240 pixels, hãy đặt kích thước document mới là 600×480 pixels. Đặt Background color là trắng để dễ dáng dễ dàng tương tác.

    Bước 3: Cắt và Lấy Phần Ảnh Cần Thiết

    Sử dụng công cụ Crop hoặc Marquee Tool để cắt lấy những phần có ý nghĩa nhất trong mỗi hình ảnh. Bạn nên chọn vùng ảnh có chủ thể rõ ràng và ít chi tiết thừa để không bị rối mắt.

    Cắt lấy phần ảnh phù hợpCắt lấy phần ảnh phù hợp

    Bước 4: Sao Chép Ảnh Sang Document Mới

    Sao chép lần lượt các hình ảnh vào document mới bằng cách kéo và thả hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + C để sao chép và Ctrl + V để dán. Đặt tên cho các layer của hình ảnh một cách có tổ chức, như “Hình 1” và “Hình 2”.

    Sao chép 2 ảnh sang ảnh vừa tạoSao chép 2 ảnh sang ảnh vừa tạo

    Bước 5: Hòa Trộn Các Hình

    Để các hình ảnh nhìn tự nhiên hơn khi ghép lại, bạn cần điều chỉnh thứ tự và thiết lập độ mờ cho từng layer.

    1. Chọn layer bạn muốn nếu bạn có ý định làm mờ nó.
    2. Sử dụng công cụ Rectangular Marquee hoặc Elliptical Marquee để chọn vùng nào bạn muốn làm mờ.

    Chọn layer muốn làm mờChọn layer muốn làm mờ

    1. Thiết lập Feather khoảng 20-50 pixels tùy thuộc vào kích thước của hình ảnh để mờ dần các cạnh, giúp hình ảnh được kết nối tốt hơn.

    2. Nhấn phím “Delete” trên bàn phím để xóa phần đã chọn trong layer.

    Hình ảnh sau khi ghépHình ảnh sau khi ghép

    Bước 6: Điều Chỉnh Màu Sắc

    Cuối cùng, bạn cần điều chỉnh màu sắc cho layer của hình ảnh “Hình 2” sao cho hòa hợp với “Hình 1”. Bạn có thể sử dụng công cụ Color Balance hoặc Hue/Saturation để làm điều này.

    Khi đã thực hiện hết các bước trên, bạn sẽ có một bức hình ghép hoàn chỉnh và đẹp mắt.

    Hình thực hiện sau hiệu chỉnhHình thực hiện sau hiệu chỉnh

    Hy vọng với bài viết này, bạn đã nắm rõ các bước để ghép ảnh trong Photoshop một cách dễ dàng và hiệu quả. Đừng ngần ngại thực hành và sáng tạo thêm nhiều kiểu ghép ảnh khác nhau để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo cho riêng mình!

    Bạn có thể tìm thêm các bài viết hữu ích tại hocoffice.com.

  • 9 cách mở Local Group Policy Editor trên Windows 11

    9 cách mở Local Group Policy Editor trên Windows 11

    Thỉnh thoảng, bạn cần truy cập Local Group Policy Editor (gpedit.msc) để quản lý và tinh chỉnh các thiết lập hệ thống nâng cao mà bình thường không thể thực hiện qua ứng dụng Cài đặt hay Control Panel. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày 9 phương pháp đơn giản để mở công cụ này trên máy tính chạy Windows 11.

    1. Sử Dụng Windows Search Để Mở Local Group Policy Editor

    Công cụ tìm kiếm trên Windows 11 là một cách tiện lợi để tìm kiếm ứng dụng, tài liệu, và các thiết lập hệ thống. Để mở Local Group Policy Editor, bạn cần thực hiện các bước sau:

    • Nhấn vào biểu tượng phóng đại trên thanh tác vụ hoặc sử dụng phím tắt Win + S để mở menu tìm kiếm.
    • Nhập edit group policy hoặc gpedit vào ô tìm kiếm và chọn kết quả đầu tiên xuất hiện.

