Danh mục: hocoffice.com

  • Cách thay đổi kích thước hình ảnh đúng cách trong Photoshop

    Cách thay đổi kích thước hình ảnh đúng cách trong Photoshop

    Nhiều người yêu thích sử dụng Photoshop để chỉnh sửa hình ảnh nhưng lại gặp khó khăn khi cần thay đổi kích thước mà không làm biến dạng nội dung chủ đạo. Khoảng cách giữa khung hình và các chủ thể chính thường khiến việc điều chỉnh tỷ lệ trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp hiệu quả để thay đổi kích thước hình ảnh trong Photoshop mà vẫn giữ nguyên chất lượng hình ảnh.

    1. Giới thiệu về Content-Aware Scale trong Photoshop

    Bằng cách sử dụng tính năng Content-Aware Scale, người dùng có thể thay đổi kích thước hình ảnh mà không làm biến dạng các thành phần chính trong bức ảnh. Tính năng này cho phép bạn kéo dài hoặc nén phần nền trong khi bảo vệ chủ thể chính, như con người hay các đối tượng khác.

    Khi sử dụng cách truyền thống, như công cụ Free Transform (Ctrl + T), bạn có thể gặp phải tình trạng kéo giãn không đồng đều hình ảnh. Điều này gây ra sự biến dạng cho các nhân vật, vật thể, hoặc khung cảnh quan trọng.

    Chính vì vậy, Content-Aware Scale trở thành công cụ sáng suốt và thông minh hơn, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh bố cục mà vẫn bảo tồn được tỷ lệ của các đối tượng chính.

    Thiết lập công cụ Content-Aware-Scale của PhotoshopThiết lập công cụ Content-Aware-Scale của Photoshop

    2. Cách sử dụng Content-Aware Scale

    2.1 Mở hình ảnh và chọn layer

    Để bắt đầu, bạn cần mở bức hình cần chỉnh sửa trong Photoshop và chuyển đổi nó thành một layer trong bảng Layers. Đừng quên mở rộng canvas nếu hình ảnh cần nhiều không gian hơn cho việc kéo dài.

    2.2 Thay đổi tỷ lệ nhanh chóng

    Tiến hành vào Edit > Content-Aware Scale. Photoshop sẽ hiển thị một hộp bao quanh hình ảnh, với điểm tham chiếu ở giữa đối tượng chính như là điểm cố định. Bạn hãy kéo một trong các điểm trên hộp giới hạn để thay đổi kích thước hình ảnh mà không làm biến dạng đối tượng chủ đạo.

    Khi kéo, chỉ phần nền sẽ kéo dài, còn các bức hình trong chủ thể vẫn sẽ được giữ nguyên tỷ lệ.

    Hình ảnh đã hoàn thiện với Content-Aware Scale được áp dụngHình ảnh đã hoàn thiện với Content-Aware Scale được áp dụng

    Mẹo: Để đạt được kết quả tốt nhất, hãy làm việc với hình ảnh có độ phân giải cao và thực hiện các điều chỉnh dai dẳng thay vì thay đổi tỷ lệ quá mức.

    2.3 Bảo vệ chủ thể bằng kênh Alpha

    Trong trường hợp chủ thể bắt đầu kéo dài, bạn cần thông báo cho Photoshop về các khu vực cần bảo vệ. Bằng cách sử dụng công cụ chọn (Object Selection hoặc Quick Masking) hãy chọn vùng quanh chủ thể.

    Sau đó, vào bảng Channels và nhấp vào Save Selection As Channel. Thao tác này sẽ tạo ra một Alpha Channel mới chỉ chứa nội dung mà bạn đã chọn.

    Có thể chọn Edit > Content-Aware Scale, và trên thanh Options ở trên cùng, chọn kênh Alpha trong mục Protect. Kéo các handle góc để điều chỉnh kích thước; nền sẽ thay đổi theo hướng bạn kéo mà vẫn giữ nguyên hình ảnh được bảo vệ.

    Chọn kênh để bảo vệ đối tượng đã chọn trước khi áp dụng Content-Aware ScaleChọn kênh để bảo vệ đối tượng đã chọn trước khi áp dụng Content-Aware Scale

    3. Mẹo để tối ưu kết quả

    Để thu được kết quả tốt nhất khi thay đổi kích thước hình ảnh, bạn nên:

    • Thay đổi kích thước từng bước nhỏ để đạt được kết quả tự nhiên nhất.
    • Sử dụng thanh trượt Amount trong thanh Options để điều chỉnh sao cho tỷ lệ cân đối khi thay đổi kích thước.
    • Giữ nguyên tôn màu da khi thay đổi kích thước ảnh chân dung bằng cách bật chức năng Protect Skin Tones.
    • Lưu ý rằng Content-Aware Scale không hoạt động với Smart Objects và Layer Masks của Photoshop.

    Cuối cùng, bạn hãy mở một hình ảnh bất kỳ và bắt đầu thử nghiệm tính năng Content-Aware Scale. Đây là một giải pháp tuyệt vời khi bạn cần hình ảnh phù hợp cho bài trình bày hoặc bố cục.

    Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các mẹo và thủ thuật hữu ích trong việc sử dụng Photoshop!

  • Hướng dẫn sử dụng công thức tính lãi kép Excel

    Hướng dẫn sử dụng công thức tính lãi kép Excel

    Lãi kép không chỉ đơn thuần là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình. Nhiều người có thể cảm thấy khó khăn khi nhắc đến các thuật ngữ tài chính, nhưng với hướng dẫn chi tiết dưới đây, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được cách tính lãi kép bằng Excel một cách hiệu quả.

    Giới thiệu về lãi kép

    Lãi kép là gì?

    Lãi kép (Compounding Interest) là hình thức lãi suất mà số tiền lãi bạn kiếm được sẽ được cộng dồn vào vốn gốc, từ đó sinh lãi trên tổng số tiền mới (vốn gốc + lãi). Nói cách khác, lãi suất sẽ được tính không chỉ trên vốn gốc mà còn trên lãi đã tích lũy từ những kỳ trước.

    Bạn có thể hình dung rằng, khi bạn gửi một khoản tiền vào ngân hàng theo hình thức lãi suất kép, ngân hàng sẽ không chỉ trả lãi cho số tiền bạn gửi mà còn trả lãi cho chính số lãi đã cộng vào vốn gốc. Điều này giúp tăng tốc độ sinh lãi và mang lại lợi nhuận cao hơn cho bạn.

