Danh mục: aerariumfi.com

  • Hiểu rõ về nợ dài hạn và những điều cần biết

    Hiểu rõ về nợ dài hạn và những điều cần biết

    Nợ dài hạn là một thành phần quan trọng trong cấu trúc tài chính của mọi doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về khái niệm này, các loại nợ dài hạn, cũng như cách chúng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

    Nợ dài hạn là gì?

    natu-dai-hannatu-dai-han Khái niệm nợ dài hạn trong tài chính doanh nghiệp

    Nợ dài hạn (tiếng Anh: Long Term Liabilities) đề cập đến các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán trong một khoảng thời gian dài hơn 12 tháng. Theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC, nợ dài hạn bao gồm tất cả các khoản mà doanh nghiệp phải trả sau khi kết thúc một chu kỳ sản xuất – kinh doanh thông thường.

    Nợ dài hạn thường được thanh toán bằng cách sử dụng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trong tương lai hoặc qua các nguồn vốn khác mà doanh nghiệp có thể dự kiến thu hồi. Trong bảng cân đối kế toán, nợ dài hạn thường được xếp sau nợ ngắn hạn và được liệt kê rõ ràng dưới từng khoản mục.

    Các loại nợ dài hạn bao gồm những gì?

    Nợ dài hạn được phân chia thành nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào tính chất và thời gian thanh toán. Dưới đây là một số loại nợ dài hạn phổ biến mà doanh nghiệp cần lưu ý:

    1. Nợ phải trả cho người bán dài hạn

    no-dai-hanno-dai-han Chi tiết về các khoản nợ dài hạn

    Khoản nợ này phản ánh số tiền mà doanh nghiệp còn nợ các nhà cung cấp với thời hạn thanh toán trên 12 tháng.

    2. Nợ người mua trả tiền trước dài hạn

    Ngược lại với nợ ngắn hạn, loại nợ này đề cập đến các khoản tiền mà doanh nghiệp đã nhận trước cho việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ nhưng có thời hạn giao hàng kéo dài hơn 12 tháng.

    3. Chi phí phải trả dài hạn

    Các khoản chi phí mà doanh nghiệp cần thanh toán nhưng chưa hoàn tất hóa đơn hoặc các khoản chi phí chuyển tiếp đến kỳ báo cáo tiếp theo.

    4. Nợ nội bộ dài hạn

    Đây là các khoản nợ liên quan đến việc vay mượn tài chính giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, có thời gian thanh toán dài hơn 12 tháng.

    5. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

    Các khoản doanh thu mà doanh nghiệp đã ghi nhận nhưng chưa thực hiện nghĩa vụ giao hàng hoặc dịch vụ dài hạn.

    6. Các khoản vay và nợ thuê tài chính dài hạn

    Các khoản vay tín dụng từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính với thời gian thanh toán kéo dài trên 12 tháng.

    7. Trái phiếu chuyển đổi

    Là loại nợ dài hạn mà doanh nghiệp phát hành, cho phép người sở hữu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu trong tương lai.

    8. Các khoản thuế thu nhập hoãn lại

    Đây là khoản tiền thuế mà doanh nghiệp chưa thanh toán nhưng sẽ phải trả trong tương lai.

    9. Dự phòng phải trả dài hạn

    Các khoản dự phòng cho các chi phí có thể phát sinh trong tương lai, như bảo hành sản phẩm hoặc chi phí khắc phục sự cố.

    10. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ dài hạn

    Khoản đầu tư vào nghiên cứu và phát triển mà doanh nghiệp đã cam kết cho các dự án dài hạn.

    Cách tính nợ dài hạn như thế nào?

    Nợ dài hạn cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng tài chính của doanh nghiệp trong tương lai. Các tỷ lệ liên quan đến nợ dài hạn thường được các nhà phân tích xem xét, bao gồm:

    • Tỷ lệ nợ dài hạn = Nợ dài hạn / (Nợ dài hạn + Vốn chủ sở hữu)

    • Tỷ lệ khả năng trả lãi = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Lãi vay

    Các tỷ lệ này giúp xác định khả năng thanh toán nợ và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

    Kết luận

    Nợ dài hạn là một chỉ số hữu ích cho doanh nghiệp trong việc phân tích và quản lý tài chính. Việc hiểu rõ cấu trúc nợ dài hạn không chỉ giúp doanh nghiệp bố trí nguồn vốn hợp lý mà còn có thể tối ưu hóa các khoản đầu tư. Hy vọng rằng những thông tin về nợ dài hạn trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm quan trọng này.

    Để có thêm thông tin chi tiết và tư vấn chuyên sâu về nợ dài hạn và các vấn đề tài chính khác, hãy truy cập ngay vào website aerariumfi.com.

  • Sàn NYSE: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Một Trong Những Sàn Giao Dịch Lớn Nhất Thế Giới

    Sàn NYSE: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Một Trong Những Sàn Giao Dịch Lớn Nhất Thế Giới

    Sàn giao dịch NYSE (New York Stock Exchange) không chỉ là một sàn giao dịch chứng khoán lâu đời, mà còn được biết đến như một trong những trung tâm tài chính lớn nhất thế giới. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về NYSE, lịch sử phát triển, cách thức hoạt động và vị trí của nó trong thị trường tài chính toàn cầu.

    NYSE Là Gì?

    Sàn NYSESàn NYSE
    Sàn NYSE là trung tâm giao dịch chứng khoán lớn nhất toàn cầu

    NYSE là từ viết tắt của New York Stock Exchange, sàn giao dịch chứng khoán nổi tiếng thế giới, được thành lập từ năm 1792. Đây là nơi giao dịch công khai cho hàng ngàn cổ phiếu và hợp đồng tương lai có giá trị lớn nhất. NYSE không chỉ là nơi các công ty niêm yết và huy động vốn mà còn là địa điểm quan trọng cho những nhà đầu tư, tổ chức tài chính lớn.

    Lịch Sử Phát Triển

    Lịch sử hình thành NYSE bắt đầu vào năm 1792 khi 24 nhà môi giới thỏa thuận ký kết Hiệp định Buttonwood dưới một cây bồ đề trên Phố Wall, New York. Qua nhiều năm phát triển, NYSE đã trở thành biểu tượng toàn cầu trong lĩnh vực tài chính. Sàn giao dịch đã đối mặt với nhiều sự kiện nổi bật như:

    • Sự kiện sụp đổ thị trường 1929: ngày 24/10/1929, đánh dấu một trong những sự cố lớn nhất trong lịch sử chứng khoán Mỹ.
    • Giao dịch tạm ngừng do sự kiện 11/09/2001: NYSE phải ngừng hoạt động trong bốn ngày sau vụ khủng bố.
    • Hợp nhất với Euronext vào năm 2007 và sau đó được mua lại bởi Intercontinental Exchange (ICE) vào năm 2013.

    Cách Thức Hoạt Động Của NYSE

    Hoạt động giao dịch NYSEHoạt động giao dịch NYSE
    Hoạt động giao dịch tại sàn NYSE

    Sàn NYSE hoạt động với thời gian giao dịch từ 9h30 đến 16h00 theo giờ New York từ thứ Hai đến thứ Sáu, trừ các ngày nghỉ lễ của liên bang. Quá trình giao dịch tại NYSE chủ yếu diễn ra thông qua các nhà môi giới và chuyên gia tài chính. Những nhà đầu tư có thể thực hiện lệnh mua và bán cổ phiếu thông qua các nền tảng giao dịch, từ đó tạo ra tính thanh khoản cao cho thị trường.

    Quy Trình Giao Dịch

    Khi một nhà đầu tư muốn mua cổ phiếu, họ sẽ liên lạc với nhà môi giới của mình. Nhà môi giới sau đó sẽ liên lạc với NYSE để thực hiện giao dịch, giao dịch này có thể diễn ra trực tiếp hoặc thông qua công nghệ điện tử. Đặc biệt, NYSE cũng sử dụng các chuyên gia (DMM) để quản lý giao dịch cho các cổ phiếu cụ thể nhằm duy trì tính thanh khoản và ổn định giá cả.

    Sự Khác Biệt Giữa NYSE và NASDAQ

    Một số nhà đầu tư thường so sánh giữa NYSE và NASDAQ. Cả hai sàn đều lớn và quan trọng trong thị trường chứng khoán Mỹ, nhưng có những điểm khác nhau rõ rệt:

    Đặc Điểm Nổi Bật

    • Cách thức giao dịch:

      • NYSE: Giao dịch diễn ra trực tiếp tại sàn, kết hợp với các hệ thống điện tử.
      • NASDAQ: Giao dịch hoàn toàn qua mạng điện tử, không có sàn giao dịch vật lý.
    • Loại hình cổ phiếu:

      • NYSE: Chủ yếu niêm yết các công ty lớn, uy tín (blue-chip).
      • NASDAQ: Nhiều công ty công nghệ, nhất là các công ty khởi nghiệp.

    Những Lợi Ích Khi Giao Dịch Tại NYSE

    Giao dịch tại NYSE mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư:

    • Tính thanh khoản cao: Luôn có khối lượng giao dịch lớn, đảm bảo sự dễ dàng trong việc mua bán.
    • Độ tin cậy: Sàn NYSE được giám sát nghiêm ngặt bởi các cơ quan quản lý chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
    • Đa dạng về sản phẩm: Các nhà đầu tư có thể tiếp cận nhiều loại hình chứng khoán, từ cổ phiếu đến trái phiếu và quỹ ETF.

    Kết Luận

    NYSE không chỉ là một nơi giao dịch chứng khoán đơn thuần mà còn là biểu tượng của sức mạnh tài chính toàn cầu. Với lịch sử phát triển dài lâu và quy trình hoạt động minh bạch, NYSE hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi an toàn và hiệu quả để thực hiện các giao dịch chứng khoán, NYSE chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.

    Truy cập ngay aerariumfi.com để cập nhật thêm thông tin về thị trường bất động sản và hơn thế nữa!

  • Quy Mô Là Gì? Tìm Hiểu Về Đầu Tư Thị Trường Chứng Khoán Tại Việt Nam

    Quy Mô Là Gì? Tìm Hiểu Về Đầu Tư Thị Trường Chứng Khoán Tại Việt Nam

    Quy mô là một trong những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường thắc mắc về ý nghĩa và tính chất của quy mô. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá quy mô là gì, cách đầu tư vào quy mô và những rủi ro liên quan.

    Quy Mô Là Gì?

    Quy Mô Là Gì?Quy Mô Là Gì?

    Quy mô là một hình thức đầu tư tập hợp vốn của nhiều nhà đầu tư (thường lên đến hàng ngàn người) vào một quỹ đầu tư chung, được quản lý bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp. Những quỹ này giúp nhà đầu tư tiếp cận với các tài sản tài chính như trái phiếu và cổ phiếu mà họ có thể không có đủ điều kiện hoặc kinh nghiệm để tự đầu tư.

    Phân Loại Quy Mô

    Có ba loại quy mô phổ biến mà nhà đầu tư có thể lựa chọn:

    1. Quy Mô Chủ Động:

      • Nhà quản lý quỹ sẽ chủ động đưa ra các quyết định đầu tư nhằm kiếm lợi cao hơn từ thị trường.
      • Điều này phụ thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng của các chuyên gia phân tích.
    2. Quy Mô Bị Động:

      • Nhà quản lý không can thiệp vào các quyết định đầu tư, các khoản đầu tư sẽ tự động phản ánh biến động của chỉ số thị trường như VN-Index.
      • Người đầu tư sẽ được hưởng lợi từ sự tăng trưởng của thị trường mà không cần lo lắng về việc quản lý quỹ.
    3. Quy Mô Nhiều Bộ Phận:

      • Là sự kết hợp của các thành phần của cả quy mô chủ động và bị động.
      • Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ cả sự cải thiện của thị trường cùng với sự can thiệp của nhà quản lý để tối ưu hóa lợi nhuận.

    Lợi Ích Của Việc Đầu Tư Quy Mô

    Lợi Ích Của Việc Đầu Tư Quy MôLợi Ích Của Việc Đầu Tư Quy Mô

    Đầu tư vào quy mô không chỉ mở rộng cơ hội lợi nhuận mà còn có rất nhiều lợi ích khác:

    • Chuyên Gia Đầu Tư Hỗ Trợ: Nhà đầu tư không cần tự thân vận động trong việc lựa chọn các tài sản tài chính mà có sự hỗ trợ từ các chuyên gia.
    • Phân Bố Rủi Ro: Quy mô giúp phân bổ rủi ro giữa nhiều nhà đầu tư, giảm thiểu khả năng thất bại.
    • Tiết Kiệm Thời Gian: Nhà đầu tư không mất nhiều thời gian để theo dõi và phân tích thị trường, mà giao phó cho các chuyên gia.

    Những Rủi Ro Khi Đầu Tư Quy Mô

    Mặc dù đầu tư vào quy mô mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro cần cân nhắc:

    • Rủi Ro Thị Trường: Thị trường chứng khoán biến động có thể ảnh hưởng đến giá trị của quy mô.
    • Rủi Ro Quản Lý: Nếu công ty quản lý không hoạt động hiệu quả, điều này có thể dẫn đến mất mát cho nhà đầu tư.
    • Rủi Ro Thanh Khoản: Trong những lúc cần chi tiêu gấp, việc rút vốn từ quỹ có thể gặp khó khăn nếu không có người mua.

    Kết Luận

    Đầu tư vào quy mô là một lựa chọn tiềm năng cho những nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư mà không cần tốn quá nhiều thời gian và công sức. Tuy nhiên, điều quan trọng là nhà đầu tư nên hiểu rõ quy mô là gì, các lợi ích cũng như rủi ro kèm theo để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.

    Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ hơn về quy mô và các khía cạnh liên quan trong đầu tư chứng khoán. Để tìm hiểu thêm về các kiến thức đầu tư, hãy ghé thăm website của chúng tôi tại aerariumfi.com.

  • RTT trong thị trường chứng khoán: Tìm hiểu tỷ lệ ký quỹ và cách xử lý Call Margin

    RTT trong thị trường chứng khoán: Tìm hiểu tỷ lệ ký quỹ và cách xử lý Call Margin

    Trong bối cảnh hiện tại của thị trường chứng khoán, nhiều nhà đầu tư đang quan tâm đến khái niệm RTT (Tỷ lệ ký quỹ) và những vấn đề liên quan như Call Margin. Việc hiểu rõ RTT không chỉ giúp các nhà đầu tư xác định mức độ tài chính của mình mà còn hỗ trợ họ đưa ra những quyết định đầu tư hợp lý hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết về RTT và cách xử lý tình huống Call Margin trong giao dịch chứng khoán.

    RTT là gì?

    RTT, hay còn gọi là Tỷ lệ Ký quỹ, là một chỉ số tài chính quan trọng trong giao dịch chứng khoán. Tỷ lệ này thể hiện mối quan hệ giữa giá trị tài sản của nhà đầu tư và số tiền mà họ đã vay để thực hiện đầu tư. Chính xác hơn, RTT được tính bằng tỷ lệ giữa giá trị tài sản ròng của tài khoản và tổng số tiền vay mà nhà đầu tư đang nợ.

    Chỉ số RTT giúp nhà đầu tư xác định tình trạng tài chính của mình và theo dõi liệu họ có đang duy trì mức ký quỹ cần thiết hay không. Một tỷ lệ RTT thấp có thể cảnh báo nhà đầu tư rằng họ đang gần đến ngưỡng gọi vốn (Call Margin), trong khi tỷ lệ RTT cao hơn có thể cho thấy rằng tài sản của họ đang ở mức an toàn.

