Bạn có bao giờ nhận được một cuộc gọi từ kẻ gian rằng tất cả dữ liệu quan trọng của bạn đã bị mã hóa và bạn phải trả một khoản tiền lớn để lấy lại không? Cảm giác hoảng loạn và vô vọng chắc chắn sẽ khiến bạn cảm thấy bế tắc. Hầu hết mọi người có thể rơi vào tình trạng tương tự. Đằng sau những cuộc gọi đe dọa đó chính là ransomware — một loại tội phạm mạng tinh vi và nguy hiểm. Hãy cùng tìm hiểu về ransomware từ định nghĩa, cơ chế hoạt động đến các phương pháp phòng tránh hiệu quả trong bài viết này!
Ransomware là gì? Tất tần tật về mối đe dọa mã độc tống tiền
Ransomware là gì?
Ransomware là một loại phần mềm độc hại (malware) có chức năng mã hóa dữ liệu trên thiết bị hoặc hệ thống của người dùng, từ đó yêu cầu một khoản tiền chuộc để cung cấp lại quyền truy cập. Cơ chế hoạt động của ransomware không chỉ là việc làm hỏng dữ liệu mà còn kích thích sự sợ hãi và cảm giác cấp bách của người dùng, buộc họ phải hành động nhanh chóng, thường là trả tiền qua các hình thức tài chính không thể theo dõi như tiền điện tử.
Nguy cơ lớn nhất từ ransomware chính là khả năng lây lan nhanh chóng. Khi đã xâm nhập vào hệ thống, nó có thể tấn công hàng loạt thiết bị trong cùng một mạng, dẫn đến gián đoạn mọi hoạt động trong tổ chức. Vì vậy, ransomware không chỉ là mối đe dọa đối với dữ liệu cá nhân mà còn là hiểm họa cho sự ổn định và an toàn của mọi hoạt động, cả doanh nghiệp lẫn cá nhân.
Ransomware là gì?
Lịch sử hình thành và phát triển của ransomware
Cuộc tấn công ransomware đầu tiên được ghi nhận là “virus AIDS” vào năm 1989, yêu cầu nạn nhân thanh toán tiền để giải mã dữ liệu. Kể từ đó, khái niệm mã độc tống tiền đã được các chuyên gia bảo mật phát triển và nâng cấp qua nhiều thập kỷ. Năm 1996, tại Hội nghị Bảo mật và Quyền riêng tư IEEE, khái niệm “mã độc tống tiền” chính thức được giới thiệu, mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển của các công cụ ransomware.
Vào thời điểm hiện tại, sự gia tăng của tiền điện tử như Bitcoin đã tạo điều kiện cho ransomware phát triển mạnh mẽ. Tiền điện tử không chỉ bảo mật mà còn khiến việc thanh toán khó bị truy dấu, giúp các hacker duy trì được tính ẩn danh trong hoạt động phạm tội của mình.
Ransomware
Cơ chế hoạt động của ransomware
Ransomware hoạt động theo ba bước cơ bản để kiểm soát hệ thống và yêu cầu tiền chuộc từ nạn nhân.
Bước 1: Lây nhiễm và phân phối
Ransomware thường xâm nhập vào hệ thống qua email lừa đảo, chứa liên kết hoặc tệp đính kèm độc hại. Nếu người nhận mở chúng, ransomware sẽ tự động tải xuống và lây lan sang máy tính. Các phương thức lây nhiễm khác có thể thông qua dịch vụ như Giao thức Máy tính từ xa (RDP), khi kẻ tấn công sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.
Bước 2: Mã hóa dữ liệu
Sau khi lây nhiễm thành công, ransomware mã hóa dữ liệu trên hệ thống của nạn nhân. Điều này thường bao gồm việc mã hóa các tệp bằng một khóa mà chỉ kẻ tấn công mới kiểm soát. Nhiều loại ransomware còn xóa cả các bản sao lưu, làm cho việc khôi phục dữ liệu trở nên khó khăn hơn.
Bước 3: Yêu cầu tiền chuộc
Khi quá trình mã hóa hoàn tất, ransomware sẽ hiển thị thông báo yêu cầu tiền chuộc, thường là bằng tiền điện tử. Kẻ tấn công thường đặt ra một thời hạn để nạn nhân thanh toán, kèm theo các đe dọa về việc tăng số tiền chuộc hoặc xóa dữ liệu nếu không nhận được tiền.
Virus ransomware
Các loại ransomware phổ biến
Số lượng các loại ransomware ngày càng gia tăng, dẫn đến sự phát triển của các hình thức tấn công đa dạng hơn. Dưới đây là một số loại ransomware phổ biến nhất hiện nay.
1. Encrypting ransomware
Đây là dạng ransomware phổ biến nhất, yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc để lấy khóa giải mã nhằm khôi phục các tệp đã mã hóa. Sự nổi bật của loại này nằm ở cách thức thanh toán qua tiền điện tử, tránh khỏi sự theo dõi.
2. Locker ransomware
Khác với các loại ransomware khác, Locker ransomware không mã hóa tệp mà khóa toàn bộ hệ thống của nạn nhân. Người dùng không thể truy cập vào thiết bị của mình cho đến khi họ trả tiền để mở khóa.
