Tác giả: seopbn

  • Laptop MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN: Thiết kế đẳng cấp, hiệu năng mạnh mẽ 

    Laptop MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN: Thiết kế đẳng cấp, hiệu năng mạnh mẽ 

    Laptop MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN là một trong những model nổi bật trong dòng laptop chơi game cao cấp của MSI. Với cấu hình mạnh mẽ và thiết kế đẳng cấp, sản phẩm này đã thu hút sự chú ý từ đông đảo người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các điểm nổi bật của laptop này.

    Thiết kế ấn tượng

    Laptop MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN nổi bật với thiết kế gam màu đen sang trọng cùng với kích thước nhỏ gọn. Máy có kích thước 397 x 284 x 25.9 mm và nặng chỉ 2.8 kg, giúp dễ dàng mang theo trong các chuyến đi. Số lượng cổng kết nối phong phú bao gồm 1 x HDMI, 1 x Mini DisplayPort, 1 x USB Type-C (hỗ trợ DisplayPort / Delivery Power), 3 x USB 3.2, và 1 x DC-in, cho phép người dùng kết nối đa dạng thiết bị ngoại vi.

    Bàn phím trên laptop được thiết kế đặc biệt dành cho game thủ với ánh sáng nền Per-Key RGB LED, cho phép tùy chỉnh theo sở thích của mỗi người, tăng cường trải nghiệm trong điều kiện thiếu sáng. Hơn thế nữa, MSI còn trang bị cho sản phẩm loa âm thanh chất lượng cao và hỗ trợ âm thanh 3D Nahimic Audio, giúp trải nghiệm nghe nhìn trở nên sống động và chân thật hơn bao giờ hết.

    MSI Vector GP77 HX 13VG 043VNMSI Vector GP77 HX 13VG 043VN

    Màn hình sắc nét

    Màn hình của MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN chiếm ưu thế với kích thước lớn lên đến 17.3 inch cùng độ phân giải WQHD 2K (2560*1440) pixel. Tấm nền IPS mang lại góc nhìn rộng và độ phủ màu đạt 100% DCI-P3, giúp hình ảnh trở nên sống động và chân thực. Độ sáng tối đa 240 nit hỗ trợ người dùng làm việc hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Chi tiết nổi bật của màn hình còn là thiết kế viền mỏng và khả năng chống chói, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

    Hiệu năng mạnh mẽ

    MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN sở hữu bộ vi xử lý Intel® Core i7-13700H Gen 13th với tốc độ cơ bản là 3.7GHz và có thể tăng tối đa lên tới 5.0GHz. Bộ nhớ RAM DDR5 16GB 5200MHz và ổ cứng SSD 512GB M.2 PCIe Gen4 hỗ trợ việc xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc một cách mượt mà. Đặc biệt, card đồ họa Nvidia Geforce RTX 4070 8GB GDDR6 mang lại khả năng chơi game với đồ họa nặng mà không gặp phải tình trạng lag hay đơ máy.

    Máy còn tích hợp công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sử dụng, cho phép người dùng trải nghiệm chơi game lâu dài mà không lo lắng vấn đề nhiệt độ. Ngoài ra, laptop hỗ trợ công nghệ truyền hình MSI Matrix Display, giúp người dùng kết nối tối đa 3 màn hình cùng lúc, tối ưu hóa công việc đa nhiệm.

    MSI cũng đã cung cấp phần mềm Dragon Center, một công cụ quản lý toàn diện giúp người dùng tùy chỉnh và giám sát các thông số của máy, từ tốc độ quạt đến nhiệt độ và âm thanh, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

    MSI Vector GP77 HX 13VG 043VNMSI Vector GP77 HX 13VG 043VN

    Pin bền bỉ

    Với pin 65WHrs Li-ion, laptop MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN cho phép người dùng sử dụng thoải mái mà không cần sạc lại quá thường xuyên. Điều này cực kỳ tiện lợi cho những ai thường xuyên di chuyển và cần một thiết bị có thể hoạt động lâu dài.

    Kết luận

    MSI Vector GP77 HX 13VG 043VN không chỉ mang đến một thiết kế đẳng cấp mà còn sở hữu hiệu năng mạnh mẽ cùng màn hình sắc nét, hứa hẹn sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích gaming hoặc cần một chiếc laptop hiệu suất cao cho công việc. Mặc dù mức giá của sản phẩm tương đối cao, nhưng những gì mà nó mang lại chắc chắn sẽ thuyết phục được những người tiêu dùng có nhu cầu sử dụng laptop chơi game chất lượng cao.

    Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các dòng máy laptop mới nhất, hãy ghé thăm hocoffice.com để được tư vấn và tìm kiếm sản phẩm phù hợp!

  • Cách chuyển đổi PDF sang Excel đơn giản

    Cách chuyển đổi PDF sang Excel đơn giản

    Bạn đang cần chuyển đổi file PDF sang định dạng Excel nhưng chưa biết phải làm như thế nào? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để thực hiện điều đó, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

    Tại sao nên chuyển đổi PDF sang Excel?

    PDF là định dạng tài liệu phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, một trong những nhược điểm của nó là không thể chỉnh sửa trực tiếp. Khi bạn cần thay đổi hoặc phân tích nội dung trong file PDF, việc chuyển đổi sang Excel là một giải pháp hữu hiệu. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng chỉnh sửa mà còn cho phép bạn thêm các thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.

    Ví dụ, khi bạn nhận được một bảng số liệu trong PDF, việc chuyển đổi sang Excel sẽ giúp bạn thao tác để phân tích dữ liệu, thực hiện tính toán mà không cần phải nhập lại từng ô như trước.

    Chuyển đổi PDF sang ExcelChuyển đổi PDF sang Excel

    Cách chuyển đổi PDF sang Excel trực tiếp trên Excel

    Bước 1: Mở Excel và chọn mục Data

    Trước tiên, bạn hãy mở ứng dụng Excel trên máy tính của mình và chọn vào tab Data.

    Mở Data trong ExcelMở Data trong Excel

    Bước 2: Chọn Get Data và From PDF

    Sau đó, bấm vào Get Data và chọn From File > From PDF.

    Chọn From PDFChọn From PDF

    Bước 3: Tải file PDF lên

    Tiếp theo, chọn file PDF mà bạn muốn chuyển đổi và bấm vào Import.

    Chọn file PDFChọn file PDF

    Bước 4: Hoàn tất chuyển đổi

    Nếu bạn muốn chuyển tất cả các thông tin trong file PDF, chọn Select multiple items và click vào Load để hoàn tất quá trình.

    Hoàn tất chuyển đổiHoàn tất chuyển đổi

    Cách chuyển đổi PDF sang Excel online

    Ngoài việc sử dụng Excel để chuyển đổi, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ trực tuyến. Dưới đây là một số trang web phổ biến giúp bạn chuyển đổi PDF sang Excel miễn phí.

    1. Small PDF

    Bước 1: Truy cập vào website của Small PDF. Nhấn vào Choose Files để tải file PDF lên.

    Small PDFSmall PDF

    Bước 2: Sau khi tải file lên, chọn Convert to Excel và nhấn Choose option.

    Chọn Convert to ExcelChọn Convert to Excel

    Bước 3: Đợi trong giây lát để quá trình chuyển đổi hoàn tất và sau đó chọn DOWNLOAD để tải file về.

    Tải vềTải về

    2. Ilove PDF

    Bước 1: Truy cập vào website Ilove PDF và nhấn vào Chọn tệp PDF để tải file lên.

    Ilove PDFIlove PDF

    Bước 2: Chọn mục Chuyển đổi sang EXCEL.

    Chọn Chuyển đổi sang EXCELChọn Chuyển đổi sang EXCEL

    Bước 3: Đợi quá trình chuyển đổi hoàn tất, sau đó chọn Tải xuống EXCEL để lưu file.

    Tải xuống EXCELTải xuống EXCEL

    3. PDF Converter

    Bước 1: Truy cập vào website PDF Converter. Nhấn vào Chọn tệp để tải lên file PDF.

    PDF ConverterPDF Converter

    Bước 2: Sau khi tải lên, chọn Chọn trình chuyển đổi sang Excel.

    Chọn trình chuyển đổi sang ExcelChọn trình chuyển đổi sang Excel

    Bước 3: Chờ cho quá trình chuyển đổi hoàn tất và click vào Tải xuống để lấy file Excel.

    Tải xuốngTải xuống

    Kết luận

    Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách chuyển đổi PDF sang Excel một cách hiệu quả và nhanh chóng. Hy vọng rằng với những phương pháp này, bạn sẽ dễ dàng thực hiện được công việc của mình. Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác cho văn phòng!

  • Hướng dẫn các cách chuyển file Word sang PDF nhanh

    Hướng dẫn các cách chuyển file Word sang PDF nhanh

    Word là một trong những phần mềm được sử dụng phổ biến nhất trong công việc và học tập. Tuy nhiên, khi cần chia sẻ tài liệu, việc chuyển đổi từ file Word sang PDF là cực kỳ cần thiết để đảm bảo định dạng và bảo mật nội dung. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn những cách chuyển file Word sang PDF một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất.

    Hướng dẫn chuyển file Word sang PDF nhanhHướng dẫn chuyển file Word sang PDF nhanh

    Cách chuyển file Word sang PDF bằng tính năng Save As

    Bước 1: Mở file Word

    Đầu tiên, bạn hãy mở file Word mà bạn muốn chuyển đổi.

    Bước 2: Chọn “Save As”

    Trong menu, bạn chọn “File”, sau đó chọn “Save As”.

    Chọn Save As trong WordChọn Save As trong Word

    Bước 3: Chọn thư mục lưu

    Bấm vào “Browse” để chọn thư mục mà bạn muốn lưu file PDF.

    Bước 4: Lưu file dưới định dạng PDF

    Để chuyển đổi, tại mục “Save as type”, bạn hãy chọn “PDF” và bấm “Save”.

    Hướng dẫn chuyển Word sang PDF bằng tính năng Export

    Bước 1: Mở file Word

    Khởi động file Word cần chuyển đổi.

    Bước 2: Chọn “Export”

    Đi đến menu “File”, nhấn vào “Export” và chọn “Create PDF/XPS Document”.

    Bước 3: Xuất file PDF

    Nhấn “Create PDF/XPS” để tạo file PDF. Cuối cùng, bạn chỉ cần nhấn “Publish” là xong.

    Chọn Export trong WordChọn Export trong Word

    Cách chuyển từ file Word sang PDF qua tính năng Share

    Bước 1: Mở file Word

    Vào file Word muốn chuyển đổi.

    Bước 2: Chọn “Share”

    Nhấn vào “File”, sau đó chọn “Share” và nhấn vào “Send Adobe PDF for Review”.

    Chọn Share trong WordChọn Share trong Word

    Bước 3: Lưu file PDF

    Cuối cùng, nhấn “Save” để hoàn tất quá trình chuyển đổi.

    Phần mềm chuyển Word sang PDF online

    Online Convert

    Đây là một trang web chuyển đổi miễn phí và dễ sử dụng.

    Bước 1: Truy cập website

    Bạn vào Online Convert và tìm đến mục chuyển đổi file PDF.

    Bước 2: Tải file lên

    Nhấn “Choose File” để tải file Word cần chuyển đổi.

