Danh mục: aerariumfi.com

  • Các Chỉ Báo Xác Định Xu Hướng Trong Thị Trường Bất Động Sản

    Các Chỉ Báo Xác Định Xu Hướng Trong Thị Trường Bất Động Sản

    Trong lĩnh vực bất động sản, việc xác định được xu hướng thị trường đóng vai trò rất quan trọng đối với các nhà đầu tư. Điều này không chỉ giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn mà còn tối ưu hóa lợi nhuận từ những giao dịch bất động sản. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các chỉ số kỹ thuật quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm rõ để xác định xu hướng trong thị trường bất động sản.

    1. Đường Trung Bình Động (Moving Average – MA)

    Đường Trung Bình Động (MA) là một trong những chỉ báo kỹ thuật cơ bản được sử dụng để theo dõi xu hướng của thị trường. MA được tính bằng cách lấy trung bình giá của một số phiên giao dịch nhất định.

    Có nhiều loại đường trung bình động, nhưng phổ biến nhất là Đường Trung Bình Động Đơn Giản (SMA) và Đường Trung Bình Động Hệ Số (EMA).

    Đường Trung Bình Động Đơn Giản (SMA)

    SMA được tính bằng cách lấy trung bình giá của tất cả các phiên giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả để xác định xu hướng.

    Đường Trung Bình Động Hệ Số (EMA)

    EMA có cách tính phức tạp hơn, nó gán trọng số cao hơn cho các phiên giao dịch gần đây. Điều này giúp EMA phản ứng nhanh hơn với các thay đổi của thị trường.

    Đường trung bình động xác định xu hướngĐường trung bình động xác định xu hướng

    Xu hướng tăng: Khi hướng của đường trung bình động hướng lên trên, xu hướng được coi là tăng.

    Xu hướng giảm: Khi hướng của đường trung bình động hướng xuống dưới, xu hướng được coi là giảm.

    2. Đường Trung Bình Hội Tụ Phân Kỳ (MACD)

    MACD là một chỉ báo kỹ thuật phức tạp hơn MA, được sử dụng để xác định xu hướng và các tín hiệu đảo chiều.

    MACD được tính bằng cách lấy hiệu giữa Đường Trung Bình Động Hệ Số (EMA) 12 ngày và EMA 26 ngày.

    Cách Sử Dụng MACD Để Xác Định Xu Hướng

    Đường MACD xác định xu hướngĐường MACD xác định xu hướng

    Xu hướng tăng: Khi đường MACD vượt qua đường tín hiệu và đường Zero từ dưới lên, xu hướng được coi là tăng.

    Xu hướng giảm: Khi đường MACD vượt qua đường tín hiệu và đường Zero từ trên xuống, xu hướng được coi là giảm.

    3. Bollinger Bands

    Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật giúp xác định xu hướng và các mức hỗ trợ, kháng cự.

    Bollinger Bands bao gồm ba đường:

    Đường Trung Bình Động: Là đường trung bình động của giá trong một khoảng thời gian nhất định.

    Đường Trên: Là đường trung bình động cộng với hai độ lệch chuẩn của giá.

    Đường Dưới: Là đường trung bình động trừ hai độ lệch chuẩn của giá.

    Cách Sử Dụng Bollinger Bands Để Xác Định Xu Hướng

    Xu hướng tăng: Khi giá nằm trong vùng Bollinger Bands trên, xu hướng được coi là tăng.

    Xu hướng giảm: Khi giá nằm trong vùng Bollinger Bands dưới, xu hướng được coi là giảm.

    4. Đường Trendline

    Đường trendline là một đường thẳng được vẽ nối các điểm định giá của thị trường. Đường trendline có thể được sử dụng để xác định xu hướng và các mức hỗ trợ, kháng cự.

    Cách Sử Dụng Đường Trendline Để Xác Định Xu Hướng

    Đường trendline xác định xu hướngĐường trendline xác định xu hướng

    Xu hướng tăng: Khi giá tiếp tục di chuyển lên trên đường trendline, xu hướng được coi là tăng.

    Xu hướng giảm: Khi giá tiếp tục di chuyển xuống dưới đường trendline, xu hướng được coi là giảm.

    5. Kênh Giá Song Song

    Kênh giá song song là một vùng giá được giới hạn bởi hai đường trendline song song. Những đường này có thể được sử dụng để xác định xu hướng và các mức hỗ trợ, kháng cự.

    Cách Sử Dụng Kênh Giá Song Song Để Xác Định Xu Hướng

    Xu hướng tăng: Khi giá di chuyển trong kênh giá song song và đường trên có xu hướng đi lên, xu hướng được coi là tăng.

    Xu hướng giảm: Khi giá di chuyển trong kênh giá song song và đường dưới có xu hướng đi xuống, xu hướng được coi là giảm.

    Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Chỉ Báo Xác Định Xu Hướng

    Các chỉ báo xác định xu hướng là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư xác định xu hướng của thị trường. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng các chỉ báo này:

    • Các chỉ báo xác định xu hướng chỉ là công cụ hỗ trợ, không phải là lời tiên tri.
    • Xu hướng thị trường có thể thay đổi bất cứ lúc nào, vì vậy nhà đầu tư cần sử dụng các chỉ báo này một cách linh hoạt và kết hợp với các phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
    • Không nên sử dụng một chỉ báo duy nhất. Nhà đầu tư nên sử dụng kết hợp nhiều chỉ báo khác nhau để tăng độ chính xác của phân tích.
    • Tìm hiểu kỹ các chỉ báo trước khi sử dụng. Mỗi chỉ báo có những ưu điểm và nhược điểm riêng, nhà đầu tư cần hiểu rõ các chỉ báo này để sử dụng hiệu quả.

    Việc sử dụng các chỉ báo xác định xu hướng một cách hiệu quả đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm. Nhà đầu tư nên học hỏi và trau dồi kiến thức về phân tích kỹ thuật để có thể sử dụng các chỉ báo này một cách hiệu quả.

    Hãy theo dõi aerariumfi.com để cập nhật thêm thông tin và kiến thức hữu ích trong lĩnh vực bất động sản!

  • Quản lý đầu tư là gì? Tìm hiểu lợi ích và phân loại các hình thức đầu tư hiện nay

    Quản lý đầu tư là gì? Tìm hiểu lợi ích và phân loại các hình thức đầu tư hiện nay

    Nhu cầu tích lũy tài sản ngày càng gia tăng không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với các công ty và doanh nghiệp lớn. Việc đầu tư vào các quỹ hiện đang trở thành một trong những cách hiệu quả để gia tăng tài sản cá nhân. Quỹ đầu tư đã trở thành một hình thức tạo ra nguồn thu nhập thụ động phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ. Vậy quỹ đầu tư là gì và những lợi ích nào mà các nhà đầu tư sẽ nhận được khi tham gia vào các quỹ đầu tư này? Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về khái niệm này.

    Quỹ đầu tư là gì?

    Quỹ đầu tư là gì?Quỹ đầu tư là gì?

    Quỹ đầu tư là một hình thức huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để tham gia vào các loại tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và hàng hóa. Tất cả các khoản đầu tư này sẽ được quản lý một cách chất lượng và chuyên nghiệp bởi các cơ quan quản lý quỹ cùng với sự giám sát của các ngân hàng và các tổ chức có thẩm quyền khác.

    Để xác định một cách rõ ràng các khái niệm nhằm tránh nhầm lẫn trong quá trình tham gia, các nhà đầu tư cần phân biệt giữa quỹ và công ty quản lý quỹ. Trong đó, công ty quản lý quỹ chính là các đơn vị thực hiện quản lý các quỹ đầu tư đó.

    Các quỹ đầu tư có thể xem như các sản phẩm dịch vụ mà công ty quản lý quỹ cung cấp cho nhà đầu tư, vì vậy một công ty quản lý quỹ có thể quản lý nhiều quỹ đầu tư khác nhau.

    Lợi ích của quỹ đầu tư là gì?

    Giống như nhiều hình thức đầu tư tài chính khác, khi các nhà đầu tư quyết định sử dụng số tiền nhàn rỗi của mình để đầu tư nhằm sinh lời thì bên cạnh nguồn lợi nhuận khả thi mà họ nhận được, những rủi ro là không thể tránh khỏi.

    Quỹ đầu tư giúp tiết kiệm cho nhà đầu tư cả chi phí, trong khi vẫn mang lại nguồn lợi nhuận rất cao trong việc đầu tư dài hạn và các kênh đầu tư có khả năng gia tăng mạnh mẽ giá trị tài sản.

    Tất cả các quỹ đầu tư đều được quản lý một cách chuyên nghiệp bởi đội ngũ quản lý quỹ. Đây là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư và đến từ các công ty có thâm niên, nên các nhà đầu tư hoàn toàn có thể yên tâm về số vốn của mình.

    Nhờ việc đa dạng hóa các hình thức đầu tư, quỹ đầu tư sẽ giảm thiểu tối đa các rủi ro có thể gặp phải từ việc đầu tư.

    Các nhà đầu tư cũng sẽ có cơ hội tham gia vào nhiều loại hình sản phẩm đầu tư đa dạng như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ hoán đổi danh mục…

    Tất cả các quỹ uy tín luôn được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan có thẩm quyền nên đảm bảo được quyền lợi tối đa cho các nhà đầu tư.

    Phân loại các loại quỹ đầu tư hiện nay

    Các loại quỹ đầu tưCác loại quỹ đầu tư

    Các quỹ đầu tư tại Việt Nam hiện nay sẽ được phân chia thành sáu loại phổ biến như sau:

    Phân loại theo cấu trúc huy động vốn

    – Quỹ đóng

    Đây là hình thức quỹ đầu tư chỉ phát hành chứng chỉ quỹ một lần duy nhất khi tiến hành huy động vốn và quỹ sẽ không mua lại cổ phiếu hay chứng chỉ khi các nhà đầu tư có nhu cầu bán lại.

    Loại quỹ đóng này được đánh giá là có tính ổn định và tính thanh khoản cao do chỉ được phát hành một lần duy nhất. Với số lượng chứng chỉ quỹ thường cố định và sẽ không thực hiện các giao dịch mua vào hoặc bán ra.

    – Quỹ mở

    Quỹ mở là hình thức quỹ hoạt động vô thời hạn, so với quỹ đóng, quỹ mở sẽ có tính linh hoạt và tính thanh khoản cao hơn. Người tham gia quỹ mở sẽ không bị giới hạn về thời gian hay thành phần. Các nhà đầu tư vào quỹ này cũng có thể bán lại chứng chỉ quỹ nếu cần.

    Phân loại theo nguồn vốn được huy động

    – Quỹ công chúng (hay còn gọi là quỹ đầu tư tập thể)

    Đây là hình thức quỹ huy động vốn bằng cách phát động rộng rãi ra công chúng. Các nhà đầu tư có thể là những cá nhân, hay pháp nhân nhưng đa phần là các nhà đầu tư riêng lẻ, giúp các nhà đầu tư có thể giảm thiểu những rủi ro mà vẫn luôn đạt được hiệu quả cao với chi phí đầu tư khá thấp.

    – Quỹ thành viên (hay còn gọi là quỹ đầu tư cá nhân)

    Danh mục cổ phiếu các quỹ đầu tư hiện nayDanh mục cổ phiếu các quỹ đầu tư hiện nay

    Đây là hình thức quỹ chỉ được xuất hành dành cho các thành viên riêng lẻ của một nhóm hay các tổ chức khác nhau. Các thành viên tham gia này có thể là các cá nhân hay các định chế tài chính hoặc là các tập đoàn kinh tế lớn. Vì vậy nên quỹ thành viên có tính thanh khoản thấp hơn quỹ công chúng nhưng lại có lượng vốn lớn và các nhà đầu tư có thể tham gia kiểm soát quỹ.

