Giao tiếp bằng tiếng Anh khi làm việc trong môi trường khách sạn là một kỹ năng quan trọng mà nhân viên cần trang bị. Để giúp bạn tự tin hơn, dưới đây là tổng hợp từ vựng và mẫu câu giao tiếp phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phổ biến
Để giao tiếp hiệu quả, trước tiên bạn cần nắm rõ những từ vựng cơ bản liên quan đến dịch vụ khách sạn. Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích mà bạn nên thuộc lòng:
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Book (v) |
bʊk |
Đặt phòng |
Yesterday, I booked a hotel package for my wife and me. (Hôm qua, tôi đã đặt trọn gói khách sạn cho vợ chồng tôi.) |
Check in (v) |
tʃɛk ɪn |
Nhận phòng |
Mary goes to the hotel and checks in. (Mary đến khách sạn và nhận phòng.) |
Check out (v) |
tʃɛk aʊt |
Trả phòng |
You need to check out at 12 p.m. (Bạn cần trả phòng lúc 12 giờ.) |
Single room (n) |
ˈsɪŋɡl ruːm |
Phòng đơn |
I want to book a single room. (Tôi muốn đặt một phòng đơn.) |
Double room (n) |
ˈdʌbəl ruːm |
Phòng đôi |
I want to book a double room. (Tôi muốn đặt một phòng đôi.) |
Twin room (n) |
twɪn ruːm |
Phòng có hai giường đơn |
I want to book a twin room for two people. (Tôi muốn đặt phòng 2 giường đơn cho 2 người.) |
Identity card (n) |
aɪˈdɛntɪti kɑrd |
Chứng minh thư |
To make a reservation, you need to present your identity card. (Để đặt phòng, bạn cần xuất trình chứng minh thư.) |
Luggage (n) |
ˈlʌɡɪdʒ |
Hành lý |
Is this Jim’s luggage? (Đây có phải là hành lý của Jim không?) |
Housekeeping (n) |
ˈhaʊsˌkiːpɪŋ |
Dịch vụ dọn phòng |
This hotel has good housekeeping and customer service. (Khách sạn này có dịch vụ dọn phòng và phục vụ khách hàng tốt.) |
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho nhân viên
Ngoài việc nắm rõ từ vựng, bạn cũng cần có các mẫu câu cụ thể để giao tiếp với khách hàng. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi tiếp đón khách
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss. |
Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, ông/bà. |
May I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you have a reservation? |
Quý khách có đặt phòng chưa ạ? |
Could I see your passport or identity card? |
Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu hoặc chứng minh thư không? |
How long will you be staying for? |
Quý khách sẽ ở khách sạn trong bao lâu? |
Mẫu câu dùng khi thông báo dịch vụ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi thông báo dịch vụ
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Do you want breakfast? |
Bạn có muốn dùng bữa sáng không? |
Do you need help with your luggage? |
Bạn có cần giúp chuyển hành lý không? |
Breakfast is served from 6:30 to 9:30 a.m. |
Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 đến 9:30 sáng. |
Mẫu câu dùng khi đáp lại yêu cầu của khách
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Certainly, sir/madam. |
Chắc chắn rồi, thưa ông/bà. |
I’ll get right on it, sir/madam. |
Tôi sẽ làm ngay, thưa ông/bà. |
I’ll ask housekeeping to check it right now. |
Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra ngay bây giờ. |
Mẫu câu dùng khi từ chối yêu cầu của khách
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sorry, we don’t have any rooms available. |
Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống. |
I’m sorry we don’t have this kind of service. |
Tôi rất tiếc chúng tôi không có loại dịch vụ này. |
I’m sorry, it is against the hotel’s rules. |
Tôi xin lỗi, điều này trái với quy định của khách sạn. |
Mẫu hội thoại tiếng Anh dùng khi xin lỗi khách
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sorry to have kept you waiting. |
Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu. |
I’d like to apologize for the mistake. |
Tôi thật sự xin lỗi vì sự nhầm lẫn này. |
I’m very sorry for the delay. |
Tôi rất xin lỗi vì sự trễ nải. |
Mẫu câu dùng để phản hồi sự hài lòng của khách hàng
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
It’s my pleasure. |
Đó là niềm vinh dự của tôi. |
I’m glad to be of service. |
Tôi rất vui được phục vụ quý khách. |
You’re welcome. |
Không có gì đâu. |
Kết luận
Việc trang bị những từ vựng và mẫu câu giao tiếp cần thiết không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ tại khách sạn. Để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo chương trình ELSA Speak, nơi cung cấp nhiều bài học thực hành phong phú trong quá trình làm việc tại khách sạn.
Tìm hiểu và luyện tập thêm để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé! Hãy ghé thăm sttchat.vn để có thêm nhiều mẫu câu và lời chúc ý nghĩa giúp bạn giao tiếp tốt hơn!
Để lại một bình luận