Danh mục: hocoffice.com

  • Hướng dẫn các cách chuyển file Word sang PDF nhanh

    Hướng dẫn các cách chuyển file Word sang PDF nhanh

    Word là một trong những phần mềm được sử dụng phổ biến nhất trong công việc và học tập. Tuy nhiên, khi cần chia sẻ tài liệu, việc chuyển đổi từ file Word sang PDF là cực kỳ cần thiết để đảm bảo định dạng và bảo mật nội dung. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn những cách chuyển file Word sang PDF một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất.

    Hướng dẫn chuyển file Word sang PDF nhanhHướng dẫn chuyển file Word sang PDF nhanh

    Cách chuyển file Word sang PDF bằng tính năng Save As

    Bước 1: Mở file Word

    Đầu tiên, bạn hãy mở file Word mà bạn muốn chuyển đổi.

    Bước 2: Chọn “Save As”

    Trong menu, bạn chọn “File”, sau đó chọn “Save As”.

    Chọn Save As trong WordChọn Save As trong Word

    Bước 3: Chọn thư mục lưu

    Bấm vào “Browse” để chọn thư mục mà bạn muốn lưu file PDF.

    Bước 4: Lưu file dưới định dạng PDF

    Để chuyển đổi, tại mục “Save as type”, bạn hãy chọn “PDF” và bấm “Save”.

    Hướng dẫn chuyển Word sang PDF bằng tính năng Export

    Bước 1: Mở file Word

    Khởi động file Word cần chuyển đổi.

    Bước 2: Chọn “Export”

    Đi đến menu “File”, nhấn vào “Export” và chọn “Create PDF/XPS Document”.

    Bước 3: Xuất file PDF

    Nhấn “Create PDF/XPS” để tạo file PDF. Cuối cùng, bạn chỉ cần nhấn “Publish” là xong.

    Chọn Export trong WordChọn Export trong Word

    Cách chuyển từ file Word sang PDF qua tính năng Share

    Bước 1: Mở file Word

    Vào file Word muốn chuyển đổi.

    Bước 2: Chọn “Share”

    Nhấn vào “File”, sau đó chọn “Share” và nhấn vào “Send Adobe PDF for Review”.

    Chọn Share trong WordChọn Share trong Word

    Bước 3: Lưu file PDF

    Cuối cùng, nhấn “Save” để hoàn tất quá trình chuyển đổi.

    Phần mềm chuyển Word sang PDF online

    Online Convert

    Đây là một trang web chuyển đổi miễn phí và dễ sử dụng.

    Bước 1: Truy cập website

    Bạn vào Online Convert và tìm đến mục chuyển đổi file PDF.

    Bước 2: Tải file lên

    Nhấn “Choose File” để tải file Word cần chuyển đổi.

    Online ConvertOnline Convert

    Bước 3: Chuyển đổi và tải về

    Nhấn “Start” để tiến hành chuyển đổi; ngay sau khi hoàn tất, file PDF sẽ tự động được tải về.

    Smallpdf

    Một lựa chọn phổ biến cho việc chuyển đổi file Word sang PDF.

    Bước 1: Truy cập website

    Truy cập Smallpdf.

    Bước 2: Tải file Word lên

    Nhấn “Chọn tệp” để tải file Word cần chuyển.

    Smallpdf Bước 1Smallpdf Bước 1

    Bước 3: Tải về file PDF

    Sau khi quá trình hoàn tất, bạn nhấn vào “Tải file xuống” để lưu file PDF về máy tính.

    Kết luận

    Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn các cách chuyển file Word sang PDF một cách nhanh chóng và dễ dàng. Hy vọng rằng những thủ thuật này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và học tập. Để tìm hiểu thêm các thủ thuật văn phòng hữu ích khác, hãy truy cập website “hocoffice.com”. Chúc bạn thành công!

  • Xóa đối tượng trong ảnh bằng Remove Tool hỗ trợ AI mới của Photoshop

    Xóa đối tượng trong ảnh bằng Remove Tool hỗ trợ AI mới của Photoshop

    Là một trong những phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến nhất trên thế giới, Adobe Photoshop lại không ngừng cải tiến và bổ sung những tính năng mới để hỗ trợ người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá Remove Tool, một công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để xóa nhanh chóng người và các đối tượng không mong muốn ra khỏi ảnh. Công cụ này đã mở ra nhiều khả năng sáng tạo mà bạn có thể chưa từng nghĩ tới!

    1. Adobe Photoshop Ra Mắt Remove Tool

    Adobe đã chính thức giới thiệu Remove Tool trong phiên bản Photoshop beta mới nhất. Đây là công cụ sử dụng công nghệ AI và machine learning một cách thông minh để xóa các đối tượng không mong muốn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với Remove Tool, bạn chỉ cần tô lên các đối tượng mà bạn muốn loại bỏ, AI sẽ tự động thay thế bằng nội dung phù hợp, khiến cho hình ảnh trông tự nhiên hơn bao giờ hết.

    Tại sao Remove Tool lại đặc biệt?

    • Đơn giản và dễ sử dụng: Không cần phải thực hiện các thao tác phức tạp hay chọn lựa nhiều bước, chỉ cần tô lên là xong.
    • Kết quả tự nhiên: AI sẽ giúp lấp đầy các khoảng trống một cách chân thực, khiến cho người khác khó nhận ra rằng bạn đã xóa đối tượng.

    Remove Tool trong PhotoshopRemove Tool trong Photoshop

    2. Cách Sử Dụng Remove Tool Để Xóa Đối Tượng

    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn sử dụng Remove Tool một cách hiệu quả.