    Mở Group Policy Editor bằng Windows SearchMở Group Policy Editor bằng Windows Search

    Nếu bạn thấy thông báo “Windows cannot find gpedit.msc”, có thể bạn đang sử dụng phiên bản Home của Windows 11. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần sử dụng các giải pháp thay thế hoặc nâng cấp lên Windows 11 Pro để truy cập công cụ này.

    2. Mở Local Group Policy Editor Thông Qua Lệnh Run

    Một cách dễ dàng khác để mở ứng dụng và chương trình là sử dụng hộp thoại Run. Thực hiện các bước sau:

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • gpedit.msc vào ô văn bản và nhấn OK hoặc Enter.

    Mở Group Policy Editor bằng công cụ RunMở Group Policy Editor bằng công cụ Run

    3. Dùng File Explorer Để Mở Local Group Policy Editor

    Một phương pháp ít được biết đến là mở Local Group Policy Editor thông qua File Explorer:

    • Nhấn Win + E để mở File Explorer.
    • gpedit.msc vào thanh địa chỉ của File Explorer và nhấn Enter.

    Mở Group Policy Editor bằng File ExplorerMở Group Policy Editor bằng File Explorer

    4. Mở Local Group Policy Editor Từ Control Panel Hoặc Ứng Dụng Settings

    Mặc dù Microsoft đã chuyển nhiều applet Control Panel sang ứng dụng Settings, bạn vẫn có thể sử dụng cả hai để mở Local Group Policy Editor. Các bước thực hiện gồm:

    • Mở Control Panel hoặc ứng dụng Settings qua menu tìm kiếm.
    • Nhập edit group policy vào ô tìm kiếm trong Control Panel hoặc Settings.
    • Nhấp vào Edit group policy để mở công cụ này.

    Mở Group Policy Editor qua Control PanelMở Group Policy Editor qua Control Panel

    5. Sử Dụng Windows Copilot Để Mở Local Group Policy Editor

    Windows Copilot là tính năng trợ lý AI mới của Microsoft có thể giúp bạn khởi chạy Local Group Policy Editor một cách nhanh chóng. Bạn chỉ cần:

    • Nhấn phím tắt Win + C hoặc nhấp vào biểu tượng Copilot trên thanh tác vụ.
    • Nhập open the local group policy editor và nhấn Enter.
    • Nhấp vào Yes để xác nhận.

    Mở Local Group Policy Editor bằng Windows CopilotMở Local Group Policy Editor bằng Windows Copilot

    6. Mở Local Group Policy Editor Từ Thư Mục System32

    Bạn cũng có thể mở Local Group Policy Editor bằng cách sử dụng file thực thi (.exe) trong thư mục Windows System32:

    • Nhấn Win + E để mở File Explorer.
    • Điều hướng đến thư mục: C:WindowsSystem32.
    • Định vị và nhấp đúp vào file gpedit.msc.

    Mở Group Policy Editor bằng thư mục System32Mở Group Policy Editor bằng thư mục System32

    7. Sử Dụng Task Manager Để Mở Local Group Policy Editor

    Task Manager không chỉ cho phép bạn quản lý các ứng dụng đang chạy mà còn giúp mở Local Group Policy Editor. Thực hiện các bước sau:

    • Nhấp chuột phải vào biểu tượng Start và chọn Task Manager từ menu.
    • Nhấp vào nút Run new task ở trên cùng.
    • Nhập gpedit.msc vào ô tìm kiếm và nhấp OK.

    Mở Group Policy Editor bằng Task ManagerMở Group Policy Editor bằng Task Manager

    8. Sử Dụng Command Prompt Hoặc PowerShell Để Mở Local Group Policy Editor

    Các công cụ dòng lệnh như Command Prompt và PowerShell cũng cho phép bạn mở Local Group Policy Editor:

    • Mở Command Prompt hoặc PowerShell từ menu Start.
    • Nhập gpedit.msc và nhấn Enter.

