Tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại đóng vai trò rất quan trọng trong công việc của chúng ta. Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường văn phòng, việc sử dụng từ vựng chuyên môn là điều cần thiết. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy một tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng được chia theo các chủ đề khác nhau.
Từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đề
Từ Vựng Về Đồ Dùng Văn Phòng
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Calendar (n) |
/ˈkælən.dər/ |
Lịch |
Calendars are indispensable items for office workers. (Lịch là vật dụng không thể thiếu của dân văn phòng.) |
Computer (n) |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Máy tính để bàn |
Most of the work is done on computers. (Ngày nay, hầu hết các công việc đều được thực hiện trên máy tính.) |
Photocopier (n) |
/ˈfoʊ.təˌkɑː.pi.ər/ |
Máy photo |
Photocopiers are placed in the office for convenient printing. (Máy photo được đặt trong văn phòng để thuận tiện cho việc in ấn.) |
Post-it-notes (n) |
/ˈpoʊst.ɪt.noʊt/ |
Giấy ghi chú |
We use post-it-notes to jot down important things. (Chúng tôi dùng giấy ghi chú để ghi lại những điều quan trọng.) |
Từ Vựng Về Các Chức Vụ, Phòng Ban
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Human Resource Department (n) |
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔːrs dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng nhân sự |
The Human Resources Department will perform human resource management. (Phòng nhân sự sẽ thực hiện công việc quản trị nguồn nhân lực.) |
Marketing Department (n) |
/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Marketing |
The Marketing Department is in charge of commercial coordination. (Phòng Marketing có trách nhiệm điều phối thương mại.) |
Sales Department (n) |
/seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Bộ phận bán hàng |
The Sales Department is where I want to work. (Bộ phận bán hàng là nơi tôi muốn làm việc.) |
Accounting Department (n) |
/əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng kế toán |
I moved from the Business Department to the Accounting Department. (Tôi chuyển từ phòng kinh doanh sang phòng kế toán.) |
Từ Vựng Liên Quan Đến Phúc Lợi Người Lao Động
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Promoted (v) |
/prəˈmoʊ.tɪd/ |
Thăng chức |
I will be promoted to department head. (Tôi sẽ được thăng chức lên trưởng phòng.) |
Salary (n) |
/ˈsælər.i/ |
Lương |
My fixed salary is 1000$. (Lương cứng của tôi là 1000$.) |
Health insurance (n) |
/ˈhelθ ɪnˈʃʊr.əns/ |
Bảo hiểm y tế |
Health insurance is a company benefit for employees. (Bảo hiểm y tế là phúc lợi của công ty cho nhân viên.) |
Sick leave (n) |
/ˈsɪk liːv/ |
Nghỉ ốm |
Employees are entitled to sick leave upon receipt of a medical certificate. (Nhân viên được nghỉ ốm khi có giấy khám bệnh.) |
Working hours (n) |
/ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/ |
Giờ làm việc |
My working hours are from 9AM to 6PM. (Giờ làm việc của tôi từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối.) |
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Văn Phòng Trong Các Tình Huống Khác Nhau
Việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn đã nắm được các mẫu câu cơ bản. Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng trong giao tiếp văn phòng:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Văn Phòng Thông Dụng
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Have you finished the report? |
Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa? |
I’m in the marketing department |
Tôi làm việc ở bộ phận marketing. |
How long have you worked here? |
Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? |
Bạn đi làm bằng phương tiện gì? |
What time does the meeting start? |
Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy? |
Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Trò Chuyện Với Khách Hàng, Đối Tác
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Here’s my business card. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
I hope to have long-term cooperation with your company. |
Tôi hy vọng sẽ hợp tác lâu dài với công ty của bạn. |
I’m ready to sign the contract. |
Tôi đã sẵn sàng ký kết hợp đồng. |
I hope to visit your factory. |
Tôi hy vọng được đến thăm nhà máy của bạn. |
We need more specific information to better understand the product. |
Chúng tôi cần thêm thông tin cụ thể để hiểu rõ hơn về sản phẩm. |
Mẫu Câu Thể Hiện Sự Đồng Tình
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
That’s not a bad idea for this project. |
Đó là một ý tưởng không tệ cho dự án này. |
I completely agree with you. |
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |
That’s a good idea. |
Đó là một ý kiến hay. |
Mẫu Câu Thể Hiện Sự Phản Đối
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’m afraid I can’t agree with you. |
Tôi e là tôi không thể đồng ý với bạn. |
I totally disagree. |
Tôi hoàn toàn không đồng ý. |
It’s out of the question. |
Điều đó là không thể. |
I’m sorry, but I disagree with this idea. |
Xin lỗi nhưng tôi phản đối ý kiến này. |
Mẫu câu thảo luận thể hiện quan điểm
Cách Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Văn Phòng Hiệu Quả
Trong giao tiếp, thậm chí người bản xứ cũng không hoàn toàn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Do đó, bạn không cần quá chú trọng đến ngữ pháp mà hãy luyện phần nói và suy nghĩ câu trả lời. Thông qua đó, bạn có thể hiểu và đối đáp tự nhiên hơn với đồng nghiệp, khách hàng,…
Học tiếng anh giao tiếp văn phòng cùng ELSA Speak
Để cải thiện tiếng Anh văn phòng hiệu quả, bạn cần cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh nhiều hơn. Bạn có thể luyện nói với ELSA Speak để công nghệ A.I giúp bạn nhận diện những lỗi phát âm sai và đưa ra cách khắc phục chi tiết theo chuẩn ngữ điệu bạn xác định.
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị cho mình vốn từ vựng thật phong phú để có thể vận dụng chính xác trong từng hoàn cảnh khác nhau. Với ELSA Speak, việc học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ đơn giản. Ngoài ra, ELSA còn có hơn 192 chủ đề thông dụng khác để bạn phát triển vốn từ vựng của mình.
Các chủ đề phổ biến trong ứng dụng ELSA Speak
ELSA Speak còn giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc bằng hệ thống cá nhân hóa theo bài test đầu vào. Chỉ cần một chiếc điện thoại kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm các bài học phong phú tương ứng với nhiều ngành nghề khác nhau mà không tốn nhiều công sức. Đăng ký ngay!
Trên đây là những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất hiện nay. Đừng quên luyện nói 10 phút mỗi ngày cùng ELSA Speak để cải thiện trình độ ngoại ngữ và tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc nhé!