Lý Thuyết Dow: Cơ Sở Của Phân Tích Kỹ Thuật Chứng Khoán

Lý thuyết Dow là gì?

Là một nhà đầu tư hoặc chuyên gia tài chính, chắc chắn bạn không thể không biết đến lý thuyết Dow. Đây là nền tảng quan trọng trong phương pháp phân tích kỹ thuật chứng khoán, và việc nắm vững lý thuyết này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn trong việc phân tích thị trường. Hãy cùng khám phá lý thuyết Dow, những nguyên lý cốt lõi của nó, và những giới hạn mà bạn cần lưu ý khi áp dụng lý thuyết này trong thực tế đầu tư.

Lý Thuyết Dow Là Gì?

Lý thuyết Dow là gì?Lý thuyết Dow là gì?

Lý thuyết Dow được coi là nền tảng trong việc nghiên cứu và phân tích kỹ thuật chứng khoán. Mặc dù có điểm khác biệt so với mô hình Nến Nhật, nhưng lý thuyết này vẫn được nhiều nhà đầu tư coi trọng.

Lý thuyết Dow nhận định rằng sự biến động của thị trường chung, hay từng mã cổ phiếu, được phản ánh qua giá cổ phiếu. Mặc dù có một số mã cổ phiếu đi ngược lại với xu hướng thị trường, nhưng đa số còn lại sẽ phù hợp với xu hướng chung, do đó, việc nắm bắt xu hướng này rất quan trọng. Chẳng hạn, khi đầu tư vào cổ phiếu tại Việt Nam, bạn nên chú ý đến chỉ số VN-Index.

Lý thuyết Dow liên quan chặt chẽ đến chỉ số trung bình chứng khoán, mà hiện nay người ta biết đến với cái tên chỉ số Dow Jones, một tập hợp 30 cổ phiếu lớn và thuộc hàng đầu nước Mỹ. Chỉ số Dow Jones tương tự như chỉ số VN30, còn S&P 500 thì tương tự như VNIndex.

Quá Trình Hình Thành Lý Thuyết Dow

Quá trình hình thành lý thuyết DowQuá trình hình thành lý thuyết Dow

Người được xem như cha đẻ của lý thuyết Dow chính là ông Charles H. Dow. Những nguyên lý cơ bản của lý thuyết này được hình thành thông qua hàng loạt các bài xã luận do ông viết và được đăng tải trên tờ Wall Street Journal. Những bài viết này thể hiện niềm tin của ông về cách thị trường chứng khoán phản ứng cũng như cách đo lường sức khỏe của nền kinh tế nhằm tìm kiếm lợi nhuận.

Năm 1902, Charles H. Dow qua đời đột ngột khiến toàn bộ những tài liệu vẫn trong trạng thái dang dở. Vì vậy, một trong số các cộng sự của ông, tiêu biểu là William P. Hamilton cũng chính là người thay ông giữ chức vụ biên tập tờ Wall Street Journal để tiếp tục nghiên cứu hoàn thiện và cho ra đời lý thuyết Dow như ngày nay.

Dow tin rằng thị trường chứng khoán nói chung chính là thước đo đáng tin cậy cho điều kiện tổng thể của một nền kinh tế. Và bằng phương pháp phân tích tổng thể, người ta có thể đánh giá một cách chính xác các điều kiện đó cũng như xác định xu hướng chính của thị trường và hướng phát triển của từng cổ phiếu biệt lập.

Để làm được điều đó, Dow chú ý dựa vào 2 chỉ số gồm: Chỉ số đường sắt (nay là Chỉ số vận tải), chỉ số công nghiệp. Hai chỉ số này được Dow biên soạn và đăng tải trên Wall Street Journal. Ông cho rằng chúng có thể phản ánh một cách chính xác các điều kiện kinh doanh vì chúng gồm hai phân khúc kinh tế chính là: công nghiệp và đường sắt. Dù các chỉ số này đã có sự thay đổi trong suốt 100 năm qua nhưng lý thuyết của Dow vẫn được áp dụng và trở thành một trong những lý thuyết cơ bản nhất cho giao dịch chứng khoán cũng như cho thị trường tài chính thời hiện đại.

Tất cả lý thuyết phân tích kỹ thuật mà chúng ta biết như ngày hôm nay đều bắt nguồn từ lý thuyết Dow. Vì thế, nếu muốn hiểu rõ phân tích kỹ thuật trong chứng khoán bạn cần biết những nguyên lý cơ bản của thuyết Dow.

6 Nguyên Lý Cơ Bản Của Lý Thuyết Dow Là Gì?

Nguyên lý 1: Thị Trường Phản Ánh Mọi Thông Tin

Nguyên lý cơ bản đầu tiên của lý thuyết Dow cho thấy tất cả các thông tin từ quá khứ đến hiện tại, thậm chí là tương lai đều ảnh hưởng tới thị trường, được phản ánh qua giá cổ phiếu và chỉ số.

Thông tin mà Dow nói tới bao gồm tất cả mọi mặt từ tâm lý nhà đầu tư đến lạm phát, dữ liệu lãi suất… Điều duy nhất bị loại trừ là những thông tin không thể biết trước đó là: động đất, sóng thần hay khủng bố… Tuy nhiên, ngay sau đó các thiệt hại của sự kiện này cũng được định giá vào thị trường.

Cần lưu ý rằng, theo Dow, thông tin không giúp nhà giao dịch hoặc chính bản thân thị trường biết được tất cả mọi thứ mà chỉ sử dụng để dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ngay cả các yếu tố xảy ra rồi, sắp xảy ra hoặc có thể xảy ra cũng sẽ được định giá vào thị trường. Khi mọi thứ có sự biến đổi, thị trường buộc phải điều chỉnh với giá cả để phản ánh theo các thông tin thay đổi đó. Ý tưởng này đã từng xuất hiện trong công trình của Eugene Fama ra đời vào năm 1960, có tên gọi giá lý thuyết là thị trường hiệu quả. Tuy nhiên, lý thuyết Dow khác biệt ở việc nó được sử dụng để dự đoán xu hướng trong tương lai.

Không những vậy, thị trường phản ánh tất cả mọi mặt, thực tế không phải là điều mới với các nhà giao dịch, vì chúng luôn được dùng trong lĩnh vực tài chính. Rất nhiều nhà đầu tư chỉ cần nhìn vào biến động giá mà không cần nhìn vào những yếu tố khác như chỉ báo. Chỉ báo cũng có thể xác định được xu thế thị trường.

Nguyên lý 2: Ba Xu Thế Của Thị Trường

Trước khi đi vào phân tích chi tiết, cụ thể xu thế trong lý thuyết Dow, chúng ta cần hiểu xu thế là gì? Và dù thị trường khi có xu thế luôn di chuyển theo một hướng nhất định nhưng nó sẽ không bao giờ đi theo một đường thẳng mà sẽ tăng tới một mức nào đó để tạo thành đỉnh xu thế, rồi sau đó giá giảm dẫn tới tạo thành đáy của một xu thế. Tất nhiên dù là tăng hay giảm chúng vẫn sẽ di chuyển theo một hướng nhất định.

Theo Dow, ba xu thế của thị trường đó là: xu thế chính (hay xu thế cấp 1), xu thế phụ (hay xu thế cấp 2) và xu thế nhấp nháy.

  • Xu thế chính

Xu thế chính gồm cả 2 dạng là xu thế tăng và xu thế giảm. Về bản chất thì xu thế cấp 2 chính là đang ngăn cản sự phát triển của xu thế cấp 1.

Ví dụ khi thế giới đang trên đà phát triển thì đại dịch Covid 19 bất ngờ ập tới khiến mọi thứ rơi vào trạng thái đóng băng, trì trệ, suy giảm trầm trọng nền kinh tế.

Nguyên lý 3: Ba Giai Đoạn Chính Của Xu Thế 1

Xu thế cấp 1 là xu thế tăng nên nó sẽ có 3 giai đoạn chính gồm: giai đoạn tích lũy (hay giai đoạn phân phối), giai đoạn bùng nổ và giai đoạn quá độ.

Ngược lại, 3 giai đoạn của thị trường giảm sẽ là: giai đoạn phân phối, giai đoạn giảm sâu và giai đoạn tuyệt vọng (panic phase).

Nguyên lý 4: Chỉ Số Bình Quân Phải Được Xác Nhận Lẫn Nhau

Đối với lý thuyết Dow, việc đảo chiều từ thị trường tăng sang thị trường giảm không thể nào được xác nhận nếu không có sự xác nhận từ 2 chỉ số là Chỉ số trung bình công nghiệp và Chỉ số đường sắt.

Điều này có nghĩa rằng những tín hiệu xảy ra trên biểu đồ của chỉ số này phải trùng khớp hoặc tương ứng với những tín hiệu xảy ra trên biểu đồ của chỉ số khác.

Nguyên lý 5: Khối Lượng Giao Dịch Là Điều Kiện Để Xác Nhận Xu Thế

Theo lý thuyết Dow, các tín hiệu để mua và bán dựa trên sự biến động giá. Chính vì thế, khối lượng cũng được sử dụng giống như một chỉ báo để giúp xác định những điều thị trường đang gợi ý cho nhà giao dịch.

Từ nguyên lý này cho ta thấy, trong một xu thế giá tăng, khối lượng cũng sẽ tăng lên khi giá di chuyển theo đúng xu thế và giảm khi giá di chuyển theo hướng ngược lại. Ví dụ, trong một xu thế tăng, khối lượng sẽ tăng khi giá tăng và giảm khi giá giảm.

Nguyên lý 6: Xu Thế Duy Trì Cho Đến Khi Xuất Hiện Dấu Hiệu Đảo Chiều

Việc xác định xu thế nhằm mục đích cho chúng ta không giao dịch ngược hoặc chống lại xu thế. Theo lý thuyết Dow, nguyên lý 6 cũng là nguyên lý cuối cùng để tin rằng một xu thế vẫn có hiệu lực cho đến khi có sự xuất hiện nhiều dấu hiệu cho thấy nó đã bị đảo chiều.

Nhà giao dịch cần kiên nhẫn chờ đợi một cách rõ ràng về việc đảo ngược xu thế bởi vì như ở nguyên lý 2 chúng ta biết rằng thị trường sẽ có nhiều xu thế nhấp nháy, xu thế thứ cấp nên sẽ gây nhầm lẫn rằng đó thực sự là xu thế chính hay chỉ là sự điều chỉnh xu thế.

Hạn Chế Của Lý Thuyết Dow

Hạn chế của lý thuyết DowHạn chế của lý thuyết Dow

Trải qua hơn 100 năm tồn tại và phát triển, nhưng đến ngày nay lý thuyết Dow vẫn được ứng dụng khá nhiều. Tuy nhiên điều đó không có nghĩa rằng lý thuyết này đúng hoàn toàn. Một vài điểm hạn chế còn tồn tại trong lý thuyết Dow đó là:

  • Thứ nhất là độ trễ lớn

Trong nguyên lý 3, Dow chia xu thế chính thành 3 giai đoạn rõ ràng. Nếu nhà đầu tư tuân theo nó và chỉ mua vào, bán ra ở giai đoạn bùng nổ và tuyệt vọng thì đồng nghĩa sẽ bỏ lỡ cơ hội kiếm được nhiều lợi nhuận ở giai đoạn đầu và giai đoạn cuối của biến động.

  • Lý thuyết này chỉ đúng trong một số trường hợp

Trong nguyên lý 1, lý thuyết Dow chỉ ra các yếu tố như lạm phát, cảm xúc của nhà đầu tư hay lãi suất đều có ảnh hưởng đến giá cả. Nhưng ông lại bỏ qua các yếu tố thiên tai như: động đất, sóng thần hoặc các vấn đề về chính trị… Mà trong thực tế các yếu tố này lại tác động rất nhiều đến giá cả trên thị trường.

  • Ít có sự áp dụng khi giao dịch trung hạn và ngắn hạn

Lý thuyết Dow đặc biệt chú trọng vào xu hướng chính nên nhà đầu tư cần đợi tạo đỉnh và đáy rõ ràng. Điều này khiến cho nhà đầu tư tốn nhiều thời gian phân tích và tìm ra xu hướng chính mà bỏ qua cơ hội đầu tư trung hạn và ngắn hạn. Điều này sẽ gây bất lợi cho những nhà đầu tư giao dịch scalping, swing trading, day trading.

  • Nhà Đầu Tư Khó Xác Định Xu Thế

Dow chia thị trường thành 3 giai đoạn gồm: xu thế chính, xu thế phụ và xu thế nhấp nháy. Ba xu thế này được hình thành do giá tăng hoặc giá giảm trong một khoảng thời gian nào đó. Tuy nhiên, trong thực tế giá lại biến động liên tục nên nhà đầu tư sẽ khó xác định chính xác được các xu thế kết thúc. Từ đó dẫn đến việc đưa ra những quyết định đầu tư sai lầm.

Kết Luận

Vừa rồi, chúng tôi đã cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin hữu ích về lý thuyết Dow. Mặc dù lý thuyết này còn tồn tại một vài hạn chế nhưng chúng ta không thể phủ nhận những hiệu quả mà nó mang lại. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lý thuyết Dow. Từ đó bạn có những lựa chọn kỹ càng cho quyết định đầu tư của mình.

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *