Tác giả: seopbn

  • Top 5 Sách Tham Khảo Tiếng Anh Lớp 6 Chương Trình Mới Nên Mua Nhất Hiện Nay

    Top 5 Sách Tham Khảo Tiếng Anh Lớp 6 Chương Trình Mới Nên Mua Nhất Hiện Nay

    Trong hành trình học Tiếng Anh, việc lựa chọn sách tham khảo phù hợp là rất quan trọng đối với phụ huynh và các em học sinh lớp 6. Bài viết này sẽ giới thiệu những cuốn sách tốt nhất giúp các em củng cố kiến thức ngôn ngữ và phát triển kỹ năng học tập.

    1. Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6 Bằng Sơ Đồ Tư Duy

    Tiếng Anh không chỉ là một môn học, mà còn là cầu nối để các em tiếp xúc với văn hóa, kiến thức của các quốc gia khác. Cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6 Bằng Sơ Đồ Tư Duy này được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh lớp 6, giúp các em nắm vững nội dung giảng dạy trong sách giáo khoa Tiếng Anh 6.

    Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6 Bằng Sơ Đồ Tư DuyLàm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6 Bằng Sơ Đồ Tư Duy

    Nội Dung Nổi Bật

    • Ôn Tập Kiến Thức: Cuốn sách tổng hợp kiến thức từ vựng, ngữ pháp dựa trên sơ đồ tư duy, giúp học sinh ghi nhớ một cách hiệu quả.
    • Hệ Thống Bài Tập: Bài tập tự luyện theo từng đơn vị bài học trong sách giáo khoa, giúp củng cố kiến thức đã học.
    • Kiểm Tra Trình Độ: Học sinh có thể tự kiểm tra kỹ năng của mình qua 20 bài test từ dễ đến khó, giúp đánh giá năng lực Tiếng Anh.

    2. Sổ Tay Kiến Thức Toán – Văn – Anh Lớp 6

    Cuốn sách Sổ Tay Kiến Thức Toán – Văn – Anh Lớp 6 không chỉ giúp học sinh hệ thống kiến thức mà còn có thể tra cứu nhanh chóng.

    Sổ Tay Kiến Thức Toán Văn Anh Lớp 6Sổ Tay Kiến Thức Toán Văn Anh Lớp 6

    Nội Dung Sách

    • Tổng Hợp Từ Vựng và Ngữ Pháp: Cung cấp từ vựng theo từng bài học, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt.
    • Bài Tập Thực Hành: Hệ thống hóa kiến thức qua các bài tập, giúp học sinh ôn luyện hiệu quả.
    • Giải Thích Chi Tiết: Nội dung kiến thức được giải thích rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa.

    3. Tổng Hợp Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6

    Cuốn sách Tổng Hợp Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 được biên soạn dựa trên chương trình học mới nhất, giúp học sinh có tài liệu ôn tập phong phú.

    Cuốn Sách Tổng Hợp Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6Cuốn Sách Tổng Hợp Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6

    Các Phần Chính

    • Mục Tiêu Bài Học: Đưa ra mục tiêu cần đạt được sau mỗi bài học.
    • Cùng Cố Kiến Thức: Tổng hợp kiến thức cần nhớ qua sơ đồ minh họa.
    • Bài Tập Tự Luận: Các dạng bài tập tự luyện giúp củng cố hiểu biết.

    4. Trọng Tâm Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6

    Cuốn sách “Trọng Tâm Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh” là tài liệu chất lượng, được biên soạn chi tiết và đáp ứng tốt nhất cho chương trình giảng dạy Tiếng Anh.

    Cuốn Sách Trọng Tâm Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6Cuốn Sách Trọng Tâm Kiến Thức và Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6

    Nội Dung Chi Tiết

    • Phần Lý Thuyết: Trình bày chi tiết các chủ đề từ vựng, ngữ pháp.
    • Thực Hành Bài Tập: Giúp học sinh làm quen với nhiều dạng bài tập khác nhau.
    • Kiểm Tra Đánh Giá: Giúp học sinh tự kiểm tra năng lực của mình.

    5. Sổ Tay Tiếng Anh Lớp 6

    Cuốn sách Sổ Tay Tiếng Anh Lớp 6 được thiết kế theo từng đơn vị bài học trong sách giáo khoa, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của học sinh.

    Cuốn Sách Sổ Tay Tiếng Anh Lớp 6Cuốn Sách Sổ Tay Tiếng Anh Lớp 6

    Nội Dung Sách

    • Glossary: Cung cấp từ vựng với phiên âm và nghĩa đi kèm.
    • Ngữ Pháp: Giải thích chi tiết các điểm ngữ pháp quan trọng.
    • Mẫu Câu: Trình bày cách sử dụng một số mẫu câu thông dụng.

    Chúng tôi hy vọng rằng với danh sách “Top 5 sách tham khảo Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới nên mua nhất hiện nay”, phụ huynh và học sinh sẽ tìm thấy những cuốn sách phù hợp nhất giúp nâng cao kết quả học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Đừng ngần ngại tham khảo thêm tại loigiaihay.edu.vn để có thêm nhiều tài liệu hữu ích cho việc học.

  • Văn Tự Sự: Khám Phá Ý Nghĩa Cuộc Sống Qua Những Tác Phẩm Văn Học

    Văn Tự Sự: Khám Phá Ý Nghĩa Cuộc Sống Qua Những Tác Phẩm Văn Học

    Văn tự sự là một thể loại văn học vô cùng quan trọng đối với học sinh THPT. Việc tiếp cận và phân tích các tác phẩm văn tự sự không chỉ giúp nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản, mà còn mở ra cơ hội để học sinh cảm nhận và trải nghiệm đa dạng cảm xúc, từ đó mở rộng hiểu biết về cuộc sống và con người xung quanh.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thể loại văn tự sự, từ khái niệm, mục đích, kết cấu, các yếu tố trong văn tự sự đến một số bài văn tự sự mẫu điển hình.

    1. Văn Tự Sự Là Gì?

    Tự sự (kệ) là phương thức trình bày một chuỗi các sự việc, sự việc này dẫn đến sự việc kia, cuối cùng dẫn đến một kết thúc, nhằm hiện một ý nghĩa nào đó.

    Văn tự sự là một trong những thể loại văn học, nơi tác giả kề lại một câu chuyện hoặc một chuỗi sự kiện, qua đó thể hiện ý nghĩ, quan điểm và cảm xúc của mình.

    Thông qua văn tự sự, người đọc được dẫn dắt qua các tình huống, gặp gỡ nhân vật, và trải qua một loạt các cảm xúc, từ hạnh phúc, hân hoan đến buồn bã, trắc trở.

    Điểm nổi bật của thể loại này là khả năng tái hiện cuộc sống, con người và các mối quan hệ giữa chúng một cách sinh động và đa chiều. Văn tự sự không chỉ giới hạn trong văn học mà còn xuất hiện trong phim ảnh, kịch, và các hình thức nghệ thuật khác, làm phong phú thêm cho văn hóa và cuộc sống con người.

    2. Mục Đích Của Văn Tự Sự

    Văn tự sự được dùng để tái hiện lại đời sống của con người, xã hội. Mục đích của việc viết văn tự sự không chỉ là để giải trí mà còn để phản ánh hiện thực, khám phá những khía cạnh sâu sắc trong cuộc sống.

    3. Kết Cấu Của Bài Văn Tự Sự

    Kết cấu của bài văn tự sựKết cấu của bài văn tự sự

    4. Các Yếu Tố Trong Văn Tự Sự

    – Nhân vật:

    • Được giới thiệu tên, tuổi, lai lịch, ngoại hình, tính cách…
    • Phân loại: có nhân vật chính (xuất hiện nhiều, thể hiện tư tưởng của câu chuyện), nhân vật phụ (xuất hiện ít hơn, giúp nhân vật chính bộc lộ tính cách).

    – Chuyện/Đề tài:

    Mỗi câu chuyện có một hay nhiều đề tài, toàn bộ truyện phải tập trung thể hiện được đề tài đó.

    – Sự việc và trình tự kể:

    • Sự việc được tái hiện qua thời gian, địa điểm, nguyên nhân, nhân vật, diễn biến, kết quả.
    • Các sự việc có thể được kể theo trình tự thời gian tuyến tính hay sự hồi tưởng, cũng có thể đan xen giữa quá khứ và hiện tại.

    – Nghĩa kể:

    • Người kể chuyện “tôi” – là nhân vật trong truyện, khiến nhân vật dễ dàng bộc lộ nội tâm.
    • Người kể chuyện giấu mặt, tạo sự khách quan cho câu chuyện.
    • Lời kể phải rõ ràng, không gây hiểu lầm.
    • Các phương thức biểu đạt trong văn tự sự: tự sự (phương thức chính) kết hợp với miêu tả, biểu cảm, bình luận (phương thức phụ).

    5. Bài Văn Tự Sự Mẫu

    Văn Tự Sự Kể Về Một Kỷ Niệm Đáng Nhớ

    Trong không gian yên bình của một làng quê nằm nép mình bên dòng sông êm đềm, có một kỷ niệm không bao giờ phai mờ trong tâm trí tôi – kỷ niệm về một chú chó nhỏ, với đôi mắt long lanh nhìn tôi chất chứa nỗi hãi hùng.

    Vào một buổi chiều hè, ánh nắng vàng nhạt dẫn tận mặt khi mặt trời bắt đầu khuất bóng sau những hàng cây cao vút. Tôi đang lang thang trên con đường mòn quen thuộc của làng, nơi hai bên đường là những thửa ruộng bậc thang xanh mướt và tiếng cúc cuí nằn văng vẳng từ những ngôi nhà sàn cũ kỹ. Khi đang mãi mê ngắm nhìn, bỗng nghe thấy tiếng kêu rên rỉ yếu ớt từ bụi cỏ bên đường. Tiếng kêu đó dẫn dắt tôi đến với một chú chó con, với đôi mắt to trong suốt ánh đèn trời đêm, nhưng lại mang vẻ đau đớn ở chân.

    Quan sát kỹ hơn, tôi nhận ra chú chó có vẻ bị thương ở chân và không thể đi lại được. Trái tim tôi đau nhói trước cảnh tượng ấy. Dù không biết chú chó đến từ đâu, nhưng quyết định giúp đỡ chú đã khiến tôi chấp nhận thử thách lớn hơn – chăm sóc cho chú, từ việc cho ăn đến việc chữa trị.

    Những ngày tiếp theo, tôi dành phần lớn thời gian của mình để chăm sóc chú. Từ việc cho ăn uống, uống thuốc cho đến những giờ phút cùng chơi đùa. Thời gian trôi qua, tình cảm giữa tôi và chú chó đã trở nên gắn kết. Những ngày vui vẻ, những tiếng sủa hạnh phúc của chú cứ vang lên bên tai tôi, tạo nên niềm vui không thể nào quên.

    Kết thúc vòng tay lớn đó, tôi đã đem trả chú chó cho chủ nhân của nó, là một cô bé khoảng mười tuổi. Không thể nào diễn tả hết được cảm xúc của chúng tôi lúc ấy, vừa vui mừng vừa tủi thân. Sau nhiều cuộc tiễn biệt, tôi đã hiểu rằng, tình yêu thương mà tôi dành cho chú chó không chỉ là sự chăm sóc mà còn tạo dựng nên những kỷ niệm đẹp trong hành trình trưởng thành của tôi.

    Cuối cùng, tình yêu thương và trách nhiệm đối với những sinh linh khác đã dạy cho tôi nhiều bài học quý giá. Dẫu thời gian có trôi đi, tôi mãi mãi ghi nhớ bài học quý giá này và luôn cố gắng lan tỏa tình yêu thương đến những sinh mảng khác mà tôi gặp gỡ trên hành trình của cuộc đời mình.

    Kết Luận

    Văn tự sự không chỉ đơn thuần là một thể loại văn học mà còn là một cách để chúng ta khám phá và hiểu biết cuộc đời. Những câu chuyện không chỉ mang ý nghĩa giáo dục mà còn giúp chúng ta trau dồi những cảm xúc và tư duy sáng tạo. Qua việc viết văn tự sự, chúng ta không chỉ truyền tải thông điệp mà còn trải nghiệm chính bản thân mình.

    Thông qua việc chia sẻ kiến thức về văn tự sự, hy vọng rằng các em học sinh THPT sẽ có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về thể loại văn học này, từ đó phát triển lòng yêu thích văn học và khả năng tư duy phản biện trong học tập.

    Hãy truy cập loigiaihay.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

  • Ứng Dụng Hệ Thức Vi Et và Vận Dụng Trong Giải Toán Đại Số

    Ứng Dụng Hệ Thức Vi Et và Vận Dụng Trong Giải Toán Đại Số

    Hệ thức Vi-et không chỉ là một công cụ quan trọng trong toán học mà còn giúp học sinh có thể giải quyết nhiều bài toán đại số một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về lý thuyết và 7 dạng bài tập liên quan đến hệ thức Vi-et, nhằm cung cấp cho các bạn một nguồn tài liệu tham khảo phong phú và hữu ích.

    I. Lý Thuyết Về Hệ Thức Vi Et và Ứng Dụng

    Hệ thức Vi-et là một công thức giúp liên hệ giữa các nghiệm của phương trình bậc hai với các hệ số của nó. Giả sử ( x_1 ) và ( x_2 ) là hai nghiệm của phương trình bậc hai dạng ( ax^2 + bx + c = 0 ) (với ( a neq 0 )), thì ta có:

    • Tổng các nghiệm: ( S = x_1 + x_2 = -frac{b}{a} )
    • Tích các nghiệm: ( P = x_1 cdot x_2 = frac{c}{a} )

    Hệ thức Vi-et giúp cho việc giải phương trình bậc hai trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi biết tổng và tích của các nghiệm.

    II. Các Dạng Toán Liên Quan Đến Hệ Thức Vi Et và Ứng Dụng

    Dạng 1: Giải Phương Trình Bậc Hai Bằng Cách Nhậm Nghiệm

    Phương Pháp

    Phương trình bậc hai có dạng ( ax^2 + bx + c = 0 ) (với ( a neq 0 )).

    • Nếu ( a + b + c = 0 ) thì phương trình có hai nghiệm ( x_1 = 1 ) và ( x_2 = frac{c}{a} ).
    • Nếu ( a – b + c = 0 ) thì phương trình có hai nghiệm ( x_1 = -1 ) và ( x_2 = -frac{c}{a} ).

    Nhận Xét: Để tính tổng và tích hai nghiệm của phương trình theo hệ thức Vi-et, cần đảm bảo phương trình bậc hai có nghiệm.

    Ví Dụ

    Ví dụ 1: Nhậm nghiệm của các phương trình sau:

    a) ( -3x^2 + 8x – 5 = 0 )

    b) ( x^2 + (1 – sqrt{5})x – sqrt{5} = 0 )

    Lời Giải:

    a) Vì ( -3 + 8 – 5 = 0 ) nên phương trình có hai nghiệm ( x_1 = 1 ); ( x_2 = frac{5}{3} ).

    b) Vì ( 1 – (1 – sqrt{5}) – sqrt{5} = 0 ) nên phương trình có nghiệm ( x_1 = -1 ); ( x_2 = sqrt{5} ).

    Dạng 2: Tìm Hai Số Khi Biết Tổng và Tích

    Phương Pháp

    Nếu hai số ( u, v ) có tổng ( S = u + v ) và tích ( P = uv ), thì ( u, v ) là hai nghiệm của phương trình ( x^2 + Sx + P = 0 ) (điều kiện có nghiệm là ( S^2 – 4P > 0 )).

    Ví Dụ

    Ví dụ 3: Tìm hai số ( u, v ) biết:

    a) ( u + v = 12 ) và ( uv = 32 );

    b) ( u + v = -8 ) và ( uv = -33 ).

    Lời Giải:

    a) Hai số ( u,v ) là nghiệm của phương trình ( x^2 – 12x + 32 = 0 ). Ta có: ( Delta’ = 4 ) => phương trình có hai nghiệm phân biệt: ( x_1 = 8, x_2 = 4 ).

    b) ( (u; v) = {(3; -11); (-11; 3)} ).

    Dạng 3: Lập Phương Trình Bậc Hai Biết Điều Kiện Của Hai Nghiệm

    Phương Pháp

    Nếu ( S = x_1 + x_2 ) và ( P = x_1x_2 ), thì ( x_1, x_2 ) là hai nghiệm của phương trình ( x^2 – Sx + P = 0 ).

    Ví Dụ

    Ví dụ 5: Cho phương trình ( x^2 + 5x – 1 = 0 ). Gọi ( x_1, x_2 ) là hai nghiệm của phương trình. Không giải phương trình, hãy lập phương trình bậc hai có hai nghiệm là ( frac{1}{x_1} ) và ( frac{1}{x_2} ).

    Lời Giải:

    Phương trình có hai nghiệm ( x_1, x_2 ) là nghiệm của phương trình ( x^2 + 5x – 1 = 0 ).

    Dạng 4: Tìm Hệ Thức Liên Hệ Giữa Các Nghiệm Không Phụ Thuộc Vào Tham Số

    Phương Pháp

    Cho phương trình bậc hai ( ax + bx + c = 0 ) (với ( a neq 0 )):

    • Bước 1: Xét điều kiện để phương trình có nghiệm: ( Delta geq 0 ).
    • Bước 2: Sử dụng hệ thức Vi-et để tính tổng và tích của hai nghiệm.
    • Bước 3: Khẳng định tham số.

