Danh mục: thaduco.vn

  • Vietnam packing plywood wood timber for packaging

    Vietnam packing plywood wood timber for packaging

    Ván gỗ thùng đóng gói là một trong những sản phẩm quan trọng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu. Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế, nhu cầu sử dụng ván gỗ đóng gói ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ván gỗ thùng đóng gói tại Việt Nam, bao gồm các ưu điểm, thành phần, đặc tính kỹ thuật cũng như ứng dụng thực tế của nó trong ngành hàng hóa.

    Ưu Điểm và Thành Phần Của Ván Gỗ Thùng Đóng Gói Tại Việt Nam

    Ván gỗ thùng đóng gói thường gồm hai thành phần chính: lõi gỗ và keo dán.

    • Lõi gỗ: Lõi gỗ của ván thường được làm từ các loại gỗ mềm như cao su, keo và bạch đàn. Những loại gỗ này trải qua quy trình nén chặt, tạo độ bền chắc, khả năng chịu va đập tốt, phù hợp cho việc đóng gói hàng hóa vận chuyển.

    • Keo dán: Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, các nhà sản xuất có thể chọn loại keo dán khác nhau, thường là MR, WBP, E1 hoặc E2. Đối với các sản phẩm sử dụng ngoài trời cần chống nước và ẩm, keo WBP là sự lựa chọn tối ưu.

    Ván gỗ thùng không chỉ có giá thành thấp mà còn không yêu cầu bề mặt có tính thẩm mỹ cao, do đó không cần quá nhiều thời gian hoàn thiện bề mặt như các loại ván khác.

    Ván gỗ thùng đóng gói tại Việt NamVán gỗ thùng đóng gói tại Việt Nam

    Đặc Điểm Của Ván Gỗ Thùng Đóng Gói

    Ván gỗ thùng có các đặc điểm nổi bật như:

    • Bề mặt không ưa nhìn như các loại ván khác
    • Khả năng chống nước tốt
    • Giá thành kinh tế và ổn định
    • Độ bền cao và chịu lực tốt
    • Khối lượng vừa phải, dễ dàng trong việc vận chuyển

    Ván gỗ thùng phục vụ đóng gói hàng hóaVán gỗ thùng phục vụ đóng gói hàng hóa

    Thông Số Kỹ Thuật Của Ván Gỗ Thùng Đóng Gói

    Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của ván gỗ thùng:

    TÍNH CHẤT GIÁ TRỊ
    Bề mặt/Sau AA – AB – BB – BC – CC
    Lõi gỗ Lõi cứng; lõi hợp
    Kích thước 1220 x 2440; 1250 x 2500; theo yêu cầu.
    Độ dày 3mm – 80mm
    Độ dày cho phép ± 0.5mm
    Độ ẩm ≤ 10%
    Tỉ trọng ≥ 650kg/m³
    Loại gỗ Gỗ cao su, bạch đàn, gỗ cứng
    Keo dán MR; WBP; UF; E0; E1; E2; Melamine
    Ứng dụng Đóng gói, thùng hàng, làm ghế, tấm pallet, kệ hàng
    Ép hình 1 lần
    Ép nóng 1 lần
    Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn của công ty

    Pallet gỗ làm bằng ván gỗ thùngPallet gỗ làm bằng ván gỗ thùng

    Ứng Dụng Của Ván Gỗ Thùng Đóng Gói

    Ván gỗ thùng có nhiều ứng dụng thực tiễn, nổi bật như:

    • Đóng gói hàng hóa, thùng hàng
    • Tấm pallet
    • Pad đệm ghế
    • Kệ hàng

    Ngoài ra, ván gỗ thùng cũng có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác trong lĩnh vực nội thất hoặc xây dựng. Chúng tôi tự hào cung cấp ván gỗ thùng chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Dubai và châu Âu.

    Chúng tôi cam kết luôn cung cấp sản phẩm tốt nhất với mức giá hợp lý nhất. Nếu quý khách cần thêm thông tin về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

  • Ván chống cháy là gì? Tại sao lại dùng ván chống cháy?

    Ván chống cháy là gì? Tại sao lại dùng ván chống cháy?

    Với sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ vật liệu xây dựng, ván chống cháy đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu để bảo vệ an toàn cho không gian sống cũng như làm việc. Không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ an toàn, loại ván này còn mang lại nhiều lợi ích khác, từ độ bền cho đến tính thẩm mỹ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ván chống cháy, đặc điểm của nó cũng như ứng dụng thực tiễn trong đời sống.

    Ván chống cháy là gì?

    Ván chống cháy, cụ thể là MDF (Medium Density Fiberboard), là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ có mật độ trung bình. Quá trình tạo ra MDF bao gồm việc kết hợp sợi gỗ với keo và các phụ gia khác, sau đó nén bằng áp suất cao để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với độ dày phổ biến từ 5mm đến 8mm, một số loại thậm chí còn dày tới 12mm, ván chống cháy đặc biệt được nhận diện qua màu sắc như hồng, xanh, và xám nhạt, giúp phân biệt với các loại ván khác.

    Ván chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu các rủi ro về hỏa hoạn mà còn được sử dụng rộng rãi ở các công trình công cộng như khách sạn, nhà hàng, và các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao.

    Đặc điểm của ván chống cháy

    Ván chống cháy được sản xuất nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, với khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 1100°C. Các đặc điểm nổi bật của ván này bao gồm:

    • Khả năng chịu nhiệt tốt: Với độ ổn định cơ học cao, loại ván này giữ vững hình dạng và không bị cong vênh trong suốt quá trình sử dụng.
    • Không độc hại: Ván chống cháy không chứa các chất độc hại như amiăng, do đó an toàn cho sức khỏe người sử dụng và môi trường.
    • Dễ dàng gia công: Tính nhẹ và khả năng chế tạo bằng công cụ gỗ truyền thống giúp cho việc lắp đặt và sửa chữa trở nên dễ dàng hơn.

    Ván chống cháy màu xámVán chống cháy màu xám
    Ván chống cháy màu xanhVán chống cháy màu xanh
    Ván chống cháyVán chống cháy

    Lý do nên chọn ván chống cháy

    Mặc dù không hoàn toàn không cháy, nhưng ván chống cháy có khả năng bắt lửa chậm hơn so với các loại ván thông thường. Dưới đây là một số lý do bạn nên chọn ván chống cháy:

    • Chậm bắt lửa: Loại ván này tỏa ra nhiệt lượng lớn khi bị cháy, giúp ngăn ngừa sự lây lan nhanh của ngọn lửa.
    • Giảm thiểu khói độc: Trong các vụ hỏa hoạn, khói là nguyên nhân chính gây tử vong. Ván chống cháy sản sinh ra ít khói, góp phần giảm nguy cơ ngột ngạt và tử vong.
    • Giảm lượng chất độc hại: Khi bị cháy, ván chống cháy thải ra ít formaldehyde, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

    Ván chống cháyVán chống cháy

    Ứng dụng của ván chống cháy

    Ván chống cháy có tính ứng dụng rộng rãi, không chỉ trong xây dựng mà còn trong trang trí nội thất. Những ứng dụng phổ biến bao gồm:

    • Vách ngăn: Sử dụng làm vách tiêu âm, vách trang trí trong các không gian như phòng họp, hội nghị, sảnh khách sạn, quán bar, và phòng karaoke.
    • Thiết bị nội thất: Ván thường được phủ lớp veneer, melamine hoặc laminate để tạo ra các sản phẩm nội thất đẹp mắt và an toàn.
    • Xây dựng: Ngoài việc sử dụng làm vách ngăn, ván chống cháy còn được dùng trong bức tường nội thất, trần nhà và mái nhà, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cao như nhà để xe hay gác xép.

    Kết luận

    Ván chống cháy không chỉ đáp ứng yêu cầu an toàn trong xây dựng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe người sử dụng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng phong phú, loại vật liệu này đang ngày càng trở nên phổ biến trong thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp an toàn và hiệu quả, hãy xem xét lựa chọn ván chống cháy cho không gian của mình.

    Để biết thêm chi tiết về các sản phẩm ván chống cháy chất lượng, hãy truy cập trang web thaduco.vn.

  • Ván OSB là gì? Plywood là gì?

    Ván OSB là gì? Plywood là gì?

    Trong ngành xây dựng và nội thất, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là vô cùng quan trọng. Hai loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay là ván ép plywood và ván OSB (Oriented Strand Board). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sự khác biệt giữa ván OSB và ván ép plywood, từ các đặc điểm, ứng dụng đến ưu nhược điểm của từng loại.

    Ván Ép Plywood Là Gì?

    Plywood, hay còn gọi là ván ép, được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng được dán lại với nhau theo các góc cạnh khác nhau. Đặc điểm nổi bật của plywood là độ bền cao, tính chất ổn định và khả năng chống ẩm tốt. Plywood thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như lót sàn, làm tường, và nhiều ứng dụng trong xây dựng.

    Plywood là gìPlywood là gì

    Bảng Giá Ván Ép Plywood

    Giá ván ép plywood biến động theo từng thời điểm và loại gỗ. Dưới đây là bảng giá một số loại ván ép phổ biến:

    STT Kích Thước Ván Ép Giá Bán Tiêu Chuẩn
    1 1000 x 2000mm x 4 mm 58.000 VNĐ BC
    2 1000 x 2000mm x 6 mm 78.000 VNĐ //
    3 1000 x 2000mm x 8 mm 98.000 VNĐ //
    4 1000 x 2000mm x 10 mm 120.000 VNĐ //
    5 1000 x 2000mm x 12 mm đến 30mm 140.000 – 340.000 VNĐ //

    Ván OSB Là Gì?

    Ván OSB, hay ván sợi định hướng, được tạo thành từ các sợi gỗ lớn, được nén lại và kết dính với nhau bằng keo. OSB được phát minh vào những năm 1960 và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Vì làm từ các thành phần gỗ còn sót lại, OSB thường có giá thành thấp hơn plywood.

    Ván OSB là gìVán OSB là gì

    Bảng Giá Ván OSB

    Giá ván OSB cũng có sự đa dạng tùy theo kích thước và độ dày. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số kích thước phổ biến:

    STT Kích thước OSB Giá Bán/tấm Tiêu chuẩn
    1 1220 mm x 2440mm x 9 mm 310.000 VNĐ
    2 1220 mm x 2440mm x 12 mm 380.000 VNĐ
    3 1220 mm x 2440mm x 15 mm 480.000 VNĐ
    4 1220 mm x 2440mm x 17 mm 570.000 VNĐ
    5 1220 mm x 2440mm x 25 mm 880.000 VNĐ

    Quy Trình Sản Xuất Ván OSB

    Quá trình sản xuất ván OSB bao gồm nhiều bước kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Quy trình cơ bản bao gồm:

    1. Sắp Xếp: Phân loại những khúc gỗ theo tiêu chuẩn.
    2. Chuẩn Bị: Các khúc gỗ được ngâm và làm sạch.
    3. Bóc Vỏ và Cắt Sợi: Gỗ được lột vỏ và cắt thành sợi mỏng.
    4. Sấy Khô: Các sợi được sấy khô đến độ ẩm mong muốn.
    5. Trộn Keo: Sợi gỗ được pha trộn với chất kết dính.
    6. Ép Ván: Các sợi được ép lại thành các tấm tại nhiệt độ và áp suất cao.

    Quy trình sản xuất ván OSBQuy trình sản xuất ván OSB

    So Sánh Giữa Plywood và OSB

    Ưu và Nhược Điểm

    Đặc tính Plywood Ván OSB
    Sức bền kết cấu Mạnh mẽ hơn, cứng cáp hơn Yếu hơn một chút
    Chống ẩm Thường không phồng lên khi ẩm ướt Các cạnh dễ bị sưng nếu bị ướt
    Tính phù hợp cho vật liệu làm sàn Thích hợp cho mọi loại sàn Tránh với gạch men hoặc đá
    Giá cả Cao hơn khoảng 25% so với OSB Thấp hơn, tiết kiệm chi phí

    Khả Năng Chống Nước và Chịu Nhiệt

    • Plywood có khả năng chống nước tốt hơn và thường khô nhanh hơn. Tuy nhiên, khi bị tiếp xúc lâu với nước cũng sẽ ảnh hưởng đến độ bền.
    • OSB có khả năng hấp thụ nước lớn hơn và thường bị trương nở nếu để trong điều kiện ẩm ướt lâu dài.

    Kết Luận

    Cả plywood và OSB đều có những ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường sử dụng. Nếu bạn cần một vật liệu có độ bền cao và khả năng chống nước tốt, plywood có thể là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng, OSB sẽ là một sự lựa chọn hợp lý.

    Hãy cân nhắc kỹ lưỡng giữa tính năng và chi phí để đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy tham khảo tại thaduco.vn.

  • Ván ép thương mại

    Ván ép thương mại

    Ván ép thương mại là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và nội thất, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về ván ép thương mại, các loại ván, thông số kỹ thuật và ứng dụng thực tiễn của nó.

    Ván Ép Thương Mại Là Gì?

    Ván ép thương mại là một loại ván ép được sản xuất từ nhiều lớp gỗ dán lại với nhau bằng keo, thường được sử dụng trong các lĩnh vực đóng gói, bao bì và sản xuất nội thất. Với giá thành tương đối thấp, ván ép thương mại trở thành sự thay thế hợp lý cho gỗ tự nhiên, giúp tối ưu hóa chi phí cho các công ty và doanh nghiệp.

    Ván ép veneer vân gỗVán ép veneer vân gỗ

    Các Loại Ván Ép Thương Mại Phổ Biến

    Ván ép thương mại bao gồm nhiều loại khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sau đây là một số loại ván ép thương mại phổ biến:

    • Ván ép bao bì: Được sử dụng chủ yếu trong đóng gói hàng hóa và sản phẩm.
    • Ván ép sofa: Sản phẩm dành cho công nghiệp nội thất giúp sản xuất sofa.
    • Ván ép chịu nước: Chống thấm nước, sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
    • Ván ép kháng ẩm, chống mối mọt: Đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện ẩm ướt.
    • Ván ép ván nhập khẩu: Các loại gỗ nhập khẩu từ nước ngoài đảm bảo chất lượng cao.

    Thông Số Kỹ Thuật Ván Ép Thương Mại

    Ván ép thương mại có nhiều thông số kỹ thuật quan trọng quyết định chất lượng và khả năng ứng dụng:

    Thông số kỹ thuật Đặc điểm
    Độ dày Từ 3mm đến 120mm
    Kích thước 1000mm x 2000mm, 1220mm x 2440mm, 1250mm x 2500mm hoặc theo yêu cầu
    Tiêu chuẩn Bề mặt và lõi ván được phân loại: AA, AB, BC, CC
    Độ ẩm 10% (+/- 2%)
    Keo sử dụng E0, E1, E2, keo chống kháng nước WBP

    Ván ép chịu nước tiêu chuẩn ABVán ép chịu nước tiêu chuẩn AB

    Ứng Dụng Của Ván Ép Thương Mại

    Ván ép thương mại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

    • Ngành xây dựng: Sử dụng làm tấm lót, đóng gói, và xây dựng nội thất.
    • Ngành nội thất: Đóng bàn, ghế, kệ và các đồ dùng trong nhà.
    • Ngành vận tải: Ván ép được sử dụng làm sàn xe tải và container.

    Sử Dụng Ván Ép Thương Mại Tại Việt Nam

    Tại Việt Nam, ván ép thương mại được sử dụng phổ biến trong các nhà máy sản xuất và phân phối. Các sản phẩm này thường được nhập khẩu từ nhiều quốc gia hoặc sản xuất trong nước, đảm bảo mức yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng cao.

    Tên Gọi Khác Cho Ván Ép Thương Mại

    Ván ép thương mại có nhiều tên gọi tùy theo ứng dụng, chẳng hạn như:

    • Ván ép nội thất: Thường dùng cho sản xuất đồ nội thất.
    • Ván ép công nghiệp: Dùng trong các ngành công nghiệp xây dựng.
    • Ván ép đóng gói: Sản phẩm sử dụng trong bao bì và đóng gói hàng hóa.

    Ván ép làm mặt bànVán ép làm mặt bàn

    Kết Luận

    Ván ép thương mại không chỉ là sản phẩm thay thế cho gỗ tự nhiên mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Với sự đa dạng về loại hình và ứng dụng, ván ép thương mại đang ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm và giá cả hãy truy cập website thaduco.vn để được hỗ trợ tốt nhất.

  • Sàn bê tông trên sàn gỗ: Hướng dẫn tự làm tại nhà

    Sàn bê tông trên sàn gỗ: Hướng dẫn tự làm tại nhà

    Sàn bê tông đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế và xây dựng nhà ở tại Việt Nam. Với vẻ đẹp hiện đại và khả năng chịu lực tốt, sàn bê tông không chỉ tạo ra bầu không khí sang trọng mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về loại vật liệu này cũng như những ưu nhược điểm của nó trong xây dựng.

    sàn bê tôngsàn bê tông

    Sàn Bê Tông là Gì?

    Sàn bê tông là sản phẩm từ sự kết hợp của xi măng, cát, đá với tỉ lệ phù hợp, tạo thành một vật liệu bền chắc. Sàn bê tông nhẹ thường có trọng lượng khoảng 110 đến 115 pcf nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và an toàn trong quá trình thi công. Thành phần chính của sàn bê tông thường bao gồm:

    • Các thanh dầm chịu lực.
    • Gạch bê tông dạng block nhẹ.
    • Lớp cốp sắt có độ dày từ 4-5cm hoặc theo yêu cầu cụ thể của dự án.

    Tại Sao Nên Lựa Chọn Sàn Bê Tông?

    1. Chi Phí Thấp và Hiệu Quả Kinh Tế

    Sử dụng bê tông để hoàn thiện sàn có thể giúp tiết kiệm chi phí, đặc biệt là khi so với việc sử dụng gạch sứ cao cấp hay đá tự nhiên. Giá thi công sàn bê tông thường dao động từ 60.000 đến 120.000 VNĐ/m², mức giá hợp lý cho một sản phẩm bền bỉ.

    2. Độ Bền Cao

    Sàn bê tông có khả năng chịu lực tốt, giúp cho ngôi nhà của bạn luôn vững chắc. Một khi được thi công đúng cách, sàn bê tông có thể tồn tại hàng chục năm mà không cần phải sửa chữa lớn.

    3. Tính Thẩm Mỹ và Đa Dạng Trong Thiết Kế

    Bê tông không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn có khả năng tạo ra các hiệu ứng thị giác đặc biệt thông qua quá trình nhuộm và dập. Người tiêu dùng có thể lựa chọn nhiều phong cách khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại, tùy thuộc vào sở thích thiết kế cá nhân.

    4. Dễ Dàng Vệ Sinh

    Một trong những lý do lớn khiến nhiều người chọn sàn bê tông là khả năng dễ dàng vệ sinh. Bề mặt bê tông không dễ bám bẩn và có thể được làm sạch nhanh chóng.

    5. Tác Dụng Nhiệt Độ

    Tại những khu vực khí hậu ấm áp, sàn bê tông có khả năng giữ mát cho ngôi nhà, góp phần làm giảm chi phí điện lạnh.

    Nhược Điểm Của Sàn Bê Tông

    1. Chi Phí Thi Công Cao với Kỹ Thuật Phức Tạp

    Mặc dù sàn bê tông có chi phí thấp về vật liệu, nhưng khi thi công với các kỹ thuật phức tạp, chi phí có thể tăng lên đáng kể, từ 600.000 đến 800.000 VNĐ/m². Điều này đặc biệt xảy ra khi bạn muốn tạo ra một kiểu hoàn thiện độc đáo.

    2. Nguy Cơ Nứt Bề Mặt

    Sàn bê tông rất dễ bị nứt nếu không được chuẩn bị đúng cách. Việc củng cố sàn phụ trước khi đổ bê tông là rất quan trọng để tránh hiện tượng này.

    3. Khó Khăn Trong Sửa Chữa

    Một khi bê tông đã được đổ, việc sửa chữa hoặc thay đổi màu sắc sẽ trở nên vô cùng khó khăn và tốn kém. Những vết bẩn do hóa chất hoặc nước cũng rất khó để xử lý, đôi khi gây ra những vết bẩn vĩnh viễn.

    4. Thời Gian Thi Công Lâu

    Quá trình lắp đặt sàn bê tông bao gồm nhiều bước từ chuẩn bị bề mặt, sửa chữa, sơn lót đến chờ bê tông khô. Thời gian thi công có thể kéo dài từ hai đến năm ngày, thời gian mà bạn không thể di chuyển trên sàn.

    5. Giới Hạn Trong Vật Liệu Hỗ Trợ

    Sàn bê tông chỉ có thể được lắp đặt trên sàn phụ cứng và chất lượng. Những vật liệu như ván dăm không được khuyến khích do khả năng chịu lực kém hơn.

    Tổng Kết

    Việc lựa chọn sàn bê tông cho ngôi nhà của bạn không chỉ phụ thuộc vào sở thích mà còn vào cầu về chi phí, độ bền và khả năng thẩm mỹ. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc các nhược điểm để đưa ra quyết định đúng đắn nhất. Nếu bạn đang tìm hiểu thêm về các vật liệu xây dựng khác nhau và cách chúng có thể phù hợp với ngôi nhà của bạn, hãy ghé thăm thaduco.vn để có thêm thông tin hữu ích.

  • Giường ngủ ván ép có bền không? Mua giường ván ép ở đâu tốt?

    Giường ngủ ván ép có bền không? Mua giường ván ép ở đâu tốt?

    Giấc ngủ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Thực tế, trung bình mỗi người dành đến 1/3 cuộc đời trên giường. Do đó, việc chọn lựa một chiếc giường phù hợp là rất quan trọng. Giường ngủ làm từ ván ép đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Vậy lý do gì khiến loại giường này được ưa chuộng? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

    Một trong những điều đầu tiên cần nhắc tới khi nhắc đến giường ngủ ván ép chính là tính chất của ván ép. Ván ép là sản phẩm được tạo ra từ nhiều lớp gỗ công nghiệp, kết hợp với keo chuyên dụng và được ép dưới áp suất cao. Điều này không chỉ tạo nên độ bền mà còn giúp ván ép có khả năng chống nước, chống ẩm rất tốt.

    Giường ngủ ván épGiường ngủ ván ép

    Đặc điểm nổi bật của ván ép

    Ván ép có rất nhiều loại, bao gồm MDF, MFC, HMR,… Tuy nhiên, điểm chung của các loại này là đều được sản xuất từ các hình thái gỗ khác nhau, tạo nên những tấm ván chắc chắn. Các bề mặt bên ngoài của ván ép được phủ acrylic hoặc laminate, giúp tăng cường độ bền cũng như cải thiện tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

    Giường ngủ bằng ván ép thường sử dụng hai loại chính: ván ép cốt thường và ván ép cốt chống ẩm. Cả hai loại này đều có khả năng chống mối mọt và rất đa dạng về màu sắc. Đặc biệt, ván ép chống ẩm có tuổi thọ cao hơn và không bị biến dạng dù ở điều kiện ẩm ướt.

    Ưu điểm vượt trội của giường ngủ ván ép

    Không chỉ bền bỉ, giường ngủ ván ép còn có một số ưu điểm vượt trội khác:

    1. Thiết kế đa dạng: Giường ngủ ván ép có nhiều kiểu dáng như giường hộp, giường bệt, giường thông minh,… giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian sống của mình.

    2. Khối lượng nhẹ: Nhờ vào cấu trúc nhẹ nhàng, việc di chuyển và lắp đặt giường ngủ bằng ván ép trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với các loại gỗ tự nhiên.

    3. Giá thành hợp lý: So với giường gỗ tự nhiên, giá thành của giường ván ép thấp hơn rất nhiều. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn giúp bạn dễ dàng thay đổi phong cách nội thất theo thời gian.

    4. Khả năng tải trọng tốt: Tấm ván ép từ 19mm trở lên có thể chịu được trọng lượng lớn mà không gặp phải vấn đề biến dạng hay đổ nghiêng.

    Giường ngủ bằng ván mặt gỗ thôngGiường ngủ bằng ván mặt gỗ thông

    Lựa chọn độ dày phù hợp

    Khi lựa chọn độ dày của ván ép làm khung giường, bạn nên cân nhắc dựa trên trọng lượng của nệm và số người sử dụng. Độ dày tối thiểu nên là 19mm để đảm bảo khả năng nâng đỡ an toàn và hiệu quả. Đối với những thượng khách có nhu cầu cao hơn, bạn có thể chọn ván ép dày lên đến 30mm hay thậm chí 40mm.

    Giường ngủ bằng ván ép cắt CNCGiường ngủ bằng ván ép cắt CNC

    Kết luận

    Giường ngủ ván ép là sự lựa chọn lý tưởng với nhiều ưu điểm nổi bật, từ độ bền đến tính thẩm mỹ và giá cả. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc giường vừa ý, hãy cân nhắc đến giường làm từ ván ép. Với sự đa dạng trong thiết kế và tính năng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn giúp làm đẹp không gian sống của bạn.

    Hãy truy cập vào website thaduco.vn để khám phá thêm nhiều mẫu giường ngủ ván ép chất lượng, phù hợp với mọi phong cách và nhu cầu của bạn!

  • Ván ép LVL – Ván ép đồng hướng – Ván ép LVL plywood – Gỗ ép LVL

    Ván ép LVL – Ván ép đồng hướng – Ván ép LVL plywood – Gỗ ép LVL

    Ván ép LVL (Laminated Veneer Lumber) là một vật liệu xây dựng có nguồn gốc từ gỗ công nghiệp, được sản xuất thông qua quy trình sản xuất hiện đại với nhiều lớp ván lạng veneer được ép lại theo cùng một hướng. Loại vật liệu này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng cũng như sản xuất đồ nội thất.

    Ván ép LVL – Tìm hiểu cơ bản

    Định nghĩa và cấu tạo

    Ván ép LVL được sản xuất từ các lớp veneer gỗ ép lại với nhau, tạo nên một sản phẩm có tính ổn định và độ bền vượt trội. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như khung nhà, dầm, và trong sản xuất đồ gỗ nội thất.

    Ván ép LVLVán ép LVL(Ván ép nội thất LVL)

    Ưu điểm của ván ép LVL

    Ván ép LVL có nhiều lợi thế nổi bật so với gỗ xẻ thông thường. Đầu tiên, tính đồng đều và sức mạnh của ván LVL được sản xuất tại nhà máy với các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo món hàng chất lượng cao. Hơn nữa, LVL có thể chịu được tải trọng lớn hơn so với gỗ tự nhiên, đồng thời có khả năng chống cong vênh và co rút dưới ảnh hưởng của độ ẩm.

    Ván LVL tiêu chuẩn BBVán LVL tiêu chuẩn BB(Ván LVL với tiêu chuẩn BB)

    Ứng dụng đa dạng của ván ép LVL

    Lịch sử phát triển

    Lịch sử của ván ép LVL bắt đầu từ Thế chiến II, khi ngành công nghiệp hàng không tìm kiếm nguyên liệu nhẹ và bền. Từ đó, LVL đã nhanh chóng trở thành vật liệu quan trọng trong xây dựng và sản xuất nội thất, nhờ vào tính năng ưu việt của nó.

    Ứng dụng trong xây dựng

    Ván ép LVL hiện đang được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như:

    • Tường chịu lực
    • Dầm, ván sàn và khung cửa
    • Thiết kế kỹ thuật như phòng thể thao hoặc phòng bơi

    Ván ép LVL làm khung đồ nội thấtVán ép LVL làm khung đồ nội thất(Ván ép LVL làm khung cho đồ nội thất)

    Ứng dụng trong nội thất

    Không chỉ trong xây dựng, ván ép LVL còn rất được ưa chuộng trong ngành thiết kế và sản xuất nội thất. Nó có thể được gia công theo yêu cầu của khách hàng, từ việc chà nhám đến cắt CNC.

    Ván ép đồng hướng LVLVán ép đồng hướng LVL(Ván ép LVL được sử dụng làm bao bì cho sofa)

    Đặc tính cấu trúc và chất lượng

    Tính ổn định kích thước

    Một trong những đặc điểm nổi bật của ván ép LVL là khả năng giữ kích thước chính xác và không bị cong vênh trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

    Quy trình sản xuất

    Quy trình sản xuất ván ép LVL được thực hiện dưới sự giám sát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng tối ưu. Từ việc lựa chọn nguyên liệu đến quy trình kiểm tra cuối cùng, tất cả đều được quản lý để tạo ra sản phẩm hoàn thiện.

    Kiểm soát chất lượng

    Để đảm bảo chất lượng ván ép LVL, các sản phẩm đều phải được kiểm tra và phê duyệt bởi các cơ quan chứng nhận độc lập. Nhờ vậy, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về độ bền và tính năng của sản phẩm.

    Mua ván ép LVL ở đâu?

    Chúng tôi – Công ty TNHH SOMMA – chuyên sản xuất và cung cấp ván ép LVL chất lượng cao. Những sản phẩm của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và luôn sẵn sàng phục vụ nhu cầu từ nội địa đến xuất khẩu.

    Tham khảo thêm tại thaduco.vn


    Với các đặc tính vượt trội, ván ép LVL ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và sản xuất nội thất tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp ván gỗ chất lượng cao, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

  • Các loại dầm xây dựng và công dụng của chúng

    Các loại dầm xây dựng và công dụng của chúng

    Dầm xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của các công trình. Trong quá trình xây dựng, chúng không chỉ là khung đỡ mà còn là yếu tố quyết định đến độ bền và tính thẩm mỹ của các công trình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại dầm, từ định nghĩa, cấu tạo cho đến ứng dụng cụ thể trong xây dựng, đồng thời nhấn mạnh những lưu ý quan trọng mà bạn cần biết nếu đang có kế hoạch cải tạo hoặc xây dựng nhà ở của riêng mình.

    Dầm là gì?

    Trong kỹ thuật xây dựng, dầm là cấu trúc ngang có khả năng đỡ các vật khác và chịu tải từ những phần của công trình như sàn, mái hoặc tường. Dầm có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, thép hay bê tông. Với nhiều hình dạng khác nhau, chẳng hạn như dầm chữ I, dầm hộp hay dầm công xôn, chúng được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng chịu lực đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

    dầm chữ Idầm chữ I

    Dầm chữ I

    Dầm chữ I là một trong những loại dầm phổ biến nhất trong các công trình xây dựng hiện đại. Nó có hình dạng giống chữ cái “I” với hai cánh nằm ngang và phần thân nằm giữa, giúp tăng cường khả năng chịu lực. Dầm chữ I thường được sử dụng trong các tòa nhà lớn, cửa hàng thương mại, cũng như trong xây dựng nhà ở để hỗ trợ cho các tầng trên.

    Dầm ghép gỗ và kim loại

    Dầm ghép là loại dầm được tạo ra từ việc kết hợp giữa gỗ và kim loại. Phần gỗ được sử dụng làm hồ sơ chính, trong khi kim loại sẽ cung cấp tính bền vững. Dầm ghép này thường nhẹ hơn so với dầm thép truyền thống nhưng lại có khả năng chịu tải tốt hơn dầm gỗ đơn thuần, chính vì vậy nó rất hữu ích trong các dự án cải tạo và xây dựng lại.

    Dầm hộp

    Dầm hộp là loại dầm được tạo thành từ nhiều thanh gỗ hoặc thép được nối với nhau theo hình dạng hộp. Kiểu dáng này giúp dầm hộp có khả năng chịu tải tốt và độ ổn định cao hơn. Thường thì, dầm hộp ba mặt sẽ được sử dụng để trang trí trong các không gian nội thất, đồng thời giúp hỗ trợ thêm cho trần nhà.

    Dầm hông

    Dầm hông là loại dầm được sử dụng trong các mái nhà có cấu trúc phức tạp, nơi mà các đoạn mái gặp nhau. Nó thường góp phần hỗ trợ cho nhiều dầm nhỏ hơn bên trong. Các loại dầm hông hiện nay có thể làm từ gỗ hoặc thép, tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu của từng công trình.

    Dầm công xôn

    Dầm công xôn thường được ứng dụng cho các cấu trúc nhô ra, như cửa sổ lồi hoặc các mái tán. Dầm này có hình dạng không đều với một đầu được hỗ trợ và một đầu nhô ra khỏi tòa nhà. Bằng cách này, dầm công xôn giúp phân bố tải trọng một cách hiệu quả nhất có thể.

    Dầm liên kết

    Kiểu cấu trúc này là các dầm lớn được đặt bên trong các khối tường hoặc công trình bằng vật liệu xây dựng như gạch, đất sét hoặc xi măng. Chúng có chức năng chính là hỗ trợ ứng suất từ trọng lượng của các tầng trên và giúp tạo ra sự vững chắc cho toàn bộ kết cấu của tòa nhà.

    Các loại dầm khác

    1. Dầm song song

    Dầm song song (joists) là những dầm chạy song song, thường được dùng để hỗ trợ sàn, trần hoặc cấu trúc ngang khác trong một ngôi nhà.

    2. Dầm trụ

    Dầm trụ là những dầm chịu lực đặt trên các khoảng trống như cửa sổ và cửa ra vào, giúp duy trì độ bền và ổn định cho tường.

    3. Dầm gỗ

    Dầm gỗ được làm từ thân cây đã qua xử lý, là vật liệu xây dựng truyền thống cho các ngôi nhà được xây bằng khung gỗ.

    4. Gỗ tổng hợp kết cấu (SCL)

    SCL là sản phẩm gỗ kỹ thuật được sản xuất bằng cách kết nối nhiều lớp gỗ lại với nhau, giúp chúng trở nên bền vững và không bị cong vênh.

    5. Gỗ dán nhiều lớp (Glulam)

    Glulam được tạo ra từ nhiều lớp gỗ dán lại với nhau, mang lại độ mạnh mẽ và linh hoạt cao cho các dầm, thường được sử dụng cho những thiết kế kiến trúc đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

    6. Thép

    Thép, với sức mạnh vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhằm đảm bảo tính bền vững của các kết cấu.

    7. Bê tông

    Dầm bê tông cốt thép là lựa chọn phổ biến trong các cấu trúc lớn và thường được sử dụng để gia cố cho các khung nhà và mái.

    Kết luận

    Dầm là một phần không thể thiếu trong xây dựng và thiết kế kiến trúc. Sự hiểu biết về các loại dầm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn khi lựa chọn chất liệu và thiết kế công trình của mình. Nếu bạn đ đang lên kế hoạch cho một dự án cải tạo nhà hay xây dựng một công trình mới, hãy chắc chắn rằng bạn biết rõ về các loại dầm cũng như ứng dụng của chúng. Để tìm hiểu thêm và nhận được tư vấn chi tiết, hãy truy cập website thaduco.vn để được hỗ trợ tốt nhất trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp.

  • Bảng giá ván ép, kích thước ván ép

    Bảng giá ván ép, kích thước ván ép

    Ván ép là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Được chế tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng dán lại với nhau bằng keo, ván ép không chỉ có độ bền cao mà còn đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và sản xuất nội thất. Bài viết này sẽ phác thảo chi tiết các loại ván ép, tiêu chuẩn giá cả và kích thước phổ biến hiện có trên thị trường.

    Ván Ép Là Gì?

    Ván ép, hay còn được gọi là plywood, được tạo ra thông qua quá trình ép lại nhiều lớp ván lạng mỏng với nhau dưới sự kết dính của keo. Các loại keo điển hình bao gồm keo E0, E1, E2, keo phenolic và keo melamine, mỗi loại đều có những ứng dụng và đặc tính riêng.

    Tại Sao Nên Chọn Ván Ép?

    Xu hướng sử dụng ván ép ngày càng tăng do chi phí thấp và tính linh hoạt trong thiết kế. Sản phẩm có mẫu mã đa dạng, khả năng chống ẩm tốt, và dễ dàng chế tác theo nhiều hình thức và kích thước khác nhau. Ngoài ra, ván ép còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động môi trường so với việc sử dụng gỗ tự nhiên.

    Ván ép melamine màu trắngVán ép melamine màu trắng

    Các Loại Ván Ép Phổ Biến

    Ván Ép Plywood

    Ván ép plywood bao gồm các loại từ mức chất lượng thấp nhất đến cao cấp. Tuy nhiên, tên gọi này thường gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Ván ép plywood có ứng dụng chủ yếu trong nội thất cho các sản phẩm như tủ, bàn, và ghế.

    Ván Ép Melamine

    Ván ép melamine có bề mặt được phủ melamine vừa tạo vẻ đẹp cho bề mặt, vừa tăng khả năng chống ẩm và trầy xước. Loại ván này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất.

    Ván Ép MDF và MFC

    • MDF (Medium Density Fiberboard) được làm từ sợi gỗ tự nhiên nén lại, cho độ bền và khả năng cách âm tốt.
    • MFC (Melamine Faced Chipboard) cũng là một lựa chọn phổ biến, làm từ gỗ dăm phủ melamine, có giá thành rẻ và trọng lượng nhẹ.

    Ván Ép Chịu Nước

    Ván ép chống nước – thường gọi là ván ép MR – được thiết kế để dùng trong môi trường ẩm ướt nhưng không hoàn toàn chống thấm nước. Loại này thường được sử dụng cho các nội thất như tủ bếp.

    Ván ép chịu nước mặt OkoumeVán ép chịu nước mặt Okoume

    Ván Ép BWR và FR

    • Ván ép BWR (Boiling Water Resistant) được ứng dụng trong những khu vực yêu cầu độ bền cao hơn, như ngoài trời.
    • Ván ép FR (Fire Resistant) được xử lý bằng hóa chất chống cháy, thường dùng trong các khu vực có nguy cơ cao về cháy nổ.

    Giá Ván Ép Trên Thị Trường

    Giá của ván ép sẽ thay đổi tùy vào loại sản phẩm, kích thước và chất lượng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho vài loại ván ép thông dụng trên thị trường:

    Kích thước (mm) Giá tham khảo (vnđ)
    1220 x 2440 x 3 78.000
    1220 x 2440 x 5 95.000
    1220 x 2440 x 10 150.000
    1220 x 2440 x 18 245.000

    Các loại ván ép cao cấp hơn như ván ép chịu nước sẽ có giá từ 260.000 vnđ đến 390.000 vnđ tùy kích thước và tiêu chuẩn chất lượng. Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại ván ép khác, hãy tham khảo bảng giá chính thức từ nhà cung cấp.

    Bảng giá ván ép Tân MaiBảng giá ván ép Tân Mai

    Kích Thước Ván Ép

    Kích thước ván ép phổ biến hiện nay thường là:

    • Chiều rộng x chiều dài: 1000 x 2000 mm và 1220 x 2440 mm.
    • Độ dày phổ biến từ 3mm đến 25mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

    Khi mua ván ép, việc chọn đúng kích thước rất quan trọng để tránh lãng phí và đảm bảo tính hiệu quả cho sản phẩm cuối cùng.

    Kết Luận

    Ván ép là một giải pháp tuyệt vời cho nhiều nhu cầu trong xây dựng và nội thất. Với sự đa dạng về chủng loại, giá cả, và kích thước, ván ép không chỉ góp phần làm giảm thiểu tác động lên tài nguyên thiên nhiên mà còn mang lại tính kinh tế cao. Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng các sản phẩm ván ép chất lượng, hãy truy cập thaduco.vn để được tư vấn và hỗ trợ.

  • Cách đóng bàn ghế bằng ván ép – Tự làm bàn ghế handmade – Bàn ghế phòng khách

    Cách đóng bàn ghế bằng ván ép – Tự làm bàn ghế handmade – Bàn ghế phòng khách

    Cách tự làm bàn ghế bằng ván ép là một dự án thú vị và tiết kiệm, giúp bạn sở hữu một món đồ nội thất độc đáo cho ngôi nhà của mình. Việc tự tay chế tạo không chỉ mang lại cảm giác thỏa mãn mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí so với việc mua sản phẩm sẵn có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để tạo ra một chiếc bàn chất lượng từ ván ép với đầy đủ công cụ và kỹ thuật cần thiết.

    Những loại ván phù hợp làm bàn

    Để đảm bảo sản phẩm cuối cùng bền, đẹp và mang tính thẩm mỹ, việc lựa chọn loại ván ép là rất quan trọng. Dưới đây là một số loại ván phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

    • Ván ép melamine: Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh
    • Ván plywood phủ veneer: Đẹp mắt với lớp veneer tự nhiên
    • Ván ép mặt Okoume: Chống ẩm tốt và nhẹ
    • Ván ép phủ phim: Chịu lực tốt, chống xước và thấm nước

    Chuẩn bị công cụ và vật liệu

    Công cụ cần thiết

    Để bắt đầu, bạn sẽ cần chuẩn bị những công cụ và vật liệu sau:

    • Tấm ván ép (Độ dày khuyên dùng: 18mm)
    • Sơn phủ bảo vệ (dựa trên nước)
    • Sơn màu
    • Giấy nhám (220 grit)
    • Đinh vít
    • Bột bả gỗ
    • Keo dán gỗ
    • Thước và bút chì
    • Khoan không dây
    • Cưa tròn

    Hãy chuẩn bị một không gian làm việc rộng rãi và sạch sẽ để tiến hành các bước cắt và lắp ráp.

    Đo lường, đánh dấu và cắt

    Trước khi cắt, bạn hãy xác định kích thước của chiếc bàn. Sử dụng thước và bút chì để đánh dấu các vị trí cần cắt trên tấm ván ép. Sử dụng cưa tròn để thực hiện cắt theo các đường đã đánh dấu. Điều này giúp giảm thiểu sai số trong quá trình cắt.

    Sau khi đã cắt xong, hãy sử dụng giấy nhám để làm mịn tất cả các cạnh của các mảnh ván để tránh bị đứt tay khi sử dụng.

    kích thước tấm ván épkích thước tấm ván ép

    Làm chân bàn

    Chân bàn đóng vai trò quan trọng giúp bàn vững chắc. Bạn nên lựa chọn vị trí và thiết kế chân sao cho phù hợp với mặt bàn của mình. Đo lường khoảng cách giữa các chân và dán các mảnh lại với nhau bằng keo dán, sử dụng đinh vít để gia cố thêm.

    Tiến hành lặp lại quy trình này với tất cả các chân bàn. Điều này sẽ giúp bàn được ổn định và vững chắc hơn trong quá trình sử dụng.

    Cắt ván cho mặt bàn

    Sau khi đã làm chân bàn xong, bạn có thể tiếp tục thiết kế mặt bàn. Đảm bảo rằng mặt bàn đủ rộng để phục vụ nhu cầu sử dụng. Thực hiện cắt các tấm ván theo kích thước bạn đã xác định trước.

    Sau khi đã cắt xong, hãy tạo một khung đỡ cho mặt bàn bên trong bằng cách sử dụng tấm ván mỏng để gia cố thêm cho mặt bàn.

    Tiến hành cắt khổ ván theo bảng mô tả trênTiến hành cắt khổ ván theo bảng mô tả trên

    Gắn chân vào bàn

    Khi đã hoàn thiện chân bàn và mặt bàn, bạn có thể bắt đầu gắn chúng lại với nhau. Thực hiện dán keo vào khung chân và bắt vít để kết nối. Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra độ chắc chắn của tất cả các khớp nối.

    đóng bàn ghế bằng ván épđóng bàn ghế bằng ván ép

    Hoàn thiện và sơn

    Sau khi tất cả các bộ phận đã được lắp ráp chắc chắn, hãy thực hiện các bước hoàn thiện cuối cùng. Trước khi sơn, bạn cần phải chà nhám tất cả các bề mặt để tạo một lớp hoàn thiện mịn màng cho chiếc bàn.

    Khi đã sẵn sàng, hãy sử dụng sơn để tạo màu sắc yêu thích cho bàn. Tốt nhất là bạn nên sơn ít nhất hai lớp để có một lớp hoàn thiện đẹp mắt. Sử dụng con lăn để sơn sẽ giúp bạn có được bề mặt mịn màng, không bị vết.

    Bàn ván ép phủ melamine màu trắngBàn ván ép phủ melamine màu trắng

    Kết luận

    Tự làm bàn ghế bằng ván ép không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra những sản phẩm mang tính cá nhân độc đáo. Chỉ với những công cụ đơn giản và một chút kiên nhẫn, bất kỳ ai cũng có thể hoàn thành dự án này. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trên, bạn sẽ thực hiện thành công chiếc bàn ăn cho riêng mình.

    Hãy khám phá thêm các sản phẩm và giải pháp về ván gỗ tại thaduco.vn.