    Mở Group Policy Editor bằng Command Prompt hoặc PowerShellMở Group Policy Editor bằng Command Prompt hoặc PowerShell

    9. Tạo Shortcut Trên Desktop Để Mở Nhanh Local Group Policy Editor

    Nếu bạn thường xuyên cần sử dụng Local Group Policy Editor, việc tạo shortcut trên desktop sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian:

    • Nhấn Win + D để hiện desktop.
    • Nhấp chuột phải vào khoảng trống, chọn New > Shortcut từ menu.
    • Nhập đường dẫn:
      %windir%System32gpedit.msc
    • Nhập tên Local Group Policy Editor và nhấn Finish.

    Tạo desktop shortcut cho Group Policy EditorTạo desktop shortcut cho Group Policy Editor

    Khi đã tạo shortcut, bạn chỉ cần nhấp đúp vào biểu tượng để mở Local Group Policy Editor nhanh chóng.

    Với các phương pháp mở Local Group Policy Editor như trên, bạn có thể truy cập và quản lý cài đặt hệ thống một cách dễ dàng trên Windows 11. Để tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo sử dụng Windows hiệu quả, hãy truy cập hocoffice.com.

  • Xử lý văn bản nhanh chóng với tính năng kiểm tra chính tả trong Word

    Xử lý văn bản nhanh chóng với tính năng kiểm tra chính tả trong Word

    Khi soạn thảo văn bản, việc mắc phải lỗi chính tả là điều bình thường. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chuyên nghiệp và sự dễ hiểu cho người đọc, việc kiểm tra và sửa lỗi chính tả là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra chính tả trong Microsoft Word một cách hiệu quả và nhanh chóng.

    Tại sao cần kiểm tra chính tả trong Word?

    Mọi sai sót về chính tả không chỉ làm giảm giá trị của văn bản mà còn có thể gây khó chịu cho người đọc. Một văn bản không được chỉnh sửa kỹ lưỡng sẽ để lại ấn tượng không tốt, đặc biệt là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Do đó, hãy sử dụng những công cụ hỗ trợ kiểm tra chính tả trong Word để đảm bảo văn bản của bạn hoàn hảo nhất.

    Hướng dẫn kiểm tra chính tả

    Bật Tính Năng Kiểm Tra Chính Tả Tự Động

    Microsoft Word có chức năng sửa lỗi chính tả tự động. Bạn có thể bật tính năng này để nó tự động phát hiện các lỗi khi bạn nhập văn bản.

    Các bước thực hiện

    1. Mở văn bản của bạn trong Microsoft Word.
    2. Vào File và chọn Options.
    3. Chọn tab Proofing và đánh dấu chọn vào Check spelling as you type.
    4. Nhấn OK để hoàn tất.

    Kiểm tra lỗi chính tả bằng tính năng Check spelling as you type

    Tính năng này sẽ tự động đánh dấu các từ sai chính tả khi bạn nhập văn bản. Đây là cách hiệu quả nhất để phát hiện lỗi ngay lập tức.

    Kiểm Tra Chính Tả Qua Mục Review

    Nếu bạn muốn kiểm tra lỗi chính tả một cách chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng chức năng trong tab Review.

    Các bước thực hiện

    1. Gõ văn bản cần kiểm tra.
    2. Chọn Review -> Spelling & Grammar.
    3. Mỗi từ không đúng sẽ xuất hiện cùng với các gợi ý sửa chữa. Bạn chỉ cần chọn từ phù hợp và nhấn Change.

    Kiểm Tra Chính Tả Trên Google Docs

    Ngoài việc sử dụng Microsoft Word, bạn cũng có thể kiểm tra chính tả trên Google Docs, một công cụ trực tuyến rất tiện lợi.

    Cách thực hiện

    1. Dán văn bản vào Google Docs.
    2. Google Docs sẽ tự động phát hiện các lỗi chính tả và gợi ý cho bạn các từ chỉnh sửa.

    Tắt Tính Năng Kiểm Tra Chính Tả

    Nếu bạn muốn tắt tính năng kiểm tra chính tả vì lý do nào đó, sau đây là hướng dẫn:

    Tắt Tính Năng Kiểm Tra Chính Tả Tự Động

    1. Vào File và chọn Options.
    2. Chọn tab Proofing và bỏ chọn Check spelling as you type.
    3. Nhấn OK để hoàn tất.

    Tắt Bằng Tính Năng Review

    1. Vào mục Review -> Language -> Set Proofing Language.
    2. Chọn Do not check spelling or grammar, rồi nhấn OK.

    Kết Luận

    Với những cách kiểm tra chính tả mà chúng tôi đã chia sẻ, hy vọng bạn có thể dễ dàng phát hiện và khắc phục các lỗi chính tả trong văn bản của mình. Việc chăm chút cho từng chi tiết sẽ giúp bạn tạo ra những tài liệu chuyên nghiệp và chất lượng hơn. Hãy truy cập những thủ thuật khác tại hocoffice.com để nâng cao kỹ năng làm việc của bạn!

  • 3 cách loại bỏ dấu kiểm màu xanh lá cây trên biểu tượng desktop Windows

    3 cách loại bỏ dấu kiểm màu xanh lá cây trên biểu tượng desktop Windows

    Dấu kiểm màu xanh lục trên các biểu tượng desktop Windows có thể là một chỉ báo hữu ích cho quá trình đồng bộ hóa với dịch vụ đám mây, thường là Microsoft OneDrive. Tuy nhiên, nếu bạn thấy chúng gây mất tập trung hoặc muốn tạo sự gọn gàng cho không gian làm việc của mình, hãy tham khảo bài viết này để tìm hiểu cách dễ dàng xóa bỏ chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của dấu kiểm màu xanh lục và ba phương pháp để loại bỏ chúng.

    Dấu Kiểm Màu Xanh Lục Trên Biểu Tượng Desktop Có Ý Nghĩa Gì?

    Trên desktop, bạn có thể gặp hai loại dấu kiểm màu xanh lục: dấu kiểm có đường viền màu xanh và dấu kiểm xanh lục đậm. Chúng cung cấp thông tin về trạng thái của các file trên OneDrive.

    Dấu Kiểm Xanh Lục Đậm

    Dấu kiểm màu xanh lục đậmDấu kiểm màu xanh lục đậm

    Dấu kiểm màu xanh lục đậm cho biết rằng file đã được đánh dấu là Always keep on this device (Luôn lưu giữ trên thiết bị này). Điều này có nghĩa là file không chỉ được đồng bộ mà còn sẵn sàng để truy cập ngoại tuyến qua OneDrive.

    Dấu Kiểm Có Đường Viền Màu Xanh

    Dấu kiểm có đường viền màu xanh lá câyDấu kiểm có đường viền màu xanh lá cây

    Dấu kiểm có đường viền màu xanh lục cho thấy rằng file hoặc thư mục chỉ được lưu trữ trực tuyến. Điều này đồng nghĩa với việc bạn cần tải xuống file đó nếu muốn truy cập ngoại tuyến. Nếu bạn muốn giải phóng dung lượng cho thiết bị, bạn có thể lựa chọn file và nhấp chuột phải chọn Free up space.

    Các Phương Pháp Xóa Dấu Kiểm Màu Xanh Trên Biểu Tượng Desktop

    Dưới đây là ba phương pháp đơn giản để loại bỏ dấu kiểm màu xanh lục mà không làm ảnh hưởng đến file của bạn.

    1. Tạm Dừng Đồng Bộ Trong OneDrive

    Bạn có thể tạm dừng quá trình đồng bộ hóa của OneDrive để xóa dấu kiểm màu xanh. Dưới đây là cách thực hiện:

    Tạm dừng đồng bộ trong OneDriveTạm dừng đồng bộ trong OneDrive

    Sau khi tạm dừng, hãy kiểm tra desktop để thấy rằng các dấu kiểm màu xanh đã biến mất. Bạn có thể làm theo các bước sau:

    1. Nhấp chuột phải vào biểu tượng OneDrive trong khay hệ thống.
    2. Chọn tùy chọn Pause syncing.

    2. Đóng OneDrive Hoặc Hủy Liên Kết Tài Khoản

    Việc ngừng sử dụng OneDrive sẽ xóa tất cả dấu kiểm màu xanh và dừng quá trình đồng bộ. Đây là các bước cần thực hiện:

    Bấm vào biểu tượng khay hệ thống OneDriveBấm vào biểu tượng khay hệ thống OneDrive

    1. Nhấp vào biểu tượng OneDrive trong khay hệ thống.
    2. Nhấp vào biểu tượng bánh răng ở góc trên bên phải.
    3. Chọn Quit OneDrive.

    Nếu bạn muốn hoàn toàn hủy liên kết tài khoản Windows với OneDrive, bạn có thể làm điều đó trong cài đặt.

    3. Sử Dụng Registry Editor Để Thay Đổi Cài Đặt Biểu Tượng Overlay

    Để xóa dấu kiểm màu xanh, bạn có thể sử dụng Registry Editor. Đây là cách thực hiện:

    Cảnh báo: Thao tác này yêu cầu sự cẩn trọng. Những thay đổi sai có thể làm hệ thống không ổn định. Bạn nên sao lưu registry trước khi tiếp tục.

    1. Nhấn Win + R, gõ regedit và nhấn Enter.
    2. Duyệt đến địa chỉ sau trong Registry Editor:
    HKEY_LOCAL_MACHINESOFTWAREMicrosoftWindowsCurrentVersionExplorerShellIconOverlayIdentifiers

    Chọn tùy chọn ShellIconOverlayIdentifiersChọn tùy chọn ShellIconOverlayIdentifiers

    Tại đây, tìm các subkey liên quan đến OneDrive. Bạn có thể đổi tên các subkey của OneDrive để thay đổi vị trí hiển thị của chúng trong danh sách, ví dụ như đổi tên thành “z_OneDrive1”, “z_OneDrive2”. Sau khi thực hiện xong, khởi động lại máy tính để lưu thay đổi.

    Kết Luận

    Các dấu kiểm màu xanh lục trên biểu tượng desktop có thể gây phiền toái, nhưng với ba phương pháp đơn giản nêu trên, bạn có thể dễ dàng loại bỏ chúng mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu của mình. Hãy thử nghiệm và tìm ra phương pháp nào phù hợp nhất với cách sử dụng của bạn. Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • Cách tắt app chạy ngầm Windows 11, giảm ngốn RAM trên Win 11

    Cách tắt app chạy ngầm Windows 11, giảm ngốn RAM trên Win 11

    Trên Windows 11, việc quản lý ứng dụng chạy nền không chỉ giúp tiết kiệm RAM mà còn gia tăng hiệu suất làm việc của máy tính. Đây là một thói quen tốt mà người dùng nên áp dụng để giảm thiểu tình trạng lag giật, đặc biệt trong những lúc làm việc căng thẳng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách tắt ứng dụng chạy ngầm trên Windows 11 một cách chi tiết và hiệu quả.

    Tổng quan về ứng dụng chạy nền trên Windows 11

    Trước khi đi vào các bước thực hiện, bạn cần hiểu rằng không phải tất cả các ứng dụng đều cần hoạt động trong nền. Một số ứng dụng có thể là nguyên nhân chính gây ngốn RAM, làm giảm tốc độ máy hoặc tiêu tốn nhiều pin. Windows 11 cung cấp nhiều tùy chọn để người dùng có thể dễ dàng tùy chỉnh thiết lập này phù hợp với nhu cầu sử dụng.