    Ví Dụ

    Ví dụ 7: Cho phương trình ( x^2 + 2mx – m – 2 = 0 ) có hai nghiệm ( x_1, x_2 ). Tìm hệ thức liên hệ giữa ( x_1, x_2 ) không phụ thuộc vào tham số ( m ).

    Lời Giải:

    Ta có: ( Delta’ = m^2 + m + 2 = (m + frac{1}{2})^2 + frac{7}{4} > 0 ) với mọi ( m ).

    Dạng 5: Tính Giá Trị Biểu Thức Đổi Xứng Giữa Các Nghiệm Của Phương Trình Bậc Hai

    Phương Pháp

    Xét phương trình bậc hai ( ax^2 + bx + c = 0 ) (với ( a neq 0 )):

    • Bước 1: Tìm điều kiện để phương trình có nghiệm.
    • Bước 2: Áp dụng hệ thức Vi-et: ( S = x_1 + x_2, P = x_1x_2 ).
    • Bước 3: Biến đổi biểu thức theo tổng và tích nghiệm.

    Ví Dụ

    Ví dụ 9: Gọi ( x_1, x_2 ) là hai nghiệm của phương trình ( x^2 – 5x – 8 = 0 ). Không giải phương trình, hãy tính giá trị của các biểu thức sau:

    a) ( A = x_1^2 + x_2^2 );

    b) ( B = frac{1}{x_1} + frac{1}{x_2} )

    Lời Giải:

    Ta có: ( Delta = 57 > 0 ) nên phương trình có hai nghiệm phân biệt ( x_1, x_2 ).

    a) ( A = (x_1 + x_2)^2 – 2x_1x_2 = 41 ).

    b) ( B = frac{x_1 + x_2}{x_1x_2} = -frac{5}{8} ).

    Dạng 6: Xét Dấu Các Nghiệm Của Phương Trình Bậc Hai

    Phương Pháp

    Xét phương trình ( ax^2 + bx + c = 0 ) (với ( a neq 0 )). Khi đó:

    Cách Xét Dấu Các Nghiệm Của Phương Trình Bậc HaiCách Xét Dấu Các Nghiệm Của Phương Trình Bậc Hai

    Ví Dụ

    Ví Dụ 11: Cho phương trình ( x^2 – 2(m – 3)x + 4m – 1 = 0 ). Xác định ( m ) để phương trình có hai nghiệm trái dấu.

    Lời Giải:

    Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi ( ac < 0 ).

    Dạng 7: Giải Hệ Phương Trình Đổi Xứng Hai Ẩn

    Phương Pháp

    Hệ phương trình đổi xứng hai ẩn là hệ phương trình có hai ẩn ( x ) và ( y ). Nếu đổi ( x ) và ( y ) cho nhau thì hệ vẫn không thay đổi.

    • Bước 1: Đặt ẩn phụ.
    • Bước 2: Giải hệ để tìm ( S, P ).
    • Bước 3: Tìm nghiệm từ phương trình ( x^2 – Sx + P = 0 ) (điều kiện có nghiệm là ( S^2 geq 4P )).

    Ví Dụ

    Hy vọng rằng, bài viết “Hệ Thức Vi Et và Ứng Dụng – Lý Thuyết và 7 Dạng Bài Tập Liên Quan” trên đã cung cấp cho các bạn những kiến thức bổ ích và phương pháp giải toán hiệu quả. Để tìm hiểu thêm về kiến thức Toán lớp 9 trong học kỳ 2, các bạn nên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Toán 9 Ôn Thi Vào 10 Phần Đại Số của Tkbooks nhé!

    Link để đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1uaOJCek1Mpmm-UbFU3hEIVzQ0P6PPaoC/view

    TKbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh THCS hàng đầu tại Việt Nam.

  • Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng

    Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng

    Trong sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success, Unit 10 mang đến một cái nhìn sâu sắc về các nguồn năng lượng. Đặc biệt, bài học này bao gồm 8 phần chính, giúp học sinh nắm vững kiến thức về năng lượng, từ nguồn gốc đến ứng dụng. Dưới đây sẽ là nội dung chi tiết từ từng phần kèm theo các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

    I. Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng

    BẮT ĐẦU

    1. Nghe và đọc.

    Lan: Chào bố.

    Ông Tan: Lan, con đang làm gì vậy? Giờ này muộn rồi.

    Lan: Con đang làm một dự án về nguồn năng lượng. Nhưng con không hiểu rõ về năng lượng.

    Ông Tan: À, năng lượng là sức mạnh mà chúng ta sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.

    Lan: Ồ. Nó đến từ đâu?

    Ông Tan: Nó đến từ nhiều nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên…

    Chúng ta gọi chúng là các nguồn không tái tạo.

    Lan: Nó có thể đến từ mặt trời, gió hoặc nước không bố?

    Ông Tan: Có chứ. Chúng ta gọi những loại năng lượng đó là nguồn tái tạo vì chúng ta không thể cạn kiệt chúng. Tái tạo có nghĩa là chúng ta có thể dễ dàng thay thế chúng.

    Lan: Con đã hiểu rồi.

    Ông Tan: Một số loại năng lượng thì rẻ và dễ sử dụng, nhưng một số khác lại đắt và khó tìm…

    2. Lan và bố đang nói về điều gì?

    1. Năng lượng.
    2. Nguồn năng lượng.
    3. Các nguồn năng lượng.

    Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng - BẮT ĐẦU - Bài tập 2Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng – BẮT ĐẦU – Bài tập 2

    3. Đọc lại cuộc hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.

    1. Lan đang làm gì?
    2. Năng lượng có nghĩa là gì?
    3. Năng lượng đến từ đâu?
    4. Các nguồn tái tạo là gì?

    4. Ghép các từ/cụm từ trong ô với hình ảnh đúng.

    1. dầu mỏ
    2. năng lượng gió
    3. than đá
    4. khí tự nhiên

    Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng - BẮT ĐẦU - Bài tập 4Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng – BẮT ĐẦU – Bài tập 4

    5. Hoàn thành mỗi câu bằng từ đúng từ cuộc hội thoại.

    1. Năng lượng là _________ mà chúng ta sử dụng để cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.
    2. Khi năng lượng đến từ ___________ gió và nước, chúng ta gọi đó là năng lượng tái tạo.
    3. Khi năng lượng đến từ gió, chúng ta gọi đó là ___________ năng lượng.
    4. Chúng ta không thể __________ cạn kiệt nguồn năng lượng tái tạo.
    5. Một số loại năng lượng thì ___________ và dễ sử dụng.

    CÁI NHÌN GẦN HƠN 1

    1. Ghép các loại năng lượng trong A với các nguồn năng lượng trong B.

    A B
    a. nước 1. năng lượng mặt trời
    b. hạt nhân 2. năng lượng gió
    c. gió 3. năng lượng thủy điện
    d. mặt trời 4. năng lượng hạt nhân

    2. Viết cụm từ để ghi nhãn các hình ảnh.

    3. Hoàn thành các câu bằng từ và cụm từ từ 1 hoặc 2.

    1. Một nơi tốt để biến __________ thành năng lượng là gần biển vì có gió biển.
    2. Họ đang lắp đặt các tấm năng lượng mặt trời trên mái nhà của chúng ta để sản xuất ___________.
    3. Khi năng lượng đến từ __________, chúng ta gọi đó là năng lượng thủy điện.
    4. Họ đang giảm bớt việc sử dụng __________ vì nó không an toàn để sản xuất.

    4. Nghe và lặp lại. Chú ý đến các âm nhấn trong các từ.

    ‘năng lượng re’cycle
    ‘nguy hiểm ex’pensive
    ‘dễ dàng po’lluting
    ‘chính phủ re’sources

    5. Nghe và lặp lại, chú ý đến sự nhấn mạnh trong các từ đã gạch chân.

    1. Năng lượng hạt nhân ‘nguy hiểm và ex’pensive.
    2. Chúng ta nên đi xe đạp khi ‘đi những khoảng cách ngắn.
    3. Từ “re’cycle” có ba âm tiết.
    4. Đốt than đang làm ô nhiễm môi trường của chúng ta.
    5. Chính phủ của chúng tôi đang tìm kiếm các nguồn ‘năng lượng mới để thay thế khí đốt.

    CÁI NHÌN GẦN HƠN 2

    1. Làm việc theo cặp. Hãy nói với bạn mình về những người trong hình đang làm gì.

    Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng - CÁI NHÌN GẦN HƠN 2 - Bài tập 1Tiếng Anh 7 Unit 10: Các nguồn năng lượng – CÁI NHÌN GẦN HƠN 2 – Bài tập 1

    Hãy nhớ!

    Chúng ta sử dụng hiện tại tiếp diễn để diễn tả:

    – một hành động xảy ra ngay bây giờ hoặc tại thời điểm nói.

    Ví dụ: Các học sinh đang làm một dự án trong lớp bây giờ.

    – một hành động xung quanh thời điểm này nhưng không nhất thiết phải tại thời điểm nói.

    Ví dụ: Các nhà khoa học đang tìm kiếm một nguồn năng lượng mới để thay thế than đá.

    2. Hoàn thành các câu, sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.

    1. Mai (nói) ________ về các loại nguồn năng lượng bây giờ.
    2. Chúng tôi (sử dụng) ________ năng lượng mặt trời để thay thế năng lượng từ than đá ngày hôm nay.
    3. Giữ yên lặng! Các học sinh của lớp 7C (thi) _________ một bài kiểm tra.
    4. Các nhà khoa học (phát triển) __________ các nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.
    5. Chúng tôi (giảm bớt) ________ việc sử dụng năng lượng hạt nhân hiện nay.

    … (Phần còn lại tương tự như bài viết gốc, tiếp tục với các phần A CLOSER LOOK 2, COMMUNICATION, SKILLS 1, SKILLS 2, LOOKING BACK, PROJECT và đáp án đi kèm.)

    KẾT LUẬN

    Unit 10 về các nguồn năng lượng không chỉ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm và ứng dụng của năng lượng mà còn trang bị cho các em kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện. Hãy áp dụng những kiến thức này để bảo vệ một môi trường xanh sạch hơn. Ngoài ra, hãy truy cập loigiaihay.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều tài liệu hữu ích giúp nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn!

  • Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia: Bộ Sách Luyện Thi Tối Ưu Nhất Năm 2018

    Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia: Bộ Sách Luyện Thi Tối Ưu Nhất Năm 2018

    Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, việc chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc Gia luôn là một vấn đề được nhiều phụ huynh và học sinh đặc biệt quan tâm. Bộ sách “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia” được xem là một công cụ đắc lực giúp các bạn học sinh có thể ôn tập, củng cố kiến thức và tự tin hơn trong ngày thi. Bộ sách không chỉ cung cấp kiến thức và bài tập mà còn hướng dẫn phương pháp làm bài hiệu quả, nhằm nâng cao khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi.

    Bộ sách luyện thi THPT Quốc gia hay nhất dành cho năm 2018

    Bộ sách bao gồm 5 môn học chủ yếu: Toán, Lý, Hóa, Văn, và Anh. Nội dung của sách được biên soạn một cách logic, chỉ ra hệ thống kiến thức rõ ràng và tập trung vào các dạng bài tập thường gặp trong kỳ thi. Đây là điểm mạnh giúp học sinh có thể ôn luyện nhanh chóng và hiệu quả.

    Đội Ngũ Tác Giả Chuyên Nghiệp

    Bộ sách “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia” được viết bởi 12 chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực luyện thi tại Việt Nam. Họ không những có kinh nghiệm giảng dạy trong nhiều năm mà còn nắm vững tâm lý và nhu cầu của học sinh trong quá trình ôn thi.

    12 chuyên gia luyện thi THPT12 chuyên gia luyện thi THPT

    Chuyên đề trong bộ sách được chia thành nhiều phần, giúp học sinh dễ dàng tìm kiếm nội dung và ôn tập theo từng chủ đề cụ thể. Ngoài việc bổ sung lý thuyết, nhiều bài tập được thiết kế để giúp học sinh khẳng định kiến thức đã học và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.

    Nội Dung Chi Tiết Các Môn Học

    Môn Toán

    Bộ sách “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia Môn Toán” có sự chủ đạo của những kiến thức cơ bản trong chương trình lớp 11 và 12, đi kèm là các dạng bài tập nâng cao. Sách biên soạn thành 3 tập nhằm ôn luyện những kiến thức quan trọng nhất mà học sinh cần nắm rõ để đạt được điểm số tối đa.

    Bên cạnh đó, sách cũng hướng dẫn học sinh sử dụng máy tính Casio để giải quyết các bài toán phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

    Sách trình bày trực quan, dễ hiểu và dễ nhớSách trình bày trực quan, dễ hiểu và dễ nhớ

    Môn Vật Lý

    “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia Môn Vật Lý” được biên soạn dựa trên những kinh nghiệm giảng dạy của những giảng viên xuất sắc. Sách chia thành hai tập, bao gồm các chuyên đề như dao động, sóng và động lực học. Cách trình bày logic, dễ hiểu sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi làm bài.

    Đề thi thử được phân loại theo dạng bài trong cuốn “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia môn Vật Lý”

    Môn Hóa

    Với “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia Môn Hóa,” nội dung sách tập trung vào các phương pháp giải bài tập nhanh chóng và hiệu quả. Sách cung cấp không chỉ lý thuyết mà còn là các bài tập thực tế giúp học sinh dễ dàng vận dụng kiến thức vào giải quyết bài thi.

    18 phương pháp giải nhanh trắc nghiệm của môn Hóa18 phương pháp giải nhanh trắc nghiệm của môn Hóa

    Môn Ngữ Văn

    Với “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia Môn Ngữ Văn,” sách tập trung vào các dạng bài văn nghị luận, giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách xây dựng lập luận và thuyết phục trong bài viết của mình. Các bài mẫu và hướng dẫn chi tiết sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng viết văn.

    Học sinh có thể ứng dụng cách học tư duy logic của khối A vào môn Văn theo cách học sơ đồ tư duyHọc sinh có thể ứng dụng cách học tư duy logic của khối A vào môn Văn theo cách học sơ đồ tư duy

    Môn Tiếng Anh

    Cuối cùng, “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh” tổng hợp các mẫu câu, ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho kỳ thi. Bộ sách này giúp học sinh dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và ứng dụng từ vựng và ngữ pháp vào bài thi.

    Bộ sách luyện thi Tiếng Anh THPT Quốc gia sẽ giúp các học sinh tự học tại nhà dễ dàng.Bộ sách luyện thi Tiếng Anh THPT Quốc gia sẽ giúp các học sinh tự học tại nhà dễ dàng.

    Tại Sao Nên Chọn Bộ Sách Này?

    Đặc biệt, khi mua một trong các cuốn sách của bộ sách này, học sinh sẽ được tham gia vào nhóm kín hỗ trợ 24/7 của các thầy cô tác giả bộ sách. Ngoài việc hướng dẫn học tập, các thầy cô cũng chia sẻ video bài giảng chi tiết giúp học sinh hiểu bài hiệu quả hơn.

    Bộ sách “Bứt Phá Điểm Thi THPT Quốc Gia” không chỉ giúp người học nâng cao điểm số mà còn rút ngắn thời gian ôn luyện. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu bộ sách chất lượng này để chinh phục kỳ thi THPT Quốc Gia 2018.

    Xem thêm:

    TkBooks

  • Các Trường THPT Dân Lập Tại Đông Anh: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Học Sinh

    Các Trường THPT Dân Lập Tại Đông Anh: Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Học Sinh

    Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, việc chọn trường THPT phù hợp là điều rất quan trọng đối với phụ huynh và học sinh. Bài viết này sẽ giới thiệu về các trường THPT dân lập nổi bật ở huyện Đông Anh, cùng với thông tin chi tiết về tuyển sinh, học phí và các điều kiện học tập. Điều này sẽ giúp các phụ huynh có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho con em mình khi chuẩn bị vào lớp 10.

    1. Trường THPT An Dương Vương

    Trường THPT An Dương Vương là một trong những ngôi trường THPT dân lập có uy tín tại Đông Anh. Với cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giáo viên tận tâm và chương trình giảng dạy chất lượng, trường đã thu hút nhiều học sinh và phụ huynh tin tưởng lựa chọn. Trường hướng tới mục tiêu phát triển toàn diện cho học sinh, không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn rèn luyện các kỹ năng sống, tư duy sáng tạo và phẩm chất đạo đức.

    Địa chỉ: Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội

    Trường THPT An Dương VươngTrường THPT An Dương Vương

    Thông tin tuyển sinh năm 2024 – 2025:

    • Đối tượng tuyển sinh: Học sinh đã tốt nghiệp THCS
    • Phương thức tuyển sinh: Xét điểm thi vào lớp 10
    • Thời gian nhận hồ sơ: Bắt đầu từ ngày 14/06/2024

    Hồ sơ cần nộp khi ứng tuyển:

    • Học bạ THCS (bản chính)
    • Giấy khai sinh (bản sao)
    • Giấy báo điểm thi vào lớp 10
    • Giấy chứng nhận Tốt nghiệp tạm thời
    • Phiếu đăng ký xét tuyển vào trường
    • Giấy ưu tiên (nếu có)

    Học phí:

    Học phí năm học 2023 – 2024: 3.500.000 VNĐ/học sinh/tháng

    Website: http://thptanduongvuong.edu.vn/

    2. Trường THPT Đông Anh

    Trường THPT Đông Anh có lịch sử lâu đời và uy tín trong ngành giáo dục tại khu vực Đông Anh. Chất lượng giáo dục tại trường luôn được đánh giá cao với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

    Địa chỉ: Tổ 9 – Thị Trấn Đông Anh – Đông Anh – Hà Nội

    Trường THPT Đông AnhTrường THPT Đông Anh

    Thông tin tuyển sinh:

    • Chỉ tiêu tuyển sinh: 675 học sinh (15 lớp)
    • Đối tượng tuyển sinh: Học sinh đã tốt nghiệp THCS

    Phương thức tuyển sinh:

    • Xét học bạ THCS
    • Xét điểm thi vào 10

    Thời gian xét tuyển:

    • Đợt 1: Từ 01/03 – 20/05/2024
    • Đợt 2: Từ 23/05 đến 03 ngày trước khi biết điểm chuẩn vào 10

    Học phí:

    Học phí năm học 2023-2024: 217.000 VNĐ/học sinh/tháng

    3. Trường THPT Phạm Ngũ Lão

    Phạm Ngũ Lão là trường THPT dân lập trong Đông Anh, nổi bật với môi trường học tập khép kín theo mô hình “Thiếu sinh quân”. Chương trình đào tạo của trường đảm bảo sự cân bằng giữa việc rèn luyện trí thức và thể chất.

    Địa chỉ: 2A Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

    Trường THPT Phạm Ngũ LãoTrường THPT Phạm Ngũ Lão

    Hồ sơ nhập học lớp 10:

    • Phiếu đăng ký xét tuyển và thi vào lớp 10
    • Phiếu báo điểm tuyển sinh lớp 10
    • Học bạ cấp THCS (bản chính)
    • Bằng tốt nghiệp THCS (bản chính hoặc bản tạm thời)
    • Bản sao giấy khai sinh hợp lệ
    • Giấy xác nhận được hưởng chính sách ưu tiên, khuyến khích (nếu có)

    Học phí:

    • Kỳ I (15/08/2024 – 30/12/2024): 111.315.789 VNĐ
    • Kỳ II (01/01/2025 – 27/05/2025): 123.684.211 VNĐ
    • Cả năm (15/08/2024 – 27/05/2025): 235.000.000 VNĐ

    4. Trường THPT Archimedes Đông Anh

    Archimedes là trường THPT dân lập nổi tiếng tại Đông Anh với chất lượng giáo dục cao và môi trường học tập chuyên nghiệp.

    Địa chỉ: Tiên Dưỡng, Đông Anh, Hà Nội

    Trường THPT ArchimedesTrường THPT Archimedes

    Phương thức tuyển sinh:

    • Tuyển thẳng và Học bổng; Thi tuyển; Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi Tuyển sinh vào lớp 10 THPT của Sở GD&ĐT Hà Nội (nếu còn chỉ tiêu).

    Học phí:

    • Chuyên AS: Khối 12: 8.000.000đ/tháng
    • Chất lượng cao: Khối 12: 10.000.000đ/tháng

    5. Trường THPT Minh Trí

    Minh Trí là trường THPT dân lập còn khá mới tại Đông Anh, từ năm học 2024 – 2025, trường bắt đầu tuyển sinh học sinh lớp 10.

    Địa chỉ: Số 11, ngõ 17, thôn Bến Trung, xã Bắc Hồng, Đông Anh, Hà Nội

    Trường THPT Minh TríTrường THPT Minh Trí

    Phương thức tuyển sinh:

    • Đợt 1: Xét tuyển dựa vào học bạ cấp 3 của học sinh trường THCS Pascal
    • Đợt 2: Kiểm tra đánh giá kết quả học tập nếu còn chỉ tiêu.
    • Đợt 3: Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ tuyển sinh vào lớp 10 THPT của Sở GD&ĐT Hà Nội nếu còn chỉ tiêu sau đợt 2.

    Học phí:

    Học phí: 18.500.000đ/kỳ (có thể đóng thành 5 đợt/kỳ)

    Các trường THPT dân lập ở Đông Anh đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học sinh. Phụ huynh nên xem xét kỹ lưỡng thông tin tuyên sinh và điều kiện học tập của từng trường để đưa ra quyết định đúng đắn cho con em mình.

    Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo các đầu sách tham khảo cho học sinh cấp 3 tại Tkbooks để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 và trong suốt quá trình học tập. Những cuốn sách này sẽ cung cấp kiến thức cần thiết và phương pháp học tập hiệu quả, giúp các em đạt được kết quả tốt nhất.

  • Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 7 – Khám Phá Khu Vườn

    Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 7 – Khám Phá Khu Vườn

    Trong chương trình Tiếng Anh lớp 1, Unit 7 – In the Garden không chỉ giúp các em học sinh làm quen với từ vựng liên quan đến khu vườn mà còn giới thiệu cách phát âm chuẩn các âm cơ bản như âm “G”. Đây là một bước quan trọng trong hành trình học tập của các em.

    Với hệ thống hình ảnh minh họa sống động, các bé sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng như “garden”, “gate”, “girl”, và “goat”, đồng thời làm quen với cấu trúc câu đơn giản như “There’s a garden.” Để hỗ trợ phụ huynh và giáo viên trong việc ôn tập và củng cố kiến thức, chúng tôi đã tổng hợp bộ bài tập kèm file PDF, giúp các bé thực hành tại nhà một cách hiệu quả.

    Hãy cùng con yêu khám phá thế giới kỳ diệu trong khu vườn qua Unit 7 này nhé!

    I. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 1 Unit 7 – In the Garden

    Dưới đây là các bài tập trong Unit 7 – In the Garden:

    Bài tập Unit 7 - File 1Bài tập Unit 7 – File 1

    Bài tập Unit 7 - File 2Bài tập Unit 7 – File 2

    Bài tập Unit 7 - File 3Bài tập Unit 7 – File 3

    Bài tập Unit 7 - File 4Bài tập Unit 7 – File 4

    Tải file bài tập PDF miễn phí tại đây!

    II. Đáp Án

    Phụ huynh hãy cho con làm các bài tập ở trên để kiểm tra sự chuẩn xác và kết quả trong hình dưới đây nhé (Đáp án cũng đã được đính kèm sẵn trong file PDF mà bố mẹ tải về cho con):

    Phần đáp án Unit 7Phần đáp án Unit 7

    Hy vọng bộ bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit 7 – In the Garden kèm file PDF ở trên sẽ giúp các em học sinh ôn tập và ghi nhớ những kiến thức quan trọng trong Unit 7.

    Các bậc phụ huynh đừng quên tải file PDF đi kèm để luyện tập thêm và giúp các em đạt điểm số cao hơn trong môn Tiếng Anh nhé!

    Những bài tập ở trên và bài tập của 15 Unit trong toàn bộ chương trình Tiếng Anh lớp 1 đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng bài tập khác.

    Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/12oEmAYMnLrIQr89N05I3-AFh_3vmn7F5/view?usp=sharing

    Hãy tải ngay file PDF để cùng con học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị nhé!

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo cho học sinh lớp 1 hàng đầu tại Việt Nam!

  • Tổng hợp các dạng toán nâng cao lớp 3 có đáp án

    Tổng hợp các dạng toán nâng cao lớp 3 có đáp án

    Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn học sinh và phụ huynh những dạng bài toán nâng cao lớp 3 thường gặp nhất trong các kỳ thi học sinh giỏi, kèm theo đáp án chi tiết để các em có thể tự học và ôn luyện một cách hiệu quả. Hy vọng rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em nắm vững kiến thức và kỹ năng tính toán.

    I. Dạng toán Tính nhanh

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về Tính nhanh là các bài toán yêu cầu học sinh phải sử dụng các kỹ năng và mẹo tính toán để thực hiện phép tính một cách nhanh chóng và chính xác.

    Dưới đây là một số ví dụ cho dạng toán tính nhanh thường gặp:

    Ví dụ 1: Tính nhanh

    a) A = (a x 7 + a x 8 – a x 15) : ( 1 + 2 + 3 + … + 10)

    b) B = (18 – 9 x 2) x (2 + 4 + 6 + 8 + 10)

    Lời giải:

    a) A = (a x 7 + a x 8 – a x 15) : (1 + 2 + 3 + … + 10)

    A = a x (7 + 8 – 15) : (1 + 2 + 3 + … + 10)

    A = (a x 0) : (1 + 2 + 3 + … + 10)

    A = 0 : (1 + 2 + 3 + … + 10)

    A = 0

    b) B = (18 – 9 x 2) x (2 + 4 + 6 + 8 + 10)

    B = (18 – 18) x (2 + 4 + 6 + 8 + 10)

    B = 0 x (2 + 4 + 6 + 8 + 10)

    B = 0

    Ví dụ 2: Tính nhanh

    a) 24 x 5 + 24 x 3 + 24 x 2

    b) 217 x 45 + 50 x 217 + 217 x 5

    Lời giải:

    a) 24 x 5 + 24 x 3 + 24 x 2

    = 24 x (5 + 3 + 2)

    = 24 x 10

    = 240

    b) 217 x 45 + 50 x 217 + 217 x 5

    = 217 x (45 + 50 + 5)

    = 217 x 100

    = 21700

    Ví dụ 3: Tính nhanh tổng sau: 3 + 7 + 11 + … + 75.

    Lời giải:

    Ta viết tổng 3 + 7 + 11 + … + 75 với đầy đủ các số hạng như sau:

    = 3 + 7 + 11 + 15 + 19 + 23 + 27 + 31 + 35 + 39 + 43 + 47 + 51 + 55 + 59 + 63 + 67 + 71 + 75.

    = (3 + 75) + (7 + 71) + (11 + 67) + (15 + 63) + (19 + 59) + (23 + 55) + (27 + 51) + (31 + 47) + (35 + 43) + 39

    = 78 + 78 + 78 + 78 + 78 + 78 + 78 + 78 + 78 + 39

    = 78 x 9 + 39

    = 702 + 39

    = 741

    II. Dạng toán Tính giá trị của biểu thức

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về Tính giá trị của biểu thức yêu cầu học sinh phải tính toán giá trị của các biểu thức toán học bằng cách thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự ưu tiên. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Tính giá trị biểu thức:

    a) 63 : 7 + 24 x 2 – (81 – 72)

    b) 27 x 2 + 5 x 27 + 27 x 3

    Lời giải:

    a) 63 : 7 + 24 x 2 – (81 – 72)

    = 63 : 7 + 24 x 2 – 9

    = 9 + 24 x 2 – 9

    = 9 + 48 – 9

    = 48

    b) 27 x 2 + 5 x 27 + 27 x 3

    = 27 x (2 + 5 + 3)

    = 27 x 10

    = 270

    III. Dạng toán lớp 3 nâng cao Tìm x

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về Tìm x là các bài toán yêu cầu học sinh tìm giá trị của ẩn số x trong các phương trình hoặc biểu thức. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Tìm X

    a) X x 5 + 122 + 236 = 633

    b) (X : 12) x 7 + 8 = 36

    Lời giải:

    a) X x 5 + 122 + 236 = 633

    X x 5 + 358 = 633

    X x 5 = 633 – 358

    X x 5 = 275

    X = 275 : 5

    X = 55

    b) (X : 12) x 7 + 8 = 36

    (X : 12) x 7 = 36 – 8

    (X : 12) x 7 = 28

    X : 12 = 28 : 7

    X : 12 = 4

    X = 4 x 12

    X = 48

    IV. Dạng toán lớp 3 nâng cao về Dãy số

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về dãy số, số chẵn, số lẻ là các bài toán yêu cầu học sinh hiểu và vận dụng các quy tắc về dãy số cũng như thực hiện các phép tính liên quan đến chúng. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Dãy số tự nhiên liên tiếp bắt đầu từ 48 đến 126 có bao nhiêu số chẵn, bao nhiêu số lẻ? Có bao nhiêu chữ số?

    Lời giải:

    Dãy số tự nhiên liên tiếp từ 48 đến 126 có: (126 – 48) : 1 + 1 = 79 (số)

    Dãy số bắt đầu là số chẵn kết thúc là số chẵn thì số lượng số chẵn hơn số lượng số lẻ 1 số.

    Số lượng số lẻ là: 79 – 1 = 78 (số)

    Số chẵn là: 78 : 2 = 39 (số)

    Số chẵn là: 39 + 1 = 40 (số)

    Đáp số: Số lẻ: 39 số; Số chẵn: 40 số

    Ví dụ 2: Bạn An viết dãy số : 1, 0, 0, 1, 0, 0, 1, 0, 0, 1… (Bắt đầu từ số 1, tiếp đến số 0 rồi lại đến số 1, …). Hỏi:

    a) Số hạng thứ 31 là số 1 hay số 0?

    b) Khi viết đến số hạng thứ 100 thì ta viết bao nhiêu số 1, bao nhiêu số không?

    Lời giải:

    Gọi (1, 0, 0) là một nhóm

    a) Ta có: 31 : 3 = 10 (dư 1)

    Vậy số hạng thứ 31 sẽ là số đầu tiên của nhóm tiếp theo. Vậy số hạng thứ 31 là số 1.

    b) Ta có 100 : 3 = 33 (dư 1)

    Như vậy khi viết đến số hạng thứ 100 ta viết được 33 nhóm và thêm 1 số 1.

    Vậy số các số 1 là : 33 x 1 + 1 = 34 (số)

    Số các số 0 là : 33 x 2 = 66 (số)

    Đáp số: 34 số 1; 66 số 0

    Ví dụ 3: Cho dãy số : 2, 4, 6, 8, 10, 12,… Hỏi:

    a) Số hạng thứ 20 là số nào?

    b) Số 93 có ở trong dãy trên không? Vì sao?

    Lời giải:

    a) Dãy số trên là dãy số chẵn cách đều 2 đơn vị.

    Số hạng thứ 20 trong dãy trên là:

    2 + (20 – 1) x 2 = 40

    Đáp số: 40

    b) Số 93 có ở trong dãy trên không? Vì sao?

    Số 93 không có trong dãy trên vì dãy số trên là dãy số chẵn cách đều 2 đơn vị mà số 93 là số lẻ nên số 93 không có trong dãy số trên.

    V. Dạng toán về tích các số

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về tích các số bao gồm các bài toán yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính nhân để tìm ra tích của các số hoặc giải quyết các bài toán ứng dụng liên quan đến phép nhân. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Tích của hai số là 354. Nếu thừa số thứ nhất tăng lên 3 lần thừa số thứ hai tăng lên 2 lần thì tích mới là bao nhiêu?

    Lời giải:

    Nếu thừa số thứ nhất tăng lên 3 lần thừa số thứ hai tăng lên 2 lần thì tích tăng lên : 3 x 2 = 6 (lần)

    Tích mới là : 354 x 6 = 2124

    Đáp số: 2124

    Ví dụ 2: Tích của 2 số là 645. Tìm thừa số thứ nhất, biết rằng nếu thêm 5 đơn vị vào thừa số thứ hai thì tích mới sẽ là 860.

    Lời giải:

    Nếu thêm 5 đơn vị vào thừa số thứ hai thì tích tăng 5 lần thừa số thứ nhất.

    5 lần thừa số thứ nhất là : 860 – 645 = 215 (đơn vị)

    Thừa số thứ nhất là : 215 : 5 = 43

    Đáp số: 43

    Ví dụ 3: Tích của hai số là 75. Bạn An viết thêm chữ số 0 vào bên phải thừa số thứ nhất và giữ nguyên thừa số thứ hai rồi nhân hai số với nhau. Hỏi tích mới là bao nhiêu?

    Lời giải:

    Bạn An viết thêm chữ số 0 vào bên phải thừa số thứ nhất tức là thừa số thứ nhất được tăng lên 10 lần.

    Giả sử số thứ nhất là x và số thứ hai là y thì tích mới là : 75 x 10 = 750

    Đáp số: 750

    VI. Dạng toán Tính thời gian

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về tính thời gian bao gồm các bài toán yêu cầu học sinh tính toán và hiểu rõ các khái niệm liên quan đến thời gian, như tính toán khoảng thời gian, xác định thời gian kết thúc hoặc bắt đầu một sự kiện, và thực hiện các phép tính cộng trừ thời gian. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1:

    Hồng hỏi Cúc: “Bây giờ là mấy giờ?” Cúc trả lời: “Thời gian từ lúc 12 giờ trưa đến bây giờ bằng 1/3 thời gian từ bây giờ đến nửa đêm (tức 12 giờ đêm hôm nay)”.

    Em hãy tính xem bây giờ là mấy giờ.

    Lời giải:

    Từ 12 giờ trưa đến 12 giờ đêm có 12 giờ.

    Ta có sơ đồ:

    Sơ đồ dạng toán nâng cao lớp 3 Tính thời gian Từ 12 giờ trưa đến bây giờ đã qua số thời gian là : 10 : (1 + 3) = 4 (giờ)

    Vậy bây giờ là 15 giờ (12 + 3 = 15) hay 3 giờ chiều.

    Đáp số: 3 giờ chiều

    Ví dụ 2: Thứ năm tuần này là ngày 25 tháng 3. Hỏi thứ năm tuần sau là ngày nào?

    Lời giải:

    Tháng 3 có 31 ngày.

    Vì thứ năm tuần này cách thứ năm tuần sau 7 ngày nên thứ năm tuần sau là ngày 1 tháng 4.

    Đáp số: Ngày 1 tháng 4.

    Ví dụ 3: Cùng một đoạn đường, ô tô thứ nhất chạy hết 1/4 giờ, ô tô thứ hai chạy hết 16 phút, ô tô thứ ba chạy hết 1/5 giờ. Hỏi ô tô nào chạy nhanh nhất?

    Lời giải:

    1 giờ = 60 phút

    Ô tô thứ nhất chạy hết thời gian là : 60 : 4 = 15 (phút)

    Ô tô thứ ba chạy hết thời gian là : 60 : 5 = 12 (phút)

    Vậy ô tô thứ ba chạy nhanh nhất.

    VII. Dạng toán về chu vi hình chữ nhật

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về chu vi hình chữ nhật yêu cầu học sinh hiểu và áp dụng công thức tính chu vi của hình chữ nhật, cũng như giải quyết các bài toán ứng dụng liên quan. Chu vi của hình chữ nhật được tính bằng tổng độ dài các cạnh của nó. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Một hình chữ nhật có chu vi 72cm. Nếu giảm chiều rộng đi 6cm và giữ nguyên chiều dài thì diện tích giảm đi 120cm2. Tính chiều dài và chiều rộng hình chữ nhật đó.

    Lời giải:

    Chiều dài hình chữ nhật là : 120 : 6 = 20 (cm)

    Nửa chu vi hình chữ nhật là : 72 : 2 = 36 (cm)

    Chiều rộng hình chữ nhật là : 36 – 20 = 16 (cm)

    Đáp số: Chiều dài: 20cm; Chiều rộng: 16cm.

    Ví dụ 2: Người ta trồng chuối xung quanh một mảnh đất hình chữ nhật có chiều rộng là 8m, chiều dài bằng 1/5 chiều rộng. Hỏi xung quanh mảnh đất đó trồng được bao nhiêu cây chuối, biết rằng hai cây chuối trồng cách nhau 4m?

    Lời giải:

    Chiều dài của mảnh đất là : 8 x 5 = 40 (m)

    Chu vi mảnh đất là : (8 + 40) x 2 = 96 (m)

    Xung quanh mảnh đất đó trồng được số cây chuối là : 96 : 4 = 24 (cây)

    Đáp số: 24 cây

    Ví dụ 3: Một hình chữ nhật có chu vi là 80cm. Nếu tăng chiều dài 5cm thì diện tích tăng 75cm2. Tính chiều dài, chiều rộng hình chữ nhật đó.

    Lời giải:

    Theo đề bài ta có hình vẽ sau:

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về chu vi hình chữ nhậtDạng toán nâng cao lớp 3 về chu vi hình chữ nhật

    Chiều rộng của hình chữ nhật là : 75 : 5 = 15 (cm)

    Nửa chu vi là : 80 : 2 = 40 (cm)

    Chiều dài của hình chữ nhật là : 40 – 15 = 25 (cm)

    Đáp số: Chiều dài: 25cm; chiều rộng: 15cm.

    VIII. Dạng toán có lời văn

    Dạng toán nâng cao lớp 3 có lời văn là những bài toán yêu cầu học sinh đọc và hiểu nội dung của một đoạn văn, sau đó sử dụng các kỹ năng toán học để giải quyết các vấn đề được đưa ra. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Từ ba chữ số 6, 7, 9 ta lập được một số có ba chữ số khác nhau là A. Từ hai số 5, 8 ta lập được một số có hai chữ số khác nhau là B. Biết rằng hiệu giá trị A và B là 891. Tìm hai số đó?

    Lời giải:

    Biết hiệu giá trị A và B là 891 tức là số có 3 chữ số phải lớn hơn 891.

    Từ ba chữ số 6, 7, 9 ta lập được số có ba chữ số lớn hơn 891 là : 976, 967.

    Từ hai số 5, 8 ta lập được số có hai chữ số khác nhau là : 58 và 85.

    Ta có các trường hợp sau:

    976 – 58 = 918 (loại)

    976 – 85 = 891 (chính)

    967 – 58 = 909 (loại)

    967 – 85 = 882 (loại)

    Vậy hai số đó là : 976 và 85.

    Ví dụ 2: Trong túi có ba loại bi: bi đen, bi vàng và bi xanh. Biết rằng số bi của cả túi nhiều hơn tổng số bi vàng và bi đen là 15 viên, số bi xanh ít hơn số bi vàng là 3 viên và ít hơn bi đen là 4 viên. Hỏi trong túi có bao nhiêu viên bi?

    Lời giải:

    Số bi của cả túi nhiều hơn tổng số bi vàng và bi đen là 15 viên tức là số bi xanh là 15 viên

    Số bi vàng là : 15 + 3 = 18 (viên)

    Số bi đen là : 15 – 4 = 11 (viên)

    Trong túi có tổng số bi là : 15 + 18 + 11 = 44 (viên)

    Đáp số: 44 viên

    Ví dụ 3: Một cửa hàng có 1245 cái áo. Ngày thứ nhất cửa hàng bán 1/3 số áo. Ngày thứ hai cửa hàng bán 1/5 số áo còn lại. Hỏi sau hai ngày bán cửa hàng còn lại bao nhiêu cái áo?

    Lời giải:

    Ngày thứ nhất bán được số cái áo là : 1245 : 3 = 415 (cái áo)

    Số áo còn lại của cửa hàng sau ngày thứ nhất là : 1245 – 415 = 830 (cái áo)

    Ngày thứ hai cửa hàng bán được số áo là : 830 : 5 = 166 (cái áo)

    Cửa hàng còn lại số áo là : 830 – 166 = 664 (cái áo)

    Đáp số: 664 cái áo

    IX. Dạng toán Tìm số

    Dạng toán nâng cao lớp 3 về Tìm số bao gồm các bài toán yêu cầu học sinh tìm ra số thỏa mãn các điều kiện hoặc quy tắc nhất định. Dưới đây là một số ví dụ và phương pháp giải cho dạng toán này:

    Ví dụ 1: Tích của 2 số là 645. Tìm thừa số thứ nhất, biết rằng nếu thêm 5 đơn vị vào thừa số thứ hai thì tích mới sẽ là 860.

    Lời giải:

    Nếu thêm 5 đơn vị vào thừa số thứ hai thì tích tăng 5 lần thừa số thứ nhất.

    5 lần thừa số thứ nhất là : 860 – 645 = 215 (đơn vị)

    Thừa số thứ nhất là : 215 : 5 = 43

    Đáp số: 43

    Ví dụ 2: An nghĩ một số. Nếu gấp số đó lên 3 lần rồi cộng với 15 thì được 90. Tìm số An đã nghĩ.

    Lời giải:

    Gọi số An nghĩ ra là x. Theo đề bài ta có:

    X x 3 + 15 = 90

    (X x 3) + 15 = 90

    X x 3 = 90 – 15

    X x 3 = 75

    X = 75 : 3

    X = 25

    Vậy số An nghĩ ra là 25.

    Ví dụ 3: Tìm số có 3 chữ số, biết rằng khi xoá bớt chữ số 7 ở hàng đơn vị, ta được số mới kém số cần tìm là 331.

    Lời giải:

    Khi xoá bớt chữ số 7 ở hàng đơn vị của số có 3 chữ số thì số đó giảm đi 7 đơn vị rồi giảm đi 10 lần.

    Ta có sơ đồ sau:

    Sơ đồ về dạng toán nâng cao lớp 3 Tìm số Nếu số cũ mất đi 7 đơn vị thì số cũ hơn số mới là : 331 – 7 = 324 (đơn vị)

    324 đơn vị ứng với số phần là : 10 – 1 = 9 (phần)

    Số mới là : 324 : 9 = 36

    Số cũ là : 36 x 10 + 7 = 367

    Đáp số: 367.

    Hy vọng rằng bài viết “Tổng hợp các dạng toán nâng cao lớp 3 có đáp án” trên đã mang đến cho các em học sinh và phụ huynh những dạng bài tập Toán nâng cao lớp 3 điển hình cũng như phương pháp giải chi tiết để các em có thể tự tin chinh phục các kỳ thi học sinh giỏi.

    Những bài toán cơ bản và nâng cao lớp 3 đều có sẵn trong cuốn Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 350 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 3 của Tkbooks. Phụ huynh có thể tham khảo và mua cho con để con có thể khám phá thêm nhiều bài Toán thú vị khác.

    Link đọc thử sách Bài tập bổ trợ nâng cao Toán lớp 3: https://drive.google.com/file/d/1k3TqDSkOm9W0eBI97Np_tBRyiYhSMHy2/view

    Link đọc thử sách 50 đề tăng điểm nhanh Toán lớp 3: https://drive.google.com/file/d/1vATwExyU4MMnNiCN4l5o7IuVQlIn7ctZ/view

    Đặt sách để nhận khuyến mãi lên đến 20%:

    Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 3 hàng đầu tại Việt Nam!

    Tkbooks.vn

  • Hướng Dẫn Cơ Bản Về Phép Trừ Số Có Hai Chữ Số Dành Cho Học Sinh Lớp 1

    Hướng Dẫn Cơ Bản Về Phép Trừ Số Có Hai Chữ Số Dành Cho Học Sinh Lớp 1

    Việc làm quen với phép trừ số có hai chữ số là một bước quan trọng trong quá trình học toán của học sinh lớp 1. Để giúp các em hiểu rõ và vững kiến thức này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện phép trừ, cũng như cung cấp các bài tập thực hành dưới dạng file PDF có thể tải về miễn phí.

    1. Làm quen với phép trừ số có 2 chữ số qua các bài toán thực tế

    Học sinh sẽ quan sát tranh hoặc giáo viên/phụ huynh sẽ nêu thành bài toán, sau đó đưa ra phép tính thích hợp.

    Ví dụ: “Có 76 que tính, bỏ đi 32 que tính. Hỏi còn lại bao nhiêu que tính?” Từ đó, chúng ta sẽ dẫn ra phép tính 76 – 32. Để thực hiện phép trừ này, chúng ta sẽ hướng dẫn các em qua hai bước:

    • Đặt tính: Viết số lớn hơn ở trên và số nhỏ hơn ở dưới, sao cho các chữ số của các hàng đơn vị và hàng chục thẳng hàng với nhau.
    • Tính: Thực hiện phép trừ từ phải sang trái, bắt đầu từ hàng đơn vị.

    Ví dụ minh họa cách làm phép trừ số có 2 chữ số cho số có 2 chữ sốVí dụ minh họa cách làm phép trừ số có 2 chữ số cho số có 2 chữ số

    Một ví dụ khác có thể là: “Có 52 quả táo, cho đi 20 quả táo. Hỏi còn lại bao nhiêu quả táo?” Từ đó, học sinh sẽ thực hiện phép tính 52 – 20 theo quy tắc trên.

    2. Quy tắc thực hiện phép trừ số có hai chữ số

    Khi học sinh đã hiểu cách đặt tính và tính, chúng ta cần nhấn mạnh “quy tắc tính” để các em nắm rõ hơn. Quy tắc bao gồm hai bước:

    • Đặt tính: Viết các số sao cho các chữ số thẳng hàng theo hàng đơn vị và hàng chục.
    • Tính: Bắt đầu từ hàng đơn vị, trừ từ phải sang trái.

    3. Cách làm phép trừ hai số tròn chục

    Khi trừ hai số tròn chục, học sinh có thể nhớ theo cách sau: Ví dụ, để trừ 60 – 20, học sinh nhớ “6 chục – 2 chục = 4 chục”, rồi viết ngay 60 – 20 = 40. Tương tự, các em có thể áp dụng cách nhớ này cho các phép tính trừ tròn chục khác.

    4. Bài tập phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số lớp 1

    Dưới đây là tất cả các dạng bài tập phép trừ số có 2 chữ số cho số có 2 chữ số mà các em sẽ gặp trong chương trình học:

    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 1Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 1
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 2Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 2
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 3Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 3
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 4Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 4
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 5Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 5
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 6Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 6
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 7Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 7
    Bài tập phép trừ số có 2 chữ số - File 8Bài tập phép trừ số có 2 chữ số – File 8

    Tải file PDF bài tập miễn phí tại đây!

    Bài viết này đã cung cấp những bước cơ bản và một số bài tập để giúp học sinh lớp 1 làm quen với phép trừ số có hai chữ số. Các phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng tài liệu này để hỗ trợ các em trong quá trình học tập.

    Các bài tập ở trên đều có sẵn trong cuốn Bài Tập Bổ Trợ Nâng Cao Toán Lớp 1 – Tập 1 hoặc cuốn 50 Đề Tăng Điểm Nhanh Toán Lớp 1 của Tkbooks. Phụ huynh nên mua thêm sách để con có thể ôn và luyện tập thêm nhiều dạng Toán khác.

    Tkbooks.vn

  • Bài Tập Tam Giác Đều Hình Học Lớp 8 Có Đáp Án

    Bài Tập Tam Giác Đều Hình Học Lớp 8 Có Đáp Án

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và làm rõ các dạng bài tập liên quan đến tam giác đều dành cho học sinh lớp 8. Bài viết không chỉ hướng dẫn giải bài tập một cách mạch lạc và chi tiết, mà còn giúp các bạn hình dung rõ hơn qua việc áp dụng lý thuyết vào thực hành. Cùng theo dõi nhé!

    Dạng 1: Chứng Minh Hai Tam Giác Đều Đang

    1. Phương Pháp Giải

    Dựa vào định nghĩa, tính chất hoặc định lý để chứng minh các tam giác đều đang.

    2. Các Ví Dụ

    Ví Dụ 1: Tìm các cặp tam giác đều đang trong các tam giác dưới đây:

    • Giải: Xét tam giác ABCDEF, ta có:

      [
      frac{AB}{DE} = frac{2}{4} = frac{1}{2}; quad frac{AC}{EF} = frac{3}{6} = frac{1}{2}; quad frac{BC}{DF} = frac{4}{8} = frac{1}{2}.
      ]

      Suy ra ( frac{AB}{DE} = frac{AC}{EF} = frac{BC}{DF} = frac{1}{2} ).

      Vậy ( triangle ABC sim triangle DEF ).

    *Hình vẽHình vẽHình vẽ*

    Dạng 2: Tính Độ Dài Cạnh, Tỷ Số Đang Thông Qua Các Tam Giác Đều

    1. Phương Pháp Giải

    • Sử dụng định nghĩa và tính chất hai tam giác bằng nhau.
    • Áp dụng tính chất dầy tỷ số bằng nhau.

    2. Các Ví Dụ

    Ví Dụ 1: Tam giác ABC đều đang tam giác DEF theo tỷ số đang là ( frac{2}{3} ).

    • a) Biết chu vi tam giác ABC là 8cm, tính chu vi tam giác DEF.
    • b) Biết diện tích tam giác DEF là 27cm². Tính diện tích tam giác ABC.

    + Giải:

    • a) Gọi ( P ) là chu vi. Tam giác ABC đều đang với tam giác DEF theo tỷ số đang là ( frac{2}{3} ).

      [
      text{Chu vi tam giác } ABC/text{ Chu vi tam giác } DEF = frac{2}{3}.
      ]

      Từ đó chu vi tam giác DEF = ( frac{3}{2} times text{Chu vi tam giác } ABC = frac{3}{2} times 8 = 12 text{ cm}. )

    • b) Tam giác DEK đều đang với tam giác ABH (do góc DEK = góc ABH, góc DKE = góc AHB).

      Suy ra:

      [
      text{Diện tích tam giác } ABC/text{Diện tích tam giác } DEF = left( frac{2}{3} right)^2 = frac{4}{9}.
      ]

      Vậy:

      [
      text{Diện tích tam giác } ABC = frac{4}{9} times 27 = 12 text{ cm}^2.
      ]

    Dạng 3: Nhận Biết Hai Tam Giác Đang Theo Trường Hợp CCC và Chứng Minh Tính Chất Hình Học

    + Phương Pháp Giải

    Để chứng minh hai tam giác đang, ta lập tỷ số các cạnh tương ứng của hai tam giác và chứng minh chúng bằng nhau.

    + Các Ví Dụ

    Ví Dụ 1: Tam giác ABC có ( BC = a, AC = b, AB = c ) và ( a^2 = bc ). Chứng minh rằng tam giác ABC đang với tam giác có độ dài các cạnh bằng độ dài ba đường cao của tam giác ABC.

    + Giải:

    Gọi độ dài ba đường cao kẻ từ A, B, C của ( triangle ABC ) lần lượt là ( h_a, h_b, h_c ).

    Ta có:

    [
    frac{1}{2}a.h_a = frac{1}{2}b.h_b = frac{1}{2}c.h_c quad (text{cùng là diện tích } triangle ABC).
    ]

    Suy ra:

    [
    (h_a / a) = (h_b / b) = (h_c / c).
    ]

    Xét ( triangle ABC ) và ( triangle DEF ) ta có:

    [
    frac{AB}{DE} = frac{AC}{DF} = frac{BC}{EF} quad text{(vì } h_a/a = h_b/c = h_c/b text{)}.
    ]

    Vậy ( triangle ABC sim triangle DEF ).

    Kết Luận

    Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các dạng bài tập về tam giác đều trong chương trình toán lớp 8. Việc nắm vững lý thuyết và thực hành sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.

    Để có thêm tài liệu và hướng dẫn học tập hữu ích, hãy truy cập loigiaihay.edu.vn để tìm kiếm thêm thông tin và bài tập nhằm nâng cao kiến thức toán học của bạn!