    Khái niệm RTT trong chứng khoánKhái niệm RTT trong chứng khoán

    Call Margin là gì?

    Call Margin, hay là lệnh gọi ký quỹ, xảy ra khi nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để đầu tư vào cổ phiếu. Khi giá trị tài sản giảm xuống dưới ngưỡng an toàn, công ty chứng khoán sẽ đưa ra lệnh gọi yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu để giảm bớt số nợ.

    Tùy thuộc vào quy định của từng công ty chứng khoán mà mức Call Margin có thể khác nhau. Thường thì Call Margin xuất hiện khi tỷ lệ RTT xuống dưới mức quy định, làm cho công ty chứng khoán không còn cảm thấy an toàn đối với số tiền họ đã cho vay.

    Call Margin xuất hiện khi nàoCall Margin xuất hiện khi nào

    Tỷ lệ ký quỹ RTT bao nhiêu thì bị Call Margin?

    Tỷ lệ ký quỹ RTT quy định mức độ vay và khoản nợ cho phép của nhà đầu tư. Ví dụ, tại nhiều sàn giao dịch, nhà đầu tư thường cần duy trì tỷ lệ ký quỹ tối thiểu từ 25% đến 40% trên tổng giá trị tài sản. Nếu tỷ lệ RTT xuống dưới mức này, nhà đầu tư có thể nhận được lệnh gọi ký quỹ.

    Để biết tỷ lệ ký quỹ hiện tại của mình, nhà đầu tư cần theo dõi thường xuyên tình hình biến động giá cả và thực hiện các giao dịch để đảm bảo mức ký quỹ tối thiểu theo yêu cầu của công ty chứng khoán.

    Công thức tính RTT được xác định như sau:

    Giá trị tài khoản = Tiền vay : (1 - mức ký quỹ duy trì)

    RTT có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: biến động thị trường, quyết định của công ty chứng khoán và sự biến đổi giá trị tài sản mà nhà đầu tư đang nắm giữ.

    Phân loại tỷ lệ ký quỹ RTT

    Tỷ lệ ký quỹ RTT có thể được phân loại thành hai loại chính:

    1. Tỷ lệ ký quỹ ban đầu (IMR): Đây là tỷ lệ yêu cầu tối thiểu mà nhà đầu tư cần có khi lần đầu tiên thực hiện giao dịch ký quỹ.
    2. Tỷ lệ ký quỹ duy trì (MMR): Mức ký quỹ tối thiểu mà nhà đầu tư phải duy trì trong suốt thời gian nắm giữ tài sản. Nếu tỷ lệ RTT giảm xuống thấp hơn mức này, nhà đầu tư sẽ cần nộp thêm tiền vào tài khoản hoặc bán bớt tài sản đang nắm giữ.

    Cách xử lý khi gặp tình trạng Call MarginCách xử lý khi gặp tình trạng Call Margin

    Cách xử lý khi gặp tình trạng Call Margin

    Khi gặp lệnh gọi ký quỹ (Call Margin), nhà đầu tư cần thực hiện các bước sau:

    • Theo dõi thường xuyên tình hình thị trường: Tránh việc đầu tư thêm tiền vào những chứng khoán đang có xu hướng giảm liên tục.
    • Bán bớt cổ phiếu: Trong trường hợp cần thiết, bán đi một phần tài sản để giảm bớt rủi ro và đảm bảo mức an toàn cho tài khoản.
    • Gửi thêm tiền vào tài khoản: Nếu có đủ tài chính, nộp thêm tiền vào tài khoản để đảm bảo mức ký quỹ duy trì.
    • Đánh giá lập tức các dự án đầu tư: Chọn lọc và giữ lại những cổ phiếu có tiềm năng tốt, loại bỏ những chứng khoán không có khả năng phục hồi.

    Việc xử lý tình huống Call Margin cần sự nhanh nhạy và cẩn trọng, giúp nhà đầu tư bảo vệ tài sản của mình một cách tốt nhất trong những giai đoạn khó khăn.

    Tại sao RTT lại quan trọng trong đầu tư chứng khoán?

    Việc nắm vững RTT mang lại cho nhà đầu tư nhiều lợi ích, bao gồm:

    • Kiểm soát tình hình tài chính: Nhà đầu tư sẽ biết rõ ràng tỷ lệ ký quỹ của mình và có thể điều chỉnh quyết định đầu tư kịp thời.
    • Tối ưu hóa danh mục đầu tư: Dựa vào RTT, nhà đầu tư có thể đánh giá và điều chỉnh danh mục đầu tư của mình sao cho hiệu quả nhất.
    • Giảm thiểu rủi ro: Tham khảo tỷ lệ RTT sẽ giúp nhà đầu tư hạn chế việc gặp phải lệnh gọi ký quỹ.

    Hiểu về RTT không chỉ giúp nhà đầu tư bảo vệ khoản đầu tư của mình mà còn có thể nâng cao lợi suất sinh lời trong dài hạn. Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm thông tin tại aerariumfi.com để cập nhật những kiến thức mới nhất và những thay đổi của thị trường chứng khoán.

  • Dự mua dự bán là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và tác động của nó trong thị trường chứng khoán

    Dự mua dự bán là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và tác động của nó trong thị trường chứng khoán

    Dự mua dự bán là một khái niệm mà bạn thường gặp khi tiếp xúc với bảng giá chứng khoán. Đây được coi là một khái niệm quan trọng mà tất cả nhà đầu tư cần phải hiểu rõ về nó. Vậy dự mua dự bán là gì? Nó có ý nghĩa như nào? Dự mua dự bán phản ánh điều gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây để có thể hiểu rõ hơn.

    Dự mua dự bán là gì?

    Dự mua dự bán là gì?Dự mua dự bán là gì?

    Trên bảng giá chứng khoán, dự mua và dự bán phản ánh tổng khối lượng cổ phiếu đang chờ để được khớp lệnh. Khi đặt mua hay bán, không phải lúc nào nhà đầu tư cũng có thể khớp được lệnh tương ứng. Giao dịch chỉ được thực hiện khi mức giá đặt mua bằng hoặc lớn hơn mức giá được chào bán. Do đó, sẽ có các trường hợp việc mua và bán chưa thể thực hiện vì không đạt được sự thống nhất về mức giá.

    Bảng giá chỉ hiển thị 3 mức giá tốt nhất được đặt mua hay chào bán. Vẫn còn những mức giá cùng với khối lượng tương ứng khác mà các nhà đầu tư có nhu cầu giao dịch nhưng chưa đạt đủ điều kiện. Khối lượng cổ phiếu chưa được giao dịch sẽ được hiển thị tại cạnh dự mua và dự bán. Khi đó:

    • Dự bán thể hiện lượng cổ phiếu đang được chào bán nhưng lại chưa có người mua phù hợp.
    • Dự mua thể hiện lượng cổ phiếu đang được đặt mua mà chưa có người bán tương ứng.

    Sau khi kết thúc một phiên giao dịch, số hiển thị tại cạnh dự mua, dự bán sẽ phản ánh lượng cổ phiếu không được giao dịch trong ngày.

    Cạnh dự mua và dự bán chỉ hiển thị trên bảng giá của sàn UPCOM và HNX do 2 sàn này sử dụng công nghệ mới.

    Dự mua dự bán phản ánh điều gì?

    Dự mua dự bán phản ánh điều gì?Dự mua dự bán phản ánh điều gì?

    Bên cạnh khối lượng được giao dịch thì dự mua dự bán cũng là chỉ số để thể hiện mức độ thanh khoản của cổ phiếu. Mỗi một mã cổ phiếu dự quá nhiều sẽ phản ánh lượng cung – cầu không cân bằng. Nếu dự bán nhiều hơn dự mua có nghĩa là cổ phiếu đang có lượng cung lớn hơn cầu. Đôi khi cũng có thể là dấu hiệu cổ phiếu sẽ xuống giá. Ngược lại, dự mua lớn hơn so với dự bán cho thấy lượng cầu của cổ phiếu đang rất lớn. Rất có thể cổ phiếu sẽ tăng giá trong khoảng thời gian tới.

    Các thuật ngữ và những ký hiệu khác

    1. Mã chứng khoán (mã CK)

    Là danh sách chứng khoán kinh doanh theo thứ tự từ A tới Z. Mỗi công ty niêm yết trên sàn giao dịch sẽ được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) gán 1 mã số duy nhất và thường là tên viết tắt của công ty đó.

    Ví dụ: Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) có mã VNM, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) có mã BID.

    2. Giá tham chiếu (TC) hay Giá đóng cửa gần nhất – Giá vàng

    Là giá đóng cửa của một phiên giao dịch gần nhất trước đó (trừ những trường hợp đặc biệt). Giá tham chiếu được dùng làm cơ sở để tính giá sàn và giá trần. Vì giá tham chiếu có màu vàng nên nó thường còn được gọi là giá vàng. Riêng với sàn UPCOM, giá tham chiếu được tính theo giá bình quân của phiên giao dịch gần nhất.

    3. Giá trần (Trần) hoặc Giá tím

    Giá cao nhất hay giá trần mà các bạn có thể đặt lệnh mua hay bán chứng khoán trong ngày giao dịch. Giá này sẽ được hiển thị bằng màu tím.

    Sàn HOSE:Giá trần là mức tăng +7% so với giá tham chiếu, Sàn HNX: Giá trần là mức tăng +10% so với giá tham chiếu, Sàn UPCOM: sẽ tăng +15% so với giá trung bình của phiên giao dịch trước đó.

    4. Giá sàn (Sàn) hoặc Giá xanh lam

    Giá thấp nhất hay giá sàn mà bạn có thể đặt lệnh mua hay bán chứng khoán trong ngày giao dịch. Giá này sẽ được hiển thị bằng màu xanh lam.

    Sàn HOSE: Giá sàn là mức giảm -7% so với giá tham chiếu, Sàn HNX: giá sàn là mức giá giảm -10% so với giá tham chiếu, sàn UPCOM: sẽ giảm -15% so với giá trung bình của phiên giao dịch trước đó.

    5. Giá xanh

    Là giá lớn hơn giá tham chiếu nhưng nó không phải là giá trần.

    6. Giá đỏ

    Là giá thấp hơn so với giá tham chiếu nhưng lại không phải giá sàn.

    7. Tổng khối lượng khớp (tổng KL)

    Là tổng khối lượng cổ phiếu giao dịch trong 1 ngày giao dịch. Cột này cho các bạn biết tính thanh khoản của cổ phiếu.

    8. Bên mua

    Mỗi bảng giá có 03 cột thể hiện mua. Mỗi cột bao gồm: giá mua và khối lượng mua (KL) được sắp xếp theo các thứ tự ưu tiên. Hệ thống hiện thị 3 mức giá đặt mua tốt nhất (là giá đặt mua cao nhất so với các đơn hàng khác) cùng với khối lượng đặt hàng tương ứng.

    Cột “Giá 1” và “KL 1”: Cho biết giá đặt thầu cao nhất hiện nay và khối lượng đặt thầu tương ứng. Cột “Giá 2” và “KL 2”: Cho biết giá đặt mua cao thứ 2 hiện nay với giá và khối lượng đặt hàng tương ứng. Lệnh mua ở giá 2 chỉ được ưu tiên sau lệnh giá 1. Tương tự, cột “Giá 3” và “KL 3”: là các lệnh mua sẽ được ưu tiên sau lệnh ở giá 2.

    9. Bên bán

    Mỗi bảng giá có 03 cột thể hiện bán. Mỗi cột bao gồm: giá bán và khối lượng bán được sắp xếp theo các thứ tự ưu tiên. Hệ thống hiện thị 3 mức giá đặt mua tốt nhất (là giá chào bán thấp nhất so với các lệnh khác) cùng với lượng đặt bán tương ứng.

    Cột “Giá 1” và “KL 1”: Cho biết giá chào bán thấp nhất hiện nay và lượng chào bán tương ứng. Cột “Giá 2” và “KL 2”: Cho biết giá chào bán cao thứ 2 hiện nay với giá và khối lượng chào bán tương ứng. Lệnh yêu cầu ở giá 2 được ưu tiên sau lệnh chào ở giá 1. Tương tự, cột “Giá 3” và “KL 3” là lệnh được ưu tiên sau lệnh chào ở giá 2.

    10. Khớp lệnh

    Khớp lệnhKhớp lệnh

    Là việc người mua chấp nhận mua với mức giá bán mà người bán đang bán (Không cần đặt lệnh mua đang chờ xử lý mà sẽ mua trực tiếp trong lệnh chào bán) hay người bán chấp nhận bán trực tiếp với mức giá mà người mua đang chờ để mua (Không cần tạm ngừng bán mà hãy để lệnh được khớp).

    Trong cột này có 03 yếu tố:

    • Cột “Giá”: giá khớp trong phiên hay vào cuối ngày.
    • Cột “KL” (Khối lượng khớp lệnh hay Khối lượng khớp lệnh): Khối lượng cổ phiếu được khớp lệnh tương ứng với giá khớp lệnh.
    • Cột “+/-” (Tăng/Giảm): là giá sao thay đổi với giá tham chiếu.

    11. Giá cao nhất (cao)

    Là giá khớp lệnh tại mức cao nhất của phiên (không nhất thiết phải là giá trần).

    12. Giá thấp nhất (thấp)

    Là giá khớp ở mức thấp nhất trong phiên giao dịch (chưa chắc đã là giá sàn).

    13. Giá trung bình (trung bình)

    Được tính theo giá trị trung bình của giá cao nhất với giá thấp nhất.

    14. Cột dự mua/dự bán

    Tại phiên Khớp liên tục: Quá mua/quá bán thể hiện khối lượng cổ phiếu đang chờ để được khớp.

    Kết thúc ngày giao dịch: Cột “Số dự MUA/BÁN” thể hiện khối lượng cổ phiếu không được thực hiện trong một ngày giao dịch.

    15. Khối lượng nhà đầu tư nước ngoài (ĐTNN) mua/bán

    Là khối lượng cổ phiếu giao dịch của các nhà đầu tư nước ngoài trong ngày giao dịch (gồm 02 cột Mua và Bán).

    Cột “mua”: chính là số lượng cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài đặt mua. Cột “Bán”: là số lượng cổ phiếu nhà đầu tư nước ngoài đặt bán.

    16. Các chỉ số thị trường (thể hiện ở hàng trên cùng)

    Các chỉ số thị trường

    • VN-Index: là chỉ số để thể hiện xu hướng biến động giá của tất cả các cổ phiếu đã niêm yết và giao dịch trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
    • VN30-Index: là chỉ số giá của 30 công ty được niêm yết trên sàn HOSE(Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) có vốn hóa và thanh khoản đứng đầu thị trường và đáp ứng các tiêu chí sàng lọc.
    • VNX AllShare Index: là chỉ số tổng hợp thể hiện sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (sàn HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (sàn HOSE).
    • HNX-Index: chỉ số được tính toán dựa trên những biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
    • HNX30-Index: là chỉ số giá của 30 công ty đã niêm yết trên HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội) có vốn hóa và thanh khoản dẫn đầu trên thị trường, đáp ứng các tiêu chí sàng lọc.
    • Chỉ số UPCOM: là chỉ số thể hiện xu hướng biến động giá của tất cả những cổ phiếu được niêm yết trên UPCOM.

    17. Mệnh giá, bước giá cổ phiếu

    Mệnh giá giao dịch của chứng chỉ quy định, cổ phiếu là 10.000 đồng/đơn vị theo quy định của Luật Chứng khoán Việt Nam.

    18. Đặt lệnh mua hoặc bán hay hủy lệnh

    Chỉ có hiệu lực trong ngày giao dịch, vào cuối ngày thì tất cả các lệnh sẽ tự động bị hủy.

    19. Lệnh ATC, ATO

    Lệnh ATC, ATO là khớp lệnh tại mức giá đã xác định:

    Lệnh ATO viết tắt của At The Opening, là xác định mức giá đầu tiên trong phiên mở cửa, ATO giống như lệnh thị trường chứng khoán khác ở phiên mở cửa.

    Lệnh ATC là viết tắt của At The Closing, là xác định mức giá cuối cùng của ngày trong phiên đóng cửa, lệnh ATC giống như lệnh thị trường chứng khoán khác ở phiên đóng cửa.

    Lệnh ATO, lệnh ATC chỉ được áp dụng trong phiên giao dịch định kỳ.

    Kết luận:

    Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về Dự mua dự bán trong chứng khoán. Mong rằng qua đây bạn đã hiểu được Dự mua dự bán là gì? Dự mua dự bán phản ánh ý nghĩa của chúng. Chúc tất cả mọi người giao dịch thành công.

    Để biết thêm thông tin chi tiết về Dự bán Dự mua là gì? vui lòng liên hệ ngay đến aerariumfi.com để được các chuyên gia tư vấn nhanh chóng nhất.

  • Phân Tích Đầu Tư Cổ Phiếu KDH: Xu Hướng và Dự Báo Tương Lai

    Phân Tích Đầu Tư Cổ Phiếu KDH: Xu Hướng và Dự Báo Tương Lai

    Khi thị trường bất động sản tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc hiểu rõ các cổ phiếu liên quan đến lĩnh vực này trở thành yếu tố quan trọng để nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cổ phiếu Khang Điền (KDH) – một trong những công ty bất động sản hàng đầu tại Việt Nam. Bài viết không chỉ phân tích tình hình hiện tại của công ty mà còn đưa ra những quan điểm về xu hướng trong tương lai, từ đó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chiến lược.

    I. Tổng Quan Về Cổ Phiếu KDH

    Trải qua hơn 16 năm hình thành và phát triển, Khang Điền luôn nỗ lực mang lại cho khách hàng những sản phẩm bất động sản chất lượng tốt nhất. Công ty hiện đang cung cấp nhiều loại hình sản phẩm đa dạng từ nhà liền kề, biệt thự đến căn hộ ở nhiều phân khúc khác nhau từ trung cấp đến cao cấp. KDH đã tạo dấu ấn với nhiều dự án tiêu biểu như Mega Residence, Mega Ruby, Mega Village, Melosa Garden, và nhiều dự án khác.

    Bảng dưới đây tóm tắt các thông tin cơ bản về cổ phiếu KDH:

    Mã cổ phiếu KDH
    Ngành Bất động sản
    Giá trị giao dịch trung bình 3 tháng 3,349,328.00
    Vốn hóa 29,254.82 tỷ đồng
    CP niêm yết 799,311,971
    Sở hữu nước ngoài 38.02%
    Giá trị sổ sách 16,907 VNĐ

    *Dữ liệu cập nhật ngày 26/07/2024

    II. Cơ Cấu Cổ Đông KDH

    Công ty Khang Điền có sự phân chia cơ cấu cổ đông rõ ràng, đảm bảo nguồn lực tài chính vững mạnh từ các nhà đầu tư chiến lược. Một số cổ đông lớn bao gồm:

    • CTCP Đầu tư Tiên Lộc: 10.83%
    • Công ty TNHH Đầu tư Gam Ma: 8.75%
    • CTCP Đầu tư Thương mại Á Âu: 8.51%
    • CTBC Vietnam Equity Fund: 3.55%
    • Khác: 68.36%

    Cơ cấu cổ đông KDHCơ cấu cổ đông KDH

    III. Mô Hình Kinh Doanh KDH

    Khang Điền nổi bật trong lĩnh vực bất động sản với mô hình kinh doanh tập trung vào phát triển các dự án bất động sản cao cấp, đặc biệt là các khu đô thị sinh thái, biệt thự và căn hộ cao cấp. Mô hình kinh doanh của KDH bao gồm:

    • Tìm kiếm và phát triển quỹ đất: Công ty thường tập trung vào các khu vực có tiềm năng phát triển cao, dễ dàng tiếp cận và có cảnh quan tự nhiên tươi đẹp.
    • Quy hoạch và thiết kế: Các dự án của KDH luôn được quy hoạch và thiết kế tinh tế, chú trọng đến không gian sống xanh và tiện nghi.
    • Xây dựng và kinh doanh: KDH đảm bảo chất lượng xây dựng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trong thi công.
    • Phát triển cộng đồng: Không chỉ xây dựng nhà ở, KDH còn tạo dựng những cộng đồng dân cư văn minh và hiện đại, đảm bảo đầy đủ tiện ích và dịch vụ.

    Mô hình kinh doanh KDHMô hình kinh doanh KDH

    IV. Định Giá Cổ Phiếu KDH

    Định giá hiện tại của KDH được đánh giá khá cao với tỷ lệ P/E là 50.08 lần. Con số này cao hơn so với P/E trung bình 6 tháng là 21.25 lần và P/E của sàn giao dịch là 14.41 lần. Theo phân tích từ DSC AI, giá trị hợp lý của KDH hiện nay có thể đạt 15,527.3 VNĐ/cp, với mức downside là -57.7%. Điều này cho thấy rằng cổ phiếu này có thể đang bị định giá quá cao so với giá trị thực.

    V. Phân Tích Kỹ Thuật Cổ Phiếu KDH

    Phân tích kỹ thuật cổ phiếu KDH cho thấy xu hướng hiện tại như sau:

    Phân tích kỹ thuật KDHPhân tích kỹ thuật KDH

    Tiêu chí Chỉ báo Đánh giá
    Xu hướng MACD Tăng
    Sức mạnh giá RSI Yếu
    Độ biến động Bollinger Band Thấp
    Khả năng tăng giá ngắn hạn Stochastic Thấp

    VI. Kết Quả Kinh Doanh Cổ Phiếu KDH

    Cập Nhật Kết Quả Kinh Doanh Cổ Phiếu KDH Quý I/2024:

    • Doanh thu thuần: 334 tỷ
    • Giá vốn hàng bán: 160 tỷ
    • LN gộp bán hàng: 174 tỷ
    • Chi phí bán hàng: 0 tỷ
    • Chi phí QLDN: 45.4 tỷ
    • Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: 118 tỷ
    • Lợi nhuận tài chính: -9.1 tỷ
    • Lợi nhuận khác: -6.9 tỷ
    • Lợi nhuận trước thuế: 102 tỷ.

    Kết quả kinh doanh KDHKết quả kinh doanh KDH

    Biểu đồ dưới đây thể hiện sự tăng trưởng doanh thu thuần và lợi nhuận trước thuế:

    Tăng trưởng doanh thu KDHTăng trưởng doanh thu KDH

    Cơ Cấu Lợi Nhuận:

    • Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: 100%
    • Lợi nhuận tài chính: 0%
    • Lợi nhuận khác: 0%

    Cơ cấu lợi nhuận KDHCơ cấu lợi nhuận KDH

    VII. Hiệu Quả Sinh Lời KDH

    Cập nhật ngày 26.07.2024, EPS của KDH đạt 731 VNĐ/CP, ROE đạt 3.96% và ROA đạt 2.37%.

    Hiệu quả sinh lời KDHHiệu quả sinh lời KDH

    VIII. Kết Luận

    Bài viết đã phân tích sâu về cổ phiếu KDH, từ tổng quan về công ty, mô hình kinh doanh cho đến phân tích định giá và kỹ thuật. Với những thông tin và dữ liệu hiện có, các nhà đầu tư có thể thấy rằng KDH vẫn là một lựa chọn đáng chú ý trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam, mặc dù đang đối diện với một số thách thức trong việc định giá cổ phiếu. Để tìm hiểu thêm về các cổ phiếu tiềm năng khác, hãy ghé thăm trang web aerariumfi.com, nơi cung cấp thông tin và phân tích chuyên sâu về bất động sản và đầu tư.

  • Thị Trường Tài Chính: Khái Niệm, Cấu Trúc và Vai Trò Trong Nền Kinh Tế Việt Nam

    Thị Trường Tài Chính: Khái Niệm, Cấu Trúc và Vai Trò Trong Nền Kinh Tế Việt Nam

    Trong thời đại hiện nay, việc hiểu rõ về thị trường tài chính là điều vô cùng quan trọng đối với mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường tài chính, cấu trúc thực thể của nó và vai trò thiết yếu trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

    thị-trường-tài-chính.jpgthị-trường-tài-chính.jpg

    I. Thị Trường Tài Chính Là Gì?

    Thị trường tài chính là nơi diễn ra các giao dịch mua bán các loại tài sản tài chính như chứng khoán, trái phiếu, và nhiều sản phẩm tài chính khác. Thông qua đó, thị trường tài chính tạo điều kiện cho việc huy động và phân bổ nguồn vốn trong nền kinh tế.

    1. Đối Tượng Tham Gia Thị Trường Tài Chính

    Các đối tượng tham gia thị trường tài chính bao gồm:

    • Nhà đầu tư: Là những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu đầu tư vào các tài sản tài chính.
    • Tổ chức tài chính trung gian: Bao gồm ngân hàng, quỹ đầu tư và các công ty chứng khoán, có nhiệm vụ kết nối giữa người đầu tư và cơ hội đầu tư.
    • Chính phủ: Thực hiện vai trò quản lý và tạo ra môi trường pháp lý cho hoạt động của thị trường.

    2. Chức Năng Cung Cấp Vốn Trên Thị Trường Tài Chính

    Thị trường tài chính có ba chức năng chính trong việc cung cấp vốn:

    • Phát hành chứng khoán: Các công ty phát hành cổ phiếu và trái phiếu để huy động vốn từ nhà đầu tư.
    • Nhà đầu tư: Những người sở hữu vốn sẽ đầu tư vào các chứng khoán để kiếm lợi nhuận.
    • Quản lý tài chính cá nhân: Người dân và doanh nghiệp quản lý tài sản của mình thông qua các quỹ đầu tư và chứng khoán.

    3. Tại Sao Thị Trường Tài Chính Cần Hình Thành?

    • Giải quyết mâu thuẫn về nguồn vốn: Nhu cầu và cung cấp vốn thường không đồng nhất; thị trường tài chính giúp cân bằng điều này.
    • Tính đa dạng và linh hoạt: Các hình thức huy động vốn phong phú giúp cho doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm nguồn vốn phù hợp.
    • Chuyển đổi quyền sở hữu: Thị trường này cho phép việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản dễ dàng hơn.

    II. Cấu Trúc Thị Trường Tài Chính

    Cấu trúc của thị trường tài chính được chia thành các phần sau:

    1. Dựa Vào Nguồn Tài Chính Được Huy Động

    Căn cứ vào nguồn vốn huy động, thị trường tài chính chia thành:

    • Thị trường vốn: Nơi diễn ra giao dịch các tài sản có kỳ hạn dài như cổ phiếu và trái phiếu.
    • Thị trường tiền tệ: Nơi diễn ra giao dịch tài sản ngắn hạn với kỳ hạn dưới một năm như trái phiếu kho bạc.

    2. Dựa Vào Phương Thức Huy Động Nguồn Vốn Tài Chính

    • Thị trường thứ cấp: Là nơi diễn ra giao dịch chứng khoán đã phát hành.
    • Thị trường sơ cấp: Nơi chứng khoán lần đầu tiên được phát hành đến tay nhà đầu tư.

    3. Dựa Vào Sự Luân Chuyển Các Nguồn Tài Chính

    • Thị trường sơ cấp: Chạy mở với các giao dịch mua bán chứng khoán mới phát hành.
    • Thị trường thứ cấp: Nơi diễn ra giao dịch các sản phẩm tài chính đã có, giúp tăng tính thanh khoản cho thị trường.

    4. Dựa Vào Tính Chất Pháp Lý

    • Thị trường tài chính chính thức: Các giao dịch diễn ra theo quy định và được quản lý đúng theo pháp luật của nhà nước.
    • Thị trường không chính thức: Giao dịch diễn ra mà không có sự quản lý chính thức.

    III. Chức Năng Cơ Bản Của Thị Trường Tài Chính Trong Nền Kinh Tế Việt Nam

    Thị trường tài chính có những chức năng quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam như:

    • Huy động vốn từ các nguồn lực: Thị trường giúp tập trung và tối ưu hóa việc sử dụng vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
    • Tích lũy và phân bổ vốn hiệu quả: Tạo điều kiện giúp vốn không bị phân tán mà được sử dụng vào các lĩnh vực cần thiết.
    • Hỗ trợ phát triển kinh tế: Thị trường tài chính là động lực tiếp sức cho các chính sách phát triển kinh tế.

    IV. Vai Trò Của Thị Trường Tài Chính Trong Nền Kinh Tế Việt Nam

    Thị trường tài chính đóng góp phần quan trọng đến nền kinh tế Việt Nam bằng các cách sau:

    • Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp huy động vốn: Thị trường tài chính cung cấp công cụ tài chính cần thiết cho doanh nghiệp.
    • Thực hiện các chính sách quản lý kinh tế: Thị trường tài chính là nơi thực hiện các chính sách tiền tệ và các can thiệp kinh tế của chính phủ.
    • Nâng cao thanh khoản cho các sản phẩm tài chính: Cung cấp các giải pháp thông tin và định giá cho các tài sản tài chính.

    Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về thị trường tài chính, hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của thị trường tài chính trong nền kinh tế Việt Nam. Để tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan, bạn có thể ghé thăm website aerariumfi.com.

  • E-commerce và Tương Lai Kinh Doanh Trực Tuyến Tại Việt Nam

    E-commerce và Tương Lai Kinh Doanh Trực Tuyến Tại Việt Nam

    Trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng thương mại điện tử (E-commerce) đang tạo ra nhiều thay đổi đáng kể trong cách thức mua bán và giao dịch. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về E-commerce, vai trò của nó trong nền kinh tế Việt Nam cùng những lợi ích mà nó mang lại cho người tiêu dùng cũng như doanh nghiệp.

    E-commerce là gì?

    E-commerce là gì?E-commerce là gì?

    E-commerce (thương mại điện tử) hay còn gọi là giao dịch thương mại thông qua Internet, cho phép người tiêu dùng và doanh nghiệp thực hiện mua bán sản phẩm và dịch vụ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Thông qua E-commerce, hàng hóa được vận chuyển thẳng tới tay khách hàng, việc thanh toán có thể thực hiện qua nhiều hình thức như tiền mặt hoặc Internet Banking.

    Vai trò của thương mại điện tử

    Vai trò của thương mại điện tửVai trò của thương mại điện tử

    Thương mại điện tử đã trở thành một xu hướng phát triển không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của E-commerce:

    • Mở rộng thị trường: Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản địa lý, cho phép khách hàng ở bất kỳ đâu cũng có thể mua sắm.
    • Hoạt động 24/7: Các cửa hàng trực tuyến luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng, bất kể thời gian hay địa điểm.
    • Kết nối trực tiếp giữa người mua và người bán: E-commerce tạo điều kiện cho người mua và người bán dễ dàng tiếp xúc và tương tác với nhau.