    1. Tắt ứng dụng chạy nền từ Cài đặt

    Một trong những cách đơn giản và nhanh chóng nhất để tắt ứng dụng chạy nền là thông qua phần Cài đặt của hệ thống. Dưới đây là các bước chi tiết:

    1. Mở Cài đặt (Settings) bằng cách nhấn phím tắt Win + I.
    2. Chọn mục Apps và sau đó chọn Apps & features.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11
    3. Tìm ứng dụng mà bạn muốn tắt chạy nền, nhấn vào biểu tượng ba chấm bên cạnh và chọn Advanced options.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11
    4. Trong phần Background apps permissions, bạn có thể chọn chế độ mà bạn muốn ứng dụng này hoạt động: Always, Power optimized hoặc Never.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11

    2. Sử dụng cài đặt Power & Battery

    Windows 11 cũng cho phép bạn quản lý ứng dụng nền thông qua cài đặt nguồn và pin. Đây là cách thực hiện:

    1. Nhấn Win + I để mở Cài đặt.
    2. Trong tab System, cuộn xuống và nhấp vào Power & battery.
    3. Tìm đến phần Battery và nhấn vào Battery usage.
      Mức sử dụng năng lượng và pinMức sử dụng năng lượng và pin
    4. Nhấp vào menu drop-down Battery levels và chọn Last 7 days để xem mức sử dụng năng lượng của các ứng dụng trong tuần qua.
      Quản lý hoạt động nềnQuản lý hoạt động nền
    5. Để điều chỉnh quyền chạy nền của ứng dụng, nhấn vào menu 3 chấm bên cạnh và chọn Manage background productivity.

    3. Tắt tất cả ứng dụng chạy nền bằng Registry

    Nếu bạn muốn tắt tất cả các ứng dụng chạy nền cùng một lúc, bạn có thể sử dụng Registry. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

    1. Nhấn Win + R để mở Run và gõ regedit rồi nhấn Enter.
    2. Truy cập vào đường dẫn:
      HKEY_CURRENT_USERSoftwareMicrosoftWindowsCurrentVersionBackgroundAccessApplications
    3. Tạo hoặc chỉnh sửa giá trị DWORD (32-bit) với tên GlobalUserDisabled.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11
    4. Đặt Value data thành 1 để ngăn tất cả ứng dụng chạy nền.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11
    5. Khởi động lại máy để áp dụng thay đổi. Bạn có thể hoàn tác bằng cách đặt giá trị GlobalUserDisabled thành 0.

    4. Dùng file REG tạo sẵn

    Nếu không muốn chỉnh sửa Registry thủ công, bạn có thể tải xuống file REG mà chúng tôi đã tạo sẵn để tắt ứng dụng chạy nền nhanh chóng.

    1. Tải file ZIP chứa file REG về máy.
    2. Giải nén và nhấn đúp vào file Tatappchayngam.reg để thực hiện thao tác tắt.
    3. Xác nhận hành động và khởi động lại máy để áp dụng thay đổi.

    5. Tắt ứng dụng chạy nền cho tất cả người dùng bằng Group Policy

    Nếu bạn sử dụng phiên bản Windows 11 Pro, bạn có thể sử dụng Group Policy Editor để thực hiện thao tác này:

    1. Nhấn Win + R, gõ gpedit.msc và nhấn Enter.
    2. Truy cập vào thư mục:
      Computer ConfigurationAdministrative TemplatesWindows ComponentsApp Privacy
    3. Tìm và nhấn vào Let Windows apps run in the background và chọn Enabled.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11
    4. Trong menu Default for all app, chọn Force Deny và nhấn Apply.

    6. Thêm thông tin về Registry cho tất cả người dùng

    Bạn cũng có thể tắt ứng dụng chạy nền cho tất cả người dùng trên máy tính bằng cách sử dụng Registry:

    1. Nhấn Win + R, gõ regedit và nhấn Enter.
    2. Truy cập vào đường dẫn:
      HKEY_LOCAL_MACHINESOFTWAREPoliciesMicrosoftWindowsAppPrivacy

      nếu không tìm thấy AppPrivacy, bạn có thể tự tạo.

