Danh mục: hocoffice.com

  • Mẹo dùng hàm căn bậc 2 trong Excel đơn giản, nhanh chóng chắc chắn bạn không nên bỏ qua

    Mẹo dùng hàm căn bậc 2 trong Excel đơn giản, nhanh chóng chắc chắn bạn không nên bỏ qua

    Có thể nói, hàm căn bậc 2 là một trong những hàm quan trọng mà dân văn phòng hay sinh viên không thể không biết đến. Việc nắm vững cách sử dụng hàm này sẽ giúp bạn thực hiện các phép toán một cách đơn giản và tiết kiệm thời gian trong công việc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn những thủ thuật sử dụng hàm căn bậc 2 trong Excel một cách hiệu quả nhất.

    Cú Pháp Công Thức Hàm Căn Bậc 2 Trong Excel

    Hàm căn bậc 2 trong Excel được viết như sau: =SQRT(Number)

    • Number: là số bạn muốn tính căn bậc 2.

    Ví dụ: Để tính căn bậc 2 của 9, bạn sẽ nhập công thức =SQRT(9) và kết quả trả về sẽ là 3.

    Cú pháp công thức hàm căn bậc 2 trong ExcelCú pháp công thức hàm căn bậc 2 trong Excel

    Một Số Ví Dụ Khi Sử Dụng Công Thức Tính Căn Bậc 2

    Ngoài hàm căn bậc 2 thông thường, bạn có thể sử dụng hàm SQRTPI. Hàm này sẽ tính căn bậc 2 của một số và nhân với số Pi (π). Công thức được viết như sau: =SQRTPI(Number).

    • Ví dụ: Nếu bạn cần tính căn bậc 2 của 4 và nhân với π, bạn sẽ nhập công thức =SQRTPI(4).

    Hãy tham khảo một ví dụ dưới đây:

    Một số ví dụ khi sử dụng công thức tính căn bậc 2Một số ví dụ khi sử dụng công thức tính căn bậc 2

    Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Hàm Căn Bậc 2 Trong Excel

    Một trong những lỗi thường gặp khi sử dụng hàm căn bậc 2 đó là không tính được số âm. Nếu bạn nhập một số âm vào công thức, Excel sẽ trả về lỗi #NUM!.

    Những lưu ý khi dùng hàm căn bậc 2 trong ExcelNhững lưu ý khi dùng hàm căn bậc 2 trong Excel

    Để khắc phục lỗi này, bạn cần sử dụng hàm ABS để lấy giá trị tuyệt đối của số đó. Cách viết công thức sẽ là =SQRT(ABS(Number)).

    Một số lỗi sai thường gặp khi dùng hàm căn bậc 2 trong ExcelMột số lỗi sai thường gặp khi dùng hàm căn bậc 2 trong Excel

    Kết Luận

    Thông qua bài viết, bạn đã nắm được cách sử dụng hàm căn bậc 2 cũng như một số lưu ý quan trọng khi làm việc với hàm này. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp bạn vận dụng thành công vào công việc hàng ngày. Đừng quên chia sẻ những mẹo này với bạn bè và đồng nghiệp để cùng nhau gia tăng hiệu suất công việc nhé! Mọi thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, hãy truy cập hocoffice.com để được hỗ trợ thêm.

  • Những phần mềm thay thế Photoshop xuất sắc nhất

    Những phần mềm thay thế Photoshop xuất sắc nhất

    Adobe Photoshop mặc dù là phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầu, nhưng không phải ai cũng có khả năng chi trả hay thời gian để làm quen với nó. Dưới đây là những phần mềm thay thế Photoshop hoàn hảo, giúp bạn thực hiện các tác vụ chỉnh sửa ảnh một cách hiệu quả với khả năng miễn phí hoặc giá thành hợp lý.

    1. GIMP

    • Hỗ trợ định dạng file: PNG, JPEG, BMP, TIF và nhiều định dạng khác.
    • Nền tảng: Windows, macOS, Linux
    • Giá: Miễn phí

    GIMP nổi bật như một sự thay thế hàng đầu cho Photoshop. Nó được trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh sửa ảnh cơ bản và nâng cao. Mặc dù có giao diện người dùng không thân thiện bằng Photoshop và gặp một số vấn đề nhỏ trong việc chuyển đổi giữa các brush, GIMP vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần phần mềm miễn phí.

    GIMPGIMP

    Ưu điểm:

    • Hỗ trợ lớp toàn diện với chế độ pha trộn.
    • Nhiều công cụ hữu ích như thước đo.

    Nhược điểm:

    • Giao diện người dùng có phần cũ kỹ.
    • Khó khăn trong việc tìm kiếm công cụ.

    2. Pixlr

    • Nền tảng: Web
    • Giá: Miễn phí

    Pixlr là một ứng dụng web cho phép chỉnh sửa ảnh nhanh chóng và dễ dàng. Giao diện của nó đơn giản và trực quan hơn nhiều so với Photoshop, giúp người dùng mới dễ làm quen.

    PixlrPixlr

    Ưu điểm:

    • Giao diện dễ sử dụng với khả năng kéo và thả.
    • Hỗ trợ layer.

    Nhược điểm:

    • Thiếu một số tính năng nâng cao.
    • Không thể sử dụng offline.

    3. Luminar AI

    • Nền tảng: Windows, macOS
    • Giá: khoảng 1.200.000 VNĐ, không cần đăng ký

    Luminar AI là một phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo, giúp dễ dàng tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp chỉ trong vài cú nhấp chuột.

    Luminar AILuminar AI

    Ưu điểm:

    • Các tính năng thông minh dựa trên AI như thay thế bầu trời.
    • Quá trình chỉnh sửa mượt mà và nhanh chóng.

    Nhược điểm:

    • Không có phiên bản web.
    • Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh.

    4. ACDSee Photo Studio Ultimate 2023

    • Nền tảng: Windows
    • Giá: khoảng 3.400.000 VNĐ

    ACDSee cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ cho chỉnh sửa ảnh, quản lý file và chia sẻ trực tuyến. Nó được coi là một giải pháp hiệu quả cho người dùng có ngân sách hạn chế.

    ACDSee Photo Studio UltimateACDSee Photo Studio Ultimate

    Ưu điểm:

    • Cung cấp nhiều tính năng cập nhật mới.
    • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

    Nhược điểm:

    • Chỉ dành cho hệ điều hành Windows.
    • Một số tính năng có thể gây khó khăn cho người mới sử dụng.

    5. Photo Pos Pro

    • Nền tảng: Web
    • Giá: Miễn phí

    Photo Pos Pro là phần mềm lý tưởng cho người mới bắt đầu và cả những nhà thiết kế chuyên nghiệp. Nó cung cấp giao diện tùy chỉnh cho phép người dùng lựa chọn giữa chế độ cơ bản và chế độ chuyên nghiệp.

    Photo Pos ProPhoto Pos Pro

    Ưu điểm:

    • Giao diện tùy biến giúp người dùng dễ dàng tiếp cận.
    • Hỗ trợ nhiều định dạng file.

    Nhược điểm:

    • Một số tính năng còn hạn chế.
    • Phải mất thời gian để làm quen với giao diện.

    6. Krita

    • Hỗ trợ định dạng file: PNG, BMP, TIFF, JPEG và nhiều định dạng khác.
    • Nền tảng: Windows, macOS, Linux
    • Giá: Miễn phí; phiên bản trả tiền hỗ trợ phát triển.

    Krita là một phần mềm chỉnh sửa ảnh mã nguồn mở tuyệt vời cho các nghệ sĩ và thiết kế đồ họa. Với giao diện gần giống như Photoshop, Krita mang lại cho người dùng cảm giác thân thuộc khi sử dụng.

    KritaKrita

    Ưu điểm:

    • Hỗ trợ nhiều loại bút vẽ, máy tính bảng.
    • Cung cấp nhiều mẫu cho các dự án khác nhau.

    Nhược điểm:

    • Giao diện có thể gây khó khăn cho người sử dụng mới.
    • Thiếu một số công cụ như filter Camera RAW.

    Kết luận

    Có rất nhiều phần mềm chỉnh sửa ảnh khác nhau giúp bạn thực hiện nhiều tác vụ chỉnh sửa mà không cần sử dụng Photoshop. Từ GIMP đến Krita, mỗi phần mềm đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Chọn một phần mềm phù hợp với nhu cầu và khả năng của bạn là giải pháp tối ưu. Hãy thử nghiệm để tìm ra phần mềm sử dụng tốt nhất cho bạn!

    Để biết thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Cách cài máy in qua mạng LAN

    Cách cài máy in qua mạng LAN

    Cài đặt máy in qua mạng LAN không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Việc thiết lập máy in đúng cách sẽ tạo thuận lợi cho bạn trong việc chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để cài đặt máy in qua mạng LAN một cách chi tiết nhất.

    Cách cài máy in qua mạng LANCách cài máy in qua mạng LAN

    Bước 1: Chuẩn Bị Thiết Bị

    Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, hãy đảm bảo rằng:

    • Máy in đã được kết nối với nguồn điện và bật.
    • Mạng LAN đang hoạt động.
    • Bạn biết tên và địa chỉ IP của máy in nếu cần thiết.

    Bước 2: Thiết Lập Cài Đặt Mạng

    1. Truy cập vào chế độ Setup trên máy in.
    2. Tìm và chọn Network Settings.
    3. Trong phần General Network Setup, bạn sẽ thấy tùy chọn để xác nhận tên máy in. Tên máy in sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện trên mạng.

    Chú ý: Tên mặc định của máy in thường là “EPSONXXXXXX”, bạn có thể thay đổi tên này nếu muốn.

    1. Tiếp tục với TCP/IP Setup:

      • Nếu router của bạn sử dụng DHCP, chọn Auto để máy in tự động nhận địa chỉ IP.
      • Nếu bạn muốn gán địa chỉ IP tĩnh, chọn Manual và nhập các thông số như IP Address, Subnet Mask và Default Gateway.
    2. Thiết lập máy chủ DNS:

      • Chọn Auto để tự động nhận địa chỉ máy chủ DNS từ router.
      • Nếu cần, bạn có thể chọn Manual và nhập địa chỉ của Primary DNS Server và Secondary DNS Server.
    3. Quy định việc sử dụng proxy server:

      • Nếu không cần dùng, chọn Do Not Use. Ngược lại, nhập địa chỉ Proxy Server và Port nếu có.

    Bước 3: Cài Đặt Không Dây Qua Wizard

    Với tính năng Setup Wizard, bạn có thể đơn giản hóa việc cài đặt mà không cần can thiệp nhiều vào cài đặt thủ công.

    1. Chọn Wireless LAN Setup và rồi tới Setup Wizard.
    2. Chọn SSID của mạng Wi-Fi mà bạn muốn kết nối. Nếu không tìm thấy, hãy thử lại.
    3. Nhập key bảo mật của mạng Wi-Fi.

    Bước 4: Thiết Lập WPS Wireless

    Nếu router hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS), bạn có thể thực hiện cài đặt bảo mật một cách tự động.

    Phương thức Push Button

    1. Trong chế độ Setup, hãy chọn Network Settings và bật Wireless LAN Setup.
    2. Chọn phương thức Push Button Setup (WPS), rồi nhấn OK.
    3. Nhấn nút WPS trên router và đợi cho đến khi đèn báo WPS nhấp nháy.

    Phương thức PIN Code

    1. Chọn phương thức PIN Code Setup (WPS) trên máy in.
    2. Nhập mã PIN hiển thị trên màn hình vào router trong vòng 2 phút.
    3. Nhấn OK khi hoàn tất.

    Bước 5: Kiểm Tra Kết Nối

    Sau khi hoàn tất cài đặt, bạn nên kiểm tra xem máy in đã kết nối thành công hay chưa.

    • In một trang thử nghiệm từ máy tính để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.
    • Kiểm tra lại địa chỉ IP của máy in để xác nhận kết nối mạng.

    Kết Luận

    Việc cài đặt máy in qua mạng LAN không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn cho phép nhiều người dùng truy cập và sử dụng máy in một cách hiệu quả. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã có thể thực hiện cài đặt một cách dễ dàng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc thủ thuật khác liên quan đến công nghệ văn phòng, hãy ghé thăm website của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Một nhánh của web server phổ biến nhất hiện nay

    Một nhánh của web server phổ biến nhất hiện nay

    Freenginx là một nhánh mới ra đời từ Nginx – một trong những web server mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ web, Freenginx đang trở thành tâm điểm của sự chú ý trong cộng đồng lập trình viên và quản trị viên hệ thống. Hãy tìm hiểu về Freenginx và sự khác biệt so với Nginx, từ đó quyết định xem liệu bạn có nên chuyển sang sử dụng Freenginx hay không.

    Nginx Là Gì?

    Nginx (Nginx được phát âm là “engine x”) là một web server mã nguồn mở ra đời vào năm 2004. Nhờ vào khả năng cấu hình dễ dàng và hiệu suất cao, Nginx nhanh chóng trở thành một lựa chọn yêu thích cho nhiều nhà phát triển. Theo báo cáo của Netcraft, vào năm 2019, Nginx đã vượt qua cả Apache và IIS của Microsoft để trở thành web server hàng đầu, phục vụ cho gần 23,21% tổng số trang web trên toàn cầu.

    Thị phần web serverThị phần web server

    Nginx được phát triển bởi Igor Sysoev và hiện được duy trì bởi công ty F5. Với vai trò là reverse proxy, cache, và cân bằng tải, Nginx được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web hiện đại.

    Freenginx Là Gì?

    Vào ngày 14 tháng 2 năm 2024, Maxim Dounin, một trong những nhà phát triển chính của Nginx, đã công bố Freenginx. Quyết định này được đưa ra nhằm phản đối cách quản lý của F5 đối với dự án Nginx, mà theo Dounin, không còn là một dự án phát triển mở và miễn phí phục vụ cho cộng đồng. Freenginx ra mắt với phiên bản đầu tiên (1.25.4) vào ngày 20 tháng 2 năm 2024, tập trung vào việc sửa các lỗ hổng bảo mật và cải tiến hiệu suất.

    Freenginx Có Đáng Tin Cậy Hơn Nginx?

    Như với bất kỳ nhánh nào từ một phần mềm gốc, Freenginx sẽ mất thời gian để cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với Nginx. Hiện tại, sự khác biệt giữa hai phiên bản này rất nhỏ và vẫn đang trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, với sự cam kết của một đội ngũ nhà phát triển độc lập, Freenginx hứa hẹn sẽ mang lại những cải tiến mạnh mẽ về bảo mật và hiệu suất.

    Mặc dù hiện tại Nginx vẫn là lựa chọn đáng tin cậy, nếu bạn quan tâm đến một giải pháp cập nhật và an toàn hơn, Freenginx có thể là sự lựa chọn hợp lý trong tương lai. Đặc biệt với các tổ chức đặt nặng yêu cầu bảo mật, Freenginx tỏ ra hấp dẫn hơn với tuyên bố sẽ “tập trung vào lợi ích cộng đồng”.

    Những Tùy Chọn Web Server Khác

    Ngoài Nginx và Freenginx, còn nhiều web server khác cũng đáng chú ý, bao gồm Apache, một đối thủ chính trong lĩnh vực web server. Apache là giải pháp phổ biến trong các hệ sinh thái mã nguồn mở, đặc biệt trong các môi trường có nhu cầu tùy chỉnh cao. Ngoài ra, một số tùy chọn như OpenResty (biến thể của Nginx hỗ trợ Lua) và Google Web Server (GWS) cũng đang được sử dụng bởi nhiều tổ chức.

    Máy chủ khácMáy chủ khác

    Kết Luận

    Freenginx đang bước vào một thị trường cạnh tranh khốc liệt nhưng đầy tiềm năng. Với sự phát triển không ngừng và cam kết cải tiến từ các nhà phát triển, Freenginx có thể trở thành một lực đẩy mới cho ngành công nghiệp web server. Tuy nhiên, việc có nên chuyển từ Nginx sang Freenginx hay không còn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và yêu cầu của doanh nghiệp hoặc dự án.

    Hãy theo dõi các công nghệ mới tại hocoffice.com để cập nhật thêm những thông tin hữu ích trong lĩnh vực công nghệ và thủ thuật văn phòng.

  • Top 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất 2023

    Top 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất 2023

    Máy tính sau một thời gian sử dụng chắc chắn sẽ gặp phải tình trạng chậm chạp, và một trong những nguyên nhân chính là sự tích tụ của các tập tin rác. Việc dọn dẹp rác máy tính không chỉ giúp tăng tốc độ hoạt động mà còn bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất năm 2023.

    Tại Sao Phải Dọn Rác Máy Tính?

    Rác Máy Tính Là Gì?

    Rác máy tính là những tập tin thừa, không cần thiết được sinh ra trong quá trình lướt web, cài đặt và gỡ bỏ phần mềm, hay thực hiện các thao tác trên hệ thống. Những tập tin này tích lũy dần theo thời gian, chiếm dụng bộ nhớ và gây cản trở đến hiệu suất hoạt động của máy tính.

    Dọn Rác Máy Tính Là Gì?

    Dọn rác máy tính là quá trình loại bỏ các tệp tin không cần thiết, giúp system trở lại trạng thái mượt mà và hiệu quả hơn. Phần mềm dọn rác sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức so với việc làm thủ công.

    Khi Nào Nên Thực Hiện Dọn Rác?

    Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng máy tính cho công việc hay học tập, hãy dọn rác ít nhất 2 tháng một lần. Khi nhận thấy máy tính bị đơ, chậm hoặc các thao tác gặp khó khăn, đó là thời điểm cần phải dọn rác ngay lập tức.

    Top 10 Phần Mềm Dọn Rác Máy Tính Tốt Nhất Năm 2023

    1. CCleaner

    CCleaner là phần mềm dọn rác hàng đầu, giúp bạn quét và dọn dẹp các tập tin thừa hiệu quả. Phần mềm này cũng có khả năng tối ưu hóa dung lượng ổ cứng và tăng tốc truy cập Internet.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng.
    • Hỗ trợ gỡ cài đặt ứng dụng hoàn toàn.
    • Dọn dẹp trình duyệt và cải thiện tốc độ truy cập.

    2. AVG PC TuneUp

    AVG PC TuneUp nổi bật với khả năng dọn dẹp hệ thống và tối ưu hóa máy tính. Phần mềm này giúp xóa các tập tin rác và cải thiện tốc độ làm việc.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Tự động sửa lỗi và tối ưu hóa máy tính.
    • Hỗ trợ dọn dẹp nhiều ứng dụng cùng lúc.
    • Cải thiện hiệu suất trình duyệt.

    3. Advanced SystemCare

    Advanced SystemCare là phần mềm giúp dọn dẹp máy tính nhanh chóng chỉ với một cú nhấp chuột. Nó cung cấp nhiều tính năng bảo mật bổ sung giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Dọn dẹp toàn bộ hệ thống, loại bỏ tập tin trùng lặp.
    • Bảo vệ dữ liệu cá nhân bằng cách xóa lịch sử duyệt web.
    • Hỗ trợ sao lưu dữ liệu.

    4. CleanUp

    CleanUp cho phép xóa các tập tin rác nhanh chóng và an toàn từ máy tính của bạn. Đặc biệt, phần mềm còn cho phép quản lý các ứng dụng đã cài đặt một cách hiệu quả.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Xóa dữ liệu trên trình duyệt web.
    • Giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng.

    5. Avast Cleanup

    Avast Cleanup cung cấp nhiều công cụ giúp dọn dẹp và tối ưu hóa máy tính. Phần mềm này có khả năng loại bỏ các tập tin rác dễ dàng.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Tăng tốc máy tính và sửa lỗi.
    • Hỗ trợ xóa lịch sử duyệt web.

    6. Glary Utilities

    Glary Utilities là một công cụ hữu ích giúp bạn dọn dẹp máy tính chỉ với một cú nhấp chuột. Phần mềm này nổi bật với khả năng tối ưu hóa dung lượng ổ cứng và gỡ bỏ ứng dụng không cần thiết.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Xóa các tệp tin rác và khôi phục dung lượng đĩa.
    • Sửa chữa lỗi trong menu Start và Desktop Shortcut.

    7. SlimCleaner

    SlimCleaner là phần mềm dọn rác miễn phí, hỗ trợ giám sát và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Phần mềm này rất dễ sử dụng và hiệu quả trong việc loại bỏ tập tin không cần thiết.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Xóa tệp tin rác và quản lý ứng dụng.
    • Hỗ trợ dọn dẹp Registry trên Windows.

    8. Iolo System Mechanic

    Iolo System Mechanic chuyên phục vụ cho việc tăng tốc máy tính và cải thiện hiệu suất. Phần mềm này giúp loại bỏ virus và phần mềm độc hại.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Tự động phát hiện và sửa chữa các vấn đề trong hệ thống.
    • Tăng tốc hiệu suất CPU và RAM.

    9. WinZip System Utilities Suite

    WinZip System Utilities Suite giúp khắc phục nhanh các sự cố thường gặp và bảo vệ máy tính khỏi virus. Nó cung cấp nhiều công cụ để bảo trì hệ thống thường xuyên.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Cung cấp các công cụ bảo trì thường xuyên.
    • Bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại.

    10. Ashampoo

    Ashampoo là một trong những phần mềm chăm sóc máy tính mạnh mẽ nhất. Nó giúp bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống một cách hiệu quả.

    CCleanerCCleaner

    Tính Năng Chính:

    • Quét và tối ưu hóa toàn bộ hệ thống.
    • Hỗ trợ quản lý cookie và tập tin.

    Kết Luận

    Như vậy, trên đây là 10 phần mềm dọn rác máy tính tốt nhất năm 2023. Mỗi phần mềm đều có những ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu sử dụng của bạn, hãy chọn cho mình một công cụ phù hợp nhất để bảo trì máy tính của mình hiệu quả. Đừng quên truy cập vào website hocoffice.com để tìm hiểu thêm những mẹo và thủ thuật khác giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn!

  • 5 lý do mọi người thích đăng nhập bằng mật khẩu hơn email

    5 lý do mọi người thích đăng nhập bằng mật khẩu hơn email

    Đăng nhập qua email có vẻ tiện lợi, nhưng như nhiều người đã trải nghiệm, phương pháp này thường đi kèm với nhiều hạn chế và rủi ro. Mật khẩu, mặc dù có vẻ truyền thống, thực sự mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo vệ tài khoản cá nhân. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá năm lý do chính mà nhiều người ưu tiên sử dụng mật khẩu thay vì email để đăng nhập.

    1. Tốc độ và sự tiện lợi

    Một trong những lý do nổi bật khiến mật khẩu được ưa chuộng hơn là khả năng cung cấp quyền truy cập tức thì vào tài khoản. Khi bạn cần đăng nhập nhanh chóng để thực hiện một tác vụ quan trọng, việc phải chờ đợi email xác nhận có thể rất lãng phí thời gian. Bằng việc sử dụng mật khẩu, bạn có thể tiết kiệm thời gian quý báu và thực hiện công việc của mình ngay lập tức.

    Ngoài ra, nhiều trình quản lý mật khẩu hiện nay cho phép bạn đăng nhập chỉ với một lần chạm, điều này giúp giảm bớt gánh nặng nhớ nhiều mật khẩu phức tạp.

    2. Giảm khả năng bị lừa đảo và bảo vệ với MFA

    Mặc dù lừa đảo qua email vẫn là vấn đề hiện hữu, nhưng mật khẩu giúp giảm thiểu độ phụ thuộc vào một kênh đơn nhất – hộp thư đến email của bạn. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công đồng thời vào nhiều tài khoản. Nhờ có mật khẩu, nếu một trong những tài khoản bị xâm nhập, các tài khoản khác vẫn được bảo vệ.

    Bên cạnh đó, bạn có thể nâng cao thêm bảo mật bằng cách sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA). Điều này chắc chắn khiến việc truy cập trái phép trở nên khó khăn hơn cho các tin tặc.

    Cảnh báo lừa đảo trên điện thoại thông minhCảnh báo lừa đảo trên điện thoại thông minh

    3. Giảm nguy cơ truy cập trái phép

    Khi bạn sử dụng thông tin đăng nhập qua email, bất kỳ ai có quyền truy cập vào email đều có thể vào tất cả các tài khoản liên quan. Ngược lại, mật khẩu giúp phân tách mức độ bảo mật của từng tài khoản. Bạn có thể tạo mật khẩu duy nhất cho từng tài khoản, từ đó nâng cao sự an toàn. Việc sử dụng trình tạo mật khẩu có thể giúp bạn tạo và quản lý các mật khẩu mạnh mẽ, độc lập cho từng dịch vụ.

    4. Tính khả dụng nhất quán

    Vấn đề gián đoạn dịch vụ email đôi khi khiến người dùng bất tiện. Khi nhà cung cấp dịch vụ email gặp trục trặc, bạn có thể không thể truy cập vào tài khoản của mình. Trong khi đó, mật khẩu sẽ đảm bảo rằng bạn vẫn có thể đăng nhập và làm việc như bình thường, không phụ thuộc vào trạng thái của email. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong những tình huống làm việc khẩn cấp.

    5. Truy cập đáng tin cậy ở những khu vực có mạng kém

    Việc phải chờ đợi email xác nhận có thể gây khó chịu, nhất là tại những nơi mạng Internet không ổn định. Ngược lại, mật khẩu không yêu cầu bạn phải phụ thuộc vào điều kiện mạng để truy cập tài khoản. Điều này giúp bạn có thể sử dụng tài khoản một cách tin cậy hơn, ngay cả khi đường truyền internet chậm hoặc không ổn định.

    Với những lý do trên, việc sử dụng mật khẩu để bảo vệ tài khoản cá nhân có vẻ thông minh hơn so với việc tin tưởng hoàn toàn vào email. Để tìm hiểu thêm các thủ thuật và kiến thức ứng dụng hữu ích, hãy truy cập trang web hocoffice.com!

  • Cách che nội dung nhạy cảm trong hình ảnh trên Windows 11

    Cách che nội dung nhạy cảm trong hình ảnh trên Windows 11

    Trong thời đại số ngày nay, việc bảo vệ thông tin cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đôi khi, bạn cần chia sẻ hình ảnh nhưng không muốn để lộ các thông tin nhạy cảm. Windows 11 cung cấp nhiều công cụ mạnh mẽ giúp bạn thực hiện điều này ngay trên máy tính của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách che các phần nhạy cảm trong hình ảnh bằng những công cụ đơn giản.

    Tô màu các vùng nhạy cảm trong ảnh bằng Paint

    Ứng dụng Paint, được tích hợp sẵn trong Windows 11, là một công cụ hữu ích cho việc chỉnh sửa ảnh cơ bản. Bạn có thể sử dụng Paint để tô màu vào các phần cần che đi. Dưới đây là các bước thực hiện:

    1. Mở File Explorer bằng cách nhấn Windows + E. Tìm và nhấp chuột phải vào ảnh cần chỉnh sửa, sau đó chọn Open With > Paint. Hoặc mở Paint và chọn File > Open để tìm và mở ảnh.

      Mở PaintMở Paint

    2. Trong Paint, tìm mục Colors ở phía trên. Nhấp vào “Color 2” và chọn một màu để che thông tin nhạy cảm.

      Nhấp vào "Color 2"Nhấp vào "Color 2"

    3. Nếu muốn sử dụng màu tùy chỉnh, nhấp vào “Edit Colors”, chọn màu mong muốn và nhấp “OK” để xác nhận.

      Nhấp vào "OK"Nhấp vào "OK"

    4. Chọn hình dạng trong mục Shapes và vẽ lên vùng thông tin bạn muốn ẩn. Paint sẽ tự động tô màu vùng đó.

    5. Để lưu ảnh đã chỉnh sửa, chọn File > Save As và chọn định dạng ảnh mong muốn. Đặt tên cho ảnh và nhấp “Save”.

    Che thông tin trong ảnh chụp màn hình bằng Snipping Tool

    Snipping Tool là một ứng dụng tích hợp khác trong Windows 11 cho phép bạn chụp và chỉnh sửa ảnh chụp màn hình nhanh chóng.

    1. Khởi chạy Windows Search (nhấn Windows + S), tìm kiếm Snipping Tool và mở ứng dụng.

    2. Trong ứng dụng, nhấp vào “New” hoặc nhấn Ctrl + N để chụp ảnh màn hình mới.

      Nhấp vào "New"Nhấp vào "New"

    3. Khi ảnh xuất hiện, chọn kích thước bút và màu bạn muốn sử dụng để che phần thông tin đó.

    4. Tô màu lên vùng thông tin cần ẩn. Cuối cùng, để lưu ảnh, nhấp vào biểu tượng đĩa mềm Save As ở trên cùng.

    Sử dụng Microsoft PowerPoint để ẩn nội dung trong ảnh

    Ngoài các công cụ trên, bạn cũng có thể sử dụng Microsoft PowerPoint để che các phần nhạy cảm trong hình ảnh.

    1. Mở PowerPoint và tạo một bản trình bày mới. Chọn Insert > Pictures > This Device để chèn ảnh.

    2. Chọn tab “Home“, nhấp vào “Shapes” và chọn hình dạng để che thông tin trong ảnh. Vẽ hình dạng lên vị trí cần che.

    3. Nhấp chuột phải vào hình dạng và chọn “Format Shape”. Thiết lập “Fill” thành “Solid Fill” và chọn màu bạn muốn. Đảm bảo “Transparency” là “0%” và chọn “No Line” để không có viền.

    4. Để lưu ảnh, chọn ảnh và nhấp chuột phải, sau đó chọn “Save as Picture”.

    Với các bước trên, bạn đã có thể dễ dàng che các nội dung nhạy cảm trong hình ảnh trên Windows 11. Đừng ngần ngại sử dụng các công cụ tích hợp này để bảo vệ thông tin cá nhân của mình khi chia sẻ hình ảnh trực tuyến. Hãy tiếp tục theo dõi các mẹo thủ thuật hữu ích khác trên hocoffice.com!

  • 49 thủ thuật Photoshop thông minh mà bạn cần biết

    49 thủ thuật Photoshop thông minh mà bạn cần biết

    Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầu, được ưa chuộng bởi các chuyên gia thiết kế đồ họa, họa sĩ kỹ thuật số và nhiếp ảnh gia. Tuy nhiên, hiệu quả trong quy trình làm việc phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn biết cách tận dụng những tính năng mạnh mẽ của phần mềm này. Dưới đây là 49 thủ thuật Photoshop thông minh giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.

    1. Cách Chỉnh Sửa Các Hình Dạng Vector

    Bắt đầu với việc gộp các lớp hình dạng Vector thành một lớp dạng có thể chỉnh sửa, bạn chỉ cần chọn các lớp cần gộp và nhấn tổ hợp phím Cmd / Ctrl + E.

    Tạo Editable VectorTạo Editable Vector

    2. Thay Đổi Kích Thước Ảnh Nhanh Chóng

    Sử dụng tập lệnh để thay đổi kích thước hàng loạt hình ảnh với tính năng Image Processor trong menu File > Scripts. Bạn có thể điều chỉnh kích thước cho toàn bộ thư mục ảnh.

    Chọn RunChọn Run

    3. Kết Thúc Thao Tác Thêm Text Nhanh Chóng

    Để nhanh chóng thoát khỏi chế độ chỉnh sửa văn bản, chỉ cần nhấn Cmd / Ctrl + Enter mà không cần di chuyển chuột.

    Kết thúc chèn text vào Photoshop nhanh chóngKết thúc chèn text vào Photoshop nhanh chóng

    4. Tạo Hiệu Ứng Màu Bằng Cách Chồng Ảnh

    Kết hợp hai bức ảnh để tạo bộ lọc màu tương tự Instagram. Vào Image > Adjustments > Match Color để điều chỉnh các thông số.

    Chồng ảnhChồng ảnh

    5. Loại Bỏ Đối Tượng Không Mong Muốn

    Sử dụng tính năng File > Scripts > Statistics, chọn Median để loại bỏ các đối tượng thừa trong ảnh.

    Loại bỏ chi tiết thừaLoại bỏ chi tiết thừa

    6. Vẽ Đường Chấm Chấm

    Sử dụng công cụ Brush và thay đổi giá trị khoảng cách trong Brush Panel để tạo đường chấm chấm.

    Vẽ đường chấm chấmVẽ đường chấm chấm

    7. Chọn Nhanh Một Layer

    Với công cụ Move, sử dụng tính năng Auto-Select để chọn layer chỉ bằng cách nhấp vào nó trên canvas.

    Chọn nhanh layerChọn nhanh layer

    8. Đổ Màu Đơn Giản

    Sử dụng phím tắt Ctrl + Del để tô màu nền hoặc Alt + Del cho màu tiền cảnh trên layer hiện hành.

    Đổ màuĐổ màu

    9. Sao Lưu và Phục Hồi Nhanh

    Sử dụng tính năng History Snapshot tool trong bảng điều khiển History để lưu lại các trạng thái của ảnh trước đó.

    Sao lưuSao lưu

    10. Mở Rộng Canvas

    Dùng công cụ Crop không chỉ để cắt mà còn có thể mở rộng canvas dễ dàng.

    Mở rộng canvasMở rộng canvas

    11. Sao Chép Layer Style

    Sao chép và dán các layer style giữa các layer để tiết kiệm thời gian.

    Paste Layer StylePaste Layer Style

    12. Chuyển Giữa Các Document Nhanh

    Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + Tab để chuyển đổi giữa các tài liệu đang mở.

    Mở tài liệu trên hai cửa sổMở tài liệu trên hai cửa sổ

    13. Chọn Nhiều Layer

    Dễ dàng chọn nhiều layer bằng cách sử dụng phím Shift hay Ctrl để chọn liên tiếp hoặc không liên tiếp.

    LayerLayer

    14. Ẩn Tất Cả Các Layer Trừ Một

    Giữ phím Alt khi nhấp vào biểu tượng con mắt bên cạnh layer cần giữ lại để ẩn tất cả các layer khác.

    Ẩn layerẨn layer

    15. Thay Đổi Màu Text Nhanh Chóng

    Khi chọn layer, bạn có thể thay đổi màu của text mà không cần highlight nó.

    Highlight textHighlight text

    16. Truy Cập Tùy Chọn Ẩn

    Nhấn vào biểu tượng nhỏ ở góc trên bên phải của bảng điều khiển để mở menu với các tùy chọn ẩn.

    Mở OptionMở Option

    17. Giữ Biểu Tượng Con Mắt Không Thay Đổi

    Kích hoạt tùy chọn Make Layer Visibility Changes Undoable để giữ lại các thay đổi của layer.

    Biểu tượng con mắtBiểu tượng con mắt

    18. Ẩn Palette, Hộp Công Cụ và Thanh Tùy Chọn

    Ẩn nhanh các khu vực không cần thiết bằng phím Tab hoặc Shift + Tab.

    19. Thay Đổi Giá Trị Bằng Cách Rê Chuột

    Chỉ cần rê chuột qua các giá trị trong các ô nhập liệu để điều chỉnh nhanh chóng mà không cần nhập thủ công.

    Rê chuộtRê chuột

    20. Thêm Màu Mới Vào Swatch Palette

    Thêm màu mới một cách nhanh chóng qua bảng Swatch Palette bằng cách nhấp chuột phải.

    Swatch PaletteSwatch Palette

    21. Di Chuyển và Transform Vùng Chọn

    Nếu bạn muốn di chuyển các vùng chọn, chỉ cần nhấn giữ phím cách trong khi sử dụng công cụ tạo vùng chọn.

    SelectionSelection

    22. Phóng To Layer Style

    Tăng kích thước của Layer Style bằng cách nhấp chuột phải vào biểu tượng fx và chọn Scale Effect.

    Hiệu ứngHiệu ứng

    23. Mở File Nhiều Layer Như Một Ảnh Phẳng

    Thao tác mở file nhiều layer dưới dạng “Flatten” chỉ cần giữ phím Shift + Alt khi nhấp Open.

    Flatten ImageFlatten Image

    24. Mở File Nhanh Chóng

    Ngoài cách thông thường, bạn có thể nhấp đúp vào vùng trống để mở file nhanh chóng.

    Mở fileMở file

    25. Áp Dụng Màu Nền Nhanh

    Nhấp vào màu bằng công cụ Eyedropper và giữ phím Alt để màu nền cũng thay đổi.

    Màu nềnMàu nền

    26. Phục Hồi Vùng Chọn

    Nếu bạn đã mất vùng chọn, nhấn tổ hợp Ctrl + Shift + D để lấy lại nhanh chóng.

    Vùng chọnVùng chọn

    27. Ẩn Vùng Chọn

    Để tránh phân tâm, bạn có thể ẩn vùng chọn bằng Ctrl + H.

    Vùng chọnVùng chọn

    28. Xem Các Thay Đổi

    Khi sử dụng layer lớn, nhấn Ctrl + 0 để co hình ảnh lại mà bạn có thể nhìn thấy dễ dàng hơn.

    Hiển thị các thay đổiHiển thị các thay đổi

    29. Chuyển Nút Cancel Thành Reset

    Để dễ dàng khôi phục hộp thoại, giữ phím Alt khi mở để chuyển nút Cancel sang nút Reset.

    CancelCancel

    30. Truy Cập Tất Cả Tính Năng Mới

    Khi nâng cấp Photoshop, bạn có thể xem tất cả tính năng mới bằng cách vào Windows > Workspace > New.

    Tính năng mớiTính năng mới

    31. Áp Dụng Hiệu Ứng Cho Nhiều File

    Sử dụng tính năng Load Files into Stack để áp dụng hiệu ứng hàng loạt cho nhiều file cùng lúc.

    Hiệu ứngHiệu ứng

    32. Tạo Ảnh Lớn Không Ảnh Hưởng Tới Chất Lượng

    Tăng kích thước ảnh mà không làm giảm chất lượng với tùy chọn Resample.

    Tạo ảnh lớnTạo ảnh lớn

    33. Thêm Lens Flare Vào Ảnh

    Dễ dàng thêm hiệu ứng chùm sáng bằng cách truy cập vào Render > Lens Flare.

    Chọn tùy chọn Lens Flare trong PhotoshopChọn tùy chọn Lens Flare trong Photoshop

    34. Tạo Bộ Lọc Đám Mây

    Giữ phím Alt và chọn Clouds để tạo bộ lọc đám mây có độ tương phản cao.

    Clouds FilterClouds Filter

    35. Điều Chỉnh Màu Trong Black & White Adjustment Layer

    Dễ dàng điều chỉnh màu sắc trong ảnh bằng tùy chọn lớp điều chỉnh độ sáng tối.

    Điều chỉnh màuĐiều chỉnh màu

    36. Mở Một Tài Liệu Trên Hai Cửa Sổ

    Mở tài liệu cùng một ảnh trên hai cửa sổ khác nhau để dễ dàng so sánh.

    Mở tài liệu trên hai cửa sổMở tài liệu trên hai cửa sổ

    37. Tùy Biến Kích Thước Thumbnail

    Dễ dàng tùy chỉnh kích thước thumbnail trong bảng layer để nhìn thấy nội dung rõ hơn.

    ThumbnailThumbnail

    38. Sử Dụng Smart Objects

    Smart Objects giữ nguyên độ phân giải gốc cho layer và giúp tổ chức các layer gọn gàng.

    Smart ObjectsSmart Objects

    39. Thêm Mặt Nạ Sinh Động

    Mặt nạ chỉ ảnh hưởng đến một phần của layer style, cung cấp nhiều lựa chọn sáng tạo.

    Hiệu ứngHiệu ứng

    40. Sử Dụng Mặt Nạ Nhiều Tầng

    Ghi lại nhiều mặt nạ cho cùng một layer, rất hữu ích cho các thiết kế phức tạp.

    Mặt nạMặt nạ

    41. Thay Đổi Đơn Vị Đo Lường Nhanh

    Nhấp chuột phải vào thước để thay đổi đơn vị đo lường nhanh chóng mà không mất thời gian tìm trong menu.

    Đơn vị đo lườngĐơn vị đo lường

    42. Tạo Hiệu Ứng Đan Chéo

    Sử dụng tùy chọn Pattern để tạo các họa tiết độc đáo.

    Scripted PatternsScripted Patterns

    Scripted PatternsScripted Patterns

    43. Tự Động Thêm Placeholder Text

    Thêm văn bản mẫu tự động giúp bạn dễ dàng tạo mockup.

    Placeholder TextPlaceholder Text

    44. Kích Hoạt Non-Destructive Crop

    Áp dụng tính năng Crop mà không xóa những gì đã cắt bằng cách bỏ chọn tùy chọn Delete Cropped Pixels.

    CropCrop

    45. Phóng To và Thu Nhỏ Đồng Thời

    Dễ dàng thực hiện các chỉnh sửa nhỏ trong khi vẫn quan sát toàn bộ hình ảnh.

    Phóng to, thu nhỏ đồng thờiPhóng to, thu nhỏ đồng thời

    46. Tự Động Hóa Công Việc

    Sử dụng Photoshop Actions để tự động hóa quy trình làm việc và tiết kiệm thời gian.

    ActionsActions

    47. Tạo Shortcut Tùy Chỉnh

    Tùy chỉnh phím tắt để phù hợp với quy trình làm việc của bạn.

    Tạo ShortcutTạo Shortcut

    48. Sắp Xếp Các Layer

    Sắp xếp và đặt tên cho các layer để dễ dàng quản lý và điều chỉnh thiết kế.

    Tạo ShortcutTạo Shortcut

    Bạn vừa khám phá 49 thủ thuật Photoshop hữu ích để cải thiện quy trình làm việc và tăng tốc độ sáng tạo. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm các mẹo và thủ thuật khác cho việc sử dụng phần mềm một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công!

  • Cách sửa lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”

    Cách sửa lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”

    Đôi khi, người dùng có thể gặp phải lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”. Lỗi này xảy ra khi máy tính không thể nhận một địa chỉ IP hợp lệ từ card mạng của mình. Điều này có thể dẫn đến tình trạng không thể truy cập Internet hoặc thường gặp thông báo “Limited Connectivity” hoặc “No internet access”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp các phương pháp khắc phục hiệu quả cho lỗi này.

    1. Kiểm tra kết nối mạng

    Đầu tiên, người dùng nên thực hiện một số kiểm tra cơ bản để xác định nguyên nhân gây ra lỗi. Khởi động lại máy tính của bạn và sau đó thử rút cáp Ethernet ra khỏi máy tính và router, rồi kết nối lại. Hãy chắc chắn rằng cáp mạng không bị hỏng và thử cắm vào các cổng khác nhau trên router cũng như máy tính.

    Router kết nối mạng EthernetRouter kết nối mạng Ethernet

    Nếu những bước này không giải quyết được vấn đề, người dùng cần tiếp tục với các phương pháp sửa lỗi dưới đây.

    2. Xả tĩnh điện cho máy tính

    Tĩnh điện có thể gây ra những vấn đề không lường trước được cho máy tính và kết nối Ethernet. Để xả tĩnh điện, hãy tắt máy tính, rút dây nguồn và các thiết bị ngoại vi, sau đó giữ nút nguồn trong khoảng 15-20 giây.

    Kết nối lại dây nguồn và khởi động lại máy tính. Nếu vẫn còn lỗi, hãy thử phương pháp tiếp theo.

    3. Reset TCP/IP Stack và Winsock Catalog

    Reset TCP/IP Stack và Winsock Catalog có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến mạng. Để thực hiện:

    1. Mở Windows Search và gõ “Command Prompt”.
    2. Nhấp chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as administrator.
    3. Gõ lệnh “netsh winsock reset” và nhấn Enter.
    4. Tiếp tục với lệnh “netsh int ip reset” và nhấn Enter để reset TCP/IP Stack.
    5. Khởi động lại máy tính.

    Reset TCP/IP Stack trong Command Prompt của Windows.Reset TCP/IP Stack trong Command Prompt của Windows.

    4. Cấu hình IPv4 tự động

    Nếu địa chỉ IP trên máy tính được cấu hình thủ công, người dùng nên thay đổi lại để chúng tự động nhận địa chỉ IP từ router:

    • Nhấp chuột phải vào Start và chọn Settings.
    • Chọn Network & internet và sau đó chọn Ethernet.
    • Nhấn vào nút Edit bên cạnh IP assignment và chọn Automatic (DHCP), sau đó nhấn Save.

    Cấu hình IPv4 để tự động lấy địa chỉ IPCấu hình IPv4 để tự động lấy địa chỉ IP

    5. Giải phóng và gia hạn địa chỉ IP

    Người dùng có thể giải phóng và gia hạn địa chỉ IP để làm mới kết nối:

    1. Mở Command Prompt với quyền admin.
    2. Gõ lệnh “ipconfig /release” và nhấn Enter.
    3. Tiếp theo, gõ “ipconfig /renew” và nhấn Enter để kết nối lại với Internet.

    Gia hạn địa chỉ IP trong Windows 11.Gia hạn địa chỉ IP trong Windows 11.

    6. Xóa cache DNS

    Việc xóa cache DNS có thể giúp giải quyết vấn đề kết nối mạng:

    • Mở Command Prompt với quyền admin.
    • Gõ lệnh “ipconfig /flushdns” và nhấn Enter.

    Xóa cache DNS từ Command Prompt.Xóa cache DNS từ Command Prompt.

    Khởi động lại máy tính để áp dụng các thay đổi.

    7. Cài đặt lại driver Ethernet

    Nếu driver Ethernet bị hỏng, cần gỡ cài đặt và cài đặt lại:

    1. Nhấp chuột phải vào Start và chọn Device Manager.
    2. Mở rộng danh mục Network adapters.
    3. Nhấp chuột phải vào driver Ethernet và chọn Uninstall device.

    Gỡ cài đặt Ethernet adapter khỏi trình quản lý thiết bị.Gỡ cài đặt Ethernet adapter khỏi trình quản lý thiết bị.

    Sau đó, cài đặt driver mới từ trang web của nhà sản xuất.

    8. Vô hiệu hóa Proxy Server

    Nếu đang sử dụng Proxy Server, có thể gây trở ngại cho kết nối mạng:

    1. Tìm kiếm Internet Options và mở nó.
    2. Vào tab Connections và nhấn LAN settings.
    3. Bỏ chọn hộp Use a proxy server for your LAN nếu có.

    Vô hiệu hóa Proxy Server trong cài đặt Internet Options.Vô hiệu hóa Proxy Server trong cài đặt Internet Options.

    9. Tạm thời vô hiệu hóa phần mềm diệt virus

    Các phần mềm bảo mật có thể ảnh hưởng đến kết nối mạng. Hãy tạm thời tắt Windows Security hoặc phần mềm diệt virus của bên thứ ba để kiểm tra.

    Nếu các phương pháp trên vẫn không khắc phục được lỗi, có thể bạn cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) để được hỗ trợ thêm.

    Trên đây là các bước hướng dẫn chi tiết giúp bạn khắc phục lỗi “Ethernet doesn’t have a valid IP configuration”. Hy vọng bạn sẽ thành công!

    Khám phá thêm các thủ thuật và mẹo bổ ích trên website của chúng tôi hocoffice.com.

  • 15 vấn đề thường gặp trong Photoshop và cách khắc phục cơ bản

    15 vấn đề thường gặp trong Photoshop và cách khắc phục cơ bản

    Adobe Photoshop là phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầu thế giới, nhưng không ít người dùng vẫn gặp phải những vấn đề trong quá trình sử dụng. Dưới đây là tổng hợp 15 lỗi phổ biến nhất trong Photoshop cùng cách khắc phục hiệu quả, giúp bạn cải thiện trải nghiệm làm việc với ứng dụng này.

    1. Con trỏ biến mất hoặc hình dạng bị thay đổi

    Con trỏ biến mấtCon trỏ biến mất

    Khi bạn chuyển từ một công cụ chọn sang công cụ Brush, đôi khi con trỏ trở nên khó nhìn. Điều này có thể do chế độ “Precise Cursors” đang được kích hoạt. Bạn chỉ cần nhấn Caps Lock để quay về chế độ bình thường hoặc nhấn Ctrl + K để truy cập vào Preferences > Cursors > Normal Brush Tip.

    2. Bảng điều khiển không hiển thị

    Bảng điều khiển không hiển thịBảng điều khiển không hiển thị

    Nếu tất cả các bảng điều khiển xung quanh biến mất, có thể bạn đã nhấn nút TAB trong lúc thao tác. Nhấn thêm một lần nữa để các bảng điều khiển hiển thị trở lại mà không ảnh hưởng đến thanh menu.

    3. Chức năng Brush hoặc một số công cụ khác không hoạt động

    Chức năng Brush không hoạt độngChức năng Brush không hoạt động

    Nếu bạn không thấy các điểm đánh dấu trên ảnh, hãy kiểm tra xem có vùng chọn nào đang được kích hoạt không. Bạn có thể bỏ chọn bằng cách vào menu Select > Deselect. Đảm bảo rằng bạn không đang làm việc trong chế độ Quick Mask Channel.

    4. Export Clipboard bị lỗi khi chuyển sang chương trình khác

    Quá trình Export Clipboard bị lỗi không chuyển đượcQuá trình Export Clipboard bị lỗi không chuyển được

    Nếu bạn gặp phải thông báo lỗi khi chuyển từ Photoshop sang chương trình khác, nhấn Ctrl + K để mở bảng Preferences và tắt tùy chọn Export Clipboard.

    5. Các Document và file mới luôn mở qua thẻ tab

    Mở file qua thẻ tabMở file qua thẻ tab

    Nếu bạn muốn mở các tài liệu mà không qua thẻ tab, vào Preferences > Interface và bỏ chọn tính năng Open Documents as Tabs.

    6. Các file quan trọng và chủ yếu không tự động mở bằng Photoshop

    Chọn open programChọn open program

    Khi bạn kích đúp vào một file ảnh mà dự kiến mở bằng Photoshop nhưng lại mở bằng ứng dụng khác, hãy nhấn chuột phải vào file đó, chọn Open With > Choose default program và chọn Adobe Photoshop.

    7. Không thể điều khiển khi sang chế độ Smart Quotes

    Không thể điều khiển khi sang chế độ Smart QuotesKhông thể điều khiển khi sang chế độ Smart Quotes

    Bạn muốn chuyển sang chế độ Straight Quotes nhưng không thể thao tác. Vào Preferences > Type và tắt tùy chọn sử dụng Smart Quotes.

    8. Kích thước liên tục thay đổi sau khi Zoom

    Kích thước thay đổi khi zoomKích thước thay đổi khi zoom

    Nếu bạn phóng to mà kích thước không thay đổi như mong muốn, hãy vào Preferences > General và bỏ chọn tùy chọn Zoom Resizes Windows.

    9. Ổ lưu trữ luôn ở trạng thái đầy dung lượng

    Đầy dung lượng ổ lưu trữĐầy dung lượng ổ lưu trữ

    Nếu ổ đĩa vừa đầy vừa gây chậm chương trình, vào Preferences > Performance để chọn ổ lưu trữ phù hợp hoặc sử dụng công cụ dọn dẹp như Disk Cleanup.

    10. Photoshop hoạt động yếu trên máy cấu hình vừa phải

    Photoshop hoạt động yếu trên máy cấu hình yếuPhotoshop hoạt động yếu trên máy cấu hình yếu

    Để cải thiện hiệu suất, bạn cần nâng cấp phần cứng, đặc biệt là RAM và VGA. Trong Preferences > Performance, hãy điều chỉnh việc phân bổ tài nguyên cho Photoshop.

    11. Thay đổi đơn vị thành pixel

    Thay đổi đơn vị thành pixelThay đổi đơn vị thành pixel

    Nếu đơn vị đo đã bị thay đổi, vào Edit > Preferences > Units & Rulers để chỉnh sửa lại thành Pixels.

    12. Quy tắc Một phần ba (Rule of thirds)

    Áp dụng quy tắc một phần baÁp dụng quy tắc một phần ba

    Hãy tạo ra các đường grid bằng cách vào Preferences > Guides, Grid & Slices và thay đổi cấu hình để dễ dàng áp dụng quy tắc này trong thiết kế.

    13. Xoay ảnh đúng cách

    Xoay ảnh đúng cáchXoay ảnh đúng cách

    Thay vì dùng Image để xoay, hãy sử dụng công cụ Transform. Chọn ảnh, nhấn Ctrl + T, sau đó nhấn chuột phải để chọn tùy chọn xoay.

    14. Chế độ xem mắt chim

    Chế độ xem mắt chimChế độ xem mắt chim

    Để giữ chế độ phóng to, chỉ cần nhấn giữ H và kéo chuột để di chuyển vùng đã phóng to đến vị trí mới.

    15. Phân lớp đối tượng thông minh

    Chuyển đổi lớp thành đối tượng thông minhChuyển đổi lớp thành đối tượng thông minh

    Khi bạn sử dụng bộ lọc, chuyển lớp thành Smart Object để dễ dàng quản lý và chỉnh sửa các bộ lọc sau này. Nhấn chuột phải vào lớp và chọn Convert to Smart Object.

    Bằng cách tham khảo bài viết này, bạn sẽ có thể khắc phục những vấn đề thường gặp khi sử dụng Photoshop một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều thủ thuật và hướng dẫn hữu ích khác, hãy truy cập trang web hocoffice.com.