    Bước 1: Chọn Remove Tool

    Để lựa chọn Remove Tool, bạn hãy mở Photoshop phiên bản beta. Sau đó, tìm Remove Tool trên thanh công cụ, nằm trong nhóm với các công cụ healing khác như Spot Healing Brush.

    Bước 2: Điều Chỉnh Kích Thước Brush

    Remove Tool hoạt động giống như một brush hơn là một công cụ chọn. Bạn có thể điều chỉnh kích thước của brush bằng cách sử dụng các phím [] trên bàn phím. Brush nhỏ hơn phù hợp cho những chi tiết nhỏ, trong khi brush lớn hơn sẽ giúp bạn xoá các đối tượng lớn một cách nhanh chóng.

    Thay đổi kích thước brush Remove ToolThay đổi kích thước brush Remove Tool

    Bước 3: Tô Lên Đối Tượng Bạn Muốn Xóa

    Để xóa một đối tượng, bạn chỉ cần tô lên hoàn toàn lên đó. AI sẽ tự động nhận diện và thực hiện xóa khi bạn nhả chuột ra. Nhớ rằng diện tích tô phải bao phủ toàn bộ đối tượng để đảm bảo xóa sạch sẽ.

    Vẽ bằng Remove Tool lên người để xóa khỏi ảnhVẽ bằng Remove Tool lên người để xóa khỏi ảnh

    Bước 4: Nhả Nút Chuột

    Khi bạn đã tô kín đối tượng, hãy nhả chuột. Remove Tool sẽ ngay lập tức xóa đối tượng, tạo ra một kết quả tự nhiên.

    Kết quả xóa đối tượng bằng Remove ToolKết quả xóa đối tượng bằng Remove Tool

    Bước 5: Khắc Phục Các Vấn Đề

    Đôi khi, kết quả không hoàn hảo. Remove Tool có khả năng tự sửa các lỗi mà nó tạo ra. Chỉ cần vẽ nhẹ nhàng lên các khu vực có vấn đề và AI sẽ lấp đầy bằng nội dung phù hợp.

    Sửa các lỗi bằng Remove ToolSửa các lỗi bằng Remove Tool

    Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Remove Tool

    • Thử nghiệm với kích thước brush khác nhau: Để có được kết quả tốt nhất, bạn nên thử nghiệm với kích thước brush khác nhau tùy thuộc vào kích thước của đối tượng cần xóa.
    • Sử dụng nhiều lần: Bạn có thể vẽ nhiều lần lên cùng một khu vực cho đến khi đạt được kết quả như ý muốn.
    • Sử dụng Remove Tool để khắc phục: Nếu bạn thấy rằng một phần nào đó trong ảnh bị xóa không tốt, hãy vẽ lại để chỉnh sửa.

    Chi tiết lặp đi lặp lại đã biến mấtChi tiết lặp đi lặp lại đã biến mất

    Kết Luận

    Remove Tool là một công cụ tuyệt vời giúp người dùng Photoshop xóa nhanh chóng đối tượng không mong muốn ra khỏi ảnh chỉ trong vài bước đơn giản. Tận dụng công nghệ AI thông minh, bạn có thể tạo ra những bức ảnh đẹp đẽ hơn mà không tốn quá nhiều thời gian. Đừng ngần ngại thử nghiệm với tính năng mới này để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo của riêng bạn! Đối với nhiều mẹo và thủ thuật khác liên quan đến Photoshop cũng như các phần mềm khác, hãy truy cập hocoffice.com để đón đọc thêm nhé!

  • 8 cách mở công cụ Programs and Features trên Windows

    8 cách mở công cụ Programs and Features trên Windows

    Công cụ Programs and Features trên Windows là một trong những tính năng quan trọng giúp bạn quản lý các ứng dụng đã cài đặt trên máy tính. Với công cụ này, bạn có thể dễ dàng thay đổi, sửa chữa hoặc gỡ cài đặt các phần mềm chỉ trong vài cú nhấp chuột. Dưới đây là 8 cách hữu ích để mở công cụ Programs and Features nhanh chóng và hiệu quả.

    1. Sử dụng hộp thoại lệnh Run

    Hộp thoại lệnh Run là một trong những cách nhanh chóng để truy cập vào các chức năng của Windows. Để mở công cụ Programs and Features bằng lệnh này, bạn chỉ cần làm như sau:

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập lệnh appwiz.cpl và nhấn Enter.

    Mở Công cụ Programs and Features của Windows bằng hộp thoại lệnh RunMở Công cụ Programs and Features của Windows bằng hộp thoại lệnh Run

    2. Sử dụng menu Quick Access

    Menu Quick Access cho phép bạn tiếp cận nhanh chóng với nhiều tính năng quan trọng. Dưới đây là cách mở Programs and Features thông qua menu này:

    • Nhấn Win + X để mở menu Quick Access.
    • Chọn Apps and features từ danh sách.
    • Chọn Programs and Features trong phần Related settings.

    Mở Công cụ Programs and Features của Windows bằng menu Quick AccessMở Công cụ Programs and Features của Windows bằng menu Quick Access

    3. Sử dụng thanh tìm kiếm của Windows

    Thanh tìm kiếm là công cụ tuyệt vời để tìm kiếm các chương trình trong Windows. Để mở Programs and Features, bạn làm như sau:

    • Nhấp vào thanh tìm kiếm ở menu Start và nhập Programs and Features.
    • Chọn tùy chọn Programs and Features từ kết quả tìm kiếm.

    4. Sử dụng Control Panel

    Control Panel là một trong những nơi truy cập dễ dàng đến các công cụ của Windows. Để mở Programs and Features thông qua Control Panel, bạn thực hiện theo các bước sau:

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Control Panel và nhấn Enter.
    • Chọn View by và chuyển thành Large icons.
    • Cuộn xuống và nhấp vào Programs and Features.

    Mở Công cụ Programs and Features của Windows bằng Control PanelMở Công cụ Programs and Features của Windows bằng Control Panel

    5. Sử dụng Command Prompt hoặc PowerShell

    Bạn cũng có thể sử dụng Command Prompt hoặc PowerShell để mở Programs and Features. Đây là cách thực hiện:

    Với Command Prompt

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập CMD và nhấn Ctrl + Shift + Enter để mở Command Prompt với quyền admin.
    • Nhập appwiz.cpl và nhấn Enter.

    Với PowerShell

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập PowerShell và nhấn Ctrl + Shift + Enter để mở PowerShell với quyền admin.
    • Nhập appwiz.cpl và nhấn Enter.

    6. Sử dụng File Explorer

    Bạn cũng có thể mở Programs and Features qua File Explorer bằng các bước đơn giản sau:

    • Nhấn Win + E để mở File Explorer.
    • Nhấp vào This PC ở thanh bên trái.
    • Nhấp vào tab Computer ở góc trên cùng bên trái.
    • Chọn Uninstall or change a program.

    Mở công cụ Programs and Features của Windows bằng File ExplorerMở công cụ Programs and Features của Windows bằng File Explorer

    7. Mở qua System Settings

    Cài đặt hệ thống là một phần quan trọng trong việc quản lý máy tính của bạn. Để mở Programs and Features qua cài đặt hệ thống, bạn thực hiện theo các bước sau:

    • Nhấn Win + I để mở Settings.
    • Navigate đến Apps > Apps & features.
    • Nhấp vào Programs and Features ở phía bên tay phải.

    8. Tạo shortcut cho Programs and Features

    Để truy cập nhanh chóng hơn vào Programs and Features, bạn có thể tạo shortcut trên Desktop bằng cách làm theo những bước sau:

    • Nhấp chuột phải vào một khoảng trống trên màn hình và chọn New > Shortcut.
    • Nhập %WinDir%System32appwiz.cpl vào ô vị trí và nhấn Next.
    • Đặt tên cho shortcut là Programs and Features hoặc tên khác bạn thích, rồi nhấn Finish.

    Tạo shortcut cho Programs and FeaturesTạo shortcut cho Programs and Features

    Với những mẹo này, bạn sẽ luôn có thể mở được công cụ Programs and Features trên Windows một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật hữu ích khác? Hãy truy cập hocoffice.com để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!

  • Cách chọn tất cả các màu sắc giống nhau trong Photoshop

    Cách chọn tất cả các màu sắc giống nhau trong Photoshop

    Khi làm việc với Adobe Photoshop, có đôi lúc bạn cần phải chọn tất cả màu sắc giống nhau trong một hình ảnh. Điều này có thể là cần thiết để chỉnh sửa, loại bỏ hoặc thay đổi các yếu tố trong hình ảnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn các phương pháp hiệu quả nhất để thực hiện thao tác này.

    1. Sử dụng công cụ Color Range để chọn màu

    Công cụ Color Range là một trong những công cụ mạnh mẽ trong Photoshop mà bạn có thể sử dụng để chọn màu sắc cụ thể. Dưới đây là các bước thực hiện:

    1. Mở hình ảnh của bạn trong Photoshop, sau đó chọn Select > Color Range.

      Chọn Color RangeChọn Color Range

    2. Trong cửa sổ Color Range, chọn Sampled Colors và sử dụng thanh trượt Fuzziness để điều chỉnh mức độ nhạy.

    3. Nhấn vào biểu tượng +Eyedropper để thêm các màu bạn muốn chọn. Bạn có thể nhấp chuột trái và di chuyển qua những khu vực mà bạn muốn chọn.

      Công cụ Add to SampleCông cụ Add to Sample

    4. Sau khi thực hiện xong, nhấn OK để hoàn tất lựa chọn.

    2. Sử dụng công cụ Remove Background

    Công cụ Remove Background giúp bạn dễ dàng loại bỏ nền chung khi bạn cần chọn màu sắc tương tự.

    1. Nhân đôi layer của hình ảnh bằng cách nhấn Ctrl + J (hoặc Command + J cho máy Mac).

      Lớp duplicateLớp duplicate

    2. Truy cập vào Window > Properties và tìm mục Quick Actions, sau đó nhấp vào Remove Background.

      Nhấp vào Remove BackgroundNhấp vào Remove Background

    3. Sử dụng công cụ Sky Select

    Nếu hình ảnh của bạn có bầu trời nổi bật, công cụ Sky Select là một lựa chọn lý tưởng:

    1. Với hình ảnh của bạn trong Photoshop, chọn Select > Sky.

      Chọn bầu trờiChọn bầu trời

    2. Thay đổi lựa chọn sang phần còn lại bằng cách nhấp vào Select > Inverse.

    3. Sử dụng Select and Mask để làm mịn và điều chỉnh vùng chọn của bạn.

    4. Sử dụng công cụ Magic Background Eraser

    Công cụ Magic Eraser có thể giúp bạn nhanh chóng loại bỏ màu sắc mà bạn không muốn:

    1. Chọn công cụ Magic Eraser từ thanh công cụ.

      Công cụ Magic EraserCông cụ Magic Eraser

    2. Nhấp vào các khu vực mà bạn muốn loại bỏ màu sắc.

      Nhấp vào tất cả các vùng bầu trờiNhấp vào tất cả các vùng bầu trời

    5. Sử dụng Quick Selection Tool

    Công cụ Quick Selection Tool giúp bạn dễ dàng chọn nhiều màu khác nhau trong hình ảnh:

    1. Nhấn giữ Control và chọn biểu tượng Quick Selection Tool.

      Chọn Quick Selection Tool trong PhotoshopChọn Quick Selection Tool trong Photoshop

    2. Sử dụng chuột để chọn các khu vực bạn muốn điều chỉnh.

    Tùy thuộc vào hình ảnh của bạn và mục đích sử dụng, từng phương pháp sẽ phát huy hiệu quả khác nhau. Hãy thử nghiệm với các công cụ và tính năng mà Photoshop cung cấp để đạt được kết quả tốt nhất cho dự án của bạn.

    Nhớ ghé thăm hocoffice.com để khám phá thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích khác trong Photoshop!

  • Khám phá sự mạnh mẽ của chiếc laptop đỉnh cao MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Khám phá sự mạnh mẽ của chiếc laptop đỉnh cao MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Laptop đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người, đặc biệt là đối với những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo nội dung, lập trình hay chơi game. Với những ai đang tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ, MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy cùng khám phá xem chiếc laptop này có gì đặc biệt!

    Thiết Kế Sang Trọng và Tinh Tế

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN không chỉ thu hút người dùng bởi hiệu năng mà còn bởi thiết kế sang trọng. Với kích thước 359 x 256 x 18.4 mm và trọng lượng chỉ khoảng 2.35 kg, laptop này vừa dễ dàng mang theo lại vừa thể hiện sự tinh tế với màu sắc xám đen và các chi tiết kim loại bóng bẩy.

    Laptop trang bị cổng kết nối phong phú, bao gồm cả cổng Type-C và HDMI, giúp dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau. Điều này rất tiện lợi cho người dùng thường xuyên di chuyển hay cần kết nối với các thiết bị ngoại vi.

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VNMSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Màn Hình Đỉnh Cao với Chất Lượng Hiển Thị Xuất Sắc

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN được trang bị màn hình 16 inch với độ phân giải QHD+ (2560×1600) cùng tần số quét 120Hz. Màn hình cảm ứng IPS-level không chỉ mang lại trải nghiệm hiển thị sắc nét mà còn cho phép góc nhìn rộng, giúp người dùng làm việc, xem phim hay chơi game một cách thoải mái.

    Đặc biệt, độ sáng màn hình lên tới 500 nit đảm bảo cho người dùng có thể sử dụng laptop trong điều kiện ánh sáng mạnh mà không gặp khó khăn.

    Hiệu Năng Mạnh Mẽ Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

    Laptop này mang trong mình bộ vi xử lý Intel Core i7-13700HX với 16 nhân và 24 luồng, tốc độ tối đa lên tới 5.00 GHz. Bên cạnh đó, với 32GB RAM DDR5 và ổ cứng 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD, laptop có khả năng xử lý nhanh chóng các tác vụ nặng như đồ họa, biên tập video hay lập trình.

    Chưa hết, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4060 với 8GB GDDR6 chính là chìa khóa giúp tăng tốc độ xử lý đồ họa, mang lại trải nghiệm gaming mượt mà và tuyệt vời.

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VNMSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Thời Gian Sử Dụng Pin Hợp Lý

    Với pin 4 cell 90Whr, MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN có thể hoạt động liên tục lên đến 8 giờ cho các tác vụ nhẹ như lướt web hay xem phim. Điều này là một điểm cộng lớn cho những người làm việc di động. Tuy nhiên, khi thực hiện các tác vụ nặng, thời gian sử dụng pin có thể giảm xuống, điều này là điểm người dùng cần cân nhắc.

    Kết Luận: Nên Hay Không Nên Mua?

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN thực sự là một sản phẩm nổi bật với thiết kế đẹp mắt, màn hình chất lượng và hiệu năng mạnh mẽ. Nếu bạn là một người thích chơi game, lập trình hoặc làm việc với đồ họa nặng, chắc chắn đây là chiếc laptop bạn không thể bỏ qua. Tuy nhiên, với mức giá khoảng 68.990.000 đồng, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng về ngân sách của mình trước khi đưa ra quyết định.

    Hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về những sản phẩm công nghệ mới và các mẹo hữu ích khác trong công việc văn phòng!

  • Top 6 máy in ảnh di động tốt nhất 2023

    Top 6 máy in ảnh di động tốt nhất 2023

    Ngày nay, việc chụp ảnh và lưu trữ những bức ảnh kỹ thuật số trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ vào smartphone. Tuy nhiên, việc in ảnh và sở hữu những bức ảnh giấy vẫn luôn là cách để lưu giữ những kỷ niệm đẹp và chân thực. Máy in ảnh di động không chỉ mang đến sự tiện lợi mà còn giúp bạn có thể in ảnh ngay lập tức sau khi chụp. Trong bài viết này, cùng khám phá 6 máy in ảnh di động tốt nhất hiện nay để chọn cho mình một sản phẩm phù hợp nhé.

    Các máy in ảnh di động này đều có thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo và có thể in ảnh từ thiết bị Android và iOS mà không cần mực in. Dưới đây là danh sách các sản phẩm đáng cân nhắc.

    1. HP Sprocket (2,3 triệu VND)

    HP Sprocket là một trong những máy in ảnh di động phổ biến nhất hiện nay. Với kích thước nhỏ gọn, bạn có thể dễ dàng đưa nó vào túi xách. Để in ảnh, bạn chỉ cần tải ứng dụng HP Sprocket về điện thoại, chọn ảnh muốn in và gửi lệnh. Bạn không chỉ có thể in ảnh từ điện thoại mà còn có thể kết nối với tài khoản mạng xã hội để in trực tiếp từ Facebook hoặc Instagram.

    Máy in ảnh HP SprocketMáy in ảnh HP Sprocket

    Giấy in kích thước 2 x 3 inch của HP Sprocket có giá khoảng 230 nghìn VND cho một gói 20 tờ. Với một lần sạc, máy có thể in lên tới 35 bức ảnh.

    2. Fujifilm Instax SP-3 (3,2 triệu VND)

    Fujifilm Instax SP-3 hiện đang là phiên bản mới nhất trong dòng máy in di động của Fujifilm. Máy in này hỗ trợ in ảnh hình vuông có kích thước 2,4 × 2,4 inch. Bạn có thể in ảnh thông qua Wifi từ ứng dụng Instax SHARE. Thời gian chờ để in ra ảnh chỉ mất khoảng 13 giây, và bạn cũng có thể tạo ảnh ghép từ nhiều bức ảnh khác nhau.

    Máy in ảnh Fujifilm Instax SP-3Máy in ảnh Fujifilm Instax SP-3

    Giấy in cho Instax SP-3 có giá khoảng 280 nghìn VND cho một hộp 10 tờ.

    3. Kodak Mini Shot (2,1 triệu VND)

    Kodak Mini Shot không chỉ là máy in mà còn là máy ảnh kỹ thuật số với cảm biến 10 megapixel. Nó cho phép bạn chụp và in trực tiếp với kích thước 2,1 × 3,4 inch. Điều đặc biệt là máy không cần mực in, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.

    Máy in ảnh Kodak Mini ShotMáy in ảnh Kodak Mini Shot

    Giá cho một gói giấy in 50 tờ là khoảng 800 nghìn VND.

    4. Canon SELPHY CP1300 (3,6 triệu VND)

    Canon SELPHY CP1300 nổi bật với khả năng in ảnh kích thước lớn 4 x 6 inch. Máy hỗ trợ in từ điện thoại thông minh qua ứng dụng Canon PRINT và có thể in từ máy tính qua Wifi. Hình ảnh in ra từ CP1300 có chất lượng cao và bền màu lâu dài.

    Máy in ảnh Canon SELPHY CP1300Máy in ảnh Canon SELPHY CP1300

    Từng gói giấy ảnh 4 x 6 inch có giá khoảng 700 nghìn VND cho 108 tờ kèm theo hộp mực.

    5. Polaroid Mint (hơn 3 triệu VND)

    Polaroid Mint là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự mới lạ. Với kích thước in 2 x 3 inch, máy có thể in ảnh từ điện thoại qua ứng dụng Polaroid Mint. Với pin tích hợp, bạn có thể in khoảng 50 bức ảnh chỉ với một lần sạc.

    Máy in ảnh Polaroid MintMáy in ảnh Polaroid Mint

    Giấy in ZINK của Polaroid có giá khoảng 280 nghìn VND cho gói 20 tờ.

    6. Kodak Mini 2 (2,1 triệu VND)

    Kodak Mini 2 là máy in ảnh cầm tay dễ sử dụng với chức năng NFC, cho phép bạn in một cách nhanh chóng từ điện thoại Android. Ánh sáng và màu sắc của ảnh cũng được bảo vệ nhờ quy trình 4 Pass, giúp ảnh không bị phai màu.

    Máy in ảnh Kodak Mini 2Máy in ảnh Kodak Mini 2

    Giá cho một hộp 50 tờ giấy in là hơn 800 nghìn VND.

    Việc in ảnh di động chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Với những máy in trên, bạn có thể nhanh chóng sở hữu những bức ảnh đẹp để lưu giữ kỷ niệm. Hãy chọn cho mình một chiếc máy in ưng ý nhé!

  • 6 cách khắc phục tình trạng quạt PC chạy ở tốc độ tối đa

    6 cách khắc phục tình trạng quạt PC chạy ở tốc độ tối đa

    Quạt PC không chỉ là một bộ phận phụ tùng mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động của máy tính. Khi quạt hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường, nghĩa là có điều gì đó không ổn. Việc quạt PC chạy ở tốc độ tối đa không chỉ gây tiếng ồn khó chịu mà còn có thể dẫn đến những hư hỏng nghiêm trọng cho các linh kiện bên trong máy. Dưới đây là 6 cách hiệu quả giúp bạn khắc phục tình trạng này.

    1. Kiểm tra nhiệt độ bên trong và làm sạch lỗ thông hơi

    Đầu tiên, bạn cần kiểm tra xem các lỗ thông hơi của máy có bị chặn lại hay không. Nếu không khí không thể lưu thông đúng cách, nhiệt độ bên trong máy sẽ tăng lên, từ đó khiến quạt phải hoạt động hết công suất để làm mát. Nguyên nhân có thể do:

    • Bụi bẩn tích tụ trong lỗ thông hơi.
    • Keo tản nhiệt của CPU không hoạt động hiệu quả.
    • Các vấn đề khác liên quan đến quạt CPU hoặc GPU.

    Để khắc phục, hãy thường xuyên vệ sinh quạt và lỗ thông hơi. Nếu không cải thiện được tình hình, xem xét lại keo tản nhiệt để đảm bảo CPU và GPU của bạn hoạt động tối ưu.

    Quạt PC đang hoạt độngQuạt PC đang hoạt động

    2. Kiểm tra chương trình chạy trong nền

    Một nguyên nhân quan trọng khác khiến quạt phải tăng tốc là do quá nhiều chương trình chạy ngầm, làm nóng tài nguyên hệ thống. Để giải quyết vấn đề này, hãy sử dụng Task Manager (quản lý tác vụ); từ đó, bạn có thể xác định và tắt các tiến trình không cần thiết. Đặc biệt trên Windows 11, có một số ứng dụng nền có thể tắt để giảm tải cho CPU.

    3. Kiểm tra kết nối quạt trên bo mạch chủ

    Kiểm tra xem quạt có được cắm đúng vị trí trên bo mạch chủ hay không. Nhiều quạt sử dụng đầu cắm PWM cho phép nhà sản xuất kiểm soát tốc độ quạt dựa trên nhiệt độ bên trong máy. Hãy đảm bảo rằng:

    • Quạt CPU được cắm vào đầu cắm quạt CPU đúng cách.
    • Quạt case được cắm vào đúng đầu cắm trên bo mạch chủ.

    Nếu các đầu cắm đã đúng mà quạt vẫn chạy nhanh, hãy kiểm tra cấu hình BIOS để chắc chắn rằng quạt đang hoạt động ở chế độ PWM thay vì chế độ DC.

    Kiểm tra nối dây quạt trên bo mạch chủKiểm tra nối dây quạt trên bo mạch chủ

    4. Kiểm tra biểu đồ hiệu suất quạt

    Hầu hết các máy tính hiện đại đều có phần mềm tiện ích để theo dõi và điều chỉnh hiệu suất quạt. Bạn nên kiểm tra biểu đồ hiệu suất quạt để xem tại sao quạt lại bị quá tải. Ngoài ra, có thể sử dụng các công cụ của bên thứ ba như MSI Afterburner để điều chỉnh tốc độ quạt theo cách thủ công, nhằm tối ưu đến mức tốt nhất.

    MSI Dragon CenterMSI Dragon Center

    5. Cài đặt phần mềm điều khiển quạt

    Việc sử dụng phần mềm do nhà sản xuất cung cấp có thể giúp bạn điều chỉnh tốc độ quạt theo nhu cầu sử dụng. Nhiều phần mềm đi kèm với các cài đặt preset cho phép bạn thay đổi tốc độ quạt dễ dàng mà không cần mày mò quá nhiều.

    6. Thay thế quạt mới

    Nếu tất cả các giải pháp trên đều không mang lại hiệu quả, rất có thể quạt của bạn đã bị hỏng và cần phải thay thế. Đặt mua quạt mới từ các nhà sản xuất uy tín là một lựa chọn cần thiết để đảm bảo máy tính của bạn luôn mát mẻ và hoạt động ổn định.

    Những cách khắc phục trên sẽ giúp bạn dễ dàng kiểm soát tình trạng quạt PC chạy ở tốc độ cao. Hãy tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên website hocoffice.com để nâng cao kiến thức và kỹ năng xử lý các tình huống liên quan đến công nghệ máy tính.

  • Cách tìm dung lượng RAM tối đa của máy tính

    Cách tìm dung lượng RAM tối đa của máy tính

    Khi bạn đầu tư vào một chiếc máy tính, việc biết dung lượng RAM tối đa mà máy có thể hỗ trợ là điều rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn tối ưu hoá hiệu suất máy mà còn tiết kiệm chi phí khi nâng cấp. Dưới đây là những cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa cho các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Linux.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa của máy tính Windows

    Để tìm ra dung lượng RAM tối đa mà máy tính Windows của bạn hỗ trợ, bạn có thể sử dụng Command Prompt với lệnh sau:

    wmic memphysical get MaxCapacity, MemoryDevices

    Khi sử dụng lệnh này, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn thông tin về dung lượng RAM tối đa (tính bằng kilobyte). Để dễ dàng hơn, bạn có thể chuyển đổi giá trị này thành gigabyte bằng cách chia cho 1048576.

    Ví dụ:
    Nếu kết quả trả về là 33554432 kilobytes, thì dung lượng RAM tối đa sẽ là:

    33554432 ÷ 1048576 = 32GB

    Ảnh minh hoạ cho lệnh MaxCapacity:

    Lệnh MaxCapacity để xác định dung lượng RAM tối đa có thể được cài đặt trên thiết bị WindowsLệnh MaxCapacity để xác định dung lượng RAM tối đa có thể được cài đặt trên thiết bị Windows

    Lệnh cũng cho biết số khe nhớ trên bo mạch chủ. Để biết dung lượng RAM tối đa cho mỗi khe, bạn chỉ cần chia tổng dung lượng RAM tối đa cho số khe cắm. Trong ví dụ trên, với hai khe cắm, bạn có thể cài đặt tối đa 16GB RAM mỗi khe.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa trên macOS

    Đối với người dùng Mac, phương pháp dễ nhất để tìm dung lượng RAM tối đa là sử dụng menu “About this Mac”. Bạn chỉ cần nhấp vào mục này trong menu Apple, sau đó chọn “More Info” để xem thông số kỹ thuật của hệ thống.

    Tại phần “Hardware Overview”, bạn sẽ thấy dung lượng RAM tối đa mà máy của bạn hỗ trợ.

    Lưu ý:

    • Đối với các dòng MacBook Air và một số mẫu MacBook Pro cũ, giá trị “Memory” hiển thị chính xác là dung lượng RAM tối đa mà bạn có thể lắp đặt.

    Tổng số lõi trong thiết bị MacBook Air cùng với bộ nhớ tính bằng GB.Tổng số lõi trong thiết bị MacBook Air cùng với bộ nhớ tính bằng GB.

    • Đối với các dòng Mac Pro mới với chip Apple M2/M3 Pro hoặc Max, dung lượng RAM tối đa sẽ phụ thuộc vào tổng số lõi của chip. Bạn cần chú ý đến thông số này nếu có ý định nâng cấp RAM trong tương lai.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa trên Linux

    Đối với hệ điều hành Linux, bạn có thể sử dụng lệnh dmidecode trong terminal để kiểm tra dung lượng RAM tối đa. Nếu lệnh này chưa được cài đặt sẵn, bạn có thể cài đặt bằng các lệnh dưới đây tuỳ vào bản phân phối mà bạn đang sử dụng:

    #ubuntu/debian 
    sudo apt install dmidecode   
    
    #arch 
    sudo pacman -S dmidecode   
    
    #Fedora 
    sudo dnf install dmidecode   
    
    #openSUSE 
    sudo zypper in dmidecode

    Sau khi cài đặt, bạn chỉ cần sử dụng lệnh sau:

    sudo dmidecode -t 16

    Lệnh này sẽ cung cấp thông tin về dung lượng bộ nhớ và số khe cắm. Ví dụ, trong một máy ảo Ubuntu, nó có thể trả về dung lượng RAM tối đa 3GB (3000MB).

    Dung lượng bộ nhớ tối đa của máy Ubuntu sử dụng lệnh dmidecode trong Terminal.Dung lượng bộ nhớ tối đa của máy Ubuntu sử dụng lệnh dmidecode trong Terminal.

    Kết luận

    Việc biết được dung lượng RAM tối đa mà máy tính của bạn hỗ trợ là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách kiểm tra dung lượng RAM trên các hệ điều hành phổ biến.

    Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tìm hiểu về các thủ thuật văn phòng khác, hãy truy cập hocoffice.com để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!

  • 7 cách sử dụng Lightroom và Photoshop kết hợp với nhau

    7 cách sử dụng Lightroom và Photoshop kết hợp với nhau

    Khi chỉnh sửa hình ảnh, người dùng thường phân vân giữa việc chọn Adobe Lightroom hay Adobe Photoshop. Mỗi phần mềm đều có những tính năng riêng, và việc sử dụng cả hai cùng nhau sẽ mang lại những lợi ích vượt trội. Việc kết hợp này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, mà còn nâng cao chất lượng bức ảnh của bạn. Dưới đây là 7 cách hữu ích để kết hợp Lightroom và Photoshop trong quá trình chỉnh sửa ảnh.

    1. Xem trước hình ảnh và lựa chọn

    Xem trước hình ảnh trong LightroomXem trước hình ảnh trong Lightroom

    Trước khi bắt đầu quá trình chỉnh sửa, bạn cần xác định những bức ảnh mà mình muốn làm việc và những bức nào muốn loại bỏ. Lightroom Classic là lựa chọn tốt nhất cho việc này, cho phép bạn xem trước các hình ảnh một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần nhấp đúp vào hình ảnh để xem ở kích thước đầy đủ, từ đó có thể quyết định nhập ảnh nào vào để chỉnh sửa.

    2. Chỉnh sửa hình ảnh cơ bản

    Khi đã thực hiện các chỉnh sửa ban đầu trong Lightroom, một số vấn đề có thể không thể khắc phục bằng công cụ này. Trong những trường hợp như vậy, Photoshop sẽ là lựa chọn lý tưởng để loại bỏ các chi tiết không mong muốn. Bạn có thể sử dụng các công cụ như PatchingSpot Healing để làm sạch bức ảnh và mang đến hiệu ứng chỉnh sửa hoàn hảo.

    3. Sử dụng Color Grading trong Lightroom

    Bánh xe phân loại màu trong Adobe LightroomBánh xe phân loại màu trong Adobe Lightroom

    Lightroom là lựa chọn tuyệt vời để thực hiện các chỉnh sửa màu sắc. Bạn có thể điều chỉnh các thanh trượt Vibrance, Saturation, và sử dụng bánh xe Color Grading để tinh chỉnh màu sắc cho bức ảnh. Các tính năng này giúp bạn tạo ra những tông màu độc đáo và sống động hơn cho từng vùng trong bức ảnh như vùng sáng, tối hay tông màu trung tính.

    4. Nâng cao chỉnh sửa màu trong Photoshop

    Thanh trượt Color Balance trong PhotoshopThanh trượt Color Balance trong Photoshop

    Sau khi hoàn tất chỉnh sửa màu cơ bản trong Lightroom, bạn có thể tiếp tục nâng cao màu sắc trong Photoshop. Tính năng Color Balance cho phép bạn điều chỉnh tương đối chính xác các màu sắc như xanh, đỏ và vàng cho các vùng sáng, tối và tông màu trung tính. Việc này giúp bạn tạo nên những bức hình sắc nét và cuốn hút hơn.

    5. Tạo các dự án sáng tạo

    Photoshop rất hiệu quả trong việc tạo ra các dự án sáng tạo như ảnh ghép hay hình ảnh cho Instagram. Bạn có thể tận dụng Lightroom để thực hiện các điều chỉnh ban đầu trước khi sử dụng Photoshop để tạo bố cục và hoàn thiện những chi tiết. Sau khi hoàn tất, hình ảnh có thể được xuất ra ở nhiều định dạng khác nhau như JPEG, PNG.

    6. Thực hiện các chỉnh sửa đơn giản trong Lightroom

    Các điều chỉnh cơ bản trong Adobe LightroomCác điều chỉnh cơ bản trong Adobe Lightroom

    Lightroom rất hữu ích cho những người chỉ cần thực hiện các chỉnh sửa đơn giản. Bạn có thể điều chỉnh độ phơi sáng, độ tương phản hay sắc nét chỉ với một vài thao tác sử dụng thanh trượt. Cả phiên bản Classic và Creative Cloud đều cung cấp nhiều công cụ hữu ích để cải thiện hình ảnh nhanh chóng.

    7. Nhập trực tiếp từ Lightroom CC sang Photoshop

    Chỉnh sửa file Lightroom trong PhotoshopChỉnh sửa file Lightroom trong Photoshop

    Nếu bạn đang sử dụng Lightroom Creative Cloud, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi các hình ảnh sang Photoshop để tiếp tục chỉnh sửa mà không cần phải lưu lại và nhập lại file. Bạn chỉ cần chọn File > Edit in Photoshop để bắt đầu quá trình chỉnh sửa mà không làm gián đoạn công việc của mình.

    Kết luận

    Việc kết hợp giữa Lightroom và Photoshop mang đến cho bạn những công cụ mạnh mẽ để nâng cao sức mạnh chỉnh sửa ảnh. Thao tác từ xem trước đến chỉnh sửa chuyên sâu sẽ giúp bạn có được những bức ảnh đẹp nhất. Hãy thử nghiệm và sáng tạo để khám phá những tiềm năng vô hạn mà hai phần mềm này có thể mang lại cho bạn. Để có thêm những thủ thuật và mẹo hữu ích, hãy ghé thăm website hocoffice.com!

  • Cách thay đổi ngôn ngữ bàn phím trên Windows 11

    Cách thay đổi ngôn ngữ bàn phím trên Windows 11

    Khi làm việc với khách hàng quốc tế hay đơn giản là bạn muốn nhập liệu bằng một ngôn ngữ khác thì việc thay đổi ngôn ngữ bàn phím trên Windows 11 là điều cần thiết. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách dễ dàng thay đổi ngôn ngữ và bố cục bàn phím của mình để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

    Thêm Ngôn Ngữ Bàn Phím Mới

    Khi thiết lập Windows 11 lần đầu, bạn đã lựa chọn ngôn ngữ bàn phím ưa thích. Tuy nhiên, bạn có thể thay đổi hoặc thêm ngôn ngữ khác dễ dàng như sau:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + i.

    2. Chọn Thời gian & ngôn ngữ từ thanh bên trái.

    3. Nhấp vào Ngôn ngữ & khu vực trong khung bên phải.

      Nhấp vào "Language & Region"Nhấp vào "Language & Region"

    4. Nhấn nút Thêm ngôn ngữ.

      Nhấp vào nút "Add a Language".Nhấp vào nút "Add a Language".

    5. Chọn ngôn ngữ bạn muốn thêm và nhấn Tiếp theo.

      Nhấp vào nút "Next"Nhấp vào nút "Next"

    6. Nhấn Cài đặt để bắt đầu quá trình cài đặt.

      Nhấp vào "Install"Nhấp vào "Install"

    Sau khi cài đặt thành công, ngôn ngữ mới sẽ xuất hiện trong danh sách Ngôn ngữ. Bạn có thể dễ dàng chọn ngôn ngữ từ biểu tượng trên thanh tác vụ.

    Danh sách ngôn ngữDanh sách ngôn ngữ

    Ngoài ra, để chuyển đổi nhanh giữa các ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Windows + Spacebar hoặc Alt + Shift.

    Thay Đổi Bố Cục Bàn Phím

    Các ngôn ngữ khác nhau đi kèm với bố cục bàn phím khác nhau. Nếu bố cục mặc định không phù hợp, bạn có thể thay đổi theo hướng dẫn sau:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt và vào Thời gian & ngôn ngữ > Ngôn ngữ & khu vực.

    2. Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh ngôn ngữ bạn muốn thay đổi và chọn Tùy chọn ngôn ngữ.

      Chọn "Language Options"Chọn "Language Options"

    3. Nhấn vào Thêm bàn phím dưới mục Bàn phím đã cài đặt.

      Nhấp vào nút "Add a Keyboard"Nhấp vào nút "Add a Keyboard"

    4. Chọn bố cục mà bạn muốn sử dụng. Bạn có thể sử dụng bàn phím trên màn hình để xem bố cục thực tế.

      Chọn bố cụcChọn bố cục

    Xóa Ngôn Ngữ Hoặc Bố Cục Bàn Phím

    Nếu bạn không cần sử dụng một ngôn ngữ nào đó nữa, bạn có thể xóa nó khỏi hệ thống:

    1. Mở ứng dụng Cài đặt và đến Thời gian & ngôn ngữ > Ngôn ngữ & khu vực.

    2. Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh ngôn ngữ mà bạn muốn xóa và chọn Xóa.

      Chọn "Remove"Chọn "Remove"

    Một thông báo xác nhận sẽ xuất hiện, nhấn để xác nhận việc xóa ngôn ngữ.

    Xác nhận xóaXác nhận xóa

    Để xóa một bố cục, cũng làm tương tự qua Tùy chọn ngôn ngữ và chọn bố cục bạn muốn xóa dưới mục Bàn phím.

    Chọn "Language Options"Chọn "Language Options"

    Bằng cách thực hiện những bước trên, bạn có thể linh hoạt thay đổi ngôn ngữ bàn phím và bố cục trên Windows 11 theo nhu cầu sử dụng của mình. Chúc bạn thành công!