Danh mục: sttchat

  • Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh Về Cuộc Sống

    Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh Về Cuộc Sống

    Cuộc sống mà chúng ta đang sống không chỉ là một hành trình với những khoảnh khắc hạnh phúc mà còn chất chứa nhiều thử thách và trăn trở. Những câu nói hay bằng tiếng Anh về cuộc sống không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ để bạn đối mặt với những khó khăn trong mỗi bước đường. Hãy cùng khám phá hơn 100 câu nói ý nghĩa và độc đáo dưới đây mà ELSA Speak đã tổng hợp để tiếp thêm động lực cho cuộc sống của bạn!

    Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh Về Cuộc Sống

    Những câu nói này mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời. Chúng không chỉ đơn thuần là những câu chữ mà còn là triết lý sống, giúp bạn học hỏi và phát triển bản thân.

    • The purpose of our lives is to be happy. – Dalai Lama (Mục đích của cuộc sống là để hạnh phúc.)
    • Life is what happens when you’re busy making other plans. – John Lennon (Cuộc sống là những gì xảy ra khi bạn đang bận rộn lập kế hoạch khác.)
    • Get busy living or get busy dying. – Stephen King (Hãy sống hết mình hoặc hãy chết dần mòn.)
    • Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving. – Albert Einstein (Cuộc sống giống như đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.)
    • Many of life’s failures are people who did not realize how close they were to success when they gave up. – Thomas A. Edison (Nhiều người thất bại trong cuộc sống là những người không nhận ra họ đã gần đến thành công khi từ bỏ.)

    Câu nói tiếng Anh hay về cuộc sốngCâu nói tiếng Anh hay về cuộc sống

    Những Câu Tiếng Anh Hay Ngắn

    Các câu nói ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh luôn có thể truyền cảm hứng cho chúng ta. Những câu nói này giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh của tư tưởng tích cực.

    Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Mạnh Mẽ

    • It’s your reaction to adversity, not adversity itself that determines how your life’s story will develop. – Dieter F. Uchtdorf (Chính phản ứng của bạn trước nghịch cảnh, không phải nghịch cảnh, quyết định cuộc đời bạn sẽ phát triển ra sao.)
    • Do not judge me by my success, judge me by how many times I fell down and got back up again. – Nelson Mandela (Đừng đánh giá tôi bằng thành công, hãy đánh giá tôi qua số lần tôi vấp ngã và đứng dậy.)
    • If you can’t fly then run, if you can’t run then walk, if you can’t walk then crawl, but whatever you do you have to keep moving forward. – Martin Luther King Jr. (Nếu bạn không thể bay thì hãy chạy, nếu không thể chạy thì hãy đi bộ, nếu không thể đi bộ thì hãy bò, nhưng làm gì thì làm, bạn phải tiếp tục tiến về phía trước.)

    Câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽCâu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ

    Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Tình Yêu

    Tình yêu là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Những câu nói này mang lại cảm giác ấm áp và ý nghĩa sâu sắc.

    • Loved you yesterday, love you still, always have, always will. – Elaine Davis (Tôi đã yêu em hôm qua, vẫn yêu em, luôn luôn yêu và sẽ mãi yêu.)
    • Thinking of you keeps me awake. Dreaming of you keeps me asleep. Being with you keeps me alive. – Unknown (Nghĩ về em khiến tôi thức giấc. Mơ về em khiến tôi được ngủ ngon. Ở bên em khiến tôi thấy sống.)
    • You have to believe in yourself when no one else does. – Serena Williams (Bạn phải tin vào chính mình khi không ai khác tin tưởng.)

    Câu nói tiếng Anh hay về tình yêuCâu nói tiếng Anh hay về tình yêu

    Caption Tiếng Anh Ngắn Yêu Đời

    Một caption hay giúp cuộc sống của bạn thêm phần thú vị và ý nghĩa. Hãy lấy cảm hứng từ những câu dưới đây để lan tỏa năng lượng tích cực.

    • Be yourself; everyone else is already taken. – Oscar Wilde (Hãy là chính mình; những người khác đã có bản thân của họ.)
    • Life is really simple, but men insist on making it complicated. – Confucius (Cuộc sống thực sự đơn giản, nhưng con người luôn làm cho nó phức tạp.)
    • Success is peace of mind, which is a direct result of self-satisfaction in knowing you made the effort to become the best of which you are capable. – John Wooden (Thành công là sự bình yên trong tâm trí, là kết quả trực tiếp của sự tự thỏa mãn khi biết bạn đã nỗ lực trở thành phiên bản tốt nhất mà bạn có thể.)

    Caption tiếng Anh ngắn yêu đờiCaption tiếng Anh ngắn yêu đời

    Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Động Lực

    Tìm kiếm động lực trong những ngày khó khăn có thể giúp bạn đứng dậy và tiếp tục cuộc sống với nhiều năng lượng hơn.

    • Success usually comes to those who are too busy to be looking for it. – Henry David Thoreau (Thành công thường đến với những người quá bận rộn để tìm kiếm nó.)
    • Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. – Steve Jobs (Thời gian của bạn có hạn, vì vậy đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.)
    • The best way to predict your future is to create it. – Abraham Lincoln (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tạo ra nó.)

    Câu nói tiếng Anh hay về động lựcCâu nói tiếng Anh hay về động lực

    Kết Luận

    Những câu nói hay bằng tiếng Anh không chỉ làm phong phú thêm tư duy của bạn mà còn mang lại nguồn động lực tích cực cho cuộc sống. Hãy nhớ rằng, cuộc sống là một hành trình và chúng ta cần phải trân trọng từng khoảnh khắc. Nếu bạn yêu thích những câu nói này, đừng quên truy cập sttchat.vn để tìm hiểu thêm nhiều nội dung hay và bổ ích khác nhé!

  • Những Status Thả Thính Cuối Tuần Vui Vẻ Đáng Yêu

    Những Status Thả Thính Cuối Tuần Vui Vẻ Đáng Yêu

    Trong thế giới mạng xã hội hiện đại, những status thả thính cuối tuần đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp và thể hiện bản thân. Vào những ngày nghỉ, khi mọi người có nhiều thời gian rảnh rỗi, các bạn trẻ thường tận dụng cơ hội này để “bắt đèn xanh” từ những người mình thích. Nếu bạn đang tìm kiếm những câu nói thú vị để làm mới trang cá nhân của mình, hãy khám phá ngay 30 status thả thính cuối tuần vui vẻ dưới đây!

    1. Status Thả Thính Cuối Tuần Vui Vẻ

    Dưới đây là những câu nói thả thính đầy hài hước và đáng yêu, giúp bạn thu hút sự chú ý từ người ấy:

    1. “Anh ơi, mấy lớp áo mưa làm sao bằng lớp áo tình yêu em dành cho anh?”
    2. “Trời xanh, mây trắng, liệu anh có yêu em không hay chỉ yêu thời tiết?”
    3. “Em chẳng thích cạnh tranh, vì em chỉ muốn cạnh tranh với trái tim anh.”
    4. “Đừng bảo em là thuốc mê, vì em chỉ muốn mê nhau thôi.”
    5. “Vài chén rượu ly trà, chỉ cần say anh thôi là đủ rồi.”
    6. “Dưới cơn mưa, anh hãy làm ô cho em nhé!”
    7. “Cây như lá cần quang hợp, còn em cần anh để sống.”
    8. “Em order cho anh một chiếc bánh, lấy tên là ‘tình yêu của anh’.”
    9. “12 năm sách mãi chưa tìm được cách cua anh.”
    10. “Em không xinh đẹp như hoa hồng, nhưng em chắc chắn rất đáng yêu.”
    11. “Cả bầu trời bao la huyền bí, riêng vũ trụ của em chỉ có anh.”
    12. “Bao nhiêu cần tinh thể cho vừa – Bao nhiêu cần bạn trai mới đủ anh.”
    13. “Em vương vấn gì cũng phải đến, vô tình vướng vào lòng anh.”
    14. “Quyết nuôi heo từ giờ đến Tết – Để dành tiền mua trái tim anh.”
    15. “Say nắng một lần, hỏi anh có chiều lòng em không?”
    16. “Nam châm hút từ tính, còn em tình nguyện đi theo anh.”
    17. “Cuối tuần này em cần người thú vị, và anh chính là lựa chọn số một.”
    18. “Cuối tuần này, em như nắng nóng, chỉ cần có anh bên cạnh.”
    19. “Trời hôm nay lạnh lắm, ra đường anh nhớ mang theo em nhé!”
    20. “Tối nay người yêu em lẻ loi, dẫu say rượu cũng nhớ anh.”

    Stt cuối tuần thả thínhStt cuối tuần thả thính

    2. Status Cuối Tuần Hài Hước

    Ngoài những gợi ý thả thính, bạn cũng có thể đăng những câu status cuối tuần đầy năng lượng. Tham khảo ngay những câu nói dưới đây để cuối tuần của bạn thêm phần thú vị:

    1. “Đừng bao giờ ngại ngùng khi mơ ước, vì mơ ước cũng cần có sự dũng cảm nhé!”
    2. “Tuy mình nghèo, nhưng chẳng ai cấm mình yêu đời.”
    3. “Khi xóa đau biết hạnh phúc là gì, nhưng cứ xóa mãi vẫn không biết.”
    4. “Cuối tuần em đang rảnh rỗi, dạo này anh đã đi chơi đâu chưa?”
    5. “Có công viên hoa, hoa chẳng nở – Vô tình nằm xuốn, ngủ tối về.”
    6. “Lên kèo là phải đi liền – Để lâu mất một lát tiên dâu.”
    7. “Cuối tuần này có gì vui – Ở nhà lười biếng, on face cả ngày.”

    Nếu cuối tuần trời mưa nhưng bạn vẫn muốn lan tỏa sự tích cực thì đừng quên qua các Status trời mưa hài hước.

    3. Status Cuối Tuần Bình Yên

    Cuối tuần thường là thời gian để mọi người thư giãn, nghỉ ngơi và dạo chơi. Dưới đây là những câu status thể hiện không khí yên bình của cuối tuần:

    1. “Cả tuần bận rộn, cuối tuần là lúc để hít thở không khí trong lành bên gia đình.”
    2. “Cuối tuần là để thưởng thức Netflix, không có deadline!”
    3. “Cuối tuần này tôi chỉ đơn giản muốn ở nhà và làm những gì mình thích.”
    4. “Ước gì mỗi cuối tuần đều bình yên như thế này!”
    5. “Cuối tuần đơn giản là để thưởng thức cuộc sống.”
    6. “Cuối tuần này, hãy chỉ cần đến nơi mình muốn và thỏa sức sống.”
    7. “Thời gian trôi qua, mỗi cuối tuần lại làm ta cảm thấy bình yên hơn.”

    Stt cuối tuần hài hướcStt cuối tuần hài hước

    4. Status Đi Chơi Cuối Tuần Cùng Gia Đình

    Dưới đây là những status ngọt ngào dành cho những ai yêu gia đình và muốn cùng nhau tận hưởng cuối tuần:

    1. “Mỗi cuối tuần thư giãn bên gia đình là khoảnh khắc tuyệt vời nhất.”
    2. “Gia đình là chốn bình yên và luôn tràn đầy niềm vui.”
    3. “Cuối tuần nào gia đình cũng quây quần bên nhau.”
    4. “Cuối tuần thật tuyệt vời, vì ở đó có tiếng cười của gia đình.”
    5. “Hình ảnh của gia đình là hình ảnh của những niệm vui, yêu thương.”
    6. “Cuối tuần là lúc để hưởng thụ những món ngon cùng gia đình.”
    7. “Gia đình là nơi mình được tự do làm những gì mình thích.”

    5. Status Tâm Trạng Cuối Tuần

    Kết hợp những status hay với trạng thái tâm trạng sẽ mang lại sự thú vị và sâu sắc cho bài viết của bạn. Dưới đây là vài câu status thể hiện tâm trạng cuối tuần:

    1. “Cuối tuần này có dám ra đường không, hay cứ ở nhà mãi!”
    2. “Đến đây cuối cùng, dù chỉ một mình, nhưng cũng không sao.”
    3. “Bản thân mình vẫn sẽ hạnh phúc, dù chỉ một mình hay có đôi.”
    4. “Cô gái thì đừng nên quá mạnh mẽ, lâu lâu cũng phải yếu đuối một chút.”
    5. “Chủ nhật này, đợi ta hãy đến nhau!”
    6. “Cuối tuần qua không hẳn chỉ để chờ đợi, mà còn để suy nghĩ.”
    7. “Đừng chỉ mơ mộng cuối tuần cũng như không, hãy sống tối đa!”

    Đừng quên tham khảo thêm tus hay về cuộc sống để mở rộng cái nhìn và chia sẻ cảm xúc của bạn.

    Kết Luận

    Trên đây là tổng hợp những status thả thính cuối tuần vui vẻ cùng nhiều câu nói thú vị khác. Hãy lưu lại ngay những câu nói độc đáo này để rạng rỡ trang cá nhân của bạn. Dù bạn có một mình hay có đôi đi nữa thì cũng hãy luôn rạng rỡ và mang đến những điều tốt đẹp nhất cho bản thân nhé! Cùng ghé thăm sttchat.vn để tham khảo thêm nhiều nội dung thú vị khác!

  • Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Dành Cho Bạn

    Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Dành Cho Bạn

    Khi bạn thường xuyên di chuyển bằng đường hàng không hay làm việc trong môi trường quốc tế, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh sân bay là vô cùng cần thiết. Với sự hướng dẫn từ ELSA Speak, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất tại sân bay.

    Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay Dành Cho Bạn

    Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh quan trọng, được ELSA Speak chia theo từng nhóm chủ đề để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

    Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay – Vé Máy Bay và Thủ Tục Tại Sân Bay

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Airline /ˈer.laɪn/ Hãng hàng không
    Boarding pass /ˈbɔːrd.ɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay
    Booking /ˈbʊk.ɪŋ/ Đặt chỗ
    Confirmation /ˌkɒn.fərˈmeɪ.ʃən/ Xác nhận
    E-ticket /iːˈtɪk.ɪt/ Vé điện tử
    Flight number /flaɪt ˈnʌmbər/ Số hiệu chuyến bay
    One-way ticket /ˌwʌn ˈweɪ ˈtɪk.ɪt/ Vé một chiều
    Return ticket /rɪˈtɜːrn ˈtɪk.ɪt/ Vé khứ hồi
    Reservation /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ trước

    Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vé máy bay Từ vựng tiếng Anh về vé máy bayTừ vựng tiếng Anh về vé máy bay

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Thủ Tục Tại Sân Bay

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Check-in /ˈtʃek.ɪn/ Làm thủ tục lên máy bay
    Check-in counter /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ Quầy làm thủ tục
    Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
    Departure lounge /dɪˈpɑːr.tʃər laʊndʒ/ Phòng chờ khởi hành
    Gate /ɡeɪt/ Cổng
    Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cảnh
    Passport /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
    Passport control /ˈpæs.pɔːrt kənˈtroʊl/ Kiểm soát hộ chiếu
    Security check /sɪˈkjʊr.ɪ.ti tʃek/ Kiểm tra an ninh
    Visa /ˈviː.zə/ Thị thực

    Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bay Từ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bayTừ vựng tiếng Anh về các thủ tục tại sân bay

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Hành Lý Tại Sân Bay

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Baggage/Luggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
    Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ Hành lý miễn cước
    Baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ Khu vực nhận hành lý
    Baggage carousel /ˈbæɡ.ɪdʒ kəˈrɛs.əl/ Băng chuyền hành lý
    Carry-on baggage /ˈkær.i.ɒn ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý xách tay
    Checked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý ký gửi
    Excess baggage /ɪkˈsɛs ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý quá cước
    Fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ Dễ vỡ
    Lost and found /lɔːst ənd faʊnd/ Khu vực tìm hành lý thất lạc

    Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay Từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bayTừ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay

    Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Sân Bay Khác

    Dưới đây là bảng từ vựng bổ sung với 3 cột: từ vựng, phiên âm, và dịch nghĩa, liên quan đến chủ đề sân bay:

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Aisle /aɪl/ Lối đi
    Arrival /əˈraɪ.vəl/ Đến
    Boarding /ˈbɔːrd.ɪŋ/ Lên máy bay
    Cabin /ˈkæb.ɪn/ Khoang hành khách
    Check-in /ˈtʃek.ɪn/ Làm thủ tục
    Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
    Departure /dɪˈpɑːr.tʃər/ Khởi hành
    Duty-free /ˈdjuː.ti ˈfriː/ Miễn thuế
    Flight /flaɪt/ Chuyến bay
    Gate /ɡeɪt/ Cổng
    Ground staff /ɡraʊnd stæf/ Nhân viên mặt đất
    Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cảnh
    Landing /ˈlænd.ɪŋ/ Hạ cánh
    Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
    Passport /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
    Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công
    Security /sɪˈkjʊər.ɪ.ti/ An ninh
    Terminal /ˈtɜːr.mɪ.nəl/ Nhà ga
    Ticket /ˈtɪk.ɪt/
    Transfer /ˈtræn.sfɜːr/ Chuyển tiếp
    Waitlist /ˈweɪt.lɪst/ Danh sách chờ
    Baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ Băng chuyền hành lý
    Boarding pass /ˈbɔːrd.ɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay
    Check baggage /ˈtʃek ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý ký gửi
    Flight attendant /flaɪt əˈtɛn.dənt/ Tiếp viên hàng không
    Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ Lối thoát khẩn cấp
    First class /fɜːrst klæs/ Hạng nhất
    Gate number /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ Số cổng
    In-flight /ˈɪn.flaɪt/ Trong chuyến bay
    Layover /ˈleɪ.oʊ.vər/ Thời gian quá cảnh
    Overhead bin /ˈoʊ.vər.heɪd bɪn/ Ngăn chứa hành lý trên đầu
    Runway /ˈrʌn.weɪ/ Đường băng
    Seatbelt /ˈsiːt.belt/ Dây an toàn
    Shuttle /ˈʃʌt.əl/ Xe đưa đón
    Ticket counter /ˈtɪk.ɪt ˈkaʊn.tər/ Quầy vé
    Travel agency /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ Đại lý du lịch
    Visa /ˈviː.zə/ Thị thực
    Arrival hall /əˈraɪ.vəl hɔːl/ Sảnh đến
    Departure lounge /dɪˈpɑːr.tʃər laʊndʒ/ Phòng chờ khởi hành
    Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˈflaɪ.ər/ Khách hàng thường xuyên
    Immigration officer /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən ˈɔːf.ɪ.sər/ Nhân viên nhập cảnh
    Jet bridge /dʒɛt brɪdʒ/ Cầu dẫn lên máy bay
    Runway lights /ˈrʌn.weɪ laɪts/ Đèn đường băng
    Tarmac /ˈtɑːr.mæk/ Mặt sân bay
    Departure board /dɪˈpɑːr.tʃər bɔːrd/ Bảng thông báo khởi hành
    Tariff /ˈtær.ɪf/ Biểu thuế
    Concourse /ˈkɒŋ.kɔːrs/ Hành lang

    Bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh khác về sân bay Một số từ vựng tiếng Anh khác về sân bayMột số từ vựng tiếng Anh khác về sân bay

    Từ Vựng Tiếng Anh Thường Được Sử Dụng Trên Máy Bay

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Aisle /aɪl/ Lối đi
    Cabin crew /ˈkæb.ɪn ˈkruː/ Phi hành đoàn
    Call button /kɔːl ˈbʌt.ən/ Nút gọi tiếp viên
    Flight attendant /flaɪt əˈtɛn.dənt/ Tiếp viên hàng không
    Landing /ˈlænd.ɪŋ/ Hạ cánh
    Life vest /laɪf vɛst/ Áo phao
    Overhead locker /ˌoʊ.vərˈhɛd ˈlɒk.ər/ Ngăn đựng hành lý phía trên đầu
    Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ Mặt nạ dưỡng khí
    Seat belt /siːt bɛlt/ Dây an toàn
    Take-off /ˈteɪk.ɒf/ Cất cánh
    Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/ Sự nhiễu loạn không khí, rung lắc máy bay

    Một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bay Từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bayTừ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trên máy bay

    Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng từ vựng tiếng Anh của bạn cùng ELSA Speak!

    Mẫu Câu Có Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Sân Bay

    Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng có sử dụng từ vựng sân bay mà bạn có thể tham khảo để ứng dụng trong các tình huống thực tế:

    Mẫu Câu Dịch Nghĩa
    Would you like something to drink/eat? Bạn có muốn uống/ăn gì không?
    Where is the check-in counter for [tên hãng hàng không]? Quầy làm thủ tục của hãng [tên hãng hàng không] ở đâu?
    What time does flight [số hiệu chuyến bay] depart? Chuyến bay [số hiệu chuyến bay] cất cánh lúc mấy giờ?
    Is flight [số hiệu chuyến bay] on time? Chuyến bay [số hiệu chuyến bay] có đúng giờ không?
    Can I see your passport and ticket, please? Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn.
    Do you have any baggage to check? Bạn có hành lý ký gửi không?
    How many bags are you checking in? Bạn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?
    Could you place your bag on the scale, please? Xin vui lòng đặt túi của bạn lên cân.
    Do you have a carry-on bag? Bạn có hành lý xách tay không?
    Is there a layover on this flight? Chuyến bay này có quá cảnh không?
    Where is gate [số cổng]? Cổng [số cổng] ở đâu?
    What is the baggage allowance for this flight? Hành lý miễn cước cho chuyến bay này là bao nhiêu?
    Where can I find a baggage carousel for flight [số hiệu chuyến bay]? Tôi có thể tìm băng chuyền hành lý cho chuyến bay [số hiệu chuyến bay] ở đâu?
    Excuse me, where is the restroom/toilet? Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
    My baggage is lost/damaged/delayed. Hành lý của tôi bị thất lạc/hỏng/đã trễ.
    Could I have a window/aisle seat, please? Tôi có thể có một ghế gần cửa sổ/lối đi không?
    Can I change my seat? Tôi có thể đổi chỗ ngồi của mình không?
    What time will we be landing? Chúng ta sẽ hạ cánh lúc mấy giờ?
    Can you please turn off electronic devices? Bạn làm ơn tắt các thiết bị điện tử.
    Could you please fasten your seat belt? Bạn làm ơn thắt dây an toàn.

    Một số mẫu câu thông dụng với từ vựng tiếng Anh chủ đề sân bay Mẫu câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh sân bayMẫu câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh sân bay

    Mẫu Hội Thoại Được Sử Dụng Tại Sân Bay

    Dưới đây là các đoạn hội thoại mẫu của ELSA Speak mô phỏng những tình huống thường gặp, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chuyến đi của mình:

    Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Tại Sân Bay 1

    Đoạn hội thoại này mô phỏng quá trình làm thủ tục check-in tại sân bay.

    Hội Thoại Dịch Nghĩa
    Check-in agent: Good morning! Can I see your passport and ticket, please? Nhân viên check-in: Chào buổi sáng! Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn.
    Passenger: Here you are. Hành khách: Đây ạ.
    Check-in agent: Thank you. Do you have any baggage to check? Nhân viên check-in: Cảm ơn bạn. Bạn có hành lý ký gửi không?
    Passenger: Yes, I have one suitcase. Hành khách: Có, tôi có một vali.
    Check-in agent: Could you place it on the scale, please? Nhân viên check-in: Xin vui lòng đặt nó lên cân.
    Passenger: Sure. Hành khách: Được thôi.
    Check-in agent: Okay. Your baggage is within the allowance. Do you have a carry-on bag? Nhân viên check-in: Được rồi. Hành lý của bạn trong giới hạn cho phép. Bạn có hành lý xách tay không?
    Passenger: Yes, this backpack. Hành khách: Có, cái ba lô này.
    Check-in agent: Alright. Here’s your boarding pass. Your flight departs from gate 23, and boarding starts at 10:30 AM. Nhân viên check-in: Được rồi. Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 23 và lên máy bay lúc 10:30 sáng.
    Passenger: Thank you. Where can I find gate 23? Hành khách: Cảm ơn bạn. Tôi có thể tìm cổng 23 ở đâu?
    Check-in agent: Just follow the signs, it’s straight ahead and then to your left. Nhân viên check-in: Chỉ cần đi theo biển báo, đi thẳng và sau đó rẽ trái.
    Passenger: Got it. Thanks for your help! Hành khách: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
    Check-in agent: You’re welcome. Have a nice flight! Nhân viên check-in: Không có gì. Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!

    Ví dụ mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1 Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 1

    Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Tại Sân Bay 2

    Đoạn hội thoại này tập trung vào tình huống tại quầy kiểm tra an ninh.

    Hội Thoại Dịch Nghĩa
    Security officer: Please place your carry-on bag and any personal items in the tray. Nhân viên an ninh: Xin vui lòng đặt túi xách tay và bất kỳ vật dụng cá nhân nào vào khay.
    Passenger: Okay. Do I need to take off my shoes? Hành khách: Được rồi. Tôi có cần cởi giày không?
    Security officer: Yes, please. And also remove any metal objects, like belts and watches. Nhân viên an ninh: Vâng, xin vui lòng. Và cũng tháo bất kỳ vật kim loại nào, như thắt lưng và đồng hồ.
    Passenger: Alright. Hành khách: Được rồi.
    Security officer: Please step through the scanner. Nhân viên an ninh: Xin vui lòng bước qua máy quét.
    Passenger: (After going through the scanner) Hành khách: (Sau khi đi qua máy quét)
    Security officer: You’re all set. You can collect your belongings on the other side. Nhân viên an ninh: Bạn đã xong. Bạn có thể lấy lại đồ đạc của mình ở phía bên kia.
    Passenger: Thank you. Hành khách: Cảm ơn bạn.
    Security officer: Have a safe flight. Nhân viên an ninh: Chúc bạn có một chuyến bay an toàn.

    Ví dụ mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2 Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay 2

    Câu Hỏi Thường Gặp

    Vì Sao Phải Học Từ Vựng Sân Bay?

    Sau đây là một vài lý do quan trọng:

    • Tự tin giao tiếp: Khi bạn nắm vững các thuật ngữ và cụm từ thông dụng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với nhân viên sân bay, hải quan và những người xung quanh.
    • Tránh hiểu lầm: Việc không hiểu rõ các thông báo, hướng dẫn tại sân bay có thể dẫn đến những tình huống không mong muốn, như lỡ chuyến bay hoặc gặp rắc rối với hành lý.
    • Tiết kiệm thời gian: Khi bạn hiểu rõ các thủ tục và quy trình, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian làm thủ tục và di chuyển tại sân bay.
    • Trải nghiệm du lịch tốt hơn: Việc tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống tại sân bay sẽ giúp bạn có một trải nghiệm du lịch suôn sẻ và thoải mái hơn.

    Làm Sao Để Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sân Bay Nhanh?

    ELSA Speak gợi ý cho bạn một vài phương pháp học tập đơn giản mà hiệu quả như sau:

    • Luyện tập với ELSA Speak: Với công nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo (A.I) có khả năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết, ELSA Speak sẽ giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn xác, không chỉ các từ vựng mà còn có thể luyện tập các mẫu câu giao tiếp tại sân bay.
    • Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, bạn nên nhóm chúng theo các chủ đề cụ thể như vé máy bay, hành lý, thủ tục, v.v.
    • Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Bạn có thể tự làm flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng flashcards trên điện thoại.
    • Luyện tập thường xuyên: Hãy dành thời gian ôn tập từ vựng thường xuyên để ghi nhớ chúng lâu hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các bài báo, xem video hoặc tham gia các trò chơi liên quan đến chủ đề sân bay.
    • Thực hành giao tiếp: Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Bạn có thể tìm bạn bè, người thân hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện tập.

    Hy vọng rằng với những chia sẻ trên, bạn đã bỏ túi cho mình những từ vựng sân bay cần thiết và hữu ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ứng dụng ELSA Speak để phát âm chuẩn xác và tự tin giao tiếp cũng như khám phá nhiều chủ đề thú vị khác trong chuyên mục từ vựng thông dụng nhé!

  • Những Câu Ca Dao Tục Ngữ Về Tình Bạn Ý Nghĩa, Sâu Sắc

    Những Câu Ca Dao Tục Ngữ Về Tình Bạn Ý Nghĩa, Sâu Sắc

    Tình bạn là một trong những mối quan hệ quý giá nhất trong cuộc sống của mỗi con người. Những câu ca dao tục ngữ về tình bạn không chỉ lưu giữ những bài học sâu sắc mà còn sẻ chia cảm xúc và tâm tư của con người qua từng thế hệ. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những câu ca dao, tục ngữ về tình bạn đầy ý nghĩa, giúp ta hiểu thêm giá trị của tình thân trong cuộc sống.

    1. Những Câu Tục Ngữ Về Tình Bạn Hay Nhất

    Tình bạn là mối quan hệ kỳ diệu không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Những câu tục ngữ về tình bạn hay nhất không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về tình bạn mà còn truyền tải những giá trị tinh thần to lớn:

    • “Bạn bè là nghĩa tương tri, Sao cho sau trước một bầu nên.”

    • “Ai ới nhớ lấy câu này, Tình bạn là mối duyên thủa trời.”

    • “Trong hoàn cảnh mới biết ai là người bạn tốt.”

    • “Tình bạn là vần bông hoa, Tình bạn là vần bến mưu màu.”

    • “Ra đi giữa gập bạn hiền, Cũng bằng ăn quả đệ tử trên trời.”

    ca dao tục ngữ về tình bạnca dao tục ngữ về tình bạnNhững câu ca dao về tình bạn ý nghĩa và nhiều cung bậc cảm xúc.

    2. Ca Dao Về Bạn Bè Đặc Sắc Và Có Giá Trị

    Bạn bè cũng sẻ chia niềm vui, nỗi buồn trong những khoảnh khắc của cuộc sống. Gìn giữ quan hệ tốt đep theo lời dạy từ những câu ca dao tục ngữ về tình bạn là điều cần thiết để có được cuộc sống trọn vẹn.

    • “Bắt con cá lóc nước trui, Làm mâm rượu trắng đãi người phương xa.”

    • “Tuy rằng xã Bắc, xã Đông, Khắp trong bể cũng dòng anh em.”

    • “Khi nào trái đất còn quay, Trái tim còn đập vẫn là bạn nhau.”

    • “Chỉ cần bạn chơi, chỉ cần nơi mà ở.”

    3. Ca Dao Tục Ngữ Về Tình Bạn Trong Sáng Là Quý

    Tình bạn trong sáng lành mạnh luôn giúp đỡ, sẻ chia cùng nhau tiến bộ, trở thành những người tốt đẹp. Tổng hợp các câu ca dao tục ngữ về bạn bè đang quý nhất giúp bạn hiểu hơn điều này:

    • “Trong khó khăn mới biết bạn tốt.”

    • “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.”

    • “Hữu hạnh giai huynh đệ.”

    • “Thêm bạn bớt thù.”

    • “Ăn cùng mâm, nằm cùng chiếu.”

    4. Câu Ca Dao Tục Ngữ Về Tình Bạn Tốt

    Tình bạn tốt là sẵn sàng giúp đỡ, ở bên khi bạn bè gặp khó khăn để hỗ trợ, tiếp thêm động lực để vượt qua nghịch cảnh. Câu ca dao tục ngữ về tình bạn giúp ta hiểu hơn về ý nghĩa của tình bạn đối với mỗi người:

    • “Sống trong bể ngăn kim cương, Không bằng sống giữa tình thương bạn bè.”

    • “Bạn anh em xa, mua làng giá gần.”

    • “Giàu vì bạn, sang vì vợ.”

    • “Ra vầy nhớ bạn khóc thầm, Lâm thân áo vải ướt đầm cả năm.”

    5. Những Câu Ca Dao Tục Ngữ Về Tình Bạn Xấu Không Tốt

    Quan hệ bạn bè phức tạp khi có những tình bạn xấu thì cũng có những tình bạn tốt. Điều này gây ảnh hưởng không tốt đến cuộc sống và ảnh hưởng đến tinh thần con người.

    • “Giục đợi bạn sang đổi vợ.”

    • “Cha mẹ khó nhọc nuôi ta lớn, Bạn bè chơi xấu khiến ta khôn lớn.”

    • “Không phải tất cả những người cười với ta đều là bạn, Không phải tất cả những người lủng thổ lủng thổ đối với ta đều là kẻ thù.”

    • “Thói thường gần mực thì đen, Anh em bạn hữu phải nên tránh xa.”

    ca dao tục ngữ về bạn bèca dao tục ngữ về bạn bèChơi xấu bạn khiến bạn rơi vào vùng tâm tối không lối thoát.

    6. Thành Ngữ Về Tình Bạn Đẹp Chân Lý

    Những câu thành ngữ, câu ca dao tục ngữ về bạn bè đẹp được chắt lọc, hàm chứa ý nghĩa sâu sắc:

    • “Anh em bốn bể là nhà, Người dưng khác họ cũng là thân nhau.”

    • “Sông Cửu Long nghìn năm vẫn chảy, Nghĩa bạn bè mãi mãi không phai.”

    • “Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ.”

    • “Đi xa mới gặp bạn hiền, Cũng bằng ăn quả đệ tử trên trời.”

    7. Câu Tục Ngữ Về Bạn Bè Đều Không Đáng Tin

    Bạn bè đều sẽ ra đi khi ta gặp khó khăn và chỉ ở bên trong lúc giàu sang. Tổng hợp những câu ca dao tục ngữ về tình bạn đều không đáng tin giúp con người hiểu rõ các mối quan hệ:

    • “Sông sâu sao khó dò, Muốn qua thăm bạn sợ đò không đưa.”

    • “Xã hội đồi ngồi, con người đòi tình.”

    • “Người xấu thì nhiều, người biết điều thì ít.”

    • “Tin bờ mắt bồ, tin bạn mắt vợ nằm có một mình.”

    • “Lúc ăn chơi sao không gọi bạn? Lúc hoàn cảnh cũ gọi bạn ới…”

    8. Câu Ca Dao Về Tình Bạn Để Duy Trì Quan Hệ Tốt Đẹp

    Xây dựng mối quan hệ bạn bè tốt đẹp cần thiết để con người được sẻ chia vui buồn, đồng hành khi khó khăn. Những câu ca dao tình bạn đầy ý nghĩa để duy trì quan hệ tốt đẹp và lâu dài:

    • “Đã là bạn thì mãi mãi là bạn, Đừng như sóng lục, cạn lúc đầy.”

    • “Lúc giàu sang, tình bạn như tình Hàn, Khi khó khăn thì bạn liền tầng hình.”

    • “Nhìn mặt mà bắt hình dong, Nhìn đường cong là đánh giá con người.”

    • “Bạn bè ít thôi nhưng đủ dùng, Chớ đừng làm bạn với cối vùng.”

    câu ca dao tục ngữ về bạn bècâu ca dao tục ngữ về bạn bèCó những mối quan hệ thân thiết, gần gũi có thể gắn bó từ niên thiếu đến khi mãi già.

    9. Những Câu Ca Dao Tục Ngữ Nói Về Tình Bạn Quan Trọng Nhất

    Tình bạn đóng vai trò quan trọng với mỗi con người để cuộc sống trở nên tươi đẹp hơn. Một số câu ca dao về bạn bè sâu sắc và hay nhất:

    • “Quen nhau từ thuở hàn vi, Bây giờ sang trọng sác chi thân hèn.”

    • “Sự đời phải nghĩ là răng, Phải nuốt lời bạn, phải ăn lời thầy.”

    • “Ra vầy dẫn bạn một hai đường có khi thấm khi phai tơi lòng.”

    • “Bạn bè chuyện vãn vai phần, Chớ đừng để căng đồ.”

    • “Thương nhau thì biết ý nhau Miếng trầu, miếng thuốc, miếng cà bạn bè.”

    10. Câu Ca Dao Hay Về Tình Bạn Tuổi Học Trò

    Tình bạn từ thuở còn ngồi trên ghế nhà trường sẽ mãi đọng lại trong tâm trí ta những kỷ niệm khó quên. Một số câu ca dao về tình bạn hay làm rõ thêm ý nghĩa của bạn bè tuổi học trò:

    • “Mực xanh giấy trắng viết ngắn còn dài, Mong rằng tình bạn nhé hoài ngàn năm.”

    • “Mùa hoa phượng là mùa thi cử, Chúc bạn hiền hai chữ thành công.”

    • “Cái thời tồi mãi vẫn vương, Hạ cho tôi gửi lời thương đến người.”

    11. Những Câu Ca Dao Về Bạn Bè Thân Thiết

    Tổng hợp ca dao về bạn bè thân thiết sâu sắc, đáng để suy ngẫm:

    • “Suốt đời gần bỡ keo sơn, Cùng chung trí hương cùng nhau kết tình.”

    • “Tình bạn là cái chi chi, Nước con cá lóc chơi liền một ve.”

    • “Khách ai ngươi ấy bán, Bạn ai ngươi ấy chờ.”

    • “Ngó lên trăng chúc sao nghiêng, Vui chung với bạn sầu riêng một mình.”

    12. Ca Dao Về Tình Bạn Ý Nghĩa Tương Thân Tương Ái

    Tình bạn tương thân tương ái cần thiết lúc con người gặp khó khăn trong cuộc sống. Những câu ca dao về tình bạn cho cảm nhận sâu sắc hơn về mối quan hệ bạn bè:

    • “Bạn bè là nghĩa tương thân, Khó khăn, thuận lợi ăn cần có nhau.”

    • “Bạn bè là nghĩa trước sau, Tuổi thơ cho đến bạc đầu không phai.”

    • “Chim lạc bầy tơ bời, Xa bạn xa bè, lặn lội tìm nhau.”

    • “Ai gửi ta gửi bức thư, Hội ngồi cùng bạn cũ bây giờ nơi nào?”

    13. Những Câu Ca Dao Tục Ngữ Về Tình Bạn Tri Kỷ Trong Cuộc Đời

    Một số câu ca dao về tình bạn thấu hiểu nhau hiếm có và bất biến trong cuộc sống:

    • “Tình bạn tỏa hương như hoa, Tình bạn lặng lẽ ngồi tùy.”

    • “Tình bạn như lá hoa, Tình bạn như bài ca trên đời, Tình bạn trong sáng tươi tắn đẹp hơn tất cả bầu trời ban đêm.”

    • “Cho tôi tôi chọn hoa hồng, Cho tôi chọn bạn, ấm vô bờ.”

    • “Bạn bè như những cánh gió nhẹ nhàng, Tình bạn ấm lòng qua từng khúc nhạc.”

    những câu ca dao tục ngữ về tình bạnnhững câu ca dao tục ngữ về tình bạnBạn bè là điểm tựa vững chắc giữa dòng đời.

    14. Thành Ngữ Về Tình Bạn Đáng Quý, Bất Hủ

    Tình bạn đáng quý vì không vụ lợi, toan tính trong bất kỳ hoàn cảnh nào và luôn sẵn sàng giúp đỡ:

    • “Bạn bè chung thủy, dưới trên đồng hoàng.”

    • “Ở chơn nơi, chơi chân bạn.”

    • “Kết thủ thành bạn.”

    • “Kết thù của hệ thù là bạn.”

    • “Thua trẻ một vấn không bằng thua bạn một ly.”

    Kết Luận

    Ca dao tục ngữ về tình bạn ý nghĩa và truyền tải những thông điệp giá trị cho con người trong cuộc sống. Một tình bạn đẹp sẽ trở thành mối quan hệ bền lâu, tạo nên động lực để cùng nhau tiến bộ. Hãy cùng khám phá thêm nhiều câu ca dao, tục ngữ và chia sẻ trên sttchat.vn để lan tỏa tình bạn tốt đẹp đến mọi người!

  • 120 Cap và Status Giáng Sinh Độc Đáo và Ý Nghĩa

    120 Cap và Status Giáng Sinh Độc Đáo và Ý Nghĩa

    Mùa Giáng Sinh không chỉ là thời điểm để sum vầy và trao gửi yêu thương, mà còn là dịp để chúng ta gửi những lời chúc tốt đẹp đến bạn bè và người thân. Những cap và status Giáng Sinh độc đáo, ý nghĩa sẽ là cầu nối giúp bạn thể hiện tình cảm và tạo dấu ấn trong lòng người khác. Dưới đây là tổng hợp 120 cap và status Giáng Sinh để bạn có thể dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội hoặc gửi tặng người thân yêu!

    Cap Giáng Sinh Tiếng Anh Ngắn Gọn, Ý Nghĩa

    Dưới đây là 20 câu cap Giáng Sinh ngắn gọn, ý nghĩa giúp bạn gửi gắm tình cảm trong mùa lễ hội này:

    Caption Dịch
    1. May your days be merry and bright! Mong rằng những ngày của bạn sẽ vui vẻ và sáng ngời!
    2. It’s the most wonderful time of the year! Đó là thời gian tuyệt vời nhất trong năm!
    3. Merry Christmas and a Happy New Year! Giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới!
    4. Christmas is not a season, it’s a feeling. Giáng sinh không chỉ là mùa, đó là cảm xúc.
    5. May your holiday season be filled with warmth, love, and laughter with your family. Chúc bạn có một mùa lễ hội đầy ấm áp, tình yêu và tiếng cười bên gia đình.
    6. Tis the season to be jolly! Mùa này là để vui vẻ!
    7. Let the Christmas spirit fill your heart. Hãy để tinh thần Giáng sinh lấp đầy trái tim bạn.
    8. Wishing you peace, love, and joy this Christmas! Chúc bạn bình an, tình yêu và niềm vui trong mùa Giáng sinh này!
    9. The best way to spread Christmas cheer is singing loud for all to hear. Cách tốt nhất để lan tỏa niềm vui Giáng sinh là hát thật to để mọi người đều nghe.
    10. May your Christmas sparkle with moments of love, laughter, and goodwill. Chúc Giáng sinh của bạn lấp lánh với những khoảnh khắc yêu thương, tiếng cười và lòng tốt.
    11. Have yourself a merry little Christmas! Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ bên gia đình và bạn bè!
    12. Every time a bell rings, an angel gets its wings. Mỗi khi một chiếc chuông reo, một thiên thần nhận được cánh của mình.
    13. Christmas is the day that holds all time together. Giáng sinh là ngày kết nối tất cả thời gian lại với nhau.
    14. May the magic of Christmas bring you happiness. Chúc phép màu của Giáng sinh mang lại hạnh phúc cho bạn.
    15. Cheers to a season of love and cheer! Chúc mừng mùa của tình yêu và niềm vui!
    16. Love the giver more than the gift. Yêu người tặng hơn cả món quà.
    17. Christmas waves a magic wand over this world, and behold, everything is softer and more beautiful. Giáng sinh vẫy cây đũa phép lên thế giới này, và mọi điều trở nên nhẹ nhàng và đẹp đẽ hơn.
    18. May your Christmas be wrapped in joy and filled with love. Chúc Giáng sinh của bạn được gói ghém trong niềm vui và đầy ắp tình yêu.
    19. The true spirit of Christmas lies in your heart. Tinh thần thực sự của Giáng sinh nằm trong trái tim bạn.
    20. Christmas is a time for families to come together and make memories. Giáng sinh là thời gian để gia đình sum họp và tạo ra những kỷ niệm.