    Online ConvertOnline Convert

    Bước 3: Chuyển đổi và tải về

    Nhấn “Start” để tiến hành chuyển đổi; ngay sau khi hoàn tất, file PDF sẽ tự động được tải về.

    Smallpdf

    Một lựa chọn phổ biến cho việc chuyển đổi file Word sang PDF.

    Bước 1: Truy cập website

    Truy cập Smallpdf.

    Bước 2: Tải file Word lên

    Nhấn “Chọn tệp” để tải file Word cần chuyển.

    Smallpdf Bước 1Smallpdf Bước 1

    Bước 3: Tải về file PDF

    Sau khi quá trình hoàn tất, bạn nhấn vào “Tải file xuống” để lưu file PDF về máy tính.

    Kết luận

    Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi đã hướng dẫn bạn các cách chuyển file Word sang PDF một cách nhanh chóng và dễ dàng. Hy vọng rằng những thủ thuật này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và học tập. Để tìm hiểu thêm các thủ thuật văn phòng hữu ích khác, hãy truy cập website “hocoffice.com”. Chúc bạn thành công!

  • Xóa đối tượng trong ảnh bằng Remove Tool hỗ trợ AI mới của Photoshop

    Xóa đối tượng trong ảnh bằng Remove Tool hỗ trợ AI mới của Photoshop

    Là một trong những phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến nhất trên thế giới, Adobe Photoshop lại không ngừng cải tiến và bổ sung những tính năng mới để hỗ trợ người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá Remove Tool, một công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để xóa nhanh chóng người và các đối tượng không mong muốn ra khỏi ảnh. Công cụ này đã mở ra nhiều khả năng sáng tạo mà bạn có thể chưa từng nghĩ tới!

    1. Adobe Photoshop Ra Mắt Remove Tool

    Adobe đã chính thức giới thiệu Remove Tool trong phiên bản Photoshop beta mới nhất. Đây là công cụ sử dụng công nghệ AI và machine learning một cách thông minh để xóa các đối tượng không mong muốn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với Remove Tool, bạn chỉ cần tô lên các đối tượng mà bạn muốn loại bỏ, AI sẽ tự động thay thế bằng nội dung phù hợp, khiến cho hình ảnh trông tự nhiên hơn bao giờ hết.

    Tại sao Remove Tool lại đặc biệt?

    • Đơn giản và dễ sử dụng: Không cần phải thực hiện các thao tác phức tạp hay chọn lựa nhiều bước, chỉ cần tô lên là xong.
    • Kết quả tự nhiên: AI sẽ giúp lấp đầy các khoảng trống một cách chân thực, khiến cho người khác khó nhận ra rằng bạn đã xóa đối tượng.

    Remove Tool trong PhotoshopRemove Tool trong Photoshop

    2. Cách Sử Dụng Remove Tool Để Xóa Đối Tượng

    Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn sử dụng Remove Tool một cách hiệu quả.

    Bước 1: Chọn Remove Tool

    Để lựa chọn Remove Tool, bạn hãy mở Photoshop phiên bản beta. Sau đó, tìm Remove Tool trên thanh công cụ, nằm trong nhóm với các công cụ healing khác như Spot Healing Brush.

    Bước 2: Điều Chỉnh Kích Thước Brush

    Remove Tool hoạt động giống như một brush hơn là một công cụ chọn. Bạn có thể điều chỉnh kích thước của brush bằng cách sử dụng các phím [] trên bàn phím. Brush nhỏ hơn phù hợp cho những chi tiết nhỏ, trong khi brush lớn hơn sẽ giúp bạn xoá các đối tượng lớn một cách nhanh chóng.

    Thay đổi kích thước brush Remove ToolThay đổi kích thước brush Remove Tool

    Bước 3: Tô Lên Đối Tượng Bạn Muốn Xóa

    Để xóa một đối tượng, bạn chỉ cần tô lên hoàn toàn lên đó. AI sẽ tự động nhận diện và thực hiện xóa khi bạn nhả chuột ra. Nhớ rằng diện tích tô phải bao phủ toàn bộ đối tượng để đảm bảo xóa sạch sẽ.

    Vẽ bằng Remove Tool lên người để xóa khỏi ảnhVẽ bằng Remove Tool lên người để xóa khỏi ảnh

    Bước 4: Nhả Nút Chuột

    Khi bạn đã tô kín đối tượng, hãy nhả chuột. Remove Tool sẽ ngay lập tức xóa đối tượng, tạo ra một kết quả tự nhiên.

    Kết quả xóa đối tượng bằng Remove ToolKết quả xóa đối tượng bằng Remove Tool

    Bước 5: Khắc Phục Các Vấn Đề

    Đôi khi, kết quả không hoàn hảo. Remove Tool có khả năng tự sửa các lỗi mà nó tạo ra. Chỉ cần vẽ nhẹ nhàng lên các khu vực có vấn đề và AI sẽ lấp đầy bằng nội dung phù hợp.

    Sửa các lỗi bằng Remove ToolSửa các lỗi bằng Remove Tool

    Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Remove Tool

    • Thử nghiệm với kích thước brush khác nhau: Để có được kết quả tốt nhất, bạn nên thử nghiệm với kích thước brush khác nhau tùy thuộc vào kích thước của đối tượng cần xóa.
    • Sử dụng nhiều lần: Bạn có thể vẽ nhiều lần lên cùng một khu vực cho đến khi đạt được kết quả như ý muốn.
    • Sử dụng Remove Tool để khắc phục: Nếu bạn thấy rằng một phần nào đó trong ảnh bị xóa không tốt, hãy vẽ lại để chỉnh sửa.

    Chi tiết lặp đi lặp lại đã biến mấtChi tiết lặp đi lặp lại đã biến mất

    Kết Luận

    Remove Tool là một công cụ tuyệt vời giúp người dùng Photoshop xóa nhanh chóng đối tượng không mong muốn ra khỏi ảnh chỉ trong vài bước đơn giản. Tận dụng công nghệ AI thông minh, bạn có thể tạo ra những bức ảnh đẹp đẽ hơn mà không tốn quá nhiều thời gian. Đừng ngần ngại thử nghiệm với tính năng mới này để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo của riêng bạn! Đối với nhiều mẹo và thủ thuật khác liên quan đến Photoshop cũng như các phần mềm khác, hãy truy cập hocoffice.com để đón đọc thêm nhé!

  • 8 cách mở công cụ Programs and Features trên Windows

    8 cách mở công cụ Programs and Features trên Windows

    Công cụ Programs and Features trên Windows là một trong những tính năng quan trọng giúp bạn quản lý các ứng dụng đã cài đặt trên máy tính. Với công cụ này, bạn có thể dễ dàng thay đổi, sửa chữa hoặc gỡ cài đặt các phần mềm chỉ trong vài cú nhấp chuột. Dưới đây là 8 cách hữu ích để mở công cụ Programs and Features nhanh chóng và hiệu quả.

    1. Sử dụng hộp thoại lệnh Run

    Hộp thoại lệnh Run là một trong những cách nhanh chóng để truy cập vào các chức năng của Windows. Để mở công cụ Programs and Features bằng lệnh này, bạn chỉ cần làm như sau:

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập lệnh appwiz.cpl và nhấn Enter.

    Mở Công cụ Programs and Features của Windows bằng hộp thoại lệnh RunMở Công cụ Programs and Features của Windows bằng hộp thoại lệnh Run

    2. Sử dụng menu Quick Access

    Menu Quick Access cho phép bạn tiếp cận nhanh chóng với nhiều tính năng quan trọng. Dưới đây là cách mở Programs and Features thông qua menu này:

    • Nhấn Win + X để mở menu Quick Access.
    • Chọn Apps and features từ danh sách.
    • Chọn Programs and Features trong phần Related settings.

    Mở Công cụ Programs and Features của Windows bằng menu Quick AccessMở Công cụ Programs and Features của Windows bằng menu Quick Access

    3. Sử dụng thanh tìm kiếm của Windows

    Thanh tìm kiếm là công cụ tuyệt vời để tìm kiếm các chương trình trong Windows. Để mở Programs and Features, bạn làm như sau:

    • Nhấp vào thanh tìm kiếm ở menu Start và nhập Programs and Features.
    • Chọn tùy chọn Programs and Features từ kết quả tìm kiếm.

    4. Sử dụng Control Panel

    Control Panel là một trong những nơi truy cập dễ dàng đến các công cụ của Windows. Để mở Programs and Features thông qua Control Panel, bạn thực hiện theo các bước sau:

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Control Panel và nhấn Enter.
    • Chọn View by và chuyển thành Large icons.
    • Cuộn xuống và nhấp vào Programs and Features.

    Mở Công cụ Programs and Features của Windows bằng Control PanelMở Công cụ Programs and Features của Windows bằng Control Panel

    5. Sử dụng Command Prompt hoặc PowerShell

    Bạn cũng có thể sử dụng Command Prompt hoặc PowerShell để mở Programs and Features. Đây là cách thực hiện:

    Với Command Prompt

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập CMD và nhấn Ctrl + Shift + Enter để mở Command Prompt với quyền admin.
    • Nhập appwiz.cpl và nhấn Enter.

    Với PowerShell

    • Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
    • Nhập PowerShell và nhấn Ctrl + Shift + Enter để mở PowerShell với quyền admin.
    • Nhập appwiz.cpl và nhấn Enter.

    6. Sử dụng File Explorer

    Bạn cũng có thể mở Programs and Features qua File Explorer bằng các bước đơn giản sau:

    • Nhấn Win + E để mở File Explorer.
    • Nhấp vào This PC ở thanh bên trái.
    • Nhấp vào tab Computer ở góc trên cùng bên trái.
    • Chọn Uninstall or change a program.

    Mở công cụ Programs and Features của Windows bằng File ExplorerMở công cụ Programs and Features của Windows bằng File Explorer

    7. Mở qua System Settings

    Cài đặt hệ thống là một phần quan trọng trong việc quản lý máy tính của bạn. Để mở Programs and Features qua cài đặt hệ thống, bạn thực hiện theo các bước sau:

    • Nhấn Win + I để mở Settings.
    • Navigate đến Apps > Apps & features.
    • Nhấp vào Programs and Features ở phía bên tay phải.

    8. Tạo shortcut cho Programs and Features

    Để truy cập nhanh chóng hơn vào Programs and Features, bạn có thể tạo shortcut trên Desktop bằng cách làm theo những bước sau:

    • Nhấp chuột phải vào một khoảng trống trên màn hình và chọn New > Shortcut.
    • Nhập %WinDir%System32appwiz.cpl vào ô vị trí và nhấn Next.
    • Đặt tên cho shortcut là Programs and Features hoặc tên khác bạn thích, rồi nhấn Finish.

    Tạo shortcut cho Programs and FeaturesTạo shortcut cho Programs and Features

    Với những mẹo này, bạn sẽ luôn có thể mở được công cụ Programs and Features trên Windows một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về các thủ thuật hữu ích khác? Hãy truy cập hocoffice.com để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!

  • Cách chọn tất cả các màu sắc giống nhau trong Photoshop

    Cách chọn tất cả các màu sắc giống nhau trong Photoshop

    Khi làm việc với Adobe Photoshop, có đôi lúc bạn cần phải chọn tất cả màu sắc giống nhau trong một hình ảnh. Điều này có thể là cần thiết để chỉnh sửa, loại bỏ hoặc thay đổi các yếu tố trong hình ảnh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn các phương pháp hiệu quả nhất để thực hiện thao tác này.

    1. Sử dụng công cụ Color Range để chọn màu

    Công cụ Color Range là một trong những công cụ mạnh mẽ trong Photoshop mà bạn có thể sử dụng để chọn màu sắc cụ thể. Dưới đây là các bước thực hiện:

    1. Mở hình ảnh của bạn trong Photoshop, sau đó chọn Select > Color Range.

      Chọn Color RangeChọn Color Range

    2. Trong cửa sổ Color Range, chọn Sampled Colors và sử dụng thanh trượt Fuzziness để điều chỉnh mức độ nhạy.

    3. Nhấn vào biểu tượng +Eyedropper để thêm các màu bạn muốn chọn. Bạn có thể nhấp chuột trái và di chuyển qua những khu vực mà bạn muốn chọn.

      Công cụ Add to SampleCông cụ Add to Sample

    4. Sau khi thực hiện xong, nhấn OK để hoàn tất lựa chọn.

    2. Sử dụng công cụ Remove Background

    Công cụ Remove Background giúp bạn dễ dàng loại bỏ nền chung khi bạn cần chọn màu sắc tương tự.

    1. Nhân đôi layer của hình ảnh bằng cách nhấn Ctrl + J (hoặc Command + J cho máy Mac).

      Lớp duplicateLớp duplicate

    2. Truy cập vào Window > Properties và tìm mục Quick Actions, sau đó nhấp vào Remove Background.

      Nhấp vào Remove BackgroundNhấp vào Remove Background

    3. Sử dụng công cụ Sky Select

    Nếu hình ảnh của bạn có bầu trời nổi bật, công cụ Sky Select là một lựa chọn lý tưởng:

    1. Với hình ảnh của bạn trong Photoshop, chọn Select > Sky.

      Chọn bầu trờiChọn bầu trời

    2. Thay đổi lựa chọn sang phần còn lại bằng cách nhấp vào Select > Inverse.

    3. Sử dụng Select and Mask để làm mịn và điều chỉnh vùng chọn của bạn.

    4. Sử dụng công cụ Magic Background Eraser

    Công cụ Magic Eraser có thể giúp bạn nhanh chóng loại bỏ màu sắc mà bạn không muốn:

    1. Chọn công cụ Magic Eraser từ thanh công cụ.

      Công cụ Magic EraserCông cụ Magic Eraser

    2. Nhấp vào các khu vực mà bạn muốn loại bỏ màu sắc.

      Nhấp vào tất cả các vùng bầu trờiNhấp vào tất cả các vùng bầu trời

    5. Sử dụng Quick Selection Tool

    Công cụ Quick Selection Tool giúp bạn dễ dàng chọn nhiều màu khác nhau trong hình ảnh:

    1. Nhấn giữ Control và chọn biểu tượng Quick Selection Tool.

      Chọn Quick Selection Tool trong PhotoshopChọn Quick Selection Tool trong Photoshop

    2. Sử dụng chuột để chọn các khu vực bạn muốn điều chỉnh.

    Tùy thuộc vào hình ảnh của bạn và mục đích sử dụng, từng phương pháp sẽ phát huy hiệu quả khác nhau. Hãy thử nghiệm với các công cụ và tính năng mà Photoshop cung cấp để đạt được kết quả tốt nhất cho dự án của bạn.

    Nhớ ghé thăm hocoffice.com để khám phá thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích khác trong Photoshop!

  • Tại sao Photoshop có giá trị hơn Canva Pro đối với người sáng tạo?

    Tại sao Photoshop có giá trị hơn Canva Pro đối với người sáng tạo?

    Trong thế giới thiết kế đồ họa hiện đại, có rất nhiều công cụ giúp người sáng tạo thực hiện ý tưởng của mình, nhưng hai cái tên nổi bật nhất chính là Adobe Photoshop và Canva. Mặc dù Canva mang đến sự đơn giản và dễ sử dụng với nhiều tính năng ưu việt, Photoshop vẫn giữ vững vị trí của mình như một công cụ không thể thiếu trong tay những người làm nghệ thuật chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá lý do vì sao Photoshop lại được nhiều người tin tưởng hơn Canva Pro.

    1. Chi phí đầu tư hợp lý nhưng giá trị vượt trội

    Khi so sánh giá cả, gói Canva Pro được bán với mức 12,99 USD/tháng, một con số không hề nhỏ đối với nhiều người sáng tạo. Nếu bạn chọn gói hàng năm, bạn có thể tiết kiệm được khoảng 2,99 USD mỗi tháng. Điều này có vẻ hấp dẫn, nhưng Photoshop cũng có gói Photography chỉ với 14,99 USD/tháng, cho phép bạn sử dụng cả Lightroom và Photoshop.

    Trang chủ CanvaTrang chủ Canva

    Deo gói Photography, bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa và xử lý ảnh với chất lượng cao, điều này đặc biệt quan trọng đối với các nhà thiết kế chuyên nghiệp, khi cần đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

    2. Tự do sáng tạo không giới hạn

    Canva là một công cụ tuyệt vời để nhanh chóng tạo ra các thiết kế, nhưng lại thiếu đi sự linh hoạt mà Photoshop cung cấp. Chẳng hạn như việc tạo kiểu văn bản, Canva chỉ cho phép bạn sử dụng nhiều hiệu ứng cơ bản. Trong khi đó, Photoshop mang đến cho bạn vô vàn tùy chọn để tạo ra nhiều kiểu chữ độc đáo.

    Các layer trong PhotoshopCác layer trong Photoshop

    Với Photoshop, bạn có thể dễ dàng áp dụng nhiều hiệu ứng phức tạp mà không giới hạn như khi sử dụng Canva. Việc ẩn lớp thiết kế trong Photoshop chỉ cần một cú nhấp chuột, trong khi Canva lại đòi hỏi nhiều bước hơn, gây khó chịu cho người dùng trong nhiều trường hợp.

    3. Trải nghiệm làm việc mượt mà hơn với phần mềm desktop

    Canva là một ứng dụng web, bạn cần internet ổn định để sử dụng. Trong khi đó, Photoshop là phần mềm có thể chạy trên máy tính mà không cần kết nối mạng. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong các môi trường không có wifi hoặc khi di chuyển đến những nơi không có kết nối.

    Làm việc với PhotoshopLàm việc với Photoshop

    Với Photoshop, bạn có thể làm việc thoải mái ở bất kỳ đâu mà không lo ngại về độ ổn định của mạng.

    4. Hệ sinh thái Adobe đồng bộ hóa hoàn hảo

    Photoshop không chỉ là một sản phẩm riêng biệt; nó thuộc về một bộ công cụ mạnh mẽ từ Adobe. Bạn có thể kết hợp Photoshop với Lightroom, Illustrator hoặc After Effects mà không gặp khó khăn gì. Ví dụ, bạn có thể chỉnh sửa ảnh trong Lightroom và ngay lập tức chuyển sang Photoshop mà không cần xuất file, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

    Hệ sinh thái AdobeHệ sinh thái Adobe

    Điều này không chỉ cải thiện quy trình làm việc mà còn cho phép bạn dễ dàng duy trì được chất lượng và tính nhất quán của tất cả các sản phẩm.

    5. Tiềm năng phát triển lâu dài

    Canva là một lựa chọn tuyệt vời cho những người không có nhiều thời gian hoặc không có ý định đi sâu vào thiết kế đồ họa. Nhưng nếu bạn thật sự nghiêm túc về việc trở thành một nhà thiết kế chuyên nghiệp, học sử dụng Photoshop là một lựa chọn không thể thiếu. Việc nắm vững Photoshop giúp bạn học hỏi nhanh chóng các công cụ thiết kế khác trong bộ Adobe, từ Illustrator đến Premiere Pro, giúp bạn mở rộng khả năng sáng tạo.

    Học PhotoshopHọc Photoshop

    Sự linh hoạt trong phần mềm cũng mang lại cho bạn nhiều cơ hội để thể hiện tài năng và phát triển kỹ năng qua thời gian.

    6. Photoshop: Đầu tư cho tương lai

    Cả Photoshop và Canva Pro đều có giá trị cao nhưng Photoshop sẽ mang lại cho bạn sự tự tin và cơ hội phát triển lâu dài hơn. Mặc dù có thể bạn gặp chút khó khăn ban đầu khi sử dụng Photoshop, nhưng với thời gian và thực hành, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn.

    Học PhotoshopHọc Photoshop

    Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đó chỉ là công cụ. Thực sự thì, khả năng sáng tạo nằm trong tay bạn. Hãy đầu tư thời gian và tiền bạc một cách thông minh để phát triển kỹ năng của chính mình thay vì chạy theo những công cụ mới nhất.


    Tóm lại, Photoshop vẫn mang đến những giá trị vượt trội so với Canva Pro đối với người sáng tạo chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm sự phát triển lâu dài trong lĩnh vực thiết kế, hãy cân nhắc đầu tư vào sự hiểu biết về Photoshop, vì nó không chỉ giúp bạn tạo ra tác phẩm tốt hơn mà còn mở đường cho tương lai sáng tạo của bạn. Hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các thủ thuật và bí quyết sử dụng phần mềm một cách hiệu quả!

  • Khám phá sự mạnh mẽ của chiếc laptop đỉnh cao MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Khám phá sự mạnh mẽ của chiếc laptop đỉnh cao MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Laptop đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người, đặc biệt là đối với những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo nội dung, lập trình hay chơi game. Với những ai đang tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ, MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy cùng khám phá xem chiếc laptop này có gì đặc biệt!

    Thiết Kế Sang Trọng và Tinh Tế

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN không chỉ thu hút người dùng bởi hiệu năng mà còn bởi thiết kế sang trọng. Với kích thước 359 x 256 x 18.4 mm và trọng lượng chỉ khoảng 2.35 kg, laptop này vừa dễ dàng mang theo lại vừa thể hiện sự tinh tế với màu sắc xám đen và các chi tiết kim loại bóng bẩy.

    Laptop trang bị cổng kết nối phong phú, bao gồm cả cổng Type-C và HDMI, giúp dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau. Điều này rất tiện lợi cho người dùng thường xuyên di chuyển hay cần kết nối với các thiết bị ngoại vi.

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VNMSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Màn Hình Đỉnh Cao với Chất Lượng Hiển Thị Xuất Sắc

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN được trang bị màn hình 16 inch với độ phân giải QHD+ (2560×1600) cùng tần số quét 120Hz. Màn hình cảm ứng IPS-level không chỉ mang lại trải nghiệm hiển thị sắc nét mà còn cho phép góc nhìn rộng, giúp người dùng làm việc, xem phim hay chơi game một cách thoải mái.

    Đặc biệt, độ sáng màn hình lên tới 500 nit đảm bảo cho người dùng có thể sử dụng laptop trong điều kiện ánh sáng mạnh mà không gặp khó khăn.

    Hiệu Năng Mạnh Mẽ Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

    Laptop này mang trong mình bộ vi xử lý Intel Core i7-13700HX với 16 nhân và 24 luồng, tốc độ tối đa lên tới 5.00 GHz. Bên cạnh đó, với 32GB RAM DDR5 và ổ cứng 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD, laptop có khả năng xử lý nhanh chóng các tác vụ nặng như đồ họa, biên tập video hay lập trình.

    Chưa hết, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4060 với 8GB GDDR6 chính là chìa khóa giúp tăng tốc độ xử lý đồ họa, mang lại trải nghiệm gaming mượt mà và tuyệt vời.

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VNMSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN

    Thời Gian Sử Dụng Pin Hợp Lý

    Với pin 4 cell 90Whr, MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN có thể hoạt động liên tục lên đến 8 giờ cho các tác vụ nhẹ như lướt web hay xem phim. Điều này là một điểm cộng lớn cho những người làm việc di động. Tuy nhiên, khi thực hiện các tác vụ nặng, thời gian sử dụng pin có thể giảm xuống, điều này là điểm người dùng cần cân nhắc.

    Kết Luận: Nên Hay Không Nên Mua?

    MSI Creator Z16 HX Studio B13VFTO 063VN thực sự là một sản phẩm nổi bật với thiết kế đẹp mắt, màn hình chất lượng và hiệu năng mạnh mẽ. Nếu bạn là một người thích chơi game, lập trình hoặc làm việc với đồ họa nặng, chắc chắn đây là chiếc laptop bạn không thể bỏ qua. Tuy nhiên, với mức giá khoảng 68.990.000 đồng, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng về ngân sách của mình trước khi đưa ra quyết định.

    Hãy truy cập hocoffice.com để tìm hiểu thêm về những sản phẩm công nghệ mới và các mẹo hữu ích khác trong công việc văn phòng!

  • Top 6 máy in ảnh di động tốt nhất 2023

    Top 6 máy in ảnh di động tốt nhất 2023

    Ngày nay, việc chụp ảnh và lưu trữ những bức ảnh kỹ thuật số trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ vào smartphone. Tuy nhiên, việc in ảnh và sở hữu những bức ảnh giấy vẫn luôn là cách để lưu giữ những kỷ niệm đẹp và chân thực. Máy in ảnh di động không chỉ mang đến sự tiện lợi mà còn giúp bạn có thể in ảnh ngay lập tức sau khi chụp. Trong bài viết này, cùng khám phá 6 máy in ảnh di động tốt nhất hiện nay để chọn cho mình một sản phẩm phù hợp nhé.

    Các máy in ảnh di động này đều có thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo và có thể in ảnh từ thiết bị Android và iOS mà không cần mực in. Dưới đây là danh sách các sản phẩm đáng cân nhắc.

    1. HP Sprocket (2,3 triệu VND)

    HP Sprocket là một trong những máy in ảnh di động phổ biến nhất hiện nay. Với kích thước nhỏ gọn, bạn có thể dễ dàng đưa nó vào túi xách. Để in ảnh, bạn chỉ cần tải ứng dụng HP Sprocket về điện thoại, chọn ảnh muốn in và gửi lệnh. Bạn không chỉ có thể in ảnh từ điện thoại mà còn có thể kết nối với tài khoản mạng xã hội để in trực tiếp từ Facebook hoặc Instagram.

    Máy in ảnh HP SprocketMáy in ảnh HP Sprocket

    Giấy in kích thước 2 x 3 inch của HP Sprocket có giá khoảng 230 nghìn VND cho một gói 20 tờ. Với một lần sạc, máy có thể in lên tới 35 bức ảnh.

    2. Fujifilm Instax SP-3 (3,2 triệu VND)

    Fujifilm Instax SP-3 hiện đang là phiên bản mới nhất trong dòng máy in di động của Fujifilm. Máy in này hỗ trợ in ảnh hình vuông có kích thước 2,4 × 2,4 inch. Bạn có thể in ảnh thông qua Wifi từ ứng dụng Instax SHARE. Thời gian chờ để in ra ảnh chỉ mất khoảng 13 giây, và bạn cũng có thể tạo ảnh ghép từ nhiều bức ảnh khác nhau.

    Máy in ảnh Fujifilm Instax SP-3Máy in ảnh Fujifilm Instax SP-3

    Giấy in cho Instax SP-3 có giá khoảng 280 nghìn VND cho một hộp 10 tờ.

    3. Kodak Mini Shot (2,1 triệu VND)

    Kodak Mini Shot không chỉ là máy in mà còn là máy ảnh kỹ thuật số với cảm biến 10 megapixel. Nó cho phép bạn chụp và in trực tiếp với kích thước 2,1 × 3,4 inch. Điều đặc biệt là máy không cần mực in, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.

    Máy in ảnh Kodak Mini ShotMáy in ảnh Kodak Mini Shot

    Giá cho một gói giấy in 50 tờ là khoảng 800 nghìn VND.

    4. Canon SELPHY CP1300 (3,6 triệu VND)

    Canon SELPHY CP1300 nổi bật với khả năng in ảnh kích thước lớn 4 x 6 inch. Máy hỗ trợ in từ điện thoại thông minh qua ứng dụng Canon PRINT và có thể in từ máy tính qua Wifi. Hình ảnh in ra từ CP1300 có chất lượng cao và bền màu lâu dài.

    Máy in ảnh Canon SELPHY CP1300Máy in ảnh Canon SELPHY CP1300

    Từng gói giấy ảnh 4 x 6 inch có giá khoảng 700 nghìn VND cho 108 tờ kèm theo hộp mực.

    5. Polaroid Mint (hơn 3 triệu VND)

    Polaroid Mint là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự mới lạ. Với kích thước in 2 x 3 inch, máy có thể in ảnh từ điện thoại qua ứng dụng Polaroid Mint. Với pin tích hợp, bạn có thể in khoảng 50 bức ảnh chỉ với một lần sạc.

    Máy in ảnh Polaroid MintMáy in ảnh Polaroid Mint

    Giấy in ZINK của Polaroid có giá khoảng 280 nghìn VND cho gói 20 tờ.

    6. Kodak Mini 2 (2,1 triệu VND)

    Kodak Mini 2 là máy in ảnh cầm tay dễ sử dụng với chức năng NFC, cho phép bạn in một cách nhanh chóng từ điện thoại Android. Ánh sáng và màu sắc của ảnh cũng được bảo vệ nhờ quy trình 4 Pass, giúp ảnh không bị phai màu.

    Máy in ảnh Kodak Mini 2Máy in ảnh Kodak Mini 2

    Giá cho một hộp 50 tờ giấy in là hơn 800 nghìn VND.

    Việc in ảnh di động chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Với những máy in trên, bạn có thể nhanh chóng sở hữu những bức ảnh đẹp để lưu giữ kỷ niệm. Hãy chọn cho mình một chiếc máy in ưng ý nhé!

  • Cách tìm dung lượng RAM tối đa của máy tính

    Cách tìm dung lượng RAM tối đa của máy tính

    Khi bạn đầu tư vào một chiếc máy tính, việc biết dung lượng RAM tối đa mà máy có thể hỗ trợ là điều rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn tối ưu hoá hiệu suất máy mà còn tiết kiệm chi phí khi nâng cấp. Dưới đây là những cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa cho các hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS và Linux.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa của máy tính Windows

    Để tìm ra dung lượng RAM tối đa mà máy tính Windows của bạn hỗ trợ, bạn có thể sử dụng Command Prompt với lệnh sau:

    wmic memphysical get MaxCapacity, MemoryDevices

    Khi sử dụng lệnh này, hệ thống sẽ cung cấp cho bạn thông tin về dung lượng RAM tối đa (tính bằng kilobyte). Để dễ dàng hơn, bạn có thể chuyển đổi giá trị này thành gigabyte bằng cách chia cho 1048576.

    Ví dụ:
    Nếu kết quả trả về là 33554432 kilobytes, thì dung lượng RAM tối đa sẽ là:

    33554432 ÷ 1048576 = 32GB

    Ảnh minh hoạ cho lệnh MaxCapacity:

    Lệnh MaxCapacity để xác định dung lượng RAM tối đa có thể được cài đặt trên thiết bị WindowsLệnh MaxCapacity để xác định dung lượng RAM tối đa có thể được cài đặt trên thiết bị Windows

    Lệnh cũng cho biết số khe nhớ trên bo mạch chủ. Để biết dung lượng RAM tối đa cho mỗi khe, bạn chỉ cần chia tổng dung lượng RAM tối đa cho số khe cắm. Trong ví dụ trên, với hai khe cắm, bạn có thể cài đặt tối đa 16GB RAM mỗi khe.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa trên macOS

    Đối với người dùng Mac, phương pháp dễ nhất để tìm dung lượng RAM tối đa là sử dụng menu “About this Mac”. Bạn chỉ cần nhấp vào mục này trong menu Apple, sau đó chọn “More Info” để xem thông số kỹ thuật của hệ thống.

    Tại phần “Hardware Overview”, bạn sẽ thấy dung lượng RAM tối đa mà máy của bạn hỗ trợ.

    Lưu ý:

    • Đối với các dòng MacBook Air và một số mẫu MacBook Pro cũ, giá trị “Memory” hiển thị chính xác là dung lượng RAM tối đa mà bạn có thể lắp đặt.

    Tổng số lõi trong thiết bị MacBook Air cùng với bộ nhớ tính bằng GB.Tổng số lõi trong thiết bị MacBook Air cùng với bộ nhớ tính bằng GB.

    • Đối với các dòng Mac Pro mới với chip Apple M2/M3 Pro hoặc Max, dung lượng RAM tối đa sẽ phụ thuộc vào tổng số lõi của chip. Bạn cần chú ý đến thông số này nếu có ý định nâng cấp RAM trong tương lai.

    Cách kiểm tra dung lượng RAM tối đa trên Linux

    Đối với hệ điều hành Linux, bạn có thể sử dụng lệnh dmidecode trong terminal để kiểm tra dung lượng RAM tối đa. Nếu lệnh này chưa được cài đặt sẵn, bạn có thể cài đặt bằng các lệnh dưới đây tuỳ vào bản phân phối mà bạn đang sử dụng:

    #ubuntu/debian 
    sudo apt install dmidecode   
    
    #arch 
    sudo pacman -S dmidecode   
    
    #Fedora 
    sudo dnf install dmidecode   
    
    #openSUSE 
    sudo zypper in dmidecode

    Sau khi cài đặt, bạn chỉ cần sử dụng lệnh sau:

    sudo dmidecode -t 16

    Lệnh này sẽ cung cấp thông tin về dung lượng bộ nhớ và số khe cắm. Ví dụ, trong một máy ảo Ubuntu, nó có thể trả về dung lượng RAM tối đa 3GB (3000MB).

    Dung lượng bộ nhớ tối đa của máy Ubuntu sử dụng lệnh dmidecode trong Terminal.Dung lượng bộ nhớ tối đa của máy Ubuntu sử dụng lệnh dmidecode trong Terminal.

    Kết luận

    Việc biết được dung lượng RAM tối đa mà máy tính của bạn hỗ trợ là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách kiểm tra dung lượng RAM trên các hệ điều hành phổ biến.

    Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tìm hiểu về các thủ thuật văn phòng khác, hãy truy cập hocoffice.com để có thêm nhiều kiến thức bổ ích!