Danh mục: hocoffice.com

  • Cách thay đổi trình duyệt mặc định trong Windows 10

    Cách thay đổi trình duyệt mặc định trong Windows 10

    Trong Windows 10, trình duyệt web mặc định thường là Microsoft Edge. Dù Edge có nhiều tính năng mới và cải tiến so với phiên bản trước là Internet Explorer, nhưng không phải ai cũng hài lòng với nó. Dành cho những ai muốn sử dụng trình duyệt ưa thích như Chrome, Firefox hay Brave, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết để thay đổi trình duyệt mặc định của bạn.

    Thay Đổi Trình Duyệt Web Mặc Định

    Bước 1: Kiểm Tra Trình Duyệt Đã Cài Đặt

    Trước khi bắt đầu quy trình, hãy chắc chắn rằng bạn đã cài đặt trình duyệt mà bạn muốn làm mặc định trên hệ thống. Nếu chưa, hãy tải xuống và cài đặt trình duyệt đó trước.

    Bước 2: Mở Cài Đặt

    Khởi chạy ứng dụng Cài đặt (Settings) bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + i trên bàn phím.

    Bước 3: Chọn Ứng Dụng

    Trong menu Cài đặt, tìm và nhấp vào mục “Ứng Dụng” (Apps).

    Nhấp vào mục “Apps”Nhấp vào mục “Apps”

    Bước 4: Chọn Ứng Dụng Mặc Định

    Từ thanh bên trái, chọn “Ứng Dụng Mặc Định” (Default Apps).

    Bấm chọn mục “Default Apps”Bấm chọn mục “Default Apps”

    Bước 5: Chọn Trình Duyệt Web Mặc Định

    Trên ngăn bên phải và dưới phần “Trình duyệt web” (Web Browser), nhấp vào trình duyệt mặc định hiện tại. Trong ví dụ này, trình duyệt hiện tại là Google Chrome.

    Nhấp vào trình duyệt mặc định hiện tạiNhấp vào trình duyệt mặc định hiện tại

    Bước 6: Chọn Trình Duyệt Mong Muốn

    Một menu mang tên “Chọn Ứng Dụng” (Choose an App) sẽ xuất hiện, hiển thị tất cả các trình duyệt web đã được cài đặt trên PC của bạn. Tại đây, hãy nhấp vào trình duyệt bạn muốn đặt làm mặc định.

    Nhấp vào trình duyệt bạn muốn đặt làm mặc địnhNhấp vào trình duyệt bạn muốn đặt làm mặc định

    Lặp Lại Quy Trình

    Sau khi đã chọn xong, trình duyệt web mặc định trên máy tính Windows 10 của bạn đã được thay đổi. Nếu sau này bạn muốn sử dụng một trình duyệt khác, chỉ cần lặp lại quy trình trên.

    Kết Luận

    Việc thay đổi trình duyệt mặc định trên Windows 10 rất đơn giản và trực quan. Bạn chỉ cần thực hiện một số bước cơ bản để thuận tiện cho việc lướt web theo cách riêng của mình. Nếu bạn cần hướng dẫn thêm về các tính năng khác của Windows hoặc các thủ thuật văn phòng, hãy tiếp tục theo dõi hocoffice.com để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích!

  • 3 cách xóa file cập nhật trên Windows 11

    3 cách xóa file cập nhật trên Windows 11

    Windows 11, phiên bản mới nhất của hệ điều hành Microsoft, thường tự động tải xuống và cài đặt các bản cập nhật để cải thiện hiệu năng và bảo mật. Tuy nhiên, một vấn đề thường gặp là các tệp cập nhật này không tự động xóa sau khi cài đặt, dẫn đến việc chiếm dụng dung lượng ổ cứng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn 3 cách đơn giản và hiệu quả để xóa các tệp cập nhật không cần thiết trên Windows 11.

    1. Xóa Bản Cập Nhật Windows 11 Qua Cài Đặt

    Bước 1: Mở Cài đặt

    Đầu tiên, nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở giao diện Cài đặt. Trong menu bên trái, chọn Hệ thống.

    Hệ thống Windows 11Hệ thống Windows 11

    Bước 2: Chọn Lưu Trữ

    Tiếp theo, trong phần Cài đặt, chọn mục Lưu trữ.

    Lưu trữ Windows 11Lưu trữ Windows 11

    Bước 3: Tìm Tệp Tạm Thời

    Tại đây, bạn sẽ thấy giao diện quản lý dung lượng. Nhấn vào Tệp tạm thời.

    Tệp tạm thời Windows 11Tệp tạm thời Windows 11

    Bước 4: Xóa Tệp Cập Nhật

    Tích chọn Dọn dẹp cập nhật Windows và nhấn Xóa các tệp để xóa các tệp cập nhật không cần thiết.

    Dọn dẹp cập nhật Windows 11Dọn dẹp cập nhật Windows 11

    2. Dùng Disk Cleanup Để Xóa Tệp Cập Nhật

    Bước 1: Mở Disk Cleanup

    Nhấn tổ hợp phím Win + S, sau đó gõ Disk Cleanup trong thanh tìm kiếm và chọn kết quả hiển thị.

    Disk Cleanup Windows 11Disk Cleanup Windows 11

    Bước 2: Chọn Ổ Cài Đặt

    Chọn ổ đĩa C: (thường là ổ cài đặt Windows), sau đó nhấn Dọn dẹp tệp hệ thống ở phía dưới giao diện.

    Dọn dẹp tệp hệ thống Windows 11Dọn dẹp tệp hệ thống Windows 11

    Bước 3: Xóa Tệp Cập Nhật

    Trong bảng xuất hiện, tích chọn Dọn dẹp cập nhật Windows, sau đó nhấn Xóa để tiến hành xóa các tệp.

    Xóa tệp cập nhật trên Windows 1Xóa tệp cập nhật trên Windows 1

    3. Xóa Tệp Cập Nhật Qua Thư Mục SoftwareDistribution

    Windows Update lưu trữ các tệp đã tải xuống trong thư mục SoftwareDistribution. Để xóa các tệp này, bạn cần làm theo các bước dưới đây.

    Bước 1: Dừng Dịch Vụ Windows Update

    Nhấn tổ hợp phím Win + S, gõ Services và mở ứng dụng này. Tìm đến dịch vụ Windows Update, nhấn chuột phải và chọn Dừng.

    Dừng Windows Update Windows 11Dừng Windows Update Windows 11

    Bước 2: Xóa Nội Dung Trong SoftwareDistribution

    Mở File Explorer và truy cập vào đường dẫn: C:WindowsSoftwareDistribution. Tại đây, chọn tất cả các thư mục và nhấn chuột phải chọn Xóa.

    Thư mục SoftwareDistribution Windows 11Thư mục SoftwareDistribution Windows 11

    Bước 3: Khởi Động Lại Dịch Vụ

    Quay lại cửa sổ Services, nhấp chuột phải vào dịch vụ Windows Update và chọn Bắt đầu để khởi động lại dịch vụ.

    Khởi động lại Windows Update Windows 11Khởi động lại Windows Update Windows 11

    Kết Luận

    Việc xóa các tệp cập nhật không còn cần thiết trên Windows 11 không chỉ giúp tiết kiệm dung lượng ổ cứng mà còn cải thiện hiệu suất của hệ thống. Với ba cách đã đề cập trên, bạn có thể dễ dàng quản lý và xóa các tệp này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo hay trong việc sử dụng công nghệ, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com để có những thông tin bổ ích.

  • Hướng dẫn nâng cấp BIOS, cách update BIOS

    Hướng dẫn nâng cấp BIOS, cách update BIOS

    Nâng cấp BIOS là một trong những quy trình quan trọng trong việc quản lý và duy trì hiệu suất máy tính của bạn. Việc này không chỉ giúp máy khởi động nhanh hơn mà còn khắc phục các lỗi liên quan đến phần cứng và cải thiện hiệu suất tổng thể. Trong bài viết này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách nâng cấp BIOS đúng cách, giúp bảo đảm máy tính của bạn hoạt động ổn định và bảo mật hơn.

    Tại sao bạn cần nâng cấp BIOS?

    BIOS (Basic Input/Output System) hay UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) là phần mềm đầu tiên được load khi bạn khởi động máy tính. BIOS chịu trách nhiệm kiểm tra và chuẩn bị cho các thiết bị phần cứng như CPU, RAM và ổ đĩa để sẵn sàng khởi động vào hệ điều hành. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên xem xét việc nâng cấp BIOS:

    1. Cải thiện tương thích phần cứng: Các bản nâng cấp BIOS thường đi kèm với khả năng hỗ trợ mới cho các bộ vi xử lý và thiết bị ngoại vi hiện đại.

    2. Khắc phục lỗi: Các nhà sản xuất thường phát hành bản cập nhật để sửa lỗi bảo mật và khắc phục các vấn đề trong quá trình hoạt động của BIOS.

    3. Hiệu suất tốt hơn: Nâng cấp BIOS có thể giúp cải thiện hiệu suất máy tính của bạn, từ tốc độ khởi động đến khả năng hoạt động mượt mà của hệ thống.

    4. Bổ sung tính năng mới: Nhiều bản cập nhật BIOS mang đến các tính năng mới giúp tăng cường khả năng và trải nghiệm người dùng trên máy tính.

    Các bước nâng cấp BIOS

    Việc nâng cấp BIOS không phải là điều mà người dùng nào cũng cần làm thường xuyên. Có một số bước mà bạn cần thực hiện để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ:

    Bước 1: Xác định phiên bản BIOS hiện tại

    Trước khi nâng cấp, bạn cần biết phiên bản BIOS hiện tại của máy tính. Bạn có thể kiểm tra phiên bản BIOS thông qua các phương pháp sau:

    • Sử dụng System Information:

      • Nhấn Windows + R và gõ msinfo32.
      • Tìm thông tin BIOS trong phần Summary.
    • Sử dụng Command Prompt:

      • Mở Command Prompt và nhập lệnh wmic bios get smbiosbiosversion.
      • Nhấn Enter và ghi lại số phiên bản.

    Bước 2: Tìm kiếm bản cập nhật từ nhà sản xuất

    Truy cập vào trang web chính thức của nhà sản xuất bo mạch chủ hoặc máy tính của bạn. Tìm kiếm phần hỗ trợ hoặc tải xuống cập nhật BIOS, sau đó chọn model của bạn. Đừng quên đọc kỹ tài liệu đi kèm để hiểu các thay đổi và hướng dẫn cụ thể.

    Bản cập nhật BIOSBản cập nhật BIOS

    Bước 3: Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn

    Trước khi tiến hành nâng cấp, hãy chắc chắn bạn đã đọc tài liệu đi kèm với bản cập nhật. Điều này giúp bạn nắm rõ các bước cần thực hiện và các lưu ý quan trọng trong quá trình nâng cấp.

    Bước 4: Thực hiện nâng cấp BIOS

    Có nhiều cách khác nhau để nâng cấp BIOS, tùy thuộc vào bo mạch chủ của bạn:

    1. Nâng cấp qua Windows:
      Nếu nhà sản xuất cung cấp một ứng dụng Windows để thực hiện nâng cấp, bạn chỉ cần tải và chạy ứng dụng đó. Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để nâng cấp và khởi động lại máy sau khi hoàn tất.

    Flash BIOS trong WindowsFlash BIOS trong Windows

    1. Nâng cấp qua BIOS Utility:
      • Khởi động lại máy và truy cập vào màn hình BIOS bằng cách nhấn phím Delete hoặc F2 (tuỳ thuộc vào nhà sản xuất).
      • Chọn tùy chọn cập nhật BIOS từ menu và làm theo hướng dẫn để chọn file BIOS từ ổ USB và thực hiện nâng cấp.

    UEFIUEFI

    1. Sử dụng USB Boot:
      Đối với một số máy tính cũ hơn, bạn có thể cần tạo một ổ USB boot chứa file BIOS và khởi động máy từ ổ USB đó để thực hiện nâng cấp.

    Bước 5: Khởi động lại máy

    Sau khi quá trình nâng cấp BIOS hoàn tất, bạn sẽ cần khởi động lại máy tính. Đôi khi, bạn cũng có thể cần vào lại BIOS để kiểm tra và điều chỉnh một số thiết lập nếu cần.

    Lời kết

    Nâng cấp BIOS mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống của bạn, từ tăng cường hiệu suất cho đến khắc phục các lỗi nghiêm trọng. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc nâng cấp BIOS cũng đi kèm với rủi ro. Nếu bạn không hoàn toàn tự tin hoặc không chắc chắn về quá trình này, hãy xem xét nhờ một chuyên gia hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ nhà sản xuất.

    Đừng quên truy cập vào trang web hocoffice.com để khám phá thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích trong việc quản lý và sử dụng máy tính hiệu quả!

  • Đầu ghi eDVR Hikvision – Cải tiến với công nghệ eSSD

    Đầu ghi eDVR Hikvision – Cải tiến với công nghệ eSSD

    Công nghệ ngày càng phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực giám sát an ninh, nơi mà việc lưu trữ và xử lý hình ảnh là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng. Thời gian gần đây, Hikvision đã giới thiệu sản phẩm đầu ghi hình thế hệ mới mang tên eDVR, với nhiều tính năng nổi bật và ưu việt. Đặc biệt, dòng sản phẩm này được trang bị công nghệ lưu trữ eSSD, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

    Trong bài viết này, hãy cùng khám phá những điểm nổi bật của đầu ghi eDVR Hikvision cùng những cải tiến đáng chú ý trong công nghệ lưu trữ.

    Đầu ghi eDVR Hikvision có những ưu điểm nổi bật nào?

    Tiết kiệm năng lượng hiệu quả

    Một trong những lợi thế lớn nhất của đầu ghi eDVR là khả năng tiết kiệm điện năng lên tới 45% so với các dòng đầu ghi DVR truyền thống. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí hóa đơn điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon. Nhờ vào sự phát triển của chip xử lý tiên tiến cùng với công nghệ eSSD, sản phẩm này đã chứng minh được tính hiệu quả trong tiêu thụ năng lượng.

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision với công nghệ eSSDĐầu ghi hình eDVR Hikvision với công nghệ eSSD

    Tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ dữ liệu

    Với việc ứng dụng công nghệ eSSD, đầu ghi eDVR không chỉ gia tăng hiệu suất lưu trữ mà còn cải thiện được độ ổn định của hệ thống. Điều này có được là nhờ vào khả năng tự điều chỉnh tốc độ bit theo từng cảnh quan và sử dụng thuật toán thông minh để đảm bảo chất lượng video. Các cảnh quan khó khăn hay có nhiều chuyển động sẽ được phân bổ một lượng băng thông lớn hơn, trong khi các cảnh đơn giản sẽ tiết kiệm tài nguyên lưu trữ.

    Độ bền cao và hoạt động ổn định

    Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị lưu trữ đáng tin cậy và bền bỉ, đầu ghi eDVR sẽ đáp ứng tốt nhu cầu này. Thiết bị được thiết kế để hoạt động tốt ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo đáp ứng độ chính xác cần thiết để bảo vệ an ninh.

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision hoạt động bền bỉĐầu ghi hình eDVR Hikvision hoạt động bền bỉ

    Thiết kế tinh tế và dễ dàng cài đặt

    Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng dễ dàng lắp đặt, đầu ghi eDVR không yêu cầu quá nhiều kỹ năng kỹ thuật cho người sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau mà không cần phải xử lý các thiết bị HDD truyền thống, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức.

    Khả năng phát hiện chuyển động thông minh

    Đầu ghi eDVR trang bị tính năng phát hiện chuyển động thông minh, giúp phân biệt giữa người và phương tiện. Điều này mang lại khả năng phát hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giúp tăng cường khả năng bảo vệ an ninh cho người dùng. Hệ thống cũng có khả năng điều chỉnh tốc độ bit tối ưu, đảm bảo chất lượng video ổn định.

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision với tính năng phát hiện chuyển độngĐầu ghi hình eDVR Hikvision với tính năng phát hiện chuyển động

    Phân tích video chi tiết và hiệu quả hơn

    Hikvision đã phát triển thêm tính năng phát hiện chuyển động 2.0, cho phép thiết bị nhận diện và trích xuất các đối tượng chuyển động một cách nhanh chóng. Sản phẩm này còn giúp giảm thiểu báo động giả, giúp người dùng chỉ cần tập trung vào các mối đe dọa thực sự.

    Một số mã đầu ghi hình eDVR Hikvision chính thức được phân phối

    Đầu ghi eDVR Hikvision DS-E04HGHI-B (4 kênh)

    Mẫu đầu ghi DS-E04HGHI-B 4 kênh là sản phẩm nổi bật đầu tiên trong dòng eDVR, đảm bảo hiệu suất cao, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.

    Thông số nổi bật:

    • Đầu ghi DVR 4 kênh thông minh
    • Tích hợp công nghệ eSSD
    • Tiêu thụ ít điện năng
    • Nén video kiểm soát tốc độ bit
    • Phát hiện chuyển động 2.0
    • Khả năng mã hóa 1080P Lite 30fps/s

    Đầu ghi hình eDVR Hikvision 1Đầu ghi hình eDVR Hikvision 1

    Đầu ghi eDVR Hikvision DS-E08HGHI-B (8 kênh)

    Mẫu đầu ghi DS-E08HGHI-B mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng rất cao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng.

    Thông số nổi bật:

    • Đầu ghi DVR 8 kênh thông minh
    • Tích hợp công nghệ eSSD
    • Tiêu thụ ít điện năng
    • Nén video kiểm soát tốc độ bit
    • Phát hiện chuyển động 2.0
    • Khả năng mã hóa 1080P Lite 30fps/s

    Trên đây là những thông tin cơ bản về sản phẩm đầu ghi hình eDVR Hikvision với công nghệ eSSD. Đây là một giải pháp hứa hẹn sẽ mang lại nhiều cải tiến trong việc lưu trữ và quản lý video cho người dùng. Hãy theo dõi thêm nhiều thông tin tại hocoffice.com để không bỏ lỡ những tin tức hữu ích về công nghệ và các sản phẩm mới nhất!

  • Hướng dẫn sửa lỗi Access Denied trong quá trình truy cập file hoặc thư mục trên Windows

    Hướng dẫn sửa lỗi Access Denied trong quá trình truy cập file hoặc thư mục trên Windows

    Khi gặp lỗi “Access Denied” trong Windows, nhiều người dùng có thể cảm thấy như bị khóa khỏi tài khoản của mình. Lỗi này thường xuất hiện khi bạn không có quyền truy cập file hoặc thư mục mà bạn đang cố gắng mở. Đừng quá lo lắng, vì có nhiều cách để khắc phục sự cố này.

    Nguyên Nhân Gây Ra Lỗi “Access Denied”

    Lỗi “Access Denied” thường xảy ra khi tài khoản của bạn không có quyền truy cập vào file hoặc thư mục cần mở. Nguyên nhân có thể bao gồm:

    • Tài khoản người dùng của bạn không có quyền thích hợp.
    • File hoặc thư mục được mã hóa hoặc sở hữu bởi một tài khoản khác.
    • Phần mềm diệt virus có thể chặn quyền truy cập vào file hoặc thư mục nhất định.

    7 Cách Khắc Phục Lỗi “Access Denied” Trong Windows

    1. Kiểm Tra Quyền Truy Cập Của File Hoặc Thư Mục

    Để đảm bảo rằng tài khoản của bạn có quyền truy cập, hãy làm theo các bước sau:

    1. Nhấp chuột phải vào file hoặc thư mục và chọn Properties.

    2. Chuyển đến tab Security và nhấp vào Edit.
      Tab Security trong thuộc tính file trên Windows 11Tab Security trong thuộc tính file trên Windows 11

    3. Chọn tên người dùng của bạn và đánh dấu chọn vào ô Full control trong mục Permissions for User.

    4. Nhấp vào OK để lưu thay đổi.

    Nếu tên người dùng của bạn không có trong danh sách, bạn sẽ cần thêm tài khoản của mình vào danh sách này.

    2. Đặt Tài Khoản Của Bạn Là Admin

    Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng tài khoản admin:

    1. Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run, gõ control userpasswords2 và nhấn OK.
    2. Chọn tài khoản của bạn và nhấp vào Properties.
    3. Chuyển đến tab Group Membership và chọn Administrator, sau đó nhấp vào Apply.

    3. Chạy Công Cụ SFC và DISM

    File hệ thống bị hỏng có thể gây ra lỗi “Access Denied”. Để sửa chữa file hệ thống, hãy thử chạy công cụ SFC và DISM:

    1. Mở Command Prompt với quyền admin bằng cách tìm kiếm CMD và chọn Run as administrator.
    2. Nhập lệnh dưới đây và nhấn Enter:
      sfc /scannow
    3. Nếu vẫn gặp lỗi, chạy DISM bằng cách nhập:
      DISM /Online /Cleanup-Image /RestoreHealth

    4. Kích Hoạt Tài Khoản Admin Ẩn

    Tài khoản admin ẩn thường có quyền cao hơn tài khoản thông thường:

    1. Mở Command Prompt với quyền admin.
    2. Nhập lệnh sau:
      net user administrator /active: yes
    3. Đăng xuất và đăng nhập vào tài khoản admin ẩn để kiểm tra quyền truy cập.

    5. Nhận Quyền Sở Hữu File

    Nếu lỗi phát sinh từ vấn đề về quyền sở hữu, bạn có thể nhận quyền sở hữu file như sau:

    1. Nhấp chuột phải vào file hoặc thư mục và chọn Properties.
    2. Đi đến tab Security, nhấp vào Advanced.
    3. Tại mục Owner, nhấp vào Change và nhập tên người dùng của bạn.
    4. Nhấp OK để lưu thay đổi.

    6. Tạo Tài Khoản Người Dùng Mới

    Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, bạn có thể tạo tài khoản người dùng mới:

    1. Nhấn Win + I để mở Settings.
    2. Đi đến Accounts > Family & other users > Add someone else to this PC.
    3. Làm theo hướng dẫn để tạo tài khoản mới.

    7. Vô Hiệu Hóa Phần Mềm Diệt Virus

    Nếu các bước trên không giải quyết được vấn đề, hãy xem xét việc tạm thời vô hiệu hóa phần mềm diệt virus của bên thứ ba và thử truy cập lại file hoặc thư mục.

    Kết Luận

    Lỗi “Access Denied” có thể gây ra nhiều phiền phức trong quá trình sử dụng máy tính. Tuy nhiên, với các giải pháp đơn giản nêu trên, bạn hoàn toàn có thể khắc phục tình trạng này một cách dễ dàng. Hãy đảm bảo rằng tài khoản người dùng của bạn có quyền truy cập cần thiết để quản lý tốt hơn các file và thư mục trên hệ thống.

    Tham khảo thêm các bài viết hữu ích tại hocoffice.com.

  • Cách chuyển file Excel sang PDF giữ nguyên định dạng

    Cách chuyển file Excel sang PDF giữ nguyên định dạng

    Mỗi ngày, chúng ta đều làm việc với nhiều loại tài liệu khác nhau và đôi khi, việc chuyển đổi giữa các định dạng file là điều cần thiết để đảm bảo tính bảo mật và dễ dàng chia sẻ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển file Excel sang PDF mà vẫn giữ nguyên định dạng, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu quan trọng. Hãy cùng khám phá nhé!

    Đôi nét về file PDF

    File PDF là gì?

    PDF (Portable Document Format) là định dạng tài liệu điện tử nổi tiếng được phát triển bởi Adobe Systems. Với file PDF, bạn có thể hiển thị nội dung văn bản, hình ảnh và đồ họa mà không bị thay đổi khi mở trên các thiết bị khác nhau. Đây là định dạng phổ biến trong môi trường làm việc và học tập.

    Định dạng PDFĐịnh dạng PDF

    Đặc điểm nổi bật của file PDF

    • Bảo mật tốt: Nội dung trong file PDF được bảo vệ và không bị sửa đổi dễ dàng.
    • Dễ in ấn: Người dùng có thể in tài liệu trên nhiều thiết bị khác nhau mà không sợ lỗi định dạng.
    • Kích thước nhỏ: File PDF thường có kích thước nhỏ, dễ dàng chia sẻ qua internet.
    • Dễ dàng chuyển đổi: File PDF có thể dễ dàng chuyển đổi sang nhiều định dạng khác.

    Vì sao nên chuyển file Excel sang file PDF?

    Chuyển đổi file Excel sang định dạng PDF là cách hiệu quả để bảo vệ thông tin trong bảng tính. Với PDF, bạn sẽ không gặp rắc rối về việc định dạng bị thay đổi khi gửi file cho người khác. Đồng thời, khi mở trên nhiều thiết bị, PDF sẽ giữ nguyên bố cục của tài liệu, giúp người nhận dễ dàng đọc và hiểu.

    Hướng dẫn chi tiết cách chuyển file Excel sang PDF giữ nguyên định dạng

    Cách chuyển file Excel sang PDF trực tiếp trên Microsoft Excel

    Phương pháp này đơn giản và không yêu cầu kết nối internet, dễ dàng thực hiện trực tiếp trong Excel.

    Đối với Microsoft Excel 2007 và các phiên bản cũ hơn

    Bước 1: Tải tiện ích “Add-in” về máy và cài đặt.

    Bước 2: Mở file Excel cần chuyển đổi trong Microsoft Excel.

    Chọn file để chuyển đổiChọn file để chuyển đổi

    Bước 3: Chọn “File” → “Save As” và chọn định dạng “PDF or XPS” để lưu lại.

    Đối với Microsoft Excel 2010 và các phiên bản mới

    Bước 1: Mở file Excel trong Microsoft Excel.

    Bước 2: Chọn “File” → “Save As” → “Browse” để chọn vị trí lưu file.

    Lưu file PDFLưu file PDF

    Bước 3: Chọn định dạng file là PDF trong ô “Save as type”.

    Chọn định dạng PDFChọn định dạng PDF

    Bước 4: Đặt tên và lưu file.

    Cách chuyển file Excel sang PDF bằng các website online

    Nếu bạn không muốn cài đặt phần mềm, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi trực tuyến.

    Chuyển file Excel sang PDF qua Smallpdf

    Bước 1: Truy cập website Smallpdf.

    SmallpdfSmallpdf

    Bước 2: Nhấp chọn “Choose File” để tải file Excel lên.

    Bước 3: Sau khi tải file xong, hệ thống sẽ tự động chuyển đổi và bạn có thể tải về ngay.

    Chuyển file Excel sang PDF qua PDF Converter

    Bước 1: Truy cập vào PDF Converter.

    PDF ConverterPDF Converter

    Bước 2: Chọn “Choose Excel File” để tải file Excel lên.

    Bước 3: Sau khi tải lên, file sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống.

    Chuyển đổi file Excel sang PDF qua Google Drive

    Google Drive cũng là một công cụ tuyệt vời để chuyển đổi file từ Excel sang PDF.

    Bước 1: Đăng nhập vào Google Drive và tải lên file Excel.

    Tải file lên Google DriveTải file lên Google Drive

    Bước 2: Nhấp chuột phải vào file và chọn “Open with Google Sheets”.

    Bước 3: Chọn “File” → “Download as” → “PDF Document” để lưu về máy.

    Tải file PDF từ Google SheetsTải file PDF từ Google Sheets

    Chuyển đổi file Excel sang PDF qua phần mềm Cutepdf Writer

    Bước 1: Tải và cài đặt Cutepdf Writer.

    Bước 2: Mở file Excel cần chuyển đổi.

    Bước 3: Chọn “Print” hoặc nhấn “Ctrl + P”.

    Chọn Print để chuyển đổiChọn Print để chuyển đổi

    Bước 4: Chọn “CutePDF Writer” làm máy in và lưu file.

    Lưu file PDF từ CutePDF WriterLưu file PDF từ CutePDF Writer

    Kết luận

    Với những hướng dẫn trên, bạn hoàn toàn có thể tự chuyển file Excel sang PDF một cách dễ dàng và giữ nguyên định dạng tài liệu. Hãy chọn phương pháp phù hợp nhất với bạn và bắt đầu thực hiện ngay hôm nay để cải thiện quy trình làm việc của bạn. Đừng quên truy cập hocoffice.com để tìm thêm nhiều thủ thuật văn phòng hữu ích khác!

  • Cách xóa danh sách file đã mở gần đây trong Adobe Photoshop

    Cách xóa danh sách file đã mở gần đây trong Adobe Photoshop

    Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng Adobe Photoshop, thì có lẽ bạn đã nhận thấy danh sách các tệp đã mở gần đây hiển thị ngay trên giao diện chính của ứng dụng. Dù tính năng này thuận tiện trong việc truy cập nhanh, nhưng đôi khi bạn muốn xóa hoặc ẩn danh sách này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách thực hiện điều đó một cách đơn giản và hiệu quả.

    Cách xóa danh sách tệp gần đây trong Photoshop

    Để bắt đầu, bạn cần thực hiện các bước sau:

    1. Mở Adobe Photoshop và tìm tab “File” trên thanh menu.
    2. Nhấp chuột vào “Open Recent”.
    3. Trong menu xuất hiện, hãy chọn “Clear Recent File List”.

    Chọn “Clear Recent File List”Chọn “Clear Recent File List”

    Chỉ với những bước đơn giản trên, tất cả các tệp mà bạn đã mở gần đây trong Photoshop sẽ bị xóa. Sau đó, danh sách này sẽ không còn xuất hiện trong menu “File” hay giao diện “Home” của ứng dụng. Tuy nhiên, nếu bạn mở thêm tệp mới trong các phiên làm việc sắp tới, danh sách này sẽ tự động được cập nhật với các tệp mới.

    Cách ẩn danh sách tệp gần đây trong Photoshop

    Nếu bạn muốn ẩn hoàn toàn danh sách Recent File List và không muốn bất kỳ tệp nào hiển thị trong đó, hãy làm theo các bước dưới đây:

    1. Để bắt đầu, nhấp vào tab “Edit” trên thanh menu.
    2. Chọn “Preferences”.
    3. Tiếp theo, bấm vào mục “File Handling” trong menu hiện ra.

    Bấm vào mục “File Handling”Bấm vào mục “File Handling”

    1. Khi cửa sổ Preferences mở ra, tìm đến tùy chọn “Recent File List Contains”.
    2. Đặt giá trị của tùy chọn này thành “0” (không) bằng cách sử dụng hộp văn bản bên cạnh.

    Contains” thành giá trị “0”Contains” thành giá trị “0”

    1. Cuối cùng, nhấp vào “OK”. Photoshop sẽ lưu các thay đổi và đóng cửa sổ Preferences.

    Bây giờ, bạn sẽ không còn thấy danh sách các tệp đã mở gần đây trong menu File hoặc trên Home như thông thường nữa. Đó là cách hiệu quả để bạn có thể quản lý danh sách tệp của mình và giữ cho không gian làm việc được gọn gàng.

    Kết luận

    Việc xóa hoặc ẩn danh sách file đã mở gần đây trong Adobe Photoshop không chỉ giúp bạn quản lý công việc tốt hơn mà còn bảo mật thông tin cá nhân trong quá trình làm việc. Bằng cách thực hiện các bước đơn giản được nêu trong bài viết này, bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh trải nghiệm làm việc của mình.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật hữu ích khác trong Adobe Photoshop hoặc các phần mềm khác, hãy truy cập hocoffice.com để không bỏ lỡ những thông tin bổ ích nhé!

  • Cách tạo Color Palette (bảng màu) tùy chỉnh trong Adobe Photoshop

    Cách tạo Color Palette (bảng màu) tùy chỉnh trong Adobe Photoshop

    Adobe Photoshop là công cụ mạnh mẽ được cộng đồng thiết kế ưa chuộng nhờ khả năng tùy biến và sáng tạo. Tuy nhiên, không phải lúc nào người dùng cũng hài lòng với các bảng màu mặc định có sẵn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo bảng màu (color palette) tùy chỉnh trong Photoshop – một kỹ năng hữu ích để làm phong phú thêm các dự án thiết kế của bạn.

    Bước 1: Tìm Kiếm Cảm Hứng Màu Sắc

    Trước hết, bạn cần mở một hình ảnh mà bạn muốn sử dụng để lấy cảm hứng màu sắc. Điều này có thể là bất kỳ hình ảnh nào, từ ảnh thiên nhiên đến những sản phẩm thiết kế mà bạn yêu thích. Khi mở file, bạn sẽ thấy không gian làm việc quen thuộc của Photoshop.

    Tìm cảm hứngTìm cảm hứng

    Bước 2: Tìm Hiểu Về Bảng Điều Khiển Mẫu Màu (Swatches)

    Tập trung vào bảng điều khiển Color Swatches ở góc trên bên phải không gian làm việc. Đây là nơi chứa các mẫu màu mặc định. Thông thường, bạn sẽ thấy các màu sắc tiêu chuẩn và màu mà bạn đã sử dụng gần đây với công cụ Eyedropper.

    Tìm hiểu về bảng điều khiển Color SwatchesTìm hiểu về bảng điều khiển Color Swatches

    Bước 3: Xóa Mẫu Màu Cũ

    Để bắt đầu với bảng màu tùy chỉnh, bạn cần xóa các mẫu màu mặc định. Nhấp vào biểu tượng menu ở góc trên cùng bên phải của bảng điều khiển Swatches và chọn Preset Manager.

    Xóa mẫu màu cũXóa mẫu màu cũ

    Chọn màu bạn muốn xóa bằng cách nhấp chuột và giữ phím Shift để chọn nhiều màu. Sau đó nhấn nút Delete để loại bỏ chúng.

    Bước 4: Sử Dụng Công Cụ Eyedropper

    Sau khi đã xóa mẫu cũ, chọn công cụ Eyedropper từ thanh công cụ bên trái.

    Dùng EyedropperDùng Eyedropper

    Đảm bảo chọn tùy chọn Sample All Layers ở menu drop-down để có thể lấy mẫu từ tất cả các lớp.

    Bước 5: Tạo Mẫu Màu Mới

    Chọn các màu từ hình ảnh mà bạn muốn lưu vào bảng màu của mình. Khi bạn đã chọn màu, di chuyển con trỏ đến bảng điều khiển Swatches và nhấp chuột để lưu màu mới.

    Tạo mẫu mớiTạo mẫu mới

    Cửa sổ Color Swatch Name sẽ xuất hiện để bạn đặt tên cho mẫu màu mới.

    Bước 6: Hoàn Tất Việc Tạo Mẫu Màu

    Lặp lại quá trình trên nhiều lần cho đến khi bạn đạt được số lượng màu cần thiết. Mỗi màu mới sẽ hiển thị trong bảng điều khiển Swatches.

    Màu hiển thị trong SwatchesMàu hiển thị trong Swatches

    Bước 7: Lưu Bảng Màu

    Khi bạn đã hài lòng với bảng màu, hãy lưu lại bằng cách nhấp vào menu drop-down Swatches và chọn “Save Swatches”.

    Lưu bảng màuLưu bảng màu

    Bước 8: Reset Lại Swatches

    Nếu bạn muốn quay lại bảng màu mặc định, hãy chọn Reset Swatches từ menu drop-down. Lưu ý không chọn Append để tránh phải thêm lên bảng màu tùy chỉnh hiện tại.

    Gọi lại bảng màu mặc địnhGọi lại bảng màu mặc định

    Bước 9: Load Lại Mẫu Màu Tùy Chỉnh

    Để load lại các mẫu màu tùy chỉnh, vào bảng điều khiển Swatches, nhấp vào menu drop-down và chọn Replace Swatches. Chọn file cần thiết và nhấp Open.

    Load lại mẫu tùy chỉnhLoad lại mẫu tùy chỉnh

    Kết luận

    Tạo bảng màu tùy chỉnh trong Adobe Photoshop không chỉ giúp bạn cá nhân hóa dự án thiết kế mà còn mang lại khả năng sáng tạo không giới hạn. Với các bước đơn giản như trên, bạn hoàn toàn có thể tùy chỉnh bảng màu theo ý thích của mình.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật và mẹo sử dụng Photoshop, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tại https://hocoffice.com. Chúc bạn thành công với việc tạo dựng bảng màu tuyệt đẹp cho các dự án của mình!

  • 8 cách mở Advanced Startup Options trên Windows 10

    8 cách mở Advanced Startup Options trên Windows 10

    Tùy chọn Advanced Startup Options trên Windows 10 cho phép người dùng truy cập nhanh đến các cài đặt khởi động và tùy chọn khôi phục cần thiết. Đây là một tính năng quan trọng, giúp giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến hệ điều hành mà không cần phải cài đặt lại Windows. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 8 cách để mở Advanced Startup Options trên Windows 10 một cách dễ dàng và hiệu quả.

    Truy cập Advanced Startup Options trên Windows 10

    1. Mở Advanced Startup Options Bằng Settings

    Bước 1: Mở ứng dụng Settings bằng cách nhấp vào biểu tượng Settings trong Start menu hoặc nhấn tổ hợp phím Windows + I.

    Nhấn chọn biểu tượng Settings trong Start MenuNhấn chọn biểu tượng Settings trong Start Menu

    Bước 2: Trong giao diện Settings, chọn Update & Security.

    Nhấn chọn Update & Security trong Windows SettingsNhấn chọn Update & Security trong Windows Settings

    Bước 3: Nhấp vào Recovery ở khung bên trái cửa sổ.

    Click chuột vào Recovery từ cửa sổ SettingsClick chuột vào Recovery từ cửa sổ Settings

    Bước 4: Ở khung bên phải, nhấp vào Restart now trong mục Advanced startup.

    Chọn Restart now trong mục Advanced startupChọn Restart now trong mục Advanced startup

    Bước 5: Máy tính sẽ khởi động lại và đưa bạn đến màn hình Choose an option. Tại đây, chọn Troubleshoot.

    Chọn TroubleshootChọn Troubleshoot

    Bước 6: Trên màn hình Troubleshoot, chọn Advanced options để truy cập các tùy chọn Advanced Startup Options.

    Chọn Advanced options trong TroubleshootChọn Advanced options trong Troubleshoot

    2. Mở Advanced Startup Options Qua Command Prompt

    Bước 1: Mở Command Prompt với quyền Admin.

    Mở Command Prompt trong Windows 10Mở Command Prompt trong Windows 10

    Bước 2: Nhập lệnh sau vào cửa sổ Command Prompt và nhấn Enter:

    shutdown.exe /r /o

    Nhập lệnh vào cửa sổ Command PromptNhập lệnh vào cửa sổ Command Prompt

    Bước 3: Windows sẽ khởi động lại vào menu Advanced Startup Options mà bạn cần.

    3. Mở Advanced Startup Options Từ Desktop Windows 10

    Bước 1: Mở Start Menu và nhấp vào nút Power.

    Bước 2: Trong khi giữ phím Shift, nhấp chọn Restart để khởi động lại máy tính.

    Chọn RestartChọn Restart

    Bước 3: Chọn Troubleshoot trong màn hình Choose an option và tiếp tục bằng cách chọn Advanced options.

    4. Mở Advanced Startup Options Từ Màn Hình Đăng Nhập

    Bước 1: Trên màn hình đăng nhập, nhấp vào biểu tượng Power, giữ phím Shift và nhấp Restart.

    Chọn Restart từ đăng nhậpChọn Restart từ đăng nhập

    Bước 2: Chọn Troubleshoot, sau đó là Advanced options để mở Advanced Startup Options.

    5. Mở Advanced Startup Options Từ Menu Boot

    Bước 1: Khởi động lại máy tính và khi màn hình Choose an operating system hiển thị, nhấp vào tùy chọn Change defaults or choose other options.

    Chọn Change defaults or choose other optionsChọn Change defaults or choose other options

    Bước 2: Ở màn hình Options, chọn Choose other options.

    Chọn Choose other optionsChọn Choose other options

    Bước 3: Chọn Troubleshoot và sau đó vào Advanced options.

    6. Vào Advanced Startup Options Từ Phương Tiện Cài Đặt Windows 10

    Bước 1: Chèn DVD hoặc USB có chứa file cài đặt Windows vào máy tính.

    Bước 2: Boot từ đĩa cài đặt hoặc thiết bị USB.

    Bước 3: Chọn Next từ màn hình Windows Setup.

    Bước 4: Nhấp vào Repair your computer ở cuối cửa sổ.

    Bước 5: Advanced Startup Options sẽ được khởi động ngay lập tức.

    7. Khởi Động Vào Advanced Startup Options Từ Ổ Phục Hồi Windows 10

    Bước 1: Chèn ổ khôi phục Windows 10 vào cổng USB.

    Bước 2: Khởi động máy tính từ USB.

    Bước 3: Chọn U.S. hoặc bố cục bàn phím bạn muốn sử dụng.

    Bước 4: Advanced Startup Options sẽ bắt đầu ngay lập tức.

    8. Truy Cập Advanced Startup Bằng Automatic Repair

    Nếu Windows 10 không khởi động, có thể làm theo các bước sau:

    Bước 1: Nhấn nút nguồn để bật máy tính.

    Bước 2: Ngay sau khi máy khởi động, nhấn nút nguồn để tắt máy.

    Bước 3: Lặp lại hai bước này hai lần. Ở lần khởi động lại thứ ba, hệ điều hành sẽ vào môi trường khôi phục.

    Vào Automatic RepairVào Automatic Repair

    Bước 4: Chọn tài khoản của bạn và nhập mật khẩu tương ứng.

    Bước 5: Nhấn nút Continue và sau đó chọn nút Advanced startup để tiếp tục.

    Nhấp vào nút Advanced startup để tiếp tụcNhấp vào nút Advanced startup để tiếp tục

    Khi bạn hoàn thành các bước trên, Windows 10 sẽ mở môi trường Advanced startup.

    Bài viết trên đã tổng hợp 8 cách để truy cập vào Advanced Startup Options trên Windows 10, từ cài đặt tới các phương thức khác nhau. Việc hiểu rõ các cách mở này sẽ giúp bạn dễ dàng khắc phục sự cố và quản lý hệ điều hành hiệu quả hơn. Hãy tìm hiểu thêm các thủ thuật hữu ích khác tại hocoffice.com.

  • Cách sửa lỗi Scratch disk trong Photoshop trên Windows 10

    Cách sửa lỗi Scratch disk trong Photoshop trên Windows 10

    Nếu bạn đang sử dụng Adobe Photoshop trên máy tính Windows 10, có lẽ bạn đã từng trải qua lỗi “Scratch Disk” ít nhất một lần. Lỗi này có thể gây khó chịu và làm chậm quy trình làm việc của bạn. Tuy nhiên, tin vui là lỗi này rất dễ khắc phục. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về lỗi Scratch Disk, nguyên nhân gây ra lỗi và hướng dẫn các bước sửa lỗi hiệu quả.

    Scratch Disk Là Gì?

    Scratch Disk là một ổ đĩa ảo mà Photoshop sử dụng như bộ nhớ tạm thời. Khi chương trình Photoshop hoạt động, nó sẽ lưu trữ thông tin dự án, như các bước lịch sử, vào Scratch Disk nếu dữ liệu không vừa với bộ nhớ RAM trên máy tính.

    Khái niệm Scratch DiskKhái niệm Scratch Disk

    Theo mặc định, Photoshop sử dụng ổ đĩa khởi động làm Scratch Disk chính. Tuy nhiên, nếu máy tính của bạn có nhiều ổ đĩa hoặc phân vùng, bạn hoàn toàn có thể cấu hình để sử dụng một ổ đĩa khác làm Scratch Disk.

    Lỗi Scratch Disk thường xuất hiện khi bạn đang làm việc với một dự án lớn và ổ đĩa mà Photoshop sử dụng đã gần đầy.

    Cách Thiết Lập Scratch Disk Trong Photoshop CC 2019

    Trước khi khắc phục lỗi, bạn cần thiết lập Scratch Disk đúng cách. Dưới đây là các bước thực hiện:

    Bước 1: Mở menu Edit trong Photoshop.

    Mở menu EditMở menu Edit

    Bước 2: Chọn tùy chọn Preferences ở cuối menu.

    Chọn tùy chọn PreferencesChọn tùy chọn Preferences

    Bước 3: Trong cửa sổ Preferences, chọn Scratch Disk.

    Chọn Scratch DiskChọn Scratch Disk

    Bước 4: Chọn ổ đĩa mà bạn muốn sử dụng làm Scratch Disk và nhấn OK.

    Lựa chọn ổ đĩa làm Scratch DiskLựa chọn ổ đĩa làm Scratch Disk

    Nếu máy tính chỉ có một ổ đĩa, bạn sẽ không có sự lựa chọn nào khác. Nhưng nếu có nhiều ổ đĩa, hãy chọn ổ có nhiều không gian trống để tránh lỗi Scratch Disk đầy.

    Các Cách Khắc Phục Lỗi Scratch Disk Trong Photoshop CC 2019

    1. Chuyển Đổi Ổ Đĩa Khác Làm Scratch Disk

    Cách đơn giản nhất là gán một ổ đĩa khác cho Photoshop làm Scratch Disk. Bạn chỉ cần làm theo các bước thiết lập như trên và chọn ổ đĩa mới. Bạn có thể chọn nhiều ổ đĩa làm dự phòng.

    2. Giải Phóng Không Gian Trên Ổ Cứng

    Nếu bạn không có ổ cứng riêng, một cách khác là xóa các file rác và không cần thiết trên ổ đĩa để tạo không gian cho Photoshop. Tuy nhiên, Photoshop yêu cầu rằng không gian trống trên Scratch Disk phải được phân mảnh hợp lý.

    Giải phóng không gian ổ đĩaGiải phóng không gian ổ đĩa

    Nếu không gian còn lại vẫn bị phân mảnh, hãy sử dụng Disk Defragmenter để chống phân mảnh ổ đĩa.

    3. Xóa Tập Tin Tạm Thời Của Photoshop

    Bạn cần xóa các file tạm thời của Photoshop trong thư mục sau:

    C:UsersYOUR USERNAMEAppDataLocalTemp

    Thư mục này chứa tất cả các file tạm thời của hệ thống và các file tạm của Photoshop có tên “Photoshop Temp” kết hợp với một chuỗi số.

    Xóa file tạm thời PhotoshopXóa file tạm thời Photoshop

    Hãy đảm bảo bạn lưu tiến trình trong Photoshop trước khi xóa file tạm thời. Nếu bạn không thể xóa các file và nhận được thông báo lỗi, hãy đóng chương trình từ Task Manager và thử lại.

    4. Khắc Phục Lỗi Khi Cắt Ảnh

    Lỗi Scratch disk khi cắt ảnhLỗi Scratch disk khi cắt ảnh

    Nếu xảy ra lỗi Scratch Disk đầy khi đang cắt ảnh, có thể bạn đã nhập sai kích thước hoặc giá trị độ phân giải. Hãy chắc chắn rằng bạn nhập đúng đơn vị (pixel thay vì inch) trước khi cắt.

    Tóm lại, việc sửa lỗi Scratch Disk trong Photoshop là hoàn toàn khả thi nếu bạn tuân theo các bước hướng dẫn trên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm việc với Photoshop!

    Chúc bạn thành công trong mọi dự án của mình!