Tác giả: seopbn

  • Cách tắt pop-up mô tả thư mục Windows 11

    Cách tắt pop-up mô tả thư mục Windows 11

    Khi bạn sử dụng Windows 11, một trong những yếu tố có thể khiến trải nghiệm của bạn không được trọn vẹn là những pop-up mô tả thông tin khi di chuột qua các tệp, thư mục, hoặc ổ đĩa. Những pop-up này thường cung cấp các thông tin về kích thước, ngày tạo, và các tệp mà thư mục chứa, nhưng không phải ai cũng thấy chúng hữu ích. Nếu bạn là một trong số người không muốn những pop-up này xuất hiện, dưới đây là hướng dẫn chi tiết để tắt chúng.

    Tại sao nên tắt pop-up mô tả thư mục?

    Pop-up mô tả thư mục có thể làm phân tâm người dùng, gây ra cảm giác khó chịu trong quá trình làm việc. Đặc biệt, khi bạn làm việc với nhiều tệp tin và thư mục, những pop-up này không chỉ chiếm không gian màn hình mà còn làm giảm tốc độ xử lý của bạn. Tắt chúng sẽ giúp bạn có một không gian làm việc sạch sẽ và dễ dàng hơn.

    Hướng dẫn tắt pop-up mô tả thư mục Windows 11

    Bước 1: Mở File Explorer

    Đầu tiên, bạn cần truy cập vào File Explorer. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách nhấn vào biểu tượng File Explorer trên thanh tác vụ hoặc sử dụng tổ hợp phím Windows + E.

    Bước 2: Truy cập tùy chọn thư mục

    Khi giao diện File Explorer mở ra, hãy tìm biểu tượng ba chấm ở góc trên bên phải của cửa sổ. Nhấp vào biểu tượng này và chọn Folder options (Tùy chọn thư mục) từ danh sách mở ra.

    Tùy chọn thư mục trong File ExplorerTùy chọn thư mục trong File Explorer

    Bước 3: Tắt pop-up mô tả

    Trong cửa sổ tùy chọn thư mục vừa hiện ra, bạn hãy nhấn vào tab View. Tiếp theo, cuộn xuống và tìm đến tùy chọn Show pop-up description for folder and desktop items. Để tắt pop-up mô tả, hãy bỏ chọn tùy chọn này.

    Tắt pop-up mô tả thư mục Windows 11Tắt pop-up mô tả thư mục Windows 11

    Cuối cùng, nhấn Apply và sau đó nhấn OK để lưu lại các thiết lập.

    Kết quả

    Khi bạn hoàn tất các bước trên, các pop-up mô tả thông tin sẽ không còn xuất hiện nữa khi bạn di chuyển chuột qua các thư mục hoặc tệp tin. Điều này sẽ giúp bạn làm việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.

    Kết luận

    Việc tắt pop-up mô tả thư mục trong Windows 11 không chỉ giúp giảm bớt sự phân tâm mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của bạn. Nếu bạn cảm thấy cần thiết, bạn cũng có thể dễ dàng bật lại tùy chọn này bất kỳ lúc nào. Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác trong quá trình làm việc với máy tính, hãy truy cập trang web hocoffice.com để có thêm thông tin bổ ích!

  • Cách tăng dung lượng ổ C trong Windows 11/10/8/7

    Cách tăng dung lượng ổ C trong Windows 11/10/8/7

    Bạn đang gặp khó khăn khi dung lượng ổ C (phân vùng hệ thống) trên máy tính của bạn đã gần như đầy? Điều này có thể gây khó khăn trong việc sử dụng máy tính và làm giảm hiệu suất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tăng dung lượng ổ C một cách an toàn mà không làm mất dữ liệu và không cần cài đặt lại hệ điều hành.

    Phương pháp 1: Tăng dung lượng ổ C trong Disk Management

    Windows Disk Management là công cụ mạnh mẽ để quản lý các phân vùng trên máy tính. Nó cung cấp tính năng mở rộng phân vùng, cho phép bạn thêm không gian từ các phân vùng chưa được cấp phát. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các phân vùng đều có thể mở rộng.

    Tăng dung lượng ổ C với không gian chưa cấp phát liền kề

    Bước 1: Nhấp chuột phải vào This PC/My Computer, chọn Manage, sau đó vào mục Disk Management dưới Storage.

    Bước 2: Nhấp chuột phải vào ổ C trong Disk Management và chọn Extend Volume.

    Extend VolumeExtend Volume

    Bước 3: Nhập dung lượng mà bạn muốn thêm vào ổ C, sau đó nhấp vào Next để tiếp tục.

    Bước 4: Cuối cùng, nhấn Finish khi hoàn tất.

    Hạn chế của Disk Management trong việc tăng dung lượng ổ C

    • Tùy chọn Extend Volume chỉ khả dụng cho phân vùng NTFS và FAT32; phân vùng exFAT không được hỗ trợ.
    • Phải có không gian chưa cấp phát ngay bên cạnh ổ C; nếu không, tùy chọn sẽ không khả dụng.

    Nếu không có không gian không phát sinh, bạn có thể cần sử dụng phần mềm bên thứ ba hoặc sao lưu và xóa phân vùng liền kề để tạo không gian.

    Tăng dung lượng ổ C mà không cần không gian chưa cấp phát

    Để thêm dung lượng vào ổ C nếu không có không gian chưa cấp phát:

    Bước 1: Nhấp chuột phải vào This PC/My Computer, chọn Manage > Disk Management.

    Bước 2: Nhấp chuột phải vào phân vùng liền kề bên cạnh ổ C (thường là ổ D) và chọn Shrink Volume.

    Bước 3: Nhập dung lượng bạn muốn thu hẹp và nhấn Shrink.

    Bước 4: Nhấp chuột phải vào ổ C và chọn Extend Volume.

    Bước 5: Làm theo các hướng dẫn để hoàn tất.

    Phương pháp 2: Sử dụng phần mềm EaseUS Partition Master

    EaseUS Partition Master là một công cụ phân vùng chuyên dụng và rất dễ sử dụng. Nó cho phép bạn quản lý các phân vùng, bao gồm gộp, thu nhỏ và mở rộng mà không mất dữ liệu.

    Bước 1: Tải và cài đặt bài viết EaseUS Partition Master.

    Bước 2: Nhấn chuột phải vào ổ C và chọn Resize/Move.

    Mở rộng phân vùng hệ thốngMở rộng phân vùng hệ thống

    Bước 3: Kéo thả để thêm dung lượng từ không gian chưa cấp phát.

    Bước 4: Nhấn Execute Task > Apply để lưu thay đổi.

    Phương pháp 3: Sử dụng DiskGenius Free

    DiskGenius Free là một phần mềm mạnh mẽ cho phép bạn mở rộng dung lượng ổ C mà không cần phải xóa bất kỳ phân vùng nào. Đây là phương pháp lý tưởng cho những ai không muốn mất dữ liệu.

    Bước 1: Tải và cài đặt DiskGenius Free.

    Bước 2: Nhấn chuột phải vào ổ C và chọn Extend Partition.

    Chọn Extend PartitionChọn Extend Partition

    Bước 3: Chọn phân vùng có không gian trống và nhấn OK.

    Chọn một phân vùng có dung lượng trống lớnChọn một phân vùng có dung lượng trống lớn

    Bước 4: Kéo thanh phân vùng để tăng dung lượng cho ổ C và nhấn Start.

    Nhấp vào nút StartNhấp vào nút Start

    Phương pháp 4: Sử dụng lệnh diskpart để mở rộng ổ C

    Diskpart là tiện ích dòng lệnh mạnh mẽ của Windows giúp bạn quản lý các ổ đĩa và phân vùng mà không cần sử dụng giao diện đồ họa.

    Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ cmd, nhấn Enter.

    Bước 2: Gõ diskpart và nhấn Enter để khởi động.

    Bước 3: Gõ lệnh list disk để xem danh sách các đĩa.

    Bước 4: Nhập select disk <số disk> và nhấn Enter.

    Bước 5: Gõ list volume để xem tất cả các phân vùng.

    Bước 6: Chọn ổ C và nhập extend để mở rộng phân vùng.

    Việc điều chỉnh phân vùng có thể gây ra rủi ro như mất dữ liệu, do đó hãy đảm bảo sao lưu trước khi thực hiện.

    Kết luận

    Cách tăng dung lượng ổ C trên Windows không quá khó nếu bạn biết cách. Bạn có thể lựa chọn các phương pháp từ Disk Management, sử dụng phần mềm EaseUS Partition Master hoặc DiskGenius, hoặc đơn giản hơn là sử dụng lệnh diskpart. Hãy luôn sao lưu dữ liệu của bạn trước khi tiến hành các thao tác phân vùng để tránh mất mát không mong muốn.

    Để biết thêm thông tin và các bài viết hữu ích khác, hãy ghé thăm hocoffice.com.

  • Đánh giá tổng quan về chiếc laptop LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5

    Đánh giá tổng quan về chiếc laptop LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5

    Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, laptop đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống và công việc của chúng ta. Đặc biệt, với nhu cầu cao về tính di động, người dùng đang tìm kiếm những chiếc laptop siêu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cao và thời gian sử dụng pin lâu. Một trong những lựa chọn nổi bật trong phân khúc này chính là chiếc LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điểm nổi bật của dòng laptop này.

    Thiết Kế Tinh Tế và Gọn Nhẹ

    LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5 gây ấn tượng với thiết kế sang trọng và hiện đại. Vỏ ngoài được chế tác từ kim loại cao cấp, mang lại cảm giác chắc chắn nhưng vẫn giữ được trọng lượng chỉ 0.999kg, cực kỳ lý tưởng cho người dùng thường xuyên di chuyển. Kích thước tương đối nhỏ gọn với 312mm x 213.9mm x 16.8mm giúp người dùng dễ dàng mang theo bên mình trong mọi tình huống. Điểm nổi bật là khả năng hoạt động ổn định và bền bỉ khi di chuyển.

    Laptop cũng được trang bị đa dạng cổng kết nối, bao gồm 2 cổng USB Type-A, HDMI, và jack cắm tai nghe 3.5mm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với các thiết bị ngoại vi. Tuy nhiên, một điểm bất tiện nhỏ là máy không có khe cắm thẻ SD, có thể gây khó khăn cho những người dùng thường xuyên sử dụng thẻ nhớ.

    Đồng thời, bàn phím của laptop có độ nảy tốt, giúp người dùng gõ phím nhanh chóng và chính xác. Đèn nền hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng cũng được tích hợp, đồng thời touchpad cảm ứng phát huy độ nhạy cao cho thao tác mượt mà.

    LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5

    Màn Hình Sắc Nét và Đầy Sáng

    Với màn hình 14 inch, LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5 mang lại độ phân giải 1920 x 1200 và được trang bị công nghệ IPS, giúp hiển thị hình ảnh rõ nét với độ sáng 350 Nits. Đặc biệt, tấm phủ nhám chống chói giúp người dùng làm việc thoải mái hơn dưới ánh sáng mạnh. Tuy nhiên, độ phân giải chưa thật sự ấn tượng khi so với một số mẫu laptop khác trong cùng phân khúc, điều này có thể ảnh hưởng đến những tác vụ yêu cầu độ sắc nét cao.

    Hiệu Năng Vượt Trội

    LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5 1340P với 16 lõi và 12 luồng, cùng xung nhịp tối đa 4.6GHz. Card đồ họa Intel Iris Xe Graphics và RAM 8GB LPDDR5 6000MHz cho phép máy xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm và đồ họa cơ bản. Ổ cứng SSD 256GB (M.2 NVMe) cũng đảm bảo tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

    Máy hoạt động trên nền tảng Windows 10 Home và đi kèm với nhiều phần mềm tiện ích từ LG, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Một số phần mềm có thể không cần thiết và chiếm dung lượng không nhỏ, nhưng có thể dễ dàng gỡ bỏ.

    LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5

    Thời Gian Sử Dụng Pin Lâu

    Một trong những ưu điểm nổi bật của LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5 chính là dung lượng pin lên tới 72WHr, cho thời gian sử dụng liên tục lên đến 18 giờ. Điều này rất phù hợp cho những người thường xuyên làm việc trên đường hoặc không có điều kiện sạc pin liên tục. Sự kết hợp giữa thiết kế nhẹ, pin lâu, và hiệu năng mạnh mẽ khiến chiếc laptop này trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho dân văn phòng và những người thường xuyên di chuyển.

    Tuy nhiên, giá thành của sản phẩm không phải là rẻ và có thể vượt quá ngân sách của nhiều người dùng. Mặc dù vậy, nếu tìm kiếm một sản phẩm chất lượng cao, hiệu năng vượt trội và tính di động tối ưu, LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5 xứng đáng là một sự lựa chọn hàng đầu.

    Kết Luận

    Tổng kết lại, LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5 là một chiếc laptop siêu nhẹ với thiết kế tinh tế, cấu hình mạnh mẽ và thời gian sử dụng pin kéo dài. Tuy vẫn còn một số nhược điểm nhỏ như độ phân giải màn hình trung bình và thiếu khe cắm thẻ SD, nhưng những ưu điểm vượt trội khiến nó trở thành một trong những lựa chọn tốt nhất cho người dùng hiện nay. Nếu bạn đang cân nhắc một chiếc laptop đảm bảo hiệu năng và tính di động, đừng bỏ qua LG Gram 14ZD90R-G.AX52A5.

    Đừng quên ghé thăm hocoffice.com để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và thủ thuật công nghệ hữu ích!

  • Cách chuyển đổi từ Legacy sang UEFI trong BIOS

    Cách chuyển đổi từ Legacy sang UEFI trong BIOS

    Legacy và UEFI là hai chế độ khởi động cơ bản cho máy tính, mỗi loại có các đặc điểm và ưu điểm riêng. UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) hiện đại và tiên tiến hơn, không chỉ giúp hệ thống khởi động nhanh hơn mà còn hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý hiện đại hơn so với Legacy BIOS truyền thống. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước chi tiết để chuyển đổi từ chế độ Legacy sang UEFI trong BIOS.

    Khi muốn chuyển đổi từ Legacy sang UEFI, điều đầu tiên bạn cần làm là truy cập vào giao diện BIOS. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thực hiện việc này.

    1. Cách Truy Cập Giao Diện BIOS

    Trước tiên, bạn cần biết cách vào BIOS. Tùy thuộc vào từng hãng sản xuất và mẫu máy tính, cách truy cập vào BIOS sẽ có sự khác nhau. Dưới đây là một số phím tắt phổ biến:

    • Dell: F2
    • HP: F10 hoặc ESC
    • Lenovo: F1 hoặc F2
    • ASUS: F2 hoặc DEL

    Khi khởi động máy tính, hãy nhấn liên tục phím tắt cho đến khi vào được giao diện BIOS.

    2. Chuyển Đổi Từ Legacy Sang UEFI Trong BIOS

    Khi đã vào được BIOS, bạn tìm đến mục Boot. Có một số bước cơ bản để chuyển đổi chế độ khởi động:

    A. Tìm Mục Boot Options

    • Bạn sẽ thấy một danh sách các tùy chọn khởi động. Tìm mục có tên “Boot Mode” hoặc “Boot Configuration”.

    B. Chọn Chế Độ Khởi Động

    • Tùy vào mỗi loại bo mạch chủ, lựa chọn chuyển đổi có thể khác nhau. Dưới đây là các hướng dẫn theo từng loại mainboard phổ biến:

    • Máy photostock: Thông thường, chọn giữa chế độ “Legacy” và “UEFI”. Bạn chỉ cần chọn chế độ UEFI.

    Chọn chế độ UEFI trong BIOSChọn chế độ UEFI trong BIOS

    • Laptop HP mới: Bạn có thể lựa chọn giữa “UEFI Hybrid” (kết hợp cả Legacy và UEFI) hoặc “UEFI Native”.

    • Mainboard Asrock: Mặc định UEFI được bật. Nếu bạn chỉ sử dụng UEFI, hãy vô hiệu hóa phần “CSM”.

    • Main Gigabyte: Tìm kiếm các thiết lập trong phần “Boot mode selection”.

    Hướng dẫn chuyển đổi trên laptop HPHướng dẫn chuyển đổi trên laptop HP

    3. Kiểm Tra Tình Trạng Sau Khi Chuyển Đổi

    Sau khi thực hiện các bước trên, hãy lưu lại thay đổi trong BIOS và khởi động lại máy tính. Để kiểm tra rằng máy tính đã khởi động trong chế độ UEFI, bạn có thể vào Windows và thực hiện theo các bước sau:

    1. Nhấp chuột phải vào biểu tượng “Start”, chọn “System”.
    2. Chọn “About”, sau đó tìm kiếm phần “System type” để xác nhận rằng hệ thống đang chạy 64-bit UEFI Windows.

    Kết Luận

    Việc chuyển đổi từ Legacy sang UEFI có thể cải thiện hiệu suất và bảo mật cho hệ thống của bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn thực hiện các bước cẩn thận để không gặp sự cố trong quá trình khởi động. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các dịch vụ chuyên nghiệp.

    Để tìm thêm nhiều mẹo và thủ thuật hữu ích về máy tính và công nghệ, hãy truy cập hocoffice.com.

  • Reset Windows 10 về trạng thái ban đầu

    Reset Windows 10 về trạng thái ban đầu

    Nếu máy tính Windows 10 của bạn đang gặp sự cố nghiêm trọng hoặc bạn muốn bắt đầu từ đầu, việc Reset hệ điều hành có thể là một giải pháp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách thực hiện quá trình Reset Windows 10 về trạng thái ban đầu, cùng với các tùy chọn liên quan và những điều cần lưu ý trong suốt quá trình.

    Quá trình Reset sẽ giúp bạn khôi phục hệ thống về cài đặt mặc định, dễ dàng hơn so với việc cài đặt lại từ đầu. Tuy nhiên, trước khi thực hiện, hãy lưu ý về những dữ liệu bạn muốn giữ lại.

    1. Tìm Hiểu Về Quá Trình Reset Windows 10

    Khi bạn chọn Reset Windows 10, hệ thống sẽ tự động phục hồi về trạng thái ban đầu, có nghĩa là máy tính sẽ quay về thời điểm như khi bạn mới mua. Tùy thuộc vào lựa chọn bạn đặt ra, dữ liệu và ứng dụng trên máy sẽ được xử lý như sau:

    • Giữ lại các tệp cá nhân: Ứng dụng và cài đặt sẽ được xóa, nhưng các tệp cá nhân sẽ được giữ nguyên.
    • Xóa tất cả: Bao gồm cả tệp cá nhân, ứng dụng và cài đặt, đưa hệ thống về trạng thái như mới.

    Một Số Lợi Ích Khi Reset Windows 10

    • Khắc phục các sự cố phần mềm cần thiết, cải thiện hiệu suất.
    • Dọn dẹp các tập tin không cần thiết, giúp giải phóng dung lượng ổ cứng.
    • Đưa hệ thống trở về cấu hình mặc định giúp giải quyết các vấn đề khó xử lý.

    2. Các Bước Để Reset Windows 10

    Bước 1: Mở Ứng Dụng Settings

    Để bắt đầu quá trình Reset, bạn cần mở ứng dụng Settings bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + I.

    Bước 2: Chọn Cập Nhật & Bảo Trì

    Trong giao diện Settings, chọn mục Update & Security.

    Bước 3: Truy Cập Recovery

    Tại menu bên trái, chọn mục Recovery. Tại đây, bạn sẽ thấy tùy chọn Reset this PC.

    Bước 4: Chọn Tùy Chọn Reset

    Nhấn chọn Get Started trong mục Reset this PC. Bạn sẽ được cung cấp hai tùy chọn chính:

    • Keep my files: Giữ lại các tệp cá nhân nhưng xóa các ứng dụng và cài đặt.
    • Remove everything: Xóa hầu hết mọi thứ, bao gồm cả tệp cá nhân và ứng dụng.

    Hộp thoại Choose an optionHộp thoại Choose an option

    Bước 5: Xác Nhận và Tiến Hành Reset

    Sau khi chọn tùy chọn mong muốn, bạn sẽ nhận được danh sách các ứng dụng sẽ bị gỡ bỏ (nếu chọn giữ lại tệp). Nhấn Next để tiếp tục và cuối cùng xác nhận bằng cách nhấn Reset. Quá trình này có thể mất từ 20 phút đến 120 phút tuỳ vào khối lượng dữ liệu trên máy.

    3. Phương Pháp Khôi Phục Windows 10 Khác

    Ngoài việc thực hiện Reset từ Settings, bạn còn có thể khôi phục Windows 10 từ Boot nhằm khắc phục những lỗi nghiêm trọng khi không thể truy cập vào hệ điều hành.

    Quá Trình Reset Từ Boot

    1. Khởi Động Vào Advanced Startup: Tắt nguồn máy tính và khởi động lại trong chế độ Recovery.
    2. Chọn Troubleshoot: Sau đó chọn Reset your PC và chọn tiếp một trong những tùy chọn như đã hướng dẫn ở phần trước.

    4. Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Reset

    • Sao Lưu Dữ Liệu: Trước khi thực hiện quá trình Reset, bạn nên sao lưu tất cả những dữ liệu quan trọng, đặc biệt là nếu bạn chọn tùy chọn xóa tất cả.
    • Đảm Bảo Nguồn Điện: Đảm bảo máy tính được kết nối với nguồn điện ổn định trong suốt quá trình Reset để tránh gián đoạn.
    • Kiến Thức Về Phần Cứng: Nếu bạn không rành về máy tính, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm hoặc chuyên gia kỹ thuật.

    5. Kết Luận

    Việc Reset Windows 10 là một thủ thuật hữu ích giúp khôi phục hệ thống về trạng thái như mới, đồng thời giúp bạn giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến hiệu suất và ổn định. Hy vọng với hướng dẫn trên, bạn sẽ thực hiện thành công và có một trải nghiệm máy tính tốt hơn.

    Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật và kiến thức bổ ích về công nghệ, đừng quên ghé thăm website của chúng tôi tại hocoffice.com.

  • Cách chia sẻ một thư mục (folder) trên Windows 10

    Cách chia sẻ một thư mục (folder) trên Windows 10

    Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị và người dùng là rất quan trọng, đặc biệt trong môi trường làm việc. Hệ điều hành Windows 10 đã cải thiện rất nhiều tính năng chia sẻ thư mục, giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc phối hợp và làm việc nhóm. Trong bài viết này, HocOffice sẽ hướng dẫn bạn các bước chi tiết để chia sẻ thư mục trên Windows 10.

    Tại sao cần chia sẻ thư mục?

    Chia sẻ thư mục trên Windows 10 không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng cường hiệu suất làm việc. Bạn có thể dễ dàng cung cấp quyền truy cập cho đồng nghiệp, đồng thời quản lý các quyền truy cập này để bảo mật thông tin. Quá trình chia sẻ cũng trở nên thuận tiện hơn khi bạn có thể chia sẻ thông qua nhiều ứng dụng khác nhau.

    Các phương thức chia sẻ thư mục trên Windows 10

    Dưới đây là ba cách phổ biến giúp bạn chia sẻ thư mục dễ dàng:

    Cách 1: Chia sẻ thư mục sử dụng tính năng Share File

    Bước 1: Mở File Explorer.

    Bước 2: Tìm đến thư mục hoặc tệp mà bạn muốn chia sẻ.

    Bước 3: Chọn tệp cần chia sẻ, sau đó chuyển sang tab Share ở phía trên bên trái và nhấn Share.

    Chọn các file muốn chia sẻ rồi nhấn vào ShareChọn các file muốn chia sẻ rồi nhấn vào Share

    Bước 4: Lựa chọn ứng dụng bạn muốn chia sẻ qua. Bạn có thể tìm kiếm thiết bị gần gũi để chia sẻ nhanh chóng bằng cách nhấn Looking for nearby devices.

    Chọn một ứng dụng bạn muốn chia sẻ quaChọn một ứng dụng bạn muốn chia sẻ qua

    Cách 2: Chia sẻ thư mục qua OneDrive

    Nếu bạn sử dụng OneDrive để lưu trữ tệp, bạn cũng có thể chia sẻ dễ dàng.

    Bước 1: Nhập từ khóa OneDrive vào ô tìm kiếm trên Start Menu, rồi mở OneDrive.

    Tìm OneDrive bằng thanh Search trên Start MenuTìm OneDrive bằng thanh Search trên Start Menu

    Bước 2: Chọn tệp cần chia sẻ và nhấn chuột phải, chọn Share a OneDrive > Copy Link để tạo liên kết có thể chia sẻ.

    Tạo liên kết có thể chia sẻ cho người khácTạo liên kết có thể chia sẻ cho người khác

    Bước 3: Gửi liên kết này qua email hoặc tin nhắn cho người cần chia sẻ.

    Cách 3: Chia sẻ thư mục bằng File Explorer

    Bước 1: Nhấp chuột phải vào thư mục muốn chia sẻ và chọn Properties.

    Kích chuột phải vào thư mục mà bạn muốn chia sẻ, sau đó click chọn Properties.Kích chuột phải vào thư mục mà bạn muốn chia sẻ, sau đó click chọn Properties.

    Bước 2: Trong cửa sổ Sharing Properties, chọn thẻ Sharing và nhấn Share.

    chọn thẻ Sharingchọn thẻ Sharing

    Bước 3: Nhập tên người dùng hoặc nhóm bạn muốn chia sẻ và nhấn Add.

    chọn Sharechọn Share

    Bước 4: Để kiểm soát quyền truy cập, chọn Advanced Sharing trong cửa sổ Share Properties.

    chọn Advanced Sharingchọn Advanced Sharing

    Bước 5: Tích chọn Share this folder và điều chỉnh các Permissions phù hợp.

    chọn Share this folder, và click chọn Permissionschọn Share this folder, và click chọn Permissions

    Bước 6: Sau đó, bạn có thể quản lý quyền truy cập bằng cách điều chỉnh các cài đặt trong tab Security.

    chọn Full Controlchọn Full Control

    Cách chia sẻ thư mục với người dùng cụ thể

    Nếu bạn muốn chia sẻ thư mục với một người dùng cụ thể, làm theo các bước sau:

    1. Mở File Explorer và chọn thư mục bạn muốn chia sẻ.
    2. Nhấp chuột phải, chọn Give access to > Specific people.

    Chọn tùy chọn Give access to &gt; Specific peopleChọn tùy chọn Give access to &amp;gt; Specific people

    1. Nhập tên người dùng và nhấn Add.

    Nhập tên người dùng vào trường trốngNhập tên người dùng vào trường trống

    1. Điều chỉnh cấp độ quyền truy cập như bạn mong muốn và nhấn Share.

    Nhấp vào nút ShareNhấp vào nút Share

    Ngừng chia sẻ

    Khi bạn muốn ngừng chia sẻ, nhấp chuột phải vào thư mục và chọn Give access to > Remove access.

    Nhấp vào tùy chọn Stop sharingNhấp vào tùy chọn Stop sharing

    Kết luận

    Việc chia sẻ thư mục trên Windows 10 không chỉ dễ dàng mà còn giúp tăng cường khả năng làm việc nhóm. Bằng cách làm theo các hướng dẫn trên, bạn có thể dễ dàng chia sẻ dữ liệu với đồng nghiệp hoặc bạn bè. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình chia sẻ, hãy truy cập hocoffice.com để nhận thêm nhiều thủ thuật và kiến thức bổ ích!

  • Hướng dẫn cách chèn ảnh vào Excel – Update 2024

    Hướng dẫn cách chèn ảnh vào Excel – Update 2024

    Việc chèn ảnh vào Excel không chỉ giúp tăng tính trực quan cho bảng tính mà còn hỗ trợ người dùng trong việc minh họa và làm nổi bật các số liệu quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp chèn ảnh vào Excel một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất, hãy cùng khám phá bài viết này!

    Tại sao nên chèn ảnh vào Excel?

    Chèn ảnh vào Excel mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, chẳng hạn như:

    • Minh họa số liệu: Hình ảnh có thể giúp người xem dễ dàng hiểu hơn về dữ liệu trình bày trong bảng tính.
    • Tăng tính hấp dẫn cho bảng tính: Bảng tính trở nên sống động và có sức thu hút hơn khi có hình ảnh đi kèm.
    • Đại diện cho thương hiệu: Chèn logo hoặc hình ảnh của doanh nghiệp giúp nâng cao nhận diện thương hiệu trong tài liệu.

    chèn-ảnh-vào-excel-hữu-íchchèn-ảnh-vào-excel-hữu-ích

    Một số lưu ý trước khi chèn hình vào Excel

    Khi quyết định chèn ảnh vào bảng tính Excel, có một vài điều bạn cần chú ý:

    • Hệ điều hành: Cách thực hiện thường chỉ áp dụng cho Windows 7 trở lên.
    • Cố định hàng: Nên cố định hàng để dễ dàng theo dõi số liệu trong khi chèn ảnh.
    • Kích thước hình ảnh: Chọn hình ảnh có độ phân giải rõ nét và kích thước phù hợp với ô trong Excel để đảm bảo tính thẩm mỹ.

    Tổng hợp các cách chèn ảnh vào Excel hiệu quả

    Cách chèn ảnh thủ công

    Bước 1: Chọn ô hoặc vị trí bạn muốn chèn ảnh.

    Bước 2: Vào thẻ Insert và chọn Pictures để mở hộp thoại chọn ảnh.

    chèn-ảnh-1chèn-ảnh-1

    Bước 3: Tìm đến thư mục chứa ảnh, chọn file cần chèn rồi nhấn Insert. Nếu muốn chèn nhiều ảnh, giữ phím Ctrl để chọn nhiều file.

    chèn-ảnh-2chèn-ảnh-2

    Mọi hình ảnh sẽ xuất hiện chồng lên nhau. Bạn có thể thay đổi kích thước bằng cách nhập số mới vào ô HeightWidth ở phần Size của mục Format.

    chèn-ảnh-3chèn-ảnh-3

    Cách chèn ảnh hàng loạt

    Bước 1: Tạo một thư mục chứa tất cả ảnh cần chèn và đặt tên theo thứ tự số như 1, 2, 3…

    Bước 2: Sao chép đường dẫn của thư mục và dán vào ô ngoài bảng Excel.

    chèn-ảnh-4chèn-ảnh-4

    Bước 3: Nhập công thức như sau vào ô E2:

    = đường dẫn thư mục chứa ảnh&""&VLOOKUP(Tên;vùng Tên và Tên ảnh;2;FALSE)

    chèn-ảnh-5chèn-ảnh-5

    Bước 4: Tải file xlsm chứa Macros chèn ảnh hàng loạt và mở nó, chọn mục Developer trên thanh công cụ rồi chọn Macros.

    chèn-ảnh-6chèn-ảnh-6

    Bước 5: Chọn link Macro vừa tải về có tên ChenAnhTuDong, chọn vùng chứa link ảnh và vùng đặt ảnh rồi nhấn OK.

    chèn-ảnh-7chèn-ảnh-7

    Cách chèn ảnh bằng VBA

    Bước 1: Chọn ô đầu tiên của vùng đích mà bạn muốn chèn ảnh.

    Bước 2: Nhấn Alt + F11 để mở Microsoft Visual Basic.

    Bước 3: Nhấp vào Insert -> Module và dán mã macro như sau:

    Sub InsertPictures()
        Dim PicList() As Variant
        Dim PicFormat As String
        Dim Rng As Range
        Dim sShape As Shape
        On Error Resume Next
        PicList = Application.GetOpenFilename(PicFormat, MultiSelect:=True)
        xColIndex = Application.ActiveCell.Column
        If IsArray(PicList) Then
            xRowIndex = Application.ActiveCell.Row
            For lLoop = LBound(PicList) To UBound(PicList)
                Set Rng = Cells(xRowIndex, xColIndex)
                Set sShape = ActiveSheet.Shapes.AddPicture(PicList(lLoop), msoFalse, msoCTrue, Rng.Left, Rng.Top, Rng.Width, Rng.Height)
                xRowIndex = xRowIndex + 1
            Next
        End If
    End Sub

    chèn-ảnh-8chèn-ảnh-8

    Nhấn F5 để chạy mã và chọn những hình ảnh cần chèn.

    chèn-ảnh-9chèn-ảnh-9

    Chèn ảnh từ Internet hoặc mạng xã hội

    Đối với Excel 2013 trở lên, bạn có thể chèn ảnh trực tiếp từ Internet:

    Bước 1: Chọn ô cần chèn ảnh.

    Bước 2: Vào thẻ Insert và chọn Online Pictures.

    chèn-ảnh-10chèn-ảnh-10

    Bước 3: Nhập từ khóa liên quan đến hình ảnh và nhấn Enter.

    chèn-ảnh-11chèn-ảnh-11

    Cách chèn ảnh vào Excel trên di động

    Bước 1: Mở ứng dụng Excel và nhấn vào biểu tượng bóng đèn trong góc phải màn hình.

    Bước 2: Nhập “chèn hình ảnh” vào thanh tìm kiếm và chọn mục Chèn Hình ảnh.

    chèn-ảnh-di-độngchèn-ảnh-di-động

    Bước 3: Chọn hình ảnh muốn chèn và nhấn Đã xong để xác nhận.

    chèn-ảnh-di-động-2chèn-ảnh-di-động-2

    Kết luận

    Việc chèn ảnh vào Excel thật đơn giản và hiệu quả khi bạn nắm rõ các bước thực hiện. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng Excel và tạo ra các bảng tính hấp dẫn hơn.

    Để tìm hiểu thêm nhiều thủ thuật hữu ích khác, hãy ghé thăm hocoffice.com!

  • Cách tắt chế độ Secure Boot và mở chế độ Boot Legacy

    Cách tắt chế độ Secure Boot và mở chế độ Boot Legacy

    Khi sử dụng máy tính, có nhiều tình huống bạn cần tắt chế độ Secure Boot để cài đặt phần mềm, hệ điều hành hoặc phần cứng khác. Dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tắt chế độ Secure Boot và mở chế độ Boot Legacy một cách chi tiết và dễ hiểu.

    Trước khi bắt đầu, hãy lưu ý rằng việc thay đổi cài đặt BIOS có thể ảnh hưởng đến khả năng khởi động của máy tính, vì vậy hãy thực hiện cẩn thận và theo đúng hướng dẫn.

    Secure Boot Là Gì?

    Secure Boot là một tính năng của BIOS nhằm bảo vệ máy tính của bạn khỏi các phần mềm độc hại bằng cách cho phép máy tính khởi động chỉ với các phần mềm và firmware được nhà sản xuất công nhận. Mặc dù tính năng này giúp cải thiện bảo mật, nhưng trong một số trường hợp, bạn sẽ cần tắt nó đi, chẳng hạn như khi cài đặt các hệ điều hành không hỗ trợ Secure Boot, như phiên bản Linux hoặc các phiên bản Windows cũ.

    Cách Tắt Chế Độ Secure Boot

    Bước 1: Truy cập BIOS

    • Khởi động lại máy tính và nhấn một trong các phím như F1, F2, F12 hoặc Esc (tuỳ vào nhà sản xuất) ngay khi máy tính khởi động để vào menu BIOS.
    • Nếu bạn đang sử dụng Windows, có thể giữ phím Shift và chọn Restart, sau đó vào Troubleshoot > Advanced options > UEFI Firmware Settings.

    Bước 2: Tìm Cài Đặt Secure Boot

    • Trong menu BIOS, tìm tab có tên Security, Boot hoặc Authentication.
    • Tìm mục Secure Boot và thay đổi cài đặt thành Disabled.

    Tắt Secure BootTắt Secure Boot

    Bước 3: Lưu Các Thay Đổi và Khởi Động Lại

    • Nhấn F10 để lưu các thay đổi và thoát khỏi BIOS.
    • Máy tính sẽ khởi động lại với chế độ Secure Boot đã tắt.

    Lưu ý: Sau khi tắt Secure Boot, bạn có thể cần khôi phục lại máy tính về trạng thái xuất xưởng nếu bạn cài đặt phần mềm hoặc phần cứng khác.

    Cách Mở Chế Độ Boot Legacy

    Chế độ Boot Legacy cho phép máy tính khởi động từ các thiết bị cũ không hỗ trợ UEFI. Nếu bạn cần sử dụng chế độ này, hãy làm theo các bước sau:

    Bước 1: Truy cập BIOS Setup Utility

    • Khởi động lại máy tính và nhấn phím F2 hoặc phím tương ứng đến khi vào giao diện chính của BIOS Setup Utility.

    Bước 2: Chọn Tab Boot

    • Từ màn hình chính của BIOS, chọn mục Boot.

    Bước 3: Chọn Chế Độ Boot

    • Tại mục UEFI/BIOS Boot Mode, chọn Legacy BIOS Boot Mode bằng cách sử dụng các phím mũi tên và nhấn Enter.

    Màn hình BIOS đang hiển thị lựa chọn UEFI Boot Mode và Legacy BIOS Boot ModeMàn hình BIOS đang hiển thị lựa chọn UEFI Boot Mode và Legacy BIOS Boot Mode

    Bước 4: Lưu Các Thay Đổi

    • Nhấn F10 để lưu các thay đổi và thoát khỏi menu BIOS.

    Chúc bạn thực hiện thành công! Nếu trong quá trình thực hiện gặp bất cứ khó khăn nào, hãy tìm hiểu thêm trên trang hỗ trợ của nhà sản xuất máy tính của bạn.

    Hãy truy cập ngay hocoffice.com để khám phá thêm nhiều thủ thuật và kiến thức hữu ích!

  • Mua thẻ nhớ ở đâu? Kinh nghiệm mua thẻ nhớ tốt, giá rẻ

    Mua thẻ nhớ ở đâu? Kinh nghiệm mua thẻ nhớ tốt, giá rẻ

    Như chúng ta đã biết, thẻ nhớ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng không gian lưu trữ cho thiết bị, giúp tiết kiệm bộ nhớ trong. Với thị trường thẻ nhớ phong phú hiện nay, người dùng dễ dàng gặp khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm chất lượng giữa hàng trăm thương hiệu và mẫu mã khác nhau. Bạn đang thắc mắc không biết mua thẻ nhớ ở đâu cho tốt? Hãy cùng tìm hiểu kinh nghiệm mua thẻ nhớ tốt và giá rẻ qua bài viết dưới đây.

    1. Chia sẻ cách chọn mua thẻ nhớ hiệu quả

    Để lựa chọn thẻ nhớ phù hợp, người dùng cần xem xét kỹ lưỡng một số tiêu chí nhất định. Dưới đây là một số hướng dẫn tham khảo mà bạn không nên bỏ qua.

    1.1. Tốc độ và khả năng tương thích của thẻ nhớ

    Yếu tố đầu tiên mà bạn cần chú ý chính là tốc độ của thẻ nhớ. Tốc độ này thường được ghi rõ trên bao bì sản phẩm. Các thông số tốc độ được chia thành 4 cấp, gọi là Class Speed, quy định tốc độ ghi tối thiểu của thẻ.

    Các loại Class Speed phổ biến bao gồm:

    • Class 2: Tốc độ ghi tối thiểu là 2 Mbps.
    • Class 4: Tốc độ ghi tối thiểu là 4 Mbps.
    • Class 6: Tốc độ ghi tối thiểu là 6 Mbps.
    • Class 10: Tốc độ ghi tối thiểu là 10 Mbps.

    Mục đích sử dụng các loại thẻ nhớMục đích sử dụng các loại thẻ nhớ

    Ngoài tốc độ, người dùng cũng cần đảm bảo thẻ tương thích với thiết bị của mình. Hiện nay, có ba loại thẻ phổ biến: thẻ SD, thẻ SDHC và thẻ SDXC, mỗi loại có đặc điểm và khả năng tương thích khác nhau. Do đó, hãy tìm hiểu kỹ để tránh mua sai sản phẩm.

    1.2. Chủng loại thẻ nhớ

    Trên thị trường hiện có ba dòng thẻ nhớ chính, mỗi dòng phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau:

    • Thẻ nhớ SD/MicroSD: Dòng thẻ này rất phổ biến nhờ khả năng tương thích tốt nhưng chỉ có dung lượng tối đa là 2GB.
    • Thẻ nhớ SDHC/MicroSDHC: Dung lượng từ 2GB đến 32GB, cho phép người dùng có nhiều sự lựa chọn hơn.
    • Thẻ nhớ SDXC/MicroSDXC: Dung lượng tối đa lên tới 2TB, nhưng chỉ sử dụng được với các thiết bị hỗ trợ SDXC.

    Định dạng và chủng loại của thẻ nhớĐịnh dạng và chủng loại của thẻ nhớ

    Nếu bạn chưa biết cách chọn thẻ nhớ phù hợp cho thiết bị của mình, hãy tìm hiểu kỹ và tìm kiếm sự tư vấn từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

    1.3. Cân nhắc mục đích sử dụng

    Xác định rõ mục đích sử dụng thẻ nhớ là yếu tố quan trọng giúp bạn tiết kiệm chi phí và chọn được sản phẩm đúng với nhu cầu. Nếu nhu cầu của bạn chỉ dừng lại ở việc mở rộng dung lượng lưu trữ, có thể không cần chọn thẻ với tốc độ cao. Ngược lại, nếu bạn cần quay video 4K hay làm việc với các ứng dụng nặng, thì một thẻ nhớ chất lượng cao là không thể thiếu.

    Xem ngay: Thẻ nhớ giá rẻ, chính hãng tại Hà Nội bạn không nên bỏ lỡ

    1.4. Thương hiệu của thẻ nhớ

    Nhiều người dùng thường ưu tiên chọn mua sản phẩm từ các thương hiệu có tiếng tăm. Một số thương hiệu thẻ nhớ nổi bật hiện nay như: SanDisk, TeamGroup, Hikvision,… Khi chọn mua thẻ từ các thương hiệu này, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ bền sản phẩm. Đặc biệt, khi mua tại các cửa hàng uy tín, bạn sẽ được hỗ trợ dịch vụ hậu mãi và bảo hành tốt.

    Mục đích sử dụng các loại thẻ nhớMục đích sử dụng các loại thẻ nhớ

    Tham khảo ngay: Mua thẻ nhớ giá rẻ – Nhà phân phối thẻ nhớ chính hãng

    2. Mua thẻ nhớ ở đâu giá tốt? Tại sao nên mua tại Huỳnh Gia

    Sau khi đã xác định được mục đích sử dụng và loại thẻ cần thiết, bạn thường băn khoăn không biết nên mua thẻ nhớ ở đâu?

    Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành thiết bị lưu trữ và an ninh, Huỳnh Gia tự hào là địa chỉ cung cấp sản phẩm uy tín. Khi chọn mua thẻ nhớ tại Huỳnh Gia, bạn sẽ nhận được những lợi ích sau:

    • Giá thành cạnh tranh với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
    • Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển và bảo hành kịp thời, dài hạn.
    • Đội ngũ tư vấn viên, kỹ thuật viên tận tình và chuyên nghiệp.
    • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, có sẵn với số lượng lớn.

    Mua thẻ nhớ chính hãng, giá rẻMua thẻ nhớ chính hãng, giá rẻ

    Trên đây là những kinh nghiệm mua thẻ nhớ và những địa chỉ nên tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, lựa chọn được sản phẩm vừa ý. Đừng quên chia sẻ bài viết để những thông tin hữu ích này được lan tỏa đến nhiều người hơn nhé!

  • Đánh giá chi tiết về laptop LG Gram 14Z90R-G.AH53A5

    Đánh giá chi tiết về laptop LG Gram 14Z90R-G.AH53A5

    Laptop LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 đã nhanh chóng trở thành một trong những sản phẩm nổi bật trong phân khúc laptop cao cấp. Với thiết kế gọn nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ và thời lượng pin ấn tượng, chiếc laptop này mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là đánh giá chi tiết về sản phẩm qua các tiêu chí: thiết kế, màn hình, hiệu năng và pin.

    Thiết kế

    LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 sở hữu thiết kế siêu nhẹ với trọng lượng chỉ 999g, dễ dàng cho việc mang theo khi di chuyển. Vỏ ngoài được làm từ hợp kim magie, gia tăng độ bền và giảm thiểu trọng lượng một cách tối ưu. Kích thước của máy là 43.2 cm x 26.2 cm x 6 cm, đem đến sự tiện lợi cho người dùng trong các tác vụ hàng ngày.

    Dù có thiết kế mỏng nhẹ, LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 vẫn đáp ứng đầy đủ các cổng kết nối cần thiết như USB 3.2 Gen2, USB 4 Gen3 Type-C với tính năng Power Delivery, Display Port, Thunderbolt 4, cổng HDMI và khe cắm microSD. Đặc biệt, máy có tới 2 cổng USB 4 Gen3 Type-C, rất tiện lợi cho việc kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi.

    Ngoài ra, thiết kế của máy còn tích hợp một số tính năng bảo mật như cảm biến vân tay và camera webcam chất lượng, giúp người dùng an tâm hơn khi sử dụng.

    LG Gram 14Z90R-G.AH53A5LG Gram 14Z90R-G.AH53A5

    Màn hình

    Màn hình của LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 có kích thước 14 inch, độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) giúp hình ảnh trở nên sắc nét và sống động. Với độ sáng 350 nit và công nghệ IPS Non Touch, Anti-Glare, màn hình này mang đến màu sắc trung thực cùng độ tương phản cao, phù hợp cho công việc liên quan đến đồ họa hoặc thiết kế.

    Điểm ấn tượng ở màn hình này chính là hỗ trợ DCI-P3 99%, giúp tái hiện màu sắc chính xác và phong phú hơn. Hơn nữa, công nghệ chống chói Anti-Glare giúp giảm bớt ảnh hưởng từ ánh sáng phản chiếu, cho phép người dùng làm việc thoải mái trong môi trường ánh sáng mạnh mà không lo mỏi mắt.

    Hiệu năng

    Về hiệu suất, LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1340P với 12 nhân và 16 luồng, tốc độ tối đa lên đến 4.6 GHz. Điều này cho phép máy xử lý nhiều tác vụ một cách trơn tru và hiệu quả. Việc tích hợp công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 cũng giúp máy có thể tăng cường hiệu suất khi cần thiết.

    Máy còn được trang bị 16GB LPDDR5 với tốc độ 6000MHz, đầy đủ khả năng phục vụ cho các phần mềm đòi hỏi tài nguyên cao như đồ họa hay xử lý video. Bên cạnh đó, ổ cứng M.2 NVMe 256GB cho phép người dùng truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi. Card màn hình tích hợp Intel Iris Xe Graphics giúp xử lý đồ họa và video một cách mượt mà, làm cho LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 trở thành một trong những lựa chọn tốt cho công việc đa nhiệm.

    LG Gram 14Z90R-G.AH53A5LG Gram 14Z90R-G.AH53A5

    Pin

    Thời lượng pin là một trong những điểm mạnh của LG Gram 14Z90R-G.AH53A5. Với dung lượng pin 72Wh, sản phẩm có thể hoạt động liên tục trong 18 giờ, giúp người dùng thoải mái làm việc mà không lo lắng về việc phải sạc lại quá thường xuyên. Đặc biệt, máy còn hỗ trợ công nghệ sạc nhanh; chỉ cần một khoảng thời gian ngắn khoảng 40 phút, pin đã có thể được sạc đầy tới 50%, mang đến sự tiện lợi hơn cho người dùng.

    Tuy có mức giá tương đối cao, lên tới 30,990,000 đồng, nhưng mức giá này xứng đáng với những gì mà LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 mang lại. Đây là một chiếc laptop cao cấp với nhiều tính năng đột phá, phù hợp cho những người có nhu cầu sử dụng tạo công việc đặc thù và chuyên nghiệp.

    Kết luận

    LG Gram 14Z90R-G.AH53A5 ghi điểm với thiết kế nhẹ nhàng, màn hình sắc nét, hiệu năng ấn tượng và thời lượng pin dài. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ, phù hợp cho công việc văn phòng hoặc di chuyển. Hãy truy cập hocoffice.com để xem thêm các sản phẩm và bài viết liên quan đến công nghệ!