Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc biết cách nói lời tạm biệt một cách tự nhiên và phù hợp là rất quan trọng. Từ những lời chia tay đơn giản trong những tình huống thân mật cho đến những cách tạm biệt trang trọng khác, việc sử dụng ngôn từ đúng lúc sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt với người đối diện. Dưới đây là tổng hợp những cách chào tạm biệt tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tự tin trong giao tiếp hằng ngày.
Tạm Biệt Tiếng Anh Là Gì?
“Tạm biệt” trong tiếng Anh thường được dịch là “goodbye.” Đây không phải là cách duy nhất để nói lời chia tay. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các bên, có rất nhiều cách diễn đạt khác để diễn tả ý nghĩa tạm biệt một cách phù hợp và hiệu quả. Cùng khám phá thêm hơn 70 cách nói tạm biệt phổ biến để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn và cởi mở hơn trong việc kết nối với mọi người.
Cách tạm biệt tiếng Anh thông dụng
Cách tạm biệt tiếng Anh thông dụng.
Những Cách Chào Tạm Biệt Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Cách Chào | Dịch Nghĩa |
---|---|
Goodbye! | Tạm biệt! |
Take care! | Giữ gìn sức khỏe nhé! |
See you later! | Gặp lại sau nhé! |
Farewell! | Tạm biệt! |
Bye-bye! | Tạm biệt! |
Catch you later! | Hẹn gặp lại sau nhé! |
Have a great day! | Chúc ngày mới tốt lành! |
Until we meet again! | Cho đến khi gặp lại! |
See you soon! | Sớm gặp lại nhé! |
Take it easy! | Thư giãn nhé! |
Chào Tạm Biệt Tiếng Anh Theo Hoàn Cảnh
Trong giao tiếp, cách chào tạm biệt cũng có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh. Dưới đây là một số cách diễn đạt phù hợp cho các tình huống khác nhau.
Chào Tạm Biệt Lịch Sự, Trang Trọng
Cách Chào | Dịch Nghĩa |
---|---|
Goodbye | Chào tạm biệt |
Farewell | Tạm biệt |
I wish you all the best | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp |
Have a great day | Chúc bạn một ngày tuyệt vời |
Best regards | Trân trọng |
I hope to see you again | Hy vọng gặp lại bạn |
It was a pleasure meeting you | Rất vui được gặp bạn |
Wishing you success | Chúc bạn thành công |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
I appreciate your time | Tôi trân trọng thời gian của bạn |
Cách chào tạm biệt tiếng Anh lịch sự
Cách chào tạm biệt tiếng Anh lịch sự.
Tình Huống Đời Thường, Thân Thiết
Cách Chào | Dịch Nghĩa |
---|---|
See you later | Gặp bạn sau nhé |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
Catch you later | Hẹn gặp lại sau nhé |
Bye for now | Tạm biệt bây giờ nhé |
Talk to you later | Nói chuyện sau nhé |
Later | Tạm biệt |
Until next time | Đến lần sau nhé |
Keep in touch | Giữ liên lạc nhé |
See ya | Hẹn gặp lại nhé |
Don’t be a stranger | Đừng quên liên lạc nhé |
Tạm Biệt Khi Kết Thúc Cuộc Gọi
Cách Chào | Dịch Nghĩa |
---|---|
Thanks for your time | Cảm ơn bạn đã dành thời gian |
It was nice talking to you | Rất vui được nói chuyện với bạn |
Let’s talk again soon | Hẹn gặp lại nói chuyện sớm |
I’ll catch up with you later | Tôi sẽ liên lạc sau |
Bye for now | Tạm biệt bây giờ |
Until next time | Đến lần sau |
I appreciate the call | Tôi trân trọng cuộc gọi này |
Keep in touch | Giữ liên lạc nhé |
I’ll talk to you later | Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau |
Have a great day | Chúc bạn một ngày tốt lành |
Khi Sử Dụng Email
Cách Chào | Dịch Nghĩa |
---|---|
Best regards | Trân trọng |
Sincerely | Kính chào |
Looking forward to hearing from you | Mong nhận được phản hồi từ bạn |
Kind regards | Kính chào |
Thank you | Cảm ơn bạn |
Wishing you all the best | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp |
Yours faithfully | Trân trọng |
Respectfully | Kính trọng |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
Until next time | Đến lần sau |
Sử Dụng Từ “Lóng”, Viết Tắt
Cách Chào Tạm Biệt Bằng Tiếng Lóng, Từ Viết Tắt | Dịch Nghĩa |
---|---|
Peace out | Chào thân ái |
B4N (Bye for now) | Tạm biệt nhé |
Laters | Gặp sau nha |
I’m out | Tôi đi đây |
Catch ya later | Hẹn gặp lại nha |
TTYL (Talk to you later) | Nói chuyện sau nhé |
I’m heading out | Tôi đi đây |
Gotta bounce | Tôi phải đi đây |
Gotta run | Tôi phải đi |
Cheerio! | Tạm biệt |
Stay safe | Hãy cẩn thận |
CYA (See you again) | Gặp lại sau nhé |
Talk soon | Nói chuyện sớm nhé |
Until next time | Đến lần sau |
Chào Tạm Biệt Nơi Công Sở
Chào tạm biệt nơi công sở
Chào tạm biệt nơi công sở.
Cách Chào | Dịch Nghĩa |
---|---|
I’ll see you at the meeting | Hẹn gặp bạn ở cuộc họp |
Thank you for your hard work | Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ |
Have a productive day | Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả |
Until next time | Đến lần sau |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
I look forward to our next meeting | Mong muốn cuộc họp tiếp theo của chúng ta |
Keep up the good work | Tiếp tục phát huy nhé |
It’s been a pleasure working with you | Rất vui được làm việc cùng bạn |
Wishing you success in your project | Chúc bạn thành công trong dự án của mình |
I’ll see you tomorrow | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
>> Có thể bạn sẽ quan tâm: Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án.
Như vậy, với những cách chào tạm biệt đa dạng và phong phú này, bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng chúng trong thực tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Đừng quên ghé thăm sttchat.vn để tìm hiểu thêm về những nội dung độc đáo và bổ ích khác nhé!
Để lại một bình luận