    Lãi kép là gìLãi kép là gì

    Ví dụ về lãi kép

    Giả sử bạn đầu tư 100 triệu đồng với lãi suất 12% mỗi năm:

    • Năm 1: Lãi = 100 triệu * 12% = 12 triệu. Tổng = 112 triệu.
    • Năm 2: Lãi = 112 triệu * 12% = 13.44 triệu. Tổng = 112 + 13.44 = 125.44 triệu.
    • Năm 3: Lãi = 125.44 triệu * 12% ≈ 15.05 triệu. Tổng ≈ 140.49 triệu.
    • Năm 4: Total ≈ 157.35 triệu.
    • Năm 5: Total ≈ 176.23 triệu.

    Có thể thấy, số tiền lãi nhận được ngày càng tăng theo từng năm, nhờ vào việc lãi được cộng dồn.

    Hướng dẫn chi tiết cách tính lãi kép trong Excel

    Công thức tính lãi kép trong Excel

    Công thức tính lãi kép trong Excel có dạng:

    FV = PV * (1 + i)^n

    Trong đó:

    • FV: Giá trị tương lai của khoản đầu tư (sau n kỳ).
    • PV: Giá trị hiện tại của khoản đầu tư.
    • i: Lãi suất cá nhân (dạng thập phân).
    • n: Số kỳ đầu tư (năm).

    Công thức tính lãi képCông thức tính lãi kép

    Tính lãi kép theo ngày, tháng, năm trong Excel

    Excel cho phép bạn tính toán lãi kép một cách dễ dàng và tiện lợi thông qua các hàm tích hợp sẵn.

    Tính lãi kép theo ngày

    Cú pháp:

    =FV(PV, i/365, n*365)
    • Ví dụ: Bạn đầu tư 20 triệu đồng tại ngân hàng với lãi suất 5%/năm. Sử dụng công thức:
    =FV(20000000, 5%/365, 3*365)

    Tính lãi kép theo ngàyTính lãi kép theo ngày

    Tính lãi kép theo tháng

    Cú pháp:

    =FV(PV, i/12, n*12)
    • Ví dụ: Đầu tư 20 triệu đồng, lãi suất 5%/năm, sau 3 năm.
    =FV(20000000, 5%/12, 3*12)

    Tính lãi kép theo thángTính lãi kép theo tháng

    Tính lãi kép theo năm

    Cú pháp:

    =FV(PV, i, n)
    • Ví dụ: Đầu tư 20 triệu đồng, lãi suất 5%/năm, sau 3 năm.
    =FV(20000000, 5%, 3)

    Tính lãi kép theo nămTính lãi kép theo năm

    Cách tính lãi kép cho mỗi năm

    Để tính lãi kép cho từng năm một cách chính xác, bạn có thể áp dụng cách thức sau:

    Thêm một cột cho Số năm và sử dụng dấu $ vào các tham số cần cố định, ví dụ:

    =FV($B$2*(1+$B$3)^C2)

    Điều này giúp bạn tính toán lãi kép cho từng năm một cách đơn giản và nhanh chóng.

    Cách tính lãi kép cho mỗi nămCách tính lãi kép cho mỗi năm

    Kết luận

    Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng công thức tính lãi kép trong Excel. Bằng việc nắm vững kiến thức về lãi kép, bạn không những có thể quản lý tài chính cá nhân tốt hơn mà còn có thể đưa ra các quyết định đầu tư thông minh hơn. Hãy ứng dụng ngay kiến thức này để tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư của bạn!

    Chúc bạn thành công trong việc sử dụng Excel để tính toán và quản lý tài chính! Đừng quên ghé thăm website hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác!

  • 5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB hiệu quả 100%

    5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB hiệu quả 100%

    Khi bạn chuẩn bị một chiếc USB để cài đặt Windows hay tạo USB boot nhưng lại gặp phải lỗi máy tính không nhận USB, cảm giác bất lực thật khó chịu. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này và làm thế nào để khắc phục hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn 5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB một cách chi tiết và hiệu quả.

    Vì Sao Máy Tính Không Nhận USB?

    Yếu Tố Vật Lý

    Có thể khẳng định rằng, tình trạng máy tính không nhận USB thường xuất phát từ một số vấn đề vật lý như:

    • Cổng USB Bị Bẩn: Nếu cổng USB không được sử dụng lâu ngày, có thể bị bụi bẩn bám vào, cản trở kết nối.
    • Cổng Bị Hỏng: Nếu cổng USB đã qua sử dụng nhiều, có thể bị hỏng hoặc hoen gỉ.
    • USB Bị Hỏng: Trường hợp máy tính nhận thiết bị khác như bàn phím, chuột nhưng không nhận USB là một dấu hiệu cho thấy USB của bạn có thể đã hỏng.

    Thêm vào đó, một số USB có công tắc vật lý để bật/tắt chế độ đọc ghi. Nếu bạn có chiếc USB như vậy, hãy thử bật/tắt công tắc để xem máy tính có nhận hay không.

    Nên nhớ rằng, nếu USB từng bị va đập hoặc ẩm ướt, có thể bạn sẽ cần phải mua mới, vì những tổn thương đó thường không được bảo hành.

    Bảo trì USBBảo trì USB

    Yếu Tố Phần Mềm

    Nếu USB và cổng USB đều bình thường, lý do máy tính không nhận USB có thể là do:

    • Thiếu Driver: Driver thiết bị USB có thể chưa được cài đặt hoặc đã lỗi thời.
    • Nhiễm Virus: Máy tính hoặc USB có thể đã bị nhiễm virus, cản trở quá trình nhận diện.
    • Xung Đột Phần Mềm: Xung đột giữa các phần mềm hoặc giữa phần mềm và driver có thể gây ra lỗi.
    • Lỗi Hệ Thống: Hệ điều hành có thể gặp phải vấn đề mà không nhận ra ổ USB.

    Hãy đi vào chi tiết hơn về cách khắc phục những vấn đề này.

    5 Cách Sửa Lỗi Máy Tính Không Nhận USB

    1. Vệ Sinh Cổng USB

    Đầu tiên, hãy kiểm tra cổng USB của máy tính. Nếu có bụi bẩn, hãy vệ sinh khe cắm USB bằng bông tăm hoặc bình xịt khí nén. Tránh dùng chất lỏng hoặc vật cứng, vì có thể làm hỏng mạch điện tử bên trong.

    Vệ sinh cổng USBVệ sinh cổng USB

    2. Kiểm Tra USB

    Một giải pháp đơn giản cho vấn đề này là thử cắm USB vào tất cả các cổng trên máy tính. Nếu USB không nhận mà cổng vẫn hoạt động tốt với các thiết bị khác, có khả năng USB của bạn đã bị hỏng. Nếu cổng nhận thiết bị khác mà không nhận USB, hãy nghĩ đến việc có thể USB đã gặp sự cố.

    3. Khắc Phục Xung Đột Phần Mềm

    Nếu trước đây USB hoạt động bình thường và sau khi cài đặt phần mềm mới lại không nhận nữa, rất có thể có xung đột phần mềm. Mở Task Manager bằng cách nhấn Ctrl + Shift + Esc, xác định phần mềm gây rối và tắt nó lại.

    Khắc phục xung đột phần mềmKhắc phục xung đột phần mềm

    4. Cài Đặt Driver USB

    Việc cập nhật driver USB rất cần thiết. Bạn có thể sử dụng phần mềm tự động để tìm và cập nhật driver cho máy tính. Hoặc nếu bạn muốn thực hiện thủ công, hãy vào Computer Management và chọn Device Manager. Sau đó, tìm “Universal Serial Bus Controller” và xác định driver USB của bạn.

    Cài đặt driver USBCài đặt driver USB

    5. Mở Cổng USB Bị Khóa

    Nhiều thiết bị USB hiện đại có tính năng bảo mật tích hợp, bao gồm cả nút bật/tắt vật lý. Nếu USB của bạn có tính năng này, hãy chắc chắn rằng nó đang ở chế độ “mở” trước khi cắm vào máy tính.

    Khi đã thử hết các bước trên mà vẫn không thể khắc phục, có thể bạn sẽ cần phải mua một chiếc USB mới hoặc mang USB đến trung tâm sửa chữa để được hỗ trợ tìm ra nguyên nhân.

    Kết Luận

    Hy vọng rằng với 5 cách sửa lỗi máy tính không nhận USB kể trên, bạn có thể dễ dàng khắc phục tình trạng này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc bảo trì thiết bị định kỳ và cài đặt driver một cách thường xuyên sẽ giúp quá trình sử dụng của bạn diễn ra suôn sẻ hơn. Nếu bạn cần thêm thông tin về các thủ thuật và mẹo công nghệ, hãy truy cập website hocoffice.com để biết thêm chi tiết.

  • Cách tạo Dev Drive trên Windows 11

    Cách tạo Dev Drive trên Windows 11

    Windows 11 phiên bản 22H2 KB5030310 Build 22621.2361 đã đánh dấu sự ra đời của Dev Drive, một tính năng lưu trữ mới được thiết kế đặc biệt cho nhu cầu của các nhà phát triển. Dev Drive không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn mang lại những đặc điểm nổi bật để quản lý và bảo vệ dữ liệu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tạo Dev Drive một cách dễ dàng và hiệu quả trên Windows 11.

    Dev Drive sử dụng công nghệ Resilient File System (ReFS), cho phép bạn kiểm soát tốt hạ tầng lưu trữ, bảo mật và hiệu quả trong công việc phát triển phần mềm. Với Dev Drive, bạn có thể lưu trữ mã nguồn, thư mục làm việc và cache một cách linh hoạt mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất chung của hệ thống.

    1. Tạo Dev Drive bằng không gian chưa được cấp phát trên ổ đĩa

    Lưu ý:

    • Bạn cần tối thiểu 50GB dung lượng chưa được cấp phát trên ổ đĩa. Nếu không, hãy thu nhỏ phân vùng trên ổ đĩa để tạo không gian cần thiết.
    • Dev Drive sẽ hiển thị dưới dạng ổ trong File Explorer.

    Các bước thực hiện:

    1. Mở Settings bằng cách nhấn tổ hợp phím Win + I.

    2. Trong cửa sổ Settings, chọn System ở bên trái và nhấn vào Storage ở bên phải.
      Mở cài đặt bộ nhớMở cài đặt bộ nhớ

    3. Nhấp vào Advanced storage settings và tiếp theo nhấn vào Disks & volumes.
      Vào Disks & volumesVào Disks & volumes

    4. Nhấn vào nút Create Dev Drive.
      Nhấp vào nút Create Dev DriveNhấp vào nút Create Dev Drive

    5. Chọn không gian chưa cấp phát bạn muốn sử dụng cho Dev Drive và nhấn vào Next.
      Chọn không gian muốn sử dụng cho Dev DriveChọn không gian muốn sử dụng cho Dev Drive

    6. Nhập các thông tin cần thiết:

      • Label: Tên của Dev Drive.
      • Drive Letter: Chọn ký tự ổ muốn gán.
      • Size: Dung lượng cần thiết (tính bằng MB, tối thiểu 50GB).
      • Nhấn Format để hoàn tất.
        Tạo Dev DriveTạo Dev Drive
    7. Khi hoàn tất, bạn có thể xác nhận lại trong Settings.

    2. Tạo Dev Drive bằng ổ cứng ảo (VHD/VHDX)

    Lưu ý:

    • Tùy chọn này sẽ tạo ra một ổ cứng ảo mới (VHD/VHDX) cho Dev Drive.
    • Dev Drive này chỉ khả dụng khi file VHD/VHDX được mount.

    Các bước thực hiện:

    1. Mở Settings với tổ hợp phím Win + I.

    2. Chọn System và nhấn vào Storage.
      Mở cài đặt bộ nhớMở cài đặt bộ nhớ

    3. Nhấp vào Advanced storage settings và chọn Disks & volumes.
      Nhấn vào Disks & volumesNhấn vào Disks & volumes

    4. Nhấn vào nút Create Dev Drive.
      Nhấp vào nút Create Dev DriveNhấp vào nút Create Dev Drive

    5. Chọn Create new VHD và nhấn Next.
      Chọn Create new VHDChọn Create new VHD

    6. Nhập thông tin cho file VHD/VHDX:

      • Tên ổ cứng ảo: Nhập tên mà bạn muốn.
      • Location: Chọn thư mục nơi lưu file.
      • Kích thước: Tối thiểu 50GB.
      • Chọn giữa Fixed sizeDynamically expanding.
      • Nhấn vào Create.
        Tạo VHD/VHDX mới cho Dev DriveTạo VHD/VHDX mới cho Dev Drive
    7. Chờ quá trình tạo và mount ổ cứng ảo hoàn tất.
      Tạo và mount ổ cứng ảo mớiTạo và mount ổ cứng ảo mới

    8. Chọn kiểu phân vùng cho VHD/VHDX (GPT/MBR) và nhấp Initialize.
      Chọn kiểu phân vùng sử dụng cho VHD/VHDXChọn kiểu phân vùng sử dụng cho VHD/VHDX

    9. Nhập thông tin cho Dev Drive như ở phần trên và nhấn Format để tạo Dev Drive.
      Tạo Dev Drive trên VHD/VHDXTạo Dev Drive trên VHD/VHDX

    10. Khi hoàn thành, bạn có thể đóng cửa sổ cài đặt nhé!

    Kết luận

    Việc tạo Dev Drive trên Windows 11 có thể nâng cao hiệu suất làm việc của bạn, đặc biệt khi phát triển phần mềm. Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn thực hiện thành công. Hãy tiếp tục theo dõi trên hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thủ thuật và kiến thức bổ ích khác!

  • Có thể khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC không?

    Có thể khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC không?

    Hệ điều hành là phần quan trọng trong trải nghiệm sử dụng máy tính của mỗi người. Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, việc khởi động kép nhiều hệ điều hành không còn là điều quá xa lạ. Một câu hỏi đặt ra là liệu người dùng có thể khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC hay không? Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi đó cùng với hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện.

    Có thể khởi động kép Windows và SteamOS không?

    Câu trả lời là có. Bạn hoàn toàn có thể khởi động SteamOS cùng với Windows 10 hoặc 11. Thậm chí, bạn có thể cài đặt SteamOS cùng với các bản phân phối Linux khác. Tuy nhiên, việc cài đặt có thể có những khác biệt nhất định tùy thuộc vào việc bạn sử dụng Windows và SteamOS trên Steam Deck hay thông qua một chiếc PC thông thường.

    Cài đặt Windows trên Steam Deck yêu cầu bạn phải tạo một phân vùng mới trên ổ SSD của thiết bị để cả hai hệ điều hành có thể hoạt động song song. Trong khi đó, việc cài đặt SteamOS trên PC sẽ đơn giản hơn nhiều, chỉ cần tạo trình cài đặt SteamOS bootable và thực hiện các công đoạn cấu hình cơ bản.

    Cách khởi động kép Windows và SteamOS trên PC

    Để khởi động kép Windows 10 và SteamOS trên PC, bạn cần thực hiện một số bước sau:

    1. Xác minh yêu cầu phần cứng cho SteamOS

    Trước tiên, hãy đảm bảo rằng thiết bị của bạn đáp ứng các yêu cầu phần cứng cho SteamOS. SteamOS 2.0 là phiên bản lý tưởng để cài đặt trên PC. Nếu bạn muốn sử dụng các phiên bản khác như Alchemist (SteamOS 1.0) hoặc Brewmaster (SteamOS 3.x), hãy tải xuống ISO hoặc ZIP cho phiên bản phù hợp.

    Xem các yêu cầu hệ thống SteamOSXem các yêu cầu hệ thống SteamOS

    SteamOS không hoạt động trên mọi máy tính, nhưng bạn có thể tìm kiếm giải pháp thay thế như ChimeraOS nếu cần.

    2. Tạo USB boot từ ISO

    Việc tạo USB boot rất đơn giản. Bạn cần một ổ USB với dung lượng tối thiểu 4GB và nên sao lưu tất cả dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành. Sử dụng chương trình Rufus để tạo USB boot:

    Chọn ISO Steam OS trong RufusChọn ISO Steam OS trong Rufus

    Mở Rufus, chọn ổ USB của bạn từ menu thả xuống. Nhấp vào nút SELECT, chọn file ISO SteamOS và nhấp Start để bắt đầu.

    3. Khởi động lại máy tính và chạy trình cài đặt SteamOS

    Sau khi tạo USB boot, bạn đã sẵn sàng cài đặt SteamOS. Khởi động lại máy tính và liên tục nhấn phím BIOS cho đến khi BIOS load. Bạn cần vào menu Boot Order để điều chỉnh thứ tự khởi động, đảm bảo USB khởi động trước.

    Các tùy chọn cài đặt SteamOS xuất hiệnCác tùy chọn cài đặt SteamOS xuất hiện

    Khi hoàn tất, bạn sẽ thấy menu cài đặt SteamOS xuất hiện.

    4. Chọn Expert Install và cấu hình phân vùng

    Khi bắt đầu cài đặt, hãy chọn Expert Install. Tránh chọn Automated Install để tránh xóa mất dữ liệu trên máy. Tiếp theo, cấu hình các phân vùng mà bạn muốn sử dụng cho SteamOS:

    Chỉnh sửa các phân vùng trong menu Partition disks của trình cài đặt SteamOSChỉnh sửa các phân vùng trong menu Partition disks của trình cài đặt SteamOS

    Tạo phân vùng mới với dung lượng tối thiểu 10GB và chắc chắn rằng phân vùng được đặt là “Mount point: /”. Ngoài ra, bạn cũng cần tạo phân vùng swap file và phân vùng khôi phục tương ứng.

    5. Hoàn tất cài đặt SteamOS

    Khi đã đã hoàn tất việc tạo phân vùng, xác nhận cấu hình và hoàn tất quá trình cài đặt. GRUB bootloader sẽ được cài đặt để bạn có thể lựa chọn giữa Windows và SteamOS khi khởi động máy.

    Chọn bộ sưu tập bổ sung để cài đặt với SteamOSChọn bộ sưu tập bổ sung để cài đặt với SteamOS

    Khi khởi động vào SteamOS lần đầu, đăng nhập với tài khoản mặc định và mật khẩu “steam”. Mở Terminal và chạy script thiết lập SteamOS. Máy tính sẽ khởi động lại và bạn đã sẵn sàng để chơi game trên hệ điều hành mới!

    SteamOS có đáng sử dụng không?

    Người dùng đánh giá cao SteamOS vì những lợi ích mà nó mang lại, đặc biệt khi sử dụng cho mục đích chơi game. Tuy nhiên, nếu bạn không có ý định biến PC của mình thành một hệ thống chơi game chuyên dụng, hãy cân nhắc lắp đặt một giải pháp khác phù hợp hơn. SteamOS là một lựa chọn hấp dẫn về mặt hiệu suất và giao diện đồ họa, nhưng chỉ thực sự phù hợp với người cần một hệ thống chơi game console.

    Bài viết này hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn về việc khởi động kép Windows 10 và SteamOS. Nếu bạn cần thêm thông tin và những thủ thuật văn phòng cần thiết, đừng quên truy cập vào các bài viết khác trên hocoffice.com.

  • [Ưu đãi] – Lắp đặt camera quan sát uy tín, giá rẻ trọn gói

    [Ưu đãi] – Lắp đặt camera quan sát uy tín, giá rẻ trọn gói

    Lắp đặt camera quan sát gia đình là một trong những bước đi quan trọng để bảo đảm an ninh và tiện nghi cho ngôi nhà của bạn. Với sự phát triển của công nghệ, nhu cầu lắp đặt camera giám sát gia đình ngày càng tăng cao nhằm theo dõi và ghi lại mọi hoạt động trong khu vực sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại camera giám sát phổ biến, giúp bạn lựa chọn giải pháp của mình một cách hiệu quả và tiết kiệm nhất.

    1. Các Loại Camera Giám Sát Gia Đình Phổ Biến

    1.1. Camera Quan Sát Hikvision

    Camera Hikvision là một trong những lựa chọn phổ biến nhất khi lắp đặt camera giám sát gia đình. Bộ sản phẩm này bao gồm camera, đầu ghi hình, dây tín hiệu và các linh kiện đi kèm. Với chi phí hợp lý, sản phẩm này không chỉ sở hữu thiết kế tinh tế, độ bền cao mà còn cho phép người dùng theo dõi hình ảnh trực tiếp qua máy tính hoặc điện thoại.

    Hệ thống Camera HikvisionHệ thống Camera Hikvision

    1.2. Camera Hikvision Có Màu Ban Đêm

    Bên cạnh phiên bản thông thường, Hikvision cũng cung cấp camera có khả năng ghi hình màu trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh vào ban đêm, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

    Camera Hikvision có màu ban đêmCamera Hikvision có màu ban đêm

    1.3. Camera Wifi Tiện Lợi

    Camera wifi trở nên phổ biến nhờ vào tính dễ dàng trong việc lắp đặt. Không cần đầu ghi hình, chức năng này chỉ yêu cầu kết nối với nguồn điện và tải ứng dụng trên điện thoại để sử dụng. Các sản phẩm như EZVIZ C1C và C6N đang được người dùng ưa chuộng nhờ vào các tính năng linh hoạt và chất lượng hình ảnh cao.

    Camera Wifi gia đìnhCamera Wifi gia đình

    1.4. Camera Ngoài Trời EZVIZ C3WN

    Camera EZVIZ C3WN có thiết kế chuyên dụng cho môi trường ngoài trời, với khả năng ghi hình sắc nét dưới mọi thời tiết. Tính năng báo động chuyển động và ghi hình liên tục giúp tăng cường độ bảo mật cho ngôi nhà của bạn.

    2. Chi Phí Lắp Đặt Camera Quan Sát

    Chi phí lắp đặt camera quan sát thường được chia thành ba phần chính: giá thiết bị, phí nhân công lắp đặt và phí dịch vụ bảo trì. Tổng chi phí sẽ phụ thuộc vào số lượng camera và cấu hình của hệ thống lắp đặt.

    • Giá thiết bị: Bao gồm tất cả các thiết bị cần thiết như camera, đầu ghi hình, dây cáp, ổ cứng và phụ kiện khác.
    • Phí nhân công: Công sức của đội ngũ kỹ thuật đến lắp đặt và bảo trì hệ thống.
    • Chi phí bảo trì: Khi cần thiết, việc này thường phải được tính thêm vào trong thỏa thuận ban đầu.

    Chi phí cụ thể còn phụ thuộc vào vị trí đặt camera (chung cư, nhà ở, biệt thự) và các yêu cầu cụ thể của người sử dụng.

    chi phí lắp đặt camera gia đìnhchi phí lắp đặt camera gia đình

    3. Hệ Thống Lắp Đặt Camera Gia Đình Được Ưa Chuộng

    3.1. Hệ Thống Camera IP Không Lưu Hình Ảnh

    Đây là một giải pháp đơn giản cho những ai chỉ cần theo dõi hình ảnh trực tiếp mà không cần lưu trữ. Tuy nhiên, chi phí lắp đặt sẽ thấp hơn nhiều so với hệ thống có ghi hình.

    Hệ thống Camera Wifi EZVIZHệ thống Camera Wifi EZVIZ

    3.2. Hệ Thống Camera Dùng Đầu Ghi Hình

    Đây là hệ thống phổ biến nhất hiện nay, cung cấp khả năng lưu trữ hình ảnh trong khoảng thời gian dài. Người dùng có thể xem lại thông tin và hình ảnh đã ghi lại, điều này cực kỳ hữu ích trong việc bảo vệ tài sản.

    Hệ thống camera gia đình dùng đầu ghiHệ thống camera gia đình dùng đầu ghi

    Kết Luận

    Việc lắp đặt camera quan sát gia đình là một quyết định đúng đắn giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho gia đình bạn. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, các bạn có thể lựa chọn loại camera phù hợp nhất. Hy vọng bài viết này mang lại thông tin hữu ích, hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa hệ thống camera an ninh cho gia đình.

    Để biết thêm thông tin về các sản phẩm và dịch vụ khác, hãy truy cập hocoffice.com.

  • Cách thay đổi màn hình 1 và 2 trong Windows

    Cách thay đổi màn hình 1 và 2 trong Windows

    Trong thời đại công nghệ hiện đại, việc sử dụng nhiều màn hình cho một máy tính đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong môi trường làm việc cũng như trong giải trí. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách cấu hình các màn hình này một cách hợp lý. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách thay đổi vị trí và thiết lập màn hình chính cho hai màn hình trong hệ điều hành Windows 10 và 11.

    Tại sao cần sắp xếp màn hình hợp lý?

    Việc sắp xếp màn hình không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn cải thiện hiệu suất làm việc. Khi màn hình được bố trí một cách hợp lý, con trỏ chuột sẽ dễ dàng di chuyển giữa các màn hình mà không gặp khó khăn nào. Nếu không, bạn có thể gặp phải tình trạng khi kéo chuột sang bên trái nhưng nó lại chuyển sang màn hình phải. Điều này xảy ra rất phổ biến và hoàn toàn có thể khắc phục.

    Sắp xếp lại màn hình 1 và 2 trong Windows

    Để hoán đổi và sắp xếp lại màn hình 1 và 2, hãy thực hiện theo các bước chi tiết sau:

    1. Mở Menu Project
      Nhấn Win + P để mở menu Project. Sau đó, chọn chế độ Extend để mở rộng màn hình của bạn. Nếu bạn không thấy tùy chọn mở rộng, bạn cần kiểm tra lại kết nối của các màn hình.

      Menu ProjectMenu Project

    2. Truy cập Cài đặt Màn hình
      Nhấp chuột phải vào vùng trống trên màn hình và chọn Display Settings. Bạn cũng có thể truy cập qua Settings > System > Display.

      Đi tới Settings > System > DisplayĐi tới Settings > System > Display

    3. Xác định các màn hình
      Trong cửa sổ cài đặt màn hình, nhấp vào Identify. Windows sẽ hiển thị các số trên màn hình giúp bạn nhận và phân biệt màn hình 1 và 2.

      Nhận dạng màn hình bằng hộp được đánh sốNhận dạng màn hình bằng hộp được đánh số

    4. Sắp xếp lại màn hình
      Kéo từng màn hình lên hoặc xuống theo vị trí vật lý thực tế của chúng. Nếu bạn có thiết lập màn hình dọc, hãy sắp xếp màn hình 1 nằm trên màn hình 2.

      Tùy chọn sắp xếp lại màn hìnhTùy chọn sắp xếp lại màn hình

    5. Lưu Cài đặt
      Nhấp vào Apply để lưu các thay đổi. Sau đó, hãy thử di chuyển con trỏ chuột qua lại giữa các màn hình để kiểm tra tính năng.

    Cách Thiết Lập Màn Hình Chính Trong Windows

    Màn hình chính của bạn sẽ hiển thị thanh tác vụ, các biểu tượng desktop và thông báo quan trọng. Để thay đổi màn hình chính:

    1. Mở Settings
      Nhấn Win + I để mở ứng dụng Settings.

    2. Chọn Tab Hệ Thống
      Trong tab System, chọn Display.

      Chọn DisplayChọn Display

    3. Chọn Màn Hình Chính
      Chọn màn hình bạn muốn đặt làm màn hình chính và tìm tùy chọn Make this my main display trong phần Multiple displays.

      Mở rộng Multiple displays để xem thêm tùy chọnMở rộng Multiple displays để xem thêm tùy chọn

    Lợi Ích Khi Sử Dụng Màn Hình Kép

    Việc sắp xếp hợp lý không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm cá nhân mà còn làm việc hiệu quả hơn. Màn hình chính hiển thị các thông tin quan trọng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều khiển các ứng dụng một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, còn có rất nhiều phần mềm hỗ trợ cho việc quản lý nhiều màn hình mà bạn có thể khám phá sử dụng.

    Nếu bạn đang tìm kiếm các mẹo và thủ thuật khác liên quan đến Windows, hãy ghé thăm website hocoffice.com để cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất.

  • Cách xóa phần mềm cứng đầu trên máy tính hiệu quả 100%

    Cách xóa phần mềm cứng đầu trên máy tính hiệu quả 100%

    Trong quá trình sử dụng máy tính, có thể bạn đã từng gặp phải tình trạng không thể gỡ bỏ một số phần mềm, đặc biệt là những phần mềm lậu hoặc crack. Những phần mềm này thường để lại “di chứng” trên máy tính, khiến bạn gặp khó khăn trong việc loại bỏ chúng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp hiệu quả để xóa bỏ hoàn toàn những phần mềm cứng đầu này.

    Nguyên nhân phần mềm trở nên cứng đầu

    Trước khi tìm hiểu cách xóa, chúng ta cần xác định lý do tại sao một số phần mềm không thể gỡ bỏ:

    1. Phần mềm vẫn đang chạy: Một số phần mềm có thể vẫn đang hoạt động hoặc có tiến trình chạy ẩn, điều này sẽ ngăn cản bạn xóa chúng.
    2. Phần mềm chứa virus: Nếu phần mềm bạn muốn gỡ bỏ bị nhiễm virus, nó có thể tự bảo vệ mình và ngăn chặn quá trình gỡ cài đặt.

    Vì vậy, việc đầu tiên bạn nên làm là kiểm tra xem phần mềm đó có phải là virus hay không bằng cách quét virus cho máy tính của bạn.

    Quét virus cho máy tínhQuét virus cho máy tính

    Các bước xóa phần mềm cứng đầu mà không cần phần mềm thứ ba

    Kiểm tra và tắt phần mềm

    Trước tiên, hãy chắc chắn rằng bạn không đang sử dụng phần mềm cần gỡ. Nếu bạn mở một file từ phần mềm (ví dụ: tài liệu Word), bạn không thể gỡ cài đặt nó. Tắt tất cả các file và ứng dụng liên quan và thử gỡ cài đặt lại.

    Khởi động lại máy tính

    Nếu vẫn gặp khó khăn trong việc tìm phần mềm nào đang sử dụng file, khởi động lại máy tính có thể giúp loại bỏ những tiến trình không cần thiết đang chạy. Sau khi khởi động lại, thử lại việc gỡ bỏ phần mềm.

    Sử dụng Task Manager để tắt tiến trình

    1. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
    2. Tại tab Processes, tìm phần mềm cần gỡ bỏ.
    3. Click chuột phải và chọn End Task để tắt tiến trình.

    Tắt tiến trình phần mềmTắt tiến trình phần mềm

    Gỡ cài đặt trong chế độ Safe Mode

    Safe Mode giúp bạn xóa bỏ những phần mềm gây rắc rối mà không có sự can thiệp của các ứng dụng khác:

    1. Khởi động lại máy tính và làm gián đoạn quá trình khởi động 3 lần liên tiếp để vào chế độ sửa chữa.
    2. Chọn Advanced options > Troubleshoot > Advanced options > Startup Settings > chọn một chế độ Safe Mode để vào.

    Chọn chế độ Safe ModeChọn chế độ Safe Mode

    Sau khi vào chế độ Safe Mode, thử gỡ cài đặt phần mềm cứng đầu một lần nữa.

    Các phương pháp xóa phần mềm cứng đầu bằng phần mềm thứ ba

    Nếu các phương pháp trên vẫn không hiệu quả, hãy xem xét sử dụng thêm một số phần mềm hỗ trợ.

    Cài đặt phần mềm diệt virus

    Trước hết, hãy chạy một phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ các phần mềm độc hại, nếu có. Các phần mềm diệt virus thường phổ biến như Avast, Bitdefender, hay Kaspersky giúp nhận diện và xóa các phần mềm không mong muốn.

    Phần mềm diệt virusPhần mềm diệt virus

    Sử dụng Your Uninstaller

    Nếu bạn cảm thấy trình gỡ cài đặt mặc định của Windows không đủ, Your Uninstaller là giải pháp lý tưởng. Nó giúp bạn quét toàn bộ file liên quan đến phần mềm cần gỡ và xóa sạch chúng khỏi máy tính.

    Your UninstallerYour Uninstaller

    Sử dụng Unlocker

    Unlocker là một phần mềm miễn phí giúp đóng tất cả các tiến trình liên quan đến phần mềm cứng đầu và hỗ trợ gỡ bỏ chúng một cách đơn giản. Bạn chỉ cần tải về và sử dụng theo hướng dẫn.

    UnlockerUnlocker

    Ngoài ra, một số phần mềm gỡ cài đặt khác cũng hiệu quả như Geek Uninstaller, Revo Uninstaller Free, hay IObit Uninstaller.

    Kết luận

    Trên đây là những phương pháp hiệu quả giúp bạn xóa bỏ các phần mềm cứng đầu trên máy tính. Chúc bạn thực hiện thành công! Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để biết thêm nhiều thông tin hữu ích và thủ thuật công nghệ khác.

  • Tổng hợp các hàm trong Excel mới nhất 2023

    Tổng hợp các hàm trong Excel mới nhất 2023

    Trong học tập và công việc, việc xử lý dữ liệu là một nhiệm vụ thường xuyên. Với hàng triệu số liệu có thể xuất hiện trong một bảng tính Excel, việc tính toán bằng tay không chỉ tốn thời gian mà còn dễ mắc sai sót. Đó là lý do tại sao các hàm Excel trở thành công cụ vô cùng hữu ích giúp bạn thực hiện các phép tính, đếm số liệu và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác. Hãy cùng khám phá tổng hợp các hàm trong Excel cần thiết nhất trong năm 2023!

    Các hàm trong Excel – Hàm đếm và hàm tính tổng

    1. Hàm COUNT

    Hàm COUNT dùng để đếm số ô có chứa dữ liệu số trong một dải ô. Việc sử dụng hàm này có thể nhanh chóng và chính xác hơn rất nhiều so với việc đếm thủ công.

    Cú pháp

    =COUNT(Giá trị 1, Giá trị 2,…)

    Ví dụ: Đếm số học sinh đậu trong kỳ thi từ bảng dữ liệu có sẵn.

    Công thức: =COUNT(C6:C14)

    Hàm COUNTHàm COUNT

    2. Hàm COUNTA

    Hàm COUNTA cho phép bạn đếm số ô chứa dữ liệu mà không phân biệt dữ liệu đó là số hay văn bản.

    Cú pháp

    =COUNTA(Value 1, value 2,…)

    Ví dụ: Đếm số ô có dữ liệu trong bảng có sẵn.

    Công thức: =COUNTA(A4:D9)

    3. Hàm COUNTIF

    Hàm COUNTIF được sử dụng để đếm số ô đáp ứng điều kiện nhất định.

    Cú pháp

    =COUNTIF(Range, Criteria)

    Ví dụ: Đếm số lần bán sản phẩm có tên là “Cam 1”.

    Công thức: =COUNTIF(B5:B12, “Cam 1”)

    Hàm COUNTIFHàm COUNTIF

    4. Hàm COUNTIFS

    Hàm COUNTIFS cho phép đếm số ô thỏa mãn nhiều điều kiện khác nhau.

    Cú pháp

    =COUNTIFS(Criteria_range1, Criteria1, [Criteria_range2, Criteria2],…)

    Ví dụ: Đếm số học sinh đạt điểm 9 ở ba môn Toán, Văn và Anh.

    Công thức: =COUNTIFS(D5:D9,9,E5:E9,9,F5:F9,9)

    Hàm COUNTIFSHàm COUNTIFS

    5. Hàm COUNTBLANK

    Hàm COUNTBLANK được dùng để đếm số ô trống trong một dải ô đã chọn.

    Cú pháp

    =COUNTBLANK(Range)

    Ví dụ: Đếm số học sinh chưa có điểm trong bảng.

    Công thức: =COUNTBLANK(E6:E13)

    Hàm COUNTBLANKHàm COUNTBLANK

    6. Hàm AVERAGE

    Hàm AVERAGE trả về giá trị trung bình của các số trong một dải nhất định.

    Cú pháp

    =AVERAGE(Number1, [Number2], [Number3],…)

    Ví dụ: Tính trung bình cộng của các số từ D5 đến D8 cộng với số 10.

    Công thức: =AVERAGE(D5:D8,10)

    Hàm AVERAGEHàm AVERAGE

    Các hàm trong Excel làm việc với chuỗi văn bản

    1. Hàm LEFT

    Hàm LEFT được sử dụng để lấy ký tự bên trái của một chuỗi text.

    Cú pháp

    =LEFT(text, [number_of_characters])

    2. Hàm RIGHT

    Hàm RIGHT cho phép lấy ký tự từ phía bên phải của chuỗi text.

    Cú pháp

    =RIGHT(text, [number_of_characters])

    3. Hàm MID

    Hàm MID lấy các ký tự nằm ở giữa một chuỗi text.

    Cú pháp

    =MID(text, start_position, number_of_characters)

    4. Hàm FIND

    Hàm FIND sẽ giúp bạn tìm kiếm vị trí của một chuỗi nhỏ trong chuỗi lớn hơn.

    Cú pháp

    =FIND(find_text, within_text, [start_num])

    Ví dụ: Tìm vị trí của “in” trong “minh anh”.

    Hàm FINDHàm FIND

    5. Hàm LEN

    Hàm LEN được utilized để đếm số ký tự trong một chuỗi text.

    Cú pháp

    =LEN(text)

    Ví dụ: Tính độ dài của chuỗi “Phạm Hà Anh”.

    Công thức: =LEN(B2)

    Hàm LENHàm LEN

    6. Hàm SUBSTITUTE

    Hàm SUBSTITUTE được sử dụng để thay thế một phần của chuỗi bằng chuỗi khác.

    Cú pháp

    =SUBSTITUTE(text, old_text, new_text, [instance_num])

    7. Hàm LOWER, UPPER, PROPER

    • Hàm LOWER: Chuyển đổi tất cả ký tự thành chữ thường.

      Cú pháp

      =LOWER(text)
    • Hàm UPPER: Chuyển đổi tất cả ký tự thành chữ in hoa.

      Cú pháp

      =UPPER(text)
    • Hàm PROPER: Viết hoa ký tự đầu tiên của mỗi từ.

      Cú pháp

      =PROPER(text)

    Hàm LOWER, UPPER, PROPERHàm LOWER, UPPER, PROPER

    8. Hàm EXACT

    Hàm EXACT dùng để so sánh hai giá trị và trả về TRUE nếu chúng giống nhau.

    Cú pháp

    =EXACT(text1, text2)

    Hàm EXACTHàm EXACT

    9. Hàm CONCATENATE

    Hàm CONCATENATE cho phép kết hợp hai hay nhiều chuỗi vào một ô duy nhất.

    Cú pháp

    =CONCATENATE(text1, [text2], …)

    Hàm CONCATENATEHàm CONCATENATE

    Kết luận

    Trên đây là tổng hợp một số hàm quan trọng nhất trong Excel mà bạn cần biết để tăng cường khả năng xử lý dữ liệu trong công việc. Việc thuần thục các hàm này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi trong quá trình tính toán. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một “chuyên gia” Excel trong mọi tình huống!

    Chúc bạn thành công và có những trải nghiệm thú vị với các hàm Excel! Đừng quên truy cập website “hocoffice.com” để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật và mẹo vặt hữu ích trong văn phòng nhé!

  • Ẩn Taskbar giúp tăng cường khả năng tập trung

    Ẩn Taskbar giúp tăng cường khả năng tập trung

    Não của chúng ta hoạt động khác nhau, và một số người nhận thấy rằng ẩn Taskbar giúp họ tập trung hơn vào công việc. Nếu bạn là một trong những người đó, hãy cùng khám phá cách thức mà việc ẩn Taskbar có thể giúp cải thiện khả năng làm việc của bạn.

    Ảnh Hưởng Của Taskbar Đến Tập Trung

    Theo mặc định, Taskbar luôn hiện diện ở dưới cùng màn hình, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các ứng dụng và kiểm tra thông báo. Tuy nhiên, việc này cũng có thể dẫn đến sự phân tâm, đặc biệt khi có quá nhiều điều hiện thị đồng thời.

    Taskbar hiển thị trên Samsung DeXTaskbar hiển thị trên Samsung DeX

    May mắn thay, bạn có thể dễ dàng thiết lập để Taskbar tự động ẩn. Việc này giúp giảm bớt những điều gây mất tập trung, cho phép bạn tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn. Cách thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành bạn đang sử dụng. Trên Windows, bạn có thể thao tác trong Cài đặt. Đối với Mac, hãy tìm trong System Preferences. Nếu bạn đang sử dụng Samsung DeX, chỉ cần nhấp chuột phải vào Taskbar để tìm cài đặt.

    Giữ Tâm Trí Tập Trung

    Khi Taskbar không còn hiển thị, mắt bạn sẽ không còn bị thu hút vào nó. Điều này có nghĩa là bạn sẽ ít phải lo lắng về những ứng dụng khác đang mở và có khả năng giảm thiểu sự chuyển đổi không cần thiết giữa các phần mềm.

    Samsung Notes và Samsung Internet mở trong Samsung DeX.Samsung Notes và Samsung Internet mở trong Samsung DeX.

    Nhiều người sử dụng thói quen kéo ngăn ứng dụng để xem những gì có sẵn. Tuy nhiên, điều này cũng dễ dẫn đến việc mở những trang web không liên quan, như YouTube, trong khi bạn đang cố gắng hoàn thành công việc.

    Lợi Ích Của Việc Ẩn Taskbar

    Ẩn Taskbar có thể khiến việc đa nhiệm trở nên khó khăn hơn, nhưng điều này có thể mang lại lợi ích cho bạn. Bằng cách giữ một màn hình sạch sẽ, bạn sẽ dễ thấy các cửa sổ cần thiết mà không bị làm phiền bởi quá nhiều biểu tượng. Mặc dù có thể bạn sẽ mất vài giây để gọi lại Taskbar khi cần, nhưng thời gian đó lại có thể giúp bạn giữ được sự tập trung lâu hơn vào công việc đang làm.

    Mở Ứng Dụng Có Chủ Đích Hơn

    Khi bạn phải kéo Taskbar lên để mở ứng dụng, bạn sẽ có ít khả năng mở ứng dụng một cách ngẫu nhiên hơn. Điều này giúp bạn chủ động hơn trong việc tìm kiếm và sử dụng các ứng dụng cần thiết.

    Tìm kiếm Vivaldi trong Samsung DeX.Tìm kiếm Vivaldi trong Samsung DeX.

    Thay vì chỉ mở ứng dụng bằng chuột, giờ đây bạn cần nhấn phím tắt để tìm kiếm ứng dụng. Trên Windows, chỉ cần nhấn phím Windows; trong khi đó, trên Mac, bạn sẽ sử dụng tổ hợp phím Command + Space.

    Tập Trung Tối Đa Hóa Năng Suất

    Việc tự động ẩn Taskbar không giúp bạn làm việc nhanh hơn mà thay vào đó tăng cường khả năng tập trung vào nhiệm vụ hiện tại. Nếu một nhiệm vụ có thể hoàn thành trong một giờ nhưng lại kéo dài đến hai giờ, điều đó thường là do sự phân tâm từ nhiều nguồn khác nhau.

    Cũng như không gian làm việc, bạn sẽ làm việc hiệu quả hơn khi xung quanh ít vật thể gây rối mắt hơn. Taskbar có thể nhanh chóng trở nên lộn xộn với nhiều biểu tượng, và việc sử dụng một khoảng thời gian để ẩn nó sẽ giúp bạn duy trì sự tỉnh táo và tập trung.


    Áp dụng những mẹo đơn giản này vào công việc hàng ngày có thể giúp bạn nâng cao năng suất một cách đáng kể. Hãy thử ngay hôm nay và khám phá sự khác biệt mà nó mang lại! Đừng quên ghé thăm trang web của chúng tôi tại hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay khác để cải thiện công việc của bạn.