    Cap Giáng sinh tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩaCap Giáng sinh tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa

    Caption Giáng Sinh Tiếng Anh Hài Hước

    Dưới đây là 20 caption Giáng Sinh tiếng Anh hài hước để mang lại tiếng cười cho bạn bè và người thân:

    Caption Dịch
    1. Dear Santa, I’ve been good all year. Okay, most of the year. Once in a while. Alright, I’ve been naughty. But I swear I can change! Gửi ông già Noel, năm nay con đã ngoan. À thì… hầu hết năm thôi. Đôi khi có nghịch ngợm một chút. Thôi được rồi, con đã hư. Nhưng con thề rằng con có thể thay đổi!
    2. I don’t want a lot for Christmas, just you and a big piece of chocolate cake! Tôi không cần nhiều cho Giáng sinh, chỉ cần bạn và một miếng bánh socola lớn!
    3. Santa saw your Instagram photos. You’re getting clothes and a toothbrush this year. Ông già Noel đã xem ảnh Instagram của bạn rồi. Năm nay bạn sẽ nhận được quần áo và một chiếc bàn chải đánh răng!
    4. I hope you believe in Santa, because you’re going to be on the naughty list! Mong rằng bạn tin vào ông già Noel, vì bạn sắp nằm trong danh sách hư đốn!
    5. Naughty or nice? I’m just here for the cookies and milk. Ngoan hay không ngoan? Tôi chỉ ở đây để ăn bánh quy và uống sữa thôi.
    6. I’m only a morning person on December 25th. Tôi chỉ là người dậy sớm vào ngày 25 tháng 12.
    7. The tree isn’t the only thing getting lit this Christmas! Cây thông không phải là thứ duy nhất được trang trí sáng rực trong Giáng sinh này!
    8. All I want for Christmas is you… and maybe a few presents. Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn… và có thể là vài món quà.
    9. Eat. Drink. Be Merry. Repeat. That’s the Christmas motto! Ăn. Uống. Vui vẻ. Lặp lại. Đó là phương châm Giáng sinh!
    10. Santa isn’t the only one who’s making a list and checking it twice. Ông già Noel không phải là người duy nhất tạo danh sách và kiểm tra hai lần đâu nhé.
    11. Christmas calories don’t count. Calo trong Giáng sinh không tính đâu!
    12. Just hanging with my snowmies. Tôi chỉ ở đây cùng những người bạn tuyết thôi.
    13. Sleigh my name, sleigh my name. Hãy gọi tên tôi đi, gọi tên tôi đi.
    14. Dear Santa, I’ve been really good this year. But, can you double-check just in case? Thưa ông già Noel, năm nay con đã thật sự ngoan. Nhưng, liệu ông có thể kiểm tra lại cho chắc ăn không?
    15. This Christmas, I’m the gift. Mùa Giáng sinh này, tôi là món quà.
    16. If you can’t find me, I’m under the mistletoe. Nếu bạn không thể tìm thấy tôi, tôi đang ở dưới chùm cây tầm gửi.
    17. On the naughty list but I’m still looking cute. Nằm trong danh sách không ngoan nhưng tôi vẫn thật dễ thương.
    18. If you don’t believe in Santa, you get socks for Christmas. Nếu bạn không tin vào ông già Noel, bạn sẽ nhận được tất cho Giáng sinh.
    19. Merry Christmas and a Happy New Year… or whatever. Chúc mừng Giáng sinh và Năm mới vui vẻ… hoặc bất cứ điều gì.
    20. Not to brag, but I’m the best gift ever. Merry Christmas! Không phải khoe đâu, nhưng tôi chính là món quà tuyệt vời nhất. Giáng sinh vui vẻ!

    Caption Giáng sinh tiếng Anh hài hướcCaption Giáng sinh tiếng Anh hài hước

    Status Giáng Sinh Tiếng Anh Để Thả Thính Crush

    Nếu bạn đang muốn “thả thính” người mình thích trong mùa Giáng sinh này, hãy tham khảo 20 status dưới đây:

    Caption Dịch
    1. All I want for Christmas is you. Tất cả những gì tôi muốn trong Giáng sinh chính là bạn.
    2. I’d give up my holiday treats just to spend Christmas with you. Tôi sẵn sàng từ bỏ những món ăn lễ hội chỉ để có Giáng sinh bên bạn.
    3. You’re the best gift I could ever ask for. Bạn là món quà tuyệt vời nhất mà tôi từng mong ước.
    4. Under the mistletoe is the only place I want to be with you. Dưới chùm tầm gửi là nơi duy nhất tôi muốn ở bên bạn.
    5. Do you believe in love at first sight? Because I believe in Christmas at first sight. Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không? Vì tôi tin vào Giáng sinh từ cái nhìn đầu tiên.
    6. Every moment with you is like Christmas morning. Mỗi khoảnh khắc bên bạn giống như buổi sáng Giáng sinh.
    7. I’m dreaming of a white Christmas… but I’d settle for a green Christmas with you. Tôi đang mơ về một Giáng sinh trắng… nhưng tôi sẽ chấp nhận một Giáng sinh xanh bên bạn.
    8. You’re the Christmas magic I’ve been waiting for all year. Bạn là phép màu Giáng sinh mà tôi đã chờ đợi suốt cả năm qua.
    9. This Christmas, I wish for nothing more than your love. Giáng sinh này, tôi chỉ mong muốn có tình yêu của bạn.
    10. If kisses were snowflakes, I’d send you a blizzard. Nếu nụ hôn là những bông tuyết, tôi sẽ gửi bạn một cơn bão tuyết.
    11. You’re the reason my heart is warm this winter. Bạn là lý do trái tim tôi ấm áp trong mùa đông này.
    12. I may not be Santa, but I can still give you my heart. Tôi có thể không phải là ông già Noel, nhưng tôi vẫn có thể tặng bạn trái tim của mình.
    13. You’re the sugar to my Christmas cookie. Bạn là đường trong chiếc bánh quy Giáng sinh của tôi.
    14. Spending Christmas with you is my favorite present. Có Giáng sinh bên bạn là món quà yêu thích nhất của tôi.
    15. Can I be the snow to your Christmas? Because I’m falling for you. Liệu tôi có thể là tuyết trong Giáng sinh của bạn không? Vì tôi đã yêu bạn.
    16. You’re the star I’ve been wishing for this Christmas. Bạn là ngôi sao mà tôi đã mơ ước cho Giáng sinh này.
    17. Let’s make this Christmas one to remember, together. Hãy làm cho Giáng sinh này trở thành một kỷ niệm đẹp bên nhau.
    18. Santa’s got nothing on you — you’re my Christmas miracle. Ông già Noel chẳng có gì so với bạn — bạn chính là phép màu Giáng sinh của tôi.
    19. The only thing I want for Christmas is your love and a kiss under the mistletoe. Điều duy nhất tôi muốn trong Giáng sinh này là tình yêu của bạn và một nụ hôn dưới chùm tầm gửi.
    20. Let’s make this Christmas the start of something special. Hãy biến Giáng sinh này trở thành khởi đầu của điều gì đó đặc biệt.

    Status Giáng sinh tiếng Anh để thả thính crushStatus Giáng sinh tiếng Anh để thả thính crush

    Câu Cap Giáng Sinh Tiếng Anh Chúc Bạn Bè

    Nếu bạn muốn gửi lời chúc đến bạn bè trong mùa Giáng sinh này, tham khảo những câu cap sau:

    Caption Dịch
    1. Wishing you a Merry Christmas filled with love and laughter! Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ tràn ngập yêu thương và tiếng cười!
    2. May your Christmas be as warm as your heart! Mong Giáng sinh của bạn sẽ ấm áp như trái tim bạn!
    3. May the magic of Christmas bring you happiness and joy! Mong rằng phép màu của Giáng sinh sẽ mang lại cho bạn niềm vui và hạnh phúc!
    4. Hope your Christmas is as special as you are! Hy vọng Giáng sinh của bạn sẽ đặc biệt như chính bạn!
    5. Merry Christmas! May the holiday season bring you peace and happiness. Giáng sinh vui vẻ! Mong rằng mùa lễ hội sẽ mang lại cho bạn sự bình yên và hạnh phúc.
    6. Here’s to love, laughter, and joy this Christmas! Chúc bạn một Giáng sinh ngập tràn tình yêu, tiếng cười và niềm vui!
    7. May this Christmas be the best one yet! Mong rằng Giáng sinh này sẽ là Giáng sinh tuyệt nhất từ trước tới nay!
    8. Wishing you a season filled with warmth, comfort, and good times! Chúc bạn một mùa Giáng sinh đầy ấm áp, thoải mái và những khoảnh khắc vui vẻ!
    9. Sending you love, joy, and Christmas cheer! Gửi đến bạn tình yêu, niềm vui và sự vui tươi của Giáng sinh!
    10. Merry Christmas, my friend! Let’s make this a season to remember! Giáng sinh vui vẻ, bạn tôi! Hãy biến mùa này thành một kỷ niệm đáng nhớ!
    11. Wishing you all the happiness your heart can hold this Christmas! Chúc bạn có tất cả niềm hạnh phúc mà trái tim bạn có thể chứa đựng trong mùa Giáng sinh này!
    12. Let’s celebrate the magic of Christmas together! Hãy cùng nhau kỷ niệm phép màu của Giáng sinh!
    13. May your Christmas sparkle with joy and laughter! Mong Giáng sinh của bạn sẽ lấp lánh với niềm vui và tiếng cười!
    14. Merry Christmas, hope you are surrounded by love and laughter! Giáng sinh vui vẻ, hy vọng bạn sẽ được bao quanh bởi tình yêu và tiếng cười!
    15. Sending you Christmas blessings, hope this festive season brings you peace! Gửi đến bạn những phước lành Giáng sinh, hy vọng mùa lễ hội này sẽ mang đến cho bạn sự bình an!
    16. Hope your Christmas is as sweet as candy and as bright as Christmas lights! Mong Giáng sinh của bạn ngọt ngào như kẹo và sáng rực như những ánh đèn Giáng sinh!
    17. Wishing you all the best this Christmas and beyond! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong Giáng sinh này và cả sau này nữa!
    18. May the spirit of Christmas fill your home with love and happiness! Mong rằng tinh thần Giáng sinh sẽ lấp đầy ngôi nhà bạn bằng tình yêu và hạnh phúc!
    19. Wishing you a festive holiday season filled with unforgettable memories! Chúc bạn một mùa lễ hội vui vẻ, đầy những kỷ niệm khó quên!
    20. Cheers to a joyful and magical Christmas! Chúc mừng một Giáng sinh vui vẻ và kỳ diệu!

    Câu cap Giáng sinh tiếng Anh chúc bạn bèCâu cap Giáng sinh tiếng Anh chúc bạn bè

    Caption Noel Ngắn, Tâm Trạng

    Dưới đây là 20 câu caption Noel ngắn, đầy cảm xúc, phù hợp để bạn chia sẻ trên mạng xã hội, thể hiện tâm trạng trong mùa lễ hội:

    Caption Dịch
    1. Christmas is not just a season, it’s a feeling. Giáng sinh không chỉ là một mùa, đó là một cảm xúc.
    2. Sometimes, the best gift is a warm hug. Đôi khi, món quà tuyệt vời nhất là một cái ôm ấm áp.
    3. The best way to spread Christmas cheer is singing loud for all to hear. Cách tốt nhất để lan tỏa niềm vui Giáng sinh là hát thật lớn để mọi người cùng nghe.
    4. Wishing you peace, love, and joy this Christmas and always. Chúc bạn bình yên, yêu thương và niềm vui trong mùa Giáng sinh và mãi mãi.
    5. Christmas magic is silent. You don’t hear it—you feel it. Phép màu Giáng sinh lặng lẽ. Bạn không nghe thấy nó—bạn cảm nhận được nó.
    6. In the eyes of children, we find the joy of Christmas. Trong ánh mắt của trẻ em, chúng ta tìm thấy niềm vui của Giáng sinh.
    7. The holiday season is a time to reflect on what matters most. Mùa lễ hội là thời gian để suy nghĩ về những điều quan trọng nhất.
    8. May your heart be light and your spirit bright this Christmas. Mong trái tim bạn nhẹ nhàng và tinh thần bạn rạng rỡ trong mùa Giáng sinh này.
    9. Christmas is a reminder of what’s truly important in life. Giáng sinh là một lời nhắc nhở về những gì thực sự quan trọng trong cuộc sống.
    10. No matter how far we are, Christmas brings us closer. Dù chúng ta có xa cách thế nào, Giáng sinh sẽ kéo chúng ta lại gần nhau hơn.
    11. The best gifts come from the heart, not under the tree. Những món quà tốt nhất đến từ trái tim, không phải dưới cây thông.
    12. Christmas is the time to cherish the people we love. Giáng sinh là thời gian để trân trọng những người mà chúng ta yêu thương.
    13. The light of Christmas fills every heart with joy and peace. Ánh sáng của Giáng sinh lấp đầy mọi trái tim bằng niềm vui và bình yên.
    14. May the spirit of Christmas bring you closer to those you love. Mong rằng tinh thần Giáng sinh sẽ đưa bạn gần hơn đến những người bạn yêu thương.
    15. Christmas is a season of giving, and that’s what makes it so special. Giáng sinh là mùa của sự cho đi, và điều đó làm cho nó trở nên đặc biệt.
    16. Christmas brings warmth to our hearts, even in the coldest days. Giáng sinh mang lại sự ấm áp cho trái tim chúng ta, ngay cả trong những ngày lạnh lẽo nhất.
    17. In the midst of the hustle, Christmas is a reminder to slow down and enjoy the little things. Giữa nhịp sống hối hả, Giáng sinh là một lời nhắc nhở để chậm lại và tận hưởng những điều nhỏ bé.
    18. At Christmas, all roads lead home. Vào dịp Giáng sinh, mọi con đường đều dẫn về nhà.
    19. Christmas is a time to make memories with the ones we hold dear. Giáng sinh là thời gian để tạo dựng những kỷ niệm với những người mà chúng ta trân quý.
    20. Wishing you a peaceful Christmas filled with love and joy. Chúc bạn một Giáng sinh bình yên, đầy ắp tình yêu và niềm vui.

    Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để luyện tập phát âm hàng ngày cùng ELSA Speak nhé!

    Khóa học cải thiện phát âm chỉ 5k/ngày

    Trên đây là những caption và status Giáng Sinh hay, ý nghĩa, giúp bạn thể hiện tâm tư, tình cảm và tạo dựng kỷ niệm đẹp trong mùa lễ hội này. Hãy chọn cho mình những câu phù hợp và chia sẻ ngay với những người bạn yêu thương nhé!

  • Tổng hợp Stt đi ăn cưới hài hước độc đáo và ý nghĩa

    Tổng hợp Stt đi ăn cưới hài hước độc đáo và ý nghĩa

    Trong những dịp đặc biệt như đám cưới, việc chia sẻ những câu stt hài hước, cap ý nghĩa không chỉ giúp khán giả gần gũi hơn mà còn mang lại niềm vui cho người nhận. Trên trang SttChat.vn, chúng tôi dành riêng một bài viết để tổng hợp những câu stt đi ăn cưới hài hước và đầy ý nghĩa, giúp tạo nên những kỷ niệm khó quên trong ngày trọng đại của bạn bè, người thân. Hãy cùng khám phá ngay!

    Stt đi ăn cưới hài hướcStt đi ăn cưới hài hước

    Stt đi ăn cưới hay cho cô dâu chú rể

    1. Cuối cùng cô gái trong hình đã chịu lấy chồng!
    2. Em đã sẵn sàng để trở thành cô dâu xinh đẹp, hạnh phúc nhất!
    3. Kỷ niệm khoảnh khắc này chúng ta sẽ cùng nhau đi.
    4. Kết hôn là trang cá cược lớn nhất trong cuộc đời và em cược cả cuộc đời này cho anh.
    5. Không mơ cổ tích hoang đường, chỉ mơ giấc mộng đời thường có anh.
    6. Ở thời điểm phù hợp nhất, mặc lên người bộ váy cưới đẹp nhất, gả cho người đáng tin cậy nhất, người đó chỉ có thể là anh.
    7. Cảm ơn em đã biến giấc mơ của anh thành hiện thực, giấc mơ mãi có em trong đời.
    8. Được ai đó yêu sâu sắc sẽ mang đến cho bạn sức mạnh, yêu ai đó sâu sắc sẽ mang lại cho bạn động lực! Từ hôm nay em chính là sức mạnh và cũng là động lực của anh.
    9. Kết thúc mọi tình huống khướt ngẩng đầu, chúng ta là tình đầu cũng là tình cuối của nhau. Gặp nhau là do duyên phận nhưng đến được với nhau hay không là do lựa chọn và chúng ta đã chọn có nhau trong quãng đường rất dài phía trước. Cùng nhau mãi hạnh phúc em nhé!
    10. Tình yêu không cần phải quá ồn ào, não nhiệt, cũng chẳng cần muôn màu muôn vẻ. Chỉ cần hai tâm hồn luôn hướng về nhau, cùng nhau vun đắp, cùng nhau vượt qua khó khăn, thử thách đã là niềm hạnh phúc tuyệt vời!

    Stt cưới hài hước, vui nhộn và ý nghĩa

    1. Anh đẹp trai quá, rất thích hợp cho phụ nữ có thai và cho con bú.
    2. Điều quan trọng nhất để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc nằm trong 4 chữ “Anh sẽ rửa bát!”.
    3. Một là làm chồng em. Hai là làm con rế cả mẹ em. Ba là làm bố của con em. Anh chuẩn bị đi!
    4. Đèn nhà ai nhà nấy sáng, vợ thằng nào thằng đó ngáo!
    5. Yêu anh quá trời lấy được anh thì quá chất.
    6. Mình cưới anh nhé, vì trong đầu em chỉ nghĩ đến anh cưới.
    7. Em yêu anh như 4 và 6 vì nó quanh “năm”.
    8. Mình em thì chẳng nên đau, thêm anh chồng lại vui một nhà.
    9. Muốn ăn chua thì phải thêm đậm, muốn êm ấm thì vỗ con em.
    10. Bầu trời xanh, hoa hồng đẹp, em là cô dâu nhỡ còn anh là chú rể của em.
    11. Gửi anh là chồng vì trong lòng em thương anh nhất.
    12. Ngoài kia đám cưới linh đình, bao giờ đến lượt mình đây anh?
    13. Cả thế giới người ta có đôi có cặp, còn em thèm hiu một mình một góc!
    14. Thấy bối đã nói rồi, cưới em vợi đợi anh thích khỏe!
    15. Chắc chắn cầu tình chắc hẳn băng nổi!

    Stt đi ăn cưới tăng bạn bè, người thân

    1. Chúc mừng bạn tôi thoát kiếp FA. Từ nay bạn đã có một chốn để nương tựa. Trăm năm hạnh phúc nhé!
    2. Chúc hai bạn thật hạnh phúc nhé! Luôn yêu thương, luôn hạnh phúc như ngày hôm nay.
    3. Hôn nhân là điểm khởi đầu chứ không phải đích đến, con đường trước mặt chắc chắn sẽ không bằng phẳng vậy nên chúc bạn yêu mạnh mẽ đồng hành, hạnh phúc, gắn bó dù qua bất kỳ chông gai, thử thách nào nhé!
    4. Chúc mừng hạnh phúc 2 đứa! Cuộc sống sau này còn nhiều những khó khăn thử thách nhưng nhìn vào tình yêu của 2 đứa bay, cùng nắm tay nhau vượt qua tất cả nhé!
    5. Chúc mừng bạn yêu! Chẳng biết chúc gì nhiều chúc hai bạn luôn hạnh phúc, sớm sinh quý tử nhé!
    6. Chẳng có gì nhiều, chỉ có tấm lòng và lời chúc chân thành 2 bạn luôn hạnh phúc năm tay nhau đến hết cuộc đời. Chúc hai bạn mãi mãi mặn nồng như lúc mới yêu.
    7. Thay mặt Đảng và Chính phủ, chúc hai bạn hạnh phúc, sớm sinh quý tử!
    8. Ngưỡng mộ tình yêu của 2 bạn ghê! Chúc hai bạn luôn hạnh phúc và dù có bất kỳ khó khăn nào cũng vượt qua hết nhé!

    Trên đây chính là TOP những câu Stt đi ăn cưới hài hước giúp bạn có thêm những câu caption tâm đắc hay chưa. Bạn đã chọn được câu caption tâm đắc hay chưa. Đăng tải để lan tỏa ngay niềm vui hạnh phúc đến tất cả mọi người nhé.

    Ngoài ra bạn đừng quên bổ sung thêm những chiếc hashtag đám cưới cực hay và sôi động để đám cưới thêm phần ấn tượng nhé.

    ==> Xem thêm các bài viết liên quan về chủ đề đám cưới:

    Xem thêm 101+ mẫu hashtag đi ăn đám cưới, stt cưới vui nhộn, hài hước, HOT nhất tại đây: https://hashtagcamtay.com/hashtag-dam-cuoi (shop cập nhật mẫu mới liên tục).

  • Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết: Hướng Dẫn Đầy Đủ Nhất

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết: Hướng Dẫn Đầy Đủ Nhất

    Thời tiết là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và việc nắm rõ từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tăng cường vốn từ của bạn. Hãy cùng khám phá những từ vựng cơ bản và nâng cao về thời tiết ngay trong bài viết này!

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

    Tình Trạng Thời Tiết

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Sunny /ˈsʌni/ Trời nắng
    Cloudy /ˈklaʊdi/ Trời nhiều mây
    Windy /ˈwɪndi/ Trời có gió
    Foggy /ˈfɔːɡi/ Trời có sương mù
    Stormy /ˈstɔːrmi/ Trời có bão
    Rainy /ˈreɪni/ Trời có mưa
    Clear /klɪr/ Trời quang đãng

    Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiếtTừ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

    Nhiệt Độ

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Hot /hɑːt/ Nóng
    Cold /koʊld/ Lạnh
    Warm /wɔːrm/ Ấm áp
    Cool /kuːl/ Mát mẻ
    Freezing /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh buốt
    Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ Nóng như thiêu đốt
    Chilly /ˈtʃɪli/ Se lạnh

    Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độTừ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

    Hiện Tượng Thời Tiết

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Rain /reɪn/ Mưa
    Snow /snoʊ/ Tuyết
    Hail /heɪl/ Mưa đá
    Sleet /sliːt/ Mưa tuyết
    Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
    Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ Bão có sấm sét
    Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét
    Hurricane /ˈhʌrɪkeɪn/ Bão lớn (ở Đại Tây Dương)
    Typhoon /taɪˈfuːn/ Bão lớn (ở Thái Bình Dương)
    Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ Lốc xoáy
    Flood /flʌd/
    Drought /draʊt/ Hạn hán

    Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiếtTừ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

    Các Kiểu Thời Tiết

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Mild /maɪld/ Ôn hòa
    Dry /draɪ/ Khô
    Wet /wɛt/ Ẩm ướt
    Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm
    Changeable /ˈtʃeɪndʒəbl/ Thay đổi (thời tiết)
    Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ Khó lường trước

    Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiếtTừ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

    Lượng Mưa

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Light rain /laɪt reɪn/ Mưa nhẹ
    Heavy rain /ˈhɛvi reɪn/ Mưa lớn
    Shower /ˈʃaʊər/ Mưa rào
    Downpour /ˈdaʊnpɔːr/ Mưa như trút nước
    Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ Lượng mưa

    Từ vựng tiếng Anh mô tả lượng mưaTừ vựng tiếng Anh mô tả lượng mưa

    Từ Vựng Nâng Cao Về Thời Tiết

    Từ Vựng Phiên Âm Dịch Nghĩa
    Overcast /ˈoʊvərkæst/ U ám
    Gloomy /ˈɡluːmi/ Ảm đạm
    Haze /heɪz/ Sương mù nhạt
    Mist /mɪst/ Sương mù
    Smog /smɔɡ/ Khói bụi
    Gale /ɡeɪl/ Gió giật mạnh
    Blizzard /ˈblɪzərd/ Bão tuyết
    Heatwave /ˈhiːtweɪv/ Đợt nắng nóng
    Cold snap /koʊld næp/ Đợt rét
    Indian summer /ˈɪndiən ˈsʌmər/ Thời tiết ấm áp vào cuối thu
    Precipitation /prɛsɪpɪˈteɪʃən/ Lượng mưa, tuyết rơi nói chung

    Từ vựng tiếng Anh nâng cao trong chủ đề thời tiếtTừ vựng tiếng Anh nâng cao trong chủ đề thời tiết

    Thành Ngữ Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

    Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng có sử dụng từ vựng về thời tiết:

    Thành Ngữ Dịch Nghĩa
    Rain or shine Dù mưa hay nắng, dù có chuyện gì xảy ra
    Under the weather Cảm thấy không khỏe, ốm yếu
    Take a rain check Hẹn dịp khác, từ chối khéo một lời mời
    It’s raining cats and dogs Trời mưa rất to (thành ngữ này rất phổ biến)
    Save for a rainy day Tiết kiệm, dành dụm cho những lúc khó khăn
    Every cloud has a silver lining Trong cái rủi có cái may, luôn có điều tích cực trong mỗi tình huống

    Thành ngữ thông dụng có sử dụng từ vựng về thời tiếtThành ngữ thông dụng có sử dụng từ vựng về thời tiết

    Cách Trả Lời Các Câu Hỏi Tiếng Anh Về Thời Tiết

    Tình Trạng Thời Tiết

    Trong cuộc trò chuyện hay thảo luận về tình trạng thời tiết, bạn có thể bắt gặp những câu hỏi thông dụng như:

    • What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
    • How’s the weather? (Thời tiết ra sao?)
    • What’s it like out there? (Ngoài trời thế nào?)

    Để trả lời các câu hỏi về tình trạng thời tiết, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

    Cấu trúc 1:

    It’s + tính từ chỉ thời tiết

    Ví dụ:

    • It’s sunny. (Trời nắng.)
    • It’s cloudy. (Trời nhiều mây.)
    • It’s raining. (Trời đang mưa.)

    Cấu trúc 2:

    The weather is + tính từ chỉ thời tiết + trạng từ chỉ thời gian

    Ví dụ:

    • The weather is beautiful today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
    • The weather is awful/terrible yesterday. (Thời tiết hôm nay thật tệ.)

    Cấu trúc diễn đạt tình trạng thời tiếtCấu trúc diễn đạt tình trạng thời tiết

    Nhiệt Độ

    Khi muốn hỏi và trả lời về nhiệt độ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

    Câu hỏi:

    • What’s the temperature? (Nhiệt độ bao nhiêu?)
    • How hot/cold is it? (Trời nóng/lạnh như thế nào?)

    Câu trả lời:

    • It’s 25 degrees Celsius. (25 độ C.)
    • It’s very hot. (Trời rất nóng.)
    • It’s quite cold. (Trời khá lạnh.)

    Mẫu câu trả lời về nhiệt độ thời tiếtMẫu câu trả lời về nhiệt độ thời tiết

    Dự Báo Thời Tiết

    Nếu bạn muốn hỏi và trả lời về dự báo thời tiết, có thể tham khảo các mẫu câu sau:

    Câu hỏi:

    • What’s the weather forecast? (Dự báo thời tiết thế nào?)
    • Is it going to rain? (Trời có mưa không?)

    Câu trả lời:

    • The forecast says it’s going to rain. (Dự báo nói trời sẽ mưa.)
    • It looks like rain. (Trông như trời sắp mưa.)

    Mẫu câu trả lời về dự báo thời tiếtMẫu câu trả lời về dự báo thời tiết

    Cuộc Hội Thoại Tiếng Anh Về Thời Tiết Thường Gặp

    Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ vựng và mẫu câu, hãy cùng ELSA Speak tham khảo hai đoạn hội thoại mẫu dưới đây, giúp bạn làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế.

    Hội Thoại 1

    Hội Thoại Dịch Nghĩa
    A: Hi, how are you doing? A: Chào, bạn khỏe không?
    B: I’m good, thanks. What’s the weather like today? B: Mình khỏe, cảm ơn. Thời tiết hôm nay thế nào?
    A: It’s pretty warm and sunny. Perfect for a walk in the park. A: Trời khá ấm và có nắng. Rất thích hợp để đi dạo trong công viên.
    B: That sounds great! I think I’ll do that. B: Nghe tuyệt đấy! Mình nghĩ mình sẽ đi.
    A: Enjoy! A: Chúc bạn đi vui vẻ!

    Cuộc hội thoại tiếng Anh mẫu 1 về thời tiếtCuộc hội thoại tiếng Anh mẫu 1 về thời tiết

    Hội Thoại 2

    Hội Thoại Dịch Nghĩa
    A: What’s the weather forecast for tomorrow? A: Dự báo thời tiết ngày mai thế nào?
    B: They’re calling for rain. It might be heavy rain, actually. B: Họ dự báo có mưa. Thực ra có thể sẽ là mưa to.
    A: Oh no, I was planning to go to the beach. A: Ồ không, mình đã dự định đi biển.
    B: Maybe you should take a rain check. B: Có lẽ bạn nên hẹn dịp khác.
    A: Yeah, I guess you’re right. A: Ừ, mình nghĩ bạn nói đúng.
    B: We could go to the museum instead. What do you think? B: Thay vào đó, chúng ta có thể đi bảo tàng. Bạn nghĩ sao?
    A: That’s a great idea! A: Ý kiến hay đấy!

    Cuộc hội thoại tiếng Anh mẫu 2 về thời tiếtCuộc hội thoại tiếng Anh mẫu 2 về thời tiết

    Câu Hỏi Thường Gặp

    Có mẫu câu hỏi nào mô tả thời tiết không?

    Có rất nhiều mẫu câu bạn có thể sử dụng để mô tả thời tiết. Dưới đây là một vài gợi ý:

    • What’s it like out? (Ngoài trời thế nào?)
    • How’s the weather? (Thời tiết ra sao?)
    • What’s the temperature? (Nhiệt độ bao nhiêu?)

    Có cách nào để học nhanh từ vựng về thời tiết không?

    Có rất nhiều phương pháp hiệu quả để học từ vựng. ELSA Speak gợi ý một vài cách sau đây, bạn hãy thử nghiệm nhé!

    • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng học tiếng Anh tích hợp các bài học, luyện tập từ vựng, trong đó chủ đề Thời Tiết là một cách học rất hiệu quả được nhiều người áp dụng.
    • Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ (như tình trạng thời tiết, nhiệt độ, hiện tượng thời tiết) để dễ học và ghi nhớ.
    • Sử dụng flashcards: Đây là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả, đặc biệt là với những từ mới. Bạn có thể tự làm flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng flashcards trên điện thoại.
    • Xem phim, nghe nhạc, đọc báo tiếng Anh: Việc tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và hiểu rõ cách sử dụng chúng.

    Hy vọng với những từ vựng về thời tiết mà ELSA Speak đã tổng hợp, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và mở rộng kiến thức tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị và bổ ích khác nhé!

  • 50+ Câu Hỏi và Trả Lời Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Hàng Ngày

    50+ Câu Hỏi và Trả Lời Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Hàng Ngày

    Việc nắm vững các câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin trong các cuộc hội thoại thông thường. Hãy cùng tìm hiểu hơn 50 câu giao tiếp thiết yếu và bí kíp học hiệu quả trong bài viết này!

    Những Lưu Ý Khi Học Tiếng Anh Giao Tiếp

    Để việc học tiếng Anh giao tiếp đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng dưới đây:

    • Xác định mục tiêu rõ ràng: Đặt ra những mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như tự tin hỏi han trong vòng một tháng. Điều này sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho bạn.
    • Thời gian học linh hoạt: Dành 15-30 phút mỗi ngày cho việc học. Việc duy trì thói quen này sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn.
    • Nắm vững ngữ pháp cơ bản: Hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn xây dựng câu hỏi và câu trả lời chính xác, tránh những lỗi không đáng có.
    • Tập trung vào khả năng nghe và nói: Luyện nghe hội thoại, bài hát và thực hành nói thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.
    • Khám phá tài nguyên trực tuyến: Tận dụng kho tài liệu học miễn phí trên internet, từ video đến ứng dụng ngôn ngữ.
    • Tự tin giao tiếp: Hãy mạnh dạn áp dụng những gì bạn đã học, đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi. Bắt đầu từ những câu đơn giản sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
    • Học qua ví dụ thực tế: Tập trung vào các câu hỏi và câu trả lời trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và giao tiếp một cách tự nhiên hơn.

    Những điều cần lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếpNhững điều cần lưu ý khi học tiếng Anh giao tiếp

    50+ Câu Hỏi và Trả Lời Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Hàng Ngày

    Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp không thể thiếu việc làm quen với những mẫu câu thông dụng nhất trong đời sống, đặc biệt là các câu hỏi và trả lời cơ bản hàng ngày.

    Chủ Đề Chào Hỏi, Giới Thiệu Bản Thân

    Đây là những câu giao tiếp đầu tiên bạn cần nắm vững để bắt đầu một cuộc trò chuyện và làm quen với người khác một cách tự nhiên.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    Hi/Hello. How are you? (Chào bạn. Bạn khỏe không?) I’m fine, thank you. And you? / Pretty good. / Not bad. (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn? / Khá tốt. / Không tệ.)
    What’s your name? (Tên bạn là gì?) My name is [Tên của bạn]. (Tên tôi là [Tên của bạn].)
    Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) I’m from [Tên quốc gia/thành phố]. (Tôi đến từ [Tên quốc gia/thành phố].)
    How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) I’m [Số tuổi] years old. (Tôi [Số tuổi] tuổi.)
    Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) Nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)

    Các câu giao tiếp chào hỏi và giới thiệu bản thânCác câu giao tiếp chào hỏi và giới thiệu bản thân

    Chủ Đề Nghề Nghiệp

    Thảo luận về công việc là một phần quen thuộc trong các cuộc hội thoại, giúp bạn hiểu hơn về cuộc sống của người khác.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    What do you do? / What’s your job? (Bạn làm nghề gì?) I’m a/an [Nghề nghiệp]. / I work as a/an [Nghề nghiệp]. (Tôi là một [Nghề nghiệp]. / Tôi làm việc như một [Nghề nghiệp].)
    Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?) I work at [Tên công ty]. (Tôi làm việc tại [Tên công ty].)
    How long have you been working there? (Bạn làm việc ở đó bao lâu rồi?) I’ve been working there for [Số năm/tháng]. (Tôi đã làm việc ở đó được [Số năm/tháng].)
    Do you like your job? (Bạn có thích công việc của mình không?) Yes, I really enjoy it. / It’s okay. / Not really. (Có, tôi thực sự thích nó. / Cũng được. / Không hẳn.)
    What are your main responsibilities? (Trách nhiệm chính của bạn là gì?) My main tasks include [Liệt kê công việc chính]. (Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm [Liệt kê công việc chính].)

    Các câu giao tiếp với chủ đề nghề nghiệpCác câu giao tiếp với chủ đề nghề nghiệp

    Chủ Đề Học Vấn

    Chia sẻ về quá trình học tập cũng là cách tốt để kết nối và tìm thấy điểm chung với những người bạn mới.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    What school do/did you go to? (Bạn học/đã học trường nào?) I go/went to [Tên trường]. (Tôi học/đã học tại [Tên trường].)
    What is/was your major? (Chuyên ngành của bạn là/đã là gì?) My major is/was [Tên chuyên ngành]. (Chuyên ngành của tôi là/đã là [Tên chuyên ngành].)
    What year are you in? (Bạn đang học năm mấy?) I’m in my [first/second/third/final] year. / I graduated in [Năm tốt nghiệp]. (Tôi đang học năm [nhất/hai/ba/cuối]. / Tôi tốt nghiệp năm [Năm tốt nghiệp].)
    Do you enjoy studying? (Bạn có thích việc học không?) Yes, I find it interesting. / It can be challenging sometimes. (Có, tôi thấy nó thú vị. / Đôi khi thì cũng khá thử thách.)
    What subjects do/did you like the most? (Bạn thích/đã thích môn học nào nhất?) I like/liked [Tên môn học] the most. (Tôi thích/đã thích [Tên môn học] nhất.)

    Các câu giao tiếp với chủ đề học vấnCác câu giao tiếp với chủ đề học vấn

    Chủ Đề Sở Thích

    Khám phá sở thích cá nhân là một cách tuyệt vời để tìm hiểu sâu hơn về tính cách của người khác và tạo sự kết nối.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    What are your hobbies? / What do you like doing in your free time? (Sở thích của bạn là gì? / Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) I enjoy [Hoạt động sở thích]. / I like [Hoạt động sở thích]. (Tôi thích [Hoạt động sở thích].)
    Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?) Yes, I play [Tên môn thể thao]. / No, I’m not very sporty. (Có, tôi chơi [Tên môn thể thao]. / Không, tôi không giỏi thể thao lắm.)
    What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?) I like [Thể loại nhạc]. / I listen to various kinds of music. (Tôi thích [Thể loại nhạc]. / Tôi nghe nhiều loại nhạc khác nhau.)
    What’s your favorite movie/book? (Bộ phim/sách yêu thích của bạn là gì?) My favorite movie/book is [Tên phim/sách]. (Bộ phim/sách yêu thích của tôi là [Tên phim/sách].)
    How often do you [Hoạt động sở thích]? (Bạn có thường [Hoạt động sở thích] không?) I usually do it [Tần suất: mỗi ngày, một lần một tuần, v.v.]. (Tôi thường làm [Tần suất: mỗi ngày, một lần một tuần, v.v.].)

    Các câu giao tiếp với chủ đề sở thíchCác câu giao tiếp với chủ đề sở thích

    Chủ Đề Tình Trạng Hôn Nhân

    Chia sẻ về tình trạng hôn nhân cũng giúp mở rộng cuộc trò chuyện và tạo điều kiện cho những hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống cá nhân.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    Are you married/single? (Bạn đã kết hôn/còn độc thân chưa?) I’m married. / I’m single. / I’m engaged. / I’m divorced. (Tôi đã kết hôn. / Tôi còn độc thân. / Tôi đã đính hôn. / Tôi đã ly hôn.)
    Do you have any children? (Bạn có con chưa?) Yes, I have [Số lượng] children. / No, I don’t have any children. (Có, tôi có [Số lượng] con. / Không, tôi chưa có con.)
    How long have you been married? (Bạn kết hôn bao lâu rồi?) We’ve been married for [Số năm]. (Chúng tôi đã kết hôn được [Số năm].)
    What does your husband/wife do? (Chồng/vợ bạn làm nghề gì?) He/She is a/an [Nghề nghiệp]. (Anh ấy/Cô ấy là một [Nghề nghiệp].)
    Are you seeing anyone? (Bạn có đang hẹn hò với ai không?) Yes, I’m dating someone. / No, not at the moment. (Có, tôi đang hẹn hò. / Không, hiện tại thì chưa.)

    Các câu giao tiếp với chủ đề tình trạng hôn nhânCác câu giao tiếp với chủ đề tình trạng hôn nhân

    Chủ Đề Cảm Ơn và Xin Lỗi

    Biết cách bày tỏ lòng biết ơn và xin lỗi một cách lịch sự là chìa khóa cho giao tiếp thành công và tôn trọng lẫn nhau.

    Câu Cảm Ơn/ Xin Lỗi Câu Trả Lời (Answer)
    Thank you for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) You’re welcome. / Glad I could help. (Không có gì. / Rất vui vì tôi có thể giúp.)
    Thanks a lot for the lovely dinner! (Cảm ơn rất nhiều vì bữa tối tuyệt vời!) My pleasure! I’m glad you enjoyed it. (Rất hân hạnh! Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
    I really appreciate you taking the time to meet me. (Tôi thực sự cảm kích bạn đã dành thời gian để gặp tôi.) Not at all. It was nice meeting you too. (Không có gì đâu. Gặp bạn cũng rất vui.)
    I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.) That’s alright. / No problem. (Không sao đâu. / Không vấn đề gì.)
    Oops, sorry! I didn’t see you there. (Ôi, xin lỗi! Tôi không nhìn thấy bạn ở đó.) It’s okay. / No worries. (Không sao. / Đừng lo.)

    Các câu giao tiếp với chủ đề cảm ơn và xin lỗiCác câu giao tiếp với chủ đề cảm ơn và xin lỗi

    Chủ Đề Đi Làm

    Trong môi trường công việc, việc sử dụng tiếng Anh để trao đổi thông tin, tham gia thảo luận hay gặp gỡ đồng nghiệp là điều thường xuyên xảy ra.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    Could you tell me about your work experience? (Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc của bạn không?) I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực]. / I previously worked at [Tên công ty cũ] as a/an [Vị trí cũ]. (Tôi có [Số năm] kinh nghiệm trong [Lĩnh vực]. / Trước đây tôi làm việc tại [Tên công ty cũ] với vị trí [Vị trí cũ].)
    What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?) My strengths include [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], and [Kỹ năng 3]. / I’m good at [Việc gì đó]. (Điểm mạnh của tôi bao gồm [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2], và [Kỹ năng 3]. / Tôi giỏi [Việc gì đó].)
    How is your project going? (Dự án của bạn tiến triển thế nào?) It’s going well. We are on schedule. / We’ve encountered some challenges, but we’re working on them. (Nó đang tiến triển tốt. Chúng tôi đang đúng tiến độ. / Chúng tôi đã gặp một số khó khăn, nhưng đang giải quyết chúng.)
    What time is the meeting tomorrow? (Cuộc họp ngày mai lúc mấy giờ?) The meeting is scheduled for [Giờ] AM/PM tomorrow. (Cuộc họp được lên lịch vào [Giờ] sáng/chiều ngày mai.)
    Shall we discuss the contract details? (Chúng ta thảo luận chi tiết hợp đồng nhé?) Yes, let’s proceed. / Sure, I’m ready to discuss. (Vâng, hãy tiến hành nhé. / Chắc chắn rồi, tôi sẵn sàng thảo luận.)

    Các câu giao tiếp với chủ đề đi làmCác câu giao tiếp với chủ đề đi làm

    Chủ Đề Ăn Uống

    Từ việc gọi món trong nhà hàng đến chia sẻ món ăn yêu thích, đây là những câu giao tiếp rất thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?) Yes, I’d like the [Tên món ăn], please. / Not yet, could I have another minute? (Vâng, cho tôi món [Tên món ăn]. / Chưa, cho tôi thêm một phút nhé?)
    What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?) I’ll have [Tên đồ uống], please. / Just water for me, thanks. (Cho tôi [Tên đồ uống], cảm ơn. / Cho tôi nước lọc thôi, cảm ơn.)
    How does it taste? / How’s the food? (Mùi vị thế nào? / Đồ ăn ra sao?) It’s delicious! / It’s a bit too spicy/salty for me. / It’s okay. (Ngon lắm! / Nó hơi cay/mặn đối với tôi. / Cũng được.)
    What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) My favorite food is [Tên món ăn]. / I love [Loại ẩm thực, ví dụ: Italian food]. (Món yêu thích của tôi là [Tên món ăn]. / Tôi yêu [Ẩm thực].)
    Shall we get the bill/check? (Chúng ta thanh toán nhé?) Yes, please. / Okay, let’s split the bill. (Vâng, làm ơn. / Được rồi, chúng ta chia hóa đơn nhé.)

    Các câu giao tiếp với chủ đề ăn uốngCác câu giao tiếp với chủ đề ăn uống

    Chủ Đề Thời Tiết

    Nói chuyện về thời tiết là một cách tự nhiên để bắt đầu cuộc trò chuyện và giúp phá vỡ băng.

    Câu Hỏi (Question) Câu Trả Lời (Answer)
    What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) It’s sunny/cloudy/rainy/windy. / It’s hot/cold/warm/cool. (Trời nắng/nhiều mây/mưa/gió. / Trời nóng/lạnh/ấm/mát.)
    What’s the temperature? (Nhiệt độ là bao nhiêu?) It’s about [Số] degrees Celsius/Fahrenheit. (Khoảng [Số] độ C/F.)
    Is it going to rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?) The forecast says yes/no. / It might rain tomorrow. (Dự báo nói có/không. / Có thể ngày mai trời sẽ mưa.)
    What’s your favorite season?(Mùa yêu thích của bạn là gì?) My favorite season is spring/summer/autumn(fall)/winter. (Mùa yêu thích của tôi là xuân/hè/tháng/autumn/đông.)
    It’s beautiful weather, isn’t it? (Thời tiết đẹp quá phải không?) Yes, it’s lovely! / Absolutely! (Vâng, thật dễ chịu! / Chắc chắn rồi!)

    Các câu giao tiếp với chủ đề thời tiếtCác câu giao tiếp với chủ đề thời tiết

    Kết Luận

    Hy vọng với hơn 50 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản, bạn sẽ tự tin hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi các bài viết khác trong danh mục học tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng của mình!

    Bắt đầu hành trình cải thiện phát âm của bạn với ELSA Speak ngay hôm nay!

  • Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

    Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay nhất

    Sinh nhật là dịp đặc biệt để đánh dấu sự trưởng thành của mỗi người. Bên cạnh những món quà ý nghĩa, bạn cũng đừng quên gửi lời chúc mừng sinh nhật đến chính mình hoặc những người thân yêu của mình. Trong bài viết này, sttchat.vn sẽ tổng hợp những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất.

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn

    1. Happy birthday!

      • Chúc mừng sinh nhật!
    2. I wish you a wonderful birthday!

      • Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời!
    3. Many happy returns of the day!

      • Hy vọng những điều hạnh phúc nhất sẽ đến với bạn.
    4. This is your special day, I hope you enjoy it to the fullest! Love and hugs!

      • Hôm nay là ngày đặc biệt dành cho bạn, hy vọng bạn sẽ tận hưởng nó một cách trọn vẹn nhất. Yêu và ôm bạn!
    5. I wish you a fun-filled, exciting, and joyous birthday!

      • Hy vọng ngày sinh nhật của bạn sẽ thật nhiều niềm vui và hồi hộp!
    6. Wishing you a day that is as special as you are!

      • Chúc cho ngày sinh nhật của bạn cũng đặc biệt như chính bản thân bạn vậy!
    7. Have a fabulous birthday!

      • Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời!
    8. May your birthday be filled with laughter!

      • Hy vọng rằng sinh nhật của bạn sẽ ngập tràn tiếng cười!
    9. Happy birthday! May all your dreams come true.

      • Chúc mừng sinh nhật! Chúc những ước mơ của bạn đều trở thành hiện thực.
    10. Happy birthday! May you always be surrounded by love and laughter.

      • Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng rằng tình yêu và tiếng cười luôn ở bên bạn.

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọnCâu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa

    1. Count your life by smiles, not tears. Count your age by friends, not years. Happy birthday!

      • Hãy đếm cuộc đời bạn bằng những nụ cười, không phải bằng những giọt nước mắt. Đếm tuổi bạn bằng bạn bè, không phải bằng năm tháng. Chúc mừng sinh nhật!
    2. A wish for you on your birthday, whatever you ask may you receive, whatever you seek may you find, whatever you wish may be fulfilled on your birthday and always. Happy birthday!

      • Một điều ước gửi tới bạn trong ngày sinh nhật, bất cứ điều gì bạn muốn hãy nhận được, tìm thấy những gì bạn tìm kiếm, những điều bạn ước mong sẽ trở thành hiện thực trong sinh nhật của bạn và luôn mãi mãi. Chúc mừng sinh nhật!
    3. Another adventure-filled year awaits you. Welcome it by celebrating your birthday with pomp and splendor. Wishing you a very happy and fun-filled birthday!

      • Một năm phiêu lưu mới đang chờ đón bạn. Hãy chào đón nó bằng cách tổ chức sinh nhật thật hoành tráng. Chúc bạn một ngày sinh nhật vui vẻ và tràn đầy hạnh phúc!
    4. This birthday, I wish you abundant happiness and love. May all your dreams turn into reality.

      • Nhân dịp sinh nhật này, chúc bạn luôn hạnh phúc và tràn đầy tình yêu. Mong rằng tất cả ước mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực.
    5. May you be gifted with life’s biggest joys and never-ending bliss. After all, you are a gift to Earth, so you deserve the best. Happy birthday!

      • Chúc bạn nhận được những niềm vui lớn nhất của cuộc đời và hạnh phúc trường tồn. Cuối cùng, bạn là món quà của Trái Đất, vì vậy xứng đáng với những điều tốt nhất. Chúc mừng sinh nhật!

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩaCâu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hài hước

    1. Happy birthday! May your Facebook wall be filled with messages from people you never talk to.

      • Chúc mừng sinh nhật! Chúc cho Facebook của bạn sẽ ngập tràn tin nhắn từ những người bạn chưa bao giờ nói chuyện.
    2. You’re older today than yesterday but younger than tomorrow, happy birthday!

      • Hôm nay bạn già hơn hôm qua nhưng trẻ hơn ngày mai, chúc mừng sinh nhật!
    3. Happy birthday to one of the few people whose birthday I can remember without a Facebook reminder.

      • Chúc mừng sinh nhật một trong số ít người mà tôi có thể nhớ ngày sinh nhật mà không cần nhắc nhở từ Facebook.
    4. Happy Birthday! You know, you don’t look that old. But then, you don’t look that young, either.

      • Chúc mừng sinh nhật! Bạn biết đấy, bạn không trông quá già. Nhưng mà, bạn cũng không trông quá trẻ.
    5. Happy birthday! Remember, age is just a number. In your case, a really big number!

      • Chúc mừng sinh nhật! Nhớ rằng tuổi tác chỉ là một con số. Còn bạn, đó là một con số thực sự lớn!

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩaCâu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa

    Câu chúc mừng sinh nhật bản thân bằng tiếng Anh

    1. Happy birthday to the most amazing person in the world – me!

      • Chúc mừng sinh nhật người tuyệt vời nhất thế giới – tôi!
    2. Wishing a very happy birthday to myself. May I continue to grow and achieve my dreams.

      • Chúc mừng sinh nhật vui vẻ đến chính mình. Mong rằng tôi sẽ tiếp tục trưởng thành và đạt được những ước mơ của mình.
    3. Happy birthday to me! Cheers to another year of adventures and growth.

      • Chúc mừng sinh nhật tôi! Cùng nâng ly cho một năm phiêu lưu và trưởng thành hơn.
    4. Happy birthday to the one and only me. May I always be surrounded by positivity and success.

      • Chúc mừng sinh nhật của tôi – người duy nhất. Mong rằng tôi luôn được bao quanh bởi những điều tích cực và thành công.
    5. Here’s to another year of learning, growing, and becoming a better version of myself. Happy birthday to me!

      • Chúc mừng một năm nữa của việc học hỏi, trưởng thành và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Chúc mừng sinh nhật tôi!

    Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọnCâu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn

    Kết luận

    Trên đây là những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh thú vị và ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo. Hãy chọn cho mình những câu chúc phù hợp để gửi đến người thân, bạn bè hay tự chúc mừng sinh nhật bản thân mình. Hy vọng rằng bài viết của sttchat.vn sẽ giúp bạn có những khoảnh khắc đáng nhớ và ý nghĩa trong ngày sinh nhật của mình hoặc của người khác.

    Hãy theo dõi sttchat.vn để nhận thêm nhiều nội dung thú vị về stt và caption nhé!

  • Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

    Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

    Trong cuộc sống hằng ngày, từ vựng về động vật không chỉ hữu ích cho trẻ nhỏ trong việc giao tiếp mà còn hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc giáo dục ngôn ngữ cho con em. Việc học từ vựng này mang lại hứng thú và phát triển khả năng ngôn ngữ cho trẻ nhỏ một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hơn 100 từ vựng liên quan đến các con vật bằng tiếng Anh, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong cuộc sống.

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Thú Cưng, Vật Nuôi Quen Thuộc

    • Dog /dɒg/: Con chó
    • Cat /kæt/: Con mèo
    • Mouse /maʊs/: Con chuột
    • Kitten /ˈkɪt.ən/: Con mèo con
    • Rabbit /ˈræb.ɪt/: Con thỏ
    • Parrot /ˈpær.ət/: Con vẹt
    • Hamster /ˈhæm.stɚ/: Con chuột đồng
    • Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con
    • Turtle /ˈtɜː.tl/: Con rùa
    • Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: Con cá vàng

    Xem thêm: Danh sách tổng hợp từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể tiếng Anh có phiên âm đầy đủ nhất.

    Từ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Phổ Biến NhấtTừ Vựng Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

    Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về thú cưng, vật nuôi:

    • Her cat has had six kittens. ⟹ Con mèo của cô ấy đã có con mèo con.
    • A black kitten was asleep on the sofa. ⟹ Một chú mèo con màu đen đã ngũ trên ghế sofa.
    • Rabbits like eating carrots. ⟹ Những chú thỏ thích ăn cà rốt.

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Chim

    • Owl /aʊl/: Chim cú mèo
    • Eagle /ˈiː.ɡl/: Chim đại bàng
    • Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/: Chim gõ kiến
    • Peacock /ˈpiː.kɒk/: Chim công
    • Sparrow /ˈspær.oʊ/: Chim sẻ
    • Swan /swɒn/: Chim thiên nga
    • Nest /nɛst/: Cái tổ
    • Feather /ˈfɛð.ər/: Lông vũ
    • Talon /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

    Các Con Vật Trong Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại ChimCác Con Vật Trong Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Chim

    Ví dụ từ tiếng Anh về các loại chim:

    • Owls are usually active at night. ⟹ Loài cú thường hoạt động vào ban đêm.
    • There are many different species of eagle. ⟹ Có rất nhiều loài đại bàng khác nhau.
    • Woodpeckers are known as tree-dwelling birds. ⟹ Chim gõ kiến được biết đến là loài chim sống trên cây.

    Tên Các Con Vật Dưới Nước Bằng Tiếng Anh

    • Seagull /ˈsiː.gʌl/: Con mòng biển
    • Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: Con bạch tuộc
    • Shellfish /ˈʃɛl.fɪʃ/: Động vật có vỏ
    • Lobster /ˈlɒb.stər/: Con tôm hùm
    • Coral /ˈkɒr.əl/: San hô
    • Killer whale /ˈkɪl.ər weɪl/: Con cá voi sát thủ
    • Seal /siːl/: Con hải cẩu
    • Clownfish /ˈklaʊn.fɪʃ/: Con cá hề
    • Crab /kræb/: Con cua
    • Salmon /ˈsæm.ən/: Con cá hồi

    Từ Vựng Động Vật Tiếng Anh Dưới NướcTừ Vựng Động Vật Tiếng Anh Dưới Nước

    Ví dụ tên các con vật dưới nước bằng tiếng Anh:

    • We saw a flock of seagulls yesterday. ⟹ Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn mòng biển vào hôm qua.
    • The octopus is my favorite marine animal. ⟹ Bạch tuộc là loài động vật biển yêu thích của tôi.
    • We saw many colorful corals along the coasts. ⟹ Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loại san hô đầy màu sắc theo các bãi biển.

    Tên Các Con Vật Bò Sát Bằng Tiếng Anh

    • Reptile /ˈrɛp.taɪl/: Động vật bò sát
    • Chameleon /kəˈmɪliən/: Con tắc kè hoa
    • Cobra /ˈkoʊ.brə/: Con rắn hổ mang
    • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Con cá sấu
    • Green Iguana /ɡriːn ɪˈɡwɑː.nə/: Con cự đà xanh
    • House Gecko /haʊs ˈɡɛk.oʊ/: Con tắc kè
    • Python /ˈpaɪ.θən/: Con trăn
    • Rattlesnake /ˈræt.əl.sneɪk/: Con rắn đuôi chuông
    • Anaconda /ˌæn.əˈkɒn.də/: Con trăn Nam Mỹ

    Tên Các Con Vật Bò Sát Bằng Tiếng AnhTên Các Con Vật Bò Sát Bằng Tiếng Anh

    Ví dụ tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh:

    • During the winter months, these reptiles stay dormant. ⟹ Trong các tháng mùa đông, những loài bò sát này luôn ở trong trạng thái ngủ đông.
    • The chameleon can imitate the colors of its surroundings. ⟹ Tắc kè hoa có thể bắt chước màu sắc của môi trường xung quanh.
    • The cobra is one of the world’s most dangerous snakes. ⟹ Rắn hổ mang là một trong những loại rắn nguy hiểm nhất thế giới.

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Lưỡng Cư

    • Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/: Các loại động vật lưỡng cư
    • Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/: Con cá sấu Mỹ
    • Toad /toʊd/: Con cóc
    • Frog /frɒɡ/: Con ếch
    • Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: Con khủng long
    • Dragon /ˈdræɡ.ən/: Con rồng
    • Shell /ʃel/: Mai rùa
    • Lizard /ˈlɪz.ərd/: Con thằn lằn

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Lưỡng CưTừ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Lưỡng Cư

    Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư:

    • Amphibians include frogs, toads, and salamanders. ⟹ Động vật lưỡng cư bao gồm ếch, cóc, và kỳ nhông.
    • Alligators occur in rivers and lakes in America’s hot, humid regions. ⟹ Cá sấu Mỹ xuất hiện tại sông và hồ ở các vùng nóng ẩm của Mỹ.
    • I’ll show you some fascinating facts about toads. ⟹ Tôi sẽ cho bạn xem những sự thật thú vị về loài cóc.

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Có Vú

    • Mammals /ˈmæm.əl/: Động vật có vú
    • Lion /ˈlaɪ.ən/: Con sư tử
    • Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: Con hổ
    • Elephant /ˈeləfənt/: Con voi
    • Whale /weɪl/: Con cá voi
    • Polar Bear /ˈpoʊ.lər bɛr/: Con gấu Bắc Cực
    • Zebra /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn
    • Wolf /wʊlf/: Con sói
    • Fox /fɒks/: Con cáo
    • Leopard /ˈlɛp.ərd/: Con báo
    • Panda /ˈpæn.də/: Con gấu trúc
    • Giraffe /dʒɪˈræf/: Con hươu cao cổ

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Có VúTừ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Có Vú

    Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật có vú:

    • There are around 6,000 distinct species of mammals on the planet. ⟹ Có khoảng 6.000 loài động vật có vú khác nhau trên hành tinh.
    • Lions usually hunt at night. ⟹ Sư tử thường săn mồi vào ban đêm.
    • This tiger looks so big! ⟹ Con hổ này trông thật to!

    Tên Các Loại Côn Trùng Bằng Tiếng Anh

    • Bee /biː/: Con ong
    • Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːrd/: Bọ rùa
    • Praying Mantis /ˈpreɪ.ɪŋ ˈmæn.tɪs/: Con bọ ngựa
    • Ant /ænt/: Con kiến
    • Mosquito /məˈskiː.toʊ/: Con muỗi
    • Fly /flaɪ/: Con ruồi
    • Cicada /sɪˈkɑːdə/: Con ve
    • Moth /mɔːθ/: Con bướm đêm
    • Dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: Con chuồn chuồn

    Tên Các Loại Côn Trùng Bằng Tiếng AnhTên Các Loại Côn Trùng Bằng Tiếng Anh

    Ví dụ tên các loại côn trùng bằng tiếng Anh:

    • A swarm of bees flew into the flower garden. ⟹ Một đàn ong bay vào vườn hoa.
    • Ladybirds are beneficial insects. ⟹ Bọ rùa là loại côn trùng có ích.
    • The Praying Mantis is a skilled predator in the garden. ⟹ Bọ ngựa là một loài côn trùng săn mồi chuyên nghiệp trong khu vườn.

    Tên Các Loại Gia Súc Gia Cầm Bằng Tiếng Anh

    • Turkey /ˈtɜːr.ki/: Con gà tây
    • Pig /pɪɡ/: Con lợn
    • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
    • Dove /dʌv/: Con bồ câu
    • Duck /dʌk/: Con vịt
    • Horse /hɔːrs/: Con ngựa
    • Cow /kaʊ/: Con bò
    • Sheep /ʃiːp/: Con cừu
    • Bull /bʊl/: Con bò đực
    • Goat /ɡoʊt/: Con dê
    • Hen /hɛn/: Con gà mái
    • Cattle /ˈkæt.əl/: Gia súc

    Tên Các Loại Gia Súc Gia Cầm Bằng Tiếng AnhTên Các Loại Gia Súc Gia Cầm Bằng Tiếng Anh

    Ví dụ tên các loại gia súc gia cầm bằng tiếng Anh:

    • My favorite food is roast turkey. ⟹ Món ăn yêu thích của tôi là gà tây nướng.
    • I had a chance to visit a pig farm. ⟹ Tôi đã có cơ hội đến thăm một trang trại lợn.
    • There is a chicken in the garden. ⟹ Trong vườn có một con gà.

    Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thuộc Lớp Hình Nhện

    • Scorpion /ˈskɔːr.pi.ən/: Con bọ cạp
    • Spider /ˈspaɪ.dər/: Con nhện

    Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật thuộc lớp hình nhện:

    • The scorpion usually lives in dry, hot areas such as the desert. ⟹ Bọ cạp thường sống ở những khu vực khô, nóng như sa mạc.
    • She is watching the spider spin its web. ⟹ Cô ấy đang quan sát con nhện quay tơ.

    Tên Các Con Vật Trong Sở Thú Bằng Tiếng Anh

    • Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: Con tinh tinh
    • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Con sóc
    • Crane /kreɪn/: Con sếu
    • Donkey /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa
    • Orangutan /əˈræŋ.ə.tæn/: Con đười ươi
    • Dromedary /ˈdrɒm.ɪ.dəri/: Con lạc đà một bướu
    • Cockatoo /ˈkɒk.ə.tuː/: Con vẹt mào
    • Boar /bɔːr/: Con lợn rừng
    • Ostrich /ˈɒstrɪtʃ/: Con đà điểu

    Ví dụ tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh:

    • The chimpanzee is very intelligent. ⟹ Con tinh tinh rất thông minh.
    • Chipmunks are eating the sunflower seeds. ⟹ Những con sóc đang ăn hạt hướng dương.
    • Cranes have long legs and necks. ⟹ Loài sếu có chân và cổ rất dài.

    Một Số Cụm Từ Vựng Về Các Con Vật Trong Tiếng Anh

    • Chicken out /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/: Quyết định không làm một điều gì đó vì quá sợ hãi
    • Duck out /dʌk aʊt/: Trốn tránh điều gì đó
    • Pig out /pɪɡ aʊt/: Ăn nhiều
    • Beaver away /ˈbiː.vər əˈweɪ/: Chăm chỉ trong một thời gian dài
    • Fish for /fɪʃ fɔːr/: Thu thập thông tin hoặc khiến ai đó nói gì
    • Fish out /fɪʃ aʊt/: Lấy cái gì ra khỏi túi
    • Wolf down /wʊlf daʊn/: Ăn nhanh
    • Leech off /liːʧ ɒf/: Lợi dụng ai đó
    • Horse around /hɔːrs əˈraʊnd/: Đùa giỡn hoặc gây ồn ào
    • Ferret out /ˈfer.ɪt aʊt/: Tìm thấy

    Ví dụ một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh:

    • I did not join that contest since I chickened out. ⟹ Tôi đã không tham gia cuộc thi vì tôi cảm thấy quá sợ hãi.
    • He cannot duck out of his responsibilities. ⟹ Anh ta không thể trốn tránh trách nhiệm của mình.
    • I just pigged out on cakes. ⟹ Tôi vừa mới ăn quá nhiều bánh.

    Tính Từ Mô Tả Về Động Vật

    • Funny /ˈfʌni/: Hài hước
    • Strong /strɔːŋ/: Mạnh mẽ
    • Unique /juːˈniːk/: Đặc biệt
    • Poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: Có độc
    • Aggressive /əˈɡrɛs.ɪv/: Hung dữ
    • Tiny /ˈtaɪni/: Nhỏ bé
    • Gentle /ˈdʒɛnt.əl/: Hiền lành
    • Adorable /əˈdɔːr.ə.bəl/: Dễ thương
    • Ferocious /fəˈroʊ.ʃəs/: Dữ tợn
    • Swift /swɪft/: Nhanh chóng
    • Cold-blooded /ˈkoʊldˌblʌd.ɪd/: Máu lạnh
    • Domesticated /dəˈmɛs.tɪ.keɪ.tɪd/: Được thuần hóa
    • Docile /ˈdoʊ.saɪl/: Dễ bảo
    • Intelligent /ɪnˈtɛl.ɪ.dʒənt/: Thông minh
    • Cuddly /ˈkʌd.li/: Dễ êm
    • Wild /waɪld/: Hoang dã
    • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
    • Energetic /ˌɛn.ərˈdʒɛt.ɪk/: Năng động
    • Smooth /smuːð/: Mịn màng
    • Scaly /ˈskeɪ.li/: Có vảy
    • Cute /kjuːt/: Dễ thương
    • Fierce /fɪərs/: Dữ dội
    • Playful /ˈpleɪ.fəl/: Vui tươi
    • Majestic /məˈdʒɛs.tɪk/: Hùng vĩ
    • Agile /ˈædʒ.aɪl/: Nhanh nhẹn
    • Cunning /ˈkʌn.ɪŋ/: Xảo quyệt
    • Loyal /ˈlɔɪ.əl/: Trung thành

    Ví dụ tính từ mô tả về động vật:

    • The lion is strong and fierce. ⟹ Con sư tử rất mạnh mẽ và dữ tợn.
    • A puppy is very playful and adorable. ⟹ Chó con thì rất vui tươi và dễ thương.
    • Chameleons are unique creatures that can change color. ⟹ Tắc kè hoa là những sinh vật độc đáo có thể thay đổi màu sắc.

    Đoạn Văn Mẫu Miêu Tả Con Vật Bằng Tiếng Anh

    Tham khảo đoạn văn miêu tả con mèo bằng tiếng Anh:

    I have an orange cat with a shiny coat and sparkling green eyes. It likes to stay on its own, but also loves to cuddle and play with me. It moves silently, often appearing out of the shadows, surprising me. Its purring is a soothing melody that eases the day’s stress. This cat is both a pet and a companion, bringing peace and joy to my life.

    Dịch: Tôi có nuôi một con mèo màu cam với bộ lông sáng bóng và đôi mắt xanh lá sáng. Nó thích ở một mình, nhưng cũng rất thích được ôm ấp và chơi với tôi. Nó di chuyển một cách lén lút, thường hiện ra từ bóng tối, làm tôi bất ngờ. Tiếng rừ rừ của nó là một giai điệu êm dịu giúp giảm bớt căng thẳng trong ngày. Chú mèo này vừa là thú cưng vừa là bạn đồng hành, mang lại sự bình yên và niềm vui cho cuộc sống của tôi.

    Các Bài Hát Tiếng Anh Về Các Con Vật

    1. Five Little Ducks – Super Simple Songs

    2. Baby Sharks – Pinkfong

    3. Old MacDonald Had A Farm – Super Simple Songs

    Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật

    Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Bằng Âm Thanh

    Học từ vựng về con vật thông qua âm thanh là một phương pháp học thú vị và hiệu quả. Phương pháp này dựa trên nguyên lý “bắc cầu tâm”, yêu cầu trẻ liên tưởng từ tiếng Anh sang từ tiếng Việt tương ứng để ghi nhớ. Ngoài ra, cha mẹ cũng có thể sử dụng bài hát tiếng Anh chủ đề động vật để trẻ nghe và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn.

    Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con VậtPhương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật

    Vậy nên, khi dạy trẻ, các bậc phụ huynh nên kết hợp cho bé học từ vựng qua hình ảnh sống động về những con vật hoặc các chương trình về thế giới động vật để tăng thêm sự liên tưởng trong não bộ của con. Từ việc tác động trực tiếp đến thị giác, các bé sẽ có khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

    Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên xây dựng một môi trường rèn luyện khả năng nghe nói tiếng Anh gần gũi tại gia đình cho các bé. Cụ thể, phụ huynh có thể thường xuyên đặt những câu hỏi như “Is it a cat?” hoặc “What is your favorite animal?” khi trò chuyện với con. Nhờ đó, các em sẽ hình thành những phản xạ tự nhiên và trả lời một cách lưu loát, rõ ràng hơn.

    Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Theo Nhóm

    Học từ vựng theo nhóm là một phương pháp hiệu quả. Ban đầu, bố mẹ nên cho bé bắt đầu với những từ vựng về các loại vật quen thuộc. Sau đó, hãy mở rộng sang các từ vựng liên quan đến nhóm động vật đó. Việc phân loại và học từ vựng theo nhóm sẽ giúp trẻ dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ các loại động vật hơn.

    Ví dụ, khi học về sư tử (lion), trẻ có thể học thêm các từ vựng nhóm động vật hoang dã khác như hổ (tiger), báo (leopard), gấu (bear),…

    Học Tiếng Anh Về Con Vật Với ELSA Speak

    Ngoài ra, các bậc phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ đặc biệt từ ứng dụng nói tiếng Anh thông minh ELSA Speak. Khi lựa chọn ứng dụng này, bé sẽ có cơ hội tiếp xúc với hơn 200 chủ đề gần gũi với cuộc sống được cập nhật thường xuyên cùng 25,000 bài luyện tập và hơn 8,000 bài học.

    Học Tiếng Anh Về Con Vật Với ELSA SpeakHọc Tiếng Anh Về Con Vật Với ELSA Speak

    Không chỉ dừng lại ở đây, ELSA Speak còn sở hữu công nghệ thông minh hỗ trợ nhận diện lỗi trong từng âm tiết trong tiếng Anh, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa bài bản từ khẩu hình miệng đến cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đặc biệt, lộ trình học trên app sẽ được cá nhân hóa lộ trình học tiếng Anh dựa trên năng lực và mục tiêu của từng bé. Do đó, các bậc phụ huynh có thể hoàn toàn yên tâm khi cho trẻ trải nghiệm cùng quá trình học ngoại ngữ của các con.

    Xem thêm:

    Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Con Vật (Có Đáp Án)

    Để việc học tên các con vật bằng tiếng Anh của bé hiệu quả hơn, bố mẹ nên tham khảo một số bài tập bổ trợ dưới đây nhé.

    Bài 1: Điền ký tự còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện từ tiếng Anh động vật.

    1. C_AB
    2. C_W
    3. B_E
    4. R_B_IT
    5. CHIC_ _N
    6. SPA_ROW
    7. TURK_Y
    8. SH_ _P
    9. L_DYB_RD
    10. C_RAL

    Xem thêm:

    Bài 2: Tìm các từ tiếng Anh con vật trong bảng chữ dưới đây

    E D O N K E Y
    U C R A N E U
    P A R A N T I
    C T C F E Q X
    V U U R D O G
    T F N M H G R
    S P I D E R P

    >>> Có thể quan tâm: Forget to V hay Ving: Cấu trúc Forget, ý nghĩa và bài tập

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. CRAB
    2. COW
    3. BEE
    4. RABBIT
    5. CHICKEN
    6. SPARROW
    7. TURKEY
    8. SHEEP
    9. LADYBIRD
    10. CORAL

    Bài 2:

    D D O N K E Y
    A C R A N T I
    K T C F E Q X
    V U U R D O G
    T F N M H G R
    S P I D E R P

    Tổng Kết

    Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã giới thiệu hơn 100 từ vựng TOEIC chủ đề con vật bằng tiếng Anh. Với khối lượng kiến thức phong phú từ vựng về động vật tiếng Anh, bố mẹ nên kết hợp các phương pháp học tập một cách linh hoạt để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ của bé.