    3. Tạo một DWORD (32-bit) Value tên là LetAppsRunInBackground và đặt giá trị là 2.
      Tắt app chạy ngầm Windows 11Tắt app chạy ngầm Windows 11
    4. Khởi động lại máy để áp dụng thay đổi.

    Chúc bạn thành công trong việc tắt các ứng dụng chạy ngầm trên Windows 11, tiết kiệm tài nguyên và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của máy tính. Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập vào hocoffice.com.

  • Hướng dẫn cách chèn ảnh trong Word chi tiết từ A-Z

    Hướng dẫn cách chèn ảnh trong Word chi tiết từ A-Z

    Chèn hình ảnh vào văn bản Word là một phương pháp hữu hiệu để làm cho nội dung trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện thao tác này một cách chi tiết, từ cách chèn ảnh có sẵn đến cách chèn ảnh trực tuyến. Cùng khám phá ngay dưới đây nhé!

    Hướng dẫn chèn ảnh trong Word chi tiếtHướng dẫn chèn ảnh trong Word chi tiết

    Cách chèn ảnh vào Word từ hình có sẵn

    Bước 1: Mở hộp thoại chèn hình ảnh

    Đầu tiên, bạn chọn vào tab Chèn (Insert) trên thanh công cụ, rồi click vào Hình ảnh (Pictures) và chọn Hình ảnh này (This Device) để mở hộp thoại chọn ảnh.

    Hướng dẫn cách chèn ảnh trong Word chi tiếtHướng dẫn cách chèn ảnh trong Word chi tiết

    Bước 2: Chọn hình ảnh

    Khi hộp thoại Hình ảnh (Pictures) hiện ra, bạn sẽ tìm đến thư mục lưu trữ hình mà bạn muốn chèn, chọn hình ảnh và nhấn Mở (Open).

    Chọn hình ảnh từ thiết bị để chèn vào WordChọn hình ảnh từ thiết bị để chèn vào Word

    Bước 3: Hoàn thiện chèn ảnh

    Sau khi chọn hình ảnh, bạn nhấn vào nút Chèn (Insert) để hoàn tất quá trình đưa hình vào nội dung văn bản.

    Chọn Insert để hoàn tất quá trình chèn ảnh vào văn bản.Chọn Insert để hoàn tất quá trình chèn ảnh vào văn bản.

    Cách chèn hình vào Word từ ảnh trực tuyến

    Bước 1: Mở hộp thoại tìm kiếm ảnh online

    Đầu tiên, bạn cũng chọn vào tab Chèn (Insert), sau đó chọn Hình ảnh (Pictures) và chọn Hình ảnh trực tuyến (Online Pictures).

    Hướng dẫn chèn hình ảnh từ onlineHướng dẫn chèn hình ảnh từ online

    Bước 2: Tìm kiếm hình ảnh

    Sau khi hộp thoại Hình ảnh Online (Online Pictures) mở ra, bạn thực hiện tìm kiếm hình ảnh bằng cách nhập từ khóa vào ô tìm kiếm, như ví dụ “sách” trong bài viết này.

    Tìm kiếm hình ảnh onlineTìm kiếm hình ảnh online

    Bước 3: Chọn và chèn hình ảnh

    Tick vào hình ảnh mà bạn muốn và nhấn Chèn (Insert) để thêm hình ảnh đó vào tài liệu.

    Chọn và chèn hình ảnh online thành côngChọn và chèn hình ảnh online thành công

    Tạm kết về cách chèn ảnh vào Word

    Như vậy, việc chèn hình ảnh vào văn bản Word trở nên thật đơn giản với hai cách trên, từ ảnh có sẵn trên thiết bị đến ảnh trực tuyến. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại câu hỏi dưới bài viết, HocOffice sẽ hỗ trợ bạn tận tình!

    Hãy thử ngay những mẹo này và nâng cao chất lượng tài liệu của bạn!