Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Global Success PDF dưới đây sẽ tổng hợp lại toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu cần nhớ từ Unit 1 đến Unit 20 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 Global Success. Bài viết này không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn hướng dẫn các em cách học và vận dụng ngữ pháp sao cho hiệu quả nhất, phù hợp với chương trình học lớp 5.
Các bậc phụ huynh và các em hãy tham khảo!
Unit 1: All About Me
Hỏi và giới thiệu về bản thân:
Can you tell me about yourself?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân được không?)
I’m + tên. / My name’s + tên.
(Tôi tên là …)
I’m + tuổi + years old.
(Tôi … tuổi.)
I’m in Class + tên lớp.
(Tôi học lớp …)
I’m in Grade + tên khối học.
(Tôi học khối …)
My birthday is in + tháng sinh nhật.
(Tôi sinh nhật vào tháng …)
I live in the + thành phố/ thị trấn/ vùng quê …
(Tôi ở …)
Ngữ pháp trong Unit 1 – All about me
Hỏi và trả lời về sở thích:
Hỏi về đồ ăn yêu thích:
What’s your favourite food?
It’s (+ a/an) + đồ ăn. My favourite food is (+ a/an) + đồ ăn.
Hỏi về loài vật yêu thích:
What’s your favourite animal?
It’s (+ a/an) + tên loài vật.
My favourite animal is (+ a/an) + tên loài vật.
Hỏi về màu sắc yêu thích:
What’s your favourite colour?
It’s + màu sắc.
My favourite colour is + màu sắc.
Hỏi về môn thể thao yêu thích:
What’s your favourite sport?
It’s + tên môn thể thao.
My favourite sport is + tên môn thể thao.
Unit 2: Our Homes
Hỏi và trả lời xác nhận về nơi ai đó sống:
Do you live in this/ that + tên tòa nhà/ căn hộ/ tòa tháp …?
Yes, I do.
No, I don’t.
Does he live in this/ that + tên tòa nhà/ căn hộ/ tòa tháp …?
Yes, he/she + does.
No, he/she + doesn’t.
Ngữ pháp Unit 2 – Our homes
Hỏi nơi ai đó sống:
Where do you live?
– I live in + a house.
- a flat.
- that building.
- this tower.
Where does he/she live?
– He/She lives in + a house.- a flat.
- that building.
- this tower.
Ngữ pháp Unit 2 – Our homes (tiếp theo)
Hướng dẫn sử dụng “this/ that”:
- this (đây): chỉ vị trí gần so với người nói.
- that (đó, kia): chỉ vị trí xa so với người nói.
Unit 3: My Foreign Friends
Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó:
What nationality are you?
I’m + từ chỉ quốc tịch.
Ex: What nationality are you?
– I’m Vietnamese.
Câu hỏi – trả lời Yes/ No:
Are you + từ chỉ quốc tịch?
Yes, I am.
No, I am not.
Unit 4: Our Free-time Activities
Hỏi và trả lời về hoạt động yêu thích của ai đó:
What do you like doing in your free time?
I like + từ chỉ hoạt động có đuôi -ing.
Unit 5: My Future Jobs
Hỏi và trả lời về nghề nghiệp mong muốn:
What would you like to be in the future?
I’d like to be + a/ an + nghề nghiệp.
Hy vọng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit Global Success PDF trên đã giúp các em nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng trong chương trình học và đạt điểm cao hơn môn tiếng Anh.
Đặc biệt, từ Unit 6 đến Unit 20, các phần ngữ pháp đã được tổng hợp đầy đủ trong bộ Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 5 – Tập 1 và Tập 2 của TKBooks. Bộ sách sẽ là người đồng hành để giúp các em luyện tập thêm bài tập vận dụng, ôn luyện toàn diện để tự tin đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh.
Tkbooks.vn
Để lại một bình luận