    Các quỹ đầu tư phổ biến trên thị trường tài chính hiện nay bao gồm:

    • Quỹ cổ phiếu

    • Quỹ đầu tư thu nhập và trái phiếu

    • Quỹ đầu tư của thị trường tiền tệ

    • Quỹ đầu tư hoán đổi danh mục

    • Quỹ đầu tư đặc thù tập trung vào một hoặc hai ngành chính.

    Phân loại theo cơ cấu và hoạt động của quỹ

    – Quỹ dạng công ty

    Đây là một trong các quỹ đầu tư uy tín tại thị trường Việt Nam hiện nay và được rất nhiều nhà đầu tư lựa chọn. Quỹ này là một pháp nhân tức là một công ty được hình thành và hoạt động theo quy định của pháp luật.

    Quỹ dạng công ty và căn bản là quỹ của một công ty uy tín lập ra, các nhà đầu tư sẽ lựa chọn một công ty để là nhà quản lý và giám sát quỹ này cũng tương tự như việc có thể thay đổi nếu thấy không đạt được hiệu quả như mong muốn đưa ra như lúc đầu.

    – Quỹ dạng hợp đồng

    Đây là dạng quỹ mà các công ty, doanh nghiệp sẽ đứng ra mở quỹ và kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư khác nhau, hay có thể xem là một dạng quỹ tín thác đầu tư.

    Việc thực hiện đầu tư sẽ dựa trên các mục tiêu và điều lệ mà các công ty này đã đưa ra, trong đó các ngân hàng giám sát có vai trò bảo toàn vốn và các tài sản của quỹ.

    Vai trò của quỹ đầu tư trên thị trường tài chính kinh tế

    Quỹ đầu tư tài chínhQuỹ đầu tư tài chính

    Quỹ đầu tư ra đời là giải pháp không chỉ cho các nhà đầu tư kiếm lời mà còn là công cụ độc lập để thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính. Vai trò của quỹ đầu tư cần làm rõ để nhà đầu tư hiểu về kênh đầu tư linh hoạt này.

    Vai trò với nhà đầu tư

    Quỹ đầu tư tài chính ra đời là giải pháp cho các nhà đầu tư không có thời gian tìm hiểu thị trường, khả năng phân tích độc lập còn thấp, nhưng vẫn muốn đầu tư để kiếm thêm phần tiền thụ động từ các sản phẩm như cổ phiếu, trái phiếu…

    Quỹ đầu tư được quản lý bởi các đơn vị uy tín trong lĩnh vực tài chính sẽ tạo ra một kênh đầu tư an toàn, đáng tin cậy. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẽ sử dụng dòng tiền để chọn kênh đầu tư phù hợp và mang lại nhiều lợi ích nhất.

    Quỹ đầu tư sử dụng nguồn tiền đa dạng hóa danh mục đầu tư mục tiêu như vàng, cổ phiếu, dầu mỏ, tiền tệ,… giảm thiểu rủi ro tài chính cho nguồn vốn đầu tư vào quỹ.

    Quỹ đầu tư tập hợp nguồn vốn, đưa dòng tiền vào những sản phẩm đầu tư cao cấp mà các cá nhân sẽ khó thực hiện được. Sàn đầu tư cao cấp đảm bảo các tiêu chuẩn về lợi nhuận và tính an toàn.

    Quỹ đầu tư thường mang đến cho thị trường chứng khoán nhiều lợi ích nổi bật có thể kể đến như sau:

    Quỹ đầu tư uy tín huy động được nhiều nguồn vốn đầu tư vào thị trường chứng khoán, bất động sản, vàng… sẽ tạo nên tính thanh khoản tốt, thúc đẩy thị trường phát triển.

    Quỹ đầu tư hoạt động chuyên nghiệp, tạo lòng tin hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài và tạo các quỹ tại thị trường Việt Nam. Nguồn vốn đầu tư tài chính sẽ lớn và tập trung thúc đẩy nền kinh tế phát triển.

    Cách thức để các quỹ đầu tư hoạt động

    Quỹ đầu tư chứng khoánQuỹ đầu tư chứng khoán

    Các quỹ đầu tư được tạo ra bởi các công ty quản lý quỹ, được thiết kế và vận hành nhằm cung cấp các giải pháp đầu tư an toàn, giảm thiểu rủi ro cho các khách hàng. Cách thức hoạt động của quỹ đầu tư hiện nay được thực hiện cụ thể như sau:

    Bước 01: Huy động vốn

    Các công ty quản lý quỹ sẽ phát hành chứng chỉ quỹ ra thị trường, nhà đầu tư sẽ tham gia bằng cách mua chứng chỉ quỹ. Theo luật chứng khoán đã quy định, chứng chỉ quỹ là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu góp vốn của các nhà đầu tư. Với chứng chỉ quỹ này, các nhà đầu tư sẽ được hưởng lợi nhuận hoặc chịu thua lỗ tùy thuộc vào hoạt động đầu tư có thành công hay không. Các nhà đầu tư sẽ không được quyền trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư.

    Bước 02: Đầu tư

    Các công ty phát hành chứng chỉ quỹ sẽ có đội ngũ chuyên gia ở các lĩnh vực tài chính như chứng khoán, bất động sản, vàng thực hiện phân tích thị trường, tiến hành đầu tư vào sản phẩm mục tiêu. Công ty quản lý chứng chỉ quỹ sẽ phân bổ nguồn tiền vào một số sản phẩm nhất định để đầu tư kiếm lời.

    Bước 03: Định giá, phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ

    Công ty quản lý chứng chỉ quỹ sẽ tiến hành định giá chứng chỉ quỹ theo công thức:

    Giá chứng chỉ quỹ = Tổng giá trị tài sản ròng của quỹ (NAV) / Tổng số chứng chỉ quỹ đã phát hành (CCQ)

    Trong đó trường hợp quỹ đóng: Giá của chứng chỉ quỹ sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường và tương tự với cổ phiếu.

    Trường hợp quỹ mở: Giá của chứng chỉ quỹ sẽ bằng NAV/CCQ + phí giao dịch. Với quỹ mở, các công ty quản lý quỹ sẽ mua lại chứng chỉ quỹ nếu có các nhà đầu tư bán lại.

    Các quỹ đầu tư tại Việt Nam

    Quỹ đầu tư tại Việt NamQuỹ đầu tư tại Việt Nam

    Hiện nay thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều quỹ đầu tư được hình thành để huy động vốn. Người chơi quan tâm đến kênh đầu tư này cần phải biết được các quỹ đầu tư uy tín tại thị trường Việt Nam để có thể kiếm tiền an toàn và giảm thiểu tới đa rủi ro tài chính:

    • Công ty quản lý quỹ VinaCapital

    • Công ty liên doanh quản lý quỹ đầu tư của ngân hàng Vietcombank VBCF

    • Công ty quản lý quỹ SSIAM

    • Công ty quản lý Quỹ bảo Việt

    • Công ty quản lý quỹ đầu tư Thiên Việt (viết tắt là TVAM)

    Làm thế nào để đầu tư vào một quỹ một cách hiệu quả?

    Để có thể đầu tư vào các quỹ hiệu quả, các nhà đầu tư cần lựa chọn những quỹ có thể đáp ứng một số tiêu chí dưới đây:

    • Cân nhắc các quỹ đã có thâm niên hoạt động và có uy tín nhất định trên thị trường, quỹ đầu tư được quản lý bởi một đội ngũ các chuyên gia có nhiều kinh nghiệm.

    • Chọn quỹ chuyên nghiệp và cập nhật các thông tin cho nhà đầu tư một cách thường xuyên, sẵn sàng tư vấn thông tin cho các nhà đầu tư khi cần thiết.

    • Các quỹ khi đang trong thời gian hoạt động tốt và có lợi nhuận cao nên sự tham chiếu giữa các quỹ uy tín.

    • Các nhà đầu tư nên tham khảo các quỹ có danh mục đầu tư đa dạng và cung cấp thông tin đầy đủ trên website chính thức của quỹ.

    • Quỹ có sự đánh giá cao từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp và có tiếng nói trong ngành sẽ là một lựa chọn không tồi.

    Kết luận

    Để có thể tạo ra lợi nhuận và giảm thiểu những rủi ro có thể gặp phải, các nhà đầu tư nên cân nhắc các quỹ đầu tư phù hợp và cách tốt nhất để làm được điều này là cần hiểu rõ về những sản phẩm, mục tiêu mà mình đang nhắm đến. Hiểu đúng mục đích và lợi ích riêng của mỗi quỹ đầu tư sẽ giúp các bạn có lựa chọn hoàn hảo nhất cho mình. Hy vọng rằng những thông tin vừa rồi đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về đầu tư là gì, với cách phân loại và cách tham gia quỹ đầu tư hiệu quả.

  • Điểm tín dụng – Hiểu rõ và Tối ưu hóa để Đạt được Nguồn Vốn Tốt Nhất

    Điểm tín dụng – Hiểu rõ và Tối ưu hóa để Đạt được Nguồn Vốn Tốt Nhất

    Điểm tín dụng là một yếu tố quyết định không thể thiếu trong đời sống tài chính của mỗi người. Không chỉ là một con số, điểm tín dụng còn ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, lãi suất và những lựa chọn tài chính khác. Vậy, điểm tín dụng là gì? Làm thế nào bạn có thể kiểm tra và cải thiện điểm tín dụng của mình? Hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết trong bài viết này.

    Điểm tín dụng là gì?

    Điểm tín dụng là gì?Điểm tín dụng là gì?

    Điểm tín dụng, hay còn gọi là điểm FICO, đại diện cho mức độ tín nhiệm của bạn trong việc trả nợ. Điểm tín dụng được tính dựa trên nhiều yếu tố tài chính cá nhân, với giá trị càng cao thì tín nhiệm của bạn càng tốt. Thông thường, điểm tín dụng từ 740 trở lên được coi là rất tốt và sẽ giúp bạn nhận được mức lãi suất ưu đãi trong các giao dịch vay mượn.

    Điểm tín dụng hoạt động như thế nào?

    Điểm tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính của bạn. Các tổ chức tài chính dựa vào điểm này để quyết định có cho bạn vay tiền hay không. Ví dụ, những người có điểm tín dụng dưới 640 có thể được coi là rủi ro cao trong mắt các tổ chức cho vay.

    Các tổ chức cho vay cũng thường áp dụng lãi suất cao hơn đối với các khoản vay của những người có điểm tín dụng thấp, nhằm bù đắp cho các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khả năng hoàn trả của họ. Ngược lại, điểm tín dụng từ 700 trở lên sẽ giúp bạn có cơ hội nhận được lãi suất thấp hơn và điều kiện vay ưu đãi.

    • Xuất sắc: 800 đến 850
    • Rất tốt: 740 đến 799
    • Tốt: 670 đến 739
    • Khá: 580 đến 669
    • Kém: 300 đến 579

    Mục đích của điểm tín dụng

    Mục đích của điểm tín dụngMục đích của điểm tín dụng

    Điểm tín dụng có vai trò quan trọng giúp bạn tiếp cận nguồn vốn. Khi bạn vay mượn tại ngân hàng hay một tổ chức tín dụng, họ sẽ đánh giá điểm tín dụng của bạn để xác định khả năng hoàn trả của bạn. Điều này cũng có nghĩa rằng bạn sẽ được hưởng mức lãi suất thấp hơn và điều kiện vay thuận lợi hơn nếu điểm tín dụng của bạn cao.

    Ngày nay, không chỉ ngân hàng mà cả các công ty bất động sản, bảo hiểm và các đơn vị cho vay cũng sử dụng điểm tín dụng để đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng. Nếu bạn có lịch sử tín dụng tốt và không có nợ xấu, khả năng được vay vốn sẽ cao, và bạn có thể thưởng thức những lợi ích tốt hơn trong các giao dịch tài chính.

    Cách tính điểm tín dụng

    Điểm tín dụng được xây dựng dựa trên các thông tin trong báo cáo tín dụng theo những tiêu chí nhất định. Thang điểm tín dụng sẽ được tính dựa trên các yếu tố sau:

    • 35% lịch sử thanh toán
    • 30% số nợ hiện có
    • 15% lịch sử tín dụng
    • 10% tín dụng mới
    • 10% loại tín dụng được sử dụng

    Nó là rất cần thiết để duy trì lịch sử thanh toán tốt, vì các tổ chức cho vay sẽ xem xét liệu bạn có thường xuyên thanh toán đúng hạn hay không.

    Các yếu tố ảnh hưởng tới điểm tín dụng

    • Lịch sử thanh toán: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Việc thanh toán đúng hạn sẽ giúp bạn duy trì điểm tín dụng tốt.
    • Số nợ: Tổng số nợ mà bạn đang có cũng sẽ được xem xét. Việc tiếp cận gần hết hạn mức tín dụng tín dụng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của bạn.
    • Lịch sử tín dụng: Thời gian mà bạn đã có tín dụng cũng sẽ ảnh hưởng đến điểm sind của bạn. Nếu bạn có thời gian tín dụng lâu dài và lịch sử tích cực, bạn sẽ được xếp hạng điểm tín dụng cao hơn.

    Điểm tín dụng tại Việt Nam

    Trung tâm thông tin tín dụng quốc gia Việt Nam (CIC) đã phân loại thang điểm tín dụng thành 10 hạng, từ đó đánh giá mức độ tín nhiệm của các khách hàng. Các hạng điểm tín dụng như sau:

    • Hạng 1: Từ 645 đến 706
    • Hạng 2: Từ 622 đến 644
    • Hạng 3: Từ 606 đến 621
    • Hạng 4: Từ 588 đến 605
    • Hạng 5: Từ 572 đến 587
    • Hạng 6: Từ 545 đến 571
    • Hạng 7: Từ 480 đến 544
    • Hạng 8: Từ 455 đến 479
    • Hạng 9: Từ 430 đến 454
    • Hạng 10: Từ 403 đến 429

    Một khách hàng có điểm tín dụng trong hạng 5 sẽ gặp khó trong việc vay mượn và thường phải trả lãi suất cao hơn.

    Điểm tín dụng tốt và nợ xấu

    Điểm tín dụng tốt và nợ xấu?Điểm tín dụng tốt và nợ xấu?

    Thang điểm tín dụng và các mức rủi ro được phân loại như sau:

    • 150 – 321 điểm: Rủi ro rất cao, không đủ điều kiện vay
    • 322 – 430 điểm: Rủi ro cao, không đủ điều kiện vay
    • 431 – 569 điểm: Rủi ro trung bình, đủ điều kiện vay nhưng lãi suất thường cao
    • 570 – 679 điểm: Rủi ro thấp, đủ điều kiện vay với lãi suất tốt và ưu đãi
    • 680 – 750 điểm: Rủi ro rất thấp, đủ điều kiện vay với lãi suất tốt nhất.

    Điểm tín dụng dưới 600 thường được coi là nợ xấu. Người thuộc nhóm này có nguy cơ không được xét duyệt khi vay các khoản tín dụng mới.

    Cách kiểm tra điểm tín dụng của cá nhân

    Bạn có thể kiểm tra điểm tín dụng của mình bằng hai cách. Một là trực tiếp tại các ngân hàng hoặc chi nhánh CIC, hai là qua các dịch vụ online của CIC.

    Thủ tục kiểm tra điểm tín dụng tại quầy

    • Đến chi nhánh CIC hoặc ngân hàng.
    • Nộp hồ sơ đăng ký khoản vay và yêu cầu kiểm tra lịch sử tín dụng cá nhân.
    • Dựa vào thông tin mà bạn cung cấp, ngân hàng sẽ tra cứu dữ liệu lịch sử tín dụng và trả về kết quả.
    • Chi phí cho việc kiểm tra này là miễn phí cho lần đầu và có phí nhỏ cho các lần tiếp theo.

    Kiểm tra điểm tín dụng online

    Đầu tiên, bạn cần đăng ký tài khoản online tại CIC và thực hiện theo các bước sau:

    • Truy cập vào website của CIC.
    • Tại phần trang chủ, chọn mục đăng ký và hoàn tất yêu cầu đăng ký, bao gồm gửi ảnh CMND.
    • Sau khi đăng ký và xác thực bằng mã OTP, bạn sẽ được cấp một tài khoản và có thể đăng nhập vào hệ thống.
    • Tiến hành tra cứu điểm tín dụng cá nhân và hoàn tất.

    Cách để gia tăng điểm tín dụng

    Cách để gia tăng điểm tín dụngCách để gia tăng điểm tín dụng

    Để nâng điểm tín dụng, bạn nên thực hiện một số biện pháp sau:

    • Thanh toán nợ đúng hạn: Đây là yếu tố ảnh hưởng đến 35% điểm tín dụng của bạn. Việc thanh toán đúng hạn sẽ duy trì điểm tín dụng của bạn ở mức cao.
    • Không vay quá nhiều khoản nợ cùng lúc: Điều này có thể làm giảm điểm tín dụng của bạn vì nó thể hiện khả năng chi trả của bạn đang bị rủi ro.
    • Không vay hộ người khác: Việc này có thể ảnh hưởng đến hồ sơ tín dụng của bạn. Nếu người vay không trả nợ đúng hạn, bạn cũng sẽ bị liên lụy và làm giảm điểm tín dụng của mình.
    • Quản lý chi tiêu dưới hạn mức tín dụng: Cần chú ý đến việc chi tiêu trong hạn mức tín dụng để không làm giảm điểm tín dụng.
    • Không để thẻ tín dụng vô hiệu hóa dưới 6 tháng: Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến điểm tín dụng của bạn.

    Kết luận

    Điểm tín dụng là một yếu tố quan trọng trong đời sống tài chính cá nhân, ảnh hưởng đến khả năng vay mượn cũng như mức lãi suất mà bạn sẽ phải trả. Việc hiểu rõ điểm tín dụng và cách cải thiện nó sẽ giúp bạn có quyền lựa chọn tốt hơn trong các giao dịch tài chính. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ trong việc cải thiện điểm tín dụng của mình, hãy truy cập ngay aerariumfi.com để được tư vấn và hỗ trợ.

  • Mô Hình Lá Cờ Trong Giao Dịch: Chi Tiết Và Cách Nhận Diện

    Mô Hình Lá Cờ Trong Giao Dịch: Chi Tiết Và Cách Nhận Diện

    Mô hình lá cờ (Flag) là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trong thị trường chứng khoán, đặc biệt trong lĩnh vực tiền tệ và hàng hóa. Khi mô hình này xuất hiện, nó thường báo hiệu sự tiếp diễn của một xu hướng giá mạnh mẽ. Điều này khiến mô hình lá cờ trở thành chủ đề hấp dẫn mà nhiều nhà đầu tư và trader cần phải tìm hiểu kỹ lưỡng để tối ưu hóa lợi nhuận. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết những kiến thức xoay quanh mô hình lá cờ qua bài viết dưới đây!

    Mô Hình Lá Cờ Là Gì?

    Mô Hình Lá Cờ Là Gì?Mô Hình Lá Cờ Là Gì?

    Mô hình lá cờ là một hình thức mô hình giá được hình thành trong giai đoạn diễn ra một xu hướng tăng hoặc giảm mạnh. Nó thể hiện sự tập trung hoạt động của giá trong một khoảng thời gian xác định. Mô hình này bao gồm ba bộ phận chính:

    • Cán cờ (Flagpole): Đây là giai đoạn trước khi mô hình lá cờ hình thành, thể hiện xu hướng tăng hoặc giảm mạnh mẽ. Giá sẽ có độ dốc lớn, cho thấy sự biến động mạnh trong thị trường.
    • Phần lá cờ (Flag): Đây là phần chính của mô hình, có dạng hình chữ nhật nằm ngang, thể hiện sự điều chỉnh tạm thời sau giai đoạn biến động mạnh. Nó thường có xu hướng ngược hướng với xu thế chính.
    • Phá vỡ (Breakout): Đây là thời điểm mà giá sẽ tiếp tục xu hướng chính sau khi thoát khỏi mô hình lá cờ, đánh dấu một cơ hội giao dịch tiềm năng.

    Mô hình lá cờ không chỉ giúp nhận diện các xu hướng giá trong tương lai mà còn cung cấp nhiều thông tin giá trị cho các nhà đầu tư.

    Đặc Điểm Của Mô Hình Lá Cờ

    Đặc Điểm Của Mô Hình Lá CờĐặc Điểm Của Mô Hình Lá Cờ

    Để có thể sử dụng hiệu quả mô hình lá cờ, các nhà đầu tư cần nắm vững những đặc điểm quan trọng sau đây:

    • Mô hình phải có một xu hướng rõ ràng trước khi hình thành.
    • Phần lá cờ thường sẽ có các cạnh song song hoặc đường viền giống nhau, cho thấy sự tích lũy tạm thời của giá.
    • Thời gian tồn tại của mô hình không nên quá lâu, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
    • Mô hình lá cờ thường xuất hiện trong những trường hợp có khối lượng giao dịch mạnh.

    Các yếu tố này là rất quan trọng để xác định độ chính xác và khả năng thành công của mô hình.

    Ý Nghĩa Giao Dịch Của Mô Hình Lá Cờ

    Mô hình lá cờ cho phép các nhà đầu tư có thể dự đoán chính xác xu hướng tiếp theo của giá sau khi mô hình này kết thúc. Khi thị trường phá vỡ khỏi mô hình lá cờ, các tín hiệu giao dịch sẽ xuất hiện, với việc nhà đầu tư có thể:

    • Mở lệnh mua ngay khi giá phá vỡ mức kháng cự trong mô hình lá cờ.
    • Mở lệnh bán khi giá phá vỡ mức hỗ trợ trong mô hình lá cờ.

    Cách thức giao dịch này giúp tối ưu hóa lợi nhuận khi giá tiếp tục di chuyển theo xu hướng chính.

    Phân Loại Mô Hình Lá Cờ

    Phân Loại Mô Hình Lá CờPhân Loại Mô Hình Lá Cờ

    Mô hình lá cờ được chia thành hai loại chính:

    Mô Hình Cờ Tăng (Bull Flag)

    • Thường xuất hiện sau một giai đoạn tăng giá mạnh. Khi giá điều chỉnh xuống trong phần lá cờ tạo ra, nhà đầu tư có thể xem xét mở lệnh mua khi giá phá vỡ vùng kháng cự.

    Mô Hình Cờ Giảm (Bear Flag)

    • Ngược lại với mô hình cờ tăng, mô hình cờ giảm xuất hiện sau một giai đoạn giảm giá mạnh. Các nhà đầu tư có thể mở lệnh bán khi giá phá vỡ mức hỗ trợ trong mô hình.

    Mục Tiêu Giá Của Mô Hình Lá Cờ

    Mục tiêu giá của mô hình lá cờ được tính toán bằng cách lấy khoảng cách từ điểm bắt đầu đến đỉnh của cán cờ, cộng hoặc trừ vào mức giá vỡ.

    Dưới đây là công thức ước lượng mức giá:

    • Mô hình cờ tăng: Mục tiêu giá = Đỉnh cán cờ + (Chiều dài cán cờ x 60%)
    • Mô hình cờ giảm: Mục tiêu giá = Đáy cán cờ – (Chiều dài cán cờ x 40%)

    Tâm Lý Giao Dịch Của Nhà Đầu Tư Sau Khi Hình Thành Mô Hình Lá Cờ

    Tâm Lý Giao Dịch Của Nhà Đầu TưTâm Lý Giao Dịch Của Nhà Đầu Tư

    Mô hình lá cờ có thể dẫn dắt tâm lý giao dịch của nhà đầu tư một cách mạnh mẽ, vì nó thường gắn liền với sự tăng trưởng hoặc suy giảm giá mạnh. Khi mô hình lá cờ xuất hiện, nhà đầu tư sẽ có:

    • Quyết tâm tham gia giao dịch với xác suất thành công cao hơn.
    • Tâm lý mạo hiểm gia tăng, đặc biệt sau những cú phá vỡ mạnh mẽ.

    Các nhà đầu tư cần phải tỉnh táo và sử dụng một chiến lược giao dịch rõ ràng để quản lý rủi ro trong trường hợp thị trường không đi theo hướng mong muốn.

    Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Mô Hình Lá Cờ

    • Nhà đầu tư cần theo dõi xu hướng giá chính trước khi mô hình lá cờ hình thành.
    • Khoảng cách giữa các đường kháng cự và hỗ trợ trong mô hình cần phải hẹp để đảm bảo độ tin cậy của mô hình.
    • Mức dừng lỗ (stop loss) cần phải được thiết lập hợp lý với mỗi vị trí giao dịch để hạn chế rủi ro.

    Kết Luận

    Mô hình lá cờ là một trong những công cụ hiệu quả giúp những người tham gia thị trường nhận diện và tối ưu hóa các cơ hội giao dịch. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cẩn trọng và có cái nhìn toàn diện về thị trường để tránh khỏi những rủi ro không mong muốn. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức giao dịch, hãy truy cập vào website aerariumfi.com để cập nhật thông tin mới nhất!

  • Phân tích phân kỳ trong giao dịch: Hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả

    Phân tích phân kỳ trong giao dịch: Hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả

    Phân kỳ là một khái niệm rất quen thuộc đối với giới đầu tư, đặc biệt là những người thường xuyên nghiên cứu phân tích kỹ thuật và tham gia vào các giao dịch tài chính. Theo thống kê, khi thị trường xảy ra phân kỳ, giá thường có xu hướng quay lại, và do đó, các nhà đầu tư thường tìm kiếm những điểm phân kỳ để xác định cơ hội giao dịch. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá phân kỳ là gì và các dạng phân kỳ trong phân tích kỹ thuật.

    Phân kỳ là gì?

    Phân kỳ là gì?Phân kỳ là gì?

    Phân kỳ là gì?

    Phân kỳ (hay còn gọi là Divergence) là một hiện tượng trong đó giá di chuyển theo một hướng nhưng chỉ báo lại có xu hướng di chuyển theo hướng ngược lại. Hướng di chuyển của chỉ báo được xác định dựa trên độ đỉnh và đáy của giá cùng với chỉ báo.

    Việc nhận diện tín hiệu phân kỳ sẽ giúp các nhà đầu tư có thể xác định xu hướng tiếp theo của giá. Điều này cũng chính là tín hiệu tốt để các nhà đầu tư tham gia giao dịch.

    Các loại phân kỳ thường gặp trong phân tích kỹ thuật

    Dựa vào một số đặc điểm, hình thái mà ta chia phân kỳ thành 3 loại chính: phân kỳ thường (Regular Divergence), phân kỳ ẩn (Hidden Divergence), phân kỳ phóng đại (Exaggerated Divergence). Mỗi loại sẽ cung cấp những tín hiệu khác nhau.

    Phân kỳ thường

    Phân kỳ thường được sử dụng nhằm xác định xu hướng đảo chiều và được chia thành 2 loại như sau:

    • Phân kỳ dương
      Phân kỳ dương (còn gọi là Bullish Divergence) xuất hiện trong một xu hướng giá giảm. Khi giá tạo đáy sau thấp hơn đáy trước nhưng chỉ báo lại tạo đáy cao hơn. Dấu hiệu này cho thấy động lượng giá giảm đã suy yếu và khả năng sắp xảy ra xu hướng đảo chiều.

      Nhà đầu tư cũng có thể căn cứ vào tín hiệu phân kỳ dương để có thể kỳ vọng vào một sự đảo chiều từ giảm sang tăng. Tuy nhiên, để có thể chắc chắn hơn, nhà đầu tư nên kết hợp với nhiều tín hiệu khác như sự xác nhận của nến tăng và sự đồng thuận của khối lượng giao dịch.

    • Phân kỳ âm
      Phân kỳ âm (còn gọi là Bearish Divergence) xuất hiện trong xu hướng tăng. Tại đây, giá liên tục tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước nhưng chỉ báo lại tạo đỉnh sau thấp hơn với đỉnh trước. Tín hiệu này cho thấy động lượng tăng đã suy yếu và sắp diễn ra xu hướng đảo chiều giảm.

      Nhà đầu tư cũng có thể sử dụng tín hiệu phân kỳ âm để tiến hành giao dịch theo chiến lược đảo chiều từ tăng sang giảm. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nên chờ thêm một số tín hiệu khác để vào lệnh như: khối lượng giao dịch tăng hay các mô hình nến đảo chiều hay có sự xác nhận của nến giảm liên tiếp…

    Phân kỳ ẩn

    Phân kỳ ẩnPhân kỳ ẩn

    Phân kỳ ẩn

    Phân kỳ ẩn được dùng để giao dịch tiếp diễn theo xu hướng của giá. Phân kỳ ẩn cũng được chia thành 2 loại:

    • Phân kỳ ẩn tăng giá
      Phân kỳ ẩn tăng giá sẽ thường xuất hiện trong một xu hướng tăng mạnh mẽ và giá tạo đáy sau cao hơn đáy trước, tuy nhiên chỉ báo lại tạo đáy sau thấp hơn. Tín hiệu này cho thấy giá sẽ tiếp diễn theo xu hướng tăng.

      Nhà đầu tư có thể vào lệnh BUY để thực hiện giao dịch thuận xu hướng. Để tăng được xác suất thành công khi giao dịch thì nhà đầu tư có thể kết hợp thêm những tín hiệu như nến xanh tăng, sự đồng thuận của khối lượng giao dịch, mô hình giá tiếp diễn…

    • Phân kỳ ẩn giảm giá
      Xuất hiện trong một xu hướng giá giảm mạnh khi mà giá liên tục tạo đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, tuy nhiên chỉ báo lại tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước. Tín hiệu này cho thấy xu hướng giảm có khả năng vẫn tiếp diễn và nhà đầu tư có thể vào lệnh Sell để giao dịch thuận xu hướng. Tuy nhiên, để phòng tránh rủi ro nhà đầu tư nên chờ những tín hiệu xác nhận xu hướng từ: các mô hình giá tiếp diễn xu hướng giảm, xuất hiện các cây nến đỏ,…

    Phân kỳ phóng đại

    Trong phân kỳ phóng đại thì giá tạo 2 đáy hoặc đỉnh bằng nhau thì báo hiệu xu hướng đi ngang kết thúc và chuẩn bị xuất hiện xu hướng mới. Phân kỳ phóng đại cũng được chia làm 2 loại như sau:

    • Phân kỳ phóng đại chiều tăng
      Phân kỳ phóng đại chiều tăng (còn gọi là Exaggerated Bullish Divergence) xuất hiện khi giá tạo 2 đỉnh bằng nhau, tuy nhiên chỉ báo lại tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước. Tín hiệu này báo hiệu xu hướng ngang (sideway) sắp kết thúc để dịch chuyển sang xu hướng tăng. Nhà đầu tư cũng có thể tận dụng cơ hội để vào lệnh Buy.

    • Phân kỳ phóng đại chiều giảm
      Phân kỳ phóng đại chiều giảm (còn gọi là Exaggerated Bearish Divergence) xuất hiện khi giá hình thành tại 2 đỉnh bằng nhau, tuy nhiên chỉ báo lại tạo đỉnh sau thấp hơn với đỉnh trước. Đây chính là dấu hiệu dự báo xu hướng đi ngang sắp kết thúc và dịch chuyển sang xu hướng giảm. Nhà đầu tư cũng có thể tận dụng cơ hội để vào lệnh Sell.

    Các chỉ báo nhận diện và xác định được phân kỳ

    Các chỉ báo nhận diện và xác định được phân kỳCác chỉ báo nhận diện và xác định được phân kỳ

    Các chỉ báo nhận diện và xác định được phân kỳ

    Sự phân kỳ được thể hiện rõ khi quan sát biểu đồ giá và đường chỉ báo. Vậy chúng ta cần biết đến một vài chỉ báo quan trọng. Có một vài chỉ báo kỹ thuật đã trở nên phổ biến đối với những nhà giao dịch để xác định được động lực thị trường. Trong đó có thể kể đến những cái tên như RSI, MACD hay Stochastic Oscillator.

    MACD
    MACD là xem xét động lực của một tài sản để xác định liệu rằng xu hướng sẽ tằng giảm hay tiếp tục.

    Chỉ báo MACD được tạo thành từ ba phần: hai đường trung bình động hàm mũ (EMA) và một biểu đồ cột (MACD histogram). Hai đường trung bình này di chuyển xung quanh một đường 0 chính giữa. Đường EMA nhanh hơn nên được gọi là đường tín hiệu, trong khi đường chậm hơn được gọi là đường MACD. Nếu như đường MACD trên 0 thì nó được coi là xác nhận một xu hướng tăng. Ngược lại, nếu như nó dưới 0 thì nó được cho là dự báo một xu hướng giảm.

    Khi đường MACD và giá của một tài sản dịch chuyển theo hướng ngược nhau thì đây được coi là sự phân kỳ. Sự kiện này có thể báo hiệu sắp có sự thay đổi xảy ra trong chiều đi của xu hướng.

    Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý ở đây là MACD không phải là một chỉ báo hoàn hảo. Bởi vì nó có thể tạo ra những tín hiệu giao dịch không đáng tin cậy. Đường MACD còn hay được coi là một chỉ báo tốt hậu. Bởi vì những đường trung bình động của nó là dựa trên các dữ liệu lịch sử. Đây cũng chính là lý do tại sao bạn nên luôn sử dụng nhiều các chỉ báo kỹ thuật khác nhau để xác nhận hành động giá trước khi bắt đầu giao dịch.

    RSI
    RSI được dùng để đánh giá hướng của động lực thị trường. Điều này có nghĩa là RSI có thể xác định các phân kỳ và phân kỳ ẩn. RSI sẽ được biểu diễn dưới dạng phần trăm trên thang điểm từ 0 đến 100. Tín hiệu mua quá mức (còn gọi là overbought) được đưa ra khi RSI vượt qua đường 70 hướng lên trên. Trong khi đó, tín hiệu quá bán (còn gọi là oversold) là khi RSI vượt qua đường 30 hướng xuống dưới.

    Đối với sự phân kỳ dương, những nhà giao dịch sẽ xem xét các mức thấp trên chỉ báo và hành động giá. Nếu như giá đang tạo mức thấp cao hơn nhưng chỉ báo RSI lại cho thấy mức thấp hơn thì đây được xem là tín hiệu tăng. Nếu như giá đang tạo mức cao hơn trong khi chỉ báo RSI lại tạo mức thấp hơn, thì đây chính là một tín hiệu tiêu cực hoặc giảm giá.

    Những nhà giao dịch kỹ thuật thường xem tín hiệu quá mua hoặc quá bán là mạnh hơn nếu như nó đi kèm với sự phân kỳ. Cũng như những chỉ báo khác, điều quan trọng cần lưu ý ở đây là tín hiệu RSI không đáng tin cậy 100%. Do vậy mặc dù RSI được ca ngợi là một chỉ báo nhanh (phản ứng trước giá) nhưng nó chỉ nên được sử dụng như một phần của chiến lược kỹ thuật.

    Stochastic Oscillator
    Stochastic sử dụng để so sánh giá đóng cửa gần nhất với mức giá đóng cửa của trước đó trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp cho nhà giao dịch thấy được tốc độ và động lực của thị trường.

    Stochastic được hình thành từ một đường chỉ báo và đường tín hiệu. Chỉ báo này sẽ được giới hạn trên thang điểm từ 0 đến 100. Thang đo sẽ hiển thị phạm vi giao dịch của tài sản trong 14 ngày và tỷ lệ phần trăm. Từ đó giúp cho nhà giao dịch biết nơi giá đóng cửa gần nhất có liên quan đến giá trong lich sử.

    Nếu như có giá trị trên 80 thì thị trường sẽ được coi là mua quá mức. Ngược lại, nếu như chỉ báo dao động ngẫu nhiên dưới 20 thì nó sẽ được coi là bán quá mức. Nếu như có sự khác biệt giá giữa những gì được hiển thị trên bộ dao động và biểu đồ giá thì đây chính là một sự phân kỳ.

    Tuy nhiên, những chỉ số mức mua quá mức và bán quá mức không phải là một dấu hiệu hoàn toàn chính xác và sự đảo chiều. Chỉ báo dao động ngẫu nhiên sẽ có thể cho thấy thị trường đang mua quá mức. Tuy nhiên, tài sản có thể vẫn đang trong xu hướng tăng mạnh nếu như áp lực mua duy trì. Điển hình là những thị trường bong bóng trong đầu cơ.

    Nhà đầu tư có nên sử dụng phân kỳ trong trading không?

    Câu trả lời là nên, tuy nhiên phải biết sử dụng kết hợp thêm với các mô hình khác như mô hình nến Nhật, mô hình giá hoặc các vùng hỗ trợ kháng cự quan trọng. Đồng thời nhà đầu tư cũng cần kết hợp phân tích tại nhiều khung thời gian để gia tăng xác suất thắng mỗi lần vào lệnh.

    Tuy vậy, nhà đầu tư cũng không nên quá lạm dụng hiện tượng phân kỳ trong trading để tránh những thua lỗ không đáng có.

    Khi sử dụng phân kỳ cần lưu ý gì?

    Khi sử dụng phân kỳ cần lưu ý gì?Khi sử dụng phân kỳ cần lưu ý gì?

    Khi sử dụng phân kỳ cần lưu ý gì?

    Tín hiệu phân kỳ sẽ giúp cho nhà đầu tư xác định được hướng đi của giá trong tương lai. Tuy vậy tín hiệu này không phải lúc nào cũng chính xác. Dưới đây là một vài lưu ý cho nhà đầu tư khi sử dụng tín hiệu phân kỳ:

    • Nhà đầu tư nên chọn lọc những tín hiệu phân kỳ chất lượng trước khi tiến hành giao dịch. Chỉ nên coi phân kỳ như một tín hiệu chỉ dẫn trong trading.
    • Nên theo dõi hành động giá đi kèm với các tín hiệu phân kỳ để đưa ra các nhận định chính xác hơn.
    • Trước khi thực hiện giao dịch phân kỳ thì nhà đầu tư nên chú ý đến khối lượng và thời gian mà tín hiệu phân kỳ này kéo dài. Nếu như phân kỳ kéo dài thì nhà đầu tư nên bỏ qua những tín hiệu này và đợi một cú pullback rõ ràng mới bắt đầu giao dịch.

    Kết luận

    Phân kỳ là phản ánh sự dịch chuyển trái ngược giữa đường giá và hệ thống các công cụ chỉ báo. Nó được xem như một tín hiệu sớm cho biết sắp có sự đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng. Việc nhận biết từng loại phân kỳ đặc biệt cần thiết để nhà đầu tư đưa ra quyết định đặt lệnh chính xác.

    FTV – đơn vị chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán & hàng hóa phái sinh hàng đầu hiện nay

    Đến với FTV, nhà đầu tư sẽ được chuyên gia cập nhật các thông tin mới nhất liên quan tới biến động thị trường thông qua số liệu thống kê và bảng phân tích thị trường. Ngoài ra, sẽ được cung cấp tài liệu tham khảo miễn phí chẳng hạn như: biểu đồ, thống kê thị trường và cách thức giao dịch của mọi loại mặt hàng.

    Nếu vẫn còn câu hỏi, thắc mắc về Phân kỳ là gì? Cũng như các thông tin chi tiết hãy nhanh tay gọi tới HOTLINE 0983 668 883 của công ty Cổ phần Đầu tư và công nghệ FTV để được các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực hỗ trợ nhanh chóng nhất.

    Xem thêm: Mô hình vai đầu vai là gì? Cách nhận biết và giao dịch

  • Mô Hình CAPM: Đánh Giá Tài Sản Vốn và Ứng Dụng Trong Đầu Tư

    Mô Hình CAPM: Đánh Giá Tài Sản Vốn và Ứng Dụng Trong Đầu Tư

    Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) hay mô hình định giá tài sản vốn, đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Mô hình này cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống để đánh giá tương quan giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng trên các khoản đầu tư tài chính, giúp các nhà đầu tư quyết định cách thức phân bổ vốn hiệu quả nhất.

    Mô Hình CAPM Là Gì?

    mo-hinh-capmmo-hinh-capm

    Mô hình CAPM là một công cụ phân tích tài chính giúp xác định mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản, đặc biệt là cổ phiếu. CAPM được phát triển bởi William Sharpe vào những năm 1960, và đã được chứng minh là có tính ứng dụng cao trong đầu tư chứng khoán. Mặc dù có một số mô hình khác, CAPM vẫn là lựa chọn phổ biến do sự đơn giản và khả năng phản ánh thực tế.

    Khi một nhà đầu tư cân nhắc đầu tư vào một cổ phiếu cụ thể, họ sẽ phải xem xét các yếu tố rủi ro liên quan, từ đó xác định lợi nhuận kỳ vọng mà họ mong muốn từ khoản đầu tư này. Mô hình CAPM cho phép người dùng phân tích rủi ro của một tài sản so với lợi nhuận dự kiến.

    Ứng Dụng Của Mô Hình CAPM Trong Chứng Khoán

    Mô hình CAPM cung cấp cho các nhà đầu tư công thức và phương pháp để quyết định xem một khoản đầu tư có phù hợp với danh mục đầu tư của họ hay không.

    Mô hình này giúp nhà đầu tư lựa chọn các cổ phiếu tốt nhất phù hợp với các mục tiêu tài chính và chiến lược đầu tư của họ. Sự đơn giản và dễ dàng áp dụng của CAPM đã giúp nó trở thành một công cụ ưa thích của nhiều nhà đầu tư.

    Công Thức Tính Mô Hình CAPM

    Công thức tính lợi nhuận kỳ vọng theo mô hình CAPM được thể hiện như sau:

    $$
    text{Lợi nhuận kỳ vọng} = r_f + beta times (r_m – r_f)
    $$

    Trong đó:

    mo-hinh-capmmo-hinh-capm

    • Lợi nhuận kỳ vọng: Lợi nhuận mà nhà đầu tư mong đợi nhận được từ khoản đầu tư.
    • $r_f$: Lợi suất phi rủi ro, thường được tính từ lợi suất trái phiếu nhà nước.
    • $r_m$: Lợi suất thị trường kỳ vọng.
    • $beta$: Hệ số beta, thể hiện độ nhạy cảm của tài sản đối với biến động của thị trường.

    Lợi suất phi rủi ro (rf) được coi là lợi nhuận an toàn mà nhà đầu tư có thể đạt được mà không gặp rủi ro. Thông thường, nó đại diện cho lợi suất của các trái phiếu chính phủ.

    Beta là một chỉ số quan trọng trong CAPM, thể hiện mức độ rủi ro hệ thống của một tài sản. Nếu beta lớn hơn 1, tài sản có rủi ro cao hơn thị trường. Ngược lại, nếu beta nhỏ hơn 1, tài sản có rủi ro thấp hơn.

    Phân Bù Rủi Ro Thị Trường

    Phân bù rủi ro thể hiện chênh lệch giữa lợi suất kỳ vọng từ thị trường và lợi suất phi rủi ro. Giá trị này là rất quan trọng để đánh giá liệu nhà đầu tư có nên tham gia vào một khoản đầu tư có rủi ro hay không.

    Trong một số trường hợp, lợi suất thị trường có thể bị âm, điều này dẫn đến áp lực lớn cho việc quản lý rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư.

    Cách Mô Hình CAPM Hoạt Động Như Thế Nào?

    Giả sử bạn đang xem xét một cổ phiếu có giá hiện tại là 50 USD, lợi suất hàng năm là 3%, và hệ số beta là 1,5. Nếu lãi suất phi rủi ro là 3% và lợi suất thị trường kỳ vọng là 5%, bạn có thể dự đoán lợi suất kỳ vọng của cổ phiếu đó như sau:

    $$
    text{Lợi suất kỳ vọng} = 3% + 1.5 times (5% – 3%) = 6%
    $$

    Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể mong đợi lợi suất 6% từ khoản đầu tư vào cổ phiếu đó.

    Ưu Điểm Của Mô Hình CAPM

    Mô hình CAPM mang lại nhiều ưu điểm trong lĩnh vực đầu tư và phân tích tài chính:

    • Đơn Giản và Hiệu Quả: CAPM cung cấp một phương pháp dễ dàng để đánh giá lợi suất kỳ vọng và rủi ro của một khoản đầu tư.
    • Dễ Dàng Áp Dụng: Các nhà đầu tư có thể áp dụng mô hình một cách nhanh chóng trong quá trình ra quyết định đầu tư.
    • Đưa Ra Thông Tin Hữu Ích: Mô hình giúp xác định các khoản đầu tư có tiềm năng sinh lợi cao, từ đó tạo ra chiến lược đầu tư hiệu quả.

    mo-hinh-capmmo-hinh-capm

    Nhược Điểm Của Mô Hình CAPM

    Dù có nhiều ưu điểm, CAPM cũng có những nhược điểm:

    • Lợi Suất Phi Rủi Ro: Việc xác định đúng lãi suất phi rủi ro là một thách thức lớn, vì nó có thể thay đổi theo thời gian.
    • Công thức Tương Đối Đơn Giản: Mô hình không xem xét đến các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị và lợi nhuận, như tình hình kinh tế, chính trị, và các yếu tố bên ngoài khác.
    • Độ Chính Xác Không Thể Bảo Đảm: Mô hình này phụ thuộc vào nhiều giả định, vì vậy không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác thực tế.

    Kết Luận

    Mô hình CAPM là một công cụ mạnh mẽ trong việc đánh giá tài sản vốn, giúp các nhà đầu tư phân tích và đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn. Thông qua việc hiểu rõ ràng cách thức hoạt động và ứng dụng của CAPM, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình và giảm thiểu rủi ro không cần thiết.

    Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình CAPM, công thức tính và những ưu – nhược điểm của nó trong quá trình đầu tư. Để có thêm thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu về các loại tài sản đầu tư, hãy truy cập tại aerariumfi.com.

  • Hiểu về trạng thái Sideway trong thị trường chứng khoán

    Hiểu về trạng thái Sideway trong thị trường chứng khoán

    Các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường biết đến các thuật ngữ như uptrend, downtrend nhưng đôi khi lại bỏ qua một khái niệm quan trọng không kém, đó là sideway. Vậy sideway là gì và cách nhà đầu tư nên hành động khi gặp tình trạng này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm này ngay sau đây.

    Khái niệm sideways là gì?Khái niệm sideways là gì?

    Sideway là gì?

    Sideway là xu hướng thị trường di chuyển ngang trên biểu đồ chứng khoán, xảy ra trong một khoảng giá giữa mức kháng cự và mức hỗ trợ. Đây chính là thời điểm mà giá cổ phiếu không chạm đáy thấp nhất hay đạt đỉnh cao nhất mà ở trạng thái ổn định.

    Thuật ngữ Sideway trong thị trường chứng khoán khiến nhiều nhà đầu tư khó đưa ra được quyết định vào lệnh vì thị trường không có dấu hiệu tăng và giảm rõ ràng. Lúc này, tâm lý chung của đa số nhà đầu tư là chần chừ, cổ phiếu ở trong trạng thái cảm chừng, để nhận định được xu hướng giá tiếp theo. Giai đoạn này còn được xem như là giai đoạn nghỉ ngơi để nhà đầu tư xem xét các yếu tố và đưa ra quyết định.

    Nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện sideway trong chứng khoán

    Không phải ngẫu nhiên mà xu hướng sideway lại xuất hiện thường xuyên trên biểu đồ giá. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến sideway sẽ được phân tích sau đây:

    • Thị trường cần giai đoạn nghỉ

    Thị trường hoạt động cũng như cơ thể con người, cũng cần có những giai đoạn nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian hoạt động mạnh. Khi này bên mua và bên bán sẽ cùng cố lại lực lượng, xác định lại xu hướng thị trường trước đó và xem xét thị trường sẽ tiếp tục xu hướng đó hay đảo chiều. Để sau đó mới bắt đầu vào lệnh.

    • Có sự chen chân của các cá mập

    Khi tham gia vào thị trường một thời gian dài, nhiều nhà đầu tư sẽ có xu hướng nghỉ ngơi và sẽ chốt lời. Lúc này cá mập sẽ âm thầm gom hàng hoặc tiến hành phân phối hàng. Do đó mà làm cho thị trường sẽ đi ngang.

    • Ảnh hưởng của những ngày nghỉ lễ

    Vào thời điểm và giai đoạn nghỉ lễ thì mọi người thường không thực hiện giao dịch mua bán. Cũng chính vì thế mà dẫn đến thị trường sideway. Sau khoảng thời gian hết nghỉ lễ, các nhà đầu tư bắt đầu giao dịch lại thị trường có sự biến động mạnh.

    Xem thêm: Tổng hợp các mô hình nến đảo chiều tăng giảm mạnh

    Hiện tượng Sideway bắt đầu và kết thúc khi nào?

    Sideway không cho các nhà đầu tư những tín hiệu tốt để giao dịch nhưng nếu biết được những thời điểm bắt đầu và kết thúc sẽ giúp cho các nhà đầu tư dễ dàng đóng lệnh và dự đoán được xu hướng thị trường dễ dàng hơn cũ:

    • Thời điểm Sideway bắt đầu

    Sideway thường sẽ bắt đầu ở cuối một xu hướng tăng hoặc cuối xu hướng giảm giá, khi xu hướng càng mạnh thì khả năng sideway xảy ra sẽ càng cao, điều này đã được những nhà phân tích chứng minh.

    Hiện tượng “đi ngang” được coi là đã bắt đầu hình thành nên khi đường giá chạm vào hai đường hỗ trợ và kháng cự 4 lần (mỗi đường 2 lần) mà chưa tạo thành các đỉnh mới hoặc đáy mới.

    • Thời điểm sideway kết thúc

    Xu hướng sideway sẽ kết thúc khi đường giá phá vỡ ra khỏi những vùng hỗ trợ và vùng kháng cự mạnh để di chuyển theo một xu hướng giá mới.

    Bên cạnh đó, thì sideway cũng thường xảy ra tại thời điểm trước và trong giai đoạn nghỉ lễ. Lúc đó, các nhà đầu tư sẽ tạm thời nghỉ ngơi và hai phe cũng tạm “ngừng chiến”. Sau các kỳ nghỉ, thì thị trường sôi động trở lại cũng chính là khoảng thời gian sideway chuẩn bị kết thúc.

    Cách xác định xu hướng sideway trong chứng khoán

    Có rất nhiều cách để xác định được xu hướng Sideway, sau đây là những cách được sử dụng phổ biến nhất:

    Cách xác định xu hướng sidewaysCách xác định xu hướng sideways

    • Xác định xu hướng Sideway dựa vào bảng chart đơn

    Đây được xem là cách phổ biến nhất khi nhà đầu tư muốn xác định xu hướng sideway xảy ra khi nào. Khi nhìn vào biểu đồ chart đơn, nhà đầu tư cần nhìn vào biểu đồ xem cuối một xu hướng tăng hoặc cuối xu hướng giảm có xuất hiện đoạn giá đi ngang hay không? Những đỉnh mới và những đáy mới không được hình thành. Hay nói cách khác đó là, sideway sẽ xảy ra khi thị trường bị kẹt ở giữa đỉnh và đáy của giá cổ phiếu.

    • Đường chỉ báo dao động ADX – Average Directional Index

    Hình minh họa chỉ báo ADXHình minh họa chỉ báo ADX

    Average Directional Index hay còn gọi là ADX, đây là đường chỉ báo dao động, có thang điểm từ 0 đến 100. ADX được sử dụng để phân tích sự mạnh của xu hướng giá cổ phiếu. ADX thường được rất nhiều nhà đầu tư sử dụng để xác định thời điểm sideway sẽ xuất hiện.

    • Khi ADX > 25 có nghĩa là thị trường sẽ bắt đầu trong xu hướng tăng giá hoặc giảm.

    Khi chỉ báo ADX càng lớn thì xu hướng sẽ càng mạnh và ngược lại ADX càng nhỏ thì xu hướng thay đổi giá càng yếu. Nhờ vào đường chỉ báo dao động ADX mà nhà đầu tư có thể nắm bắt nhanh chóng diễn biến tình hình của thị trường để đưa ra quyết định vào lệnh.

    • Dải Bollinger Band

    Khi bắt đầu có dấu hiệu chững lại, dải Bollinger Band cũng sẽ thu hẹp lại, thị trường sẽ ít biến động và mở rộng ra nếu thị trường có những biến động mạnh. Và xu hướng Sideway xảy ra khi hai dải BB nằm ngang và thu hẹp. Điều đó đồng nghĩa với việc thị trường đang có xu hướng đi ngang.

    Dải Bollinger BandDải Bollinger Band

    Cách xác định sideway trong chứng khoán

    Chiến lược đầu tư khi có xu hướng sideway xảy ra

    Trạng thái sideway có thể sẽ kéo dài từ vài ngày cho đến vài tháng, không có một con số thống kê cụ thể nào cả. Sau khi đã xác định thị trường sideway, nhà đầu tư cần có chiến lược đầu tư phù hợp để chuẩn bị cho những xu hướng downtrend và uptrend khi trạng thái đã bị phá vỡ.

    • Chủ động đầu tư giao dịch

    Khi thị trường có xu hướng đi ngang, cổ phiếu của nhà đầu tư sẽ bị mất giá, do đó trong các tình huống, ngay cả khi khó nắm bắt xu hướng giá nhất thì nhà đầu tư cũng phải có những động thái cho danh mục đầu tư của chính mình. Cần phải quan sát sự biến động của thị trường, chủ động giao dịch mua bán sao cho phù hợp để nắm bắt ngay cơ hội tăng trưởng lợi nhuận hoặc cắt giảm rủi ro.

    • Nắm giữ tiền mặt

    Khi thị trường vào trạng thái uptrend, chi phí để nắm giữ tiền mặt cao hơn, nên các nhà đầu tư cần phải ra quyết định mua bán cổ phiếu một cách nhanh chóng. Ngược lại, các chi phí nắm giữ tiền mặt thấp trong giai đoạn thị trường sideway, lúc đó nhà đầu tư có thời gian nghỉ ngơi, bình tĩnh hơn để có thể phân tích các chiến lược phù hợp.

    • Tăng mức biên an toàn

    Khi thị trường rơi vào trạng thái sideway, giá mua và giá bán đang cân bằng. Do vậy, nhà đầu tư cần nâng mức biên an toàn lên, khoảng từ 5% đến 10% so với tại thời điểm uptrend, để giảm thiểu nguy cơ cổ phiếu sẽ giảm giá sau sideway. Để đảm bảo quyền lợi giao dịch an toàn, hạn chế rủi ro phát sinh nếu có thì nhà đầu tư cũng nên lưu ký chứng khoán của mình.

    • Kiểm lợi trong biên độ cho phép

    Những nhà đầu tư có kinh nghiệm lâu năm, sẽ phân tích biểu đồ giá và thu được mức lợi nhuận bằng cách mua ở các vùng hỗ trợ và bán ở vùng kháng cự.

    • Chờ khi thị trường breakout

    Ở giai đoạn breakout hoặc breakdown sẽ phá vỡ trạng thái sideway của thị trường. Sideway càng lâu bao nhiêu thì hiện tượng breakout càng mạnh mẽ bấy nhiêu. Dựa vào việc phân tích kỹ thuật và những chỉ báo chứng khoán, nhà đầu tư sẽ dự đoán được thời điểm phù hợp để hưởng lợi từ sự biến động thị trường.

    Cách giao dịch với thị trường Sideway

    Sideway là trạng thái thị trường ít biến động và không có xu hướng rõ ràng. Xu hướng này có thể kéo dài từ 06 tháng đến vài năm, không thể đoán trước được thị trường sẽ biến động như thế nào. Vì vậy, các trader cần có phương pháp đầu tư phù hợp với bản thân khi gặp thị trường đi ngang. Sau đây là các bước giao dịch với Sideway hiệu quả có thể tham khảo:

    – Bước 1: Xác định rõ ngưỡng kháng cự và vùng hỗ trợ

    – Bước 2: Điểm entry

    • Khi mức giá giảm xuống và chạm tới đường hỗ trợ, thì đây là thời điểm các nhà đầu tư có thể vào lệnh BUY ngay tại đường hỗ trợ này. Hoặc đợi khi cây nến xanh, là nến tăng xuất hiện thì vào lệnh.
    • Khi giá tăng lên chạm đến ngưỡng kháng cự, những nhà đầu tư có thể vào lệnh SELL ngay tại đường kháng cự này. Hoặc đợi khi giá giảm xuống từ 1, 2 cây nến nữa rồi đặt lệnh.

    – Bước 3: Điểm stop loss – cắt lỗ

    • Lệnh BUY: nên stop loss dưới đường hỗ trợ 1 đến 2 pips. Việc đặt cắt lỗ còn tùy thuộc vào mức độ gồng lỗ của nhà đầu tư là bao nhiêu và thời gian giữ lệnh bao lâu.
    • Lệnh SELL: nên stop loss phía trên đường hỗ trợ một vài pips. Việc cắt lỗ cũng nên xem xét những yếu tố như: thời gian giao dịch và mức thua lỗ có thể chịu đựng là bao nhiêu.

    – Bước 4: Điểm Take Profit – chốt lời

    Tỷ lệ R:R có thể chấp nhận được là 1:1, 1:2 hay có thể 1:3

    • Với lệnh BUY: đặt take profit dưới mức kháng cự từ 1 đến 2 pip.
    • Với lệnh SELL: đặt take profit phía trên mức hỗ trợ 1 đến 2 pip.

    Nói chung nhà đầu tư vẫn nên tránh giao dịch trong vùng giá sideway và nên ưu tiên những giao dịch khi thị trường có xu hướng uptrend và downtrend rõ ràng.

    Tầm quan trọng của Sideway trong thị trường chứng khoán

    Sideway quan trọng thế nào trong thị trường

    Đối với thị trường đầu tư chứng khoán thì Sideway có ý nghĩa rất quan trọng cụ thể như sau:

    • Sideway giúp cổ phiếu quay về trạng thái tích lũy khi gặp phải những sự lưỡng lự trong quá trình giao dịch của các nhà đầu tư.
    • Sideway giúp đánh giá lại xu hướng và nhận định cũng như có sự bình ổn để phân tích thị trường. Từ đó đưa ra quyết định giao dịch theo xu hướng mới hay cũ.
    • Sideway giúp bên bán và bên mua có thời gian củng cố lại nguồn lực và nghỉ ngơi.

    Cách kiếm lợi nhuận khi thị trường sideway

    Khi phân tích kỹ thuật một trạng thái sideway, nhà đầu tư nên sử dụng các tín hiệu kỹ thuật khác để nâng cao tỷ lệ thành công. Có 2 cách để kiếm lợi nhuận từ trạng thái sideway:

    – Kiếm lợi trong biên độ

    Đây là một chiến lược rất phổ biến trong thị trường hàng hóa phái sinh, nhà đầu tư cần sử dụng các tín hiệu kỹ thuật khác hoặc mẫu giá để tích hợp vào hệ thống giao dịch.

    Hình ảnh ví dụ về kiếm lợi trong biên độHình ảnh ví dụ về kiếm lợi trong biên độ

    Như hình ảnh, nhà đầu tư có thể sử dụng tín hiệu là nến pin bar để có thể mở vị thế mua tại khu vực hỗ trợ và bán tại đường kháng cự.

    Hình ảnh ví dụ về kiếm lợi trong biên độHình ảnh ví dụ về kiếm lợi trong biên độ

    Hình ảnh này thể hiện nhà đầu tư có thể sử dụng tín hiệu phân kỳ của RSI để mở vị thế mua ở khu vực hỗ trợ và bán tại điểm kháng cự.

    – Kiếm lợi trong quá trình breakdown hoặc breakout

    Kênh sideway nào rồi cũng sẽ kết thúc, trạng thái sideway càng dài và chặt chẽ thì các pha breakout và breakdown sẽ càng bùng nổ. Nhà đầu tư có thể sử dụng kèm theo các tín hiệu kỹ thuật khác hoặc các khối lượng giao dịch để nhận biết sớm và hưởng lợi từ các diễn biến này.

    Chiến lược kiếm lợi trong quá trình breakout hoặc breakdown này sẽ đòi hỏi tính nhẫn nại từ nhà đầu tư, tìm kiếm cơ hội trước khi hành động mua, bán.

    Hình ảnh minh họa tín hiệu breakoutHình ảnh minh họa tín hiệu breakout

    Hình ảnh này cho thấy nhà đầu tư có thể xác nhận tín hiệu breakout

    Trạng thái sideway của giá đang có dấu hiệu dẫn suy yếu với mô hình tích lũy hình tam giác.

    FTV – Công ty chuyên tư vấn đầu tư chứng khoán, hàng hóa phái sinh hàng đầu tại Việt Nam

    Thị trường chứng khoán Việt Nam trong năm 2022 vẫn luôn được đánh giá là kênh đầu tư hấp dẫn bởi nhiều yếu tố. Bạn là người có ý định bắt đầu vào chứng khoán nhưng mà lại chưa có kinh nghiệm gì thì có thể liên hệ ngay với FTV chúng tôi – Công ty CP Đầu tư và Công nghệ FTV. Tại đây, các bạn sẽ được đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm tư vấn về cách phòng ngừa rủi ro cũng như làm sao để đầu tư thu về lợi nhuận.

    Đến với FTV, chúng tôi sẽ đưa ra những thông tin mới nhất về các biến động của thị trường bằng các số liệu thống kê, phân tích. Ngoài ra, các bạn còn được cung cấp hoàn toàn miễn phí các loại tài liệu tham khảo như biểu đồ, các thống kê thị trường, cũng như cách thức giao dịch của từng loại mặt hàng hóa.

    Để biết thêm các thông tin chi tiết về sideways là gì hoặc bất kỳ thắc mắc nào xin vui lòng liên hệ ngay đến FTV tại số HOTLINE 0983 668 883 để được các chuyên gia tư vấn nhanh chóng.

    Trên đây là các chia sẻ về sideway là gì, sideway trong chứng khoán cũng như những vấn đề liên quan. Hy vọng bạn sẽ cảm thấy bài viết hữu ích và luôn ủng hộ FTV. Đó sẽ là nguồn động lực quý giá để đội ngũ nhân viên FTV tiếp tục chia sẻ những kiến thức hữu ích đến quý bạn đọc. Chúc bạn thành công!

  • Khám Phá Chỉ Số P/E Trong Đầu Tư Chứng Khoán

    Khám Phá Chỉ Số P/E Trong Đầu Tư Chứng Khoán

    Khi nói đến đầu tư chứng khoán, có một số khái niệm quan trọng mà các nhà đầu tư cần hiểu rõ, trong đó có chỉ số P/E. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về chỉ số P/E là gì, công thức tính và ý nghĩa thực tiễn của nó trong thị trường chứng khoán hiện nay.

    Chỉ Số P/E Trong Chứng Khoán Là Gì?

    Chỉ số P/E (Price to Earnings Ratio) là tỷ lệ giá cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Đây là một công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường cổ phiếu và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

    Chỉ số P/E giúp các nhà đầu tư xác định xem một cổ phiếu đang được định giá cao hay thấp so với lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra. P/E có thể được so sánh giữa các cổ phiếu trong cùng một ngành hoặc với mức P/E trung bình của thị trường.

    Khái niệm chỉ số P/EKhái niệm chỉ số P/E

    Chỉ số này thường được sử dụng trong phân tích và xây dựng chiến lược đầu tư, giúp nhà đầu tư quyết định xem cổ phiếu nào có tiềm năng tăng trưởng hay có giá trị đầu tư hợp lý.

    Cách Tính Chỉ Số P/E

    Chỉ số P/E được tính bằng công thức:

    Chỉ Số P/E = Giá Cổ Phiếu / Thu Nhập Trên Cổ Phiếu (EPS)

    Trong đó:

    • Giá cổ phiếu là giá thị trường hiện tại của cổ phiếu đó.
    • EPS là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, thường được tính từ báo cáo tài chính gần nhất của doanh nghiệp.

    Ví dụ, nếu một cổ phiếu của công ty X có giá 75.000 đồng và lợi nhuận 7.500 đồng mỗi cổ phiếu, chỉ số P/E sẽ là 10 (75.000/7.500). Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng trả 10 đồng cho 1 đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.

    Ý Nghĩa Của Chỉ Số P/E Trong Chứng Khoán

    Chỉ số P/E cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sinh lời của một doanh nghiệp. Một chỉ số P/E cao thường chỉ ra rằng cổ phiếu được định giá cao hơn so với lợi nhuận của nó, có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ từ phía nhà đầu tư. Ngược lại, chỉ số P/E thấp có thể chứng minh rằng cổ phiếu đang được định giá hợp lý hơn hoặc có khả năng tăng trưởng hạn chế trong tương lai.

    Hơn nữa, chỉ số P/E cũng giúp nhà đầu tư so sánh giá trị giữa các công ty tương đồng trong cùng một lĩnh vực hoặc so với mức trung bình của ngành để đánh giá sự hấp dẫn trong đầu tư.

    Ý nghĩa của chỉ số P/EÝ nghĩa của chỉ số P/E

    Ảnh Hưởng Của Chỉ Số P/E Đến Đánh Giá Cổ Phiếu

    Đánh giá cổ phiếu theo chỉ số P/E là một trong những phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này, nhà đầu tư cần lưu ý một số điểm sau:

    • Tiềm năng tăng trưởng: Những công ty có tiềm năng tăng trưởng cao thường có chỉ số P/E cao hơn. Nếu một công ty chỉ có mức tăng trưởng khiêm tốn nhưng lại sở hữu chỉ số P/E cao, điều này có thể cho thấy cổ phiếu đang bị định giá quá cao.

    • Điều kiện thị trường: Chỉ số P/E có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như lãi suất, lạm phát và điều kiện kinh tế chung. Lãi suất trái phiếu cao có thể khiến P/E giảm.

    • So sánh giữa các doanh nghiệp: Chỉ số P/E chỉ có ý nghĩa thực sự khi được so sánh giữa các doanh nghiệp có cùng môi trường hoạt động và điều kiện giống nhau. So sánh P/E giữa các ngành khác nhau có thể dẫn đến misinterpretation.

    Đánh giá cổ phiếu theo P/EĐánh giá cổ phiếu theo P/E

    Ưu Nhược Điểm Của Chỉ Số P/E

    Ưu Điểm

    1. Tính toán đơn giản: Chỉ số P/E dễ dàng tính toán và hiểu rõ, là một trong những công cụ đánh giá cơ bản cho các nhà đầu tư mới.
    2. Phản ánh kết quả hoạt động: P/E phản ánh sự kết hợp giữa giá cổ phiếu và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá hiệu quả hoạt động.

    Nhược Điểm

    1. Có thể âm: Nếu doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, chỉ số EPS có thể âm, dẫn đến P/E âm, điều này không có ý nghĩa trong đánh giá.
    2. Thay đổi thường xuyên: Chỉ số P/E có thể biến động mạnh theo thời gian, phụ thuộc vào EPS và giá cổ phiếu hiện tại, do đó cần được xem xét trong một khoảng thời gian dài để có cái nhìn tổng quan.

    Những ưu nhược điểm của P/ENhững ưu nhược điểm của P/E

    Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chỉ Số P/E

    Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chỉ số P/E, bao gồm:

    • Giá cổ phiếu: Sự thay đổi trong giá cổ phiếu theo hướng tăng hoặc giảm sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến chỉ số P/E.
    • Chính sách chi trả cổ tức: Doanh nghiệp có chính sách chi trả cổ tức tốt thường thu hút đầu tư, làm tăng chỉ số P/E.
    • Tiềm năng phát triển: Nếu một công ty có nhiều kế hoạch mở rộng hoặc phát triển sản phẩm mới, khả năng chỉ số P/E sẽ cao hơn.

    Kết Luận

    Chỉ số P/E là công cụ quan trọng giúp các nhà đầu tư đánh giá giá trị cổ phiếu một cách hiệu quả. Tuy không hoàn hảo hoàn toàn, nhưng thông qua việc sử dụng nó cùng với các chỉ số và tiêu chí khác, các nhà đầu tư có thể có cái nhìn khách quan hơn về các quyết định đầu tư của mình.

    Để tìm hiểu thêm về các dạng cổ phiếu và cách phân tích chúng, hãy truy cập website aerariumfi.com để có thêm thông tin hữu ích và những chuyên đề sâu hơn về thị trường bất động sản và chứng khoán.

  • Target trong chứng khoán: Hiểu đúng và ứng dụng hiệu quả

    Target trong chứng khoán: Hiểu đúng và ứng dụng hiệu quả

    Khi tham gia vào thị trường chứng khoán, những từ ngữ chuyên môn luôn gây sự tò mò cho nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là khái niệm “target”. Vậy target trong chứng khoán là gì? Tại sao nó lại quan trọng đối với việc đầu tư? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá những khía cạnh cơ bản cũng như ứng dụng của target trong giao dịch chứng khoán.

    Target là gì trong chứng khoán?

    Target, hay còn được gọi là mức giá mục tiêu, là dự đoán giá trị của một khoản đầu tư trong tương lai được đưa ra bởi các chuyên gia, nhà phân tích. Điều này có thể áp dụng cho các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, quỹ đầu tư ETF, và nhiều loại hợp đồng tài chính khác.

    Target trong chứng khoán là gì?Target trong chứng khoán là gì?

    Việc xác định target giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về diễn biến giá cổ phiếu trong tương lai. Khi một nhà phân tích đặt ra mức giá mục tiêu cao, điều đó thường ngụ ý rằng họ tin tưởng vào khả năng tăng trưởng của cổ phiếu đó. Ngược lại, nếu target giá giảm, điều này có thể báo hiệu sự suy giảm trong giá trị của cổ phiếu đó.

    Đặc điểm của Target trong chứng khoán

    Target giá có thể không cố định và sẽ thay đổi theo từng giai đoạn dựa trên các yếu tố kinh tế, chính trị và tin tức thị trường. Các nhà phân tích thường đưa ra các dự đoán khả năng về giá trị của tài sản trong khoảng thời gian từ 12 đến 18 tháng dựa trên các báo cáo tài chính và biến động thị trường.

    Mức tiêu giá trong chứng khoán có tính ngắn hạnMức tiêu giá trong chứng khoán có tính ngắn hạn

    Để xác định target chính xác, các nhà phân tích phải dựa vào nhiều yếu tố như cung cầu, phân tích kỹ thuật, và phân tích cơ bản. Những yếu tố này cung cấp cái nhìn toàn diện về sự phát triển và biến động của giá cổ phiếu.

    Các yếu tố xác định Target trong chứng khoán

    1. Cung và cầu trong thị trường

    Cung cầu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị tài sản. Khi cầu vượt cung, giá trị của chứng khoán có khả năng tăng cao và ngược lại, nếu cung vượt cầu, giá sẽ có xu hướng giảm.

    2. Phân tích kỹ thuật và cơ bản

    Phân tích kỹ thuật giúp các nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá dựa trên các mô hình biểu đồ, trong khi phân tích cơ bản cung cấp thông tin về tình hình tài chính của công ty. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này sẽ giúp xác định mục tiêu giá hiệu quả hơn.

    Yếu tố xác định target trong chứng khoánYếu tố xác định target trong chứng khoán

    3. Lịch sử giao dịch

    Nhà phân tích thường theo dõi lịch sử giao dịch để dự đoán biến động giá. Việc phân tích các mốc giá trong quá khứ có thể giúp đưa ra các mức giá mục tiêu cụ thể cho tương lai.

    4. Định giá của công ty phát hành cổ phiếu

    Giá trị cổ phiếu của một công ty thường phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động kinh doanh, khả năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.

    Ảnh hưởng của Target trong chứng khoán

    Mốc giá mục tiêu có thể tác động mạnh mẽ đến tâm lý nhà đầu tư. Khi một nhà phân tích công bố một target mới, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong cách mà nhà đầu tư giao dịch. Chẳng hạn, nếu target giá giảm đột ngột, nhiều nhà đầu tư sẽ cảm thấy lo lắng và có thể quyết định bán tháo cổ phiếu.

    Ảnh hưởng của target trong chứng khoánẢnh hưởng của target trong chứng khoán

    Khi nhà đầu tư xác định được target cho cổ phiếu họ nắm giữ, họ có thể dễ dàng đưa ra quyết định bán hay giữ cổ phiếu dựa trên tình hình thị trường và các tín hiệu từ nhà phân tích.

    Lợi ích và nhược điểm khi sử dụng Target trong chứng khoán

    Lợi ích của target:

    • Giúp nhà đầu tư định hình hướng đi và chiến lược đầu tư.
    • Cung cấp biện pháp giúp nhà đầu tư tránh được những quyết định sai lầm do tâm lý thị trường.
    • Tạo ra những thông tin tham khảo quý báu cho các nhà đầu tư.

    Nhược điểm của target:

    • Có thể dẫn đến việc nhà đầu tư “theo đuổi” các mức giá mục tiêu không thực tế, dẫn đến sự thiếu chính xác trong đầu tư.
    • Thông tin về target có thể ảnh hưởng đến toàn cảnh thị trường với khả năng tạo ra biến động lớn.

    Kết luận

    Target trong chứng khoán không chỉ đơn thuần là con số; nó phản ánh chiến lược đầu tư và sự kỳ vọng của nhà đầu tư về diễn biến tương lai của giá trị cổ phiếu. Việc hiểu rõ về target và cách áp dụng nó trong đầu tư chứng khoán sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh, hạn chế rủi ro.

    Để tìm hiểu thêm về các kiến thức đầu tư và cập nhật thông tin thị trường, hãy truy cập website aerariumfi.com.

  • Tìm Hiểu Mô Hình 3 Đỉnh Trong Giao Dịch Chứng Khoán

    Tìm Hiểu Mô Hình 3 Đỉnh Trong Giao Dịch Chứng Khoán

    Mô hình 3 đỉnh, còn được gọi là Triple Top, hiện đang trở thành tâm điểm chú ý của nhiều nhà đầu tư trong lĩnh vực chứng khoán. Mặc dù việc nhận diện mô hình này tương đối đơn giản, nhưng mỗi giao dịch lại chứa đựng những yếu tố phức tạp hơn bởi các nguyên tắc và lý thuyết liên quan đến mô hình 3 đỉnh. Cùng khám phá nội dung bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về mô hình này và quy trình giao dịch hiệu quả.

    Mô Hình 3 Đỉnh Là Gì?

    Mô Hình 3 ĐỉnhMô Hình 3 Đỉnh

    Mô hình 3 đỉnh là một mô hình giá đảo chiều rất mạnh, được hình thành bởi ba đỉnh giá có độ cao tương đối bằng nhau, gần nhau và nằm trên một đường kháng cự rõ ràng. Khi mô hình này xuất hiện, nó thường báo hiệu một xu hướng đảo chiều từ tăng sang giảm.

    Đặc Điểm Của Mô Hình 3 Đỉnh

    Mô hình 3 đỉnh có thể nhận diện qua các đặc điểm chính như sau:

    • Ba đỉnh sẽ được hình thành trong xu hướng tăng giá, sau đó là sự giảm dần và điều chỉnh mạnh mẽ về giá cho đến khi hình thành đỉnh thứ ba.
    • Đường nối ba đỉnh của mô hình sẽ tạo thành một đường kháng cự mà khi bị phá vỡ, chứng tỏ mô hình đã hoàn tất.
    • Đường kháng cự được xác định bởi đỉnh thứ ba, khi giá đã giảm và xuyên thủng đường này, thường đồng nghĩa với việc có một cuộc đảo chiều nghiêm trọng xảy ra.

    Để xác định một mô hình 3 đỉnh chuẩn, cần chú ý đến các yếu tố sau:

    • Xu hướng ban đầu cần phải là xu hướng tăng.
    • Ba đỉnh phải có độ cao tương đương, không quá chênh lệch với nhau.
    • Khối lượng giao dịch tại mỗi đỉnh cần giảm dần.
    • Đường kháng cự phải nằm ngang và có sự ổn định trước khi mô hình hình thành.

    Các Loại Mô Hình 3 Đỉnh Trong Thị Trường Chứng Khoán

    Hiện nay, có hai loại mô hình 3 đỉnh phổ biến:

    1. Mô hình 3 đỉnh tăng dần (Three Rising Peaks): Mô hình này thể hiện một xu hướng tăng và các điểm đỉnh có giá trị ngày càng cao.
    2. Mô hình 3 đỉnh giảm dần (Three Falling Peaks): Ngược lại, mô hình này chỉ ra sự hình thành các đỉnh có giá trị giảm dần, thường xuất hiện sau một chu kỳ tăng.

    Cách Giao Dịch Với Mô Hình 3 Đỉnh Hiệu Quả

    Cách Giao Dịch Với Mô Hình 3 ĐỉnhCách Giao Dịch Với Mô Hình 3 Đỉnh

    Mô hình 3 đỉnh cho thấy một cơ hội rộng lớn cho các nhà đầu tư thực hiện các giao dịch. Dưới đây là một vài chiến lược cụ thể để giao dịch theo mô hình này:

    1. Đặt Lệnh Giao Dịch Tại Điểm “Breakout Giá”

    Khi giá đạt đến đỉnh thứ ba và có dấu hiệu rõ ràng đảo chiều, nhà đầu tư nên cân nhắc đặt lệnh bán (short) khi giá xuyên thủng đường kháng cự.

    2. Vùng Tích Lũy quanh Ngưỡng Giá Kháng Cự

    Trong giai đoạn này, giá sẽ co hẹp và di chuyển trong một vùng tích lũy. Đây là thời điểm quan trọng để nhà đầu tư xem xét xu hướng sắp tới từ giá và đặt lệnh tùy theo tình hình thị trường.

    3. Tín Hiệu Pullback Sau Breakout

    Để gia tăng độ tin cậy khi giao dịch, nhà đầu tư nên tìm kiếm các tín hiệu pullback. Nếu giá quay lại chạm vào điểm kháng cự một lần nữa trước khi giảm sâu, đây sẽ là thời điểm lý tưởng để đặt lệnh bán.

    4. Thực Hiện Các Lệnh Giao Dịch Ngắn Hạn

    Nên linh hoạt với các lệnh giao dịch và sẵn sàng điều chỉnh nếu có các tín hiệu bất thường xuất hiện. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

    Mô Hình 3 Đỉnh Bị Phá Vỡ Khi Nào?

    Khi giá cạnh tranh không ổn định và lực bán mạnh đến từ các nhà đầu tư, mô hình 3 đỉnh sẽ ngay lập tức bị phá vỡ. Đặc biệt, với những cú đột biến có năng lượng mạnh, giá có thể giảm sâu hơn một cách nhanh chóng.

    Để dự đoán chính xác hơn, nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ thời điểm giá quay lại chạm đỉnh sau khi phá vỡ đường kháng cự, chính là thời điểm mà cơ hội giao dịch xuất hiện.

    Lưu Ý Quan Trọng Khi Giao Dịch Với Mô Hình 3 Đỉnh

    • Kiểm tra rõ sự hình thành của ba đỉnh, đảm bảo rằng chúng tạo thành dấu hiệu của một mô hình hoàn chỉnh.
    • Sau khi xác định mô hình, hãy tham gia thị trường một cách thận trọng, tùy thuộc vào xu hướng giảm để đưa ra quyết định chính xác hơn.
    • Nên đặt mục tiêu cắt lỗ cho tất cả các giao dịch và ziữ nguyên khoảng cách cắt lỗ nằm trên đỉnh cao nhất trong mô hình.

    Trên đây là thông tin chi tiết về mô hình 3 đỉnh trong giao dịch chứng khoán mà bạn cần lưu ý. Để tìm hiểu thêm về mô hình này cũng như những chiến lược giao dịch khác, hãy truy cập aerariumfi.com.