Dính virus ransomware
3. Scareware
Scareware tập trung vào việc tạo ra sự lo lắng cho người dùng bằng cách tự xưng là phần mềm chống virus. Nó cảnh báo về các mối đe dọa “khẩn cấp” và yêu cầu thanh toán để xóa chúng, mặc dù thực sự không có mã độc nào tồn tại.
4. Doxware (leakware)
Doxware là một biến thể dùng để tống tiền, không chỉ đe dọa mã hóa dữ liệu mà còn có thể công khai thông tin nhạy cảm nếu không được thanh toán, tạo áp lực lớn lên nạn nhân.
5. Ransomware-as-a-Service (RaaS)
RaaS là mô hình mà các hacker phát triển mã độc và cho thuê hoặc bán cho những kẻ khác. Điều này cho phép những kẻ không có kỹ năng kỹ thuật vẫn có khả năng thực hiện tấn công ransomware.
Ransomware virus
Những đối tượng dễ trở thành nạn nhân của ransomware
Ransomware không phân biệt đối tượng, từ cá nhân cho đến doanh nghiệp hay tổ chức công. Một số đối tượng thường xuyên bị tấn công bao gồm:
1. Doanh nghiệp
Các doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty vừa và nhỏ, thường thiếu nguồn lực bảo vệ, khiến họ trở thành mục tiêu dễ dàng cho ransomware.
2. Cá nhân
Nhiều cá nhân không đủ cảnh giác và dễ bị lừa bởi email giả mạo, dẫn đến việc bị nhiễm ransomware.
3. Tổ chức y tế và cơ quan chính phủ
Với thông tin nhạy cảm và cơ sở dữ liệu quan trọng, các tổ chức này thường là mục tiêu chính của ransomware, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu xảy ra tấn công.
Dính mã độc
Cần làm gì khi bị tấn công ransomware?
Hành động kịp thời là rất quan trọng khi gặp phải cuộc tấn công ransomware. Dưới đây là các bước cần thực hiện:
- Ngắt kết nối: Ngay lập tức ngắt hệ thống khỏi mạng để ngăn chặn mã độc lây lan.
- Xác định và xóa ransomware: Nếu có kỹ năng, hãy xác định và loại bỏ mã độc. Nếu không, cần nhờ đến chuyên gia.
- Khôi phục bản sao lưu: Sử dụng các bản sao lưu an toàn để khôi phục dữ liệu.
- Phân tích và giám sát: Phân tích sự cố và tăng cường các biện pháp bảo quản để ngăn chặn các cuộc tấn công mới.
Dính ransomware
Cách phòng tránh ransomware hiệu quả
Để bảo vệ bản thân khỏi ransomware, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết.
1. Sao lưu dữ liệu định kỳ
Sao lưu dữ liệu là biện pháp quan trọng giúp bảo vệ thông tin quan trọng, đảm bảo việc khôi phục hệ thống dễ dàng nếu bị tấn công.
- Sử dụng giải pháp lưu trữ ngoài: Lưu bản sao trên thiết bị ngoài hoặc dịch vụ đám mây.
- Lên lịch sao lưu tự động: Đặt lịch để đảm bảo sao lưu liên tục.
- Kiểm tra tính khả dụng của bản sao lưu: Định kỳ kiểm tra khả năng khôi phục của bản sao lưu.
2. Sử dụng phần mềm bảo mật
Lắp đặt phần mềm bảo mật uy tín và thường xuyên cập nhật sẽ giúp phát hiện và loại bỏ virus một cách hiệu quả.
- Lặp lại phần mềm uy tín: Chọn phần mềm đáng tin cậy từ nhà cung cấp nổi tiếng.
- Chạy quét định kỳ: Thực hiện quét hệ thống thường xuyên để phát hiện các mã độc.
Một số vụ tấn công ransomware khét tiếng
Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của ransomware, dưới đây là những vụ tấn công đình đám trong lịch sử.
1. WannaCry
Một trong những cuộc tấn công ransomware đình đám nhất vào năm 2017, WannaCry đã khiến hàng triệu thiết bị trên toàn cầu bị ảnh hưởng, gây thiệt hại kinh tế lớn.
Virus tống tiền
2. NotPetya
Xuất hiện vào tháng 6 năm 2017, NotPetya nhắm tới các tổ chức lớn và gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nhiều ngành nghề, đặc biệt là ngân hàng và năng lượng.
3. Cerber
Cerber hoạt động theo mô hình Ransomware-as-a-Service (RaaS). Nó cho phép những kẻ tấn công không có kỹ năng thực hiện tấn công ransomware đơn giản, gây nguy hiểm cho hàng triệu người dùng.
Mã độc tống tiền
Kết luận, ransomware chính là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự an toàn dữ liệu trong kỷ nguyên số. Với khả năng mã hóa dữ liệu và đe dọa thông tin cá nhân, ransomware có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cả cá nhân và tổ chức. Việc nâng cao kiến thức về bảo mật và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cần thiết để bảo vệ bạn khỏi những cuộc tấn công từ mã độc này.
Hãy tìm hiểu thêm về các kiến thức bảo mật khác trên website của chúng tôi tại shabox.com.vn.