    Lợi ích của thương mại điện tử (E-commerce)

    Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử tại Việt Nam, ngày càng nhiều doanh nghiệp nhận ra những lợi ích mà E-commerce mang lại, bao gồm:

    • Phạm vi tiếp cận rộng rãi: Doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn quốc hoặc trên thế giới.
    • Tiết kiệm chi phí: So với việc mở cửa hàng truyền thống, kinh doanh online giúp giảm chi phí thuê mặt bằng, nhân viên và tổ chức sự kiện.
    • Dễ dàng quản lý giao dịch và vận chuyển: Việc sử dụng các công cụ trực tuyến giúp doanh nghiệp quản lý đơn hàng và quá trình vận chuyển hiệu quả hơn.

    Các loại hình giao dịch của thương mại điện tử

    Thương mại điện tử được chia thành nhiều loại hình giao dịch khác nhau, phổ biến nhất bao gồm:

    • B2B (Business to Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau.
    • B2C (Business to Consumer): Giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
    • C2C (Consumer to Consumer): Giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau thông qua nền tảng trung gian.

    Ngoài ra, còn có các mô hình khác như C2B, G2B, B2G, B2E, mỗi loại hình mang lại những lợi ích và cơ hội riêng cho người tham gia.

    Hình thức hoạt động chủ yếu của thương mại điện tử

    Thương mại điện tử bao gồm nhiều hình thức hoạt động, những hình thức phổ biến nhất bao gồm:

    • Gửi thư điện tử: Các doanh nghiệp và cơ quan có thể giao tiếp và trao đổi thông tin dễ dàng thông qua email.
    • Thanh toán điện tử: Thực hiện thanh toán trực tuyến thông qua các ngân hàng, ví điện tử và các công cụ thanh toán khác.
    • Trao đổi dữ liệu: Sử dụng hệ thống để chia sẻ dữ liệu và thông tin giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau.

    Sự khác nhau giữa E-commerce và E-business

    Sự khác nhau giữa E-commerce và E-businessSự khác nhau giữa E-commerce và E-business

    Dù có nhiều điểm tương đồng, E-commerce và E-business là hai khái niệm khác nhau. Trong đó:

    • E-commerce tập trung chủ yếu vào việc thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến.
    • E-business bao gồm toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp trên Internet, bao gồm quản lý nội bộ, xử lý đơn hàng, và khách hàng.

    Top 3 ứng dụng thương mại điện tử phổ biến nhất tại Việt Nam

    App thương mại điện tử yêu thích nhất ShopeeApp thương mại điện tử yêu thích nhất Shopee

    1. Shopee: Là một trong những ứng dụng thương mại điện tử phổ biến nhất, cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng và áp dụng nhiều chính sách hấp dẫn cho khách hàng.

    App thương mại điện tử TikiApp thương mại điện tử Tiki

    1. Tiki: Chuyên cung cấp các sản phẩm văn phòng phẩm, sách và nhiều mặt hàng tiêu dùng khác. Tiki đã khẳng định được thương hiệu và chỗ đứng của mình trên thị trường.

    App bán hàng trực tuyến số 1 Đông Nam Á - LazadaApp bán hàng trực tuyến số 1 Đông Nam Á – Lazada

    1. Lazada: Nổi bật với đa dạng sản phẩm và dịch vụ, Lazada đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường và luôn đứng trong top 3 sàn thương mại điện tử hàng đầu.

    Kết luận

    Xu hướng mua sắm trực tuyến đang ngày càng gia tăng, đặc biệt là tại thị trường Việt Nam. Thương mại điện tử không chỉ mở ra nhiều cơ hội tiết kiệm chi phí mà còn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Để tận dụng những cơ hội này, doanh nghiệp nên đầu tư vào chiến lược kinh doanh trực tuyến và không ngừng cải thiện trải nghiệm khách hàng.

    Hãy ghé thăm aerariumfi.com để tìm hiểu thêm về các xu hướng bất động sản hiện đại và cách áp dụng E-commerce vào lĩnh vực này!

  • Lợi nhuận gộp: Khái niệm, cách tính và vai trò trong kinh doanh

    Lợi nhuận gộp: Khái niệm, cách tính và vai trò trong kinh doanh

    Lợi nhuận gộp là một thông số quan trọng mà doanh nghiệp nào cũng cần hiểu rõ để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về lợi nhuận gộp là gì, cách tính lợi nhuận gộp cũng như sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và các loại lợi nhuận khác.

    Lợi nhuận gộp là gì?

    Lợi nhuận gộp là gì?Lợi nhuận gộp là gì?

    Lợi nhuận gộp (còn gọi là Gross Profit) là khoản chênh lệch giữa doanh thu từ việc bán hàng và chi phí sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Cụ thể hơn, lợi nhuận gộp được hình thành từ doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một chỉ số đáng tin cậy giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh của mình và lập kế hoạch chiến lược trong tương lai.

    Đặc trưng của lợi nhuận gộp

    Đánh giá lợi nhuận gộp giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính. Dưới đây là những đặc điểm cơ bản của lợi nhuận gộp:

    • Chi phí biến đổi: Các doanh nghiệp cần xem xét các chi phí biến đổi ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp như: chi phí nguyên liệu, chi phí lao động, chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác.
    • So sánh hiệu suất: Các doanh nghiệp thường so sánh tỷ lệ lợi nhuận gộp để đánh giá hiệu suất kinh doanh so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.

    Cách tính lợi nhuận gộp

    Cách tính lợi nhuận gộpCách tính lợi nhuận gộp

    Công thức tính lợi nhuận gộp như sau:

    Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán

    Trong đó:

    • Giá vốn hàng bán (COGS) là tất cả các chi phí liên quan đến việc sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
    • Doanh thu thuần là tổng doanh thu sau khi trừ các khoản chi phí giảm trừ như thuế và chiết khấu.

    Việc tính toán lợi nhuận gộp không chỉ giúp doanh nghiệp xem xét hiệu quả sản xuất mà còn giúp đánh giá khả năng cạnh tranh trên thị trường.

    Vai trò của lợi nhuận gộp

    Vai trò của lợi nhuận gộpVai trò của lợi nhuận gộp

    Lợi nhuận gộp đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp:

    1. Đánh giá hiệu quả: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời từ việc sản xuất và kinh doanh sản phẩm.
    2. Điều chỉnh chiến lược: Dựa vào lợi nhuận gộp, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược giá cả cũng như chiến lược marketing nhằm tăng doanh thu và giảm chi phí.

    Ngoài ra, lợi nhuận gộp còn là căn cứ để xác định các chỉ tiêu tài chính khác và hỗ trợ phân tích đòn bẩy tài chính.

    Sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần

    Lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần là hai chỉ số khác nhau trong báo cáo tài chính:

    • Lợi nhuận gộp: Chỉ tính đến doanh thu từ hoạt động bán hàng và giá vốn hàng bán.
    • Lợi nhuận thuần: Là lượt lợi nhuận sau khi đã trừ tất cả các chi phí (bao gồm chi phí quản lý, chi phí bán hàng, lãi suất, thuế…) khỏi doanh thu thuần.

    Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính.

    Sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

    .jpg)

    Ý nghĩa

    • Lợi nhuận gộp: Chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh chính và phản ánh trực tiếp hiệu quả sản xuất.
    • Lợi nhuận ròng: Cung cấp một cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

    Mục tiêu

    • Doanh nghiệp cần tính toán lợi nhuận gộp để hiểu về hiệu quả chi phí sản xuất.
    • Lợi nhuận ròng giúp doanh nghiệp xem xét khả năng thanh toán và quản lý chi phí tổng thể.

    Kết luận

    Lợi nhuận gộp là một phần cực kỳ quan trọng trong báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Để tối ưu hóa lợi nhuận gộp, mỗi doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh các yếu tố liên quan đến chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin bổ ích để phát triển kế hoạch kinh doanh của mình. Để khám phá thêm nhiều kiến thức về kinh doanh và đầu tư, hãy ghé thăm website aerariumfi.com để cập nhật những thông tin mới nhất trong ngành bất động sản.

  • Tìm Hiểu Về Sàn Chứng Khoán: Đường Đến Cơ Hội Đầu Tư

    Tìm Hiểu Về Sàn Chứng Khoán: Đường Đến Cơ Hội Đầu Tư

    Sàn chứng khoán là một phần quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, đóng vai trò như một kênh giao dịch cho các nhà đầu tư và các công ty muốn huy động vốn. Vậy, sàn chứng khoán thực chất là gì và có những thông tin gì mà người đầu tư cần biết? Hãy cùng khám phá trong bài viết sau đây.

    Sàn chứng khoánSàn chứng khoán

    Sàn chứng khoán là gì?

    Sàn Chứng Khoán Là Gì?

    Sàn chứng khoán được hiểu là một nền tảng giao dịch, nơi diễn ra các hoạt động mua bán chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu và các sản phẩm tài chính khác. Sàn này giúp kết nối những người mua, bán lại với nhau thông qua một quy trình đấu giá công khai và minh bạch.

    Không chỉ là nơi đại diện cho các loại chứng khoán, các sàn chứng khoán còn cung cấp những dịch vụ bổ sung như phát hành, thu hồi và quản lý chứng khoán. Nhờ có các sàn này, thông tin về các công ty cùng các chỉ số thị trường được công khai, giúp người đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.

    Lịch Sử Phát Triển Của Sàn Chứng Khoán

    Lịch sử của sàn chứng khoán bắt nguồn từ những năm trung cổ tại châu Âu. Tại Pháp, những người môi giới đã tập trung tại một địa điểm nhất định để thực hiện các giao dịch. Và chính từ đó, mô hình sàn giao dịch chứng khoán ra đời và phát triển mạnh mẽ trên khắp các nước châu Âu.

    Công ty Đông Ấn Hà Lan đã phát hành cổ phần đầu tiên vào năm 1602, đánh dấu sự ra đời chính thức của thị trường chứng khoán hiện đại. Đây là một bước đột phá trong việc huy động vốn thông qua việc bán cổ phần cho công chúng.

    Điều Kiện Để Niêm Yết Trên Sàn Chứng Khoán

    Để có thể niêm yết trên các sàn chứng khoán hiện nay, một công ty cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

    1. Vốn điều lệ: Vốn điều lệ tối thiểu để niêm yết trên sàn là 30 tỷ đồng trở lên.

    2. Thời gian hoạt động: Công ty phải có thời gian hoạt động tối thiểu 1 năm và báo cáo tài chính cho 2 năm gần nhất phải có lãi.

    3. Cơ cấu cổ đông: Đối với các công ty cổ phần, tối thiểu 15% cổ phần phải được bán cho công chúng trước khi niêm yết.

    Các Vai Trò Của Sàn Chứng Khoán

    1. Huy Động Vốn

    Sàn chứng khoán là nơi các doanh nghiệp huy động vốn từ nhà đầu tư thông qua việc phát hành cổ phiếu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp có nguồn tài chính ổn định mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư.

    2. Tái Phân Phối Tài Nguyên

    Sàn giúp điều tiết sự phân phối tài nguyên trong nền kinh tế. Người đầu tư có thể mua, bán cổ phiếu của các công ty mà họ tin tưởng, từ đó tạo ra cơ hội để các công ty tiếp tục phát triển.

    3. Hỗ Trợ Quản Lý Doanh Nghiệp

    Khi niêm yết trên sàn, doanh nghiệp phải minh bạch về hoạt động kinh doanh của mình. Điều này tạo ra sự tin tưởng từ phía nhà đầu tư và nâng cao chất lượng quản lý.

    4. Tạo Cơ Hội Đầu Tư

    Sàn chứng khoán mở ra nhiều cơ hội cho nhà đầu tư nhỏ lẻ, với vốn đầu tư không cần quá lớn. Bằng cách trang bị kiến thức và kỹ năng, nhà đầu tư có thể kiếm lợi từ việc mua bán cổ phiếu.

    5. Huy Động Vốn Cho Các Dự Án

    Sàn chứng khoán cũng là một kênh quan trọng để huy động vốn cho các dự án phát triển kinh tế của chính phủ và địa phương.

    6. Thước Đo Nền Kinh Tế

    Giá trị của cổ phiếu trên sàn chứng khoán phản ánh rõ nét tình hình phát triển của nền kinh tế. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng, điều đó cũng cho thấy nền kinh tế đang hoạt động tích cực.

    Phân Loại Sàn Chứng Khoán

    1. Sàn Chứng Khoán Truyền Thống

    Sàn giao dịch truyền thống, nơi nhà đầu tư phải đến trực tiếp các sàn để thực hiện giao dịch. Dù gặp khó khăn về thời gian, sàn này lại mang đến trải nghiệm giao dịch mang tính tận tình và trực tiếp.

    2. Sàn Chứng Khoán Online

    Sàn chứng khoán onlineSàn chứng khoán online

    Sàn chứng khoán online sử dụng công nghệ hiện đại

    Sàn online là hình thức giao dịch hiện đại, cho phép nhà đầu tư thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. Tốc độ giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn so với các sàn truyền thống.

    Những Sàn Chứng Khoán Uy Tín Tại Việt Nam

    1. Sàn Chứng Khoán HSX (HoSE)

    Sàn chứng khoán HSXSàn chứng khoán HSX

    Sàn chứng khoán HoSE là một trong những sàn lớn nhất tại Việt Nam, chuyên giao dịch các cổ phiếu của các công ty niêm yết lớn.

    2. Sàn HNX

    Sàn HNX là nơi giao dịch cho các công ty cổ phần tại Hà Nội, cung cấp nhiều loại tài sản đầu tư.

    Sàn chứng khoán HNXSàn chứng khoán HNX

    3. Sàn UPCoM

    Sàn UPCoM là nơi giao dịch cho các cổ phiếu chưa đủ điều kiện niêm yết trên HoSE và HNX, giúp tạo ra cơ hội cho nhiều công ty nhỏ.

    Sàn chứng khoán UPCoMSàn chứng khoán UPCoM

    Công Ty Chứng Khoán Uy Tín Hàng Đầu Tại Việt Nam Năm 2023

    1. Công ty chứng khoán VPS
    2. Công ty chứng khoán SSI
    3. Công ty chứng khoán VNDirect
    4. Công ty chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSC)
    5. Công ty chứng khoán Kỹ thương (TCBS)

    Với sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực chứng khoán tại Việt Nam, các nhà đầu tư có nhiều cơ hội để gia tăng tài sản của mình thông qua việc lựa chọn các công ty chứng khoán uy tín.

    Có Nên Đầu Tư Vào Sàn Chứng Khoán Hay Không?

    Có nên đầu tư vào sàn chứng khoán hay không?Có nên đầu tư vào sàn chứng khoán hay không?

    Trong thời đại công nghệ phát triển, việc đầu tư vào chứng khoán ngày càng trở nên phổ biến. Nó không chỉ giúp người đầu tư sinh lời mà còn là một kênh đầu tư an toàn hơn so với gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất thấp.

    Đầu tư vào chứng khoán có nhiều lợi ích như:

    • Không cần vốn lớn để bắt đầu đầu tư.
    • Có tính thanh khoản cao và dễ dàng trong việc mua bán.
    • Được quản lý một cách minh bạch và có sự giám sát từ các cơ quan chức năng.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về sàn chứng khoán, hãy theo dõi thông tin từ aerariumfi.com để không bỏ lỡ những cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai.