Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 theo từng unit được thiết kế giúp các em học sinh làm quen với cấu trúc câu cơ bản, từ vựng thông dụng và cách sử dụng đúng ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Nội dung bài tập được phân chia theo từng bài học, giúp các em dễ dàng theo dõi và ôn tập.
Bài Tập Ngữ Pháp Unit 1: Trong Sân Trường
Bài Tập 1: Nhìn và Viết
Học sinh quan sát hình ảnh và hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp.
-
____, I’m John.
-
____, Mary.
Bài tập 1 – Unit 1
Bài Tập Ngữ Pháp Unit 2: Trong Phòng Ăn
Bài Tập 1: Đọc và Nối
Học sinh đọc hai phần của câu và nối chúng lại với nhau sao cho đúng ngữ pháp và nghĩa.
-
I have a cat.
-
I have a cup.
-
I have a bike.
-
I have a book.
Bài tập 1 – Unit 2
Bài Tập 2: Nhìn và Đánh Dấu Câu Đúng
Học sinh chọn câu đúng bằng cách đánh dấu tick (✓) vào phương án chính xác.
-
a. I have a cat.
b. I have a car. -
a. I have a cup.
b. I have a cake. -
a. I have a ball.
b. I have a cat. -
a. I have a bike.
b. I have a cat.
Bài tập 2 – Unit 2 >> Quý phụ huynh có thể tải file bài tập dưới dạng PDF miễn phí tại đây!
Bài Tập Ngữ Pháp Unit 3: Tại Chợ Đường Phố
Bài Tập 1: Nối Để Hoàn Thành Câu
Học sinh chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống sao cho câu hoàn chỉnh.
-
This __ my apple.
Is / A / Ba -
I __ a hat.
Is / Have / This -
__, I’m Hoa.
Bye / Have / Hi -
This is my __.
Cat / Can / Cup
Bài tập 1 – Unit 3
Bài Tập 2: Khoanh Tròn Đáp Án Đúng
Học sinh khoanh tròn đáp án chính xác trong số các lựa chọn có sẵn.
-
This is my bike.
-
I have a bag.
-
This is my cat.
Bài tập 2 – Unit 3
Bài Tập Ngữ Pháp Unit 4: Trong Phòng Ngủ
Bài Tập 1: Nối Để Hoàn Thành Câu
1. This is | a. is a door. |
---|---|
2. I | b. I’m Minh. |
3. This | c. my dog. |
4. Hi, | d. have a duck. |
Bài tập 1 – Unit 4
Bài Tập Ngữ Pháp Unit 5: Tại Cửa Hàng Hải Sản
Bài Tập 1: Nhìn và Tick hoặc Cross
Học sinh nhìn hình hoặc câu và đánh dấu tick (✓) (đúng) hoặc cross (✗) (sai).
-
I like milk.
-
This is a cup.
-
This is my bike.
-
I like chips.
Bài tập 1 – Unit 5
Bài Tập 2: Đọc và Khoanh Tròn Các Từ Đúng
Học sinh đọc câu và khoanh tròn từ thích hợp để hoàn thành câu đúng nghĩa.
-
I like apples.
-
I have a duck.
-
I like chicken.
-
This is my desk.
Bài tập 2 – Unit 5
Unit 6: Trong Lớp Học
Bài Tập 1: Đọc và Nối
Học sinh đọc và nối câu đúng.
-
It’s a red door.
-
It’s a red bag.
-
It’s a red hat.
Bài tập 1 – Unit 6
Bài Tập 2: Đọc và Tick hoặc Cross
Học sinh đọc và đánh dấu tick (✓) hoặc cross (✗).
-
It’s a red book.
-
I have a pen.
-
This is my pencil.
-
It’s a red cake.
Bài tập 2 – Unit 6
Kết Luận
Các bài tập ngữ pháp trên không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức căn bản mà còn tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc các em học tốt!
Đừng quên truy cập loigiaihay.edu.vn để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận